1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2012 Theodore Tso (msgids)
3 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
8 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
9 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
10 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
11 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
12 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
13 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
15 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
16 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
17 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
18 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
19 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
20 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
21 #. @-expansion facility at all.
23 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
24 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
25 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
26 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
27 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
28 #. ownership field (inode->i_uid).
30 #. %b <blk> block number
31 #. %B <blkcount> integer
32 #. %c <blk2> block number
33 #. %Di <dirent> -> ino inode number
34 #. %Dn <dirent> -> name string
35 #. %Dr <dirent> -> rec_len
36 #. %Dl <dirent> -> name_len
37 #. %Dt <dirent> -> filetype
38 #. %d <dir> inode number
40 #. %i <ino> inode number
41 #. %Is <inode> -> i_size
42 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
43 #. %Ib <inode> -> i_blocks
44 #. %Il <inode> -> i_links_count
45 #. %Im <inode> -> i_mode
46 #. %IM <inode> -> i_mtime
47 #. %IF <inode> -> i_faddr
48 #. %If <inode> -> i_file_acl
49 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
50 #. %Iu <inode> -> i_uid
51 #. %Ig <inode> -> i_gid
52 #. %j <ino2> inode number
53 #. %m <com_err error message>
55 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
56 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
57 #. the containing directory. (If dirent is NULL
58 #. then return the pathname of directory <ino2>)
59 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
60 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
61 #. the containing directory.
62 #. %s <str> miscellaneous string
63 #. %S backup superblock
64 #. %X <num> hexadecimal format
68 "Project-Id-Version: e2fsprogs-1.42.6\n"
69 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
70 "POT-Creation-Date: 2012-09-21 12:16-0400\n"
71 "PO-Revision-Date: 2012-12-22 14:57+0700\n"
72 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
73 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
76 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
77 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
78 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
79 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
80 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
81 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
83 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:177
85 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
86 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
88 #: e2fsck/badblocks.c:46
89 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
90 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
92 #: e2fsck/badblocks.c:58
93 msgid "while reading the bad blocks inode"
94 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
96 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/iscan.c:110 e2fsck/scantest.c:107
97 #: e2fsck/unix.c:1334 e2fsck/unix.c:1422 misc/badblocks.c:1214
98 #: misc/badblocks.c:1222 misc/badblocks.c:1236 misc/badblocks.c:1248
99 #: misc/dumpe2fs.c:588 misc/e2image.c:1189 misc/e2image.c:1307
100 #: misc/e2image.c:1320 misc/mke2fs.c:193 misc/tune2fs.c:1898 resize/main.c:303
102 msgid "while trying to open %s"
103 msgstr "trong khi thử mở %s"
105 #: e2fsck/badblocks.c:83
107 msgid "while trying popen '%s'"
108 msgstr "trong khi thử mở popen “%s”"
110 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:200
111 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
112 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
114 #: e2fsck/badblocks.c:105
115 msgid "while updating bad block inode"
116 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
118 #: e2fsck/badblocks.c:131
120 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
121 msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
123 #: e2fsck/ehandler.c:55
125 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
126 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
128 #: e2fsck/ehandler.c:58
130 msgid "Error reading block %lu (%s). "
131 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
133 #: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
137 #: e2fsck/ehandler.c:62
138 msgid "Force rewrite"
139 msgstr "Buộc ghi lại"
141 #: e2fsck/ehandler.c:104
143 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
144 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
146 #: e2fsck/ehandler.c:107
148 msgid "Error writing block %lu (%s). "
149 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
151 #: e2fsck/emptydir.c:57
152 msgid "empty dirblocks"
153 msgstr "khối thư mục rỗng"
155 #: e2fsck/emptydir.c:62
156 msgid "empty dir map"
157 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
159 #: e2fsck/emptydir.c:98
161 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
162 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
164 #: e2fsck/extend.c:22
166 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
167 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
169 #: e2fsck/extend.c:44
171 msgid "Illegal number of blocks!\n"
172 msgstr "Không cho phép số khối đó!\n"
174 #: e2fsck/extend.c:50
176 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
177 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
179 #: e2fsck/flushb.c:35
181 msgid "Usage: %s disk\n"
182 msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n"
184 #: e2fsck/flushb.c:64
186 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
187 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
191 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
193 "Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
195 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
198 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:963
200 msgid "while opening %s for flushing"
201 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
203 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:969 resize/main.c:276
205 msgid "while trying to flush %s"
206 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
208 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1084
209 msgid "while opening inode scan"
210 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
212 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1102
213 msgid "while getting next inode"
214 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
216 #: e2fsck/iscan.c:136
218 msgid "%u inodes scanned.\n"
219 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
221 #: e2fsck/journal.c:512
222 msgid "reading journal superblock\n"
223 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
225 #: e2fsck/journal.c:569
227 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
228 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
230 #: e2fsck/journal.c:578
232 msgid "%s: journal too short\n"
233 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
235 #: e2fsck/journal.c:870
237 msgid "%s: recovering journal\n"
238 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
240 #: e2fsck/journal.c:872
242 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
243 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
245 #: e2fsck/journal.c:899
247 msgid "while trying to re-open %s"
248 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
250 #: e2fsck/message.c:113
251 msgid "aextended attribute"
252 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
254 #: e2fsck/message.c:114
255 msgid "Aerror allocating"
256 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
258 #: e2fsck/message.c:115
262 #: e2fsck/message.c:116
266 #: e2fsck/message.c:117
270 #: e2fsck/message.c:118
271 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
272 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
274 #: e2fsck/message.c:119
276 msgstr "inút thông tin"
278 #: e2fsck/message.c:120
282 #: e2fsck/message.c:121
286 #: e2fsck/message.c:122
290 #: e2fsck/message.c:123
294 #: e2fsck/message.c:124
298 #: e2fsck/message.c:125
299 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
300 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
302 #: e2fsck/message.c:126
304 msgstr "fhệ thống tập tin"
306 #: e2fsck/message.c:127
307 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
308 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
310 #: e2fsck/message.c:128
314 #: e2fsck/message.c:129
316 msgstr "hHTREE @d @i"
318 #: e2fsck/message.c:130
322 #: e2fsck/message.c:131
324 msgstr "Llà liên kết"
326 #: e2fsck/message.c:132
327 msgid "mmultiply-claimed"
328 msgstr "mđa tuyên bố"
330 #: e2fsck/message.c:133
332 msgstr "nkhông hợp lệ"
334 #: e2fsck/message.c:134
338 #: e2fsck/message.c:135
340 msgstr "pvấn đề trong"
342 #: e2fsck/message.c:136
346 #: e2fsck/message.c:137
350 #: e2fsck/message.c:138
354 #: e2fsck/message.c:139
358 #: e2fsck/message.c:140
360 msgstr "uchưa gắn nối"
362 #: e2fsck/message.c:141
366 #: e2fsck/message.c:142
370 #: e2fsck/message.c:143
372 msgstr "zdài bằng không"
374 #: e2fsck/message.c:154
375 msgid "<The NULL inode>"
376 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
378 #: e2fsck/message.c:155
379 msgid "<The bad blocks inode>"
380 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
382 #: e2fsck/message.c:157
383 msgid "<The user quota inode>"
384 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
386 #: e2fsck/message.c:158
387 msgid "<The group quota inode>"
388 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
390 #: e2fsck/message.c:159
391 msgid "<The boot loader inode>"
392 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
394 #: e2fsck/message.c:160
395 msgid "<The undelete directory inode>"
396 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
398 #: e2fsck/message.c:161
399 msgid "<The group descriptor inode>"
400 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
402 #: e2fsck/message.c:162
403 msgid "<The journal inode>"
404 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
406 #: e2fsck/message.c:163
407 msgid "<Reserved inode 9>"
408 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
410 #: e2fsck/message.c:164
411 msgid "<Reserved inode 10>"
412 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
414 #: e2fsck/message.c:333
416 msgstr "tập tin chuẩn"
418 #: e2fsck/message.c:335
422 #: e2fsck/message.c:337
423 msgid "character device"
424 msgstr "thiết bị ký tự"
426 #: e2fsck/message.c:339
428 msgstr "thiết bị khối"
430 #: e2fsck/message.c:341
432 msgstr "ống dẫn có tên"
434 #: e2fsck/message.c:343
435 msgid "symbolic link"
436 msgstr "liên kết tượng trưng"
438 #: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:161
442 #: e2fsck/message.c:347
444 msgid "unknown file type with mode 0%o"
445 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
447 #: e2fsck/message.c:423
448 msgid "indirect block"
449 msgstr "khối gián tiếp"
451 #: e2fsck/message.c:425
452 msgid "double indirect block"
453 msgstr "khối gián tiếp đôi"
455 #: e2fsck/message.c:427
456 msgid "triple indirect block"
457 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
459 #: e2fsck/message.c:429
460 msgid "translator block"
463 #: e2fsck/message.c:431
467 #: e2fsck/pass1b.c:222
468 msgid "multiply claimed inode map"
469 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
471 #: e2fsck/pass1b.c:610 e2fsck/pass1b.c:729
473 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
474 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
476 #: e2fsck/pass1b.c:820
477 msgid "returned from clone_file_block"
478 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
480 #: e2fsck/pass1b.c:842
482 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
483 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
485 #: e2fsck/pass1b.c:854
487 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
488 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
490 #: e2fsck/pass1.c:476 e2fsck/pass2.c:782
491 msgid "reading directory block"
492 msgstr "đang đọc khối thư mục"
494 #: e2fsck/pass1.c:599
495 msgid "in-use inode map"
496 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
498 #: e2fsck/pass1.c:610
499 msgid "directory inode map"
500 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
502 #: e2fsck/pass1.c:620
503 msgid "regular file inode map"
504 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
506 #: e2fsck/pass1.c:629
507 msgid "in-use block map"
508 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
510 #: e2fsck/pass1.c:696
511 msgid "opening inode scan"
512 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
514 #: e2fsck/pass1.c:730
515 msgid "getting next inode from scan"
516 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
518 #: e2fsck/pass1.c:1240
522 #: e2fsck/pass1.c:1297
524 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
525 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
527 #: e2fsck/pass1.c:1347
528 msgid "bad inode map"
529 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
531 #: e2fsck/pass1.c:1370
532 msgid "inode in bad block map"
533 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
535 #: e2fsck/pass1.c:1390
536 msgid "imagic inode map"
537 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
539 #: e2fsck/pass1.c:1417
540 msgid "multiply claimed block map"
541 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
543 #: e2fsck/pass1.c:1518
544 msgid "ext attr block map"
545 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
547 #: e2fsck/pass1.c:2266
549 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
550 msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
552 #: e2fsck/pass1.c:2627
554 msgstr "mảng ảnh khối"
556 #: e2fsck/pass1.c:2633
558 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
560 #: e2fsck/pass1.c:2639
562 msgstr "bảng nút thông tin"
564 #: e2fsck/pass2.c:283
568 #: e2fsck/pass2.c:805
569 msgid "Can not continue."
570 msgstr "Không thể tiếp tục."
573 msgid "inode done bitmap"
574 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
578 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
580 #: e2fsck/pass3.c:136
584 #: e2fsck/pass3.c:322
585 msgid "inode loop detection bitmap"
586 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
588 #: e2fsck/pass4.c:195
596 #: e2fsck/problem.c:51
598 msgstr "(không nhắc)"
600 #: e2fsck/problem.c:52
604 #: e2fsck/problem.c:53
608 #: e2fsck/problem.c:54
612 #: e2fsck/problem.c:55
616 #: e2fsck/problem.c:56
620 #: e2fsck/problem.c:57
621 msgid "Connect to /lost+found"
622 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
624 #: e2fsck/problem.c:58
628 #: e2fsck/problem.c:59
632 #: e2fsck/problem.c:60
636 #: e2fsck/problem.c:61
638 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
640 #: e2fsck/problem.c:62
644 #: e2fsck/problem.c:63
648 #: e2fsck/problem.c:64
652 #: e2fsck/problem.c:65
653 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
654 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
656 #: e2fsck/problem.c:66
660 #: e2fsck/problem.c:67
661 msgid "Suppress messages"
662 msgstr "Thu hồi thông điệp"
664 #: e2fsck/problem.c:68
668 #: e2fsck/problem.c:69
669 msgid "Clear HTree index"
670 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
672 #: e2fsck/problem.c:70
676 #: e2fsck/problem.c:79
680 #: e2fsck/problem.c:80
684 #: e2fsck/problem.c:81
688 #: e2fsck/problem.c:82
690 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
692 #: e2fsck/problem.c:83
696 #: e2fsck/problem.c:84
700 #: e2fsck/problem.c:85
702 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
704 #: e2fsck/problem.c:86
708 #: e2fsck/problem.c:87
712 #: e2fsck/problem.c:88
716 #: e2fsck/problem.c:89
717 msgid "INODE CLEARED"
718 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
720 #: e2fsck/problem.c:90
724 #: e2fsck/problem.c:91
726 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
728 #: e2fsck/problem.c:92
730 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
732 #: e2fsck/problem.c:93
733 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
734 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
736 #: e2fsck/problem.c:94
738 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
740 #: e2fsck/problem.c:95
744 #: e2fsck/problem.c:96
746 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
748 #: e2fsck/problem.c:97
749 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
750 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
752 #: e2fsck/problem.c:98
753 msgid "WILL RECREATE"
756 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
757 #: e2fsck/problem.c:107
758 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
759 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
761 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
762 #: e2fsck/problem.c:111
763 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
764 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
766 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
767 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
768 #: e2fsck/problem.c:116
770 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
771 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
773 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
774 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
777 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
778 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
779 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
780 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
781 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
783 #: e2fsck/problem.c:122
787 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
788 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
789 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
790 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
791 " e2fsck -b %S <@v>\n"
795 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
796 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
797 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
798 " e2fsck -b %S <@v>\n"
801 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
802 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
803 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
804 #: e2fsck/problem.c:131
806 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
807 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
808 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
810 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
811 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
812 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
814 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
815 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
816 #. @-expanded: from the block size.\n
817 #: e2fsck/problem.c:138
819 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
820 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
821 "from the @b size.\n"
823 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
824 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
825 "khác với kích cỡ @b.\n"
827 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
828 #: e2fsck/problem.c:145
829 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
830 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
832 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
833 #: e2fsck/problem.c:150
834 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
835 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
837 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
839 #: e2fsck/problem.c:155
841 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
844 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
847 #: e2fsck/problem.c:160
850 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
851 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
852 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
853 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
854 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
857 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
858 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
859 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
860 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
861 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
864 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
865 #: e2fsck/problem.c:169
866 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
867 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
869 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
870 #: e2fsck/problem.c:174
872 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
873 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
875 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
876 #: e2fsck/problem.c:179
877 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
878 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
880 #: e2fsck/problem.c:183
881 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
882 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
884 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
885 #: e2fsck/problem.c:188
887 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
888 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
890 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
891 #: e2fsck/problem.c:193
892 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
893 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
895 #. @-expanded: Can't find external journal\n
896 #: e2fsck/problem.c:198
897 msgid "Can't find external @j\n"
898 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
900 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
901 #: e2fsck/problem.c:203
902 msgid "External @j has bad @S\n"
903 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
905 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
906 #: e2fsck/problem.c:208
907 msgid "External @j does not support this @f\n"
908 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
910 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
911 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
912 #. @-expanded: format.\n
913 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
914 #: e2fsck/problem.c:213
916 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
917 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
918 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
920 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
921 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
922 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
924 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
925 #: e2fsck/problem.c:221
926 msgid "@j @S is corrupt.\n"
927 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
929 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
930 #: e2fsck/problem.c:226
932 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
933 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n"
935 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
936 #: e2fsck/problem.c:231
937 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
938 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n"
940 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
941 #: e2fsck/problem.c:236
942 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
943 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n"
945 #. @-expanded: Clear journal
946 #: e2fsck/problem.c:241
950 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
951 #: e2fsck/problem.c:246 e2fsck/problem.c:695
952 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
953 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
955 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
956 #: e2fsck/problem.c:251
957 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
958 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
960 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
961 #: e2fsck/problem.c:256
962 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
963 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
965 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
966 #: e2fsck/problem.c:261
967 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
968 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
970 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
971 #: e2fsck/problem.c:266
973 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
974 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
976 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
977 #: e2fsck/problem.c:271
979 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
980 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
982 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
983 #: e2fsck/problem.c:276
984 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
985 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
987 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
988 #: e2fsck/problem.c:281
989 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
990 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
992 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
993 #: e2fsck/problem.c:286
994 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
995 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
997 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
999 #: e2fsck/problem.c:291
1002 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1005 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
1008 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1010 #: e2fsck/problem.c:296
1013 "Error moving @j: %m\n"
1016 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1019 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1020 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1022 #: e2fsck/problem.c:301
1024 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1025 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1028 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1029 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1032 #. @-expanded: Run journal anyway
1033 #: e2fsck/problem.c:307
1034 msgid "Run @j anyway"
1035 msgstr "Vẫn chạy @j"
1037 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1038 #: e2fsck/problem.c:312
1039 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1040 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1042 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1044 #: e2fsck/problem.c:317
1046 "Backing up @j @i @b information.\n"
1049 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1052 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1053 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1054 #: e2fsck/problem.c:322
1056 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1059 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1062 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1063 #: e2fsck/problem.c:328
1064 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1065 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1067 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1068 #: e2fsck/problem.c:333
1069 msgid "Resize @i not valid. "
1070 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1072 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1073 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1074 #: e2fsck/problem.c:338
1076 "@S last mount time (%t,\n"
1077 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1079 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1080 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1082 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1083 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1084 #: e2fsck/problem.c:343
1086 "@S last write time (%t,\n"
1087 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1088 msgstr "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1090 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1091 #: e2fsck/problem.c:347
1093 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1094 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1096 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1098 #: e2fsck/problem.c:352
1100 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1103 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1106 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1107 #: e2fsck/problem.c:357
1108 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1109 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1111 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1112 #: e2fsck/problem.c:362
1114 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1115 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n"
1117 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1118 #: e2fsck/problem.c:367
1119 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1120 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1122 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1123 #: e2fsck/problem.c:372
1124 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1125 msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. "
1127 #: e2fsck/problem.c:377
1129 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1130 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1132 #: e2fsck/problem.c:381
1133 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1134 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1136 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1137 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1139 #: e2fsck/problem.c:386
1141 "@S last mount time is in the future.\n"
1142 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) "
1144 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1145 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1147 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1148 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1149 #. @-expanded: set).
1150 #: e2fsck/problem.c:392
1152 "@S last write time is in the future.\n"
1153 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). "
1155 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1156 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1158 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1159 #: e2fsck/problem.c:398
1160 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1161 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1163 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1164 #: e2fsck/problem.c:403
1165 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1166 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1168 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1169 #: e2fsck/problem.c:408
1170 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1171 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1173 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1174 #: e2fsck/problem.c:413
1175 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1176 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1178 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1179 #: e2fsck/problem.c:418
1180 msgid "@S has invalid MMP block. "
1181 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1183 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1184 #: e2fsck/problem.c:423
1185 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1186 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1188 #: e2fsck/problem.c:428
1190 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1191 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1193 #: e2fsck/problem.c:433
1195 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1196 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1198 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1199 #: e2fsck/problem.c:440
1200 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1201 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1203 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1204 #: e2fsck/problem.c:444
1205 msgid "@r is not a @d. "
1206 msgstr "@r không phải @d. "
1208 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1209 #: e2fsck/problem.c:449
1210 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1211 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1213 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1214 #: e2fsck/problem.c:454
1215 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1216 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1218 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1219 #: e2fsck/problem.c:459
1221 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1222 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1224 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1225 #: e2fsck/problem.c:464
1227 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1228 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1230 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1231 #: e2fsck/problem.c:469
1233 msgid "@i %i is a @z @d. "
1234 msgstr "@i %i là @d @z. "
1236 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1237 #: e2fsck/problem.c:474
1238 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1239 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1241 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1242 #: e2fsck/problem.c:479
1243 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1244 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1246 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1247 #: e2fsck/problem.c:484
1248 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1249 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1251 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1252 #: e2fsck/problem.c:489
1253 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1254 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1256 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1257 #: e2fsck/problem.c:494
1258 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1259 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1261 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1262 #: e2fsck/problem.c:499
1263 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1264 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1266 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1267 #: e2fsck/problem.c:504
1268 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1269 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1271 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1272 #: e2fsck/problem.c:509
1273 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1274 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1276 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1277 #: e2fsck/problem.c:514
1278 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1279 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1281 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1282 #: e2fsck/problem.c:519
1284 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1285 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1287 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1288 #: e2fsck/problem.c:524
1290 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1291 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1293 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1294 #: e2fsck/problem.c:529
1295 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1296 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1298 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1299 #: e2fsck/problem.c:534
1300 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1301 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1303 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1304 #: e2fsck/problem.c:539
1305 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1306 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1308 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1309 #: e2fsck/problem.c:544
1310 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1311 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1314 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1315 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1316 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1317 #: e2fsck/problem.c:549
1320 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1321 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1325 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1326 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1329 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1330 #: e2fsck/problem.c:556
1333 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1336 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1338 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1339 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1341 #: e2fsck/problem.c:561
1343 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1344 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1347 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1348 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1351 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1352 #: e2fsck/problem.c:567
1353 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1354 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1356 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1357 #: e2fsck/problem.c:572
1358 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1359 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1361 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1362 #: e2fsck/problem.c:578
1363 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1364 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1366 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1367 #: e2fsck/problem.c:583
1368 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1369 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1371 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1372 #: e2fsck/problem.c:589
1373 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1374 msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1376 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1377 #: e2fsck/problem.c:595
1378 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1379 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1381 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1382 #: e2fsck/problem.c:600
1384 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1385 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1387 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1388 #: e2fsck/problem.c:605
1389 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1390 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1392 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1393 #: e2fsck/problem.c:610
1395 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1396 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1398 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1399 #: e2fsck/problem.c:615
1400 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1401 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1403 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1404 #: e2fsck/problem.c:620
1405 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1406 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1408 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1409 #: e2fsck/problem.c:625 e2fsck/problem.c:1460
1410 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1411 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1413 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1414 #: e2fsck/problem.c:630
1415 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1416 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1418 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1419 #: e2fsck/problem.c:635
1421 msgid "@A icount link information: %m\n"
1422 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1424 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1425 #: e2fsck/problem.c:640
1427 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1428 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1430 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1431 #: e2fsck/problem.c:645
1433 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1434 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1436 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1437 #: e2fsck/problem.c:650
1439 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1440 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1442 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1443 #: e2fsck/problem.c:655
1444 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1445 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1447 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1448 #: e2fsck/problem.c:660
1449 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1450 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1452 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1453 #: e2fsck/problem.c:666
1455 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1456 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1458 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1459 #: e2fsck/problem.c:674
1461 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1462 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1464 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1465 #. @-expanded: or append-only flag set.
1466 #: e2fsck/problem.c:679
1469 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1470 "or append-only flag set. "
1472 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1473 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1474 "chỉ phu thêm (append-only)."
1476 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1477 #: e2fsck/problem.c:685
1479 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1480 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1482 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1483 #: e2fsck/problem.c:690
1485 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1486 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1488 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1489 #: e2fsck/problem.c:700
1490 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1491 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1493 #. @-expanded: journal is not regular file.
1494 #: e2fsck/problem.c:705
1495 msgid "@j is not regular file. "
1496 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1498 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1499 #: e2fsck/problem.c:710
1501 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1502 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1504 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1505 #: e2fsck/problem.c:716
1506 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1507 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1509 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1510 #: e2fsck/problem.c:721
1511 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1512 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1514 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1515 #: e2fsck/problem.c:726
1516 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1517 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1519 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1520 #: e2fsck/problem.c:731
1521 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1522 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1524 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1525 #: e2fsck/problem.c:736
1526 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1527 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1529 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1530 #: e2fsck/problem.c:741
1531 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1532 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1534 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1535 #: e2fsck/problem.c:746
1536 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1537 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1539 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1540 #: e2fsck/problem.c:751
1541 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1542 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1544 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1545 #: e2fsck/problem.c:756
1546 msgid "@A @a @b %b. "
1547 msgstr "@A @b @a %b. "
1549 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1550 #: e2fsck/problem.c:761
1551 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1552 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1554 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1555 #: e2fsck/problem.c:766
1556 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1557 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1559 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1560 #: e2fsck/problem.c:771
1561 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1562 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1564 #. @-expanded: inode %i is too big.
1565 #: e2fsck/problem.c:776
1567 msgid "@i %i is too big. "
1568 msgstr "@i %i quá lớn. "
1570 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1571 #: e2fsck/problem.c:780
1572 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1573 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1575 #: e2fsck/problem.c:785
1576 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1577 msgstr "%B (%b) gây ra tập tin quá lớn. "
1579 #: e2fsck/problem.c:790
1580 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1581 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết tượng trưng quá lớn."
1583 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1584 #: e2fsck/problem.c:795
1586 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1587 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1589 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1590 #: e2fsck/problem.c:800
1592 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1593 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1595 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1596 #: e2fsck/problem.c:805
1598 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1599 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1601 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1602 #: e2fsck/problem.c:810
1603 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1604 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1606 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1607 #: e2fsck/problem.c:815
1609 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1610 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1612 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1613 #: e2fsck/problem.c:820
1614 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1615 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1617 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1618 #. @-expanded: filesystem metadata.
1619 #: e2fsck/problem.c:825
1621 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1624 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1627 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1628 #: e2fsck/problem.c:831
1630 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1631 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1633 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1634 #: e2fsck/problem.c:836
1635 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1636 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1638 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1639 #: e2fsck/problem.c:841
1640 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1641 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1643 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1644 #: e2fsck/problem.c:846
1645 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1646 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1648 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1649 #: e2fsck/problem.c:851
1650 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1651 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1653 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1654 #: e2fsck/problem.c:856
1655 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1656 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1658 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1659 #: e2fsck/problem.c:861
1660 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1661 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1663 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1664 #: e2fsck/problem.c:866
1665 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1666 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1668 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1669 #: e2fsck/problem.c:871
1671 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1672 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1674 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1675 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1676 #: e2fsck/problem.c:876
1678 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1679 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1681 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1682 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1684 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1685 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1686 #: e2fsck/problem.c:882
1688 "@i %i has an @n extent\n"
1689 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1691 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1692 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1694 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1695 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1696 #: e2fsck/problem.c:887
1698 "@i %i has an @n extent\n"
1699 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1701 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1702 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1704 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1705 #: e2fsck/problem.c:892
1707 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1708 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1710 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1711 #: e2fsck/problem.c:897
1713 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1714 msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1716 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1717 #: e2fsck/problem.c:902
1719 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1720 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1722 #: e2fsck/problem.c:907
1724 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1725 msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1727 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1728 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1729 #: e2fsck/problem.c:912
1731 "@i %i has out of order extents\n"
1732 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1734 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1735 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1737 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1738 #: e2fsck/problem.c:916
1739 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1740 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1742 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1743 #: e2fsck/problem.c:921
1745 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1746 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1748 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1749 #: e2fsck/problem.c:926
1750 msgid "@q @i is not regular file. "
1751 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1753 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1754 #: e2fsck/problem.c:931
1755 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1756 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1758 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1759 #: e2fsck/problem.c:936
1760 msgid "@q @i is visible to the user. "
1761 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1763 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1764 #: e2fsck/problem.c:941
1765 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1766 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1768 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1769 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1770 #: e2fsck/problem.c:946
1772 "@i %i has zero length extent\n"
1773 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1775 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1776 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1779 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1780 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1781 #: e2fsck/problem.c:953
1784 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1785 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1788 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1790 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1792 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1793 #: e2fsck/problem.c:959
1795 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1796 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1798 #: e2fsck/problem.c:974
1800 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1801 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1803 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1804 #: e2fsck/problem.c:979
1806 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1807 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1809 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1810 #: e2fsck/problem.c:984
1812 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1813 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1815 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1816 #: e2fsck/problem.c:989 e2fsck/problem.c:1304
1817 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1818 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1820 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1821 #: e2fsck/problem.c:994
1822 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1823 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1825 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1826 #: e2fsck/problem.c:1000
1827 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1828 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1830 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1831 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1832 #: e2fsck/problem.c:1005
1834 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1835 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1837 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1838 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1840 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1841 #: e2fsck/problem.c:1011
1842 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1843 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1845 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1846 #: e2fsck/problem.c:1016
1847 msgid "\t<@f metadata>\n"
1848 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1850 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1852 #: e2fsck/problem.c:1021
1854 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1857 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1860 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1862 #: e2fsck/problem.c:1026
1864 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1867 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
1870 #: e2fsck/problem.c:1039
1872 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1873 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1875 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1876 #: e2fsck/problem.c:1045
1877 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1878 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1880 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1881 #: e2fsck/problem.c:1050
1883 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1884 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
1886 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1887 #: e2fsck/problem.c:1055
1888 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1889 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1891 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1892 #: e2fsck/problem.c:1060
1893 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1894 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1896 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1897 #: e2fsck/problem.c:1065
1898 msgid "@E @L to '.' "
1899 msgstr "@E @L đến “.” "
1901 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1902 #: e2fsck/problem.c:1070
1903 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1904 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1906 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1907 #: e2fsck/problem.c:1075
1908 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1909 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1911 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1912 #: e2fsck/problem.c:1080
1913 msgid "@E @L to the @r.\n"
1914 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1916 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1917 #: e2fsck/problem.c:1085
1918 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1919 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1921 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1922 #: e2fsck/problem.c:1090
1924 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1925 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
1927 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1928 #: e2fsck/problem.c:1095
1930 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1931 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
1933 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1934 #: e2fsck/problem.c:1100
1935 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1936 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
1938 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1939 #: e2fsck/problem.c:1105
1940 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1941 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
1943 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1944 #: e2fsck/problem.c:1110
1945 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1946 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1948 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1949 #: e2fsck/problem.c:1115
1950 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1951 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1953 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1954 #: e2fsck/problem.c:1120
1955 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1956 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1958 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1959 #: e2fsck/problem.c:1125
1960 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1961 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1963 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1964 #: e2fsck/problem.c:1130
1965 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1966 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1968 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1969 #: e2fsck/problem.c:1135
1970 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1971 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1973 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
1974 #: e2fsck/problem.c:1140
1975 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
1976 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1978 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
1979 #: e2fsck/problem.c:1145
1980 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
1981 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1983 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
1984 #: e2fsck/problem.c:1150
1985 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
1986 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
1988 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1989 #: e2fsck/problem.c:1155
1991 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1992 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1994 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1995 #: e2fsck/problem.c:1160
1997 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1998 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2000 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2001 #: e2fsck/problem.c:1165
2002 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2003 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2005 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2006 #: e2fsck/problem.c:1170
2007 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2008 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2010 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2011 #: e2fsck/problem.c:1175
2012 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2013 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2015 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2016 #: e2fsck/problem.c:1180
2017 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2018 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2020 #: e2fsck/problem.c:1185 e2fsck/problem.c:1485
2022 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2023 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2025 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2026 #: e2fsck/problem.c:1190
2027 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2028 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2030 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2031 #: e2fsck/problem.c:1195
2033 msgid "@A icount structure: %m\n"
2034 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2036 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2037 #: e2fsck/problem.c:1200
2039 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2040 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2042 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2043 #: e2fsck/problem.c:1205
2044 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2045 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2047 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2048 #: e2fsck/problem.c:1210
2049 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2050 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2052 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2053 #: e2fsck/problem.c:1215
2055 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2056 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2058 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2059 #: e2fsck/problem.c:1220
2061 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2062 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2064 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2065 #: e2fsck/problem.c:1225
2067 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2068 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2070 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2071 #: e2fsck/problem.c:1230
2072 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2073 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2075 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2076 #: e2fsck/problem.c:1235
2077 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2078 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2080 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2081 #: e2fsck/problem.c:1240
2082 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2083 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2085 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2086 #: e2fsck/problem.c:1245
2087 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2088 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2090 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2091 #: e2fsck/problem.c:1250
2092 msgid "@E has filetype set.\n"
2093 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2095 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2096 #: e2fsck/problem.c:1255
2097 msgid "@E has a @z name.\n"
2098 msgstr "@E có tên @z.\n"
2100 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2101 #: e2fsck/problem.c:1260
2102 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2103 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
2105 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2106 #: e2fsck/problem.c:1265
2107 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2108 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2110 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2111 #: e2fsck/problem.c:1270
2112 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2113 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2115 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2116 #: e2fsck/problem.c:1275
2117 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2118 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2120 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2121 #: e2fsck/problem.c:1280
2122 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2123 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2125 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2126 #: e2fsck/problem.c:1285
2127 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2128 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2130 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2131 #: e2fsck/problem.c:1290
2132 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2133 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2135 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2136 #: e2fsck/problem.c:1295
2137 msgid "@n @h %d (%q). "
2138 msgstr "@h @n %d (%q). "
2140 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2141 #: e2fsck/problem.c:1299
2142 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2143 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2145 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2146 #: e2fsck/problem.c:1309
2148 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2149 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2151 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2152 #: e2fsck/problem.c:1314
2153 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2154 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2156 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2157 #: e2fsck/problem.c:1319
2158 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2159 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2161 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2162 #: e2fsck/problem.c:1324
2163 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2164 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2166 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2167 #: e2fsck/problem.c:1329
2168 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2169 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2171 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2172 #: e2fsck/problem.c:1334
2173 msgid "Duplicate @E found. "
2174 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2176 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2177 #. @-expanded: Rename to %s
2178 #: e2fsck/problem.c:1339
2181 "@E has a non-unique filename.\n"
2184 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2185 "Thay đổi tên thành %s"
2187 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2188 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2190 #: e2fsck/problem.c:1344
2192 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2193 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2196 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng\n"
2197 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2200 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2201 #: e2fsck/problem.c:1349
2202 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2203 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2205 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2206 #: e2fsck/problem.c:1354
2207 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2208 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2210 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2211 #: e2fsck/problem.c:1358
2212 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2213 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2215 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2216 #: e2fsck/problem.c:1363
2217 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2218 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
2220 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2221 #: e2fsck/problem.c:1368
2222 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2223 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2225 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2226 #: e2fsck/problem.c:1375
2227 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2228 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2230 #. @-expanded: root inode not allocated.
2231 #: e2fsck/problem.c:1380
2232 msgid "@r not allocated. "
2233 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2235 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2236 #: e2fsck/problem.c:1385
2237 msgid "No room in @l @d. "
2238 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l. "
2240 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2241 #: e2fsck/problem.c:1390
2243 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2244 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2246 #. @-expanded: /lost+found not found.
2247 #: e2fsck/problem.c:1395
2248 msgid "/@l not found. "
2249 msgstr "/@l không tìm thấy."
2251 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2252 #: e2fsck/problem.c:1400
2253 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2254 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2256 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2257 #: e2fsck/problem.c:1405
2258 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2259 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2261 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2262 #: e2fsck/problem.c:1410
2264 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2265 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2267 #: e2fsck/problem.c:1415
2269 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2270 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2272 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2273 #: e2fsck/problem.c:1420
2275 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2276 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2278 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2279 #: e2fsck/problem.c:1425
2281 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2282 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2284 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2285 #: e2fsck/problem.c:1430
2287 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2288 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2290 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2291 #: e2fsck/problem.c:1435
2293 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2294 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2296 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2297 #: e2fsck/problem.c:1440
2299 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2300 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2302 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2303 #: e2fsck/problem.c:1445
2305 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2306 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2308 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2310 #: e2fsck/problem.c:1450
2313 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2316 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2319 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2321 #: e2fsck/problem.c:1455
2324 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2327 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2330 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2331 #: e2fsck/problem.c:1465
2333 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2334 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2336 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2337 #: e2fsck/problem.c:1470
2339 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2340 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2342 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2343 #: e2fsck/problem.c:1475
2344 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2345 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2347 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2348 #: e2fsck/problem.c:1480
2349 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2350 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2352 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2353 #: e2fsck/problem.c:1490
2355 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2356 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2358 #: e2fsck/problem.c:1497
2359 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2360 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2362 #: e2fsck/problem.c:1502
2364 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2365 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2367 #: e2fsck/problem.c:1507
2368 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2369 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2371 #: e2fsck/problem.c:1512
2372 msgid "Optimizing directories: "
2373 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2375 #: e2fsck/problem.c:1529
2376 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2377 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2379 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2380 #: e2fsck/problem.c:1534
2382 msgid "@u @z @i %i. "
2383 msgstr "@i @u @z %i. "
2385 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2386 #: e2fsck/problem.c:1539
2391 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2392 #: e2fsck/problem.c:1544
2393 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2394 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2396 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2397 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2398 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2399 #: e2fsck/problem.c:1548
2401 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2402 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2403 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2405 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2406 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2407 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2409 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2410 #: e2fsck/problem.c:1558
2411 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2412 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2414 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2415 #: e2fsck/problem.c:1563
2416 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2417 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2419 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2420 #: e2fsck/problem.c:1568
2421 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2422 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2424 #. @-expanded: block bitmap differences:
2425 #: e2fsck/problem.c:1573
2426 msgid "@b @B differences: "
2427 msgstr "Hiệu @B @b:"
2429 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2430 #: e2fsck/problem.c:1593
2431 msgid "@i @B differences: "
2432 msgstr "Hiệu @B @i:"
2434 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2435 #: e2fsck/problem.c:1613
2436 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2437 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2439 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2440 #: e2fsck/problem.c:1618
2441 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2442 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2444 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2445 #: e2fsck/problem.c:1623
2446 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2447 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2449 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2450 #: e2fsck/problem.c:1628
2451 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2452 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2454 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2455 #: e2fsck/problem.c:1633
2456 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2457 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2459 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2460 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2461 #: e2fsck/problem.c:1638
2462 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2463 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2465 #: e2fsck/problem.c:1644
2466 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2467 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2469 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2470 #: e2fsck/problem.c:1649
2472 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2473 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2475 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2476 #: e2fsck/problem.c:1654
2478 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2479 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2481 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2482 #: e2fsck/problem.c:1679
2484 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2485 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2487 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2488 #: e2fsck/problem.c:1684
2490 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2491 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2493 #. @-expanded: Recreate journal
2494 #: e2fsck/problem.c:1691
2498 #: e2fsck/problem.c:1696
2499 msgid "Update quota info for quota type %N"
2500 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2502 #: e2fsck/problem.c:1815
2504 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2505 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2507 #: e2fsck/problem.c:1940 e2fsck/problem.c:1944
2511 #: e2fsck/scantest.c:79
2513 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2514 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2516 #: e2fsck/scantest.c:98
2518 msgid "size of inode=%d\n"
2519 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2521 #: e2fsck/scantest.c:119
2522 msgid "while starting inode scan"
2523 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2525 #: e2fsck/scantest.c:130
2526 msgid "while doing inode scan"
2527 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2529 #: e2fsck/super.c:188
2531 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2532 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2534 #: e2fsck/super.c:211
2536 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2537 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2539 #: e2fsck/super.c:272
2541 msgstr "Đang cắt ngắn"
2543 #: e2fsck/super.c:273
2545 msgstr "Đang xoá sạch"
2550 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2551 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2552 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2553 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2555 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2556 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2557 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2558 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2565 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2566 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2567 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2568 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
2569 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2572 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2573 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2574 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2575 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2576 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2577 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
2583 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2584 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2585 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2586 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2587 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2589 " -v Xuất chi tiết\n"
2590 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2591 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2592 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2593 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2594 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2596 #: e2fsck/unix.c:131
2598 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2599 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
2601 #: e2fsck/unix.c:157
2605 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2608 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2611 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
2613 #: e2fsck/unix.c:161
2615 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
2616 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
2617 msgstr[0] "%12u tệp tin không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2619 #: e2fsck/unix.c:166
2621 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
2622 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
2623 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2625 #: e2fsck/unix.c:171
2627 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2628 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2630 #: e2fsck/unix.c:179
2631 msgid " Extent depth histogram: "
2632 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
2634 #: e2fsck/unix.c:188
2636 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2637 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2638 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
2640 #: e2fsck/unix.c:192
2642 msgid "%12u bad block\n"
2643 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
2644 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
2646 #: e2fsck/unix.c:194
2648 msgid "%12u large file\n"
2649 msgid_plural "%12u large files\n"
2650 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
2652 #: e2fsck/unix.c:196
2656 "%12u regular file\n"
2659 "%12u regular files\n"
2662 "%12u tập tin thường\n"
2664 #: e2fsck/unix.c:198
2666 msgid "%12u directory\n"
2667 msgid_plural "%12u directories\n"
2668 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
2670 #: e2fsck/unix.c:200
2672 msgid "%12u character device file\n"
2673 msgid_plural "%12u character device files\n"
2674 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
2676 #: e2fsck/unix.c:203
2678 msgid "%12u block device file\n"
2679 msgid_plural "%12u block device files\n"
2680 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
2682 #: e2fsck/unix.c:205
2685 msgid_plural "%12u fifos\n"
2686 msgstr[0] "%12u fifo\n"
2688 #: e2fsck/unix.c:207
2691 msgid_plural "%12u links\n"
2692 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
2694 #: e2fsck/unix.c:210
2696 msgid "%12u symbolic link"
2697 msgid_plural "%12u symbolic links"
2698 msgstr[0] "%12u liên kết tượng trưng"
2700 #: e2fsck/unix.c:212
2702 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
2703 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
2704 msgstr[0] " (%u liên kết tượng trưng nhanh)\n"
2706 #: e2fsck/unix.c:216
2708 msgid "%12u socket\n"
2709 msgid_plural "%12u sockets\n"
2710 msgstr[0] "%12u socket\n"
2712 #: e2fsck/unix.c:220
2715 msgid_plural "%12u files\n"
2716 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
2718 #: e2fsck/unix.c:234 misc/badblocks.c:983 misc/tune2fs.c:1970 misc/util.c:147
2719 #: resize/main.c:247
2721 msgid "while determining whether %s is mounted."
2722 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2724 #: e2fsck/unix.c:254
2726 msgid "Warning! %s is %s.\n"
2727 msgstr "Cảnh báo! %s là %s.\n"
2729 #: e2fsck/unix.c:261
2732 msgstr "%s là %s.\n"
2734 #: e2fsck/unix.c:264
2736 "Cannot continue, aborting.\n"
2739 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2742 #: e2fsck/unix.c:266
2746 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
2747 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
2752 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2753 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
2756 #: e2fsck/unix.c:271
2757 msgid "Do you really want to continue"
2758 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2760 #: e2fsck/unix.c:273
2762 msgid "check aborted.\n"
2763 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2765 #: e2fsck/unix.c:363
2766 msgid " contains a file system with errors"
2767 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2769 #: e2fsck/unix.c:365
2770 msgid " was not cleanly unmounted"
2771 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2773 #: e2fsck/unix.c:367
2774 msgid " primary superblock features different from backup"
2775 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2777 #: e2fsck/unix.c:371
2779 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2780 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2782 #: e2fsck/unix.c:378
2783 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2784 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2786 #: e2fsck/unix.c:384
2788 msgid " has gone %u days without being checked"
2789 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2791 #: e2fsck/unix.c:393
2792 msgid ", check forced.\n"
2793 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2795 #: e2fsck/unix.c:426
2797 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
2798 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
2800 #: e2fsck/unix.c:445
2801 msgid " (check deferred; on battery)"
2802 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2804 #: e2fsck/unix.c:448
2805 msgid " (check after next mount)"
2806 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2808 #: e2fsck/unix.c:450
2810 msgid " (check in %ld mounts)"
2811 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2813 #: e2fsck/unix.c:600
2815 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2816 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
2818 #: e2fsck/unix.c:669
2820 msgid "Invalid EA version.\n"
2821 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2823 #: e2fsck/unix.c:696
2825 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2826 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
2828 #: e2fsck/unix.c:721
2831 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2834 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2837 #: e2fsck/unix.c:790
2839 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2840 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2842 #: e2fsck/unix.c:794
2843 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2844 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2846 #: e2fsck/unix.c:809
2847 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2848 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2850 #: e2fsck/unix.c:830
2852 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2853 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2855 #: e2fsck/unix.c:861 e2fsck/unix.c:933 misc/tune2fs.c:802 misc/tune2fs.c:1091
2856 #: misc/tune2fs.c:1109
2858 msgid "Unable to resolve '%s'"
2859 msgstr "Không thể quyết định “%s”"
2861 #: e2fsck/unix.c:912
2862 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2863 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
2865 #: e2fsck/unix.c:917
2866 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2867 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
2869 #: e2fsck/unix.c:922
2870 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2871 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
2873 #: e2fsck/unix.c:976
2875 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2876 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
2878 #: e2fsck/unix.c:1024
2881 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2884 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
2887 #: e2fsck/unix.c:1033
2891 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2895 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
2898 #: e2fsck/unix.c:1122
2900 msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
2901 msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n"
2903 # Item in the main menu to select this package
2904 #: e2fsck/unix.c:1139 e2fsck/unix.c:1144
2905 msgid "while checking MMP block"
2906 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
2908 #: e2fsck/unix.c:1146 misc/tune2fs.c:1903
2910 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
2911 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
2913 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
2914 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
2916 #: e2fsck/unix.c:1196
2918 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2919 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2921 #: e2fsck/unix.c:1204
2922 msgid "while trying to initialize program"
2923 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2925 #: e2fsck/unix.c:1227
2927 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2928 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2930 #: e2fsck/unix.c:1239
2931 msgid "need terminal for interactive repairs"
2932 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
2934 #: e2fsck/unix.c:1292
2936 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2937 msgstr "%s: %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2939 #: e2fsck/unix.c:1294
2940 msgid "Superblock invalid,"
2941 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2943 #: e2fsck/unix.c:1295
2944 msgid "Group descriptors look bad..."
2945 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2947 #: e2fsck/unix.c:1305
2949 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
2950 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
2952 #: e2fsck/unix.c:1309
2954 msgid "%s: going back to original superblock\n"
2955 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
2957 #: e2fsck/unix.c:1337
2959 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2960 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2963 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2964 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2967 #: e2fsck/unix.c:1343
2968 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2969 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2971 #: e2fsck/unix.c:1346
2973 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2974 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
2976 #: e2fsck/unix.c:1351
2977 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2978 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2980 #: e2fsck/unix.c:1354
2981 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2982 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2984 #: e2fsck/unix.c:1357
2985 msgid "Possibly non-existent device?\n"
2986 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
2988 #: e2fsck/unix.c:1360
2990 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2991 "check of the device.\n"
2993 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
2994 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2996 #: e2fsck/unix.c:1425
2997 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2998 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3000 #: e2fsck/unix.c:1469
3002 msgid "while checking ext3 journal for %s"
3003 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3005 #: e2fsck/unix.c:1480
3006 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
3007 msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
3009 #: e2fsck/unix.c:1493
3011 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3012 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3014 #: e2fsck/unix.c:1499
3016 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3017 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3019 #: e2fsck/unix.c:1523
3021 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3022 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3024 #: e2fsck/unix.c:1538
3026 msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
3027 msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
3029 #: e2fsck/unix.c:1544
3032 "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
3033 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
3035 "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
3036 "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
3038 #: e2fsck/unix.c:1596
3040 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3041 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3043 #: e2fsck/unix.c:1599
3044 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3045 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
3047 #: e2fsck/unix.c:1640
3049 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3050 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3052 #: e2fsck/unix.c:1650
3054 msgstr " Hoàn tất.\n"
3056 #: e2fsck/unix.c:1651
3059 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
3062 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
3064 #: e2fsck/unix.c:1674
3065 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3066 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3068 #: e2fsck/unix.c:1678
3069 msgid "while resetting context"
3070 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3072 #: e2fsck/unix.c:1685
3074 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3075 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3077 #: e2fsck/unix.c:1690
3081 #: e2fsck/unix.c:1702 e2fsck/util.c:67
3085 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3088 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
3090 #: e2fsck/unix.c:1706
3092 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3093 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
3095 #: e2fsck/unix.c:1714 e2fsck/util.c:73
3099 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3103 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
3106 #: e2fsck/unix.c:1754
3107 msgid "while setting block group checksum info"
3108 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
3110 #: e2fsck/util.c:189 misc/util.c:70
3114 #: e2fsck/util.c:190
3118 #: e2fsck/util.c:204
3122 #: e2fsck/util.c:206
3126 #: e2fsck/util.c:208
3130 #: e2fsck/util.c:222
3131 msgid "cancelled!\n"
3134 #: e2fsck/util.c:237
3138 #: e2fsck/util.c:239
3142 #: e2fsck/util.c:249
3151 #: e2fsck/util.c:253
3160 #: e2fsck/util.c:257
3164 #: e2fsck/util.c:257
3168 #: e2fsck/util.c:272
3170 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3171 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3173 #: e2fsck/util.c:277
3174 msgid "reading inode and block bitmaps"
3175 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3177 #: e2fsck/util.c:285
3179 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3180 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
3182 #: e2fsck/util.c:297
3183 msgid "writing block and inode bitmaps"
3184 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3186 #: e2fsck/util.c:302
3188 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3189 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3191 #: e2fsck/util.c:314
3196 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3197 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3201 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3202 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3204 #: e2fsck/util.c:395
3206 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3207 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3209 #: e2fsck/util.c:399
3211 msgid "Memory used: %lu, "
3212 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3214 #: e2fsck/util.c:406
3216 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3217 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3219 #: e2fsck/util.c:411
3221 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3222 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3224 #: e2fsck/util.c:446 e2fsck/util.c:460
3226 msgid "while reading inode %lu in %s"
3227 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3229 #: e2fsck/util.c:474 e2fsck/util.c:487
3231 msgid "while writing inode %lu in %s"
3232 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3234 #: e2fsck/util.c:636
3235 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3236 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3238 #: e2fsck/util.c:788
3239 msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
3240 msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
3242 #: misc/badblocks.c:69
3244 msgstr "hoàn tất \n"
3246 #: misc/badblocks.c:93
3249 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3250 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
3251 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3252 " device [last_block [first_block]]\n"
3254 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3255 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3256 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3257 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3259 #: misc/badblocks.c:104
3262 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3265 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3268 #: misc/badblocks.c:219
3270 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3271 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3273 #: misc/badblocks.c:322
3274 msgid "Testing with random pattern: "
3275 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3277 #: misc/badblocks.c:340
3278 msgid "Testing with pattern 0x"
3279 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3281 #: misc/badblocks.c:372 misc/badblocks.c:445
3283 msgstr "trong khi tìm nơi"
3285 #: misc/badblocks.c:383
3287 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3288 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3290 #: misc/badblocks.c:469
3291 msgid "during ext2fs_sync_device"
3292 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3294 #: misc/badblocks.c:489 misc/badblocks.c:749
3295 msgid "while beginning bad block list iteration"
3296 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3298 #: misc/badblocks.c:503 misc/badblocks.c:602 misc/badblocks.c:759
3299 msgid "while allocating buffers"
3300 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3302 #: misc/badblocks.c:507
3304 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3305 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3307 #: misc/badblocks.c:512
3308 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3309 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3311 #: misc/badblocks.c:521
3312 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3313 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3315 #: misc/badblocks.c:528 misc/badblocks.c:634 misc/badblocks.c:676
3316 #: misc/badblocks.c:822
3317 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3318 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3320 #: misc/badblocks.c:609
3321 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3322 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3324 #: misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:772
3326 msgid "From block %lu to %lu\n"
3327 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
3329 #: misc/badblocks.c:666
3330 msgid "Reading and comparing: "
3331 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3333 #: misc/badblocks.c:771
3334 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3335 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3337 #: misc/badblocks.c:777
3338 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3339 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3341 #: misc/badblocks.c:784
3344 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3347 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3349 #: misc/badblocks.c:867
3351 msgid "during test data write, block %lu"
3352 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3354 #: misc/badblocks.c:988 misc/util.c:152
3356 msgid "%s is mounted; "
3357 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3359 #: misc/badblocks.c:990
3360 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3362 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3363 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3365 #: misc/badblocks.c:995
3366 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3367 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3369 #: misc/badblocks.c:1000 misc/util.c:163
3371 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3372 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3374 #: misc/badblocks.c:1003
3375 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3376 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3378 #: misc/badblocks.c:1023
3380 msgid "invalid %s - %s"
3381 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3383 #: misc/badblocks.c:1133
3385 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3386 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3388 #: misc/badblocks.c:1163
3389 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3390 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3392 #: misc/badblocks.c:1169
3393 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3394 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3396 #: misc/badblocks.c:1183
3398 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3399 "the size manually\n"
3401 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3402 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3404 #: misc/badblocks.c:1189
3405 msgid "while trying to determine device size"
3406 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3408 #: misc/badblocks.c:1194
3412 #: misc/badblocks.c:1200
3416 #: misc/badblocks.c:1203
3418 msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
3419 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
3421 #: misc/badblocks.c:1259
3422 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3423 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3425 #: misc/badblocks.c:1274
3426 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3427 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3429 #: misc/badblocks.c:1298
3431 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3432 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3436 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v version] files...\n"
3437 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3439 #: misc/chattr.c:155
3441 msgid "bad version - %s\n"
3442 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3444 #: misc/chattr.c:202 misc/lsattr.c:116
3446 msgid "while trying to stat %s"
3447 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3449 #: misc/chattr.c:209
3451 msgid "while reading flags on %s"
3452 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3454 #: misc/chattr.c:218 misc/chattr.c:237
3456 msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
3457 msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
3459 #: misc/chattr.c:223 misc/chattr.c:242
3461 msgid "Flags of %s set as "
3462 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3464 #: misc/chattr.c:251
3466 msgid "while setting flags on %s"
3467 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3469 #: misc/chattr.c:259
3471 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3472 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3474 #: misc/chattr.c:263
3476 msgid "while setting version on %s"
3477 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3479 #: misc/chattr.c:283
3481 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3482 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3484 #: misc/chattr.c:323
3485 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3486 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3488 #: misc/chattr.c:331
3489 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3490 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3492 #: misc/dumpe2fs.c:55
3494 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3495 msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3497 #: misc/dumpe2fs.c:159
3501 #: misc/dumpe2fs.c:168
3505 #: misc/dumpe2fs.c:196
3507 msgid "Group %lu: (Blocks "
3508 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3510 #: misc/dumpe2fs.c:204
3512 msgid " Checksum 0x%04x"
3513 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
3515 #: misc/dumpe2fs.c:206
3517 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
3518 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
3520 #: misc/dumpe2fs.c:207
3522 msgid ", unused inodes %u\n"
3523 msgstr ", nút không dùng %u\n"
3525 #: misc/dumpe2fs.c:212
3527 msgid " %s superblock at "
3528 msgstr " %s siêu khối tại "
3530 #: misc/dumpe2fs.c:213
3534 #: misc/dumpe2fs.c:213
3538 #: misc/dumpe2fs.c:217
3540 msgid ", Group descriptors at "
3541 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3543 #: misc/dumpe2fs.c:221
3547 " Reserved GDT blocks at "
3550 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3552 #: misc/dumpe2fs.c:228
3554 msgid " Group descriptor at "
3555 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3557 #: misc/dumpe2fs.c:234
3558 msgid " Block bitmap at "
3559 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3561 #: misc/dumpe2fs.c:238
3562 msgid ", Inode bitmap at "
3563 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3565 #: misc/dumpe2fs.c:242
3571 " Bảng nút thông tin tại "
3573 #: misc/dumpe2fs.c:248
3577 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
3580 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3582 #: misc/dumpe2fs.c:255
3584 msgid ", %u unused inodes\n"
3585 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3587 #: misc/dumpe2fs.c:258
3588 msgid " Free blocks: "
3589 msgstr " Khối rảnh: "
3591 #: misc/dumpe2fs.c:269
3592 msgid " Free inodes: "
3593 msgstr " Nút rảnh: "
3595 #: misc/dumpe2fs.c:300
3596 msgid "while printing bad block list"
3597 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3599 #: misc/dumpe2fs.c:306
3601 msgid "Bad blocks: %u"
3602 msgstr "Khối sai: %u"
3604 #: misc/dumpe2fs.c:333 misc/tune2fs.c:302
3605 msgid "while reading journal inode"
3606 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3608 #: misc/dumpe2fs.c:339
3609 msgid "while opening journal inode"
3610 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3612 #: misc/dumpe2fs.c:345
3613 msgid "while reading journal super block"
3614 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3616 #: misc/dumpe2fs.c:355
3618 msgid "Journal features: "
3619 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3621 #: misc/dumpe2fs.c:368
3622 msgid "Journal size: "
3623 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3625 #: misc/dumpe2fs.c:379
3628 "Journal length: %u\n"
3629 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3630 "Journal start: %u\n"
3632 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3633 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3636 #: misc/dumpe2fs.c:386
3638 msgid "Journal errno: %d\n"
3639 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
3641 #: misc/dumpe2fs.c:401 misc/tune2fs.c:218
3642 msgid "while reading journal superblock"
3643 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3645 #: misc/dumpe2fs.c:409
3646 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3647 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3649 #: misc/dumpe2fs.c:413
3653 "Journal block size: %u\n"
3654 "Journal length: %u\n"
3655 "Journal first block: %u\n"
3656 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3657 "Journal start: %u\n"
3658 "Journal number of users: %u\n"
3661 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
3662 "Độ dài nhật ký: %u\n"
3663 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
3664 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3666 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
3668 #: misc/dumpe2fs.c:426
3670 msgid "Journal users: %s\n"
3671 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3673 #: misc/dumpe2fs.c:442 misc/mke2fs.c:665 misc/tune2fs.c:1128
3675 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3676 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
3678 #: misc/dumpe2fs.c:468
3680 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3681 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3683 #: misc/dumpe2fs.c:483
3685 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3686 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3688 #: misc/dumpe2fs.c:494
3692 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3694 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3695 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3697 "Valid extended options are:\n"
3698 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3699 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3702 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3704 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3705 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3707 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3708 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3709 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3711 #: misc/dumpe2fs.c:554 misc/mke2fs.c:1528
3713 msgid "\tUsing %s\n"
3714 msgstr "\tDùng %s\n"
3716 #: misc/dumpe2fs.c:590 misc/e2image.c:1309 misc/tune2fs.c:1914
3717 #: resize/main.c:305
3719 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3720 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3722 #: misc/dumpe2fs.c:618
3726 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3729 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3731 #: misc/e2image.c:87
3733 msgid "Usage: %s [-rsIQ] device image_file\n"
3734 msgstr "Cách dùng: %s [-rsIQ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3736 #: misc/e2image.c:135
3738 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
3739 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
3741 #: misc/e2image.c:141
3742 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3743 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3745 #: misc/e2image.c:171
3746 msgid "while writing superblock"
3747 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3749 #: misc/e2image.c:179
3750 msgid "while writing inode table"
3751 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3753 #: misc/e2image.c:186
3754 msgid "while writing block bitmap"
3755 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3757 #: misc/e2image.c:193
3758 msgid "while writing inode bitmap"
3759 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3761 #: misc/e2image.c:1341
3763 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
3764 msgstr "khi thử chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
3766 #: misc/e2label.c:58
3768 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3769 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3771 #: misc/e2label.c:63
3773 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3774 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3776 #: misc/e2label.c:68
3778 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3779 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3781 #: misc/e2label.c:72
3783 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3784 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3786 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2065
3788 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3789 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3791 #: misc/e2label.c:100
3793 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3794 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3796 #: misc/e2label.c:105
3798 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3799 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3801 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:794
3803 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3804 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3808 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
3809 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
3812 msgid "Failed to read the file system data \n"
3813 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
3815 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
3817 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
3818 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
3822 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
3823 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
3826 msgid "The file system UUID didn't match \n"
3827 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
3829 #: misc/e2undo.c:163
3831 msgid "Failed tdb_open %s\n"
3832 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
3834 #: misc/e2undo.c:169
3836 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
3837 msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
3839 #: misc/e2undo.c:175
3840 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
3841 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
3843 #: misc/e2undo.c:184
3845 msgid "Failed to open %s\n"
3846 msgstr "Lỗi mở %s\n"
3848 #: misc/e2undo.c:210
3850 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
3851 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
3853 #: misc/e2undo.c:216
3855 msgid "Failed write %s\n"
3856 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
3860 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3861 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
3865 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3866 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3870 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3871 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3872 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3875 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
3876 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
3877 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
3882 msgid "fsck: %s: not found\n"
3883 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3887 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3888 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3892 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3893 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3897 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3898 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3902 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3903 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3907 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3908 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3912 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3913 "with 'no' or '!'.\n"
3915 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3916 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
3919 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3920 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3924 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
3925 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
3929 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3930 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3933 msgid "Checking all file systems.\n"
3934 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3938 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3939 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3942 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3944 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3946 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3950 msgid "%s: too many devices\n"
3951 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3953 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
3955 msgid "%s: too many arguments\n"
3956 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3960 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3961 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3965 msgid "While reading flags on %s"
3966 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3970 msgid "While reading version on %s"
3971 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3973 #: misc/mke2fs.c:115
3976 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
3977 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3978 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
3979 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3980 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3981 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3982 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n"
3984 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_đoạn]\n"
3985 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3986 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
3987 "\t [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
3988 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
3989 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
3990 "\t [-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
3992 "\tHDH: hệ điều hành\n"
3993 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
3995 #: misc/mke2fs.c:218
3997 msgid "Running command: %s\n"
3998 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
4000 #: misc/mke2fs.c:222
4002 msgid "while trying to run '%s'"
4003 msgstr "trong khi thử chạy “%s”"
4005 #: misc/mke2fs.c:229
4006 msgid "while processing list of bad blocks from program"
4007 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4009 #: misc/mke2fs.c:256
4011 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
4012 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4014 #: misc/mke2fs.c:258
4016 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
4018 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
4019 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
4021 #: misc/mke2fs.c:261
4022 msgid "Aborting....\n"
4023 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4025 #: misc/mke2fs.c:281
4028 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
4032 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4035 #: misc/mke2fs.c:300
4036 msgid "while marking bad blocks as used"
4037 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4039 #: misc/mke2fs.c:317
4040 msgid "Writing inode tables: "
4041 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
4043 #: misc/mke2fs.c:339
4047 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
4050 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
4052 #: misc/mke2fs.c:353 misc/mke2fs.c:2181 misc/mke2fs.c:2435
4055 msgstr "hoàn tất \n"
4057 #: misc/mke2fs.c:364
4058 msgid "while creating root dir"
4059 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4061 #: misc/mke2fs.c:371
4062 msgid "while reading root inode"
4063 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4065 #: misc/mke2fs.c:385
4066 msgid "while setting root inode ownership"
4067 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
4069 #: misc/mke2fs.c:403
4070 msgid "while creating /lost+found"
4071 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
4073 #: misc/mke2fs.c:410
4074 msgid "while looking up /lost+found"
4075 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4077 #: misc/mke2fs.c:423
4078 msgid "while expanding /lost+found"
4079 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4081 #: misc/mke2fs.c:438
4082 msgid "while setting bad block inode"
4083 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4085 #: misc/mke2fs.c:465
4087 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
4088 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
4090 #: misc/mke2fs.c:475
4092 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
4093 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
4095 #: misc/mke2fs.c:491
4097 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
4098 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
4100 #: misc/mke2fs.c:507
4101 msgid "while initializing journal superblock"
4102 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
4104 #: misc/mke2fs.c:515
4105 msgid "Zeroing journal device: "
4106 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
4108 #: misc/mke2fs.c:527
4110 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
4111 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
4113 #: misc/mke2fs.c:546
4114 msgid "while writing journal superblock"
4115 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
4117 #: misc/mke2fs.c:561
4120 "warning: %llu blocks unused.\n"
4123 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
4126 #: misc/mke2fs.c:566
4128 msgid "Filesystem label=%s\n"
4129 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4131 #: misc/mke2fs.c:569
4133 msgid "OS type: %s\n"
4134 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
4136 #: misc/mke2fs.c:571
4138 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
4139 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
4141 #: misc/mke2fs.c:575
4143 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
4144 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
4146 #: misc/mke2fs.c:579
4148 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
4149 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
4151 #: misc/mke2fs.c:581
4153 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
4154 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
4156 #: misc/mke2fs.c:583
4158 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
4159 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
4161 #: misc/mke2fs.c:585
4163 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
4164 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
4166 #: misc/mke2fs.c:588
4168 msgid "First data block=%u\n"
4169 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
4171 #: misc/mke2fs.c:590
4173 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
4174 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4176 #: misc/mke2fs.c:594
4178 msgid "%u block groups\n"
4179 msgstr "%u nhóm khối\n"
4181 #: misc/mke2fs.c:596
4183 msgid "%u block group\n"
4184 msgstr "%u nhóm khối\n"
4186 #: misc/mke2fs.c:599
4188 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
4189 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4191 #: misc/mke2fs.c:602
4193 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4194 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4196 #: misc/mke2fs.c:604
4198 msgid "%u inodes per group\n"
4199 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4201 #: misc/mke2fs.c:611
4203 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4204 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4206 #: misc/mke2fs.c:690 misc/tune2fs.c:1156
4208 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
4209 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
4211 #: misc/mke2fs.c:704
4213 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4214 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4216 #: misc/mke2fs.c:719
4218 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4219 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4221 #: misc/mke2fs.c:742
4223 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4224 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4226 #: misc/mke2fs.c:749
4228 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4229 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4231 #: misc/mke2fs.c:773
4233 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4235 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4236 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4238 #: misc/mke2fs.c:811
4240 msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
4241 msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
4243 #: misc/mke2fs.c:822
4247 "Bad option(s) specified: %s\n"
4249 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4250 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4252 "Valid extended options are:\n"
4253 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4254 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4255 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4256 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4257 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4261 "\tquotatype=<usr OR grp>\n"
4265 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
4267 "Các tùy chọn mở rộng được định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4268 "\tđối số được đặt với dấu bằng (”=”).\n"
4270 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
4271 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4272 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4273 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4274 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4275 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4279 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
4282 #: misc/mke2fs.c:842
4286 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4290 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
4293 #: misc/mke2fs.c:881
4296 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4299 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4302 #: misc/mke2fs.c:894 misc/tune2fs.c:393
4304 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4305 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4307 #: misc/mke2fs.c:906 misc/tune2fs.c:345
4309 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4310 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4312 #: misc/mke2fs.c:1046
4316 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4319 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không xác định kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4321 #: misc/mke2fs.c:1050
4324 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4327 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
4330 #: misc/mke2fs.c:1054
4332 msgid "Aborting...\n"
4333 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4335 #: misc/mke2fs.c:1094
4339 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4343 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
4346 #: misc/mke2fs.c:1252
4348 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
4349 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
4351 #: misc/mke2fs.c:1293
4353 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
4354 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
4356 #: misc/mke2fs.c:1333
4358 msgid "invalid block size - %s"
4359 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4361 #: misc/mke2fs.c:1337
4363 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4364 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4366 #: misc/mke2fs.c:1353
4368 msgid "invalid cluster size - %s"
4369 msgstr "cỡ nhóm không hợp lệ — %s"
4371 #: misc/mke2fs.c:1365
4372 msgid "Illegal number for blocks per group"
4373 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4375 #: misc/mke2fs.c:1370
4376 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4377 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4379 #: misc/mke2fs.c:1378
4380 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4381 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4383 #: misc/mke2fs.c:1384
4384 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4385 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4387 #: misc/mke2fs.c:1394
4389 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4390 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4392 #: misc/mke2fs.c:1404
4394 msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
4395 msgstr "Cảnh báo: tuỳ chọn -K không được tán thành và có lẽ không còn bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
4397 #: misc/mke2fs.c:1418
4398 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4400 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4401 "“bad_blocks_filename”"
4403 #: misc/mke2fs.c:1428
4405 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4406 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4408 #: misc/mke2fs.c:1446
4410 msgid "bad revision level - %s"
4411 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4413 #: misc/mke2fs.c:1458
4415 msgid "invalid inode size - %s"
4416 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4418 #: misc/mke2fs.c:1478
4420 msgid "bad num inodes - %s"
4421 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4423 #: misc/mke2fs.c:1495
4424 msgid "The -t option may only be used once"
4425 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
4427 #: misc/mke2fs.c:1503
4428 msgid "The -T option may only be used once"
4429 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
4431 #: misc/mke2fs.c:1553 misc/mke2fs.c:2514
4433 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4434 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
4436 #: misc/mke2fs.c:1559
4438 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4439 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4441 #: misc/mke2fs.c:1565
4443 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4444 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4446 #: misc/mke2fs.c:1576
4448 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
4449 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
4451 #: misc/mke2fs.c:1586
4453 msgstr "hệ thống tập tin"
4455 #: misc/mke2fs.c:1599 resize/main.c:355
4456 msgid "while trying to determine filesystem size"
4457 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4459 #: misc/mke2fs.c:1605
4461 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4462 "the size of the filesystem\n"
4464 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
4465 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4467 #: misc/mke2fs.c:1612
4469 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4470 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4471 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4472 "\tto re-read your partition table.\n"
4474 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4475 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
4476 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4477 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4478 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4479 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4481 #: misc/mke2fs.c:1629
4482 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4483 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4485 #: misc/mke2fs.c:1649
4487 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4488 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4490 #: misc/mke2fs.c:1703
4493 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
4494 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
4496 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
4497 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
4499 #: misc/mke2fs.c:1719
4500 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4501 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4503 #: misc/mke2fs.c:1726
4505 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4507 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4510 #: misc/mke2fs.c:1733
4512 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4514 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4515 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4517 #: misc/mke2fs.c:1745
4519 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4521 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4524 #: misc/mke2fs.c:1759
4526 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
4527 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
4529 #: misc/mke2fs.c:1775
4532 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4533 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4535 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
4536 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4538 #: misc/mke2fs.c:1792
4539 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4540 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4542 #: misc/mke2fs.c:1798
4543 msgid "while trying to determine physical sector size"
4544 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4546 #: misc/mke2fs.c:1831
4547 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4548 msgstr "trong khi lập kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4550 #: misc/mke2fs.c:1836
4552 msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4553 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
4555 #: misc/mke2fs.c:1867
4557 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4558 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4560 #: misc/mke2fs.c:1870
4562 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4563 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4565 #: misc/mke2fs.c:1872
4567 msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4568 msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
4570 #: misc/mke2fs.c:1883
4572 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4573 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4575 #: misc/mke2fs.c:1887
4577 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4579 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4580 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4582 #: misc/mke2fs.c:1925
4583 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4585 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4586 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4588 #: misc/mke2fs.c:1934
4589 msgid "blocks per group count out of range"
4590 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4592 #: misc/mke2fs.c:1949
4593 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4594 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4596 #: misc/mke2fs.c:1961
4598 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4599 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4601 #: misc/mke2fs.c:1979
4603 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4604 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4606 #: misc/mke2fs.c:1986
4608 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4609 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
4611 #: misc/mke2fs.c:2000
4614 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4615 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4616 "\tor lower inode count (-N).\n"
4618 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4619 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy xác định\n"
4620 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
4623 #: misc/mke2fs.c:2119
4626 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4630 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4634 #: misc/mke2fs.c:2133
4635 msgid "while trying to setup undo file\n"
4636 msgstr "trong khi thử cài đặt tập tin undo\n"
4638 #: misc/mke2fs.c:2159
4639 msgid "Discarding device blocks: "
4640 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
4642 #: misc/mke2fs.c:2176
4646 # Item in the main menu to select this package
4647 #: misc/mke2fs.c:2283
4648 msgid "while setting up superblock"
4649 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4651 #: misc/mke2fs.c:2292
4653 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
4654 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
4656 #: misc/mke2fs.c:2375
4658 msgid "unknown os - %s"
4659 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4661 #: misc/mke2fs.c:2427
4663 msgid "Allocating group tables: "
4664 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
4666 #: misc/mke2fs.c:2431
4667 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4668 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4670 #: misc/mke2fs.c:2440
4673 "\twhile converting subcluster bitmap"
4676 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
4678 #: misc/mke2fs.c:2483
4680 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
4681 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4683 #: misc/mke2fs.c:2496
4684 msgid "while reserving blocks for online resize"
4685 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4687 #: misc/mke2fs.c:2507 misc/tune2fs.c:640
4691 #: misc/mke2fs.c:2519
4693 msgid "Adding journal to device %s: "
4694 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4696 #: misc/mke2fs.c:2526
4700 "\twhile trying to add journal to device %s"
4703 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4705 #: misc/mke2fs.c:2531 misc/mke2fs.c:2563 misc/tune2fs.c:669 misc/tune2fs.c:683
4710 #: misc/mke2fs.c:2540
4712 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
4713 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
4715 #: misc/mke2fs.c:2551
4717 msgid "Creating journal (%u blocks): "
4718 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
4720 #: misc/mke2fs.c:2559
4723 "\twhile trying to create journal"
4726 "trong khi thử tạo nhật ký"
4728 #: misc/mke2fs.c:2570 misc/tune2fs.c:446
4732 "Error while enabling multiple mount protection feature."
4735 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
4737 #: misc/mke2fs.c:2575
4739 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
4740 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
4742 #: misc/mke2fs.c:2588
4744 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4745 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4747 #: misc/mke2fs.c:2595
4751 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4754 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4756 #: misc/mke2fs.c:2597
4765 #: misc/mklost+found.c:50
4767 msgid "Usage: mklost+found\n"
4768 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
4770 #: misc/partinfo.c:41
4773 "Usage: %s device...\n"
4775 "Prints out the partition information for each given device.\n"
4776 "For example: %s /dev/hda\n"
4779 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
4781 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
4782 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
4785 #: misc/partinfo.c:51
4787 msgid "Cannot open %s: %s"
4788 msgstr "Không thể mở %s: %s"
4790 #: misc/partinfo.c:57
4792 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
4793 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
4795 #: misc/partinfo.c:65
4797 msgid "Cannot get size of %s: %s"
4798 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
4800 #: misc/partinfo.c:71
4802 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
4803 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
4805 #: misc/tune2fs.c:107
4806 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4807 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4809 #: misc/tune2fs.c:116
4812 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4813 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4814 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n"
4815 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4816 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4817 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
4818 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
4820 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4821 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4822 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
4823 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n"
4824 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4825 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
4826 "\t[-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
4828 #: misc/tune2fs.c:205
4829 msgid "while trying to open external journal"
4830 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4832 #: misc/tune2fs.c:210
4834 msgid "%s is not a journal device.\n"
4835 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4837 #: misc/tune2fs.c:225
4838 msgid "Journal superblock not found!\n"
4839 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4841 #: misc/tune2fs.c:236
4842 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4843 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4845 #: misc/tune2fs.c:257
4847 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
4848 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
4850 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
4851 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
4853 #: misc/tune2fs.c:265
4854 msgid "Journal removed\n"
4855 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4857 #: misc/tune2fs.c:309
4858 msgid "while reading bitmaps"
4859 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4861 #: misc/tune2fs.c:317
4862 msgid "while clearing journal inode"
4863 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4865 #: misc/tune2fs.c:328
4866 msgid "while writing journal inode"
4867 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4869 #: misc/tune2fs.c:363
4871 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
4872 msgstr "(và khởi động lại sau !)\n"
4874 #: misc/tune2fs.c:396
4876 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4877 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
4879 #: misc/tune2fs.c:402
4881 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4882 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
4884 #: misc/tune2fs.c:411
4886 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4887 "unmounted or mounted read-only.\n"
4889 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4890 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4891 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4893 #: misc/tune2fs.c:419
4895 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4896 "the has_journal flag.\n"
4898 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4899 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4901 #: misc/tune2fs.c:438
4903 "The multiple mount protection feature can't\n"
4904 "be set if the filesystem is mounted or\n"
4907 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
4908 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
4909 "hay chỉ cho đọc.\n"
4911 #: misc/tune2fs.c:456
4913 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
4914 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
4916 #: misc/tune2fs.c:465
4918 "The multiple mount protection feature cannot\n"
4919 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
4921 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
4922 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
4924 #: misc/tune2fs.c:473
4925 msgid "Error while reading bitmaps\n"
4926 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
4928 #: misc/tune2fs.c:482
4930 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
4931 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
4933 #: misc/tune2fs.c:487
4934 msgid "while reading MMP block."
4935 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
4937 #: misc/tune2fs.c:519
4939 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
4941 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
4943 #: misc/tune2fs.c:530
4945 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4946 "unmounted or mounted read-only.\n"
4948 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
4949 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4950 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4952 #: misc/tune2fs.c:590
4955 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
4958 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
4960 #: misc/tune2fs.c:635
4961 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4962 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4964 #: misc/tune2fs.c:653
4968 "\twhile trying to open journal on %s\n"
4971 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4973 #: misc/tune2fs.c:657
4975 msgid "Creating journal on device %s: "
4976 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4978 #: misc/tune2fs.c:665
4980 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4981 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4983 #: misc/tune2fs.c:671
4984 msgid "Creating journal inode: "
4985 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4987 #: misc/tune2fs.c:680
4990 "\twhile trying to create journal file"
4993 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4995 #: misc/tune2fs.c:754
4996 msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
4997 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
4999 #: misc/tune2fs.c:776
5002 "Bad quota options specified.\n"
5004 "Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
5011 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5013 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
5019 #: misc/tune2fs.c:837
5021 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
5022 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
5024 #: misc/tune2fs.c:861 misc/tune2fs.c:874
5026 msgid "bad mounts count - %s"
5027 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5029 #: misc/tune2fs.c:890
5031 msgid "bad error behavior - %s"
5032 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5034 #: misc/tune2fs.c:917
5036 msgid "bad gid/group name - %s"
5037 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5039 #: misc/tune2fs.c:950
5041 msgid "bad interval - %s"
5042 msgstr "sai nhịp - %s"
5044 #: misc/tune2fs.c:979
5046 msgid "bad reserved block ratio - %s"
5047 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5049 #: misc/tune2fs.c:994
5050 msgid "-o may only be specified once"
5051 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
5053 #: misc/tune2fs.c:1003
5054 msgid "-O may only be specified once"
5055 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
5057 #: misc/tune2fs.c:1018
5059 msgid "bad reserved blocks count - %s"
5060 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5062 #: misc/tune2fs.c:1047
5064 msgid "bad uid/user name - %s"
5065 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5067 #: misc/tune2fs.c:1064
5069 msgid "bad inode size - %s"
5070 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5072 #: misc/tune2fs.c:1071
5074 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
5075 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
5077 #: misc/tune2fs.c:1165
5079 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
5080 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
5082 #: misc/tune2fs.c:1170
5084 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
5085 msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
5086 msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
5088 #: misc/tune2fs.c:1193
5090 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
5091 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
5093 #: misc/tune2fs.c:1208
5095 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
5096 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
5098 #: misc/tune2fs.c:1223
5100 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
5101 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
5103 #: misc/tune2fs.c:1229
5105 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
5106 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
5108 #: misc/tune2fs.c:1248
5112 "Bad options specified.\n"
5114 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5115 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5117 "Valid extended options are:\n"
5119 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
5120 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
5121 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
5122 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
5127 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
5129 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5130 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
5132 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
5134 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
5135 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
5136 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
5137 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5141 #: misc/tune2fs.c:1714
5142 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
5143 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
5145 #: misc/tune2fs.c:1719
5146 msgid "Failed to read block bitmap\n"
5147 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
5149 #: misc/tune2fs.c:1736 resize/resize2fs.c:802
5150 msgid "blocks to be moved"
5151 msgstr "khối cần di chuyển"
5153 #: misc/tune2fs.c:1739
5154 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
5155 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
5157 #: misc/tune2fs.c:1745
5158 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
5159 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
5161 #: misc/tune2fs.c:1750
5162 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
5163 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
5165 #: misc/tune2fs.c:1782
5167 "Error in resizing the inode size.\n"
5168 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
5170 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
5171 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
5173 #: misc/tune2fs.c:1809
5174 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
5175 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
5177 #: misc/tune2fs.c:1831
5179 msgid "while trying to delete %s"
5180 msgstr "trong khi thử xoá %s"
5182 #: misc/tune2fs.c:1841
5185 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
5189 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
5193 #: misc/tune2fs.c:1910
5196 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
5199 "Khối màu nhiệm MMP sai. Thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5202 #: misc/tune2fs.c:1928
5204 msgid "The inode size is already %lu\n"
5205 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
5207 #: misc/tune2fs.c:1934
5209 msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
5210 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
5212 #: misc/tune2fs.c:1981
5214 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
5215 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
5217 #: misc/tune2fs.c:1987
5219 msgid "Setting current mount count to %d\n"
5220 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
5222 #: misc/tune2fs.c:1992
5224 msgid "Setting error behavior to %d\n"
5225 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
5227 #: misc/tune2fs.c:1997
5229 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
5230 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
5232 #: misc/tune2fs.c:2002
5234 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
5235 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
5237 #: misc/tune2fs.c:2009
5239 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
5240 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
5242 #: misc/tune2fs.c:2016
5244 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
5245 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
5247 #: misc/tune2fs.c:2022
5249 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
5250 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
5252 #: misc/tune2fs.c:2029
5254 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
5255 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
5257 #: misc/tune2fs.c:2035
5260 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
5263 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
5265 #: misc/tune2fs.c:2042
5269 "Sparse superblock flag set. %s"
5272 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
5274 #: misc/tune2fs.c:2047
5277 "Clearing the sparse superflag not supported.\n"
5280 "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
5282 #: misc/tune2fs.c:2055
5284 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
5285 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
5287 #: misc/tune2fs.c:2061
5289 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
5290 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
5292 #: misc/tune2fs.c:2093
5293 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
5294 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
5296 #: misc/tune2fs.c:2111
5297 msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5298 msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5300 #: misc/tune2fs.c:2144
5301 msgid "Invalid UUID format\n"
5302 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
5304 #: misc/tune2fs.c:2157
5305 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5306 msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5308 #: misc/tune2fs.c:2165
5310 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
5311 "feature enabled.\n"
5312 msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5314 #: misc/tune2fs.c:2178
5316 msgid "Setting inode size %lu\n"
5317 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
5319 #: misc/tune2fs.c:2181
5321 msgid "Failed to change inode size\n"
5322 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
5324 #: misc/tune2fs.c:2192
5326 msgid "Setting stride size to %d\n"
5327 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
5329 #: misc/tune2fs.c:2197
5331 msgid "Setting stripe width to %d\n"
5332 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
5334 #: misc/tune2fs.c:2204
5336 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
5337 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
5340 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
5341 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5345 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
5346 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
5351 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
5354 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
5358 msgid "%s is not a block special device.\n"
5359 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5363 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5364 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5367 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5368 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
5372 msgid "will not make a %s here!\n"
5373 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5376 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5377 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5380 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5381 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5387 "Could not find journal device matching %s\n"
5390 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5395 "Bad journal options specified.\n"
5397 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5398 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5400 "Valid journal options are:\n"
5401 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5402 "\tdevice=<journal device>\n"
5404 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5408 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
5410 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5411 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
5413 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5414 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
5415 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5417 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5418 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5424 "Filesystem too small for a journal\n"
5427 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5433 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5434 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
5437 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5438 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5444 "Journal size too big for filesystem.\n"
5447 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5452 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5453 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5455 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5456 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5457 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
5461 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
5462 msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
5466 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5467 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5475 msgid "bad arguments"
5491 msgid "bad response length"
5492 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
5496 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
5497 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
5501 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
5502 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
5506 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
5507 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5511 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
5512 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5516 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
5517 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
5521 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
5522 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
5526 msgid "Generated time UUID: %s\n"
5527 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
5531 msgid "Generated random UUID: %s\n"
5532 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
5536 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
5537 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
5538 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
5542 msgid "Generated %d UUID's:\n"
5543 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
5547 msgid "Invalid operation %d\n"
5548 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
5550 #: misc/uuidd.c:476 misc/uuidd.c:498
5552 msgid "Bad number: %s\n"
5553 msgstr "Số sai: %s\n"
5555 #: misc/uuidd.c:533 misc/uuidd.c:562
5557 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
5558 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
5562 msgid "%s and subsequent UUID\n"
5563 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
5564 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
5568 msgid "List of UUID's:\n"
5569 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
5573 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
5574 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
5578 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
5579 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
5583 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
5584 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
5586 #: misc/uuidgen.c:32
5588 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
5589 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
5591 #: resize/extent.c:202
5592 msgid "# Extent dump:\n"
5593 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
5595 #: resize/extent.c:203
5597 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
5598 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
5603 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
5606 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
5610 msgid "Extending the inode table"
5611 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
5614 msgid "Relocating blocks"
5615 msgstr "Đang định vị lại các khối"
5618 msgid "Scanning inode table"
5619 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
5622 msgid "Updating inode references"
5623 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
5626 msgid "Moving inode table"
5627 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
5630 msgid "Unknown pass?!?"
5631 msgstr "Lần qua lạ?!?"
5635 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
5636 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
5638 #: resize/main.c:259
5640 msgid "while opening %s"
5641 msgstr "trong khi mở %s"
5643 #: resize/main.c:267
5645 msgid "while getting stat information for %s"
5646 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
5648 #: resize/main.c:325 resize/main.c:437
5651 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
5653 msgstr "Trước tiên hãy chạy chương trình “e2fsck -f %s”.\n"
5655 #: resize/main.c:329
5657 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
5658 msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %llu\n"
5660 #: resize/main.c:365
5662 msgid "Invalid new size: %s\n"
5663 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
5665 #: resize/main.c:381
5666 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
5667 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
5669 #: resize/main.c:389
5671 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
5672 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
5674 #: resize/main.c:395
5675 msgid "Invalid stride length"
5676 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
5678 #: resize/main.c:419
5681 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
5682 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
5685 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
5686 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
5689 #: resize/main.c:426
5692 "The filesystem is already %llu blocks long. Nothing to do!\n"
5695 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu khối. Không có gì cần làm !\n"
5698 #: resize/main.c:457
5701 "%s: The combination of flex_bg and\n"
5702 "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
5704 "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
5705 "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
5707 #: resize/main.c:463
5709 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
5710 msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
5712 #: resize/main.c:472
5714 msgid "while trying to resize %s"
5715 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
5717 #: resize/main.c:475
5720 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
5721 "after the aborted resize operation.\n"
5723 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
5724 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
5726 #: resize/main.c:481
5729 "The filesystem on %s is now %llu blocks long.\n"
5732 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu khối.\n"
5735 #: resize/main.c:496
5737 msgid "while trying to truncate %s"
5738 msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s"
5740 #: resize/online.c:40
5742 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
5743 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
5745 #: resize/online.c:44
5746 msgid "On-line shrinking not supported"
5747 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
5749 #: resize/online.c:69
5750 msgid "Filesystem does not support online resizing"
5751 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5753 #: resize/online.c:78
5754 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
5755 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
5757 #: resize/online.c:85
5758 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
5759 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
5761 #: resize/online.c:93
5763 msgid "while trying to open mountpoint %s"
5764 msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
5766 #: resize/online.c:115 resize/online.c:132
5767 msgid "Permission denied to resize filesystem"
5768 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
5770 #: resize/online.c:118 resize/online.c:138
5771 msgid "While checking for on-line resizing support"
5772 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5774 #: resize/online.c:135
5775 msgid "Kernel does not support online resizing"
5776 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5778 #: resize/online.c:168
5780 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
5781 msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
5783 #: resize/online.c:178
5784 msgid "While trying to extend the last group"
5785 msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
5787 #: resize/online.c:232
5789 msgid "While trying to add group #%d"
5790 msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
5792 #: resize/online.c:243
5794 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
5795 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
5797 #: resize/resize2fs.c:346
5799 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
5800 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
5802 #: resize/resize2fs.c:582
5803 msgid "reserved blocks"
5804 msgstr "khối dành riêng"
5806 #: resize/resize2fs.c:807
5807 msgid "meta-data blocks"
5808 msgstr "khối siêu dữ liệu"
5810 #: resize/resize2fs.c:1753
5812 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
5813 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
5815 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
5816 msgid "EXT2FS Library version 1.42.6"
5817 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.6"
5819 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
5820 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
5821 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
5823 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
5824 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
5825 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
5827 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
5828 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
5829 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
5831 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
5832 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
5833 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
5835 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
5836 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
5837 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
5839 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
5840 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
5841 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
5843 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
5844 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
5845 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
5847 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
5848 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
5849 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
5851 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
5852 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
5853 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
5855 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
5856 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
5857 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
5859 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
5860 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
5861 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
5863 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
5864 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
5865 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
5867 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
5868 msgid "Wrong magic number for icount structure"
5869 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
5871 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
5872 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
5873 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
5875 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
5876 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
5877 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
5879 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
5880 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
5881 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
5883 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
5884 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
5885 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
5887 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
5888 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
5889 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
5891 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
5892 msgid "Bad magic number in super-block"
5893 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
5895 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
5896 msgid "Filesystem revision too high"
5897 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
5899 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
5900 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
5901 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nónó chỉ đọc"
5903 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
5904 msgid "Can't read group descriptors"
5905 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
5907 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
5908 msgid "Can't write group descriptors"
5909 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
5911 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
5912 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
5913 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
5915 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
5916 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
5917 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
5919 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
5920 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
5921 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
5923 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
5924 msgid "Can't write an inode bitmap"
5925 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
5927 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
5928 msgid "Can't read an inode bitmap"
5929 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
5931 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
5932 msgid "Can't write a block bitmap"
5933 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
5935 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
5936 msgid "Can't read a block bitmap"
5937 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
5939 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
5940 msgid "Can't write an inode table"
5941 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
5943 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
5944 msgid "Can't read an inode table"
5945 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
5947 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
5948 msgid "Can't read next inode"
5949 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
5951 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
5952 msgid "Filesystem has unexpected block size"
5953 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
5955 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
5956 msgid "EXT2 directory corrupted"
5957 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
5959 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
5960 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
5961 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
5963 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
5964 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
5965 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
5967 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
5968 msgid "No free space in the directory"
5969 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
5971 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
5972 msgid "Inode bitmap not loaded"
5973 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
5975 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
5976 msgid "Block bitmap not loaded"
5977 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
5979 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
5980 msgid "Illegal inode number"
5981 msgstr "Sai số lượng nút"
5983 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
5984 msgid "Illegal block number"
5985 msgstr "Sai số lượng khối"
5987 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
5988 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
5989 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
5991 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
5992 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
5993 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
5995 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
5996 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
5997 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
5999 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
6000 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
6001 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
6003 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
6004 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
6005 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
6007 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
6008 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
6009 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
6011 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
6012 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6013 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6015 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
6016 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
6017 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
6019 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
6020 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
6021 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
6023 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
6024 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
6025 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
6027 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
6028 msgid "Illegal indirect block found"
6029 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
6031 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
6032 msgid "Illegal doubly indirect block found"
6033 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
6035 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
6036 msgid "Illegal triply indirect block found"
6037 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
6039 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
6040 msgid "Block bitmaps are not the same"
6041 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
6043 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
6044 msgid "Inode bitmaps are not the same"
6045 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
6047 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
6048 msgid "Illegal or malformed device name"
6049 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
6051 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
6052 msgid "A block group is missing an inode table"
6053 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
6055 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
6056 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
6057 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng."
6059 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
6060 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
6061 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
6063 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
6064 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6065 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6067 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
6068 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
6069 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
6071 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
6072 msgid "Too many symbolic links encountered."
6073 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết tượng trưng"
6075 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
6076 msgid "The callback function will not handle this case"
6077 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
6079 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
6080 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
6081 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6083 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
6084 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
6085 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
6087 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
6088 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
6089 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
6091 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
6092 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
6093 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi tìm kiếm trên tập tin lúc đọc hay ghi"
6095 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
6096 msgid "Memory allocation failed"
6097 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
6099 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
6100 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
6101 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6103 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
6104 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
6105 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
6107 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
6108 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
6109 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
6111 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
6112 msgid "Ext2 inode is not a directory"
6113 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
6115 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
6116 msgid "Too many references in table"
6117 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
6119 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
6120 msgid "File not found by ext2_lookup"
6121 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
6123 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
6124 msgid "File open read-only"
6125 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
6127 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
6128 msgid "Ext2 directory block not found"
6129 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
6131 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
6132 msgid "Ext2 directory already exists"
6133 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
6135 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
6136 msgid "Unimplemented ext2 library function"
6137 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
6139 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
6140 msgid "User cancel requested"
6141 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
6143 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
6144 msgid "Ext2 file too big"
6145 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
6147 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
6148 msgid "Supplied journal device not a block device"
6149 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
6151 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
6152 msgid "Journal superblock not found"
6153 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
6155 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
6156 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
6157 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
6159 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
6160 msgid "Unsupported journal version"
6161 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
6163 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
6164 msgid "Error loading external journal"
6165 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
6167 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
6168 msgid "Journal not found"
6169 msgstr "Không tìm thấy Journal"
6171 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
6172 msgid "Directory hash unsupported"
6173 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
6175 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
6176 msgid "Illegal extended attribute block number"
6177 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
6179 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
6180 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
6181 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
6183 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
6184 msgid "E2image snapshot not in use"
6185 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
6187 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
6188 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
6189 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
6191 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
6192 msgid "Resize inode is corrupt"
6193 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
6195 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
6196 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
6197 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
6199 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
6200 msgid "TDB: Success"
6201 msgstr "TDB: Thành công"
6203 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
6204 msgid "TDB: Corrupt database"
6205 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
6207 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
6208 msgid "TDB: IO Error"
6209 msgstr "TDB: IO Lỗi"
6211 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
6212 msgid "TDB: Locking error"
6213 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
6215 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
6216 msgid "TDB: Out of memory"
6217 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
6219 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
6220 msgid "TDB: Record exists"
6221 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
6223 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
6224 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
6225 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
6227 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
6228 msgid "TDB: Invalid parameter"
6229 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
6231 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
6232 msgid "TDB: Record does not exist"
6233 msgstr "TDB: Bản ghi chưa tồn tại"
6235 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
6236 msgid "TDB: Write not permitted"
6237 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
6239 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
6240 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
6241 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
6243 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
6244 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
6245 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
6247 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
6248 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
6249 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
6251 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
6252 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
6253 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
6255 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
6256 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
6257 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
6259 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
6260 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
6261 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
6263 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
6264 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
6265 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
6267 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
6268 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
6269 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
6271 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
6272 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
6273 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
6275 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
6276 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
6277 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
6279 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
6280 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
6281 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
6283 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
6284 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
6285 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
6287 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
6288 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
6289 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
6291 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
6292 msgid "Corrupt extent header"
6293 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
6295 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
6296 msgid "Corrupt extent index"
6297 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
6299 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
6300 msgid "Corrupt extent"
6301 msgstr "extent hỏng"
6303 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
6304 msgid "No free space in extent map"
6305 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
6307 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
6308 msgid "Inode does not use extents"
6309 msgstr "Inode does not use extents"
6311 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
6312 msgid "No 'next' extent"
6313 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
6315 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
6316 msgid "No 'previous' extent"
6317 msgstr "Không có extent “liền trước”"
6319 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
6320 msgid "No 'up' extent"
6321 msgstr "Không có extent “lên”"
6323 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
6324 msgid "No 'down' extent"
6325 msgstr "Không có extent “xuống”"
6327 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
6328 msgid "No current node"
6329 msgstr "Không nút hiện thời hành"
6331 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
6332 msgid "Ext2fs operation not supported"
6333 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
6335 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
6336 msgid "No room to insert extent in node"
6337 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
6339 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
6340 msgid "Splitting would result in empty node"
6341 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
6343 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
6344 msgid "Extent not found"
6345 msgstr "Extent không tìm thấy"
6347 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
6348 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
6349 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
6351 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
6352 msgid "Extent length is invalid"
6353 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
6355 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
6356 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
6357 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
6359 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
6360 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
6361 msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
6363 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
6364 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
6365 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
6367 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
6368 msgid "MMP: invalid magic number"
6369 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6371 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
6372 msgid "MMP: device currently active"
6373 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
6375 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
6376 msgid "MMP: fsck being run"
6377 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
6379 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
6380 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
6381 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
6383 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
6384 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
6385 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
6387 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
6388 msgid "MMP: filesystem still in use"
6389 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
6391 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
6392 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
6393 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
6395 #: e2fsck/prof_err.c:11
6396 msgid "Profile version 0.0"
6397 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
6399 #: e2fsck/prof_err.c:12
6400 msgid "Bad magic value in profile_node"
6401 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
6403 #: e2fsck/prof_err.c:13
6404 msgid "Profile section not found"
6405 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
6407 #: e2fsck/prof_err.c:14
6408 msgid "Profile relation not found"
6409 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
6411 #: e2fsck/prof_err.c:15
6412 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
6413 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
6415 #: e2fsck/prof_err.c:16
6416 msgid "A profile section header has a non-zero value"
6417 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
6419 #: e2fsck/prof_err.c:17
6420 msgid "Bad linked list in profile structures"
6421 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
6423 #: e2fsck/prof_err.c:18
6424 msgid "Bad group level in profile structures"
6425 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
6427 #: e2fsck/prof_err.c:19
6428 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
6429 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
6431 #: e2fsck/prof_err.c:20
6432 msgid "Bad magic value in profile iterator"
6433 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
6435 #: e2fsck/prof_err.c:21
6436 msgid "Can't set value on section node"
6437 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
6439 #: e2fsck/prof_err.c:22
6440 msgid "Invalid argument passed to profile library"
6441 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6443 #: e2fsck/prof_err.c:23
6444 msgid "Attempt to modify read-only profile"
6445 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
6447 #: e2fsck/prof_err.c:24
6448 msgid "Profile section header not at top level"
6449 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
6451 #: e2fsck/prof_err.c:25
6452 msgid "Syntax error in profile section header"
6453 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
6455 #: e2fsck/prof_err.c:26
6456 msgid "Syntax error in profile relation"
6457 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
6459 #: e2fsck/prof_err.c:27
6460 msgid "Extra closing brace in profile"
6461 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
6463 #: e2fsck/prof_err.c:28
6464 msgid "Missing open brace in profile"
6465 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
6467 #: e2fsck/prof_err.c:29
6468 msgid "Bad magic value in profile_t"
6469 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
6471 #: e2fsck/prof_err.c:30
6472 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
6473 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
6475 #: e2fsck/prof_err.c:31
6476 msgid "Iteration through all top level section not supported"
6477 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
6479 #: e2fsck/prof_err.c:32
6480 msgid "Invalid profile_section object"
6481 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
6483 #: e2fsck/prof_err.c:33
6484 msgid "No more sections"
6485 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
6487 #: e2fsck/prof_err.c:34
6488 msgid "Bad nameset passed to query routine"
6489 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
6491 #: e2fsck/prof_err.c:35
6492 msgid "No profile file open"
6493 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
6495 #: e2fsck/prof_err.c:36
6496 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
6497 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
6499 #: e2fsck/prof_err.c:37
6500 msgid "Couldn't open profile file"
6501 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
6503 #: e2fsck/prof_err.c:38
6504 msgid "Section already exists"
6505 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
6507 #: e2fsck/prof_err.c:39
6508 msgid "Invalid boolean value"
6509 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
6511 #: e2fsck/prof_err.c:40
6512 msgid "Invalid integer value"
6513 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
6515 #: e2fsck/prof_err.c:41
6516 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
6517 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
6519 #~ msgid "%s is mounted. "
6520 #~ msgstr "%s đã gắn kết. "
6522 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
6523 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n"
6525 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
6526 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
6528 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
6529 #~ msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
6531 #~ msgid "<The ACL index inode>"
6532 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
6534 #~ msgid "<The ACL data inode>"
6535 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
6537 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
6538 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
6540 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
6541 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
6543 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
6544 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
6546 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
6547 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
6549 #~ msgid "succeeded.\n"
6550 #~ msgstr "đã thành công.\n"
6552 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
6553 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
6555 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
6556 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"