1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
5 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
6 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
7 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
8 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
9 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
10 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
12 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
13 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
14 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
15 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
16 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
17 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
18 #. @-expansion facility at all.
20 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
21 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
22 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
23 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
24 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
25 #. ownership field (inode->i_uid).
27 #. %b <blk> block number
28 #. %B <blkcount> integer
29 #. %c <blk2> block number
30 #. %Di <dirent> -> ino inode number
31 #. %Dn <dirent> -> name string
32 #. %Dr <dirent> -> rec_len
33 #. %Dl <dirent> -> name_len
34 #. %Dt <dirent> -> filetype
35 #. %d <dir> inode number
37 #. %i <ino> inode number
38 #. %Is <inode> -> i_size
39 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
40 #. %Ib <inode> -> i_blocks
41 #. %Il <inode> -> i_links_count
42 #. %Im <inode> -> i_mode
43 #. %IM <inode> -> i_mtime
44 #. %IF <inode> -> i_faddr
45 #. %If <inode> -> i_file_acl
46 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
47 #. %Iu <inode> -> i_uid
48 #. %Ig <inode> -> i_gid
49 #. %j <ino2> inode number
50 #. %m <com_err error message>
52 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
53 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
54 #. the containing directory. (If dirent is NULL
55 #. then return the pathname of directory <ino2>)
56 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
57 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
58 #. the containing directory.
59 #. %s <str> miscellaneous string
60 #. %S backup superblock
61 #. %X <num> hexadecimal format
65 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.40.4\n"
66 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
67 "POT-Creation-Date: 2008-02-09 23:16-0500\n"
68 "PO-Revision-Date: 2008-01-02 16:52+1030\n"
69 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
70 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
72 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
73 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
74 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
75 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
77 #: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:156
79 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
80 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
82 #: e2fsck/badblocks.c:45
83 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
84 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
86 #: e2fsck/badblocks.c:57
87 msgid "while reading the bad blocks inode"
88 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
90 #: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
91 #: e2fsck/unix.c:992 e2fsck/unix.c:1075 misc/badblocks.c:1025
92 #: misc/badblocks.c:1033 misc/badblocks.c:1047 misc/badblocks.c:1059
93 #: misc/dumpe2fs.c:400 misc/e2image.c:571 misc/e2image.c:664
94 #: misc/e2image.c:680 misc/mke2fs.c:172 misc/tune2fs.c:851 resize/main.c:296
96 msgid "while trying to open %s"
97 msgstr "trong khi thử mở %s"
99 #: e2fsck/badblocks.c:82
101 msgid "while trying popen '%s'"
102 msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
104 #: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:179
105 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
106 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
108 #: e2fsck/badblocks.c:103
109 msgid "while updating bad block inode"
110 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
112 #: e2fsck/badblocks.c:129
114 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
116 "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
118 #: e2fsck/ehandler.c:53
120 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
121 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
123 #: e2fsck/ehandler.c:56
125 msgid "Error reading block %lu (%s). "
126 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
128 #: e2fsck/ehandler.c:59 e2fsck/ehandler.c:106
132 #: e2fsck/ehandler.c:60
133 msgid "Force rewrite"
134 msgstr "Buộc ghi lại"
136 #: e2fsck/ehandler.c:100
138 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
139 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
141 #: e2fsck/ehandler.c:103
143 msgid "Error writing block %lu (%s). "
144 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
146 #: e2fsck/emptydir.c:56
147 msgid "empty dirblocks"
148 msgstr "khối thư mục rỗng"
150 #: e2fsck/emptydir.c:61
151 msgid "empty dir map"
152 msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
154 #: e2fsck/emptydir.c:97
156 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
157 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
159 #: e2fsck/extend.c:21
161 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
162 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
164 #: e2fsck/extend.c:43
166 msgid "Illegal number of blocks!\n"
167 msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
169 #: e2fsck/extend.c:49
171 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
172 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
174 #: e2fsck/flushb.c:34
176 msgid "Usage: %s disk\n"
177 msgstr "Cách sử dụng: %s đĩa\n"
179 #: e2fsck/flushb.c:63
181 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
182 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
186 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
188 "Cách sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
190 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
193 #: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:786
195 msgid "while opening %s for flushing"
196 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
198 #: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:792 resize/main.c:274
200 msgid "while trying to flush %s"
201 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
203 #: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:480
204 msgid "while opening inode scan"
205 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
207 #: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:498
208 msgid "while getting next inode"
209 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
211 #: e2fsck/iscan.c:138
213 msgid "%u inodes scanned.\n"
214 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
216 #: e2fsck/journal.c:501
217 msgid "reading journal superblock\n"
218 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
220 #: e2fsck/journal.c:558
222 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
223 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
225 #: e2fsck/journal.c:567
227 msgid "%s: journal too short\n"
228 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
230 #: e2fsck/journal.c:841
232 msgid "%s: recovering journal\n"
233 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
235 #: e2fsck/journal.c:843
237 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
238 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
240 #: e2fsck/journal.c:864
242 msgid "while trying to re-open %s"
243 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
245 #: e2fsck/message.c:109
246 msgid "aextended attribute"
247 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
249 #: e2fsck/message.c:110
250 msgid "Aerror allocating"
251 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
253 #: e2fsck/message.c:111
257 #: e2fsck/message.c:112
261 #: e2fsck/message.c:113
265 #: e2fsck/message.c:114
266 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
267 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
269 #: e2fsck/message.c:115
271 msgstr "inút thông tin"
273 #: e2fsck/message.c:116
277 #: e2fsck/message.c:117
281 #: e2fsck/message.c:118
285 #: e2fsck/message.c:119
289 #: e2fsck/message.c:120
293 #: e2fsck/message.c:121
294 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
295 msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
297 #: e2fsck/message.c:122
299 msgstr "fhệ thống tập tin"
301 #: e2fsck/message.c:123
302 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
303 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
305 #: e2fsck/message.c:124
309 #: e2fsck/message.c:125
313 #: e2fsck/message.c:126
317 #: e2fsck/message.c:127
319 msgstr "Llà liên kết"
321 #: e2fsck/message.c:128
322 msgid "mmultiply-claimed"
323 msgstr "mđa tuyên bố"
325 #: e2fsck/message.c:129
327 msgstr "nkhông hợp lệ"
329 #: e2fsck/message.c:130
333 #: e2fsck/message.c:131
335 msgstr "pvấn đề trong"
337 #: e2fsck/message.c:132
341 #: e2fsck/message.c:133
345 #: e2fsck/message.c:134
349 #: e2fsck/message.c:135
351 msgstr "uchưa gắn nối"
353 #: e2fsck/message.c:136
357 #: e2fsck/message.c:137
359 msgstr "zdài bằng không"
361 #: e2fsck/message.c:148
362 msgid "<The NULL inode>"
363 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
365 #: e2fsck/message.c:149
366 msgid "<The bad blocks inode>"
367 msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
369 #: e2fsck/message.c:151
370 msgid "<The ACL index inode>"
371 msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
373 #: e2fsck/message.c:152
374 msgid "<The ACL data inode>"
375 msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
377 #: e2fsck/message.c:153
378 msgid "<The boot loader inode>"
379 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
381 #: e2fsck/message.c:154
382 msgid "<The undelete directory inode>"
383 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
385 #: e2fsck/message.c:155
386 msgid "<The group descriptor inode>"
387 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
389 #: e2fsck/message.c:156
390 msgid "<The journal inode>"
391 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
393 #: e2fsck/message.c:157
394 msgid "<Reserved inode 9>"
395 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
397 #: e2fsck/message.c:158
398 msgid "<Reserved inode 10>"
399 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
401 #: e2fsck/message.c:314
404 msgstr "tập tin chuẩn"
406 #: e2fsck/message.c:316
411 #: e2fsck/message.c:318
413 msgid "character device"
414 msgstr "thiết bị ký tự"
416 #: e2fsck/message.c:320
419 msgstr "thiết bị khối"
421 #: e2fsck/message.c:322
424 msgstr "ống dẫn có tên"
426 #: e2fsck/message.c:324
428 msgid "symbolic link"
429 msgstr "liên kết tượng trưng"
431 #: e2fsck/message.c:326
436 #: e2fsck/message.c:328
438 msgid "unknown file type with mode 0%o"
439 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
441 #: e2fsck/pass1b.c:215
442 msgid "multiply claimed inode map"
443 msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
445 #: e2fsck/pass1b.c:566 e2fsck/pass1b.c:703
447 msgid "internal error; can't find dup_blk for %u\n"
448 msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
450 #: e2fsck/pass1b.c:746
451 msgid "returned from clone_file_block"
452 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
454 #: e2fsck/pass1b.c:765
456 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
457 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
459 #: e2fsck/pass1b.c:777
461 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
462 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
464 #: e2fsck/pass1.c:404 e2fsck/pass2.c:779
465 msgid "reading directory block"
466 msgstr "đang đọc khối thư mục"
468 #: e2fsck/pass1.c:521
469 msgid "in-use inode map"
470 msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
472 #: e2fsck/pass1.c:530
473 msgid "directory inode map"
474 msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
476 #: e2fsck/pass1.c:538
477 msgid "regular file inode map"
478 msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
480 #: e2fsck/pass1.c:545
481 msgid "in-use block map"
482 msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
484 #: e2fsck/pass1.c:599
485 msgid "opening inode scan"
486 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
488 #: e2fsck/pass1.c:623
489 msgid "getting next inode from scan"
490 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
492 #: e2fsck/pass1.c:1016
496 #: e2fsck/pass1.c:1075
498 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
499 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
501 #: e2fsck/pass1.c:1117
502 msgid "bad inode map"
503 msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
505 #: e2fsck/pass1.c:1139
506 msgid "inode in bad block map"
507 msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
509 #: e2fsck/pass1.c:1159
510 msgid "imagic inode map"
511 msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
513 #: e2fsck/pass1.c:1186
514 msgid "multiply claimed block map"
515 msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
517 #: e2fsck/pass1.c:1285
518 msgid "ext attr block map"
519 msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
521 #: e2fsck/pass1.c:2072
523 msgstr "mảng ảnh khối"
525 #: e2fsck/pass1.c:2076
527 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
529 #: e2fsck/pass1.c:2080
531 msgstr "bảng nút thông tin"
533 #: e2fsck/pass2.c:292
538 msgid "inode done bitmap"
539 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
543 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
545 #: e2fsck/pass3.c:145
549 #: e2fsck/pass3.c:333
550 msgid "inode loop detection bitmap"
551 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
553 #: e2fsck/pass4.c:176
561 #: e2fsck/problem.c:50
563 msgstr "(không có dấu nhắc)"
565 #: e2fsck/problem.c:51
569 #: e2fsck/problem.c:52
573 #: e2fsck/problem.c:53
577 #: e2fsck/problem.c:54
581 #: e2fsck/problem.c:55
585 #: e2fsck/problem.c:56
586 msgid "Connect to /lost+found"
587 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
589 #: e2fsck/problem.c:57
593 #: e2fsck/problem.c:58
597 #: e2fsck/problem.c:59
601 #: e2fsck/problem.c:60
603 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
605 #: e2fsck/problem.c:61
609 #: e2fsck/problem.c:62
613 #: e2fsck/problem.c:63
617 #: e2fsck/problem.c:64
618 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
619 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
621 #: e2fsck/problem.c:65
625 #: e2fsck/problem.c:66
626 msgid "Suppress messages"
627 msgstr "Thu hồi thông điệp"
629 #: e2fsck/problem.c:67
633 #: e2fsck/problem.c:68
634 msgid "Clear HTree index"
635 msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
637 #: e2fsck/problem.c:69
641 #: e2fsck/problem.c:78
645 #: e2fsck/problem.c:79
649 #: e2fsck/problem.c:80
653 #: e2fsck/problem.c:81
655 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
657 #: e2fsck/problem.c:82
661 #: e2fsck/problem.c:83
665 #: e2fsck/problem.c:84
667 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
669 #: e2fsck/problem.c:85
673 #: e2fsck/problem.c:86
677 #: e2fsck/problem.c:87
681 #: e2fsck/problem.c:88
682 msgid "INODE CLEARED"
683 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
685 #: e2fsck/problem.c:89
689 #: e2fsck/problem.c:90
691 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
693 #: e2fsck/problem.c:91
695 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
697 #: e2fsck/problem.c:92
698 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
699 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
701 #: e2fsck/problem.c:93
703 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
705 #: e2fsck/problem.c:94
709 #: e2fsck/problem.c:95
711 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
713 #: e2fsck/problem.c:96
714 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
715 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
717 #: e2fsck/problem.c:97
718 msgid "WILL RECREATE"
721 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
722 #: e2fsck/problem.c:106
723 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
724 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
726 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
727 #: e2fsck/problem.c:110
728 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
729 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
731 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
732 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
733 #: e2fsck/problem.c:115
735 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
736 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
738 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
739 "CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
742 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
743 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
744 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
745 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
746 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
748 #: e2fsck/problem.c:121
752 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
753 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
754 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
755 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
756 " e2fsck -b %S <@v>\n"
760 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
761 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
762 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
763 " e2fsck -b %S <@v>\n"
766 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
767 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
768 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
769 #: e2fsck/problem.c:130
771 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
772 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
773 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
775 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
776 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
777 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
779 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
780 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
781 #. @-expanded: from the block size.\n
782 #: e2fsck/problem.c:137
784 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
785 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
786 "from the @b size.\n"
788 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
789 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
790 "khác với kích cỡ @b.\n"
792 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
793 #: e2fsck/problem.c:144
794 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
795 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
797 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
798 #: e2fsck/problem.c:149
799 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
800 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
802 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
804 #: e2fsck/problem.c:154
806 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
809 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
812 #: e2fsck/problem.c:159
815 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
816 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
817 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
818 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
819 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
822 "Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
823 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
824 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
825 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
826 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
829 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
830 #: e2fsck/problem.c:168
831 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
832 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
834 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
835 #: e2fsck/problem.c:173
837 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
838 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
840 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
841 #: e2fsck/problem.c:178
842 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
843 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
845 #: e2fsck/problem.c:182
846 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
847 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
849 #. @-expanded: superblock has an invalid ext3 journal (inode %i).\n
850 #: e2fsck/problem.c:187
852 msgid "@S has an @n ext3 @j (@i %i).\n"
853 msgstr "@S có một @j ext3 @n (@i %i).\n"
855 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
856 #: e2fsck/problem.c:192
857 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
858 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
860 #. @-expanded: Can't find external journal\n
861 #: e2fsck/problem.c:197
862 msgid "Can't find external @j\n"
863 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
865 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
866 #: e2fsck/problem.c:202
867 msgid "External @j has bad @S\n"
868 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
870 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
871 #: e2fsck/problem.c:207
872 msgid "External @j does not support this @f\n"
873 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
875 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
876 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
877 #. @-expanded: format.\n
878 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
879 #: e2fsck/problem.c:212
881 "Ext3 @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
882 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
884 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
886 "@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
887 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
889 "It is also possible the @S @j is corrupt.\n"
891 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is corrupt.\n
892 #: e2fsck/problem.c:220
893 msgid "Ext3 @j @S is corrupt.\n"
894 msgstr "@S @j ext3 bị hỏng.\n"
896 #. @-expanded: superblock doesn't have has_journal flag, but has ext3 journal %s.\n
897 #: e2fsck/problem.c:225
899 msgid "@S doesn't have has_@j flag, but has ext3 @j %s.\n"
900 msgstr "@S không có cờ has_@j, còn có @j ext3 %s.\n"
902 #. @-expanded: superblock has ext3 needs_recovery flag set, but no journal.\n
903 #: e2fsck/problem.c:230
904 msgid "@S has ext3 needs_recovery flag set, but no @j.\n"
905 msgstr "@S đặt cờ ext3 needs_recovery, còn không có @j.\n"
907 #. @-expanded: ext3 recovery flag is clear, but journal has data.\n
908 #: e2fsck/problem.c:235
909 msgid "ext3 recovery flag is clear, but @j has data.\n"
910 msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
912 #. @-expanded: Clear journal
913 #: e2fsck/problem.c:240
917 #. @-expanded: Run journal anyway
918 #: e2fsck/problem.c:245
919 msgid "Run @j anyway"
922 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
923 #: e2fsck/problem.c:250
924 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
925 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
927 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
928 #: e2fsck/problem.c:255
929 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
930 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
932 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
933 #: e2fsck/problem.c:260
934 msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
935 msgstr "@b @I #%B (%b) tìm thấy trong @i @o %i.\n"
937 #. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
938 #: e2fsck/problem.c:265
939 msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
940 msgstr "Đã xoá sạch @b #%B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
942 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
943 #: e2fsck/problem.c:270
945 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
946 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
948 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
949 #: e2fsck/problem.c:275
951 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
952 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
954 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
955 #: e2fsck/problem.c:280 e2fsck/problem.c:613
956 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
957 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
959 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
960 #: e2fsck/problem.c:285
961 msgid "Ext3 @j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
962 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng chỉ đọc lạ.\n"
964 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
965 #: e2fsck/problem.c:290
966 msgid "Ext3 @j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
967 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng không tương thích lạ.\n"
969 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
970 #: e2fsck/problem.c:295
971 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
972 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
974 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
976 #: e2fsck/problem.c:300
979 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
982 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
985 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
987 #: e2fsck/problem.c:305
990 "Error moving @j: %m\n"
993 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
996 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
997 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
999 #: e2fsck/problem.c:310
1001 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1002 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1005 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1006 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1009 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1011 #: e2fsck/problem.c:316
1013 "Backing up @j @i @b information.\n"
1016 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1019 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1020 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1021 #: e2fsck/problem.c:321
1023 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1026 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1029 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1030 #: e2fsck/problem.c:327
1031 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1032 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1034 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1035 #: e2fsck/problem.c:332
1036 msgid "Resize @i not valid. "
1037 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1039 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.
1040 #: e2fsck/problem.c:337
1041 msgid "@S last mount time is in the future. "
1042 msgstr "Giờ đã gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1044 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.
1045 #: e2fsck/problem.c:342
1046 msgid "@S last write time is in the future. "
1047 msgstr "Giờ đã ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1049 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1050 #: e2fsck/problem.c:346
1052 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1053 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1055 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1057 #: e2fsck/problem.c:351
1059 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1062 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1065 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1066 #: e2fsck/problem.c:358
1067 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1068 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1070 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1071 #: e2fsck/problem.c:362
1072 msgid "@r is not a @d. "
1073 msgstr "@r không phải @d. "
1075 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1076 #: e2fsck/problem.c:367
1077 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1078 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1080 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1081 #: e2fsck/problem.c:372
1082 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1083 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1085 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1086 #: e2fsck/problem.c:377
1088 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1089 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1091 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1092 #: e2fsck/problem.c:382
1094 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1095 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1097 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1098 #: e2fsck/problem.c:387
1100 msgid "@i %i is a @z @d. "
1101 msgstr "@i %i là @d @z"
1103 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1104 #: e2fsck/problem.c:392
1105 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1106 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1108 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1109 #: e2fsck/problem.c:397
1110 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1111 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1113 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1114 #: e2fsck/problem.c:402
1115 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1116 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1118 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1119 #: e2fsck/problem.c:407
1120 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1121 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1123 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1124 #: e2fsck/problem.c:412
1125 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1126 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1128 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1129 #: e2fsck/problem.c:417
1130 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1131 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1133 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1134 #: e2fsck/problem.c:422
1135 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1136 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1138 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i.
1139 #: e2fsck/problem.c:427
1140 msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. "
1141 msgstr "@b @I #%B (%b) trong @i %i. "
1143 #. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1144 #: e2fsck/problem.c:432
1145 msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1146 msgstr "@b #%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1148 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1149 #: e2fsck/problem.c:437
1151 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1152 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1154 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1155 #: e2fsck/problem.c:442
1157 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1158 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1160 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode.
1161 #: e2fsck/problem.c:447
1162 msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. "
1163 msgstr "@b @i #%B (%b) trong @i @b sai. "
1165 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1166 #: e2fsck/problem.c:452
1167 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1168 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1170 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1171 #: e2fsck/problem.c:457
1172 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1173 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1175 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1176 #: e2fsck/problem.c:462
1177 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1178 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1181 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1182 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1183 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1184 #: e2fsck/problem.c:467
1187 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1188 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1192 "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1193 "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1196 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1197 #: e2fsck/problem.c:474
1200 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1203 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1205 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1206 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1208 #: e2fsck/problem.c:479
1210 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1211 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1214 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1215 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1218 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1219 #: e2fsck/problem.c:485
1220 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1221 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1223 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1224 #: e2fsck/problem.c:490
1225 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1227 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1229 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1230 #: e2fsck/problem.c:496
1231 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1232 msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1234 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1235 #: e2fsck/problem.c:501
1236 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1237 msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1239 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1240 #: e2fsck/problem.c:507
1241 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1243 "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1245 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1246 #: e2fsck/problem.c:513
1247 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1248 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1250 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1251 #: e2fsck/problem.c:518
1253 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1254 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1256 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1257 #: e2fsck/problem.c:523
1258 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1259 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1261 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1262 #: e2fsck/problem.c:528
1264 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1265 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1267 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1268 #: e2fsck/problem.c:533
1269 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1270 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1272 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1273 #: e2fsck/problem.c:538
1274 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1275 msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1277 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1278 #: e2fsck/problem.c:543 e2fsck/problem.c:1280
1279 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1280 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1282 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1283 #: e2fsck/problem.c:548
1284 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1285 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1287 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1288 #: e2fsck/problem.c:553
1290 msgid "@A icount link information: %m\n"
1291 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1293 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1294 #: e2fsck/problem.c:558
1296 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1297 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1299 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1300 #: e2fsck/problem.c:563
1302 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1303 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1305 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1306 #: e2fsck/problem.c:568
1308 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1309 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1311 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1312 #: e2fsck/problem.c:573
1313 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1314 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1316 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1317 #: e2fsck/problem.c:578
1318 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1319 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1321 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1322 #: e2fsck/problem.c:584
1324 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1325 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1327 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1328 #: e2fsck/problem.c:592
1330 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1331 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1333 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1334 #. @-expanded: or append-only flag set.
1335 #: e2fsck/problem.c:597
1338 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1339 "or append-only flag set. "
1341 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1342 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1343 "chỉ phu thêm (append-only)."
1345 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1346 #: e2fsck/problem.c:603
1348 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1349 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1351 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1352 #: e2fsck/problem.c:608
1354 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1355 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1357 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1358 #: e2fsck/problem.c:618
1359 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1360 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1362 #. @-expanded: journal is not regular file.
1363 #: e2fsck/problem.c:623
1364 msgid "@j is not regular file. "
1365 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1367 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1368 #: e2fsck/problem.c:628
1370 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1371 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1373 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1374 #: e2fsck/problem.c:634
1375 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1376 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết côi cút bị hỏng."
1378 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1379 #: e2fsck/problem.c:639
1380 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1381 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1383 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1384 #: e2fsck/problem.c:644
1385 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1386 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1388 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1389 #: e2fsck/problem.c:649
1390 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1391 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1393 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1394 #: e2fsck/problem.c:654
1395 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1396 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1398 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N.
1399 #: e2fsck/problem.c:659
1400 msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. "
1401 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %B, @s %N. "
1403 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1404 #: e2fsck/problem.c:664
1405 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1406 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1408 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1409 #: e2fsck/problem.c:669
1410 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1411 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1413 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1414 #: e2fsck/problem.c:674
1415 msgid "@A @a @b %b. "
1416 msgstr "@A @b @a %b. "
1418 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1419 #: e2fsck/problem.c:679
1420 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1421 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1423 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1424 #: e2fsck/problem.c:684
1425 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1426 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1428 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1429 #: e2fsck/problem.c:689
1430 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1431 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1433 #. @-expanded: inode %i is too big.
1434 #: e2fsck/problem.c:694
1436 msgid "@i %i is too big. "
1437 msgstr "@i %i quá lớn."
1439 #. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big.
1440 #: e2fsck/problem.c:698
1441 msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. "
1442 msgstr "@b #%B (%b) gây ra @d quá lớn."
1444 #. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big.
1445 #: e2fsck/problem.c:703
1446 msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. "
1447 msgstr "@b #%B (%b) gây ra tập tin quá lớn."
1449 #. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big.
1450 #: e2fsck/problem.c:708
1451 msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. "
1452 msgstr "@b #%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn."
1454 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1455 #: e2fsck/problem.c:713
1457 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1458 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1460 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1461 #: e2fsck/problem.c:718
1463 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1464 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1466 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1467 #: e2fsck/problem.c:723
1469 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1470 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1472 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1473 #: e2fsck/problem.c:728
1474 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1475 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1477 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1478 #: e2fsck/problem.c:733
1480 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1481 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1483 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1484 #: e2fsck/problem.c:738
1485 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1486 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1488 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1489 #. @-expanded: filesystem metadata.
1490 #: e2fsck/problem.c:743
1492 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1495 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1498 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1499 #: e2fsck/problem.c:749
1501 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1502 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1504 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1505 #: e2fsck/problem.c:754
1506 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1507 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1509 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1510 #: e2fsck/problem.c:759
1511 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1512 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1514 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1515 #: e2fsck/problem.c:764
1516 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1517 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1519 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1520 #: e2fsck/problem.c:769
1521 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1522 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1524 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1525 #: e2fsck/problem.c:774
1526 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1527 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1529 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid (must be 0)\n
1530 #: e2fsck/problem.c:779
1531 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n (must be 0)\n"
1532 msgstr "@a trong @i %i có một số băm (%N) @n (phải là 0)\n"
1534 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1535 #: e2fsck/problem.c:784
1536 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1537 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1540 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1541 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1542 #: e2fsck/problem.c:791
1545 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1546 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1549 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1551 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1553 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1554 #: e2fsck/problem.c:797
1556 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1557 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1559 #: e2fsck/problem.c:812
1561 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1562 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1564 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1565 #: e2fsck/problem.c:817
1567 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1568 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1570 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1571 #: e2fsck/problem.c:822
1573 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1574 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1576 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1577 #: e2fsck/problem.c:827 e2fsck/problem.c:1143
1578 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1579 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1581 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1582 #: e2fsck/problem.c:833
1583 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1584 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1586 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1587 #: e2fsck/problem.c:839
1588 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1589 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1591 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1592 #. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1593 #: e2fsck/problem.c:844
1595 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1596 " has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1598 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1599 " có %B @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1601 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1602 #: e2fsck/problem.c:850
1603 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1604 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1606 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1607 #: e2fsck/problem.c:855
1608 msgid "\t<@f metadata>\n"
1609 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1611 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1613 #: e2fsck/problem.c:860
1615 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1618 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1621 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1623 #: e2fsck/problem.c:865
1625 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1628 "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1631 #: e2fsck/problem.c:878
1633 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1634 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1636 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1637 #: e2fsck/problem.c:884
1638 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1639 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1641 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1642 #: e2fsck/problem.c:889
1644 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1645 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1647 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1648 #: e2fsck/problem.c:894
1649 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1650 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1652 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1653 #: e2fsck/problem.c:899
1654 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1655 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1657 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1658 #: e2fsck/problem.c:904
1659 msgid "@E @L to '.' "
1660 msgstr "@E @L đến « . » "
1662 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1663 #: e2fsck/problem.c:909
1664 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1665 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1667 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1668 #: e2fsck/problem.c:914
1669 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1670 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1672 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1673 #: e2fsck/problem.c:919
1674 msgid "@E @L to the @r.\n"
1675 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1677 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1678 #: e2fsck/problem.c:924
1679 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1680 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1682 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1683 #: e2fsck/problem.c:929
1685 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1686 msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1688 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1689 #: e2fsck/problem.c:934
1691 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1692 msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1694 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1695 #: e2fsck/problem.c:939
1696 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1697 msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1699 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1700 #: e2fsck/problem.c:944
1701 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1702 msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1704 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1705 #: e2fsck/problem.c:949
1706 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1707 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1709 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1710 #: e2fsck/problem.c:954
1711 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1712 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1714 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1715 #: e2fsck/problem.c:959
1716 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1717 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1719 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1720 #: e2fsck/problem.c:964
1721 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1722 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1724 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1725 #: e2fsck/problem.c:969
1726 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1727 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1729 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1730 #: e2fsck/problem.c:974
1731 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1732 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1734 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n
1735 #: e2fsck/problem.c:979
1736 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n"
1737 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1739 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n
1740 #: e2fsck/problem.c:984
1741 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n"
1742 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1744 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B.
1745 #: e2fsck/problem.c:989
1746 msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. "
1747 msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát."
1749 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1750 #: e2fsck/problem.c:994
1752 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1754 "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1756 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1757 #: e2fsck/problem.c:999
1759 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1761 "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1763 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
1764 #: e2fsck/problem.c:1004
1765 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
1766 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
1768 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
1769 #: e2fsck/problem.c:1009
1770 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
1771 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
1773 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
1774 #: e2fsck/problem.c:1014
1775 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
1776 msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
1778 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
1779 #: e2fsck/problem.c:1019
1780 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
1781 msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
1783 #: e2fsck/problem.c:1024 e2fsck/problem.c:1305
1785 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
1786 msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
1788 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
1789 #: e2fsck/problem.c:1029
1790 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
1791 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
1793 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
1794 #: e2fsck/problem.c:1034
1796 msgid "@A icount structure: %m\n"
1797 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1799 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
1800 #: e2fsck/problem.c:1039
1802 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
1803 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
1805 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
1806 #: e2fsck/problem.c:1044
1807 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
1808 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
1810 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
1811 #: e2fsck/problem.c:1049
1812 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
1813 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
1815 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
1816 #: e2fsck/problem.c:1054
1818 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
1819 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
1821 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
1822 #: e2fsck/problem.c:1059
1824 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
1825 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
1827 #. @-expanded: directory entry for '.' is big.
1828 #: e2fsck/problem.c:1064
1829 msgid "@d @e for '.' is big. "
1830 msgstr "@e @d lớn cho « . »."
1832 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
1833 #: e2fsck/problem.c:1069
1834 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
1835 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
1837 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
1838 #: e2fsck/problem.c:1074
1839 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
1840 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
1842 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
1843 #: e2fsck/problem.c:1079
1844 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
1845 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
1847 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
1848 #: e2fsck/problem.c:1084
1849 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
1850 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
1852 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
1853 #: e2fsck/problem.c:1089
1854 msgid "@E has filetype set.\n"
1855 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
1857 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
1858 #: e2fsck/problem.c:1094
1859 msgid "@E has a @z name.\n"
1860 msgstr "@E có tên @z.\n"
1862 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
1863 #: e2fsck/problem.c:1099
1864 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
1865 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
1867 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
1868 #: e2fsck/problem.c:1104
1869 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
1870 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
1872 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
1873 #: e2fsck/problem.c:1109
1874 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
1875 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
1877 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n
1878 #: e2fsck/problem.c:1114
1879 msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n"
1880 msgstr "@p @h %d: nút (%B) không có tham chiếu đến nó\n"
1882 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n
1883 #: e2fsck/problem.c:1119
1884 msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n"
1885 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có hai tham chiếu đến nó\n"
1887 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n
1888 #: e2fsck/problem.c:1124
1889 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n"
1890 msgstr "@p @h %d: nut (%B) có băm tối thiểu sai\n"
1892 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n
1893 #: e2fsck/problem.c:1129
1894 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n"
1895 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có băm tối đa sai\n"
1897 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
1898 #: e2fsck/problem.c:1134
1899 msgid "@n @h %d (%q). "
1900 msgstr "@h @n %d (%q). "
1902 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
1903 #: e2fsck/problem.c:1138
1904 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
1905 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
1907 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
1908 #: e2fsck/problem.c:1148
1910 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
1911 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
1913 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n
1914 #: e2fsck/problem.c:1153
1915 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n"
1916 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có sự hạn chế @n (%N)\n"
1918 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n
1919 #: e2fsck/problem.c:1158
1920 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n"
1921 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có số đếm @n (%N)\n"
1923 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n
1924 #: e2fsck/problem.c:1163
1925 msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n"
1926 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có bảng băm không có thứ tự\n"
1928 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth\n
1929 #: e2fsck/problem.c:1168
1930 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth\n"
1931 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có độ sâu @n\n"
1933 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
1934 #: e2fsck/problem.c:1173
1935 msgid "Duplicate @E found. "
1936 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
1938 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
1939 #. @-expanded: Rename to %s
1940 #: e2fsck/problem.c:1178
1943 "@E has a non-unique filename.\n"
1946 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
1947 "Thay đổi tên thành %s"
1949 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
1950 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
1952 #: e2fsck/problem.c:1183
1954 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
1955 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
1958 "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
1959 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
1962 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1963 #: e2fsck/problem.c:1188
1964 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
1965 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
1967 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
1968 #: e2fsck/problem.c:1195
1969 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
1970 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
1972 #. @-expanded: root inode not allocated.
1973 #: e2fsck/problem.c:1200
1974 msgid "@r not allocated. "
1975 msgstr "Chưa cấp phát @r."
1977 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
1978 #: e2fsck/problem.c:1205
1979 msgid "No room in @l @d. "
1980 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
1982 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
1983 #: e2fsck/problem.c:1210
1985 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
1986 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
1988 #. @-expanded: /lost+found not found.
1989 #: e2fsck/problem.c:1215
1990 msgid "/@l not found. "
1991 msgstr "/@l không tìm thấy."
1993 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
1994 #: e2fsck/problem.c:1220
1995 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
1996 msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
1998 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
1999 #: e2fsck/problem.c:1225
2000 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2001 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2003 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2004 #: e2fsck/problem.c:1230
2006 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2007 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2009 #: e2fsck/problem.c:1235
2011 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2012 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2014 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2015 #: e2fsck/problem.c:1240
2017 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2018 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2020 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2021 #: e2fsck/problem.c:1245
2023 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2024 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2026 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2027 #: e2fsck/problem.c:1250
2029 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2030 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2032 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2033 #: e2fsck/problem.c:1255
2035 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2036 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2038 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2039 #: e2fsck/problem.c:1260
2041 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2042 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2044 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2045 #: e2fsck/problem.c:1265
2047 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2048 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2050 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2052 #: e2fsck/problem.c:1270
2055 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2058 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2061 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2063 #: e2fsck/problem.c:1275
2066 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2069 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2072 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2073 #: e2fsck/problem.c:1285
2075 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2076 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2078 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2079 #: e2fsck/problem.c:1290
2081 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2082 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2084 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2085 #: e2fsck/problem.c:1295
2086 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2087 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2089 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2090 #: e2fsck/problem.c:1300
2091 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2092 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2094 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2095 #: e2fsck/problem.c:1310
2097 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2098 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2100 #: e2fsck/problem.c:1317
2101 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2102 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2104 #: e2fsck/problem.c:1322
2106 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m"
2107 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m"
2109 #: e2fsck/problem.c:1327
2110 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m"
2111 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m"
2113 #: e2fsck/problem.c:1332
2114 msgid "Optimizing directories: "
2115 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2117 #: e2fsck/problem.c:1349
2118 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2119 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2121 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2122 #: e2fsck/problem.c:1354
2124 msgid "@u @z @i %i. "
2125 msgstr "@i @u @z %i. "
2127 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2128 #: e2fsck/problem.c:1359
2133 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2134 #: e2fsck/problem.c:1364
2135 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2136 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2138 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2139 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2140 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2141 #: e2fsck/problem.c:1368
2143 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2144 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2145 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2147 "CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2148 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2149 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2151 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2152 #: e2fsck/problem.c:1378
2153 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2154 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2156 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2157 #: e2fsck/problem.c:1383
2158 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2159 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2161 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2162 #: e2fsck/problem.c:1388
2163 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2164 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2166 #. @-expanded: block bitmap differences:
2167 #: e2fsck/problem.c:1393
2168 msgid "@b @B differences: "
2169 msgstr "Hiệu @B @b:"
2171 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2172 #: e2fsck/problem.c:1413
2173 msgid "@i @B differences: "
2174 msgstr "Hiệu @B @i:"
2176 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2177 #: e2fsck/problem.c:1433
2178 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2179 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2181 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2182 #: e2fsck/problem.c:1438
2183 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2184 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2186 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2187 #: e2fsck/problem.c:1443
2188 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2189 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2191 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2192 #: e2fsck/problem.c:1448
2193 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2194 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2196 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2197 #: e2fsck/problem.c:1453
2198 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2199 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2201 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2202 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2203 #: e2fsck/problem.c:1458
2205 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2206 "endpoints (%i, %j)\n"
2208 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2209 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2211 #: e2fsck/problem.c:1464
2212 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2213 msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2215 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2216 #: e2fsck/problem.c:1469
2218 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2219 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2221 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2222 #: e2fsck/problem.c:1474
2224 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2225 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2227 #: e2fsck/problem.c:1499
2228 msgid "Recreate journal to make the filesystem ext3 again?\n"
2229 msgstr "Tạo lại nhật ký để làm hệ thống tập tin trở thành lại ext3 không?\n"
2231 #: e2fsck/problem.c:1617
2233 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2234 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2236 #: e2fsck/problem.c:1711
2240 #: e2fsck/scantest.c:81
2242 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2243 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2245 #: e2fsck/scantest.c:100
2247 msgid "size of inode=%d\n"
2248 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2250 #: e2fsck/scantest.c:121
2251 msgid "while starting inode scan"
2252 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2254 #: e2fsck/scantest.c:132
2255 msgid "while doing inode scan"
2256 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2258 #: e2fsck/super.c:187
2260 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2262 "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2264 #: e2fsck/super.c:210
2266 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
2268 "trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount "
2270 "cho nút thông tin %d"
2272 #: e2fsck/super.c:268
2274 msgstr "Đang cắt ngắn"
2276 #: e2fsck/super.c:269
2278 msgstr "Đang xoá sạch"
2280 #: e2fsck/swapfs.c:98
2281 msgid "while calling ext2fs_block_iterate"
2282 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate »"
2284 #: e2fsck/swapfs.c:104
2285 msgid "while calling iterator function"
2286 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại"
2288 #: e2fsck/swapfs.c:126
2289 msgid "while allocating inode buffer"
2290 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm nút thông tin"
2292 #: e2fsck/swapfs.c:138
2294 msgid "while reading inode table (group %d)"
2295 msgstr "trong khi đọc bảng nút thông tin (nhóm %d)"
2297 #: e2fsck/swapfs.c:176
2299 msgid "while writing inode table (group %d)"
2300 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin (nhóm %d)"
2302 #: e2fsck/swapfs.c:226
2304 msgid "Pass 0: Doing byte-swap of filesystem\n"
2305 msgstr "Lần qua 0: đang chạy việc trao đổi byte của hệ thống tập tin\n"
2307 #: e2fsck/swapfs.c:233
2310 "%s: the filesystem must be freshly checked using fsck\n"
2311 "and not mounted before trying to byte-swap it.\n"
2313 "%s: hệ thống tập tin phải được kiểm tra mới bằng fsck,\n"
2314 "và không được gắn kết trước khi thử trao đổi byte trong nó.\n"
2316 #: e2fsck/swapfs.c:268
2318 msgstr "Trao đổi byte"
2323 "Usage: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2324 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2325 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2326 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2328 "Cách sử dụng: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2329 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2330 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_bên_ngoài]\n"
2331 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2338 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2339 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2340 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2341 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2343 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2346 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2347 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2348 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2349 " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2350 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2351 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2358 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2359 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2360 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2361 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2362 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2364 " -v \t\tXuất chi tiết\n"
2365 " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2366 " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2367 " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2368 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2369 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2371 #: e2fsck/unix.c:121
2373 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
2374 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
2376 #: e2fsck/unix.c:133
2378 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2379 msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2381 #: e2fsck/unix.c:176 misc/badblocks.c:789 misc/tune2fs.c:876 misc/util.c:151
2382 #: resize/main.c:237
2384 msgid "while determining whether %s is mounted."
2385 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2387 #: e2fsck/unix.c:194
2389 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2390 msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
2392 #: e2fsck/unix.c:198
2394 msgid "%s is mounted. "
2395 msgstr "%s đã gắn kết. "
2397 #: e2fsck/unix.c:200
2399 "Cannot continue, aborting.\n"
2402 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2405 #: e2fsck/unix.c:201
2410 "\a\a\a\aWARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n"
2411 "SEVERE filesystem damage.\a\a\a\n"
2416 "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n"
2417 "có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
2420 #: e2fsck/unix.c:204
2421 msgid "Do you really want to continue"
2422 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2424 #: e2fsck/unix.c:206
2426 msgid "check aborted.\n"
2427 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2429 #: e2fsck/unix.c:280
2430 msgid " contains a file system with errors"
2431 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2433 #: e2fsck/unix.c:282
2434 msgid " was not cleanly unmounted"
2435 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2437 #: e2fsck/unix.c:284
2438 msgid " primary superblock features different from backup"
2439 msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2441 #: e2fsck/unix.c:288
2443 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2444 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2446 #: e2fsck/unix.c:295
2448 msgid " has gone %u days without being checked"
2449 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2451 #: e2fsck/unix.c:304
2452 msgid ", check forced.\n"
2453 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2455 #: e2fsck/unix.c:307
2457 msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
2458 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
2460 #: e2fsck/unix.c:324
2461 msgid " (check deferred; on battery)"
2462 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2464 #: e2fsck/unix.c:327
2465 msgid " (check after next mount)"
2466 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2468 #: e2fsck/unix.c:329
2470 msgid " (check in %ld mounts)"
2471 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2473 #: e2fsck/unix.c:475
2475 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2476 msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2478 #: e2fsck/unix.c:546
2480 msgid "Invalid EA version.\n"
2481 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2483 #: e2fsck/unix.c:552
2485 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2486 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
2488 #: e2fsck/unix.c:572
2491 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2494 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2497 #: e2fsck/unix.c:636
2499 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2500 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2502 #: e2fsck/unix.c:640
2503 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2504 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2506 #: e2fsck/unix.c:655
2507 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2508 msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2510 #: e2fsck/unix.c:676
2512 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2513 msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2515 #: e2fsck/unix.c:747
2517 msgid "Byte-swapping filesystems not compiled in this version of e2fsck\n"
2519 "Hệ thống tập tin trao đổi byte không được biên dịch\n"
2520 "trong phiên bản e2fsck này\n"
2522 #: e2fsck/unix.c:770 misc/tune2fs.c:470 misc/tune2fs.c:735 misc/tune2fs.c:752
2524 msgid "Unable to resolve '%s'"
2525 msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2527 #: e2fsck/unix.c:801
2529 msgid "Incompatible options not allowed when byte-swapping.\n"
2530 msgstr "Không cho phép tùy chọn không tương thích khi trao đổi byte.\n"
2532 #: e2fsck/unix.c:808
2534 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2536 "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2538 #: e2fsck/unix.c:856
2541 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2544 "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2547 #: e2fsck/unix.c:865
2551 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2555 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2558 #: e2fsck/unix.c:904
2560 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2561 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2563 #: e2fsck/unix.c:912
2564 msgid "while trying to initialize program"
2565 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2567 #: e2fsck/unix.c:926
2569 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2570 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2572 #: e2fsck/unix.c:938
2573 msgid "need terminal for interactive repairs"
2574 msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2576 #: e2fsck/unix.c:978
2578 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2579 msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2581 #: e2fsck/unix.c:980
2582 msgid "Superblock invalid,"
2583 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2585 #: e2fsck/unix.c:981
2586 msgid "Group descriptors look bad..."
2587 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2589 #: e2fsck/unix.c:995
2592 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2593 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2596 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2597 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2600 #: e2fsck/unix.c:1001
2602 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2603 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2605 #: e2fsck/unix.c:1003
2607 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2609 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ "
2612 #: e2fsck/unix.c:1008
2614 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2615 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2617 #: e2fsck/unix.c:1010
2619 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2621 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2623 #: e2fsck/unix.c:1014
2626 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2627 "check of the device.\n"
2629 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
2630 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2632 #: e2fsck/unix.c:1078
2633 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2634 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
2636 #: e2fsck/unix.c:1099
2638 msgid "while checking ext3 journal for %s"
2639 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
2641 #: e2fsck/unix.c:1110
2644 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
2647 "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
2648 "tin một cách chỉ đọc.\n"
2650 #: e2fsck/unix.c:1123
2652 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
2653 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
2655 #: e2fsck/unix.c:1129
2657 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
2658 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
2660 #: e2fsck/unix.c:1158
2661 msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
2662 msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
2664 #: e2fsck/unix.c:1163
2667 "E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
2668 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
2670 "E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
2671 "nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
2673 #: e2fsck/unix.c:1212
2675 msgid "%s: Filesystem byte order already normalized.\n"
2676 msgstr "%s: hệ thống tập tin có thứ tự byte đã tiêu chuẩn hoá.\n"
2678 #: e2fsck/unix.c:1232
2679 msgid "while reading bad blocks inode"
2680 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
2682 #: e2fsck/unix.c:1234
2684 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
2686 "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
2688 #: e2fsck/unix.c:1260
2689 msgid "Couldn't determine journal size"
2690 msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
2692 #: e2fsck/unix.c:1263 misc/mke2fs.c:1744
2694 msgid "Creating journal (%d blocks): "
2695 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
2697 #: e2fsck/unix.c:1270 misc/mke2fs.c:1752
2700 "\twhile trying to create journal"
2703 "trong khi thử tạo nhật ký"
2705 #: e2fsck/unix.c:1273
2708 msgstr " Hoàn tất\n"
2710 #: e2fsck/unix.c:1274
2714 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
2717 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
2719 #: e2fsck/unix.c:1281
2721 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
2722 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
2724 #: e2fsck/unix.c:1285
2725 msgid "while resetting context"
2726 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
2728 #: e2fsck/unix.c:1292
2730 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
2731 msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
2733 #: e2fsck/unix.c:1297
2737 #: e2fsck/unix.c:1309
2741 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
2744 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
2746 #: e2fsck/unix.c:1312
2748 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
2749 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
2751 #: e2fsck/unix.c:1320
2755 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
2759 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
2762 #: e2fsck/util.c:131 misc/util.c:68
2766 #: e2fsck/util.c:132
2770 #: e2fsck/util.c:146
2774 #: e2fsck/util.c:148
2778 #: e2fsck/util.c:150
2782 #: e2fsck/util.c:165
2783 msgid "cancelled!\n"
2784 msgstr "bị thôi !\n"
2786 #: e2fsck/util.c:180
2790 #: e2fsck/util.c:182
2794 #: e2fsck/util.c:192
2803 #: e2fsck/util.c:196
2812 #: e2fsck/util.c:200
2816 #: e2fsck/util.c:200
2820 #: e2fsck/util.c:214
2822 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
2823 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
2825 #: e2fsck/util.c:219
2826 msgid "reading inode and block bitmaps"
2827 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
2829 #: e2fsck/util.c:224
2831 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
2832 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
2834 #: e2fsck/util.c:237
2835 msgid "writing block bitmaps"
2836 msgstr "đang ghi mảng ảnh khối"
2838 #: e2fsck/util.c:242
2840 msgid "while retrying to write block bitmaps for %s"
2841 msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh khối cho %s"
2843 #: e2fsck/util.c:249
2844 msgid "writing inode bitmaps"
2845 msgstr "đang ghi mảng ảnh nút thông tin"
2847 #: e2fsck/util.c:254
2849 msgid "while retrying to write inode bitmaps for %s"
2850 msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh nút thông tin cho %s"
2852 #: e2fsck/util.c:267
2857 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
2858 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
2862 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
2863 "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
2865 #: e2fsck/util.c:332
2867 msgid "Memory used: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2868 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2870 #: e2fsck/util.c:336
2872 msgid "Memory used: %d, "
2873 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, "
2875 #: e2fsck/util.c:342
2877 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2878 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2880 #: e2fsck/util.c:347
2882 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
2883 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
2885 #: e2fsck/util.c:361
2887 msgid "while reading inode %ld in %s"
2888 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %ld trong %s"
2890 #: e2fsck/util.c:375 e2fsck/util.c:388
2892 msgid "while writing inode %ld in %s"
2893 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %ld trong %s"
2895 #: misc/badblocks.c:61
2899 #: misc/badblocks.c:80
2902 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
2903 " [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern "
2905 " device [last_block [start_block]]\n"
2907 "Cách sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
2908 " [-c các_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử_ra [-t mẫu_thử_ra "
2910 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
2912 #: misc/badblocks.c:88
2915 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
2918 "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
2921 #: misc/badblocks.c:235
2922 msgid "Testing with random pattern: "
2923 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
2925 #: misc/badblocks.c:253
2926 msgid "Testing with pattern 0x"
2927 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
2929 #: misc/badblocks.c:278 misc/badblocks.c:307
2931 msgstr "trong khi tìm nơi"
2933 #: misc/badblocks.c:285
2935 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
2936 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
2938 #: misc/badblocks.c:327
2939 msgid "during ext2fs_sync_device"
2940 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
2942 #: misc/badblocks.c:343 misc/badblocks.c:581
2943 msgid "while beginning bad block list iteration"
2944 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
2946 #: misc/badblocks.c:357 misc/badblocks.c:447 misc/badblocks.c:591
2947 msgid "while allocating buffers"
2948 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
2950 #: misc/badblocks.c:361
2952 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
2953 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
2955 #: misc/badblocks.c:365
2956 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
2957 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
2959 #: misc/badblocks.c:374
2960 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
2961 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
2963 #: misc/badblocks.c:454
2964 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
2965 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
2967 #: misc/badblocks.c:456 misc/badblocks.c:604
2969 msgid "From block %lu to %lu\n"
2970 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
2972 #: misc/badblocks.c:507
2973 msgid "Reading and comparing: "
2974 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
2976 #: misc/badblocks.c:603
2977 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
2978 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
2980 #: misc/badblocks.c:607
2981 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
2982 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
2984 #: misc/badblocks.c:614
2987 "Interrupt caught, cleaning up\n"
2990 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
2992 #: misc/badblocks.c:684
2994 msgid "during test data write, block %lu"
2995 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
2997 #: misc/badblocks.c:794 misc/util.c:156
2999 msgid "%s is mounted; "
3000 msgstr "%s đã gắn kết; "
3002 #: misc/badblocks.c:796
3003 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3005 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3006 "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
3008 #: misc/badblocks.c:801
3009 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3010 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3012 #: misc/badblocks.c:806 misc/util.c:167
3014 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3015 msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
3017 #: misc/badblocks.c:809
3018 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3019 msgstr "vẫn ép buộc badblocks.\n"
3021 #: misc/badblocks.c:871
3023 msgid "bad block size - %s"
3024 msgstr "kích cỡ khối sai — %s"
3026 #: misc/badblocks.c:928
3028 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3029 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3031 #: misc/badblocks.c:942
3033 msgid "invalid test_pattern: %s\n"
3034 msgstr "mẫu thử (test_pattern) không hợp lệ: %s\n"
3036 #: misc/badblocks.c:961
3037 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3039 "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3041 #: misc/badblocks.c:967
3042 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3043 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3045 #: misc/badblocks.c:981
3047 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3048 "the size manually\n"
3050 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3051 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3053 #: misc/badblocks.c:987
3054 msgid "while trying to determine device size"
3055 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3057 #: misc/badblocks.c:996 misc/mke2fs.c:1223
3059 msgid "invalid blocks count - %s"
3060 msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
3062 #: misc/badblocks.c:1009
3064 msgid "invalid starting block - %s"
3065 msgstr "khối đầu không hợp lệ — %s"
3067 #: misc/badblocks.c:1015
3069 msgid "invalid starting block (%d): must be less than %lu"
3070 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%d): phải nhỏ hơn %lu"
3072 #: misc/badblocks.c:1070
3073 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3074 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3076 #: misc/badblocks.c:1085
3077 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3078 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3080 #: misc/badblocks.c:1109
3082 msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
3083 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
3087 msgid "Usage: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v version] files...\n"
3088 msgstr "Cách sử dụng: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3090 #: misc/chattr.c:147
3092 msgid "bad version - %s\n"
3093 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3095 #: misc/chattr.c:191 misc/lsattr.c:113
3097 msgid "while trying to stat %s"
3098 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3100 #: misc/chattr.c:208 misc/chattr.c:224
3102 msgid "Flags of %s set as "
3103 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3105 #: misc/chattr.c:217
3107 msgid "while reading flags on %s"
3108 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3110 #: misc/chattr.c:232
3112 msgid "while setting flags on %s"
3113 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3115 #: misc/chattr.c:237
3117 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3118 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3120 #: misc/chattr.c:240
3122 msgid "while setting version on %s"
3123 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3125 #: misc/chattr.c:254
3127 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3128 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3130 #: misc/chattr.c:292
3131 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3132 msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3134 #: misc/chattr.c:300
3135 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3136 msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3138 #: misc/dumpe2fs.c:53
3140 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n"
3141 msgstr "Cách sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n"
3143 #: misc/dumpe2fs.c:162
3145 msgid "Group %lu: (Blocks "
3146 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3148 #: misc/dumpe2fs.c:168
3150 msgid " %s superblock at "
3151 msgstr " %s siêu khối tại "
3153 #: misc/dumpe2fs.c:169
3157 #: misc/dumpe2fs.c:169
3161 #: misc/dumpe2fs.c:173
3163 msgid ", Group descriptors at "
3164 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3166 #: misc/dumpe2fs.c:177
3170 " Reserved GDT blocks at "
3173 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3175 #: misc/dumpe2fs.c:184
3177 msgid " Group descriptor at "
3178 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3180 #: misc/dumpe2fs.c:190
3181 msgid " Block bitmap at "
3182 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3184 #: misc/dumpe2fs.c:195
3185 msgid ", Inode bitmap at "
3186 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3188 #: misc/dumpe2fs.c:200
3194 " Bảng nút thông tin tại "
3196 #: misc/dumpe2fs.c:207
3200 " %d free blocks, %d free inodes, %d directories\n"
3203 " %d khối rảnh, %d nút thông tin rảnh, %d thư mục\n"
3205 #: misc/dumpe2fs.c:213
3206 msgid " Free blocks: "
3207 msgstr " Khối rảnh: "
3209 #: misc/dumpe2fs.c:221
3210 msgid " Free inodes: "
3211 msgstr " Nút thông tin rảnh: "
3213 #: misc/dumpe2fs.c:246
3214 msgid "while printing bad block list"
3215 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3217 #: misc/dumpe2fs.c:252
3219 msgid "Bad blocks: %u"
3220 msgstr "Khối sai: %u"
3222 #: misc/dumpe2fs.c:274 misc/tune2fs.c:243
3223 msgid "while reading journal inode"
3224 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3226 #: misc/dumpe2fs.c:277
3227 msgid "Journal size: "
3228 msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
3230 #: misc/dumpe2fs.c:296 misc/tune2fs.c:165
3231 msgid "while reading journal superblock"
3232 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3234 #: misc/dumpe2fs.c:304
3235 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3236 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3238 #: misc/dumpe2fs.c:308
3242 "Journal block size: %u\n"
3243 "Journal length: %u\n"
3244 "Journal first block: %u\n"
3245 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3246 "Journal start: %u\n"
3247 "Journal number of users: %u\n"
3250 "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
3251 "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
3252 "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3253 "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
3254 "Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3255 "Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
3257 #: misc/dumpe2fs.c:321
3259 msgid "Journal users: %s\n"
3260 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3262 #: misc/dumpe2fs.c:376 misc/mke2fs.c:1167
3264 msgid "\tUsing %s\n"
3265 msgstr "\tDùng %s\n"
3267 #: misc/dumpe2fs.c:402 misc/e2image.c:666 misc/tune2fs.c:854 resize/main.c:298
3269 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3270 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3272 #: misc/dumpe2fs.c:413
3274 msgid "Note: This is a byte-swapped filesystem\n"
3275 msgstr "Ghi chú : đây là hệ thống tập tin đã trao đổi byte\n"
3277 #: misc/dumpe2fs.c:432
3281 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3284 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3286 #: misc/e2image.c:50
3288 msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
3289 msgstr "Cách sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3291 #: misc/e2image.c:62
3292 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3293 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3295 #: misc/e2image.c:81
3297 msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
3298 msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
3300 #: misc/e2image.c:100
3301 msgid "while writing superblock"
3302 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3304 #: misc/e2image.c:108
3305 msgid "while writing inode table"
3306 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3308 #: misc/e2image.c:115
3309 msgid "while writing block bitmap"
3310 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3312 #: misc/e2image.c:122
3313 msgid "while writing inode bitmap"
3314 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3316 #: misc/e2label.c:57
3318 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3319 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3321 #: misc/e2label.c:62
3323 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3324 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3326 #: misc/e2label.c:67
3328 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3329 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3331 #: misc/e2label.c:71
3333 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3334 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3336 #: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:970
3338 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3339 msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3341 #: misc/e2label.c:99
3343 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3344 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3346 #: misc/e2label.c:104
3348 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3349 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3351 #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:462
3353 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3354 msgstr "Cách sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3358 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3359 msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
3363 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3364 msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3368 "\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3369 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3370 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3373 "\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
3374 "\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
3375 "\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
3380 msgid "fsck: %s: not found\n"
3381 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3385 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3386 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3390 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3391 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3395 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3396 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3400 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3401 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3405 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3406 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3410 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3411 "with 'no' or '!'.\n"
3413 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3414 "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3417 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3418 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3423 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
3426 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua "
3427 "fsck khác số không\n"
3431 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3432 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3435 msgid "Checking all file systems.\n"
3436 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3440 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3441 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3445 "Usage: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3447 "Cách sử dụng: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT]\n"
3448 "[tùy_chọn_HTT] [HTT ...]\n"
3449 "(HTT : hệ thống tập tin)\n"
3453 msgid "%s: too many devices\n"
3454 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3456 #: misc/fsck.c:1136 misc/fsck.c:1222
3458 msgid "%s: too many arguments\n"
3459 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3463 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3464 msgstr "Cách sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3468 msgid "While reading flags on %s"
3469 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3473 msgid "While reading version on %s"
3474 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3479 "Usage: %s [-c|-t|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
3480 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-j] [-J journal-options]\n"
3481 "\t[-N number-of-inodes] [-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3482 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3483 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]] [-qvSV]\n"
3484 "\tdevice [blocks-count]\n"
3486 "Sử dụng: %s [-c|-t|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
3487 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3488 "\t[-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
3489 "\t[-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
3490 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng] [-qvSV]\n"
3491 "\tthiết_bị [số_đếm_khối]\n"
3493 "[HĐH: hệ điều hành\n"
3494 "HTT: hệ thống tập tin]\n"
3496 #: misc/mke2fs.c:197
3498 msgid "Running command: %s\n"
3499 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
3501 #: misc/mke2fs.c:201
3503 msgid "while trying to run '%s'"
3504 msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
3506 #: misc/mke2fs.c:208
3507 msgid "while processing list of bad blocks from program"
3508 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
3510 #: misc/mke2fs.c:235
3512 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
3513 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
3515 #: misc/mke2fs.c:237
3517 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
3519 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
3520 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
3522 #: misc/mke2fs.c:240
3523 msgid "Aborting....\n"
3524 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
3526 #: misc/mke2fs.c:260
3529 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
3533 "Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
3536 #: misc/mke2fs.c:278
3537 msgid "while marking bad blocks as used"
3538 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
3540 #: misc/mke2fs.c:336
3542 msgstr "hoàn tất \n"
3544 #: misc/mke2fs.c:371
3545 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3546 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3548 #: misc/mke2fs.c:413
3549 msgid "Writing inode tables: "
3550 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
3552 #: misc/mke2fs.c:430
3556 "Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
3559 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
3561 #: misc/mke2fs.c:486
3562 msgid "while creating root dir"
3563 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
3565 #: misc/mke2fs.c:493
3566 msgid "while reading root inode"
3567 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
3569 #: misc/mke2fs.c:507
3570 msgid "while setting root inode ownership"
3571 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
3573 #: misc/mke2fs.c:525
3574 msgid "while creating /lost+found"
3575 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
3577 #: misc/mke2fs.c:532
3578 msgid "while looking up /lost+found"
3579 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
3581 #: misc/mke2fs.c:542
3582 msgid "while expanding /lost+found"
3583 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3585 #: misc/mke2fs.c:558
3586 msgid "while setting bad block inode"
3587 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
3589 #: misc/mke2fs.c:590
3591 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
3592 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
3594 #: misc/mke2fs.c:600
3596 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
3597 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
3599 #: misc/mke2fs.c:616
3601 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
3602 msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
3604 #: misc/mke2fs.c:632
3605 msgid "while initializing journal superblock"
3606 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
3608 #: misc/mke2fs.c:638
3609 msgid "Zeroing journal device: "
3610 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
3612 #: misc/mke2fs.c:645
3614 msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
3615 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
3617 #: misc/mke2fs.c:656
3618 msgid "while writing journal superblock"
3619 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
3621 #: misc/mke2fs.c:672
3624 "warning: %u blocks unused.\n"
3627 "cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
3630 #: misc/mke2fs.c:677
3632 msgid "Filesystem label=%s\n"
3633 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
3635 #: misc/mke2fs.c:678
3639 #: misc/mke2fs.c:683
3641 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
3642 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
3644 #: misc/mke2fs.c:685
3646 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
3647 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
3649 #: misc/mke2fs.c:687
3651 msgid "%u inodes, %u blocks\n"
3652 msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
3654 #: misc/mke2fs.c:689
3656 msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
3657 msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
3659 #: misc/mke2fs.c:692
3661 msgid "First data block=%u\n"
3662 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
3664 #: misc/mke2fs.c:694
3666 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
3667 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
3669 #: misc/mke2fs.c:699
3671 msgid "%u block groups\n"
3672 msgstr "%u nhóm khối\n"
3674 #: misc/mke2fs.c:701
3676 msgid "%u block group\n"
3677 msgstr "%u nhóm khối\n"
3679 #: misc/mke2fs.c:702
3681 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
3682 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
3684 #: misc/mke2fs.c:704
3686 msgid "%u inodes per group\n"
3687 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
3689 #: misc/mke2fs.c:711
3691 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
3692 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
3694 #: misc/mke2fs.c:767 misc/tune2fs.c:776
3696 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3697 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3699 #: misc/mke2fs.c:791
3701 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
3702 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3704 #: misc/mke2fs.c:812
3706 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
3707 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3709 #: misc/mke2fs.c:819
3711 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
3713 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
3715 #: misc/mke2fs.c:843
3717 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
3719 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
3720 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
3722 #: misc/mke2fs.c:858
3726 "Bad options specified.\n"
3728 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3729 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3731 "Valid extended options are:\n"
3732 "\tstride=<stride length in blocks>\n"
3733 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
3737 "Tùy chọn sai đã xác định.\n"
3739 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3740 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3742 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3743 "\tstride=<độ dài stride theo khối>\n"
3744 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
3747 #: misc/mke2fs.c:888
3750 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
3753 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
3756 #: misc/mke2fs.c:901 misc/tune2fs.c:314
3758 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
3759 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
3761 #: misc/mke2fs.c:1008
3763 msgid "invalid block size - %s"
3764 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
3766 #: misc/mke2fs.c:1012
3768 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
3769 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
3771 #: misc/mke2fs.c:1029
3773 msgid "invalid fragment size - %s"
3774 msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
3776 #: misc/mke2fs.c:1035
3778 msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
3779 msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
3781 #: misc/mke2fs.c:1042
3782 msgid "Illegal number for blocks per group"
3783 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
3785 #: misc/mke2fs.c:1047
3786 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
3787 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
3789 #: misc/mke2fs.c:1057
3791 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
3792 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
3794 #: misc/mke2fs.c:1074
3795 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
3797 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
3798 "« bad_blocks_filename »"
3800 #: misc/mke2fs.c:1083
3802 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
3803 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
3805 #: misc/mke2fs.c:1101
3807 msgid "bad revision level - %s"
3808 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
3810 #: misc/mke2fs.c:1113
3812 msgid "invalid inode size - %s"
3813 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
3815 #: misc/mke2fs.c:1133
3817 msgid "bad num inodes - %s"
3818 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
3820 #: misc/mke2fs.c:1191 misc/mke2fs.c:1713
3822 msgid "while trying to open journal device %s\n"
3823 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
3825 #: misc/mke2fs.c:1197
3827 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
3828 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
3830 #: misc/mke2fs.c:1211
3832 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
3833 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
3835 #: misc/mke2fs.c:1215
3838 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
3840 "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
3841 "nên bị buộc tiếp tục\n"
3843 #: misc/mke2fs.c:1233
3845 msgstr "hệ thống tập tin"
3847 #: misc/mke2fs.c:1256 resize/main.c:332
3848 msgid "while trying to determine filesystem size"
3849 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
3851 #: misc/mke2fs.c:1262
3853 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3854 "the size of the filesystem\n"
3856 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3857 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
3859 #: misc/mke2fs.c:1269
3861 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
3862 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
3863 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
3864 "\tto re-read your partition table.\n"
3866 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
3867 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
3868 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
3869 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
3870 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
3871 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
3873 #: misc/mke2fs.c:1287
3874 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
3875 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
3877 #: misc/mke2fs.c:1335
3879 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
3881 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
3884 #: misc/mke2fs.c:1342
3886 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
3888 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
3889 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
3891 #: misc/mke2fs.c:1354
3893 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
3895 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
3898 #: misc/mke2fs.c:1380
3899 msgid "while trying to determine hardware sector size"
3900 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
3902 #: misc/mke2fs.c:1432
3903 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
3905 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
3906 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
3908 #: misc/mke2fs.c:1441
3909 msgid "blocks per group count out of range"
3910 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
3912 #: misc/mke2fs.c:1448
3914 "Filesystem too large. No more than 2**31-1 blocks\n"
3915 "\t (8TB using a blocksize of 4k) are currently supported."
3917 "Hệ thống tập tin quá lớn. Hiện thời hỗ trợ kích cỡ\n"
3918 "\ttối đa 2**31-1 (8 TB theo kích cỡ khối 4k)."
3920 #: misc/mke2fs.c:1455
3924 "Warning: some 2.4 kernels do not support blocksizes greater than 4096\n"
3925 "\tusing ext3. Use -b 4096 if this is an issue for you.\n"
3929 "Cảnh báo : một số hạt nhân phiên bản 2.4 không hỗ trợ kích cỡ khối\n"
3930 "\tlớn hơn 4096, dùng ext3. Hãy sử dụng tùy chọn « -b 4096 »\n"
3931 "\tnếu bặn gặp khó khăn như thế.\n"
3934 #: misc/mke2fs.c:1472
3936 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
3937 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
3939 #: misc/mke2fs.c:1478
3941 msgid "Warning: %d-byte inodes not usable on older systems\n"
3942 msgstr "Cảnh báo : nút thông tin %d-byte vô ích trên hệ thống cũ hơn\n"
3944 #: misc/mke2fs.c:1490
3946 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
3947 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
3949 #: misc/mke2fs.c:1495
3951 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
3952 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
3954 #: misc/mke2fs.c:1510
3957 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
3958 "\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
3959 "\tor lower inode count (-N).\n"
3961 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
3962 "\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
3963 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
3966 # Item in the main menu to select this package
3967 #: misc/mke2fs.c:1559
3968 msgid "while setting up superblock"
3969 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
3971 #: misc/mke2fs.c:1596
3973 msgid "unknown os - %s"
3974 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
3976 #: misc/mke2fs.c:1650
3977 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
3978 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
3980 #: misc/mke2fs.c:1681
3982 msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
3983 msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
3985 #: misc/mke2fs.c:1695
3986 msgid "while reserving blocks for online resize"
3987 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
3989 #: misc/mke2fs.c:1706 misc/tune2fs.c:399
3993 #: misc/mke2fs.c:1718
3995 msgid "Adding journal to device %s: "
3996 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
3998 #: misc/mke2fs.c:1725
4002 "\twhile trying to add journal to device %s"
4005 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4007 #: misc/mke2fs.c:1730 misc/mke2fs.c:1756 misc/tune2fs.c:427 misc/tune2fs.c:441
4012 #: misc/mke2fs.c:1761
4014 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4015 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4017 #: misc/mke2fs.c:1766
4021 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4024 "Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4026 #: misc/mke2fs.c:1769
4035 #: misc/mklost+found.c:49
4037 msgid "Usage: mklost+found\n"
4038 msgstr "Cách sử dụng: mklost+found\n"
4040 #: misc/tune2fs.c:89
4041 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4042 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4044 #: misc/tune2fs.c:96
4047 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4048 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options]\n"
4049 "\t[-l] [-s sparse_flag] [-m reserved_blocks_percent]\n"
4050 "\t[-o [^]mount_options[,...]] [-r reserved_blocks_count]\n"
4051 "\t[-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4052 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4053 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID] device\n"
4055 "Cách sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4056 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4057 "\t[-l] [-s cờ_thưa_thớt] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
4058 "\t[-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-r số_đếm_khối_dành_riêng]\n"
4059 "\t[-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
4060 "\t[-O [^]tính_năng[,...]] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID] thiết_bị\n"
4062 #: misc/tune2fs.c:153
4063 msgid "while trying to open external journal"
4064 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4066 #: misc/tune2fs.c:157
4068 msgid "%s is not a journal device.\n"
4069 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4071 #: misc/tune2fs.c:172
4072 msgid "Journal superblock not found!\n"
4073 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4075 #: misc/tune2fs.c:184
4076 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4077 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4079 #: misc/tune2fs.c:205
4080 msgid "Journal NOT removed\n"
4081 msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
4083 #: misc/tune2fs.c:211
4084 msgid "Journal removed\n"
4085 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4087 #: misc/tune2fs.c:250
4088 msgid "while reading bitmaps"
4089 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4091 #: misc/tune2fs.c:257
4092 msgid "while clearing journal inode"
4093 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4095 #: misc/tune2fs.c:268
4096 msgid "while writing journal inode"
4097 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4099 #: misc/tune2fs.c:283
4101 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4102 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4104 #: misc/tune2fs.c:329
4106 "The has_journal flag may only be cleared when the filesystem is\n"
4107 "unmounted or mounted read-only.\n"
4109 "Cờ có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4110 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4111 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4113 #: misc/tune2fs.c:337
4115 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4116 "the has_journal flag.\n"
4118 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4119 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4121 #: misc/tune2fs.c:394
4122 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4123 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4125 #: misc/tune2fs.c:411
4129 "\twhile trying to open journal on %s\n"
4132 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4134 #: misc/tune2fs.c:415
4136 msgid "Creating journal on device %s: "
4137 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4139 #: misc/tune2fs.c:423
4141 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4142 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4144 #: misc/tune2fs.c:429
4145 msgid "Creating journal inode: "
4146 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4148 #: misc/tune2fs.c:438
4151 "\twhile trying to create journal file"
4154 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4156 #: misc/tune2fs.c:505
4158 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
4159 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
4161 #: misc/tune2fs.c:529 misc/tune2fs.c:542
4163 msgid "bad mounts count - %s"
4164 msgstr "số đếm lắp sai — %s"
4166 #: misc/tune2fs.c:558
4168 msgid "bad error behavior - %s"
4169 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
4171 #: misc/tune2fs.c:585
4173 msgid "bad gid/group name - %s"
4174 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
4176 #: misc/tune2fs.c:618
4178 msgid "bad interval - %s"
4179 msgstr "khoảng sai - %s"
4181 #: misc/tune2fs.c:646
4183 msgid "bad reserved block ratio - %s"
4184 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
4186 #: misc/tune2fs.c:661
4187 msgid "-o may only be specified once"
4188 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
4190 #: misc/tune2fs.c:671
4191 msgid "-O may only be specified once"
4192 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
4194 #: misc/tune2fs.c:681
4196 msgid "bad reserved blocks count - %s"
4197 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
4199 #: misc/tune2fs.c:710
4201 msgid "bad uid/user name - %s"
4202 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
4204 #: misc/tune2fs.c:804
4208 "Bad options specified.\n"
4210 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4211 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4213 "Valid extended options are:\n"
4218 "Tùy chọn sai đã xác định.\n"
4220 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4221 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4223 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4224 "\tstride=<độ dài stride theo khối>\n"
4225 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4228 #: misc/tune2fs.c:862
4230 msgid "Filesystem %s has unsupported features enabled.\n"
4232 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4235 #: misc/tune2fs.c:886
4237 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
4238 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
4240 #: misc/tune2fs.c:892
4242 msgid "Setting current mount count to %d\n"
4243 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
4245 #: misc/tune2fs.c:897
4247 msgid "Setting error behavior to %d\n"
4248 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
4250 #: misc/tune2fs.c:902
4252 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
4253 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4255 #: misc/tune2fs.c:907
4257 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
4258 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
4260 #: misc/tune2fs.c:913
4262 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
4263 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
4265 #: misc/tune2fs.c:919
4267 msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
4268 msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
4270 #: misc/tune2fs.c:925
4272 msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
4273 msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
4275 #: misc/tune2fs.c:931
4278 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
4281 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
4283 #: misc/tune2fs.c:938
4287 "Sparse superblock flag set. %s"
4290 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
4292 #: misc/tune2fs.c:945
4295 "The filesystem already has sparse superblocks disabled.\n"
4298 "Hệ thống tập tin đã tắt khả năng siêu khối thưa thớt.\n"
4300 #: misc/tune2fs.c:953
4304 "Sparse superblock flag cleared. %s"
4307 "Cờ siêu khối thưa thớt đã xoá sạch. %s"
4309 #: misc/tune2fs.c:960
4311 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
4312 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
4314 #: misc/tune2fs.c:966
4316 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
4317 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
4319 #: misc/tune2fs.c:1001
4320 msgid "Invalid UUID format\n"
4321 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
4324 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
4325 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
4329 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
4330 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
4335 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
4338 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
4342 msgid "%s is not a block special device.\n"
4343 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
4347 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
4348 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
4351 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
4352 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
4356 msgid "will not make a %s here!\n"
4357 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
4360 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
4361 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
4364 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
4365 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
4370 "Bad journal options specified.\n"
4372 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4373 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4375 "Valid journal options are:\n"
4376 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
4377 "\tdevice=<journal device>\n"
4379 "The journal size must be between 1024 and 102400 filesystem blocks.\n"
4383 "Tùy chọn nhật ký sai đã xác định.\n"
4385 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4386 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4388 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
4389 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
4390 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
4392 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
4393 "1024 đến 102400 khối hệ thống tập tin.\n"
4399 "Filesystem too small for a journal\n"
4402 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
4408 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
4409 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
4412 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
4413 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
4419 "Journal size too big for filesystem.\n"
4422 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
4427 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
4428 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
4430 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
4431 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
4432 "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
4434 #: misc/uuidgen.c:31
4436 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
4437 msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
4439 #: resize/extent.c:196
4440 msgid "# Extent dump:\n"
4441 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
4443 #: resize/extent.c:197
4445 msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
4446 msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
4448 #: resize/extent.c:200
4450 msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4451 msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4456 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-p] device [new_size]\n"
4459 "Cách sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
4463 msgid "Extending the inode table"
4464 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
4467 msgid "Relocating blocks"
4468 msgstr "Đang định vị lại các khối"
4471 msgid "Scanning inode table"
4472 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
4475 msgid "Updating inode references"
4476 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
4479 msgid "Moving inode table"
4480 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
4483 msgid "Unknown pass?!?"
4484 msgstr "Lần qua lạ ?!?"
4488 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
4489 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
4491 #: resize/main.c:253
4493 msgid "while opening %s"
4494 msgstr "trong khi mở %s"
4496 #: resize/main.c:265
4498 msgid "while getting stat information for %s"
4499 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
4501 #: resize/main.c:339
4503 msgid "bad filesystem size - %s"
4504 msgstr "kích cỡ hệ thống tập tin sai — %s"
4506 #: resize/main.c:353
4507 msgid "Invalid stride length"
4508 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
4510 #: resize/main.c:377
4513 "The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
4514 "You requested a new size of %u blocks.\n"
4517 "Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
4518 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
4521 #: resize/main.c:384
4524 "The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
4527 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
4530 #: resize/main.c:395
4533 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
4535 msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
4537 #: resize/main.c:406
4539 msgid "while trying to resize %s"
4540 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
4542 #: resize/main.c:411
4545 "The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
4548 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
4551 #: resize/resize2fs.c:233
4553 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
4554 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
4556 #: resize/resize2fs.c:642
4557 msgid "reserved blocks"
4558 msgstr "khối dành riêng"
4560 #: resize/resize2fs.c:647
4561 msgid "blocks to be moved"
4562 msgstr "khối cần di chuyển"
4564 #: resize/resize2fs.c:652
4565 msgid "meta-data blocks"
4566 msgstr "khối siêu dữ liệu"
4568 #: resize/resize2fs.c:1534
4570 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
4571 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"