1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.12-pre2\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2015-05-17 20:31-0400\n"
76 "PO-Revision-Date: 2014-08-27 07:33+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
84 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
85 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
86 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
88 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:211
90 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
91 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
93 #: e2fsck/badblocks.c:46
94 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:58
98 msgid "while reading the bad blocks inode"
99 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
101 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1345
102 #: e2fsck/unix.c:1434 misc/badblocks.c:1242 misc/badblocks.c:1250
103 #: misc/badblocks.c:1264 misc/badblocks.c:1276 misc/dumpe2fs.c:604
104 #: misc/e2image.c:1396 misc/e2image.c:1580 misc/e2image.c:1599
105 #: misc/mke2fs.c:227 misc/tune2fs.c:1955 misc/tune2fs.c:2044 resize/main.c:317
107 msgid "while trying to open %s"
108 msgstr "trong khi cố mở %s"
110 #: e2fsck/badblocks.c:83
112 msgid "while trying popen '%s'"
113 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
115 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:234
116 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
117 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
119 #: e2fsck/badblocks.c:105
120 msgid "while updating bad block inode"
121 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
123 #: e2fsck/badblocks.c:133
125 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
127 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
130 #: e2fsck/ehandler.c:55
132 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
133 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
135 #: e2fsck/ehandler.c:58
137 msgid "Error reading block %lu (%s). "
138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
140 #: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
144 #: e2fsck/ehandler.c:62
145 msgid "Force rewrite"
146 msgstr "Ép buộc ghi lại"
148 #: e2fsck/ehandler.c:104
150 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
151 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
153 #: e2fsck/ehandler.c:107
155 msgid "Error writing block %lu (%s). "
156 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
158 #: e2fsck/emptydir.c:57
159 msgid "empty dirblocks"
160 msgstr "khối thư mục rỗng"
162 #: e2fsck/emptydir.c:62
163 msgid "empty dir map"
164 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
166 #: e2fsck/emptydir.c:98
168 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
169 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
171 #: e2fsck/extend.c:22
173 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
174 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
176 #: e2fsck/extend.c:44
178 msgid "Illegal number of blocks!\n"
179 msgstr "Số khối không hợp lệ!\n"
181 #: e2fsck/extend.c:50
183 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
184 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
186 #: e2fsck/flushb.c:35
188 msgid "Usage: %s disk\n"
189 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
191 #: e2fsck/flushb.c:64
193 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
195 "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
199 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
201 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
204 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:972
206 msgid "while opening %s for flushing"
207 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
209 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:978 resize/main.c:290
211 msgid "while trying to flush %s"
212 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
214 #: e2fsck/iscan.c:110
216 msgid "while trying to open '%s'"
217 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
219 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1290
220 msgid "while opening inode scan"
221 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
223 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1309
224 msgid "while getting next inode"
225 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
227 #: e2fsck/iscan.c:136
229 msgid "%u inodes scanned.\n"
230 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
232 #: e2fsck/journal.c:524
233 msgid "reading journal superblock\n"
234 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
236 #: e2fsck/journal.c:581
238 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
239 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
241 #: e2fsck/journal.c:590
243 msgid "%s: journal too short\n"
244 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
246 #: e2fsck/journal.c:881
248 msgid "%s: recovering journal\n"
249 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
251 #: e2fsck/journal.c:883
253 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
254 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
256 #: e2fsck/journal.c:910
258 msgid "while trying to re-open %s"
259 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
261 #: e2fsck/message.c:113
262 msgid "aextended attribute"
263 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
265 #: e2fsck/message.c:114
266 msgid "Aerror allocating"
267 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
269 #: e2fsck/message.c:115
273 #: e2fsck/message.c:116
277 #: e2fsck/message.c:117
281 #: e2fsck/message.c:118
282 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
283 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
285 #: e2fsck/message.c:119
289 #: e2fsck/message.c:120
293 #: e2fsck/message.c:121
297 #: e2fsck/message.c:122
298 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
299 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
301 #: e2fsck/message.c:123
303 msgstr "fhệ thống tập tin"
305 #: e2fsck/message.c:124
306 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
307 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
309 #: e2fsck/message.c:125
313 #: e2fsck/message.c:126
315 msgstr "hHTREE @d @i"
317 #: e2fsck/message.c:127
319 msgstr "inút thông tin"
321 #: e2fsck/message.c:128
325 #: e2fsck/message.c:129
329 #: e2fsck/message.c:130
333 #: e2fsck/message.c:131
335 msgstr "Llà liên kết"
337 #: e2fsck/message.c:132
338 msgid "mmultiply-claimed"
339 msgstr "mđa tuyên bố"
341 #: e2fsck/message.c:133
343 msgstr "nkhông hợp lệ"
345 #: e2fsck/message.c:134
349 #: e2fsck/message.c:135
351 msgstr "pvấn đề trong"
353 #: e2fsck/message.c:136
357 #: e2fsck/message.c:137
361 #: e2fsck/message.c:138
365 #: e2fsck/message.c:139
369 #: e2fsck/message.c:140
373 #: e2fsck/message.c:141
377 #: e2fsck/message.c:142
381 #: e2fsck/message.c:143
383 msgstr "zdài bằng không"
385 #: e2fsck/message.c:154
386 msgid "<The NULL inode>"
387 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
389 #: e2fsck/message.c:155
390 msgid "<The bad blocks inode>"
391 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
393 #: e2fsck/message.c:157
394 msgid "<The user quota inode>"
395 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
397 #: e2fsck/message.c:158
398 msgid "<The group quota inode>"
399 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
401 #: e2fsck/message.c:159
402 msgid "<The boot loader inode>"
403 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
405 #: e2fsck/message.c:160
406 msgid "<The undelete directory inode>"
407 msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
409 #: e2fsck/message.c:161
410 msgid "<The group descriptor inode>"
411 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
413 #: e2fsck/message.c:162
414 msgid "<The journal inode>"
415 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
417 #: e2fsck/message.c:163
418 msgid "<Reserved inode 9>"
419 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
421 #: e2fsck/message.c:164
422 msgid "<Reserved inode 10>"
423 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
425 #: e2fsck/message.c:334
427 msgstr "tập tin thường"
429 #: e2fsck/message.c:336
433 #: e2fsck/message.c:338
434 msgid "character device"
435 msgstr "thiết bị ký tự"
437 #: e2fsck/message.c:340
439 msgstr "thiết bị khối"
441 #: e2fsck/message.c:342
443 msgstr "ống dẫn có tên"
445 #: e2fsck/message.c:344
446 msgid "symbolic link"
447 msgstr "liên kết mềm"
449 #: e2fsck/message.c:346 misc/uuidd.c:162
453 #: e2fsck/message.c:348
455 msgid "unknown file type with mode 0%o"
456 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
458 #: e2fsck/message.c:423
459 msgid "indirect block"
460 msgstr "khối gián tiếp"
462 #: e2fsck/message.c:425
463 msgid "double indirect block"
464 msgstr "khối gián tiếp đôi"
466 #: e2fsck/message.c:427
467 msgid "triple indirect block"
468 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
470 #: e2fsck/message.c:429
471 msgid "translator block"
474 #: e2fsck/message.c:431
478 #: e2fsck/pass1b.c:222
479 msgid "multiply claimed inode map"
480 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
482 #: e2fsck/pass1b.c:625 e2fsck/pass1b.c:746
484 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
485 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
487 #: e2fsck/pass1b.c:852
488 msgid "returned from clone_file_block"
489 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
491 #: e2fsck/pass1b.c:874
493 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
494 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
496 #: e2fsck/pass1b.c:886
498 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
499 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
501 #: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782
502 msgid "reading directory block"
503 msgstr "đang đọc khối thư mục"
505 #: e2fsck/pass1.c:634
506 msgid "in-use inode map"
507 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
509 #: e2fsck/pass1.c:645
510 msgid "directory inode map"
511 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
513 #: e2fsck/pass1.c:655
514 msgid "regular file inode map"
515 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
517 #: e2fsck/pass1.c:664 misc/e2image.c:1265
518 msgid "in-use block map"
519 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
521 #: e2fsck/pass1.c:730
522 msgid "opening inode scan"
523 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
525 #: e2fsck/pass1.c:764
526 msgid "getting next inode from scan"
527 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
529 #: e2fsck/pass1.c:1279
533 #: e2fsck/pass1.c:1336
535 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
536 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
538 #: e2fsck/pass1.c:1386
539 msgid "bad inode map"
540 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
542 #: e2fsck/pass1.c:1409
543 msgid "inode in bad block map"
544 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
546 #: e2fsck/pass1.c:1429
547 msgid "imagic inode map"
548 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
550 #: e2fsck/pass1.c:1456
551 msgid "multiply claimed block map"
552 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
554 #: e2fsck/pass1.c:1567
555 msgid "ext attr block map"
556 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
558 #: e2fsck/pass1.c:2516
560 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
561 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
563 #: e2fsck/pass1.c:2898
565 msgstr "mảng ảnh khối"
567 #: e2fsck/pass1.c:2904
569 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
571 #: e2fsck/pass1.c:2910
573 msgstr "bảng nút thông tin"
575 #: e2fsck/pass2.c:283
579 #: e2fsck/pass2.c:806
580 msgid "Can not continue."
581 msgstr "Không thể tiếp tục."
584 msgid "inode done bitmap"
585 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
589 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
591 #: e2fsck/pass3.c:148
595 #: e2fsck/pass3.c:340
596 msgid "inode loop detection bitmap"
597 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
599 #: e2fsck/pass4.c:196
607 #: e2fsck/problem.c:51
609 msgstr "(không nhắc)"
611 #: e2fsck/problem.c:52
615 #: e2fsck/problem.c:53
619 #: e2fsck/problem.c:54
623 #: e2fsck/problem.c:55
627 #: e2fsck/problem.c:56
631 #: e2fsck/problem.c:57
632 msgid "Connect to /lost+found"
633 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
635 #: e2fsck/problem.c:58
639 #: e2fsck/problem.c:59
643 #: e2fsck/problem.c:60
647 #: e2fsck/problem.c:61
649 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
651 #: e2fsck/problem.c:62
655 #: e2fsck/problem.c:63
659 #: e2fsck/problem.c:64
663 #: e2fsck/problem.c:65
664 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
665 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
667 #: e2fsck/problem.c:66
671 #: e2fsck/problem.c:67
672 msgid "Suppress messages"
673 msgstr "Thu hồi thông điệp"
675 #: e2fsck/problem.c:68
679 #: e2fsck/problem.c:69
680 msgid "Clear HTree index"
681 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
683 #: e2fsck/problem.c:70
687 #: e2fsck/problem.c:79
691 #: e2fsck/problem.c:80
695 #: e2fsck/problem.c:81
699 #: e2fsck/problem.c:82
701 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
703 #: e2fsck/problem.c:83
707 #: e2fsck/problem.c:84
711 #: e2fsck/problem.c:85
713 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
715 #: e2fsck/problem.c:86
719 #: e2fsck/problem.c:87
723 #: e2fsck/problem.c:88
727 #: e2fsck/problem.c:89
728 msgid "INODE CLEARED"
729 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
731 #: e2fsck/problem.c:90
735 #: e2fsck/problem.c:91
737 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
739 #: e2fsck/problem.c:92
741 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
743 #: e2fsck/problem.c:93
744 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
745 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
747 #: e2fsck/problem.c:94
749 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
751 #: e2fsck/problem.c:95
755 #: e2fsck/problem.c:96
757 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
759 #: e2fsck/problem.c:97
760 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
761 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
763 #: e2fsck/problem.c:98
764 msgid "WILL RECREATE"
767 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
768 #: e2fsck/problem.c:107
769 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
770 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
772 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
773 #: e2fsck/problem.c:111
774 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
775 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
777 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
778 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
779 #: e2fsck/problem.c:116
781 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
782 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
784 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
785 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
788 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
789 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
790 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
791 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
792 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
794 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
796 #: e2fsck/problem.c:122
799 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
800 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
801 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
802 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
803 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
805 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
809 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
810 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
811 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
812 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
813 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
815 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
818 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
819 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
820 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
821 #: e2fsck/problem.c:133
823 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
824 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
825 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
827 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
828 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
829 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
831 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
832 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
833 #. @-expanded: from the block size.\n
834 #: e2fsck/problem.c:140
836 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
837 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
838 "from the @b size.\n"
840 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
841 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
842 "khác với kích cỡ @b.\n"
844 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
845 #: e2fsck/problem.c:147
846 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
847 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
849 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
850 #: e2fsck/problem.c:152
851 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
852 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
854 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
856 #: e2fsck/problem.c:157
858 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
861 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
864 #: e2fsck/problem.c:162
867 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
868 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
869 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
870 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
871 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
874 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
875 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
876 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
877 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
878 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
881 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
882 #: e2fsck/problem.c:171
883 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
884 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
886 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
887 #: e2fsck/problem.c:176
889 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
890 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
892 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
893 #: e2fsck/problem.c:181
894 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
895 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
897 #: e2fsck/problem.c:185
898 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
899 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
901 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
902 #: e2fsck/problem.c:190
904 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
905 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
907 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
908 #: e2fsck/problem.c:195
909 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
910 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
912 #. @-expanded: Can't find external journal\n
913 #: e2fsck/problem.c:200
914 msgid "Can't find external @j\n"
915 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
917 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
918 #: e2fsck/problem.c:205
919 msgid "External @j has bad @S\n"
920 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
922 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
923 #: e2fsck/problem.c:210
924 msgid "External @j does not support this @f\n"
925 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
927 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
928 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
929 #. @-expanded: format.\n
930 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
931 #: e2fsck/problem.c:215
933 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
934 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
936 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
938 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
939 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
941 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
943 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
944 #: e2fsck/problem.c:223
945 msgid "@j @S is corrupt.\n"
946 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
948 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
949 #: e2fsck/problem.c:228
950 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
951 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
953 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
954 #: e2fsck/problem.c:233
955 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
956 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
958 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
959 #: e2fsck/problem.c:238
960 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
961 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
963 #. @-expanded: Clear journal
964 #: e2fsck/problem.c:243
968 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
969 #: e2fsck/problem.c:248 e2fsck/problem.c:707
970 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
971 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
973 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
974 #: e2fsck/problem.c:253
975 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
976 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
978 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
979 #: e2fsck/problem.c:258
980 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
981 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
983 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
984 #: e2fsck/problem.c:263
985 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
986 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
988 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
989 #: e2fsck/problem.c:268
991 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
992 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
994 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
995 #: e2fsck/problem.c:273
997 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
998 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1000 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1001 #: e2fsck/problem.c:278
1002 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1003 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1005 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1006 #: e2fsck/problem.c:283
1007 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1008 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1010 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1011 #: e2fsck/problem.c:288
1012 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1013 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1015 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1017 #: e2fsck/problem.c:293
1020 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1023 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1026 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1028 #: e2fsck/problem.c:298
1031 "Error moving @j: %m\n"
1034 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1037 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1038 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1040 #: e2fsck/problem.c:303
1042 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1043 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1046 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1047 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1050 #. @-expanded: Run journal anyway
1051 #: e2fsck/problem.c:309
1052 msgid "Run @j anyway"
1053 msgstr "Vẫn chạy @j"
1055 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1056 #: e2fsck/problem.c:314
1057 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1058 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1060 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1062 #: e2fsck/problem.c:319
1064 "Backing up @j @i @b information.\n"
1067 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1070 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1071 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1072 #: e2fsck/problem.c:324
1074 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1077 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1080 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1081 #: e2fsck/problem.c:330
1082 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1083 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1085 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1086 #: e2fsck/problem.c:335
1087 msgid "Resize @i not valid. "
1088 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1090 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1091 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1092 #: e2fsck/problem.c:340
1094 "@S last mount time (%t,\n"
1095 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1097 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1098 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1100 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1101 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1102 #: e2fsck/problem.c:345
1104 "@S last write time (%t,\n"
1105 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1106 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1108 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1109 #: e2fsck/problem.c:349
1111 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1112 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1114 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1116 #: e2fsck/problem.c:354
1118 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1121 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1124 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1125 #: e2fsck/problem.c:359
1126 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1127 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1129 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1130 #: e2fsck/problem.c:364
1132 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1133 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1135 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1136 #: e2fsck/problem.c:369
1137 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1138 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1140 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1141 #: e2fsck/problem.c:374
1142 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1143 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1145 #: e2fsck/problem.c:379
1147 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1148 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1150 #: e2fsck/problem.c:383
1151 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1152 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1154 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1155 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1157 #: e2fsck/problem.c:388
1159 "@S last mount time is in the future.\n"
1160 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1163 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1164 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1166 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1167 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1168 #. @-expanded: set).
1169 #: e2fsck/problem.c:394
1171 "@S last write time is in the future.\n"
1172 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1175 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1176 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1178 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1179 #: e2fsck/problem.c:400
1180 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1181 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1183 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1184 #: e2fsck/problem.c:405
1185 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1186 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1188 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1189 #: e2fsck/problem.c:410
1190 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1191 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1193 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1194 #: e2fsck/problem.c:415
1195 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1196 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1198 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1199 #: e2fsck/problem.c:420
1200 msgid "@S has invalid MMP block. "
1201 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1203 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1204 #: e2fsck/problem.c:425
1205 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1206 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1208 #: e2fsck/problem.c:430
1210 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1211 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1213 #: e2fsck/problem.c:435
1215 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1216 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1218 #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
1219 #: e2fsck/problem.c:440
1220 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
1222 "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1224 #: e2fsck/problem.c:445
1225 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1226 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1228 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1229 #: e2fsck/problem.c:452
1230 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1231 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1233 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1234 #: e2fsck/problem.c:456
1235 msgid "@r is not a @d. "
1236 msgstr "@r không phải @d. "
1238 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1239 #: e2fsck/problem.c:461
1240 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1241 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1243 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1244 #: e2fsck/problem.c:466
1245 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1246 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1248 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1249 #: e2fsck/problem.c:471
1251 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1252 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1254 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1255 #: e2fsck/problem.c:476
1257 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1258 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1260 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1261 #: e2fsck/problem.c:481
1263 msgid "@i %i is a @z @d. "
1264 msgstr "@i %i là @d @z. "
1266 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1267 #: e2fsck/problem.c:486
1268 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1269 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1271 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1272 #: e2fsck/problem.c:491
1273 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1274 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1276 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1277 #: e2fsck/problem.c:496
1278 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1279 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1281 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1282 #: e2fsck/problem.c:501
1283 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1284 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1286 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1287 #: e2fsck/problem.c:506
1288 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1289 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1291 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1292 #: e2fsck/problem.c:511
1293 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1294 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1296 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1297 #: e2fsck/problem.c:516
1298 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1299 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1301 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1302 #: e2fsck/problem.c:521
1303 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1304 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1306 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1307 #: e2fsck/problem.c:526
1308 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1309 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1311 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1312 #: e2fsck/problem.c:531
1314 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1315 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1317 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1318 #: e2fsck/problem.c:536
1320 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1321 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1323 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1324 #: e2fsck/problem.c:541
1325 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1326 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1328 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1329 #: e2fsck/problem.c:546
1330 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1331 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1333 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1334 #: e2fsck/problem.c:551
1335 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1336 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1338 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1339 #: e2fsck/problem.c:556
1340 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1341 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1344 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1345 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1346 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1347 #: e2fsck/problem.c:561
1350 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1351 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1355 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1356 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1359 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1360 #: e2fsck/problem.c:568
1363 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1366 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1368 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1369 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1371 #: e2fsck/problem.c:573
1373 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1374 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1377 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1378 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1381 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1382 #: e2fsck/problem.c:579
1383 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1384 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1386 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1387 #: e2fsck/problem.c:584
1388 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1390 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1392 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1393 #: e2fsck/problem.c:590
1394 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1395 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1397 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1398 #: e2fsck/problem.c:595
1399 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1400 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1402 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1403 #: e2fsck/problem.c:601
1404 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1406 "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1408 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1409 #: e2fsck/problem.c:607
1410 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1411 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1413 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1414 #: e2fsck/problem.c:612
1416 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1417 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1419 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1420 #: e2fsck/problem.c:617
1421 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1422 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1424 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1425 #: e2fsck/problem.c:622
1427 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1428 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1430 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1431 #: e2fsck/problem.c:627
1432 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1433 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1435 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1436 #: e2fsck/problem.c:632
1437 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1438 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1440 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1441 #: e2fsck/problem.c:637 e2fsck/problem.c:1501
1442 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1443 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1445 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1446 #: e2fsck/problem.c:642
1447 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1448 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1450 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1451 #: e2fsck/problem.c:647
1453 msgid "@A icount link information: %m\n"
1454 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1456 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1457 #: e2fsck/problem.c:652
1459 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1460 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1462 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1463 #: e2fsck/problem.c:657
1465 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1466 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1468 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1469 #: e2fsck/problem.c:662
1471 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1472 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1474 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1475 #: e2fsck/problem.c:667
1476 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1477 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1479 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1480 #: e2fsck/problem.c:672
1481 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1482 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1484 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1485 #: e2fsck/problem.c:678
1487 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1488 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1490 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1491 #: e2fsck/problem.c:686
1493 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1494 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1496 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1497 #. @-expanded: or append-only flag set.
1498 #: e2fsck/problem.c:691
1501 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1502 "or append-only flag set. "
1504 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1505 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1506 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1508 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1509 #: e2fsck/problem.c:697
1511 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1512 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1514 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1515 #: e2fsck/problem.c:702
1517 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1518 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1520 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1521 #: e2fsck/problem.c:712
1522 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1523 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1525 #. @-expanded: journal is not regular file.
1526 #: e2fsck/problem.c:717
1527 msgid "@j is not regular file. "
1528 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1530 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1531 #: e2fsck/problem.c:722
1533 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1534 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1536 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1537 #: e2fsck/problem.c:728
1538 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1539 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1541 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1542 #: e2fsck/problem.c:733
1543 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1544 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1546 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1547 #: e2fsck/problem.c:738
1548 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1549 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1551 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1552 #: e2fsck/problem.c:743
1553 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1554 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1556 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1557 #: e2fsck/problem.c:748
1558 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1559 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1561 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1562 #: e2fsck/problem.c:753
1563 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1564 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1566 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1567 #: e2fsck/problem.c:758
1568 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1569 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1571 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1572 #: e2fsck/problem.c:763
1573 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1574 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1576 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1577 #: e2fsck/problem.c:768
1578 msgid "@A @a @b %b. "
1579 msgstr "@A @b @a %b. "
1581 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1582 #: e2fsck/problem.c:773
1583 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1584 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1586 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1587 #: e2fsck/problem.c:778
1588 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1589 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1591 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1592 #: e2fsck/problem.c:783
1593 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1594 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1596 #. @-expanded: inode %i is too big.
1597 #: e2fsck/problem.c:788
1599 msgid "@i %i is too big. "
1600 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1602 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1603 #: e2fsck/problem.c:792
1604 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1605 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1607 #: e2fsck/problem.c:797
1608 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1609 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1611 #: e2fsck/problem.c:802
1612 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1613 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1615 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1616 #: e2fsck/problem.c:807
1618 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1619 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1621 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1622 #: e2fsck/problem.c:812
1624 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1625 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1627 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1628 #: e2fsck/problem.c:817
1630 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1631 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1633 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1634 #: e2fsck/problem.c:822
1635 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1636 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1638 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1639 #: e2fsck/problem.c:827
1641 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1642 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1644 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1645 #: e2fsck/problem.c:832
1646 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1647 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1649 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1650 #. @-expanded: filesystem metadata.
1651 #: e2fsck/problem.c:837
1653 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1656 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1659 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1660 #: e2fsck/problem.c:843
1662 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1663 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1665 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1666 #: e2fsck/problem.c:848
1667 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1668 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1670 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1671 #: e2fsck/problem.c:853
1672 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1673 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1675 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1676 #: e2fsck/problem.c:858
1677 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1678 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1680 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1681 #: e2fsck/problem.c:863
1682 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1683 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1685 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1686 #: e2fsck/problem.c:868
1687 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1688 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1690 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1691 #: e2fsck/problem.c:873
1692 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1693 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1695 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1696 #: e2fsck/problem.c:878
1697 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1698 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1700 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1701 #: e2fsck/problem.c:883
1703 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1704 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1706 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1707 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1708 #: e2fsck/problem.c:888
1710 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1711 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1713 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1714 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1716 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1717 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1718 #: e2fsck/problem.c:894
1720 "@i %i has an @n extent\n"
1721 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1723 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1724 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1726 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1727 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1728 #: e2fsck/problem.c:899
1730 "@i %i has an @n extent\n"
1731 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1733 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1734 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1736 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1737 #: e2fsck/problem.c:904
1739 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1740 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1742 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1743 #: e2fsck/problem.c:909
1745 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1747 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1749 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1750 #: e2fsck/problem.c:914
1752 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1753 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1755 #: e2fsck/problem.c:919
1757 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1758 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1760 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1761 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1762 #: e2fsck/problem.c:924
1764 "@i %i has out of order extents\n"
1765 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1767 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1768 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1770 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1771 #: e2fsck/problem.c:928
1772 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1773 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1775 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1776 #: e2fsck/problem.c:933
1778 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1779 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1781 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1782 #: e2fsck/problem.c:938
1783 msgid "@q @i is not regular file. "
1784 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1786 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1787 #: e2fsck/problem.c:943
1788 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1789 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1791 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1792 #: e2fsck/problem.c:948
1793 msgid "@q @i is visible to the user. "
1794 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1796 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1797 #: e2fsck/problem.c:953
1798 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1799 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1801 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1802 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1803 #: e2fsck/problem.c:958
1805 "@i %i has zero length extent\n"
1806 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1808 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1809 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1811 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1812 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1813 #: e2fsck/problem.c:965
1815 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1816 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1818 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1819 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1821 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1822 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1823 #: e2fsck/problem.c:971
1825 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1826 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1828 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1829 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1831 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1832 #: e2fsck/problem.c:977
1833 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1834 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1836 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1837 #: e2fsck/problem.c:982
1839 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1840 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1842 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1843 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1844 #: e2fsck/problem.c:987
1846 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1847 "Will fix in pass 1B.\n"
1849 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1850 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
1853 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1854 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1855 #: e2fsck/problem.c:994
1858 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1859 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1862 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1864 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1866 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1867 #: e2fsck/problem.c:1000
1869 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1870 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1872 #: e2fsck/problem.c:1015
1874 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1875 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1877 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1878 #: e2fsck/problem.c:1020
1880 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1881 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1883 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1884 #: e2fsck/problem.c:1025
1886 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1887 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1889 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1890 #: e2fsck/problem.c:1030 e2fsck/problem.c:1345
1891 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1892 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1894 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1895 #: e2fsck/problem.c:1035
1896 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1897 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1899 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1900 #: e2fsck/problem.c:1041
1901 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1902 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1904 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1905 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1906 #: e2fsck/problem.c:1046
1908 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1909 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1911 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1912 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1914 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1915 #: e2fsck/problem.c:1052
1916 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1917 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1919 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1920 #: e2fsck/problem.c:1057
1921 msgid "\t<@f metadata>\n"
1922 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1924 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1926 #: e2fsck/problem.c:1062
1928 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1931 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1934 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1936 #: e2fsck/problem.c:1067
1938 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1941 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
1944 #: e2fsck/problem.c:1080
1946 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1947 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
1949 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1950 #: e2fsck/problem.c:1086
1951 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1952 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1954 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1955 #: e2fsck/problem.c:1091
1957 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1958 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
1960 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1961 #: e2fsck/problem.c:1096
1962 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1963 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1965 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1966 #: e2fsck/problem.c:1101
1967 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1968 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1970 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1971 #: e2fsck/problem.c:1106
1972 msgid "@E @L to '.' "
1973 msgstr "@E @L đến “.” "
1975 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1976 #: e2fsck/problem.c:1111
1977 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1978 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1980 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1981 #: e2fsck/problem.c:1116
1982 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1983 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1985 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1986 #: e2fsck/problem.c:1121
1987 msgid "@E @L to the @r.\n"
1988 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1990 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1991 #: e2fsck/problem.c:1126
1992 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1993 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1995 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1996 #: e2fsck/problem.c:1131
1998 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1999 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2001 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2002 #: e2fsck/problem.c:1136
2004 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2005 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2007 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2008 #: e2fsck/problem.c:1141
2009 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2010 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2012 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2013 #: e2fsck/problem.c:1146
2014 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2015 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2017 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2018 #: e2fsck/problem.c:1151
2019 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2020 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2022 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2023 #: e2fsck/problem.c:1156
2024 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2025 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2027 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2028 #: e2fsck/problem.c:1161
2029 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2030 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2032 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2033 #: e2fsck/problem.c:1166
2034 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2035 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2037 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2038 #: e2fsck/problem.c:1171
2039 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2040 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2042 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2043 #: e2fsck/problem.c:1176
2044 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2045 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2047 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2048 #: e2fsck/problem.c:1181
2049 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2050 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2052 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2053 #: e2fsck/problem.c:1186
2054 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2055 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2057 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2058 #: e2fsck/problem.c:1191
2059 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2060 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2062 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2063 #: e2fsck/problem.c:1196
2065 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2066 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2068 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2069 #: e2fsck/problem.c:1201
2071 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2072 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2074 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2075 #: e2fsck/problem.c:1206
2076 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2077 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2079 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2080 #: e2fsck/problem.c:1211
2081 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2082 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2084 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2085 #: e2fsck/problem.c:1216
2086 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2087 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2089 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2090 #: e2fsck/problem.c:1221
2091 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2092 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2094 #: e2fsck/problem.c:1226 e2fsck/problem.c:1526
2096 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2097 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2099 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2100 #: e2fsck/problem.c:1231
2101 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2102 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2104 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2105 #: e2fsck/problem.c:1236
2107 msgid "@A icount structure: %m\n"
2108 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2110 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2111 #: e2fsck/problem.c:1241
2113 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2114 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2116 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2117 #: e2fsck/problem.c:1246
2118 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2119 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2121 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2122 #: e2fsck/problem.c:1251
2123 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2124 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2126 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2127 #: e2fsck/problem.c:1256
2129 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2130 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2132 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2133 #: e2fsck/problem.c:1261
2135 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2136 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2138 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2139 #: e2fsck/problem.c:1266
2141 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2142 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2144 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2145 #: e2fsck/problem.c:1271
2146 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2147 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2149 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2150 #: e2fsck/problem.c:1276
2151 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2152 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2154 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2155 #: e2fsck/problem.c:1281
2156 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2157 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2159 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2160 #: e2fsck/problem.c:1286
2161 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2162 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2164 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2165 #: e2fsck/problem.c:1291
2166 msgid "@E has filetype set.\n"
2167 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2169 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2170 #: e2fsck/problem.c:1296
2171 msgid "@E has a @z name.\n"
2172 msgstr "@E có tên @z.\n"
2174 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2175 #: e2fsck/problem.c:1301
2176 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2177 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2179 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2180 #: e2fsck/problem.c:1306
2181 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2182 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2184 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2185 #: e2fsck/problem.c:1311
2186 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2187 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2189 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2190 #: e2fsck/problem.c:1316
2191 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2192 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2194 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2195 #: e2fsck/problem.c:1321
2196 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2197 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2199 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2200 #: e2fsck/problem.c:1326
2201 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2202 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2204 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2205 #: e2fsck/problem.c:1331
2206 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2207 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2209 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2210 #: e2fsck/problem.c:1336
2211 msgid "@n @h %d (%q). "
2212 msgstr "@h @n %d (%q). "
2214 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2215 #: e2fsck/problem.c:1340
2216 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2217 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2219 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2220 #: e2fsck/problem.c:1350
2222 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2223 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2225 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2226 #: e2fsck/problem.c:1355
2227 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2228 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2230 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2231 #: e2fsck/problem.c:1360
2232 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2233 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2235 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2236 #: e2fsck/problem.c:1365
2237 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2238 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2240 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2241 #: e2fsck/problem.c:1370
2242 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2243 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2245 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2246 #: e2fsck/problem.c:1375
2247 msgid "Duplicate @E found. "
2248 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2250 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2251 #. @-expanded: Rename to %s
2252 #: e2fsck/problem.c:1380
2255 "@E has a non-unique filename.\n"
2258 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2259 "Thay đổi tên thành %s"
2261 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2262 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2264 #: e2fsck/problem.c:1385
2266 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2267 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2270 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2271 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2274 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2275 #: e2fsck/problem.c:1390
2276 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2277 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2279 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2280 #: e2fsck/problem.c:1395
2281 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2282 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2284 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2285 #: e2fsck/problem.c:1399
2286 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2287 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2289 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2290 #: e2fsck/problem.c:1404
2291 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2293 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2296 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2297 #: e2fsck/problem.c:1409
2298 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2299 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2301 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2302 #: e2fsck/problem.c:1416
2303 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2304 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2306 #. @-expanded: root inode not allocated.
2307 #: e2fsck/problem.c:1421
2308 msgid "@r not allocated. "
2309 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2311 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2312 #: e2fsck/problem.c:1426
2313 msgid "No room in @l @d. "
2314 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2316 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2317 #: e2fsck/problem.c:1431
2319 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2320 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2322 #. @-expanded: /lost+found not found.
2323 #: e2fsck/problem.c:1436
2324 msgid "/@l not found. "
2325 msgstr "/@l không tìm thấy."
2327 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2328 #: e2fsck/problem.c:1441
2329 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2330 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2332 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2333 #: e2fsck/problem.c:1446
2334 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2335 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2337 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2338 #: e2fsck/problem.c:1451
2340 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2341 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2343 #: e2fsck/problem.c:1456
2345 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2346 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2348 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2349 #: e2fsck/problem.c:1461
2351 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2352 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2354 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2355 #: e2fsck/problem.c:1466
2357 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2358 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2360 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2361 #: e2fsck/problem.c:1471
2363 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2364 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2366 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2367 #: e2fsck/problem.c:1476
2369 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2370 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2372 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2373 #: e2fsck/problem.c:1481
2375 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2376 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2378 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2379 #: e2fsck/problem.c:1486
2381 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2382 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2384 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2386 #: e2fsck/problem.c:1491
2389 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2392 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2395 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2397 #: e2fsck/problem.c:1496
2400 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2403 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2406 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2407 #: e2fsck/problem.c:1506
2409 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2410 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2412 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2413 #: e2fsck/problem.c:1511
2415 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2416 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2418 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2419 #: e2fsck/problem.c:1516
2420 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2421 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2423 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2424 #: e2fsck/problem.c:1521
2425 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2426 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2428 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2429 #: e2fsck/problem.c:1531
2431 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2432 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2434 #: e2fsck/problem.c:1538
2435 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2436 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2438 #: e2fsck/problem.c:1543
2440 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2441 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2443 #: e2fsck/problem.c:1548
2444 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2445 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2447 #: e2fsck/problem.c:1553
2448 msgid "Optimizing directories: "
2449 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2451 #: e2fsck/problem.c:1570
2452 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2453 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2455 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2456 #: e2fsck/problem.c:1575
2458 msgid "@u @z @i %i. "
2459 msgstr "@i @u @z %i. "
2461 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2462 #: e2fsck/problem.c:1580
2467 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2468 #: e2fsck/problem.c:1585
2469 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2470 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2472 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2473 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2474 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2475 #: e2fsck/problem.c:1589
2477 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2478 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2479 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2481 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2482 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2483 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2485 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2486 #: e2fsck/problem.c:1599
2487 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2488 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2490 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2491 #: e2fsck/problem.c:1604
2492 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2493 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2495 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2496 #: e2fsck/problem.c:1609
2497 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2498 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2500 #. @-expanded: block bitmap differences:
2501 #: e2fsck/problem.c:1614
2502 msgid "@b @B differences: "
2503 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2505 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2506 #: e2fsck/problem.c:1634
2507 msgid "@i @B differences: "
2508 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2510 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2511 #: e2fsck/problem.c:1654
2512 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2513 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2515 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2516 #: e2fsck/problem.c:1659
2517 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2518 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2520 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2521 #: e2fsck/problem.c:1664
2522 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2523 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2525 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2526 #: e2fsck/problem.c:1669
2527 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2528 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2530 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2531 #: e2fsck/problem.c:1674
2532 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2533 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2535 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2536 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2537 #: e2fsck/problem.c:1679
2539 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2540 "endpoints (%i, %j)\n"
2542 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2543 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2545 #: e2fsck/problem.c:1685
2546 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2547 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2549 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2550 #: e2fsck/problem.c:1690
2552 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2553 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2555 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2556 #: e2fsck/problem.c:1695
2558 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2559 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2561 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2562 #: e2fsck/problem.c:1720
2564 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2565 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2567 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2568 #: e2fsck/problem.c:1725
2570 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2571 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2573 #. @-expanded: Recreate journal
2574 #: e2fsck/problem.c:1732
2578 #: e2fsck/problem.c:1737
2579 msgid "Update quota info for quota type %N"
2580 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2582 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2583 #: e2fsck/problem.c:1742
2585 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2586 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2588 #: e2fsck/problem.c:1747
2590 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2591 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2593 #: e2fsck/problem.c:1752
2595 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2596 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2598 #: e2fsck/problem.c:1871
2600 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2601 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2603 #: e2fsck/problem.c:1996 e2fsck/problem.c:2000
2607 #: e2fsck/scantest.c:79
2609 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2610 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2612 #: e2fsck/scantest.c:98
2614 msgid "size of inode=%d\n"
2615 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2617 #: e2fsck/scantest.c:119
2618 msgid "while starting inode scan"
2619 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2621 #: e2fsck/scantest.c:130
2622 msgid "while doing inode scan"
2623 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2625 #: e2fsck/super.c:190
2627 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2629 "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2631 #: e2fsck/super.c:213
2633 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2634 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2636 #: e2fsck/super.c:274
2638 msgstr "Đang cắt ngắn"
2640 #: e2fsck/super.c:275
2642 msgstr "Đang xoá sạch"
2647 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2648 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2649 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2650 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2652 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2653 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2654 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2655 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2661 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2662 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2663 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2664 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2666 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2669 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2670 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2671 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2672 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2673 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2674 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2680 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2681 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2682 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2683 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2684 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2686 " -v Xuất chi tiết\n"
2687 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2688 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2689 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2690 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2691 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2693 #: e2fsck/unix.c:131
2695 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2696 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
2698 #: e2fsck/unix.c:157
2702 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2705 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2708 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
2710 #: e2fsck/unix.c:161
2712 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
2713 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
2714 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2716 #: e2fsck/unix.c:166
2718 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
2719 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
2720 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2722 #: e2fsck/unix.c:171
2724 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2725 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2727 #: e2fsck/unix.c:179
2728 msgid " Extent depth histogram: "
2729 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
2731 #: e2fsck/unix.c:188
2733 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2734 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2735 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
2737 #: e2fsck/unix.c:192
2739 msgid "%12u bad block\n"
2740 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
2741 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
2743 #: e2fsck/unix.c:194
2745 msgid "%12u large file\n"
2746 msgid_plural "%12u large files\n"
2747 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
2749 #: e2fsck/unix.c:196
2753 "%12u regular file\n"
2756 "%12u regular files\n"
2759 "%12u tập tin thường\n"
2761 #: e2fsck/unix.c:198
2763 msgid "%12u directory\n"
2764 msgid_plural "%12u directories\n"
2765 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
2767 #: e2fsck/unix.c:200
2769 msgid "%12u character device file\n"
2770 msgid_plural "%12u character device files\n"
2771 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
2773 #: e2fsck/unix.c:203
2775 msgid "%12u block device file\n"
2776 msgid_plural "%12u block device files\n"
2777 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
2779 #: e2fsck/unix.c:205
2782 msgid_plural "%12u fifos\n"
2783 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
2785 #: e2fsck/unix.c:207
2788 msgid_plural "%12u links\n"
2789 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
2791 #: e2fsck/unix.c:209
2793 msgid "%12u symbolic link"
2794 msgid_plural "%12u symbolic links"
2795 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
2797 #: e2fsck/unix.c:211
2799 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
2800 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
2801 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
2803 #: e2fsck/unix.c:215
2805 msgid "%12u socket\n"
2806 msgid_plural "%12u sockets\n"
2807 msgstr[0] "%12u socket\n"
2809 #: e2fsck/unix.c:219
2812 msgid_plural "%12u files\n"
2813 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
2815 #: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:993 misc/tune2fs.c:2122 misc/util.c:316
2816 #: resize/main.c:261
2818 msgid "while determining whether %s is mounted."
2819 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
2821 #: e2fsck/unix.c:253
2823 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2824 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
2826 #: e2fsck/unix.c:256
2828 msgid "Warning! %s is in use.\n"
2829 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
2831 #: e2fsck/unix.c:262
2833 msgid "%s is mounted.\n"
2834 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
2836 #: e2fsck/unix.c:264
2838 msgid "%s is in use.\n"
2839 msgstr "%s đang được dùng.\n"
2841 #: e2fsck/unix.c:266
2843 "Cannot continue, aborting.\n"
2846 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2849 #: e2fsck/unix.c:268
2853 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
2854 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
2859 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2860 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
2863 #: e2fsck/unix.c:273
2864 msgid "Do you really want to continue"
2865 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2867 #: e2fsck/unix.c:275
2868 msgid "check aborted.\n"
2869 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2871 #: e2fsck/unix.c:368
2872 msgid " contains a file system with errors"
2873 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2875 #: e2fsck/unix.c:370
2876 msgid " was not cleanly unmounted"
2877 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2879 #: e2fsck/unix.c:372
2880 msgid " primary superblock features different from backup"
2881 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2883 #: e2fsck/unix.c:376
2885 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2886 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2888 #: e2fsck/unix.c:383
2889 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2890 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2892 #: e2fsck/unix.c:389
2894 msgid " has gone %u days without being checked"
2895 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2897 #: e2fsck/unix.c:398
2898 msgid ", check forced.\n"
2899 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2901 #: e2fsck/unix.c:431
2903 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
2904 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
2906 #: e2fsck/unix.c:451
2907 msgid " (check deferred; on battery)"
2908 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2910 #: e2fsck/unix.c:454
2911 msgid " (check after next mount)"
2912 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
2914 #: e2fsck/unix.c:456
2916 msgid " (check in %ld mounts)"
2917 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2919 #: e2fsck/unix.c:606
2921 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2922 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
2924 #: e2fsck/unix.c:675
2925 msgid "Invalid EA version.\n"
2926 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2928 #: e2fsck/unix.c:702
2930 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2931 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
2933 #: e2fsck/unix.c:727
2936 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2939 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2942 #: e2fsck/unix.c:797
2944 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2945 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2947 #: e2fsck/unix.c:801
2948 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2949 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2951 #: e2fsck/unix.c:816
2952 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2953 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2955 #: e2fsck/unix.c:837
2957 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2958 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2960 #: e2fsck/unix.c:868 e2fsck/unix.c:942 misc/tune2fs.c:879 misc/tune2fs.c:1174
2961 #: misc/tune2fs.c:1192
2963 msgid "Unable to resolve '%s'"
2964 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2966 #: e2fsck/unix.c:921
2967 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2968 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
2970 #: e2fsck/unix.c:926
2971 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2972 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
2974 #: e2fsck/unix.c:931
2975 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2976 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
2978 #: e2fsck/unix.c:985
2979 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2980 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
2982 #: e2fsck/unix.c:1032
2985 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2988 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
2991 #: e2fsck/unix.c:1041
2995 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2999 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3002 #: e2fsck/unix.c:1132
3005 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
3008 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
3011 # Item in the main menu to select this package
3012 #: e2fsck/unix.c:1149 e2fsck/unix.c:1154
3013 msgid "while checking MMP block"
3014 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3016 #: e2fsck/unix.c:1156 misc/tune2fs.c:2049
3018 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3019 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
3021 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
3023 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
3025 #: e2fsck/unix.c:1207
3026 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3027 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3029 #: e2fsck/unix.c:1214
3030 msgid "while trying to initialize program"
3031 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3033 #: e2fsck/unix.c:1237
3035 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3036 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3038 #: e2fsck/unix.c:1249
3039 msgid "need terminal for interactive repairs"
3040 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3042 #: e2fsck/unix.c:1303
3044 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3045 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
3047 #: e2fsck/unix.c:1305
3048 msgid "Superblock invalid,"
3049 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3051 #: e2fsck/unix.c:1306
3052 msgid "Group descriptors look bad..."
3053 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
3055 #: e2fsck/unix.c:1316
3057 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3058 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3060 #: e2fsck/unix.c:1320
3062 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3063 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3065 #: e2fsck/unix.c:1349
3067 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3068 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3071 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3072 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3075 #: e2fsck/unix.c:1356
3076 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3077 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3079 #: e2fsck/unix.c:1358
3081 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3083 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
3086 #: e2fsck/unix.c:1364
3087 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3088 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3090 #: e2fsck/unix.c:1366
3091 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3093 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3095 #: e2fsck/unix.c:1370
3096 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3097 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3099 #: e2fsck/unix.c:1373
3101 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3102 "check of the device.\n"
3104 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3105 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3107 #: e2fsck/unix.c:1437
3108 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3109 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3111 #: e2fsck/unix.c:1480
3113 msgid "while checking ext3 journal for %s"
3114 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3116 #: e2fsck/unix.c:1492
3118 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3121 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3122 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3124 #: e2fsck/unix.c:1504
3126 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3127 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3129 #: e2fsck/unix.c:1511
3131 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3132 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3134 #: e2fsck/unix.c:1534
3136 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3137 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3139 #: e2fsck/unix.c:1549
3141 msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
3142 msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
3144 #: e2fsck/unix.c:1555
3147 "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
3148 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
3150 "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
3151 "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
3153 #: e2fsck/unix.c:1607
3155 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3156 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3158 #: e2fsck/unix.c:1610
3159 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3160 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
3162 #: e2fsck/unix.c:1652
3164 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3165 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3167 #: e2fsck/unix.c:1662
3171 #: e2fsck/unix.c:1664
3174 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
3177 "*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n"
3179 #: e2fsck/unix.c:1688
3180 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3181 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3183 #: e2fsck/unix.c:1692
3184 msgid "while resetting context"
3185 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3187 #: e2fsck/unix.c:1699
3191 #: e2fsck/unix.c:1706
3193 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3194 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3196 #: e2fsck/unix.c:1741 e2fsck/util.c:67
3200 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3203 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3205 #: e2fsck/unix.c:1745
3207 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3208 msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n"
3210 #: e2fsck/unix.c:1753 e2fsck/util.c:73
3214 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3218 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3221 #: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:86
3225 #: e2fsck/util.c:191
3229 #: e2fsck/util.c:205
3233 #: e2fsck/util.c:207
3237 #: e2fsck/util.c:209
3241 #: e2fsck/util.c:223
3242 msgid "cancelled!\n"
3245 #: e2fsck/util.c:238
3249 #: e2fsck/util.c:240
3253 #: e2fsck/util.c:250
3262 #: e2fsck/util.c:254
3271 #: e2fsck/util.c:258
3275 #: e2fsck/util.c:258
3279 #: e2fsck/util.c:273
3281 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3282 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3284 #: e2fsck/util.c:278
3285 msgid "reading inode and block bitmaps"
3286 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3288 #: e2fsck/util.c:286
3290 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3291 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3293 #: e2fsck/util.c:298
3294 msgid "writing block and inode bitmaps"
3295 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3297 #: e2fsck/util.c:303
3299 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3300 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3302 #: e2fsck/util.c:315
3307 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3308 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3312 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3313 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3315 #: e2fsck/util.c:396
3317 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3318 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3320 #: e2fsck/util.c:400
3322 msgid "Memory used: %lu, "
3323 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3325 #: e2fsck/util.c:407
3327 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3328 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3330 #: e2fsck/util.c:412
3332 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3333 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3335 #: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461
3337 msgid "while reading inode %lu in %s"
3338 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3340 #: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488
3342 msgid "while writing inode %lu in %s"
3343 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3345 #: e2fsck/util.c:637
3346 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3347 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3349 #: e2fsck/util.c:785
3351 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3354 "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3357 #: misc/badblocks.c:72
3359 msgstr "hoàn tất \n"
3361 #: misc/badblocks.c:97
3364 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3365 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3367 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3368 " device [last_block [first_block]]\n"
3370 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
3372 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3373 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3374 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3376 #: misc/badblocks.c:108
3379 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3382 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3385 #: misc/badblocks.c:223
3387 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3388 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3390 #: misc/badblocks.c:328
3391 msgid "Testing with random pattern: "
3392 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3394 #: misc/badblocks.c:346
3395 msgid "Testing with pattern 0x"
3396 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3398 #: misc/badblocks.c:378 misc/badblocks.c:451
3400 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3402 #: misc/badblocks.c:389
3404 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3405 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3407 #: misc/badblocks.c:476
3408 msgid "during ext2fs_sync_device"
3409 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3411 #: misc/badblocks.c:496 misc/badblocks.c:758
3412 msgid "while beginning bad block list iteration"
3413 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3415 #: misc/badblocks.c:511 misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:769
3416 msgid "while allocating buffers"
3417 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3419 #: misc/badblocks.c:515
3421 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3422 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3424 #: misc/badblocks.c:520
3425 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3426 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3428 #: misc/badblocks.c:529
3429 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3430 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3432 #: misc/badblocks.c:536 misc/badblocks.c:643 misc/badblocks.c:685
3433 #: misc/badblocks.c:832
3434 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3435 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3437 #: misc/badblocks.c:618
3438 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3439 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3441 #: misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:782
3443 msgid "From block %lu to %lu\n"
3444 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3446 #: misc/badblocks.c:675
3447 msgid "Reading and comparing: "
3448 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3450 #: misc/badblocks.c:781
3451 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3452 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3454 #: misc/badblocks.c:787
3455 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3456 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3458 #: misc/badblocks.c:794
3461 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3464 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3466 #: misc/badblocks.c:877
3468 msgid "during test data write, block %lu"
3469 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3471 #: misc/badblocks.c:998 misc/util.c:321
3473 msgid "%s is mounted; "
3474 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3476 #: misc/badblocks.c:1000
3477 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3479 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3480 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3482 #: misc/badblocks.c:1005
3483 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3484 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3486 #: misc/badblocks.c:1010 misc/util.c:332
3488 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3489 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3491 #: misc/badblocks.c:1013
3492 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3493 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3495 #: misc/badblocks.c:1033
3497 msgid "invalid %s - %s"
3498 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3500 #: misc/badblocks.c:1127
3502 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3505 #: misc/badblocks.c:1154
3507 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3508 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3510 #: misc/badblocks.c:1184
3511 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3512 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3514 #: misc/badblocks.c:1190
3515 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3516 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3518 #: misc/badblocks.c:1204
3520 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3521 "the size manually\n"
3523 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3524 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3526 #: misc/badblocks.c:1210
3527 msgid "while trying to determine device size"
3528 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3530 #: misc/badblocks.c:1215
3534 #: misc/badblocks.c:1221
3538 #: misc/badblocks.c:1224
3540 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3541 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3543 #: misc/badblocks.c:1231
3545 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3546 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3548 #: misc/badblocks.c:1287
3549 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3550 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3552 #: misc/badblocks.c:1296
3553 msgid "input file - bad format"
3554 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3556 #: misc/badblocks.c:1304 misc/badblocks.c:1313
3557 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3558 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3560 #: misc/badblocks.c:1338
3562 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3563 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3567 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v version] files...\n"
3568 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3570 #: misc/chattr.c:155
3572 msgid "bad version - %s\n"
3573 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3575 #: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
3577 msgid "while trying to stat %s"
3578 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3580 #: misc/chattr.c:208
3582 msgid "while reading flags on %s"
3583 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3585 #: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225
3587 msgid "Flags of %s set as "
3588 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3590 #: misc/chattr.c:234
3592 msgid "while setting flags on %s"
3593 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3595 #: misc/chattr.c:242
3597 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3598 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3600 #: misc/chattr.c:246
3602 msgid "while setting version on %s"
3603 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3605 #: misc/chattr.c:267
3606 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3607 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3609 #: misc/chattr.c:307
3610 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3611 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3613 #: misc/chattr.c:315
3614 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3615 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3617 #: misc/dumpe2fs.c:55
3619 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3621 "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3623 #: misc/dumpe2fs.c:159
3627 #: misc/dumpe2fs.c:169
3631 #: misc/dumpe2fs.c:197
3633 msgid "Group %lu: (Blocks "
3634 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3636 #: misc/dumpe2fs.c:205
3638 msgid " Checksum 0x%04x"
3639 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
3641 #: misc/dumpe2fs.c:207
3643 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
3644 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
3646 #: misc/dumpe2fs.c:208
3648 msgid ", unused inodes %u\n"
3649 msgstr ", nút không dùng %u\n"
3651 #: misc/dumpe2fs.c:213
3653 msgid " %s superblock at "
3654 msgstr " %s siêu khối tại "
3656 #: misc/dumpe2fs.c:214
3660 #: misc/dumpe2fs.c:214
3664 #: misc/dumpe2fs.c:218
3665 msgid ", Group descriptors at "
3666 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3668 #: misc/dumpe2fs.c:222
3671 " Reserved GDT blocks at "
3674 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3676 #: misc/dumpe2fs.c:229
3677 msgid " Group descriptor at "
3678 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3680 #: misc/dumpe2fs.c:235
3681 msgid " Block bitmap at "
3682 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3684 #: misc/dumpe2fs.c:239
3685 msgid ", Inode bitmap at "
3686 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3688 #: misc/dumpe2fs.c:243
3694 " Bảng nút thông tin tại "
3696 #: misc/dumpe2fs.c:249
3700 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
3703 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3705 #: misc/dumpe2fs.c:256
3707 msgid ", %u unused inodes\n"
3708 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3710 #: misc/dumpe2fs.c:259
3711 msgid " Free blocks: "
3712 msgstr " Khối rảnh: "
3714 #: misc/dumpe2fs.c:274
3715 msgid " Free inodes: "
3716 msgstr " Nút rảnh: "
3718 #: misc/dumpe2fs.c:310
3719 msgid "while printing bad block list"
3720 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3722 #: misc/dumpe2fs.c:316
3724 msgid "Bad blocks: %u"
3725 msgstr "Khối sai: %u"
3727 #: misc/dumpe2fs.c:345 misc/tune2fs.c:347
3728 msgid "while reading journal inode"
3729 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3731 #: misc/dumpe2fs.c:351
3732 msgid "while opening journal inode"
3733 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3735 #: misc/dumpe2fs.c:357
3736 msgid "while reading journal super block"
3737 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3739 #: misc/dumpe2fs.c:364
3740 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
3741 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
3743 #: misc/dumpe2fs.c:367
3744 msgid "Journal features: "
3745 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3747 #: misc/dumpe2fs.c:380
3748 msgid "Journal size: "
3749 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3751 #: misc/dumpe2fs.c:391
3754 "Journal length: %u\n"
3755 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3756 "Journal start: %u\n"
3758 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3759 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3762 #: misc/dumpe2fs.c:398
3764 msgid "Journal errno: %d\n"
3765 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
3767 #: misc/dumpe2fs.c:415 misc/tune2fs.c:196
3768 msgid "while reading journal superblock"
3769 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3771 #: misc/dumpe2fs.c:423
3772 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3773 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3775 #: misc/dumpe2fs.c:427
3779 "Journal block size: %u\n"
3780 "Journal length: %u\n"
3781 "Journal first block: %u\n"
3782 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3783 "Journal start: %u\n"
3784 "Journal number of users: %u\n"
3787 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
3788 "Độ dài nhật ký: %u\n"
3789 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
3790 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3792 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
3794 #: misc/dumpe2fs.c:440
3796 msgid "Journal users: %s\n"
3797 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3799 #: misc/dumpe2fs.c:456 misc/mke2fs.c:743 misc/tune2fs.c:1211
3800 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3801 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
3803 #: misc/dumpe2fs.c:482
3805 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3806 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3808 #: misc/dumpe2fs.c:497
3810 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3811 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3813 #: misc/dumpe2fs.c:508
3817 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3819 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3820 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3822 "Valid extended options are:\n"
3823 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3824 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3827 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3829 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3830 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3832 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3833 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3834 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3836 #: misc/dumpe2fs.c:568 misc/mke2fs.c:1734
3838 msgid "\tUsing %s\n"
3839 msgstr "\tDùng %s\n"
3841 #: misc/dumpe2fs.c:606 misc/e2image.c:1582 misc/tune2fs.c:2060
3842 #: resize/main.c:319
3843 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3844 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3846 #: misc/dumpe2fs.c:634
3850 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3853 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3855 #: misc/e2image.c:101
3857 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
3858 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3860 #: misc/e2image.c:103
3862 msgid " %s -I device image-file\n"
3863 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3865 #: misc/e2image.c:104
3868 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
3871 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
3874 #: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
3875 #: misc/e2image.c:1178
3876 msgid "while allocating buffer"
3877 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3879 #: misc/e2image.c:174
3881 msgid "Writing block %llu\n"
3882 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
3884 #: misc/e2image.c:188
3886 msgid "error writing block %llu"
3887 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
3889 #: misc/e2image.c:191
3890 msgid "error in generic_write()"
3891 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
3893 #: misc/e2image.c:208
3894 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
3895 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
3897 #: misc/e2image.c:213
3898 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3899 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3901 #: misc/e2image.c:241
3902 msgid "while writing superblock"
3903 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3905 #: misc/e2image.c:250
3906 msgid "while writing inode table"
3907 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3909 #: misc/e2image.c:258
3910 msgid "while writing block bitmap"
3911 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3913 #: misc/e2image.c:266
3914 msgid "while writing inode bitmap"
3915 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3917 #: misc/e2image.c:502
3919 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
3920 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
3922 #: misc/e2image.c:514
3924 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
3925 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
3927 #: misc/e2image.c:555
3929 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
3930 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
3932 #: misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:626
3936 #: misc/e2image.c:623
3938 "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
3940 "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
3943 #: misc/e2image.c:649
3945 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
3946 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
3948 #: misc/e2image.c:661 misc/e2image.c:1188
3950 msgid "error reading block %llu"
3951 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
3953 #: misc/e2image.c:715
3955 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
3956 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
3958 #: misc/e2image.c:719
3960 msgid "at %.2f MB/s"
3961 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
3963 #: misc/e2image.c:755
3964 msgid "while allocating l1 table"
3965 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
3967 #: misc/e2image.c:800
3968 msgid "while allocating l2 cache"
3969 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
3971 #: misc/e2image.c:823
3973 "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
3974 "will be lost so the image may not be valid.\n"
3976 "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
3977 "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
3979 #: misc/e2image.c:1145
3980 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
3981 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
3983 #: misc/e2image.c:1152
3984 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
3985 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
3987 #: misc/e2image.c:1211 misc/e2image.c:1229
3988 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
3989 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
3991 #: misc/e2image.c:1269
3992 msgid "while allocating block bitmap"
3993 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
3995 #: misc/e2image.c:1278
3996 msgid "while allocating scramble block bitmap"
3997 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
3999 #: misc/e2image.c:1285
4000 msgid "Scanning inodes...\n"
4001 msgstr "Đang quét các nút...\n"
4003 #: misc/e2image.c:1297
4004 msgid "Can't allocate block buffer"
4005 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4007 #: misc/e2image.c:1336 misc/e2image.c:1350
4009 msgid "while iterating over inode %u"
4010 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4012 #: misc/e2image.c:1381
4013 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4014 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4016 #: misc/e2image.c:1403
4017 msgid "error reading bitmaps"
4018 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4020 #: misc/e2image.c:1415
4021 msgid "while opening device file"
4022 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4024 #: misc/e2image.c:1426
4025 msgid "while restoring the image table"
4026 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4028 #: misc/e2image.c:1523
4029 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4030 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4032 #: misc/e2image.c:1529
4033 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4034 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4036 #: misc/e2image.c:1534
4037 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4038 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4040 #: misc/e2image.c:1539
4041 msgid "Move mode requires all data mode."
4042 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4044 #: misc/e2image.c:1549
4045 msgid "checking if mounted"
4046 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4048 #: misc/e2image.c:1556
4051 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4052 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4053 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4056 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4057 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4058 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4060 #: misc/e2image.c:1608
4061 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4062 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4064 #: misc/e2image.c:1614
4065 msgid "Can not stat output\n"
4066 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4068 #: misc/e2image.c:1624
4070 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4071 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4073 #: misc/e2image.c:1627
4075 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4076 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4078 #: misc/e2image.c:1630
4080 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4081 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4083 #: misc/e2image.c:1639
4084 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4085 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4087 #: misc/e2image.c:1644
4088 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4089 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4091 #: misc/e2image.c:1651
4092 msgid "while allocating check_buf"
4093 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4095 #: misc/e2image.c:1657
4096 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4097 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4099 #: misc/e2image.c:1667
4101 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4102 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4104 #: misc/e2label.c:58
4106 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4107 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4109 #: misc/e2label.c:63
4111 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4112 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4114 #: misc/e2label.c:68
4116 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4117 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4119 #: misc/e2label.c:72
4121 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4122 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4124 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2225
4126 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4127 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4129 #: misc/e2label.c:100
4131 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4132 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4134 #: misc/e2label.c:105
4136 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4137 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4139 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:871
4141 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4142 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4146 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
4147 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4150 msgid "Failed to read the file system data \n"
4151 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
4153 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
4155 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
4156 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
4160 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
4161 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4164 msgid "The file system UUID didn't match \n"
4165 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
4167 #: misc/e2undo.c:163
4169 msgid "Failed tdb_open %s\n"
4170 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
4172 #: misc/e2undo.c:169
4174 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
4175 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
4177 #: misc/e2undo.c:175
4178 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
4179 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
4181 #: misc/e2undo.c:184
4183 msgid "Failed to open %s\n"
4184 msgstr "Lỗi mở %s\n"
4186 #: misc/e2undo.c:210
4188 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
4189 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
4191 #: misc/e2undo.c:216
4193 msgid "Failed write %s\n"
4194 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
4198 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4199 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4203 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4204 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4208 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4209 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4210 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4213 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4214 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4215 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4220 msgid "fsck: %s: not found\n"
4221 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4225 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4226 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4230 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4231 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4235 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4236 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4240 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4241 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4245 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4246 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4250 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4251 "with 'no' or '!'.\n"
4253 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4254 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4257 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4258 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
4263 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
4266 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
4267 "fsck khác số không\n"
4271 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
4272 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
4275 msgid "Checking all file systems.\n"
4276 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
4280 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
4281 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
4285 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
4287 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
4290 "HTT: hệ thống tập tin\n"
4294 msgid "%s: too many devices\n"
4295 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4297 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
4299 msgid "%s: too many arguments\n"
4300 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
4304 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
4305 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
4309 msgid "While reading flags on %s"
4310 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
4314 msgid "While reading version on %s"
4315 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
4317 #: misc/mke2fs.c:123
4320 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
4321 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
4322 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
4323 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
4324 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
4325 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
4326 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-"
4329 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
4330 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4331 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
4332 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
4333 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
4334 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
4335 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
4338 "\tHDH: hệ điều hành\n"
4339 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
4341 #: misc/mke2fs.c:252
4343 msgid "Running command: %s\n"
4344 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
4346 #: misc/mke2fs.c:256
4348 msgid "while trying to run '%s'"
4349 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
4351 #: misc/mke2fs.c:263
4352 msgid "while processing list of bad blocks from program"
4353 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4355 #: misc/mke2fs.c:290
4357 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
4358 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4360 #: misc/mke2fs.c:292
4362 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
4364 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
4365 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
4367 #: misc/mke2fs.c:295
4368 msgid "Aborting....\n"
4369 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4371 #: misc/mke2fs.c:315
4374 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
4378 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4381 #: misc/mke2fs.c:334
4382 msgid "while marking bad blocks as used"
4383 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4385 #: misc/mke2fs.c:386
4386 msgid "Writing inode tables: "
4387 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
4389 #: misc/mke2fs.c:407
4393 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
4396 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
4398 #: misc/mke2fs.c:421 misc/mke2fs.c:2479 misc/mke2fs.c:2764
4400 msgstr "hoàn tất \n"
4402 #: misc/mke2fs.c:432
4403 msgid "while creating root dir"
4404 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4406 #: misc/mke2fs.c:439
4407 msgid "while reading root inode"
4408 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4410 #: misc/mke2fs.c:451
4411 msgid "while setting root inode ownership"
4412 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
4414 #: misc/mke2fs.c:469
4415 msgid "while creating /lost+found"
4416 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
4418 #: misc/mke2fs.c:476
4419 msgid "while looking up /lost+found"
4420 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4422 #: misc/mke2fs.c:489
4423 msgid "while expanding /lost+found"
4424 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4426 #: misc/mke2fs.c:504
4427 msgid "while setting bad block inode"
4428 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4430 #: misc/mke2fs.c:531
4432 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
4433 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
4435 #: misc/mke2fs.c:541
4437 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
4438 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
4440 #: misc/mke2fs.c:557
4442 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
4443 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
4445 #: misc/mke2fs.c:573
4446 msgid "while initializing journal superblock"
4447 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
4449 #: misc/mke2fs.c:581
4450 msgid "Zeroing journal device: "
4451 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
4453 #: misc/mke2fs.c:593
4455 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
4456 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
4458 #: misc/mke2fs.c:611
4459 msgid "while writing journal superblock"
4460 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
4462 #: misc/mke2fs.c:626
4464 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
4465 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
4467 #: misc/mke2fs.c:634
4470 "warning: %llu blocks unused.\n"
4473 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
4476 #: misc/mke2fs.c:639
4478 msgid "Filesystem label=%s\n"
4479 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4481 #: misc/mke2fs.c:642
4483 msgid "OS type: %s\n"
4484 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
4486 #: misc/mke2fs.c:644
4488 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
4489 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
4491 #: misc/mke2fs.c:648
4493 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
4494 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
4496 #: misc/mke2fs.c:652
4498 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
4499 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
4501 #: misc/mke2fs.c:654
4503 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
4504 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
4506 #: misc/mke2fs.c:656
4508 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
4509 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
4511 #: misc/mke2fs.c:658
4513 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
4514 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
4516 #: misc/mke2fs.c:661
4518 msgid "First data block=%u\n"
4519 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
4521 #: misc/mke2fs.c:663
4523 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
4524 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
4526 #: misc/mke2fs.c:665
4528 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
4529 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4531 #: misc/mke2fs.c:669
4533 msgid "%u block groups\n"
4534 msgstr "%u nhóm khối\n"
4536 #: misc/mke2fs.c:671
4538 msgid "%u block group\n"
4539 msgstr "%u nhóm khối\n"
4541 #: misc/mke2fs.c:674
4543 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
4544 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
4546 #: misc/mke2fs.c:677
4548 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4549 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4551 #: misc/mke2fs.c:679
4553 msgid "%u inodes per group\n"
4554 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4556 #: misc/mke2fs.c:688
4558 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
4559 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
4561 #: misc/mke2fs.c:689
4562 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4563 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4565 #: misc/mke2fs.c:766
4567 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
4568 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
4570 #: misc/mke2fs.c:772
4572 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
4573 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
4575 #: misc/mke2fs.c:785
4577 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
4578 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
4580 #: misc/mke2fs.c:798
4582 msgid "Invalid offset: %s\n"
4583 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
4585 #: misc/mke2fs.c:812 misc/tune2fs.c:1239
4587 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
4588 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
4590 #: misc/mke2fs.c:826
4592 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
4593 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
4595 #: misc/mke2fs.c:848
4597 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4598 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4600 #: misc/mke2fs.c:863
4602 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4603 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4605 #: misc/mke2fs.c:886
4607 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4608 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4610 #: misc/mke2fs.c:893
4611 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4613 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4615 #: misc/mke2fs.c:917
4616 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4618 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4619 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4621 #: misc/mke2fs.c:944 misc/mke2fs.c:953
4623 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
4624 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
4626 #: misc/mke2fs.c:978
4628 msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
4629 msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
4631 #: misc/mke2fs.c:989
4635 "Bad option(s) specified: %s\n"
4637 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4638 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4640 "Valid extended options are:\n"
4641 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
4642 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4643 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4644 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4645 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
4646 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4647 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4648 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4649 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4650 "\troot_uid=<uid of root directory>\n"
4651 "\troot_gid=<gid of root directory>\n"
4655 "\tquotatype=<usr OR grp>\n"
4659 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
4661 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4662 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
4664 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
4665 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
4666 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4667 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4668 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4669 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
4670 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4671 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4672 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4673 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4674 "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
4675 "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
4679 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
4682 #: misc/mke2fs.c:1015
4686 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4690 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
4694 #: misc/mke2fs.c:1055
4697 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4700 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4703 #: misc/mke2fs.c:1068 misc/tune2fs.c:449
4705 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4706 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4708 #: misc/mke2fs.c:1080 misc/tune2fs.c:390
4710 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4711 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4713 #: misc/mke2fs.c:1220
4717 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4720 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4722 #: misc/mke2fs.c:1224
4724 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4727 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
4730 #: misc/mke2fs.c:1228
4731 msgid "Aborting...\n"
4732 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4734 #: misc/mke2fs.c:1269
4738 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4742 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
4745 #: misc/mke2fs.c:1449
4746 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
4747 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
4749 #: misc/mke2fs.c:1490
4751 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
4752 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
4754 #: misc/mke2fs.c:1523
4756 msgid "invalid block size - %s"
4757 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4759 #: misc/mke2fs.c:1527
4761 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4762 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4764 #: misc/mke2fs.c:1543
4766 msgid "invalid cluster size - %s"
4767 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
4769 #: misc/mke2fs.c:1553
4770 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
4771 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
4773 #: misc/mke2fs.c:1565
4774 msgid "Illegal number for blocks per group"
4775 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4777 #: misc/mke2fs.c:1570
4778 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4779 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4781 #: misc/mke2fs.c:1578
4782 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4783 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4785 #: misc/mke2fs.c:1584
4786 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4787 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4789 #: misc/mke2fs.c:1589
4791 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
4792 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
4794 #: misc/mke2fs.c:1600
4796 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4797 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4799 #: misc/mke2fs.c:1610
4801 msgid "invalid inode size - %s"
4802 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4804 #: misc/mke2fs.c:1623
4806 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
4807 "nodiscard' extended option instead!\n"
4809 "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
4810 "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
4812 #: misc/mke2fs.c:1634
4813 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4815 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4816 "“bad_blocks_filename”"
4818 #: misc/mke2fs.c:1647
4820 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4821 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4823 #: misc/mke2fs.c:1662
4825 msgid "bad num inodes - %s"
4826 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4828 #: misc/mke2fs.c:1679
4830 msgid "bad revision level - %s"
4831 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4833 #: misc/mke2fs.c:1684
4835 msgid "while trying to create revision %d"
4836 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
4838 #: misc/mke2fs.c:1698
4839 msgid "The -t option may only be used once"
4840 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
4842 #: misc/mke2fs.c:1706
4843 msgid "The -T option may only be used once"
4844 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
4846 #: misc/mke2fs.c:1759 misc/mke2fs.c:2845
4848 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4849 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
4851 #: misc/mke2fs.c:1765
4853 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4854 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4856 #: misc/mke2fs.c:1771
4858 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4859 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4861 #: misc/mke2fs.c:1782
4863 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
4864 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
4866 #: misc/mke2fs.c:1804
4868 msgstr "hệ thống tập tin"
4870 #: misc/mke2fs.c:1817 resize/main.c:395
4871 msgid "while trying to determine filesystem size"
4872 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4874 #: misc/mke2fs.c:1823
4876 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4877 "the size of the filesystem\n"
4879 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
4880 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4882 #: misc/mke2fs.c:1830
4884 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4885 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4886 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4887 "\tto re-read your partition table.\n"
4889 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4890 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
4891 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4892 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4893 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4894 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4896 #: misc/mke2fs.c:1847
4897 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4898 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4900 #: misc/mke2fs.c:1867
4901 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4902 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4904 #: misc/mke2fs.c:1908
4905 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4906 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4908 #: misc/mke2fs.c:1914
4909 msgid "while trying to determine physical sector size"
4910 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4912 #: misc/mke2fs.c:1946
4913 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4914 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4916 #: misc/mke2fs.c:1951
4919 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4921 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
4924 #: misc/mke2fs.c:1975
4927 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
4928 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
4930 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
4931 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
4933 #: misc/mke2fs.c:1991
4934 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4935 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4937 #: misc/mke2fs.c:1998
4938 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4940 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4943 #: misc/mke2fs.c:2006
4944 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4946 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4947 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4949 #: misc/mke2fs.c:2018
4950 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4952 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4955 #: misc/mke2fs.c:2032
4957 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
4958 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
4960 #: misc/mke2fs.c:2049
4962 "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
4965 "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
4966 "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
4968 #: misc/mke2fs.c:2069
4969 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
4970 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
4972 #: misc/mke2fs.c:2075
4973 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
4974 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
4976 #: misc/mke2fs.c:2094
4978 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4979 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4981 #: misc/mke2fs.c:2097
4983 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4984 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4986 #: misc/mke2fs.c:2099
4989 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4991 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
4994 #: misc/mke2fs.c:2120
4996 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4997 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4999 #: misc/mke2fs.c:2124
5002 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5004 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5005 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5007 #: misc/mke2fs.c:2180
5008 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5009 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
5011 #: misc/mke2fs.c:2187
5013 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5014 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5016 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
5017 "không tương thích với nhau.\n"
5018 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5020 #: misc/mke2fs.c:2196
5023 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5024 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5028 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5029 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5032 #: misc/mke2fs.c:2207
5033 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5035 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5036 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5038 #: misc/mke2fs.c:2216
5039 msgid "blocks per group count out of range"
5040 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5042 #: misc/mke2fs.c:2240
5043 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5044 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5046 #: misc/mke2fs.c:2252
5048 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5049 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5051 #: misc/mke2fs.c:2270
5053 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5054 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5056 #: misc/mke2fs.c:2277
5058 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5059 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5061 #: misc/mke2fs.c:2291
5064 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5065 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5066 "\tor lower inode count (-N).\n"
5068 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5069 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5070 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5073 #: misc/mke2fs.c:2418
5076 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
5080 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
5084 #: misc/mke2fs.c:2432
5085 msgid "while trying to setup undo file\n"
5086 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
5088 #: misc/mke2fs.c:2458
5089 msgid "Discarding device blocks: "
5090 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5092 #: misc/mke2fs.c:2474
5096 # Item in the main menu to select this package
5097 #: misc/mke2fs.c:2596
5098 msgid "while setting up superblock"
5099 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5101 #: misc/mke2fs.c:2612
5102 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5103 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
5105 #: misc/mke2fs.c:2700
5107 msgid "unknown os - %s"
5108 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
5110 #: misc/mke2fs.c:2752
5111 msgid "Allocating group tables: "
5112 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
5114 #: misc/mke2fs.c:2760
5115 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
5116 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
5118 #: misc/mke2fs.c:2769
5121 "\twhile converting subcluster bitmap"
5124 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
5126 #: misc/mke2fs.c:2812
5128 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
5129 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
5131 #: misc/mke2fs.c:2826
5132 msgid "while reserving blocks for online resize"
5133 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5135 #: misc/mke2fs.c:2838 misc/tune2fs.c:712
5139 #: misc/mke2fs.c:2850
5141 msgid "Adding journal to device %s: "
5142 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
5144 #: misc/mke2fs.c:2857
5148 "\twhile trying to add journal to device %s"
5151 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
5153 #: misc/mke2fs.c:2862 misc/mke2fs.c:2893 misc/tune2fs.c:741 misc/tune2fs.c:760
5157 #: misc/mke2fs.c:2869
5158 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
5159 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
5161 #: misc/mke2fs.c:2880
5163 msgid "Creating journal (%u blocks): "
5164 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
5166 #: misc/mke2fs.c:2889
5169 "\twhile trying to create journal"
5172 "trong khi cố tạo nhật ký"
5174 #: misc/mke2fs.c:2901 misc/tune2fs.c:516
5177 "Error while enabling multiple mount protection feature."
5180 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
5182 #: misc/mke2fs.c:2906
5184 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
5185 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5187 #: misc/mke2fs.c:2923
5188 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
5189 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
5191 #: misc/mke2fs.c:2930
5194 "Warning, had trouble writing out superblocks."
5197 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
5199 #: misc/mke2fs.c:2932
5207 #: misc/mklost+found.c:50
5208 msgid "Usage: mklost+found\n"
5209 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
5211 #: misc/partinfo.c:41
5214 "Usage: %s device...\n"
5216 "Prints out the partition information for each given device.\n"
5217 "For example: %s /dev/hda\n"
5220 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
5222 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
5223 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
5226 #: misc/partinfo.c:51
5228 msgid "Cannot open %s: %s"
5229 msgstr "Không thể mở %s: %s"
5231 #: misc/partinfo.c:57
5233 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
5234 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
5236 #: misc/partinfo.c:65
5238 msgid "Cannot get size of %s: %s"
5239 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
5241 #: misc/partinfo.c:71
5243 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
5244 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
5246 #: misc/tune2fs.c:112
5247 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
5248 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
5250 #: misc/tune2fs.c:121
5253 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
5254 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
5255 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p "
5256 "mmp_update_interval]\n"
5257 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
5258 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
5259 "\t[-Q quota_options]\n"
5260 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
5261 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
5263 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
5264 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
5265 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
5266 "nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
5267 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
5269 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
5270 "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
5271 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
5272 "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
5274 #: misc/tune2fs.c:203
5275 msgid "Journal superblock not found!\n"
5276 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
5278 #: misc/tune2fs.c:261
5279 msgid "while trying to open external journal"
5280 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
5282 #: misc/tune2fs.c:267 misc/tune2fs.c:1963
5284 msgid "%s is not a journal device.\n"
5285 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
5287 #: misc/tune2fs.c:277 misc/tune2fs.c:1974
5288 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
5289 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
5291 #: misc/tune2fs.c:301
5293 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
5294 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
5296 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
5297 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
5299 #: misc/tune2fs.c:310
5300 msgid "Journal removed\n"
5301 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
5303 #: misc/tune2fs.c:354
5304 msgid "while reading bitmaps"
5305 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
5307 #: misc/tune2fs.c:362
5308 msgid "while clearing journal inode"
5309 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
5311 #: misc/tune2fs.c:373
5312 msgid "while writing journal inode"
5313 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
5315 #: misc/tune2fs.c:405 misc/tune2fs.c:418
5316 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
5317 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
5319 #: misc/tune2fs.c:452
5321 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
5322 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5324 #: misc/tune2fs.c:458
5326 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
5327 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5329 #: misc/tune2fs.c:467
5331 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5332 "unmounted or mounted read-only.\n"
5334 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
5335 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5336 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5338 #: misc/tune2fs.c:476
5340 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
5341 "the has_journal flag.\n"
5343 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
5344 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
5346 #: misc/tune2fs.c:495
5348 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
5349 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5351 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
5352 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5354 #: misc/tune2fs.c:508
5356 "The multiple mount protection feature can't\n"
5357 "be set if the filesystem is mounted or\n"
5360 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
5361 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
5362 "hay chỉ cho đọc.\n"
5364 #: misc/tune2fs.c:526
5366 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
5367 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5369 #: misc/tune2fs.c:535
5371 "The multiple mount protection feature cannot\n"
5372 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
5374 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
5375 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
5377 #: misc/tune2fs.c:543
5378 msgid "Error while reading bitmaps\n"
5379 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
5381 #: misc/tune2fs.c:552
5383 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
5384 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
5386 #: misc/tune2fs.c:557
5387 msgid "while reading MMP block."
5388 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
5390 #: misc/tune2fs.c:589
5392 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
5394 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
5396 #: misc/tune2fs.c:600
5398 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5399 "unmounted or mounted read-only.\n"
5401 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
5402 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5403 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5405 #: misc/tune2fs.c:660
5408 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
5411 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
5413 #: misc/tune2fs.c:705
5414 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
5415 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
5417 #: misc/tune2fs.c:725
5421 "\twhile trying to open journal on %s\n"
5424 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
5426 #: misc/tune2fs.c:729
5428 msgid "Creating journal on device %s: "
5429 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
5431 #: misc/tune2fs.c:737
5433 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
5434 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
5436 #: misc/tune2fs.c:743
5437 msgid "Creating journal inode: "
5438 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
5440 #: misc/tune2fs.c:757
5443 "\twhile trying to create journal file"
5446 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
5448 #: misc/tune2fs.c:832
5449 msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
5450 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
5452 #: misc/tune2fs.c:854
5455 "Bad quota options specified.\n"
5457 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
5465 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5467 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
5474 #: misc/tune2fs.c:914
5476 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
5477 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
5479 #: misc/tune2fs.c:942 misc/tune2fs.c:955
5481 msgid "bad mounts count - %s"
5482 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5484 #: misc/tune2fs.c:971
5486 msgid "bad error behavior - %s"
5487 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5489 #: misc/tune2fs.c:998
5491 msgid "bad gid/group name - %s"
5492 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5494 #: misc/tune2fs.c:1031
5496 msgid "bad interval - %s"
5497 msgstr "sai nhịp - %s"
5499 #: misc/tune2fs.c:1060
5501 msgid "bad reserved block ratio - %s"
5502 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5504 #: misc/tune2fs.c:1075
5505 msgid "-o may only be specified once"
5506 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
5508 #: misc/tune2fs.c:1084
5509 msgid "-O may only be specified once"
5510 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
5512 #: misc/tune2fs.c:1101
5514 msgid "bad reserved blocks count - %s"
5515 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5517 #: misc/tune2fs.c:1130
5519 msgid "bad uid/user name - %s"
5520 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5522 #: misc/tune2fs.c:1147
5524 msgid "bad inode size - %s"
5525 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5527 #: misc/tune2fs.c:1154
5529 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
5530 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
5532 #: misc/tune2fs.c:1248
5534 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
5535 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
5537 #: misc/tune2fs.c:1253
5539 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
5541 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
5543 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
5545 #: misc/tune2fs.c:1276
5547 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
5548 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
5550 #: misc/tune2fs.c:1291
5552 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
5553 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
5555 #: misc/tune2fs.c:1306
5557 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
5558 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
5560 #: misc/tune2fs.c:1312
5562 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
5563 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
5565 #: misc/tune2fs.c:1331
5568 "Bad options specified.\n"
5570 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5571 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5573 "Valid extended options are:\n"
5575 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
5576 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
5577 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
5578 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
5583 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
5585 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5586 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
5588 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
5590 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
5591 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
5592 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
5593 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5597 #: misc/tune2fs.c:1798
5598 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
5599 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
5601 #: misc/tune2fs.c:1803
5602 msgid "Failed to read block bitmap\n"
5603 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
5605 #: misc/tune2fs.c:1820 resize/resize2fs.c:931
5606 msgid "blocks to be moved"
5607 msgstr "khối cần di chuyển"
5609 #: misc/tune2fs.c:1823
5610 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
5611 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
5613 #: misc/tune2fs.c:1829
5614 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
5615 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
5617 #: misc/tune2fs.c:1834
5618 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
5619 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
5621 #: misc/tune2fs.c:1866
5623 "Error in resizing the inode size.\n"
5624 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
5626 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
5627 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
5629 #: misc/tune2fs.c:1893
5630 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
5631 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
5633 #: misc/tune2fs.c:1914
5635 msgid "while trying to delete %s"
5636 msgstr "trong khi cố xoá %s"
5638 #: misc/tune2fs.c:1922
5641 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
5645 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
5649 #: misc/tune2fs.c:2056
5652 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
5655 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5658 #: misc/tune2fs.c:2074
5660 msgid "The inode size is already %lu\n"
5661 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
5663 #: misc/tune2fs.c:2081
5664 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
5665 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
5667 #: misc/tune2fs.c:2086
5669 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
5670 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
5672 #: misc/tune2fs.c:2133
5674 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
5675 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
5677 #: misc/tune2fs.c:2139
5679 msgid "Setting current mount count to %d\n"
5680 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
5682 #: misc/tune2fs.c:2144
5684 msgid "Setting error behavior to %d\n"
5685 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
5687 #: misc/tune2fs.c:2149
5689 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
5690 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
5692 #: misc/tune2fs.c:2154
5694 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
5695 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
5697 #: misc/tune2fs.c:2161
5699 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
5700 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
5702 #: misc/tune2fs.c:2168
5704 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
5705 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
5707 #: misc/tune2fs.c:2174
5709 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
5710 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
5712 #: misc/tune2fs.c:2181
5714 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
5715 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
5717 #: misc/tune2fs.c:2187
5720 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
5723 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
5725 #: misc/tune2fs.c:2191
5728 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
5729 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5732 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
5733 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5735 #: misc/tune2fs.c:2202
5739 "Sparse superblock flag set. %s"
5742 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
5744 #: misc/tune2fs.c:2207
5747 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
5750 "Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
5752 #: misc/tune2fs.c:2215
5754 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
5755 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
5757 #: misc/tune2fs.c:2221
5759 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
5760 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
5762 #: misc/tune2fs.c:2253
5763 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
5764 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
5766 #: misc/tune2fs.c:2271
5768 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5770 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
5773 #: misc/tune2fs.c:2292
5774 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5775 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5777 #: misc/tune2fs.c:2322
5778 msgid "Invalid UUID format\n"
5779 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
5781 #: misc/tune2fs.c:2337
5782 msgid "Need to update journal superblock.\n"
5783 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
5785 #: misc/tune2fs.c:2358
5786 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5788 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5790 #: misc/tune2fs.c:2366
5792 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
5793 "feature enabled.\n"
5795 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
5796 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5798 #: misc/tune2fs.c:2379
5800 msgid "Setting inode size %lu\n"
5801 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
5803 #: misc/tune2fs.c:2382
5804 msgid "Failed to change inode size\n"
5805 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
5807 #: misc/tune2fs.c:2393
5809 msgid "Setting stride size to %d\n"
5810 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
5812 #: misc/tune2fs.c:2398
5814 msgid "Setting stripe width to %d\n"
5815 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
5817 #: misc/tune2fs.c:2405
5819 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
5820 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
5823 msgid "<proceeding>\n"
5824 msgstr "<đang xử lý>\n"
5828 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
5829 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
5832 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
5833 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5837 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
5838 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
5842 msgid "\tlast mounted on %s"
5843 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
5847 msgid "\tcreated on %s"
5848 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
5852 msgid "\tlast modified on %s"
5853 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
5857 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
5858 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
5862 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
5863 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
5867 msgid "Creating regular file %s\n"
5868 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
5872 msgid "Could not open %s: %s\n"
5873 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
5878 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
5881 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
5885 msgid "%s is not a block special device.\n"
5886 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5890 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
5891 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
5895 msgid "%s contains a %s file system\n"
5896 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
5900 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5901 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5904 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5905 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
5909 msgid "will not make a %s here!\n"
5910 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5913 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5914 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5917 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5918 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5924 "Could not find journal device matching %s\n"
5927 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5932 "Bad journal options specified.\n"
5934 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5935 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5937 "Valid journal options are:\n"
5938 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5939 "\tdevice=<journal device>\n"
5940 "\tlocation=<journal location>\n"
5942 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5946 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
5948 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5949 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
5951 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5952 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
5953 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5954 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
5956 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5957 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5963 "Filesystem too small for a journal\n"
5966 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5972 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5973 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
5976 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5977 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5983 "Journal size too big for filesystem.\n"
5986 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5991 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5992 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5994 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5995 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5996 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
6000 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
6002 "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
6006 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6007 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6015 msgid "bad arguments"
6031 msgid "bad response length"
6032 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
6036 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
6037 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
6041 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
6042 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
6046 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
6047 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6051 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
6052 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6056 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
6057 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
6061 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
6062 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
6066 msgid "Generated time UUID: %s\n"
6067 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
6071 msgid "Generated random UUID: %s\n"
6072 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
6076 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
6077 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
6078 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
6082 msgid "Generated %d UUID's:\n"
6083 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
6087 msgid "Invalid operation %d\n"
6088 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
6090 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
6092 msgid "Bad number: %s\n"
6093 msgstr "Số sai: %s\n"
6095 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
6097 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
6098 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
6102 msgid "%s and subsequent UUID\n"
6103 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
6104 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
6107 msgid "List of UUID's:\n"
6108 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
6112 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
6113 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
6117 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
6118 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
6122 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
6123 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
6125 #: misc/uuidgen.c:32
6127 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
6128 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
6130 #: resize/extent.c:202
6131 msgid "# Extent dump:\n"
6132 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
6134 #: resize/extent.c:203
6136 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
6137 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
6142 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
6145 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
6150 msgid "Extending the inode table"
6151 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
6154 msgid "Relocating blocks"
6155 msgstr "Đang định vị lại các khối"
6158 msgid "Scanning inode table"
6159 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
6162 msgid "Updating inode references"
6163 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
6166 msgid "Moving inode table"
6167 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
6170 msgid "Unknown pass?!?"
6171 msgstr "Lần qua lạ?!?"
6175 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
6176 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
6178 #: resize/main.c:155
6181 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
6182 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
6186 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
6188 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
6192 #: resize/main.c:273
6194 msgid "while opening %s"
6195 msgstr "trong khi mở %s"
6197 #: resize/main.c:281
6199 msgid "while getting stat information for %s"
6200 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
6202 #: resize/main.c:349
6205 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
6208 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
6211 #: resize/main.c:368
6213 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
6214 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
6216 #: resize/main.c:405
6218 msgid "Invalid new size: %s\n"
6219 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
6221 #: resize/main.c:421
6222 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
6223 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
6225 #: resize/main.c:429
6227 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
6228 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
6230 #: resize/main.c:435
6231 msgid "Invalid stride length"
6232 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
6234 #: resize/main.c:459
6237 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
6238 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
6241 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
6242 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
6245 #: resize/main.c:466
6248 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
6251 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
6254 #: resize/main.c:476
6256 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6258 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
6260 #: resize/main.c:485
6262 msgid "while trying to resize %s"
6263 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
6265 #: resize/main.c:488
6268 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
6269 "after the aborted resize operation.\n"
6271 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
6272 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
6274 #: resize/main.c:494
6277 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
6280 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
6283 #: resize/main.c:509
6285 msgid "while trying to truncate %s"
6286 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
6288 #: resize/online.c:82
6289 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
6291 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
6293 #: resize/online.c:87
6295 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
6297 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
6300 #: resize/online.c:91
6301 msgid "On-line shrinking not supported"
6302 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
6304 #: resize/online.c:116
6305 msgid "Filesystem does not support online resizing"
6306 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6308 #: resize/online.c:125
6309 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
6310 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
6312 #: resize/online.c:132
6313 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
6315 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
6318 #: resize/online.c:140
6320 msgid "while trying to open mountpoint %s"
6321 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
6323 #: resize/online.c:145
6325 msgid "Old resize interface requested.\n"
6326 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
6328 #: resize/online.c:164 resize/online.c:181
6329 msgid "Permission denied to resize filesystem"
6330 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
6332 #: resize/online.c:167 resize/online.c:187
6333 msgid "While checking for on-line resizing support"
6334 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6336 #: resize/online.c:184
6337 msgid "Kernel does not support online resizing"
6338 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6340 #: resize/online.c:223
6342 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6344 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
6347 #: resize/online.c:233
6348 msgid "While trying to extend the last group"
6349 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
6351 #: resize/online.c:287
6353 msgid "While trying to add group #%d"
6354 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
6356 #: resize/online.c:298
6359 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
6362 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
6363 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
6365 #: resize/resize2fs.c:402
6367 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
6368 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
6370 #: resize/resize2fs.c:691
6371 msgid "reserved blocks"
6372 msgstr "khối dành riêng"
6374 #: resize/resize2fs.c:936
6375 msgid "meta-data blocks"
6376 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
6378 #: resize/resize2fs.c:1039 resize/resize2fs.c:1836
6379 msgid "new meta blocks"
6380 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
6382 #: resize/resize2fs.c:2056
6383 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
6384 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
6386 #: resize/resize2fs.c:2061
6387 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
6389 "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
6391 #: resize/resize2fs.c:2139
6392 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
6393 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
6395 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
6396 msgid "EXT2FS Library version 1.42.12"
6397 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.12"
6399 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
6400 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
6401 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
6403 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
6404 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
6405 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
6407 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
6408 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
6409 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
6411 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
6412 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
6413 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
6415 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
6416 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
6417 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
6419 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
6420 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
6421 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
6423 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
6424 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
6425 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
6427 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
6428 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
6429 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
6431 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
6432 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
6433 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
6435 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
6436 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
6437 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
6439 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
6440 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
6441 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
6443 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
6444 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
6445 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
6447 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
6448 msgid "Wrong magic number for icount structure"
6449 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
6451 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
6452 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
6453 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
6455 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
6456 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
6457 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
6459 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
6460 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
6461 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
6463 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
6464 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
6465 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
6467 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
6468 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
6469 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
6471 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
6472 msgid "Bad magic number in super-block"
6473 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
6475 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
6476 msgid "Filesystem revision too high"
6477 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
6479 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
6480 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
6481 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
6483 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
6484 msgid "Can't read group descriptors"
6485 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
6487 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
6488 msgid "Can't write group descriptors"
6489 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
6491 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
6492 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
6493 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
6495 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
6496 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
6497 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
6499 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
6500 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
6501 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
6503 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
6504 msgid "Can't write an inode bitmap"
6505 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
6507 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
6508 msgid "Can't read an inode bitmap"
6509 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
6511 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
6512 msgid "Can't write a block bitmap"
6513 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
6515 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
6516 msgid "Can't read a block bitmap"
6517 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
6519 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
6520 msgid "Can't write an inode table"
6521 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
6523 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
6524 msgid "Can't read an inode table"
6525 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
6527 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
6528 msgid "Can't read next inode"
6529 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
6531 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
6532 msgid "Filesystem has unexpected block size"
6533 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
6535 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
6536 msgid "EXT2 directory corrupted"
6537 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
6539 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
6540 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
6541 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6543 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
6544 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
6545 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6547 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
6548 msgid "No free space in the directory"
6549 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
6551 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
6552 msgid "Inode bitmap not loaded"
6553 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
6555 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
6556 msgid "Block bitmap not loaded"
6557 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
6559 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
6560 msgid "Illegal inode number"
6561 msgstr "Sai số lượng nút"
6563 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
6564 msgid "Illegal block number"
6565 msgstr "Sai số lượng khối"
6567 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
6568 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
6569 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
6571 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
6572 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
6573 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
6575 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
6576 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
6577 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
6579 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
6580 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
6581 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
6583 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
6584 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
6585 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
6587 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
6588 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
6589 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
6591 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
6592 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6593 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6595 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
6596 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
6597 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
6599 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
6600 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
6601 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
6603 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
6604 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
6605 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
6607 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
6608 msgid "Illegal indirect block found"
6609 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
6611 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
6612 msgid "Illegal doubly indirect block found"
6613 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
6615 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
6616 msgid "Illegal triply indirect block found"
6617 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
6619 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
6620 msgid "Block bitmaps are not the same"
6621 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
6623 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
6624 msgid "Inode bitmaps are not the same"
6625 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
6627 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
6628 msgid "Illegal or malformed device name"
6629 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
6631 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
6632 msgid "A block group is missing an inode table"
6633 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
6635 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
6636 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
6637 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
6639 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
6640 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
6642 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
6644 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
6645 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6647 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6649 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
6650 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
6652 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
6654 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
6655 msgid "Too many symbolic links encountered."
6656 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
6658 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
6659 msgid "The callback function will not handle this case"
6660 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
6662 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
6663 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
6664 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6666 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
6667 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
6668 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
6670 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
6671 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
6672 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
6674 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
6675 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
6676 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
6678 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
6679 msgid "Memory allocation failed"
6680 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
6682 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
6683 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
6684 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6686 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
6687 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
6688 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
6690 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
6691 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
6692 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
6694 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
6695 msgid "Ext2 inode is not a directory"
6696 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
6698 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
6699 msgid "Too many references in table"
6700 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
6702 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
6703 msgid "File not found by ext2_lookup"
6704 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
6706 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
6707 msgid "File open read-only"
6708 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
6710 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
6711 msgid "Ext2 directory block not found"
6712 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
6714 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
6715 msgid "Ext2 directory already exists"
6716 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
6718 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
6719 msgid "Unimplemented ext2 library function"
6720 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
6722 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
6723 msgid "User cancel requested"
6724 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
6726 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
6727 msgid "Ext2 file too big"
6728 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
6730 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
6731 msgid "Supplied journal device not a block device"
6732 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
6734 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
6735 msgid "Journal superblock not found"
6736 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
6738 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
6739 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
6740 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
6742 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
6743 msgid "Unsupported journal version"
6744 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
6746 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
6747 msgid "Error loading external journal"
6748 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
6750 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
6751 msgid "Journal not found"
6752 msgstr "Không tìm thấy Journal"
6754 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
6755 msgid "Directory hash unsupported"
6756 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
6758 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
6759 msgid "Illegal extended attribute block number"
6760 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
6762 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
6763 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
6764 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
6766 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
6767 msgid "E2image snapshot not in use"
6768 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
6770 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
6771 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
6772 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
6774 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
6775 msgid "Resize inode is corrupt"
6776 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
6778 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
6779 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
6780 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
6782 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
6783 msgid "TDB: Success"
6784 msgstr "TDB: Thành công"
6786 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
6787 msgid "TDB: Corrupt database"
6788 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
6790 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
6791 msgid "TDB: IO Error"
6792 msgstr "TDB: IO Lỗi"
6794 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
6795 msgid "TDB: Locking error"
6796 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
6798 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
6799 msgid "TDB: Out of memory"
6800 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
6802 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
6803 msgid "TDB: Record exists"
6804 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
6806 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
6807 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
6808 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
6810 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
6811 msgid "TDB: Invalid parameter"
6812 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
6814 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
6815 msgid "TDB: Record does not exist"
6816 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
6818 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
6819 msgid "TDB: Write not permitted"
6820 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
6822 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
6823 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
6824 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
6826 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
6827 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
6828 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
6830 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
6831 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
6832 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
6834 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
6835 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
6836 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
6838 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
6839 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
6840 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
6842 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
6843 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
6844 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
6846 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
6847 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
6848 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
6850 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
6851 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
6852 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
6854 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
6855 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
6856 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
6858 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
6859 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
6860 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
6862 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
6863 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
6864 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
6866 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
6867 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
6868 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
6870 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
6871 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
6872 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
6874 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
6875 msgid "Corrupt extent header"
6876 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
6878 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
6879 msgid "Corrupt extent index"
6880 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
6882 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
6883 msgid "Corrupt extent"
6884 msgstr "extent hỏng"
6886 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
6887 msgid "No free space in extent map"
6888 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
6890 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
6891 msgid "Inode does not use extents"
6892 msgstr "Inode does not use extents"
6894 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
6895 msgid "No 'next' extent"
6896 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
6898 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
6899 msgid "No 'previous' extent"
6900 msgstr "Không có extent “liền trước”"
6902 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
6903 msgid "No 'up' extent"
6904 msgstr "Không có extent “lên”"
6906 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
6907 msgid "No 'down' extent"
6908 msgstr "Không có extent “xuống”"
6910 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
6911 msgid "No current node"
6912 msgstr "Không nút hiện hành"
6914 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
6915 msgid "Ext2fs operation not supported"
6916 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
6918 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
6919 msgid "No room to insert extent in node"
6920 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
6922 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
6923 msgid "Splitting would result in empty node"
6924 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
6926 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
6927 msgid "Extent not found"
6928 msgstr "Extent không tìm thấy"
6930 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
6931 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
6932 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
6934 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
6935 msgid "Extent length is invalid"
6936 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
6938 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
6939 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
6940 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
6942 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
6943 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
6945 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
6947 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
6948 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
6949 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
6951 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
6952 msgid "MMP: invalid magic number"
6953 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6955 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
6956 msgid "MMP: device currently active"
6957 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
6959 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
6960 msgid "MMP: fsck being run"
6961 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
6963 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
6964 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
6965 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
6967 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
6968 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
6969 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
6971 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
6972 msgid "MMP: filesystem still in use"
6973 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
6975 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
6976 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
6977 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
6979 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
6980 msgid "Block group descriptor size incorrect"
6981 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
6983 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
6984 msgid "Inode checksum does not match inode"
6985 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
6987 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
6988 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
6989 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
6991 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
6992 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
6993 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
6995 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
6996 msgid "Directory block does not have space for checksum"
6997 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
6999 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
7000 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
7001 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
7003 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
7004 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
7005 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
7007 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
7008 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
7009 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
7011 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
7012 msgid "Unknown checksum algorithm"
7013 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
7015 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
7016 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
7017 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
7019 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
7020 msgid "Ext2 file already exists"
7021 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
7023 #: e2fsck/prof_err.c:11
7024 msgid "Profile version 0.0"
7025 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
7027 #: e2fsck/prof_err.c:12
7028 msgid "Bad magic value in profile_node"
7029 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
7031 #: e2fsck/prof_err.c:13
7032 msgid "Profile section not found"
7033 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
7035 #: e2fsck/prof_err.c:14
7036 msgid "Profile relation not found"
7037 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
7039 #: e2fsck/prof_err.c:15
7040 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
7041 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
7043 #: e2fsck/prof_err.c:16
7044 msgid "A profile section header has a non-zero value"
7045 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
7047 #: e2fsck/prof_err.c:17
7048 msgid "Bad linked list in profile structures"
7049 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
7051 #: e2fsck/prof_err.c:18
7052 msgid "Bad group level in profile structures"
7053 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
7055 #: e2fsck/prof_err.c:19
7056 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
7057 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
7059 #: e2fsck/prof_err.c:20
7060 msgid "Bad magic value in profile iterator"
7061 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
7063 #: e2fsck/prof_err.c:21
7064 msgid "Can't set value on section node"
7065 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
7067 #: e2fsck/prof_err.c:22
7068 msgid "Invalid argument passed to profile library"
7069 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7071 #: e2fsck/prof_err.c:23
7072 msgid "Attempt to modify read-only profile"
7073 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
7075 #: e2fsck/prof_err.c:24
7076 msgid "Profile section header not at top level"
7077 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
7079 #: e2fsck/prof_err.c:25
7080 msgid "Syntax error in profile section header"
7081 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
7083 #: e2fsck/prof_err.c:26
7084 msgid "Syntax error in profile relation"
7085 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
7087 #: e2fsck/prof_err.c:27
7088 msgid "Extra closing brace in profile"
7089 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
7091 #: e2fsck/prof_err.c:28
7092 msgid "Missing open brace in profile"
7093 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
7095 #: e2fsck/prof_err.c:29
7096 msgid "Bad magic value in profile_t"
7097 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
7099 #: e2fsck/prof_err.c:30
7100 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
7101 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
7103 #: e2fsck/prof_err.c:31
7104 msgid "Iteration through all top level section not supported"
7105 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
7107 #: e2fsck/prof_err.c:32
7108 msgid "Invalid profile_section object"
7109 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
7111 #: e2fsck/prof_err.c:33
7112 msgid "No more sections"
7113 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
7115 #: e2fsck/prof_err.c:34
7116 msgid "Bad nameset passed to query routine"
7117 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
7119 #: e2fsck/prof_err.c:35
7120 msgid "No profile file open"
7121 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
7123 #: e2fsck/prof_err.c:36
7124 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
7125 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
7127 #: e2fsck/prof_err.c:37
7128 msgid "Couldn't open profile file"
7129 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
7131 #: e2fsck/prof_err.c:38
7132 msgid "Section already exists"
7133 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
7135 #: e2fsck/prof_err.c:39
7136 msgid "Invalid boolean value"
7137 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
7139 #: e2fsck/prof_err.c:40
7140 msgid "Invalid integer value"
7141 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
7143 #: e2fsck/prof_err.c:41
7144 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
7145 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
7148 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
7151 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
7156 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
7157 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
7161 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
7162 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
7165 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
7166 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
7168 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
7169 #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
7172 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
7173 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
7175 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
7176 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
7178 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
7179 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
7181 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
7182 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
7184 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
7185 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
7187 #~ msgid "<The ACL index inode>"
7188 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
7190 #~ msgid "<The ACL data inode>"
7191 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
7193 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
7194 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
7196 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
7197 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
7199 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
7200 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
7202 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
7203 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
7205 #~ msgid "succeeded.\n"
7206 #~ msgstr "đã thành công.\n"
7208 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
7209 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
7211 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
7212 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"