1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2010 Theodore Tso (msgids)
3 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
6 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
7 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
8 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
9 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
10 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
11 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
13 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
14 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
15 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
16 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
17 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
18 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
19 #. @-expansion facility at all.
21 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
22 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
23 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
24 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
25 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
26 #. ownership field (inode->i_uid).
28 #. %b <blk> block number
29 #. %B <blkcount> integer
30 #. %c <blk2> block number
31 #. %Di <dirent> -> ino inode number
32 #. %Dn <dirent> -> name string
33 #. %Dr <dirent> -> rec_len
34 #. %Dl <dirent> -> name_len
35 #. %Dt <dirent> -> filetype
36 #. %d <dir> inode number
38 #. %i <ino> inode number
39 #. %Is <inode> -> i_size
40 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
41 #. %Ib <inode> -> i_blocks
42 #. %Il <inode> -> i_links_count
43 #. %Im <inode> -> i_mode
44 #. %IM <inode> -> i_mtime
45 #. %IF <inode> -> i_faddr
46 #. %If <inode> -> i_file_acl
47 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
48 #. %Iu <inode> -> i_uid
49 #. %Ig <inode> -> i_gid
50 #. %j <ino2> inode number
51 #. %m <com_err error message>
53 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
54 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
55 #. the containing directory. (If dirent is NULL
56 #. then return the pathname of directory <ino2>)
57 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
58 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
59 #. the containing directory.
60 #. %s <str> miscellaneous string
61 #. %S backup superblock
62 #. %X <num> hexadecimal format
66 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.11\n"
67 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
68 "POT-Creation-Date: 2010-03-15 00:18-0400\n"
69 "PO-Revision-Date: 2010-04-13 19:48+0930\n"
70 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
71 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
73 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
74 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
75 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
76 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
78 #: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:169
80 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
81 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
83 #: e2fsck/badblocks.c:45
84 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
85 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
87 #: e2fsck/badblocks.c:57
88 msgid "while reading the bad blocks inode"
89 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
91 #: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
92 #: e2fsck/unix.c:1077 e2fsck/unix.c:1160 misc/badblocks.c:1155
93 #: misc/badblocks.c:1163 misc/badblocks.c:1177 misc/badblocks.c:1189
94 #: misc/dumpe2fs.c:552 misc/e2image.c:583 misc/e2image.c:679
95 #: misc/e2image.c:695 misc/mke2fs.c:185 misc/tune2fs.c:1573 resize/main.c:310
97 msgid "while trying to open %s"
98 msgstr "trong khi thử mở %s"
100 #: e2fsck/badblocks.c:82
102 msgid "while trying popen '%s'"
103 msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
105 #: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:192
106 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
107 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
109 #: e2fsck/badblocks.c:104
110 msgid "while updating bad block inode"
111 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
113 #: e2fsck/badblocks.c:130
115 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
116 msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
118 #: e2fsck/ehandler.c:54
120 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
121 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
123 #: e2fsck/ehandler.c:57
125 msgid "Error reading block %lu (%s). "
126 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
128 #: e2fsck/ehandler.c:60 e2fsck/ehandler.c:109
132 #: e2fsck/ehandler.c:61
133 msgid "Force rewrite"
134 msgstr "Buộc ghi lại"
136 #: e2fsck/ehandler.c:103
138 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
139 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
141 #: e2fsck/ehandler.c:106
143 msgid "Error writing block %lu (%s). "
144 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
146 #: e2fsck/emptydir.c:56
147 msgid "empty dirblocks"
148 msgstr "khối thư mục rỗng"
150 #: e2fsck/emptydir.c:61
151 msgid "empty dir map"
152 msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
154 #: e2fsck/emptydir.c:97
156 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
157 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
159 #: e2fsck/extend.c:21
161 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
162 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
164 #: e2fsck/extend.c:43
166 msgid "Illegal number of blocks!\n"
167 msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
169 #: e2fsck/extend.c:49
171 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
172 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
174 #: e2fsck/flushb.c:34
176 msgid "Usage: %s disk\n"
177 msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n"
179 #: e2fsck/flushb.c:63
181 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
182 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
186 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
188 "Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
190 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
193 #: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:832
195 msgid "while opening %s for flushing"
196 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
198 #: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:838 resize/main.c:286
200 msgid "while trying to flush %s"
201 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
203 #: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:489
204 msgid "while opening inode scan"
205 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
207 #: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:507
208 msgid "while getting next inode"
209 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
211 #: e2fsck/iscan.c:138
213 msgid "%u inodes scanned.\n"
214 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
216 #: e2fsck/journal.c:507
217 msgid "reading journal superblock\n"
218 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
220 #: e2fsck/journal.c:564
222 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
223 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
225 #: e2fsck/journal.c:573
227 msgid "%s: journal too short\n"
228 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
230 #: e2fsck/journal.c:860
232 msgid "%s: recovering journal\n"
233 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
235 #: e2fsck/journal.c:862
237 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
238 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
240 #: e2fsck/journal.c:887
242 msgid "while trying to re-open %s"
243 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
245 #: e2fsck/message.c:111
246 msgid "aextended attribute"
247 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
249 #: e2fsck/message.c:112
250 msgid "Aerror allocating"
251 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
253 #: e2fsck/message.c:113
257 #: e2fsck/message.c:114
261 #: e2fsck/message.c:115
265 #: e2fsck/message.c:116
266 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
267 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
269 #: e2fsck/message.c:117
271 msgstr "inút thông tin"
273 #: e2fsck/message.c:118
277 #: e2fsck/message.c:119
281 #: e2fsck/message.c:120
285 #: e2fsck/message.c:121
289 #: e2fsck/message.c:122
293 #: e2fsck/message.c:123
294 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
295 msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
297 #: e2fsck/message.c:124
299 msgstr "fhệ thống tập tin"
301 #: e2fsck/message.c:125
302 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
303 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
305 #: e2fsck/message.c:126
309 #: e2fsck/message.c:127
313 #: e2fsck/message.c:128
317 #: e2fsck/message.c:129
319 msgstr "Llà liên kết"
321 #: e2fsck/message.c:130
322 msgid "mmultiply-claimed"
323 msgstr "mđa tuyên bố"
325 #: e2fsck/message.c:131
327 msgstr "nkhông hợp lệ"
329 #: e2fsck/message.c:132
333 #: e2fsck/message.c:133
335 msgstr "pvấn đề trong"
337 #: e2fsck/message.c:134
341 #: e2fsck/message.c:135
345 #: e2fsck/message.c:136
349 #: e2fsck/message.c:137
351 msgstr "uchưa gắn nối"
353 #: e2fsck/message.c:138
357 #: e2fsck/message.c:139
361 #: e2fsck/message.c:140
363 msgstr "zdài bằng không"
365 #: e2fsck/message.c:151
366 msgid "<The NULL inode>"
367 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
369 #: e2fsck/message.c:152
370 msgid "<The bad blocks inode>"
371 msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
373 #: e2fsck/message.c:154
374 msgid "<The ACL index inode>"
375 msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
377 #: e2fsck/message.c:155
378 msgid "<The ACL data inode>"
379 msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
381 #: e2fsck/message.c:156
382 msgid "<The boot loader inode>"
383 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
385 #: e2fsck/message.c:157
386 msgid "<The undelete directory inode>"
387 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
389 #: e2fsck/message.c:158
390 msgid "<The group descriptor inode>"
391 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
393 #: e2fsck/message.c:159
394 msgid "<The journal inode>"
395 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
397 #: e2fsck/message.c:160
398 msgid "<Reserved inode 9>"
399 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
401 #: e2fsck/message.c:161
402 msgid "<Reserved inode 10>"
403 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
405 #: e2fsck/message.c:330
408 msgstr "tập tin chuẩn"
410 #: e2fsck/message.c:332
415 #: e2fsck/message.c:334
417 msgid "character device"
418 msgstr "thiết bị ký tự"
420 #: e2fsck/message.c:336
423 msgstr "thiết bị khối"
425 #: e2fsck/message.c:338
428 msgstr "ống dẫn có tên"
430 #: e2fsck/message.c:340
432 msgid "symbolic link"
433 msgstr "liên kết tượng trưng"
435 #: e2fsck/message.c:342
440 #: e2fsck/message.c:344
442 msgid "unknown file type with mode 0%o"
443 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
445 #: e2fsck/message.c:422
446 msgid "indirect block"
447 msgstr "khối gián tiếp"
449 #: e2fsck/message.c:424
450 msgid "double indirect block"
451 msgstr "khối gián tiếp đôi"
453 #: e2fsck/message.c:426
454 msgid "triple indirect block"
455 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
457 #: e2fsck/message.c:428
458 msgid "translator block"
461 #: e2fsck/message.c:430
465 #: e2fsck/pass1b.c:220
466 msgid "multiply claimed inode map"
467 msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
469 #: e2fsck/pass1b.c:581 e2fsck/pass1b.c:714
471 msgid "internal error: can't find dup_blk for %u\n"
472 msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
474 #: e2fsck/pass1b.c:757
475 msgid "returned from clone_file_block"
476 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
478 #: e2fsck/pass1b.c:776
480 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
481 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
483 #: e2fsck/pass1b.c:788
485 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
486 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
488 #: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:776
489 msgid "reading directory block"
490 msgstr "đang đọc khối thư mục"
492 #: e2fsck/pass1.c:597
493 msgid "in-use inode map"
494 msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
496 #: e2fsck/pass1.c:606
497 msgid "directory inode map"
498 msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
500 #: e2fsck/pass1.c:614
501 msgid "regular file inode map"
502 msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
504 #: e2fsck/pass1.c:621
505 msgid "in-use block map"
506 msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
508 #: e2fsck/pass1.c:675
509 msgid "opening inode scan"
510 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
512 #: e2fsck/pass1.c:699
513 msgid "getting next inode from scan"
514 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
516 #: e2fsck/pass1.c:1169
520 #: e2fsck/pass1.c:1226
522 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
523 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
525 #: e2fsck/pass1.c:1270
526 msgid "bad inode map"
527 msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
529 #: e2fsck/pass1.c:1292
530 msgid "inode in bad block map"
531 msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
533 #: e2fsck/pass1.c:1312
534 msgid "imagic inode map"
535 msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
537 #: e2fsck/pass1.c:1339
538 msgid "multiply claimed block map"
539 msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
541 #: e2fsck/pass1.c:1438
542 msgid "ext attr block map"
543 msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
545 #: e2fsck/pass1.c:2163
547 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
548 msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
550 #: e2fsck/pass1.c:2515
552 msgstr "mảng ảnh khối"
554 #: e2fsck/pass1.c:2519
556 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
558 #: e2fsck/pass1.c:2523
560 msgstr "bảng nút thông tin"
562 #: e2fsck/pass2.c:277
566 #: e2fsck/pass2.c:799
567 msgid "Can not continue."
568 msgstr "Không thể tiếp tục."
571 msgid "inode done bitmap"
572 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
576 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
578 #: e2fsck/pass3.c:134
582 #: e2fsck/pass3.c:320
583 msgid "inode loop detection bitmap"
584 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
586 #: e2fsck/pass4.c:191
594 #: e2fsck/problem.c:50
596 msgstr "(không có dấu nhắc)"
598 #: e2fsck/problem.c:51
602 #: e2fsck/problem.c:52
606 #: e2fsck/problem.c:53
610 #: e2fsck/problem.c:54
614 #: e2fsck/problem.c:55
618 #: e2fsck/problem.c:56
619 msgid "Connect to /lost+found"
620 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
622 #: e2fsck/problem.c:57
626 #: e2fsck/problem.c:58
630 #: e2fsck/problem.c:59
634 #: e2fsck/problem.c:60
636 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
638 #: e2fsck/problem.c:61
642 #: e2fsck/problem.c:62
646 #: e2fsck/problem.c:63
650 #: e2fsck/problem.c:64
651 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
652 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
654 #: e2fsck/problem.c:65
658 #: e2fsck/problem.c:66
659 msgid "Suppress messages"
660 msgstr "Thu hồi thông điệp"
662 #: e2fsck/problem.c:67
666 #: e2fsck/problem.c:68
667 msgid "Clear HTree index"
668 msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
670 #: e2fsck/problem.c:69
674 #: e2fsck/problem.c:78
678 #: e2fsck/problem.c:79
682 #: e2fsck/problem.c:80
686 #: e2fsck/problem.c:81
688 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
690 #: e2fsck/problem.c:82
694 #: e2fsck/problem.c:83
698 #: e2fsck/problem.c:84
700 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
702 #: e2fsck/problem.c:85
706 #: e2fsck/problem.c:86
710 #: e2fsck/problem.c:87
714 #: e2fsck/problem.c:88
715 msgid "INODE CLEARED"
716 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
718 #: e2fsck/problem.c:89
722 #: e2fsck/problem.c:90
724 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
726 #: e2fsck/problem.c:91
728 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
730 #: e2fsck/problem.c:92
731 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
732 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
734 #: e2fsck/problem.c:93
736 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
738 #: e2fsck/problem.c:94
742 #: e2fsck/problem.c:95
744 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
746 #: e2fsck/problem.c:96
747 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
748 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
750 #: e2fsck/problem.c:97
751 msgid "WILL RECREATE"
754 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
755 #: e2fsck/problem.c:106
756 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
757 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
759 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
760 #: e2fsck/problem.c:110
761 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
762 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
764 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
765 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
766 #: e2fsck/problem.c:115
768 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
769 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
771 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
772 "CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
775 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
776 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
777 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
778 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
779 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
781 #: e2fsck/problem.c:121
785 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
786 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
787 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
788 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
789 " e2fsck -b %S <@v>\n"
793 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
794 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
795 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
796 " e2fsck -b %S <@v>\n"
799 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
800 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
801 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
802 #: e2fsck/problem.c:130
804 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
805 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
806 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
808 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
809 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
810 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
812 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
813 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
814 #. @-expanded: from the block size.\n
815 #: e2fsck/problem.c:137
817 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
818 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
819 "from the @b size.\n"
821 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
822 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
823 "khác với kích cỡ @b.\n"
825 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
826 #: e2fsck/problem.c:144
827 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
828 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
830 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
831 #: e2fsck/problem.c:149
832 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
833 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
835 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
837 #: e2fsck/problem.c:154
839 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
842 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
845 #: e2fsck/problem.c:159
848 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
849 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
850 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
851 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
852 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
855 "Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
856 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
857 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
858 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
859 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
862 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
863 #: e2fsck/problem.c:168
864 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
865 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
867 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
868 #: e2fsck/problem.c:173
870 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
871 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
873 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
874 #: e2fsck/problem.c:178
875 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
876 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
878 #: e2fsck/problem.c:182
879 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
880 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
882 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
883 #: e2fsck/problem.c:187
885 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
886 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
888 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
889 #: e2fsck/problem.c:192
890 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
891 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
893 #. @-expanded: Can't find external journal\n
894 #: e2fsck/problem.c:197
895 msgid "Can't find external @j\n"
896 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
898 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
899 #: e2fsck/problem.c:202
900 msgid "External @j has bad @S\n"
901 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
903 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
904 #: e2fsck/problem.c:207
905 msgid "External @j does not support this @f\n"
906 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
908 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
909 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
910 #. @-expanded: format.\n
911 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
912 #: e2fsck/problem.c:212
914 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
915 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
916 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
918 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
919 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
920 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
922 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
923 #: e2fsck/problem.c:220
924 msgid "@j @S is corrupt.\n"
925 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
927 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
928 #: e2fsck/problem.c:225
930 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
931 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n"
933 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
934 #: e2fsck/problem.c:230
935 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
936 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n"
938 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
939 #: e2fsck/problem.c:235
940 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
941 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n"
943 #. @-expanded: Clear journal
944 #: e2fsck/problem.c:240
948 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
949 #: e2fsck/problem.c:245 e2fsck/problem.c:664
950 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
951 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
953 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
954 #: e2fsck/problem.c:250
955 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
956 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
958 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
959 #: e2fsck/problem.c:255
960 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
961 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
963 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
964 #: e2fsck/problem.c:260
965 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
966 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
968 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
969 #: e2fsck/problem.c:265
971 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
972 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
974 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
975 #: e2fsck/problem.c:270
977 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
978 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
980 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
981 #: e2fsck/problem.c:275
982 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
983 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
985 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
986 #: e2fsck/problem.c:280
987 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
988 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
990 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
991 #: e2fsck/problem.c:285
992 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
993 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
995 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
997 #: e2fsck/problem.c:290
1000 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1003 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
1006 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1008 #: e2fsck/problem.c:295
1011 "Error moving @j: %m\n"
1014 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1017 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1018 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1020 #: e2fsck/problem.c:300
1022 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1023 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1026 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1027 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1030 #. @-expanded: Run journal anyway
1031 #: e2fsck/problem.c:306
1032 msgid "Run @j anyway"
1033 msgstr "Vẫn chạy @j"
1035 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1036 #: e2fsck/problem.c:311
1037 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1038 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1040 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1042 #: e2fsck/problem.c:316
1044 "Backing up @j @i @b information.\n"
1047 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1050 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1051 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1052 #: e2fsck/problem.c:321
1054 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1057 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1060 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1061 #: e2fsck/problem.c:327
1062 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1063 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1065 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1066 #: e2fsck/problem.c:332
1067 msgid "Resize @i not valid. "
1068 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1070 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1071 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1072 #: e2fsck/problem.c:337
1074 "@S last mount time (%t,\n"
1075 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1077 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1078 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1080 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1081 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1082 #: e2fsck/problem.c:342
1084 "@S last write time (%t,\n"
1085 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1086 msgstr "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1088 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1089 #: e2fsck/problem.c:346
1091 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1092 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1094 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1096 #: e2fsck/problem.c:351
1098 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1101 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1104 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is invalid.
1105 #: e2fsck/problem.c:356
1107 msgid "@g descriptor %g checksum is invalid. "
1108 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm sai. "
1110 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1111 #: e2fsck/problem.c:361
1113 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1114 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n"
1116 #. @-expanded: group %g block bitmap uninitialized but inode bitmap in use.\n
1117 #: e2fsck/problem.c:366
1119 msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
1120 msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n"
1122 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1123 #: e2fsck/problem.c:371
1124 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1125 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1127 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1128 #: e2fsck/problem.c:376
1129 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1130 msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. "
1132 #: e2fsck/problem.c:381
1134 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1135 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1137 #: e2fsck/problem.c:385
1138 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1139 msgstr "Cờ « test_fs » được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1141 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1142 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1144 #: e2fsck/problem.c:390
1146 "@S last mount time is in the future.\n"
1147 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) "
1149 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1150 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1152 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1153 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1154 #. @-expanded: set).
1155 #: e2fsck/problem.c:396
1157 "@S last write time is in the future.\n"
1158 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). "
1160 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1161 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1163 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1164 #: e2fsck/problem.c:402
1165 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1166 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1168 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1169 #: e2fsck/problem.c:409
1170 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1171 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1173 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1174 #: e2fsck/problem.c:413
1175 msgid "@r is not a @d. "
1176 msgstr "@r không phải @d. "
1178 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1179 #: e2fsck/problem.c:418
1180 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1181 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1183 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1184 #: e2fsck/problem.c:423
1185 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1186 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1188 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1189 #: e2fsck/problem.c:428
1191 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1192 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1194 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1195 #: e2fsck/problem.c:433
1197 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1198 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1200 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1201 #: e2fsck/problem.c:438
1203 msgid "@i %i is a @z @d. "
1204 msgstr "@i %i là @d @z"
1206 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1207 #: e2fsck/problem.c:443
1208 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1209 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1211 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1212 #: e2fsck/problem.c:448
1213 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1214 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1216 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1217 #: e2fsck/problem.c:453
1218 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1219 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1221 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1222 #: e2fsck/problem.c:458
1223 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1224 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1226 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1227 #: e2fsck/problem.c:463
1228 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1229 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1231 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1232 #: e2fsck/problem.c:468
1233 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1234 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1236 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1237 #: e2fsck/problem.c:473
1238 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1239 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1241 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1242 #: e2fsck/problem.c:478
1243 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1244 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1246 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1247 #: e2fsck/problem.c:483
1248 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1249 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1251 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1252 #: e2fsck/problem.c:488
1254 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1255 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1257 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1258 #: e2fsck/problem.c:493
1260 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1261 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1263 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1264 #: e2fsck/problem.c:498
1265 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1266 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1268 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1269 #: e2fsck/problem.c:503
1270 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1271 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1273 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1274 #: e2fsck/problem.c:508
1275 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1276 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1278 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1279 #: e2fsck/problem.c:513
1280 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1281 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1284 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1285 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1286 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1287 #: e2fsck/problem.c:518
1290 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1291 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1295 "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1296 "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1299 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1300 #: e2fsck/problem.c:525
1303 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1306 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1308 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1309 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1311 #: e2fsck/problem.c:530
1313 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1314 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1317 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1318 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1321 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1322 #: e2fsck/problem.c:536
1323 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1324 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1326 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1327 #: e2fsck/problem.c:541
1328 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1329 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1331 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1332 #: e2fsck/problem.c:547
1333 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1334 msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1336 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1337 #: e2fsck/problem.c:552
1338 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1339 msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1341 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1342 #: e2fsck/problem.c:558
1343 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1344 msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1346 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1347 #: e2fsck/problem.c:564
1348 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1349 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1351 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1352 #: e2fsck/problem.c:569
1354 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1355 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1357 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1358 #: e2fsck/problem.c:574
1359 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1360 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1362 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1363 #: e2fsck/problem.c:579
1365 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1366 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1368 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1369 #: e2fsck/problem.c:584
1370 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1371 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1373 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1374 #: e2fsck/problem.c:589
1375 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1376 msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1378 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1379 #: e2fsck/problem.c:594 e2fsck/problem.c:1400
1380 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1381 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1383 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1384 #: e2fsck/problem.c:599
1385 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1386 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1388 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1389 #: e2fsck/problem.c:604
1391 msgid "@A icount link information: %m\n"
1392 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1394 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1395 #: e2fsck/problem.c:609
1397 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1398 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1400 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1401 #: e2fsck/problem.c:614
1403 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1404 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1406 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1407 #: e2fsck/problem.c:619
1409 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1410 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1412 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1413 #: e2fsck/problem.c:624
1414 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1415 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1417 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1418 #: e2fsck/problem.c:629
1419 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1420 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1422 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1423 #: e2fsck/problem.c:635
1425 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1426 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1428 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1429 #: e2fsck/problem.c:643
1431 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1432 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1434 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1435 #. @-expanded: or append-only flag set.
1436 #: e2fsck/problem.c:648
1439 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1440 "or append-only flag set. "
1442 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1443 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1444 "chỉ phu thêm (append-only)."
1446 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1447 #: e2fsck/problem.c:654
1449 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1450 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1452 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1453 #: e2fsck/problem.c:659
1455 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1456 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1458 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1459 #: e2fsck/problem.c:669
1460 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1461 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1463 #. @-expanded: journal is not regular file.
1464 #: e2fsck/problem.c:674
1465 msgid "@j is not regular file. "
1466 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1468 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1469 #: e2fsck/problem.c:679
1471 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1472 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1474 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1475 #: e2fsck/problem.c:685
1476 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1477 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1479 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1480 #: e2fsck/problem.c:690
1481 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1482 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1484 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1485 #: e2fsck/problem.c:695
1486 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1487 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1489 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1490 #: e2fsck/problem.c:700
1491 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1492 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1494 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1495 #: e2fsck/problem.c:705
1496 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1497 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1499 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1500 #: e2fsck/problem.c:710
1501 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1502 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1504 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1505 #: e2fsck/problem.c:715
1506 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1507 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1509 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1510 #: e2fsck/problem.c:720
1511 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1512 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1514 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1515 #: e2fsck/problem.c:725
1516 msgid "@A @a @b %b. "
1517 msgstr "@A @b @a %b. "
1519 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1520 #: e2fsck/problem.c:730
1521 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1522 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1524 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1525 #: e2fsck/problem.c:735
1526 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1527 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1529 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1530 #: e2fsck/problem.c:740
1531 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1532 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1534 #. @-expanded: inode %i is too big.
1535 #: e2fsck/problem.c:745
1537 msgid "@i %i is too big. "
1538 msgstr "@i %i quá lớn. "
1540 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1541 #: e2fsck/problem.c:749
1542 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1543 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1545 #: e2fsck/problem.c:754
1546 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1547 msgstr "%B (%b) gây ra tập tin quá lớn. "
1549 #: e2fsck/problem.c:759
1550 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1551 msgstr "%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn. "
1553 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1554 #: e2fsck/problem.c:764
1556 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1557 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1559 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1560 #: e2fsck/problem.c:769
1562 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1563 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1565 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1566 #: e2fsck/problem.c:774
1568 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1569 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1571 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1572 #: e2fsck/problem.c:779
1573 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1574 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1576 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1577 #: e2fsck/problem.c:784
1579 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1580 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1582 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1583 #: e2fsck/problem.c:789
1584 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1585 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1587 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1588 #. @-expanded: filesystem metadata.
1589 #: e2fsck/problem.c:794
1591 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1594 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1597 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1598 #: e2fsck/problem.c:800
1600 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1601 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1603 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1604 #: e2fsck/problem.c:805
1605 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1606 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1608 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1609 #: e2fsck/problem.c:810
1610 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1611 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1613 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1614 #: e2fsck/problem.c:815
1615 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1616 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1618 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1619 #: e2fsck/problem.c:820
1620 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1621 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1623 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1624 #: e2fsck/problem.c:825
1625 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1626 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1628 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1629 #: e2fsck/problem.c:830
1630 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1631 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1633 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1634 #: e2fsck/problem.c:835
1635 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1636 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1638 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1639 #: e2fsck/problem.c:840
1641 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1642 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1644 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1645 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1646 #: e2fsck/problem.c:845
1648 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1649 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1651 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1652 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1654 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1655 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1656 #: e2fsck/problem.c:851
1658 "@i %i has an @n extent\n"
1659 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1661 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1662 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1664 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1665 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1666 #: e2fsck/problem.c:856
1668 "@i %i has an @n extent\n"
1669 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1671 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1672 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1674 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1675 #: e2fsck/problem.c:861
1677 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1678 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1680 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1681 #: e2fsck/problem.c:866
1683 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1684 msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1686 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1687 #: e2fsck/problem.c:871
1689 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1690 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1692 #: e2fsck/problem.c:876
1694 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1695 msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1697 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1698 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1699 #: e2fsck/problem.c:881
1701 "@i %i has out of order extents\n"
1702 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1704 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1705 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1707 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1708 #: e2fsck/problem.c:885
1709 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1710 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1713 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1714 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1715 #: e2fsck/problem.c:892
1718 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1719 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1722 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1724 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1726 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1727 #: e2fsck/problem.c:898
1729 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1730 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1732 #: e2fsck/problem.c:913
1734 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1735 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1737 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1738 #: e2fsck/problem.c:918
1740 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1741 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1743 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1744 #: e2fsck/problem.c:923
1746 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1747 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1749 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1750 #: e2fsck/problem.c:928 e2fsck/problem.c:1244
1751 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1752 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1754 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1755 #: e2fsck/problem.c:934
1756 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1757 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1759 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1760 #: e2fsck/problem.c:940
1761 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1762 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1764 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1765 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1766 #: e2fsck/problem.c:945
1768 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1769 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1771 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1772 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1774 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1775 #: e2fsck/problem.c:951
1776 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1777 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1779 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1780 #: e2fsck/problem.c:956
1781 msgid "\t<@f metadata>\n"
1782 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1784 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1786 #: e2fsck/problem.c:961
1788 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1791 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1794 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1796 #: e2fsck/problem.c:966
1798 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1801 "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1804 #: e2fsck/problem.c:979
1806 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1807 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1809 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1810 #: e2fsck/problem.c:985
1811 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1812 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1814 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1815 #: e2fsck/problem.c:990
1817 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1818 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1820 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1821 #: e2fsck/problem.c:995
1822 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1823 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1825 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1826 #: e2fsck/problem.c:1000
1827 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1828 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1830 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1831 #: e2fsck/problem.c:1005
1832 msgid "@E @L to '.' "
1833 msgstr "@E @L đến « . » "
1835 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1836 #: e2fsck/problem.c:1010
1837 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1838 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1840 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1841 #: e2fsck/problem.c:1015
1842 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1843 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1845 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1846 #: e2fsck/problem.c:1020
1847 msgid "@E @L to the @r.\n"
1848 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1850 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1851 #: e2fsck/problem.c:1025
1852 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1853 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1855 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1856 #: e2fsck/problem.c:1030
1858 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1859 msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1861 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1862 #: e2fsck/problem.c:1035
1864 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1865 msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1867 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1868 #: e2fsck/problem.c:1040
1869 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1870 msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1872 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1873 #: e2fsck/problem.c:1045
1874 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1875 msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1877 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1878 #: e2fsck/problem.c:1050
1879 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1880 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1882 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1883 #: e2fsck/problem.c:1055
1884 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1885 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1887 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1888 #: e2fsck/problem.c:1060
1889 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1890 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1892 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1893 #: e2fsck/problem.c:1065
1894 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1895 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1897 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1898 #: e2fsck/problem.c:1070
1899 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1900 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1902 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1903 #: e2fsck/problem.c:1075
1904 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1905 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1907 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
1908 #: e2fsck/problem.c:1080
1909 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
1910 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1912 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
1913 #: e2fsck/problem.c:1085
1914 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
1915 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1917 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
1918 #: e2fsck/problem.c:1090
1919 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
1920 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
1922 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1923 #: e2fsck/problem.c:1095
1925 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1926 msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1928 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1929 #: e2fsck/problem.c:1100
1931 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1932 msgstr "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1934 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
1935 #: e2fsck/problem.c:1105
1936 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
1937 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
1939 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
1940 #: e2fsck/problem.c:1110
1941 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
1942 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
1944 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
1945 #: e2fsck/problem.c:1115
1946 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
1947 msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
1949 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
1950 #: e2fsck/problem.c:1120
1951 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
1952 msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
1954 #: e2fsck/problem.c:1125 e2fsck/problem.c:1425
1956 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
1957 msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
1959 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
1960 #: e2fsck/problem.c:1130
1961 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
1962 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
1964 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
1965 #: e2fsck/problem.c:1135
1967 msgid "@A icount structure: %m\n"
1968 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1970 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
1971 #: e2fsck/problem.c:1140
1973 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
1974 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
1976 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
1977 #: e2fsck/problem.c:1145
1978 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
1979 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
1981 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
1982 #: e2fsck/problem.c:1150
1983 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
1984 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
1986 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
1987 #: e2fsck/problem.c:1155
1989 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
1990 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
1992 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
1993 #: e2fsck/problem.c:1160
1995 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
1996 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
1998 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
1999 #: e2fsck/problem.c:1165
2001 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2002 msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n"
2004 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2005 #: e2fsck/problem.c:1170
2006 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2007 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2009 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2010 #: e2fsck/problem.c:1175
2011 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2012 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2014 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2015 #: e2fsck/problem.c:1180
2016 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2017 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2019 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2020 #: e2fsck/problem.c:1185
2021 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2022 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2024 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2025 #: e2fsck/problem.c:1190
2026 msgid "@E has filetype set.\n"
2027 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2029 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2030 #: e2fsck/problem.c:1195
2031 msgid "@E has a @z name.\n"
2032 msgstr "@E có tên @z.\n"
2034 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2035 #: e2fsck/problem.c:1200
2036 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2037 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
2039 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2040 #: e2fsck/problem.c:1205
2041 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2042 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2044 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2045 #: e2fsck/problem.c:1210
2046 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2047 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2049 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2050 #: e2fsck/problem.c:1215
2051 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2052 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2054 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2055 #: e2fsck/problem.c:1220
2056 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2057 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2059 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2060 #: e2fsck/problem.c:1225
2061 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2062 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2064 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2065 #: e2fsck/problem.c:1230
2066 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2067 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2069 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2070 #: e2fsck/problem.c:1235
2071 msgid "@n @h %d (%q). "
2072 msgstr "@h @n %d (%q). "
2074 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2075 #: e2fsck/problem.c:1239
2076 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2077 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2079 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2080 #: e2fsck/problem.c:1249
2082 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2083 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2085 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2086 #: e2fsck/problem.c:1254
2087 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2088 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2090 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2091 #: e2fsck/problem.c:1259
2092 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2093 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2095 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2096 #: e2fsck/problem.c:1264
2097 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2098 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2100 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2101 #: e2fsck/problem.c:1269
2102 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2103 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2105 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2106 #: e2fsck/problem.c:1274
2107 msgid "Duplicate @E found. "
2108 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2110 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2111 #. @-expanded: Rename to %s
2112 #: e2fsck/problem.c:1279
2115 "@E has a non-unique filename.\n"
2118 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2119 "Thay đổi tên thành %s"
2121 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2122 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2124 #: e2fsck/problem.c:1284
2126 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2127 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2130 "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
2131 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2134 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2135 #: e2fsck/problem.c:1289
2136 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2137 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2139 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2140 #: e2fsck/problem.c:1294
2141 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2142 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2144 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2145 #: e2fsck/problem.c:1298
2146 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2147 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2149 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2150 #: e2fsck/problem.c:1303
2151 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2152 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
2154 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2155 #: e2fsck/problem.c:1308
2156 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2157 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2159 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2160 #: e2fsck/problem.c:1315
2161 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2162 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2164 #. @-expanded: root inode not allocated.
2165 #: e2fsck/problem.c:1320
2166 msgid "@r not allocated. "
2167 msgstr "Chưa cấp phát @r."
2169 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2170 #: e2fsck/problem.c:1325
2171 msgid "No room in @l @d. "
2172 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
2174 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2175 #: e2fsck/problem.c:1330
2177 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2178 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2180 #. @-expanded: /lost+found not found.
2181 #: e2fsck/problem.c:1335
2182 msgid "/@l not found. "
2183 msgstr "/@l không tìm thấy."
2185 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2186 #: e2fsck/problem.c:1340
2187 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2188 msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2190 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2191 #: e2fsck/problem.c:1345
2192 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2193 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2195 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2196 #: e2fsck/problem.c:1350
2198 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2199 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2201 #: e2fsck/problem.c:1355
2203 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2204 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2206 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2207 #: e2fsck/problem.c:1360
2209 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2210 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2212 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2213 #: e2fsck/problem.c:1365
2215 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2216 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2218 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2219 #: e2fsck/problem.c:1370
2221 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2222 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2224 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2225 #: e2fsck/problem.c:1375
2227 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2228 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2230 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2231 #: e2fsck/problem.c:1380
2233 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2234 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2236 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2237 #: e2fsck/problem.c:1385
2239 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2240 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2242 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2244 #: e2fsck/problem.c:1390
2247 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2250 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2253 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2255 #: e2fsck/problem.c:1395
2258 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2261 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2264 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2265 #: e2fsck/problem.c:1405
2267 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2268 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2270 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2271 #: e2fsck/problem.c:1410
2273 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2274 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2276 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2277 #: e2fsck/problem.c:1415
2278 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2279 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2281 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2282 #: e2fsck/problem.c:1420
2283 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2284 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2286 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2287 #: e2fsck/problem.c:1430
2289 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2290 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2292 #: e2fsck/problem.c:1437
2293 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2294 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2296 #: e2fsck/problem.c:1442
2298 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2299 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2301 #: e2fsck/problem.c:1447
2302 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2303 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2305 #: e2fsck/problem.c:1452
2306 msgid "Optimizing directories: "
2307 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2309 #: e2fsck/problem.c:1469
2310 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2311 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2313 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2314 #: e2fsck/problem.c:1474
2316 msgid "@u @z @i %i. "
2317 msgstr "@i @u @z %i. "
2319 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2320 #: e2fsck/problem.c:1479
2325 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2326 #: e2fsck/problem.c:1484
2327 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2328 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2330 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2331 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2332 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2333 #: e2fsck/problem.c:1488
2335 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2336 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2337 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2339 "CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2340 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2341 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2343 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2344 #: e2fsck/problem.c:1498
2345 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2346 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2348 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2349 #: e2fsck/problem.c:1503
2350 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2351 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2353 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2354 #: e2fsck/problem.c:1508
2355 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2356 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2358 #. @-expanded: block bitmap differences:
2359 #: e2fsck/problem.c:1513
2360 msgid "@b @B differences: "
2361 msgstr "Hiệu @B @b:"
2363 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2364 #: e2fsck/problem.c:1533
2365 msgid "@i @B differences: "
2366 msgstr "Hiệu @B @i:"
2368 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2369 #: e2fsck/problem.c:1553
2370 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2371 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2373 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2374 #: e2fsck/problem.c:1558
2375 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2376 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2378 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2379 #: e2fsck/problem.c:1563
2380 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2381 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2383 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2384 #: e2fsck/problem.c:1568
2385 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2386 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2388 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2389 #: e2fsck/problem.c:1573
2390 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2391 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2393 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2394 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2395 #: e2fsck/problem.c:1578
2396 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2397 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2399 #: e2fsck/problem.c:1584
2400 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2401 msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2403 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2404 #: e2fsck/problem.c:1589
2406 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2407 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2409 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2410 #: e2fsck/problem.c:1594
2412 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2413 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2415 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2416 #: e2fsck/problem.c:1619
2418 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2419 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2421 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2422 #: e2fsck/problem.c:1624
2424 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2425 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2427 #. @-expanded: Recreate journal
2428 #: e2fsck/problem.c:1631
2432 #: e2fsck/problem.c:1750
2434 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2435 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2437 #: e2fsck/problem.c:1854
2441 #: e2fsck/scantest.c:81
2443 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2444 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2446 #: e2fsck/scantest.c:100
2448 msgid "size of inode=%d\n"
2449 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2451 #: e2fsck/scantest.c:121
2452 msgid "while starting inode scan"
2453 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2455 #: e2fsck/scantest.c:132
2456 msgid "while doing inode scan"
2457 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2459 #: e2fsck/super.c:187
2461 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2462 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2464 #: e2fsck/super.c:209
2466 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
2468 "trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
2469 "cho nút thông tin %d"
2471 #: e2fsck/super.c:267
2473 msgstr "Đang cắt ngắn"
2475 #: e2fsck/super.c:268
2477 msgstr "Đang xoá sạch"
2482 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2483 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2484 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2485 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2487 "Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2488 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2489 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2490 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2497 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2498 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2499 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2500 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
2501 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2504 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2505 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2506 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2507 " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2508 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2509 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
2515 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2516 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2517 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2518 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2519 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2521 " -v \t\tXuất chi tiết\n"
2522 " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2523 " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2524 " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2525 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2526 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2528 #: e2fsck/unix.c:132
2530 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
2531 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
2533 #: e2fsck/unix.c:150
2535 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2536 msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2538 #: e2fsck/unix.c:157
2540 msgid " Extent depth histogram: "
2541 msgstr " Đồ thị độ sâu : "
2543 #: e2fsck/unix.c:207 misc/badblocks.c:928 misc/tune2fs.c:1625 misc/util.c:151
2544 #: resize/main.c:249
2546 msgid "while determining whether %s is mounted."
2547 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2549 #: e2fsck/unix.c:225
2551 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2552 msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
2554 #: e2fsck/unix.c:229
2556 msgid "%s is mounted. "
2557 msgstr "%s đã gắn kết. "
2559 #: e2fsck/unix.c:231
2561 "Cannot continue, aborting.\n"
2564 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2567 #: e2fsck/unix.c:232
2572 "\a\a\a\aWARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
2573 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\a\a\a\n"
2578 "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2579 "bạn ***CÓ PHẢI***\n"
2580 "***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
2583 #: e2fsck/unix.c:235
2584 msgid "Do you really want to continue"
2585 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2587 #: e2fsck/unix.c:237
2589 msgid "check aborted.\n"
2590 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2592 #: e2fsck/unix.c:310
2593 msgid " contains a file system with errors"
2594 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2596 #: e2fsck/unix.c:312
2597 msgid " was not cleanly unmounted"
2598 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2600 #: e2fsck/unix.c:314
2601 msgid " primary superblock features different from backup"
2602 msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2604 #: e2fsck/unix.c:318
2606 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2607 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2609 #: e2fsck/unix.c:324
2610 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2611 msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2613 #: e2fsck/unix.c:330
2615 msgid " has gone %u days without being checked"
2616 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2618 #: e2fsck/unix.c:339
2619 msgid ", check forced.\n"
2620 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2622 #: e2fsck/unix.c:342
2624 msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
2625 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
2627 #: e2fsck/unix.c:359
2628 msgid " (check deferred; on battery)"
2629 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2631 #: e2fsck/unix.c:362
2632 msgid " (check after next mount)"
2633 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2635 #: e2fsck/unix.c:364
2637 msgid " (check in %ld mounts)"
2638 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2640 #: e2fsck/unix.c:511
2642 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2643 msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2645 #: e2fsck/unix.c:581
2647 msgid "Invalid EA version.\n"
2648 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2650 #: e2fsck/unix.c:590
2652 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2653 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
2655 #: e2fsck/unix.c:612
2658 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2661 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2664 #: e2fsck/unix.c:680
2666 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2667 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2669 #: e2fsck/unix.c:684
2670 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2671 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2673 #: e2fsck/unix.c:699
2674 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2675 msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2677 #: e2fsck/unix.c:720
2679 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2680 msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2682 #: e2fsck/unix.c:795
2683 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2684 msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -D » không tương thích với nhau."
2686 #: e2fsck/unix.c:800
2687 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2688 msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -c » không tương thích với nhau."
2690 #: e2fsck/unix.c:805
2691 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2692 msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -l/-L » không tương thích với nhau."
2694 #: e2fsck/unix.c:816 misc/tune2fs.c:550 misc/tune2fs.c:835 misc/tune2fs.c:853
2696 msgid "Unable to resolve '%s'"
2697 msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2699 #: e2fsck/unix.c:845
2701 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2702 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2704 #: e2fsck/unix.c:893
2707 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2710 "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2713 #: e2fsck/unix.c:902
2717 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2721 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2724 #: e2fsck/unix.c:976
2726 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2727 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2729 #: e2fsck/unix.c:984
2730 msgid "while trying to initialize program"
2731 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2733 #: e2fsck/unix.c:995
2735 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2736 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2738 #: e2fsck/unix.c:1007
2739 msgid "need terminal for interactive repairs"
2740 msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2742 #: e2fsck/unix.c:1040
2744 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2745 msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2747 #: e2fsck/unix.c:1042
2748 msgid "Superblock invalid,"
2749 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2751 #: e2fsck/unix.c:1043
2752 msgid "Group descriptors look bad..."
2753 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2755 #: e2fsck/unix.c:1053
2757 msgid "%s: going back to original superblock\n"
2758 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
2760 #: e2fsck/unix.c:1080
2763 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2764 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2767 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2768 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2771 #: e2fsck/unix.c:1086
2773 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2774 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2776 #: e2fsck/unix.c:1088
2778 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2779 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
2781 #: e2fsck/unix.c:1093
2783 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2784 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2786 #: e2fsck/unix.c:1095
2788 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2789 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2791 #: e2fsck/unix.c:1099
2794 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2795 "check of the device.\n"
2797 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
2798 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2800 #: e2fsck/unix.c:1163
2801 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2802 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
2804 #: e2fsck/unix.c:1193
2806 msgid "while checking ext3 journal for %s"
2807 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
2809 #: e2fsck/unix.c:1204
2811 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
2812 msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
2814 #: e2fsck/unix.c:1217
2816 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
2817 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
2819 #: e2fsck/unix.c:1223
2821 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
2822 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
2824 #: e2fsck/unix.c:1248
2826 msgid "%s has unsupported feature(s):"
2827 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :"
2829 #: e2fsck/unix.c:1264
2830 msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
2831 msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
2833 #: e2fsck/unix.c:1269
2836 "E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
2837 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
2839 "E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
2840 "nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
2842 #: e2fsck/unix.c:1322
2843 msgid "while reading bad blocks inode"
2844 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
2846 #: e2fsck/unix.c:1324
2848 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
2849 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
2851 #: e2fsck/unix.c:1350
2852 msgid "Couldn't determine journal size"
2853 msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
2855 #: e2fsck/unix.c:1353
2857 msgid "Creating journal (%d blocks): "
2858 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
2860 #: e2fsck/unix.c:1360 misc/mke2fs.c:2225
2863 "\twhile trying to create journal"
2866 "trong khi thử tạo nhật ký"
2868 #: e2fsck/unix.c:1363
2871 msgstr " Hoàn tất\n"
2873 #: e2fsck/unix.c:1364
2877 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
2880 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
2882 #: e2fsck/unix.c:1371
2884 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
2885 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
2887 #: e2fsck/unix.c:1375
2888 msgid "while resetting context"
2889 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
2891 #: e2fsck/unix.c:1382
2893 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
2894 msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
2896 #: e2fsck/unix.c:1387
2900 #: e2fsck/unix.c:1399
2904 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
2907 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
2909 #: e2fsck/unix.c:1402
2911 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
2912 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
2914 #: e2fsck/unix.c:1410
2918 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
2922 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
2925 #: e2fsck/unix.c:1446
2926 msgid "while setting block group checksum info"
2927 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
2929 #: e2fsck/util.c:138 misc/util.c:68
2933 #: e2fsck/util.c:139
2937 #: e2fsck/util.c:153
2941 #: e2fsck/util.c:155
2945 #: e2fsck/util.c:157
2949 #: e2fsck/util.c:172
2950 msgid "cancelled!\n"
2951 msgstr "bị thôi !\n"
2953 #: e2fsck/util.c:187
2957 #: e2fsck/util.c:189
2961 #: e2fsck/util.c:199
2970 #: e2fsck/util.c:203
2979 #: e2fsck/util.c:207
2983 #: e2fsck/util.c:207
2987 #: e2fsck/util.c:221
2989 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
2990 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
2992 #: e2fsck/util.c:226
2993 msgid "reading inode and block bitmaps"
2994 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
2996 #: e2fsck/util.c:231
2998 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
2999 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
3001 #: e2fsck/util.c:243
3002 msgid "writing block and inode bitmaps"
3003 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3005 #: e2fsck/util.c:248
3007 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3008 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3010 #: e2fsck/util.c:260
3015 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3016 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3020 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3021 "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
3023 #: e2fsck/util.c:341
3025 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3026 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3028 #: e2fsck/util.c:345
3030 msgid "Memory used: %lu, "
3031 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3033 #: e2fsck/util.c:352
3035 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3036 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3038 #: e2fsck/util.c:357
3040 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3041 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3043 #: e2fsck/util.c:391 e2fsck/util.c:405
3045 msgid "while reading inode %lu in %s"
3046 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3048 #: e2fsck/util.c:419 e2fsck/util.c:432
3050 msgid "while writing inode %lu in %s"
3051 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3053 #: e2fsck/util.c:581
3054 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3055 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3057 #: misc/badblocks.c:66
3059 msgstr "hoàn tất \n"
3061 #: misc/badblocks.c:89
3064 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3065 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
3066 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3067 " device [last_block [first_block]]\n"
3069 "Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3070 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3071 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3072 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3074 #: misc/badblocks.c:100
3077 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3080 "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
3083 #: misc/badblocks.c:202
3085 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed"
3086 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua"
3088 #: misc/badblocks.c:293
3089 msgid "Testing with random pattern: "
3090 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3092 #: misc/badblocks.c:311
3093 msgid "Testing with pattern 0x"
3094 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3096 #: misc/badblocks.c:339 misc/badblocks.c:408
3098 msgstr "trong khi tìm nơi"
3100 #: misc/badblocks.c:350
3102 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3103 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
3105 #: misc/badblocks.c:428
3106 msgid "during ext2fs_sync_device"
3107 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
3109 #: misc/badblocks.c:447 misc/badblocks.c:711
3110 msgid "while beginning bad block list iteration"
3111 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3113 #: misc/badblocks.c:461 misc/badblocks.c:563 misc/badblocks.c:721
3114 msgid "while allocating buffers"
3115 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3117 #: misc/badblocks.c:465
3119 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3120 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3122 #: misc/badblocks.c:470
3123 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3124 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3126 #: misc/badblocks.c:479
3127 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3128 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3130 #: misc/badblocks.c:487 misc/badblocks.c:595 misc/badblocks.c:640
3131 #: misc/badblocks.c:784
3132 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3133 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3135 #: misc/badblocks.c:570
3136 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3137 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3139 #: misc/badblocks.c:572 misc/badblocks.c:734
3141 msgid "From block %lu to %lu\n"
3142 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
3144 #: misc/badblocks.c:630
3145 msgid "Reading and comparing: "
3146 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3148 #: misc/badblocks.c:733
3149 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3150 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3152 #: misc/badblocks.c:739
3153 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3154 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3156 #: misc/badblocks.c:746
3159 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3162 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3164 #: misc/badblocks.c:822
3166 msgid "during test data write, block %lu"
3167 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3169 #: misc/badblocks.c:933 misc/util.c:156
3171 msgid "%s is mounted; "
3172 msgstr "%s đã gắn kết; "
3174 #: misc/badblocks.c:935
3175 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3177 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3178 "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
3180 #: misc/badblocks.c:940
3181 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3182 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3184 #: misc/badblocks.c:945 misc/util.c:167
3186 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3187 msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
3189 #: misc/badblocks.c:948
3190 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3191 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3193 #: misc/badblocks.c:968
3195 msgid "invalid %s - %s"
3196 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3198 #: misc/badblocks.c:1077
3200 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3201 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3203 #: misc/badblocks.c:1104
3204 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3205 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3207 #: misc/badblocks.c:1110
3208 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3209 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3211 #: misc/badblocks.c:1124
3213 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3214 "the size manually\n"
3216 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3217 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3219 #: misc/badblocks.c:1130
3220 msgid "while trying to determine device size"
3221 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3223 #: misc/badblocks.c:1135
3227 #: misc/badblocks.c:1141
3231 #: misc/badblocks.c:1144
3233 msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
3234 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
3236 #: misc/badblocks.c:1200
3237 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3238 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3240 #: misc/badblocks.c:1215
3241 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3242 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3244 #: misc/badblocks.c:1239
3246 msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
3247 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
3251 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v version] files...\n"
3252 msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3254 #: misc/chattr.c:153
3256 msgid "bad version - %s\n"
3257 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3259 #: misc/chattr.c:200 misc/lsattr.c:115
3261 msgid "while trying to stat %s"
3262 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3264 #: misc/chattr.c:207
3266 msgid "while reading flags on %s"
3267 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3269 #: misc/chattr.c:216 misc/chattr.c:235
3271 msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
3272 msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
3274 #: misc/chattr.c:221 misc/chattr.c:240
3276 msgid "Flags of %s set as "
3277 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3279 #: misc/chattr.c:249
3281 msgid "while setting flags on %s"
3282 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3284 #: misc/chattr.c:257
3286 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3287 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3289 #: misc/chattr.c:261
3291 msgid "while setting version on %s"
3292 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3294 #: misc/chattr.c:281
3296 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3297 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3299 #: misc/chattr.c:320
3300 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3301 msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3303 #: misc/chattr.c:328
3304 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3305 msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3307 #: misc/dumpe2fs.c:53
3309 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3310 msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3312 #: misc/dumpe2fs.c:168
3314 msgid "Group %lu: (Blocks "
3315 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3317 #: misc/dumpe2fs.c:173
3319 msgid " Checksum 0x%04x, unused inodes %d\n"
3320 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x, Nút không dùng %d\n"
3322 #: misc/dumpe2fs.c:178
3324 msgid " %s superblock at "
3325 msgstr " %s siêu khối tại "
3327 #: misc/dumpe2fs.c:179
3331 #: misc/dumpe2fs.c:179
3335 #: misc/dumpe2fs.c:183
3337 msgid ", Group descriptors at "
3338 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3340 #: misc/dumpe2fs.c:187
3344 " Reserved GDT blocks at "
3347 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3349 #: misc/dumpe2fs.c:194
3351 msgid " Group descriptor at "
3352 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3354 #: misc/dumpe2fs.c:200
3355 msgid " Block bitmap at "
3356 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3358 #: misc/dumpe2fs.c:205
3359 msgid ", Inode bitmap at "
3360 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3362 #: misc/dumpe2fs.c:210
3368 " Bảng nút thông tin tại "
3370 #: misc/dumpe2fs.c:217
3374 " %u free blocks, %u free inodes, %u directories%s"
3377 " %u khối rảnh, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3379 #: misc/dumpe2fs.c:224
3381 msgid ", %u unused inodes\n"
3382 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3384 #: misc/dumpe2fs.c:227
3385 msgid " Free blocks: "
3386 msgstr " Khối rảnh: "
3388 #: misc/dumpe2fs.c:237
3389 msgid " Free inodes: "
3390 msgstr " Nút rảnh: "
3392 #: misc/dumpe2fs.c:268
3393 msgid "while printing bad block list"
3394 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3396 #: misc/dumpe2fs.c:274
3398 msgid "Bad blocks: %u"
3399 msgstr "Khối sai: %u"
3401 #: misc/dumpe2fs.c:301 misc/tune2fs.c:281
3402 msgid "while reading journal inode"
3403 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3405 #: misc/dumpe2fs.c:307
3406 msgid "while opening journal inode"
3407 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3409 #: misc/dumpe2fs.c:313
3410 msgid "while reading journal super block"
3411 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3413 #: misc/dumpe2fs.c:323
3415 msgid "Journal features: "
3416 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3418 #: misc/dumpe2fs.c:336
3419 msgid "Journal size: "
3420 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3422 #: misc/dumpe2fs.c:347
3425 "Journal length: %u\n"
3426 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3427 "Journal start: %u\n"
3429 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3430 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3433 #: misc/dumpe2fs.c:366 misc/tune2fs.c:202
3434 msgid "while reading journal superblock"
3435 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3437 #: misc/dumpe2fs.c:374
3438 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3439 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3441 #: misc/dumpe2fs.c:378
3445 "Journal block size: %u\n"
3446 "Journal length: %u\n"
3447 "Journal first block: %u\n"
3448 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3449 "Journal start: %u\n"
3450 "Journal number of users: %u\n"
3453 "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
3454 "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
3455 "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3456 "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
3457 "Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3458 "Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
3460 #: misc/dumpe2fs.c:391
3462 msgid "Journal users: %s\n"
3463 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3465 #: misc/dumpe2fs.c:407 misc/mke2fs.c:699 misc/tune2fs.c:872
3467 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3468 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3470 #: misc/dumpe2fs.c:433
3472 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3473 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3475 #: misc/dumpe2fs.c:448
3477 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3478 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3480 #: misc/dumpe2fs.c:459
3484 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3486 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3487 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3489 "Valid extended options are:\n"
3490 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3491 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3494 "Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n"
3496 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3497 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3499 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3500 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3501 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3503 #: misc/dumpe2fs.c:518 misc/mke2fs.c:1406
3505 msgid "\tUsing %s\n"
3506 msgstr "\tDùng %s\n"
3508 #: misc/dumpe2fs.c:554 misc/e2image.c:681 misc/tune2fs.c:1576
3509 #: resize/main.c:312
3511 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3512 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3514 #: misc/dumpe2fs.c:579
3518 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3521 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3523 #: misc/e2image.c:52
3525 msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
3526 msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3528 #: misc/e2image.c:64
3529 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3530 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3532 #: misc/e2image.c:83
3534 msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
3535 msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
3537 #: misc/e2image.c:102
3538 msgid "while writing superblock"
3539 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3541 #: misc/e2image.c:110
3542 msgid "while writing inode table"
3543 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3545 #: misc/e2image.c:117
3546 msgid "while writing block bitmap"
3547 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3549 #: misc/e2image.c:124
3550 msgid "while writing inode bitmap"
3551 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3553 #: misc/e2label.c:57
3555 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3556 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3558 #: misc/e2label.c:62
3560 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3561 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3563 #: misc/e2label.c:67
3565 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3566 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3568 #: misc/e2label.c:71
3570 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3571 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3573 #: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1711
3575 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3576 msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3578 #: misc/e2label.c:99
3580 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3581 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3583 #: misc/e2label.c:104
3585 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3586 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3588 #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:542
3590 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3591 msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3595 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
3596 msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
3599 msgid "Failed to read the file system data \n"
3600 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
3602 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:205
3604 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
3605 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
3609 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
3610 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
3613 msgid "The file system UUID didn't match \n"
3614 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
3616 #: misc/e2undo.c:162
3618 msgid "Failed tdb_open %s\n"
3619 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
3621 #: misc/e2undo.c:168
3623 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
3624 msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
3626 #: misc/e2undo.c:174
3627 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
3628 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
3630 #: misc/e2undo.c:183
3632 msgid "Failed to open %s\n"
3633 msgstr "Lỗi mở %s\n"
3635 #: misc/e2undo.c:209
3637 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %ld\n"
3638 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %ld\n"
3640 #: misc/e2undo.c:215
3642 msgid "Failed write %s\n"
3643 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
3647 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3648 msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
3652 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3653 msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3657 "\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3658 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3659 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3662 "\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
3663 "\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
3664 "\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
3669 msgid "fsck: %s: not found\n"
3670 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3674 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3675 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3679 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3680 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3684 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3685 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3689 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3690 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3694 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3695 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3699 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3700 "with 'no' or '!'.\n"
3702 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3703 "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3706 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3707 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3711 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
3712 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
3716 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3717 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3720 msgid "Checking all file systems.\n"
3721 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3725 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3726 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3729 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3731 "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3733 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3737 msgid "%s: too many devices\n"
3738 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3740 #: misc/fsck.c:1152 misc/fsck.c:1238
3742 msgid "%s: too many arguments\n"
3743 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3747 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3748 msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3752 msgid "While reading flags on %s"
3753 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3757 msgid "While reading version on %s"
3758 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3760 #: misc/mke2fs.c:108
3763 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
3764 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3765 "\t[-G meta group size] [-N number-of-inodes]\n"
3766 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3767 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3768 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3769 "\t[-T fs-type] [-U UUID] [-jnqvFKSV] device [blocks-count]\n"
3771 "Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
3772 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3773 "\t[-G cỡ_siêu_nhóm] [-N số_các_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
3774 "\t[-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin]\n"
3775 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT]\n"
3776 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] [-T kiểu_HTT] [-U UUID]\n"
3777 "\t[-jnqvFKSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n"
3779 "HĐH: hệ điều hành\n"
3780 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3782 #: misc/mke2fs.c:210
3784 msgid "Running command: %s\n"
3785 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
3787 #: misc/mke2fs.c:214
3789 msgid "while trying to run '%s'"
3790 msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
3792 #: misc/mke2fs.c:221
3793 msgid "while processing list of bad blocks from program"
3794 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
3796 #: misc/mke2fs.c:248
3798 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
3799 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
3801 #: misc/mke2fs.c:250
3803 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
3805 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
3806 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
3808 #: misc/mke2fs.c:253
3809 msgid "Aborting....\n"
3810 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
3812 #: misc/mke2fs.c:273
3815 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
3819 "Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
3822 #: misc/mke2fs.c:292
3823 msgid "while marking bad blocks as used"
3824 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
3826 #: misc/mke2fs.c:350
3828 msgstr "hoàn tất \n"
3830 #: misc/mke2fs.c:364
3831 msgid "Writing inode tables: "
3832 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
3834 #: misc/mke2fs.c:387
3838 "Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
3841 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
3843 #: misc/mke2fs.c:411
3844 msgid "while creating root dir"
3845 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
3847 #: misc/mke2fs.c:418
3848 msgid "while reading root inode"
3849 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
3851 #: misc/mke2fs.c:432
3852 msgid "while setting root inode ownership"
3853 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
3855 #: misc/mke2fs.c:450
3856 msgid "while creating /lost+found"
3857 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
3859 #: misc/mke2fs.c:457
3860 msgid "while looking up /lost+found"
3861 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
3863 #: misc/mke2fs.c:470
3864 msgid "while expanding /lost+found"
3865 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3867 #: misc/mke2fs.c:485
3868 msgid "while setting bad block inode"
3869 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
3871 #: misc/mke2fs.c:512
3873 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
3874 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
3876 #: misc/mke2fs.c:522
3878 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
3879 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
3881 #: misc/mke2fs.c:538
3883 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
3884 msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
3886 #: misc/mke2fs.c:554
3887 msgid "while initializing journal superblock"
3888 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
3890 #: misc/mke2fs.c:560
3891 msgid "Zeroing journal device: "
3892 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
3894 #: misc/mke2fs.c:573
3896 msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
3897 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
3899 #: misc/mke2fs.c:589
3900 msgid "while writing journal superblock"
3901 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
3903 #: misc/mke2fs.c:605
3906 "warning: %u blocks unused.\n"
3909 "cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
3912 #: misc/mke2fs.c:610
3914 msgid "Filesystem label=%s\n"
3915 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
3917 #: misc/mke2fs.c:611
3921 #: misc/mke2fs.c:616
3923 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
3924 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
3926 #: misc/mke2fs.c:618
3928 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
3929 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
3931 #: misc/mke2fs.c:620
3933 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
3934 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
3936 #: misc/mke2fs.c:622
3938 msgid "%u inodes, %u blocks\n"
3939 msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
3941 #: misc/mke2fs.c:624
3943 msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
3944 msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
3946 #: misc/mke2fs.c:627
3948 msgid "First data block=%u\n"
3949 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
3951 #: misc/mke2fs.c:629
3953 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
3954 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
3956 #: misc/mke2fs.c:633
3958 msgid "%u block groups\n"
3959 msgstr "%u nhóm khối\n"
3961 #: misc/mke2fs.c:635
3963 msgid "%u block group\n"
3964 msgstr "%u nhóm khối\n"
3966 #: misc/mke2fs.c:636
3968 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
3969 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
3971 #: misc/mke2fs.c:638
3973 msgid "%u inodes per group\n"
3974 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
3976 #: misc/mke2fs.c:645
3978 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
3979 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
3981 #: misc/mke2fs.c:724
3983 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
3984 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3986 #: misc/mke2fs.c:739
3988 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
3989 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3991 #: misc/mke2fs.c:761
3993 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
3994 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3996 #: misc/mke2fs.c:768
3998 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
3999 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4001 #: misc/mke2fs.c:792
4003 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4005 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4006 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4008 #: misc/mke2fs.c:814
4012 "Bad option(s) specified: %s\n"
4014 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4015 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4017 "Valid extended options are:\n"
4018 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4019 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4020 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4021 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4026 "Sai xác định tùy chọn: %s\n"
4028 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4029 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4031 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4032 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4033 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4034 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4035 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4039 #: misc/mke2fs.c:830
4043 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4047 "Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
4050 #: misc/mke2fs.c:862
4053 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4056 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4059 #: misc/mke2fs.c:875 misc/tune2fs.c:355
4061 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4062 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4064 #: misc/mke2fs.c:985
4068 "Warning! Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4071 "Cảnh báo ! Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4073 #: misc/mke2fs.c:988
4076 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4079 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin « mke2fs.conf » mới.\n"
4082 #: misc/mke2fs.c:1224
4084 msgid "invalid block size - %s"
4085 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4087 #: misc/mke2fs.c:1228
4089 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4090 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4092 #: misc/mke2fs.c:1244
4094 msgid "invalid fragment size - %s"
4095 msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
4097 #: misc/mke2fs.c:1250
4099 msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
4100 msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
4102 #: misc/mke2fs.c:1257
4103 msgid "Illegal number for blocks per group"
4104 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4106 #: misc/mke2fs.c:1262
4107 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4108 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4110 #: misc/mke2fs.c:1270
4111 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4112 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4114 #: misc/mke2fs.c:1276
4115 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4116 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4118 #: misc/mke2fs.c:1286
4120 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4121 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4123 #: misc/mke2fs.c:1306
4124 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4126 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4127 "« bad_blocks_filename »"
4129 #: misc/mke2fs.c:1316
4131 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4132 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4134 #: misc/mke2fs.c:1334
4136 msgid "bad revision level - %s"
4137 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4139 #: misc/mke2fs.c:1346
4141 msgid "invalid inode size - %s"
4142 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4144 #: misc/mke2fs.c:1366
4146 msgid "bad num inodes - %s"
4147 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4149 #: misc/mke2fs.c:1431 misc/mke2fs.c:2180
4151 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4152 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
4154 #: misc/mke2fs.c:1437
4156 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4157 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4159 #: misc/mke2fs.c:1443
4161 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4162 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4164 #: misc/mke2fs.c:1452
4166 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4167 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4169 #: misc/mke2fs.c:1456
4171 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4173 "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4174 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4176 #: misc/mke2fs.c:1464
4178 msgid "invalid blocks count - %s"
4179 msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
4181 #: misc/mke2fs.c:1474
4183 msgstr "hệ thống tập tin"
4185 #: misc/mke2fs.c:1510
4188 "%s: Size of device %s too big to be expressed in 32 bits\n"
4189 "\tusing a blocksize of %d.\n"
4191 "%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n"
4192 "\tdùng kích cỡ khối %d.\n"
4194 #: misc/mke2fs.c:1519 resize/main.c:374
4195 msgid "while trying to determine filesystem size"
4196 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4198 #: misc/mke2fs.c:1526
4200 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4201 "the size of the filesystem\n"
4203 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
4204 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4206 #: misc/mke2fs.c:1533
4208 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4209 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4210 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4211 "\tto re-read your partition table.\n"
4213 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4214 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
4215 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4216 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4217 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4218 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4220 #: misc/mke2fs.c:1551
4221 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4222 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4224 #: misc/mke2fs.c:1557
4226 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4227 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4229 #: misc/mke2fs.c:1591
4230 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4231 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4233 #: misc/mke2fs.c:1598
4235 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4237 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4240 #: misc/mke2fs.c:1605
4242 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4244 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4245 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4247 #: misc/mke2fs.c:1617
4249 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4251 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4254 #: misc/mke2fs.c:1635
4257 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4258 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4260 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
4261 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4263 #: misc/mke2fs.c:1652
4264 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4265 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4267 #: misc/mke2fs.c:1690
4269 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4270 msgstr "cảnh báo : không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4272 #: misc/mke2fs.c:1693
4274 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4275 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4277 #: misc/mke2fs.c:1695
4279 msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4280 msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
4282 #: misc/mke2fs.c:1723
4283 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4285 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4286 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4288 #: misc/mke2fs.c:1732
4289 msgid "blocks per group count out of range"
4290 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4292 #: misc/mke2fs.c:1747
4293 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4294 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4296 #: misc/mke2fs.c:1759
4298 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4299 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4301 #: misc/mke2fs.c:1773
4303 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4304 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4306 #: misc/mke2fs.c:1778
4308 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4309 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
4311 #: misc/mke2fs.c:1793
4314 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4315 "\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4316 "\tor lower inode count (-N).\n"
4318 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4319 "\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
4320 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
4323 #: misc/mke2fs.c:1886 misc/tune2fs.c:1494
4324 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
4325 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
4327 #: misc/mke2fs.c:1899 misc/tune2fs.c:1516
4329 msgid "while trying to delete %s"
4330 msgstr "trong khi thử xoá %s"
4332 #: misc/mke2fs.c:1909
4335 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4339 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4343 #: misc/mke2fs.c:1946
4345 msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
4346 msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
4348 #: misc/mke2fs.c:1949
4353 #: misc/mke2fs.c:1951
4355 msgid "succeeded.\n"
4356 msgstr "đã thành công.\n"
4358 # Item in the main menu to select this package
4359 #: misc/mke2fs.c:2000
4360 msgid "while setting up superblock"
4361 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4363 #: misc/mke2fs.c:2064
4365 msgid "unknown os - %s"
4366 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4368 #: misc/mke2fs.c:2118
4369 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4370 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4372 #: misc/mke2fs.c:2149
4374 msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
4375 msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4377 #: misc/mke2fs.c:2162
4378 msgid "while reserving blocks for online resize"
4379 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4381 #: misc/mke2fs.c:2173 misc/tune2fs.c:479
4385 #: misc/mke2fs.c:2185
4387 msgid "Adding journal to device %s: "
4388 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4390 #: misc/mke2fs.c:2192
4394 "\twhile trying to add journal to device %s"
4397 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4399 #: misc/mke2fs.c:2197 misc/mke2fs.c:2229 misc/tune2fs.c:508 misc/tune2fs.c:522
4404 #: misc/mke2fs.c:2206
4406 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
4407 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
4409 #: misc/mke2fs.c:2217
4411 msgid "Creating journal (%u blocks): "
4412 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
4414 #: misc/mke2fs.c:2234
4416 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4417 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4419 #: misc/mke2fs.c:2239
4423 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4426 "Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4428 #: misc/mke2fs.c:2242
4437 #: misc/mklost+found.c:49
4439 msgid "Usage: mklost+found\n"
4440 msgstr "Sử dụng: mklost+found\n"
4442 #: misc/partinfo.c:39
4445 "Usage: %s device...\n"
4447 "Prints out the partition information for each given device.\n"
4448 "For example: %s /dev/hda\n"
4451 "Sử dụng: %s thiết bị...\n"
4453 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
4454 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
4457 #: misc/partinfo.c:49
4459 msgid "Cannot open %s: %s"
4460 msgstr "Không thể mở %s: %s"
4462 #: misc/partinfo.c:55
4464 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
4465 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
4467 #: misc/partinfo.c:63
4469 msgid "Cannot get size of %s: %s"
4470 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
4472 #: misc/partinfo.c:69
4474 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
4475 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
4477 #: misc/tune2fs.c:96
4478 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4479 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4481 #: misc/tune2fs.c:105
4484 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4485 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4486 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n"
4487 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4488 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4489 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
4490 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
4492 "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4493 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4494 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n"
4495 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
4496 "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n"
4497 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4498 "\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n"
4499 "\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
4501 #: misc/tune2fs.c:190
4502 msgid "while trying to open external journal"
4503 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4505 #: misc/tune2fs.c:194
4507 msgid "%s is not a journal device.\n"
4508 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4510 #: misc/tune2fs.c:209
4511 msgid "Journal superblock not found!\n"
4512 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4514 #: misc/tune2fs.c:221
4515 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4516 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4518 #: misc/tune2fs.c:242
4519 msgid "Journal NOT removed\n"
4520 msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
4522 #: misc/tune2fs.c:248
4523 msgid "Journal removed\n"
4524 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4526 #: misc/tune2fs.c:288
4527 msgid "while reading bitmaps"
4528 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4530 #: misc/tune2fs.c:296
4531 msgid "while clearing journal inode"
4532 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4534 #: misc/tune2fs.c:307
4535 msgid "while writing journal inode"
4536 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4538 #: misc/tune2fs.c:322
4540 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4541 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4543 #: misc/tune2fs.c:358
4545 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4546 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4548 #: misc/tune2fs.c:364
4550 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4551 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4553 #: misc/tune2fs.c:373
4555 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4556 "unmounted or mounted read-only.\n"
4558 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4559 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4560 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4562 #: misc/tune2fs.c:381
4564 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4565 "the has_journal flag.\n"
4567 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4568 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4570 #: misc/tune2fs.c:414
4572 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
4574 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
4576 #: misc/tune2fs.c:425
4578 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4579 "unmounted or mounted read-only.\n"
4581 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
4582 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4583 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4585 #: misc/tune2fs.c:453
4587 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
4588 msgstr "(và khởi động lại sau !)\n"
4590 #: misc/tune2fs.c:474
4591 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4592 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4594 #: misc/tune2fs.c:492
4598 "\twhile trying to open journal on %s\n"
4601 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4603 #: misc/tune2fs.c:496
4605 msgid "Creating journal on device %s: "
4606 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4608 #: misc/tune2fs.c:504
4610 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4611 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4613 #: misc/tune2fs.c:510
4614 msgid "Creating journal inode: "
4615 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4617 #: misc/tune2fs.c:519
4620 "\twhile trying to create journal file"
4623 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4625 #: misc/tune2fs.c:585
4627 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
4628 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
4630 #: misc/tune2fs.c:609 misc/tune2fs.c:622
4632 msgid "bad mounts count - %s"
4633 msgstr "số đếm lắp sai — %s"
4635 #: misc/tune2fs.c:638
4637 msgid "bad error behavior - %s"
4638 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
4640 #: misc/tune2fs.c:665
4642 msgid "bad gid/group name - %s"
4643 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
4645 #: misc/tune2fs.c:698
4647 msgid "bad interval - %s"
4648 msgstr "khoảng sai - %s"
4650 #: misc/tune2fs.c:727
4652 msgid "bad reserved block ratio - %s"
4653 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
4655 #: misc/tune2fs.c:742
4656 msgid "-o may only be specified once"
4657 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
4659 #: misc/tune2fs.c:752
4660 msgid "-O may only be specified once"
4661 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
4663 #: misc/tune2fs.c:762
4665 msgid "bad reserved blocks count - %s"
4666 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
4668 #: misc/tune2fs.c:791
4670 msgid "bad uid/user name - %s"
4671 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
4673 #: misc/tune2fs.c:808
4675 msgid "bad inode size - %s"
4676 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
4678 #: misc/tune2fs.c:815
4680 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
4681 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
4683 #: misc/tune2fs.c:904
4685 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
4686 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
4688 #: misc/tune2fs.c:919
4690 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
4691 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
4693 #: misc/tune2fs.c:934
4695 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
4696 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
4698 #: misc/tune2fs.c:940
4700 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
4701 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
4703 #: misc/tune2fs.c:948
4707 "Bad options specified.\n"
4709 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4710 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4712 "Valid extended options are:\n"
4713 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
4714 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
4715 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
4720 "Sai xác định tùy chọn.\n"
4722 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4723 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4725 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4726 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
4727 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4728 "\thash_alg=<thuật toán tạo mẫu duy nhất>\n"
4732 #: misc/tune2fs.c:1421 resize/resize2fs.c:790
4733 msgid "blocks to be moved"
4734 msgstr "khối cần di chuyển"
4736 #: misc/tune2fs.c:1424
4737 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
4738 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
4740 #: misc/tune2fs.c:1430
4741 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
4742 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
4744 #: misc/tune2fs.c:1435
4745 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
4746 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
4748 #: misc/tune2fs.c:1467
4750 "Error in resizing the inode size.\n"
4751 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
4753 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
4754 "Hãy chạy lệnh « e2undo » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
4756 #: misc/tune2fs.c:1526
4759 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
4763 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
4767 #: misc/tune2fs.c:1587
4769 msgid "The inode size is already %lu\n"
4770 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
4772 #: misc/tune2fs.c:1592
4774 msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
4775 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
4777 #: misc/tune2fs.c:1635
4779 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
4780 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
4782 #: misc/tune2fs.c:1641
4784 msgid "Setting current mount count to %d\n"
4785 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
4787 #: misc/tune2fs.c:1646
4789 msgid "Setting error behavior to %d\n"
4790 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
4792 #: misc/tune2fs.c:1651
4794 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
4795 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4797 #: misc/tune2fs.c:1656
4799 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
4800 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
4802 #: misc/tune2fs.c:1663
4804 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
4805 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
4807 #: misc/tune2fs.c:1670
4809 msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
4810 msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
4812 #: misc/tune2fs.c:1676
4814 msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
4815 msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
4817 #: misc/tune2fs.c:1682
4820 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
4823 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
4825 #: misc/tune2fs.c:1689
4829 "Sparse superblock flag set. %s"
4832 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
4834 #: misc/tune2fs.c:1694
4837 "Clearing the sparse superflag not supported.\n"
4840 "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
4842 #: misc/tune2fs.c:1701
4844 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
4845 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
4847 #: misc/tune2fs.c:1707
4849 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
4850 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
4852 #: misc/tune2fs.c:1758
4853 msgid "Invalid UUID format\n"
4854 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
4856 #: misc/tune2fs.c:1770
4857 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
4858 msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
4860 #: misc/tune2fs.c:1777
4862 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
4863 "feature enabled.\n"
4864 msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng « flex_bg ».\n"
4866 #: misc/tune2fs.c:1789
4868 msgid "Setting inode size %lu\n"
4869 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
4871 #: misc/tune2fs.c:1799
4873 msgid "Setting stride size to %d\n"
4874 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
4876 #: misc/tune2fs.c:1804
4878 msgid "Setting stripe width to %d\n"
4879 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
4882 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
4883 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
4887 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
4888 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
4893 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
4896 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
4900 msgid "%s is not a block special device.\n"
4901 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
4905 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
4906 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
4909 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
4910 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
4914 msgid "will not make a %s here!\n"
4915 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
4918 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
4919 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
4922 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
4923 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
4928 "Bad journal options specified.\n"
4930 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4931 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4933 "Valid journal options are:\n"
4934 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
4935 "\tdevice=<journal device>\n"
4937 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
4941 "Sai xác định tùy chọn nhật ký.\n"
4943 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4944 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4946 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
4947 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
4948 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
4950 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
4951 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
4957 "Filesystem too small for a journal\n"
4960 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
4966 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
4967 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
4970 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
4971 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
4977 "Journal size too big for filesystem.\n"
4980 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
4985 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
4986 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
4988 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
4989 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
4990 "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
4992 #: misc/uuidgen.c:31
4994 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
4995 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
4997 #: resize/extent.c:196
4998 msgid "# Extent dump:\n"
4999 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
5001 #: resize/extent.c:197
5003 msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
5004 msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
5006 #: resize/extent.c:200
5008 msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
5009 msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
5014 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
5017 "Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
5021 msgid "Extending the inode table"
5022 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
5025 msgid "Relocating blocks"
5026 msgstr "Đang định vị lại các khối"
5029 msgid "Scanning inode table"
5030 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
5033 msgid "Updating inode references"
5034 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
5037 msgid "Moving inode table"
5038 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
5041 msgid "Unknown pass?!?"
5042 msgstr "Lần qua lạ ?!?"
5046 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
5047 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
5049 #: resize/main.c:265
5051 msgid "while opening %s"
5052 msgstr "trong khi mở %s"
5054 #: resize/main.c:277
5056 msgid "while getting stat information for %s"
5057 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
5059 #: resize/main.c:338
5062 "%s: The combination of flex_bg and\n"
5063 "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
5065 "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
5066 "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
5068 #: resize/main.c:348
5070 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n"
5071 msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n"
5073 #: resize/main.c:384
5075 msgid "Invalid new size: %s\n"
5076 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
5078 #: resize/main.c:396
5080 msgid "New size smaller than minimum (%u)\n"
5081 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn tối thiểu (%u)\n"
5083 #: resize/main.c:402
5084 msgid "Invalid stride length"
5085 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
5087 #: resize/main.c:426
5090 "The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
5091 "You requested a new size of %u blocks.\n"
5094 "Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
5095 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
5098 #: resize/main.c:433
5101 "The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
5104 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
5107 #: resize/main.c:444
5110 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
5112 msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
5114 #: resize/main.c:448
5116 msgid "Resizing the filesystem on %s to %u (%dk) blocks.\n"
5117 msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %u (%dk) khối.\n"
5119 #: resize/main.c:457
5121 msgid "while trying to resize %s"
5122 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
5124 #: resize/main.c:460
5127 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
5128 "after the aborted resize operation.\n"
5130 "Hãy chạy câu lệnh « e2fsck -fy %s » để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
5131 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
5133 #: resize/main.c:466
5136 "The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
5139 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
5142 #: resize/main.c:481
5144 msgid "while trying to truncate %s"
5145 msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s"
5147 #: resize/online.c:37
5149 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
5150 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
5152 #: resize/online.c:41
5154 msgid "On-line shrinking from %u to %u not supported.\n"
5155 msgstr "Tính năng thu nhỏ từ %u xuống %u không được hỗ trợ.\n"
5157 #: resize/online.c:61
5158 msgid "Filesystem does not support online resizing"
5159 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5161 #: resize/online.c:68
5163 msgid "while trying to open mountpoint %s"
5164 msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
5166 #: resize/online.c:76
5167 msgid "Permission denied to resize filesystem"
5168 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
5170 #: resize/online.c:79
5171 msgid "Kernel does not support online resizing"
5172 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5174 #: resize/online.c:82
5175 msgid "While checking for on-line resizing support"
5176 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5178 #: resize/online.c:111
5180 msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n"
5181 msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) khối.\n"
5183 #: resize/online.c:121
5184 msgid "While trying to extend the last group"
5185 msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
5187 #: resize/online.c:180
5189 msgid "While trying to add group #%d"
5190 msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
5192 #: resize/online.c:191
5194 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
5195 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
5197 #: resize/resize2fs.c:350
5199 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
5200 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
5202 #: resize/resize2fs.c:582
5203 msgid "reserved blocks"
5204 msgstr "khối dành riêng"
5206 #: resize/resize2fs.c:795
5207 msgid "meta-data blocks"
5208 msgstr "khối siêu dữ liệu"
5210 #: resize/resize2fs.c:1752
5212 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
5213 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"