1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2008 Theodore Tso (msgids)
3 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
6 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
7 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
8 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
9 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
10 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
11 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
13 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
14 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
15 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
16 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
17 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
18 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
19 #. @-expansion facility at all.
21 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
22 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
23 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
24 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
25 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
26 #. ownership field (inode->i_uid).
28 #. %b <blk> block number
29 #. %B <blkcount> integer
30 #. %c <blk2> block number
31 #. %Di <dirent> -> ino inode number
32 #. %Dn <dirent> -> name string
33 #. %Dr <dirent> -> rec_len
34 #. %Dl <dirent> -> name_len
35 #. %Dt <dirent> -> filetype
36 #. %d <dir> inode number
38 #. %i <ino> inode number
39 #. %Is <inode> -> i_size
40 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
41 #. %Ib <inode> -> i_blocks
42 #. %Il <inode> -> i_links_count
43 #. %Im <inode> -> i_mode
44 #. %IM <inode> -> i_mtime
45 #. %IF <inode> -> i_faddr
46 #. %If <inode> -> i_file_acl
47 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
48 #. %Iu <inode> -> i_uid
49 #. %Ig <inode> -> i_gid
50 #. %j <ino2> inode number
51 #. %m <com_err error message>
53 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
54 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
55 #. the containing directory. (If dirent is NULL
56 #. then return the pathname of directory <ino2>)
57 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
58 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
59 #. the containing directory.
60 #. %s <str> miscellaneous string
61 #. %S backup superblock
62 #. %X <num> hexadecimal format
66 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.1\n"
67 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
68 "POT-Creation-Date: 2009-01-26 20:41-0500\n"
69 "PO-Revision-Date: 2008-09-06 16:35+0930\n"
70 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
71 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
73 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
74 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
75 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
76 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
78 #: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:165
80 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
81 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
83 #: e2fsck/badblocks.c:45
84 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
85 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
87 #: e2fsck/badblocks.c:57
88 msgid "while reading the bad blocks inode"
89 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
91 #: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
92 #: e2fsck/unix.c:1037 e2fsck/unix.c:1120 misc/badblocks.c:1148
93 #: misc/badblocks.c:1156 misc/badblocks.c:1170 misc/badblocks.c:1182
94 #: misc/dumpe2fs.c:505 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:672
95 #: misc/e2image.c:688 misc/mke2fs.c:181 misc/tune2fs.c:1515 resize/main.c:309
97 msgid "while trying to open %s"
98 msgstr "trong khi thử mở %s"
100 #: e2fsck/badblocks.c:82
102 msgid "while trying popen '%s'"
103 msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
105 #: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:188
106 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
107 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
109 #: e2fsck/badblocks.c:104
110 msgid "while updating bad block inode"
111 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
113 #: e2fsck/badblocks.c:130
115 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
117 "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
119 #: e2fsck/ehandler.c:54
121 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
122 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
124 #: e2fsck/ehandler.c:57
126 msgid "Error reading block %lu (%s). "
127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
129 #: e2fsck/ehandler.c:60 e2fsck/ehandler.c:109
133 #: e2fsck/ehandler.c:61
134 msgid "Force rewrite"
135 msgstr "Buộc ghi lại"
137 #: e2fsck/ehandler.c:103
139 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
140 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
142 #: e2fsck/ehandler.c:106
144 msgid "Error writing block %lu (%s). "
145 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
147 #: e2fsck/emptydir.c:56
148 msgid "empty dirblocks"
149 msgstr "khối thư mục rỗng"
151 #: e2fsck/emptydir.c:61
152 msgid "empty dir map"
153 msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
155 #: e2fsck/emptydir.c:97
157 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
158 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
160 #: e2fsck/extend.c:21
162 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
163 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
165 #: e2fsck/extend.c:43
167 msgid "Illegal number of blocks!\n"
168 msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
170 #: e2fsck/extend.c:49
172 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
173 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
175 #: e2fsck/flushb.c:34
177 msgid "Usage: %s disk\n"
178 msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n"
180 #: e2fsck/flushb.c:63
182 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
183 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
187 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
189 "Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
191 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
194 #: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:818
196 msgid "while opening %s for flushing"
197 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
199 #: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:824 resize/main.c:285
201 msgid "while trying to flush %s"
202 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
204 #: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:482
205 msgid "while opening inode scan"
206 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
208 #: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:500
209 msgid "while getting next inode"
210 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
212 #: e2fsck/iscan.c:138
214 msgid "%u inodes scanned.\n"
215 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
217 #: e2fsck/journal.c:507
218 msgid "reading journal superblock\n"
219 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
221 #: e2fsck/journal.c:564
223 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
224 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
226 #: e2fsck/journal.c:573
228 msgid "%s: journal too short\n"
229 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
231 #: e2fsck/journal.c:858
233 msgid "%s: recovering journal\n"
234 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
236 #: e2fsck/journal.c:860
238 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
239 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
241 #: e2fsck/journal.c:881
243 msgid "while trying to re-open %s"
244 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
246 #: e2fsck/message.c:110
247 msgid "aextended attribute"
248 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
250 #: e2fsck/message.c:111
251 msgid "Aerror allocating"
252 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
254 #: e2fsck/message.c:112
258 #: e2fsck/message.c:113
262 #: e2fsck/message.c:114
266 #: e2fsck/message.c:115
267 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
268 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
270 #: e2fsck/message.c:116
272 msgstr "inút thông tin"
274 #: e2fsck/message.c:117
278 #: e2fsck/message.c:118
282 #: e2fsck/message.c:119
286 #: e2fsck/message.c:120
290 #: e2fsck/message.c:121
294 #: e2fsck/message.c:122
295 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
296 msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
298 #: e2fsck/message.c:123
300 msgstr "fhệ thống tập tin"
302 #: e2fsck/message.c:124
303 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
304 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
306 #: e2fsck/message.c:125
310 #: e2fsck/message.c:126
314 #: e2fsck/message.c:127
318 #: e2fsck/message.c:128
320 msgstr "Llà liên kết"
322 #: e2fsck/message.c:129
323 msgid "mmultiply-claimed"
324 msgstr "mđa tuyên bố"
326 #: e2fsck/message.c:130
328 msgstr "nkhông hợp lệ"
330 #: e2fsck/message.c:131
334 #: e2fsck/message.c:132
336 msgstr "pvấn đề trong"
338 #: e2fsck/message.c:133
342 #: e2fsck/message.c:134
346 #: e2fsck/message.c:135
350 #: e2fsck/message.c:136
352 msgstr "uchưa gắn nối"
354 #: e2fsck/message.c:137
358 #: e2fsck/message.c:138
362 #: e2fsck/message.c:139
364 msgstr "zdài bằng không"
366 #: e2fsck/message.c:150
367 msgid "<The NULL inode>"
368 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
370 #: e2fsck/message.c:151
371 msgid "<The bad blocks inode>"
372 msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
374 #: e2fsck/message.c:153
375 msgid "<The ACL index inode>"
376 msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
378 #: e2fsck/message.c:154
379 msgid "<The ACL data inode>"
380 msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
382 #: e2fsck/message.c:155
383 msgid "<The boot loader inode>"
384 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
386 #: e2fsck/message.c:156
387 msgid "<The undelete directory inode>"
388 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
390 #: e2fsck/message.c:157
391 msgid "<The group descriptor inode>"
392 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
394 #: e2fsck/message.c:158
395 msgid "<The journal inode>"
396 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
398 #: e2fsck/message.c:159
399 msgid "<Reserved inode 9>"
400 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
402 #: e2fsck/message.c:160
403 msgid "<Reserved inode 10>"
404 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
406 #: e2fsck/message.c:323
409 msgstr "tập tin chuẩn"
411 #: e2fsck/message.c:325
416 #: e2fsck/message.c:327
418 msgid "character device"
419 msgstr "thiết bị ký tự"
421 #: e2fsck/message.c:329
424 msgstr "thiết bị khối"
426 #: e2fsck/message.c:331
429 msgstr "ống dẫn có tên"
431 #: e2fsck/message.c:333
433 msgid "symbolic link"
434 msgstr "liên kết tượng trưng"
436 #: e2fsck/message.c:335
441 #: e2fsck/message.c:337
443 msgid "unknown file type with mode 0%o"
444 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
446 #: e2fsck/pass1b.c:215
447 msgid "multiply claimed inode map"
448 msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
450 #: e2fsck/pass1b.c:567 e2fsck/pass1b.c:700
452 msgid "internal error: can't find dup_blk for %u\n"
453 msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
455 #: e2fsck/pass1b.c:743
456 msgid "returned from clone_file_block"
457 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
459 #: e2fsck/pass1b.c:762
461 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
462 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
464 #: e2fsck/pass1b.c:774
466 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
467 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
469 #: e2fsck/pass1.c:430 e2fsck/pass2.c:780
470 msgid "reading directory block"
471 msgstr "đang đọc khối thư mục"
473 #: e2fsck/pass1.c:552
474 msgid "in-use inode map"
475 msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
477 #: e2fsck/pass1.c:561
478 msgid "directory inode map"
479 msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
481 #: e2fsck/pass1.c:569
482 msgid "regular file inode map"
483 msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
485 #: e2fsck/pass1.c:576
486 msgid "in-use block map"
487 msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
489 #: e2fsck/pass1.c:630
490 msgid "opening inode scan"
491 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
493 #: e2fsck/pass1.c:654
494 msgid "getting next inode from scan"
495 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
497 #: e2fsck/pass1.c:1122
501 #: e2fsck/pass1.c:1181
503 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
504 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
506 #: e2fsck/pass1.c:1225
507 msgid "bad inode map"
508 msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
510 #: e2fsck/pass1.c:1247
511 msgid "inode in bad block map"
512 msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
514 #: e2fsck/pass1.c:1267
515 msgid "imagic inode map"
516 msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
518 #: e2fsck/pass1.c:1294
519 msgid "multiply claimed block map"
520 msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
522 #: e2fsck/pass1.c:1393
523 msgid "ext attr block map"
524 msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
526 #: e2fsck/pass1.c:2134
528 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
529 msgstr "%6lu: mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
531 #: e2fsck/pass1.c:2449
533 msgstr "mảng ảnh khối"
535 #: e2fsck/pass1.c:2453
537 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
539 #: e2fsck/pass1.c:2457
541 msgstr "bảng nút thông tin"
543 #: e2fsck/pass2.c:284
547 #: e2fsck/pass2.c:803
548 msgid "Can not continue."
549 msgstr "Không thể tiếp tục."
552 msgid "inode done bitmap"
553 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
557 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
559 #: e2fsck/pass3.c:146
563 #: e2fsck/pass3.c:334
564 msgid "inode loop detection bitmap"
565 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
567 #: e2fsck/pass4.c:196
575 #: e2fsck/problem.c:50
577 msgstr "(không có dấu nhắc)"
579 #: e2fsck/problem.c:51
583 #: e2fsck/problem.c:52
587 #: e2fsck/problem.c:53
591 #: e2fsck/problem.c:54
595 #: e2fsck/problem.c:55
599 #: e2fsck/problem.c:56
600 msgid "Connect to /lost+found"
601 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
603 #: e2fsck/problem.c:57
607 #: e2fsck/problem.c:58
611 #: e2fsck/problem.c:59
615 #: e2fsck/problem.c:60
617 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
619 #: e2fsck/problem.c:61
623 #: e2fsck/problem.c:62
627 #: e2fsck/problem.c:63
631 #: e2fsck/problem.c:64
632 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
633 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
635 #: e2fsck/problem.c:65
639 #: e2fsck/problem.c:66
640 msgid "Suppress messages"
641 msgstr "Thu hồi thông điệp"
643 #: e2fsck/problem.c:67
647 #: e2fsck/problem.c:68
648 msgid "Clear HTree index"
649 msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
651 #: e2fsck/problem.c:69
655 #: e2fsck/problem.c:78
659 #: e2fsck/problem.c:79
663 #: e2fsck/problem.c:80
667 #: e2fsck/problem.c:81
669 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
671 #: e2fsck/problem.c:82
675 #: e2fsck/problem.c:83
679 #: e2fsck/problem.c:84
681 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
683 #: e2fsck/problem.c:85
687 #: e2fsck/problem.c:86
691 #: e2fsck/problem.c:87
695 #: e2fsck/problem.c:88
696 msgid "INODE CLEARED"
697 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
699 #: e2fsck/problem.c:89
703 #: e2fsck/problem.c:90
705 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
707 #: e2fsck/problem.c:91
709 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
711 #: e2fsck/problem.c:92
712 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
713 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
715 #: e2fsck/problem.c:93
717 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
719 #: e2fsck/problem.c:94
723 #: e2fsck/problem.c:95
725 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
727 #: e2fsck/problem.c:96
728 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
729 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
731 #: e2fsck/problem.c:97
732 msgid "WILL RECREATE"
735 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
736 #: e2fsck/problem.c:106
737 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
738 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
740 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
741 #: e2fsck/problem.c:110
742 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
743 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
745 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
746 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
747 #: e2fsck/problem.c:115
749 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
750 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
752 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
753 "CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
756 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
757 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
758 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
759 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
760 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
762 #: e2fsck/problem.c:121
766 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
767 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
768 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
769 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
770 " e2fsck -b %S <@v>\n"
774 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
775 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
776 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
777 " e2fsck -b %S <@v>\n"
780 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
781 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
782 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
783 #: e2fsck/problem.c:130
785 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
786 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
787 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
789 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
790 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
791 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
793 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
794 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
795 #. @-expanded: from the block size.\n
796 #: e2fsck/problem.c:137
798 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
799 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
800 "from the @b size.\n"
802 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
803 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
804 "khác với kích cỡ @b.\n"
806 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
807 #: e2fsck/problem.c:144
808 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
809 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
811 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
812 #: e2fsck/problem.c:149
813 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
814 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
816 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
818 #: e2fsck/problem.c:154
820 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
823 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
826 #: e2fsck/problem.c:159
829 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
830 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
831 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
832 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
833 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
836 "Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
837 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
838 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
839 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
840 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
843 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
844 #: e2fsck/problem.c:168
845 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
846 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
848 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
849 #: e2fsck/problem.c:173
851 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
852 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
854 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
855 #: e2fsck/problem.c:178
856 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
857 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
859 #: e2fsck/problem.c:182
860 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
861 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
863 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
864 #: e2fsck/problem.c:187
866 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
867 msgstr "@S có một @j ext3 @n (@i %i).\n"
869 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
870 #: e2fsck/problem.c:192
871 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
872 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
874 #. @-expanded: Can't find external journal\n
875 #: e2fsck/problem.c:197
876 msgid "Can't find external @j\n"
877 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
879 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
880 #: e2fsck/problem.c:202
881 msgid "External @j has bad @S\n"
882 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
884 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
885 #: e2fsck/problem.c:207
886 msgid "External @j does not support this @f\n"
887 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
889 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
890 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
891 #. @-expanded: format.\n
892 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
893 #: e2fsck/problem.c:212
896 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
897 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
899 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
901 "@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
902 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
904 "It is also possible the @S @j is corrupt.\n"
906 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
907 #: e2fsck/problem.c:220
909 msgid "@j @S is corrupt.\n"
910 msgstr "@S @j ext3 bị hỏng.\n"
912 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
913 #: e2fsck/problem.c:225
915 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
916 msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
918 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
919 #: e2fsck/problem.c:230
921 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
922 msgstr "@S đặt cờ ext3 needs_recovery, còn không có @j.\n"
924 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
925 #: e2fsck/problem.c:235
927 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
928 msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
930 #. @-expanded: Clear journal
931 #: e2fsck/problem.c:240
935 #. @-expanded: Run journal anyway
936 #: e2fsck/problem.c:245
937 msgid "Run @j anyway"
940 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
941 #: e2fsck/problem.c:250
942 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
943 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
945 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
946 #: e2fsck/problem.c:255
947 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
948 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
950 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
951 #: e2fsck/problem.c:260
952 msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
953 msgstr "@b @I #%B (%b) tìm thấy trong @i @o %i.\n"
955 #. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
956 #: e2fsck/problem.c:265
957 msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
958 msgstr "Đã xoá sạch @b #%B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
960 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
961 #: e2fsck/problem.c:270
963 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
964 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
966 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
967 #: e2fsck/problem.c:275
969 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
970 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
972 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
973 #: e2fsck/problem.c:280 e2fsck/problem.c:647
974 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
975 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
977 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
978 #: e2fsck/problem.c:285
980 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
981 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng chỉ đọc lạ.\n"
983 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
984 #: e2fsck/problem.c:290
986 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
987 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng không tương thích lạ.\n"
989 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
990 #: e2fsck/problem.c:295
991 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
992 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
994 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
996 #: e2fsck/problem.c:300
999 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1002 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
1005 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1007 #: e2fsck/problem.c:305
1010 "Error moving @j: %m\n"
1013 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1016 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1017 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1019 #: e2fsck/problem.c:310
1021 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1022 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1025 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1026 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1029 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1031 #: e2fsck/problem.c:316
1033 "Backing up @j @i @b information.\n"
1036 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1039 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1040 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1041 #: e2fsck/problem.c:321
1043 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1046 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1049 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1050 #: e2fsck/problem.c:327
1051 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1052 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1054 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1055 #: e2fsck/problem.c:332
1056 msgid "Resize @i not valid. "
1057 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1059 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.
1060 #: e2fsck/problem.c:337
1061 msgid "@S last mount time is in the future. "
1062 msgstr "Giờ đã gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1064 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.
1065 #: e2fsck/problem.c:342
1066 msgid "@S last write time is in the future. "
1067 msgstr "Giờ đã ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1069 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1070 #: e2fsck/problem.c:346
1072 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1073 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1075 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1077 #: e2fsck/problem.c:351
1079 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1082 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1085 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is invalid.
1086 #: e2fsck/problem.c:356
1088 msgid "@g descriptor %g checksum is invalid. "
1089 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm sai. "
1091 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1092 #: e2fsck/problem.c:361
1094 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1095 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n"
1097 #. @-expanded: group %g block bitmap uninitialized but inode bitmap in use.\n
1098 #: e2fsck/problem.c:366
1100 msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
1101 msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n"
1103 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1104 #: e2fsck/problem.c:371
1105 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1106 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1108 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1109 #: e2fsck/problem.c:376
1110 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1111 msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. "
1113 #: e2fsck/problem.c:381
1115 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1116 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1118 #: e2fsck/problem.c:385
1119 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1122 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1123 #: e2fsck/problem.c:392
1124 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1125 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1127 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1128 #: e2fsck/problem.c:396
1129 msgid "@r is not a @d. "
1130 msgstr "@r không phải @d. "
1132 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1133 #: e2fsck/problem.c:401
1134 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1135 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1137 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1138 #: e2fsck/problem.c:406
1139 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1140 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1142 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1143 #: e2fsck/problem.c:411
1145 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1146 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1148 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1149 #: e2fsck/problem.c:416
1151 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1152 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1154 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1155 #: e2fsck/problem.c:421
1157 msgid "@i %i is a @z @d. "
1158 msgstr "@i %i là @d @z"
1160 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1161 #: e2fsck/problem.c:426
1162 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1163 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1165 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1166 #: e2fsck/problem.c:431
1167 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1168 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1170 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1171 #: e2fsck/problem.c:436
1172 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1173 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1175 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1176 #: e2fsck/problem.c:441
1177 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1178 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1180 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1181 #: e2fsck/problem.c:446
1182 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1183 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1185 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1186 #: e2fsck/problem.c:451
1187 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1188 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1190 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1191 #: e2fsck/problem.c:456
1192 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1193 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1195 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i.
1196 #: e2fsck/problem.c:461
1197 msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. "
1198 msgstr "@b @I #%B (%b) trong @i %i. "
1200 #. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1201 #: e2fsck/problem.c:466
1202 msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1203 msgstr "@b #%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1205 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1206 #: e2fsck/problem.c:471
1208 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1209 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1211 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1212 #: e2fsck/problem.c:476
1214 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1215 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1217 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode.
1218 #: e2fsck/problem.c:481
1219 msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. "
1220 msgstr "@b @i #%B (%b) trong @i @b sai. "
1222 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1223 #: e2fsck/problem.c:486
1224 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1225 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1227 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1228 #: e2fsck/problem.c:491
1229 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1230 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1232 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1233 #: e2fsck/problem.c:496
1234 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1235 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1238 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1239 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1240 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1241 #: e2fsck/problem.c:501
1244 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1245 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1249 "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1250 "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1253 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1254 #: e2fsck/problem.c:508
1257 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1260 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1262 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1263 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1265 #: e2fsck/problem.c:513
1267 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1268 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1271 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1272 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1275 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1276 #: e2fsck/problem.c:519
1277 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1278 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1280 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1281 #: e2fsck/problem.c:524
1282 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1284 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1286 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1287 #: e2fsck/problem.c:530
1288 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1289 msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1291 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1292 #: e2fsck/problem.c:535
1293 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1294 msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1296 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1297 #: e2fsck/problem.c:541
1298 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1300 "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1302 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1303 #: e2fsck/problem.c:547
1304 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1305 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1307 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1308 #: e2fsck/problem.c:552
1310 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1311 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1313 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1314 #: e2fsck/problem.c:557
1315 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1316 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1318 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1319 #: e2fsck/problem.c:562
1321 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1322 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1324 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1325 #: e2fsck/problem.c:567
1326 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1327 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1329 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1330 #: e2fsck/problem.c:572
1331 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1332 msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1334 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1335 #: e2fsck/problem.c:577 e2fsck/problem.c:1378
1336 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1337 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1339 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1340 #: e2fsck/problem.c:582
1341 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1342 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1344 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1345 #: e2fsck/problem.c:587
1347 msgid "@A icount link information: %m\n"
1348 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1350 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1351 #: e2fsck/problem.c:592
1353 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1354 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1356 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1357 #: e2fsck/problem.c:597
1359 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1360 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1362 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1363 #: e2fsck/problem.c:602
1365 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1366 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1368 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1369 #: e2fsck/problem.c:607
1370 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1371 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1373 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1374 #: e2fsck/problem.c:612
1375 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1376 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1378 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1379 #: e2fsck/problem.c:618
1381 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1382 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1384 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1385 #: e2fsck/problem.c:626
1387 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1388 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1390 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1391 #. @-expanded: or append-only flag set.
1392 #: e2fsck/problem.c:631
1395 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1396 "or append-only flag set. "
1398 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1399 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1400 "chỉ phu thêm (append-only)."
1402 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1403 #: e2fsck/problem.c:637
1405 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1406 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1408 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1409 #: e2fsck/problem.c:642
1411 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1412 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1414 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1415 #: e2fsck/problem.c:652
1416 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1417 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1419 #. @-expanded: journal is not regular file.
1420 #: e2fsck/problem.c:657
1421 msgid "@j is not regular file. "
1422 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1424 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1425 #: e2fsck/problem.c:662
1427 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1428 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1430 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1431 #: e2fsck/problem.c:668
1432 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1433 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết côi cút bị hỏng."
1435 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1436 #: e2fsck/problem.c:673
1437 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1438 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1440 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1441 #: e2fsck/problem.c:678
1442 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1443 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1445 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1446 #: e2fsck/problem.c:683
1447 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1448 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1450 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1451 #: e2fsck/problem.c:688
1452 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1453 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1455 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N.
1456 #: e2fsck/problem.c:693
1457 msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. "
1458 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %B, @s %N. "
1460 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1461 #: e2fsck/problem.c:698
1462 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1463 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1465 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1466 #: e2fsck/problem.c:703
1467 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1468 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1470 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1471 #: e2fsck/problem.c:708
1472 msgid "@A @a @b %b. "
1473 msgstr "@A @b @a %b. "
1475 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1476 #: e2fsck/problem.c:713
1477 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1478 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1480 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1481 #: e2fsck/problem.c:718
1482 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1483 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1485 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1486 #: e2fsck/problem.c:723
1487 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1488 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1490 #. @-expanded: inode %i is too big.
1491 #: e2fsck/problem.c:728
1493 msgid "@i %i is too big. "
1494 msgstr "@i %i quá lớn."
1496 #. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big.
1497 #: e2fsck/problem.c:732
1498 msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. "
1499 msgstr "@b #%B (%b) gây ra @d quá lớn."
1501 #. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big.
1502 #: e2fsck/problem.c:737
1503 msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. "
1504 msgstr "@b #%B (%b) gây ra tập tin quá lớn."
1506 #. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big.
1507 #: e2fsck/problem.c:742
1508 msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. "
1509 msgstr "@b #%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn."
1511 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1512 #: e2fsck/problem.c:747
1514 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1515 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1517 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1518 #: e2fsck/problem.c:752
1520 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1521 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1523 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1524 #: e2fsck/problem.c:757
1526 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1527 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1529 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1530 #: e2fsck/problem.c:762
1531 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1532 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1534 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1535 #: e2fsck/problem.c:767
1537 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1538 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1540 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1541 #: e2fsck/problem.c:772
1542 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1543 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1545 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1546 #. @-expanded: filesystem metadata.
1547 #: e2fsck/problem.c:777
1549 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1552 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1555 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1556 #: e2fsck/problem.c:783
1558 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1559 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1561 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1562 #: e2fsck/problem.c:788
1563 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1564 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1566 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1567 #: e2fsck/problem.c:793
1568 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1569 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1571 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1572 #: e2fsck/problem.c:798
1573 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1574 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1576 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1577 #: e2fsck/problem.c:803
1578 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1579 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1581 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1582 #: e2fsck/problem.c:808
1583 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1584 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1586 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1587 #: e2fsck/problem.c:813
1588 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1589 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1591 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1592 #: e2fsck/problem.c:818
1593 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1594 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1596 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1597 #: e2fsck/problem.c:823
1599 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1600 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1602 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1603 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1604 #: e2fsck/problem.c:828
1606 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1607 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1610 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1611 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1612 #: e2fsck/problem.c:834
1614 "@i %i has an @n extent\n"
1615 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1617 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1618 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1620 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1621 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1622 #: e2fsck/problem.c:839
1624 "@i %i has an @n extent\n"
1625 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1627 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1628 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1630 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1631 #: e2fsck/problem.c:844
1633 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1634 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1636 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1637 #: e2fsck/problem.c:849
1639 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1641 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1643 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1644 #: e2fsck/problem.c:854
1646 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1647 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1649 #: e2fsck/problem.c:859
1651 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1652 msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1654 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1655 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1656 #: e2fsck/problem.c:864
1658 "@i %i has out of order extents\n"
1659 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1661 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1662 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1664 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1665 #: e2fsck/problem.c:868
1666 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1670 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1671 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1672 #: e2fsck/problem.c:875
1675 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1676 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1679 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1681 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1683 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1684 #: e2fsck/problem.c:881
1686 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1687 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1689 #: e2fsck/problem.c:896
1691 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1692 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1694 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1695 #: e2fsck/problem.c:901
1697 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1698 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1700 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1701 #: e2fsck/problem.c:906
1703 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1704 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1706 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1707 #: e2fsck/problem.c:911 e2fsck/problem.c:1227
1708 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1709 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1711 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1712 #: e2fsck/problem.c:917
1713 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1714 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1716 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1717 #: e2fsck/problem.c:923
1718 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1719 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1721 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1722 #. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1723 #: e2fsck/problem.c:928
1725 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1726 " has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1728 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1729 " có %B @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1731 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1732 #: e2fsck/problem.c:934
1733 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1734 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1736 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1737 #: e2fsck/problem.c:939
1738 msgid "\t<@f metadata>\n"
1739 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1741 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1743 #: e2fsck/problem.c:944
1745 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1748 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1751 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1753 #: e2fsck/problem.c:949
1755 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1758 "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1761 #: e2fsck/problem.c:962
1763 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1764 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1766 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1767 #: e2fsck/problem.c:968
1768 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1769 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1771 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1772 #: e2fsck/problem.c:973
1774 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1775 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1777 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1778 #: e2fsck/problem.c:978
1779 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1780 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1782 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1783 #: e2fsck/problem.c:983
1784 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1785 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1787 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1788 #: e2fsck/problem.c:988
1789 msgid "@E @L to '.' "
1790 msgstr "@E @L đến « . » "
1792 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1793 #: e2fsck/problem.c:993
1794 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1795 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1797 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1798 #: e2fsck/problem.c:998
1799 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1800 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1802 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1803 #: e2fsck/problem.c:1003
1804 msgid "@E @L to the @r.\n"
1805 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1807 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1808 #: e2fsck/problem.c:1008
1809 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1810 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1812 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1813 #: e2fsck/problem.c:1013
1815 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1816 msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1818 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1819 #: e2fsck/problem.c:1018
1821 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1822 msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1824 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1825 #: e2fsck/problem.c:1023
1826 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1827 msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1829 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1830 #: e2fsck/problem.c:1028
1831 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1832 msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1834 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1835 #: e2fsck/problem.c:1033
1836 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1837 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1839 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1840 #: e2fsck/problem.c:1038
1841 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1842 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1844 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1845 #: e2fsck/problem.c:1043
1846 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1847 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1849 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1850 #: e2fsck/problem.c:1048
1851 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1852 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1854 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1855 #: e2fsck/problem.c:1053
1856 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1857 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1859 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1860 #: e2fsck/problem.c:1058
1861 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1862 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1864 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n
1865 #: e2fsck/problem.c:1063
1866 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n"
1867 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1869 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n
1870 #: e2fsck/problem.c:1068
1871 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n"
1872 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1874 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B.
1875 #: e2fsck/problem.c:1073
1876 msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. "
1877 msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát."
1879 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1880 #: e2fsck/problem.c:1078
1882 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1883 msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1885 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1886 #: e2fsck/problem.c:1083
1888 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1890 "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1892 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
1893 #: e2fsck/problem.c:1088
1894 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
1895 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
1897 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
1898 #: e2fsck/problem.c:1093
1899 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
1900 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
1902 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
1903 #: e2fsck/problem.c:1098
1904 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
1905 msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
1907 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
1908 #: e2fsck/problem.c:1103
1909 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
1910 msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
1912 #: e2fsck/problem.c:1108 e2fsck/problem.c:1403
1914 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
1915 msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
1917 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
1918 #: e2fsck/problem.c:1113
1919 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
1920 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
1922 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
1923 #: e2fsck/problem.c:1118
1925 msgid "@A icount structure: %m\n"
1926 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1928 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
1929 #: e2fsck/problem.c:1123
1931 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
1932 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
1934 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
1935 #: e2fsck/problem.c:1128
1936 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
1937 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
1939 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
1940 #: e2fsck/problem.c:1133
1941 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
1942 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
1944 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
1945 #: e2fsck/problem.c:1138
1947 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
1948 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
1950 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
1951 #: e2fsck/problem.c:1143
1953 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
1954 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
1956 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
1957 #: e2fsck/problem.c:1148
1959 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
1960 msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n"
1962 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
1963 #: e2fsck/problem.c:1153
1964 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
1965 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
1967 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
1968 #: e2fsck/problem.c:1158
1969 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
1970 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
1972 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
1973 #: e2fsck/problem.c:1163
1974 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
1975 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
1977 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
1978 #: e2fsck/problem.c:1168
1979 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
1980 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
1982 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
1983 #: e2fsck/problem.c:1173
1984 msgid "@E has filetype set.\n"
1985 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
1987 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
1988 #: e2fsck/problem.c:1178
1989 msgid "@E has a @z name.\n"
1990 msgstr "@E có tên @z.\n"
1992 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
1993 #: e2fsck/problem.c:1183
1994 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
1995 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
1997 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
1998 #: e2fsck/problem.c:1188
1999 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2000 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2002 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2003 #: e2fsck/problem.c:1193
2004 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2005 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2007 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n
2008 #: e2fsck/problem.c:1198
2009 msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n"
2010 msgstr "@p @h %d: nút (%B) không có tham chiếu đến nó\n"
2012 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n
2013 #: e2fsck/problem.c:1203
2014 msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n"
2015 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có hai tham chiếu đến nó\n"
2017 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n
2018 #: e2fsck/problem.c:1208
2019 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n"
2020 msgstr "@p @h %d: nut (%B) có băm tối thiểu sai\n"
2022 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n
2023 #: e2fsck/problem.c:1213
2024 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n"
2025 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có băm tối đa sai\n"
2027 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2028 #: e2fsck/problem.c:1218
2029 msgid "@n @h %d (%q). "
2030 msgstr "@h @n %d (%q). "
2032 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2033 #: e2fsck/problem.c:1222
2034 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2035 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2037 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2038 #: e2fsck/problem.c:1232
2040 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2041 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2043 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n
2044 #: e2fsck/problem.c:1237
2045 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n"
2046 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có sự hạn chế @n (%N)\n"
2048 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n
2049 #: e2fsck/problem.c:1242
2050 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n"
2051 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có số đếm @n (%N)\n"
2053 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n
2054 #: e2fsck/problem.c:1247
2055 msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n"
2056 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có bảng băm không có thứ tự\n"
2058 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth (%N)\n
2059 #: e2fsck/problem.c:1252
2060 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth (%N)\n"
2061 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có độ sâu @n (%N)\n"
2063 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2064 #: e2fsck/problem.c:1257
2065 msgid "Duplicate @E found. "
2066 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2068 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2069 #. @-expanded: Rename to %s
2070 #: e2fsck/problem.c:1262
2073 "@E has a non-unique filename.\n"
2076 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2077 "Thay đổi tên thành %s"
2079 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2080 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2082 #: e2fsck/problem.c:1267
2084 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2085 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2088 "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
2089 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2092 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2093 #: e2fsck/problem.c:1272
2094 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2095 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2097 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2098 #: e2fsck/problem.c:1277
2099 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2100 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2102 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2103 #: e2fsck/problem.c:1281
2105 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2106 msgstr "@i %i được tìm thấy trong @g %g mà đặt _INODE_UNINIT. "
2108 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2109 #: e2fsck/problem.c:1286
2111 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2113 "@i %i được tìm thấy trong vùng các nút thông tin không dùng của @g %g. "
2115 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2116 #: e2fsck/problem.c:1293
2117 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2118 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2120 #. @-expanded: root inode not allocated.
2121 #: e2fsck/problem.c:1298
2122 msgid "@r not allocated. "
2123 msgstr "Chưa cấp phát @r."
2125 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2126 #: e2fsck/problem.c:1303
2127 msgid "No room in @l @d. "
2128 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
2130 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2131 #: e2fsck/problem.c:1308
2133 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2134 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2136 #. @-expanded: /lost+found not found.
2137 #: e2fsck/problem.c:1313
2138 msgid "/@l not found. "
2139 msgstr "/@l không tìm thấy."
2141 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2142 #: e2fsck/problem.c:1318
2143 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2144 msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2146 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2147 #: e2fsck/problem.c:1323
2148 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2149 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2151 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2152 #: e2fsck/problem.c:1328
2154 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2155 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2157 #: e2fsck/problem.c:1333
2159 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2160 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2162 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2163 #: e2fsck/problem.c:1338
2165 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2166 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2168 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2169 #: e2fsck/problem.c:1343
2171 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2172 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2174 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2175 #: e2fsck/problem.c:1348
2177 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2178 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2180 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2181 #: e2fsck/problem.c:1353
2183 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2184 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2186 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2187 #: e2fsck/problem.c:1358
2189 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2190 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2192 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2193 #: e2fsck/problem.c:1363
2195 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2196 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2198 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2200 #: e2fsck/problem.c:1368
2203 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2206 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2209 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2211 #: e2fsck/problem.c:1373
2214 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2217 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2220 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2221 #: e2fsck/problem.c:1383
2223 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2224 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2226 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2227 #: e2fsck/problem.c:1388
2229 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2230 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2232 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2233 #: e2fsck/problem.c:1393
2234 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2235 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2237 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2238 #: e2fsck/problem.c:1398
2239 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2240 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2242 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2243 #: e2fsck/problem.c:1408
2245 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2246 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2248 #: e2fsck/problem.c:1415
2249 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2250 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2252 #: e2fsck/problem.c:1420
2254 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2255 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m"
2257 #: e2fsck/problem.c:1425
2259 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2260 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m"
2262 #: e2fsck/problem.c:1430
2263 msgid "Optimizing directories: "
2264 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2266 #: e2fsck/problem.c:1447
2267 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2268 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2270 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2271 #: e2fsck/problem.c:1452
2273 msgid "@u @z @i %i. "
2274 msgstr "@i @u @z %i. "
2276 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2277 #: e2fsck/problem.c:1457
2282 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2283 #: e2fsck/problem.c:1462
2284 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2285 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2287 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2288 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2289 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2290 #: e2fsck/problem.c:1466
2292 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2293 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2294 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2296 "CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2297 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2298 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2300 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2301 #: e2fsck/problem.c:1476
2302 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2303 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2305 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2306 #: e2fsck/problem.c:1481
2307 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2308 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2310 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2311 #: e2fsck/problem.c:1486
2312 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2313 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2315 #. @-expanded: block bitmap differences:
2316 #: e2fsck/problem.c:1491
2317 msgid "@b @B differences: "
2318 msgstr "Hiệu @B @b:"
2320 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2321 #: e2fsck/problem.c:1511
2322 msgid "@i @B differences: "
2323 msgstr "Hiệu @B @i:"
2325 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2326 #: e2fsck/problem.c:1531
2327 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2328 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2330 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2331 #: e2fsck/problem.c:1536
2332 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2333 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2335 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2336 #: e2fsck/problem.c:1541
2337 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2338 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2340 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2341 #: e2fsck/problem.c:1546
2342 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2343 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2345 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2346 #: e2fsck/problem.c:1551
2347 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2348 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2350 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2351 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2352 #: e2fsck/problem.c:1556
2354 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2355 "endpoints (%i, %j)\n"
2357 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2358 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2360 #: e2fsck/problem.c:1562
2361 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2362 msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2364 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2365 #: e2fsck/problem.c:1567
2367 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2368 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2370 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2371 #: e2fsck/problem.c:1572
2373 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2374 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2376 #. @-expanded: Recreate journal
2377 #: e2fsck/problem.c:1597
2382 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2383 #: e2fsck/problem.c:1602
2385 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2386 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2388 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2389 #: e2fsck/problem.c:1607
2391 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2392 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2394 #: e2fsck/problem.c:1725
2396 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2397 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2399 #: e2fsck/problem.c:1820
2403 #: e2fsck/scantest.c:81
2405 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2406 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2408 #: e2fsck/scantest.c:100
2410 msgid "size of inode=%d\n"
2411 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2413 #: e2fsck/scantest.c:121
2414 msgid "while starting inode scan"
2415 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2417 #: e2fsck/scantest.c:132
2418 msgid "while doing inode scan"
2419 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2421 #: e2fsck/super.c:187
2423 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2425 "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2427 #: e2fsck/super.c:209
2429 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
2431 "trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
2432 "cho nút thông tin %d"
2434 #: e2fsck/super.c:267
2436 msgstr "Đang cắt ngắn"
2438 #: e2fsck/super.c:268
2440 msgstr "Đang xoá sạch"
2445 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2446 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2447 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2448 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2450 "Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2451 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2452 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2453 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2460 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2461 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2462 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2463 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2465 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2468 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2469 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2470 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2471 " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2472 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2473 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2480 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2481 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2482 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2483 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2484 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2486 " -v \t\tXuất chi tiết\n"
2487 " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2488 " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2489 " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2490 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2491 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2493 #: e2fsck/unix.c:132
2495 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
2496 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
2498 #: e2fsck/unix.c:150
2500 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2501 msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2503 #: e2fsck/unix.c:157
2505 msgid " Extent depth histogram: "
2506 msgstr " Đồ thị độ sâu : "
2508 #: e2fsck/unix.c:207 misc/badblocks.c:916 misc/tune2fs.c:1567 misc/util.c:151
2509 #: resize/main.c:248
2511 msgid "while determining whether %s is mounted."
2512 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2514 #: e2fsck/unix.c:225
2516 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2517 msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
2519 #: e2fsck/unix.c:229
2521 msgid "%s is mounted. "
2522 msgstr "%s đã gắn kết. "
2524 #: e2fsck/unix.c:231
2526 "Cannot continue, aborting.\n"
2529 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2532 #: e2fsck/unix.c:232
2537 "\a\a\a\aWARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n"
2538 "SEVERE filesystem damage.\a\a\a\n"
2543 "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n"
2544 "có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
2547 #: e2fsck/unix.c:235
2548 msgid "Do you really want to continue"
2549 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2551 #: e2fsck/unix.c:237
2553 msgid "check aborted.\n"
2554 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2556 #: e2fsck/unix.c:310
2557 msgid " contains a file system with errors"
2558 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2560 #: e2fsck/unix.c:312
2561 msgid " was not cleanly unmounted"
2562 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2564 #: e2fsck/unix.c:314
2565 msgid " primary superblock features different from backup"
2566 msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2568 #: e2fsck/unix.c:318
2570 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2571 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2573 #: e2fsck/unix.c:324
2574 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2575 msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2577 #: e2fsck/unix.c:330
2579 msgid " has gone %u days without being checked"
2580 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2582 #: e2fsck/unix.c:339
2583 msgid ", check forced.\n"
2584 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2586 #: e2fsck/unix.c:342
2588 msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
2589 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
2591 #: e2fsck/unix.c:359
2592 msgid " (check deferred; on battery)"
2593 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2595 #: e2fsck/unix.c:362
2596 msgid " (check after next mount)"
2597 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2599 #: e2fsck/unix.c:364
2601 msgid " (check in %ld mounts)"
2602 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2604 #: e2fsck/unix.c:511
2606 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2607 msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2609 #: e2fsck/unix.c:581
2611 msgid "Invalid EA version.\n"
2612 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2614 #: e2fsck/unix.c:590
2616 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2617 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
2619 #: e2fsck/unix.c:612
2622 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2625 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2628 #: e2fsck/unix.c:680
2630 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2631 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2633 #: e2fsck/unix.c:684
2634 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2635 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2637 #: e2fsck/unix.c:699
2638 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2639 msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2641 #: e2fsck/unix.c:720
2643 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2644 msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2646 #: e2fsck/unix.c:801 misc/tune2fs.c:549 misc/tune2fs.c:833 misc/tune2fs.c:850
2648 msgid "Unable to resolve '%s'"
2649 msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2651 #: e2fsck/unix.c:831
2653 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2654 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2656 #: e2fsck/unix.c:879
2659 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2662 "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2665 #: e2fsck/unix.c:888
2669 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2673 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2676 #: e2fsck/unix.c:929
2678 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2679 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2681 #: e2fsck/unix.c:937
2682 msgid "while trying to initialize program"
2683 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2685 #: e2fsck/unix.c:951
2687 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2688 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2690 #: e2fsck/unix.c:963
2691 msgid "need terminal for interactive repairs"
2692 msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2694 #: e2fsck/unix.c:1010
2696 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2697 msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2699 #: e2fsck/unix.c:1012
2700 msgid "Superblock invalid,"
2701 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2703 #: e2fsck/unix.c:1013
2704 msgid "Group descriptors look bad..."
2705 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2707 #: e2fsck/unix.c:1040
2710 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2711 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2714 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2715 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2718 #: e2fsck/unix.c:1046
2720 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2721 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2723 #: e2fsck/unix.c:1048
2725 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2727 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ "
2730 #: e2fsck/unix.c:1053
2732 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2733 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2735 #: e2fsck/unix.c:1055
2737 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2739 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2741 #: e2fsck/unix.c:1059
2744 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2745 "check of the device.\n"
2747 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
2748 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2750 #: e2fsck/unix.c:1123
2751 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2752 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
2754 #: e2fsck/unix.c:1147
2756 msgid "while checking ext3 journal for %s"
2757 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
2759 #: e2fsck/unix.c:1158
2762 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
2765 "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
2766 "tin một cách chỉ đọc.\n"
2768 #: e2fsck/unix.c:1171
2770 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
2771 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
2773 #: e2fsck/unix.c:1177
2775 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
2776 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
2778 #: e2fsck/unix.c:1201
2780 msgid "%s has unsupported feature(s):"
2781 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :"
2783 #: e2fsck/unix.c:1217
2784 msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
2785 msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
2787 #: e2fsck/unix.c:1222
2790 "E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
2791 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
2793 "E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
2794 "nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
2796 #: e2fsck/unix.c:1276
2797 msgid "while reading bad blocks inode"
2798 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
2800 #: e2fsck/unix.c:1278
2802 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
2804 "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
2806 #: e2fsck/unix.c:1304
2807 msgid "Couldn't determine journal size"
2808 msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
2810 #: e2fsck/unix.c:1307
2812 msgid "Creating journal (%d blocks): "
2813 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
2815 #: e2fsck/unix.c:1314 misc/mke2fs.c:2091
2818 "\twhile trying to create journal"
2821 "trong khi thử tạo nhật ký"
2823 #: e2fsck/unix.c:1317
2826 msgstr " Hoàn tất\n"
2828 #: e2fsck/unix.c:1318
2832 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
2835 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
2837 #: e2fsck/unix.c:1325
2839 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
2840 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
2842 #: e2fsck/unix.c:1329
2843 msgid "while resetting context"
2844 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
2846 #: e2fsck/unix.c:1336
2848 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
2849 msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
2851 #: e2fsck/unix.c:1341
2855 #: e2fsck/unix.c:1353
2859 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
2862 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
2864 #: e2fsck/unix.c:1356
2866 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
2867 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
2869 #: e2fsck/unix.c:1364
2873 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
2877 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
2880 #: e2fsck/unix.c:1400
2881 msgid "while setting block group checksum info"
2882 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
2884 #: e2fsck/util.c:138 misc/util.c:68
2888 #: e2fsck/util.c:139
2892 #: e2fsck/util.c:153
2896 #: e2fsck/util.c:155
2900 #: e2fsck/util.c:157
2904 #: e2fsck/util.c:172
2905 msgid "cancelled!\n"
2906 msgstr "bị thôi !\n"
2908 #: e2fsck/util.c:187
2912 #: e2fsck/util.c:189
2916 #: e2fsck/util.c:199
2925 #: e2fsck/util.c:203
2934 #: e2fsck/util.c:207
2938 #: e2fsck/util.c:207
2942 #: e2fsck/util.c:221
2944 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
2945 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
2947 #: e2fsck/util.c:226
2948 msgid "reading inode and block bitmaps"
2949 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
2951 #: e2fsck/util.c:231
2953 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
2954 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
2956 #: e2fsck/util.c:243
2957 msgid "writing block and inode bitmaps"
2958 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
2960 #: e2fsck/util.c:248
2962 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
2963 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
2965 #: e2fsck/util.c:260
2970 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
2971 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
2975 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
2976 "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
2978 #: e2fsck/util.c:336
2980 msgid "Memory used: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2981 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2983 #: e2fsck/util.c:340
2985 msgid "Memory used: %d, "
2986 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, "
2988 #: e2fsck/util.c:346
2990 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2991 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2993 #: e2fsck/util.c:351
2995 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
2996 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
2998 #: e2fsck/util.c:385 e2fsck/util.c:399
3000 msgid "while reading inode %ld in %s"
3001 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %ld trong %s"
3003 #: e2fsck/util.c:413 e2fsck/util.c:426
3005 msgid "while writing inode %ld in %s"
3006 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %ld trong %s"
3008 #: e2fsck/util.c:575
3009 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3010 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3012 #: misc/badblocks.c:66
3014 msgstr "hoàn tất \n"
3016 #: misc/badblocks.c:89
3019 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3020 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3022 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3023 " device [last_block [first_block]]\n"
3025 "Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3026 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3027 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3028 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3030 #: misc/badblocks.c:100
3033 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3036 "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
3039 #: misc/badblocks.c:202
3041 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed"
3044 #: misc/badblocks.c:289
3045 msgid "Testing with random pattern: "
3046 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3048 #: misc/badblocks.c:307
3049 msgid "Testing with pattern 0x"
3050 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3052 #: misc/badblocks.c:335 misc/badblocks.c:404
3054 msgstr "trong khi tìm nơi"
3056 #: misc/badblocks.c:346
3058 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3059 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
3061 #: misc/badblocks.c:424
3062 msgid "during ext2fs_sync_device"
3063 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
3065 #: misc/badblocks.c:440 misc/badblocks.c:699
3066 msgid "while beginning bad block list iteration"
3067 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3069 #: misc/badblocks.c:454 misc/badblocks.c:551 misc/badblocks.c:709
3070 msgid "while allocating buffers"
3071 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3073 #: misc/badblocks.c:458
3075 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3076 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3078 #: misc/badblocks.c:463
3079 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3080 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3082 #: misc/badblocks.c:472
3083 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3084 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3086 #: misc/badblocks.c:480 misc/badblocks.c:583 misc/badblocks.c:628
3087 #: misc/badblocks.c:772
3088 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3089 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3091 #: misc/badblocks.c:558
3092 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3093 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3095 #: misc/badblocks.c:560 misc/badblocks.c:722
3097 msgid "From block %lu to %lu\n"
3098 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
3100 #: misc/badblocks.c:618
3101 msgid "Reading and comparing: "
3102 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3104 #: misc/badblocks.c:721
3105 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3106 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3108 #: misc/badblocks.c:727
3109 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3110 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3112 #: misc/badblocks.c:734
3115 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3118 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3120 #: misc/badblocks.c:810
3122 msgid "during test data write, block %lu"
3123 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3125 #: misc/badblocks.c:921 misc/util.c:156
3127 msgid "%s is mounted; "
3128 msgstr "%s đã gắn kết; "
3130 #: misc/badblocks.c:923
3131 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3133 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3134 "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
3136 #: misc/badblocks.c:928
3137 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3138 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3140 #: misc/badblocks.c:933 misc/util.c:167
3142 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3143 msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
3145 #: misc/badblocks.c:936
3146 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3147 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3149 #: misc/badblocks.c:956
3151 msgid "invalid %s - %s"
3152 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3154 #: misc/badblocks.c:1015
3156 msgid "bad block size - %s"
3157 msgstr "kích cỡ khối sai — %s"
3159 #: misc/badblocks.c:1070
3161 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3162 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3164 #: misc/badblocks.c:1097
3165 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3167 "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3169 #: misc/badblocks.c:1103
3170 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3171 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3173 #: misc/badblocks.c:1117
3175 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3176 "the size manually\n"
3178 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3179 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3181 #: misc/badblocks.c:1123
3182 msgid "while trying to determine device size"
3183 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3185 #: misc/badblocks.c:1128
3189 #: misc/badblocks.c:1134
3193 #: misc/badblocks.c:1137
3195 msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
3196 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
3198 #: misc/badblocks.c:1193
3199 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3200 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3202 #: misc/badblocks.c:1208
3203 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3204 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3206 #: misc/badblocks.c:1232
3208 msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
3209 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
3213 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdijsSu] [-v version] files...\n"
3214 msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3216 #: misc/chattr.c:152
3218 msgid "bad version - %s\n"
3219 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3221 #: misc/chattr.c:198 misc/lsattr.c:113
3223 msgid "while trying to stat %s"
3224 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3226 #: misc/chattr.c:204 misc/chattr.c:222
3228 msgid "Flags of %s set as "
3229 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3231 #: misc/chattr.c:214
3233 msgid "while reading flags on %s"
3234 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3236 #: misc/chattr.c:231
3238 msgid "while setting flags on %s"
3239 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3241 #: misc/chattr.c:239
3243 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3244 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3246 #: misc/chattr.c:243
3248 msgid "while setting version on %s"
3249 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3251 #: misc/chattr.c:263
3253 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3254 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3256 #: misc/chattr.c:302
3257 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3258 msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3260 #: misc/chattr.c:310
3261 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3262 msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3264 #: misc/dumpe2fs.c:53
3266 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n"
3267 msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n"
3269 #: misc/dumpe2fs.c:168
3271 msgid "Group %lu: (Blocks "
3272 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3274 #: misc/dumpe2fs.c:173
3276 msgid " Checksum 0x%04x, unused inodes %d\n"
3277 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x, Nút không dùng %d\n"
3279 #: misc/dumpe2fs.c:178
3281 msgid " %s superblock at "
3282 msgstr " %s siêu khối tại "
3284 #: misc/dumpe2fs.c:179
3288 #: misc/dumpe2fs.c:179
3292 #: misc/dumpe2fs.c:183
3294 msgid ", Group descriptors at "
3295 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3297 #: misc/dumpe2fs.c:187
3301 " Reserved GDT blocks at "
3304 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3306 #: misc/dumpe2fs.c:194
3308 msgid " Group descriptor at "
3309 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3311 #: misc/dumpe2fs.c:200
3312 msgid " Block bitmap at "
3313 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3315 #: misc/dumpe2fs.c:205
3316 msgid ", Inode bitmap at "
3317 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3319 #: misc/dumpe2fs.c:210
3325 " Bảng nút thông tin tại "
3327 #: misc/dumpe2fs.c:217
3331 " %u free blocks, %u free inodes, %u directories%s"
3334 " %u khối rảnh, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3336 #: misc/dumpe2fs.c:224
3338 msgid ", %u unused inodes\n"
3339 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3341 #: misc/dumpe2fs.c:227
3342 msgid " Free blocks: "
3343 msgstr " Khối rảnh: "
3345 #: misc/dumpe2fs.c:237
3346 msgid " Free inodes: "
3347 msgstr " Nút rảnh: "
3349 #: misc/dumpe2fs.c:264
3350 msgid "while printing bad block list"
3351 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3353 #: misc/dumpe2fs.c:270
3355 msgid "Bad blocks: %u"
3356 msgstr "Khối sai: %u"
3358 #: misc/dumpe2fs.c:292 misc/tune2fs.c:279
3359 msgid "while reading journal inode"
3360 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3362 #: misc/dumpe2fs.c:295
3363 msgid "Journal size: "
3364 msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
3366 #: misc/dumpe2fs.c:319 misc/tune2fs.c:200
3367 msgid "while reading journal superblock"
3368 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3370 #: misc/dumpe2fs.c:327
3371 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3372 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3374 #: misc/dumpe2fs.c:331
3378 "Journal block size: %u\n"
3379 "Journal length: %u\n"
3380 "Journal first block: %u\n"
3381 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3382 "Journal start: %u\n"
3383 "Journal number of users: %u\n"
3386 "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
3387 "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
3388 "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3389 "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
3390 "Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3391 "Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
3393 #: misc/dumpe2fs.c:344
3395 msgid "Journal users: %s\n"
3396 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3398 #: misc/dumpe2fs.c:360 misc/mke2fs.c:693 misc/tune2fs.c:868
3400 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3401 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3403 #: misc/dumpe2fs.c:386
3405 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3406 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3408 #: misc/dumpe2fs.c:401
3410 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3411 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3413 #: misc/dumpe2fs.c:412
3417 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3419 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3420 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3422 "Valid extended options are:\n"
3423 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3424 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3427 "Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n"
3429 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3430 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3432 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3433 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3434 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3436 #: misc/dumpe2fs.c:471 misc/mke2fs.c:1355
3438 msgid "\tUsing %s\n"
3439 msgstr "\tDùng %s\n"
3441 #: misc/dumpe2fs.c:507 misc/e2image.c:674 misc/tune2fs.c:1518
3442 #: resize/main.c:311
3444 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3445 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3447 #: misc/dumpe2fs.c:532
3451 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3454 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3456 #: misc/e2image.c:52
3458 msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
3459 msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3461 #: misc/e2image.c:64
3462 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3463 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3465 #: misc/e2image.c:83
3467 msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
3468 msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
3470 #: misc/e2image.c:102
3471 msgid "while writing superblock"
3472 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3474 #: misc/e2image.c:110
3475 msgid "while writing inode table"
3476 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3478 #: misc/e2image.c:117
3479 msgid "while writing block bitmap"
3480 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3482 #: misc/e2image.c:124
3483 msgid "while writing inode bitmap"
3484 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3486 #: misc/e2label.c:57
3488 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3489 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3491 #: misc/e2label.c:62
3493 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3494 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3496 #: misc/e2label.c:67
3498 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3499 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3501 #: misc/e2label.c:71
3503 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3504 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3506 #: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1653
3508 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3509 msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3511 #: misc/e2label.c:99
3513 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3514 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3516 #: misc/e2label.c:104
3518 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3519 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3521 #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:541
3523 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3524 msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3528 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
3529 msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
3532 msgid "Failed to read the file system data \n"
3533 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
3535 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:204
3537 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
3538 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
3542 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
3543 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
3546 msgid "The file system UUID didn't match \n"
3547 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
3549 #: misc/e2undo.c:161
3551 msgid "Failed tdb_open %s\n"
3552 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
3554 #: misc/e2undo.c:167
3556 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
3557 msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
3559 #: misc/e2undo.c:173
3560 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
3561 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
3563 #: misc/e2undo.c:182
3565 msgid "Failed to open %s\n"
3566 msgstr "Lỗi mở %s\n"
3568 #: misc/e2undo.c:208
3570 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %ld\n"
3571 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %ld\n"
3573 #: misc/e2undo.c:214
3575 msgid "Failed write %s\n"
3576 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
3580 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3581 msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
3585 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3586 msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3590 "\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3591 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3592 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3595 "\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
3596 "\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
3597 "\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
3602 msgid "fsck: %s: not found\n"
3603 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3607 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3608 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3612 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3613 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3617 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3618 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3622 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3623 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3627 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3628 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3632 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3633 "with 'no' or '!'.\n"
3635 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3636 "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3639 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3640 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3645 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
3648 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua "
3649 "fsck khác số không\n"
3653 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3654 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3657 msgid "Checking all file systems.\n"
3658 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3662 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3663 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3667 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3669 "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3671 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3675 msgid "%s: too many devices\n"
3676 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3678 #: misc/fsck.c:1156 misc/fsck.c:1242
3680 msgid "%s: too many arguments\n"
3681 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3685 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3686 msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3690 msgid "While reading flags on %s"
3691 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3695 msgid "While reading version on %s"
3696 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3698 #: misc/mke2fs.c:104
3701 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
3702 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3703 "\t[-G meta group size] [-N number-of-inodes]\n"
3704 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3705 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3706 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3707 "\t[-T fs-type] [-U UUID] [-jnqvFSV] device [blocks-count]\n"
3709 "Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
3710 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3711 "\t[-G cỡ_siêu_nhóm] [-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
3712 "\t[-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin]\n"
3713 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT]\n"
3714 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] [-T kiểu_HTT] [-jnqvFSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n"
3716 "[HĐH: hệ điều hành\n"
3717 "HTT: hệ thống tập tin]\n"
3719 #: misc/mke2fs.c:206
3721 msgid "Running command: %s\n"
3722 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
3724 #: misc/mke2fs.c:210
3726 msgid "while trying to run '%s'"
3727 msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
3729 #: misc/mke2fs.c:217
3730 msgid "while processing list of bad blocks from program"
3731 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
3733 #: misc/mke2fs.c:244
3735 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
3736 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
3738 #: misc/mke2fs.c:246
3740 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
3742 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
3743 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
3745 #: misc/mke2fs.c:249
3746 msgid "Aborting....\n"
3747 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
3749 #: misc/mke2fs.c:269
3752 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
3756 "Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
3759 #: misc/mke2fs.c:288
3760 msgid "while marking bad blocks as used"
3761 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
3763 #: misc/mke2fs.c:346
3765 msgstr "hoàn tất \n"
3767 #: misc/mke2fs.c:360
3768 msgid "Writing inode tables: "
3769 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
3771 #: misc/mke2fs.c:383
3775 "Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
3778 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
3780 #: misc/mke2fs.c:407
3781 msgid "while creating root dir"
3782 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
3784 #: misc/mke2fs.c:414
3785 msgid "while reading root inode"
3786 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
3788 #: misc/mke2fs.c:428
3789 msgid "while setting root inode ownership"
3790 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
3792 #: misc/mke2fs.c:446
3793 msgid "while creating /lost+found"
3794 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
3796 #: misc/mke2fs.c:453
3797 msgid "while looking up /lost+found"
3798 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
3800 #: misc/mke2fs.c:466
3801 msgid "while expanding /lost+found"
3802 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3804 #: misc/mke2fs.c:481
3805 msgid "while setting bad block inode"
3806 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
3808 #: misc/mke2fs.c:508
3810 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
3811 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
3813 #: misc/mke2fs.c:518
3815 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
3816 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
3818 #: misc/mke2fs.c:534
3820 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
3821 msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
3823 #: misc/mke2fs.c:550
3824 msgid "while initializing journal superblock"
3825 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
3827 #: misc/mke2fs.c:556
3828 msgid "Zeroing journal device: "
3829 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
3831 #: misc/mke2fs.c:569
3833 msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
3834 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
3836 #: misc/mke2fs.c:585
3837 msgid "while writing journal superblock"
3838 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
3840 #: misc/mke2fs.c:601
3843 "warning: %u blocks unused.\n"
3846 "cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
3849 #: misc/mke2fs.c:606
3851 msgid "Filesystem label=%s\n"
3852 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
3854 #: misc/mke2fs.c:607
3858 #: misc/mke2fs.c:612
3860 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
3861 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
3863 #: misc/mke2fs.c:614
3865 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
3866 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
3868 #: misc/mke2fs.c:616
3870 msgid "%u inodes, %u blocks\n"
3871 msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
3873 #: misc/mke2fs.c:618
3875 msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
3876 msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
3878 #: misc/mke2fs.c:621
3880 msgid "First data block=%u\n"
3881 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
3883 #: misc/mke2fs.c:623
3885 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
3886 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
3888 #: misc/mke2fs.c:627
3890 msgid "%u block groups\n"
3891 msgstr "%u nhóm khối\n"
3893 #: misc/mke2fs.c:629
3895 msgid "%u block group\n"
3896 msgstr "%u nhóm khối\n"
3898 #: misc/mke2fs.c:630
3900 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
3901 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
3903 #: misc/mke2fs.c:632
3905 msgid "%u inodes per group\n"
3906 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
3908 #: misc/mke2fs.c:639
3910 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
3911 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
3913 #: misc/mke2fs.c:718
3915 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
3916 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3918 #: misc/mke2fs.c:733
3920 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
3921 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3923 #: misc/mke2fs.c:755
3925 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
3926 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3928 #: misc/mke2fs.c:762
3930 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
3932 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
3934 #: misc/mke2fs.c:786
3936 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
3938 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
3939 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
3941 #: misc/mke2fs.c:808
3945 "Bad option(s) specified: %s\n"
3947 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3948 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3950 "Valid extended options are:\n"
3951 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
3952 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
3953 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
3954 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
3959 "Sai xác định tùy chọn: %s\n"
3961 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3962 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3964 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3965 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
3966 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
3967 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
3968 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
3972 #: misc/mke2fs.c:824
3976 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
3980 "Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
3984 #: misc/mke2fs.c:856
3987 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
3990 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
3993 #: misc/mke2fs.c:869 misc/tune2fs.c:353
3995 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
3996 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
3998 #: misc/mke2fs.c:979
4002 "Warning! Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4005 "Cảnh báo ! Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập "
4008 #: misc/mke2fs.c:982
4011 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4014 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin « mke2fs.conf » mới.\n"
4017 #: misc/mke2fs.c:1177
4019 msgid "invalid block size - %s"
4020 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4022 #: misc/mke2fs.c:1181
4024 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4025 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4027 #: misc/mke2fs.c:1197
4029 msgid "invalid fragment size - %s"
4030 msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
4032 #: misc/mke2fs.c:1203
4034 msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
4035 msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
4037 #: misc/mke2fs.c:1210
4038 msgid "Illegal number for blocks per group"
4039 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4041 #: misc/mke2fs.c:1215
4042 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4043 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4045 #: misc/mke2fs.c:1223
4046 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4047 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4049 #: misc/mke2fs.c:1229
4050 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4051 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4053 #: misc/mke2fs.c:1239
4055 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4056 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4058 #: misc/mke2fs.c:1256
4059 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4061 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4062 "« bad_blocks_filename »"
4064 #: misc/mke2fs.c:1265
4066 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4067 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4069 #: misc/mke2fs.c:1283
4071 msgid "bad revision level - %s"
4072 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4074 #: misc/mke2fs.c:1295
4076 msgid "invalid inode size - %s"
4077 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4079 #: misc/mke2fs.c:1315
4081 msgid "bad num inodes - %s"
4082 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4084 #: misc/mke2fs.c:1380 misc/mke2fs.c:2052
4086 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4087 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
4089 #: misc/mke2fs.c:1386
4091 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4092 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4094 #: misc/mke2fs.c:1392
4096 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4097 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4099 #: misc/mke2fs.c:1401
4101 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4102 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4104 #: misc/mke2fs.c:1405
4107 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4109 "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4110 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4112 #: misc/mke2fs.c:1413
4114 msgid "invalid blocks count - %s"
4115 msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
4117 #: misc/mke2fs.c:1423
4119 msgstr "hệ thống tập tin"
4121 #: misc/mke2fs.c:1459
4124 "%s: Size of device %s too big to be expressed in 32 bits\n"
4125 "\tusing a blocksize of %d.\n"
4127 "%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n"
4128 "\tdùng kích cỡ khối %d.\n"
4130 #: misc/mke2fs.c:1468 resize/main.c:371
4131 msgid "while trying to determine filesystem size"
4132 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4134 #: misc/mke2fs.c:1475
4136 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4137 "the size of the filesystem\n"
4139 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
4140 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4142 #: misc/mke2fs.c:1482
4144 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4145 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4146 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4147 "\tto re-read your partition table.\n"
4149 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4150 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
4151 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4152 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4153 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4154 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4156 #: misc/mke2fs.c:1500
4157 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4158 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4160 #: misc/mke2fs.c:1506
4162 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4163 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4165 #: misc/mke2fs.c:1542
4166 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4167 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4169 #: misc/mke2fs.c:1549
4171 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4173 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4176 #: misc/mke2fs.c:1556
4178 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4180 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4181 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4183 #: misc/mke2fs.c:1568
4185 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4187 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4190 #: misc/mke2fs.c:1586
4193 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4194 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4196 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
4197 "không tương thích với nhau.\n"
4198 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4200 #: misc/mke2fs.c:1603
4201 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4202 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4204 #: misc/mke2fs.c:1661
4205 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4207 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4208 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4210 #: misc/mke2fs.c:1670
4211 msgid "blocks per group count out of range"
4212 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4214 #: misc/mke2fs.c:1685
4215 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4216 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4218 #: misc/mke2fs.c:1697
4220 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4221 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4223 #: misc/mke2fs.c:1711
4225 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4226 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4228 #: misc/mke2fs.c:1716
4230 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4231 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
4233 #: misc/mke2fs.c:1731
4236 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4237 "\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4238 "\tor lower inode count (-N).\n"
4240 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4241 "\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
4242 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
4245 #: misc/mke2fs.c:1828 misc/tune2fs.c:1462
4247 msgid "while trying to delete %s"
4248 msgstr "trong khi thử xoá %s"
4250 #: misc/mke2fs.c:1837
4253 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4257 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4261 # Item in the main menu to select this package
4262 #: misc/mke2fs.c:1885
4263 msgid "while setting up superblock"
4264 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4266 #: misc/mke2fs.c:1936
4268 msgid "unknown os - %s"
4269 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4271 #: misc/mke2fs.c:1990
4272 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4273 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4275 #: misc/mke2fs.c:2021
4277 msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
4278 msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4280 #: misc/mke2fs.c:2034
4281 msgid "while reserving blocks for online resize"
4282 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4284 #: misc/mke2fs.c:2045 misc/tune2fs.c:477
4288 #: misc/mke2fs.c:2057
4290 msgid "Adding journal to device %s: "
4291 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4293 #: misc/mke2fs.c:2064
4297 "\twhile trying to add journal to device %s"
4300 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4302 #: misc/mke2fs.c:2069 misc/mke2fs.c:2095 misc/tune2fs.c:506 misc/tune2fs.c:520
4307 #: misc/mke2fs.c:2083
4309 msgid "Creating journal (%u blocks): "
4310 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
4312 #: misc/mke2fs.c:2100
4314 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4315 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4317 #: misc/mke2fs.c:2105
4321 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4324 "Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4326 #: misc/mke2fs.c:2108
4335 #: misc/mklost+found.c:49
4337 msgid "Usage: mklost+found\n"
4338 msgstr "Sử dụng: mklost+found\n"
4340 #: misc/partinfo.c:39
4343 "Usage: %s device...\n"
4345 "Prints out the partition information for each given device.\n"
4346 "For example: %s /dev/hda\n"
4349 "Sử dụng: %s thiết bị...\n"
4351 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
4352 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
4355 #: misc/partinfo.c:49
4357 msgid "Cannot open %s: %s"
4358 msgstr "Không thể mở %s: %s"
4360 #: misc/partinfo.c:55
4362 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
4363 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
4365 #: misc/partinfo.c:63
4367 msgid "Cannot get size of %s: %s"
4368 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
4370 #: misc/partinfo.c:69
4372 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
4373 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
4375 #: misc/tune2fs.c:96
4376 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4377 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4379 #: misc/tune2fs.c:103
4382 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4383 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4384 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n"
4385 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4386 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4387 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
4388 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
4390 "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4391 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4392 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n"
4393 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
4394 "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n"
4395 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4396 "\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n"
4397 "\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
4399 #: misc/tune2fs.c:188
4400 msgid "while trying to open external journal"
4401 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4403 #: misc/tune2fs.c:192
4405 msgid "%s is not a journal device.\n"
4406 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4408 #: misc/tune2fs.c:207
4409 msgid "Journal superblock not found!\n"
4410 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4412 #: misc/tune2fs.c:219
4413 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4414 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4416 #: misc/tune2fs.c:240
4417 msgid "Journal NOT removed\n"
4418 msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
4420 #: misc/tune2fs.c:246
4421 msgid "Journal removed\n"
4422 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4424 #: misc/tune2fs.c:286
4425 msgid "while reading bitmaps"
4426 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4428 #: misc/tune2fs.c:294
4429 msgid "while clearing journal inode"
4430 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4432 #: misc/tune2fs.c:305
4433 msgid "while writing journal inode"
4434 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4436 #: misc/tune2fs.c:320
4438 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4439 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4441 #: misc/tune2fs.c:356
4443 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4444 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4446 #: misc/tune2fs.c:362
4448 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4449 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4451 #: misc/tune2fs.c:371
4453 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4454 "unmounted or mounted read-only.\n"
4456 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4457 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4458 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4460 #: misc/tune2fs.c:379
4462 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4463 "the has_journal flag.\n"
4465 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4466 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4468 #: misc/tune2fs.c:412
4470 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
4472 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
4474 #: misc/tune2fs.c:423
4476 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4477 "unmounted or mounted read-only.\n"
4479 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
4480 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4481 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4483 #: misc/tune2fs.c:451
4485 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
4486 msgstr "(và khởi động lại sau !)\n"
4488 #: misc/tune2fs.c:472
4489 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4490 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4492 #: misc/tune2fs.c:490
4496 "\twhile trying to open journal on %s\n"
4499 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4501 #: misc/tune2fs.c:494
4503 msgid "Creating journal on device %s: "
4504 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4506 #: misc/tune2fs.c:502
4508 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4509 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4511 #: misc/tune2fs.c:508
4512 msgid "Creating journal inode: "
4513 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4515 #: misc/tune2fs.c:517
4518 "\twhile trying to create journal file"
4521 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4523 #: misc/tune2fs.c:584
4525 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
4526 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
4528 #: misc/tune2fs.c:608 misc/tune2fs.c:621
4530 msgid "bad mounts count - %s"
4531 msgstr "số đếm lắp sai — %s"
4533 #: misc/tune2fs.c:637
4535 msgid "bad error behavior - %s"
4536 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
4538 #: misc/tune2fs.c:664
4540 msgid "bad gid/group name - %s"
4541 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
4543 #: misc/tune2fs.c:697
4545 msgid "bad interval - %s"
4546 msgstr "khoảng sai - %s"
4548 #: misc/tune2fs.c:725
4550 msgid "bad reserved block ratio - %s"
4551 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
4553 #: misc/tune2fs.c:740
4554 msgid "-o may only be specified once"
4555 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
4557 #: misc/tune2fs.c:750
4558 msgid "-O may only be specified once"
4559 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
4561 #: misc/tune2fs.c:760
4563 msgid "bad reserved blocks count - %s"
4564 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
4566 #: misc/tune2fs.c:789
4568 msgid "bad uid/user name - %s"
4569 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
4571 #: misc/tune2fs.c:806
4573 msgid "bad inode size - %s"
4574 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
4576 #: misc/tune2fs.c:813
4578 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
4579 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
4581 #: misc/tune2fs.c:900
4583 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
4584 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
4586 #: misc/tune2fs.c:915
4588 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
4589 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
4591 #: misc/tune2fs.c:930
4593 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
4594 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
4596 #: misc/tune2fs.c:936
4598 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
4599 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
4601 #: misc/tune2fs.c:944
4605 "Bad options specified.\n"
4607 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4608 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4610 "Valid extended options are:\n"
4611 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
4612 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
4613 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
4618 "Sai xác định tùy chọn.\n"
4620 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4621 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4623 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4624 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
4625 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4626 "\thash_alg=<thuật toán tạo mẫu duy nhất>\n"
4630 #: misc/tune2fs.c:1384 misc/tune2fs.c:1389 resize/resize2fs.c:760
4631 msgid "blocks to be moved"
4632 msgstr "khối cần di chuyển"
4634 #: misc/tune2fs.c:1471
4637 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
4641 "Để hủy các bước tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
4645 #: misc/tune2fs.c:1529
4647 msgid "The inode size is already %d\n"
4648 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %d\n"
4650 #: misc/tune2fs.c:1534
4652 msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
4653 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
4655 #: misc/tune2fs.c:1577
4657 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
4658 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
4660 #: misc/tune2fs.c:1583
4662 msgid "Setting current mount count to %d\n"
4663 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
4665 #: misc/tune2fs.c:1588
4667 msgid "Setting error behavior to %d\n"
4668 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
4670 #: misc/tune2fs.c:1593
4672 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
4673 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4675 #: misc/tune2fs.c:1598
4677 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
4678 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
4680 #: misc/tune2fs.c:1605
4682 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
4683 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
4685 #: misc/tune2fs.c:1612
4687 msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
4688 msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
4690 #: misc/tune2fs.c:1618
4692 msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
4693 msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
4695 #: misc/tune2fs.c:1624
4698 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
4701 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
4703 #: misc/tune2fs.c:1631
4707 "Sparse superblock flag set. %s"
4710 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
4712 #: misc/tune2fs.c:1636
4715 "Clearing the sparse superflag not supported.\n"
4718 "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
4720 #: misc/tune2fs.c:1643
4722 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
4723 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
4725 #: misc/tune2fs.c:1649
4727 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
4728 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
4730 #: misc/tune2fs.c:1700
4731 msgid "Invalid UUID format\n"
4732 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
4734 #: misc/tune2fs.c:1712
4735 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
4737 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
4739 #: misc/tune2fs.c:1719
4741 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
4742 "feature enabled.\n"
4745 #: misc/tune2fs.c:1731
4747 "Error in resizing the inode size.\n"
4748 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
4750 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
4751 "Hãy chạy lệnh « e2undo » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
4753 #: misc/tune2fs.c:1735
4755 msgid "Setting inode size %lu\n"
4756 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
4758 #: misc/tune2fs.c:1745
4760 msgid "Setting stride size to %d\n"
4761 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
4763 #: misc/tune2fs.c:1750
4765 msgid "Setting stripe width to %d\n"
4766 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
4769 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
4770 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
4774 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
4775 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
4780 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
4783 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
4787 msgid "%s is not a block special device.\n"
4788 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
4792 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
4793 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
4796 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
4797 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
4801 msgid "will not make a %s here!\n"
4802 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
4805 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
4806 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
4809 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
4810 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
4815 "Bad journal options specified.\n"
4817 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4818 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4820 "Valid journal options are:\n"
4821 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
4822 "\tdevice=<journal device>\n"
4824 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
4828 "Sai xác định tùy chọn nhật ký.\n"
4830 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4831 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4833 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
4834 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
4835 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
4837 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
4838 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
4844 "Filesystem too small for a journal\n"
4847 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
4853 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
4854 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
4857 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
4858 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
4864 "Journal size too big for filesystem.\n"
4867 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
4872 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
4873 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
4875 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
4876 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
4877 "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
4879 #: misc/uuidgen.c:31
4881 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
4882 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
4884 #: resize/extent.c:196
4885 msgid "# Extent dump:\n"
4886 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
4888 #: resize/extent.c:197
4890 msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
4891 msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
4893 #: resize/extent.c:200
4895 msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4896 msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4901 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
4904 "Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
4908 msgid "Extending the inode table"
4909 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
4912 msgid "Relocating blocks"
4913 msgstr "Đang định vị lại các khối"
4916 msgid "Scanning inode table"
4917 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
4920 msgid "Updating inode references"
4921 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
4924 msgid "Moving inode table"
4925 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
4928 msgid "Unknown pass?!?"
4929 msgstr "Lần qua lạ ?!?"
4933 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
4934 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
4936 #: resize/main.c:264
4938 msgid "while opening %s"
4939 msgstr "trong khi mở %s"
4941 #: resize/main.c:276
4943 msgid "while getting stat information for %s"
4944 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
4946 #: resize/main.c:337
4949 "%s: The combination of flex_bg and\n"
4950 "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
4952 "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
4953 "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
4955 #: resize/main.c:345
4957 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n"
4958 msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n"
4960 #: resize/main.c:381
4962 msgid "Invalid new size: %s\n"
4963 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4965 #: resize/main.c:394
4966 msgid "Invalid stride length"
4967 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
4969 #: resize/main.c:418
4972 "The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
4973 "You requested a new size of %u blocks.\n"
4976 "Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
4977 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
4980 #: resize/main.c:425
4983 "The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
4986 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
4989 #: resize/main.c:436
4992 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
4994 msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
4996 #: resize/main.c:447
4998 msgid "while trying to resize %s"
4999 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
5001 #: resize/main.c:452
5004 "The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
5007 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
5010 #: resize/online.c:37
5012 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
5014 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
5017 #: resize/online.c:41
5019 msgid "On-line shrinking from %u to %u not supported.\n"
5020 msgstr "Tính năng thu nhỏ từ %u xuống %u không được hỗ trợ.\n"
5022 #: resize/online.c:61
5023 msgid "Filesystem does not support online resizing"
5024 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5026 #: resize/online.c:68
5028 msgid "while trying to open mountpoint %s"
5029 msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
5031 #: resize/online.c:76
5032 msgid "Permission denied to resize filesystem"
5033 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
5035 #: resize/online.c:79
5036 msgid "Kernel does not support online resizing"
5037 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5039 #: resize/online.c:82
5040 msgid "While checking for on-line resizing support"
5041 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5043 #: resize/online.c:111
5045 msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n"
5047 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) "
5050 #: resize/online.c:121
5051 msgid "While trying to extend the last group"
5052 msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
5054 #: resize/online.c:180
5056 msgid "While trying to add group #%d"
5057 msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
5059 #: resize/online.c:191
5062 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
5065 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
5066 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
5068 #: resize/resize2fs.c:322
5070 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
5071 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
5073 #: resize/resize2fs.c:755
5074 msgid "reserved blocks"
5075 msgstr "khối dành riêng"
5077 #: resize/resize2fs.c:765
5078 msgid "meta-data blocks"
5079 msgstr "khối siêu dữ liệu"
5081 #: resize/resize2fs.c:1703
5083 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
5084 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
5086 #~ msgid "@S doesn't have has_@j flag, but has ext3 @j %s.\n"
5087 #~ msgstr "@S không có cờ has_@j, còn có @j ext3 %s.\n"
5089 #~ msgid "Error while deleting extent: %m\n"
5090 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xoá phạm vi: %m\n"
5092 #~ msgid "Recreate journal to make the filesystem ext3 again?\n"
5093 #~ msgstr "Tạo lại nhật ký để làm hệ thống tập tin trở thành lại ext3 không?\n"