1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.11-rc0\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2014-07-05 23:41-0400\n"
76 "PO-Revision-Date: 2014-07-07 07:45+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
84 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
85 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
86 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
88 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:211
90 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
91 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
93 #: e2fsck/badblocks.c:46
94 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:58
98 msgid "while reading the bad blocks inode"
99 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
101 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1345
102 #: e2fsck/unix.c:1434 misc/badblocks.c:1227 misc/badblocks.c:1235
103 #: misc/badblocks.c:1249 misc/badblocks.c:1261 misc/dumpe2fs.c:602
104 #: misc/e2image.c:1396 misc/e2image.c:1580 misc/e2image.c:1599
105 #: misc/mke2fs.c:227 misc/tune2fs.c:1945 resize/main.c:316
107 msgid "while trying to open %s"
108 msgstr "trong khi cố mở %s"
110 #: e2fsck/badblocks.c:83
112 msgid "while trying popen '%s'"
113 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
115 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:234
116 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
117 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
119 #: e2fsck/badblocks.c:105
120 msgid "while updating bad block inode"
121 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
123 #: e2fsck/badblocks.c:133
125 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
126 msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
128 #: e2fsck/ehandler.c:55
130 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
131 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
133 #: e2fsck/ehandler.c:58
135 msgid "Error reading block %lu (%s). "
136 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
138 #: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
142 #: e2fsck/ehandler.c:62
143 msgid "Force rewrite"
144 msgstr "Ép buộc ghi lại"
146 #: e2fsck/ehandler.c:104
148 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
149 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
151 #: e2fsck/ehandler.c:107
153 msgid "Error writing block %lu (%s). "
154 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
156 #: e2fsck/emptydir.c:57
157 msgid "empty dirblocks"
158 msgstr "khối thư mục rỗng"
160 #: e2fsck/emptydir.c:62
161 msgid "empty dir map"
162 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
164 #: e2fsck/emptydir.c:98
166 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
167 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
169 #: e2fsck/extend.c:22
171 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
172 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
174 #: e2fsck/extend.c:44
176 msgid "Illegal number of blocks!\n"
177 msgstr "Số khối không hợp lệ!\n"
179 #: e2fsck/extend.c:50
181 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
182 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
184 #: e2fsck/flushb.c:35
186 msgid "Usage: %s disk\n"
187 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
189 #: e2fsck/flushb.c:64
191 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
192 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
196 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
198 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
201 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:972
203 msgid "while opening %s for flushing"
204 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
206 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:978 resize/main.c:289
208 msgid "while trying to flush %s"
209 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
211 #: e2fsck/iscan.c:110
213 msgid "while trying to open '%s'"
214 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
216 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1290
217 msgid "while opening inode scan"
218 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
220 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1309
221 msgid "while getting next inode"
222 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
224 #: e2fsck/iscan.c:136
226 msgid "%u inodes scanned.\n"
227 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
229 #: e2fsck/journal.c:525
230 msgid "reading journal superblock\n"
231 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
233 #: e2fsck/journal.c:582
235 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
236 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
238 #: e2fsck/journal.c:591
240 msgid "%s: journal too short\n"
241 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
243 #: e2fsck/journal.c:882
245 msgid "%s: recovering journal\n"
246 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
248 #: e2fsck/journal.c:884
250 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
251 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
253 #: e2fsck/journal.c:911
255 msgid "while trying to re-open %s"
256 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
258 #: e2fsck/message.c:113
259 msgid "aextended attribute"
260 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
262 #: e2fsck/message.c:114
263 msgid "Aerror allocating"
264 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
266 #: e2fsck/message.c:115
270 #: e2fsck/message.c:116
274 #: e2fsck/message.c:117
278 #: e2fsck/message.c:118
279 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
280 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
282 #: e2fsck/message.c:119
286 #: e2fsck/message.c:120
290 #: e2fsck/message.c:121
294 #: e2fsck/message.c:122
295 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
296 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
298 #: e2fsck/message.c:123
300 msgstr "fhệ thống tập tin"
302 #: e2fsck/message.c:124
303 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
304 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
306 #: e2fsck/message.c:125
310 #: e2fsck/message.c:126
312 msgstr "hHTREE @d @i"
314 #: e2fsck/message.c:127
316 msgstr "inút thông tin"
318 #: e2fsck/message.c:128
322 #: e2fsck/message.c:129
326 #: e2fsck/message.c:130
330 #: e2fsck/message.c:131
332 msgstr "Llà liên kết"
334 #: e2fsck/message.c:132
335 msgid "mmultiply-claimed"
336 msgstr "mđa tuyên bố"
338 #: e2fsck/message.c:133
340 msgstr "nkhông hợp lệ"
342 #: e2fsck/message.c:134
346 #: e2fsck/message.c:135
348 msgstr "pvấn đề trong"
350 #: e2fsck/message.c:136
354 #: e2fsck/message.c:137
358 #: e2fsck/message.c:138
362 #: e2fsck/message.c:139
366 #: e2fsck/message.c:140
370 #: e2fsck/message.c:141
374 #: e2fsck/message.c:142
378 #: e2fsck/message.c:143
380 msgstr "zdài bằng không"
382 #: e2fsck/message.c:154
383 msgid "<The NULL inode>"
384 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
386 #: e2fsck/message.c:155
387 msgid "<The bad blocks inode>"
388 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
390 #: e2fsck/message.c:157
391 msgid "<The user quota inode>"
392 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
394 #: e2fsck/message.c:158
395 msgid "<The group quota inode>"
396 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
398 #: e2fsck/message.c:159
399 msgid "<The boot loader inode>"
400 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
402 #: e2fsck/message.c:160
403 msgid "<The undelete directory inode>"
404 msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
406 #: e2fsck/message.c:161
407 msgid "<The group descriptor inode>"
408 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
410 #: e2fsck/message.c:162
411 msgid "<The journal inode>"
412 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
414 #: e2fsck/message.c:163
415 msgid "<Reserved inode 9>"
416 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
418 #: e2fsck/message.c:164
419 msgid "<Reserved inode 10>"
420 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
422 #: e2fsck/message.c:334
424 msgstr "tập tin thường"
426 #: e2fsck/message.c:336
430 #: e2fsck/message.c:338
431 msgid "character device"
432 msgstr "thiết bị ký tự"
434 #: e2fsck/message.c:340
436 msgstr "thiết bị khối"
438 #: e2fsck/message.c:342
440 msgstr "ống dẫn có tên"
442 #: e2fsck/message.c:344
443 msgid "symbolic link"
444 msgstr "liên kết mềm"
446 #: e2fsck/message.c:346 misc/uuidd.c:161
450 #: e2fsck/message.c:348
452 msgid "unknown file type with mode 0%o"
453 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
455 #: e2fsck/message.c:423
456 msgid "indirect block"
457 msgstr "khối gián tiếp"
459 #: e2fsck/message.c:425
460 msgid "double indirect block"
461 msgstr "khối gián tiếp đôi"
463 #: e2fsck/message.c:427
464 msgid "triple indirect block"
465 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
467 #: e2fsck/message.c:429
468 msgid "translator block"
471 #: e2fsck/message.c:431
475 #: e2fsck/pass1b.c:222
476 msgid "multiply claimed inode map"
477 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
479 #: e2fsck/pass1b.c:610 e2fsck/pass1b.c:730
481 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
482 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
484 #: e2fsck/pass1b.c:821
485 msgid "returned from clone_file_block"
486 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
488 #: e2fsck/pass1b.c:843
490 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
491 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
493 #: e2fsck/pass1b.c:855
495 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
496 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
498 #: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782
499 msgid "reading directory block"
500 msgstr "đang đọc khối thư mục"
502 #: e2fsck/pass1.c:598
503 msgid "in-use inode map"
504 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
506 #: e2fsck/pass1.c:609
507 msgid "directory inode map"
508 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
510 #: e2fsck/pass1.c:619
511 msgid "regular file inode map"
512 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
514 #: e2fsck/pass1.c:628 misc/e2image.c:1265
515 msgid "in-use block map"
516 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
518 #: e2fsck/pass1.c:693
519 msgid "opening inode scan"
520 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
522 #: e2fsck/pass1.c:727
523 msgid "getting next inode from scan"
524 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
526 #: e2fsck/pass1.c:1243
530 #: e2fsck/pass1.c:1300
532 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
533 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
535 #: e2fsck/pass1.c:1350
536 msgid "bad inode map"
537 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
539 #: e2fsck/pass1.c:1373
540 msgid "inode in bad block map"
541 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
543 #: e2fsck/pass1.c:1393
544 msgid "imagic inode map"
545 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
547 #: e2fsck/pass1.c:1420
548 msgid "multiply claimed block map"
549 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
551 #: e2fsck/pass1.c:1531
552 msgid "ext attr block map"
553 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
555 #: e2fsck/pass1.c:2315
557 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
558 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
560 #: e2fsck/pass1.c:2678
562 msgstr "mảng ảnh khối"
564 #: e2fsck/pass1.c:2684
566 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
568 #: e2fsck/pass1.c:2690
570 msgstr "bảng nút thông tin"
572 #: e2fsck/pass2.c:283
576 #: e2fsck/pass2.c:805
577 msgid "Can not continue."
578 msgstr "Không thể tiếp tục."
581 msgid "inode done bitmap"
582 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
586 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
588 #: e2fsck/pass3.c:137
592 #: e2fsck/pass3.c:323
593 msgid "inode loop detection bitmap"
594 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
596 #: e2fsck/pass4.c:196
604 #: e2fsck/problem.c:51
606 msgstr "(không nhắc)"
608 #: e2fsck/problem.c:52
612 #: e2fsck/problem.c:53
616 #: e2fsck/problem.c:54
620 #: e2fsck/problem.c:55
624 #: e2fsck/problem.c:56
628 #: e2fsck/problem.c:57
629 msgid "Connect to /lost+found"
630 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
632 #: e2fsck/problem.c:58
636 #: e2fsck/problem.c:59
640 #: e2fsck/problem.c:60
644 #: e2fsck/problem.c:61
646 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
648 #: e2fsck/problem.c:62
652 #: e2fsck/problem.c:63
656 #: e2fsck/problem.c:64
660 #: e2fsck/problem.c:65
661 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
662 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
664 #: e2fsck/problem.c:66
668 #: e2fsck/problem.c:67
669 msgid "Suppress messages"
670 msgstr "Thu hồi thông điệp"
672 #: e2fsck/problem.c:68
676 #: e2fsck/problem.c:69
677 msgid "Clear HTree index"
678 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
680 #: e2fsck/problem.c:70
684 #: e2fsck/problem.c:79
688 #: e2fsck/problem.c:80
692 #: e2fsck/problem.c:81
696 #: e2fsck/problem.c:82
698 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
700 #: e2fsck/problem.c:83
704 #: e2fsck/problem.c:84
708 #: e2fsck/problem.c:85
710 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
712 #: e2fsck/problem.c:86
716 #: e2fsck/problem.c:87
720 #: e2fsck/problem.c:88
724 #: e2fsck/problem.c:89
725 msgid "INODE CLEARED"
726 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
728 #: e2fsck/problem.c:90
732 #: e2fsck/problem.c:91
734 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
736 #: e2fsck/problem.c:92
738 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
740 #: e2fsck/problem.c:93
741 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
742 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
744 #: e2fsck/problem.c:94
746 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
748 #: e2fsck/problem.c:95
752 #: e2fsck/problem.c:96
754 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
756 #: e2fsck/problem.c:97
757 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
758 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
760 #: e2fsck/problem.c:98
761 msgid "WILL RECREATE"
764 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
765 #: e2fsck/problem.c:107
766 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
767 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
769 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
770 #: e2fsck/problem.c:111
771 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
772 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
774 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
775 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
776 #: e2fsck/problem.c:116
778 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
779 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
781 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
782 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
785 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
786 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
787 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
788 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
789 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
791 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
793 #: e2fsck/problem.c:122
796 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
797 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
798 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
799 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
800 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
802 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
806 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
807 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
808 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
809 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
810 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
812 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
815 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
816 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
817 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
818 #: e2fsck/problem.c:133
820 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
821 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
822 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
824 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
825 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
826 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
828 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
829 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
830 #. @-expanded: from the block size.\n
831 #: e2fsck/problem.c:140
833 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
834 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
835 "from the @b size.\n"
837 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
838 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
839 "khác với kích cỡ @b.\n"
841 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
842 #: e2fsck/problem.c:147
843 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
844 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
846 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
847 #: e2fsck/problem.c:152
848 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
849 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
851 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
853 #: e2fsck/problem.c:157
855 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
858 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
861 #: e2fsck/problem.c:162
864 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
865 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
866 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
867 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
868 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
871 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
872 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
873 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
874 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
875 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
878 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
879 #: e2fsck/problem.c:171
880 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
881 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
883 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
884 #: e2fsck/problem.c:176
886 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
887 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
889 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
890 #: e2fsck/problem.c:181
891 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
892 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
894 #: e2fsck/problem.c:185
895 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
896 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
898 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
899 #: e2fsck/problem.c:190
901 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
902 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
904 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
905 #: e2fsck/problem.c:195
906 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
907 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
909 #. @-expanded: Can't find external journal\n
910 #: e2fsck/problem.c:200
911 msgid "Can't find external @j\n"
912 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
914 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
915 #: e2fsck/problem.c:205
916 msgid "External @j has bad @S\n"
917 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
919 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
920 #: e2fsck/problem.c:210
921 msgid "External @j does not support this @f\n"
922 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
924 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
925 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
926 #. @-expanded: format.\n
927 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
928 #: e2fsck/problem.c:215
930 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
931 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
932 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
934 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
935 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
936 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
938 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
939 #: e2fsck/problem.c:223
940 msgid "@j @S is corrupt.\n"
941 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
943 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
944 #: e2fsck/problem.c:228
945 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
946 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
948 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
949 #: e2fsck/problem.c:233
950 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
951 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
953 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
954 #: e2fsck/problem.c:238
955 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
956 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
958 #. @-expanded: Clear journal
959 #: e2fsck/problem.c:243
963 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
964 #: e2fsck/problem.c:248 e2fsck/problem.c:702
965 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
966 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
968 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
969 #: e2fsck/problem.c:253
970 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
971 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
973 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
974 #: e2fsck/problem.c:258
975 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
976 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
978 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
979 #: e2fsck/problem.c:263
980 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
981 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
983 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
984 #: e2fsck/problem.c:268
986 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
987 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
989 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
990 #: e2fsck/problem.c:273
992 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
993 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
995 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
996 #: e2fsck/problem.c:278
997 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
998 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1000 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1001 #: e2fsck/problem.c:283
1002 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1003 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1005 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1006 #: e2fsck/problem.c:288
1007 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1008 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1010 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1012 #: e2fsck/problem.c:293
1015 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1018 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1021 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1023 #: e2fsck/problem.c:298
1026 "Error moving @j: %m\n"
1029 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1032 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1033 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1035 #: e2fsck/problem.c:303
1037 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1038 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1041 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1042 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1045 #. @-expanded: Run journal anyway
1046 #: e2fsck/problem.c:309
1047 msgid "Run @j anyway"
1048 msgstr "Vẫn chạy @j"
1050 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1051 #: e2fsck/problem.c:314
1052 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1053 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1055 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1057 #: e2fsck/problem.c:319
1059 "Backing up @j @i @b information.\n"
1062 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1065 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1066 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1067 #: e2fsck/problem.c:324
1069 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1072 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1075 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1076 #: e2fsck/problem.c:330
1077 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1078 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1080 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1081 #: e2fsck/problem.c:335
1082 msgid "Resize @i not valid. "
1083 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1085 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1086 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1087 #: e2fsck/problem.c:340
1089 "@S last mount time (%t,\n"
1090 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1092 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1093 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1095 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1096 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1097 #: e2fsck/problem.c:345
1099 "@S last write time (%t,\n"
1100 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1101 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1103 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1104 #: e2fsck/problem.c:349
1106 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1107 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1109 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1111 #: e2fsck/problem.c:354
1113 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1116 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1119 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1120 #: e2fsck/problem.c:359
1121 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1122 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1124 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1125 #: e2fsck/problem.c:364
1127 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1128 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1130 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1131 #: e2fsck/problem.c:369
1132 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1133 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1135 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1136 #: e2fsck/problem.c:374
1137 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1138 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1140 #: e2fsck/problem.c:379
1142 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1143 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1145 #: e2fsck/problem.c:383
1146 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1147 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1149 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1150 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1152 #: e2fsck/problem.c:388
1154 "@S last mount time is in the future.\n"
1155 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) "
1157 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1158 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1160 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1161 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1162 #. @-expanded: set).
1163 #: e2fsck/problem.c:394
1165 "@S last write time is in the future.\n"
1166 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). "
1168 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1169 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1171 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1172 #: e2fsck/problem.c:400
1173 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1174 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1176 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1177 #: e2fsck/problem.c:405
1178 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1179 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1181 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1182 #: e2fsck/problem.c:410
1183 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1184 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1186 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1187 #: e2fsck/problem.c:415
1188 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1189 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1191 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1192 #: e2fsck/problem.c:420
1193 msgid "@S has invalid MMP block. "
1194 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1196 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1197 #: e2fsck/problem.c:425
1198 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1199 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1201 #: e2fsck/problem.c:430
1203 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1204 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1206 #: e2fsck/problem.c:435
1208 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1209 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1211 #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
1212 #: e2fsck/problem.c:440
1213 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
1214 msgstr "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1216 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1217 #: e2fsck/problem.c:447
1218 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1219 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1221 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1222 #: e2fsck/problem.c:451
1223 msgid "@r is not a @d. "
1224 msgstr "@r không phải @d. "
1226 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1227 #: e2fsck/problem.c:456
1228 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1229 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1231 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1232 #: e2fsck/problem.c:461
1233 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1234 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1236 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1237 #: e2fsck/problem.c:466
1239 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1240 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1242 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1243 #: e2fsck/problem.c:471
1245 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1246 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1248 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1249 #: e2fsck/problem.c:476
1251 msgid "@i %i is a @z @d. "
1252 msgstr "@i %i là @d @z. "
1254 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1255 #: e2fsck/problem.c:481
1256 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1257 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1259 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1260 #: e2fsck/problem.c:486
1261 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1262 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1264 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1265 #: e2fsck/problem.c:491
1266 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1267 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1269 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1270 #: e2fsck/problem.c:496
1271 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1272 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1274 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1275 #: e2fsck/problem.c:501
1276 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1277 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1279 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1280 #: e2fsck/problem.c:506
1281 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1282 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1284 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1285 #: e2fsck/problem.c:511
1286 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1287 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1289 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1290 #: e2fsck/problem.c:516
1291 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1292 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1294 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1295 #: e2fsck/problem.c:521
1296 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1297 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1299 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1300 #: e2fsck/problem.c:526
1302 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1303 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1305 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1306 #: e2fsck/problem.c:531
1308 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1309 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1311 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1312 #: e2fsck/problem.c:536
1313 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1314 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1316 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1317 #: e2fsck/problem.c:541
1318 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1319 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1321 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1322 #: e2fsck/problem.c:546
1323 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1324 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1326 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1327 #: e2fsck/problem.c:551
1328 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1329 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1332 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1333 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1334 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1335 #: e2fsck/problem.c:556
1338 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1339 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1343 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1344 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1347 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1348 #: e2fsck/problem.c:563
1351 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1354 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1356 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1357 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1359 #: e2fsck/problem.c:568
1361 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1362 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1365 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1366 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1369 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1370 #: e2fsck/problem.c:574
1371 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1372 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1374 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1375 #: e2fsck/problem.c:579
1376 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1377 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1379 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1380 #: e2fsck/problem.c:585
1381 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1382 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1384 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1385 #: e2fsck/problem.c:590
1386 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1387 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1389 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1390 #: e2fsck/problem.c:596
1391 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1392 msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1394 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1395 #: e2fsck/problem.c:602
1396 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1397 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1399 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1400 #: e2fsck/problem.c:607
1402 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1403 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1405 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1406 #: e2fsck/problem.c:612
1407 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1408 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1410 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1411 #: e2fsck/problem.c:617
1413 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1414 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1416 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1417 #: e2fsck/problem.c:622
1418 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1419 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1421 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1422 #: e2fsck/problem.c:627
1423 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1424 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1426 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1427 #: e2fsck/problem.c:632 e2fsck/problem.c:1481
1428 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1429 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1431 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1432 #: e2fsck/problem.c:637
1433 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1434 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1436 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1437 #: e2fsck/problem.c:642
1439 msgid "@A icount link information: %m\n"
1440 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1442 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1443 #: e2fsck/problem.c:647
1445 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1446 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1448 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1449 #: e2fsck/problem.c:652
1451 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1452 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1454 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1455 #: e2fsck/problem.c:657
1457 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1458 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1460 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1461 #: e2fsck/problem.c:662
1462 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1463 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1465 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1466 #: e2fsck/problem.c:667
1467 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1468 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1470 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1471 #: e2fsck/problem.c:673
1473 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1474 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1476 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1477 #: e2fsck/problem.c:681
1479 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1480 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1482 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1483 #. @-expanded: or append-only flag set.
1484 #: e2fsck/problem.c:686
1487 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1488 "or append-only flag set. "
1490 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1491 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1492 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1494 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1495 #: e2fsck/problem.c:692
1497 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1498 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1500 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1501 #: e2fsck/problem.c:697
1503 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1504 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1506 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1507 #: e2fsck/problem.c:707
1508 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1509 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1511 #. @-expanded: journal is not regular file.
1512 #: e2fsck/problem.c:712
1513 msgid "@j is not regular file. "
1514 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1516 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1517 #: e2fsck/problem.c:717
1519 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1520 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1522 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1523 #: e2fsck/problem.c:723
1524 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1525 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1527 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1528 #: e2fsck/problem.c:728
1529 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1530 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1532 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1533 #: e2fsck/problem.c:733
1534 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1535 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1537 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1538 #: e2fsck/problem.c:738
1539 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1540 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1542 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1543 #: e2fsck/problem.c:743
1544 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1545 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1547 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1548 #: e2fsck/problem.c:748
1549 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1550 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1552 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1553 #: e2fsck/problem.c:753
1554 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1555 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1557 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1558 #: e2fsck/problem.c:758
1559 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1560 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1562 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1563 #: e2fsck/problem.c:763
1564 msgid "@A @a @b %b. "
1565 msgstr "@A @b @a %b. "
1567 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1568 #: e2fsck/problem.c:768
1569 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1570 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1572 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1573 #: e2fsck/problem.c:773
1574 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1575 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1577 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1578 #: e2fsck/problem.c:778
1579 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1580 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1582 #. @-expanded: inode %i is too big.
1583 #: e2fsck/problem.c:783
1585 msgid "@i %i is too big. "
1586 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1588 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1589 #: e2fsck/problem.c:787
1590 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1591 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1593 #: e2fsck/problem.c:792
1594 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1595 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1597 #: e2fsck/problem.c:797
1598 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1599 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1601 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1602 #: e2fsck/problem.c:802
1604 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1605 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1607 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1608 #: e2fsck/problem.c:807
1610 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1611 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1613 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1614 #: e2fsck/problem.c:812
1616 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1617 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1619 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1620 #: e2fsck/problem.c:817
1621 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1622 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1624 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1625 #: e2fsck/problem.c:822
1627 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1628 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1630 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1631 #: e2fsck/problem.c:827
1632 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1633 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1635 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1636 #. @-expanded: filesystem metadata.
1637 #: e2fsck/problem.c:832
1639 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1642 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1645 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1646 #: e2fsck/problem.c:838
1648 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1649 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1651 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1652 #: e2fsck/problem.c:843
1653 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1654 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1656 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1657 #: e2fsck/problem.c:848
1658 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1659 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1661 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1662 #: e2fsck/problem.c:853
1663 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1664 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1666 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1667 #: e2fsck/problem.c:858
1668 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1669 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1671 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1672 #: e2fsck/problem.c:863
1673 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1674 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1676 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1677 #: e2fsck/problem.c:868
1678 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1679 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1681 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1682 #: e2fsck/problem.c:873
1683 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1684 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1686 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1687 #: e2fsck/problem.c:878
1689 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1690 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1692 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1693 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1694 #: e2fsck/problem.c:883
1696 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1697 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1699 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1700 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1702 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1703 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1704 #: e2fsck/problem.c:889
1706 "@i %i has an @n extent\n"
1707 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1709 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1710 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1712 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1713 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1714 #: e2fsck/problem.c:894
1716 "@i %i has an @n extent\n"
1717 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1719 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1720 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1722 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1723 #: e2fsck/problem.c:899
1725 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1726 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1728 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1729 #: e2fsck/problem.c:904
1731 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1732 msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1734 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1735 #: e2fsck/problem.c:909
1737 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1738 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1740 #: e2fsck/problem.c:914
1742 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1743 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1745 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1746 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1747 #: e2fsck/problem.c:919
1749 "@i %i has out of order extents\n"
1750 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1752 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1753 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1755 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1756 #: e2fsck/problem.c:923
1757 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1758 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1760 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1761 #: e2fsck/problem.c:928
1763 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1764 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1766 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1767 #: e2fsck/problem.c:933
1768 msgid "@q @i is not regular file. "
1769 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1771 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1772 #: e2fsck/problem.c:938
1773 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1774 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1776 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1777 #: e2fsck/problem.c:943
1778 msgid "@q @i is visible to the user. "
1779 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1781 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1782 #: e2fsck/problem.c:948
1783 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1784 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1786 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1787 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1788 #: e2fsck/problem.c:953
1790 "@i %i has zero length extent\n"
1791 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1793 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1794 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1796 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1797 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1798 #: e2fsck/problem.c:960
1800 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1801 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1803 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1804 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1806 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1807 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1808 #: e2fsck/problem.c:966
1810 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1811 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1813 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1814 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1817 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1818 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1819 #: e2fsck/problem.c:974
1822 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1823 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1826 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1828 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1830 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1831 #: e2fsck/problem.c:980
1833 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1834 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1836 #: e2fsck/problem.c:995
1838 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1839 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1841 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1842 #: e2fsck/problem.c:1000
1844 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1845 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1847 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1848 #: e2fsck/problem.c:1005
1850 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1851 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1853 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1854 #: e2fsck/problem.c:1010 e2fsck/problem.c:1325
1855 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1856 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1858 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1859 #: e2fsck/problem.c:1015
1860 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1861 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1863 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1864 #: e2fsck/problem.c:1021
1865 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1866 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1868 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1869 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1870 #: e2fsck/problem.c:1026
1872 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1873 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1875 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1876 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1878 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1879 #: e2fsck/problem.c:1032
1880 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1881 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1883 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1884 #: e2fsck/problem.c:1037
1885 msgid "\t<@f metadata>\n"
1886 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1888 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1890 #: e2fsck/problem.c:1042
1892 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1895 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1898 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1900 #: e2fsck/problem.c:1047
1902 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1905 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
1908 #: e2fsck/problem.c:1060
1910 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1911 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
1913 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1914 #: e2fsck/problem.c:1066
1915 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1916 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1918 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1919 #: e2fsck/problem.c:1071
1921 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1922 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
1924 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1925 #: e2fsck/problem.c:1076
1926 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1927 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1929 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1930 #: e2fsck/problem.c:1081
1931 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1932 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1934 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1935 #: e2fsck/problem.c:1086
1936 msgid "@E @L to '.' "
1937 msgstr "@E @L đến “.” "
1939 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1940 #: e2fsck/problem.c:1091
1941 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1942 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1944 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1945 #: e2fsck/problem.c:1096
1946 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1947 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1949 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1950 #: e2fsck/problem.c:1101
1951 msgid "@E @L to the @r.\n"
1952 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1954 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1955 #: e2fsck/problem.c:1106
1956 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1957 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1959 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1960 #: e2fsck/problem.c:1111
1962 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1963 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
1965 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1966 #: e2fsck/problem.c:1116
1968 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1969 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
1971 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1972 #: e2fsck/problem.c:1121
1973 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1974 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
1976 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1977 #: e2fsck/problem.c:1126
1978 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1979 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
1981 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1982 #: e2fsck/problem.c:1131
1983 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1984 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1986 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1987 #: e2fsck/problem.c:1136
1988 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1989 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1991 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1992 #: e2fsck/problem.c:1141
1993 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1994 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1996 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1997 #: e2fsck/problem.c:1146
1998 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1999 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2001 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2002 #: e2fsck/problem.c:1151
2003 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2004 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2006 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2007 #: e2fsck/problem.c:1156
2008 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2009 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2011 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2012 #: e2fsck/problem.c:1161
2013 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2014 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2016 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2017 #: e2fsck/problem.c:1166
2018 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2019 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2021 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2022 #: e2fsck/problem.c:1171
2023 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2024 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2026 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2027 #: e2fsck/problem.c:1176
2029 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2030 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2032 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2033 #: e2fsck/problem.c:1181
2035 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2036 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2038 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2039 #: e2fsck/problem.c:1186
2040 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2041 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2043 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2044 #: e2fsck/problem.c:1191
2045 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2046 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2048 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2049 #: e2fsck/problem.c:1196
2050 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2051 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2053 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2054 #: e2fsck/problem.c:1201
2055 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2056 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2058 #: e2fsck/problem.c:1206 e2fsck/problem.c:1506
2060 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2061 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2063 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2064 #: e2fsck/problem.c:1211
2065 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2066 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2068 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2069 #: e2fsck/problem.c:1216
2071 msgid "@A icount structure: %m\n"
2072 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2074 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2075 #: e2fsck/problem.c:1221
2077 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2078 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2080 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2081 #: e2fsck/problem.c:1226
2082 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2083 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2085 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2086 #: e2fsck/problem.c:1231
2087 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2088 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2090 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2091 #: e2fsck/problem.c:1236
2093 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2094 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2096 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2097 #: e2fsck/problem.c:1241
2099 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2100 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2102 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2103 #: e2fsck/problem.c:1246
2105 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2106 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2108 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2109 #: e2fsck/problem.c:1251
2110 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2111 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2113 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2114 #: e2fsck/problem.c:1256
2115 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2116 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2118 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2119 #: e2fsck/problem.c:1261
2120 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2121 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2123 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2124 #: e2fsck/problem.c:1266
2125 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2126 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2128 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2129 #: e2fsck/problem.c:1271
2130 msgid "@E has filetype set.\n"
2131 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2133 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2134 #: e2fsck/problem.c:1276
2135 msgid "@E has a @z name.\n"
2136 msgstr "@E có tên @z.\n"
2138 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2139 #: e2fsck/problem.c:1281
2140 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2141 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2143 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2144 #: e2fsck/problem.c:1286
2145 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2146 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2148 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2149 #: e2fsck/problem.c:1291
2150 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2151 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2153 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2154 #: e2fsck/problem.c:1296
2155 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2156 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2158 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2159 #: e2fsck/problem.c:1301
2160 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2161 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2163 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2164 #: e2fsck/problem.c:1306
2165 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2166 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2168 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2169 #: e2fsck/problem.c:1311
2170 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2171 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2173 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2174 #: e2fsck/problem.c:1316
2175 msgid "@n @h %d (%q). "
2176 msgstr "@h @n %d (%q). "
2178 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2179 #: e2fsck/problem.c:1320
2180 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2181 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2183 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2184 #: e2fsck/problem.c:1330
2186 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2187 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2189 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2190 #: e2fsck/problem.c:1335
2191 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2192 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2194 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2195 #: e2fsck/problem.c:1340
2196 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2197 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2199 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2200 #: e2fsck/problem.c:1345
2201 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2202 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2204 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2205 #: e2fsck/problem.c:1350
2206 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2207 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2209 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2210 #: e2fsck/problem.c:1355
2211 msgid "Duplicate @E found. "
2212 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2214 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2215 #. @-expanded: Rename to %s
2216 #: e2fsck/problem.c:1360
2219 "@E has a non-unique filename.\n"
2222 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2223 "Thay đổi tên thành %s"
2225 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2226 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2228 #: e2fsck/problem.c:1365
2230 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2231 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2234 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2235 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2238 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2239 #: e2fsck/problem.c:1370
2240 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2241 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2243 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2244 #: e2fsck/problem.c:1375
2245 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2246 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2248 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2249 #: e2fsck/problem.c:1379
2250 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2251 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2253 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2254 #: e2fsck/problem.c:1384
2255 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2256 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
2258 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2259 #: e2fsck/problem.c:1389
2260 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2261 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2263 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2264 #: e2fsck/problem.c:1396
2265 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2266 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2268 #. @-expanded: root inode not allocated.
2269 #: e2fsck/problem.c:1401
2270 msgid "@r not allocated. "
2271 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2273 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2274 #: e2fsck/problem.c:1406
2275 msgid "No room in @l @d. "
2276 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2278 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2279 #: e2fsck/problem.c:1411
2281 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2282 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2284 #. @-expanded: /lost+found not found.
2285 #: e2fsck/problem.c:1416
2286 msgid "/@l not found. "
2287 msgstr "/@l không tìm thấy."
2289 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2290 #: e2fsck/problem.c:1421
2291 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2292 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2294 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2295 #: e2fsck/problem.c:1426
2296 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2297 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2299 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2300 #: e2fsck/problem.c:1431
2302 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2303 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2305 #: e2fsck/problem.c:1436
2307 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2308 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2310 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2311 #: e2fsck/problem.c:1441
2313 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2314 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2316 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2317 #: e2fsck/problem.c:1446
2319 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2320 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2322 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2323 #: e2fsck/problem.c:1451
2325 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2326 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2328 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2329 #: e2fsck/problem.c:1456
2331 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2332 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2334 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2335 #: e2fsck/problem.c:1461
2337 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2338 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2340 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2341 #: e2fsck/problem.c:1466
2343 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2344 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2346 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2348 #: e2fsck/problem.c:1471
2351 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2354 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2357 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2359 #: e2fsck/problem.c:1476
2362 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2365 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2368 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2369 #: e2fsck/problem.c:1486
2371 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2372 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2374 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2375 #: e2fsck/problem.c:1491
2377 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2378 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2380 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2381 #: e2fsck/problem.c:1496
2382 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2383 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2385 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2386 #: e2fsck/problem.c:1501
2387 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2388 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2390 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2391 #: e2fsck/problem.c:1511
2393 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2394 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2396 #: e2fsck/problem.c:1518
2397 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2398 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2400 #: e2fsck/problem.c:1523
2402 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2403 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2405 #: e2fsck/problem.c:1528
2406 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2407 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2409 #: e2fsck/problem.c:1533
2410 msgid "Optimizing directories: "
2411 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2413 #: e2fsck/problem.c:1550
2414 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2415 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2417 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2418 #: e2fsck/problem.c:1555
2420 msgid "@u @z @i %i. "
2421 msgstr "@i @u @z %i. "
2423 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2424 #: e2fsck/problem.c:1560
2429 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2430 #: e2fsck/problem.c:1565
2431 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2432 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2434 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2435 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2436 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2437 #: e2fsck/problem.c:1569
2439 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2440 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2441 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2443 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2444 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2445 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2447 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2448 #: e2fsck/problem.c:1579
2449 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2450 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2452 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2453 #: e2fsck/problem.c:1584
2454 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2455 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2457 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2458 #: e2fsck/problem.c:1589
2459 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2460 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2462 #. @-expanded: block bitmap differences:
2463 #: e2fsck/problem.c:1594
2464 msgid "@b @B differences: "
2465 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2467 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2468 #: e2fsck/problem.c:1614
2469 msgid "@i @B differences: "
2470 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2472 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2473 #: e2fsck/problem.c:1634
2474 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2475 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2477 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2478 #: e2fsck/problem.c:1639
2479 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2480 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2482 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2483 #: e2fsck/problem.c:1644
2484 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2485 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2487 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2488 #: e2fsck/problem.c:1649
2489 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2490 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2492 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2493 #: e2fsck/problem.c:1654
2494 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2495 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2497 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2498 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2499 #: e2fsck/problem.c:1659
2500 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2501 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2503 #: e2fsck/problem.c:1665
2504 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2505 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2507 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2508 #: e2fsck/problem.c:1670
2510 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2511 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2513 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2514 #: e2fsck/problem.c:1675
2516 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2517 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2519 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2520 #: e2fsck/problem.c:1700
2522 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2523 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2525 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2526 #: e2fsck/problem.c:1705
2528 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2529 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2531 #. @-expanded: Recreate journal
2532 #: e2fsck/problem.c:1712
2536 #: e2fsck/problem.c:1717
2537 msgid "Update quota info for quota type %N"
2538 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2540 #: e2fsck/problem.c:1836
2542 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2543 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2545 #: e2fsck/problem.c:1961 e2fsck/problem.c:1965
2549 #: e2fsck/scantest.c:79
2551 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2552 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2554 #: e2fsck/scantest.c:98
2556 msgid "size of inode=%d\n"
2557 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2559 #: e2fsck/scantest.c:119
2560 msgid "while starting inode scan"
2561 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2563 #: e2fsck/scantest.c:130
2564 msgid "while doing inode scan"
2565 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2567 #: e2fsck/super.c:190
2569 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2570 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2572 #: e2fsck/super.c:213
2574 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2575 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2577 #: e2fsck/super.c:274
2579 msgstr "Đang cắt ngắn"
2581 #: e2fsck/super.c:275
2583 msgstr "Đang xoá sạch"
2588 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2589 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2590 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2591 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2593 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2594 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2595 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2596 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2602 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2603 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2604 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2605 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
2606 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2609 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2610 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2611 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2612 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2613 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2614 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
2619 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2620 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2621 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2622 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2623 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2625 " -v Xuất chi tiết\n"
2626 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2627 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2628 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2629 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2630 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2632 #: e2fsck/unix.c:131
2634 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2635 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
2637 #: e2fsck/unix.c:157
2641 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2644 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2647 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
2649 #: e2fsck/unix.c:161
2651 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
2652 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
2653 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2655 #: e2fsck/unix.c:166
2657 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
2658 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
2659 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2661 #: e2fsck/unix.c:171
2663 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2664 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2666 #: e2fsck/unix.c:179
2667 msgid " Extent depth histogram: "
2668 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
2670 #: e2fsck/unix.c:188
2672 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2673 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2674 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
2676 #: e2fsck/unix.c:192
2678 msgid "%12u bad block\n"
2679 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
2680 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
2682 #: e2fsck/unix.c:194
2684 msgid "%12u large file\n"
2685 msgid_plural "%12u large files\n"
2686 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
2688 #: e2fsck/unix.c:196
2692 "%12u regular file\n"
2695 "%12u regular files\n"
2698 "%12u tập tin thường\n"
2700 #: e2fsck/unix.c:198
2702 msgid "%12u directory\n"
2703 msgid_plural "%12u directories\n"
2704 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
2706 #: e2fsck/unix.c:200
2708 msgid "%12u character device file\n"
2709 msgid_plural "%12u character device files\n"
2710 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
2712 #: e2fsck/unix.c:203
2714 msgid "%12u block device file\n"
2715 msgid_plural "%12u block device files\n"
2716 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
2718 #: e2fsck/unix.c:205
2721 msgid_plural "%12u fifos\n"
2722 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
2724 #: e2fsck/unix.c:207
2727 msgid_plural "%12u links\n"
2728 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
2730 #: e2fsck/unix.c:209
2732 msgid "%12u symbolic link"
2733 msgid_plural "%12u symbolic links"
2734 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
2736 #: e2fsck/unix.c:211
2738 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
2739 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
2740 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
2742 #: e2fsck/unix.c:215
2744 msgid "%12u socket\n"
2745 msgid_plural "%12u sockets\n"
2746 msgstr[0] "%12u socket\n"
2748 #: e2fsck/unix.c:219
2751 msgid_plural "%12u files\n"
2752 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
2754 #: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:988 misc/tune2fs.c:2023 misc/util.c:311
2755 #: resize/main.c:260
2757 msgid "while determining whether %s is mounted."
2758 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
2760 #: e2fsck/unix.c:253
2762 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2763 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
2765 #: e2fsck/unix.c:256
2767 msgid "Warning! %s is in use.\n"
2768 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
2770 #: e2fsck/unix.c:262
2772 msgid "%s is mounted.\n"
2773 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
2775 #: e2fsck/unix.c:264
2777 msgid "%s is in use.\n"
2778 msgstr "%s đang được dùng.\n"
2780 #: e2fsck/unix.c:266
2782 "Cannot continue, aborting.\n"
2785 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2788 #: e2fsck/unix.c:268
2792 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
2793 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
2798 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2799 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
2802 #: e2fsck/unix.c:273
2803 msgid "Do you really want to continue"
2804 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2806 #: e2fsck/unix.c:275
2807 msgid "check aborted.\n"
2808 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2810 #: e2fsck/unix.c:368
2811 msgid " contains a file system with errors"
2812 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2814 #: e2fsck/unix.c:370
2815 msgid " was not cleanly unmounted"
2816 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2818 #: e2fsck/unix.c:372
2819 msgid " primary superblock features different from backup"
2820 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2822 #: e2fsck/unix.c:376
2824 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2825 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2827 #: e2fsck/unix.c:383
2828 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2829 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2831 #: e2fsck/unix.c:389
2833 msgid " has gone %u days without being checked"
2834 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2836 #: e2fsck/unix.c:398
2837 msgid ", check forced.\n"
2838 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2840 #: e2fsck/unix.c:431
2842 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
2843 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
2845 #: e2fsck/unix.c:451
2846 msgid " (check deferred; on battery)"
2847 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2849 #: e2fsck/unix.c:454
2850 msgid " (check after next mount)"
2851 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
2853 #: e2fsck/unix.c:456
2855 msgid " (check in %ld mounts)"
2856 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2858 #: e2fsck/unix.c:606
2860 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2861 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
2863 #: e2fsck/unix.c:675
2864 msgid "Invalid EA version.\n"
2865 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2867 #: e2fsck/unix.c:702
2869 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2870 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
2872 #: e2fsck/unix.c:727
2875 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2878 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2881 #: e2fsck/unix.c:797
2883 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2884 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2886 #: e2fsck/unix.c:801
2887 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2888 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2890 #: e2fsck/unix.c:816
2891 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2892 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2894 #: e2fsck/unix.c:837
2896 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2897 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2899 #: e2fsck/unix.c:868 e2fsck/unix.c:942 misc/tune2fs.c:846 misc/tune2fs.c:1141
2900 #: misc/tune2fs.c:1159
2902 msgid "Unable to resolve '%s'"
2903 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2905 #: e2fsck/unix.c:921
2906 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2907 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
2909 #: e2fsck/unix.c:926
2910 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2911 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
2913 #: e2fsck/unix.c:931
2914 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2915 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
2917 #: e2fsck/unix.c:985
2918 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2919 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
2921 #: e2fsck/unix.c:1032
2924 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2927 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
2930 #: e2fsck/unix.c:1041
2934 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2938 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
2941 #: e2fsck/unix.c:1132
2943 msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
2944 msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n"
2946 # Item in the main menu to select this package
2947 #: e2fsck/unix.c:1149 e2fsck/unix.c:1154
2948 msgid "while checking MMP block"
2949 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
2951 #: e2fsck/unix.c:1156 misc/tune2fs.c:1950
2953 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
2954 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
2956 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
2957 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
2959 #: e2fsck/unix.c:1207
2960 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2961 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2963 #: e2fsck/unix.c:1214
2964 msgid "while trying to initialize program"
2965 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
2967 #: e2fsck/unix.c:1237
2969 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2970 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2972 #: e2fsck/unix.c:1249
2973 msgid "need terminal for interactive repairs"
2974 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
2976 #: e2fsck/unix.c:1303
2978 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2979 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
2981 #: e2fsck/unix.c:1305
2982 msgid "Superblock invalid,"
2983 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2985 #: e2fsck/unix.c:1306
2986 msgid "Group descriptors look bad..."
2987 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2989 #: e2fsck/unix.c:1316
2991 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
2992 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
2994 #: e2fsck/unix.c:1320
2996 msgid "%s: going back to original superblock\n"
2997 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
2999 #: e2fsck/unix.c:1349
3001 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3002 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3005 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3006 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3009 #: e2fsck/unix.c:1356
3010 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3011 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3013 #: e2fsck/unix.c:1358
3015 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3016 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
3018 #: e2fsck/unix.c:1364
3019 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3020 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3022 #: e2fsck/unix.c:1366
3023 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3024 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3026 #: e2fsck/unix.c:1370
3027 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3028 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3030 #: e2fsck/unix.c:1373
3032 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3033 "check of the device.\n"
3035 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3036 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3038 #: e2fsck/unix.c:1437
3039 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3040 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3042 #: e2fsck/unix.c:1480
3044 msgid "while checking ext3 journal for %s"
3045 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3047 #: e2fsck/unix.c:1492
3048 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
3049 msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
3051 #: e2fsck/unix.c:1504
3053 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3054 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3056 #: e2fsck/unix.c:1511
3058 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3059 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3061 #: e2fsck/unix.c:1534
3063 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3064 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3066 #: e2fsck/unix.c:1549
3068 msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
3069 msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
3071 #: e2fsck/unix.c:1555
3074 "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
3075 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
3077 "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
3078 "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
3080 #: e2fsck/unix.c:1607
3082 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3083 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3085 #: e2fsck/unix.c:1610
3086 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3087 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
3089 #: e2fsck/unix.c:1651
3091 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3092 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3094 #: e2fsck/unix.c:1661
3098 #: e2fsck/unix.c:1663
3101 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
3104 "*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n"
3106 #: e2fsck/unix.c:1687
3107 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3108 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3110 #: e2fsck/unix.c:1691
3111 msgid "while resetting context"
3112 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3114 #: e2fsck/unix.c:1698
3116 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3117 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3119 #: e2fsck/unix.c:1703
3123 #: e2fsck/unix.c:1715 e2fsck/util.c:67
3127 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3130 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3132 #: e2fsck/unix.c:1719
3134 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3135 msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n"
3137 #: e2fsck/unix.c:1727 e2fsck/util.c:73
3141 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3145 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3148 #: e2fsck/unix.c:1767
3149 msgid "while setting block group checksum info"
3150 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
3152 #: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:86
3156 #: e2fsck/util.c:191
3160 #: e2fsck/util.c:205
3164 #: e2fsck/util.c:207
3168 #: e2fsck/util.c:209
3172 #: e2fsck/util.c:223
3173 msgid "cancelled!\n"
3176 #: e2fsck/util.c:238
3180 #: e2fsck/util.c:240
3184 #: e2fsck/util.c:250
3193 #: e2fsck/util.c:254
3202 #: e2fsck/util.c:258
3206 #: e2fsck/util.c:258
3210 #: e2fsck/util.c:273
3212 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3213 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3215 #: e2fsck/util.c:278
3216 msgid "reading inode and block bitmaps"
3217 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3219 #: e2fsck/util.c:286
3221 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3222 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3224 #: e2fsck/util.c:298
3225 msgid "writing block and inode bitmaps"
3226 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3228 #: e2fsck/util.c:303
3230 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3231 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3233 #: e2fsck/util.c:315
3238 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3239 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3243 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3244 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3246 #: e2fsck/util.c:396
3248 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3249 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3251 #: e2fsck/util.c:400
3253 msgid "Memory used: %lu, "
3254 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3256 #: e2fsck/util.c:407
3258 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3259 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3261 #: e2fsck/util.c:412
3263 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3264 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3266 #: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461
3268 msgid "while reading inode %lu in %s"
3269 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3271 #: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488
3273 msgid "while writing inode %lu in %s"
3274 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3276 #: e2fsck/util.c:637
3277 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3278 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3280 #: e2fsck/util.c:785
3281 msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
3282 msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
3284 #: misc/badblocks.c:69
3286 msgstr "hoàn tất \n"
3288 #: misc/badblocks.c:92
3291 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3292 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
3293 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3294 " device [last_block [first_block]]\n"
3296 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-svwnf]\n"
3297 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3298 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3299 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3301 #: misc/badblocks.c:103
3304 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3307 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3310 #: misc/badblocks.c:218
3312 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3313 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3315 #: misc/badblocks.c:323
3316 msgid "Testing with random pattern: "
3317 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3319 #: misc/badblocks.c:341
3320 msgid "Testing with pattern 0x"
3321 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3323 #: misc/badblocks.c:373 misc/badblocks.c:446
3325 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3327 #: misc/badblocks.c:384
3329 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3330 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3332 #: misc/badblocks.c:471
3333 msgid "during ext2fs_sync_device"
3334 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3336 #: misc/badblocks.c:491 misc/badblocks.c:753
3337 msgid "while beginning bad block list iteration"
3338 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3340 #: misc/badblocks.c:506 misc/badblocks.c:606 misc/badblocks.c:764
3341 msgid "while allocating buffers"
3342 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3344 #: misc/badblocks.c:510
3346 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3347 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3349 #: misc/badblocks.c:515
3350 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3351 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3353 #: misc/badblocks.c:524
3354 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3355 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3357 #: misc/badblocks.c:531 misc/badblocks.c:638 misc/badblocks.c:680
3358 #: misc/badblocks.c:827
3359 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3360 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3362 #: misc/badblocks.c:613
3363 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3364 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3366 #: misc/badblocks.c:615 misc/badblocks.c:777
3368 msgid "From block %lu to %lu\n"
3369 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3371 #: misc/badblocks.c:670
3372 msgid "Reading and comparing: "
3373 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3375 #: misc/badblocks.c:776
3376 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3377 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3379 #: misc/badblocks.c:782
3380 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3381 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3383 #: misc/badblocks.c:789
3386 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3389 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3391 #: misc/badblocks.c:872
3393 msgid "during test data write, block %lu"
3394 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3396 #: misc/badblocks.c:993 misc/util.c:316
3398 msgid "%s is mounted; "
3399 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3401 #: misc/badblocks.c:995
3402 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3404 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3405 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3407 #: misc/badblocks.c:1000
3408 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3409 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3411 #: misc/badblocks.c:1005 misc/util.c:327
3413 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3414 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3416 #: misc/badblocks.c:1008
3417 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3418 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3420 #: misc/badblocks.c:1028
3422 msgid "invalid %s - %s"
3423 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3425 #: misc/badblocks.c:1139
3427 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3428 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3430 #: misc/badblocks.c:1169
3431 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3432 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3434 #: misc/badblocks.c:1175
3435 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3436 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3438 #: misc/badblocks.c:1189
3440 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3441 "the size manually\n"
3443 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3444 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3446 #: misc/badblocks.c:1195
3447 msgid "while trying to determine device size"
3448 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3450 #: misc/badblocks.c:1200
3454 #: misc/badblocks.c:1206
3458 #: misc/badblocks.c:1209
3460 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3461 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3463 #: misc/badblocks.c:1216
3465 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3466 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3468 #: misc/badblocks.c:1272
3469 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3470 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3472 #: misc/badblocks.c:1281
3473 msgid "input file - bad format"
3474 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3476 #: misc/badblocks.c:1289 misc/badblocks.c:1298
3477 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3478 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3480 #: misc/badblocks.c:1323
3482 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3483 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3487 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v version] files...\n"
3488 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3490 #: misc/chattr.c:155
3492 msgid "bad version - %s\n"
3493 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3495 #: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
3497 msgid "while trying to stat %s"
3498 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3500 #: misc/chattr.c:208
3502 msgid "while reading flags on %s"
3503 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3505 #: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225
3507 msgid "Flags of %s set as "
3508 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3510 #: misc/chattr.c:234
3512 msgid "while setting flags on %s"
3513 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3515 #: misc/chattr.c:242
3517 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3518 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3520 #: misc/chattr.c:246
3522 msgid "while setting version on %s"
3523 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3525 #: misc/chattr.c:267
3526 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3527 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3529 #: misc/chattr.c:307
3530 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3531 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3533 #: misc/chattr.c:315
3534 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3535 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3537 #: misc/dumpe2fs.c:55
3539 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3540 msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3542 #: misc/dumpe2fs.c:159
3546 #: misc/dumpe2fs.c:169
3550 #: misc/dumpe2fs.c:197
3552 msgid "Group %lu: (Blocks "
3553 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3555 #: misc/dumpe2fs.c:205
3557 msgid " Checksum 0x%04x"
3558 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
3560 #: misc/dumpe2fs.c:207
3562 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
3563 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
3565 #: misc/dumpe2fs.c:208
3567 msgid ", unused inodes %u\n"
3568 msgstr ", nút không dùng %u\n"
3570 #: misc/dumpe2fs.c:213
3572 msgid " %s superblock at "
3573 msgstr " %s siêu khối tại "
3575 #: misc/dumpe2fs.c:214
3579 #: misc/dumpe2fs.c:214
3583 #: misc/dumpe2fs.c:218
3584 msgid ", Group descriptors at "
3585 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3587 #: misc/dumpe2fs.c:222
3590 " Reserved GDT blocks at "
3593 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3595 #: misc/dumpe2fs.c:229
3596 msgid " Group descriptor at "
3597 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3599 #: misc/dumpe2fs.c:235
3600 msgid " Block bitmap at "
3601 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3603 #: misc/dumpe2fs.c:239
3604 msgid ", Inode bitmap at "
3605 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3607 #: misc/dumpe2fs.c:243
3613 " Bảng nút thông tin tại "
3615 #: misc/dumpe2fs.c:249
3619 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
3622 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3624 #: misc/dumpe2fs.c:256
3626 msgid ", %u unused inodes\n"
3627 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3629 #: misc/dumpe2fs.c:259
3630 msgid " Free blocks: "
3631 msgstr " Khối rảnh: "
3633 #: misc/dumpe2fs.c:274
3634 msgid " Free inodes: "
3635 msgstr " Nút rảnh: "
3637 #: misc/dumpe2fs.c:310
3638 msgid "while printing bad block list"
3639 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3641 #: misc/dumpe2fs.c:316
3643 msgid "Bad blocks: %u"
3644 msgstr "Khối sai: %u"
3646 #: misc/dumpe2fs.c:345 misc/tune2fs.c:314
3647 msgid "while reading journal inode"
3648 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3650 #: misc/dumpe2fs.c:351
3651 msgid "while opening journal inode"
3652 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3654 #: misc/dumpe2fs.c:357
3655 msgid "while reading journal super block"
3656 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3658 #: misc/dumpe2fs.c:364
3659 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
3660 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
3662 #: misc/dumpe2fs.c:367
3663 msgid "Journal features: "
3664 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3666 #: misc/dumpe2fs.c:380
3667 msgid "Journal size: "
3668 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3670 #: misc/dumpe2fs.c:391
3673 "Journal length: %u\n"
3674 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3675 "Journal start: %u\n"
3677 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3678 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3681 #: misc/dumpe2fs.c:398
3683 msgid "Journal errno: %d\n"
3684 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
3686 #: misc/dumpe2fs.c:415 misc/tune2fs.c:230
3687 msgid "while reading journal superblock"
3688 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3690 #: misc/dumpe2fs.c:423
3691 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3692 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3694 #: misc/dumpe2fs.c:427
3698 "Journal block size: %u\n"
3699 "Journal length: %u\n"
3700 "Journal first block: %u\n"
3701 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3702 "Journal start: %u\n"
3703 "Journal number of users: %u\n"
3706 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
3707 "Độ dài nhật ký: %u\n"
3708 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
3709 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3711 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
3713 #: misc/dumpe2fs.c:440
3715 msgid "Journal users: %s\n"
3716 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3718 #: misc/dumpe2fs.c:456 misc/mke2fs.c:743 misc/tune2fs.c:1178
3719 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3720 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
3722 #: misc/dumpe2fs.c:482
3724 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3725 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3727 #: misc/dumpe2fs.c:497
3729 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3730 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3732 #: misc/dumpe2fs.c:508
3736 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3738 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3739 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3741 "Valid extended options are:\n"
3742 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3743 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3746 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3748 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3749 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3751 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3752 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3753 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3755 #: misc/dumpe2fs.c:568 misc/mke2fs.c:1734
3757 msgid "\tUsing %s\n"
3758 msgstr "\tDùng %s\n"
3760 #: misc/dumpe2fs.c:604 misc/e2image.c:1582 misc/tune2fs.c:1961
3761 #: resize/main.c:318
3762 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3763 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3765 #: misc/dumpe2fs.c:632
3769 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3772 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3774 #: misc/e2image.c:101
3776 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
3777 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3779 #: misc/e2image.c:103
3781 msgid " %s -I device image-file\n"
3782 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3784 #: misc/e2image.c:104
3786 msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
3787 msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
3789 #: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
3790 #: misc/e2image.c:1178
3791 msgid "while allocating buffer"
3792 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3794 #: misc/e2image.c:174
3796 msgid "Writing block %llu\n"
3797 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
3799 #: misc/e2image.c:188
3801 msgid "error writing block %llu"
3802 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
3804 #: misc/e2image.c:191
3805 msgid "error in generic_write()"
3806 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
3808 #: misc/e2image.c:208
3809 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
3810 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
3812 #: misc/e2image.c:213
3813 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3814 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3816 #: misc/e2image.c:241
3817 msgid "while writing superblock"
3818 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3820 #: misc/e2image.c:250
3821 msgid "while writing inode table"
3822 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3824 #: misc/e2image.c:258
3825 msgid "while writing block bitmap"
3826 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3828 #: misc/e2image.c:266
3829 msgid "while writing inode bitmap"
3830 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3832 #: misc/e2image.c:502
3834 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
3835 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
3837 #: misc/e2image.c:514
3839 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
3840 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
3842 #: misc/e2image.c:555
3844 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
3845 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
3847 #: misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:626
3851 #: misc/e2image.c:623
3852 msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
3853 msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
3855 #: misc/e2image.c:649
3857 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
3858 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
3860 #: misc/e2image.c:661 misc/e2image.c:1188
3862 msgid "error reading block %llu"
3863 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
3865 #: misc/e2image.c:715
3867 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
3868 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
3870 #: misc/e2image.c:719
3872 msgid "at %.2f MB/s"
3873 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
3875 #: misc/e2image.c:755
3876 msgid "while allocating l1 table"
3877 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
3879 #: misc/e2image.c:800
3880 msgid "while allocating l2 cache"
3881 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
3883 #: misc/e2image.c:823
3884 msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
3885 msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
3887 #: misc/e2image.c:1145
3888 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
3889 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
3891 #: misc/e2image.c:1152
3892 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
3893 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
3895 #: misc/e2image.c:1211 misc/e2image.c:1229
3896 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
3897 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
3899 #: misc/e2image.c:1269
3900 msgid "while allocating block bitmap"
3901 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
3903 #: misc/e2image.c:1278
3904 msgid "while allocating scramble block bitmap"
3905 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
3907 #: misc/e2image.c:1285
3908 msgid "Scanning inodes...\n"
3909 msgstr "Đang quét các nút...\n"
3911 #: misc/e2image.c:1297
3912 msgid "Can't allocate block buffer"
3913 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
3915 #: misc/e2image.c:1336 misc/e2image.c:1350
3917 msgid "while iterating over inode %u"
3918 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
3920 #: misc/e2image.c:1381
3921 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
3922 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
3924 #: misc/e2image.c:1403
3925 msgid "error reading bitmaps"
3926 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
3928 #: misc/e2image.c:1415
3929 msgid "while opening device file"
3930 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
3932 #: misc/e2image.c:1426
3933 msgid "while restoring the image table"
3934 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
3936 #: misc/e2image.c:1523
3937 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
3938 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
3940 #: misc/e2image.c:1529
3941 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
3942 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
3944 #: misc/e2image.c:1534
3945 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
3946 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
3948 #: misc/e2image.c:1539
3949 msgid "Move mode requires all data mode."
3950 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
3952 #: misc/e2image.c:1549
3953 msgid "checking if mounted"
3954 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
3956 #: misc/e2image.c:1556
3959 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
3960 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
3961 "Use -f option if you really want to do that.\n"
3964 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
3965 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
3966 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
3968 #: misc/e2image.c:1608
3969 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
3970 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
3972 #: misc/e2image.c:1614
3973 msgid "Can not stat output\n"
3974 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
3976 #: misc/e2image.c:1624
3978 msgid "Image (%s) is compressed\n"
3979 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
3981 #: misc/e2image.c:1627
3983 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
3984 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
3986 #: misc/e2image.c:1630
3988 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
3989 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
3991 #: misc/e2image.c:1639
3992 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
3993 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
3995 #: misc/e2image.c:1644
3996 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
3997 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
3999 #: misc/e2image.c:1651
4000 msgid "while allocating check_buf"
4001 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4003 #: misc/e2image.c:1657
4004 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4005 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4007 #: misc/e2image.c:1667
4009 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4010 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4012 #: misc/e2label.c:58
4014 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4015 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4017 #: misc/e2label.c:63
4019 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4020 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4022 #: misc/e2label.c:68
4024 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4025 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4027 #: misc/e2label.c:72
4029 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4030 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4032 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2126
4034 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4035 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4037 #: misc/e2label.c:100
4039 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4040 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4042 #: misc/e2label.c:105
4044 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4045 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4047 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:838
4049 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4050 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4054 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
4055 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4058 msgid "Failed to read the file system data \n"
4059 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
4061 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
4063 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
4064 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
4068 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
4069 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4072 msgid "The file system UUID didn't match \n"
4073 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
4075 #: misc/e2undo.c:163
4077 msgid "Failed tdb_open %s\n"
4078 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
4080 #: misc/e2undo.c:169
4082 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
4083 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
4085 #: misc/e2undo.c:175
4086 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
4087 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
4089 #: misc/e2undo.c:184
4091 msgid "Failed to open %s\n"
4092 msgstr "Lỗi mở %s\n"
4094 #: misc/e2undo.c:210
4096 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
4097 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
4099 #: misc/e2undo.c:216
4101 msgid "Failed write %s\n"
4102 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
4106 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4107 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4111 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4112 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4116 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4117 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4118 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4121 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4122 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4123 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4128 msgid "fsck: %s: not found\n"
4129 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4133 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4134 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4138 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4139 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4143 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4144 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4148 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4149 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4153 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4154 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4158 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4159 "with 'no' or '!'.\n"
4161 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4162 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4165 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4166 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
4170 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
4171 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
4175 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
4176 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
4179 msgid "Checking all file systems.\n"
4180 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
4184 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
4185 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
4188 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
4190 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
4192 "HTT: hệ thống tập tin\n"
4196 msgid "%s: too many devices\n"
4197 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4199 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
4201 msgid "%s: too many arguments\n"
4202 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
4206 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
4207 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
4211 msgid "While reading flags on %s"
4212 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
4216 msgid "While reading version on %s"
4217 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
4219 #: misc/mke2fs.c:123
4222 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
4223 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
4224 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
4225 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
4226 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
4227 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
4228 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n"
4230 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
4231 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4232 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
4233 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
4234 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
4235 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
4236 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
4238 "\tHDH: hệ điều hành\n"
4239 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
4241 #: misc/mke2fs.c:252
4243 msgid "Running command: %s\n"
4244 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
4246 #: misc/mke2fs.c:256
4248 msgid "while trying to run '%s'"
4249 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
4251 #: misc/mke2fs.c:263
4252 msgid "while processing list of bad blocks from program"
4253 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4255 #: misc/mke2fs.c:290
4257 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
4258 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4260 #: misc/mke2fs.c:292
4262 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
4264 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
4265 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
4267 #: misc/mke2fs.c:295
4268 msgid "Aborting....\n"
4269 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4271 #: misc/mke2fs.c:315
4274 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
4278 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4281 #: misc/mke2fs.c:334
4282 msgid "while marking bad blocks as used"
4283 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4285 #: misc/mke2fs.c:386
4286 msgid "Writing inode tables: "
4287 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
4289 #: misc/mke2fs.c:407
4293 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
4296 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
4298 #: misc/mke2fs.c:421 misc/mke2fs.c:2477 misc/mke2fs.c:2762
4300 msgstr "hoàn tất \n"
4302 #: misc/mke2fs.c:432
4303 msgid "while creating root dir"
4304 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4306 #: misc/mke2fs.c:439
4307 msgid "while reading root inode"
4308 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4310 #: misc/mke2fs.c:451
4311 msgid "while setting root inode ownership"
4312 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
4314 #: misc/mke2fs.c:469
4315 msgid "while creating /lost+found"
4316 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
4318 #: misc/mke2fs.c:476
4319 msgid "while looking up /lost+found"
4320 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4322 #: misc/mke2fs.c:489
4323 msgid "while expanding /lost+found"
4324 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4326 #: misc/mke2fs.c:504
4327 msgid "while setting bad block inode"
4328 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4330 #: misc/mke2fs.c:531
4332 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
4333 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
4335 #: misc/mke2fs.c:541
4337 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
4338 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
4340 #: misc/mke2fs.c:557
4342 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
4343 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
4345 #: misc/mke2fs.c:573
4346 msgid "while initializing journal superblock"
4347 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
4349 #: misc/mke2fs.c:581
4350 msgid "Zeroing journal device: "
4351 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
4353 #: misc/mke2fs.c:593
4355 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
4356 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
4358 #: misc/mke2fs.c:611
4359 msgid "while writing journal superblock"
4360 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
4362 #: misc/mke2fs.c:626
4364 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
4365 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
4367 #: misc/mke2fs.c:634
4370 "warning: %llu blocks unused.\n"
4373 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
4376 #: misc/mke2fs.c:639
4378 msgid "Filesystem label=%s\n"
4379 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4381 #: misc/mke2fs.c:642
4383 msgid "OS type: %s\n"
4384 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
4386 #: misc/mke2fs.c:644
4388 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
4389 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
4391 #: misc/mke2fs.c:648
4393 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
4394 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
4396 #: misc/mke2fs.c:652
4398 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
4399 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
4401 #: misc/mke2fs.c:654
4403 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
4404 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
4406 #: misc/mke2fs.c:656
4408 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
4409 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
4411 #: misc/mke2fs.c:658
4413 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
4414 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
4416 #: misc/mke2fs.c:661
4418 msgid "First data block=%u\n"
4419 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
4421 #: misc/mke2fs.c:663
4423 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
4424 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
4426 #: misc/mke2fs.c:665
4428 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
4429 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4431 #: misc/mke2fs.c:669
4433 msgid "%u block groups\n"
4434 msgstr "%u nhóm khối\n"
4436 #: misc/mke2fs.c:671
4438 msgid "%u block group\n"
4439 msgstr "%u nhóm khối\n"
4441 #: misc/mke2fs.c:674
4443 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
4444 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
4446 #: misc/mke2fs.c:677
4448 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4449 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4451 #: misc/mke2fs.c:679
4453 msgid "%u inodes per group\n"
4454 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4456 #: misc/mke2fs.c:688
4458 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
4459 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
4461 #: misc/mke2fs.c:689
4462 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4463 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4465 #: misc/mke2fs.c:766
4467 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
4468 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
4470 #: misc/mke2fs.c:772
4472 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
4473 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
4475 #: misc/mke2fs.c:785
4477 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
4478 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
4480 #: misc/mke2fs.c:798
4482 msgid "Invalid offset: %s\n"
4483 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
4485 #: misc/mke2fs.c:812 misc/tune2fs.c:1206
4487 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
4488 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
4490 #: misc/mke2fs.c:826
4492 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
4493 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
4495 #: misc/mke2fs.c:848
4497 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4498 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4500 #: misc/mke2fs.c:863
4502 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4503 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4505 #: misc/mke2fs.c:886
4507 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4508 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4510 #: misc/mke2fs.c:893
4511 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4512 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4514 #: misc/mke2fs.c:917
4515 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4517 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4518 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4520 #: misc/mke2fs.c:944 misc/mke2fs.c:953
4522 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
4523 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
4525 #: misc/mke2fs.c:978
4527 msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
4528 msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
4530 #: misc/mke2fs.c:989
4534 "Bad option(s) specified: %s\n"
4536 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4537 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4539 "Valid extended options are:\n"
4540 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
4541 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4542 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4543 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4544 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
4545 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4546 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4547 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4548 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4549 "\troot_uid=<uid of root directory>\n"
4550 "\troot_gid=<gid of root directory>\n"
4554 "\tquotatype=<usr OR grp>\n"
4558 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
4560 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4561 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
4563 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
4564 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
4565 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4566 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4567 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4568 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
4569 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4570 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4571 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4572 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4573 "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
4574 "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
4578 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
4581 #: misc/mke2fs.c:1015
4585 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4589 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
4592 #: misc/mke2fs.c:1055
4595 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4598 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4601 #: misc/mke2fs.c:1068 misc/tune2fs.c:416
4603 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4604 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4606 #: misc/mke2fs.c:1080 misc/tune2fs.c:357
4608 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4609 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4611 #: misc/mke2fs.c:1220
4615 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4618 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4620 #: misc/mke2fs.c:1224
4622 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4625 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
4628 #: misc/mke2fs.c:1228
4629 msgid "Aborting...\n"
4630 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4632 #: misc/mke2fs.c:1269
4636 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4640 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
4643 #: misc/mke2fs.c:1449
4644 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
4645 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
4647 #: misc/mke2fs.c:1490
4649 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
4650 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
4652 #: misc/mke2fs.c:1523
4654 msgid "invalid block size - %s"
4655 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4657 #: misc/mke2fs.c:1527
4659 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4660 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4662 #: misc/mke2fs.c:1543
4664 msgid "invalid cluster size - %s"
4665 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
4667 #: misc/mke2fs.c:1553
4668 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
4669 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
4671 #: misc/mke2fs.c:1565
4672 msgid "Illegal number for blocks per group"
4673 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4675 #: misc/mke2fs.c:1570
4676 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4677 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4679 #: misc/mke2fs.c:1578
4680 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4681 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4683 #: misc/mke2fs.c:1584
4684 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4685 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4687 #: misc/mke2fs.c:1589
4689 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
4690 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
4692 #: misc/mke2fs.c:1600
4694 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4695 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4697 #: misc/mke2fs.c:1610
4699 msgid "invalid inode size - %s"
4700 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4702 #: misc/mke2fs.c:1623
4703 msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
4704 msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
4706 #: misc/mke2fs.c:1634
4707 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4709 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4710 "“bad_blocks_filename”"
4712 #: misc/mke2fs.c:1647
4714 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4715 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4717 #: misc/mke2fs.c:1662
4719 msgid "bad num inodes - %s"
4720 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4722 #: misc/mke2fs.c:1679
4724 msgid "bad revision level - %s"
4725 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4727 #: misc/mke2fs.c:1684
4729 msgid "while trying to create revision %d"
4730 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
4732 #: misc/mke2fs.c:1698
4733 msgid "The -t option may only be used once"
4734 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
4736 #: misc/mke2fs.c:1706
4737 msgid "The -T option may only be used once"
4738 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
4740 #: misc/mke2fs.c:1759 misc/mke2fs.c:2843
4742 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4743 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
4745 #: misc/mke2fs.c:1765
4747 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4748 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4750 #: misc/mke2fs.c:1771
4752 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4753 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4755 #: misc/mke2fs.c:1782
4757 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
4758 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
4760 #: misc/mke2fs.c:1802
4762 msgstr "hệ thống tập tin"
4764 #: misc/mke2fs.c:1815 resize/main.c:372
4765 msgid "while trying to determine filesystem size"
4766 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4768 #: misc/mke2fs.c:1821
4770 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4771 "the size of the filesystem\n"
4773 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
4774 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4776 #: misc/mke2fs.c:1828
4778 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4779 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4780 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4781 "\tto re-read your partition table.\n"
4783 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4784 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
4785 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4786 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4787 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4788 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4790 #: misc/mke2fs.c:1845
4791 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4792 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4794 #: misc/mke2fs.c:1865
4795 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4796 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4798 #: misc/mke2fs.c:1906
4799 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4800 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4802 #: misc/mke2fs.c:1912
4803 msgid "while trying to determine physical sector size"
4804 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4806 #: misc/mke2fs.c:1944
4807 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4808 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4810 #: misc/mke2fs.c:1949
4812 msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4813 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
4815 #: misc/mke2fs.c:1973
4818 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
4819 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
4821 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
4822 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
4824 #: misc/mke2fs.c:1989
4825 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4826 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4828 #: misc/mke2fs.c:1996
4829 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4831 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4834 #: misc/mke2fs.c:2004
4835 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4837 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4838 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4840 #: misc/mke2fs.c:2016
4841 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4843 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4846 #: misc/mke2fs.c:2030
4848 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
4849 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
4851 #: misc/mke2fs.c:2047
4852 msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
4853 msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
4855 #: misc/mke2fs.c:2067
4856 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
4857 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
4859 #: misc/mke2fs.c:2073
4860 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
4861 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
4863 #: misc/mke2fs.c:2092
4865 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4866 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4868 #: misc/mke2fs.c:2095
4870 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4871 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4873 #: misc/mke2fs.c:2097
4875 msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4876 msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
4878 #: misc/mke2fs.c:2118
4880 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4881 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4883 #: misc/mke2fs.c:2122
4885 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4887 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4888 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4890 #: misc/mke2fs.c:2178
4891 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
4892 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
4894 #: misc/mke2fs.c:2185
4896 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4897 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4899 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
4900 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4902 #: misc/mke2fs.c:2194
4905 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
4906 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
4910 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
4911 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
4914 #: misc/mke2fs.c:2205
4915 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4917 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4918 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4920 #: misc/mke2fs.c:2214
4921 msgid "blocks per group count out of range"
4922 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4924 #: misc/mke2fs.c:2238
4925 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4926 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4928 #: misc/mke2fs.c:2250
4930 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4931 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4933 #: misc/mke2fs.c:2268
4935 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4936 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4938 #: misc/mke2fs.c:2275
4940 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4941 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
4943 #: misc/mke2fs.c:2289
4946 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4947 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4948 "\tor lower inode count (-N).\n"
4950 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4951 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
4952 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
4955 #: misc/mke2fs.c:2416
4958 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4962 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4966 #: misc/mke2fs.c:2430
4967 msgid "while trying to setup undo file\n"
4968 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
4970 #: misc/mke2fs.c:2456
4971 msgid "Discarding device blocks: "
4972 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
4974 #: misc/mke2fs.c:2472
4978 # Item in the main menu to select this package
4979 #: misc/mke2fs.c:2594
4980 msgid "while setting up superblock"
4981 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
4983 #: misc/mke2fs.c:2610
4984 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
4985 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
4987 #: misc/mke2fs.c:2698
4989 msgid "unknown os - %s"
4990 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4992 #: misc/mke2fs.c:2750
4993 msgid "Allocating group tables: "
4994 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
4996 #: misc/mke2fs.c:2758
4997 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4998 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
5000 #: misc/mke2fs.c:2767
5003 "\twhile converting subcluster bitmap"
5006 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
5008 #: misc/mke2fs.c:2810
5010 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
5011 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
5013 #: misc/mke2fs.c:2824
5014 msgid "while reserving blocks for online resize"
5015 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5017 #: misc/mke2fs.c:2836 misc/tune2fs.c:679
5021 #: misc/mke2fs.c:2848
5023 msgid "Adding journal to device %s: "
5024 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
5026 #: misc/mke2fs.c:2855
5030 "\twhile trying to add journal to device %s"
5033 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
5035 #: misc/mke2fs.c:2860 misc/mke2fs.c:2891 misc/tune2fs.c:708 misc/tune2fs.c:727
5039 #: misc/mke2fs.c:2867
5040 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
5041 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
5043 #: misc/mke2fs.c:2878
5045 msgid "Creating journal (%u blocks): "
5046 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
5048 #: misc/mke2fs.c:2887
5051 "\twhile trying to create journal"
5054 "trong khi cố tạo nhật ký"
5056 #: misc/mke2fs.c:2899 misc/tune2fs.c:483
5059 "Error while enabling multiple mount protection feature."
5062 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
5064 #: misc/mke2fs.c:2904
5066 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
5067 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5069 #: misc/mke2fs.c:2921
5070 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
5071 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
5073 #: misc/mke2fs.c:2928
5076 "Warning, had trouble writing out superblocks."
5079 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
5081 #: misc/mke2fs.c:2930
5089 #: misc/mklost+found.c:50
5090 msgid "Usage: mklost+found\n"
5091 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
5093 #: misc/partinfo.c:41
5096 "Usage: %s device...\n"
5098 "Prints out the partition information for each given device.\n"
5099 "For example: %s /dev/hda\n"
5102 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
5104 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
5105 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
5108 #: misc/partinfo.c:51
5110 msgid "Cannot open %s: %s"
5111 msgstr "Không thể mở %s: %s"
5113 #: misc/partinfo.c:57
5115 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
5116 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
5118 #: misc/partinfo.c:65
5120 msgid "Cannot get size of %s: %s"
5121 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
5123 #: misc/partinfo.c:71
5125 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
5126 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
5128 #: misc/tune2fs.c:112
5129 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
5130 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
5132 #: misc/tune2fs.c:121
5135 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
5136 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
5137 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n"
5138 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
5139 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
5140 "\t[-Q quota_options]\n"
5141 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
5142 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
5144 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
5145 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
5146 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
5147 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n"
5148 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
5149 "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
5150 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
5151 "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
5153 #: misc/tune2fs.c:217
5154 msgid "while trying to open external journal"
5155 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
5157 #: misc/tune2fs.c:222
5159 msgid "%s is not a journal device.\n"
5160 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
5162 #: misc/tune2fs.c:237
5163 msgid "Journal superblock not found!\n"
5164 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
5166 #: misc/tune2fs.c:248
5167 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
5168 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
5170 #: misc/tune2fs.c:269
5172 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
5173 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
5175 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
5176 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
5178 #: misc/tune2fs.c:277
5179 msgid "Journal removed\n"
5180 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
5182 #: misc/tune2fs.c:321
5183 msgid "while reading bitmaps"
5184 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
5186 #: misc/tune2fs.c:329
5187 msgid "while clearing journal inode"
5188 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
5190 #: misc/tune2fs.c:340
5191 msgid "while writing journal inode"
5192 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
5194 #: misc/tune2fs.c:372 misc/tune2fs.c:385
5195 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
5196 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
5198 #: misc/tune2fs.c:419
5200 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
5201 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5203 #: misc/tune2fs.c:425
5205 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
5206 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5208 #: misc/tune2fs.c:434
5210 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5211 "unmounted or mounted read-only.\n"
5213 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
5214 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5215 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5217 #: misc/tune2fs.c:443
5219 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
5220 "the has_journal flag.\n"
5222 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
5223 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
5225 #: misc/tune2fs.c:462
5227 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
5228 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5230 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
5231 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5233 #: misc/tune2fs.c:475
5235 "The multiple mount protection feature can't\n"
5236 "be set if the filesystem is mounted or\n"
5239 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
5240 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
5241 "hay chỉ cho đọc.\n"
5243 #: misc/tune2fs.c:493
5245 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
5246 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5248 #: misc/tune2fs.c:502
5250 "The multiple mount protection feature cannot\n"
5251 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
5253 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
5254 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
5256 #: misc/tune2fs.c:510
5257 msgid "Error while reading bitmaps\n"
5258 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
5260 #: misc/tune2fs.c:519
5262 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
5263 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
5265 #: misc/tune2fs.c:524
5266 msgid "while reading MMP block."
5267 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
5269 #: misc/tune2fs.c:556
5271 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
5273 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
5275 #: misc/tune2fs.c:567
5277 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5278 "unmounted or mounted read-only.\n"
5280 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
5281 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5282 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5284 #: misc/tune2fs.c:627
5287 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
5290 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
5292 #: misc/tune2fs.c:672
5293 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
5294 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
5296 #: misc/tune2fs.c:692
5300 "\twhile trying to open journal on %s\n"
5303 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
5305 #: misc/tune2fs.c:696
5307 msgid "Creating journal on device %s: "
5308 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
5310 #: misc/tune2fs.c:704
5312 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
5313 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
5315 #: misc/tune2fs.c:710
5316 msgid "Creating journal inode: "
5317 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
5319 #: misc/tune2fs.c:724
5322 "\twhile trying to create journal file"
5325 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
5327 #: misc/tune2fs.c:799
5328 msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
5329 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
5331 #: misc/tune2fs.c:821
5334 "Bad quota options specified.\n"
5336 "Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
5343 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5345 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
5351 #: misc/tune2fs.c:881
5353 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
5354 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
5356 #: misc/tune2fs.c:909 misc/tune2fs.c:922
5358 msgid "bad mounts count - %s"
5359 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5361 #: misc/tune2fs.c:938
5363 msgid "bad error behavior - %s"
5364 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5366 #: misc/tune2fs.c:965
5368 msgid "bad gid/group name - %s"
5369 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5371 #: misc/tune2fs.c:998
5373 msgid "bad interval - %s"
5374 msgstr "sai nhịp - %s"
5376 #: misc/tune2fs.c:1027
5378 msgid "bad reserved block ratio - %s"
5379 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5381 #: misc/tune2fs.c:1042
5382 msgid "-o may only be specified once"
5383 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
5385 #: misc/tune2fs.c:1051
5386 msgid "-O may only be specified once"
5387 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
5389 #: misc/tune2fs.c:1068
5391 msgid "bad reserved blocks count - %s"
5392 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5394 #: misc/tune2fs.c:1097
5396 msgid "bad uid/user name - %s"
5397 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5399 #: misc/tune2fs.c:1114
5401 msgid "bad inode size - %s"
5402 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5404 #: misc/tune2fs.c:1121
5406 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
5407 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
5409 #: misc/tune2fs.c:1215
5411 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
5412 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
5414 #: misc/tune2fs.c:1220
5416 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
5417 msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
5418 msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
5420 #: misc/tune2fs.c:1243
5422 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
5423 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
5425 #: misc/tune2fs.c:1258
5427 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
5428 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
5430 #: misc/tune2fs.c:1273
5432 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
5433 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
5435 #: misc/tune2fs.c:1279
5437 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
5438 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
5440 #: misc/tune2fs.c:1298
5443 "Bad options specified.\n"
5445 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5446 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5448 "Valid extended options are:\n"
5450 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
5451 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
5452 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
5453 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
5458 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
5460 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5461 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
5463 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
5465 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
5466 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
5467 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
5468 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5472 #: misc/tune2fs.c:1764
5473 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
5474 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
5476 #: misc/tune2fs.c:1769
5477 msgid "Failed to read block bitmap\n"
5478 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
5480 #: misc/tune2fs.c:1786 resize/resize2fs.c:925
5481 msgid "blocks to be moved"
5482 msgstr "khối cần di chuyển"
5484 #: misc/tune2fs.c:1789
5485 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
5486 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
5488 #: misc/tune2fs.c:1795
5489 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
5490 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
5492 #: misc/tune2fs.c:1800
5493 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
5494 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
5496 #: misc/tune2fs.c:1832
5498 "Error in resizing the inode size.\n"
5499 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
5501 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
5502 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
5504 #: misc/tune2fs.c:1859
5505 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
5506 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
5508 #: misc/tune2fs.c:1880
5510 msgid "while trying to delete %s"
5511 msgstr "trong khi cố xoá %s"
5513 #: misc/tune2fs.c:1888
5516 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
5520 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
5524 #: misc/tune2fs.c:1957
5527 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
5530 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5533 #: misc/tune2fs.c:1975
5535 msgid "The inode size is already %lu\n"
5536 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
5538 #: misc/tune2fs.c:1982
5539 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
5540 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
5542 #: misc/tune2fs.c:1987
5544 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
5545 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
5547 #: misc/tune2fs.c:2034
5549 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
5550 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
5552 #: misc/tune2fs.c:2040
5554 msgid "Setting current mount count to %d\n"
5555 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
5557 #: misc/tune2fs.c:2045
5559 msgid "Setting error behavior to %d\n"
5560 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
5562 #: misc/tune2fs.c:2050
5564 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
5565 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
5567 #: misc/tune2fs.c:2055
5569 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
5570 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
5572 #: misc/tune2fs.c:2062
5574 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
5575 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
5577 #: misc/tune2fs.c:2069
5579 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
5580 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
5582 #: misc/tune2fs.c:2075
5584 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
5585 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
5587 #: misc/tune2fs.c:2082
5589 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
5590 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
5592 #: misc/tune2fs.c:2088
5595 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
5598 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
5600 #: misc/tune2fs.c:2092
5603 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
5604 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5607 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
5608 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5610 #: misc/tune2fs.c:2103
5614 "Sparse superblock flag set. %s"
5617 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
5619 #: misc/tune2fs.c:2108
5622 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
5625 "Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
5627 #: misc/tune2fs.c:2116
5629 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
5630 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
5632 #: misc/tune2fs.c:2122
5634 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
5635 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
5637 #: misc/tune2fs.c:2154
5638 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
5639 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
5641 #: misc/tune2fs.c:2172
5642 msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5643 msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5645 #: misc/tune2fs.c:2191
5646 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5647 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5649 #: misc/tune2fs.c:2219
5650 msgid "Invalid UUID format\n"
5651 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
5653 #: misc/tune2fs.c:2232
5654 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5655 msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5657 #: misc/tune2fs.c:2240
5659 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
5660 "feature enabled.\n"
5661 msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5663 #: misc/tune2fs.c:2253
5665 msgid "Setting inode size %lu\n"
5666 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
5668 #: misc/tune2fs.c:2256
5669 msgid "Failed to change inode size\n"
5670 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
5672 #: misc/tune2fs.c:2267
5674 msgid "Setting stride size to %d\n"
5675 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
5677 #: misc/tune2fs.c:2272
5679 msgid "Setting stripe width to %d\n"
5680 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
5682 #: misc/tune2fs.c:2279
5684 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
5685 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
5688 msgid "<proceeding>\n"
5689 msgstr "<đang xử lý>\n"
5693 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
5694 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
5697 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
5698 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5702 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
5703 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
5707 msgid "\tlast mounted on %s"
5708 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
5712 msgid "\tcreated on %s"
5713 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
5717 msgid "\tlast modified on %s"
5718 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
5722 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
5723 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
5727 msgid "Creating regular file %s\n"
5728 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
5732 msgid "Could not open %s: %s\n"
5733 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
5738 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
5741 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
5745 msgid "%s is not a block special device.\n"
5746 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5750 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
5751 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
5755 msgid "%s contains a %s file system\n"
5756 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
5760 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5761 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5764 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5765 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
5769 msgid "will not make a %s here!\n"
5770 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5773 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5774 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5777 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5778 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5784 "Could not find journal device matching %s\n"
5787 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5792 "Bad journal options specified.\n"
5794 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5795 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5797 "Valid journal options are:\n"
5798 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5799 "\tdevice=<journal device>\n"
5800 "\tlocation=<journal location>\n"
5802 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5806 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
5808 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5809 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
5811 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5812 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
5813 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5814 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
5816 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5817 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5823 "Filesystem too small for a journal\n"
5826 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5832 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5833 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
5836 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5837 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5843 "Journal size too big for filesystem.\n"
5846 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5851 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5852 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5854 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5855 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5856 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
5860 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
5861 msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
5865 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5866 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5874 msgid "bad arguments"
5890 msgid "bad response length"
5891 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
5895 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
5896 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
5900 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
5901 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
5905 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
5906 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5910 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
5911 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5915 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
5916 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
5920 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
5921 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
5925 msgid "Generated time UUID: %s\n"
5926 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
5930 msgid "Generated random UUID: %s\n"
5931 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
5935 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
5936 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
5937 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
5941 msgid "Generated %d UUID's:\n"
5942 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
5946 msgid "Invalid operation %d\n"
5947 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
5949 #: misc/uuidd.c:476 misc/uuidd.c:498
5951 msgid "Bad number: %s\n"
5952 msgstr "Số sai: %s\n"
5954 #: misc/uuidd.c:533 misc/uuidd.c:562
5956 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
5957 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
5961 msgid "%s and subsequent UUID\n"
5962 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
5963 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
5966 msgid "List of UUID's:\n"
5967 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
5971 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
5972 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
5976 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
5977 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
5981 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
5982 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
5984 #: misc/uuidgen.c:32
5986 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
5987 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
5989 #: resize/extent.c:202
5990 msgid "# Extent dump:\n"
5991 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
5993 #: resize/extent.c:203
5995 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
5996 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
6001 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
6004 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
6008 msgid "Extending the inode table"
6009 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
6012 msgid "Relocating blocks"
6013 msgstr "Đang định vị lại các khối"
6016 msgid "Scanning inode table"
6017 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
6020 msgid "Updating inode references"
6021 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
6024 msgid "Moving inode table"
6025 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
6028 msgid "Unknown pass?!?"
6029 msgstr "Lần qua lạ?!?"
6033 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
6034 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
6036 #: resize/main.c:155
6039 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
6040 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
6044 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
6045 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
6048 #: resize/main.c:272
6050 msgid "while opening %s"
6051 msgstr "trong khi mở %s"
6053 #: resize/main.c:280
6055 msgid "while getting stat information for %s"
6056 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
6058 #: resize/main.c:327
6061 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
6064 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
6067 #: resize/main.c:346
6069 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
6070 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
6072 #: resize/main.c:382
6074 msgid "Invalid new size: %s\n"
6075 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
6077 #: resize/main.c:398
6078 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
6079 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
6081 #: resize/main.c:406
6083 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
6084 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
6086 #: resize/main.c:412
6087 msgid "Invalid stride length"
6088 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
6090 #: resize/main.c:436
6093 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
6094 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
6097 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
6098 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
6101 #: resize/main.c:443
6104 "The filesystem is already %llu blocks long. Nothing to do!\n"
6107 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu khối. Không có gì cần làm !\n"
6110 #: resize/main.c:452
6112 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6113 msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
6115 #: resize/main.c:461
6117 msgid "while trying to resize %s"
6118 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
6120 #: resize/main.c:464
6123 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
6124 "after the aborted resize operation.\n"
6126 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
6127 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
6129 #: resize/main.c:470
6132 "The filesystem on %s is now %llu blocks long.\n"
6135 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu khối.\n"
6138 #: resize/main.c:485
6140 msgid "while trying to truncate %s"
6141 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
6143 #: resize/online.c:82
6144 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
6145 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
6147 #: resize/online.c:87
6149 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
6150 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
6152 #: resize/online.c:91
6153 msgid "On-line shrinking not supported"
6154 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
6156 #: resize/online.c:116
6157 msgid "Filesystem does not support online resizing"
6158 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6160 #: resize/online.c:125
6161 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
6162 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
6164 #: resize/online.c:132
6165 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
6166 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
6168 #: resize/online.c:140
6170 msgid "while trying to open mountpoint %s"
6171 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
6173 #: resize/online.c:145
6175 msgid "Old resize interface requested.\n"
6176 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
6178 #: resize/online.c:164 resize/online.c:181
6179 msgid "Permission denied to resize filesystem"
6180 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
6182 #: resize/online.c:167 resize/online.c:187
6183 msgid "While checking for on-line resizing support"
6184 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6186 #: resize/online.c:184
6187 msgid "Kernel does not support online resizing"
6188 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6190 #: resize/online.c:223
6192 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6193 msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
6195 #: resize/online.c:233
6196 msgid "While trying to extend the last group"
6197 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
6199 #: resize/online.c:287
6201 msgid "While trying to add group #%d"
6202 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
6204 #: resize/online.c:298
6206 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
6207 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
6209 #: resize/resize2fs.c:402
6211 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
6212 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
6214 #: resize/resize2fs.c:685
6215 msgid "reserved blocks"
6216 msgstr "khối dành riêng"
6218 #: resize/resize2fs.c:930
6219 msgid "meta-data blocks"
6220 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
6222 #: resize/resize2fs.c:1031 resize/resize2fs.c:1828
6223 msgid "new meta blocks"
6224 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
6226 #: resize/resize2fs.c:2046
6227 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
6228 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
6230 #: resize/resize2fs.c:2051
6231 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
6232 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
6234 #: resize/resize2fs.c:2129
6235 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
6236 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
6238 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
6239 msgid "EXT2FS Library version 1.42.11"
6240 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.11"
6242 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
6243 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
6244 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
6246 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
6247 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
6248 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
6250 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
6251 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
6252 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
6254 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
6255 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
6256 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
6258 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
6259 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
6260 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
6262 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
6263 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
6264 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
6266 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
6267 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
6268 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
6270 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
6271 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
6272 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
6274 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
6275 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
6276 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
6278 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
6279 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
6280 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
6282 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
6283 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
6284 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
6286 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
6287 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
6288 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
6290 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
6291 msgid "Wrong magic number for icount structure"
6292 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
6294 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
6295 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
6296 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
6298 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
6299 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
6300 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
6302 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
6303 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
6304 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
6306 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
6307 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
6308 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
6310 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
6311 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
6312 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
6314 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
6315 msgid "Bad magic number in super-block"
6316 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
6318 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
6319 msgid "Filesystem revision too high"
6320 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
6322 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
6323 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
6324 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
6326 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
6327 msgid "Can't read group descriptors"
6328 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
6330 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
6331 msgid "Can't write group descriptors"
6332 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
6334 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
6335 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
6336 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
6338 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
6339 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
6340 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
6342 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
6343 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
6344 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
6346 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
6347 msgid "Can't write an inode bitmap"
6348 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
6350 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
6351 msgid "Can't read an inode bitmap"
6352 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
6354 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
6355 msgid "Can't write a block bitmap"
6356 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
6358 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
6359 msgid "Can't read a block bitmap"
6360 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
6362 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
6363 msgid "Can't write an inode table"
6364 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
6366 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
6367 msgid "Can't read an inode table"
6368 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
6370 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
6371 msgid "Can't read next inode"
6372 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
6374 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
6375 msgid "Filesystem has unexpected block size"
6376 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
6378 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
6379 msgid "EXT2 directory corrupted"
6380 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
6382 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
6383 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
6384 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6386 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
6387 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
6388 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6390 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
6391 msgid "No free space in the directory"
6392 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
6394 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
6395 msgid "Inode bitmap not loaded"
6396 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
6398 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
6399 msgid "Block bitmap not loaded"
6400 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
6402 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
6403 msgid "Illegal inode number"
6404 msgstr "Sai số lượng nút"
6406 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
6407 msgid "Illegal block number"
6408 msgstr "Sai số lượng khối"
6410 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
6411 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
6412 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
6414 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
6415 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
6416 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
6418 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
6419 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
6420 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
6422 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
6423 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
6424 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
6426 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
6427 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
6428 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
6430 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
6431 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
6432 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
6434 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
6435 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6436 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6438 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
6439 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
6440 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
6442 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
6443 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
6444 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
6446 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
6447 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
6448 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
6450 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
6451 msgid "Illegal indirect block found"
6452 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
6454 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
6455 msgid "Illegal doubly indirect block found"
6456 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
6458 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
6459 msgid "Illegal triply indirect block found"
6460 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
6462 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
6463 msgid "Block bitmaps are not the same"
6464 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
6466 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
6467 msgid "Inode bitmaps are not the same"
6468 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
6470 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
6471 msgid "Illegal or malformed device name"
6472 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
6474 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
6475 msgid "A block group is missing an inode table"
6476 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
6478 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
6479 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
6480 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
6482 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
6483 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
6484 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
6486 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
6487 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6488 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6490 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
6491 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
6492 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
6494 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
6495 msgid "Too many symbolic links encountered."
6496 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
6498 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
6499 msgid "The callback function will not handle this case"
6500 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
6502 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
6503 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
6504 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6506 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
6507 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
6508 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
6510 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
6511 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
6512 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
6514 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
6515 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
6516 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
6518 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
6519 msgid "Memory allocation failed"
6520 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
6522 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
6523 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
6524 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6526 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
6527 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
6528 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
6530 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
6531 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
6532 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
6534 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
6535 msgid "Ext2 inode is not a directory"
6536 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
6538 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
6539 msgid "Too many references in table"
6540 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
6542 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
6543 msgid "File not found by ext2_lookup"
6544 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
6546 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
6547 msgid "File open read-only"
6548 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
6550 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
6551 msgid "Ext2 directory block not found"
6552 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
6554 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
6555 msgid "Ext2 directory already exists"
6556 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
6558 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
6559 msgid "Unimplemented ext2 library function"
6560 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
6562 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
6563 msgid "User cancel requested"
6564 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
6566 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
6567 msgid "Ext2 file too big"
6568 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
6570 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
6571 msgid "Supplied journal device not a block device"
6572 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
6574 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
6575 msgid "Journal superblock not found"
6576 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
6578 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
6579 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
6580 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
6582 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
6583 msgid "Unsupported journal version"
6584 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
6586 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
6587 msgid "Error loading external journal"
6588 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
6590 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
6591 msgid "Journal not found"
6592 msgstr "Không tìm thấy Journal"
6594 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
6595 msgid "Directory hash unsupported"
6596 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
6598 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
6599 msgid "Illegal extended attribute block number"
6600 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
6602 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
6603 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
6604 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
6606 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
6607 msgid "E2image snapshot not in use"
6608 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
6610 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
6611 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
6612 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
6614 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
6615 msgid "Resize inode is corrupt"
6616 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
6618 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
6619 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
6620 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
6622 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
6623 msgid "TDB: Success"
6624 msgstr "TDB: Thành công"
6626 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
6627 msgid "TDB: Corrupt database"
6628 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
6630 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
6631 msgid "TDB: IO Error"
6632 msgstr "TDB: IO Lỗi"
6634 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
6635 msgid "TDB: Locking error"
6636 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
6638 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
6639 msgid "TDB: Out of memory"
6640 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
6642 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
6643 msgid "TDB: Record exists"
6644 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
6646 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
6647 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
6648 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
6650 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
6651 msgid "TDB: Invalid parameter"
6652 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
6654 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
6655 msgid "TDB: Record does not exist"
6656 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
6658 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
6659 msgid "TDB: Write not permitted"
6660 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
6662 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
6663 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
6664 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
6666 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
6667 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
6668 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
6670 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
6671 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
6672 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
6674 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
6675 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
6676 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
6678 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
6679 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
6680 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
6682 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
6683 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
6684 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
6686 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
6687 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
6688 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
6690 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
6691 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
6692 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
6694 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
6695 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
6696 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
6698 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
6699 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
6700 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
6702 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
6703 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
6704 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
6706 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
6707 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
6708 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
6710 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
6711 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
6712 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
6714 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
6715 msgid "Corrupt extent header"
6716 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
6718 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
6719 msgid "Corrupt extent index"
6720 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
6722 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
6723 msgid "Corrupt extent"
6724 msgstr "extent hỏng"
6726 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
6727 msgid "No free space in extent map"
6728 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
6730 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
6731 msgid "Inode does not use extents"
6732 msgstr "Inode does not use extents"
6734 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
6735 msgid "No 'next' extent"
6736 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
6738 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
6739 msgid "No 'previous' extent"
6740 msgstr "Không có extent “liền trước”"
6742 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
6743 msgid "No 'up' extent"
6744 msgstr "Không có extent “lên”"
6746 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
6747 msgid "No 'down' extent"
6748 msgstr "Không có extent “xuống”"
6750 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
6751 msgid "No current node"
6752 msgstr "Không nút hiện hành"
6754 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
6755 msgid "Ext2fs operation not supported"
6756 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
6758 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
6759 msgid "No room to insert extent in node"
6760 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
6762 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
6763 msgid "Splitting would result in empty node"
6764 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
6766 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
6767 msgid "Extent not found"
6768 msgstr "Extent không tìm thấy"
6770 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
6771 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
6772 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
6774 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
6775 msgid "Extent length is invalid"
6776 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
6778 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
6779 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
6780 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
6782 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
6783 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
6784 msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
6786 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
6787 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
6788 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
6790 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
6791 msgid "MMP: invalid magic number"
6792 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6794 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
6795 msgid "MMP: device currently active"
6796 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
6798 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
6799 msgid "MMP: fsck being run"
6800 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
6802 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
6803 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
6804 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
6806 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
6807 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
6808 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
6810 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
6811 msgid "MMP: filesystem still in use"
6812 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
6814 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
6815 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
6816 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
6818 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
6819 msgid "Block group descriptor size incorrect"
6820 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
6822 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
6823 msgid "Inode checksum does not match inode"
6824 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
6826 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
6827 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
6828 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
6830 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
6831 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
6832 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
6834 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
6835 msgid "Directory block does not have space for checksum"
6836 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
6838 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
6839 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
6840 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
6842 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
6843 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
6844 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
6846 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
6847 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
6848 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
6850 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
6851 msgid "Unknown checksum algorithm"
6852 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
6854 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
6855 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
6856 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
6858 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
6859 msgid "Ext2 file already exists"
6860 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
6862 #: e2fsck/prof_err.c:11
6863 msgid "Profile version 0.0"
6864 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
6866 #: e2fsck/prof_err.c:12
6867 msgid "Bad magic value in profile_node"
6868 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
6870 #: e2fsck/prof_err.c:13
6871 msgid "Profile section not found"
6872 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
6874 #: e2fsck/prof_err.c:14
6875 msgid "Profile relation not found"
6876 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
6878 #: e2fsck/prof_err.c:15
6879 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
6880 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
6882 #: e2fsck/prof_err.c:16
6883 msgid "A profile section header has a non-zero value"
6884 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
6886 #: e2fsck/prof_err.c:17
6887 msgid "Bad linked list in profile structures"
6888 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
6890 #: e2fsck/prof_err.c:18
6891 msgid "Bad group level in profile structures"
6892 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
6894 #: e2fsck/prof_err.c:19
6895 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
6896 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
6898 #: e2fsck/prof_err.c:20
6899 msgid "Bad magic value in profile iterator"
6900 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
6902 #: e2fsck/prof_err.c:21
6903 msgid "Can't set value on section node"
6904 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
6906 #: e2fsck/prof_err.c:22
6907 msgid "Invalid argument passed to profile library"
6908 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6910 #: e2fsck/prof_err.c:23
6911 msgid "Attempt to modify read-only profile"
6912 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
6914 #: e2fsck/prof_err.c:24
6915 msgid "Profile section header not at top level"
6916 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
6918 #: e2fsck/prof_err.c:25
6919 msgid "Syntax error in profile section header"
6920 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
6922 #: e2fsck/prof_err.c:26
6923 msgid "Syntax error in profile relation"
6924 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
6926 #: e2fsck/prof_err.c:27
6927 msgid "Extra closing brace in profile"
6928 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
6930 #: e2fsck/prof_err.c:28
6931 msgid "Missing open brace in profile"
6932 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
6934 #: e2fsck/prof_err.c:29
6935 msgid "Bad magic value in profile_t"
6936 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
6938 #: e2fsck/prof_err.c:30
6939 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
6940 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
6942 #: e2fsck/prof_err.c:31
6943 msgid "Iteration through all top level section not supported"
6944 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
6946 #: e2fsck/prof_err.c:32
6947 msgid "Invalid profile_section object"
6948 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
6950 #: e2fsck/prof_err.c:33
6951 msgid "No more sections"
6952 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
6954 #: e2fsck/prof_err.c:34
6955 msgid "Bad nameset passed to query routine"
6956 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
6958 #: e2fsck/prof_err.c:35
6959 msgid "No profile file open"
6960 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
6962 #: e2fsck/prof_err.c:36
6963 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
6964 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
6966 #: e2fsck/prof_err.c:37
6967 msgid "Couldn't open profile file"
6968 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
6970 #: e2fsck/prof_err.c:38
6971 msgid "Section already exists"
6972 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
6974 #: e2fsck/prof_err.c:39
6975 msgid "Invalid boolean value"
6976 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
6978 #: e2fsck/prof_err.c:40
6979 msgid "Invalid integer value"
6980 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
6982 #: e2fsck/prof_err.c:41
6983 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
6984 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
6986 #~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
6987 #~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
6991 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
6992 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
6996 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
6997 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
7000 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
7001 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
7003 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
7004 #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
7007 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
7008 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
7010 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
7011 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
7013 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
7014 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
7016 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
7017 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
7019 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
7020 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
7022 #~ msgid "<The ACL index inode>"
7023 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
7025 #~ msgid "<The ACL data inode>"
7026 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
7028 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
7029 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
7031 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
7032 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
7034 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
7035 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
7037 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
7038 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
7040 #~ msgid "succeeded.\n"
7041 #~ msgstr "đã thành công.\n"
7043 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
7044 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
7046 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
7047 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"