msgstr ""
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.11\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-03-15 00:18-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-05-17 23:05-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2010-04-13 19:48+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
-#: e2fsck/unix.c:1077 e2fsck/unix.c:1160 misc/badblocks.c:1155
+#: e2fsck/unix.c:1083 e2fsck/unix.c:1166 misc/badblocks.c:1155
#: misc/badblocks.c:1163 misc/badblocks.c:1177 misc/badblocks.c:1189
#: misc/dumpe2fs.c:552 misc/e2image.c:583 misc/e2image.c:679
#: misc/e2image.c:695 misc/mke2fs.c:185 misc/tune2fs.c:1573 resize/main.c:310
#: e2fsck/badblocks.c:130
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
-msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
#: e2fsck/ehandler.c:54
#, c-format
"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
"\n"
-#: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:832
+#: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:838
#, c-format
msgid "while opening %s for flushing"
msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
-#: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:838 resize/main.c:286
+#: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:844 resize/main.c:286
#, c-format
msgid "while trying to flush %s"
msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
msgid "getting next inode from scan"
msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
-#: e2fsck/pass1.c:1169
+#: e2fsck/pass1.c:1173
msgid "Pass 1"
msgstr "Lần qua 1"
-#: e2fsck/pass1.c:1226
+#: e2fsck/pass1.c:1230
#, c-format
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
-#: e2fsck/pass1.c:1270
+#: e2fsck/pass1.c:1274
msgid "bad inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
-#: e2fsck/pass1.c:1292
+#: e2fsck/pass1.c:1296
msgid "inode in bad block map"
msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
-#: e2fsck/pass1.c:1312
+#: e2fsck/pass1.c:1316
msgid "imagic inode map"
msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
-#: e2fsck/pass1.c:1339
+#: e2fsck/pass1.c:1343
msgid "multiply claimed block map"
msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
-#: e2fsck/pass1.c:1438
+#: e2fsck/pass1.c:1443
msgid "ext attr block map"
msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
-#: e2fsck/pass1.c:2163
+#: e2fsck/pass1.c:2181
#, c-format
msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
-#: e2fsck/pass1.c:2515
+#: e2fsck/pass1.c:2533
msgid "block bitmap"
msgstr "mảng ảnh khối"
-#: e2fsck/pass1.c:2519
+#: e2fsck/pass1.c:2537
msgid "inode bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
-#: e2fsck/pass1.c:2523
+#: e2fsck/pass1.c:2541
msgid "inode table"
msgstr "bảng nút thông tin"
#: e2fsck/problem.c:212
msgid ""
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
-"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
+"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
+"format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
-"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
+"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
+"này.\n"
"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:390
msgid ""
"@S last mount time is in the future.\n"
-"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) "
+"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
+"set) "
msgstr ""
"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#: e2fsck/problem.c:396
msgid ""
"@S last write time is in the future.\n"
-"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). "
+"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
+"set). "
msgstr ""
"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
#: e2fsck/problem.c:541
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
-msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
+msgstr ""
+"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
#: e2fsck/problem.c:547
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
#: e2fsck/problem.c:558
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
-msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
+msgstr ""
+"Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:564
msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:594 e2fsck/problem.c:1400
+#: e2fsck/problem.c:594 e2fsck/problem.c:1405
msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
#: e2fsck/problem.c:866
#, c-format
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
-msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
+msgstr ""
+"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
#: e2fsck/problem.c:871
msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
+#. @-expanded: inode %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n
+#: e2fsck/problem.c:889
+msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
+msgstr ""
+
#. @-expanded: \n
#. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
#. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
-#: e2fsck/problem.c:892
+#: e2fsck/problem.c:897
msgid ""
"\n"
"Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
"Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
#. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
-#: e2fsck/problem.c:898
+#: e2fsck/problem.c:903
#, c-format
msgid "@m @b(s) in @i %i:"
msgstr "@b @m trong @i %i:"
-#: e2fsck/problem.c:913
+#: e2fsck/problem.c:918
#, c-format
msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:918
+#: e2fsck/problem.c:923
#, c-format
msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
#. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:923
+#: e2fsck/problem.c:928
#, c-format
msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:928 e2fsck/problem.c:1244
+#: e2fsck/problem.c:933 e2fsck/problem.c:1249
msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
-#: e2fsck/problem.c:934
+#: e2fsck/problem.c:939
msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
#. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
-#: e2fsck/problem.c:940
+#: e2fsck/problem.c:945
msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
#. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
#. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
-#: e2fsck/problem.c:945
+#: e2fsck/problem.c:950
msgid ""
"File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
" has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
" có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
#. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
-#: e2fsck/problem.c:951
+#: e2fsck/problem.c:956
msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
#. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
-#: e2fsck/problem.c:956
+#: e2fsck/problem.c:961
msgid "\t<@f metadata>\n"
msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
#. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:961
+#: e2fsck/problem.c:966
msgid ""
"(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
"\n"
#. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:966
+#: e2fsck/problem.c:971
msgid ""
"@m @bs already reassigned or cloned.\n"
"\n"
"@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
"\n"
-#: e2fsck/problem.c:979
+#: e2fsck/problem.c:984
#, c-format
msgid "Couldn't clone file: %m\n"
msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
#. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
-#: e2fsck/problem.c:985
+#: e2fsck/problem.c:990
msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
#. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
-#: e2fsck/problem.c:990
+#: e2fsck/problem.c:995
#, c-format
msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
-#: e2fsck/problem.c:995
+#: e2fsck/problem.c:1000
msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
-#: e2fsck/problem.c:1000
+#: e2fsck/problem.c:1005
msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
-#: e2fsck/problem.c:1005
+#: e2fsck/problem.c:1010
msgid "@E @L to '.' "
msgstr "@E @L đến « . » "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
-#: e2fsck/problem.c:1010
+#: e2fsck/problem.c:1015
msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
-#: e2fsck/problem.c:1015
+#: e2fsck/problem.c:1020
msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
-#: e2fsck/problem.c:1020
+#: e2fsck/problem.c:1025
msgid "@E @L to the @r.\n"
msgstr "@E @L tới @r.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
-#: e2fsck/problem.c:1025
+#: e2fsck/problem.c:1030
msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
#. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
-#: e2fsck/problem.c:1030
+#: e2fsck/problem.c:1035
#, c-format
msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
-#: e2fsck/problem.c:1035
+#: e2fsck/problem.c:1040
#, c-format
msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
#. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
-#: e2fsck/problem.c:1040
+#: e2fsck/problem.c:1045
msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
#. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
-#: e2fsck/problem.c:1045
+#: e2fsck/problem.c:1050
msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
#. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1050
+#: e2fsck/problem.c:1055
msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
#. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1055
+#: e2fsck/problem.c:1060
msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1060
+#: e2fsck/problem.c:1065
msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1065
+#: e2fsck/problem.c:1070
msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1070
+#: e2fsck/problem.c:1075
msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
-#: e2fsck/problem.c:1075
+#: e2fsck/problem.c:1080
msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
-#: e2fsck/problem.c:1080
+#: e2fsck/problem.c:1085
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
#. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
-#: e2fsck/problem.c:1085
+#: e2fsck/problem.c:1090
msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
#. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
-#: e2fsck/problem.c:1090
+#: e2fsck/problem.c:1095
msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
#. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
-#: e2fsck/problem.c:1095
+#: e2fsck/problem.c:1100
#, c-format
msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
-#: e2fsck/problem.c:1100
+#: e2fsck/problem.c:1105
#, c-format
msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
-msgstr "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
+msgstr ""
+"@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
-#: e2fsck/problem.c:1105
+#: e2fsck/problem.c:1110
msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
-#: e2fsck/problem.c:1110
+#: e2fsck/problem.c:1115
msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
-#: e2fsck/problem.c:1115
+#: e2fsck/problem.c:1120
msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
-#: e2fsck/problem.c:1120
+#: e2fsck/problem.c:1125
msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
-#: e2fsck/problem.c:1125 e2fsck/problem.c:1425
+#: e2fsck/problem.c:1130 e2fsck/problem.c:1430
#, c-format
msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
-#: e2fsck/problem.c:1130
+#: e2fsck/problem.c:1135
msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
#. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1135
+#: e2fsck/problem.c:1140
#, c-format
msgid "@A icount structure: %m\n"
msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
#. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1140
+#: e2fsck/problem.c:1145
#, c-format
msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
#. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1145
+#: e2fsck/problem.c:1150
msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1150
+#: e2fsck/problem.c:1155
msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
#. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1155
+#: e2fsck/problem.c:1160
#, c-format
msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1160
+#: e2fsck/problem.c:1165
#, c-format
msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
#. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
-#: e2fsck/problem.c:1165
+#: e2fsck/problem.c:1170
#, c-format
msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
-#: e2fsck/problem.c:1170
+#: e2fsck/problem.c:1175
msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
#. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
-#: e2fsck/problem.c:1175
+#: e2fsck/problem.c:1180
msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
#. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
-#: e2fsck/problem.c:1180
+#: e2fsck/problem.c:1185
msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
-#: e2fsck/problem.c:1185
+#: e2fsck/problem.c:1190
msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
-#: e2fsck/problem.c:1190
+#: e2fsck/problem.c:1195
msgid "@E has filetype set.\n"
msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
-#: e2fsck/problem.c:1195
+#: e2fsck/problem.c:1200
msgid "@E has a @z name.\n"
msgstr "@E có tên @z.\n"
#. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
-#: e2fsck/problem.c:1200
+#: e2fsck/problem.c:1205
msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
#. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
-#: e2fsck/problem.c:1205
+#: e2fsck/problem.c:1210
msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
#. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
-#: e2fsck/problem.c:1210
+#: e2fsck/problem.c:1215
msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
-#: e2fsck/problem.c:1215
+#: e2fsck/problem.c:1220
msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
-#: e2fsck/problem.c:1220
+#: e2fsck/problem.c:1225
msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
-#: e2fsck/problem.c:1225
+#: e2fsck/problem.c:1230
msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
-#: e2fsck/problem.c:1230
+#: e2fsck/problem.c:1235
msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
#. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
-#: e2fsck/problem.c:1235
+#: e2fsck/problem.c:1240
msgid "@n @h %d (%q). "
msgstr "@h @n %d (%q). "
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
-#: e2fsck/problem.c:1239
+#: e2fsck/problem.c:1244
msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
-#: e2fsck/problem.c:1249
+#: e2fsck/problem.c:1254
#, c-format
msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
-#: e2fsck/problem.c:1254
+#: e2fsck/problem.c:1259
msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
-#: e2fsck/problem.c:1259
+#: e2fsck/problem.c:1264
msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
-#: e2fsck/problem.c:1264
+#: e2fsck/problem.c:1269
msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
#. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
-#: e2fsck/problem.c:1269
+#: e2fsck/problem.c:1274
msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
-#: e2fsck/problem.c:1274
+#: e2fsck/problem.c:1279
msgid "Duplicate @E found. "
msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
#. @-expanded: Rename to %s
-#: e2fsck/problem.c:1279
+#: e2fsck/problem.c:1284
#, no-c-format
msgid ""
"@E has a non-unique filename.\n"
#. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
#. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:1284
+#: e2fsck/problem.c:1289
msgid ""
"Duplicate @e '%Dn' found.\n"
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
"\n"
#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1289
+#: e2fsck/problem.c:1294
msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
-#: e2fsck/problem.c:1294
+#: e2fsck/problem.c:1299
msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
-#: e2fsck/problem.c:1298
+#: e2fsck/problem.c:1303
msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
-#: e2fsck/problem.c:1303
+#: e2fsck/problem.c:1308
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
-msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
+msgstr ""
+"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
+"%g.\n"
#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
-#: e2fsck/problem.c:1308
+#: e2fsck/problem.c:1313
msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
#. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
-#: e2fsck/problem.c:1315
+#: e2fsck/problem.c:1320
msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
#. @-expanded: root inode not allocated.
-#: e2fsck/problem.c:1320
+#: e2fsck/problem.c:1325
msgid "@r not allocated. "
msgstr "Chưa cấp phát @r."
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
-#: e2fsck/problem.c:1325
+#: e2fsck/problem.c:1330
msgid "No room in @l @d. "
msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
-#: e2fsck/problem.c:1330
+#: e2fsck/problem.c:1335
#, c-format
msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
#. @-expanded: /lost+found not found.
-#: e2fsck/problem.c:1335
+#: e2fsck/problem.c:1340
msgid "/@l not found. "
msgstr "/@l không tìm thấy."
#. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
-#: e2fsck/problem.c:1340
+#: e2fsck/problem.c:1345
msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
#. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
-#: e2fsck/problem.c:1345
+#: e2fsck/problem.c:1350
msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
#. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1350
+#: e2fsck/problem.c:1355
#, c-format
msgid "Could not expand /@l: %m\n"
msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:1355
+#: e2fsck/problem.c:1360
#, c-format
msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
#. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1360
+#: e2fsck/problem.c:1365
#, c-format
msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
-#: e2fsck/problem.c:1365
+#: e2fsck/problem.c:1370
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
-#: e2fsck/problem.c:1370
+#: e2fsck/problem.c:1375
#, c-format
msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
#. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
-#: e2fsck/problem.c:1375
+#: e2fsck/problem.c:1380
#, c-format
msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
#. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
-#: e2fsck/problem.c:1380
+#: e2fsck/problem.c:1385
#, c-format
msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
#. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
-#: e2fsck/problem.c:1385
+#: e2fsck/problem.c:1390
#, c-format
msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:1390
+#: e2fsck/problem.c:1395
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
#. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
#. @-expanded: \n
-#: e2fsck/problem.c:1395
+#: e2fsck/problem.c:1400
#, c-format
msgid ""
"Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
"\n"
#. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1405
+#: e2fsck/problem.c:1410
#, c-format
msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
#. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1410
+#: e2fsck/problem.c:1415
#, c-format
msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
#. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
-#: e2fsck/problem.c:1415
+#: e2fsck/problem.c:1420
msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
#. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
-#: e2fsck/problem.c:1420
+#: e2fsck/problem.c:1425
msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
#. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
-#: e2fsck/problem.c:1430
+#: e2fsck/problem.c:1435
#, c-format
msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
-#: e2fsck/problem.c:1437
+#: e2fsck/problem.c:1442
msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
-#: e2fsck/problem.c:1442
+#: e2fsck/problem.c:1447
#, c-format
msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:1447
+#: e2fsck/problem.c:1452
msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
-#: e2fsck/problem.c:1452
+#: e2fsck/problem.c:1457
msgid "Optimizing directories: "
msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
-#: e2fsck/problem.c:1469
+#: e2fsck/problem.c:1474
msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
#. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
-#: e2fsck/problem.c:1474
+#: e2fsck/problem.c:1479
#, c-format
msgid "@u @z @i %i. "
msgstr "@i @u @z %i. "
#. @-expanded: unattached inode %i\n
-#: e2fsck/problem.c:1479
+#: e2fsck/problem.c:1484
#, c-format
msgid "@u @i %i\n"
msgstr "@i @u %i\n"
#. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
-#: e2fsck/problem.c:1484
+#: e2fsck/problem.c:1489
msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
#. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
#. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
#. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
-#: e2fsck/problem.c:1488
+#: e2fsck/problem.c:1493
msgid ""
"WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
"\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
"@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
#. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
-#: e2fsck/problem.c:1498
+#: e2fsck/problem.c:1503
msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
#. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
-#: e2fsck/problem.c:1503
+#: e2fsck/problem.c:1508
msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
#. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
-#: e2fsck/problem.c:1508
+#: e2fsck/problem.c:1513
msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
#. @-expanded: block bitmap differences:
-#: e2fsck/problem.c:1513
+#: e2fsck/problem.c:1518
msgid "@b @B differences: "
msgstr "Hiệu @B @b:"
#. @-expanded: inode bitmap differences:
-#: e2fsck/problem.c:1533
+#: e2fsck/problem.c:1538
msgid "@i @B differences: "
msgstr "Hiệu @B @i:"
#. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
-#: e2fsck/problem.c:1553
+#: e2fsck/problem.c:1558
msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
-#: e2fsck/problem.c:1558
+#: e2fsck/problem.c:1563
msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
-#: e2fsck/problem.c:1563
+#: e2fsck/problem.c:1568
msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
-#: e2fsck/problem.c:1568
+#: e2fsck/problem.c:1573
msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
-#: e2fsck/problem.c:1573
+#: e2fsck/problem.c:1578
msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
-#: e2fsck/problem.c:1578
-msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
-msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
+#: e2fsck/problem.c:1583
+msgid ""
+"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
+"endpoints (%i, %j)\n"
+msgstr ""
+"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
+"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
-#: e2fsck/problem.c:1584
+#: e2fsck/problem.c:1589
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1589
+#: e2fsck/problem.c:1594
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
#. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
-#: e2fsck/problem.c:1594
+#: e2fsck/problem.c:1599
#, c-format
msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
#. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
-#: e2fsck/problem.c:1619
+#: e2fsck/problem.c:1624
#, c-format
msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
#. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
-#: e2fsck/problem.c:1624
+#: e2fsck/problem.c:1629
#, c-format
msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
#. @-expanded: Recreate journal
-#: e2fsck/problem.c:1631
+#: e2fsck/problem.c:1636
msgid "Recreate @j"
msgstr "Tạo lại @j"
-#: e2fsck/problem.c:1750
+#: e2fsck/problem.c:1755
#, c-format
msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
-#: e2fsck/problem.c:1854
+#: e2fsck/problem.c:1850
msgid "IGNORED"
msgstr "BỊ BỎ QUA"
#: e2fsck/super.c:187
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
-msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
+msgstr ""
+"trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:209
#, c-format
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
-" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
+" -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
+"list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
-" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
+" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
+"sạch\n"
#: e2fsck/unix.c:88
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
-"\a\a\a\aWARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
+"\a\a\a\aWARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you "
+"***WILL***\n"
"cause ***SEVERE*** filesystem damage.\a\a\a\n"
"\n"
msgstr ""
msgid "check aborted.\n"
msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
-#: e2fsck/unix.c:310
+#: e2fsck/unix.c:315
msgid " contains a file system with errors"
msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
-#: e2fsck/unix.c:312
+#: e2fsck/unix.c:317
msgid " was not cleanly unmounted"
msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
-#: e2fsck/unix.c:314
+#: e2fsck/unix.c:319
msgid " primary superblock features different from backup"
msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
-#: e2fsck/unix.c:318
+#: e2fsck/unix.c:323
#, c-format
msgid " has been mounted %u times without being checked"
msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
-#: e2fsck/unix.c:324
+#: e2fsck/unix.c:330
msgid " has filesystem last checked time in the future"
msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
-#: e2fsck/unix.c:330
+#: e2fsck/unix.c:336
#, c-format
msgid " has gone %u days without being checked"
msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
-#: e2fsck/unix.c:339
+#: e2fsck/unix.c:345
msgid ", check forced.\n"
msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
-#: e2fsck/unix.c:342
+#: e2fsck/unix.c:348
#, c-format
msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
-#: e2fsck/unix.c:359
+#: e2fsck/unix.c:365
msgid " (check deferred; on battery)"
msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
-#: e2fsck/unix.c:362
+#: e2fsck/unix.c:368
msgid " (check after next mount)"
msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
-#: e2fsck/unix.c:364
+#: e2fsck/unix.c:370
#, c-format
msgid " (check in %ld mounts)"
msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
-#: e2fsck/unix.c:511
+#: e2fsck/unix.c:517
#, c-format
msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
-#: e2fsck/unix.c:581
+#: e2fsck/unix.c:587
#, c-format
msgid "Invalid EA version.\n"
msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
-#: e2fsck/unix.c:590
+#: e2fsck/unix.c:596
#, c-format
msgid "Unknown extended option: %s\n"
msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:612
+#: e2fsck/unix.c:618
#, c-format
msgid ""
"Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
-#: e2fsck/unix.c:680
+#: e2fsck/unix.c:686
#, c-format
msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:684
+#: e2fsck/unix.c:690
msgid "Invalid completion information file descriptor"
msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
-#: e2fsck/unix.c:699
+#: e2fsck/unix.c:705
msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
-#: e2fsck/unix.c:720
+#: e2fsck/unix.c:726
#, c-format
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
-#: e2fsck/unix.c:795
+#: e2fsck/unix.c:801
msgid "The -n and -D options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -D » không tương thích với nhau."
-#: e2fsck/unix.c:800
+#: e2fsck/unix.c:806
msgid "The -n and -c options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -c » không tương thích với nhau."
-#: e2fsck/unix.c:805
+#: e2fsck/unix.c:811
msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -l/-L » không tương thích với nhau."
-#: e2fsck/unix.c:816 misc/tune2fs.c:550 misc/tune2fs.c:835 misc/tune2fs.c:853
+#: e2fsck/unix.c:822 misc/tune2fs.c:550 misc/tune2fs.c:835 misc/tune2fs.c:853
#, c-format
msgid "Unable to resolve '%s'"
msgstr "Không thể quyết định « %s »"
-#: e2fsck/unix.c:845
+#: e2fsck/unix.c:851
#, c-format
msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
-#: e2fsck/unix.c:893
+#: e2fsck/unix.c:899
#, c-format
msgid ""
"E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
"E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:902
+#: e2fsck/unix.c:908
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:976
+#: e2fsck/unix.c:982
#, c-format
msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
-#: e2fsck/unix.c:984
+#: e2fsck/unix.c:990
msgid "while trying to initialize program"
msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
-#: e2fsck/unix.c:995
+#: e2fsck/unix.c:1001
#, c-format
msgid "\tUsing %s, %s\n"
msgstr "\tDùng %s, %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:1007
+#: e2fsck/unix.c:1013
msgid "need terminal for interactive repairs"
msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
-#: e2fsck/unix.c:1040
+#: e2fsck/unix.c:1046
#, c-format
msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
-#: e2fsck/unix.c:1042
+#: e2fsck/unix.c:1048
msgid "Superblock invalid,"
msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
-#: e2fsck/unix.c:1043
+#: e2fsck/unix.c:1049
msgid "Group descriptors look bad..."
msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
-#: e2fsck/unix.c:1053
+#: e2fsck/unix.c:1059
#, c-format
msgid "%s: going back to original superblock\n"
msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
-#: e2fsck/unix.c:1080
+#: e2fsck/unix.c:1086
#, c-format
msgid ""
"The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
"(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:1086
+#: e2fsck/unix.c:1092
#, c-format
msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
-#: e2fsck/unix.c:1088
+#: e2fsck/unix.c:1094
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
-msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
+msgstr ""
+"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ "
+"(root)\n"
-#: e2fsck/unix.c:1093
+#: e2fsck/unix.c:1099
#, c-format
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
-#: e2fsck/unix.c:1095
+#: e2fsck/unix.c:1101
#, c-format
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
-msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
+msgstr ""
+"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
-#: e2fsck/unix.c:1099
+#: e2fsck/unix.c:1105
#, c-format
msgid ""
"Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
"Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
"việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1163
+#: e2fsck/unix.c:1169
msgid "Get a newer version of e2fsck!"
msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
-#: e2fsck/unix.c:1193
+#: e2fsck/unix.c:1199
#, c-format
msgid "while checking ext3 journal for %s"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
-#: e2fsck/unix.c:1204
+#: e2fsck/unix.c:1210
#, c-format
-msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
-msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
+msgid ""
+"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
+"check.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
+"tin một cách chỉ đọc.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1217
+#: e2fsck/unix.c:1223
#, c-format
msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
-#: e2fsck/unix.c:1223
+#: e2fsck/unix.c:1229
#, c-format
msgid "while recovering ext3 journal of %s"
msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
-#: e2fsck/unix.c:1248
+#: e2fsck/unix.c:1254
#, c-format
msgid "%s has unsupported feature(s):"
msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :"
-#: e2fsck/unix.c:1264
+#: e2fsck/unix.c:1270
msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1269
+#: e2fsck/unix.c:1275
#, c-format
msgid ""
"E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
"E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
"nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1322
+#: e2fsck/unix.c:1328
msgid "while reading bad blocks inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
-#: e2fsck/unix.c:1324
+#: e2fsck/unix.c:1330
#, c-format
msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
-msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
+msgstr ""
+"Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
-#: e2fsck/unix.c:1350
+#: e2fsck/unix.c:1356
msgid "Couldn't determine journal size"
msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
-#: e2fsck/unix.c:1353
+#: e2fsck/unix.c:1359
#, c-format
msgid "Creating journal (%d blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
-#: e2fsck/unix.c:1360 misc/mke2fs.c:2225
+#: e2fsck/unix.c:1366 misc/mke2fs.c:2248
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal"
"\n"
"trong khi thử tạo nhật ký"
-#: e2fsck/unix.c:1363
+#: e2fsck/unix.c:1369
#, c-format
msgid " Done.\n"
msgstr " Hoàn tất\n"
-#: e2fsck/unix.c:1364
+#: e2fsck/unix.c:1370
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
-#: e2fsck/unix.c:1371
+#: e2fsck/unix.c:1377
#, c-format
msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
-#: e2fsck/unix.c:1375
+#: e2fsck/unix.c:1381
msgid "while resetting context"
msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
-#: e2fsck/unix.c:1382
+#: e2fsck/unix.c:1388
#, c-format
msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
-#: e2fsck/unix.c:1387
+#: e2fsck/unix.c:1393
msgid "aborted"
msgstr "bị hủy bỏ"
-#: e2fsck/unix.c:1399
+#: e2fsck/unix.c:1405
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
-#: e2fsck/unix.c:1402
+#: e2fsck/unix.c:1408
#, c-format
msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
-#: e2fsck/unix.c:1410
+#: e2fsck/unix.c:1416
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
"\n"
-#: e2fsck/unix.c:1446
+#: e2fsck/unix.c:1454
msgid "while setting block group checksum info"
msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
-" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
+" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
+"max_bad_blocks]\n"
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [first_block]]\n"
msgstr ""
#: misc/badblocks.c:1104
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
-msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
+msgstr ""
+"Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
#: misc/badblocks.c:1110
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
#: misc/fsck.c:883
#, c-format
-msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
-msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
+msgid ""
+"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
+"number\n"
+msgstr ""
+"%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua "
+"fsck khác số không\n"
#: misc/fsck.c:910
#, c-format
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1077
-msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
+msgid ""
+"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:768
#, c-format
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
-msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
+msgstr ""
+"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:792
#, c-format
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
+"Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
+"dương của %u.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:862
"Warning! Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cảnh báo ! Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
+"Cảnh báo ! Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập "
+"tin %s.\n"
#: misc/mke2fs.c:988
#, c-format
msgid "bad num inodes - %s"
msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
-#: misc/mke2fs.c:1431 misc/mke2fs.c:2180
+#: misc/mke2fs.c:1431 misc/mke2fs.c:2203
#, c-format
msgid "while trying to open journal device %s\n"
msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
#: misc/mke2fs.c:1456
#, c-format
-msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
+msgid ""
+"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
"%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n"
"\tdùng kích cỡ khối %d.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1519 resize/main.c:374
+#: misc/mke2fs.c:1519 resize/main.c:382
msgid "while trying to determine filesystem size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
msgstr ""
-"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
+"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
+"không tương thích với nhau.\n"
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
#: misc/mke2fs.c:1652
msgid "while trying to determine hardware sector size"
msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
-#: misc/mke2fs.c:1690
+#: misc/mke2fs.c:1658
+#, fuzzy
+msgid "while trying to determine physical sector size"
+msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
+
+#: misc/mke2fs.c:1687
+#, fuzzy
+msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
+msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
+
+#: misc/mke2fs.c:1691
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d, "
+"forced to continue\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
+"nên bị buộc tiếp tục\n"
+
+#: misc/mke2fs.c:1712
#, c-format
msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
msgstr "cảnh báo : không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:1693
+#: misc/mke2fs.c:1715
#, c-format
msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1695
+#: misc/mke2fs.c:1717
#, c-format
-msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
-msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
+msgid ""
+"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
+msgstr ""
+"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
+"(lại).\n"
-#: misc/mke2fs.c:1723
+#: misc/mke2fs.c:1745
msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
msgstr ""
"khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
"trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
-#: misc/mke2fs.c:1732
+#: misc/mke2fs.c:1754
msgid "blocks per group count out of range"
msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
-#: misc/mke2fs.c:1747
+#: misc/mke2fs.c:1769
msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
-#: misc/mke2fs.c:1759
+#: misc/mke2fs.c:1781
#, c-format
msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
-#: misc/mke2fs.c:1773
+#: misc/mke2fs.c:1795
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
-#: misc/mke2fs.c:1778
+#: misc/mke2fs.c:1800
#, c-format
msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
-#: misc/mke2fs.c:1793
+#: misc/mke2fs.c:1815
#, c-format
msgid ""
"inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
"\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
"(-N) thấp hơn\n"
-#: misc/mke2fs.c:1886 misc/tune2fs.c:1494
+#: misc/mke2fs.c:1908 misc/tune2fs.c:1494
msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
-#: misc/mke2fs.c:1899 misc/tune2fs.c:1516
+#: misc/mke2fs.c:1921 misc/tune2fs.c:1516
#, c-format
msgid "while trying to delete %s"
msgstr "trong khi thử xoá %s"
-#: misc/mke2fs.c:1909
+#: misc/mke2fs.c:1931
#, c-format
msgid ""
"Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
-#: misc/mke2fs.c:1946
+#: misc/mke2fs.c:1968
#, c-format
msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
-#: misc/mke2fs.c:1949
+#: misc/mke2fs.c:1972
#, c-format
msgid "failed.\n"
msgstr "bị lỗi.\n"
-#: misc/mke2fs.c:1951
+#: misc/mke2fs.c:1974
#, c-format
msgid "succeeded.\n"
msgstr "đã thành công.\n"
# Item in the main menu to select this package
-#: misc/mke2fs.c:2000
+#: misc/mke2fs.c:2023
msgid "while setting up superblock"
msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
-#: misc/mke2fs.c:2064
+#: misc/mke2fs.c:2087
#, c-format
msgid "unknown os - %s"
msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
-#: misc/mke2fs.c:2118
+#: misc/mke2fs.c:2141
msgid "while trying to allocate filesystem tables"
msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:2149
+#: misc/mke2fs.c:2172
#, c-format
msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:2162
+#: misc/mke2fs.c:2185
msgid "while reserving blocks for online resize"
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
-#: misc/mke2fs.c:2173 misc/tune2fs.c:479
+#: misc/mke2fs.c:2196 misc/tune2fs.c:479
msgid "journal"
msgstr "nhật ký"
-#: misc/mke2fs.c:2185
+#: misc/mke2fs.c:2208
#, c-format
msgid "Adding journal to device %s: "
msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
-#: misc/mke2fs.c:2192
+#: misc/mke2fs.c:2215
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
-#: misc/mke2fs.c:2197 misc/mke2fs.c:2229 misc/tune2fs.c:508 misc/tune2fs.c:522
+#: misc/mke2fs.c:2220 misc/mke2fs.c:2252 misc/tune2fs.c:508 misc/tune2fs.c:522
#, c-format
msgid "done\n"
msgstr "hoàn tất\n"
-#: misc/mke2fs.c:2206
+#: misc/mke2fs.c:2229
#, c-format
msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
-#: misc/mke2fs.c:2217
+#: misc/mke2fs.c:2240
#, c-format
msgid "Creating journal (%u blocks): "
msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
-#: misc/mke2fs.c:2234
+#: misc/mke2fs.c:2257
#, c-format
msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
-#: misc/mke2fs.c:2239
+#: misc/mke2fs.c:2262
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
-#: misc/mke2fs.c:2242
+#: misc/mke2fs.c:2265
#, c-format
msgid ""
"done\n"
#: misc/tune2fs.c:1770
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
-msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
+msgstr ""
+"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:1777
msgid ""
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
"feature enabled.\n"
-msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng « flex_bg ».\n"
+msgstr ""
+"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
+"thống tập tin đã bật tính năng « flex_bg ».\n"
#: misc/tune2fs.c:1789
#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
-#: misc/util.c:228
+#: misc/util.c:211
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Could not find journal device matching %s\n"
+msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
+
+#: misc/util.c:232
msgid ""
"\n"
"Bad journal options specified.\n"
"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
"\n"
-#: misc/util.c:258
+#: misc/util.c:262
msgid ""
"\n"
"Filesystem too small for a journal\n"
"\n"
"Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
-#: misc/util.c:265
+#: misc/util.c:269
#, c-format
msgid ""
"\n"
"nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
"nên hủy bỏ.\n"
-#: misc/util.c:273
+#: misc/util.c:277
msgid ""
"\n"
"Journal size too big for filesystem.\n"
"\n"
"Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
-#: misc/util.c:283
+#: misc/util.c:287
#, c-format
msgid ""
"This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
"%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
"đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
-#: resize/main.c:348
+#: resize/main.c:352 resize/main.c:452
+#, c-format
+msgid ""
+"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
+"\n"
+msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
+
+#: resize/main.c:356
#, c-format
msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n"
msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n"
-#: resize/main.c:384
+#: resize/main.c:392
#, c-format
msgid "Invalid new size: %s\n"
msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
-#: resize/main.c:396
+#: resize/main.c:404
#, c-format
msgid "New size smaller than minimum (%u)\n"
msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn tối thiểu (%u)\n"
-#: resize/main.c:402
+#: resize/main.c:410
msgid "Invalid stride length"
msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
-#: resize/main.c:426
+#: resize/main.c:434
#, c-format
msgid ""
"The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
"\n"
-#: resize/main.c:433
+#: resize/main.c:441
#, c-format
msgid ""
"The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
"Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
"\n"
-#: resize/main.c:444
-#, c-format
-msgid ""
-"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
-"\n"
-msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
-
-#: resize/main.c:448
+#: resize/main.c:456
#, c-format
msgid "Resizing the filesystem on %s to %u (%dk) blocks.\n"
-msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %u (%dk) khối.\n"
+msgstr ""
+"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %u (%dk) khối.\n"
-#: resize/main.c:457
+#: resize/main.c:465
#, c-format
msgid "while trying to resize %s"
msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
-#: resize/main.c:460
+#: resize/main.c:468
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
"Hãy chạy câu lệnh « e2fsck -fy %s » để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
-#: resize/main.c:466
+#: resize/main.c:474
#, c-format
msgid ""
"The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
"\n"
-#: resize/main.c:481
+#: resize/main.c:489
#, c-format
msgid "while trying to truncate %s"
msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s"
#: resize/online.c:37
#, c-format
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
-msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
+msgstr ""
+"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
+"tuyến\n"
#: resize/online.c:41
#, c-format
#: resize/online.c:111
#, c-format
msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n"
-msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) khối.\n"
+msgstr ""
+"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) "
+"khối.\n"
#: resize/online.c:121
msgid "While trying to extend the last group"
#: resize/online.c:191
#, c-format
-msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
-msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
+msgid ""
+"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
+"this system.\n"
+msgstr ""
+"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
+"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
#: resize/resize2fs.c:350
#, c-format