1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.12-pre2\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2016-03-15 01:48-0400\n"
76 "PO-Revision-Date: 2014-08-27 07:33+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
84 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
85 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
86 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
88 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:214
90 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
91 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
93 #: e2fsck/badblocks.c:46
94 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:58
98 msgid "while reading the bad blocks inode"
99 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
101 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1508
102 #: e2fsck/unix.c:1601 misc/badblocks.c:1242 misc/badblocks.c:1250
103 #: misc/badblocks.c:1264 misc/badblocks.c:1276 misc/dumpe2fs.c:689
104 #: misc/e2image.c:1399 misc/e2image.c:1583 misc/e2image.c:1604
105 #: misc/mke2fs.c:230 misc/tune2fs.c:2663 misc/tune2fs.c:2757 resize/main.c:412
107 msgid "while trying to open %s"
108 msgstr "trong khi cố mở %s"
110 #: e2fsck/badblocks.c:83
112 msgid "while trying popen '%s'"
113 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
115 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:237
116 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
117 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
119 #: e2fsck/badblocks.c:105
120 msgid "while updating bad block inode"
121 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
123 #: e2fsck/badblocks.c:133
125 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
127 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
130 #: e2fsck/ehandler.c:55
132 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
133 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
135 #: e2fsck/ehandler.c:58
137 msgid "Error reading block %lu (%s). "
138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
140 #: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
144 #: e2fsck/ehandler.c:67
145 msgid "Force rewrite"
146 msgstr "Ép buộc ghi lại"
148 #: e2fsck/ehandler.c:109
150 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
151 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
153 #: e2fsck/ehandler.c:112
155 msgid "Error writing block %lu (%s). "
156 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
158 #: e2fsck/emptydir.c:57
159 msgid "empty dirblocks"
160 msgstr "khối thư mục rỗng"
162 #: e2fsck/emptydir.c:62
163 msgid "empty dir map"
164 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
166 #: e2fsck/emptydir.c:98
168 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
169 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
171 #: e2fsck/extend.c:22
173 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
174 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
176 #: e2fsck/extend.c:44
178 msgid "Illegal number of blocks!\n"
179 msgstr "Số khối không hợp lệ!\n"
181 #: e2fsck/extend.c:50
183 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
184 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
186 #: e2fsck/extents.c:42
188 msgid "extent rebuild inode map"
189 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
191 #: e2fsck/flushb.c:35
193 msgid "Usage: %s disk\n"
194 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
196 #: e2fsck/flushb.c:64
198 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
200 "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
204 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
206 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
209 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1033
211 msgid "while opening %s for flushing"
212 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
214 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1039 resize/main.c:381
216 msgid "while trying to flush %s"
217 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
219 #: e2fsck/iscan.c:110
221 msgid "while trying to open '%s'"
222 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
224 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1293
225 msgid "while opening inode scan"
226 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
228 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1312
229 msgid "while getting next inode"
230 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
232 #: e2fsck/iscan.c:136
234 msgid "%u inodes scanned.\n"
235 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
237 #: e2fsck/journal.c:593
238 msgid "reading journal superblock\n"
239 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
241 #: e2fsck/journal.c:666
243 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
244 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
246 #: e2fsck/journal.c:675
248 msgid "%s: journal too short\n"
249 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
251 #: e2fsck/journal.c:966 misc/fuse2fs.c:3773
253 msgid "%s: recovering journal\n"
254 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
256 #: e2fsck/journal.c:968
258 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
259 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
261 #: e2fsck/journal.c:995
263 msgid "while trying to re-open %s"
264 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
266 #: e2fsck/message.c:113
267 msgid "aextended attribute"
268 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
270 #: e2fsck/message.c:114
271 msgid "Aerror allocating"
272 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
274 #: e2fsck/message.c:115
278 #: e2fsck/message.c:116
282 #: e2fsck/message.c:117
286 #: e2fsck/message.c:118
287 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
288 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
290 #: e2fsck/message.c:119
294 #: e2fsck/message.c:120
298 #: e2fsck/message.c:121
302 #: e2fsck/message.c:122
303 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
304 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
306 #: e2fsck/message.c:123
308 msgstr "fhệ thống tập tin"
310 #: e2fsck/message.c:124
311 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
312 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
314 #: e2fsck/message.c:125
318 #: e2fsck/message.c:126
320 msgstr "hHTREE @d @i"
322 #: e2fsck/message.c:127
324 msgstr "inút thông tin"
326 #: e2fsck/message.c:128
330 #: e2fsck/message.c:129
334 #: e2fsck/message.c:130
338 #: e2fsck/message.c:131
340 msgstr "Llà liên kết"
342 #: e2fsck/message.c:132
343 msgid "mmultiply-claimed"
344 msgstr "mđa tuyên bố"
346 #: e2fsck/message.c:133
348 msgstr "nkhông hợp lệ"
350 #: e2fsck/message.c:134
354 #: e2fsck/message.c:135
356 msgstr "pvấn đề trong"
358 #: e2fsck/message.c:136
362 #: e2fsck/message.c:137
366 #: e2fsck/message.c:138
370 #: e2fsck/message.c:139
374 #: e2fsck/message.c:140
378 #: e2fsck/message.c:141
382 #: e2fsck/message.c:142
386 #: e2fsck/message.c:143
388 msgstr "zdài bằng không"
390 #: e2fsck/message.c:154
391 msgid "<The NULL inode>"
392 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
394 #: e2fsck/message.c:155
395 msgid "<The bad blocks inode>"
396 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
398 #: e2fsck/message.c:157
399 msgid "<The user quota inode>"
400 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
402 #: e2fsck/message.c:158
403 msgid "<The group quota inode>"
404 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
406 #: e2fsck/message.c:159
407 msgid "<The boot loader inode>"
408 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
410 #: e2fsck/message.c:160
411 msgid "<The undelete directory inode>"
412 msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
414 #: e2fsck/message.c:161
415 msgid "<The group descriptor inode>"
416 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
418 #: e2fsck/message.c:162
419 msgid "<The journal inode>"
420 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
422 #: e2fsck/message.c:163
423 msgid "<Reserved inode 9>"
424 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
426 #: e2fsck/message.c:164
427 msgid "<Reserved inode 10>"
428 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
430 #: e2fsck/message.c:333
432 msgstr "tập tin thường"
434 #: e2fsck/message.c:335
438 #: e2fsck/message.c:337
439 msgid "character device"
440 msgstr "thiết bị ký tự"
442 #: e2fsck/message.c:339
444 msgstr "thiết bị khối"
446 #: e2fsck/message.c:341
448 msgstr "ống dẫn có tên"
450 #: e2fsck/message.c:343
451 msgid "symbolic link"
452 msgstr "liên kết mềm"
454 #: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:162
458 #: e2fsck/message.c:347
460 msgid "unknown file type with mode 0%o"
461 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
463 #: e2fsck/message.c:422
464 msgid "indirect block"
465 msgstr "khối gián tiếp"
467 #: e2fsck/message.c:424
468 msgid "double indirect block"
469 msgstr "khối gián tiếp đôi"
471 #: e2fsck/message.c:426
472 msgid "triple indirect block"
473 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
475 #: e2fsck/message.c:428
476 msgid "translator block"
479 #: e2fsck/message.c:430
483 #: e2fsck/pass1b.c:222
484 msgid "multiply claimed inode map"
485 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
487 #: e2fsck/pass1b.c:644 e2fsck/pass1b.c:788
489 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
490 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
492 #: e2fsck/pass1b.c:897
493 msgid "returned from clone_file_block"
494 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
496 #: e2fsck/pass1b.c:919
498 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
499 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
501 #: e2fsck/pass1b.c:931
503 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
504 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
506 #: e2fsck/pass1.c:660 e2fsck/pass2.c:981
507 msgid "reading directory block"
508 msgstr "đang đọc khối thư mục"
510 #: e2fsck/pass1.c:1099
511 msgid "in-use inode map"
512 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
514 #: e2fsck/pass1.c:1110
515 msgid "directory inode map"
516 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
518 #: e2fsck/pass1.c:1120
519 msgid "regular file inode map"
520 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
522 #: e2fsck/pass1.c:1129 misc/e2image.c:1268
523 msgid "in-use block map"
524 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
526 #: e2fsck/pass1.c:1138
528 msgid "metadata block map"
529 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
531 #: e2fsck/pass1.c:1204
532 msgid "opening inode scan"
533 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
535 #: e2fsck/pass1.c:1242
536 msgid "getting next inode from scan"
537 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
539 #: e2fsck/pass1.c:1928
543 #: e2fsck/pass1.c:1988
545 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
546 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
548 #: e2fsck/pass1.c:2038
549 msgid "bad inode map"
550 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
552 #: e2fsck/pass1.c:2078
553 msgid "inode in bad block map"
554 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
556 #: e2fsck/pass1.c:2098
557 msgid "imagic inode map"
558 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
560 #: e2fsck/pass1.c:2125
561 msgid "multiply claimed block map"
562 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
564 #: e2fsck/pass1.c:2239
565 msgid "ext attr block map"
566 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
568 #: e2fsck/pass1.c:3406
570 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
571 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
573 #: e2fsck/pass1.c:3821
575 msgstr "mảng ảnh khối"
577 #: e2fsck/pass1.c:3827
579 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
581 #: e2fsck/pass1.c:3833
583 msgstr "bảng nút thông tin"
585 #: e2fsck/pass2.c:298
589 #: e2fsck/pass2.c:1053 e2fsck/pass2.c:1218
590 msgid "Can not continue."
591 msgstr "Không thể tiếp tục."
594 msgid "inode done bitmap"
595 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
599 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
601 #: e2fsck/pass3.c:149
605 #: e2fsck/pass3.c:344
606 msgid "inode loop detection bitmap"
607 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
609 #: e2fsck/pass4.c:206
617 #: e2fsck/pass5.c:104
618 msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
621 #: e2fsck/pass5.c:158
622 msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
625 #: e2fsck/problem.c:51
627 msgstr "(không nhắc)"
629 #: e2fsck/problem.c:52
633 #: e2fsck/problem.c:53
637 #: e2fsck/problem.c:54
641 #: e2fsck/problem.c:55
645 #: e2fsck/problem.c:56
649 #: e2fsck/problem.c:57
650 msgid "Connect to /lost+found"
651 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
653 #: e2fsck/problem.c:58
657 #: e2fsck/problem.c:59
661 #: e2fsck/problem.c:60
665 #: e2fsck/problem.c:61
667 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
669 #: e2fsck/problem.c:62
673 #: e2fsck/problem.c:63
677 #: e2fsck/problem.c:64
681 #: e2fsck/problem.c:65
682 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
683 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
685 #: e2fsck/problem.c:66
689 #: e2fsck/problem.c:67
690 msgid "Suppress messages"
691 msgstr "Thu hồi thông điệp"
693 #: e2fsck/problem.c:68
697 #: e2fsck/problem.c:69
698 msgid "Clear HTree index"
699 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
701 #: e2fsck/problem.c:70
705 #: e2fsck/problem.c:79
709 #: e2fsck/problem.c:80
713 #: e2fsck/problem.c:81
717 #: e2fsck/problem.c:82
719 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
721 #: e2fsck/problem.c:83
725 #: e2fsck/problem.c:84
729 #: e2fsck/problem.c:85
731 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
733 #: e2fsck/problem.c:86
737 #: e2fsck/problem.c:87
741 #: e2fsck/problem.c:88
745 #: e2fsck/problem.c:89
746 msgid "INODE CLEARED"
747 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
749 #: e2fsck/problem.c:90
753 #: e2fsck/problem.c:91
755 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
757 #: e2fsck/problem.c:92
759 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
761 #: e2fsck/problem.c:93
762 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
763 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
765 #: e2fsck/problem.c:94
767 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
769 #: e2fsck/problem.c:95
773 #: e2fsck/problem.c:96
775 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
777 #: e2fsck/problem.c:97
778 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
779 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
781 #: e2fsck/problem.c:98
782 msgid "WILL RECREATE"
785 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
786 #: e2fsck/problem.c:110
787 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
788 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
790 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
791 #: e2fsck/problem.c:114
792 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
793 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
795 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
796 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
797 #: e2fsck/problem.c:119
799 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
800 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
802 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
803 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
806 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
807 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
808 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
809 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
810 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
812 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
814 #: e2fsck/problem.c:125
817 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
818 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
819 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
820 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
821 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
823 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
827 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
828 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
829 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
830 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
831 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
833 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
836 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
837 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
838 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
839 #: e2fsck/problem.c:136
841 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
842 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
843 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
845 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
846 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
847 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
849 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
850 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
851 #. @-expanded: from the block size.\n
852 #: e2fsck/problem.c:143
854 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
855 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
856 "from the @b size.\n"
858 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
859 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
860 "khác với kích cỡ @b.\n"
862 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
863 #: e2fsck/problem.c:150
864 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
865 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
867 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
868 #: e2fsck/problem.c:155
869 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
870 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
872 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
874 #: e2fsck/problem.c:160
876 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
879 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
882 #: e2fsck/problem.c:165
885 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
886 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
887 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
888 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
889 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
892 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
893 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
894 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
895 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
896 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
899 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
900 #: e2fsck/problem.c:174
901 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
902 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
904 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
905 #: e2fsck/problem.c:179
907 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
908 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
910 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
911 #: e2fsck/problem.c:184
912 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
913 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
915 #: e2fsck/problem.c:188
916 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
917 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
919 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
920 #: e2fsck/problem.c:193
922 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
923 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
925 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
926 #: e2fsck/problem.c:198
927 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
928 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
930 #. @-expanded: Can't find external journal\n
931 #: e2fsck/problem.c:203
932 msgid "Can't find external @j\n"
933 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
935 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
936 #: e2fsck/problem.c:208
937 msgid "External @j has bad @S\n"
938 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
940 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
941 #: e2fsck/problem.c:213
942 msgid "External @j does not support this @f\n"
943 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
945 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
946 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
947 #. @-expanded: format.\n
948 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
949 #: e2fsck/problem.c:218
951 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
952 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
954 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
956 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
957 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
959 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
961 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
962 #: e2fsck/problem.c:226
963 msgid "@j @S is corrupt.\n"
964 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
966 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
967 #: e2fsck/problem.c:231
968 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
969 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
971 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
972 #: e2fsck/problem.c:236
973 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
974 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
976 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
977 #: e2fsck/problem.c:241
978 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
979 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
981 #. @-expanded: Clear journal
982 #: e2fsck/problem.c:246
986 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
987 #: e2fsck/problem.c:251 e2fsck/problem.c:729
988 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
989 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
991 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
992 #: e2fsck/problem.c:256
993 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
994 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
996 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
997 #: e2fsck/problem.c:261
998 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
999 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
1001 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1002 #: e2fsck/problem.c:266
1003 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1004 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
1006 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
1007 #: e2fsck/problem.c:271
1009 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
1010 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
1012 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
1013 #: e2fsck/problem.c:276
1015 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
1016 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1018 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1019 #: e2fsck/problem.c:281
1020 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1021 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1023 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1024 #: e2fsck/problem.c:286
1025 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1026 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1028 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1029 #: e2fsck/problem.c:291
1030 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1031 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1033 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1035 #: e2fsck/problem.c:296
1038 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1041 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1044 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1046 #: e2fsck/problem.c:301
1049 "Error moving @j: %m\n"
1052 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1055 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1056 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1058 #: e2fsck/problem.c:306
1060 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1061 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1064 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1065 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1068 #. @-expanded: Run journal anyway
1069 #: e2fsck/problem.c:312
1070 msgid "Run @j anyway"
1071 msgstr "Vẫn chạy @j"
1073 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1074 #: e2fsck/problem.c:317
1075 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1076 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1078 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1080 #: e2fsck/problem.c:322
1082 "Backing up @j @i @b information.\n"
1085 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1088 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1089 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1090 #: e2fsck/problem.c:327
1092 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1095 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1098 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1099 #: e2fsck/problem.c:333
1100 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1101 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1103 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1104 #: e2fsck/problem.c:338
1105 msgid "Resize @i not valid. "
1106 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1108 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1109 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1110 #: e2fsck/problem.c:343
1112 "@S last mount time (%t,\n"
1113 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1115 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1116 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1118 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1119 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1120 #: e2fsck/problem.c:348
1122 "@S last write time (%t,\n"
1123 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1124 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1126 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1127 #: e2fsck/problem.c:352
1129 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1130 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1132 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1134 #: e2fsck/problem.c:357
1136 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1139 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1142 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1143 #: e2fsck/problem.c:362
1144 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1145 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1147 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1148 #: e2fsck/problem.c:367
1150 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1151 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1153 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1154 #: e2fsck/problem.c:372
1155 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1156 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1158 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1159 #: e2fsck/problem.c:377
1160 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1161 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1163 #: e2fsck/problem.c:382
1165 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1166 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1168 #: e2fsck/problem.c:386
1169 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1170 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1172 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1173 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1174 #. @-expanded: set)\n
1175 #: e2fsck/problem.c:391
1178 "@S last mount time is in the future.\n"
1179 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1182 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1183 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1185 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1186 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1187 #. @-expanded: set)\n
1188 #: e2fsck/problem.c:397
1191 "@S last write time is in the future.\n"
1192 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1195 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1196 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1198 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1199 #: e2fsck/problem.c:403
1200 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1201 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1203 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1204 #: e2fsck/problem.c:408
1205 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1206 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1208 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1209 #: e2fsck/problem.c:413
1210 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1211 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1213 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1214 #: e2fsck/problem.c:418
1215 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1216 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1218 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1219 #: e2fsck/problem.c:423
1220 msgid "@S has invalid MMP block. "
1221 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1223 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1224 #: e2fsck/problem.c:428
1225 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1226 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1228 #: e2fsck/problem.c:433
1230 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1231 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1233 #: e2fsck/problem.c:438
1235 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1236 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1238 #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
1239 #. @-expanded: simultaneously.
1240 #: e2fsck/problem.c:446
1242 "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set "
1246 #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block.
1247 #: e2fsck/problem.c:452
1249 msgid "@S MMP block checksum does not match MMP block. "
1250 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
1252 #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
1253 #: e2fsck/problem.c:457
1254 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
1256 "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1258 #: e2fsck/problem.c:462
1259 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1260 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1262 #. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
1263 #: e2fsck/problem.c:467
1265 msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
1266 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
1268 #. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
1269 #: e2fsck/problem.c:472
1270 msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
1273 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1274 #: e2fsck/problem.c:479
1275 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1276 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1278 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1279 #: e2fsck/problem.c:483
1280 msgid "@r is not a @d. "
1281 msgstr "@r không phải @d. "
1283 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1284 #: e2fsck/problem.c:488
1285 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1286 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1288 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1289 #: e2fsck/problem.c:493
1290 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1291 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1293 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1294 #: e2fsck/problem.c:498
1296 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1297 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1299 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1300 #: e2fsck/problem.c:503
1302 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1303 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1305 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1306 #: e2fsck/problem.c:508
1308 msgid "@i %i is a @z @d. "
1309 msgstr "@i %i là @d @z. "
1311 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1312 #: e2fsck/problem.c:513
1313 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1314 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1316 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1317 #: e2fsck/problem.c:518
1318 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1319 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1321 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1322 #: e2fsck/problem.c:523
1323 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1324 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1326 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1327 #: e2fsck/problem.c:528
1328 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1329 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1331 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1332 #: e2fsck/problem.c:533
1333 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1334 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1336 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1337 #: e2fsck/problem.c:538
1338 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1339 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1341 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1342 #: e2fsck/problem.c:543
1343 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1344 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1346 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1347 #: e2fsck/problem.c:548
1348 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1349 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1351 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1352 #: e2fsck/problem.c:553
1353 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1354 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1356 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1357 #: e2fsck/problem.c:558
1359 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1360 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1362 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1363 #: e2fsck/problem.c:563
1365 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1366 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1368 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1369 #: e2fsck/problem.c:568
1370 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1371 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1373 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1374 #: e2fsck/problem.c:573
1375 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1376 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1378 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1379 #: e2fsck/problem.c:578
1380 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1381 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1383 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1384 #: e2fsck/problem.c:583
1385 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1386 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1389 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1390 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1391 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1392 #: e2fsck/problem.c:588
1395 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1396 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1400 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1401 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1404 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1405 #: e2fsck/problem.c:595
1408 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1411 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1413 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1414 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1416 #: e2fsck/problem.c:600
1418 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1419 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1422 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1423 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1426 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1427 #: e2fsck/problem.c:606
1428 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1429 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1431 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1432 #: e2fsck/problem.c:611
1433 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1435 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1437 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1438 #: e2fsck/problem.c:617
1439 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1440 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1442 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1443 #: e2fsck/problem.c:622
1444 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1445 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1447 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1448 #: e2fsck/problem.c:628
1449 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1451 "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1453 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1454 #: e2fsck/problem.c:634
1455 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1456 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1458 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1459 #: e2fsck/problem.c:639
1461 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1462 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1464 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1465 #: e2fsck/problem.c:644
1466 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1467 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1469 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1470 #: e2fsck/problem.c:649
1472 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1473 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1475 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1476 #: e2fsck/problem.c:654
1477 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1478 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1480 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1481 #: e2fsck/problem.c:659
1482 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1483 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1485 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1486 #: e2fsck/problem.c:664 e2fsck/problem.c:1725
1487 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1488 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1490 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1491 #: e2fsck/problem.c:669
1492 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1493 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1495 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1496 #: e2fsck/problem.c:674
1498 msgid "@A icount link information: %m\n"
1499 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1501 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1502 #: e2fsck/problem.c:679
1504 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1505 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1507 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1508 #: e2fsck/problem.c:684
1510 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1511 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1513 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1514 #: e2fsck/problem.c:689
1516 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1517 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1519 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1520 #: e2fsck/problem.c:694
1521 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1522 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1524 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1525 #: e2fsck/problem.c:699
1526 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1527 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1529 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1530 #: e2fsck/problem.c:705
1532 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1533 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1535 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1536 #: e2fsck/problem.c:713
1538 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1539 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1541 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1542 #. @-expanded: or append-only flag set.
1543 #: e2fsck/problem.c:718
1546 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1547 "or append-only flag set. "
1549 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1550 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1551 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1553 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1554 #: e2fsck/problem.c:724
1556 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1557 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1559 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1560 #: e2fsck/problem.c:734
1561 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1562 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1564 #. @-expanded: journal is not regular file.
1565 #: e2fsck/problem.c:739
1566 msgid "@j is not regular file. "
1567 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1569 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1570 #: e2fsck/problem.c:744
1572 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1573 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1575 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1576 #: e2fsck/problem.c:750
1577 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1578 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1580 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1581 #: e2fsck/problem.c:755
1582 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1583 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1585 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1586 #: e2fsck/problem.c:760
1587 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1588 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1590 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1591 #: e2fsck/problem.c:765
1592 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1593 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1595 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1596 #: e2fsck/problem.c:770
1597 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1598 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1600 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1601 #: e2fsck/problem.c:775
1602 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1603 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1605 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1606 #: e2fsck/problem.c:780
1607 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1608 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1610 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1611 #: e2fsck/problem.c:785
1612 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1613 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1615 #. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
1616 #: e2fsck/problem.c:790
1618 msgid "@A @a region allocation structure. "
1619 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1621 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1622 #: e2fsck/problem.c:795
1623 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1624 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1626 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1627 #: e2fsck/problem.c:800
1628 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1629 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1631 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1632 #: e2fsck/problem.c:805
1633 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1634 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1636 #. @-expanded: inode %i is too big.
1637 #: e2fsck/problem.c:810
1639 msgid "@i %i is too big. "
1640 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1642 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1643 #: e2fsck/problem.c:814
1644 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1645 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1647 #: e2fsck/problem.c:819
1648 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1649 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1651 #: e2fsck/problem.c:824
1652 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1653 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1655 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1656 #: e2fsck/problem.c:829
1658 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1659 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1661 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1662 #: e2fsck/problem.c:834
1664 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1665 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1667 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1668 #: e2fsck/problem.c:839
1670 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1671 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1673 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1674 #: e2fsck/problem.c:844
1675 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1676 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1678 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1679 #: e2fsck/problem.c:849
1681 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1682 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1684 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1685 #: e2fsck/problem.c:854
1686 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1687 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1689 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1690 #. @-expanded: filesystem metadata.
1691 #: e2fsck/problem.c:859
1693 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1696 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1699 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1700 #: e2fsck/problem.c:865
1702 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1703 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1705 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1706 #: e2fsck/problem.c:870
1707 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1708 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1710 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1711 #: e2fsck/problem.c:875
1712 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1713 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1715 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1716 #: e2fsck/problem.c:880
1717 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1718 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1720 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1721 #: e2fsck/problem.c:885
1722 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1723 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1725 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1726 #: e2fsck/problem.c:890
1727 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1728 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1730 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1731 #: e2fsck/problem.c:895
1732 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1733 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1735 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1736 #: e2fsck/problem.c:900
1737 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1738 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1740 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1741 #: e2fsck/problem.c:905
1743 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1744 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1746 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1747 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1748 #: e2fsck/problem.c:910
1750 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1751 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1753 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1754 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1756 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1757 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1758 #: e2fsck/problem.c:916
1760 "@i %i has an @n extent\n"
1761 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1763 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1764 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1766 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1767 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1768 #: e2fsck/problem.c:921
1770 "@i %i has an @n extent\n"
1771 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1773 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1774 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1776 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1777 #: e2fsck/problem.c:926
1779 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1780 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1782 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1783 #: e2fsck/problem.c:931
1785 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1787 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1789 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1790 #: e2fsck/problem.c:936
1792 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1793 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1795 #: e2fsck/problem.c:941
1797 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1798 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1800 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1801 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1802 #: e2fsck/problem.c:946
1804 "@i %i has out of order extents\n"
1805 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1807 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1808 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1810 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1811 #: e2fsck/problem.c:950
1812 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1813 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1815 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1816 #: e2fsck/problem.c:955
1818 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1821 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1822 #: e2fsck/problem.c:960
1823 msgid "@q @i is not regular file. "
1824 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1826 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1827 #: e2fsck/problem.c:965
1828 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1829 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1831 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1832 #: e2fsck/problem.c:970
1833 msgid "@q @i is visible to the user. "
1834 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1836 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1837 #: e2fsck/problem.c:975
1838 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1839 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1841 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1842 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1843 #: e2fsck/problem.c:980
1845 "@i %i has zero length extent\n"
1846 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1848 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1849 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1851 #. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
1852 #: e2fsck/problem.c:985
1854 msgid "@i %i seems to contain garbage. "
1855 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1857 #. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
1858 #: e2fsck/problem.c:990
1860 msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
1861 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
1863 #. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
1864 #: e2fsck/problem.c:995
1866 msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
1867 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1869 #. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
1870 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1871 #: e2fsck/problem.c:1003
1874 "@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
1875 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1877 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1878 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1880 #. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
1881 #: e2fsck/problem.c:1012
1882 msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
1885 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1886 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1887 #: e2fsck/problem.c:1019
1889 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1890 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1892 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1893 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1895 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1896 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1897 #: e2fsck/problem.c:1025
1899 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1900 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1902 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1903 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1905 #. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
1906 #: e2fsck/problem.c:1030
1908 msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
1910 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1912 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
1913 #: e2fsck/problem.c:1035
1915 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
1916 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1918 #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
1919 #: e2fsck/problem.c:1043
1921 "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
1924 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1925 #: e2fsck/problem.c:1048
1926 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1927 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1929 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1930 #: e2fsck/problem.c:1053
1932 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1933 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1935 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1936 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1937 #: e2fsck/problem.c:1058
1939 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1940 "Will fix in pass 1B.\n"
1942 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1943 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
1945 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
1946 #: e2fsck/problem.c:1063
1948 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
1949 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1951 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
1952 #. @-expanded: or inline-data flag set.
1953 #: e2fsck/problem.c:1068
1956 "Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
1957 "or inline-data flag set. "
1959 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1960 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1961 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1963 #. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
1964 #: e2fsck/problem.c:1074
1966 msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
1969 #. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
1970 #: e2fsck/problem.c:1079
1972 msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
1975 #. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
1976 #: e2fsck/problem.c:1084
1978 msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
1981 #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
1982 #: e2fsck/problem.c:1089
1984 msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
1987 #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
1988 #: e2fsck/problem.c:1094
1989 msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
1992 #. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
1993 #: e2fsck/problem.c:1099
1995 msgid "@A @x region allocation structure. "
1996 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1998 #. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
1999 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
2000 #: e2fsck/problem.c:1104
2003 "@i %i has a duplicate @x mapping\n"
2004 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
2006 "@i %i có một phạm vi @n\n"
2007 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
2009 #. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
2010 #: e2fsck/problem.c:1109
2011 msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
2014 #. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
2015 #: e2fsck/problem.c:1114
2016 msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
2019 #. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
2020 #: e2fsck/problem.c:1119
2022 msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
2025 #. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
2026 #: e2fsck/problem.c:1124
2028 msgid "@i %i has corrupt @x header. "
2029 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
2031 #. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
2032 #: e2fsck/problem.c:1129
2034 msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
2038 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
2039 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
2040 #: e2fsck/problem.c:1136
2043 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
2044 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
2047 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
2049 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
2051 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
2052 #: e2fsck/problem.c:1142
2054 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
2055 msgstr "@b @m trong @i %i:"
2057 #: e2fsck/problem.c:1157
2059 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
2060 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
2062 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
2063 #: e2fsck/problem.c:1162
2065 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
2066 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
2068 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
2069 #: e2fsck/problem.c:1167
2071 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
2072 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
2074 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
2075 #: e2fsck/problem.c:1172 e2fsck/problem.c:1534
2076 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
2077 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
2079 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
2080 #: e2fsck/problem.c:1182
2081 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
2082 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
2084 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
2085 #: e2fsck/problem.c:1188
2086 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
2087 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
2089 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
2090 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
2091 #: e2fsck/problem.c:1193
2093 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
2094 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
2096 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
2097 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
2099 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
2100 #: e2fsck/problem.c:1199
2101 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
2102 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
2104 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
2105 #: e2fsck/problem.c:1204
2106 msgid "\t<@f metadata>\n"
2107 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
2109 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
2111 #: e2fsck/problem.c:1209
2113 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
2116 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
2119 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
2121 #: e2fsck/problem.c:1214
2123 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
2126 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
2129 #: e2fsck/problem.c:1227
2131 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
2132 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
2134 #. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
2135 #: e2fsck/problem.c:1233
2137 msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
2138 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2140 #. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
2141 #: e2fsck/problem.c:1238
2143 msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
2144 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2146 #. @-expanded: Optimizing extent trees:
2147 #: e2fsck/problem.c:1243
2149 msgid "Optimizing @x trees: "
2150 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2152 #: e2fsck/problem.c:1258
2153 msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
2156 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
2157 #: e2fsck/problem.c:1263
2158 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
2161 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
2162 #: e2fsck/problem.c:1268
2163 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
2166 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
2167 #: e2fsck/problem.c:1275
2168 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
2169 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
2171 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
2172 #: e2fsck/problem.c:1280
2174 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
2175 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
2177 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
2178 #: e2fsck/problem.c:1285
2179 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
2180 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
2182 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
2183 #: e2fsck/problem.c:1290
2184 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
2185 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
2187 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
2188 #: e2fsck/problem.c:1295
2189 msgid "@E @L to '.' "
2190 msgstr "@E @L đến “.” "
2192 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
2193 #: e2fsck/problem.c:1300
2194 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
2195 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
2197 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
2198 #: e2fsck/problem.c:1305
2199 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
2200 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
2202 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
2203 #: e2fsck/problem.c:1310
2204 msgid "@E @L to the @r.\n"
2205 msgstr "@E @L tới @r.\n"
2207 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
2208 #: e2fsck/problem.c:1315
2209 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
2210 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
2212 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
2213 #: e2fsck/problem.c:1320
2215 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
2216 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2218 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2219 #: e2fsck/problem.c:1325
2221 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2222 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2224 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2225 #: e2fsck/problem.c:1330
2226 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2227 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2229 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2230 #: e2fsck/problem.c:1335
2231 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2232 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2234 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2235 #: e2fsck/problem.c:1340
2236 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2237 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2239 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2240 #: e2fsck/problem.c:1345
2241 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2242 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2244 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2245 #: e2fsck/problem.c:1350
2246 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2247 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2249 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2250 #: e2fsck/problem.c:1355
2251 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2252 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2254 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2255 #: e2fsck/problem.c:1360
2256 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2257 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2259 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2260 #: e2fsck/problem.c:1365
2261 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2262 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2264 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2265 #: e2fsck/problem.c:1370
2266 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2267 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2269 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2270 #: e2fsck/problem.c:1375
2271 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2272 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2274 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2275 #: e2fsck/problem.c:1380
2276 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2277 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2279 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2280 #: e2fsck/problem.c:1385
2282 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2283 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2285 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2286 #: e2fsck/problem.c:1390
2288 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2289 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2291 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2292 #: e2fsck/problem.c:1395
2293 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2294 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2296 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2297 #: e2fsck/problem.c:1400
2298 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2299 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2301 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2302 #: e2fsck/problem.c:1405
2303 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2304 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2306 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2307 #: e2fsck/problem.c:1410
2308 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2309 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2311 #: e2fsck/problem.c:1415 e2fsck/problem.c:1750
2313 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2314 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2316 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2317 #: e2fsck/problem.c:1420
2318 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2319 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2321 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2322 #: e2fsck/problem.c:1425
2324 msgid "@A icount structure: %m\n"
2325 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2327 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2328 #: e2fsck/problem.c:1430
2330 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2331 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2333 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2334 #: e2fsck/problem.c:1435
2335 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2336 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2338 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2339 #: e2fsck/problem.c:1440
2340 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2341 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2343 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2344 #: e2fsck/problem.c:1445
2346 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2347 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2349 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2350 #: e2fsck/problem.c:1450
2352 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2353 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2355 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2356 #: e2fsck/problem.c:1455
2358 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2359 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2361 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2362 #: e2fsck/problem.c:1460
2363 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2364 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2366 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2367 #: e2fsck/problem.c:1465
2368 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2369 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2371 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2372 #: e2fsck/problem.c:1470
2373 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2374 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2376 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2377 #: e2fsck/problem.c:1475
2378 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2379 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2381 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2382 #: e2fsck/problem.c:1480
2383 msgid "@E has filetype set.\n"
2384 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2386 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2387 #: e2fsck/problem.c:1485
2388 msgid "@E has a @z name.\n"
2389 msgstr "@E có tên @z.\n"
2391 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2392 #: e2fsck/problem.c:1490
2393 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2394 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2396 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2397 #: e2fsck/problem.c:1495
2398 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2399 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2401 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2402 #: e2fsck/problem.c:1500
2403 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2404 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2406 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2407 #: e2fsck/problem.c:1505
2408 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2409 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2411 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2412 #: e2fsck/problem.c:1510
2413 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2414 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2416 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2417 #: e2fsck/problem.c:1515
2418 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2419 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2421 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2422 #: e2fsck/problem.c:1520
2423 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2424 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2426 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2427 #: e2fsck/problem.c:1525
2428 msgid "@n @h %d (%q). "
2429 msgstr "@h @n %d (%q). "
2431 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2432 #: e2fsck/problem.c:1529
2433 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2434 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2436 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2437 #: e2fsck/problem.c:1539
2439 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2440 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2442 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2443 #: e2fsck/problem.c:1544
2444 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2445 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2447 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2448 #: e2fsck/problem.c:1549
2449 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2450 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2452 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2453 #: e2fsck/problem.c:1554
2454 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2455 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2457 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2458 #: e2fsck/problem.c:1559
2459 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2460 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2462 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2463 #: e2fsck/problem.c:1564
2464 msgid "Duplicate @E found. "
2465 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2467 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2468 #. @-expanded: Rename to %s
2469 #: e2fsck/problem.c:1569
2472 "@E has a non-unique filename.\n"
2475 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2476 "Thay đổi tên thành %s"
2478 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2479 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2481 #: e2fsck/problem.c:1574
2483 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2484 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2487 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2488 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2491 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2492 #: e2fsck/problem.c:1579
2493 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2494 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2496 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2497 #: e2fsck/problem.c:1584
2498 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2499 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2501 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2502 #: e2fsck/problem.c:1588
2503 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2504 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2506 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2507 #: e2fsck/problem.c:1593
2508 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2510 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2513 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2514 #: e2fsck/problem.c:1598
2515 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2516 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2518 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
2519 #: e2fsck/problem.c:1603
2521 msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
2522 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2524 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
2525 #: e2fsck/problem.c:1608
2527 msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
2528 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2530 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
2531 #: e2fsck/problem.c:1613
2533 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
2534 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2536 #. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
2537 #: e2fsck/problem.c:1618
2538 msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
2541 #. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
2542 #: e2fsck/problem.c:1623
2543 msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
2546 #. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
2547 #: e2fsck/problem.c:1628
2549 msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
2552 #. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
2553 #: e2fsck/problem.c:1633
2554 msgid "Encrypted @E is too short.\n"
2557 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2558 #: e2fsck/problem.c:1640
2559 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2560 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2562 #. @-expanded: root inode not allocated.
2563 #: e2fsck/problem.c:1645
2564 msgid "@r not allocated. "
2565 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2567 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2568 #: e2fsck/problem.c:1650
2569 msgid "No room in @l @d. "
2570 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2572 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2573 #: e2fsck/problem.c:1655
2575 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2576 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2578 #. @-expanded: /lost+found not found.
2579 #: e2fsck/problem.c:1660
2580 msgid "/@l not found. "
2581 msgstr "/@l không tìm thấy."
2583 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2584 #: e2fsck/problem.c:1665
2585 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2586 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2588 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2589 #: e2fsck/problem.c:1670
2590 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2591 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2593 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2594 #: e2fsck/problem.c:1675
2596 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2597 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2599 #: e2fsck/problem.c:1680
2601 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2602 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2604 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2605 #: e2fsck/problem.c:1685
2607 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2608 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2610 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2611 #: e2fsck/problem.c:1690
2613 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2614 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2616 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2617 #: e2fsck/problem.c:1695
2619 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2620 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2622 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2623 #: e2fsck/problem.c:1700
2625 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2626 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2628 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2629 #: e2fsck/problem.c:1705
2631 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2632 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2634 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2635 #: e2fsck/problem.c:1710
2637 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2638 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2640 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2642 #: e2fsck/problem.c:1715
2645 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2648 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2651 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2653 #: e2fsck/problem.c:1720
2656 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2659 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2662 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2663 #: e2fsck/problem.c:1730
2665 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2666 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2668 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2669 #: e2fsck/problem.c:1735
2671 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2672 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2674 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2675 #: e2fsck/problem.c:1740
2676 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2677 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2679 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2680 #: e2fsck/problem.c:1745
2681 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2682 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2684 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2685 #: e2fsck/problem.c:1755
2687 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2688 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2690 #. @-expanded: /lost+found has inline data\n
2691 #: e2fsck/problem.c:1760
2692 msgid "/@l has inline data\n"
2695 #. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
2696 #. @-expanded: Place lost files in root directory instead
2697 #: e2fsck/problem.c:1765
2699 "Cannot allocate space for /@l.\n"
2700 "Place lost files in root directory instead"
2703 #. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
2704 #. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
2706 #: e2fsck/problem.c:1770
2708 "Insufficient space to recover lost files!\n"
2709 "Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
2713 #. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
2714 #: e2fsck/problem.c:1775
2716 msgid "/@l is encrypted\n"
2717 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
2719 #: e2fsck/problem.c:1782
2720 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2721 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2723 #: e2fsck/problem.c:1787
2725 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2726 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2728 #: e2fsck/problem.c:1792
2729 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2730 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2732 #: e2fsck/problem.c:1797
2733 msgid "Optimizing directories: "
2734 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2736 #: e2fsck/problem.c:1814
2737 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2738 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2740 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2741 #: e2fsck/problem.c:1819
2743 msgid "@u @z @i %i. "
2744 msgstr "@i @u @z %i. "
2746 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2747 #: e2fsck/problem.c:1824
2752 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2753 #: e2fsck/problem.c:1829
2754 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2755 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2757 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2758 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2759 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2760 #: e2fsck/problem.c:1833
2762 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2763 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2764 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2766 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2767 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2768 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2770 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2771 #: e2fsck/problem.c:1843
2772 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2773 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2775 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2776 #: e2fsck/problem.c:1848
2777 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2778 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2780 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2781 #: e2fsck/problem.c:1853
2782 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2783 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2785 #. @-expanded: block bitmap differences:
2786 #: e2fsck/problem.c:1858
2787 msgid "@b @B differences: "
2788 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2790 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2791 #: e2fsck/problem.c:1878
2792 msgid "@i @B differences: "
2793 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2795 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2796 #: e2fsck/problem.c:1898
2797 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2798 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2800 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2801 #: e2fsck/problem.c:1903
2802 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2803 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2805 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2806 #: e2fsck/problem.c:1908
2807 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2808 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2810 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2811 #: e2fsck/problem.c:1913
2812 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2813 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2815 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2816 #: e2fsck/problem.c:1918
2817 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2818 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2820 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2821 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2822 #: e2fsck/problem.c:1923
2824 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2825 "endpoints (%i, %j)\n"
2827 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2828 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2830 #: e2fsck/problem.c:1929
2831 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2832 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2834 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2835 #: e2fsck/problem.c:1934
2837 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2838 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2840 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2841 #: e2fsck/problem.c:1939
2843 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2844 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2846 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2847 #: e2fsck/problem.c:1964
2849 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2850 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2852 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2853 #: e2fsck/problem.c:1969
2855 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2856 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2858 #. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
2859 #: e2fsck/problem.c:1974
2861 msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
2864 #. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
2865 #: e2fsck/problem.c:1979
2867 msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
2870 #. @-expanded: Recreate journal
2871 #: e2fsck/problem.c:1986
2875 #: e2fsck/problem.c:1991
2876 msgid "Update quota info for quota type %N"
2877 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2879 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2880 #: e2fsck/problem.c:1996
2882 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2883 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2885 #: e2fsck/problem.c:2001
2887 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2888 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2890 #: e2fsck/problem.c:2006
2892 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2893 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2895 #: e2fsck/problem.c:2127
2897 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2898 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2900 #: e2fsck/problem.c:2252 e2fsck/problem.c:2256
2904 #: e2fsck/quota.c:33 e2fsck/quota.c:46
2905 msgid "in move_quota_inode"
2908 #: e2fsck/scantest.c:79
2910 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2911 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2913 #: e2fsck/scantest.c:98
2915 msgid "size of inode=%d\n"
2916 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2918 #: e2fsck/scantest.c:119
2919 msgid "while starting inode scan"
2920 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2922 #: e2fsck/scantest.c:130
2923 msgid "while doing inode scan"
2924 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2926 #: e2fsck/super.c:190
2928 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2930 "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2932 #: e2fsck/super.c:213
2934 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2935 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2937 #: e2fsck/super.c:274
2939 msgstr "Đang cắt ngắn"
2941 #: e2fsck/super.c:275
2943 msgstr "Đang xoá sạch"
2948 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2949 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2950 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2951 "\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
2953 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2954 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2955 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2956 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2962 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2963 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2964 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2965 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2967 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2970 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2971 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2972 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2973 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2974 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2975 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2982 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2983 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2984 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2985 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2986 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2987 " -z undo_file Create an undo file\n"
2989 " -v Xuất chi tiết\n"
2990 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2991 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2992 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2993 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2994 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2996 #: e2fsck/unix.c:134
2998 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2999 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
3001 #: e2fsck/unix.c:160
3005 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3008 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3011 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
3013 #: e2fsck/unix.c:164
3015 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
3016 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
3017 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3019 #: e2fsck/unix.c:169
3021 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
3022 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
3023 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3025 #: e2fsck/unix.c:174
3027 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
3028 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
3030 #: e2fsck/unix.c:182
3031 msgid " Extent depth histogram: "
3032 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
3034 #: e2fsck/unix.c:191
3036 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3037 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3038 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
3040 #: e2fsck/unix.c:195
3042 msgid "%12u bad block\n"
3043 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
3044 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
3046 #: e2fsck/unix.c:197
3048 msgid "%12u large file\n"
3049 msgid_plural "%12u large files\n"
3050 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
3052 #: e2fsck/unix.c:199
3056 "%12u regular file\n"
3059 "%12u regular files\n"
3062 "%12u tập tin thường\n"
3064 #: e2fsck/unix.c:201
3066 msgid "%12u directory\n"
3067 msgid_plural "%12u directories\n"
3068 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
3070 #: e2fsck/unix.c:203
3072 msgid "%12u character device file\n"
3073 msgid_plural "%12u character device files\n"
3074 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
3076 #: e2fsck/unix.c:206
3078 msgid "%12u block device file\n"
3079 msgid_plural "%12u block device files\n"
3080 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
3082 #: e2fsck/unix.c:208
3085 msgid_plural "%12u fifos\n"
3086 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
3088 #: e2fsck/unix.c:210
3091 msgid_plural "%12u links\n"
3092 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
3094 #: e2fsck/unix.c:212
3096 msgid "%12u symbolic link"
3097 msgid_plural "%12u symbolic links"
3098 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
3100 #: e2fsck/unix.c:214
3102 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
3103 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
3104 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
3106 #: e2fsck/unix.c:218
3108 msgid "%12u socket\n"
3109 msgid_plural "%12u sockets\n"
3110 msgstr[0] "%12u socket\n"
3112 #: e2fsck/unix.c:222
3115 msgid_plural "%12u files\n"
3116 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
3118 #: e2fsck/unix.c:235 misc/badblocks.c:993 misc/tune2fs.c:2848 misc/util.c:126
3119 #: resize/main.c:352
3121 msgid "while determining whether %s is mounted."
3122 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
3124 #: e2fsck/unix.c:256
3126 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
3127 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
3129 #: e2fsck/unix.c:259
3131 msgid "Warning! %s is in use.\n"
3132 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
3134 #: e2fsck/unix.c:265
3136 msgid "%s is mounted.\n"
3137 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
3139 #: e2fsck/unix.c:267
3141 msgid "%s is in use.\n"
3142 msgstr "%s đang được dùng.\n"
3144 #: e2fsck/unix.c:269
3146 "Cannot continue, aborting.\n"
3149 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
3152 #: e2fsck/unix.c:271
3156 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
3157 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
3162 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
3163 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
3166 #: e2fsck/unix.c:276
3167 msgid "Do you really want to continue"
3168 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
3170 #: e2fsck/unix.c:278
3171 msgid "check aborted.\n"
3172 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
3174 #: e2fsck/unix.c:371
3175 msgid " contains a file system with errors"
3176 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
3178 #: e2fsck/unix.c:373
3179 msgid " was not cleanly unmounted"
3180 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
3182 #: e2fsck/unix.c:375
3183 msgid " primary superblock features different from backup"
3184 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
3186 #: e2fsck/unix.c:379
3188 msgid " has been mounted %u times without being checked"
3189 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
3191 #: e2fsck/unix.c:386
3192 msgid " has filesystem last checked time in the future"
3193 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
3195 #: e2fsck/unix.c:392
3197 msgid " has gone %u days without being checked"
3198 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
3200 #: e2fsck/unix.c:401
3201 msgid ", check forced.\n"
3202 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
3204 #: e2fsck/unix.c:434
3206 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
3207 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
3209 #: e2fsck/unix.c:454
3210 msgid " (check deferred; on battery)"
3211 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
3213 #: e2fsck/unix.c:457
3214 msgid " (check after next mount)"
3215 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
3217 #: e2fsck/unix.c:459
3219 msgid " (check in %ld mounts)"
3220 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
3222 #: e2fsck/unix.c:609
3224 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
3225 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
3227 #: e2fsck/unix.c:679
3228 msgid "Invalid EA version.\n"
3229 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
3231 #: e2fsck/unix.c:692
3233 msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
3234 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3236 #: e2fsck/unix.c:725
3238 msgid "Unknown extended option: %s\n"
3239 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
3241 #: e2fsck/unix.c:752
3244 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
3247 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
3250 #: e2fsck/unix.c:825
3252 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
3253 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
3255 #: e2fsck/unix.c:829
3256 msgid "Invalid completion information file descriptor"
3257 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
3259 #: e2fsck/unix.c:844
3260 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
3261 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
3263 #: e2fsck/unix.c:865
3265 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
3266 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
3268 #: e2fsck/unix.c:896 e2fsck/unix.c:973 misc/e2initrd_helper.c:330
3269 #: misc/tune2fs.c:1567 misc/tune2fs.c:1863 misc/tune2fs.c:1881
3271 msgid "Unable to resolve '%s'"
3272 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3274 #: e2fsck/unix.c:952
3275 msgid "The -n and -D options are incompatible."
3276 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3278 #: e2fsck/unix.c:957
3279 msgid "The -n and -c options are incompatible."
3280 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
3282 #: e2fsck/unix.c:962
3283 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
3284 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
3286 #: e2fsck/unix.c:986
3288 msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
3289 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3291 #: e2fsck/unix.c:992
3293 msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
3294 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3296 #: e2fsck/unix.c:1046
3297 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
3298 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
3300 #: e2fsck/unix.c:1093
3303 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
3306 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
3309 #: e2fsck/unix.c:1102
3313 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
3317 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3320 #: e2fsck/unix.c:1193
3323 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
3326 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
3329 # Item in the main menu to select this package
3330 #: e2fsck/unix.c:1210 e2fsck/unix.c:1215
3331 msgid "while checking MMP block"
3332 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3334 #: e2fsck/unix.c:1217 misc/tune2fs.c:2762
3336 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3337 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
3339 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
3341 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
3343 #: e2fsck/unix.c:1232
3345 msgid "while reading MMP block"
3346 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
3348 #: e2fsck/unix.c:1252 e2fsck/unix.c:1304 misc/e2undo.c:219 misc/e2undo.c:264
3349 #: misc/mke2fs.c:2515 misc/mke2fs.c:2566 misc/tune2fs.c:2580
3350 #: misc/tune2fs.c:2625 resize/main.c:186 resize/main.c:231
3353 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
3357 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
3361 #: e2fsck/unix.c:1293 misc/e2undo.c:253 misc/mke2fs.c:2555 misc/tune2fs.c:2614
3362 #: resize/main.c:220
3364 msgid "while trying to delete %s"
3365 msgstr "trong khi cố xoá %s"
3367 #: e2fsck/unix.c:1319 misc/mke2fs.c:2581 resize/main.c:241
3368 msgid "while trying to setup undo file\n"
3369 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
3371 #: e2fsck/unix.c:1363
3372 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3373 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3375 #: e2fsck/unix.c:1370
3376 msgid "while trying to initialize program"
3377 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3379 #: e2fsck/unix.c:1393
3381 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3382 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3384 #: e2fsck/unix.c:1405
3385 msgid "need terminal for interactive repairs"
3386 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3388 #: e2fsck/unix.c:1466
3390 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3391 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
3393 #: e2fsck/unix.c:1468
3394 msgid "Superblock invalid,"
3395 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3397 #: e2fsck/unix.c:1469
3398 msgid "Group descriptors look bad..."
3399 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
3401 #: e2fsck/unix.c:1479
3403 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3404 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3406 #: e2fsck/unix.c:1483
3408 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3409 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3411 #: e2fsck/unix.c:1512
3413 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3414 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3417 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3418 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3421 #: e2fsck/unix.c:1519
3422 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3423 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3425 #: e2fsck/unix.c:1521
3427 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3429 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
3432 #: e2fsck/unix.c:1527
3433 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3434 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3436 #: e2fsck/unix.c:1529
3437 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3439 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3441 #: e2fsck/unix.c:1533
3442 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3443 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3445 #: e2fsck/unix.c:1536
3447 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3448 "check of the device.\n"
3450 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3451 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3453 #: e2fsck/unix.c:1604
3454 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3455 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3457 #: e2fsck/unix.c:1648
3459 msgid "while checking ext3 journal for %s"
3460 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3462 #: e2fsck/unix.c:1661
3464 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3467 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3468 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3470 #: e2fsck/unix.c:1673
3472 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3473 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3475 #: e2fsck/unix.c:1680
3477 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3478 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3480 #: e2fsck/unix.c:1703
3482 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3483 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3485 #: e2fsck/unix.c:1762
3487 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3488 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3490 #: e2fsck/unix.c:1765
3491 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3492 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
3494 #: e2fsck/unix.c:1805
3496 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3497 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3499 #: e2fsck/unix.c:1815
3503 #: e2fsck/unix.c:1817
3507 "*** journal has been regenerated ***\n"
3510 "*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n"
3512 #: e2fsck/unix.c:1823
3516 #: e2fsck/unix.c:1825
3518 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3519 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3521 #: e2fsck/unix.c:1847
3522 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3523 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3525 #: e2fsck/unix.c:1851
3526 msgid "while resetting context"
3527 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3529 #: e2fsck/unix.c:1895 e2fsck/util.c:71
3533 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3536 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3538 #: e2fsck/unix.c:1899
3540 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3541 msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n"
3543 #: e2fsck/unix.c:1907 e2fsck/util.c:77
3547 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3551 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3554 #: e2fsck/util.c:194 misc/util.c:93
3558 #: e2fsck/util.c:195
3562 #: e2fsck/util.c:196
3566 #: e2fsck/util.c:197
3567 msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
3570 #: e2fsck/util.c:213
3574 #: e2fsck/util.c:215
3578 #: e2fsck/util.c:217
3582 #: e2fsck/util.c:240
3583 msgid "cancelled!\n"
3586 #: e2fsck/util.c:264
3587 msgid "yes to all\n"
3590 #: e2fsck/util.c:266
3594 #: e2fsck/util.c:268
3598 #: e2fsck/util.c:278
3607 #: e2fsck/util.c:282
3616 #: e2fsck/util.c:286
3620 #: e2fsck/util.c:286
3624 #: e2fsck/util.c:302
3626 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3627 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3629 #: e2fsck/util.c:307
3630 msgid "reading inode and block bitmaps"
3631 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3633 #: e2fsck/util.c:319
3635 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3636 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3638 #: e2fsck/util.c:331
3639 msgid "writing block and inode bitmaps"
3640 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3642 #: e2fsck/util.c:336
3644 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3645 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3647 #: e2fsck/util.c:348
3652 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3653 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3657 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3658 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3660 #: e2fsck/util.c:429
3662 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3663 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3665 #: e2fsck/util.c:433
3667 msgid "Memory used: %lu, "
3668 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3670 #: e2fsck/util.c:440
3672 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3673 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3675 #: e2fsck/util.c:445
3677 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3678 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3680 #: e2fsck/util.c:480 e2fsck/util.c:494
3682 msgid "while reading inode %lu in %s"
3683 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3685 #: e2fsck/util.c:508 e2fsck/util.c:521
3687 msgid "while writing inode %lu in %s"
3688 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3690 #: e2fsck/util.c:765
3692 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3695 "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3698 #: misc/badblocks.c:72
3700 msgstr "hoàn tất \n"
3702 #: misc/badblocks.c:97
3705 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3706 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3708 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3709 " device [last_block [first_block]]\n"
3711 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
3713 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3714 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3715 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3717 #: misc/badblocks.c:108
3720 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3723 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3726 #: misc/badblocks.c:223
3728 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3729 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3731 #: misc/badblocks.c:328
3732 msgid "Testing with random pattern: "
3733 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3735 #: misc/badblocks.c:346
3736 msgid "Testing with pattern 0x"
3737 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3739 #: misc/badblocks.c:378 misc/badblocks.c:451
3741 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3743 #: misc/badblocks.c:389
3745 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3746 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3748 #: misc/badblocks.c:476
3749 msgid "during ext2fs_sync_device"
3750 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3752 #: misc/badblocks.c:496 misc/badblocks.c:758
3753 msgid "while beginning bad block list iteration"
3754 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3756 #: misc/badblocks.c:511 misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:769
3757 msgid "while allocating buffers"
3758 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3760 #: misc/badblocks.c:515
3762 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3763 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3765 #: misc/badblocks.c:520
3766 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3767 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3769 #: misc/badblocks.c:529
3770 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3771 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3773 #: misc/badblocks.c:536 misc/badblocks.c:643 misc/badblocks.c:685
3774 #: misc/badblocks.c:832
3775 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3776 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3778 #: misc/badblocks.c:618
3779 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3780 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3782 #: misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:782
3784 msgid "From block %lu to %lu\n"
3785 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3787 #: misc/badblocks.c:675
3788 msgid "Reading and comparing: "
3789 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3791 #: misc/badblocks.c:781
3792 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3793 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3795 #: misc/badblocks.c:787
3796 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3797 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3799 #: misc/badblocks.c:794
3802 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3805 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3807 #: misc/badblocks.c:877
3809 msgid "during test data write, block %lu"
3810 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3812 #: misc/badblocks.c:998 misc/util.c:131
3814 msgid "%s is mounted; "
3815 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3817 #: misc/badblocks.c:1000
3818 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3820 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3821 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3823 #: misc/badblocks.c:1005
3824 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3825 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3827 #: misc/badblocks.c:1010 misc/util.c:142
3829 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3830 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3832 #: misc/badblocks.c:1013
3833 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3834 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3836 #: misc/badblocks.c:1033
3838 msgid "invalid %s - %s"
3839 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3841 #: misc/badblocks.c:1127
3843 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3846 #: misc/badblocks.c:1154
3848 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3849 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3851 #: misc/badblocks.c:1184
3852 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3853 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3855 #: misc/badblocks.c:1190
3856 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3857 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3859 #: misc/badblocks.c:1204
3861 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3862 "the size manually\n"
3864 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3865 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3867 #: misc/badblocks.c:1210
3868 msgid "while trying to determine device size"
3869 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3871 #: misc/badblocks.c:1215
3875 #: misc/badblocks.c:1221
3879 #: misc/badblocks.c:1224
3881 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3882 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3884 #: misc/badblocks.c:1231
3886 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3887 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3889 #: misc/badblocks.c:1287
3890 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3891 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3893 #: misc/badblocks.c:1296
3894 msgid "input file - bad format"
3895 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3897 #: misc/badblocks.c:1304 misc/badblocks.c:1313
3898 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3899 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3901 #: misc/badblocks.c:1338
3903 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3904 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3908 msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n"
3909 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3911 #: misc/chattr.c:159
3913 msgid "bad project - %s\n"
3914 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3916 #: misc/chattr.c:173
3918 msgid "bad version - %s\n"
3919 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3921 #: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127
3923 msgid "while trying to stat %s"
3924 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3926 #: misc/chattr.c:226
3928 msgid "while reading flags on %s"
3929 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3931 #: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243
3933 msgid "Flags of %s set as "
3934 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3936 #: misc/chattr.c:252
3938 msgid "while setting flags on %s"
3939 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3941 #: misc/chattr.c:260
3943 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3944 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3946 #: misc/chattr.c:264
3948 msgid "while setting version on %s"
3949 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3951 #: misc/chattr.c:271
3953 msgid "Project of %s set as %lu\n"
3954 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3956 #: misc/chattr.c:275
3958 msgid "while setting project on %s"
3959 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3961 #: misc/chattr.c:297
3962 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3963 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3965 #: misc/chattr.c:337
3966 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3967 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3969 #: misc/chattr.c:345
3970 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3971 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3973 #: misc/create_inode.c:70 misc/create_inode.c:109
3975 msgid "while reading inode %u"
3976 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3978 #: misc/create_inode.c:80 misc/create_inode.c:272 misc/create_inode.c:336
3979 #: misc/create_inode.c:374
3981 msgid "while expanding directory"
3982 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3984 #: misc/create_inode.c:87
3986 msgid "while linking \"%s\""
3987 msgstr "trong khi mở %s"
3989 #: misc/create_inode.c:95 misc/create_inode.c:122 misc/create_inode.c:306
3991 msgid "while writing inode %u"
3992 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3994 #: misc/create_inode.c:139 misc/create_inode.c:163
3996 msgid "while listing attributes of \"%s\""
3997 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
3999 #: misc/create_inode.c:150
4001 msgid "while opening inode %u"
4002 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
4004 #: misc/create_inode.c:156 misc/create_inode.c:183 misc/create_inode.c:889
4005 #: misc/e2undo.c:164 misc/e2undo.c:433 misc/e2undo.c:439 misc/e2undo.c:445
4006 #: misc/mke2fs.c:353
4008 msgid "while allocating memory"
4009 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4011 #: misc/create_inode.c:176 misc/create_inode.c:192
4013 msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
4014 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
4016 #: misc/create_inode.c:201
4018 msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
4019 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4021 #: misc/create_inode.c:211
4023 msgid "while closing inode %u"
4024 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
4026 #: misc/create_inode.c:259
4028 msgid "while allocating inode \"%s\""
4029 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4031 #: misc/create_inode.c:278
4033 msgid "while creating inode \"%s\""
4034 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
4036 #: misc/create_inode.c:343
4038 msgid "while creating symlink \"%s\""
4039 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
4041 #: misc/create_inode.c:361 misc/create_inode.c:822
4043 msgid "while looking up \"%s\""
4044 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4046 #: misc/create_inode.c:381
4048 msgid "while creating directory \"%s\""
4049 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4051 #: misc/create_inode.c:608
4053 msgid "while opening \"%s\" to copy"
4054 msgstr "trong khi mở %s"
4056 #: misc/create_inode.c:700
4058 msgid "while changing working directory to \"%s\""
4061 #: misc/create_inode.c:708
4063 msgid "while opening directory \"%s\""
4064 msgstr "trong khi mở %s"
4066 #: misc/create_inode.c:718
4068 msgid "while lstat \"%s\""
4069 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
4071 #: misc/create_inode.c:751
4073 msgid "while creating special file \"%s\""
4074 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
4076 #: misc/create_inode.c:762
4078 msgid "while trying to read link \"%s\""
4079 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
4081 #: misc/create_inode.c:771
4083 msgid "while writing symlink\"%s\""
4084 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4086 #: misc/create_inode.c:781
4088 msgid "while writing file \"%s\""
4089 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4091 #: misc/create_inode.c:794
4093 msgid "while making dir \"%s\""
4094 msgstr "trong khi mở %s"
4096 #: misc/create_inode.c:811
4098 msgid "while changing directory"
4099 msgstr "đang đọc khối thư mục"
4101 #: misc/create_inode.c:817
4103 msgid "ignoring entry \"%s\""
4106 #: misc/create_inode.c:830
4108 msgid "while setting inode for \"%s\""
4109 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
4111 #: misc/create_inode.c:837
4113 msgid "while setting xattrs for \"%s\""
4114 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
4116 #: misc/create_inode.c:855
4118 msgid "while saving inode data"
4119 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
4121 #: misc/dumpe2fs.c:56
4124 "Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
4126 "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
4128 #: misc/dumpe2fs.c:159
4132 #: misc/dumpe2fs.c:168
4136 #: misc/dumpe2fs.c:219
4138 msgid "Group %lu: (Blocks "
4139 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
4141 #: misc/dumpe2fs.c:226
4143 msgid " csum 0x%04x"
4144 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
4146 #: misc/dumpe2fs.c:228
4148 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
4149 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
4151 #: misc/dumpe2fs.c:233
4153 msgid " %s superblock at "
4154 msgstr " %s siêu khối tại "
4156 #: misc/dumpe2fs.c:234
4160 #: misc/dumpe2fs.c:234
4164 #: misc/dumpe2fs.c:238
4165 msgid ", Group descriptors at "
4166 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
4168 #: misc/dumpe2fs.c:242
4171 " Reserved GDT blocks at "
4174 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
4176 #: misc/dumpe2fs.c:249
4177 msgid " Group descriptor at "
4178 msgstr " Mô tả nhóm tại "
4180 #: misc/dumpe2fs.c:255
4181 msgid " Block bitmap at "
4182 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
4184 #: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
4186 msgid ", csum 0x%08x"
4187 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
4189 #: misc/dumpe2fs.c:263
4193 #: misc/dumpe2fs.c:265
4199 #: misc/dumpe2fs.c:266
4201 msgid " Inode bitmap at "
4202 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
4204 #: misc/dumpe2fs.c:273
4210 " Bảng nút thông tin tại "
4212 #: misc/dumpe2fs.c:279
4216 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
4219 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
4221 #: misc/dumpe2fs.c:286
4223 msgid ", %u unused inodes\n"
4224 msgstr ", %u nút không dùng\n"
4226 #: misc/dumpe2fs.c:289
4227 msgid " Free blocks: "
4228 msgstr " Khối rảnh: "
4230 #: misc/dumpe2fs.c:304
4231 msgid " Free inodes: "
4232 msgstr " Nút rảnh: "
4234 #: misc/dumpe2fs.c:340
4235 msgid "while printing bad block list"
4236 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
4238 #: misc/dumpe2fs.c:346
4240 msgid "Bad blocks: %u"
4241 msgstr "Khối sai: %u"
4243 #: misc/dumpe2fs.c:385 misc/tune2fs.c:357
4244 msgid "while reading journal inode"
4245 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
4247 #: misc/dumpe2fs.c:391
4248 msgid "while opening journal inode"
4249 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
4251 #: misc/dumpe2fs.c:397
4252 msgid "while reading journal super block"
4253 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4255 #: misc/dumpe2fs.c:404
4256 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
4257 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
4259 #: misc/dumpe2fs.c:407 misc/dumpe2fs.c:490
4260 msgid "Journal features: "
4261 msgstr "Tính năng nhật ký: "
4263 #: misc/dumpe2fs.c:420
4264 msgid "Journal size: "
4265 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
4267 #: misc/dumpe2fs.c:430
4270 "Journal length: %u\n"
4271 "Journal sequence: 0x%08x\n"
4272 "Journal start: %u\n"
4274 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
4275 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
4278 #: misc/dumpe2fs.c:438 misc/dumpe2fs.c:480
4279 msgid "Journal checksum type: crc32\n"
4282 #: misc/dumpe2fs.c:443 misc/dumpe2fs.c:485
4285 "Journal checksum type: %s\n"
4286 "Journal checksum: 0x%08x\n"
4289 #: misc/dumpe2fs.c:448
4291 msgid "Journal errno: %d\n"
4292 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
4294 #: misc/dumpe2fs.c:466 misc/tune2fs.c:206
4295 msgid "while reading journal superblock"
4296 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4298 #: misc/dumpe2fs.c:474
4299 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
4300 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
4302 #: misc/dumpe2fs.c:501
4306 "Journal block size: %u\n"
4307 "Journal length: %u\n"
4308 "Journal first block: %u\n"
4309 "Journal sequence: 0x%08x\n"
4310 "Journal start: %u\n"
4311 "Journal number of users: %u\n"
4314 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
4315 "Độ dài nhật ký: %u\n"
4316 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
4317 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
4319 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
4321 #: misc/dumpe2fs.c:514
4323 msgid "Journal users: %s\n"
4324 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
4326 #: misc/dumpe2fs.c:530 misc/mke2fs.c:803 misc/tune2fs.c:1900
4327 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
4328 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
4330 #: misc/dumpe2fs.c:556
4332 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
4333 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
4335 #: misc/dumpe2fs.c:571
4337 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
4338 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
4340 #: misc/dumpe2fs.c:582
4344 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
4346 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4347 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4349 "Valid extended options are:\n"
4350 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
4351 "\tblocksize=<blocksize>\n"
4354 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
4356 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4357 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
4359 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4360 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
4361 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
4363 #: misc/dumpe2fs.c:646 misc/mke2fs.c:1804
4365 msgid "\tUsing %s\n"
4366 msgstr "\tDùng %s\n"
4368 #: misc/dumpe2fs.c:686
4371 "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
4375 #: misc/dumpe2fs.c:691 misc/e2image.c:1585 misc/tune2fs.c:2775
4376 #: resize/main.c:414
4377 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
4378 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
4380 #: misc/dumpe2fs.c:726
4383 "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
4387 #: misc/dumpe2fs.c:730
4391 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
4394 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
4396 #: misc/e2image.c:106
4398 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
4399 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4401 #: misc/e2image.c:108
4403 msgid " %s -I device image-file\n"
4404 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4406 #: misc/e2image.c:109
4409 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4412 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4415 #: misc/e2image.c:174 misc/e2image.c:579 misc/e2image.c:585 misc/e2image.c:1181
4416 msgid "while allocating buffer"
4417 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4419 #: misc/e2image.c:179
4421 msgid "Writing block %llu\n"
4422 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4424 #: misc/e2image.c:193
4426 msgid "error writing block %llu"
4427 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4429 #: misc/e2image.c:196
4430 msgid "error in generic_write()"
4431 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
4433 #: misc/e2image.c:213
4434 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
4435 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
4437 #: misc/e2image.c:218
4438 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
4439 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
4441 #: misc/e2image.c:246
4442 msgid "while writing superblock"
4443 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4445 #: misc/e2image.c:255
4446 msgid "while writing inode table"
4447 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
4449 #: misc/e2image.c:263
4450 msgid "while writing block bitmap"
4451 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
4453 #: misc/e2image.c:271
4454 msgid "while writing inode bitmap"
4455 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
4457 #: misc/e2image.c:505
4459 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
4460 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
4462 #: misc/e2image.c:517
4464 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
4465 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
4467 #: misc/e2image.c:558
4469 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
4470 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
4472 #: misc/e2image.c:589 misc/e2image.c:629
4476 #: misc/e2image.c:626
4478 "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
4480 "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
4483 #: misc/e2image.c:652
4485 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
4486 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
4488 #: misc/e2image.c:664 misc/e2image.c:1191
4490 msgid "error reading block %llu"
4491 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
4493 #: misc/e2image.c:718
4495 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
4496 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
4498 #: misc/e2image.c:722
4500 msgid "at %.2f MB/s"
4501 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
4503 #: misc/e2image.c:758
4504 msgid "while allocating l1 table"
4505 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
4507 #: misc/e2image.c:803
4508 msgid "while allocating l2 cache"
4509 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
4511 #: misc/e2image.c:826
4513 "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
4514 "will be lost so the image may not be valid.\n"
4516 "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
4517 "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
4519 #: misc/e2image.c:1148
4520 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
4521 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
4523 #: misc/e2image.c:1155
4524 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
4525 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
4527 #: misc/e2image.c:1214 misc/e2image.c:1232
4528 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
4529 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
4531 #: misc/e2image.c:1272
4532 msgid "while allocating block bitmap"
4533 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
4535 #: misc/e2image.c:1281
4536 msgid "while allocating scramble block bitmap"
4537 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
4539 #: misc/e2image.c:1288
4540 msgid "Scanning inodes...\n"
4541 msgstr "Đang quét các nút...\n"
4543 #: misc/e2image.c:1300
4544 msgid "Can't allocate block buffer"
4545 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4547 #: misc/e2image.c:1339 misc/e2image.c:1353
4549 msgid "while iterating over inode %u"
4550 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4552 #: misc/e2image.c:1384
4553 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4554 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4556 #: misc/e2image.c:1406
4557 msgid "error reading bitmaps"
4558 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4560 #: misc/e2image.c:1418
4561 msgid "while opening device file"
4562 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4564 #: misc/e2image.c:1429
4565 msgid "while restoring the image table"
4566 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4568 #: misc/e2image.c:1526
4569 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4570 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4572 #: misc/e2image.c:1532
4573 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4574 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4576 #: misc/e2image.c:1537
4577 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4578 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4580 #: misc/e2image.c:1542
4581 msgid "Move mode requires all data mode."
4582 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4584 #: misc/e2image.c:1552
4585 msgid "checking if mounted"
4586 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4588 #: misc/e2image.c:1559
4591 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4592 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4593 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4596 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4597 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4598 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4600 #: misc/e2image.c:1613
4601 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4602 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4604 #: misc/e2image.c:1619
4605 msgid "Can not stat output\n"
4606 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4608 #: misc/e2image.c:1629
4610 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4611 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4613 #: misc/e2image.c:1632
4615 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4616 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4618 #: misc/e2image.c:1635
4620 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4621 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4623 #: misc/e2image.c:1644
4624 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4625 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4627 #: misc/e2image.c:1649
4628 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4629 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4631 #: misc/e2image.c:1656
4632 msgid "while allocating check_buf"
4633 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4635 #: misc/e2image.c:1662
4636 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4637 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4639 #: misc/e2image.c:1672
4641 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4642 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4644 #: misc/e2initrd_helper.c:68
4646 msgid "Usage: %s -r device\n"
4647 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
4649 #: misc/e2label.c:58
4651 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4652 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4654 #: misc/e2label.c:63
4656 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4657 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4659 #: misc/e2label.c:68
4661 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4662 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4664 #: misc/e2label.c:72
4666 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4667 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4669 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2948
4671 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4672 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4674 #: misc/e2label.c:100
4676 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4677 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4679 #: misc/e2label.c:105
4681 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4682 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4684 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1559
4686 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4687 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4689 #: misc/e2undo.c:108
4691 msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <transaction file> <filesystem>\n"
4692 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4694 #: misc/e2undo.c:131
4696 msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
4697 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4699 #: misc/e2undo.c:134
4700 msgid "UUID does not match.\n"
4703 #: misc/e2undo.c:136
4705 msgid "Last mount time does not match.\n"
4706 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4708 #: misc/e2undo.c:138
4709 msgid "Last write time does not match.\n"
4712 #: misc/e2undo.c:140
4713 msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
4716 #: misc/e2undo.c:154
4718 msgid "while reading filesystem superblock."
4719 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4721 #: misc/e2undo.c:170
4723 msgid "while fetching superblock"
4724 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4726 #: misc/e2undo.c:183
4728 msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
4729 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
4731 #: misc/e2undo.c:335
4733 msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
4736 #: misc/e2undo.c:344
4738 msgid "while opening undo file `%s'\n"
4739 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4741 #: misc/e2undo.c:351
4743 msgid "while reading undo file"
4744 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4746 #: misc/e2undo.c:356
4748 msgid "%s: Not an undo file.\n"
4749 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4751 #: misc/e2undo.c:367
4753 msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
4754 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
4756 #: misc/e2undo.c:374
4758 msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
4759 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
4761 #: misc/e2undo.c:378
4763 msgid "%s: Undo block size too large.\n"
4766 #: misc/e2undo.c:383
4768 msgid "%s: Undo block size too small.\n"
4771 #: misc/e2undo.c:392
4773 msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
4774 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
4776 #: misc/e2undo.c:400
4778 msgid "Error while determining whether %s is mounted."
4779 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
4781 #: misc/e2undo.c:406
4783 msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
4784 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
4786 #: misc/e2undo.c:422
4788 msgid "while opening `%s'"
4789 msgstr "trong khi mở %s"
4791 #: misc/e2undo.c:461
4793 msgid "while reading keys"
4794 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4796 #: misc/e2undo.c:473
4798 msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
4801 #: misc/e2undo.c:483
4803 msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
4806 #: misc/e2undo.c:506
4808 msgid "%s: block %llu is too long."
4809 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
4811 #: misc/e2undo.c:518 misc/e2undo.c:554
4813 msgid "while fetching block %llu."
4814 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4816 #: misc/e2undo.c:530
4818 msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
4821 #: misc/e2undo.c:569
4823 msgid "while writing block %llu."
4824 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4826 #: misc/e2undo.c:575
4828 msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
4831 #: misc/e2undo.c:577
4833 msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
4836 #: misc/e2undo.c:580
4838 msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
4841 #: misc/findsuper.c:110
4843 msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
4846 #: misc/findsuper.c:155
4848 msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
4851 #: misc/findsuper.c:162
4853 msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
4856 #: misc/findsuper.c:169
4858 msgid "startkb should be a number, not %s\n"
4861 #: misc/findsuper.c:175
4863 msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
4866 #: misc/findsuper.c:186
4868 msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
4871 #: misc/findsuper.c:188
4874 "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
4875 "\tso start/end/grp wrong\n"
4878 #: misc/findsuper.c:190
4881 "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
4882 "mount_time sb_uuid label\n"
4885 #: misc/findsuper.c:264
4889 "%11Lu: finished with errno %d\n"
4894 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4895 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4899 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4900 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4904 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4905 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4906 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4909 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4910 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4911 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4916 msgid "fsck: %s: not found\n"
4917 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4921 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4922 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4926 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4927 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4931 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4932 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4936 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4937 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4941 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4942 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4946 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4947 "with 'no' or '!'.\n"
4949 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4950 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4953 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4954 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
4959 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
4962 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
4963 "fsck khác số không\n"
4967 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
4968 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
4971 msgid "Checking all file systems.\n"
4972 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
4976 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
4977 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
4981 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
4983 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
4986 "HTT: hệ thống tập tin\n"
4990 msgid "%s: too many devices\n"
4991 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4993 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
4995 msgid "%s: too many arguments\n"
4996 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
4998 #: misc/fuse2fs.c:3727
5000 msgid "Mounting read-only.\n"
5001 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
5003 #: misc/fuse2fs.c:3751
5005 msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
5008 #: misc/fuse2fs.c:3763 misc/fuse2fs.c:3776
5013 #: misc/fuse2fs.c:3764 misc/fuse2fs.c:3778 misc/tune2fs.c:3165
5015 msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
5017 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
5020 #: misc/fuse2fs.c:3785
5021 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
5024 #: misc/fuse2fs.c:3793
5026 msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
5027 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
5029 #: misc/fuse2fs.c:3808
5030 msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
5033 #: misc/fuse2fs.c:3812
5034 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
5037 #: misc/fuse2fs.c:3817
5038 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
5041 #: misc/fuse2fs.c:3821
5042 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
5045 #: misc/fuse2fs.c:3825
5046 msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
5051 msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
5052 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
5056 msgid "While reading flags on %s"
5057 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
5061 msgid "While reading project on %s"
5062 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5064 #: misc/lsattr.c:102
5066 msgid "While reading version on %s"
5067 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5069 #: misc/mke2fs.c:124
5072 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
5073 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
5074 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
5075 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
5076 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
5077 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
5078 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
5080 "\t[-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n"
5082 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
5083 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
5084 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
5085 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
5086 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
5087 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
5088 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
5091 "\tHDH: hệ điều hành\n"
5092 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
5094 #: misc/mke2fs.c:255
5096 msgid "Running command: %s\n"
5097 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
5099 #: misc/mke2fs.c:259
5101 msgid "while trying to run '%s'"
5102 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
5104 #: misc/mke2fs.c:266
5105 msgid "while processing list of bad blocks from program"
5106 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
5108 #: misc/mke2fs.c:293
5110 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
5111 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
5113 #: misc/mke2fs.c:295
5115 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
5117 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
5118 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
5120 #: misc/mke2fs.c:298
5121 msgid "Aborting....\n"
5122 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
5124 #: misc/mke2fs.c:318
5127 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
5131 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
5134 #: misc/mke2fs.c:337
5135 msgid "while marking bad blocks as used"
5136 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
5138 #: misc/mke2fs.c:408
5139 msgid "Writing inode tables: "
5140 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
5142 #: misc/mke2fs.c:430
5146 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
5149 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
5151 #: misc/mke2fs.c:444 misc/mke2fs.c:2628 misc/mke2fs.c:2993
5153 msgstr "hoàn tất \n"
5155 #: misc/mke2fs.c:460
5156 msgid "while creating root dir"
5157 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
5159 #: misc/mke2fs.c:467
5160 msgid "while reading root inode"
5161 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
5163 #: misc/mke2fs.c:479
5164 msgid "while setting root inode ownership"
5165 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
5167 #: misc/mke2fs.c:497
5168 msgid "while creating /lost+found"
5169 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
5171 #: misc/mke2fs.c:504
5172 msgid "while looking up /lost+found"
5173 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
5175 #: misc/mke2fs.c:517
5176 msgid "while expanding /lost+found"
5177 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
5179 #: misc/mke2fs.c:532
5180 msgid "while setting bad block inode"
5181 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
5183 #: misc/mke2fs.c:559
5185 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
5186 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
5188 #: misc/mke2fs.c:569
5190 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
5191 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
5193 #: misc/mke2fs.c:585
5195 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
5196 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
5198 #: misc/mke2fs.c:601
5199 msgid "while initializing journal superblock"
5200 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
5202 #: misc/mke2fs.c:609
5203 msgid "Zeroing journal device: "
5204 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
5206 #: misc/mke2fs.c:621
5208 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
5209 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
5211 #: misc/mke2fs.c:638
5212 msgid "while writing journal superblock"
5213 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
5215 #: misc/mke2fs.c:653
5217 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
5218 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
5220 #: misc/mke2fs.c:661
5223 "warning: %llu blocks unused.\n"
5226 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
5229 #: misc/mke2fs.c:666
5231 msgid "Filesystem label=%s\n"
5232 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
5234 #: misc/mke2fs.c:669
5236 msgid "OS type: %s\n"
5237 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
5239 #: misc/mke2fs.c:671
5241 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
5242 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
5244 #: misc/mke2fs.c:674
5246 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
5247 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
5249 #: misc/mke2fs.c:678
5251 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
5252 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
5254 #: misc/mke2fs.c:680
5256 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
5257 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
5259 #: misc/mke2fs.c:682
5261 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
5262 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
5264 #: misc/mke2fs.c:684
5266 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
5267 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
5269 #: misc/mke2fs.c:687
5271 msgid "First data block=%u\n"
5272 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
5274 #: misc/mke2fs.c:689
5276 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
5277 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
5279 #: misc/mke2fs.c:691
5281 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
5282 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
5284 #: misc/mke2fs.c:695
5286 msgid "%u block groups\n"
5287 msgstr "%u nhóm khối\n"
5289 #: misc/mke2fs.c:697
5291 msgid "%u block group\n"
5292 msgstr "%u nhóm khối\n"
5294 #: misc/mke2fs.c:699
5296 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
5297 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
5299 #: misc/mke2fs.c:702
5301 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
5302 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
5304 #: misc/mke2fs.c:704
5306 msgid "%u inodes per group\n"
5307 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
5309 #: misc/mke2fs.c:713
5311 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
5312 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
5314 #: misc/mke2fs.c:714
5315 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
5316 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
5318 #: misc/mke2fs.c:783
5320 msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
5321 msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
5323 #: misc/mke2fs.c:825
5325 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
5326 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
5328 #: misc/mke2fs.c:831
5330 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
5331 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
5333 #: misc/mke2fs.c:844
5335 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
5336 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
5338 #: misc/mke2fs.c:857
5340 msgid "Invalid offset: %s\n"
5341 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
5343 #: misc/mke2fs.c:871 misc/tune2fs.c:1928
5345 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
5346 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
5348 #: misc/mke2fs.c:885
5350 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
5351 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
5353 #: misc/mke2fs.c:907
5355 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
5356 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5358 #: misc/mke2fs.c:922
5360 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
5361 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5363 #: misc/mke2fs.c:945
5365 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
5366 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
5368 #: misc/mke2fs.c:952
5369 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
5371 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
5373 #: misc/mke2fs.c:976
5374 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
5376 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
5377 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5379 #: misc/mke2fs.c:1002 misc/mke2fs.c:1011
5381 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
5382 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
5384 #: misc/mke2fs.c:1042
5388 "Bad option(s) specified: %s\n"
5390 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5391 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5393 "Valid extended options are:\n"
5394 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
5395 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5396 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
5397 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
5398 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
5399 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
5400 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5401 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5402 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5403 "\troot_uid=<uid of root directory>\n"
5404 "\troot_gid=<gid of root directory>\n"
5408 "\tquotatype=<usr OR grp>\n"
5412 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
5414 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5415 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
5417 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
5418 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
5419 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5420 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
5421 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5422 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
5423 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
5424 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5425 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5426 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5427 "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
5428 "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
5432 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
5435 #: misc/mke2fs.c:1068
5439 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
5443 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
5447 #: misc/mke2fs.c:1110
5450 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
5453 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
5456 #: misc/mke2fs.c:1123 misc/tune2fs.c:1002
5458 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
5459 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
5461 #: misc/mke2fs.c:1135 misc/tune2fs.c:401
5463 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
5464 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
5466 #: misc/mke2fs.c:1271
5470 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
5473 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
5475 #: misc/mke2fs.c:1275
5477 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
5480 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
5483 #: misc/mke2fs.c:1279
5484 msgid "Aborting...\n"
5485 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
5487 #: misc/mke2fs.c:1320
5491 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
5495 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
5498 #: misc/mke2fs.c:1500
5499 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
5500 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
5502 #: misc/mke2fs.c:1541
5504 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
5505 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
5507 #: misc/mke2fs.c:1574
5509 msgid "invalid block size - %s"
5510 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
5512 #: misc/mke2fs.c:1578
5514 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
5515 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
5517 #: misc/mke2fs.c:1594
5519 msgid "invalid cluster size - %s"
5520 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
5522 #: misc/mke2fs.c:1607
5523 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
5524 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
5526 #: misc/mke2fs.c:1621 misc/tune2fs.c:1656
5528 msgid "bad error behavior - %s"
5529 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5531 #: misc/mke2fs.c:1633
5532 msgid "Illegal number for blocks per group"
5533 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
5535 #: misc/mke2fs.c:1638
5536 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
5537 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
5539 #: misc/mke2fs.c:1646
5540 msgid "Illegal number for flex_bg size"
5541 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
5543 #: misc/mke2fs.c:1652
5544 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
5545 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
5547 #: misc/mke2fs.c:1657
5549 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
5550 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
5552 #: misc/mke2fs.c:1667
5554 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
5555 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
5557 #: misc/mke2fs.c:1677
5559 msgid "invalid inode size - %s"
5560 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
5562 #: misc/mke2fs.c:1690
5564 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
5565 "nodiscard' extended option instead!\n"
5567 "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
5568 "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
5570 #: misc/mke2fs.c:1701
5571 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
5573 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
5574 "“bad_blocks_filename”"
5576 #: misc/mke2fs.c:1714
5578 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
5579 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
5581 #: misc/mke2fs.c:1729
5583 msgid "bad num inodes - %s"
5584 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
5586 #: misc/mke2fs.c:1746
5588 msgid "bad revision level - %s"
5589 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
5591 #: misc/mke2fs.c:1751
5593 msgid "while trying to create revision %d"
5594 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
5596 #: misc/mke2fs.c:1765
5597 msgid "The -t option may only be used once"
5598 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
5600 #: misc/mke2fs.c:1773
5601 msgid "The -T option may only be used once"
5602 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
5604 #: misc/mke2fs.c:1829 misc/mke2fs.c:3077
5606 msgid "while trying to open journal device %s\n"
5607 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
5609 #: misc/mke2fs.c:1835
5611 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
5612 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
5614 #: misc/mke2fs.c:1841
5616 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
5617 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
5619 #: misc/mke2fs.c:1852
5621 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
5622 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
5624 #: misc/mke2fs.c:1874
5626 msgstr "hệ thống tập tin"
5628 #: misc/mke2fs.c:1887 resize/main.c:490
5629 msgid "while trying to determine filesystem size"
5630 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
5632 #: misc/mke2fs.c:1893
5634 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
5635 "the size of the filesystem\n"
5637 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
5638 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
5640 #: misc/mke2fs.c:1900
5642 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
5643 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
5644 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
5645 "\tto re-read your partition table.\n"
5647 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
5648 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
5649 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
5650 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
5651 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
5652 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
5654 #: misc/mke2fs.c:1917
5655 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
5656 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
5658 #: misc/mke2fs.c:1937
5659 msgid "Failed to parse fs types list\n"
5660 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
5662 #: misc/mke2fs.c:1984
5664 msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
5665 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5667 #: misc/mke2fs.c:1989
5669 msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
5670 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5672 #: misc/mke2fs.c:1994
5674 msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
5675 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5677 #: misc/mke2fs.c:2004
5678 msgid "while trying to determine hardware sector size"
5679 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
5681 #: misc/mke2fs.c:2010
5682 msgid "while trying to determine physical sector size"
5683 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
5685 #: misc/mke2fs.c:2042
5686 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
5687 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
5689 #: misc/mke2fs.c:2047
5692 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
5694 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
5697 #: misc/mke2fs.c:2071
5700 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
5701 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
5703 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
5704 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
5706 #: misc/mke2fs.c:2087
5707 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
5708 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
5710 #: misc/mke2fs.c:2094
5711 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
5713 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5716 #: misc/mke2fs.c:2102
5717 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
5719 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
5720 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5722 #: misc/mke2fs.c:2112
5723 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
5725 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5728 #: misc/mke2fs.c:2125
5730 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
5731 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
5733 #: misc/mke2fs.c:2142
5735 "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
5738 "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
5739 "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
5741 #: misc/mke2fs.c:2162
5742 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
5743 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
5745 #: misc/mke2fs.c:2168
5746 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
5747 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
5749 #: misc/mke2fs.c:2188
5751 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
5752 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
5754 #: misc/mke2fs.c:2191
5756 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
5757 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
5759 #: misc/mke2fs.c:2193
5762 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
5764 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
5767 #: misc/mke2fs.c:2214
5769 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
5770 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
5772 #: misc/mke2fs.c:2218
5775 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5777 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5778 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5780 #: misc/mke2fs.c:2226
5783 "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata "
5784 "and journal checksum features.\n"
5787 #: misc/mke2fs.c:2286
5788 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5789 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
5791 #: misc/mke2fs.c:2293
5793 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5794 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5796 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
5797 "không tương thích với nhau.\n"
5798 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5800 #: misc/mke2fs.c:2301
5803 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5804 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5808 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5809 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5812 #: misc/mke2fs.c:2313
5813 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5815 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5816 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5818 #: misc/mke2fs.c:2322
5819 msgid "blocks per group count out of range"
5820 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5822 #: misc/mke2fs.c:2344
5823 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5824 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5826 #: misc/mke2fs.c:2356
5828 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5829 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5831 #: misc/mke2fs.c:2371
5833 msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
5836 #: misc/mke2fs.c:2384
5838 msgid "%d byte inodes are too small for project quota; specify larger size"
5841 #: misc/mke2fs.c:2399
5843 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5844 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5846 #: misc/mke2fs.c:2406
5848 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5849 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5851 #: misc/mke2fs.c:2420
5854 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5855 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5856 "\tor lower inode count (-N).\n"
5858 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5859 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5860 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5863 #: misc/mke2fs.c:2607
5864 msgid "Discarding device blocks: "
5865 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5867 #: misc/mke2fs.c:2623
5871 #: misc/mke2fs.c:2703
5873 msgid "bad error behavior in profile - %s"
5874 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5876 # Item in the main menu to select this package
5877 #: misc/mke2fs.c:2777
5878 msgid "while setting up superblock"
5879 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5881 #: misc/mke2fs.c:2793
5883 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
5884 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
5885 "checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
5888 #: misc/mke2fs.c:2800
5890 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
5891 "this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
5894 #: misc/mke2fs.c:2808
5895 msgid "The metadata_csum_seed feature requres the metadata_csum feature.\n"
5898 #: misc/mke2fs.c:2824
5899 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5900 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
5902 #: misc/mke2fs.c:2918
5904 msgid "unknown os - %s"
5905 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
5907 #: misc/mke2fs.c:2981
5908 msgid "Allocating group tables: "
5909 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
5911 #: misc/mke2fs.c:2989
5912 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
5913 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
5915 #: misc/mke2fs.c:2998
5918 "\twhile converting subcluster bitmap"
5921 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
5923 #: misc/mke2fs.c:3004
5925 msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
5928 #: misc/mke2fs.c:3045
5930 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
5931 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
5933 #: misc/mke2fs.c:3058
5934 msgid "while reserving blocks for online resize"
5935 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5937 #: misc/mke2fs.c:3070 misc/tune2fs.c:1410
5941 #: misc/mke2fs.c:3082
5943 msgid "Adding journal to device %s: "
5944 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
5946 #: misc/mke2fs.c:3089
5950 "\twhile trying to add journal to device %s"
5953 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
5955 #: misc/mke2fs.c:3094 misc/mke2fs.c:3123 misc/mke2fs.c:3163
5956 #: misc/mk_hugefiles.c:509 misc/tune2fs.c:1439 misc/tune2fs.c:1458
5960 #: misc/mke2fs.c:3100
5961 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
5962 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
5964 #: misc/mke2fs.c:3110
5966 msgid "Creating journal (%u blocks): "
5967 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
5969 #: misc/mke2fs.c:3119
5972 "\twhile trying to create journal"
5975 "trong khi cố tạo nhật ký"
5977 #: misc/mke2fs.c:3131 misc/tune2fs.c:1067
5980 "Error while enabling multiple mount protection feature."
5983 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
5985 #: misc/mke2fs.c:3136
5987 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
5988 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5990 #: misc/mke2fs.c:3154
5992 msgid "Copying files into the device: "
5993 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
5995 #: misc/mke2fs.c:3160
5997 msgid "while populating file system"
5998 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
6000 #: misc/mke2fs.c:3167
6001 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
6002 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
6004 #: misc/mke2fs.c:3174
6007 "Warning, had trouble writing out superblocks."
6010 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
6012 #: misc/mke2fs.c:3176
6020 #: misc/mk_hugefiles.c:423
6023 "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
6026 #: misc/mk_hugefiles.c:490
6027 msgid "Huge files will be zero'ed\n"
6030 #: misc/mk_hugefiles.c:491
6032 msgid "Creating %lu huge file(s) "
6033 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
6035 #: misc/mk_hugefiles.c:493
6037 msgid "with %llu blocks each"
6039 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
6042 #: misc/mk_hugefiles.c:504
6044 msgid "while creating huge file %lu"
6045 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
6047 #: misc/mklost+found.c:50
6048 msgid "Usage: mklost+found\n"
6049 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
6051 #: misc/partinfo.c:41
6054 "Usage: %s device...\n"
6056 "Prints out the partition information for each given device.\n"
6057 "For example: %s /dev/hda\n"
6060 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
6062 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
6063 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
6066 #: misc/partinfo.c:51
6068 msgid "Cannot open %s: %s"
6069 msgstr "Không thể mở %s: %s"
6071 #: misc/partinfo.c:57
6073 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
6074 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
6076 #: misc/partinfo.c:65
6078 msgid "Cannot get size of %s: %s"
6079 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
6081 #: misc/partinfo.c:71
6083 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
6084 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
6086 #: misc/tune2fs.c:118
6087 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
6088 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
6090 #: misc/tune2fs.c:120
6092 msgid "Please run e2fsck -D on the filesystem.\n"
6093 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
6095 #: misc/tune2fs.c:129
6098 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
6099 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
6100 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
6101 "\t[-p mmp_update_interval] [-r reserved_blocks_count] [-u user]\n"
6102 "\t[-C mount_count] [-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
6103 "\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
6104 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
6105 "\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
6107 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
6108 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
6109 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
6110 "nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
6111 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
6113 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
6114 "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
6115 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
6116 "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
6118 #: misc/tune2fs.c:213
6119 msgid "Journal superblock not found!\n"
6120 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
6122 #: misc/tune2fs.c:271
6123 msgid "while trying to open external journal"
6124 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
6126 #: misc/tune2fs.c:277 misc/tune2fs.c:2671
6128 msgid "%s is not a journal device.\n"
6129 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6131 #: misc/tune2fs.c:287 misc/tune2fs.c:2682
6132 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
6133 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
6135 #: misc/tune2fs.c:311
6137 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
6138 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
6140 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
6141 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
6143 #: misc/tune2fs.c:320
6144 msgid "Journal removed\n"
6145 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
6147 #: misc/tune2fs.c:364
6148 msgid "while reading bitmaps"
6149 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
6151 #: misc/tune2fs.c:372
6152 msgid "while clearing journal inode"
6153 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
6155 #: misc/tune2fs.c:383
6156 msgid "while writing journal inode"
6157 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
6159 #: misc/tune2fs.c:418 misc/tune2fs.c:440 misc/tune2fs.c:453
6160 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
6161 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
6163 #: misc/tune2fs.c:471
6165 msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
6168 #: misc/tune2fs.c:474
6170 msgid "Please run `resize2fs %s %s"
6172 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
6175 #: misc/tune2fs.c:478
6180 #: misc/tune2fs.c:480
6182 msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
6185 #: misc/tune2fs.c:482
6187 msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
6190 #: misc/tune2fs.c:969
6192 "WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
6193 " This requires Linux >= v4.4.\n"
6196 #: misc/tune2fs.c:1005
6198 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
6199 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6201 #: misc/tune2fs.c:1011
6203 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
6204 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6206 #: misc/tune2fs.c:1020
6208 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6209 "unmounted or mounted read-only.\n"
6211 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
6212 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6213 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6215 #: misc/tune2fs.c:1028
6217 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
6218 "the has_journal flag.\n"
6220 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
6221 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
6223 #: misc/tune2fs.c:1046
6225 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
6226 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6228 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6229 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6231 #: misc/tune2fs.c:1059
6233 "The multiple mount protection feature can't\n"
6234 "be set if the filesystem is mounted or\n"
6237 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
6238 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
6239 "hay chỉ cho đọc.\n"
6241 #: misc/tune2fs.c:1077
6243 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
6244 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6246 #: misc/tune2fs.c:1086
6248 "The multiple mount protection feature cannot\n"
6249 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
6251 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
6252 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
6254 #: misc/tune2fs.c:1094
6255 msgid "Error while reading bitmaps\n"
6256 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
6258 #: misc/tune2fs.c:1103
6260 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
6261 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
6263 #: misc/tune2fs.c:1108
6264 msgid "while reading MMP block."
6265 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
6267 #: misc/tune2fs.c:1140
6269 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
6271 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
6273 #: misc/tune2fs.c:1151
6275 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6276 "unmounted or mounted read-only.\n"
6278 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
6279 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6280 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6282 #: misc/tune2fs.c:1162
6283 msgid "Enabling checksums could take some time."
6286 #: misc/tune2fs.c:1164
6287 msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6290 #: misc/tune2fs.c:1170
6292 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
6293 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
6294 "checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
6297 #: misc/tune2fs.c:1177
6299 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
6300 "this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to "
6304 #: misc/tune2fs.c:1203
6305 msgid "Disabling checksums could take some time."
6308 #: misc/tune2fs.c:1205
6309 msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6312 #: misc/tune2fs.c:1268
6314 msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
6317 #: misc/tune2fs.c:1278
6319 msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
6322 #: misc/tune2fs.c:1308
6325 "Warning: enabled project without quota together\n"
6328 #: misc/tune2fs.c:1321
6331 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
6334 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
6336 #: misc/tune2fs.c:1339
6339 "Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
6340 "on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
6342 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6343 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6345 #: misc/tune2fs.c:1357
6347 "UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be "
6349 "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
6352 #: misc/tune2fs.c:1403
6353 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
6354 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
6356 #: misc/tune2fs.c:1423
6360 "\twhile trying to open journal on %s\n"
6363 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
6365 #: misc/tune2fs.c:1427
6367 msgid "Creating journal on device %s: "
6368 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
6370 #: misc/tune2fs.c:1435
6372 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
6373 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
6375 #: misc/tune2fs.c:1441
6376 msgid "Creating journal inode: "
6377 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
6379 #: misc/tune2fs.c:1455
6382 "\twhile trying to create journal file"
6385 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
6387 #: misc/tune2fs.c:1544
6391 "Bad quota options specified.\n"
6393 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
6402 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
6404 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
6411 #: misc/tune2fs.c:1602
6413 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
6414 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
6416 #: misc/tune2fs.c:1627 misc/tune2fs.c:1640
6418 msgid "bad mounts count - %s"
6419 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
6421 #: misc/tune2fs.c:1683
6423 msgid "bad gid/group name - %s"
6424 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
6426 #: misc/tune2fs.c:1716
6428 msgid "bad interval - %s"
6429 msgstr "sai nhịp - %s"
6431 #: misc/tune2fs.c:1745
6433 msgid "bad reserved block ratio - %s"
6434 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
6436 #: misc/tune2fs.c:1760
6437 msgid "-o may only be specified once"
6438 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
6440 #: misc/tune2fs.c:1769
6441 msgid "-O may only be specified once"
6442 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
6444 #: misc/tune2fs.c:1787
6446 msgid "bad reserved blocks count - %s"
6447 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
6449 #: misc/tune2fs.c:1816
6451 msgid "bad uid/user name - %s"
6452 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
6454 #: misc/tune2fs.c:1833
6456 msgid "bad inode size - %s"
6457 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
6459 #: misc/tune2fs.c:1840
6461 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
6462 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
6464 #: misc/tune2fs.c:1937
6466 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
6467 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
6469 #: misc/tune2fs.c:1942
6471 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
6473 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
6475 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
6477 #: misc/tune2fs.c:1965
6479 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
6480 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
6482 #: misc/tune2fs.c:1980
6484 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
6485 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
6487 #: misc/tune2fs.c:1995
6489 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
6490 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
6492 #: misc/tune2fs.c:2001
6494 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
6495 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
6497 #: misc/tune2fs.c:2020
6500 "Bad options specified.\n"
6502 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6503 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6505 "Valid extended options are:\n"
6507 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
6508 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
6509 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
6510 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
6515 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
6517 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6518 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
6520 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
6522 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
6523 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
6524 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
6525 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
6529 #: misc/tune2fs.c:2489
6530 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
6531 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
6533 #: misc/tune2fs.c:2494
6534 msgid "Failed to read block bitmap\n"
6535 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
6537 #: misc/tune2fs.c:2511 resize/resize2fs.c:1264
6538 msgid "blocks to be moved"
6539 msgstr "khối cần di chuyển"
6541 #: misc/tune2fs.c:2514
6542 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
6543 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
6545 #: misc/tune2fs.c:2520
6546 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
6547 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
6549 #: misc/tune2fs.c:2525
6550 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
6551 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
6553 #: misc/tune2fs.c:2557
6555 "Error in resizing the inode size.\n"
6556 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
6558 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
6559 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
6561 #: misc/tune2fs.c:2769
6564 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
6567 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
6570 #: misc/tune2fs.c:2781
6572 msgid "Cannot modify a journal device.\n"
6573 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6575 #: misc/tune2fs.c:2794
6577 msgid "The inode size is already %lu\n"
6578 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
6580 #: misc/tune2fs.c:2801
6581 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
6582 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
6584 #: misc/tune2fs.c:2806
6586 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
6587 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
6589 #: misc/tune2fs.c:2812
6590 msgid "Resizing inodes could take some time."
6593 #: misc/tune2fs.c:2859
6595 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
6596 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
6598 #: misc/tune2fs.c:2865
6600 msgid "Setting current mount count to %d\n"
6601 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
6603 #: misc/tune2fs.c:2870
6605 msgid "Setting error behavior to %d\n"
6606 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
6608 #: misc/tune2fs.c:2875
6610 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
6611 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
6613 #: misc/tune2fs.c:2880
6615 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
6616 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
6618 #: misc/tune2fs.c:2887
6620 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
6621 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
6623 #: misc/tune2fs.c:2894
6625 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
6626 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
6628 #: misc/tune2fs.c:2900
6630 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
6631 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
6633 #: misc/tune2fs.c:2907
6635 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
6636 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
6638 #: misc/tune2fs.c:2912
6641 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
6644 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
6646 #: misc/tune2fs.c:2915
6649 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
6650 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6653 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
6654 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6656 #: misc/tune2fs.c:2925
6660 "Sparse superblock flag set. %s"
6663 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
6665 #: misc/tune2fs.c:2930
6668 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
6671 "Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
6673 #: misc/tune2fs.c:2938
6675 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
6676 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
6678 #: misc/tune2fs.c:2944
6680 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
6681 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
6683 #: misc/tune2fs.c:2976
6684 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
6685 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
6687 #: misc/tune2fs.c:2994
6689 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6691 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
6694 #: misc/tune2fs.c:3018
6695 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6696 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6698 #: misc/tune2fs.c:3021
6700 "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' "
6701 "and re-run this command.\n"
6704 #: misc/tune2fs.c:3030
6705 msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time."
6708 #: misc/tune2fs.c:3055
6709 msgid "Invalid UUID format\n"
6710 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
6712 #: misc/tune2fs.c:3071
6713 msgid "Need to update journal superblock.\n"
6714 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
6716 #: misc/tune2fs.c:3096
6717 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6719 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6721 #: misc/tune2fs.c:3103
6723 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
6724 "feature enabled.\n"
6726 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
6727 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
6729 #: misc/tune2fs.c:3121
6731 msgid "Setting inode size %lu\n"
6732 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
6734 #: misc/tune2fs.c:3125
6735 msgid "Failed to change inode size\n"
6736 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
6738 #: misc/tune2fs.c:3139
6740 msgid "Setting stride size to %d\n"
6741 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
6743 #: misc/tune2fs.c:3144
6745 msgid "Setting stripe width to %d\n"
6746 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
6748 #: misc/tune2fs.c:3151
6750 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
6751 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
6753 #: misc/tune2fs.c:3161
6755 msgid "Recovering journal.\n"
6756 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
6759 msgid "<proceeding>\n"
6760 msgstr "<đang xử lý>\n"
6764 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
6765 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
6768 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
6769 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
6772 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
6773 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
6777 msgid "will not make a %s here!\n"
6778 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
6781 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
6782 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
6785 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
6786 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
6792 "Could not find journal device matching %s\n"
6795 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
6800 "Bad journal options specified.\n"
6802 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6803 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6805 "Valid journal options are:\n"
6806 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
6807 "\tdevice=<journal device>\n"
6808 "\tlocation=<journal location>\n"
6810 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
6814 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
6816 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6817 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
6819 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
6820 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
6821 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
6822 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
6824 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
6825 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
6831 "Filesystem too small for a journal\n"
6834 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
6840 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
6841 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
6844 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
6845 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
6851 "Journal size too big for filesystem.\n"
6854 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
6859 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
6860 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
6862 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
6863 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
6864 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
6868 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
6870 "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
6874 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6875 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6883 msgid "bad arguments"
6899 msgid "bad response length"
6900 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
6904 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
6905 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
6909 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
6910 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
6914 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
6915 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6919 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
6920 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6924 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
6925 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
6929 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
6930 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
6934 msgid "Generated time UUID: %s\n"
6935 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
6939 msgid "Generated random UUID: %s\n"
6940 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
6944 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
6945 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
6946 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
6950 msgid "Generated %d UUID's:\n"
6951 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
6955 msgid "Invalid operation %d\n"
6956 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
6958 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
6960 msgid "Bad number: %s\n"
6961 msgstr "Số sai: %s\n"
6963 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
6965 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
6966 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
6970 msgid "%s and subsequent UUID\n"
6971 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
6972 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
6975 msgid "List of UUID's:\n"
6976 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
6980 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
6981 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
6985 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
6986 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
6990 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
6991 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
6993 #: misc/uuidgen.c:32
6995 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
6996 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
6998 #: resize/extent.c:202
6999 msgid "# Extent dump:\n"
7000 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
7002 #: resize/extent.c:203
7004 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
7005 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
7010 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] "
7014 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
7019 msgid "Extending the inode table"
7020 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
7023 msgid "Relocating blocks"
7024 msgstr "Đang định vị lại các khối"
7027 msgid "Scanning inode table"
7028 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
7031 msgid "Updating inode references"
7032 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
7035 msgid "Moving inode table"
7036 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
7039 msgid "Unknown pass?!?"
7040 msgstr "Lần qua lạ?!?"
7044 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
7045 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
7047 #: resize/main.c:162
7050 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
7051 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
7055 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
7057 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
7061 #: resize/main.c:364
7063 msgid "while opening %s"
7064 msgstr "trong khi mở %s"
7066 #: resize/main.c:372
7068 msgid "while getting stat information for %s"
7069 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
7071 #: resize/main.c:444
7074 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
7077 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
7080 #: resize/main.c:463
7082 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
7083 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
7085 #: resize/main.c:500
7087 msgid "Invalid new size: %s\n"
7088 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
7090 #: resize/main.c:519
7091 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
7092 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
7094 #: resize/main.c:527
7096 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
7097 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
7099 #: resize/main.c:533
7100 msgid "Invalid stride length"
7101 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
7103 #: resize/main.c:557
7106 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
7107 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
7110 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
7111 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
7114 #: resize/main.c:564
7116 msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
7119 #: resize/main.c:568
7122 "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 "
7126 #: resize/main.c:574
7128 msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
7130 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
7133 #: resize/main.c:580
7136 "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit "
7140 #: resize/main.c:586
7143 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
7146 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
7149 #: resize/main.c:593
7151 msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
7152 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
7154 #: resize/main.c:598
7156 msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
7157 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
7159 #: resize/main.c:607
7161 msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
7162 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
7164 #: resize/main.c:609
7166 msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
7167 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
7169 #: resize/main.c:611
7171 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7173 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
7175 #: resize/main.c:620
7177 msgid "while trying to resize %s"
7178 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
7180 #: resize/main.c:623
7183 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
7184 "after the aborted resize operation.\n"
7186 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
7187 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
7189 #: resize/main.c:629
7192 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
7195 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
7198 #: resize/main.c:644
7200 msgid "while trying to truncate %s"
7201 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
7203 #: resize/online.c:81
7204 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
7206 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
7208 #: resize/online.c:86
7210 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
7212 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
7215 #: resize/online.c:90
7216 msgid "On-line shrinking not supported"
7217 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
7219 #: resize/online.c:114
7220 msgid "Filesystem does not support online resizing"
7221 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7223 #: resize/online.c:122
7224 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
7225 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
7227 #: resize/online.c:129
7228 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
7230 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
7233 #: resize/online.c:137
7235 msgid "while trying to open mountpoint %s"
7236 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
7238 #: resize/online.c:142
7240 msgid "Old resize interface requested.\n"
7241 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
7243 #: resize/online.c:161 resize/online.c:178
7244 msgid "Permission denied to resize filesystem"
7245 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
7247 #: resize/online.c:164 resize/online.c:184
7248 msgid "While checking for on-line resizing support"
7249 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7251 #: resize/online.c:181
7252 msgid "Kernel does not support online resizing"
7253 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7255 #: resize/online.c:220
7257 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7259 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
7262 #: resize/online.c:230
7263 msgid "While trying to extend the last group"
7264 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
7266 #: resize/online.c:284
7268 msgid "While trying to add group #%d"
7269 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
7271 #: resize/online.c:295
7274 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
7277 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
7278 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
7280 #: resize/resize2fs.c:747
7282 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
7283 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
7285 #: resize/resize2fs.c:1026
7286 msgid "reserved blocks"
7287 msgstr "khối dành riêng"
7289 #: resize/resize2fs.c:1269
7290 msgid "meta-data blocks"
7291 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
7293 #: resize/resize2fs.c:1373 resize/resize2fs.c:2305
7294 msgid "new meta blocks"
7295 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
7297 #: resize/resize2fs.c:2525
7298 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
7299 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
7301 #: resize/resize2fs.c:2530
7302 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
7304 "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
7306 #: resize/resize2fs.c:2603
7307 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
7308 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
7310 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
7312 msgid "EXT2FS Library version 1.43-WIP"
7313 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.12"
7315 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
7316 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
7317 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
7319 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
7320 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
7321 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
7323 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
7324 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
7325 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
7327 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
7328 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
7329 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
7331 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
7332 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
7333 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
7335 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
7336 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
7337 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
7339 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
7340 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
7341 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
7343 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
7344 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
7345 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
7347 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
7348 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
7349 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
7351 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
7352 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
7353 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
7355 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
7356 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
7357 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
7359 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
7360 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
7361 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
7363 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
7364 msgid "Wrong magic number for icount structure"
7365 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
7367 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
7368 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
7369 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
7371 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
7372 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
7373 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
7375 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
7376 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
7377 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
7379 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
7380 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
7381 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
7383 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
7384 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
7385 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
7387 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
7388 msgid "Bad magic number in super-block"
7389 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
7391 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
7392 msgid "Filesystem revision too high"
7393 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
7395 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
7396 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
7397 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
7399 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
7400 msgid "Can't read group descriptors"
7401 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
7403 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
7404 msgid "Can't write group descriptors"
7405 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
7407 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
7408 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
7409 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
7411 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
7412 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
7413 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
7415 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
7416 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
7417 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
7419 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
7420 msgid "Can't write an inode bitmap"
7421 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
7423 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
7424 msgid "Can't read an inode bitmap"
7425 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
7427 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
7428 msgid "Can't write a block bitmap"
7429 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
7431 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
7432 msgid "Can't read a block bitmap"
7433 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
7435 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
7436 msgid "Can't write an inode table"
7437 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
7439 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
7440 msgid "Can't read an inode table"
7441 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
7443 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
7444 msgid "Can't read next inode"
7445 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
7447 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
7448 msgid "Filesystem has unexpected block size"
7449 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
7451 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
7452 msgid "EXT2 directory corrupted"
7453 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
7455 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
7456 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
7457 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7459 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
7460 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
7461 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7463 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
7464 msgid "No free space in the directory"
7465 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
7467 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
7468 msgid "Inode bitmap not loaded"
7469 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
7471 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
7472 msgid "Block bitmap not loaded"
7473 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
7475 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
7476 msgid "Illegal inode number"
7477 msgstr "Sai số lượng nút"
7479 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
7480 msgid "Illegal block number"
7481 msgstr "Sai số lượng khối"
7483 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
7484 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
7485 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
7487 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
7488 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
7489 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
7491 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
7492 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
7493 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
7495 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
7496 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
7497 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
7499 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
7500 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
7501 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
7503 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
7504 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
7505 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
7507 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
7508 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7509 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7511 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
7512 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
7513 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
7515 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
7516 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
7517 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
7519 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
7520 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
7521 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
7523 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
7524 msgid "Illegal indirect block found"
7525 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
7527 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
7528 msgid "Illegal doubly indirect block found"
7529 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
7531 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
7532 msgid "Illegal triply indirect block found"
7533 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
7535 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
7536 msgid "Block bitmaps are not the same"
7537 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
7539 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
7540 msgid "Inode bitmaps are not the same"
7541 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
7543 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
7544 msgid "Illegal or malformed device name"
7545 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
7547 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
7548 msgid "A block group is missing an inode table"
7549 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
7551 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
7552 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
7553 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
7555 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
7556 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
7558 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
7560 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
7561 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7563 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7565 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
7566 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
7568 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
7570 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
7571 msgid "Too many symbolic links encountered."
7572 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
7574 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
7575 msgid "The callback function will not handle this case"
7576 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
7578 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
7579 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
7580 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
7582 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
7583 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
7584 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
7586 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
7587 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
7588 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
7590 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
7591 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
7592 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
7594 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
7595 msgid "Memory allocation failed"
7596 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
7598 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
7599 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
7600 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7602 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
7603 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
7604 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
7606 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
7607 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
7608 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
7610 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
7611 msgid "Ext2 inode is not a directory"
7612 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
7614 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
7615 msgid "Too many references in table"
7616 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
7618 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
7619 msgid "File not found by ext2_lookup"
7620 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
7622 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
7623 msgid "File open read-only"
7624 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
7626 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
7627 msgid "Ext2 directory block not found"
7628 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
7630 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
7631 msgid "Ext2 directory already exists"
7632 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
7634 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
7635 msgid "Unimplemented ext2 library function"
7636 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
7638 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
7639 msgid "User cancel requested"
7640 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
7642 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
7643 msgid "Ext2 file too big"
7644 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
7646 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
7647 msgid "Supplied journal device not a block device"
7648 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
7650 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
7651 msgid "Journal superblock not found"
7652 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
7654 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
7655 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
7656 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
7658 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
7659 msgid "Unsupported journal version"
7660 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
7662 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
7663 msgid "Error loading external journal"
7664 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
7666 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
7667 msgid "Journal not found"
7668 msgstr "Không tìm thấy Journal"
7670 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
7671 msgid "Directory hash unsupported"
7672 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
7674 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
7675 msgid "Illegal extended attribute block number"
7676 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
7678 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
7679 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
7680 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
7682 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
7683 msgid "E2image snapshot not in use"
7684 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
7686 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
7687 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
7688 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
7690 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
7691 msgid "Resize inode is corrupt"
7692 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
7694 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
7695 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
7696 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
7698 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
7699 msgid "TDB: Success"
7700 msgstr "TDB: Thành công"
7702 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
7703 msgid "TDB: Corrupt database"
7704 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
7706 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
7707 msgid "TDB: IO Error"
7708 msgstr "TDB: IO Lỗi"
7710 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
7711 msgid "TDB: Locking error"
7712 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
7714 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
7715 msgid "TDB: Out of memory"
7716 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
7718 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
7719 msgid "TDB: Record exists"
7720 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
7722 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
7723 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
7724 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
7726 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
7727 msgid "TDB: Invalid parameter"
7728 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
7730 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
7731 msgid "TDB: Record does not exist"
7732 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
7734 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
7735 msgid "TDB: Write not permitted"
7736 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
7738 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
7739 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
7740 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
7742 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
7743 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
7744 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
7746 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
7747 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
7748 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
7750 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
7751 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
7752 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
7754 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
7755 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
7756 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
7758 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
7759 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
7760 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
7762 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
7763 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
7764 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
7766 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
7767 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
7768 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
7770 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
7771 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
7772 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
7774 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
7775 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
7776 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
7778 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
7779 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
7780 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
7782 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
7783 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
7784 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
7786 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
7787 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
7788 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
7790 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
7791 msgid "Corrupt extent header"
7792 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
7794 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
7795 msgid "Corrupt extent index"
7796 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
7798 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
7799 msgid "Corrupt extent"
7800 msgstr "extent hỏng"
7802 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
7803 msgid "No free space in extent map"
7804 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
7806 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
7807 msgid "Inode does not use extents"
7808 msgstr "Inode does not use extents"
7810 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
7811 msgid "No 'next' extent"
7812 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
7814 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
7815 msgid "No 'previous' extent"
7816 msgstr "Không có extent “liền trước”"
7818 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
7819 msgid "No 'up' extent"
7820 msgstr "Không có extent “lên”"
7822 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
7823 msgid "No 'down' extent"
7824 msgstr "Không có extent “xuống”"
7826 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
7827 msgid "No current node"
7828 msgstr "Không nút hiện hành"
7830 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
7831 msgid "Ext2fs operation not supported"
7832 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
7834 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
7835 msgid "No room to insert extent in node"
7836 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
7838 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
7839 msgid "Splitting would result in empty node"
7840 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
7842 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
7843 msgid "Extent not found"
7844 msgstr "Extent không tìm thấy"
7846 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
7847 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
7848 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
7850 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
7851 msgid "Extent length is invalid"
7852 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
7854 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
7855 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
7856 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
7858 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
7859 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
7861 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
7863 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
7864 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
7865 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
7867 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
7868 msgid "MMP: invalid magic number"
7869 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
7871 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
7872 msgid "MMP: device currently active"
7873 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
7875 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
7876 msgid "MMP: fsck being run"
7877 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
7879 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
7880 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
7881 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
7883 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
7884 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
7885 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
7887 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
7888 msgid "MMP: filesystem still in use"
7889 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
7891 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
7892 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
7893 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
7895 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
7896 msgid "Block group descriptor size incorrect"
7897 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
7899 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
7900 msgid "Inode checksum does not match inode"
7901 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
7903 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
7904 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
7905 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
7907 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
7908 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
7909 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
7911 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
7912 msgid "Directory block does not have space for checksum"
7913 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
7915 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
7916 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
7917 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
7919 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
7920 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
7921 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
7923 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
7924 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
7925 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
7927 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
7928 msgid "Unknown checksum algorithm"
7929 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
7931 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
7932 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
7933 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
7935 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
7936 msgid "Ext2 file already exists"
7937 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
7939 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
7941 msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
7942 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
7944 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
7945 msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
7948 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
7949 msgid "Extended attribute has an invalid name length"
7952 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
7953 msgid "Extended attribute has an invalid value length"
7956 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
7958 msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
7959 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
7961 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
7963 msgid "Extended attribute block has a bad header"
7964 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
7966 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
7968 msgid "Extended attribute key not found"
7969 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
7971 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
7972 msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
7975 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
7976 msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
7979 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
7981 msgid "Inode doesn't have inline data"
7982 msgstr "Inode does not use extents"
7984 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
7985 msgid "No block for an inode with inline data"
7988 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
7990 msgid "No free space in inline data"
7991 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
7993 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
7995 msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
7996 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
7998 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
7999 msgid "Inode seems to contain garbage"
8002 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
8003 msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
8006 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
8007 msgid "Journal flags inconsistent"
8010 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
8012 msgid "Undo file corrupt"
8013 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
8015 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
8017 msgid "Wrong undo file for this filesystem"
8018 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
8020 #: lib/support/prof_err.c:11
8021 msgid "Profile version 0.0"
8022 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
8024 #: lib/support/prof_err.c:12
8025 msgid "Bad magic value in profile_node"
8026 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
8028 #: lib/support/prof_err.c:13
8029 msgid "Profile section not found"
8030 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
8032 #: lib/support/prof_err.c:14
8033 msgid "Profile relation not found"
8034 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
8036 #: lib/support/prof_err.c:15
8037 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
8038 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
8040 #: lib/support/prof_err.c:16
8041 msgid "A profile section header has a non-zero value"
8042 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
8044 #: lib/support/prof_err.c:17
8045 msgid "Bad linked list in profile structures"
8046 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
8048 #: lib/support/prof_err.c:18
8049 msgid "Bad group level in profile structures"
8050 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
8052 #: lib/support/prof_err.c:19
8053 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
8054 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
8056 #: lib/support/prof_err.c:20
8057 msgid "Bad magic value in profile iterator"
8058 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
8060 #: lib/support/prof_err.c:21
8061 msgid "Can't set value on section node"
8062 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
8064 #: lib/support/prof_err.c:22
8065 msgid "Invalid argument passed to profile library"
8066 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
8068 #: lib/support/prof_err.c:23
8069 msgid "Attempt to modify read-only profile"
8070 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
8072 #: lib/support/prof_err.c:24
8073 msgid "Profile section header not at top level"
8074 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
8076 #: lib/support/prof_err.c:25
8077 msgid "Syntax error in profile section header"
8078 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
8080 #: lib/support/prof_err.c:26
8081 msgid "Syntax error in profile relation"
8082 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
8084 #: lib/support/prof_err.c:27
8085 msgid "Extra closing brace in profile"
8086 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
8088 #: lib/support/prof_err.c:28
8089 msgid "Missing open brace in profile"
8090 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
8092 #: lib/support/prof_err.c:29
8093 msgid "Bad magic value in profile_t"
8094 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
8096 #: lib/support/prof_err.c:30
8097 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
8098 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
8100 #: lib/support/prof_err.c:31
8101 msgid "Iteration through all top level section not supported"
8102 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
8104 #: lib/support/prof_err.c:32
8105 msgid "Invalid profile_section object"
8106 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
8108 #: lib/support/prof_err.c:33
8109 msgid "No more sections"
8110 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
8112 #: lib/support/prof_err.c:34
8113 msgid "Bad nameset passed to query routine"
8114 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
8116 #: lib/support/prof_err.c:35
8117 msgid "No profile file open"
8118 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
8120 #: lib/support/prof_err.c:36
8121 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
8122 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
8124 #: lib/support/prof_err.c:37
8125 msgid "Couldn't open profile file"
8126 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
8128 #: lib/support/prof_err.c:38
8129 msgid "Section already exists"
8130 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
8132 #: lib/support/prof_err.c:39
8133 msgid "Invalid boolean value"
8134 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
8136 #: lib/support/prof_err.c:40
8137 msgid "Invalid integer value"
8138 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
8140 #: lib/support/prof_err.c:41
8141 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
8142 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
8144 #: lib/support/plausible.c:103
8146 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
8147 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
8149 #: lib/support/plausible.c:106
8151 msgid "\tlast mounted on %s"
8152 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
8154 #: lib/support/plausible.c:109
8156 msgid "\tcreated on %s"
8157 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
8159 #: lib/support/plausible.c:112
8161 msgid "\tlast modified on %s"
8162 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
8164 #: lib/support/plausible.c:146
8166 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
8167 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
8169 #: lib/support/plausible.c:176
8171 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
8172 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
8174 #: lib/support/plausible.c:184
8176 msgid "Creating regular file %s\n"
8177 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
8179 #: lib/support/plausible.c:187
8181 msgid "Could not open %s: %s\n"
8182 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
8184 #: lib/support/plausible.c:190
8187 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
8190 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
8192 #: lib/support/plausible.c:212
8194 msgid "%s is not a block special device.\n"
8195 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
8197 #: lib/support/plausible.c:234
8199 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
8200 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
8202 #: lib/support/plausible.c:237
8204 msgid "%s contains a %s file system\n"
8205 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8207 #: lib/support/plausible.c:259
8209 msgid "%s contains `%s' data\n"
8210 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8212 #~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
8213 #~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
8215 #~ msgid "@A @a @b %b. "
8216 #~ msgstr "@A @b @a %b. "
8218 #~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
8219 #~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
8222 #~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
8223 #~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
8225 #~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
8226 #~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
8228 #~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
8229 #~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
8231 #~ msgid ", unused inodes %u\n"
8232 #~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
8234 #~ msgid "Failed to read the file system data \n"
8235 #~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
8237 #~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
8238 #~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
8240 #~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
8241 #~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
8243 #~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
8244 #~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
8246 #~ msgid "Failed to open %s\n"
8247 #~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
8249 #~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
8250 #~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
8252 #~ msgid "Failed write %s\n"
8253 #~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
8255 #~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
8256 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
8258 #~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
8259 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
8262 #~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
8263 #~ " e2undo %s %s\n"
8266 #~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
8267 #~ " e2undo %s %s\n"
8270 #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
8271 #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
8274 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
8277 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
8282 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
8283 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
8287 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
8288 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
8291 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
8292 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
8294 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
8295 #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
8298 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
8299 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
8301 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
8302 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
8304 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
8305 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
8307 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
8308 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
8310 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
8311 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
8313 #~ msgid "<The ACL index inode>"
8314 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
8316 #~ msgid "<The ACL data inode>"
8317 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
8319 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
8320 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
8322 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
8323 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
8325 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
8326 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
8328 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
8329 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
8331 #~ msgid "succeeded.\n"
8332 #~ msgstr "đã thành công.\n"
8334 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
8335 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
8337 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
8338 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"