1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.10\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2014-07-05 23:41-0400\n"
76 "PO-Revision-Date: 2014-05-26 09:10+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
84 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
85 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
86 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
88 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:211
90 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
91 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
93 #: e2fsck/badblocks.c:46
94 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:58
98 msgid "while reading the bad blocks inode"
99 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
101 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1345
102 #: e2fsck/unix.c:1434 misc/badblocks.c:1227 misc/badblocks.c:1235
103 #: misc/badblocks.c:1249 misc/badblocks.c:1261 misc/dumpe2fs.c:602
104 #: misc/e2image.c:1396 misc/e2image.c:1580 misc/e2image.c:1599
105 #: misc/mke2fs.c:227 misc/tune2fs.c:1945 resize/main.c:316
107 msgid "while trying to open %s"
108 msgstr "trong khi cố mở %s"
110 #: e2fsck/badblocks.c:83
112 msgid "while trying popen '%s'"
113 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
115 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:234
116 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
117 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
119 #: e2fsck/badblocks.c:105
120 msgid "while updating bad block inode"
121 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
123 #: e2fsck/badblocks.c:133
125 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
127 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
130 #: e2fsck/ehandler.c:55
132 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
133 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
135 #: e2fsck/ehandler.c:58
137 msgid "Error reading block %lu (%s). "
138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
140 #: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
144 #: e2fsck/ehandler.c:62
145 msgid "Force rewrite"
146 msgstr "Ép buộc ghi lại"
148 #: e2fsck/ehandler.c:104
150 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
151 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
153 #: e2fsck/ehandler.c:107
155 msgid "Error writing block %lu (%s). "
156 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
158 #: e2fsck/emptydir.c:57
159 msgid "empty dirblocks"
160 msgstr "khối thư mục rỗng"
162 #: e2fsck/emptydir.c:62
163 msgid "empty dir map"
164 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
166 #: e2fsck/emptydir.c:98
168 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
169 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
171 #: e2fsck/extend.c:22
173 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
174 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
176 #: e2fsck/extend.c:44
178 msgid "Illegal number of blocks!\n"
179 msgstr "Không cho phép số khối đó!\n"
181 #: e2fsck/extend.c:50
183 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
184 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
186 #: e2fsck/flushb.c:35
188 msgid "Usage: %s disk\n"
189 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
191 #: e2fsck/flushb.c:64
193 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
195 "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
199 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
201 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
204 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:972
206 msgid "while opening %s for flushing"
207 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
209 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:978 resize/main.c:289
211 msgid "while trying to flush %s"
212 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
214 #: e2fsck/iscan.c:110
216 msgid "while trying to open '%s'"
217 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
219 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1290
220 msgid "while opening inode scan"
221 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
223 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1309
224 msgid "while getting next inode"
225 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
227 #: e2fsck/iscan.c:136
229 msgid "%u inodes scanned.\n"
230 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
232 #: e2fsck/journal.c:525
233 msgid "reading journal superblock\n"
234 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
236 #: e2fsck/journal.c:582
238 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
239 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
241 #: e2fsck/journal.c:591
243 msgid "%s: journal too short\n"
244 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
246 #: e2fsck/journal.c:882
248 msgid "%s: recovering journal\n"
249 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
251 #: e2fsck/journal.c:884
253 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
254 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
256 #: e2fsck/journal.c:911
258 msgid "while trying to re-open %s"
259 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
261 #: e2fsck/message.c:113
262 msgid "aextended attribute"
263 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
265 #: e2fsck/message.c:114
266 msgid "Aerror allocating"
267 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
269 #: e2fsck/message.c:115
273 #: e2fsck/message.c:116
277 #: e2fsck/message.c:117
281 #: e2fsck/message.c:118
282 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
283 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
285 #: e2fsck/message.c:119
289 #: e2fsck/message.c:120
293 #: e2fsck/message.c:121
297 #: e2fsck/message.c:122
298 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
299 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
301 #: e2fsck/message.c:123
303 msgstr "fhệ thống tập tin"
305 #: e2fsck/message.c:124
306 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
307 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
309 #: e2fsck/message.c:125
313 #: e2fsck/message.c:126
315 msgstr "hHTREE @d @i"
317 #: e2fsck/message.c:127
319 msgstr "inút thông tin"
321 #: e2fsck/message.c:128
325 #: e2fsck/message.c:129
329 #: e2fsck/message.c:130
333 #: e2fsck/message.c:131
335 msgstr "Llà liên kết"
337 #: e2fsck/message.c:132
338 msgid "mmultiply-claimed"
339 msgstr "mđa tuyên bố"
341 #: e2fsck/message.c:133
343 msgstr "nkhông hợp lệ"
345 #: e2fsck/message.c:134
349 #: e2fsck/message.c:135
351 msgstr "pvấn đề trong"
353 #: e2fsck/message.c:136
357 #: e2fsck/message.c:137
361 #: e2fsck/message.c:138
365 #: e2fsck/message.c:139
369 #: e2fsck/message.c:140
373 #: e2fsck/message.c:141
377 #: e2fsck/message.c:142
381 #: e2fsck/message.c:143
383 msgstr "zdài bằng không"
385 #: e2fsck/message.c:154
386 msgid "<The NULL inode>"
387 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
389 #: e2fsck/message.c:155
390 msgid "<The bad blocks inode>"
391 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
393 #: e2fsck/message.c:157
394 msgid "<The user quota inode>"
395 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
397 #: e2fsck/message.c:158
398 msgid "<The group quota inode>"
399 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
401 #: e2fsck/message.c:159
402 msgid "<The boot loader inode>"
403 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
405 #: e2fsck/message.c:160
406 msgid "<The undelete directory inode>"
407 msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
409 #: e2fsck/message.c:161
410 msgid "<The group descriptor inode>"
411 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
413 #: e2fsck/message.c:162
414 msgid "<The journal inode>"
415 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
417 #: e2fsck/message.c:163
418 msgid "<Reserved inode 9>"
419 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
421 #: e2fsck/message.c:164
422 msgid "<Reserved inode 10>"
423 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
425 #: e2fsck/message.c:334
427 msgstr "tập tin thường"
429 #: e2fsck/message.c:336
433 #: e2fsck/message.c:338
434 msgid "character device"
435 msgstr "thiết bị ký tự"
437 #: e2fsck/message.c:340
439 msgstr "thiết bị khối"
441 #: e2fsck/message.c:342
443 msgstr "ống dẫn có tên"
445 #: e2fsck/message.c:344
446 msgid "symbolic link"
447 msgstr "liên kết mềm"
449 #: e2fsck/message.c:346 misc/uuidd.c:161
453 #: e2fsck/message.c:348
455 msgid "unknown file type with mode 0%o"
456 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
458 #: e2fsck/message.c:423
459 msgid "indirect block"
460 msgstr "khối gián tiếp"
462 #: e2fsck/message.c:425
463 msgid "double indirect block"
464 msgstr "khối gián tiếp đôi"
466 #: e2fsck/message.c:427
467 msgid "triple indirect block"
468 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
470 #: e2fsck/message.c:429
471 msgid "translator block"
474 #: e2fsck/message.c:431
478 #: e2fsck/pass1b.c:222
479 msgid "multiply claimed inode map"
480 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
482 #: e2fsck/pass1b.c:610 e2fsck/pass1b.c:730
484 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
485 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
487 #: e2fsck/pass1b.c:821
488 msgid "returned from clone_file_block"
489 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
491 #: e2fsck/pass1b.c:843
493 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
494 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
496 #: e2fsck/pass1b.c:855
498 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
499 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
501 #: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782
502 msgid "reading directory block"
503 msgstr "đang đọc khối thư mục"
505 #: e2fsck/pass1.c:598
506 msgid "in-use inode map"
507 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
509 #: e2fsck/pass1.c:609
510 msgid "directory inode map"
511 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
513 #: e2fsck/pass1.c:619
514 msgid "regular file inode map"
515 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
517 #: e2fsck/pass1.c:628 misc/e2image.c:1265
518 msgid "in-use block map"
519 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
521 #: e2fsck/pass1.c:693
522 msgid "opening inode scan"
523 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
525 #: e2fsck/pass1.c:727
526 msgid "getting next inode from scan"
527 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
529 #: e2fsck/pass1.c:1243
533 #: e2fsck/pass1.c:1300
535 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
536 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
538 #: e2fsck/pass1.c:1350
539 msgid "bad inode map"
540 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
542 #: e2fsck/pass1.c:1373
543 msgid "inode in bad block map"
544 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
546 #: e2fsck/pass1.c:1393
547 msgid "imagic inode map"
548 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
550 #: e2fsck/pass1.c:1420
551 msgid "multiply claimed block map"
552 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
554 #: e2fsck/pass1.c:1531
555 msgid "ext attr block map"
556 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
558 #: e2fsck/pass1.c:2315
560 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
561 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
563 #: e2fsck/pass1.c:2678
565 msgstr "mảng ảnh khối"
567 #: e2fsck/pass1.c:2684
569 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
571 #: e2fsck/pass1.c:2690
573 msgstr "bảng nút thông tin"
575 #: e2fsck/pass2.c:283
579 #: e2fsck/pass2.c:805
580 msgid "Can not continue."
581 msgstr "Không thể tiếp tục."
584 msgid "inode done bitmap"
585 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
589 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
591 #: e2fsck/pass3.c:137
595 #: e2fsck/pass3.c:323
596 msgid "inode loop detection bitmap"
597 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
599 #: e2fsck/pass4.c:196
607 #: e2fsck/problem.c:51
609 msgstr "(không nhắc)"
611 #: e2fsck/problem.c:52
615 #: e2fsck/problem.c:53
619 #: e2fsck/problem.c:54
623 #: e2fsck/problem.c:55
627 #: e2fsck/problem.c:56
631 #: e2fsck/problem.c:57
632 msgid "Connect to /lost+found"
633 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
635 #: e2fsck/problem.c:58
639 #: e2fsck/problem.c:59
643 #: e2fsck/problem.c:60
647 #: e2fsck/problem.c:61
649 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
651 #: e2fsck/problem.c:62
655 #: e2fsck/problem.c:63
659 #: e2fsck/problem.c:64
663 #: e2fsck/problem.c:65
664 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
665 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
667 #: e2fsck/problem.c:66
671 #: e2fsck/problem.c:67
672 msgid "Suppress messages"
673 msgstr "Thu hồi thông điệp"
675 #: e2fsck/problem.c:68
679 #: e2fsck/problem.c:69
680 msgid "Clear HTree index"
681 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
683 #: e2fsck/problem.c:70
687 #: e2fsck/problem.c:79
691 #: e2fsck/problem.c:80
695 #: e2fsck/problem.c:81
699 #: e2fsck/problem.c:82
701 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
703 #: e2fsck/problem.c:83
707 #: e2fsck/problem.c:84
711 #: e2fsck/problem.c:85
713 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
715 #: e2fsck/problem.c:86
719 #: e2fsck/problem.c:87
723 #: e2fsck/problem.c:88
727 #: e2fsck/problem.c:89
728 msgid "INODE CLEARED"
729 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
731 #: e2fsck/problem.c:90
735 #: e2fsck/problem.c:91
737 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
739 #: e2fsck/problem.c:92
741 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
743 #: e2fsck/problem.c:93
744 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
745 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
747 #: e2fsck/problem.c:94
749 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
751 #: e2fsck/problem.c:95
755 #: e2fsck/problem.c:96
757 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
759 #: e2fsck/problem.c:97
760 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
761 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
763 #: e2fsck/problem.c:98
764 msgid "WILL RECREATE"
767 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
768 #: e2fsck/problem.c:107
769 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
770 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
772 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
773 #: e2fsck/problem.c:111
774 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
775 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
777 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
778 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
779 #: e2fsck/problem.c:116
781 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
782 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
784 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
785 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
788 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
789 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
790 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
791 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
792 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
794 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
796 #: e2fsck/problem.c:122
799 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
800 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
801 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
802 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
803 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
805 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
809 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
810 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
811 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
812 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
813 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
815 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
818 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
819 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
820 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
821 #: e2fsck/problem.c:133
823 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
824 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
825 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
827 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
828 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
829 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
831 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
832 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
833 #. @-expanded: from the block size.\n
834 #: e2fsck/problem.c:140
836 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
837 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
838 "from the @b size.\n"
840 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
841 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
842 "khác với kích cỡ @b.\n"
844 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
845 #: e2fsck/problem.c:147
846 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
847 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
849 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
850 #: e2fsck/problem.c:152
851 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
852 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
854 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
856 #: e2fsck/problem.c:157
858 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
861 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
864 #: e2fsck/problem.c:162
867 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
868 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
869 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
870 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
871 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
874 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
875 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
876 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
877 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
878 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
881 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
882 #: e2fsck/problem.c:171
883 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
884 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
886 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
887 #: e2fsck/problem.c:176
889 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
890 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
892 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
893 #: e2fsck/problem.c:181
894 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
895 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
897 #: e2fsck/problem.c:185
898 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
899 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
901 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
902 #: e2fsck/problem.c:190
904 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
905 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
907 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
908 #: e2fsck/problem.c:195
909 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
910 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
912 #. @-expanded: Can't find external journal\n
913 #: e2fsck/problem.c:200
914 msgid "Can't find external @j\n"
915 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
917 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
918 #: e2fsck/problem.c:205
919 msgid "External @j has bad @S\n"
920 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
922 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
923 #: e2fsck/problem.c:210
924 msgid "External @j does not support this @f\n"
925 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
927 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
928 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
929 #. @-expanded: format.\n
930 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
931 #: e2fsck/problem.c:215
933 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
934 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
936 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
938 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
939 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
941 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
943 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
944 #: e2fsck/problem.c:223
945 msgid "@j @S is corrupt.\n"
946 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
948 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
949 #: e2fsck/problem.c:228
951 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
952 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j %s hiện diện ở đây.\n"
954 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
955 #: e2fsck/problem.c:233
956 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
957 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
959 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
960 #: e2fsck/problem.c:238
961 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
962 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
964 #. @-expanded: Clear journal
965 #: e2fsck/problem.c:243
969 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
970 #: e2fsck/problem.c:248 e2fsck/problem.c:702
971 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
972 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
974 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
975 #: e2fsck/problem.c:253
976 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
977 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
979 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
980 #: e2fsck/problem.c:258
981 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
982 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
984 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
985 #: e2fsck/problem.c:263
986 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
987 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
989 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
990 #: e2fsck/problem.c:268
992 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
993 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
995 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
996 #: e2fsck/problem.c:273
998 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
999 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1001 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1002 #: e2fsck/problem.c:278
1003 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1004 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1006 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1007 #: e2fsck/problem.c:283
1008 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1009 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1011 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1012 #: e2fsck/problem.c:288
1013 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1014 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1016 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1018 #: e2fsck/problem.c:293
1021 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1024 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1027 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1029 #: e2fsck/problem.c:298
1032 "Error moving @j: %m\n"
1035 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1038 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1039 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1041 #: e2fsck/problem.c:303
1043 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1044 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1047 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1048 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1051 #. @-expanded: Run journal anyway
1052 #: e2fsck/problem.c:309
1053 msgid "Run @j anyway"
1054 msgstr "Vẫn chạy @j"
1056 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1057 #: e2fsck/problem.c:314
1058 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1059 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1061 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1063 #: e2fsck/problem.c:319
1065 "Backing up @j @i @b information.\n"
1068 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1071 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1072 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1073 #: e2fsck/problem.c:324
1075 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1078 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1081 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1082 #: e2fsck/problem.c:330
1083 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1084 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1086 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1087 #: e2fsck/problem.c:335
1088 msgid "Resize @i not valid. "
1089 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1091 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1092 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1093 #: e2fsck/problem.c:340
1095 "@S last mount time (%t,\n"
1096 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1098 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1099 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1101 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1102 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1103 #: e2fsck/problem.c:345
1105 "@S last write time (%t,\n"
1106 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1107 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1109 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1110 #: e2fsck/problem.c:349
1112 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1113 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1115 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1117 #: e2fsck/problem.c:354
1119 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1122 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1125 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1126 #: e2fsck/problem.c:359
1127 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1128 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1130 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1131 #: e2fsck/problem.c:364
1133 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1134 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1136 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1137 #: e2fsck/problem.c:369
1138 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1139 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1141 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1142 #: e2fsck/problem.c:374
1143 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1144 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1146 #: e2fsck/problem.c:379
1148 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1149 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1151 #: e2fsck/problem.c:383
1152 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1153 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1155 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1156 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1158 #: e2fsck/problem.c:388
1160 "@S last mount time is in the future.\n"
1161 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1164 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1165 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1167 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1168 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1169 #. @-expanded: set).
1170 #: e2fsck/problem.c:394
1172 "@S last write time is in the future.\n"
1173 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1176 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1177 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1179 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1180 #: e2fsck/problem.c:400
1181 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1182 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1184 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1185 #: e2fsck/problem.c:405
1186 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1187 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1189 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1190 #: e2fsck/problem.c:410
1191 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1192 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1194 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1195 #: e2fsck/problem.c:415
1196 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1197 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1199 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1200 #: e2fsck/problem.c:420
1201 msgid "@S has invalid MMP block. "
1202 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1204 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1205 #: e2fsck/problem.c:425
1206 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1207 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1209 #: e2fsck/problem.c:430
1211 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1212 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1214 #: e2fsck/problem.c:435
1216 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1217 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1219 #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
1220 #: e2fsck/problem.c:440
1221 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
1223 "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1225 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1226 #: e2fsck/problem.c:447
1227 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1228 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1230 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1231 #: e2fsck/problem.c:451
1232 msgid "@r is not a @d. "
1233 msgstr "@r không phải @d. "
1235 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1236 #: e2fsck/problem.c:456
1237 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1238 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1240 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1241 #: e2fsck/problem.c:461
1242 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1243 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1245 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1246 #: e2fsck/problem.c:466
1248 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1249 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1251 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1252 #: e2fsck/problem.c:471
1254 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1255 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1257 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1258 #: e2fsck/problem.c:476
1260 msgid "@i %i is a @z @d. "
1261 msgstr "@i %i là @d @z. "
1263 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1264 #: e2fsck/problem.c:481
1265 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1266 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1268 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1269 #: e2fsck/problem.c:486
1270 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1271 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1273 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1274 #: e2fsck/problem.c:491
1275 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1276 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1278 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1279 #: e2fsck/problem.c:496
1280 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1281 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1283 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1284 #: e2fsck/problem.c:501
1285 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1286 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1288 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1289 #: e2fsck/problem.c:506
1290 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1291 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1293 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1294 #: e2fsck/problem.c:511
1295 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1296 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1298 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1299 #: e2fsck/problem.c:516
1300 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1301 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1303 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1304 #: e2fsck/problem.c:521
1305 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1306 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1308 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1309 #: e2fsck/problem.c:526
1311 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1312 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1314 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1315 #: e2fsck/problem.c:531
1317 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1318 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1320 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1321 #: e2fsck/problem.c:536
1322 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1323 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1325 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1326 #: e2fsck/problem.c:541
1327 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1328 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1330 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1331 #: e2fsck/problem.c:546
1332 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1333 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1335 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1336 #: e2fsck/problem.c:551
1337 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1338 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1341 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1342 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1343 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1344 #: e2fsck/problem.c:556
1347 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1348 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1352 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1353 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1356 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1357 #: e2fsck/problem.c:563
1360 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1363 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1365 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1366 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1368 #: e2fsck/problem.c:568
1370 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1371 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1374 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1375 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1378 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1379 #: e2fsck/problem.c:574
1380 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1381 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1383 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1384 #: e2fsck/problem.c:579
1385 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1387 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1389 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1390 #: e2fsck/problem.c:585
1391 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1392 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1394 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1395 #: e2fsck/problem.c:590
1396 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1397 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1399 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1400 #: e2fsck/problem.c:596
1401 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1403 "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1405 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1406 #: e2fsck/problem.c:602
1407 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1408 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1410 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1411 #: e2fsck/problem.c:607
1413 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1414 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1416 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1417 #: e2fsck/problem.c:612
1418 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1419 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1421 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1422 #: e2fsck/problem.c:617
1424 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1425 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1427 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1428 #: e2fsck/problem.c:622
1429 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1430 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1432 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1433 #: e2fsck/problem.c:627
1434 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1435 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1437 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1438 #: e2fsck/problem.c:632 e2fsck/problem.c:1481
1439 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1440 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1442 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1443 #: e2fsck/problem.c:637
1444 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1445 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1447 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1448 #: e2fsck/problem.c:642
1450 msgid "@A icount link information: %m\n"
1451 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1453 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1454 #: e2fsck/problem.c:647
1456 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1457 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1459 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1460 #: e2fsck/problem.c:652
1462 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1463 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1465 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1466 #: e2fsck/problem.c:657
1468 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1469 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1471 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1472 #: e2fsck/problem.c:662
1473 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1474 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1476 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1477 #: e2fsck/problem.c:667
1478 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1479 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1481 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1482 #: e2fsck/problem.c:673
1484 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1485 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1487 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1488 #: e2fsck/problem.c:681
1490 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1491 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1493 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1494 #. @-expanded: or append-only flag set.
1495 #: e2fsck/problem.c:686
1498 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1499 "or append-only flag set. "
1501 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1502 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1503 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1505 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1506 #: e2fsck/problem.c:692
1508 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1509 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1511 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1512 #: e2fsck/problem.c:697
1514 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1515 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1517 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1518 #: e2fsck/problem.c:707
1519 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1520 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1522 #. @-expanded: journal is not regular file.
1523 #: e2fsck/problem.c:712
1524 msgid "@j is not regular file. "
1525 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1527 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1528 #: e2fsck/problem.c:717
1530 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1531 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1533 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1534 #: e2fsck/problem.c:723
1535 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1536 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1538 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1539 #: e2fsck/problem.c:728
1540 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1541 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1543 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1544 #: e2fsck/problem.c:733
1545 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1546 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1548 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1549 #: e2fsck/problem.c:738
1550 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1551 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1553 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1554 #: e2fsck/problem.c:743
1555 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1556 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1558 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1559 #: e2fsck/problem.c:748
1560 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1561 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1563 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1564 #: e2fsck/problem.c:753
1565 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1566 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1568 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1569 #: e2fsck/problem.c:758
1570 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1571 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1573 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1574 #: e2fsck/problem.c:763
1575 msgid "@A @a @b %b. "
1576 msgstr "@A @b @a %b. "
1578 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1579 #: e2fsck/problem.c:768
1580 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1581 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1583 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1584 #: e2fsck/problem.c:773
1585 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1586 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1588 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1589 #: e2fsck/problem.c:778
1590 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1591 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1593 #. @-expanded: inode %i is too big.
1594 #: e2fsck/problem.c:783
1596 msgid "@i %i is too big. "
1597 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1599 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1600 #: e2fsck/problem.c:787
1601 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1602 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1604 #: e2fsck/problem.c:792
1605 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1606 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1608 #: e2fsck/problem.c:797
1609 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1610 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1612 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1613 #: e2fsck/problem.c:802
1615 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1616 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1618 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1619 #: e2fsck/problem.c:807
1621 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1622 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1624 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1625 #: e2fsck/problem.c:812
1627 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1628 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1630 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1631 #: e2fsck/problem.c:817
1632 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1633 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1635 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1636 #: e2fsck/problem.c:822
1638 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1639 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1641 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1642 #: e2fsck/problem.c:827
1643 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1644 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1646 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1647 #. @-expanded: filesystem metadata.
1648 #: e2fsck/problem.c:832
1650 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1653 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1656 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1657 #: e2fsck/problem.c:838
1659 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1660 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1662 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1663 #: e2fsck/problem.c:843
1664 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1665 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1667 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1668 #: e2fsck/problem.c:848
1669 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1670 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1672 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1673 #: e2fsck/problem.c:853
1674 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1675 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1677 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1678 #: e2fsck/problem.c:858
1679 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1680 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1682 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1683 #: e2fsck/problem.c:863
1684 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1685 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1687 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1688 #: e2fsck/problem.c:868
1689 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1690 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1692 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1693 #: e2fsck/problem.c:873
1694 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1695 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1697 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1698 #: e2fsck/problem.c:878
1700 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1701 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1703 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1704 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1705 #: e2fsck/problem.c:883
1707 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1708 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1710 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1711 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1713 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1714 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1715 #: e2fsck/problem.c:889
1717 "@i %i has an @n extent\n"
1718 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1720 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1721 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1723 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1724 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1725 #: e2fsck/problem.c:894
1727 "@i %i has an @n extent\n"
1728 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1730 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1731 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1733 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1734 #: e2fsck/problem.c:899
1736 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1737 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1739 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1740 #: e2fsck/problem.c:904
1742 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1744 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1746 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1747 #: e2fsck/problem.c:909
1749 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1750 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1752 #: e2fsck/problem.c:914
1754 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1755 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1757 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1758 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1759 #: e2fsck/problem.c:919
1761 "@i %i has out of order extents\n"
1762 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1764 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1765 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1767 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1768 #: e2fsck/problem.c:923
1769 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1770 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1772 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1773 #: e2fsck/problem.c:928
1775 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1776 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1778 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1779 #: e2fsck/problem.c:933
1780 msgid "@q @i is not regular file. "
1781 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1783 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1784 #: e2fsck/problem.c:938
1785 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1786 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1788 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1789 #: e2fsck/problem.c:943
1790 msgid "@q @i is visible to the user. "
1791 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1793 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1794 #: e2fsck/problem.c:948
1795 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1796 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1798 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1799 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1800 #: e2fsck/problem.c:953
1802 "@i %i has zero length extent\n"
1803 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1805 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1806 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1808 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1809 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1810 #: e2fsck/problem.c:960
1812 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1813 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1815 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1816 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1818 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1819 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1820 #: e2fsck/problem.c:966
1822 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1823 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1825 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1826 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1829 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1830 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1831 #: e2fsck/problem.c:974
1834 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1835 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1838 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1840 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1842 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1843 #: e2fsck/problem.c:980
1845 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1846 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1848 #: e2fsck/problem.c:995
1850 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1851 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1853 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1854 #: e2fsck/problem.c:1000
1856 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1857 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1859 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1860 #: e2fsck/problem.c:1005
1862 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1863 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1865 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1866 #: e2fsck/problem.c:1010 e2fsck/problem.c:1325
1867 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1868 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1870 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1871 #: e2fsck/problem.c:1015
1872 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1873 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1875 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1876 #: e2fsck/problem.c:1021
1877 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1878 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1880 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1881 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1882 #: e2fsck/problem.c:1026
1884 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1885 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1887 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1888 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1890 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1891 #: e2fsck/problem.c:1032
1892 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1893 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1895 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1896 #: e2fsck/problem.c:1037
1897 msgid "\t<@f metadata>\n"
1898 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1900 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1902 #: e2fsck/problem.c:1042
1904 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1907 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1910 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1912 #: e2fsck/problem.c:1047
1914 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1917 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
1920 #: e2fsck/problem.c:1060
1922 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1923 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
1925 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1926 #: e2fsck/problem.c:1066
1927 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1928 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1930 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1931 #: e2fsck/problem.c:1071
1933 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1934 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
1936 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1937 #: e2fsck/problem.c:1076
1938 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1939 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1941 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1942 #: e2fsck/problem.c:1081
1943 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1944 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1946 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1947 #: e2fsck/problem.c:1086
1948 msgid "@E @L to '.' "
1949 msgstr "@E @L đến “.” "
1951 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1952 #: e2fsck/problem.c:1091
1953 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1954 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1956 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1957 #: e2fsck/problem.c:1096
1958 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1959 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1961 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1962 #: e2fsck/problem.c:1101
1963 msgid "@E @L to the @r.\n"
1964 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1966 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1967 #: e2fsck/problem.c:1106
1968 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1969 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1971 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1972 #: e2fsck/problem.c:1111
1974 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1975 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
1977 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1978 #: e2fsck/problem.c:1116
1980 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1981 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
1983 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1984 #: e2fsck/problem.c:1121
1985 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1986 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
1988 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1989 #: e2fsck/problem.c:1126
1990 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1991 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
1993 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1994 #: e2fsck/problem.c:1131
1995 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1996 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1998 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1999 #: e2fsck/problem.c:1136
2000 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2001 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2003 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2004 #: e2fsck/problem.c:1141
2005 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2006 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2008 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2009 #: e2fsck/problem.c:1146
2010 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2011 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2013 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2014 #: e2fsck/problem.c:1151
2015 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2016 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2018 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2019 #: e2fsck/problem.c:1156
2020 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2021 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2023 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2024 #: e2fsck/problem.c:1161
2025 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2026 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2028 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2029 #: e2fsck/problem.c:1166
2030 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2031 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2033 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2034 #: e2fsck/problem.c:1171
2035 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2036 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2038 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2039 #: e2fsck/problem.c:1176
2041 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2042 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2044 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2045 #: e2fsck/problem.c:1181
2047 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2048 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2050 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2051 #: e2fsck/problem.c:1186
2052 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2053 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2055 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2056 #: e2fsck/problem.c:1191
2057 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2058 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2060 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2061 #: e2fsck/problem.c:1196
2062 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2063 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2065 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2066 #: e2fsck/problem.c:1201
2067 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2068 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2070 #: e2fsck/problem.c:1206 e2fsck/problem.c:1506
2072 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2073 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2075 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2076 #: e2fsck/problem.c:1211
2077 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2078 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2080 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2081 #: e2fsck/problem.c:1216
2083 msgid "@A icount structure: %m\n"
2084 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2086 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2087 #: e2fsck/problem.c:1221
2089 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2090 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2092 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2093 #: e2fsck/problem.c:1226
2094 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2095 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2097 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2098 #: e2fsck/problem.c:1231
2099 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2100 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2102 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2103 #: e2fsck/problem.c:1236
2105 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2106 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2108 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2109 #: e2fsck/problem.c:1241
2111 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2112 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2114 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2115 #: e2fsck/problem.c:1246
2117 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2118 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2120 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2121 #: e2fsck/problem.c:1251
2122 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2123 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2125 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2126 #: e2fsck/problem.c:1256
2127 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2128 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2130 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2131 #: e2fsck/problem.c:1261
2132 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2133 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2135 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2136 #: e2fsck/problem.c:1266
2137 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2138 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2140 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2141 #: e2fsck/problem.c:1271
2142 msgid "@E has filetype set.\n"
2143 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2145 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2146 #: e2fsck/problem.c:1276
2147 msgid "@E has a @z name.\n"
2148 msgstr "@E có tên @z.\n"
2150 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2151 #: e2fsck/problem.c:1281
2152 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2153 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2155 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2156 #: e2fsck/problem.c:1286
2157 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2158 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2160 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2161 #: e2fsck/problem.c:1291
2162 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2163 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2165 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2166 #: e2fsck/problem.c:1296
2167 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2168 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2170 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2171 #: e2fsck/problem.c:1301
2172 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2173 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2175 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2176 #: e2fsck/problem.c:1306
2177 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2178 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2180 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2181 #: e2fsck/problem.c:1311
2182 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2183 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2185 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2186 #: e2fsck/problem.c:1316
2187 msgid "@n @h %d (%q). "
2188 msgstr "@h @n %d (%q). "
2190 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2191 #: e2fsck/problem.c:1320
2192 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2193 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2195 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2196 #: e2fsck/problem.c:1330
2198 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2199 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2201 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2202 #: e2fsck/problem.c:1335
2203 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2204 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2206 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2207 #: e2fsck/problem.c:1340
2208 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2209 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2211 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2212 #: e2fsck/problem.c:1345
2213 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2214 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2216 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2217 #: e2fsck/problem.c:1350
2218 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2219 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2221 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2222 #: e2fsck/problem.c:1355
2223 msgid "Duplicate @E found. "
2224 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2226 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2227 #. @-expanded: Rename to %s
2228 #: e2fsck/problem.c:1360
2231 "@E has a non-unique filename.\n"
2234 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2235 "Thay đổi tên thành %s"
2237 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2238 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2240 #: e2fsck/problem.c:1365
2242 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2243 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2246 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2247 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2250 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2251 #: e2fsck/problem.c:1370
2252 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2253 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2255 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2256 #: e2fsck/problem.c:1375
2257 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2258 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2260 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2261 #: e2fsck/problem.c:1379
2262 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2263 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2265 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2266 #: e2fsck/problem.c:1384
2267 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2269 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2272 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2273 #: e2fsck/problem.c:1389
2274 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2275 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2277 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2278 #: e2fsck/problem.c:1396
2279 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2280 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2282 #. @-expanded: root inode not allocated.
2283 #: e2fsck/problem.c:1401
2284 msgid "@r not allocated. "
2285 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2287 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2288 #: e2fsck/problem.c:1406
2289 msgid "No room in @l @d. "
2290 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2292 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2293 #: e2fsck/problem.c:1411
2295 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2296 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2298 #. @-expanded: /lost+found not found.
2299 #: e2fsck/problem.c:1416
2300 msgid "/@l not found. "
2301 msgstr "/@l không tìm thấy."
2303 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2304 #: e2fsck/problem.c:1421
2305 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2306 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2308 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2309 #: e2fsck/problem.c:1426
2310 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2311 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2313 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2314 #: e2fsck/problem.c:1431
2316 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2317 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2319 #: e2fsck/problem.c:1436
2321 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2322 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2324 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2325 #: e2fsck/problem.c:1441
2327 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2328 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2330 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2331 #: e2fsck/problem.c:1446
2333 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2334 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2336 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2337 #: e2fsck/problem.c:1451
2339 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2340 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2342 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2343 #: e2fsck/problem.c:1456
2345 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2346 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2348 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2349 #: e2fsck/problem.c:1461
2351 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2352 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2354 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2355 #: e2fsck/problem.c:1466
2357 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2358 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2360 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2362 #: e2fsck/problem.c:1471
2365 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2368 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2371 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2373 #: e2fsck/problem.c:1476
2376 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2379 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2382 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2383 #: e2fsck/problem.c:1486
2385 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2386 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2388 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2389 #: e2fsck/problem.c:1491
2391 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2392 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2394 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2395 #: e2fsck/problem.c:1496
2396 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2397 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2399 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2400 #: e2fsck/problem.c:1501
2401 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2402 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2404 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2405 #: e2fsck/problem.c:1511
2407 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2408 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2410 #: e2fsck/problem.c:1518
2411 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2412 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2414 #: e2fsck/problem.c:1523
2416 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2417 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2419 #: e2fsck/problem.c:1528
2420 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2421 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2423 #: e2fsck/problem.c:1533
2424 msgid "Optimizing directories: "
2425 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2427 #: e2fsck/problem.c:1550
2428 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2429 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2431 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2432 #: e2fsck/problem.c:1555
2434 msgid "@u @z @i %i. "
2435 msgstr "@i @u @z %i. "
2437 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2438 #: e2fsck/problem.c:1560
2443 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2444 #: e2fsck/problem.c:1565
2445 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2446 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2448 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2449 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2450 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2451 #: e2fsck/problem.c:1569
2453 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2454 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2455 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2457 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2458 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2459 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2461 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2462 #: e2fsck/problem.c:1579
2463 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2464 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2466 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2467 #: e2fsck/problem.c:1584
2468 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2469 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2471 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2472 #: e2fsck/problem.c:1589
2473 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2474 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2476 #. @-expanded: block bitmap differences:
2477 #: e2fsck/problem.c:1594
2478 msgid "@b @B differences: "
2479 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2481 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2482 #: e2fsck/problem.c:1614
2483 msgid "@i @B differences: "
2484 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2486 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2487 #: e2fsck/problem.c:1634
2488 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2489 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2491 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2492 #: e2fsck/problem.c:1639
2493 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2494 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2496 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2497 #: e2fsck/problem.c:1644
2498 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2499 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2501 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2502 #: e2fsck/problem.c:1649
2503 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2504 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2506 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2507 #: e2fsck/problem.c:1654
2508 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2509 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2511 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2512 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2513 #: e2fsck/problem.c:1659
2515 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2516 "endpoints (%i, %j)\n"
2518 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2519 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2521 #: e2fsck/problem.c:1665
2522 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2523 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2525 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2526 #: e2fsck/problem.c:1670
2528 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2529 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2531 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2532 #: e2fsck/problem.c:1675
2534 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2535 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2537 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2538 #: e2fsck/problem.c:1700
2540 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2541 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2543 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2544 #: e2fsck/problem.c:1705
2546 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2547 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2549 #. @-expanded: Recreate journal
2550 #: e2fsck/problem.c:1712
2554 #: e2fsck/problem.c:1717
2555 msgid "Update quota info for quota type %N"
2556 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2558 #: e2fsck/problem.c:1836
2560 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2561 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2563 #: e2fsck/problem.c:1961 e2fsck/problem.c:1965
2567 #: e2fsck/scantest.c:79
2569 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2570 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2572 #: e2fsck/scantest.c:98
2574 msgid "size of inode=%d\n"
2575 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2577 #: e2fsck/scantest.c:119
2578 msgid "while starting inode scan"
2579 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2581 #: e2fsck/scantest.c:130
2582 msgid "while doing inode scan"
2583 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2585 #: e2fsck/super.c:190
2587 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2589 "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2591 #: e2fsck/super.c:213
2593 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2594 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2596 #: e2fsck/super.c:274
2598 msgstr "Đang cắt ngắn"
2600 #: e2fsck/super.c:275
2602 msgstr "Đang xoá sạch"
2607 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2608 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2609 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2610 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2612 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2613 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2614 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2615 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2621 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2622 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2623 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2624 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2626 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2629 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2630 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2631 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2632 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2633 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2634 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2640 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2641 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2642 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2643 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2644 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2646 " -v Xuất chi tiết\n"
2647 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2648 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2649 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2650 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2651 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2653 #: e2fsck/unix.c:131
2655 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2656 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
2658 #: e2fsck/unix.c:157
2662 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2665 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2668 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
2670 #: e2fsck/unix.c:161
2672 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
2673 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
2674 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2676 #: e2fsck/unix.c:166
2678 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
2679 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
2680 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2682 #: e2fsck/unix.c:171
2684 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2685 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2687 #: e2fsck/unix.c:179
2688 msgid " Extent depth histogram: "
2689 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
2691 #: e2fsck/unix.c:188
2693 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2694 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2695 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
2697 #: e2fsck/unix.c:192
2699 msgid "%12u bad block\n"
2700 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
2701 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
2703 #: e2fsck/unix.c:194
2705 msgid "%12u large file\n"
2706 msgid_plural "%12u large files\n"
2707 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
2709 #: e2fsck/unix.c:196
2713 "%12u regular file\n"
2716 "%12u regular files\n"
2719 "%12u tập tin thường\n"
2721 #: e2fsck/unix.c:198
2723 msgid "%12u directory\n"
2724 msgid_plural "%12u directories\n"
2725 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
2727 #: e2fsck/unix.c:200
2729 msgid "%12u character device file\n"
2730 msgid_plural "%12u character device files\n"
2731 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
2733 #: e2fsck/unix.c:203
2735 msgid "%12u block device file\n"
2736 msgid_plural "%12u block device files\n"
2737 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
2739 #: e2fsck/unix.c:205
2742 msgid_plural "%12u fifos\n"
2743 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
2745 #: e2fsck/unix.c:207
2748 msgid_plural "%12u links\n"
2749 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
2751 #: e2fsck/unix.c:209
2753 msgid "%12u symbolic link"
2754 msgid_plural "%12u symbolic links"
2755 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
2757 #: e2fsck/unix.c:211
2759 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
2760 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
2761 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
2763 #: e2fsck/unix.c:215
2765 msgid "%12u socket\n"
2766 msgid_plural "%12u sockets\n"
2767 msgstr[0] "%12u socket\n"
2769 #: e2fsck/unix.c:219
2772 msgid_plural "%12u files\n"
2773 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
2775 #: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:988 misc/tune2fs.c:2023 misc/util.c:311
2776 #: resize/main.c:260
2778 msgid "while determining whether %s is mounted."
2779 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
2781 #: e2fsck/unix.c:253
2783 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2784 msgstr "Cảnh báo! %s là %s.\n"
2786 #: e2fsck/unix.c:256
2788 msgid "Warning! %s is in use.\n"
2789 msgstr "Cảnh báo! %s là %s.\n"
2791 #: e2fsck/unix.c:262
2793 msgid "%s is mounted.\n"
2794 msgstr "%s đã gắn kết. "
2796 #: e2fsck/unix.c:264
2798 msgid "%s is in use.\n"
2799 msgstr "%s là %s.\n"
2801 #: e2fsck/unix.c:266
2803 "Cannot continue, aborting.\n"
2806 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2809 #: e2fsck/unix.c:268
2813 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
2814 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
2819 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2820 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
2823 #: e2fsck/unix.c:273
2824 msgid "Do you really want to continue"
2825 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2827 #: e2fsck/unix.c:275
2828 msgid "check aborted.\n"
2829 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2831 #: e2fsck/unix.c:368
2832 msgid " contains a file system with errors"
2833 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2835 #: e2fsck/unix.c:370
2836 msgid " was not cleanly unmounted"
2837 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2839 #: e2fsck/unix.c:372
2840 msgid " primary superblock features different from backup"
2841 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2843 #: e2fsck/unix.c:376
2845 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2846 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2848 #: e2fsck/unix.c:383
2849 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2850 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2852 #: e2fsck/unix.c:389
2854 msgid " has gone %u days without being checked"
2855 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2857 #: e2fsck/unix.c:398
2858 msgid ", check forced.\n"
2859 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2861 #: e2fsck/unix.c:431
2863 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
2864 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
2866 #: e2fsck/unix.c:451
2867 msgid " (check deferred; on battery)"
2868 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2870 #: e2fsck/unix.c:454
2871 msgid " (check after next mount)"
2872 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
2874 #: e2fsck/unix.c:456
2876 msgid " (check in %ld mounts)"
2877 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2879 #: e2fsck/unix.c:606
2881 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2882 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
2884 #: e2fsck/unix.c:675
2885 msgid "Invalid EA version.\n"
2886 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2888 #: e2fsck/unix.c:702
2890 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2891 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
2893 #: e2fsck/unix.c:727
2896 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2899 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2902 #: e2fsck/unix.c:797
2904 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2905 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2907 #: e2fsck/unix.c:801
2908 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2909 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2911 #: e2fsck/unix.c:816
2912 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2913 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2915 #: e2fsck/unix.c:837
2917 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2918 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2920 #: e2fsck/unix.c:868 e2fsck/unix.c:942 misc/tune2fs.c:846 misc/tune2fs.c:1141
2921 #: misc/tune2fs.c:1159
2923 msgid "Unable to resolve '%s'"
2924 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2926 #: e2fsck/unix.c:921
2927 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2928 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
2930 #: e2fsck/unix.c:926
2931 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2932 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
2934 #: e2fsck/unix.c:931
2935 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2936 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
2938 #: e2fsck/unix.c:985
2939 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2940 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
2942 #: e2fsck/unix.c:1032
2945 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2948 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
2951 #: e2fsck/unix.c:1041
2955 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2959 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
2962 #: e2fsck/unix.c:1132
2965 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
2968 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
2971 # Item in the main menu to select this package
2972 #: e2fsck/unix.c:1149 e2fsck/unix.c:1154
2973 msgid "while checking MMP block"
2974 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
2976 #: e2fsck/unix.c:1156 misc/tune2fs.c:1950
2978 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
2979 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
2981 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
2983 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
2985 #: e2fsck/unix.c:1207
2986 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2987 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2989 #: e2fsck/unix.c:1214
2990 msgid "while trying to initialize program"
2991 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
2993 #: e2fsck/unix.c:1237
2995 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2996 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2998 #: e2fsck/unix.c:1249
2999 msgid "need terminal for interactive repairs"
3000 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3002 #: e2fsck/unix.c:1303
3004 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3005 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
3007 #: e2fsck/unix.c:1305
3008 msgid "Superblock invalid,"
3009 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3011 #: e2fsck/unix.c:1306
3012 msgid "Group descriptors look bad..."
3013 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
3015 #: e2fsck/unix.c:1316
3017 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3018 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3020 #: e2fsck/unix.c:1320
3022 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3023 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3025 #: e2fsck/unix.c:1349
3027 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3028 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3031 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3032 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3035 #: e2fsck/unix.c:1356
3036 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3037 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3039 #: e2fsck/unix.c:1358
3041 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3043 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
3046 #: e2fsck/unix.c:1364
3047 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3048 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3050 #: e2fsck/unix.c:1366
3051 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3053 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3055 #: e2fsck/unix.c:1370
3056 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3057 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3059 #: e2fsck/unix.c:1373
3061 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3062 "check of the device.\n"
3064 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3065 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3067 #: e2fsck/unix.c:1437
3068 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3069 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3071 #: e2fsck/unix.c:1480
3073 msgid "while checking ext3 journal for %s"
3074 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3076 #: e2fsck/unix.c:1492
3078 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3081 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3082 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3084 #: e2fsck/unix.c:1504
3086 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3087 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3089 #: e2fsck/unix.c:1511
3091 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3092 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3094 #: e2fsck/unix.c:1534
3096 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3097 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3099 #: e2fsck/unix.c:1549
3101 msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
3102 msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
3104 #: e2fsck/unix.c:1555
3107 "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
3108 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
3110 "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
3111 "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
3113 #: e2fsck/unix.c:1607
3115 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3116 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3118 #: e2fsck/unix.c:1610
3119 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3120 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
3122 #: e2fsck/unix.c:1651
3124 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3125 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3127 #: e2fsck/unix.c:1661
3129 msgstr " Hoàn tất.\n"
3131 #: e2fsck/unix.c:1663
3134 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
3137 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
3139 #: e2fsck/unix.c:1687
3140 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3141 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3143 #: e2fsck/unix.c:1691
3144 msgid "while resetting context"
3145 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3147 #: e2fsck/unix.c:1698
3149 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3150 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3152 #: e2fsck/unix.c:1703
3156 #: e2fsck/unix.c:1715 e2fsck/util.c:67
3160 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3163 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
3165 #: e2fsck/unix.c:1719
3167 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3168 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
3170 #: e2fsck/unix.c:1727 e2fsck/util.c:73
3174 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3178 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
3181 #: e2fsck/unix.c:1767
3182 msgid "while setting block group checksum info"
3183 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
3185 #: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:86
3189 #: e2fsck/util.c:191
3193 #: e2fsck/util.c:205
3197 #: e2fsck/util.c:207
3201 #: e2fsck/util.c:209
3205 #: e2fsck/util.c:223
3206 msgid "cancelled!\n"
3209 #: e2fsck/util.c:238
3213 #: e2fsck/util.c:240
3217 #: e2fsck/util.c:250
3226 #: e2fsck/util.c:254
3235 #: e2fsck/util.c:258
3239 #: e2fsck/util.c:258
3243 #: e2fsck/util.c:273
3245 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3246 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3248 #: e2fsck/util.c:278
3249 msgid "reading inode and block bitmaps"
3250 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3252 #: e2fsck/util.c:286
3254 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3255 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3257 #: e2fsck/util.c:298
3258 msgid "writing block and inode bitmaps"
3259 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3261 #: e2fsck/util.c:303
3263 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3264 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3266 #: e2fsck/util.c:315
3271 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3272 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3276 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3277 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3279 #: e2fsck/util.c:396
3281 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3282 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3284 #: e2fsck/util.c:400
3286 msgid "Memory used: %lu, "
3287 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3289 #: e2fsck/util.c:407
3291 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3292 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3294 #: e2fsck/util.c:412
3296 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3297 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3299 #: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461
3301 msgid "while reading inode %lu in %s"
3302 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3304 #: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488
3306 msgid "while writing inode %lu in %s"
3307 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3309 #: e2fsck/util.c:637
3310 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3311 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3313 #: e2fsck/util.c:785
3315 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3318 "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3321 #: misc/badblocks.c:69
3323 msgstr "hoàn tất \n"
3325 #: misc/badblocks.c:92
3328 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3329 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3331 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3332 " device [last_block [first_block]]\n"
3334 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3335 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3336 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3337 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3339 #: misc/badblocks.c:103
3342 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3345 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3348 #: misc/badblocks.c:218
3350 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3351 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3353 #: misc/badblocks.c:323
3354 msgid "Testing with random pattern: "
3355 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3357 #: misc/badblocks.c:341
3358 msgid "Testing with pattern 0x"
3359 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3361 #: misc/badblocks.c:373 misc/badblocks.c:446
3363 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3365 #: misc/badblocks.c:384
3367 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3368 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3370 #: misc/badblocks.c:471
3371 msgid "during ext2fs_sync_device"
3372 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3374 #: misc/badblocks.c:491 misc/badblocks.c:753
3375 msgid "while beginning bad block list iteration"
3376 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3378 #: misc/badblocks.c:506 misc/badblocks.c:606 misc/badblocks.c:764
3379 msgid "while allocating buffers"
3380 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3382 #: misc/badblocks.c:510
3384 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3385 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3387 #: misc/badblocks.c:515
3388 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3389 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3391 #: misc/badblocks.c:524
3392 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3393 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3395 #: misc/badblocks.c:531 misc/badblocks.c:638 misc/badblocks.c:680
3396 #: misc/badblocks.c:827
3397 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3398 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3400 #: misc/badblocks.c:613
3401 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3402 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3404 #: misc/badblocks.c:615 misc/badblocks.c:777
3406 msgid "From block %lu to %lu\n"
3407 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3409 #: misc/badblocks.c:670
3410 msgid "Reading and comparing: "
3411 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3413 #: misc/badblocks.c:776
3414 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3415 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3417 #: misc/badblocks.c:782
3418 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3419 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3421 #: misc/badblocks.c:789
3424 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3427 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3429 #: misc/badblocks.c:872
3431 msgid "during test data write, block %lu"
3432 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3434 #: misc/badblocks.c:993 misc/util.c:316
3436 msgid "%s is mounted; "
3437 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3439 #: misc/badblocks.c:995
3440 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3442 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3443 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3445 #: misc/badblocks.c:1000
3446 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3447 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3449 #: misc/badblocks.c:1005 misc/util.c:327
3451 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3452 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3454 #: misc/badblocks.c:1008
3455 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3456 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3458 #: misc/badblocks.c:1028
3460 msgid "invalid %s - %s"
3461 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3463 #: misc/badblocks.c:1139
3465 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3466 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3468 #: misc/badblocks.c:1169
3469 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3470 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3472 #: misc/badblocks.c:1175
3473 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3474 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3476 #: misc/badblocks.c:1189
3478 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3479 "the size manually\n"
3481 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3482 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3484 #: misc/badblocks.c:1195
3485 msgid "while trying to determine device size"
3486 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3488 #: misc/badblocks.c:1200
3492 #: misc/badblocks.c:1206
3496 #: misc/badblocks.c:1209
3498 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3499 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3501 #: misc/badblocks.c:1216
3503 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3504 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3506 #: misc/badblocks.c:1272
3507 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3508 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3510 #: misc/badblocks.c:1281
3511 msgid "input file - bad format"
3512 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3514 #: misc/badblocks.c:1289 misc/badblocks.c:1298
3515 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3516 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3518 #: misc/badblocks.c:1323
3520 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3521 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3525 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v version] files...\n"
3526 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3528 #: misc/chattr.c:155
3530 msgid "bad version - %s\n"
3531 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3533 #: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
3535 msgid "while trying to stat %s"
3536 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3538 #: misc/chattr.c:208
3540 msgid "while reading flags on %s"
3541 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3543 #: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225
3545 msgid "Flags of %s set as "
3546 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3548 #: misc/chattr.c:234
3550 msgid "while setting flags on %s"
3551 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3553 #: misc/chattr.c:242
3555 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3556 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3558 #: misc/chattr.c:246
3560 msgid "while setting version on %s"
3561 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3563 #: misc/chattr.c:267
3564 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3565 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3567 #: misc/chattr.c:307
3568 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3569 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3571 #: misc/chattr.c:315
3572 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3573 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3575 #: misc/dumpe2fs.c:55
3577 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3579 "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3581 #: misc/dumpe2fs.c:159
3585 #: misc/dumpe2fs.c:169
3589 #: misc/dumpe2fs.c:197
3591 msgid "Group %lu: (Blocks "
3592 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3594 #: misc/dumpe2fs.c:205
3596 msgid " Checksum 0x%04x"
3597 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
3599 #: misc/dumpe2fs.c:207
3601 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
3602 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
3604 #: misc/dumpe2fs.c:208
3606 msgid ", unused inodes %u\n"
3607 msgstr ", nút không dùng %u\n"
3609 #: misc/dumpe2fs.c:213
3611 msgid " %s superblock at "
3612 msgstr " %s siêu khối tại "
3614 #: misc/dumpe2fs.c:214
3618 #: misc/dumpe2fs.c:214
3622 #: misc/dumpe2fs.c:218
3623 msgid ", Group descriptors at "
3624 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3626 #: misc/dumpe2fs.c:222
3629 " Reserved GDT blocks at "
3632 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3634 #: misc/dumpe2fs.c:229
3635 msgid " Group descriptor at "
3636 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3638 #: misc/dumpe2fs.c:235
3639 msgid " Block bitmap at "
3640 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3642 #: misc/dumpe2fs.c:239
3643 msgid ", Inode bitmap at "
3644 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3646 #: misc/dumpe2fs.c:243
3652 " Bảng nút thông tin tại "
3654 #: misc/dumpe2fs.c:249
3658 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
3661 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3663 #: misc/dumpe2fs.c:256
3665 msgid ", %u unused inodes\n"
3666 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3668 #: misc/dumpe2fs.c:259
3669 msgid " Free blocks: "
3670 msgstr " Khối rảnh: "
3672 #: misc/dumpe2fs.c:274
3673 msgid " Free inodes: "
3674 msgstr " Nút rảnh: "
3676 #: misc/dumpe2fs.c:310
3677 msgid "while printing bad block list"
3678 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3680 #: misc/dumpe2fs.c:316
3682 msgid "Bad blocks: %u"
3683 msgstr "Khối sai: %u"
3685 #: misc/dumpe2fs.c:345 misc/tune2fs.c:314
3686 msgid "while reading journal inode"
3687 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3689 #: misc/dumpe2fs.c:351
3690 msgid "while opening journal inode"
3691 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3693 #: misc/dumpe2fs.c:357
3694 msgid "while reading journal super block"
3695 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3697 #: misc/dumpe2fs.c:364
3698 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
3699 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
3701 #: misc/dumpe2fs.c:367
3702 msgid "Journal features: "
3703 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3705 #: misc/dumpe2fs.c:380
3706 msgid "Journal size: "
3707 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3709 #: misc/dumpe2fs.c:391
3712 "Journal length: %u\n"
3713 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3714 "Journal start: %u\n"
3716 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3717 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3720 #: misc/dumpe2fs.c:398
3722 msgid "Journal errno: %d\n"
3723 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
3725 #: misc/dumpe2fs.c:415 misc/tune2fs.c:230
3726 msgid "while reading journal superblock"
3727 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3729 #: misc/dumpe2fs.c:423
3730 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3731 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3733 #: misc/dumpe2fs.c:427
3737 "Journal block size: %u\n"
3738 "Journal length: %u\n"
3739 "Journal first block: %u\n"
3740 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3741 "Journal start: %u\n"
3742 "Journal number of users: %u\n"
3745 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
3746 "Độ dài nhật ký: %u\n"
3747 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
3748 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3750 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
3752 #: misc/dumpe2fs.c:440
3754 msgid "Journal users: %s\n"
3755 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3757 #: misc/dumpe2fs.c:456 misc/mke2fs.c:743 misc/tune2fs.c:1178
3758 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3759 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
3761 #: misc/dumpe2fs.c:482
3763 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3764 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3766 #: misc/dumpe2fs.c:497
3768 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3769 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3771 #: misc/dumpe2fs.c:508
3775 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3777 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3778 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3780 "Valid extended options are:\n"
3781 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3782 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3785 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3787 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3788 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3790 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3791 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3792 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3794 #: misc/dumpe2fs.c:568 misc/mke2fs.c:1734
3796 msgid "\tUsing %s\n"
3797 msgstr "\tDùng %s\n"
3799 #: misc/dumpe2fs.c:604 misc/e2image.c:1582 misc/tune2fs.c:1961
3800 #: resize/main.c:318
3801 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3802 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3804 #: misc/dumpe2fs.c:632
3808 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3811 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3813 #: misc/e2image.c:101
3815 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
3816 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3818 #: misc/e2image.c:103
3820 msgid " %s -I device image-file\n"
3821 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3823 #: misc/e2image.c:104
3826 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
3829 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
3832 #: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
3833 #: misc/e2image.c:1178
3834 msgid "while allocating buffer"
3835 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3837 #: misc/e2image.c:174
3839 msgid "Writing block %llu\n"
3840 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
3842 #: misc/e2image.c:188
3844 msgid "error writing block %llu"
3845 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
3847 #: misc/e2image.c:191
3848 msgid "error in generic_write()"
3849 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
3851 #: misc/e2image.c:208
3852 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
3853 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
3855 #: misc/e2image.c:213
3856 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3857 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3859 #: misc/e2image.c:241
3860 msgid "while writing superblock"
3861 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3863 #: misc/e2image.c:250
3864 msgid "while writing inode table"
3865 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3867 #: misc/e2image.c:258
3868 msgid "while writing block bitmap"
3869 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3871 #: misc/e2image.c:266
3872 msgid "while writing inode bitmap"
3873 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3875 #: misc/e2image.c:502
3877 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
3878 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
3880 #: misc/e2image.c:514
3882 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
3883 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
3885 #: misc/e2image.c:555
3887 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
3888 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
3890 #: misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:626
3894 #: misc/e2image.c:623
3896 "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
3898 "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
3901 #: misc/e2image.c:649
3903 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
3904 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
3906 #: misc/e2image.c:661 misc/e2image.c:1188
3908 msgid "error reading block %llu"
3909 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
3911 #: misc/e2image.c:715
3913 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
3914 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
3916 #: misc/e2image.c:719
3918 msgid "at %.2f MB/s"
3919 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
3921 #: misc/e2image.c:755
3922 msgid "while allocating l1 table"
3923 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
3925 #: misc/e2image.c:800
3926 msgid "while allocating l2 cache"
3927 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
3929 #: misc/e2image.c:823
3931 "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
3932 "will be lost so the image may not be valid.\n"
3934 "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
3935 "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
3937 #: misc/e2image.c:1145
3938 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
3939 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
3941 #: misc/e2image.c:1152
3942 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
3943 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
3945 #: misc/e2image.c:1211 misc/e2image.c:1229
3946 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
3947 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
3949 #: misc/e2image.c:1269
3950 msgid "while allocating block bitmap"
3951 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
3953 #: misc/e2image.c:1278
3954 msgid "while allocating scramble block bitmap"
3955 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
3957 #: misc/e2image.c:1285
3958 msgid "Scanning inodes...\n"
3959 msgstr "Đang quét các nút...\n"
3961 #: misc/e2image.c:1297
3962 msgid "Can't allocate block buffer"
3963 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
3965 #: misc/e2image.c:1336 misc/e2image.c:1350
3967 msgid "while iterating over inode %u"
3968 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
3970 #: misc/e2image.c:1381
3971 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
3972 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
3974 #: misc/e2image.c:1403
3975 msgid "error reading bitmaps"
3976 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
3978 #: misc/e2image.c:1415
3979 msgid "while opening device file"
3980 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
3982 #: misc/e2image.c:1426
3983 msgid "while restoring the image table"
3984 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
3986 #: misc/e2image.c:1523
3987 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
3988 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
3990 #: misc/e2image.c:1529
3991 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
3992 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
3994 #: misc/e2image.c:1534
3995 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
3996 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
3998 #: misc/e2image.c:1539
3999 msgid "Move mode requires all data mode."
4000 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4002 #: misc/e2image.c:1549
4003 msgid "checking if mounted"
4004 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4006 #: misc/e2image.c:1556
4009 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4010 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4011 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4014 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4015 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4016 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4018 #: misc/e2image.c:1608
4019 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4020 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4022 #: misc/e2image.c:1614
4023 msgid "Can not stat output\n"
4024 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4026 #: misc/e2image.c:1624
4028 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4029 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4031 #: misc/e2image.c:1627
4033 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4034 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4036 #: misc/e2image.c:1630
4038 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4039 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4041 #: misc/e2image.c:1639
4042 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4043 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4045 #: misc/e2image.c:1644
4046 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4047 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4049 #: misc/e2image.c:1651
4050 msgid "while allocating check_buf"
4051 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4053 #: misc/e2image.c:1657
4054 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4055 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4057 #: misc/e2image.c:1667
4059 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4060 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4062 #: misc/e2label.c:58
4064 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4065 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4067 #: misc/e2label.c:63
4069 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4070 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4072 #: misc/e2label.c:68
4074 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4075 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4077 #: misc/e2label.c:72
4079 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4080 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4082 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2126
4084 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4085 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4087 #: misc/e2label.c:100
4089 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4090 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4092 #: misc/e2label.c:105
4094 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4095 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4097 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:838
4099 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4100 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4104 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
4105 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4108 msgid "Failed to read the file system data \n"
4109 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
4111 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
4113 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
4114 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
4118 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
4119 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4122 msgid "The file system UUID didn't match \n"
4123 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
4125 #: misc/e2undo.c:163
4127 msgid "Failed tdb_open %s\n"
4128 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
4130 #: misc/e2undo.c:169
4132 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
4133 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
4135 #: misc/e2undo.c:175
4136 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
4137 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
4139 #: misc/e2undo.c:184
4141 msgid "Failed to open %s\n"
4142 msgstr "Lỗi mở %s\n"
4144 #: misc/e2undo.c:210
4146 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
4147 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
4149 #: misc/e2undo.c:216
4151 msgid "Failed write %s\n"
4152 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
4156 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4157 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4161 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4162 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4166 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4167 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4168 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4171 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4172 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4173 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4178 msgid "fsck: %s: not found\n"
4179 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4183 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4184 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4188 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4189 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4193 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4194 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4198 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4199 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4203 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4204 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4208 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4209 "with 'no' or '!'.\n"
4211 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4212 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4215 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4216 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
4221 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
4224 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
4225 "fsck khác số không\n"
4229 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
4230 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
4233 msgid "Checking all file systems.\n"
4234 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
4238 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
4239 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
4243 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
4245 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
4248 "HTT: hệ thống tập tin\n"
4252 msgid "%s: too many devices\n"
4253 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4255 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
4257 msgid "%s: too many arguments\n"
4258 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
4262 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
4263 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
4267 msgid "While reading flags on %s"
4268 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
4272 msgid "While reading version on %s"
4273 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
4275 #: misc/mke2fs.c:123
4278 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
4279 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
4280 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
4281 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
4282 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
4283 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
4284 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-"
4287 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
4288 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4289 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
4290 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
4291 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
4292 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
4293 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
4296 "\tHDH: hệ điều hành\n"
4297 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
4299 #: misc/mke2fs.c:252
4301 msgid "Running command: %s\n"
4302 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
4304 #: misc/mke2fs.c:256
4306 msgid "while trying to run '%s'"
4307 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
4309 #: misc/mke2fs.c:263
4310 msgid "while processing list of bad blocks from program"
4311 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4313 #: misc/mke2fs.c:290
4315 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
4316 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4318 #: misc/mke2fs.c:292
4320 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
4322 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
4323 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
4325 #: misc/mke2fs.c:295
4326 msgid "Aborting....\n"
4327 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4329 #: misc/mke2fs.c:315
4332 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
4336 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4339 #: misc/mke2fs.c:334
4340 msgid "while marking bad blocks as used"
4341 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4343 #: misc/mke2fs.c:386
4344 msgid "Writing inode tables: "
4345 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
4347 #: misc/mke2fs.c:407
4351 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
4354 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
4356 #: misc/mke2fs.c:421 misc/mke2fs.c:2477 misc/mke2fs.c:2762
4358 msgstr "hoàn tất \n"
4360 #: misc/mke2fs.c:432
4361 msgid "while creating root dir"
4362 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4364 #: misc/mke2fs.c:439
4365 msgid "while reading root inode"
4366 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4368 #: misc/mke2fs.c:451
4369 msgid "while setting root inode ownership"
4370 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
4372 #: misc/mke2fs.c:469
4373 msgid "while creating /lost+found"
4374 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
4376 #: misc/mke2fs.c:476
4377 msgid "while looking up /lost+found"
4378 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4380 #: misc/mke2fs.c:489
4381 msgid "while expanding /lost+found"
4382 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4384 #: misc/mke2fs.c:504
4385 msgid "while setting bad block inode"
4386 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4388 #: misc/mke2fs.c:531
4390 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
4391 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
4393 #: misc/mke2fs.c:541
4395 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
4396 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
4398 #: misc/mke2fs.c:557
4400 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
4401 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
4403 #: misc/mke2fs.c:573
4404 msgid "while initializing journal superblock"
4405 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
4407 #: misc/mke2fs.c:581
4408 msgid "Zeroing journal device: "
4409 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
4411 #: misc/mke2fs.c:593
4413 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
4414 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
4416 #: misc/mke2fs.c:611
4417 msgid "while writing journal superblock"
4418 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
4420 #: misc/mke2fs.c:626
4422 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
4423 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
4425 #: misc/mke2fs.c:634
4428 "warning: %llu blocks unused.\n"
4431 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
4434 #: misc/mke2fs.c:639
4436 msgid "Filesystem label=%s\n"
4437 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4439 #: misc/mke2fs.c:642
4441 msgid "OS type: %s\n"
4442 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
4444 #: misc/mke2fs.c:644
4446 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
4447 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
4449 #: misc/mke2fs.c:648
4451 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
4452 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
4454 #: misc/mke2fs.c:652
4456 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
4457 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
4459 #: misc/mke2fs.c:654
4461 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
4462 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
4464 #: misc/mke2fs.c:656
4466 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
4467 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
4469 #: misc/mke2fs.c:658
4471 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
4472 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
4474 #: misc/mke2fs.c:661
4476 msgid "First data block=%u\n"
4477 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
4479 #: misc/mke2fs.c:663
4481 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
4482 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
4484 #: misc/mke2fs.c:665
4486 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
4487 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4489 #: misc/mke2fs.c:669
4491 msgid "%u block groups\n"
4492 msgstr "%u nhóm khối\n"
4494 #: misc/mke2fs.c:671
4496 msgid "%u block group\n"
4497 msgstr "%u nhóm khối\n"
4499 #: misc/mke2fs.c:674
4501 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
4502 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
4504 #: misc/mke2fs.c:677
4506 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4507 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4509 #: misc/mke2fs.c:679
4511 msgid "%u inodes per group\n"
4512 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4514 #: misc/mke2fs.c:688
4516 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
4517 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
4519 #: misc/mke2fs.c:689
4520 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4521 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4523 #: misc/mke2fs.c:766
4525 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
4526 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
4528 #: misc/mke2fs.c:772
4530 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
4531 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
4533 #: misc/mke2fs.c:785
4535 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
4536 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
4538 #: misc/mke2fs.c:798
4540 msgid "Invalid offset: %s\n"
4541 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
4543 #: misc/mke2fs.c:812 misc/tune2fs.c:1206
4545 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
4546 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
4548 #: misc/mke2fs.c:826
4550 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
4551 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
4553 #: misc/mke2fs.c:848
4555 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4556 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4558 #: misc/mke2fs.c:863
4560 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4561 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4563 #: misc/mke2fs.c:886
4565 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4566 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4568 #: misc/mke2fs.c:893
4569 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4571 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4573 #: misc/mke2fs.c:917
4574 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4576 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4577 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4579 #: misc/mke2fs.c:944 misc/mke2fs.c:953
4581 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
4582 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
4584 #: misc/mke2fs.c:978
4586 msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
4587 msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
4589 #: misc/mke2fs.c:989
4593 "Bad option(s) specified: %s\n"
4595 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4596 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4598 "Valid extended options are:\n"
4599 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
4600 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4601 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4602 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4603 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
4604 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4605 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4606 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4607 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4608 "\troot_uid=<uid of root directory>\n"
4609 "\troot_gid=<gid of root directory>\n"
4613 "\tquotatype=<usr OR grp>\n"
4617 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
4619 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4620 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
4622 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
4623 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
4624 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4625 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4626 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4627 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
4628 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4629 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4630 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4631 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4632 "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
4633 "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
4637 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
4640 #: misc/mke2fs.c:1015
4644 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4648 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
4652 #: misc/mke2fs.c:1055
4655 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4658 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4661 #: misc/mke2fs.c:1068 misc/tune2fs.c:416
4663 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4664 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4666 #: misc/mke2fs.c:1080 misc/tune2fs.c:357
4668 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4669 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4671 #: misc/mke2fs.c:1220
4675 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4678 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4680 #: misc/mke2fs.c:1224
4682 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4685 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
4688 #: misc/mke2fs.c:1228
4689 msgid "Aborting...\n"
4690 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4692 #: misc/mke2fs.c:1269
4696 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4700 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
4703 #: misc/mke2fs.c:1449
4704 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
4705 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
4707 #: misc/mke2fs.c:1490
4709 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
4710 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
4712 #: misc/mke2fs.c:1523
4714 msgid "invalid block size - %s"
4715 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4717 #: misc/mke2fs.c:1527
4719 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4720 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4722 #: misc/mke2fs.c:1543
4724 msgid "invalid cluster size - %s"
4725 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
4727 #: misc/mke2fs.c:1553
4728 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
4729 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
4731 #: misc/mke2fs.c:1565
4732 msgid "Illegal number for blocks per group"
4733 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4735 #: misc/mke2fs.c:1570
4736 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4737 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4739 #: misc/mke2fs.c:1578
4740 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4741 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4743 #: misc/mke2fs.c:1584
4744 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4745 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4747 #: misc/mke2fs.c:1589
4749 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
4750 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4752 #: misc/mke2fs.c:1600
4754 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4755 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4757 #: misc/mke2fs.c:1610
4759 msgid "invalid inode size - %s"
4760 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4762 #: misc/mke2fs.c:1623
4764 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
4765 "nodiscard' extended option instead!\n"
4767 "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
4768 "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
4770 #: misc/mke2fs.c:1634
4771 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4773 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4774 "“bad_blocks_filename”"
4776 #: misc/mke2fs.c:1647
4778 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4779 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4781 #: misc/mke2fs.c:1662
4783 msgid "bad num inodes - %s"
4784 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4786 #: misc/mke2fs.c:1679
4788 msgid "bad revision level - %s"
4789 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4791 #: misc/mke2fs.c:1684
4793 msgid "while trying to create revision %d"
4796 "trong khi cố tạo nhật ký"
4798 #: misc/mke2fs.c:1698
4799 msgid "The -t option may only be used once"
4800 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
4802 #: misc/mke2fs.c:1706
4803 msgid "The -T option may only be used once"
4804 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
4806 #: misc/mke2fs.c:1759 misc/mke2fs.c:2843
4808 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4809 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
4811 #: misc/mke2fs.c:1765
4813 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4814 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4816 #: misc/mke2fs.c:1771
4818 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4819 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4821 #: misc/mke2fs.c:1782
4823 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
4824 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
4826 #: misc/mke2fs.c:1802
4828 msgstr "hệ thống tập tin"
4830 #: misc/mke2fs.c:1815 resize/main.c:372
4831 msgid "while trying to determine filesystem size"
4832 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4834 #: misc/mke2fs.c:1821
4836 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4837 "the size of the filesystem\n"
4839 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
4840 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4842 #: misc/mke2fs.c:1828
4844 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4845 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4846 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4847 "\tto re-read your partition table.\n"
4849 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4850 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
4851 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4852 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4853 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4854 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4856 #: misc/mke2fs.c:1845
4857 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4858 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4860 #: misc/mke2fs.c:1865
4861 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4862 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4864 #: misc/mke2fs.c:1906
4865 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4866 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4868 #: misc/mke2fs.c:1912
4869 msgid "while trying to determine physical sector size"
4870 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4872 #: misc/mke2fs.c:1944
4873 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4874 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4876 #: misc/mke2fs.c:1949
4879 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4881 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
4884 #: misc/mke2fs.c:1973
4887 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
4888 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
4890 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
4891 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
4893 #: misc/mke2fs.c:1989
4894 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4895 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4897 #: misc/mke2fs.c:1996
4898 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4900 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4903 #: misc/mke2fs.c:2004
4904 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4906 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4907 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4909 #: misc/mke2fs.c:2016
4910 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4912 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4915 #: misc/mke2fs.c:2030
4917 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
4918 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
4920 #: misc/mke2fs.c:2047
4922 "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
4925 "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
4926 "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
4928 #: misc/mke2fs.c:2067
4929 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
4930 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
4932 #: misc/mke2fs.c:2073
4933 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
4934 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
4936 #: misc/mke2fs.c:2092
4938 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4939 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4941 #: misc/mke2fs.c:2095
4943 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4944 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4946 #: misc/mke2fs.c:2097
4949 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4951 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
4954 #: misc/mke2fs.c:2118
4956 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4957 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4959 #: misc/mke2fs.c:2122
4962 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4964 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4965 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4967 #: misc/mke2fs.c:2178
4968 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
4969 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
4971 #: misc/mke2fs.c:2185
4973 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4974 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4976 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
4977 "không tương thích với nhau.\n"
4978 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4980 #: misc/mke2fs.c:2194
4983 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
4984 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
4988 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
4989 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
4992 #: misc/mke2fs.c:2205
4993 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4995 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4996 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4998 #: misc/mke2fs.c:2214
4999 msgid "blocks per group count out of range"
5000 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5002 #: misc/mke2fs.c:2238
5003 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5004 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5006 #: misc/mke2fs.c:2250
5008 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5009 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5011 #: misc/mke2fs.c:2268
5013 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5014 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5016 #: misc/mke2fs.c:2275
5018 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5019 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5021 #: misc/mke2fs.c:2289
5024 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5025 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5026 "\tor lower inode count (-N).\n"
5028 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5029 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5030 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5033 #: misc/mke2fs.c:2416
5036 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
5040 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
5044 #: misc/mke2fs.c:2430
5045 msgid "while trying to setup undo file\n"
5046 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
5048 #: misc/mke2fs.c:2456
5049 msgid "Discarding device blocks: "
5050 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5052 #: misc/mke2fs.c:2472
5056 # Item in the main menu to select this package
5057 #: misc/mke2fs.c:2594
5058 msgid "while setting up superblock"
5059 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5061 #: misc/mke2fs.c:2610
5062 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5063 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
5065 #: misc/mke2fs.c:2698
5067 msgid "unknown os - %s"
5068 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
5070 #: misc/mke2fs.c:2750
5071 msgid "Allocating group tables: "
5072 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
5074 #: misc/mke2fs.c:2758
5075 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
5076 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
5078 #: misc/mke2fs.c:2767
5081 "\twhile converting subcluster bitmap"
5084 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
5086 #: misc/mke2fs.c:2810
5088 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
5089 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
5091 #: misc/mke2fs.c:2824
5092 msgid "while reserving blocks for online resize"
5093 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5095 #: misc/mke2fs.c:2836 misc/tune2fs.c:679
5099 #: misc/mke2fs.c:2848
5101 msgid "Adding journal to device %s: "
5102 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
5104 #: misc/mke2fs.c:2855
5108 "\twhile trying to add journal to device %s"
5111 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
5113 #: misc/mke2fs.c:2860 misc/mke2fs.c:2891 misc/tune2fs.c:708 misc/tune2fs.c:727
5117 #: misc/mke2fs.c:2867
5118 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
5119 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
5121 #: misc/mke2fs.c:2878
5123 msgid "Creating journal (%u blocks): "
5124 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
5126 #: misc/mke2fs.c:2887
5129 "\twhile trying to create journal"
5132 "trong khi cố tạo nhật ký"
5134 #: misc/mke2fs.c:2899 misc/tune2fs.c:483
5137 "Error while enabling multiple mount protection feature."
5140 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
5142 #: misc/mke2fs.c:2904
5144 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
5145 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5147 #: misc/mke2fs.c:2921
5148 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
5149 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
5151 #: misc/mke2fs.c:2928
5154 "Warning, had trouble writing out superblocks."
5157 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
5159 #: misc/mke2fs.c:2930
5167 #: misc/mklost+found.c:50
5168 msgid "Usage: mklost+found\n"
5169 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
5171 #: misc/partinfo.c:41
5174 "Usage: %s device...\n"
5176 "Prints out the partition information for each given device.\n"
5177 "For example: %s /dev/hda\n"
5180 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
5182 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
5183 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
5186 #: misc/partinfo.c:51
5188 msgid "Cannot open %s: %s"
5189 msgstr "Không thể mở %s: %s"
5191 #: misc/partinfo.c:57
5193 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
5194 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
5196 #: misc/partinfo.c:65
5198 msgid "Cannot get size of %s: %s"
5199 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
5201 #: misc/partinfo.c:71
5203 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
5204 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
5206 #: misc/tune2fs.c:112
5207 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
5208 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
5210 #: misc/tune2fs.c:121
5213 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
5214 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
5215 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p "
5216 "mmp_update_interval]\n"
5217 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
5218 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
5219 "\t[-Q quota_options]\n"
5220 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
5221 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
5223 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
5224 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
5225 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
5226 "nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
5227 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
5229 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
5230 "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
5231 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
5232 "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
5234 #: misc/tune2fs.c:217
5235 msgid "while trying to open external journal"
5236 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
5238 #: misc/tune2fs.c:222
5240 msgid "%s is not a journal device.\n"
5241 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
5243 #: misc/tune2fs.c:237
5244 msgid "Journal superblock not found!\n"
5245 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
5247 #: misc/tune2fs.c:248
5248 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
5249 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
5251 #: misc/tune2fs.c:269
5253 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
5254 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
5256 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
5257 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
5259 #: misc/tune2fs.c:277
5260 msgid "Journal removed\n"
5261 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
5263 #: misc/tune2fs.c:321
5264 msgid "while reading bitmaps"
5265 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
5267 #: misc/tune2fs.c:329
5268 msgid "while clearing journal inode"
5269 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
5271 #: misc/tune2fs.c:340
5272 msgid "while writing journal inode"
5273 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
5275 #: misc/tune2fs.c:372 misc/tune2fs.c:385
5276 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
5277 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
5279 #: misc/tune2fs.c:419
5281 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
5282 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5284 #: misc/tune2fs.c:425
5286 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
5287 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5289 #: misc/tune2fs.c:434
5291 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5292 "unmounted or mounted read-only.\n"
5294 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
5295 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5296 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5298 #: misc/tune2fs.c:443
5300 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
5301 "the has_journal flag.\n"
5303 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
5304 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
5306 #: misc/tune2fs.c:462
5308 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
5309 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5311 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
5312 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5314 #: misc/tune2fs.c:475
5316 "The multiple mount protection feature can't\n"
5317 "be set if the filesystem is mounted or\n"
5320 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
5321 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
5322 "hay chỉ cho đọc.\n"
5324 #: misc/tune2fs.c:493
5326 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
5327 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5329 #: misc/tune2fs.c:502
5331 "The multiple mount protection feature cannot\n"
5332 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
5334 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
5335 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
5337 #: misc/tune2fs.c:510
5338 msgid "Error while reading bitmaps\n"
5339 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
5341 #: misc/tune2fs.c:519
5343 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
5344 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
5346 #: misc/tune2fs.c:524
5347 msgid "while reading MMP block."
5348 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
5350 #: misc/tune2fs.c:556
5352 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
5354 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
5356 #: misc/tune2fs.c:567
5358 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5359 "unmounted or mounted read-only.\n"
5361 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
5362 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5363 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5365 #: misc/tune2fs.c:627
5368 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
5371 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
5373 #: misc/tune2fs.c:672
5374 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
5375 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
5377 #: misc/tune2fs.c:692
5381 "\twhile trying to open journal on %s\n"
5384 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
5386 #: misc/tune2fs.c:696
5388 msgid "Creating journal on device %s: "
5389 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
5391 #: misc/tune2fs.c:704
5393 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
5394 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
5396 #: misc/tune2fs.c:710
5397 msgid "Creating journal inode: "
5398 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
5400 #: misc/tune2fs.c:724
5403 "\twhile trying to create journal file"
5406 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
5408 #: misc/tune2fs.c:799
5409 msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
5410 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
5412 #: misc/tune2fs.c:821
5415 "Bad quota options specified.\n"
5417 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
5425 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5427 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
5434 #: misc/tune2fs.c:881
5436 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
5437 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
5439 #: misc/tune2fs.c:909 misc/tune2fs.c:922
5441 msgid "bad mounts count - %s"
5442 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5444 #: misc/tune2fs.c:938
5446 msgid "bad error behavior - %s"
5447 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5449 #: misc/tune2fs.c:965
5451 msgid "bad gid/group name - %s"
5452 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5454 #: misc/tune2fs.c:998
5456 msgid "bad interval - %s"
5457 msgstr "sai nhịp - %s"
5459 #: misc/tune2fs.c:1027
5461 msgid "bad reserved block ratio - %s"
5462 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5464 #: misc/tune2fs.c:1042
5465 msgid "-o may only be specified once"
5466 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
5468 #: misc/tune2fs.c:1051
5469 msgid "-O may only be specified once"
5470 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
5472 #: misc/tune2fs.c:1068
5474 msgid "bad reserved blocks count - %s"
5475 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5477 #: misc/tune2fs.c:1097
5479 msgid "bad uid/user name - %s"
5480 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5482 #: misc/tune2fs.c:1114
5484 msgid "bad inode size - %s"
5485 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5487 #: misc/tune2fs.c:1121
5489 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
5490 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
5492 #: misc/tune2fs.c:1215
5494 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
5495 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
5497 #: misc/tune2fs.c:1220
5499 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
5501 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
5503 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
5505 #: misc/tune2fs.c:1243
5507 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
5508 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
5510 #: misc/tune2fs.c:1258
5512 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
5513 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
5515 #: misc/tune2fs.c:1273
5517 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
5518 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
5520 #: misc/tune2fs.c:1279
5522 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
5523 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
5525 #: misc/tune2fs.c:1298
5528 "Bad options specified.\n"
5530 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5531 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5533 "Valid extended options are:\n"
5535 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
5536 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
5537 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
5538 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
5543 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
5545 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5546 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
5548 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
5550 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
5551 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
5552 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
5553 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5557 #: misc/tune2fs.c:1764
5558 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
5559 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
5561 #: misc/tune2fs.c:1769
5562 msgid "Failed to read block bitmap\n"
5563 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
5565 #: misc/tune2fs.c:1786 resize/resize2fs.c:925
5566 msgid "blocks to be moved"
5567 msgstr "khối cần di chuyển"
5569 #: misc/tune2fs.c:1789
5570 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
5571 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
5573 #: misc/tune2fs.c:1795
5574 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
5575 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
5577 #: misc/tune2fs.c:1800
5578 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
5579 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
5581 #: misc/tune2fs.c:1832
5583 "Error in resizing the inode size.\n"
5584 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
5586 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
5587 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
5589 #: misc/tune2fs.c:1859
5590 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
5591 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
5593 #: misc/tune2fs.c:1880
5595 msgid "while trying to delete %s"
5596 msgstr "trong khi cố xoá %s"
5598 #: misc/tune2fs.c:1888
5601 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
5605 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
5609 #: misc/tune2fs.c:1957
5612 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
5615 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5618 #: misc/tune2fs.c:1975
5620 msgid "The inode size is already %lu\n"
5621 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
5623 #: misc/tune2fs.c:1982
5624 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
5625 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
5627 #: misc/tune2fs.c:1987
5629 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
5630 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
5632 #: misc/tune2fs.c:2034
5634 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
5635 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
5637 #: misc/tune2fs.c:2040
5639 msgid "Setting current mount count to %d\n"
5640 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
5642 #: misc/tune2fs.c:2045
5644 msgid "Setting error behavior to %d\n"
5645 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
5647 #: misc/tune2fs.c:2050
5649 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
5650 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
5652 #: misc/tune2fs.c:2055
5654 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
5655 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
5657 #: misc/tune2fs.c:2062
5659 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
5660 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
5662 #: misc/tune2fs.c:2069
5664 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
5665 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
5667 #: misc/tune2fs.c:2075
5669 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
5670 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
5672 #: misc/tune2fs.c:2082
5674 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
5675 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
5677 #: misc/tune2fs.c:2088
5680 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
5683 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
5685 #: misc/tune2fs.c:2092
5688 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
5689 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5692 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
5693 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5695 #: misc/tune2fs.c:2103
5699 "Sparse superblock flag set. %s"
5702 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
5704 #: misc/tune2fs.c:2108
5707 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
5710 "Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
5712 #: misc/tune2fs.c:2116
5714 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
5715 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
5717 #: misc/tune2fs.c:2122
5719 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
5720 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
5722 #: misc/tune2fs.c:2154
5723 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
5724 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
5726 #: misc/tune2fs.c:2172
5728 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5730 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
5733 #: misc/tune2fs.c:2191
5734 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5735 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5737 #: misc/tune2fs.c:2219
5738 msgid "Invalid UUID format\n"
5739 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
5741 #: misc/tune2fs.c:2232
5742 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5744 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5746 #: misc/tune2fs.c:2240
5748 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
5749 "feature enabled.\n"
5751 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
5752 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5754 #: misc/tune2fs.c:2253
5756 msgid "Setting inode size %lu\n"
5757 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
5759 #: misc/tune2fs.c:2256
5760 msgid "Failed to change inode size\n"
5761 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
5763 #: misc/tune2fs.c:2267
5765 msgid "Setting stride size to %d\n"
5766 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
5768 #: misc/tune2fs.c:2272
5770 msgid "Setting stripe width to %d\n"
5771 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
5773 #: misc/tune2fs.c:2279
5775 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
5776 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
5779 msgid "<proceeding>\n"
5780 msgstr "<đang xử lý>\n"
5784 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
5785 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
5788 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
5789 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5793 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
5794 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
5798 msgid "\tlast mounted on %s"
5799 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
5803 msgid "\tcreated on %s"
5804 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
5808 msgid "\tlast modified on %s"
5809 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
5813 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
5814 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
5818 msgid "Creating regular file %s\n"
5819 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
5823 msgid "Could not open %s: %s\n"
5824 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
5829 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
5832 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
5836 msgid "%s is not a block special device.\n"
5837 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5841 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
5842 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
5846 msgid "%s contains a %s file system\n"
5847 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
5851 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5852 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5855 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5856 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
5860 msgid "will not make a %s here!\n"
5861 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5864 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5865 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5868 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5869 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5875 "Could not find journal device matching %s\n"
5878 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5883 "Bad journal options specified.\n"
5885 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5886 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5888 "Valid journal options are:\n"
5889 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5890 "\tdevice=<journal device>\n"
5891 "\tlocation=<journal location>\n"
5893 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5897 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
5899 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5900 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
5902 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5903 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
5904 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5905 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
5907 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5908 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5914 "Filesystem too small for a journal\n"
5917 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5923 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5924 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
5927 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5928 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5934 "Journal size too big for filesystem.\n"
5937 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5942 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5943 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5945 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5946 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5947 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
5951 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
5953 "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
5957 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5958 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5966 msgid "bad arguments"
5982 msgid "bad response length"
5983 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
5987 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
5988 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
5992 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
5993 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
5997 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
5998 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6002 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
6003 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6007 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
6008 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
6012 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
6013 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
6017 msgid "Generated time UUID: %s\n"
6018 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
6022 msgid "Generated random UUID: %s\n"
6023 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
6027 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
6028 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
6029 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
6033 msgid "Generated %d UUID's:\n"
6034 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
6038 msgid "Invalid operation %d\n"
6039 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
6041 #: misc/uuidd.c:476 misc/uuidd.c:498
6043 msgid "Bad number: %s\n"
6044 msgstr "Số sai: %s\n"
6046 #: misc/uuidd.c:533 misc/uuidd.c:562
6048 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
6049 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
6053 msgid "%s and subsequent UUID\n"
6054 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
6055 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
6058 msgid "List of UUID's:\n"
6059 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
6063 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
6064 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
6068 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
6069 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
6073 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
6074 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
6076 #: misc/uuidgen.c:32
6078 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
6079 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
6081 #: resize/extent.c:202
6082 msgid "# Extent dump:\n"
6083 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
6085 #: resize/extent.c:203
6087 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
6088 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
6093 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
6096 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
6101 msgid "Extending the inode table"
6102 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
6105 msgid "Relocating blocks"
6106 msgstr "Đang định vị lại các khối"
6109 msgid "Scanning inode table"
6110 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
6113 msgid "Updating inode references"
6114 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
6117 msgid "Moving inode table"
6118 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
6121 msgid "Unknown pass?!?"
6122 msgstr "Lần qua lạ?!?"
6126 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
6127 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
6129 #: resize/main.c:155
6132 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
6133 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
6137 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
6139 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
6143 #: resize/main.c:272
6145 msgid "while opening %s"
6146 msgstr "trong khi mở %s"
6148 #: resize/main.c:280
6150 msgid "while getting stat information for %s"
6151 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
6153 #: resize/main.c:327
6156 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
6159 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
6162 #: resize/main.c:346
6164 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
6165 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
6167 #: resize/main.c:382
6169 msgid "Invalid new size: %s\n"
6170 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
6172 #: resize/main.c:398
6173 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
6174 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
6176 #: resize/main.c:406
6178 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
6179 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
6181 #: resize/main.c:412
6182 msgid "Invalid stride length"
6183 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
6185 #: resize/main.c:436
6188 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
6189 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
6192 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
6193 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
6196 #: resize/main.c:443
6199 "The filesystem is already %llu blocks long. Nothing to do!\n"
6202 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu khối. Không có gì cần làm !\n"
6205 #: resize/main.c:452
6207 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6209 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
6211 #: resize/main.c:461
6213 msgid "while trying to resize %s"
6214 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
6216 #: resize/main.c:464
6219 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
6220 "after the aborted resize operation.\n"
6222 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
6223 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
6225 #: resize/main.c:470
6228 "The filesystem on %s is now %llu blocks long.\n"
6231 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu khối.\n"
6234 #: resize/main.c:485
6236 msgid "while trying to truncate %s"
6237 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
6239 #: resize/online.c:82
6240 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
6242 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
6244 #: resize/online.c:87
6246 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
6248 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
6251 #: resize/online.c:91
6252 msgid "On-line shrinking not supported"
6253 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
6255 #: resize/online.c:116
6256 msgid "Filesystem does not support online resizing"
6257 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6259 #: resize/online.c:125
6260 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
6261 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
6263 #: resize/online.c:132
6264 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
6266 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
6269 #: resize/online.c:140
6271 msgid "while trying to open mountpoint %s"
6272 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
6274 #: resize/online.c:145
6276 msgid "Old resize interface requested.\n"
6277 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
6279 #: resize/online.c:164 resize/online.c:181
6280 msgid "Permission denied to resize filesystem"
6281 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
6283 #: resize/online.c:167 resize/online.c:187
6284 msgid "While checking for on-line resizing support"
6285 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6287 #: resize/online.c:184
6288 msgid "Kernel does not support online resizing"
6289 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6291 #: resize/online.c:223
6293 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6295 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
6298 #: resize/online.c:233
6299 msgid "While trying to extend the last group"
6300 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
6302 #: resize/online.c:287
6304 msgid "While trying to add group #%d"
6305 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
6307 #: resize/online.c:298
6310 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
6313 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
6314 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
6316 #: resize/resize2fs.c:402
6318 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
6319 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
6321 #: resize/resize2fs.c:685
6322 msgid "reserved blocks"
6323 msgstr "khối dành riêng"
6325 #: resize/resize2fs.c:930
6326 msgid "meta-data blocks"
6327 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
6329 #: resize/resize2fs.c:1031 resize/resize2fs.c:1828
6330 msgid "new meta blocks"
6331 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
6333 #: resize/resize2fs.c:2046
6334 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
6335 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
6337 #: resize/resize2fs.c:2051
6338 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
6340 "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
6342 #: resize/resize2fs.c:2129
6343 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
6344 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
6346 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
6347 msgid "EXT2FS Library version 1.42.10"
6348 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.10"
6350 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
6351 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
6352 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
6354 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
6355 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
6356 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
6358 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
6359 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
6360 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
6362 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
6363 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
6364 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
6366 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
6367 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
6368 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
6370 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
6371 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
6372 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
6374 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
6375 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
6376 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
6378 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
6379 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
6380 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
6382 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
6383 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
6384 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
6386 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
6387 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
6388 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
6390 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
6391 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
6392 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
6394 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
6395 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
6396 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
6398 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
6399 msgid "Wrong magic number for icount structure"
6400 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
6402 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
6403 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
6404 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
6406 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
6407 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
6408 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
6410 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
6411 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
6412 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
6414 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
6415 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
6416 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
6418 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
6419 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
6420 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
6422 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
6423 msgid "Bad magic number in super-block"
6424 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
6426 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
6427 msgid "Filesystem revision too high"
6428 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
6430 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
6431 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
6432 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
6434 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
6435 msgid "Can't read group descriptors"
6436 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
6438 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
6439 msgid "Can't write group descriptors"
6440 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
6442 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
6443 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
6444 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
6446 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
6447 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
6448 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
6450 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
6451 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
6452 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
6454 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
6455 msgid "Can't write an inode bitmap"
6456 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
6458 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
6459 msgid "Can't read an inode bitmap"
6460 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
6462 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
6463 msgid "Can't write a block bitmap"
6464 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
6466 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
6467 msgid "Can't read a block bitmap"
6468 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
6470 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
6471 msgid "Can't write an inode table"
6472 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
6474 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
6475 msgid "Can't read an inode table"
6476 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
6478 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
6479 msgid "Can't read next inode"
6480 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
6482 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
6483 msgid "Filesystem has unexpected block size"
6484 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
6486 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
6487 msgid "EXT2 directory corrupted"
6488 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
6490 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
6491 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
6492 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6494 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
6495 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
6496 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6498 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
6499 msgid "No free space in the directory"
6500 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
6502 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
6503 msgid "Inode bitmap not loaded"
6504 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
6506 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
6507 msgid "Block bitmap not loaded"
6508 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
6510 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
6511 msgid "Illegal inode number"
6512 msgstr "Sai số lượng nút"
6514 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
6515 msgid "Illegal block number"
6516 msgstr "Sai số lượng khối"
6518 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
6519 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
6520 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
6522 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
6523 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
6524 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
6526 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
6527 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
6528 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
6530 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
6531 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
6532 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
6534 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
6535 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
6536 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
6538 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
6539 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
6540 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
6542 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
6543 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6544 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6546 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
6547 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
6548 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
6550 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
6551 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
6552 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
6554 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
6555 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
6556 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
6558 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
6559 msgid "Illegal indirect block found"
6560 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
6562 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
6563 msgid "Illegal doubly indirect block found"
6564 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
6566 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
6567 msgid "Illegal triply indirect block found"
6568 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
6570 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
6571 msgid "Block bitmaps are not the same"
6572 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
6574 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
6575 msgid "Inode bitmaps are not the same"
6576 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
6578 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
6579 msgid "Illegal or malformed device name"
6580 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
6582 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
6583 msgid "A block group is missing an inode table"
6584 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
6586 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
6587 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
6588 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
6590 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
6591 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
6593 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
6595 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
6596 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6598 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6600 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
6601 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
6603 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
6605 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
6606 msgid "Too many symbolic links encountered."
6607 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
6609 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
6610 msgid "The callback function will not handle this case"
6611 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
6613 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
6614 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
6615 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6617 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
6618 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
6619 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
6621 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
6622 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
6623 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
6625 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
6626 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
6627 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
6629 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
6630 msgid "Memory allocation failed"
6631 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
6633 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
6634 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
6635 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6637 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
6638 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
6639 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
6641 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
6642 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
6643 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
6645 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
6646 msgid "Ext2 inode is not a directory"
6647 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
6649 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
6650 msgid "Too many references in table"
6651 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
6653 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
6654 msgid "File not found by ext2_lookup"
6655 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
6657 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
6658 msgid "File open read-only"
6659 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
6661 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
6662 msgid "Ext2 directory block not found"
6663 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
6665 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
6666 msgid "Ext2 directory already exists"
6667 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
6669 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
6670 msgid "Unimplemented ext2 library function"
6671 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
6673 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
6674 msgid "User cancel requested"
6675 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
6677 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
6678 msgid "Ext2 file too big"
6679 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
6681 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
6682 msgid "Supplied journal device not a block device"
6683 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
6685 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
6686 msgid "Journal superblock not found"
6687 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
6689 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
6690 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
6691 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
6693 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
6694 msgid "Unsupported journal version"
6695 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
6697 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
6698 msgid "Error loading external journal"
6699 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
6701 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
6702 msgid "Journal not found"
6703 msgstr "Không tìm thấy Journal"
6705 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
6706 msgid "Directory hash unsupported"
6707 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
6709 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
6710 msgid "Illegal extended attribute block number"
6711 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
6713 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
6714 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
6715 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
6717 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
6718 msgid "E2image snapshot not in use"
6719 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
6721 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
6722 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
6723 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
6725 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
6726 msgid "Resize inode is corrupt"
6727 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
6729 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
6730 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
6731 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
6733 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
6734 msgid "TDB: Success"
6735 msgstr "TDB: Thành công"
6737 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
6738 msgid "TDB: Corrupt database"
6739 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
6741 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
6742 msgid "TDB: IO Error"
6743 msgstr "TDB: IO Lỗi"
6745 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
6746 msgid "TDB: Locking error"
6747 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
6749 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
6750 msgid "TDB: Out of memory"
6751 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
6753 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
6754 msgid "TDB: Record exists"
6755 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
6757 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
6758 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
6759 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
6761 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
6762 msgid "TDB: Invalid parameter"
6763 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
6765 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
6766 msgid "TDB: Record does not exist"
6767 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
6769 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
6770 msgid "TDB: Write not permitted"
6771 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
6773 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
6774 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
6775 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
6777 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
6778 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
6779 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
6781 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
6782 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
6783 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
6785 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
6786 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
6787 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
6789 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
6790 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
6791 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
6793 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
6794 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
6795 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
6797 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
6798 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
6799 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
6801 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
6802 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
6803 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
6805 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
6806 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
6807 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
6809 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
6810 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
6811 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
6813 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
6814 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
6815 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
6817 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
6818 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
6819 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
6821 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
6822 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
6823 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
6825 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
6826 msgid "Corrupt extent header"
6827 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
6829 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
6830 msgid "Corrupt extent index"
6831 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
6833 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
6834 msgid "Corrupt extent"
6835 msgstr "extent hỏng"
6837 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
6838 msgid "No free space in extent map"
6839 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
6841 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
6842 msgid "Inode does not use extents"
6843 msgstr "Inode does not use extents"
6845 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
6846 msgid "No 'next' extent"
6847 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
6849 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
6850 msgid "No 'previous' extent"
6851 msgstr "Không có extent “liền trước”"
6853 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
6854 msgid "No 'up' extent"
6855 msgstr "Không có extent “lên”"
6857 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
6858 msgid "No 'down' extent"
6859 msgstr "Không có extent “xuống”"
6861 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
6862 msgid "No current node"
6863 msgstr "Không nút hiện hành"
6865 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
6866 msgid "Ext2fs operation not supported"
6867 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
6869 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
6870 msgid "No room to insert extent in node"
6871 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
6873 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
6874 msgid "Splitting would result in empty node"
6875 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
6877 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
6878 msgid "Extent not found"
6879 msgstr "Extent không tìm thấy"
6881 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
6882 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
6883 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
6885 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
6886 msgid "Extent length is invalid"
6887 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
6889 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
6890 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
6891 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
6893 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
6894 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
6896 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
6898 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
6899 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
6900 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
6902 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
6903 msgid "MMP: invalid magic number"
6904 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6906 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
6907 msgid "MMP: device currently active"
6908 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
6910 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
6911 msgid "MMP: fsck being run"
6912 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
6914 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
6915 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
6916 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
6918 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
6919 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
6920 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
6922 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
6923 msgid "MMP: filesystem still in use"
6924 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
6926 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
6927 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
6928 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
6930 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
6931 msgid "Block group descriptor size incorrect"
6932 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
6934 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
6935 msgid "Inode checksum does not match inode"
6936 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
6938 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
6939 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
6940 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
6942 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
6943 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
6944 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
6946 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
6947 msgid "Directory block does not have space for checksum"
6948 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
6950 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
6951 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
6952 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
6954 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
6955 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
6956 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
6958 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
6959 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
6960 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
6962 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
6963 msgid "Unknown checksum algorithm"
6964 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
6966 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
6967 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
6968 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
6970 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
6971 msgid "Ext2 file already exists"
6972 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
6974 #: e2fsck/prof_err.c:11
6975 msgid "Profile version 0.0"
6976 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
6978 #: e2fsck/prof_err.c:12
6979 msgid "Bad magic value in profile_node"
6980 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
6982 #: e2fsck/prof_err.c:13
6983 msgid "Profile section not found"
6984 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
6986 #: e2fsck/prof_err.c:14
6987 msgid "Profile relation not found"
6988 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
6990 #: e2fsck/prof_err.c:15
6991 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
6992 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
6994 #: e2fsck/prof_err.c:16
6995 msgid "A profile section header has a non-zero value"
6996 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
6998 #: e2fsck/prof_err.c:17
6999 msgid "Bad linked list in profile structures"
7000 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
7002 #: e2fsck/prof_err.c:18
7003 msgid "Bad group level in profile structures"
7004 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
7006 #: e2fsck/prof_err.c:19
7007 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
7008 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
7010 #: e2fsck/prof_err.c:20
7011 msgid "Bad magic value in profile iterator"
7012 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
7014 #: e2fsck/prof_err.c:21
7015 msgid "Can't set value on section node"
7016 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
7018 #: e2fsck/prof_err.c:22
7019 msgid "Invalid argument passed to profile library"
7020 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7022 #: e2fsck/prof_err.c:23
7023 msgid "Attempt to modify read-only profile"
7024 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
7026 #: e2fsck/prof_err.c:24
7027 msgid "Profile section header not at top level"
7028 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
7030 #: e2fsck/prof_err.c:25
7031 msgid "Syntax error in profile section header"
7032 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
7034 #: e2fsck/prof_err.c:26
7035 msgid "Syntax error in profile relation"
7036 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
7038 #: e2fsck/prof_err.c:27
7039 msgid "Extra closing brace in profile"
7040 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
7042 #: e2fsck/prof_err.c:28
7043 msgid "Missing open brace in profile"
7044 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
7046 #: e2fsck/prof_err.c:29
7047 msgid "Bad magic value in profile_t"
7048 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
7050 #: e2fsck/prof_err.c:30
7051 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
7052 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
7054 #: e2fsck/prof_err.c:31
7055 msgid "Iteration through all top level section not supported"
7056 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
7058 #: e2fsck/prof_err.c:32
7059 msgid "Invalid profile_section object"
7060 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
7062 #: e2fsck/prof_err.c:33
7063 msgid "No more sections"
7064 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
7066 #: e2fsck/prof_err.c:34
7067 msgid "Bad nameset passed to query routine"
7068 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
7070 #: e2fsck/prof_err.c:35
7071 msgid "No profile file open"
7072 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
7074 #: e2fsck/prof_err.c:36
7075 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
7076 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
7078 #: e2fsck/prof_err.c:37
7079 msgid "Couldn't open profile file"
7080 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
7082 #: e2fsck/prof_err.c:38
7083 msgid "Section already exists"
7084 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
7086 #: e2fsck/prof_err.c:39
7087 msgid "Invalid boolean value"
7088 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
7090 #: e2fsck/prof_err.c:40
7091 msgid "Invalid integer value"
7092 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
7094 #: e2fsck/prof_err.c:41
7095 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
7096 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
7099 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
7102 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
7107 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
7108 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
7112 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
7113 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
7116 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
7117 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
7119 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
7120 #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
7123 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
7124 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
7126 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
7127 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
7129 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
7130 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
7132 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
7133 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
7135 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
7136 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
7138 #~ msgid "<The ACL index inode>"
7139 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
7141 #~ msgid "<The ACL data inode>"
7142 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
7144 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
7145 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
7147 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
7148 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
7150 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
7151 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
7153 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
7154 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
7156 #~ msgid "succeeded.\n"
7157 #~ msgstr "đã thành công.\n"
7159 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
7160 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
7162 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
7163 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"