#.
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.9\n"
+"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.10\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
"POT-Creation-Date: 2014-05-18 21:45-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-01-05 15:17+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-05-26 09:10+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
#: e2fsck/badblocks.c:133
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
-"xoá.\n"
+msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
#: e2fsck/ehandler.c:55
#, c-format
#: e2fsck/flushb.c:64
#, c-format
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
-msgstr ""
-"BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
+msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
#: e2fsck/iscan.c:44
#, c-format
msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
-"\n"
-"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
+"Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
"\n"
#: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:969
#. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
#. @-expanded: \n
#: e2fsck/problem.c:122
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
msgstr ""
"\n"
"@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
-"@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
-"thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
-" e2fsck -b %S <@v>\n"
+"@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
+"(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
+"bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
+" e2fsck -b 8193 <@v>\n"
+" hoặc\n"
+" e2fsck -b 32768 <@v>\n"
"\n"
#. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
#: e2fsck/problem.c:215
msgid ""
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
-"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
-"format.\n"
+"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
-"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
-"này.\n"
+"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
"Adding dirhash hint to @f.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
+"Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
"\n"
#. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
#: e2fsck/problem.c:388
msgid ""
"@S last mount time is in the future.\n"
-"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
-"set) "
+"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) "
msgstr ""
"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#: e2fsck/problem.c:394
msgid ""
"@S last write time is in the future.\n"
-"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
-"set). "
+"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). "
msgstr ""
"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
#: e2fsck/problem.c:440
msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
-msgstr ""
-"hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
+msgstr "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
#. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
#: e2fsck/problem.c:447
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
#: e2fsck/problem.c:579
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
-msgstr ""
-"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
+msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
#: e2fsck/problem.c:585
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
#: e2fsck/problem.c:596
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
-msgstr ""
-"Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
+msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:602
#: e2fsck/problem.c:797
msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
-msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn."
+msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
#. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
#: e2fsck/problem.c:802
#: e2fsck/problem.c:904
#, c-format
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
-msgstr ""
-"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
+msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
#: e2fsck/problem.c:909
"\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Tìm thấy @e “%Dn” trùng\n"
-"\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
+"Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
+"\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
"\n"
#. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
#: e2fsck/problem.c:1384
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
-msgstr ""
-"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
-"%g.\n"
+msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1389
#. @-expanded: No room in lost+found directory.
#: e2fsck/problem.c:1406
msgid "No room in @l @d. "
-msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l. "
+msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
#. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
#: e2fsck/problem.c:1411
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
#: e2fsck/problem.c:1659
-msgid ""
-"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
-"endpoints (%i, %j)\n"
-msgstr ""
-"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
-"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
+msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
+msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
#: e2fsck/problem.c:1665
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
#: e2fsck/super.c:190
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
-msgstr ""
-"trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
+msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:213
#, c-format
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
-" -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
-"list\n"
+" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
-" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
-"sạch\n"
+" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
#: e2fsck/unix.c:86
msgid ""
#: e2fsck/unix.c:1129
#, c-format
-msgid ""
-"MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
-"wait...\n"
-msgstr ""
-"khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
-"chờ...\n"
+msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
+msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n"
# Item in the main menu to select this package
#: e2fsck/unix.c:1146 e2fsck/unix.c:1151
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
msgstr ""
-"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
-"chạy lệnh:\n"
+"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
#: e2fsck/unix.c:1204
#: e2fsck/unix.c:1354
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
-msgstr ""
-"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
-"trị\n"
+msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
#: e2fsck/unix.c:1360
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
#: e2fsck/unix.c:1362
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
-msgstr ""
-"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
+msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
#: e2fsck/unix.c:1366
msgid "Possibly non-existent device?\n"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
#: e2fsck/unix.c:1489
-msgid ""
-"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
-"check.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
-"tin một cách chỉ đọc.\n"
+msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
+msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
#: e2fsck/unix.c:1501
#, c-format
msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
#: e2fsck/util.c:785
-msgid ""
-"UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
-"running.\n"
-msgstr ""
-"MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
-"chạy.\n"
+msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
+msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
#: misc/badblocks.c:69
msgid "done \n"
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
-" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
-"max_bad_blocks]\n"
+" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [first_block]]\n"
msgstr ""
#: misc/dumpe2fs.c:55
#, c-format
msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
#: misc/dumpe2fs.c:159
msgid "blocks"
#: misc/e2image.c:104
#, c-format
-msgid ""
-" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
-"[ dest_fs ]\n"
-msgstr ""
-" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
-"[ dest_fs ]\n"
+msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
+msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
#: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
#: misc/e2image.c:1178
msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
#: misc/e2image.c:191
-#, fuzzy
msgid "error in generic_write()"
-msgstr "có lỗi trong write()"
+msgstr "có lỗi trong generic_write()"
#: misc/e2image.c:208
msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
msgstr "Đang chép"
#: misc/e2image.c:623
-msgid ""
-"Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
-msgstr ""
-"Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
-"thế\n"
+msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
+msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
#: misc/e2image.c:649
#, c-format
msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
#: misc/e2image.c:715
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
-msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
+msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
#: misc/e2image.c:719
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "at %.2f MB/s"
-msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
+msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
#: misc/e2image.c:755
msgid "while allocating l1 table"
msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
#: misc/e2image.c:823
-msgid ""
-"Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
-"will be lost so the image may not be valid.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
-"mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
+msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
+msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
#: misc/e2image.c:1145
msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
#: misc/e2image.c:1381
-#, fuzzy
msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
#: misc/e2image.c:1426
-#, fuzzy
msgid "while restoring the image table"
-msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
+msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
#: misc/e2image.c:1523
msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
#: misc/e2image.c:1614
msgid "Can not stat output\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
#: misc/e2image.c:1624
#, c-format
msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
#: misc/e2image.c:1644
-#, fuzzy
msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
-msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
+msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
#: misc/e2image.c:1651
msgid "while allocating check_buf"
msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
#: misc/e2image.c:1667
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
-msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép.\n"
+msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
#: misc/e2label.c:58
#, c-format
#: misc/fsck.c:884
#, c-format
-msgid ""
-"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
-"number\n"
-msgstr ""
-"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
-"fsck khác số không\n"
+msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
+msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
#: misc/fsck.c:911
#, c-format
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1078
-msgid ""
-"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
+msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
-"[HTT ...]\n"
+"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
"\n"
"HTT: hệ thống tập tin\n"
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
-"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-"
-"count]\n"
+"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
-"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
-"[số_lượng_khối]\n"
+"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
"Từ viết tắt:\n"
"\tHDH: hệ điều hành\n"
"\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
#: misc/mke2fs.c:624
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
-msgstr ""
-"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
+msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
#: misc/mke2fs.c:632
#, c-format
msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
#: misc/mke2fs.c:686
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Filesystem UUID: %s\n"
-msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
+msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:687
msgid "Superblock backups stored on blocks: "
msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
#: misc/mke2fs.c:796
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid offset: %s\n"
-msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
+msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:810 misc/tune2fs.c:1206
#, c-format
msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:824
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid # of backup superbocks: %s\n"
-msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
+msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:846
#, c-format
#: misc/mke2fs.c:891
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
-msgstr ""
-"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
+msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:915
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:987
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bad option(s) specified: %s\n"
"Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
"\n"
"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
-"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”..\n"
+"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
"\n"
"Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
+"\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
+"\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
"\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
"\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
+"\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
"\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
+"\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
"\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
"\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
"\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
"\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
"\ttest_fs\n"
"\tdiscard\n"
-"gốc\tnodiscard\n"
+"\tnodiscard\n"
"\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
-"dương của %u.\n"
+"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1053
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1603
-msgid ""
-"Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
-"nodiscard' extended option instead!\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
-"giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
+msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
+msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
#: misc/mke2fs.c:1614
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
#: misc/mke2fs.c:1924
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
-"thiết bị %d\n"
+msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1948
#, c-format
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
#: misc/mke2fs.c:2022
-msgid ""
-"Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
-"rectify.\n"
-msgstr ""
-"Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
-"phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
+msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
+msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
#: misc/mke2fs.c:2042
msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
#: misc/mke2fs.c:2072
#, c-format
-msgid ""
-"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
-msgstr ""
-"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
-"(lại).\n"
+msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
+msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
#: misc/mke2fs.c:2093
#, c-format
#: misc/mke2fs.c:2097
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
+msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
msgstr ""
-"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
-"không tương thích với nhau.\n"
+"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
#: misc/mke2fs.c:2161
msgid ""
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
-"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p "
-"mmp_update_interval]\n"
+"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n"
"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
"\t[-Q quota_options]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
-"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
-"nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
-"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
-"nhãn_phân_vùng]\n"
+"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
+"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n"
"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
"\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
#: misc/tune2fs.c:462
-#, fuzzy
msgid ""
"Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
msgstr ""
-"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
-"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
+"Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
+"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
#: misc/tune2fs.c:475
msgid ""
"\n"
"Bad quota options specified.\n"
"\n"
-"Following valid quota options are available (pass by separating with "
-"comma):\n"
+"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
"\t[^]usrquota\n"
"\t[^]grpquota\n"
"\n"
"\n"
"Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
"\n"
-"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
-"bằng dấu phẩy):\n"
+"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
"\t[^]usrquota\n"
"\t[^]grpquota\n"
"\n"
#: misc/tune2fs.c:1220
#, c-format
msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
-msgid_plural ""
-"Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
-msgstr[0] ""
-"Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
+msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
+msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
#: misc/tune2fs.c:1243
#, c-format
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
#: misc/tune2fs.c:2092
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Setting the sparse superblock flag not supported\n"
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
msgstr ""
-"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
-"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
+"\n"
+"Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
+"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
#: misc/tune2fs.c:2103
#, c-format
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
#: misc/tune2fs.c:2108
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
+"Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
#: misc/tune2fs.c:2116
#, c-format
msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
#: misc/tune2fs.c:2172
-msgid ""
-"The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
-msgstr ""
-"Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
-"gắn kết.\n"
+msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
+msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:2191
msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
#: misc/tune2fs.c:2232
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
-msgstr ""
-"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
+msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
#: misc/tune2fs.c:2240
msgid ""
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
"feature enabled.\n"
-msgstr ""
-"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
-"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
+msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
#: misc/tune2fs.c:2253
#, c-format
#: misc/util.c:90
#, c-format
msgid "<proceeding>\n"
-msgstr ""
+msgstr "<đang xử lý>\n"
#: misc/util.c:94
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
-msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
+msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
#: misc/util.c:98
msgid "Proceed anyway? (y,n) "
msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
#: misc/util.c:129
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "\tlast mounted on %s on %s"
-msgstr "số đếm gắn sai — %s"
+msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
#: misc/util.c:132
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "\tlast mounted on %s"
-msgstr "số đếm gắn sai — %s"
+msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
#: misc/util.c:135
#, c-format
msgid "\tcreated on %s"
-msgstr ""
+msgstr "\tđược tạo lúc %s"
#: misc/util.c:138
#, c-format
msgid "\tlast modified on %s"
-msgstr ""
+msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
#: misc/util.c:172
#, c-format
msgid "Found a %s partition table in %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
#: misc/util.c:202
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Creating regular file %s\n"
-msgstr "tập tin thường"
+msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
#: misc/util.c:205
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not open %s: %s\n"
-msgstr "Không thể mở %s: %s"
+msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
#: misc/util.c:208
msgid ""
msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
#: misc/util.c:252
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
-msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
+msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
#: misc/util.c:255
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s contains a %s file system\n"
-msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
+msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
#: misc/util.c:292
#, c-format
"Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
#: misc/util.c:395
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Bad journal options specified.\n"
"Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
"\n"
"Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
-"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
+"đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
"\n"
"Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
-"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
+"\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
"\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
+"\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
"\n"
"Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
"1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
#: misc/uuidd.c:48
#, c-format
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
-msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#: misc/uuidd.c:50
#, c-format
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
"\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
-"[kích_cỡ_mới]\n"
+"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
"\n"
#: resize/main.c:66
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
-"đầy đủ.\n"
-"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
-"hiện tiếp.\n"
+"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
+"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
"\n"
#: resize/main.c:272
#: resize/main.c:456
#, c-format
msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
-msgstr ""
-"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
+msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
#: resize/main.c:465
#, c-format
msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
#: resize/online.c:82
-#, fuzzy
msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
-msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
+msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
#: resize/online.c:87
#, c-format
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
-msgstr ""
-"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
-"tuyến\n"
+msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
#: resize/online.c:91
msgid "On-line shrinking not supported"
#: resize/online.c:132
msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
-msgstr ""
-"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
-"hơn"
+msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
#: resize/online.c:140
#, c-format
#: resize/online.c:223
#, c-format
msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
-msgstr ""
-"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
-"khối.\n"
+msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
#: resize/online.c:233
msgid "While trying to extend the last group"
#: resize/online.c:298
#, c-format
-msgid ""
-"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
-"this system.\n"
-msgstr ""
-"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
-"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
+msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
+msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
#: resize/resize2fs.c:402
#, c-format
msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
#: resize/resize2fs.c:1031 resize/resize2fs.c:1828
-#, fuzzy
msgid "new meta blocks"
-msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
+msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
#: resize/resize2fs.c:2046
msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
#: resize/resize2fs.c:2051
msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
#: resize/resize2fs.c:2129
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
-#, fuzzy
msgid "EXT2FS Library version 1.42.10"
-msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.9"
+msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.10"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
-msgstr ""
-"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
+msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
-msgstr ""
-"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
+msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
-msgstr ""
-"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
+msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
msgid "Too many symbolic links encountered."
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
-msgstr ""
-"Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
+msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
-#~ msgid ""
-#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
-#~ "s \n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
-#~ "s \n"
+#~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
+#~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
#~ msgid ""
#~ "\n"