1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.12-pre2\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2015-05-17 21:26-0400\n"
76 "PO-Revision-Date: 2014-08-27 07:33+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
84 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
85 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
86 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
88 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:211
90 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
91 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
93 #: e2fsck/badblocks.c:46
94 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:58
98 msgid "while reading the bad blocks inode"
99 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
101 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1345
102 #: e2fsck/unix.c:1434 misc/badblocks.c:1242 misc/badblocks.c:1250
103 #: misc/badblocks.c:1264 misc/badblocks.c:1276 misc/dumpe2fs.c:604
104 #: misc/e2image.c:1396 misc/e2image.c:1580 misc/e2image.c:1599
105 #: misc/mke2fs.c:227 misc/tune2fs.c:1955 misc/tune2fs.c:2044 resize/main.c:317
107 msgid "while trying to open %s"
108 msgstr "trong khi cố mở %s"
110 #: e2fsck/badblocks.c:83
112 msgid "while trying popen '%s'"
113 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
115 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:234
116 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
117 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
119 #: e2fsck/badblocks.c:105
120 msgid "while updating bad block inode"
121 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
123 #: e2fsck/badblocks.c:133
125 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
127 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
130 #: e2fsck/ehandler.c:55
132 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
133 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
135 #: e2fsck/ehandler.c:58
137 msgid "Error reading block %lu (%s). "
138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
140 #: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
144 #: e2fsck/ehandler.c:62
145 msgid "Force rewrite"
146 msgstr "Ép buộc ghi lại"
148 #: e2fsck/ehandler.c:104
150 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
151 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
153 #: e2fsck/ehandler.c:107
155 msgid "Error writing block %lu (%s). "
156 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
158 #: e2fsck/emptydir.c:57
159 msgid "empty dirblocks"
160 msgstr "khối thư mục rỗng"
162 #: e2fsck/emptydir.c:62
163 msgid "empty dir map"
164 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
166 #: e2fsck/emptydir.c:98
168 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
169 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
171 #: e2fsck/extend.c:22
173 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
174 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
176 #: e2fsck/extend.c:44
178 msgid "Illegal number of blocks!\n"
179 msgstr "Số khối không hợp lệ!\n"
181 #: e2fsck/extend.c:50
183 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
184 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
186 #: e2fsck/flushb.c:35
188 msgid "Usage: %s disk\n"
189 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
191 #: e2fsck/flushb.c:64
193 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
195 "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
199 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
201 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
204 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:972
206 msgid "while opening %s for flushing"
207 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
209 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:978 resize/main.c:290
211 msgid "while trying to flush %s"
212 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
214 #: e2fsck/iscan.c:110
216 msgid "while trying to open '%s'"
217 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
219 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1290
220 msgid "while opening inode scan"
221 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
223 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1309
224 msgid "while getting next inode"
225 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
227 #: e2fsck/iscan.c:136
229 msgid "%u inodes scanned.\n"
230 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
232 #: e2fsck/journal.c:524
233 msgid "reading journal superblock\n"
234 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
236 #: e2fsck/journal.c:581
238 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
239 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
241 #: e2fsck/journal.c:590
243 msgid "%s: journal too short\n"
244 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
246 #: e2fsck/journal.c:881
248 msgid "%s: recovering journal\n"
249 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
251 #: e2fsck/journal.c:883
253 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
254 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
256 #: e2fsck/journal.c:910
258 msgid "while trying to re-open %s"
259 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
261 #: e2fsck/message.c:113
262 msgid "aextended attribute"
263 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
265 #: e2fsck/message.c:114
266 msgid "Aerror allocating"
267 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
269 #: e2fsck/message.c:115
273 #: e2fsck/message.c:116
277 #: e2fsck/message.c:117
281 #: e2fsck/message.c:118
282 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
283 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
285 #: e2fsck/message.c:119
289 #: e2fsck/message.c:120
293 #: e2fsck/message.c:121
297 #: e2fsck/message.c:122
298 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
299 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
301 #: e2fsck/message.c:123
303 msgstr "fhệ thống tập tin"
305 #: e2fsck/message.c:124
306 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
307 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
309 #: e2fsck/message.c:125
313 #: e2fsck/message.c:126
315 msgstr "hHTREE @d @i"
317 #: e2fsck/message.c:127
319 msgstr "inút thông tin"
321 #: e2fsck/message.c:128
325 #: e2fsck/message.c:129
329 #: e2fsck/message.c:130
333 #: e2fsck/message.c:131
335 msgstr "Llà liên kết"
337 #: e2fsck/message.c:132
338 msgid "mmultiply-claimed"
339 msgstr "mđa tuyên bố"
341 #: e2fsck/message.c:133
343 msgstr "nkhông hợp lệ"
345 #: e2fsck/message.c:134
349 #: e2fsck/message.c:135
351 msgstr "pvấn đề trong"
353 #: e2fsck/message.c:136
357 #: e2fsck/message.c:137
361 #: e2fsck/message.c:138
365 #: e2fsck/message.c:139
369 #: e2fsck/message.c:140
373 #: e2fsck/message.c:141
377 #: e2fsck/message.c:142
381 #: e2fsck/message.c:143
383 msgstr "zdài bằng không"
385 #: e2fsck/message.c:154
386 msgid "<The NULL inode>"
387 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
389 #: e2fsck/message.c:155
390 msgid "<The bad blocks inode>"
391 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
393 #: e2fsck/message.c:157
394 msgid "<The user quota inode>"
395 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
397 #: e2fsck/message.c:158
398 msgid "<The group quota inode>"
399 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
401 #: e2fsck/message.c:159
402 msgid "<The boot loader inode>"
403 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
405 #: e2fsck/message.c:160
406 msgid "<The undelete directory inode>"
407 msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
409 #: e2fsck/message.c:161
410 msgid "<The group descriptor inode>"
411 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
413 #: e2fsck/message.c:162
414 msgid "<The journal inode>"
415 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
417 #: e2fsck/message.c:163
418 msgid "<Reserved inode 9>"
419 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
421 #: e2fsck/message.c:164
422 msgid "<Reserved inode 10>"
423 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
425 #: e2fsck/message.c:334
427 msgstr "tập tin thường"
429 #: e2fsck/message.c:336
433 #: e2fsck/message.c:338
434 msgid "character device"
435 msgstr "thiết bị ký tự"
437 #: e2fsck/message.c:340
439 msgstr "thiết bị khối"
441 #: e2fsck/message.c:342
443 msgstr "ống dẫn có tên"
445 #: e2fsck/message.c:344
446 msgid "symbolic link"
447 msgstr "liên kết mềm"
449 #: e2fsck/message.c:346 misc/uuidd.c:162
453 #: e2fsck/message.c:348
455 msgid "unknown file type with mode 0%o"
456 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
458 #: e2fsck/message.c:423
459 msgid "indirect block"
460 msgstr "khối gián tiếp"
462 #: e2fsck/message.c:425
463 msgid "double indirect block"
464 msgstr "khối gián tiếp đôi"
466 #: e2fsck/message.c:427
467 msgid "triple indirect block"
468 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
470 #: e2fsck/message.c:429
471 msgid "translator block"
474 #: e2fsck/message.c:431
478 #: e2fsck/pass1b.c:222
479 msgid "multiply claimed inode map"
480 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
482 #: e2fsck/pass1b.c:625 e2fsck/pass1b.c:746
484 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
485 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
487 #: e2fsck/pass1b.c:852
488 msgid "returned from clone_file_block"
489 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
491 #: e2fsck/pass1b.c:874
493 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
494 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
496 #: e2fsck/pass1b.c:886
498 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
499 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
501 #: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782
502 msgid "reading directory block"
503 msgstr "đang đọc khối thư mục"
505 #: e2fsck/pass1.c:634
506 msgid "in-use inode map"
507 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
509 #: e2fsck/pass1.c:645
510 msgid "directory inode map"
511 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
513 #: e2fsck/pass1.c:655
514 msgid "regular file inode map"
515 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
517 #: e2fsck/pass1.c:664 misc/e2image.c:1265
518 msgid "in-use block map"
519 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
521 #: e2fsck/pass1.c:730
522 msgid "opening inode scan"
523 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
525 #: e2fsck/pass1.c:764
526 msgid "getting next inode from scan"
527 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
529 #: e2fsck/pass1.c:1279
533 #: e2fsck/pass1.c:1336
535 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
536 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
538 #: e2fsck/pass1.c:1386
539 msgid "bad inode map"
540 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
542 #: e2fsck/pass1.c:1409
543 msgid "inode in bad block map"
544 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
546 #: e2fsck/pass1.c:1429
547 msgid "imagic inode map"
548 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
550 #: e2fsck/pass1.c:1456
551 msgid "multiply claimed block map"
552 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
554 #: e2fsck/pass1.c:1567
555 msgid "ext attr block map"
556 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
558 #: e2fsck/pass1.c:2516
560 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
561 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
563 #: e2fsck/pass1.c:2898
565 msgstr "mảng ảnh khối"
567 #: e2fsck/pass1.c:2904
569 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
571 #: e2fsck/pass1.c:2910
573 msgstr "bảng nút thông tin"
575 #: e2fsck/pass2.c:283
579 #: e2fsck/pass2.c:806
580 msgid "Can not continue."
581 msgstr "Không thể tiếp tục."
584 msgid "inode done bitmap"
585 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
589 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
591 #: e2fsck/pass3.c:148
595 #: e2fsck/pass3.c:340
596 msgid "inode loop detection bitmap"
597 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
599 #: e2fsck/pass4.c:196
607 #: e2fsck/problem.c:51
609 msgstr "(không nhắc)"
611 #: e2fsck/problem.c:52
615 #: e2fsck/problem.c:53
619 #: e2fsck/problem.c:54
623 #: e2fsck/problem.c:55
627 #: e2fsck/problem.c:56
631 #: e2fsck/problem.c:57
632 msgid "Connect to /lost+found"
633 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
635 #: e2fsck/problem.c:58
639 #: e2fsck/problem.c:59
643 #: e2fsck/problem.c:60
647 #: e2fsck/problem.c:61
649 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
651 #: e2fsck/problem.c:62
655 #: e2fsck/problem.c:63
659 #: e2fsck/problem.c:64
663 #: e2fsck/problem.c:65
664 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
665 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
667 #: e2fsck/problem.c:66
671 #: e2fsck/problem.c:67
672 msgid "Suppress messages"
673 msgstr "Thu hồi thông điệp"
675 #: e2fsck/problem.c:68
679 #: e2fsck/problem.c:69
680 msgid "Clear HTree index"
681 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
683 #: e2fsck/problem.c:70
687 #: e2fsck/problem.c:79
691 #: e2fsck/problem.c:80
695 #: e2fsck/problem.c:81
699 #: e2fsck/problem.c:82
701 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
703 #: e2fsck/problem.c:83
707 #: e2fsck/problem.c:84
711 #: e2fsck/problem.c:85
713 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
715 #: e2fsck/problem.c:86
719 #: e2fsck/problem.c:87
723 #: e2fsck/problem.c:88
727 #: e2fsck/problem.c:89
728 msgid "INODE CLEARED"
729 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
731 #: e2fsck/problem.c:90
735 #: e2fsck/problem.c:91
737 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
739 #: e2fsck/problem.c:92
741 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
743 #: e2fsck/problem.c:93
744 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
745 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
747 #: e2fsck/problem.c:94
749 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
751 #: e2fsck/problem.c:95
755 #: e2fsck/problem.c:96
757 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
759 #: e2fsck/problem.c:97
760 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
761 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
763 #: e2fsck/problem.c:98
764 msgid "WILL RECREATE"
767 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
768 #: e2fsck/problem.c:107
769 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
770 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
772 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
773 #: e2fsck/problem.c:111
774 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
775 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
777 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
778 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
779 #: e2fsck/problem.c:116
781 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
782 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
784 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
785 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
788 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
789 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
790 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
791 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
792 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
794 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
796 #: e2fsck/problem.c:122
799 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
800 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
801 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
802 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
803 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
805 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
809 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
810 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
811 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
812 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
813 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
815 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
818 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
819 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
820 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
821 #: e2fsck/problem.c:133
823 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
824 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
825 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
827 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
828 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
829 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
831 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
832 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
833 #. @-expanded: from the block size.\n
834 #: e2fsck/problem.c:140
836 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
837 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
838 "from the @b size.\n"
840 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
841 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
842 "khác với kích cỡ @b.\n"
844 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
845 #: e2fsck/problem.c:147
846 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
847 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
849 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
850 #: e2fsck/problem.c:152
851 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
852 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
854 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
856 #: e2fsck/problem.c:157
858 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
861 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
864 #: e2fsck/problem.c:162
867 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
868 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
869 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
870 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
871 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
874 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
875 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
876 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
877 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
878 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
881 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
882 #: e2fsck/problem.c:171
883 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
884 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
886 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
887 #: e2fsck/problem.c:176
889 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
890 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
892 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
893 #: e2fsck/problem.c:181
894 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
895 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
897 #: e2fsck/problem.c:185
898 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
899 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
901 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
902 #: e2fsck/problem.c:190
904 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
905 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
907 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
908 #: e2fsck/problem.c:195
909 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
910 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
912 #. @-expanded: Can't find external journal\n
913 #: e2fsck/problem.c:200
914 msgid "Can't find external @j\n"
915 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
917 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
918 #: e2fsck/problem.c:205
919 msgid "External @j has bad @S\n"
920 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
922 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
923 #: e2fsck/problem.c:210
924 msgid "External @j does not support this @f\n"
925 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
927 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
928 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
929 #. @-expanded: format.\n
930 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
931 #: e2fsck/problem.c:215
933 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
934 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
936 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
938 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
939 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
941 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
943 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
944 #: e2fsck/problem.c:223
945 msgid "@j @S is corrupt.\n"
946 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
948 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
949 #: e2fsck/problem.c:228
950 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
951 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
953 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
954 #: e2fsck/problem.c:233
955 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
956 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
958 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
959 #: e2fsck/problem.c:238
960 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
961 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
963 #. @-expanded: Clear journal
964 #: e2fsck/problem.c:243
968 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
969 #: e2fsck/problem.c:248 e2fsck/problem.c:707
970 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
971 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
973 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
974 #: e2fsck/problem.c:253
975 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
976 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
978 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
979 #: e2fsck/problem.c:258
980 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
981 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
983 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
984 #: e2fsck/problem.c:263
985 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
986 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
988 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
989 #: e2fsck/problem.c:268
991 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
992 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
994 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
995 #: e2fsck/problem.c:273
997 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
998 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1000 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1001 #: e2fsck/problem.c:278
1002 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1003 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1005 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1006 #: e2fsck/problem.c:283
1007 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1008 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1010 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1011 #: e2fsck/problem.c:288
1012 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1013 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1015 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1017 #: e2fsck/problem.c:293
1020 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1023 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1026 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1028 #: e2fsck/problem.c:298
1031 "Error moving @j: %m\n"
1034 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1037 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1038 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1040 #: e2fsck/problem.c:303
1042 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1043 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1046 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1047 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1050 #. @-expanded: Run journal anyway
1051 #: e2fsck/problem.c:309
1052 msgid "Run @j anyway"
1053 msgstr "Vẫn chạy @j"
1055 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1056 #: e2fsck/problem.c:314
1057 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1058 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1060 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1062 #: e2fsck/problem.c:319
1064 "Backing up @j @i @b information.\n"
1067 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1070 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1071 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1072 #: e2fsck/problem.c:324
1074 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1077 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1080 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1081 #: e2fsck/problem.c:330
1082 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1083 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1085 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1086 #: e2fsck/problem.c:335
1087 msgid "Resize @i not valid. "
1088 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1090 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1091 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1092 #: e2fsck/problem.c:340
1094 "@S last mount time (%t,\n"
1095 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1097 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1098 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1100 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1101 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1102 #: e2fsck/problem.c:345
1104 "@S last write time (%t,\n"
1105 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1106 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1108 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1109 #: e2fsck/problem.c:349
1111 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1112 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1114 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1116 #: e2fsck/problem.c:354
1118 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1121 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1124 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1125 #: e2fsck/problem.c:359
1126 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1127 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1129 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1130 #: e2fsck/problem.c:364
1132 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1133 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1135 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1136 #: e2fsck/problem.c:369
1137 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1138 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1140 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1141 #: e2fsck/problem.c:374
1142 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1143 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1145 #: e2fsck/problem.c:379
1147 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1148 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1150 #: e2fsck/problem.c:383
1151 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1152 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1154 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1155 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1156 #. @-expanded: set)\n
1157 #: e2fsck/problem.c:388
1160 "@S last mount time is in the future.\n"
1161 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1164 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1165 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1167 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1168 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1169 #. @-expanded: set)\n
1170 #: e2fsck/problem.c:394
1173 "@S last write time is in the future.\n"
1174 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1177 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1178 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1180 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1181 #: e2fsck/problem.c:400
1182 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1183 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1185 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1186 #: e2fsck/problem.c:405
1187 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1188 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1190 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1191 #: e2fsck/problem.c:410
1192 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1193 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1195 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1196 #: e2fsck/problem.c:415
1197 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1198 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1200 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1201 #: e2fsck/problem.c:420
1202 msgid "@S has invalid MMP block. "
1203 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1205 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1206 #: e2fsck/problem.c:425
1207 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1208 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1210 #: e2fsck/problem.c:430
1212 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1213 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1215 #: e2fsck/problem.c:435
1217 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1218 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1220 #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
1221 #: e2fsck/problem.c:440
1222 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
1224 "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1226 #: e2fsck/problem.c:445
1227 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1228 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1230 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1231 #: e2fsck/problem.c:452
1232 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1233 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1235 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1236 #: e2fsck/problem.c:456
1237 msgid "@r is not a @d. "
1238 msgstr "@r không phải @d. "
1240 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1241 #: e2fsck/problem.c:461
1242 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1243 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1245 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1246 #: e2fsck/problem.c:466
1247 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1248 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1250 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1251 #: e2fsck/problem.c:471
1253 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1254 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1256 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1257 #: e2fsck/problem.c:476
1259 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1260 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1262 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1263 #: e2fsck/problem.c:481
1265 msgid "@i %i is a @z @d. "
1266 msgstr "@i %i là @d @z. "
1268 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1269 #: e2fsck/problem.c:486
1270 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1271 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1273 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1274 #: e2fsck/problem.c:491
1275 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1276 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1278 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1279 #: e2fsck/problem.c:496
1280 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1281 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1283 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1284 #: e2fsck/problem.c:501
1285 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1286 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1288 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1289 #: e2fsck/problem.c:506
1290 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1291 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1293 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1294 #: e2fsck/problem.c:511
1295 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1296 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1298 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1299 #: e2fsck/problem.c:516
1300 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1301 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1303 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1304 #: e2fsck/problem.c:521
1305 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1306 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1308 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1309 #: e2fsck/problem.c:526
1310 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1311 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1313 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1314 #: e2fsck/problem.c:531
1316 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1317 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1319 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1320 #: e2fsck/problem.c:536
1322 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1323 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1325 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1326 #: e2fsck/problem.c:541
1327 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1328 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1330 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1331 #: e2fsck/problem.c:546
1332 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1333 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1335 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1336 #: e2fsck/problem.c:551
1337 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1338 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1340 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1341 #: e2fsck/problem.c:556
1342 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1343 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1346 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1347 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1348 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1349 #: e2fsck/problem.c:561
1352 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1353 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1357 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1358 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1361 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1362 #: e2fsck/problem.c:568
1365 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1368 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1370 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1371 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1373 #: e2fsck/problem.c:573
1375 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1376 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1379 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1380 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1383 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1384 #: e2fsck/problem.c:579
1385 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1386 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1388 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1389 #: e2fsck/problem.c:584
1390 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1392 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1394 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1395 #: e2fsck/problem.c:590
1396 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1397 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1399 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1400 #: e2fsck/problem.c:595
1401 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1402 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1404 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1405 #: e2fsck/problem.c:601
1406 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1408 "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1410 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1411 #: e2fsck/problem.c:607
1412 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1413 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1415 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1416 #: e2fsck/problem.c:612
1418 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1419 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1421 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1422 #: e2fsck/problem.c:617
1423 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1424 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1426 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1427 #: e2fsck/problem.c:622
1429 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1430 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1432 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1433 #: e2fsck/problem.c:627
1434 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1435 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1437 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1438 #: e2fsck/problem.c:632
1439 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1440 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1442 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1443 #: e2fsck/problem.c:637 e2fsck/problem.c:1501
1444 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1445 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1447 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1448 #: e2fsck/problem.c:642
1449 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1450 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1452 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1453 #: e2fsck/problem.c:647
1455 msgid "@A icount link information: %m\n"
1456 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1458 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1459 #: e2fsck/problem.c:652
1461 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1462 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1464 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1465 #: e2fsck/problem.c:657
1467 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1468 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1470 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1471 #: e2fsck/problem.c:662
1473 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1474 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1476 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1477 #: e2fsck/problem.c:667
1478 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1479 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1481 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1482 #: e2fsck/problem.c:672
1483 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1484 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1486 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1487 #: e2fsck/problem.c:678
1489 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1490 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1492 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1493 #: e2fsck/problem.c:686
1495 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1496 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1498 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1499 #. @-expanded: or append-only flag set.
1500 #: e2fsck/problem.c:691
1503 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1504 "or append-only flag set. "
1506 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1507 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1508 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1510 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1511 #: e2fsck/problem.c:697
1513 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1514 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1516 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1517 #: e2fsck/problem.c:702
1519 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1520 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1522 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1523 #: e2fsck/problem.c:712
1524 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1525 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1527 #. @-expanded: journal is not regular file.
1528 #: e2fsck/problem.c:717
1529 msgid "@j is not regular file. "
1530 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1532 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1533 #: e2fsck/problem.c:722
1535 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1536 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1538 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1539 #: e2fsck/problem.c:728
1540 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1541 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1543 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1544 #: e2fsck/problem.c:733
1545 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1546 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1548 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1549 #: e2fsck/problem.c:738
1550 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1551 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1553 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1554 #: e2fsck/problem.c:743
1555 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1556 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1558 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1559 #: e2fsck/problem.c:748
1560 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1561 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1563 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1564 #: e2fsck/problem.c:753
1565 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1566 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1568 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1569 #: e2fsck/problem.c:758
1570 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1571 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1573 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1574 #: e2fsck/problem.c:763
1575 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1576 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1578 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1579 #: e2fsck/problem.c:768
1580 msgid "@A @a @b %b. "
1581 msgstr "@A @b @a %b. "
1583 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1584 #: e2fsck/problem.c:773
1585 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1586 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1588 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1589 #: e2fsck/problem.c:778
1590 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1591 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1593 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1594 #: e2fsck/problem.c:783
1595 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1596 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1598 #. @-expanded: inode %i is too big.
1599 #: e2fsck/problem.c:788
1601 msgid "@i %i is too big. "
1602 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1604 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1605 #: e2fsck/problem.c:792
1606 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1607 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1609 #: e2fsck/problem.c:797
1610 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1611 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1613 #: e2fsck/problem.c:802
1614 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1615 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1617 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1618 #: e2fsck/problem.c:807
1620 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1621 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1623 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1624 #: e2fsck/problem.c:812
1626 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1627 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1629 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1630 #: e2fsck/problem.c:817
1632 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1633 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1635 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1636 #: e2fsck/problem.c:822
1637 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1638 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1640 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1641 #: e2fsck/problem.c:827
1643 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1644 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1646 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1647 #: e2fsck/problem.c:832
1648 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1649 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1651 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1652 #. @-expanded: filesystem metadata.
1653 #: e2fsck/problem.c:837
1655 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1658 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1661 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1662 #: e2fsck/problem.c:843
1664 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1665 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1667 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1668 #: e2fsck/problem.c:848
1669 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1670 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1672 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1673 #: e2fsck/problem.c:853
1674 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1675 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1677 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1678 #: e2fsck/problem.c:858
1679 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1680 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1682 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1683 #: e2fsck/problem.c:863
1684 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1685 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1687 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1688 #: e2fsck/problem.c:868
1689 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1690 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1692 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1693 #: e2fsck/problem.c:873
1694 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1695 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1697 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1698 #: e2fsck/problem.c:878
1699 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1700 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1702 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1703 #: e2fsck/problem.c:883
1705 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1706 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1708 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1709 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1710 #: e2fsck/problem.c:888
1712 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1713 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1715 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1716 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1718 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1719 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1720 #: e2fsck/problem.c:894
1722 "@i %i has an @n extent\n"
1723 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1725 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1726 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1728 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1729 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1730 #: e2fsck/problem.c:899
1732 "@i %i has an @n extent\n"
1733 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1735 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1736 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1738 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1739 #: e2fsck/problem.c:904
1741 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1742 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1744 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1745 #: e2fsck/problem.c:909
1747 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1749 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1751 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1752 #: e2fsck/problem.c:914
1754 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1755 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1757 #: e2fsck/problem.c:919
1759 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1760 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1762 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1763 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1764 #: e2fsck/problem.c:924
1766 "@i %i has out of order extents\n"
1767 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1769 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1770 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1772 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1773 #: e2fsck/problem.c:928
1774 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1775 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1777 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1778 #: e2fsck/problem.c:933
1780 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1781 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1783 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1784 #: e2fsck/problem.c:938
1785 msgid "@q @i is not regular file. "
1786 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1788 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1789 #: e2fsck/problem.c:943
1790 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1791 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1793 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1794 #: e2fsck/problem.c:948
1795 msgid "@q @i is visible to the user. "
1796 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1798 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1799 #: e2fsck/problem.c:953
1800 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1801 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1803 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1804 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1805 #: e2fsck/problem.c:958
1807 "@i %i has zero length extent\n"
1808 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1810 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1811 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1813 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1814 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1815 #: e2fsck/problem.c:965
1817 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1818 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1820 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1821 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1823 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1824 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1825 #: e2fsck/problem.c:971
1827 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1828 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1830 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1831 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1833 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1834 #: e2fsck/problem.c:977
1835 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1836 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1838 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1839 #: e2fsck/problem.c:982
1841 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1842 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1844 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1845 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1846 #: e2fsck/problem.c:987
1848 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1849 "Will fix in pass 1B.\n"
1851 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1852 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
1855 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1856 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1857 #: e2fsck/problem.c:994
1860 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1861 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1864 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1866 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1868 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1869 #: e2fsck/problem.c:1000
1871 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1872 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1874 #: e2fsck/problem.c:1015
1876 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1877 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1879 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1880 #: e2fsck/problem.c:1020
1882 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1883 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1885 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1886 #: e2fsck/problem.c:1025
1888 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1889 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1891 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1892 #: e2fsck/problem.c:1030 e2fsck/problem.c:1345
1893 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1894 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1896 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1897 #: e2fsck/problem.c:1035
1898 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1899 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1901 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1902 #: e2fsck/problem.c:1041
1903 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1904 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1906 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1907 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1908 #: e2fsck/problem.c:1046
1910 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1911 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1913 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1914 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1916 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1917 #: e2fsck/problem.c:1052
1918 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1919 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1921 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1922 #: e2fsck/problem.c:1057
1923 msgid "\t<@f metadata>\n"
1924 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1926 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1928 #: e2fsck/problem.c:1062
1930 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1933 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1936 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1938 #: e2fsck/problem.c:1067
1940 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1943 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
1946 #: e2fsck/problem.c:1080
1948 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1949 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
1951 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1952 #: e2fsck/problem.c:1086
1953 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1954 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1956 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1957 #: e2fsck/problem.c:1091
1959 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1960 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
1962 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1963 #: e2fsck/problem.c:1096
1964 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1965 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1967 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1968 #: e2fsck/problem.c:1101
1969 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1970 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1972 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1973 #: e2fsck/problem.c:1106
1974 msgid "@E @L to '.' "
1975 msgstr "@E @L đến “.” "
1977 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1978 #: e2fsck/problem.c:1111
1979 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1980 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1982 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1983 #: e2fsck/problem.c:1116
1984 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1985 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1987 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1988 #: e2fsck/problem.c:1121
1989 msgid "@E @L to the @r.\n"
1990 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1992 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1993 #: e2fsck/problem.c:1126
1994 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1995 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1997 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1998 #: e2fsck/problem.c:1131
2000 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
2001 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2003 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2004 #: e2fsck/problem.c:1136
2006 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2007 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2009 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2010 #: e2fsck/problem.c:1141
2011 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2012 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2014 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2015 #: e2fsck/problem.c:1146
2016 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2017 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2019 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2020 #: e2fsck/problem.c:1151
2021 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2022 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2024 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2025 #: e2fsck/problem.c:1156
2026 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2027 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2029 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2030 #: e2fsck/problem.c:1161
2031 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2032 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2034 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2035 #: e2fsck/problem.c:1166
2036 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2037 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2039 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2040 #: e2fsck/problem.c:1171
2041 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2042 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2044 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2045 #: e2fsck/problem.c:1176
2046 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2047 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2049 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2050 #: e2fsck/problem.c:1181
2051 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2052 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2054 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2055 #: e2fsck/problem.c:1186
2056 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2057 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2059 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2060 #: e2fsck/problem.c:1191
2061 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2062 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2064 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2065 #: e2fsck/problem.c:1196
2067 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2068 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2070 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2071 #: e2fsck/problem.c:1201
2073 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2074 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2076 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2077 #: e2fsck/problem.c:1206
2078 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2079 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2081 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2082 #: e2fsck/problem.c:1211
2083 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2084 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2086 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2087 #: e2fsck/problem.c:1216
2088 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2089 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2091 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2092 #: e2fsck/problem.c:1221
2093 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2094 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2096 #: e2fsck/problem.c:1226 e2fsck/problem.c:1526
2098 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2099 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2101 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2102 #: e2fsck/problem.c:1231
2103 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2104 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2106 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2107 #: e2fsck/problem.c:1236
2109 msgid "@A icount structure: %m\n"
2110 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2112 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2113 #: e2fsck/problem.c:1241
2115 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2116 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2118 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2119 #: e2fsck/problem.c:1246
2120 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2121 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2123 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2124 #: e2fsck/problem.c:1251
2125 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2126 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2128 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2129 #: e2fsck/problem.c:1256
2131 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2132 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2134 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2135 #: e2fsck/problem.c:1261
2137 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2138 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2140 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2141 #: e2fsck/problem.c:1266
2143 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2144 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2146 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2147 #: e2fsck/problem.c:1271
2148 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2149 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2151 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2152 #: e2fsck/problem.c:1276
2153 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2154 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2156 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2157 #: e2fsck/problem.c:1281
2158 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2159 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2161 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2162 #: e2fsck/problem.c:1286
2163 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2164 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2166 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2167 #: e2fsck/problem.c:1291
2168 msgid "@E has filetype set.\n"
2169 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2171 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2172 #: e2fsck/problem.c:1296
2173 msgid "@E has a @z name.\n"
2174 msgstr "@E có tên @z.\n"
2176 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2177 #: e2fsck/problem.c:1301
2178 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2179 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2181 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2182 #: e2fsck/problem.c:1306
2183 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2184 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2186 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2187 #: e2fsck/problem.c:1311
2188 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2189 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2191 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2192 #: e2fsck/problem.c:1316
2193 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2194 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2196 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2197 #: e2fsck/problem.c:1321
2198 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2199 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2201 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2202 #: e2fsck/problem.c:1326
2203 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2204 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2206 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2207 #: e2fsck/problem.c:1331
2208 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2209 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2211 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2212 #: e2fsck/problem.c:1336
2213 msgid "@n @h %d (%q). "
2214 msgstr "@h @n %d (%q). "
2216 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2217 #: e2fsck/problem.c:1340
2218 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2219 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2221 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2222 #: e2fsck/problem.c:1350
2224 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2225 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2227 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2228 #: e2fsck/problem.c:1355
2229 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2230 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2232 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2233 #: e2fsck/problem.c:1360
2234 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2235 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2237 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2238 #: e2fsck/problem.c:1365
2239 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2240 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2242 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2243 #: e2fsck/problem.c:1370
2244 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2245 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2247 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2248 #: e2fsck/problem.c:1375
2249 msgid "Duplicate @E found. "
2250 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2252 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2253 #. @-expanded: Rename to %s
2254 #: e2fsck/problem.c:1380
2257 "@E has a non-unique filename.\n"
2260 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2261 "Thay đổi tên thành %s"
2263 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2264 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2266 #: e2fsck/problem.c:1385
2268 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2269 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2272 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2273 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2276 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2277 #: e2fsck/problem.c:1390
2278 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2279 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2281 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2282 #: e2fsck/problem.c:1395
2283 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2284 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2286 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2287 #: e2fsck/problem.c:1399
2288 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2289 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2291 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2292 #: e2fsck/problem.c:1404
2293 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2295 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2298 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2299 #: e2fsck/problem.c:1409
2300 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2301 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2303 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2304 #: e2fsck/problem.c:1416
2305 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2306 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2308 #. @-expanded: root inode not allocated.
2309 #: e2fsck/problem.c:1421
2310 msgid "@r not allocated. "
2311 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2313 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2314 #: e2fsck/problem.c:1426
2315 msgid "No room in @l @d. "
2316 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2318 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2319 #: e2fsck/problem.c:1431
2321 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2322 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2324 #. @-expanded: /lost+found not found.
2325 #: e2fsck/problem.c:1436
2326 msgid "/@l not found. "
2327 msgstr "/@l không tìm thấy."
2329 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2330 #: e2fsck/problem.c:1441
2331 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2332 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2334 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2335 #: e2fsck/problem.c:1446
2336 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2337 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2339 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2340 #: e2fsck/problem.c:1451
2342 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2343 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2345 #: e2fsck/problem.c:1456
2347 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2348 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2350 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2351 #: e2fsck/problem.c:1461
2353 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2354 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2356 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2357 #: e2fsck/problem.c:1466
2359 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2360 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2362 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2363 #: e2fsck/problem.c:1471
2365 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2366 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2368 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2369 #: e2fsck/problem.c:1476
2371 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2372 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2374 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2375 #: e2fsck/problem.c:1481
2377 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2378 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2380 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2381 #: e2fsck/problem.c:1486
2383 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2384 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2386 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2388 #: e2fsck/problem.c:1491
2391 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2394 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2397 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2399 #: e2fsck/problem.c:1496
2402 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2405 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2408 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2409 #: e2fsck/problem.c:1506
2411 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2412 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2414 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2415 #: e2fsck/problem.c:1511
2417 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2418 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2420 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2421 #: e2fsck/problem.c:1516
2422 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2423 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2425 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2426 #: e2fsck/problem.c:1521
2427 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2428 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2430 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2431 #: e2fsck/problem.c:1531
2433 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2434 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2436 #: e2fsck/problem.c:1538
2437 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2438 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2440 #: e2fsck/problem.c:1543
2442 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2443 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2445 #: e2fsck/problem.c:1548
2446 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2447 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2449 #: e2fsck/problem.c:1553
2450 msgid "Optimizing directories: "
2451 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2453 #: e2fsck/problem.c:1570
2454 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2455 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2457 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2458 #: e2fsck/problem.c:1575
2460 msgid "@u @z @i %i. "
2461 msgstr "@i @u @z %i. "
2463 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2464 #: e2fsck/problem.c:1580
2469 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2470 #: e2fsck/problem.c:1585
2471 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2472 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2474 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2475 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2476 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2477 #: e2fsck/problem.c:1589
2479 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2480 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2481 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2483 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2484 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2485 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2487 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2488 #: e2fsck/problem.c:1599
2489 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2490 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2492 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2493 #: e2fsck/problem.c:1604
2494 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2495 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2497 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2498 #: e2fsck/problem.c:1609
2499 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2500 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2502 #. @-expanded: block bitmap differences:
2503 #: e2fsck/problem.c:1614
2504 msgid "@b @B differences: "
2505 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2507 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2508 #: e2fsck/problem.c:1634
2509 msgid "@i @B differences: "
2510 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2512 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2513 #: e2fsck/problem.c:1654
2514 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2515 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2517 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2518 #: e2fsck/problem.c:1659
2519 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2520 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2522 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2523 #: e2fsck/problem.c:1664
2524 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2525 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2527 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2528 #: e2fsck/problem.c:1669
2529 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2530 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2532 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2533 #: e2fsck/problem.c:1674
2534 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2535 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2537 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2538 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2539 #: e2fsck/problem.c:1679
2541 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2542 "endpoints (%i, %j)\n"
2544 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2545 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2547 #: e2fsck/problem.c:1685
2548 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2549 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2551 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2552 #: e2fsck/problem.c:1690
2554 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2555 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2557 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2558 #: e2fsck/problem.c:1695
2560 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2561 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2563 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2564 #: e2fsck/problem.c:1720
2566 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2567 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2569 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2570 #: e2fsck/problem.c:1725
2572 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2573 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2575 #. @-expanded: Recreate journal
2576 #: e2fsck/problem.c:1732
2580 #: e2fsck/problem.c:1737
2581 msgid "Update quota info for quota type %N"
2582 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2584 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2585 #: e2fsck/problem.c:1742
2587 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2588 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2590 #: e2fsck/problem.c:1747
2592 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2593 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2595 #: e2fsck/problem.c:1752
2597 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2598 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2600 #: e2fsck/problem.c:1871
2602 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2603 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2605 #: e2fsck/problem.c:1996 e2fsck/problem.c:2000
2609 #: e2fsck/scantest.c:79
2611 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2612 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2614 #: e2fsck/scantest.c:98
2616 msgid "size of inode=%d\n"
2617 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2619 #: e2fsck/scantest.c:119
2620 msgid "while starting inode scan"
2621 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2623 #: e2fsck/scantest.c:130
2624 msgid "while doing inode scan"
2625 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2627 #: e2fsck/super.c:190
2629 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2631 "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2633 #: e2fsck/super.c:213
2635 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2636 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2638 #: e2fsck/super.c:274
2640 msgstr "Đang cắt ngắn"
2642 #: e2fsck/super.c:275
2644 msgstr "Đang xoá sạch"
2649 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2650 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2651 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2652 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2654 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2655 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2656 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2657 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2663 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2664 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2665 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2666 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2668 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2671 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2672 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2673 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2674 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2675 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2676 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2682 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2683 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2684 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2685 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2686 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2688 " -v Xuất chi tiết\n"
2689 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2690 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2691 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2692 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2693 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2695 #: e2fsck/unix.c:131
2697 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2698 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
2700 #: e2fsck/unix.c:157
2704 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2707 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2710 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
2712 #: e2fsck/unix.c:161
2714 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
2715 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
2716 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2718 #: e2fsck/unix.c:166
2720 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
2721 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
2722 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2724 #: e2fsck/unix.c:171
2726 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2727 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2729 #: e2fsck/unix.c:179
2730 msgid " Extent depth histogram: "
2731 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
2733 #: e2fsck/unix.c:188
2735 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2736 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2737 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
2739 #: e2fsck/unix.c:192
2741 msgid "%12u bad block\n"
2742 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
2743 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
2745 #: e2fsck/unix.c:194
2747 msgid "%12u large file\n"
2748 msgid_plural "%12u large files\n"
2749 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
2751 #: e2fsck/unix.c:196
2755 "%12u regular file\n"
2758 "%12u regular files\n"
2761 "%12u tập tin thường\n"
2763 #: e2fsck/unix.c:198
2765 msgid "%12u directory\n"
2766 msgid_plural "%12u directories\n"
2767 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
2769 #: e2fsck/unix.c:200
2771 msgid "%12u character device file\n"
2772 msgid_plural "%12u character device files\n"
2773 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
2775 #: e2fsck/unix.c:203
2777 msgid "%12u block device file\n"
2778 msgid_plural "%12u block device files\n"
2779 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
2781 #: e2fsck/unix.c:205
2784 msgid_plural "%12u fifos\n"
2785 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
2787 #: e2fsck/unix.c:207
2790 msgid_plural "%12u links\n"
2791 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
2793 #: e2fsck/unix.c:209
2795 msgid "%12u symbolic link"
2796 msgid_plural "%12u symbolic links"
2797 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
2799 #: e2fsck/unix.c:211
2801 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
2802 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
2803 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
2805 #: e2fsck/unix.c:215
2807 msgid "%12u socket\n"
2808 msgid_plural "%12u sockets\n"
2809 msgstr[0] "%12u socket\n"
2811 #: e2fsck/unix.c:219
2814 msgid_plural "%12u files\n"
2815 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
2817 #: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:993 misc/tune2fs.c:2122 misc/util.c:316
2818 #: resize/main.c:261
2820 msgid "while determining whether %s is mounted."
2821 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
2823 #: e2fsck/unix.c:253
2825 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2826 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
2828 #: e2fsck/unix.c:256
2830 msgid "Warning! %s is in use.\n"
2831 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
2833 #: e2fsck/unix.c:262
2835 msgid "%s is mounted.\n"
2836 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
2838 #: e2fsck/unix.c:264
2840 msgid "%s is in use.\n"
2841 msgstr "%s đang được dùng.\n"
2843 #: e2fsck/unix.c:266
2845 "Cannot continue, aborting.\n"
2848 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2851 #: e2fsck/unix.c:268
2855 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
2856 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
2861 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2862 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
2865 #: e2fsck/unix.c:273
2866 msgid "Do you really want to continue"
2867 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2869 #: e2fsck/unix.c:275
2870 msgid "check aborted.\n"
2871 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2873 #: e2fsck/unix.c:368
2874 msgid " contains a file system with errors"
2875 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2877 #: e2fsck/unix.c:370
2878 msgid " was not cleanly unmounted"
2879 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2881 #: e2fsck/unix.c:372
2882 msgid " primary superblock features different from backup"
2883 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2885 #: e2fsck/unix.c:376
2887 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2888 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2890 #: e2fsck/unix.c:383
2891 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2892 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2894 #: e2fsck/unix.c:389
2896 msgid " has gone %u days without being checked"
2897 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2899 #: e2fsck/unix.c:398
2900 msgid ", check forced.\n"
2901 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2903 #: e2fsck/unix.c:431
2905 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
2906 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
2908 #: e2fsck/unix.c:451
2909 msgid " (check deferred; on battery)"
2910 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2912 #: e2fsck/unix.c:454
2913 msgid " (check after next mount)"
2914 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
2916 #: e2fsck/unix.c:456
2918 msgid " (check in %ld mounts)"
2919 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2921 #: e2fsck/unix.c:606
2923 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2924 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
2926 #: e2fsck/unix.c:675
2927 msgid "Invalid EA version.\n"
2928 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2930 #: e2fsck/unix.c:702
2932 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2933 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
2935 #: e2fsck/unix.c:727
2938 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2941 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2944 #: e2fsck/unix.c:797
2946 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2947 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2949 #: e2fsck/unix.c:801
2950 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2951 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2953 #: e2fsck/unix.c:816
2954 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2955 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2957 #: e2fsck/unix.c:837
2959 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2960 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2962 #: e2fsck/unix.c:868 e2fsck/unix.c:942 misc/tune2fs.c:879 misc/tune2fs.c:1174
2963 #: misc/tune2fs.c:1192
2965 msgid "Unable to resolve '%s'"
2966 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2968 #: e2fsck/unix.c:921
2969 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2970 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
2972 #: e2fsck/unix.c:926
2973 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2974 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
2976 #: e2fsck/unix.c:931
2977 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2978 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
2980 #: e2fsck/unix.c:985
2981 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2982 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
2984 #: e2fsck/unix.c:1032
2987 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2990 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
2993 #: e2fsck/unix.c:1041
2997 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
3001 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3004 #: e2fsck/unix.c:1132
3007 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
3010 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
3013 # Item in the main menu to select this package
3014 #: e2fsck/unix.c:1149 e2fsck/unix.c:1154
3015 msgid "while checking MMP block"
3016 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3018 #: e2fsck/unix.c:1156 misc/tune2fs.c:2049
3020 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3021 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
3023 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
3025 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
3027 #: e2fsck/unix.c:1207
3028 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3029 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3031 #: e2fsck/unix.c:1214
3032 msgid "while trying to initialize program"
3033 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3035 #: e2fsck/unix.c:1237
3037 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3038 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3040 #: e2fsck/unix.c:1249
3041 msgid "need terminal for interactive repairs"
3042 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3044 #: e2fsck/unix.c:1303
3046 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3047 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
3049 #: e2fsck/unix.c:1305
3050 msgid "Superblock invalid,"
3051 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3053 #: e2fsck/unix.c:1306
3054 msgid "Group descriptors look bad..."
3055 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
3057 #: e2fsck/unix.c:1316
3059 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3060 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3062 #: e2fsck/unix.c:1320
3064 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3065 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3067 #: e2fsck/unix.c:1349
3069 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3070 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3073 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3074 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3077 #: e2fsck/unix.c:1356
3078 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3079 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3081 #: e2fsck/unix.c:1358
3083 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3085 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
3088 #: e2fsck/unix.c:1364
3089 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3090 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3092 #: e2fsck/unix.c:1366
3093 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3095 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3097 #: e2fsck/unix.c:1370
3098 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3099 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3101 #: e2fsck/unix.c:1373
3103 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3104 "check of the device.\n"
3106 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3107 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3109 #: e2fsck/unix.c:1437
3110 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3111 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3113 #: e2fsck/unix.c:1480
3115 msgid "while checking ext3 journal for %s"
3116 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3118 #: e2fsck/unix.c:1492
3120 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3123 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3124 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3126 #: e2fsck/unix.c:1504
3128 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3129 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3131 #: e2fsck/unix.c:1511
3133 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3134 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3136 #: e2fsck/unix.c:1534
3138 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3139 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3141 #: e2fsck/unix.c:1549
3143 msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
3144 msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
3146 #: e2fsck/unix.c:1555
3149 "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
3150 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
3152 "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
3153 "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
3155 #: e2fsck/unix.c:1607
3157 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3158 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3160 #: e2fsck/unix.c:1610
3161 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3162 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
3164 #: e2fsck/unix.c:1652
3166 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3167 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3169 #: e2fsck/unix.c:1662
3173 #: e2fsck/unix.c:1664
3176 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
3179 "*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n"
3181 #: e2fsck/unix.c:1688
3182 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3183 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3185 #: e2fsck/unix.c:1692
3186 msgid "while resetting context"
3187 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3189 #: e2fsck/unix.c:1699
3193 #: e2fsck/unix.c:1706
3195 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3196 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3198 #: e2fsck/unix.c:1741 e2fsck/util.c:67
3202 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3205 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3207 #: e2fsck/unix.c:1745
3209 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3210 msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n"
3212 #: e2fsck/unix.c:1753 e2fsck/util.c:73
3216 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3220 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3223 #: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:86
3227 #: e2fsck/util.c:191
3231 #: e2fsck/util.c:205
3235 #: e2fsck/util.c:207
3239 #: e2fsck/util.c:209
3243 #: e2fsck/util.c:223
3244 msgid "cancelled!\n"
3247 #: e2fsck/util.c:238
3251 #: e2fsck/util.c:240
3255 #: e2fsck/util.c:250
3264 #: e2fsck/util.c:254
3273 #: e2fsck/util.c:258
3277 #: e2fsck/util.c:258
3281 #: e2fsck/util.c:273
3283 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3284 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3286 #: e2fsck/util.c:278
3287 msgid "reading inode and block bitmaps"
3288 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3290 #: e2fsck/util.c:286
3292 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3293 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3295 #: e2fsck/util.c:298
3296 msgid "writing block and inode bitmaps"
3297 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3299 #: e2fsck/util.c:303
3301 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3302 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3304 #: e2fsck/util.c:315
3309 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3310 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3314 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3315 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3317 #: e2fsck/util.c:396
3319 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3320 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3322 #: e2fsck/util.c:400
3324 msgid "Memory used: %lu, "
3325 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3327 #: e2fsck/util.c:407
3329 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3330 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3332 #: e2fsck/util.c:412
3334 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3335 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3337 #: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461
3339 msgid "while reading inode %lu in %s"
3340 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3342 #: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488
3344 msgid "while writing inode %lu in %s"
3345 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3347 #: e2fsck/util.c:637
3348 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3349 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3351 #: e2fsck/util.c:785
3353 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3356 "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3359 #: misc/badblocks.c:72
3361 msgstr "hoàn tất \n"
3363 #: misc/badblocks.c:97
3366 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3367 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3369 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3370 " device [last_block [first_block]]\n"
3372 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
3374 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3375 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3376 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3378 #: misc/badblocks.c:108
3381 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3384 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3387 #: misc/badblocks.c:223
3389 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3390 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3392 #: misc/badblocks.c:328
3393 msgid "Testing with random pattern: "
3394 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3396 #: misc/badblocks.c:346
3397 msgid "Testing with pattern 0x"
3398 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3400 #: misc/badblocks.c:378 misc/badblocks.c:451
3402 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3404 #: misc/badblocks.c:389
3406 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3407 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3409 #: misc/badblocks.c:476
3410 msgid "during ext2fs_sync_device"
3411 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3413 #: misc/badblocks.c:496 misc/badblocks.c:758
3414 msgid "while beginning bad block list iteration"
3415 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3417 #: misc/badblocks.c:511 misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:769
3418 msgid "while allocating buffers"
3419 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3421 #: misc/badblocks.c:515
3423 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3424 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3426 #: misc/badblocks.c:520
3427 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3428 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3430 #: misc/badblocks.c:529
3431 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3432 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3434 #: misc/badblocks.c:536 misc/badblocks.c:643 misc/badblocks.c:685
3435 #: misc/badblocks.c:832
3436 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3437 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3439 #: misc/badblocks.c:618
3440 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3441 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3443 #: misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:782
3445 msgid "From block %lu to %lu\n"
3446 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3448 #: misc/badblocks.c:675
3449 msgid "Reading and comparing: "
3450 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3452 #: misc/badblocks.c:781
3453 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3454 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3456 #: misc/badblocks.c:787
3457 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3458 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3460 #: misc/badblocks.c:794
3463 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3466 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3468 #: misc/badblocks.c:877
3470 msgid "during test data write, block %lu"
3471 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3473 #: misc/badblocks.c:998 misc/util.c:321
3475 msgid "%s is mounted; "
3476 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3478 #: misc/badblocks.c:1000
3479 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3481 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3482 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3484 #: misc/badblocks.c:1005
3485 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3486 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3488 #: misc/badblocks.c:1010 misc/util.c:332
3490 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3491 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3493 #: misc/badblocks.c:1013
3494 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3495 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3497 #: misc/badblocks.c:1033
3499 msgid "invalid %s - %s"
3500 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3502 #: misc/badblocks.c:1127
3504 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3507 #: misc/badblocks.c:1154
3509 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3510 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3512 #: misc/badblocks.c:1184
3513 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3514 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3516 #: misc/badblocks.c:1190
3517 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3518 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3520 #: misc/badblocks.c:1204
3522 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3523 "the size manually\n"
3525 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3526 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3528 #: misc/badblocks.c:1210
3529 msgid "while trying to determine device size"
3530 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3532 #: misc/badblocks.c:1215
3536 #: misc/badblocks.c:1221
3540 #: misc/badblocks.c:1224
3542 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3543 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3545 #: misc/badblocks.c:1231
3547 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3548 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3550 #: misc/badblocks.c:1287
3551 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3552 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3554 #: misc/badblocks.c:1296
3555 msgid "input file - bad format"
3556 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3558 #: misc/badblocks.c:1304 misc/badblocks.c:1313
3559 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3560 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3562 #: misc/badblocks.c:1338
3564 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3565 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3569 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v version] files...\n"
3570 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3572 #: misc/chattr.c:155
3574 msgid "bad version - %s\n"
3575 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3577 #: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
3579 msgid "while trying to stat %s"
3580 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3582 #: misc/chattr.c:208
3584 msgid "while reading flags on %s"
3585 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3587 #: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225
3589 msgid "Flags of %s set as "
3590 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3592 #: misc/chattr.c:234
3594 msgid "while setting flags on %s"
3595 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3597 #: misc/chattr.c:242
3599 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3600 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3602 #: misc/chattr.c:246
3604 msgid "while setting version on %s"
3605 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3607 #: misc/chattr.c:267
3608 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3609 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3611 #: misc/chattr.c:307
3612 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3613 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3615 #: misc/chattr.c:315
3616 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3617 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3619 #: misc/dumpe2fs.c:55
3621 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3623 "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3625 #: misc/dumpe2fs.c:159
3629 #: misc/dumpe2fs.c:169
3633 #: misc/dumpe2fs.c:197
3635 msgid "Group %lu: (Blocks "
3636 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3638 #: misc/dumpe2fs.c:205
3640 msgid " Checksum 0x%04x"
3641 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
3643 #: misc/dumpe2fs.c:207
3645 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
3646 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
3648 #: misc/dumpe2fs.c:208
3650 msgid ", unused inodes %u\n"
3651 msgstr ", nút không dùng %u\n"
3653 #: misc/dumpe2fs.c:213
3655 msgid " %s superblock at "
3656 msgstr " %s siêu khối tại "
3658 #: misc/dumpe2fs.c:214
3662 #: misc/dumpe2fs.c:214
3666 #: misc/dumpe2fs.c:218
3667 msgid ", Group descriptors at "
3668 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3670 #: misc/dumpe2fs.c:222
3673 " Reserved GDT blocks at "
3676 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3678 #: misc/dumpe2fs.c:229
3679 msgid " Group descriptor at "
3680 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3682 #: misc/dumpe2fs.c:235
3683 msgid " Block bitmap at "
3684 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3686 #: misc/dumpe2fs.c:239
3687 msgid ", Inode bitmap at "
3688 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3690 #: misc/dumpe2fs.c:243
3696 " Bảng nút thông tin tại "
3698 #: misc/dumpe2fs.c:249
3702 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
3705 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3707 #: misc/dumpe2fs.c:256
3709 msgid ", %u unused inodes\n"
3710 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3712 #: misc/dumpe2fs.c:259
3713 msgid " Free blocks: "
3714 msgstr " Khối rảnh: "
3716 #: misc/dumpe2fs.c:274
3717 msgid " Free inodes: "
3718 msgstr " Nút rảnh: "
3720 #: misc/dumpe2fs.c:310
3721 msgid "while printing bad block list"
3722 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3724 #: misc/dumpe2fs.c:316
3726 msgid "Bad blocks: %u"
3727 msgstr "Khối sai: %u"
3729 #: misc/dumpe2fs.c:345 misc/tune2fs.c:347
3730 msgid "while reading journal inode"
3731 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3733 #: misc/dumpe2fs.c:351
3734 msgid "while opening journal inode"
3735 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3737 #: misc/dumpe2fs.c:357
3738 msgid "while reading journal super block"
3739 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3741 #: misc/dumpe2fs.c:364
3742 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
3743 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
3745 #: misc/dumpe2fs.c:367
3746 msgid "Journal features: "
3747 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3749 #: misc/dumpe2fs.c:380
3750 msgid "Journal size: "
3751 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3753 #: misc/dumpe2fs.c:391
3756 "Journal length: %u\n"
3757 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3758 "Journal start: %u\n"
3760 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3761 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3764 #: misc/dumpe2fs.c:398
3766 msgid "Journal errno: %d\n"
3767 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
3769 #: misc/dumpe2fs.c:415 misc/tune2fs.c:196
3770 msgid "while reading journal superblock"
3771 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3773 #: misc/dumpe2fs.c:423
3774 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3775 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3777 #: misc/dumpe2fs.c:427
3781 "Journal block size: %u\n"
3782 "Journal length: %u\n"
3783 "Journal first block: %u\n"
3784 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3785 "Journal start: %u\n"
3786 "Journal number of users: %u\n"
3789 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
3790 "Độ dài nhật ký: %u\n"
3791 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
3792 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3794 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
3796 #: misc/dumpe2fs.c:440
3798 msgid "Journal users: %s\n"
3799 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3801 #: misc/dumpe2fs.c:456 misc/mke2fs.c:743 misc/tune2fs.c:1211
3802 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3803 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
3805 #: misc/dumpe2fs.c:482
3807 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3808 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3810 #: misc/dumpe2fs.c:497
3812 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3813 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3815 #: misc/dumpe2fs.c:508
3819 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3821 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3822 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3824 "Valid extended options are:\n"
3825 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3826 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3829 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3831 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3832 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3834 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3835 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3836 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3838 #: misc/dumpe2fs.c:568 misc/mke2fs.c:1734
3840 msgid "\tUsing %s\n"
3841 msgstr "\tDùng %s\n"
3843 #: misc/dumpe2fs.c:606 misc/e2image.c:1582 misc/tune2fs.c:2060
3844 #: resize/main.c:319
3845 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3846 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3848 #: misc/dumpe2fs.c:634
3852 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3855 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3857 #: misc/e2image.c:101
3859 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
3860 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3862 #: misc/e2image.c:103
3864 msgid " %s -I device image-file\n"
3865 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3867 #: misc/e2image.c:104
3870 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
3873 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
3876 #: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
3877 #: misc/e2image.c:1178
3878 msgid "while allocating buffer"
3879 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3881 #: misc/e2image.c:174
3883 msgid "Writing block %llu\n"
3884 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
3886 #: misc/e2image.c:188
3888 msgid "error writing block %llu"
3889 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
3891 #: misc/e2image.c:191
3892 msgid "error in generic_write()"
3893 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
3895 #: misc/e2image.c:208
3896 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
3897 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
3899 #: misc/e2image.c:213
3900 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3901 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3903 #: misc/e2image.c:241
3904 msgid "while writing superblock"
3905 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3907 #: misc/e2image.c:250
3908 msgid "while writing inode table"
3909 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3911 #: misc/e2image.c:258
3912 msgid "while writing block bitmap"
3913 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3915 #: misc/e2image.c:266
3916 msgid "while writing inode bitmap"
3917 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3919 #: misc/e2image.c:502
3921 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
3922 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
3924 #: misc/e2image.c:514
3926 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
3927 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
3929 #: misc/e2image.c:555
3931 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
3932 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
3934 #: misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:626
3938 #: misc/e2image.c:623
3940 "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
3942 "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
3945 #: misc/e2image.c:649
3947 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
3948 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
3950 #: misc/e2image.c:661 misc/e2image.c:1188
3952 msgid "error reading block %llu"
3953 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
3955 #: misc/e2image.c:715
3957 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
3958 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
3960 #: misc/e2image.c:719
3962 msgid "at %.2f MB/s"
3963 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
3965 #: misc/e2image.c:755
3966 msgid "while allocating l1 table"
3967 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
3969 #: misc/e2image.c:800
3970 msgid "while allocating l2 cache"
3971 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
3973 #: misc/e2image.c:823
3975 "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
3976 "will be lost so the image may not be valid.\n"
3978 "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
3979 "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
3981 #: misc/e2image.c:1145
3982 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
3983 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
3985 #: misc/e2image.c:1152
3986 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
3987 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
3989 #: misc/e2image.c:1211 misc/e2image.c:1229
3990 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
3991 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
3993 #: misc/e2image.c:1269
3994 msgid "while allocating block bitmap"
3995 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
3997 #: misc/e2image.c:1278
3998 msgid "while allocating scramble block bitmap"
3999 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
4001 #: misc/e2image.c:1285
4002 msgid "Scanning inodes...\n"
4003 msgstr "Đang quét các nút...\n"
4005 #: misc/e2image.c:1297
4006 msgid "Can't allocate block buffer"
4007 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4009 #: misc/e2image.c:1336 misc/e2image.c:1350
4011 msgid "while iterating over inode %u"
4012 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4014 #: misc/e2image.c:1381
4015 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4016 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4018 #: misc/e2image.c:1403
4019 msgid "error reading bitmaps"
4020 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4022 #: misc/e2image.c:1415
4023 msgid "while opening device file"
4024 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4026 #: misc/e2image.c:1426
4027 msgid "while restoring the image table"
4028 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4030 #: misc/e2image.c:1523
4031 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4032 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4034 #: misc/e2image.c:1529
4035 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4036 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4038 #: misc/e2image.c:1534
4039 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4040 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4042 #: misc/e2image.c:1539
4043 msgid "Move mode requires all data mode."
4044 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4046 #: misc/e2image.c:1549
4047 msgid "checking if mounted"
4048 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4050 #: misc/e2image.c:1556
4053 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4054 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4055 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4058 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4059 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4060 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4062 #: misc/e2image.c:1608
4063 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4064 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4066 #: misc/e2image.c:1614
4067 msgid "Can not stat output\n"
4068 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4070 #: misc/e2image.c:1624
4072 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4073 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4075 #: misc/e2image.c:1627
4077 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4078 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4080 #: misc/e2image.c:1630
4082 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4083 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4085 #: misc/e2image.c:1639
4086 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4087 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4089 #: misc/e2image.c:1644
4090 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4091 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4093 #: misc/e2image.c:1651
4094 msgid "while allocating check_buf"
4095 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4097 #: misc/e2image.c:1657
4098 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4099 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4101 #: misc/e2image.c:1667
4103 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4104 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4106 #: misc/e2label.c:58
4108 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4109 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4111 #: misc/e2label.c:63
4113 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4114 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4116 #: misc/e2label.c:68
4118 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4119 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4121 #: misc/e2label.c:72
4123 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4124 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4126 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2225
4128 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4129 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4131 #: misc/e2label.c:100
4133 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4134 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4136 #: misc/e2label.c:105
4138 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4139 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4141 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:871
4143 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4144 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4148 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
4149 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4152 msgid "Failed to read the file system data \n"
4153 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
4155 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
4157 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
4158 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
4162 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
4163 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4166 msgid "The file system UUID didn't match \n"
4167 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
4169 #: misc/e2undo.c:163
4171 msgid "Failed tdb_open %s\n"
4172 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
4174 #: misc/e2undo.c:169
4176 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
4177 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
4179 #: misc/e2undo.c:175
4180 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
4181 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
4183 #: misc/e2undo.c:184
4185 msgid "Failed to open %s\n"
4186 msgstr "Lỗi mở %s\n"
4188 #: misc/e2undo.c:210
4190 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
4191 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
4193 #: misc/e2undo.c:216
4195 msgid "Failed write %s\n"
4196 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
4200 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4201 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4205 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4206 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4210 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4211 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4212 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4215 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4216 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4217 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4222 msgid "fsck: %s: not found\n"
4223 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4227 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4228 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4232 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4233 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4237 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4238 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4242 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4243 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4247 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4248 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4252 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4253 "with 'no' or '!'.\n"
4255 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4256 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4259 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4260 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
4265 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
4268 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
4269 "fsck khác số không\n"
4273 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
4274 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
4277 msgid "Checking all file systems.\n"
4278 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
4282 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
4283 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
4287 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
4289 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
4292 "HTT: hệ thống tập tin\n"
4296 msgid "%s: too many devices\n"
4297 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4299 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
4301 msgid "%s: too many arguments\n"
4302 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
4306 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
4307 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
4311 msgid "While reading flags on %s"
4312 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
4316 msgid "While reading version on %s"
4317 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
4319 #: misc/mke2fs.c:123
4322 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
4323 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
4324 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
4325 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
4326 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
4327 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
4328 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-"
4331 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
4332 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4333 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
4334 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
4335 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
4336 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
4337 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
4340 "\tHDH: hệ điều hành\n"
4341 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
4343 #: misc/mke2fs.c:252
4345 msgid "Running command: %s\n"
4346 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
4348 #: misc/mke2fs.c:256
4350 msgid "while trying to run '%s'"
4351 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
4353 #: misc/mke2fs.c:263
4354 msgid "while processing list of bad blocks from program"
4355 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4357 #: misc/mke2fs.c:290
4359 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
4360 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4362 #: misc/mke2fs.c:292
4364 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
4366 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
4367 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
4369 #: misc/mke2fs.c:295
4370 msgid "Aborting....\n"
4371 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4373 #: misc/mke2fs.c:315
4376 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
4380 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4383 #: misc/mke2fs.c:334
4384 msgid "while marking bad blocks as used"
4385 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4387 #: misc/mke2fs.c:386
4388 msgid "Writing inode tables: "
4389 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
4391 #: misc/mke2fs.c:407
4395 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
4398 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
4400 #: misc/mke2fs.c:421 misc/mke2fs.c:2479 misc/mke2fs.c:2764
4402 msgstr "hoàn tất \n"
4404 #: misc/mke2fs.c:432
4405 msgid "while creating root dir"
4406 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4408 #: misc/mke2fs.c:439
4409 msgid "while reading root inode"
4410 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4412 #: misc/mke2fs.c:451
4413 msgid "while setting root inode ownership"
4414 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
4416 #: misc/mke2fs.c:469
4417 msgid "while creating /lost+found"
4418 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
4420 #: misc/mke2fs.c:476
4421 msgid "while looking up /lost+found"
4422 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4424 #: misc/mke2fs.c:489
4425 msgid "while expanding /lost+found"
4426 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4428 #: misc/mke2fs.c:504
4429 msgid "while setting bad block inode"
4430 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4432 #: misc/mke2fs.c:531
4434 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
4435 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
4437 #: misc/mke2fs.c:541
4439 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
4440 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
4442 #: misc/mke2fs.c:557
4444 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
4445 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
4447 #: misc/mke2fs.c:573
4448 msgid "while initializing journal superblock"
4449 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
4451 #: misc/mke2fs.c:581
4452 msgid "Zeroing journal device: "
4453 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
4455 #: misc/mke2fs.c:593
4457 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
4458 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
4460 #: misc/mke2fs.c:611
4461 msgid "while writing journal superblock"
4462 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
4464 #: misc/mke2fs.c:626
4466 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
4467 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
4469 #: misc/mke2fs.c:634
4472 "warning: %llu blocks unused.\n"
4475 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
4478 #: misc/mke2fs.c:639
4480 msgid "Filesystem label=%s\n"
4481 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4483 #: misc/mke2fs.c:642
4485 msgid "OS type: %s\n"
4486 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
4488 #: misc/mke2fs.c:644
4490 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
4491 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
4493 #: misc/mke2fs.c:648
4495 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
4496 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
4498 #: misc/mke2fs.c:652
4500 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
4501 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
4503 #: misc/mke2fs.c:654
4505 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
4506 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
4508 #: misc/mke2fs.c:656
4510 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
4511 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
4513 #: misc/mke2fs.c:658
4515 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
4516 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
4518 #: misc/mke2fs.c:661
4520 msgid "First data block=%u\n"
4521 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
4523 #: misc/mke2fs.c:663
4525 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
4526 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
4528 #: misc/mke2fs.c:665
4530 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
4531 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4533 #: misc/mke2fs.c:669
4535 msgid "%u block groups\n"
4536 msgstr "%u nhóm khối\n"
4538 #: misc/mke2fs.c:671
4540 msgid "%u block group\n"
4541 msgstr "%u nhóm khối\n"
4543 #: misc/mke2fs.c:674
4545 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
4546 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
4548 #: misc/mke2fs.c:677
4550 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4551 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4553 #: misc/mke2fs.c:679
4555 msgid "%u inodes per group\n"
4556 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4558 #: misc/mke2fs.c:688
4560 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
4561 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
4563 #: misc/mke2fs.c:689
4564 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4565 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4567 #: misc/mke2fs.c:766
4569 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
4570 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
4572 #: misc/mke2fs.c:772
4574 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
4575 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
4577 #: misc/mke2fs.c:785
4579 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
4580 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
4582 #: misc/mke2fs.c:798
4584 msgid "Invalid offset: %s\n"
4585 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
4587 #: misc/mke2fs.c:812 misc/tune2fs.c:1239
4589 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
4590 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
4592 #: misc/mke2fs.c:826
4594 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
4595 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
4597 #: misc/mke2fs.c:848
4599 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4600 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4602 #: misc/mke2fs.c:863
4604 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4605 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4607 #: misc/mke2fs.c:886
4609 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4610 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4612 #: misc/mke2fs.c:893
4613 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4615 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4617 #: misc/mke2fs.c:917
4618 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4620 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4621 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4623 #: misc/mke2fs.c:944 misc/mke2fs.c:953
4625 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
4626 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
4628 #: misc/mke2fs.c:978
4630 msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
4631 msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
4633 #: misc/mke2fs.c:989
4637 "Bad option(s) specified: %s\n"
4639 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4640 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4642 "Valid extended options are:\n"
4643 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
4644 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4645 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4646 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4647 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
4648 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4649 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4650 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4651 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4652 "\troot_uid=<uid of root directory>\n"
4653 "\troot_gid=<gid of root directory>\n"
4657 "\tquotatype=<usr OR grp>\n"
4661 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
4663 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4664 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
4666 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
4667 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
4668 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4669 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4670 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4671 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
4672 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4673 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4674 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4675 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4676 "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
4677 "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
4681 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
4684 #: misc/mke2fs.c:1015
4688 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4692 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
4696 #: misc/mke2fs.c:1055
4699 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4702 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4705 #: misc/mke2fs.c:1068 misc/tune2fs.c:449
4707 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4708 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4710 #: misc/mke2fs.c:1080 misc/tune2fs.c:390
4712 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4713 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4715 #: misc/mke2fs.c:1220
4719 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4722 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4724 #: misc/mke2fs.c:1224
4726 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4729 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
4732 #: misc/mke2fs.c:1228
4733 msgid "Aborting...\n"
4734 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4736 #: misc/mke2fs.c:1269
4740 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4744 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
4747 #: misc/mke2fs.c:1449
4748 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
4749 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
4751 #: misc/mke2fs.c:1490
4753 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
4754 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
4756 #: misc/mke2fs.c:1523
4758 msgid "invalid block size - %s"
4759 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4761 #: misc/mke2fs.c:1527
4763 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4764 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4766 #: misc/mke2fs.c:1543
4768 msgid "invalid cluster size - %s"
4769 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
4771 #: misc/mke2fs.c:1553
4772 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
4773 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
4775 #: misc/mke2fs.c:1565
4776 msgid "Illegal number for blocks per group"
4777 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4779 #: misc/mke2fs.c:1570
4780 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4781 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4783 #: misc/mke2fs.c:1578
4784 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4785 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4787 #: misc/mke2fs.c:1584
4788 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4789 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4791 #: misc/mke2fs.c:1589
4793 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
4794 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
4796 #: misc/mke2fs.c:1600
4798 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4799 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4801 #: misc/mke2fs.c:1610
4803 msgid "invalid inode size - %s"
4804 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4806 #: misc/mke2fs.c:1623
4808 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
4809 "nodiscard' extended option instead!\n"
4811 "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
4812 "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
4814 #: misc/mke2fs.c:1634
4815 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4817 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4818 "“bad_blocks_filename”"
4820 #: misc/mke2fs.c:1647
4822 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4823 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4825 #: misc/mke2fs.c:1662
4827 msgid "bad num inodes - %s"
4828 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4830 #: misc/mke2fs.c:1679
4832 msgid "bad revision level - %s"
4833 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4835 #: misc/mke2fs.c:1684
4837 msgid "while trying to create revision %d"
4838 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
4840 #: misc/mke2fs.c:1698
4841 msgid "The -t option may only be used once"
4842 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
4844 #: misc/mke2fs.c:1706
4845 msgid "The -T option may only be used once"
4846 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
4848 #: misc/mke2fs.c:1759 misc/mke2fs.c:2845
4850 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4851 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
4853 #: misc/mke2fs.c:1765
4855 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4856 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4858 #: misc/mke2fs.c:1771
4860 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4861 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4863 #: misc/mke2fs.c:1782
4865 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
4866 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
4868 #: misc/mke2fs.c:1804
4870 msgstr "hệ thống tập tin"
4872 #: misc/mke2fs.c:1817 resize/main.c:395
4873 msgid "while trying to determine filesystem size"
4874 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4876 #: misc/mke2fs.c:1823
4878 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4879 "the size of the filesystem\n"
4881 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
4882 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4884 #: misc/mke2fs.c:1830
4886 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4887 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4888 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4889 "\tto re-read your partition table.\n"
4891 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4892 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
4893 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4894 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4895 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4896 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4898 #: misc/mke2fs.c:1847
4899 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4900 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4902 #: misc/mke2fs.c:1867
4903 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4904 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4906 #: misc/mke2fs.c:1908
4907 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4908 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4910 #: misc/mke2fs.c:1914
4911 msgid "while trying to determine physical sector size"
4912 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4914 #: misc/mke2fs.c:1946
4915 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4916 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4918 #: misc/mke2fs.c:1951
4921 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4923 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
4926 #: misc/mke2fs.c:1975
4929 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
4930 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
4932 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
4933 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
4935 #: misc/mke2fs.c:1991
4936 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4937 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4939 #: misc/mke2fs.c:1998
4940 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4942 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4945 #: misc/mke2fs.c:2006
4946 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4948 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4949 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4951 #: misc/mke2fs.c:2018
4952 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4954 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4957 #: misc/mke2fs.c:2032
4959 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
4960 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
4962 #: misc/mke2fs.c:2049
4964 "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
4967 "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
4968 "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
4970 #: misc/mke2fs.c:2069
4971 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
4972 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
4974 #: misc/mke2fs.c:2075
4975 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
4976 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
4978 #: misc/mke2fs.c:2094
4980 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4981 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4983 #: misc/mke2fs.c:2097
4985 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4986 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4988 #: misc/mke2fs.c:2099
4991 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4993 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
4996 #: misc/mke2fs.c:2120
4998 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4999 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
5001 #: misc/mke2fs.c:2124
5004 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5006 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5007 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5009 #: misc/mke2fs.c:2180
5010 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5011 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
5013 #: misc/mke2fs.c:2187
5015 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5016 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5018 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
5019 "không tương thích với nhau.\n"
5020 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5022 #: misc/mke2fs.c:2196
5025 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5026 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5030 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5031 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5034 #: misc/mke2fs.c:2207
5035 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5037 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5038 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5040 #: misc/mke2fs.c:2216
5041 msgid "blocks per group count out of range"
5042 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5044 #: misc/mke2fs.c:2240
5045 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5046 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5048 #: misc/mke2fs.c:2252
5050 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5051 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5053 #: misc/mke2fs.c:2270
5055 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5056 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5058 #: misc/mke2fs.c:2277
5060 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5061 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5063 #: misc/mke2fs.c:2291
5066 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5067 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5068 "\tor lower inode count (-N).\n"
5070 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5071 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5072 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5075 #: misc/mke2fs.c:2418
5078 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
5082 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
5086 #: misc/mke2fs.c:2432
5087 msgid "while trying to setup undo file\n"
5088 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
5090 #: misc/mke2fs.c:2458
5091 msgid "Discarding device blocks: "
5092 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5094 #: misc/mke2fs.c:2474
5098 # Item in the main menu to select this package
5099 #: misc/mke2fs.c:2596
5100 msgid "while setting up superblock"
5101 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5103 #: misc/mke2fs.c:2612
5104 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5105 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
5107 #: misc/mke2fs.c:2700
5109 msgid "unknown os - %s"
5110 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
5112 #: misc/mke2fs.c:2752
5113 msgid "Allocating group tables: "
5114 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
5116 #: misc/mke2fs.c:2760
5117 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
5118 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
5120 #: misc/mke2fs.c:2769
5123 "\twhile converting subcluster bitmap"
5126 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
5128 #: misc/mke2fs.c:2812
5130 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
5131 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
5133 #: misc/mke2fs.c:2826
5134 msgid "while reserving blocks for online resize"
5135 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5137 #: misc/mke2fs.c:2838 misc/tune2fs.c:712
5141 #: misc/mke2fs.c:2850
5143 msgid "Adding journal to device %s: "
5144 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
5146 #: misc/mke2fs.c:2857
5150 "\twhile trying to add journal to device %s"
5153 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
5155 #: misc/mke2fs.c:2862 misc/mke2fs.c:2893 misc/tune2fs.c:741 misc/tune2fs.c:760
5159 #: misc/mke2fs.c:2869
5160 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
5161 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
5163 #: misc/mke2fs.c:2880
5165 msgid "Creating journal (%u blocks): "
5166 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
5168 #: misc/mke2fs.c:2889
5171 "\twhile trying to create journal"
5174 "trong khi cố tạo nhật ký"
5176 #: misc/mke2fs.c:2901 misc/tune2fs.c:516
5179 "Error while enabling multiple mount protection feature."
5182 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
5184 #: misc/mke2fs.c:2906
5186 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
5187 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5189 #: misc/mke2fs.c:2923
5190 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
5191 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
5193 #: misc/mke2fs.c:2930
5196 "Warning, had trouble writing out superblocks."
5199 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
5201 #: misc/mke2fs.c:2932
5209 #: misc/mklost+found.c:50
5210 msgid "Usage: mklost+found\n"
5211 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
5213 #: misc/partinfo.c:41
5216 "Usage: %s device...\n"
5218 "Prints out the partition information for each given device.\n"
5219 "For example: %s /dev/hda\n"
5222 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
5224 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
5225 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
5228 #: misc/partinfo.c:51
5230 msgid "Cannot open %s: %s"
5231 msgstr "Không thể mở %s: %s"
5233 #: misc/partinfo.c:57
5235 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
5236 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
5238 #: misc/partinfo.c:65
5240 msgid "Cannot get size of %s: %s"
5241 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
5243 #: misc/partinfo.c:71
5245 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
5246 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
5248 #: misc/tune2fs.c:112
5249 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
5250 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
5252 #: misc/tune2fs.c:121
5255 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
5256 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
5257 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p "
5258 "mmp_update_interval]\n"
5259 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
5260 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
5261 "\t[-Q quota_options]\n"
5262 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
5263 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
5265 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
5266 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
5267 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
5268 "nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
5269 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
5271 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
5272 "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
5273 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
5274 "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
5276 #: misc/tune2fs.c:203
5277 msgid "Journal superblock not found!\n"
5278 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
5280 #: misc/tune2fs.c:261
5281 msgid "while trying to open external journal"
5282 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
5284 #: misc/tune2fs.c:267 misc/tune2fs.c:1963
5286 msgid "%s is not a journal device.\n"
5287 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
5289 #: misc/tune2fs.c:277 misc/tune2fs.c:1974
5290 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
5291 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
5293 #: misc/tune2fs.c:301
5295 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
5296 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
5298 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
5299 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
5301 #: misc/tune2fs.c:310
5302 msgid "Journal removed\n"
5303 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
5305 #: misc/tune2fs.c:354
5306 msgid "while reading bitmaps"
5307 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
5309 #: misc/tune2fs.c:362
5310 msgid "while clearing journal inode"
5311 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
5313 #: misc/tune2fs.c:373
5314 msgid "while writing journal inode"
5315 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
5317 #: misc/tune2fs.c:405 misc/tune2fs.c:418
5318 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
5319 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
5321 #: misc/tune2fs.c:452
5323 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
5324 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5326 #: misc/tune2fs.c:458
5328 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
5329 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5331 #: misc/tune2fs.c:467
5333 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5334 "unmounted or mounted read-only.\n"
5336 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
5337 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5338 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5340 #: misc/tune2fs.c:476
5342 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
5343 "the has_journal flag.\n"
5345 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
5346 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
5348 #: misc/tune2fs.c:495
5350 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
5351 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5353 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
5354 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5356 #: misc/tune2fs.c:508
5358 "The multiple mount protection feature can't\n"
5359 "be set if the filesystem is mounted or\n"
5362 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
5363 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
5364 "hay chỉ cho đọc.\n"
5366 #: misc/tune2fs.c:526
5368 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
5369 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5371 #: misc/tune2fs.c:535
5373 "The multiple mount protection feature cannot\n"
5374 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
5376 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
5377 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
5379 #: misc/tune2fs.c:543
5380 msgid "Error while reading bitmaps\n"
5381 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
5383 #: misc/tune2fs.c:552
5385 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
5386 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
5388 #: misc/tune2fs.c:557
5389 msgid "while reading MMP block."
5390 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
5392 #: misc/tune2fs.c:589
5394 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
5396 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
5398 #: misc/tune2fs.c:600
5400 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5401 "unmounted or mounted read-only.\n"
5403 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
5404 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5405 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5407 #: misc/tune2fs.c:660
5410 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
5413 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
5415 #: misc/tune2fs.c:705
5416 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
5417 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
5419 #: misc/tune2fs.c:725
5423 "\twhile trying to open journal on %s\n"
5426 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
5428 #: misc/tune2fs.c:729
5430 msgid "Creating journal on device %s: "
5431 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
5433 #: misc/tune2fs.c:737
5435 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
5436 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
5438 #: misc/tune2fs.c:743
5439 msgid "Creating journal inode: "
5440 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
5442 #: misc/tune2fs.c:757
5445 "\twhile trying to create journal file"
5448 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
5450 #: misc/tune2fs.c:832
5451 msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
5452 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
5454 #: misc/tune2fs.c:854
5457 "Bad quota options specified.\n"
5459 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
5467 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5469 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
5476 #: misc/tune2fs.c:914
5478 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
5479 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
5481 #: misc/tune2fs.c:942 misc/tune2fs.c:955
5483 msgid "bad mounts count - %s"
5484 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5486 #: misc/tune2fs.c:971
5488 msgid "bad error behavior - %s"
5489 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5491 #: misc/tune2fs.c:998
5493 msgid "bad gid/group name - %s"
5494 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5496 #: misc/tune2fs.c:1031
5498 msgid "bad interval - %s"
5499 msgstr "sai nhịp - %s"
5501 #: misc/tune2fs.c:1060
5503 msgid "bad reserved block ratio - %s"
5504 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5506 #: misc/tune2fs.c:1075
5507 msgid "-o may only be specified once"
5508 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
5510 #: misc/tune2fs.c:1084
5511 msgid "-O may only be specified once"
5512 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
5514 #: misc/tune2fs.c:1101
5516 msgid "bad reserved blocks count - %s"
5517 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5519 #: misc/tune2fs.c:1130
5521 msgid "bad uid/user name - %s"
5522 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5524 #: misc/tune2fs.c:1147
5526 msgid "bad inode size - %s"
5527 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5529 #: misc/tune2fs.c:1154
5531 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
5532 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
5534 #: misc/tune2fs.c:1248
5536 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
5537 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
5539 #: misc/tune2fs.c:1253
5541 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
5543 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
5545 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
5547 #: misc/tune2fs.c:1276
5549 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
5550 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
5552 #: misc/tune2fs.c:1291
5554 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
5555 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
5557 #: misc/tune2fs.c:1306
5559 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
5560 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
5562 #: misc/tune2fs.c:1312
5564 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
5565 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
5567 #: misc/tune2fs.c:1331
5570 "Bad options specified.\n"
5572 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5573 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5575 "Valid extended options are:\n"
5577 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
5578 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
5579 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
5580 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
5585 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
5587 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5588 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
5590 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
5592 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
5593 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
5594 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
5595 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5599 #: misc/tune2fs.c:1798
5600 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
5601 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
5603 #: misc/tune2fs.c:1803
5604 msgid "Failed to read block bitmap\n"
5605 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
5607 #: misc/tune2fs.c:1820 resize/resize2fs.c:931
5608 msgid "blocks to be moved"
5609 msgstr "khối cần di chuyển"
5611 #: misc/tune2fs.c:1823
5612 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
5613 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
5615 #: misc/tune2fs.c:1829
5616 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
5617 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
5619 #: misc/tune2fs.c:1834
5620 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
5621 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
5623 #: misc/tune2fs.c:1866
5625 "Error in resizing the inode size.\n"
5626 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
5628 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
5629 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
5631 #: misc/tune2fs.c:1893
5632 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
5633 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
5635 #: misc/tune2fs.c:1914
5637 msgid "while trying to delete %s"
5638 msgstr "trong khi cố xoá %s"
5640 #: misc/tune2fs.c:1922
5643 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
5647 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
5651 #: misc/tune2fs.c:2056
5654 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
5657 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5660 #: misc/tune2fs.c:2074
5662 msgid "The inode size is already %lu\n"
5663 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
5665 #: misc/tune2fs.c:2081
5666 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
5667 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
5669 #: misc/tune2fs.c:2086
5671 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
5672 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
5674 #: misc/tune2fs.c:2133
5676 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
5677 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
5679 #: misc/tune2fs.c:2139
5681 msgid "Setting current mount count to %d\n"
5682 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
5684 #: misc/tune2fs.c:2144
5686 msgid "Setting error behavior to %d\n"
5687 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
5689 #: misc/tune2fs.c:2149
5691 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
5692 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
5694 #: misc/tune2fs.c:2154
5696 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
5697 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
5699 #: misc/tune2fs.c:2161
5701 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
5702 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
5704 #: misc/tune2fs.c:2168
5706 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
5707 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
5709 #: misc/tune2fs.c:2174
5711 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
5712 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
5714 #: misc/tune2fs.c:2181
5716 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
5717 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
5719 #: misc/tune2fs.c:2187
5722 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
5725 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
5727 #: misc/tune2fs.c:2191
5730 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
5731 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5734 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
5735 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5737 #: misc/tune2fs.c:2202
5741 "Sparse superblock flag set. %s"
5744 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
5746 #: misc/tune2fs.c:2207
5749 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
5752 "Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
5754 #: misc/tune2fs.c:2215
5756 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
5757 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
5759 #: misc/tune2fs.c:2221
5761 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
5762 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
5764 #: misc/tune2fs.c:2253
5765 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
5766 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
5768 #: misc/tune2fs.c:2271
5770 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5772 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
5775 #: misc/tune2fs.c:2292
5776 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5777 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5779 #: misc/tune2fs.c:2322
5780 msgid "Invalid UUID format\n"
5781 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
5783 #: misc/tune2fs.c:2337
5784 msgid "Need to update journal superblock.\n"
5785 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
5787 #: misc/tune2fs.c:2358
5788 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5790 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5792 #: misc/tune2fs.c:2366
5794 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
5795 "feature enabled.\n"
5797 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
5798 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5800 #: misc/tune2fs.c:2379
5802 msgid "Setting inode size %lu\n"
5803 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
5805 #: misc/tune2fs.c:2382
5806 msgid "Failed to change inode size\n"
5807 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
5809 #: misc/tune2fs.c:2393
5811 msgid "Setting stride size to %d\n"
5812 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
5814 #: misc/tune2fs.c:2398
5816 msgid "Setting stripe width to %d\n"
5817 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
5819 #: misc/tune2fs.c:2405
5821 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
5822 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
5825 msgid "<proceeding>\n"
5826 msgstr "<đang xử lý>\n"
5830 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
5831 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
5834 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
5835 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5839 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
5840 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
5844 msgid "\tlast mounted on %s"
5845 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
5849 msgid "\tcreated on %s"
5850 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
5854 msgid "\tlast modified on %s"
5855 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
5859 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
5860 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
5864 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
5865 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
5869 msgid "Creating regular file %s\n"
5870 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
5874 msgid "Could not open %s: %s\n"
5875 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
5880 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
5883 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
5887 msgid "%s is not a block special device.\n"
5888 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5892 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
5893 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
5897 msgid "%s contains a %s file system\n"
5898 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
5902 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5903 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5906 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5907 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
5911 msgid "will not make a %s here!\n"
5912 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5915 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5916 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5919 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5920 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5926 "Could not find journal device matching %s\n"
5929 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5934 "Bad journal options specified.\n"
5936 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5937 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5939 "Valid journal options are:\n"
5940 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5941 "\tdevice=<journal device>\n"
5942 "\tlocation=<journal location>\n"
5944 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5948 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
5950 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5951 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
5953 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5954 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
5955 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5956 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
5958 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5959 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5965 "Filesystem too small for a journal\n"
5968 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5974 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5975 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
5978 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5979 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5985 "Journal size too big for filesystem.\n"
5988 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5993 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5994 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5996 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5997 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5998 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
6002 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
6004 "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
6008 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6009 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6017 msgid "bad arguments"
6033 msgid "bad response length"
6034 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
6038 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
6039 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
6043 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
6044 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
6048 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
6049 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6053 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
6054 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6058 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
6059 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
6063 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
6064 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
6068 msgid "Generated time UUID: %s\n"
6069 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
6073 msgid "Generated random UUID: %s\n"
6074 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
6078 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
6079 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
6080 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
6084 msgid "Generated %d UUID's:\n"
6085 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
6089 msgid "Invalid operation %d\n"
6090 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
6092 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
6094 msgid "Bad number: %s\n"
6095 msgstr "Số sai: %s\n"
6097 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
6099 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
6100 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
6104 msgid "%s and subsequent UUID\n"
6105 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
6106 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
6109 msgid "List of UUID's:\n"
6110 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
6114 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
6115 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
6119 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
6120 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
6124 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
6125 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
6127 #: misc/uuidgen.c:32
6129 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
6130 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
6132 #: resize/extent.c:202
6133 msgid "# Extent dump:\n"
6134 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
6136 #: resize/extent.c:203
6138 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
6139 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
6144 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
6147 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
6152 msgid "Extending the inode table"
6153 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
6156 msgid "Relocating blocks"
6157 msgstr "Đang định vị lại các khối"
6160 msgid "Scanning inode table"
6161 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
6164 msgid "Updating inode references"
6165 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
6168 msgid "Moving inode table"
6169 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
6172 msgid "Unknown pass?!?"
6173 msgstr "Lần qua lạ?!?"
6177 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
6178 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
6180 #: resize/main.c:155
6183 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
6184 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
6188 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
6190 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
6194 #: resize/main.c:273
6196 msgid "while opening %s"
6197 msgstr "trong khi mở %s"
6199 #: resize/main.c:281
6201 msgid "while getting stat information for %s"
6202 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
6204 #: resize/main.c:349
6207 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
6210 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
6213 #: resize/main.c:368
6215 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
6216 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
6218 #: resize/main.c:405
6220 msgid "Invalid new size: %s\n"
6221 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
6223 #: resize/main.c:421
6224 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
6225 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
6227 #: resize/main.c:429
6229 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
6230 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
6232 #: resize/main.c:435
6233 msgid "Invalid stride length"
6234 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
6236 #: resize/main.c:459
6239 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
6240 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
6243 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
6244 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
6247 #: resize/main.c:466
6250 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
6253 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
6256 #: resize/main.c:476
6258 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6260 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
6262 #: resize/main.c:485
6264 msgid "while trying to resize %s"
6265 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
6267 #: resize/main.c:488
6270 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
6271 "after the aborted resize operation.\n"
6273 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
6274 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
6276 #: resize/main.c:494
6279 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
6282 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
6285 #: resize/main.c:509
6287 msgid "while trying to truncate %s"
6288 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
6290 #: resize/online.c:82
6291 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
6293 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
6295 #: resize/online.c:87
6297 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
6299 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
6302 #: resize/online.c:91
6303 msgid "On-line shrinking not supported"
6304 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
6306 #: resize/online.c:116
6307 msgid "Filesystem does not support online resizing"
6308 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6310 #: resize/online.c:125
6311 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
6312 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
6314 #: resize/online.c:132
6315 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
6317 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
6320 #: resize/online.c:140
6322 msgid "while trying to open mountpoint %s"
6323 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
6325 #: resize/online.c:145
6327 msgid "Old resize interface requested.\n"
6328 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
6330 #: resize/online.c:164 resize/online.c:181
6331 msgid "Permission denied to resize filesystem"
6332 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
6334 #: resize/online.c:167 resize/online.c:187
6335 msgid "While checking for on-line resizing support"
6336 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6338 #: resize/online.c:184
6339 msgid "Kernel does not support online resizing"
6340 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6342 #: resize/online.c:223
6344 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6346 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
6349 #: resize/online.c:233
6350 msgid "While trying to extend the last group"
6351 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
6353 #: resize/online.c:287
6355 msgid "While trying to add group #%d"
6356 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
6358 #: resize/online.c:298
6361 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
6364 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
6365 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
6367 #: resize/resize2fs.c:402
6369 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
6370 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
6372 #: resize/resize2fs.c:691
6373 msgid "reserved blocks"
6374 msgstr "khối dành riêng"
6376 #: resize/resize2fs.c:936
6377 msgid "meta-data blocks"
6378 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
6380 #: resize/resize2fs.c:1039 resize/resize2fs.c:1836
6381 msgid "new meta blocks"
6382 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
6384 #: resize/resize2fs.c:2056
6385 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
6386 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
6388 #: resize/resize2fs.c:2061
6389 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
6391 "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
6393 #: resize/resize2fs.c:2139
6394 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
6395 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
6397 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
6399 msgid "EXT2FS Library version 1.42.13"
6400 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.12"
6402 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
6403 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
6404 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
6406 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
6407 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
6408 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
6410 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
6411 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
6412 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
6414 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
6415 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
6416 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
6418 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
6419 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
6420 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
6422 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
6423 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
6424 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
6426 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
6427 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
6428 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
6430 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
6431 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
6432 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
6434 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
6435 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
6436 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
6438 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
6439 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
6440 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
6442 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
6443 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
6444 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
6446 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
6447 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
6448 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
6450 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
6451 msgid "Wrong magic number for icount structure"
6452 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
6454 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
6455 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
6456 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
6458 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
6459 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
6460 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
6462 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
6463 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
6464 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
6466 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
6467 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
6468 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
6470 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
6471 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
6472 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
6474 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
6475 msgid "Bad magic number in super-block"
6476 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
6478 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
6479 msgid "Filesystem revision too high"
6480 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
6482 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
6483 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
6484 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
6486 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
6487 msgid "Can't read group descriptors"
6488 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
6490 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
6491 msgid "Can't write group descriptors"
6492 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
6494 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
6495 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
6496 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
6498 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
6499 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
6500 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
6502 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
6503 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
6504 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
6506 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
6507 msgid "Can't write an inode bitmap"
6508 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
6510 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
6511 msgid "Can't read an inode bitmap"
6512 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
6514 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
6515 msgid "Can't write a block bitmap"
6516 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
6518 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
6519 msgid "Can't read a block bitmap"
6520 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
6522 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
6523 msgid "Can't write an inode table"
6524 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
6526 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
6527 msgid "Can't read an inode table"
6528 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
6530 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
6531 msgid "Can't read next inode"
6532 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
6534 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
6535 msgid "Filesystem has unexpected block size"
6536 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
6538 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
6539 msgid "EXT2 directory corrupted"
6540 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
6542 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
6543 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
6544 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6546 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
6547 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
6548 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6550 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
6551 msgid "No free space in the directory"
6552 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
6554 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
6555 msgid "Inode bitmap not loaded"
6556 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
6558 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
6559 msgid "Block bitmap not loaded"
6560 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
6562 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
6563 msgid "Illegal inode number"
6564 msgstr "Sai số lượng nút"
6566 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
6567 msgid "Illegal block number"
6568 msgstr "Sai số lượng khối"
6570 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
6571 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
6572 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
6574 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
6575 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
6576 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
6578 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
6579 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
6580 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
6582 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
6583 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
6584 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
6586 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
6587 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
6588 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
6590 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
6591 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
6592 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
6594 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
6595 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6596 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6598 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
6599 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
6600 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
6602 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
6603 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
6604 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
6606 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
6607 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
6608 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
6610 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
6611 msgid "Illegal indirect block found"
6612 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
6614 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
6615 msgid "Illegal doubly indirect block found"
6616 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
6618 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
6619 msgid "Illegal triply indirect block found"
6620 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
6622 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
6623 msgid "Block bitmaps are not the same"
6624 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
6626 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
6627 msgid "Inode bitmaps are not the same"
6628 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
6630 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
6631 msgid "Illegal or malformed device name"
6632 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
6634 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
6635 msgid "A block group is missing an inode table"
6636 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
6638 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
6639 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
6640 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
6642 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
6643 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
6645 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
6647 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
6648 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6650 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6652 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
6653 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
6655 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
6657 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
6658 msgid "Too many symbolic links encountered."
6659 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
6661 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
6662 msgid "The callback function will not handle this case"
6663 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
6665 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
6666 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
6667 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6669 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
6670 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
6671 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
6673 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
6674 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
6675 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
6677 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
6678 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
6679 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
6681 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
6682 msgid "Memory allocation failed"
6683 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
6685 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
6686 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
6687 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6689 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
6690 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
6691 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
6693 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
6694 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
6695 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
6697 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
6698 msgid "Ext2 inode is not a directory"
6699 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
6701 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
6702 msgid "Too many references in table"
6703 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
6705 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
6706 msgid "File not found by ext2_lookup"
6707 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
6709 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
6710 msgid "File open read-only"
6711 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
6713 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
6714 msgid "Ext2 directory block not found"
6715 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
6717 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
6718 msgid "Ext2 directory already exists"
6719 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
6721 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
6722 msgid "Unimplemented ext2 library function"
6723 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
6725 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
6726 msgid "User cancel requested"
6727 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
6729 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
6730 msgid "Ext2 file too big"
6731 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
6733 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
6734 msgid "Supplied journal device not a block device"
6735 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
6737 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
6738 msgid "Journal superblock not found"
6739 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
6741 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
6742 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
6743 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
6745 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
6746 msgid "Unsupported journal version"
6747 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
6749 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
6750 msgid "Error loading external journal"
6751 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
6753 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
6754 msgid "Journal not found"
6755 msgstr "Không tìm thấy Journal"
6757 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
6758 msgid "Directory hash unsupported"
6759 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
6761 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
6762 msgid "Illegal extended attribute block number"
6763 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
6765 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
6766 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
6767 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
6769 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
6770 msgid "E2image snapshot not in use"
6771 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
6773 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
6774 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
6775 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
6777 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
6778 msgid "Resize inode is corrupt"
6779 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
6781 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
6782 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
6783 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
6785 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
6786 msgid "TDB: Success"
6787 msgstr "TDB: Thành công"
6789 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
6790 msgid "TDB: Corrupt database"
6791 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
6793 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
6794 msgid "TDB: IO Error"
6795 msgstr "TDB: IO Lỗi"
6797 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
6798 msgid "TDB: Locking error"
6799 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
6801 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
6802 msgid "TDB: Out of memory"
6803 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
6805 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
6806 msgid "TDB: Record exists"
6807 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
6809 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
6810 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
6811 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
6813 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
6814 msgid "TDB: Invalid parameter"
6815 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
6817 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
6818 msgid "TDB: Record does not exist"
6819 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
6821 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
6822 msgid "TDB: Write not permitted"
6823 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
6825 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
6826 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
6827 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
6829 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
6830 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
6831 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
6833 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
6834 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
6835 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
6837 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
6838 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
6839 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
6841 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
6842 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
6843 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
6845 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
6846 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
6847 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
6849 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
6850 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
6851 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
6853 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
6854 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
6855 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
6857 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
6858 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
6859 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
6861 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
6862 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
6863 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
6865 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
6866 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
6867 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
6869 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
6870 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
6871 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
6873 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
6874 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
6875 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
6877 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
6878 msgid "Corrupt extent header"
6879 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
6881 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
6882 msgid "Corrupt extent index"
6883 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
6885 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
6886 msgid "Corrupt extent"
6887 msgstr "extent hỏng"
6889 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
6890 msgid "No free space in extent map"
6891 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
6893 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
6894 msgid "Inode does not use extents"
6895 msgstr "Inode does not use extents"
6897 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
6898 msgid "No 'next' extent"
6899 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
6901 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
6902 msgid "No 'previous' extent"
6903 msgstr "Không có extent “liền trước”"
6905 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
6906 msgid "No 'up' extent"
6907 msgstr "Không có extent “lên”"
6909 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
6910 msgid "No 'down' extent"
6911 msgstr "Không có extent “xuống”"
6913 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
6914 msgid "No current node"
6915 msgstr "Không nút hiện hành"
6917 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
6918 msgid "Ext2fs operation not supported"
6919 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
6921 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
6922 msgid "No room to insert extent in node"
6923 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
6925 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
6926 msgid "Splitting would result in empty node"
6927 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
6929 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
6930 msgid "Extent not found"
6931 msgstr "Extent không tìm thấy"
6933 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
6934 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
6935 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
6937 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
6938 msgid "Extent length is invalid"
6939 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
6941 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
6942 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
6943 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
6945 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
6946 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
6948 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
6950 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
6951 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
6952 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
6954 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
6955 msgid "MMP: invalid magic number"
6956 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6958 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
6959 msgid "MMP: device currently active"
6960 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
6962 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
6963 msgid "MMP: fsck being run"
6964 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
6966 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
6967 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
6968 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
6970 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
6971 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
6972 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
6974 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
6975 msgid "MMP: filesystem still in use"
6976 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
6978 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
6979 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
6980 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
6982 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
6983 msgid "Block group descriptor size incorrect"
6984 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
6986 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
6987 msgid "Inode checksum does not match inode"
6988 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
6990 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
6991 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
6992 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
6994 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
6995 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
6996 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
6998 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
6999 msgid "Directory block does not have space for checksum"
7000 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
7002 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
7003 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
7004 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
7006 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
7007 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
7008 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
7010 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
7011 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
7012 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
7014 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
7015 msgid "Unknown checksum algorithm"
7016 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
7018 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
7019 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
7020 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
7022 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
7023 msgid "Ext2 file already exists"
7024 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
7026 #: e2fsck/prof_err.c:11
7027 msgid "Profile version 0.0"
7028 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
7030 #: e2fsck/prof_err.c:12
7031 msgid "Bad magic value in profile_node"
7032 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
7034 #: e2fsck/prof_err.c:13
7035 msgid "Profile section not found"
7036 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
7038 #: e2fsck/prof_err.c:14
7039 msgid "Profile relation not found"
7040 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
7042 #: e2fsck/prof_err.c:15
7043 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
7044 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
7046 #: e2fsck/prof_err.c:16
7047 msgid "A profile section header has a non-zero value"
7048 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
7050 #: e2fsck/prof_err.c:17
7051 msgid "Bad linked list in profile structures"
7052 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
7054 #: e2fsck/prof_err.c:18
7055 msgid "Bad group level in profile structures"
7056 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
7058 #: e2fsck/prof_err.c:19
7059 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
7060 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
7062 #: e2fsck/prof_err.c:20
7063 msgid "Bad magic value in profile iterator"
7064 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
7066 #: e2fsck/prof_err.c:21
7067 msgid "Can't set value on section node"
7068 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
7070 #: e2fsck/prof_err.c:22
7071 msgid "Invalid argument passed to profile library"
7072 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7074 #: e2fsck/prof_err.c:23
7075 msgid "Attempt to modify read-only profile"
7076 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
7078 #: e2fsck/prof_err.c:24
7079 msgid "Profile section header not at top level"
7080 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
7082 #: e2fsck/prof_err.c:25
7083 msgid "Syntax error in profile section header"
7084 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
7086 #: e2fsck/prof_err.c:26
7087 msgid "Syntax error in profile relation"
7088 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
7090 #: e2fsck/prof_err.c:27
7091 msgid "Extra closing brace in profile"
7092 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
7094 #: e2fsck/prof_err.c:28
7095 msgid "Missing open brace in profile"
7096 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
7098 #: e2fsck/prof_err.c:29
7099 msgid "Bad magic value in profile_t"
7100 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
7102 #: e2fsck/prof_err.c:30
7103 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
7104 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
7106 #: e2fsck/prof_err.c:31
7107 msgid "Iteration through all top level section not supported"
7108 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
7110 #: e2fsck/prof_err.c:32
7111 msgid "Invalid profile_section object"
7112 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
7114 #: e2fsck/prof_err.c:33
7115 msgid "No more sections"
7116 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
7118 #: e2fsck/prof_err.c:34
7119 msgid "Bad nameset passed to query routine"
7120 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
7122 #: e2fsck/prof_err.c:35
7123 msgid "No profile file open"
7124 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
7126 #: e2fsck/prof_err.c:36
7127 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
7128 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
7130 #: e2fsck/prof_err.c:37
7131 msgid "Couldn't open profile file"
7132 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
7134 #: e2fsck/prof_err.c:38
7135 msgid "Section already exists"
7136 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
7138 #: e2fsck/prof_err.c:39
7139 msgid "Invalid boolean value"
7140 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
7142 #: e2fsck/prof_err.c:40
7143 msgid "Invalid integer value"
7144 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
7146 #: e2fsck/prof_err.c:41
7147 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
7148 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
7151 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
7154 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
7159 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
7160 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
7164 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
7165 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
7168 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
7169 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
7171 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
7172 #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
7175 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
7176 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
7178 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
7179 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
7181 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
7182 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
7184 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
7185 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
7187 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
7188 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
7190 #~ msgid "<The ACL index inode>"
7191 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
7193 #~ msgid "<The ACL data inode>"
7194 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
7196 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
7197 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
7199 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
7200 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
7202 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
7203 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
7205 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
7206 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
7208 #~ msgid "succeeded.\n"
7209 #~ msgstr "đã thành công.\n"
7211 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
7212 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
7214 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
7215 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"