1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2010 Theodore Tso (msgids)
3 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
6 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
7 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
8 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
9 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
10 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
11 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
13 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
14 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
15 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
16 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
17 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
18 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
19 #. @-expansion facility at all.
21 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
22 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
23 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
24 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
25 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
26 #. ownership field (inode->i_uid).
28 #. %b <blk> block number
29 #. %B <blkcount> integer
30 #. %c <blk2> block number
31 #. %Di <dirent> -> ino inode number
32 #. %Dn <dirent> -> name string
33 #. %Dr <dirent> -> rec_len
34 #. %Dl <dirent> -> name_len
35 #. %Dt <dirent> -> filetype
36 #. %d <dir> inode number
38 #. %i <ino> inode number
39 #. %Is <inode> -> i_size
40 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
41 #. %Ib <inode> -> i_blocks
42 #. %Il <inode> -> i_links_count
43 #. %Im <inode> -> i_mode
44 #. %IM <inode> -> i_mtime
45 #. %IF <inode> -> i_faddr
46 #. %If <inode> -> i_file_acl
47 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
48 #. %Iu <inode> -> i_uid
49 #. %Ig <inode> -> i_gid
50 #. %j <ino2> inode number
51 #. %m <com_err error message>
53 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
54 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
55 #. the containing directory. (If dirent is NULL
56 #. then return the pathname of directory <ino2>)
57 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
58 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
59 #. the containing directory.
60 #. %s <str> miscellaneous string
61 #. %S backup superblock
62 #. %X <num> hexadecimal format
66 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.12\n"
67 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
68 "POT-Creation-Date: 2010-12-13 08:35-0500\n"
69 "PO-Revision-Date: 2010-10-04 21:30+1030\n"
70 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
71 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
73 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
74 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
75 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
76 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
78 #: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:169
80 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
81 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
83 #: e2fsck/badblocks.c:45
84 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
85 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
87 #: e2fsck/badblocks.c:57
88 msgid "while reading the bad blocks inode"
89 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
91 #: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
92 #: e2fsck/unix.c:1103 e2fsck/unix.c:1188 misc/badblocks.c:1158
93 #: misc/badblocks.c:1166 misc/badblocks.c:1180 misc/badblocks.c:1192
94 #: misc/dumpe2fs.c:566 misc/e2image.c:583 misc/e2image.c:679
95 #: misc/e2image.c:695 misc/mke2fs.c:185 misc/tune2fs.c:1623 resize/main.c:310
97 msgid "while trying to open %s"
98 msgstr "trong khi thử mở %s"
100 #: e2fsck/badblocks.c:82
102 msgid "while trying popen '%s'"
103 msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
105 #: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:192
106 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
107 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
109 #: e2fsck/badblocks.c:104
110 msgid "while updating bad block inode"
111 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
113 #: e2fsck/badblocks.c:130
115 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
117 "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
119 #: e2fsck/ehandler.c:54
121 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
122 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
124 #: e2fsck/ehandler.c:57
126 msgid "Error reading block %lu (%s). "
127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
129 #: e2fsck/ehandler.c:60 e2fsck/ehandler.c:109
133 #: e2fsck/ehandler.c:61
134 msgid "Force rewrite"
135 msgstr "Buộc ghi lại"
137 #: e2fsck/ehandler.c:103
139 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
140 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
142 #: e2fsck/ehandler.c:106
144 msgid "Error writing block %lu (%s). "
145 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
147 #: e2fsck/emptydir.c:56
148 msgid "empty dirblocks"
149 msgstr "khối thư mục rỗng"
151 #: e2fsck/emptydir.c:61
152 msgid "empty dir map"
153 msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
155 #: e2fsck/emptydir.c:97
157 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
158 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
160 #: e2fsck/extend.c:21
162 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
163 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
165 #: e2fsck/extend.c:43
167 msgid "Illegal number of blocks!\n"
168 msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
170 #: e2fsck/extend.c:49
172 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
173 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
175 #: e2fsck/flushb.c:34
177 msgid "Usage: %s disk\n"
178 msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n"
180 #: e2fsck/flushb.c:63
182 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
183 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
187 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
189 "Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
191 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
194 #: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:856
196 msgid "while opening %s for flushing"
197 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
199 #: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:862 resize/main.c:286
201 msgid "while trying to flush %s"
202 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
204 #: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:489
205 msgid "while opening inode scan"
206 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
208 #: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:507
209 msgid "while getting next inode"
210 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
212 #: e2fsck/iscan.c:138
214 msgid "%u inodes scanned.\n"
215 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
217 #: e2fsck/journal.c:508
218 msgid "reading journal superblock\n"
219 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
221 #: e2fsck/journal.c:565
223 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
224 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
226 #: e2fsck/journal.c:574
228 msgid "%s: journal too short\n"
229 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
231 #: e2fsck/journal.c:861
233 msgid "%s: recovering journal\n"
234 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
236 #: e2fsck/journal.c:863
238 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
239 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
241 #: e2fsck/journal.c:888
243 msgid "while trying to re-open %s"
244 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
246 #: e2fsck/message.c:111
247 msgid "aextended attribute"
248 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
250 #: e2fsck/message.c:112
251 msgid "Aerror allocating"
252 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
254 #: e2fsck/message.c:113
258 #: e2fsck/message.c:114
262 #: e2fsck/message.c:115
266 #: e2fsck/message.c:116
267 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
268 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
270 #: e2fsck/message.c:117
272 msgstr "inút thông tin"
274 #: e2fsck/message.c:118
278 #: e2fsck/message.c:119
282 #: e2fsck/message.c:120
286 #: e2fsck/message.c:121
290 #: e2fsck/message.c:122
294 #: e2fsck/message.c:123
295 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
296 msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
298 #: e2fsck/message.c:124
300 msgstr "fhệ thống tập tin"
302 #: e2fsck/message.c:125
303 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
304 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
306 #: e2fsck/message.c:126
310 #: e2fsck/message.c:127
314 #: e2fsck/message.c:128
318 #: e2fsck/message.c:129
320 msgstr "Llà liên kết"
322 #: e2fsck/message.c:130
323 msgid "mmultiply-claimed"
324 msgstr "mđa tuyên bố"
326 #: e2fsck/message.c:131
328 msgstr "nkhông hợp lệ"
330 #: e2fsck/message.c:132
334 #: e2fsck/message.c:133
336 msgstr "pvấn đề trong"
338 #: e2fsck/message.c:134
342 #: e2fsck/message.c:135
346 #: e2fsck/message.c:136
350 #: e2fsck/message.c:137
352 msgstr "uchưa gắn nối"
354 #: e2fsck/message.c:138
358 #: e2fsck/message.c:139
362 #: e2fsck/message.c:140
364 msgstr "zdài bằng không"
366 #: e2fsck/message.c:151
367 msgid "<The NULL inode>"
368 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
370 #: e2fsck/message.c:152
371 msgid "<The bad blocks inode>"
372 msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
374 #: e2fsck/message.c:154
375 msgid "<The ACL index inode>"
376 msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
378 #: e2fsck/message.c:155
379 msgid "<The ACL data inode>"
380 msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
382 #: e2fsck/message.c:156
383 msgid "<The boot loader inode>"
384 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
386 #: e2fsck/message.c:157
387 msgid "<The undelete directory inode>"
388 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
390 #: e2fsck/message.c:158
391 msgid "<The group descriptor inode>"
392 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
394 #: e2fsck/message.c:159
395 msgid "<The journal inode>"
396 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
398 #: e2fsck/message.c:160
399 msgid "<Reserved inode 9>"
400 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
402 #: e2fsck/message.c:161
403 msgid "<Reserved inode 10>"
404 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
406 #: e2fsck/message.c:330
409 msgstr "tập tin chuẩn"
411 #: e2fsck/message.c:332
416 #: e2fsck/message.c:334
418 msgid "character device"
419 msgstr "thiết bị ký tự"
421 #: e2fsck/message.c:336
424 msgstr "thiết bị khối"
426 #: e2fsck/message.c:338
429 msgstr "ống dẫn có tên"
431 #: e2fsck/message.c:340
433 msgid "symbolic link"
434 msgstr "liên kết tượng trưng"
436 #: e2fsck/message.c:342
441 #: e2fsck/message.c:344
443 msgid "unknown file type with mode 0%o"
444 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
446 #: e2fsck/message.c:422
447 msgid "indirect block"
448 msgstr "khối gián tiếp"
450 #: e2fsck/message.c:424
451 msgid "double indirect block"
452 msgstr "khối gián tiếp đôi"
454 #: e2fsck/message.c:426
455 msgid "triple indirect block"
456 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
458 #: e2fsck/message.c:428
459 msgid "translator block"
462 #: e2fsck/message.c:430
466 #: e2fsck/pass1b.c:220
467 msgid "multiply claimed inode map"
468 msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
470 #: e2fsck/pass1b.c:581 e2fsck/pass1b.c:714
472 msgid "internal error: can't find dup_blk for %u\n"
473 msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
475 #: e2fsck/pass1b.c:757
476 msgid "returned from clone_file_block"
477 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
479 #: e2fsck/pass1b.c:776
481 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
482 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
484 #: e2fsck/pass1b.c:788
486 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
487 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
489 #: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:776
490 msgid "reading directory block"
491 msgstr "đang đọc khối thư mục"
493 #: e2fsck/pass1.c:597
494 msgid "in-use inode map"
495 msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
497 #: e2fsck/pass1.c:606
498 msgid "directory inode map"
499 msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
501 #: e2fsck/pass1.c:614
502 msgid "regular file inode map"
503 msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
505 #: e2fsck/pass1.c:621
506 msgid "in-use block map"
507 msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
509 #: e2fsck/pass1.c:675
510 msgid "opening inode scan"
511 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
513 #: e2fsck/pass1.c:699
514 msgid "getting next inode from scan"
515 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
517 #: e2fsck/pass1.c:1173
521 #: e2fsck/pass1.c:1230
523 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
524 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
526 #: e2fsck/pass1.c:1274
527 msgid "bad inode map"
528 msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
530 #: e2fsck/pass1.c:1296
531 msgid "inode in bad block map"
532 msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
534 #: e2fsck/pass1.c:1316
535 msgid "imagic inode map"
536 msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
538 #: e2fsck/pass1.c:1343
539 msgid "multiply claimed block map"
540 msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
542 #: e2fsck/pass1.c:1443
543 msgid "ext attr block map"
544 msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
546 #: e2fsck/pass1.c:2181
548 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
549 msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
551 #: e2fsck/pass1.c:2533
553 msgstr "mảng ảnh khối"
555 #: e2fsck/pass1.c:2537
557 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
559 #: e2fsck/pass1.c:2541
561 msgstr "bảng nút thông tin"
563 #: e2fsck/pass2.c:277
567 #: e2fsck/pass2.c:799
568 msgid "Can not continue."
569 msgstr "Không thể tiếp tục."
572 msgid "inode done bitmap"
573 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
577 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
579 #: e2fsck/pass3.c:134
583 #: e2fsck/pass3.c:320
584 msgid "inode loop detection bitmap"
585 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
587 #: e2fsck/pass4.c:193
595 #: e2fsck/problem.c:50
597 msgstr "(không có dấu nhắc)"
599 #: e2fsck/problem.c:51
603 #: e2fsck/problem.c:52
607 #: e2fsck/problem.c:53
611 #: e2fsck/problem.c:54
615 #: e2fsck/problem.c:55
619 #: e2fsck/problem.c:56
620 msgid "Connect to /lost+found"
621 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
623 #: e2fsck/problem.c:57
627 #: e2fsck/problem.c:58
631 #: e2fsck/problem.c:59
635 #: e2fsck/problem.c:60
637 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
639 #: e2fsck/problem.c:61
643 #: e2fsck/problem.c:62
647 #: e2fsck/problem.c:63
651 #: e2fsck/problem.c:64
652 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
653 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
655 #: e2fsck/problem.c:65
659 #: e2fsck/problem.c:66
660 msgid "Suppress messages"
661 msgstr "Thu hồi thông điệp"
663 #: e2fsck/problem.c:67
667 #: e2fsck/problem.c:68
668 msgid "Clear HTree index"
669 msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
671 #: e2fsck/problem.c:69
675 #: e2fsck/problem.c:78
679 #: e2fsck/problem.c:79
683 #: e2fsck/problem.c:80
687 #: e2fsck/problem.c:81
689 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
691 #: e2fsck/problem.c:82
695 #: e2fsck/problem.c:83
699 #: e2fsck/problem.c:84
701 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
703 #: e2fsck/problem.c:85
707 #: e2fsck/problem.c:86
711 #: e2fsck/problem.c:87
715 #: e2fsck/problem.c:88
716 msgid "INODE CLEARED"
717 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
719 #: e2fsck/problem.c:89
723 #: e2fsck/problem.c:90
725 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
727 #: e2fsck/problem.c:91
729 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
731 #: e2fsck/problem.c:92
732 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
733 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
735 #: e2fsck/problem.c:93
737 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
739 #: e2fsck/problem.c:94
743 #: e2fsck/problem.c:95
745 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
747 #: e2fsck/problem.c:96
748 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
749 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
751 #: e2fsck/problem.c:97
752 msgid "WILL RECREATE"
755 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
756 #: e2fsck/problem.c:106
757 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
758 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
760 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
761 #: e2fsck/problem.c:110
762 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
763 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
765 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
766 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
767 #: e2fsck/problem.c:115
769 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
770 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
772 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
773 "CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
776 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
777 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
778 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
779 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
780 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
782 #: e2fsck/problem.c:121
786 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
787 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
788 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
789 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
790 " e2fsck -b %S <@v>\n"
794 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
795 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
796 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
797 " e2fsck -b %S <@v>\n"
800 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
801 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
802 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
803 #: e2fsck/problem.c:130
805 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
806 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
807 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
809 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
810 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
811 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
813 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
814 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
815 #. @-expanded: from the block size.\n
816 #: e2fsck/problem.c:137
818 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
819 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
820 "from the @b size.\n"
822 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
823 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
824 "khác với kích cỡ @b.\n"
826 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
827 #: e2fsck/problem.c:144
828 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
829 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
831 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
832 #: e2fsck/problem.c:149
833 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
834 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
836 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
838 #: e2fsck/problem.c:154
840 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
843 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
846 #: e2fsck/problem.c:159
849 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
850 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
851 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
852 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
853 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
856 "Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
857 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
858 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
859 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
860 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
863 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
864 #: e2fsck/problem.c:168
865 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
866 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
868 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
869 #: e2fsck/problem.c:173
871 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
872 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
874 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
875 #: e2fsck/problem.c:178
876 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
877 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
879 #: e2fsck/problem.c:182
880 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
881 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
883 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
884 #: e2fsck/problem.c:187
886 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
887 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
889 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
890 #: e2fsck/problem.c:192
891 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
892 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
894 #. @-expanded: Can't find external journal\n
895 #: e2fsck/problem.c:197
896 msgid "Can't find external @j\n"
897 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
899 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
900 #: e2fsck/problem.c:202
901 msgid "External @j has bad @S\n"
902 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
904 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
905 #: e2fsck/problem.c:207
906 msgid "External @j does not support this @f\n"
907 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
909 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
910 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
911 #. @-expanded: format.\n
912 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
913 #: e2fsck/problem.c:212
915 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
916 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
918 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
920 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
921 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
923 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
925 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
926 #: e2fsck/problem.c:220
927 msgid "@j @S is corrupt.\n"
928 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
930 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
931 #: e2fsck/problem.c:225
933 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
934 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n"
936 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
937 #: e2fsck/problem.c:230
938 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
939 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n"
941 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
942 #: e2fsck/problem.c:235
943 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
944 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n"
946 #. @-expanded: Clear journal
947 #: e2fsck/problem.c:240
951 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
952 #: e2fsck/problem.c:245 e2fsck/problem.c:664
953 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
954 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
956 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
957 #: e2fsck/problem.c:250
958 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
959 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
961 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
962 #: e2fsck/problem.c:255
963 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
964 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
966 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
967 #: e2fsck/problem.c:260
968 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
969 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
971 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
972 #: e2fsck/problem.c:265
974 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
975 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
977 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
978 #: e2fsck/problem.c:270
980 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
981 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
983 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
984 #: e2fsck/problem.c:275
985 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
986 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
988 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
989 #: e2fsck/problem.c:280
990 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
991 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
993 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
994 #: e2fsck/problem.c:285
995 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
996 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
998 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1000 #: e2fsck/problem.c:290
1003 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1006 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
1009 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1011 #: e2fsck/problem.c:295
1014 "Error moving @j: %m\n"
1017 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1020 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1021 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1023 #: e2fsck/problem.c:300
1025 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1026 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1029 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1030 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1033 #. @-expanded: Run journal anyway
1034 #: e2fsck/problem.c:306
1035 msgid "Run @j anyway"
1036 msgstr "Vẫn chạy @j"
1038 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1039 #: e2fsck/problem.c:311
1040 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1041 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1043 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1045 #: e2fsck/problem.c:316
1047 "Backing up @j @i @b information.\n"
1050 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1053 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1054 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1055 #: e2fsck/problem.c:321
1057 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1060 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1063 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1064 #: e2fsck/problem.c:327
1065 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1066 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1068 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1069 #: e2fsck/problem.c:332
1070 msgid "Resize @i not valid. "
1071 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1073 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1074 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1075 #: e2fsck/problem.c:337
1077 "@S last mount time (%t,\n"
1078 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1080 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1081 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1083 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1084 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1085 #: e2fsck/problem.c:342
1087 "@S last write time (%t,\n"
1088 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1089 msgstr "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1091 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1092 #: e2fsck/problem.c:346
1094 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1095 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1097 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1099 #: e2fsck/problem.c:351
1101 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1104 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1107 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is invalid.
1108 #: e2fsck/problem.c:356
1110 msgid "@g descriptor %g checksum is invalid. "
1111 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm sai. "
1113 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1114 #: e2fsck/problem.c:361
1116 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1117 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n"
1119 #. @-expanded: group %g block bitmap uninitialized but inode bitmap in use.\n
1120 #: e2fsck/problem.c:366
1122 msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
1123 msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n"
1125 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1126 #: e2fsck/problem.c:371
1127 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1128 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1130 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1131 #: e2fsck/problem.c:376
1132 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1133 msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. "
1135 #: e2fsck/problem.c:381
1137 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1138 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1140 #: e2fsck/problem.c:385
1141 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1142 msgstr "Cờ « test_fs » được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1144 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1145 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1147 #: e2fsck/problem.c:390
1149 "@S last mount time is in the future.\n"
1150 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1153 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1154 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1156 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1157 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1158 #. @-expanded: set).
1159 #: e2fsck/problem.c:396
1161 "@S last write time is in the future.\n"
1162 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1165 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1166 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1168 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1169 #: e2fsck/problem.c:402
1170 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1171 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1173 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1174 #: e2fsck/problem.c:409
1175 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1176 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1178 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1179 #: e2fsck/problem.c:413
1180 msgid "@r is not a @d. "
1181 msgstr "@r không phải @d. "
1183 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1184 #: e2fsck/problem.c:418
1185 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1186 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1188 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1189 #: e2fsck/problem.c:423
1190 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1191 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1193 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1194 #: e2fsck/problem.c:428
1196 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1197 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1199 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1200 #: e2fsck/problem.c:433
1202 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1203 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1205 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1206 #: e2fsck/problem.c:438
1208 msgid "@i %i is a @z @d. "
1209 msgstr "@i %i là @d @z"
1211 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1212 #: e2fsck/problem.c:443
1213 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1214 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1216 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1217 #: e2fsck/problem.c:448
1218 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1219 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1221 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1222 #: e2fsck/problem.c:453
1223 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1224 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1226 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1227 #: e2fsck/problem.c:458
1228 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1229 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1231 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1232 #: e2fsck/problem.c:463
1233 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1234 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1236 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1237 #: e2fsck/problem.c:468
1238 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1239 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1241 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1242 #: e2fsck/problem.c:473
1243 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1244 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1246 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1247 #: e2fsck/problem.c:478
1248 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1249 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1251 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1252 #: e2fsck/problem.c:483
1253 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1254 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1256 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1257 #: e2fsck/problem.c:488
1259 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1260 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1262 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1263 #: e2fsck/problem.c:493
1265 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1266 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1268 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1269 #: e2fsck/problem.c:498
1270 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1271 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1273 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1274 #: e2fsck/problem.c:503
1275 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1276 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1278 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1279 #: e2fsck/problem.c:508
1280 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1281 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1283 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1284 #: e2fsck/problem.c:513
1285 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1286 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1289 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1290 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1291 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1292 #: e2fsck/problem.c:518
1295 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1296 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1300 "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1301 "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1304 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1305 #: e2fsck/problem.c:525
1308 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1311 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1313 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1314 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1316 #: e2fsck/problem.c:530
1318 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1319 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1322 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1323 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1326 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1327 #: e2fsck/problem.c:536
1328 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1329 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1331 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1332 #: e2fsck/problem.c:541
1333 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1335 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1337 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1338 #: e2fsck/problem.c:547
1339 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1340 msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1342 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1343 #: e2fsck/problem.c:552
1344 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1345 msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1347 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1348 #: e2fsck/problem.c:558
1349 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1351 "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1353 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1354 #: e2fsck/problem.c:564
1355 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1356 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1358 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1359 #: e2fsck/problem.c:569
1361 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1362 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1364 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1365 #: e2fsck/problem.c:574
1366 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1367 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1369 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1370 #: e2fsck/problem.c:579
1372 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1373 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1375 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1376 #: e2fsck/problem.c:584
1377 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1378 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1380 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1381 #: e2fsck/problem.c:589
1382 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1383 msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1385 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1386 #: e2fsck/problem.c:594 e2fsck/problem.c:1405
1387 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1388 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1390 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1391 #: e2fsck/problem.c:599
1392 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1393 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1395 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1396 #: e2fsck/problem.c:604
1398 msgid "@A icount link information: %m\n"
1399 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1401 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1402 #: e2fsck/problem.c:609
1404 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1405 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1407 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1408 #: e2fsck/problem.c:614
1410 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1411 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1413 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1414 #: e2fsck/problem.c:619
1416 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1417 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1419 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1420 #: e2fsck/problem.c:624
1421 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1422 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1424 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1425 #: e2fsck/problem.c:629
1426 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1427 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1429 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1430 #: e2fsck/problem.c:635
1432 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1433 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1435 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1436 #: e2fsck/problem.c:643
1438 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1439 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1441 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1442 #. @-expanded: or append-only flag set.
1443 #: e2fsck/problem.c:648
1446 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1447 "or append-only flag set. "
1449 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1450 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1451 "chỉ phu thêm (append-only)."
1453 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1454 #: e2fsck/problem.c:654
1456 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1457 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1459 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1460 #: e2fsck/problem.c:659
1462 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1463 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1465 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1466 #: e2fsck/problem.c:669
1467 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1468 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1470 #. @-expanded: journal is not regular file.
1471 #: e2fsck/problem.c:674
1472 msgid "@j is not regular file. "
1473 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1475 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1476 #: e2fsck/problem.c:679
1478 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1479 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1481 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1482 #: e2fsck/problem.c:685
1483 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1484 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1486 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1487 #: e2fsck/problem.c:690
1488 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1489 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1491 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1492 #: e2fsck/problem.c:695
1493 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1494 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1496 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1497 #: e2fsck/problem.c:700
1498 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1499 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1501 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1502 #: e2fsck/problem.c:705
1503 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1504 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1506 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1507 #: e2fsck/problem.c:710
1508 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1509 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1511 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1512 #: e2fsck/problem.c:715
1513 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1514 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1516 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1517 #: e2fsck/problem.c:720
1518 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1519 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1521 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1522 #: e2fsck/problem.c:725
1523 msgid "@A @a @b %b. "
1524 msgstr "@A @b @a %b. "
1526 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1527 #: e2fsck/problem.c:730
1528 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1529 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1531 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1532 #: e2fsck/problem.c:735
1533 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1534 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1536 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1537 #: e2fsck/problem.c:740
1538 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1539 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1541 #. @-expanded: inode %i is too big.
1542 #: e2fsck/problem.c:745
1544 msgid "@i %i is too big. "
1545 msgstr "@i %i quá lớn. "
1547 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1548 #: e2fsck/problem.c:749
1549 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1550 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1552 #: e2fsck/problem.c:754
1553 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1554 msgstr "%B (%b) gây ra tập tin quá lớn. "
1556 #: e2fsck/problem.c:759
1557 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1558 msgstr "%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn. "
1560 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1561 #: e2fsck/problem.c:764
1563 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1564 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1566 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1567 #: e2fsck/problem.c:769
1569 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1570 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1572 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1573 #: e2fsck/problem.c:774
1575 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1576 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1578 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1579 #: e2fsck/problem.c:779
1580 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1581 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1583 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1584 #: e2fsck/problem.c:784
1586 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1587 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1589 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1590 #: e2fsck/problem.c:789
1591 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1592 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1594 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1595 #. @-expanded: filesystem metadata.
1596 #: e2fsck/problem.c:794
1598 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1601 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1604 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1605 #: e2fsck/problem.c:800
1607 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1608 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1610 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1611 #: e2fsck/problem.c:805
1612 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1613 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1615 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1616 #: e2fsck/problem.c:810
1617 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1618 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1620 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1621 #: e2fsck/problem.c:815
1622 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1623 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1625 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1626 #: e2fsck/problem.c:820
1627 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1628 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1630 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1631 #: e2fsck/problem.c:825
1632 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1633 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1635 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1636 #: e2fsck/problem.c:830
1637 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1638 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1640 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1641 #: e2fsck/problem.c:835
1642 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1643 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1645 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1646 #: e2fsck/problem.c:840
1648 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1649 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1651 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1652 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1653 #: e2fsck/problem.c:845
1655 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1656 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1658 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1659 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1661 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1662 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1663 #: e2fsck/problem.c:851
1665 "@i %i has an @n extent\n"
1666 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1668 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1669 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1671 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1672 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1673 #: e2fsck/problem.c:856
1675 "@i %i has an @n extent\n"
1676 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1678 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1679 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1681 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1682 #: e2fsck/problem.c:861
1684 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1685 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1687 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1688 #: e2fsck/problem.c:866
1690 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1692 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1694 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1695 #: e2fsck/problem.c:871
1697 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1698 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1700 #: e2fsck/problem.c:876
1702 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1703 msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1705 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1706 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1707 #: e2fsck/problem.c:881
1709 "@i %i has out of order extents\n"
1710 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1712 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1713 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1715 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1716 #: e2fsck/problem.c:885
1717 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1718 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1720 #. @-expanded: inode %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n
1721 #: e2fsck/problem.c:889
1722 msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
1723 msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
1726 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1727 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1728 #: e2fsck/problem.c:897
1731 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1732 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1735 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1737 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1739 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1740 #: e2fsck/problem.c:903
1742 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1743 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1745 #: e2fsck/problem.c:918
1747 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1748 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1750 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1751 #: e2fsck/problem.c:923
1753 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1754 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1756 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1757 #: e2fsck/problem.c:928
1759 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1760 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1762 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1763 #: e2fsck/problem.c:933 e2fsck/problem.c:1249
1764 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1765 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1767 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1768 #: e2fsck/problem.c:939
1769 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1770 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1772 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1773 #: e2fsck/problem.c:945
1774 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1775 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1777 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1778 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1779 #: e2fsck/problem.c:950
1781 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1782 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1784 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1785 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1787 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1788 #: e2fsck/problem.c:956
1789 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1790 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1792 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1793 #: e2fsck/problem.c:961
1794 msgid "\t<@f metadata>\n"
1795 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1797 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1799 #: e2fsck/problem.c:966
1801 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1804 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1807 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1809 #: e2fsck/problem.c:971
1811 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1814 "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1817 #: e2fsck/problem.c:984
1819 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1820 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1822 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1823 #: e2fsck/problem.c:990
1824 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1825 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1827 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1828 #: e2fsck/problem.c:995
1830 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1831 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1833 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1834 #: e2fsck/problem.c:1000
1835 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1836 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1838 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1839 #: e2fsck/problem.c:1005
1840 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1841 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1843 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1844 #: e2fsck/problem.c:1010
1845 msgid "@E @L to '.' "
1846 msgstr "@E @L đến « . » "
1848 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1849 #: e2fsck/problem.c:1015
1850 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1851 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1853 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1854 #: e2fsck/problem.c:1020
1855 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1856 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1858 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1859 #: e2fsck/problem.c:1025
1860 msgid "@E @L to the @r.\n"
1861 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1863 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1864 #: e2fsck/problem.c:1030
1865 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1866 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1868 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1869 #: e2fsck/problem.c:1035
1871 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1872 msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1874 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1875 #: e2fsck/problem.c:1040
1877 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1878 msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1880 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1881 #: e2fsck/problem.c:1045
1882 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1883 msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1885 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1886 #: e2fsck/problem.c:1050
1887 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1888 msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1890 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1891 #: e2fsck/problem.c:1055
1892 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1893 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1895 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1896 #: e2fsck/problem.c:1060
1897 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1898 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1900 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1901 #: e2fsck/problem.c:1065
1902 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1903 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1905 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1906 #: e2fsck/problem.c:1070
1907 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1908 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1910 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1911 #: e2fsck/problem.c:1075
1912 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1913 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1915 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1916 #: e2fsck/problem.c:1080
1917 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1918 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1920 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
1921 #: e2fsck/problem.c:1085
1922 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
1923 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1925 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
1926 #: e2fsck/problem.c:1090
1927 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
1928 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1930 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
1931 #: e2fsck/problem.c:1095
1932 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
1933 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
1935 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1936 #: e2fsck/problem.c:1100
1938 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1939 msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1941 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1942 #: e2fsck/problem.c:1105
1944 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1946 "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1948 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
1949 #: e2fsck/problem.c:1110
1950 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
1951 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
1953 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
1954 #: e2fsck/problem.c:1115
1955 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
1956 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
1958 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
1959 #: e2fsck/problem.c:1120
1960 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
1961 msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
1963 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
1964 #: e2fsck/problem.c:1125
1965 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
1966 msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
1968 #: e2fsck/problem.c:1130 e2fsck/problem.c:1430
1970 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
1971 msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
1973 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
1974 #: e2fsck/problem.c:1135
1975 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
1976 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
1978 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
1979 #: e2fsck/problem.c:1140
1981 msgid "@A icount structure: %m\n"
1982 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1984 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
1985 #: e2fsck/problem.c:1145
1987 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
1988 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
1990 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
1991 #: e2fsck/problem.c:1150
1992 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
1993 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
1995 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
1996 #: e2fsck/problem.c:1155
1997 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
1998 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2000 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2001 #: e2fsck/problem.c:1160
2003 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2004 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2006 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2007 #: e2fsck/problem.c:1165
2009 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2010 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2012 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2013 #: e2fsck/problem.c:1170
2015 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2016 msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n"
2018 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2019 #: e2fsck/problem.c:1175
2020 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2021 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2023 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2024 #: e2fsck/problem.c:1180
2025 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2026 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2028 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2029 #: e2fsck/problem.c:1185
2030 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2031 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2033 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2034 #: e2fsck/problem.c:1190
2035 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2036 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2038 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2039 #: e2fsck/problem.c:1195
2040 msgid "@E has filetype set.\n"
2041 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2043 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2044 #: e2fsck/problem.c:1200
2045 msgid "@E has a @z name.\n"
2046 msgstr "@E có tên @z.\n"
2048 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2049 #: e2fsck/problem.c:1205
2050 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2051 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
2053 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2054 #: e2fsck/problem.c:1210
2055 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2056 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2058 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2059 #: e2fsck/problem.c:1215
2060 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2061 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2063 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2064 #: e2fsck/problem.c:1220
2065 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2066 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2068 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2069 #: e2fsck/problem.c:1225
2070 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2071 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2073 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2074 #: e2fsck/problem.c:1230
2075 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2076 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2078 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2079 #: e2fsck/problem.c:1235
2080 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2081 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2083 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2084 #: e2fsck/problem.c:1240
2085 msgid "@n @h %d (%q). "
2086 msgstr "@h @n %d (%q). "
2088 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2089 #: e2fsck/problem.c:1244
2090 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2091 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2093 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2094 #: e2fsck/problem.c:1254
2096 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2097 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2099 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2100 #: e2fsck/problem.c:1259
2101 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2102 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2104 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2105 #: e2fsck/problem.c:1264
2106 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2107 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2109 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2110 #: e2fsck/problem.c:1269
2111 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2112 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2114 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2115 #: e2fsck/problem.c:1274
2116 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2117 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2119 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2120 #: e2fsck/problem.c:1279
2121 msgid "Duplicate @E found. "
2122 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2124 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2125 #. @-expanded: Rename to %s
2126 #: e2fsck/problem.c:1284
2129 "@E has a non-unique filename.\n"
2132 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2133 "Thay đổi tên thành %s"
2135 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2136 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2138 #: e2fsck/problem.c:1289
2140 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2141 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2144 "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
2145 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2148 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2149 #: e2fsck/problem.c:1294
2150 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2151 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2153 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2154 #: e2fsck/problem.c:1299
2155 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2156 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2158 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2159 #: e2fsck/problem.c:1303
2160 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2161 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2163 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2164 #: e2fsck/problem.c:1308
2165 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2167 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2170 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2171 #: e2fsck/problem.c:1313
2172 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2173 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2175 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2176 #: e2fsck/problem.c:1320
2177 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2178 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2180 #. @-expanded: root inode not allocated.
2181 #: e2fsck/problem.c:1325
2182 msgid "@r not allocated. "
2183 msgstr "Chưa cấp phát @r."
2185 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2186 #: e2fsck/problem.c:1330
2187 msgid "No room in @l @d. "
2188 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
2190 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2191 #: e2fsck/problem.c:1335
2193 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2194 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2196 #. @-expanded: /lost+found not found.
2197 #: e2fsck/problem.c:1340
2198 msgid "/@l not found. "
2199 msgstr "/@l không tìm thấy."
2201 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2202 #: e2fsck/problem.c:1345
2203 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2204 msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2206 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2207 #: e2fsck/problem.c:1350
2208 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2209 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2211 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2212 #: e2fsck/problem.c:1355
2214 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2215 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2217 #: e2fsck/problem.c:1360
2219 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2220 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2222 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2223 #: e2fsck/problem.c:1365
2225 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2226 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2228 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2229 #: e2fsck/problem.c:1370
2231 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2232 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2234 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2235 #: e2fsck/problem.c:1375
2237 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2238 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2240 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2241 #: e2fsck/problem.c:1380
2243 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2244 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2246 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2247 #: e2fsck/problem.c:1385
2249 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2250 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2252 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2253 #: e2fsck/problem.c:1390
2255 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2256 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2258 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2260 #: e2fsck/problem.c:1395
2263 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2266 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2269 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2271 #: e2fsck/problem.c:1400
2274 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2277 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2280 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2281 #: e2fsck/problem.c:1410
2283 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2284 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2286 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2287 #: e2fsck/problem.c:1415
2289 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2290 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2292 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2293 #: e2fsck/problem.c:1420
2294 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2295 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2297 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2298 #: e2fsck/problem.c:1425
2299 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2300 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2302 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2303 #: e2fsck/problem.c:1435
2305 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2306 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2308 #: e2fsck/problem.c:1442
2309 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2310 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2312 #: e2fsck/problem.c:1447
2314 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2315 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2317 #: e2fsck/problem.c:1452
2318 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2319 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2321 #: e2fsck/problem.c:1457
2322 msgid "Optimizing directories: "
2323 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2325 #: e2fsck/problem.c:1474
2326 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2327 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2329 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2330 #: e2fsck/problem.c:1479
2332 msgid "@u @z @i %i. "
2333 msgstr "@i @u @z %i. "
2335 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2336 #: e2fsck/problem.c:1484
2341 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2342 #: e2fsck/problem.c:1489
2343 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2344 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2346 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2347 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2348 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2349 #: e2fsck/problem.c:1493
2351 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2352 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2353 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2355 "CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2356 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2357 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2359 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2360 #: e2fsck/problem.c:1503
2361 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2362 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2364 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2365 #: e2fsck/problem.c:1508
2366 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2367 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2369 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2370 #: e2fsck/problem.c:1513
2371 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2372 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2374 #. @-expanded: block bitmap differences:
2375 #: e2fsck/problem.c:1518
2376 msgid "@b @B differences: "
2377 msgstr "Hiệu @B @b:"
2379 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2380 #: e2fsck/problem.c:1538
2381 msgid "@i @B differences: "
2382 msgstr "Hiệu @B @i:"
2384 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2385 #: e2fsck/problem.c:1558
2386 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2387 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2389 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2390 #: e2fsck/problem.c:1563
2391 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2392 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2394 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2395 #: e2fsck/problem.c:1568
2396 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2397 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2399 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2400 #: e2fsck/problem.c:1573
2401 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2402 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2404 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2405 #: e2fsck/problem.c:1578
2406 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2407 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2409 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2410 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2411 #: e2fsck/problem.c:1583
2413 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2414 "endpoints (%i, %j)\n"
2416 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2417 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2419 #: e2fsck/problem.c:1589
2420 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2421 msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2423 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2424 #: e2fsck/problem.c:1594
2426 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2427 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2429 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2430 #: e2fsck/problem.c:1599
2432 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2433 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2435 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2436 #: e2fsck/problem.c:1624
2438 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2439 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2441 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2442 #: e2fsck/problem.c:1629
2444 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2445 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2447 #. @-expanded: Recreate journal
2448 #: e2fsck/problem.c:1636
2452 #: e2fsck/problem.c:1755
2454 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2455 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2457 #: e2fsck/problem.c:1855
2461 #: e2fsck/scantest.c:81
2463 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2464 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2466 #: e2fsck/scantest.c:100
2468 msgid "size of inode=%d\n"
2469 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2471 #: e2fsck/scantest.c:121
2472 msgid "while starting inode scan"
2473 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2475 #: e2fsck/scantest.c:132
2476 msgid "while doing inode scan"
2477 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2479 #: e2fsck/super.c:187
2481 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2483 "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2485 #: e2fsck/super.c:209
2487 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
2489 "trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
2490 "cho nút thông tin %d"
2492 #: e2fsck/super.c:267
2494 msgstr "Đang cắt ngắn"
2496 #: e2fsck/super.c:268
2498 msgstr "Đang xoá sạch"
2503 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2504 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2505 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2506 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2508 "Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2509 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2510 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2511 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2518 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2519 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2520 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2521 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2523 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2526 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2527 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2528 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2529 " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2530 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2531 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2538 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2539 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2540 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2541 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2542 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2544 " -v \t\tXuất chi tiết\n"
2545 " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2546 " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2547 " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2548 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2549 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2551 #: e2fsck/unix.c:132
2553 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
2554 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
2556 #: e2fsck/unix.c:150
2558 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2559 msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2561 #: e2fsck/unix.c:157
2563 msgid " Extent depth histogram: "
2564 msgstr " Đồ thị độ sâu : "
2566 #: e2fsck/unix.c:207 misc/badblocks.c:931 misc/tune2fs.c:1675 misc/util.c:151
2567 #: resize/main.c:249
2569 msgid "while determining whether %s is mounted."
2570 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2572 #: e2fsck/unix.c:225
2574 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2575 msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
2577 #: e2fsck/unix.c:229
2579 msgid "%s is mounted. "
2580 msgstr "%s đã gắn kết. "
2582 #: e2fsck/unix.c:231
2584 "Cannot continue, aborting.\n"
2587 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2590 #: e2fsck/unix.c:232
2595 "\a\a\a\aWARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you "
2597 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\a\a\a\n"
2602 "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2603 "bạn ***CÓ PHẢI***\n"
2604 "***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
2607 #: e2fsck/unix.c:235
2608 msgid "Do you really want to continue"
2609 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2611 #: e2fsck/unix.c:237
2613 msgid "check aborted.\n"
2614 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2616 #: e2fsck/unix.c:318
2617 msgid " contains a file system with errors"
2618 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2620 #: e2fsck/unix.c:320
2621 msgid " was not cleanly unmounted"
2622 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2624 #: e2fsck/unix.c:322
2625 msgid " primary superblock features different from backup"
2626 msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2628 #: e2fsck/unix.c:326
2630 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2631 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2633 #: e2fsck/unix.c:333
2634 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2635 msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2637 #: e2fsck/unix.c:339
2639 msgid " has gone %u days without being checked"
2640 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2642 #: e2fsck/unix.c:348
2643 msgid ", check forced.\n"
2644 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2646 #: e2fsck/unix.c:351
2648 msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
2649 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
2651 #: e2fsck/unix.c:368
2652 msgid " (check deferred; on battery)"
2653 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2655 #: e2fsck/unix.c:371
2656 msgid " (check after next mount)"
2657 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2659 #: e2fsck/unix.c:373
2661 msgid " (check in %ld mounts)"
2662 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2664 #: e2fsck/unix.c:521
2666 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2667 msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2669 #: e2fsck/unix.c:591
2671 msgid "Invalid EA version.\n"
2672 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2674 #: e2fsck/unix.c:606
2676 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2677 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
2679 #: e2fsck/unix.c:629
2682 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2685 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2688 #: e2fsck/unix.c:697
2690 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2691 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2693 #: e2fsck/unix.c:701
2694 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2695 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2697 #: e2fsck/unix.c:716
2698 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2699 msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2701 #: e2fsck/unix.c:737
2703 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2704 msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2706 #: e2fsck/unix.c:768 e2fsck/unix.c:840 misc/tune2fs.c:588 misc/tune2fs.c:873
2707 #: misc/tune2fs.c:891
2709 msgid "Unable to resolve '%s'"
2710 msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2712 #: e2fsck/unix.c:819
2713 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2714 msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -D » không tương thích với nhau."
2716 #: e2fsck/unix.c:824
2717 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2718 msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -c » không tương thích với nhau."
2720 #: e2fsck/unix.c:829
2721 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2722 msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -l/-L » không tương thích với nhau."
2724 #: e2fsck/unix.c:869
2726 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2727 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2729 #: e2fsck/unix.c:917
2732 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2735 "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2738 #: e2fsck/unix.c:926
2742 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2746 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2749 #: e2fsck/unix.c:1000
2751 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2752 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2754 #: e2fsck/unix.c:1008
2755 msgid "while trying to initialize program"
2756 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2758 #: e2fsck/unix.c:1019
2760 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2761 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2763 #: e2fsck/unix.c:1031
2764 msgid "need terminal for interactive repairs"
2765 msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2767 #: e2fsck/unix.c:1064
2769 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2770 msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2772 #: e2fsck/unix.c:1066
2773 msgid "Superblock invalid,"
2774 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2776 #: e2fsck/unix.c:1067
2777 msgid "Group descriptors look bad..."
2778 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2780 #: e2fsck/unix.c:1079
2782 msgid "%s: going back to original superblock\n"
2783 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
2785 #: e2fsck/unix.c:1106
2788 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2789 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2792 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2793 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2796 #: e2fsck/unix.c:1112
2798 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2799 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2801 #: e2fsck/unix.c:1114
2803 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2805 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ "
2808 #: e2fsck/unix.c:1119
2810 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2811 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2813 #: e2fsck/unix.c:1121
2815 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2817 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2819 #: e2fsck/unix.c:1124
2821 msgid "Possibly non-existent device?\n"
2822 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2824 #: e2fsck/unix.c:1127
2827 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2828 "check of the device.\n"
2830 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
2831 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2833 #: e2fsck/unix.c:1191
2834 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2835 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
2837 #: e2fsck/unix.c:1221
2839 msgid "while checking ext3 journal for %s"
2840 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
2842 #: e2fsck/unix.c:1232
2845 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
2848 "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
2849 "tin một cách chỉ đọc.\n"
2851 #: e2fsck/unix.c:1245
2853 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
2854 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
2856 #: e2fsck/unix.c:1251
2858 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
2859 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
2861 #: e2fsck/unix.c:1276
2863 msgid "%s has unsupported feature(s):"
2864 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :"
2866 #: e2fsck/unix.c:1292
2867 msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
2868 msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
2870 #: e2fsck/unix.c:1297
2873 "E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
2874 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
2876 "E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
2877 "nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
2879 #: e2fsck/unix.c:1350
2880 msgid "while reading bad blocks inode"
2881 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
2883 #: e2fsck/unix.c:1352
2885 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
2887 "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
2889 #: e2fsck/unix.c:1378
2890 msgid "Couldn't determine journal size"
2891 msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
2893 #: e2fsck/unix.c:1381
2895 msgid "Creating journal (%d blocks): "
2896 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
2898 #: e2fsck/unix.c:1388 misc/mke2fs.c:2344
2901 "\twhile trying to create journal"
2904 "trong khi thử tạo nhật ký"
2906 #: e2fsck/unix.c:1391
2909 msgstr " Hoàn tất\n"
2911 #: e2fsck/unix.c:1392
2915 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
2918 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
2920 #: e2fsck/unix.c:1399
2922 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
2923 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
2925 #: e2fsck/unix.c:1403
2926 msgid "while resetting context"
2927 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
2929 #: e2fsck/unix.c:1410
2931 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
2932 msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
2934 #: e2fsck/unix.c:1415
2938 #: e2fsck/unix.c:1427
2942 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
2945 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
2947 #: e2fsck/unix.c:1430
2949 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
2950 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
2952 #: e2fsck/unix.c:1438
2956 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
2960 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
2963 #: e2fsck/unix.c:1478
2964 msgid "while setting block group checksum info"
2965 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
2967 #: e2fsck/util.c:138 misc/util.c:68
2971 #: e2fsck/util.c:139
2975 #: e2fsck/util.c:153
2979 #: e2fsck/util.c:155
2983 #: e2fsck/util.c:157
2987 #: e2fsck/util.c:172
2988 msgid "cancelled!\n"
2989 msgstr "bị thôi !\n"
2991 #: e2fsck/util.c:187
2995 #: e2fsck/util.c:189
2999 #: e2fsck/util.c:199
3008 #: e2fsck/util.c:203
3017 #: e2fsck/util.c:207
3021 #: e2fsck/util.c:207
3025 #: e2fsck/util.c:221
3027 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3028 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3030 #: e2fsck/util.c:226
3031 msgid "reading inode and block bitmaps"
3032 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3034 #: e2fsck/util.c:231
3036 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3037 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
3039 #: e2fsck/util.c:243
3040 msgid "writing block and inode bitmaps"
3041 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3043 #: e2fsck/util.c:248
3045 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3046 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3048 #: e2fsck/util.c:260
3053 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3054 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3058 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3059 "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
3061 #: e2fsck/util.c:341
3063 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3064 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3066 #: e2fsck/util.c:345
3068 msgid "Memory used: %lu, "
3069 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3071 #: e2fsck/util.c:352
3073 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3074 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3076 #: e2fsck/util.c:357
3078 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3079 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3081 #: e2fsck/util.c:391 e2fsck/util.c:405
3083 msgid "while reading inode %lu in %s"
3084 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3086 #: e2fsck/util.c:419 e2fsck/util.c:432
3088 msgid "while writing inode %lu in %s"
3089 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3091 #: e2fsck/util.c:581
3092 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3093 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3095 #: misc/badblocks.c:66
3097 msgstr "hoàn tất \n"
3099 #: misc/badblocks.c:89
3102 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3103 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3105 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3106 " device [last_block [first_block]]\n"
3108 "Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3109 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3110 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3111 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3113 #: misc/badblocks.c:100
3116 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3119 "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
3122 #: misc/badblocks.c:202
3124 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed"
3125 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua"
3127 #: misc/badblocks.c:296
3128 msgid "Testing with random pattern: "
3129 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3131 #: misc/badblocks.c:314
3132 msgid "Testing with pattern 0x"
3133 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3135 #: misc/badblocks.c:342 misc/badblocks.c:411
3137 msgstr "trong khi tìm nơi"
3139 #: misc/badblocks.c:353
3141 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3142 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
3144 #: misc/badblocks.c:431
3145 msgid "during ext2fs_sync_device"
3146 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
3148 #: misc/badblocks.c:450 misc/badblocks.c:714
3149 msgid "while beginning bad block list iteration"
3150 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3152 #: misc/badblocks.c:464 misc/badblocks.c:566 misc/badblocks.c:724
3153 msgid "while allocating buffers"
3154 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3156 #: misc/badblocks.c:468
3158 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3159 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3161 #: misc/badblocks.c:473
3162 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3163 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3165 #: misc/badblocks.c:482
3166 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3167 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3169 #: misc/badblocks.c:490 misc/badblocks.c:598 misc/badblocks.c:643
3170 #: misc/badblocks.c:787
3171 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3172 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3174 #: misc/badblocks.c:573
3175 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3176 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3178 #: misc/badblocks.c:575 misc/badblocks.c:737
3180 msgid "From block %lu to %lu\n"
3181 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
3183 #: misc/badblocks.c:633
3184 msgid "Reading and comparing: "
3185 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3187 #: misc/badblocks.c:736
3188 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3189 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3191 #: misc/badblocks.c:742
3192 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3193 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3195 #: misc/badblocks.c:749
3198 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3201 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3203 #: misc/badblocks.c:825
3205 msgid "during test data write, block %lu"
3206 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3208 #: misc/badblocks.c:936 misc/util.c:156
3210 msgid "%s is mounted; "
3211 msgstr "%s đã gắn kết; "
3213 #: misc/badblocks.c:938
3214 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3216 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3217 "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
3219 #: misc/badblocks.c:943
3220 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3221 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3223 #: misc/badblocks.c:948 misc/util.c:167
3225 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3226 msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
3228 #: misc/badblocks.c:951
3229 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3230 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3232 #: misc/badblocks.c:971
3234 msgid "invalid %s - %s"
3235 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3237 #: misc/badblocks.c:1080
3239 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3240 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3242 #: misc/badblocks.c:1107
3243 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3245 "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3247 #: misc/badblocks.c:1113
3248 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3249 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3251 #: misc/badblocks.c:1127
3253 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3254 "the size manually\n"
3256 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3257 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3259 #: misc/badblocks.c:1133
3260 msgid "while trying to determine device size"
3261 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3263 #: misc/badblocks.c:1138
3267 #: misc/badblocks.c:1144
3271 #: misc/badblocks.c:1147
3273 msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
3274 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
3276 #: misc/badblocks.c:1203
3277 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3278 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3280 #: misc/badblocks.c:1218
3281 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3282 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3284 #: misc/badblocks.c:1242
3286 msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
3287 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
3291 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v version] files...\n"
3292 msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3294 #: misc/chattr.c:153
3296 msgid "bad version - %s\n"
3297 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3299 #: misc/chattr.c:200 misc/lsattr.c:115
3301 msgid "while trying to stat %s"
3302 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3304 #: misc/chattr.c:207
3306 msgid "while reading flags on %s"
3307 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3309 #: misc/chattr.c:216 misc/chattr.c:235
3311 msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
3312 msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
3314 #: misc/chattr.c:221 misc/chattr.c:240
3316 msgid "Flags of %s set as "
3317 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3319 #: misc/chattr.c:249
3321 msgid "while setting flags on %s"
3322 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3324 #: misc/chattr.c:257
3326 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3327 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3329 #: misc/chattr.c:261
3331 msgid "while setting version on %s"
3332 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3334 #: misc/chattr.c:281
3336 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3337 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3339 #: misc/chattr.c:320
3340 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3341 msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3343 #: misc/chattr.c:328
3344 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3345 msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3347 #: misc/dumpe2fs.c:53
3349 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3350 msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3352 #: misc/dumpe2fs.c:182
3354 msgid "Group %lu: (Blocks "
3355 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3357 #: misc/dumpe2fs.c:187
3359 msgid " Checksum 0x%04x, unused inodes %d\n"
3360 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x, Nút không dùng %d\n"
3362 #: misc/dumpe2fs.c:192
3364 msgid " %s superblock at "
3365 msgstr " %s siêu khối tại "
3367 #: misc/dumpe2fs.c:193
3371 #: misc/dumpe2fs.c:193
3375 #: misc/dumpe2fs.c:197
3377 msgid ", Group descriptors at "
3378 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3380 #: misc/dumpe2fs.c:201
3384 " Reserved GDT blocks at "
3387 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3389 #: misc/dumpe2fs.c:208
3391 msgid " Group descriptor at "
3392 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3394 #: misc/dumpe2fs.c:214
3395 msgid " Block bitmap at "
3396 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3398 #: misc/dumpe2fs.c:219
3399 msgid ", Inode bitmap at "
3400 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3402 #: misc/dumpe2fs.c:224
3408 " Bảng nút thông tin tại "
3410 #: misc/dumpe2fs.c:231
3414 " %u free blocks, %u free inodes, %u directories%s"
3417 " %u khối rảnh, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3419 #: misc/dumpe2fs.c:238
3421 msgid ", %u unused inodes\n"
3422 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3424 #: misc/dumpe2fs.c:241
3425 msgid " Free blocks: "
3426 msgstr " Khối rảnh: "
3428 #: misc/dumpe2fs.c:251
3429 msgid " Free inodes: "
3430 msgstr " Nút rảnh: "
3432 #: misc/dumpe2fs.c:282
3433 msgid "while printing bad block list"
3434 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3436 #: misc/dumpe2fs.c:288
3438 msgid "Bad blocks: %u"
3439 msgstr "Khối sai: %u"
3441 #: misc/dumpe2fs.c:315 misc/tune2fs.c:281
3442 msgid "while reading journal inode"
3443 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3445 #: misc/dumpe2fs.c:321
3446 msgid "while opening journal inode"
3447 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3449 #: misc/dumpe2fs.c:327
3450 msgid "while reading journal super block"
3451 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3453 #: misc/dumpe2fs.c:337
3455 msgid "Journal features: "
3456 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3458 #: misc/dumpe2fs.c:350
3459 msgid "Journal size: "
3460 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3462 #: misc/dumpe2fs.c:361
3465 "Journal length: %u\n"
3466 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3467 "Journal start: %u\n"
3469 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3470 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3473 #: misc/dumpe2fs.c:380 misc/tune2fs.c:202
3474 msgid "while reading journal superblock"
3475 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3477 #: misc/dumpe2fs.c:388
3478 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3479 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3481 #: misc/dumpe2fs.c:392
3485 "Journal block size: %u\n"
3486 "Journal length: %u\n"
3487 "Journal first block: %u\n"
3488 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3489 "Journal start: %u\n"
3490 "Journal number of users: %u\n"
3493 "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
3494 "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
3495 "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3496 "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
3497 "Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3498 "Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
3500 #: misc/dumpe2fs.c:405
3502 msgid "Journal users: %s\n"
3503 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3505 #: misc/dumpe2fs.c:421 misc/mke2fs.c:700 misc/tune2fs.c:910
3507 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3508 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3510 #: misc/dumpe2fs.c:447
3512 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3513 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3515 #: misc/dumpe2fs.c:462
3517 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3518 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3520 #: misc/dumpe2fs.c:473
3524 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3526 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3527 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3529 "Valid extended options are:\n"
3530 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3531 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3534 "Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n"
3536 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3537 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3539 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3540 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3541 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3543 #: misc/dumpe2fs.c:532 misc/mke2fs.c:1462
3545 msgid "\tUsing %s\n"
3546 msgstr "\tDùng %s\n"
3548 #: misc/dumpe2fs.c:568 misc/e2image.c:681 misc/tune2fs.c:1626
3549 #: resize/main.c:312
3551 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3552 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3554 #: misc/dumpe2fs.c:593
3558 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3561 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3563 #: misc/e2image.c:52
3565 msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
3566 msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3568 #: misc/e2image.c:64
3569 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3570 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3572 #: misc/e2image.c:83
3574 msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
3575 msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
3577 #: misc/e2image.c:102
3578 msgid "while writing superblock"
3579 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3581 #: misc/e2image.c:110
3582 msgid "while writing inode table"
3583 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3585 #: misc/e2image.c:117
3586 msgid "while writing block bitmap"
3587 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3589 #: misc/e2image.c:124
3590 msgid "while writing inode bitmap"
3591 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3593 #: misc/e2label.c:57
3595 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3596 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3598 #: misc/e2label.c:62
3600 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3601 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3603 #: misc/e2label.c:67
3605 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3606 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3608 #: misc/e2label.c:71
3610 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3611 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3613 #: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1761
3615 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3616 msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3618 #: misc/e2label.c:99
3620 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3621 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3623 #: misc/e2label.c:104
3625 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3626 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3628 #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:580
3630 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3631 msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3635 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
3636 msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
3639 msgid "Failed to read the file system data \n"
3640 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
3642 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:205
3644 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
3645 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
3649 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
3650 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
3653 msgid "The file system UUID didn't match \n"
3654 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
3656 #: misc/e2undo.c:162
3658 msgid "Failed tdb_open %s\n"
3659 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
3661 #: misc/e2undo.c:168
3663 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
3664 msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
3666 #: misc/e2undo.c:174
3667 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
3668 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
3670 #: misc/e2undo.c:183
3672 msgid "Failed to open %s\n"
3673 msgstr "Lỗi mở %s\n"
3675 #: misc/e2undo.c:209
3677 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %ld\n"
3678 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %ld\n"
3680 #: misc/e2undo.c:215
3682 msgid "Failed write %s\n"
3683 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
3687 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3688 msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
3692 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3693 msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3697 "\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3698 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3699 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3702 "\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
3703 "\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
3704 "\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
3709 msgid "fsck: %s: not found\n"
3710 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3714 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3715 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3719 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3720 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3724 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3725 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3729 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3730 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3734 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3735 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3739 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3740 "with 'no' or '!'.\n"
3742 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3743 "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3746 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3747 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3752 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
3755 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua "
3756 "fsck khác số không\n"
3760 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3761 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3764 msgid "Checking all file systems.\n"
3765 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3769 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3770 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3774 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3776 "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3778 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3782 msgid "%s: too many devices\n"
3783 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3785 #: misc/fsck.c:1152 misc/fsck.c:1238
3787 msgid "%s: too many arguments\n"
3788 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3792 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3793 msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3797 msgid "While reading flags on %s"
3798 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3802 msgid "While reading version on %s"
3803 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3805 #: misc/mke2fs.c:108
3808 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
3809 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3810 "\t[-G meta group size] [-N number-of-inodes]\n"
3811 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3812 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3813 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3814 "\t[-T fs-type] [-U UUID] [-jnqvFKSV] device [blocks-count]\n"
3816 "Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
3817 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3818 "\t[-G cỡ_siêu_nhóm] [-N số_các_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
3819 "\t[-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin]\n"
3820 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT]\n"
3821 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] [-T kiểu_HTT] [-U UUID]\n"
3822 "\t[-jnqvFKSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n"
3824 "HĐH: hệ điều hành\n"
3825 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3827 #: misc/mke2fs.c:210
3829 msgid "Running command: %s\n"
3830 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
3832 #: misc/mke2fs.c:214
3834 msgid "while trying to run '%s'"
3835 msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
3837 #: misc/mke2fs.c:221
3838 msgid "while processing list of bad blocks from program"
3839 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
3841 #: misc/mke2fs.c:248
3843 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
3844 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
3846 #: misc/mke2fs.c:250
3848 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
3850 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
3851 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
3853 #: misc/mke2fs.c:253
3854 msgid "Aborting....\n"
3855 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
3857 #: misc/mke2fs.c:273
3860 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
3864 "Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
3867 #: misc/mke2fs.c:292
3868 msgid "while marking bad blocks as used"
3869 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
3871 #: misc/mke2fs.c:350
3873 msgstr "hoàn tất \n"
3875 #: misc/mke2fs.c:364
3876 msgid "Writing inode tables: "
3877 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
3879 #: misc/mke2fs.c:388
3883 "Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
3886 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
3888 #: misc/mke2fs.c:412
3889 msgid "while creating root dir"
3890 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
3892 #: misc/mke2fs.c:419
3893 msgid "while reading root inode"
3894 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
3896 #: misc/mke2fs.c:433
3897 msgid "while setting root inode ownership"
3898 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
3900 #: misc/mke2fs.c:451
3901 msgid "while creating /lost+found"
3902 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
3904 #: misc/mke2fs.c:458
3905 msgid "while looking up /lost+found"
3906 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
3908 #: misc/mke2fs.c:471
3909 msgid "while expanding /lost+found"
3910 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3912 #: misc/mke2fs.c:486
3913 msgid "while setting bad block inode"
3914 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
3916 #: misc/mke2fs.c:513
3918 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
3919 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
3921 #: misc/mke2fs.c:523
3923 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
3924 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
3926 #: misc/mke2fs.c:539
3928 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
3929 msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
3931 #: misc/mke2fs.c:555
3932 msgid "while initializing journal superblock"
3933 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
3935 #: misc/mke2fs.c:561
3936 msgid "Zeroing journal device: "
3937 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
3939 #: misc/mke2fs.c:574
3941 msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
3942 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
3944 #: misc/mke2fs.c:590
3945 msgid "while writing journal superblock"
3946 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
3948 #: misc/mke2fs.c:606
3951 "warning: %u blocks unused.\n"
3954 "cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
3957 #: misc/mke2fs.c:611
3959 msgid "Filesystem label=%s\n"
3960 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
3962 #: misc/mke2fs.c:612
3966 #: misc/mke2fs.c:617
3968 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
3969 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
3971 #: misc/mke2fs.c:619
3973 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
3974 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
3976 #: misc/mke2fs.c:621
3978 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
3979 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
3981 #: misc/mke2fs.c:623
3983 msgid "%u inodes, %u blocks\n"
3984 msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
3986 #: misc/mke2fs.c:625
3988 msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
3989 msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
3991 #: misc/mke2fs.c:628
3993 msgid "First data block=%u\n"
3994 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
3996 #: misc/mke2fs.c:630
3998 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
3999 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4001 #: misc/mke2fs.c:634
4003 msgid "%u block groups\n"
4004 msgstr "%u nhóm khối\n"
4006 #: misc/mke2fs.c:636
4008 msgid "%u block group\n"
4009 msgstr "%u nhóm khối\n"
4011 #: misc/mke2fs.c:637
4013 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4014 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4016 #: misc/mke2fs.c:639
4018 msgid "%u inodes per group\n"
4019 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4021 #: misc/mke2fs.c:646
4023 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4024 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4026 #: misc/mke2fs.c:725
4028 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4029 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4031 #: misc/mke2fs.c:740
4033 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4034 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4036 #: misc/mke2fs.c:762
4038 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4039 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4041 #: misc/mke2fs.c:769
4043 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4045 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4047 #: misc/mke2fs.c:793
4049 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4051 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4052 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4054 #: misc/mke2fs.c:819
4058 "Bad option(s) specified: %s\n"
4060 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4061 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4063 "Valid extended options are:\n"
4064 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4065 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4066 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4067 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4074 "Sai xác định tùy chọn: %s\n"
4076 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4077 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4079 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4080 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4081 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4082 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4083 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4087 #: misc/mke2fs.c:837
4091 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4095 "Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
4099 #: misc/mke2fs.c:869
4102 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4105 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4108 #: misc/mke2fs.c:882 misc/tune2fs.c:369
4110 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4111 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4113 #: misc/mke2fs.c:1019
4117 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4120 "Cảnh báo ! Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập "
4123 #: misc/mke2fs.c:1023
4126 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4129 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin « mke2fs.conf » mới.\n"
4132 #: misc/mke2fs.c:1027
4134 msgid "Aborting...\n"
4135 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4137 #: misc/mke2fs.c:1064
4141 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4145 #: misc/mke2fs.c:1276
4147 msgid "invalid block size - %s"
4148 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4150 #: misc/mke2fs.c:1280
4152 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4153 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4155 #: misc/mke2fs.c:1296
4157 msgid "invalid fragment size - %s"
4158 msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
4160 #: misc/mke2fs.c:1302
4162 msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
4163 msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
4165 #: misc/mke2fs.c:1309
4166 msgid "Illegal number for blocks per group"
4167 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4169 #: misc/mke2fs.c:1314
4170 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4171 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4173 #: misc/mke2fs.c:1322
4174 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4175 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4177 #: misc/mke2fs.c:1328
4178 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4179 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4181 #: misc/mke2fs.c:1338
4183 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4184 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4186 #: misc/mke2fs.c:1348
4189 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
4190 "nodiscard' extended option instead!\n"
4193 #: misc/mke2fs.c:1362
4194 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4196 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4197 "« bad_blocks_filename »"
4199 #: misc/mke2fs.c:1372
4201 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4202 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4204 #: misc/mke2fs.c:1390
4206 msgid "bad revision level - %s"
4207 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4209 #: misc/mke2fs.c:1402
4211 msgid "invalid inode size - %s"
4212 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4214 #: misc/mke2fs.c:1422
4216 msgid "bad num inodes - %s"
4217 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4219 #: misc/mke2fs.c:1487 misc/mke2fs.c:2299
4221 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4222 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
4224 #: misc/mke2fs.c:1493
4226 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4227 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4229 #: misc/mke2fs.c:1499
4231 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4232 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4234 #: misc/mke2fs.c:1508
4236 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4237 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4239 #: misc/mke2fs.c:1512
4242 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4244 "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4245 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4247 #: misc/mke2fs.c:1521
4249 msgid "invalid blocks count '%s' on device '%s'"
4250 msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
4252 #: misc/mke2fs.c:1531
4254 msgstr "hệ thống tập tin"
4256 #: misc/mke2fs.c:1567
4259 "%s: Size of device %s too big to be expressed in 32 bits\n"
4260 "\tusing a blocksize of %d.\n"
4262 "%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n"
4263 "\tdùng kích cỡ khối %d.\n"
4265 #: misc/mke2fs.c:1576 resize/main.c:381
4266 msgid "while trying to determine filesystem size"
4267 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4269 #: misc/mke2fs.c:1583
4271 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4272 "the size of the filesystem\n"
4274 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
4275 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4277 #: misc/mke2fs.c:1590
4279 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4280 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4281 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4282 "\tto re-read your partition table.\n"
4284 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4285 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
4286 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4287 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4288 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4289 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4291 #: misc/mke2fs.c:1608
4292 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4293 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4295 #: misc/mke2fs.c:1614
4297 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4298 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4300 #: misc/mke2fs.c:1648
4301 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4302 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4304 #: misc/mke2fs.c:1655
4306 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4308 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4311 #: misc/mke2fs.c:1662
4313 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4315 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4316 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4318 #: misc/mke2fs.c:1674
4320 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4322 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4325 #: misc/mke2fs.c:1692
4328 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4329 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4331 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
4332 "không tương thích với nhau.\n"
4333 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4335 #: misc/mke2fs.c:1709
4336 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4337 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4339 #: misc/mke2fs.c:1715
4340 msgid "while trying to determine physical sector size"
4341 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4343 #: misc/mke2fs.c:1746
4344 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4345 msgstr "trong khi lập kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4347 #: misc/mke2fs.c:1751
4350 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4352 "Cảnh báo : kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
4353 "thiết bị %d, bị ép buộc tiếp tục\n"
4355 #: misc/mke2fs.c:1771
4357 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4358 msgstr "cảnh báo : không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4360 #: misc/mke2fs.c:1774
4362 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4363 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4365 #: misc/mke2fs.c:1776
4368 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4370 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
4373 #: misc/mke2fs.c:1810
4374 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4376 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4377 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4379 #: misc/mke2fs.c:1819
4380 msgid "blocks per group count out of range"
4381 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4383 #: misc/mke2fs.c:1834
4384 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4385 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4387 #: misc/mke2fs.c:1846
4389 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4390 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4392 #: misc/mke2fs.c:1860
4394 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4395 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4397 #: misc/mke2fs.c:1865
4399 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4400 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
4402 #: misc/mke2fs.c:1880
4405 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4406 "\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4407 "\tor lower inode count (-N).\n"
4409 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4410 "\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
4411 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
4414 #: misc/mke2fs.c:1973 misc/tune2fs.c:1544
4415 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
4416 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
4418 #: misc/mke2fs.c:1986 misc/tune2fs.c:1566
4420 msgid "while trying to delete %s"
4421 msgstr "trong khi thử xoá %s"
4423 #: misc/mke2fs.c:1996
4426 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4430 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4434 #: misc/mke2fs.c:2036
4436 msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
4437 msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
4439 #: misc/mke2fs.c:2040
4444 #: misc/mke2fs.c:2042
4446 msgid "succeeded.\n"
4447 msgstr "đã thành công.\n"
4449 # Item in the main menu to select this package
4450 #: misc/mke2fs.c:2109
4451 msgid "while setting up superblock"
4452 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4454 #: misc/mke2fs.c:2119
4456 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
4459 #: misc/mke2fs.c:2183
4461 msgid "unknown os - %s"
4462 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4464 #: misc/mke2fs.c:2237
4465 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4466 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4468 #: misc/mke2fs.c:2268
4470 msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
4471 msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4473 #: misc/mke2fs.c:2281
4474 msgid "while reserving blocks for online resize"
4475 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4477 #: misc/mke2fs.c:2292 misc/tune2fs.c:517
4481 #: misc/mke2fs.c:2304
4483 msgid "Adding journal to device %s: "
4484 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4486 #: misc/mke2fs.c:2311
4490 "\twhile trying to add journal to device %s"
4493 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4495 #: misc/mke2fs.c:2316 misc/mke2fs.c:2348 misc/tune2fs.c:546 misc/tune2fs.c:560
4500 #: misc/mke2fs.c:2325
4502 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
4503 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
4505 #: misc/mke2fs.c:2336
4507 msgid "Creating journal (%u blocks): "
4508 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
4510 #: misc/mke2fs.c:2353
4512 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4513 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4515 #: misc/mke2fs.c:2358
4519 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4522 "Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4524 #: misc/mke2fs.c:2361
4533 #: misc/mklost+found.c:49
4535 msgid "Usage: mklost+found\n"
4536 msgstr "Sử dụng: mklost+found\n"
4538 #: misc/partinfo.c:39
4541 "Usage: %s device...\n"
4543 "Prints out the partition information for each given device.\n"
4544 "For example: %s /dev/hda\n"
4547 "Sử dụng: %s thiết bị...\n"
4549 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
4550 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
4553 #: misc/partinfo.c:49
4555 msgid "Cannot open %s: %s"
4556 msgstr "Không thể mở %s: %s"
4558 #: misc/partinfo.c:55
4560 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
4561 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
4563 #: misc/partinfo.c:63
4565 msgid "Cannot get size of %s: %s"
4566 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
4568 #: misc/partinfo.c:69
4570 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
4571 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
4573 #: misc/tune2fs.c:96
4574 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4575 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4577 #: misc/tune2fs.c:105
4580 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4581 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4582 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n"
4583 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4584 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4585 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
4586 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
4588 "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4589 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4590 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n"
4591 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
4592 "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n"
4593 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4594 "\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n"
4595 "\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
4597 #: misc/tune2fs.c:190
4598 msgid "while trying to open external journal"
4599 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4601 #: misc/tune2fs.c:194
4603 msgid "%s is not a journal device.\n"
4604 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4606 #: misc/tune2fs.c:209
4607 msgid "Journal superblock not found!\n"
4608 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4610 #: misc/tune2fs.c:221
4611 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4612 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4614 #: misc/tune2fs.c:242
4615 msgid "Journal NOT removed\n"
4616 msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
4618 #: misc/tune2fs.c:248
4619 msgid "Journal removed\n"
4620 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4622 #: misc/tune2fs.c:288
4623 msgid "while reading bitmaps"
4624 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4626 #: misc/tune2fs.c:296
4627 msgid "while clearing journal inode"
4628 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4630 #: misc/tune2fs.c:307
4631 msgid "while writing journal inode"
4632 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4634 #: misc/tune2fs.c:322
4636 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4637 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4639 #: misc/tune2fs.c:338
4641 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
4642 msgstr "(và khởi động lại sau !)\n"
4644 #: misc/tune2fs.c:372
4646 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4647 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4649 #: misc/tune2fs.c:378
4651 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4652 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4654 #: misc/tune2fs.c:387
4656 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4657 "unmounted or mounted read-only.\n"
4659 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4660 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4661 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4663 #: misc/tune2fs.c:395
4665 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4666 "the has_journal flag.\n"
4668 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4669 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4671 #: misc/tune2fs.c:428
4673 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
4675 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
4677 #: misc/tune2fs.c:439
4679 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4680 "unmounted or mounted read-only.\n"
4682 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
4683 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4684 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4686 #: misc/tune2fs.c:512
4687 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4688 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4690 #: misc/tune2fs.c:530
4694 "\twhile trying to open journal on %s\n"
4697 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4699 #: misc/tune2fs.c:534
4701 msgid "Creating journal on device %s: "
4702 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4704 #: misc/tune2fs.c:542
4706 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4707 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4709 #: misc/tune2fs.c:548
4710 msgid "Creating journal inode: "
4711 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4713 #: misc/tune2fs.c:557
4716 "\twhile trying to create journal file"
4719 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4721 #: misc/tune2fs.c:623
4723 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
4724 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
4726 #: misc/tune2fs.c:647 misc/tune2fs.c:660
4728 msgid "bad mounts count - %s"
4729 msgstr "số đếm lắp sai — %s"
4731 #: misc/tune2fs.c:676
4733 msgid "bad error behavior - %s"
4734 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
4736 #: misc/tune2fs.c:703
4738 msgid "bad gid/group name - %s"
4739 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
4741 #: misc/tune2fs.c:736
4743 msgid "bad interval - %s"
4744 msgstr "khoảng sai - %s"
4746 #: misc/tune2fs.c:765
4748 msgid "bad reserved block ratio - %s"
4749 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
4751 #: misc/tune2fs.c:780
4752 msgid "-o may only be specified once"
4753 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
4755 #: misc/tune2fs.c:790
4756 msgid "-O may only be specified once"
4757 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
4759 #: misc/tune2fs.c:800
4761 msgid "bad reserved blocks count - %s"
4762 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
4764 #: misc/tune2fs.c:829
4766 msgid "bad uid/user name - %s"
4767 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
4769 #: misc/tune2fs.c:846
4771 msgid "bad inode size - %s"
4772 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
4774 #: misc/tune2fs.c:853
4776 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
4777 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
4779 #: misc/tune2fs.c:942
4781 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
4782 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
4784 #: misc/tune2fs.c:957
4786 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
4787 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
4789 #: misc/tune2fs.c:972
4791 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
4792 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
4794 #: misc/tune2fs.c:978
4796 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
4797 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
4799 #: misc/tune2fs.c:998
4803 "Bad options specified.\n"
4805 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4806 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4808 "Valid extended options are:\n"
4809 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
4810 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
4811 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
4816 "Sai xác định tùy chọn.\n"
4818 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4819 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4821 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4822 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
4823 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4824 "\thash_alg=<thuật toán tạo mẫu duy nhất>\n"
4828 #: misc/tune2fs.c:1471 resize/resize2fs.c:790
4829 msgid "blocks to be moved"
4830 msgstr "khối cần di chuyển"
4832 #: misc/tune2fs.c:1474
4833 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
4834 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
4836 #: misc/tune2fs.c:1480
4837 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
4838 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
4840 #: misc/tune2fs.c:1485
4841 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
4842 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
4844 #: misc/tune2fs.c:1517
4846 "Error in resizing the inode size.\n"
4847 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
4849 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
4850 "Hãy chạy lệnh « e2undo » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
4852 #: misc/tune2fs.c:1576
4855 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
4859 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
4863 #: misc/tune2fs.c:1637
4865 msgid "The inode size is already %lu\n"
4866 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
4868 #: misc/tune2fs.c:1642
4870 msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
4871 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
4873 #: misc/tune2fs.c:1685
4875 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
4876 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
4878 #: misc/tune2fs.c:1691
4880 msgid "Setting current mount count to %d\n"
4881 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
4883 #: misc/tune2fs.c:1696
4885 msgid "Setting error behavior to %d\n"
4886 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
4888 #: misc/tune2fs.c:1701
4890 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
4891 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4893 #: misc/tune2fs.c:1706
4895 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
4896 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
4898 #: misc/tune2fs.c:1713
4900 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
4901 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
4903 #: misc/tune2fs.c:1720
4905 msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
4906 msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
4908 #: misc/tune2fs.c:1726
4910 msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
4911 msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
4913 #: misc/tune2fs.c:1732
4916 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
4919 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
4921 #: misc/tune2fs.c:1739
4925 "Sparse superblock flag set. %s"
4928 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
4930 #: misc/tune2fs.c:1744
4933 "Clearing the sparse superflag not supported.\n"
4936 "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
4938 #: misc/tune2fs.c:1751
4940 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
4941 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
4943 #: misc/tune2fs.c:1757
4945 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
4946 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
4948 #: misc/tune2fs.c:1808
4949 msgid "Invalid UUID format\n"
4950 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
4952 #: misc/tune2fs.c:1820
4953 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
4955 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
4957 #: misc/tune2fs.c:1827
4959 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
4960 "feature enabled.\n"
4962 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
4963 "thống tập tin đã bật tính năng « flex_bg ».\n"
4965 #: misc/tune2fs.c:1839
4967 msgid "Setting inode size %lu\n"
4968 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
4970 #: misc/tune2fs.c:1849
4972 msgid "Setting stride size to %d\n"
4973 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
4975 #: misc/tune2fs.c:1854
4977 msgid "Setting stripe width to %d\n"
4978 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
4981 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
4982 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
4986 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
4987 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
4992 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
4995 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
4999 msgid "%s is not a block special device.\n"
5000 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5004 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5005 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5008 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5009 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
5013 msgid "will not make a %s here!\n"
5014 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5017 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5018 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5021 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5022 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5028 "Could not find journal device matching %s\n"
5031 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5036 "Bad journal options specified.\n"
5038 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5039 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5041 "Valid journal options are:\n"
5042 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5043 "\tdevice=<journal device>\n"
5045 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5049 "Sai xác định tùy chọn nhật ký.\n"
5051 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5052 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
5054 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5055 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
5056 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5058 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5059 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5065 "Filesystem too small for a journal\n"
5068 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5074 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5075 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
5078 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5079 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5085 "Journal size too big for filesystem.\n"
5088 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5093 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5094 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5096 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5097 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5098 "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
5100 #: misc/uuidgen.c:31
5102 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
5103 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
5105 #: resize/extent.c:201
5106 msgid "# Extent dump:\n"
5107 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
5109 #: resize/extent.c:202
5111 msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
5112 msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
5114 #: resize/extent.c:205
5116 msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
5117 msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
5122 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
5125 "Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
5129 msgid "Extending the inode table"
5130 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
5133 msgid "Relocating blocks"
5134 msgstr "Đang định vị lại các khối"
5137 msgid "Scanning inode table"
5138 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
5141 msgid "Updating inode references"
5142 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
5145 msgid "Moving inode table"
5146 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
5149 msgid "Unknown pass?!?"
5150 msgstr "Lần qua lạ ?!?"
5154 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
5155 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
5157 #: resize/main.c:265
5159 msgid "while opening %s"
5160 msgstr "trong khi mở %s"
5162 #: resize/main.c:277
5164 msgid "while getting stat information for %s"
5165 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
5167 #: resize/main.c:338
5170 "%s: The combination of flex_bg and\n"
5171 "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
5173 "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
5174 "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
5176 #: resize/main.c:351 resize/main.c:451
5179 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
5181 msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
5183 #: resize/main.c:355
5185 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n"
5186 msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n"
5188 #: resize/main.c:391
5190 msgid "Invalid new size: %s\n"
5191 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
5193 #: resize/main.c:403
5195 msgid "New size smaller than minimum (%u)\n"
5196 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn tối thiểu (%u)\n"
5198 #: resize/main.c:409
5199 msgid "Invalid stride length"
5200 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
5202 #: resize/main.c:433
5205 "The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
5206 "You requested a new size of %u blocks.\n"
5209 "Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
5210 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
5213 #: resize/main.c:440
5216 "The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
5219 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
5222 #: resize/main.c:455
5224 msgid "Resizing the filesystem on %s to %u (%dk) blocks.\n"
5226 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %u (%dk) khối.\n"
5228 #: resize/main.c:464
5230 msgid "while trying to resize %s"
5231 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
5233 #: resize/main.c:467
5236 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
5237 "after the aborted resize operation.\n"
5239 "Hãy chạy câu lệnh « e2fsck -fy %s » để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
5240 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
5242 #: resize/main.c:473
5245 "The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
5248 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
5251 #: resize/main.c:488
5253 msgid "while trying to truncate %s"
5254 msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s"
5256 #: resize/online.c:37
5258 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
5260 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
5263 #: resize/online.c:41
5265 msgid "On-line shrinking not supported"
5266 msgstr "Tính năng thu nhỏ từ %u xuống %u không được hỗ trợ.\n"
5268 #: resize/online.c:60
5269 msgid "Filesystem does not support online resizing"
5270 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5272 #: resize/online.c:67
5274 msgid "while trying to open mountpoint %s"
5275 msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
5277 #: resize/online.c:75
5278 msgid "Permission denied to resize filesystem"
5279 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
5281 #: resize/online.c:78
5282 msgid "Kernel does not support online resizing"
5283 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5285 #: resize/online.c:81
5286 msgid "While checking for on-line resizing support"
5287 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5289 #: resize/online.c:110
5291 msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n"
5293 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) "
5296 #: resize/online.c:120
5297 msgid "While trying to extend the last group"
5298 msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
5300 #: resize/online.c:179
5302 msgid "While trying to add group #%d"
5303 msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
5305 #: resize/online.c:190
5308 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
5311 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
5312 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
5314 #: resize/resize2fs.c:350
5316 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
5317 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
5319 #: resize/resize2fs.c:582
5320 msgid "reserved blocks"
5321 msgstr "khối dành riêng"
5323 #: resize/resize2fs.c:795
5324 msgid "meta-data blocks"
5325 msgstr "khối siêu dữ liệu"
5327 #: resize/resize2fs.c:1752
5329 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
5330 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"