# Copyright © 2008 Theodore Tso (msgids)
# This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
-#
+#
#. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
#. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
#. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
#.
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41-b1\n"
+"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-06-18 06:49-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-06-21 23:16+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-07-10 17:12-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-07-17 23:09+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
-#: e2fsck/unix.c:997 e2fsck/unix.c:1080 misc/badblocks.c:1078
-#: misc/badblocks.c:1086 misc/badblocks.c:1100 misc/badblocks.c:1112
+#: e2fsck/unix.c:997 e2fsck/unix.c:1080 misc/badblocks.c:1080
+#: misc/badblocks.c:1088 misc/badblocks.c:1102 misc/badblocks.c:1114
#: misc/dumpe2fs.c:505 misc/e2image.c:571 misc/e2image.c:667
-#: misc/e2image.c:683 misc/mke2fs.c:178 misc/tune2fs.c:1438 resize/main.c:304
+#: misc/e2image.c:683 misc/mke2fs.c:178 misc/tune2fs.c:1444 resize/main.c:304
#, c-format
msgid "while trying to open %s"
msgstr "trong khi thử mở %s"
msgid "ext attr block map"
msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
-#: e2fsck/pass1.c:2370
+#: e2fsck/pass1.c:2378
msgid "block bitmap"
msgstr "mảng ảnh khối"
-#: e2fsck/pass1.c:2374
+#: e2fsck/pass1.c:2382
msgid "inode bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
-#: e2fsck/pass1.c:2378
+#: e2fsck/pass1.c:2386
msgid "inode table"
msgstr "bảng nút thông tin"
msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
-#: e2fsck/unix.c:175 misc/badblocks.c:846 misc/tune2fs.c:1463 misc/util.c:151
+#: e2fsck/unix.c:175 misc/badblocks.c:849 misc/tune2fs.c:1464 misc/util.c:151
#: resize/main.c:245
#, c-format
msgid "while determining whether %s is mounted."
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
-#: e2fsck/unix.c:764 misc/tune2fs.c:534 misc/tune2fs.c:819 misc/tune2fs.c:836
+#: e2fsck/unix.c:764 misc/tune2fs.c:546 misc/tune2fs.c:831 misc/tune2fs.c:848
#, c-format
msgid "Unable to resolve '%s'"
msgstr "Không thể quyết định « %s »"
msgid "Creating journal (%d blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
-#: e2fsck/unix.c:1274 misc/mke2fs.c:2030
+#: e2fsck/unix.c:1274 misc/mke2fs.c:2038
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal"
msgid "while allocating zeroizing buffer"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
-#: misc/badblocks.c:61
+#: misc/badblocks.c:63
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
-#: misc/badblocks.c:82
+#: misc/badblocks.c:84
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
" [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-e max_bad_blocks] [-d delay_factor_between_reads] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
-" device [last_block [start_block]]\n"
+" device [last_block [first_block]]\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
" [-c số_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-e khối_sai_tối_đa] [-d hệ_số_đợi_giữa_lần_đọc] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
"thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
-#: misc/badblocks.c:90
+#: misc/badblocks.c:92
#, c-format
msgid ""
"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
"%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
"\n"
-#: misc/badblocks.c:238
+#: misc/badblocks.c:240
msgid "Testing with random pattern: "
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
-#: misc/badblocks.c:256
+#: misc/badblocks.c:258
msgid "Testing with pattern 0x"
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
-#: misc/badblocks.c:284 misc/badblocks.c:335
+#: misc/badblocks.c:286 misc/badblocks.c:337
msgid "during seek"
msgstr "trong khi tìm nơi"
-#: misc/badblocks.c:295
+#: misc/badblocks.c:297
#, c-format
msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
-#: misc/badblocks.c:355
+#: misc/badblocks.c:357
msgid "during ext2fs_sync_device"
msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
-#: misc/badblocks.c:371 misc/badblocks.c:630
+#: misc/badblocks.c:373 misc/badblocks.c:632
msgid "while beginning bad block list iteration"
msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
-#: misc/badblocks.c:385 misc/badblocks.c:482 misc/badblocks.c:640
+#: misc/badblocks.c:387 misc/badblocks.c:484 misc/badblocks.c:642
msgid "while allocating buffers"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
-#: misc/badblocks.c:389
+#: misc/badblocks.c:391
#, c-format
msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
-#: misc/badblocks.c:394
+#: misc/badblocks.c:396
msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
-#: misc/badblocks.c:403
+#: misc/badblocks.c:405
msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
-#: misc/badblocks.c:411 misc/badblocks.c:514 misc/badblocks.c:559
-#: misc/badblocks.c:702
+#: misc/badblocks.c:413 misc/badblocks.c:516 misc/badblocks.c:561
+#: misc/badblocks.c:705
msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
-#: misc/badblocks.c:489
+#: misc/badblocks.c:491
msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
-#: misc/badblocks.c:491 misc/badblocks.c:653
+#: misc/badblocks.c:493 misc/badblocks.c:655
#, c-format
msgid "From block %lu to %lu\n"
msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
-#: misc/badblocks.c:549
+#: misc/badblocks.c:551
msgid "Reading and comparing: "
msgstr "Đang đọc và so sánh: "
-#: misc/badblocks.c:652
+#: misc/badblocks.c:654
msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
-#: misc/badblocks.c:657
+#: misc/badblocks.c:660
msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
-#: misc/badblocks.c:664
+#: misc/badblocks.c:667
msgid ""
"\n"
"Interrupt caught, cleaning up\n"
"\n"
"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
-#: misc/badblocks.c:740
+#: misc/badblocks.c:743
#, c-format
msgid "during test data write, block %lu"
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
-#: misc/badblocks.c:851 misc/util.c:156
+#: misc/badblocks.c:854 misc/util.c:156
#, c-format
msgid "%s is mounted; "
msgstr "%s đã gắn kết; "
-#: misc/badblocks.c:853
+#: misc/badblocks.c:856
msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr ""
"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
"Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
-#: misc/badblocks.c:858
+#: misc/badblocks.c:861
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
-#: misc/badblocks.c:863 misc/util.c:167
+#: misc/badblocks.c:866 misc/util.c:167
#, c-format
msgid "%s is apparently in use by the system; "
msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
-#: misc/badblocks.c:866
+#: misc/badblocks.c:869
msgid "badblocks forced anyway.\n"
msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
-#: misc/badblocks.c:886
+#: misc/badblocks.c:889
#, c-format
msgid "invalid %s - %s"
msgstr "%s không hợp lệ — %s"
-#: misc/badblocks.c:945
+#: misc/badblocks.c:948
#, c-format
msgid "bad block size - %s"
msgstr "kích cỡ khối sai — %s"
-#: misc/badblocks.c:999
+#: misc/badblocks.c:1003
#, c-format
msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
-#: misc/badblocks.c:1026
+#: misc/badblocks.c:1030
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
-#: misc/badblocks.c:1032
+#: misc/badblocks.c:1036
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
-#: misc/badblocks.c:1046
+#: misc/badblocks.c:1050
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size manually\n"
"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
-#: misc/badblocks.c:1052
+#: misc/badblocks.c:1056
msgid "while trying to determine device size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
-#: misc/badblocks.c:1068
+#: misc/badblocks.c:1061
+msgid "last block"
+msgstr "khối cuối"
+
+#: misc/badblocks.c:1067
+msgid "first block"
+msgstr "khối đầu"
+
+#: misc/badblocks.c:1070
#, c-format
msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
-#: misc/badblocks.c:1123
+#: misc/badblocks.c:1125
msgid "while creating in-memory bad blocks list"
msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
-#: misc/badblocks.c:1138
+#: misc/badblocks.c:1140
msgid "while adding to in-memory bad block list"
msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
-#: misc/badblocks.c:1162
+#: misc/badblocks.c:1164
#, c-format
msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
msgid "Bad blocks: %u"
msgstr "Khối sai: %u"
-#: misc/dumpe2fs.c:292 misc/tune2fs.c:280
+#: misc/dumpe2fs.c:292 misc/tune2fs.c:276
msgid "while reading journal inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
msgid "Journal size: "
msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
-#: misc/dumpe2fs.c:319 misc/tune2fs.c:201
+#: misc/dumpe2fs.c:319 misc/tune2fs.c:197
msgid "while reading journal superblock"
msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
msgid "Journal users: %s\n"
msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
-#: misc/dumpe2fs.c:360 misc/mke2fs.c:691 misc/tune2fs.c:860
+#: misc/dumpe2fs.c:360 misc/mke2fs.c:690 misc/tune2fs.c:866
#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
"\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
"\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
-#: misc/dumpe2fs.c:471 misc/mke2fs.c:1323
+#: misc/dumpe2fs.c:471 misc/mke2fs.c:1332
#, c-format
msgid "\tUsing %s\n"
msgstr "\tDùng %s\n"
-#: misc/dumpe2fs.c:507 misc/e2image.c:669 misc/tune2fs.c:1441
+#: misc/dumpe2fs.c:507 misc/e2image.c:669 misc/tune2fs.c:1447
#: resize/main.c:306
#, c-format
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
-#: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1547
+#: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1548
#, c-format
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
msgid "e2label: error writing superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
-#: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:526
+#: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:538
#, c-format
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
#: misc/e2undo.c:206
#, c-format
-msgid "Replayed transaction of size %d at location %ld\n"
-msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kiểu dáng %d ở vị trí %ld\n"
+msgid "Replayed transaction of size %zd at location %ld\n"
+msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %ld\n"
#: misc/e2undo.c:212
#, c-format
msgid "while setting bad block inode"
msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
-#: misc/mke2fs.c:506
+#: misc/mke2fs.c:505
#, c-format
msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
-#: misc/mke2fs.c:516
+#: misc/mke2fs.c:515
#, c-format
msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:532
+#: misc/mke2fs.c:531
#, c-format
msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:548
+#: misc/mke2fs.c:547
msgid "while initializing journal superblock"
msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
-#: misc/mke2fs.c:554
+#: misc/mke2fs.c:553
msgid "Zeroing journal device: "
msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
-#: misc/mke2fs.c:567
+#: misc/mke2fs.c:566
#, c-format
msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
-#: misc/mke2fs.c:583
+#: misc/mke2fs.c:582
msgid "while writing journal superblock"
msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
-#: misc/mke2fs.c:599
+#: misc/mke2fs.c:598
#, c-format
msgid ""
"warning: %u blocks unused.\n"
"cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:604
+#: misc/mke2fs.c:603
#, c-format
msgid "Filesystem label=%s\n"
msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
-#: misc/mke2fs.c:605
+#: misc/mke2fs.c:604
msgid "OS type: "
msgstr "Kiểu HĐH: "
-#: misc/mke2fs.c:610
+#: misc/mke2fs.c:609
#, c-format
msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
-#: misc/mke2fs.c:612
+#: misc/mke2fs.c:611
#, c-format
msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
-#: misc/mke2fs.c:614
+#: misc/mke2fs.c:613
#, c-format
msgid "%u inodes, %u blocks\n"
msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
-#: misc/mke2fs.c:616
+#: misc/mke2fs.c:615
#, c-format
msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
-#: misc/mke2fs.c:619
+#: misc/mke2fs.c:618
#, c-format
msgid "First data block=%u\n"
msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
-#: misc/mke2fs.c:621
+#: misc/mke2fs.c:620
#, c-format
msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
-#: misc/mke2fs.c:625
+#: misc/mke2fs.c:624
#, c-format
msgid "%u block groups\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
-#: misc/mke2fs.c:627
+#: misc/mke2fs.c:626
#, c-format
msgid "%u block group\n"
msgstr "%u nhóm khối\n"
-#: misc/mke2fs.c:628
+#: misc/mke2fs.c:627
#, c-format
msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
-#: misc/mke2fs.c:630
+#: misc/mke2fs.c:629
#, c-format
msgid "%u inodes per group\n"
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
-#: misc/mke2fs.c:637
+#: misc/mke2fs.c:636
#, c-format
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
-#: misc/mke2fs.c:716
+#: misc/mke2fs.c:715
#, c-format
msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:731
+#: misc/mke2fs.c:730
#, c-format
msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:753
+#: misc/mke2fs.c:752
#, c-format
msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:760
+#: misc/mke2fs.c:759
#, c-format
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
-#: misc/mke2fs.c:784
+#: misc/mke2fs.c:783
#, c-format
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
-#: misc/mke2fs.c:806
+#: misc/mke2fs.c:805
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\ttest_fs\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:822
+#: misc/mke2fs.c:821
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:851
+#: misc/mke2fs.c:853
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
-#: misc/mke2fs.c:864 misc/tune2fs.c:354
+#: misc/mke2fs.c:866 misc/tune2fs.c:350
#, c-format
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:1148
+#: misc/mke2fs.c:1157
#, c-format
msgid "invalid block size - %s"
msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1152
+#: misc/mke2fs.c:1161
#, c-format
msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1168
+#: misc/mke2fs.c:1177
#, c-format
msgid "invalid fragment size - %s"
msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1174
+#: misc/mke2fs.c:1183
#, c-format
msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
-#: misc/mke2fs.c:1181
+#: misc/mke2fs.c:1190
msgid "Illegal number for blocks per group"
msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
-#: misc/mke2fs.c:1186
+#: misc/mke2fs.c:1195
msgid "blocks per group must be multiple of 8"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
-#: misc/mke2fs.c:1194
+#: misc/mke2fs.c:1203
msgid "Illegal number for flex_bg size"
msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
-#: misc/mke2fs.c:1200
+#: misc/mke2fs.c:1209
msgid "flex_bg size must be a power of 2"
msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
-#: misc/mke2fs.c:1210
+#: misc/mke2fs.c:1219
#, c-format
msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
-#: misc/mke2fs.c:1227
+#: misc/mke2fs.c:1236
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
msgstr ""
"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
"« bad_blocks_filename »"
-#: misc/mke2fs.c:1236
+#: misc/mke2fs.c:1245
#, c-format
msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1254
+#: misc/mke2fs.c:1263
#, c-format
msgid "bad revision level - %s"
msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1266
+#: misc/mke2fs.c:1275
#, c-format
msgid "invalid inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1286
+#: misc/mke2fs.c:1295
#, c-format
msgid "bad num inodes - %s"
msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1347 misc/mke2fs.c:1991
+#: misc/mke2fs.c:1356 misc/mke2fs.c:1999
#, c-format
msgid "while trying to open journal device %s\n"
msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:1353
+#: misc/mke2fs.c:1362
#, c-format
msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
-#: misc/mke2fs.c:1367
+#: misc/mke2fs.c:1368
+#, c-format
+msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
+msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
+
+#: misc/mke2fs.c:1377
#, c-format
msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
-#: misc/mke2fs.c:1371
+#: misc/mke2fs.c:1381
#, c-format
msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
-#: misc/mke2fs.c:1379
+#: misc/mke2fs.c:1389
#, c-format
msgid "invalid blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1389
+#: misc/mke2fs.c:1399
msgid "filesystem"
msgstr "hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:1412 resize/main.c:366
+#: misc/mke2fs.c:1421
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: Size of device %s too big to be expressed in 32 bits\n"
+"\tusing a blocksize of %d.\n"
+msgstr ""
+"%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n"
+"\tdùng kích cỡ khối %d.\n"
+
+#: misc/mke2fs.c:1429 resize/main.c:366
msgid "while trying to determine filesystem size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:1418
+#: misc/mke2fs.c:1435
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size of the filesystem\n"
"Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
-#: misc/mke2fs.c:1425
+#: misc/mke2fs.c:1442
msgid ""
"Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
"\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
"\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
"Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1443
+#: misc/mke2fs.c:1460
msgid "Filesystem larger than apparent device size."
msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
-#: misc/mke2fs.c:1449
+#: misc/mke2fs.c:1466
#, c-format
msgid "Failed to parse fs types list\n"
msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
-#: misc/mke2fs.c:1501
+#: misc/mke2fs.c:1502
+msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
+msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
+
+#: misc/mke2fs.c:1509
#, c-format
msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
-#: misc/mke2fs.c:1508
+#: misc/mke2fs.c:1516
#, c-format
msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
-#: misc/mke2fs.c:1520
+#: misc/mke2fs.c:1528
#, c-format
msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr ""
"Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
"bản sửa đổi 0\n"
-#: misc/mke2fs.c:1538
+#: misc/mke2fs.c:1546
#, c-format
msgid ""
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1555
+#: misc/mke2fs.c:1563
msgid "while trying to determine hardware sector size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
-#: misc/mke2fs.c:1613
+#: misc/mke2fs.c:1621
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
msgstr ""
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
-#: misc/mke2fs.c:1622
+#: misc/mke2fs.c:1630
msgid "blocks per group count out of range"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
-#: misc/mke2fs.c:1637
+#: misc/mke2fs.c:1645
msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
-#: misc/mke2fs.c:1649
+#: misc/mke2fs.c:1657
#, c-format
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
-#: misc/mke2fs.c:1663
+#: misc/mke2fs.c:1671
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
-#: misc/mke2fs.c:1668
+#: misc/mke2fs.c:1676
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
-#: misc/mke2fs.c:1683
+#: misc/mke2fs.c:1691
#, c-format
msgid ""
"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
"(-N) thấp hơn\n"
-#: misc/mke2fs.c:1780 misc/tune2fs.c:1378
+#: misc/mke2fs.c:1788 misc/tune2fs.c:1384
#, c-format
msgid "while trying to delete %s"
msgstr "trong khi thử xoá %s"
-#: misc/mke2fs.c:1789
+#: misc/mke2fs.c:1797
#, c-format
msgid ""
"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
"\n"
# Item in the main menu to select this package
-#: misc/mke2fs.c:1835
+#: misc/mke2fs.c:1843
msgid "while setting up superblock"
msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
-#: misc/mke2fs.c:1875
+#: misc/mke2fs.c:1883
#, c-format
msgid "unknown os - %s"
msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1929
+#: misc/mke2fs.c:1937
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:1960
+#: misc/mke2fs.c:1968
#, c-format
msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:1973
+#: misc/mke2fs.c:1981
msgid "while reserving blocks for online resize"
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
-#: misc/mke2fs.c:1984 misc/tune2fs.c:463
+#: misc/mke2fs.c:1992 misc/tune2fs.c:475
msgid "journal"
msgstr "nhật ký"
-#: misc/mke2fs.c:1996
+#: misc/mke2fs.c:2004
#, c-format
msgid "Adding journal to device %s: "
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
-#: misc/mke2fs.c:2003
+#: misc/mke2fs.c:2011
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
-#: misc/mke2fs.c:2008 misc/mke2fs.c:2034 misc/tune2fs.c:491 misc/tune2fs.c:505
+#: misc/mke2fs.c:2016 misc/mke2fs.c:2042 misc/tune2fs.c:503 misc/tune2fs.c:517
#, c-format
msgid "done\n"
msgstr "hoàn tất\n"
-#: misc/mke2fs.c:2022
+#: misc/mke2fs.c:2030
#, c-format
msgid "Creating journal (%u blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
-#: misc/mke2fs.c:2039
+#: misc/mke2fs.c:2047
#, c-format
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
-#: misc/mke2fs.c:2044
+#: misc/mke2fs.c:2052
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
-#: misc/mke2fs.c:2047
+#: misc/mke2fs.c:2055
#, c-format
msgid ""
"done\n"
msgid "BLKGETSIZE ioctl"
msgstr "BLKGETSIZE ioctl"
-#: misc/tune2fs.c:104
+#: misc/tune2fs.c:94
msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
-#: misc/tune2fs.c:111
+#: misc/tune2fs.c:101
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
"\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n"
"\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
-#: misc/tune2fs.c:189
+#: misc/tune2fs.c:185
msgid "while trying to open external journal"
msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
-#: misc/tune2fs.c:193
+#: misc/tune2fs.c:189
#, c-format
msgid "%s is not a journal device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:208
+#: misc/tune2fs.c:204
msgid "Journal superblock not found!\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
-#: misc/tune2fs.c:220
+#: misc/tune2fs.c:216
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:241
+#: misc/tune2fs.c:237
msgid "Journal NOT removed\n"
msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
-#: misc/tune2fs.c:247
+#: misc/tune2fs.c:243
msgid "Journal removed\n"
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
-#: misc/tune2fs.c:287
+#: misc/tune2fs.c:283
msgid "while reading bitmaps"
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
-#: misc/tune2fs.c:295
+#: misc/tune2fs.c:291
msgid "while clearing journal inode"
msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
-#: misc/tune2fs.c:306
+#: misc/tune2fs.c:302
msgid "while writing journal inode"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
-#: misc/tune2fs.c:321
+#: misc/tune2fs.c:317
#, c-format
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:357
+#: misc/tune2fs.c:353
#, c-format
msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:363
+#: misc/tune2fs.c:359
#, c-format
msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:372
+#: misc/tune2fs.c:368
msgid ""
-"The has_journal flag may only be cleared when the filesystem is\n"
+"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
msgstr ""
-"Cờ có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
+"Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
-#: misc/tune2fs.c:380
+#: misc/tune2fs.c:376
msgid ""
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
"the has_journal flag.\n"
"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
-#: misc/tune2fs.c:414
+#: misc/tune2fs.c:410
msgid ""
"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
"inconsistent.\n"
msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
-#: misc/tune2fs.c:458
+#: misc/tune2fs.c:421
+msgid ""
+"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
+"unmounted or mounted read-only.\n"
+msgstr ""
+"Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
+"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
+"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
+
+#: misc/tune2fs.c:449
+#, c-format
+msgid "(and reboot afterwards!)\n"
+msgstr "(và khởi động lại sau !)\n"
+
+#: misc/tune2fs.c:470
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:475
+#: misc/tune2fs.c:487
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:479
+#: misc/tune2fs.c:491
#, c-format
msgid "Creating journal on device %s: "
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
-#: misc/tune2fs.c:487
+#: misc/tune2fs.c:499
#, c-format
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
-#: misc/tune2fs.c:493
+#: misc/tune2fs.c:505
msgid "Creating journal inode: "
msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
-#: misc/tune2fs.c:502
+#: misc/tune2fs.c:514
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal file"
"\n"
"trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
-#: misc/tune2fs.c:569
+#: misc/tune2fs.c:581
#, c-format
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
-#: misc/tune2fs.c:594 misc/tune2fs.c:607
+#: misc/tune2fs.c:606 misc/tune2fs.c:619
#, c-format
msgid "bad mounts count - %s"
msgstr "số đếm lắp sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:623
+#: misc/tune2fs.c:635
#, c-format
msgid "bad error behavior - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:650
+#: misc/tune2fs.c:662
#, c-format
msgid "bad gid/group name - %s"
msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:683
+#: misc/tune2fs.c:695
#, c-format
msgid "bad interval - %s"
msgstr "khoảng sai - %s"
-#: misc/tune2fs.c:711
+#: misc/tune2fs.c:723
#, c-format
msgid "bad reserved block ratio - %s"
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:726
+#: misc/tune2fs.c:738
msgid "-o may only be specified once"
msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
-#: misc/tune2fs.c:736
+#: misc/tune2fs.c:748
msgid "-O may only be specified once"
msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
-#: misc/tune2fs.c:746
+#: misc/tune2fs.c:758
#, c-format
msgid "bad reserved blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:775
+#: misc/tune2fs.c:787
#, c-format
msgid "bad uid/user name - %s"
msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:792
+#: misc/tune2fs.c:804
#, c-format
msgid "bad inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:799
+#: misc/tune2fs.c:811
#, c-format
msgid "Inode size must be a power of two- %s"
msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
-#: misc/tune2fs.c:892
+#: misc/tune2fs.c:898
#, c-format
msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:907
+#: misc/tune2fs.c:913
#, c-format
msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:917
+#: misc/tune2fs.c:923
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
-#: misc/tune2fs.c:1290
+#: misc/tune2fs.c:1296
#, c-format
msgid "New inode size too small\n"
msgstr "Kích cỡ nút mới quá nhỏ\n"
-#: misc/tune2fs.c:1310 resize/resize2fs.c:661
+#: misc/tune2fs.c:1316 resize/resize2fs.c:658
msgid "blocks to be moved"
msgstr "khối cần di chuyển"
-#: misc/tune2fs.c:1387
+#: misc/tune2fs.c:1393
#, c-format
msgid ""
"To undo the tune2fs operations please run the command\n"
" undoe2fs %s %s\n"
"\n"
-#: misc/tune2fs.c:1449
-#, c-format
-msgid "Filesystem %s has unsupported features enabled.\n"
-msgstr "Hệ thống tập tin %s đã hiệu lực tính năng không được hỗ trợ.\n"
-
-#: misc/tune2fs.c:1473
+#: misc/tune2fs.c:1474
#, c-format
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:1479
+#: misc/tune2fs.c:1480
#, c-format
msgid "Setting current mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:1484
+#: misc/tune2fs.c:1485
#, c-format
msgid "Setting error behavior to %d\n"
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:1489
+#: misc/tune2fs.c:1490
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:1494
+#: misc/tune2fs.c:1495
#, c-format
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
-#: misc/tune2fs.c:1500
+#: misc/tune2fs.c:1501
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
-#: misc/tune2fs.c:1506
+#: misc/tune2fs.c:1507
#, c-format
msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
-#: misc/tune2fs.c:1512
+#: misc/tune2fs.c:1513
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:1518
+#: misc/tune2fs.c:1519
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
"\n"
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1525
+#: misc/tune2fs.c:1526
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
-#: misc/tune2fs.c:1530
+#: misc/tune2fs.c:1531
msgid ""
"\n"
"Clearing the sparse superflag not supported.\n"
"\n"
"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1537
+#: misc/tune2fs.c:1538
#, c-format
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:1543
+#: misc/tune2fs.c:1544
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:1578
+#: misc/tune2fs.c:1579
msgid "Invalid UUID format\n"
msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
-#: misc/tune2fs.c:1585
+#: misc/tune2fs.c:1586
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
-#: misc/tune2fs.c:1596
+#: misc/tune2fs.c:1597
msgid ""
"Error in resizing the inode size.\n"
"Run undoe2fs to undo the file system changes. \n"
"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
"Hãy chạy lệnh « undoe2fs » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
-#: misc/tune2fs.c:1600
+#: misc/tune2fs.c:1601
#, c-format
msgid "Setting inode size %lu\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:1610
+#: misc/tune2fs.c:1611
#, c-format
msgid "Setting stride size to %d\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:1615
+#: misc/tune2fs.c:1616
#, c-format
msgid "Setting stripe width to %d\n"
msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
-#: resize/resize2fs.c:656
+#: resize/resize2fs.c:653
msgid "reserved blocks"
msgstr "khối dành riêng"
-#: resize/resize2fs.c:666
+#: resize/resize2fs.c:663
msgid "meta-data blocks"
msgstr "khối siêu dữ liệu"
-#: resize/resize2fs.c:1562
+#: resize/resize2fs.c:1574
#, c-format
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"