1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs-1.40.6 package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
6 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
7 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
8 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
9 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
10 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
11 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
13 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
14 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
15 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
16 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
17 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
18 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
19 #. @-expansion facility at all.
21 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
22 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
23 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
24 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
25 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
26 #. ownership field (inode->i_uid).
28 #. %b <blk> block number
29 #. %B <blkcount> integer
30 #. %c <blk2> block number
31 #. %Di <dirent> -> ino inode number
32 #. %Dn <dirent> -> name string
33 #. %Dr <dirent> -> rec_len
34 #. %Dl <dirent> -> name_len
35 #. %Dt <dirent> -> filetype
36 #. %d <dir> inode number
38 #. %i <ino> inode number
39 #. %Is <inode> -> i_size
40 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
41 #. %Ib <inode> -> i_blocks
42 #. %Il <inode> -> i_links_count
43 #. %Im <inode> -> i_mode
44 #. %IM <inode> -> i_mtime
45 #. %IF <inode> -> i_faddr
46 #. %If <inode> -> i_file_acl
47 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
48 #. %Iu <inode> -> i_uid
49 #. %Ig <inode> -> i_gid
50 #. %j <ino2> inode number
51 #. %m <com_err error message>
53 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
54 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
55 #. the containing directory. (If dirent is NULL
56 #. then return the pathname of directory <ino2>)
57 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
58 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
59 #. the containing directory.
60 #. %s <str> miscellaneous string
61 #. %S backup superblock
62 #. %X <num> hexadecimal format
66 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.40.6\n"
67 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
68 "POT-Creation-Date: 2008-02-28 21:45-0500\n"
69 "PO-Revision-Date: 2008-02-12 22:09+1030\n"
70 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
71 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
73 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
74 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
75 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
76 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
78 #: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:157
80 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
81 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
83 #: e2fsck/badblocks.c:45
84 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
85 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
87 #: e2fsck/badblocks.c:57
88 msgid "while reading the bad blocks inode"
89 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
91 #: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
92 #: e2fsck/unix.c:1010 e2fsck/unix.c:1093 misc/badblocks.c:1025
93 #: misc/badblocks.c:1033 misc/badblocks.c:1047 misc/badblocks.c:1059
94 #: misc/dumpe2fs.c:483 misc/e2image.c:571 misc/e2image.c:664
95 #: misc/e2image.c:680 misc/mke2fs.c:173 misc/tune2fs.c:916 resize/main.c:296
97 msgid "while trying to open %s"
98 msgstr "trong khi thử mở %s"
100 #: e2fsck/badblocks.c:82
102 msgid "while trying popen '%s'"
103 msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
105 #: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:180
106 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
107 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
109 #: e2fsck/badblocks.c:104
110 msgid "while updating bad block inode"
111 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
113 #: e2fsck/badblocks.c:130
115 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
117 "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
119 #: e2fsck/ehandler.c:53
121 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
122 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
124 #: e2fsck/ehandler.c:56
126 msgid "Error reading block %lu (%s). "
127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
129 #: e2fsck/ehandler.c:59 e2fsck/ehandler.c:106
133 #: e2fsck/ehandler.c:60
134 msgid "Force rewrite"
135 msgstr "Buộc ghi lại"
137 #: e2fsck/ehandler.c:100
139 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
140 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
142 #: e2fsck/ehandler.c:103
144 msgid "Error writing block %lu (%s). "
145 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
147 #: e2fsck/emptydir.c:56
148 msgid "empty dirblocks"
149 msgstr "khối thư mục rỗng"
151 #: e2fsck/emptydir.c:61
152 msgid "empty dir map"
153 msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
155 #: e2fsck/emptydir.c:97
157 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
158 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
160 #: e2fsck/extend.c:21
162 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
163 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
165 #: e2fsck/extend.c:43
167 msgid "Illegal number of blocks!\n"
168 msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
170 #: e2fsck/extend.c:49
172 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
173 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
175 #: e2fsck/flushb.c:34
177 msgid "Usage: %s disk\n"
178 msgstr "Cách sử dụng: %s đĩa\n"
180 #: e2fsck/flushb.c:63
182 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
183 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
187 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
189 "Cách sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
191 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
194 #: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:786
196 msgid "while opening %s for flushing"
197 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
199 #: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:792 resize/main.c:274
201 msgid "while trying to flush %s"
202 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
204 #: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:480
205 msgid "while opening inode scan"
206 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
208 #: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:498
209 msgid "while getting next inode"
210 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
212 #: e2fsck/iscan.c:138
214 msgid "%u inodes scanned.\n"
215 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
217 #: e2fsck/journal.c:501
218 msgid "reading journal superblock\n"
219 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
221 #: e2fsck/journal.c:558
223 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
224 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
226 #: e2fsck/journal.c:567
228 msgid "%s: journal too short\n"
229 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
231 #: e2fsck/journal.c:841
233 msgid "%s: recovering journal\n"
234 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
236 #: e2fsck/journal.c:843
238 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
239 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
241 #: e2fsck/journal.c:864
243 msgid "while trying to re-open %s"
244 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
246 #: e2fsck/message.c:109
247 msgid "aextended attribute"
248 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
250 #: e2fsck/message.c:110
251 msgid "Aerror allocating"
252 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
254 #: e2fsck/message.c:111
258 #: e2fsck/message.c:112
262 #: e2fsck/message.c:113
266 #: e2fsck/message.c:114
267 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
268 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
270 #: e2fsck/message.c:115
272 msgstr "inút thông tin"
274 #: e2fsck/message.c:116
278 #: e2fsck/message.c:117
282 #: e2fsck/message.c:118
286 #: e2fsck/message.c:119
290 #: e2fsck/message.c:120
294 #: e2fsck/message.c:121
295 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
296 msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
298 #: e2fsck/message.c:122
300 msgstr "fhệ thống tập tin"
302 #: e2fsck/message.c:123
303 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
304 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
306 #: e2fsck/message.c:124
310 #: e2fsck/message.c:125
314 #: e2fsck/message.c:126
318 #: e2fsck/message.c:127
320 msgstr "Llà liên kết"
322 #: e2fsck/message.c:128
323 msgid "mmultiply-claimed"
324 msgstr "mđa tuyên bố"
326 #: e2fsck/message.c:129
328 msgstr "nkhông hợp lệ"
330 #: e2fsck/message.c:130
334 #: e2fsck/message.c:131
336 msgstr "pvấn đề trong"
338 #: e2fsck/message.c:132
342 #: e2fsck/message.c:133
346 #: e2fsck/message.c:134
350 #: e2fsck/message.c:135
352 msgstr "uchưa gắn nối"
354 #: e2fsck/message.c:136
358 #: e2fsck/message.c:137
360 msgstr "zdài bằng không"
362 #: e2fsck/message.c:148
363 msgid "<The NULL inode>"
364 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
366 #: e2fsck/message.c:149
367 msgid "<The bad blocks inode>"
368 msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
370 #: e2fsck/message.c:151
371 msgid "<The ACL index inode>"
372 msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
374 #: e2fsck/message.c:152
375 msgid "<The ACL data inode>"
376 msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
378 #: e2fsck/message.c:153
379 msgid "<The boot loader inode>"
380 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
382 #: e2fsck/message.c:154
383 msgid "<The undelete directory inode>"
384 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
386 #: e2fsck/message.c:155
387 msgid "<The group descriptor inode>"
388 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
390 #: e2fsck/message.c:156
391 msgid "<The journal inode>"
392 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
394 #: e2fsck/message.c:157
395 msgid "<Reserved inode 9>"
396 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
398 #: e2fsck/message.c:158
399 msgid "<Reserved inode 10>"
400 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
402 #: e2fsck/message.c:314
405 msgstr "tập tin chuẩn"
407 #: e2fsck/message.c:316
412 #: e2fsck/message.c:318
414 msgid "character device"
415 msgstr "thiết bị ký tự"
417 #: e2fsck/message.c:320
420 msgstr "thiết bị khối"
422 #: e2fsck/message.c:322
425 msgstr "ống dẫn có tên"
427 #: e2fsck/message.c:324
429 msgid "symbolic link"
430 msgstr "liên kết tượng trưng"
432 #: e2fsck/message.c:326
437 #: e2fsck/message.c:328
439 msgid "unknown file type with mode 0%o"
440 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
442 #: e2fsck/pass1b.c:215
443 msgid "multiply claimed inode map"
444 msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
446 #: e2fsck/pass1b.c:566 e2fsck/pass1b.c:703
448 msgid "internal error; can't find dup_blk for %u\n"
449 msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
451 #: e2fsck/pass1b.c:746
452 msgid "returned from clone_file_block"
453 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
455 #: e2fsck/pass1b.c:765
457 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
458 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
460 #: e2fsck/pass1b.c:777
462 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
463 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
465 #: e2fsck/pass1.c:404 e2fsck/pass2.c:770
466 msgid "reading directory block"
467 msgstr "đang đọc khối thư mục"
469 #: e2fsck/pass1.c:521
470 msgid "in-use inode map"
471 msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
473 #: e2fsck/pass1.c:530
474 msgid "directory inode map"
475 msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
477 #: e2fsck/pass1.c:538
478 msgid "regular file inode map"
479 msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
481 #: e2fsck/pass1.c:545
482 msgid "in-use block map"
483 msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
485 #: e2fsck/pass1.c:599
486 msgid "opening inode scan"
487 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
489 #: e2fsck/pass1.c:623
490 msgid "getting next inode from scan"
491 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
493 #: e2fsck/pass1.c:1016
497 #: e2fsck/pass1.c:1075
499 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
500 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
502 #: e2fsck/pass1.c:1117
503 msgid "bad inode map"
504 msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
506 #: e2fsck/pass1.c:1139
507 msgid "inode in bad block map"
508 msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
510 #: e2fsck/pass1.c:1159
511 msgid "imagic inode map"
512 msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
514 #: e2fsck/pass1.c:1186
515 msgid "multiply claimed block map"
516 msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
518 #: e2fsck/pass1.c:1285
519 msgid "ext attr block map"
520 msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
522 #: e2fsck/pass1.c:2072
524 msgstr "mảng ảnh khối"
526 #: e2fsck/pass1.c:2076
528 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
530 #: e2fsck/pass1.c:2080
532 msgstr "bảng nút thông tin"
534 #: e2fsck/pass2.c:283
539 msgid "inode done bitmap"
540 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
544 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
546 #: e2fsck/pass3.c:145
550 #: e2fsck/pass3.c:333
551 msgid "inode loop detection bitmap"
552 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
554 #: e2fsck/pass4.c:176
562 #: e2fsck/problem.c:50
564 msgstr "(không có dấu nhắc)"
566 #: e2fsck/problem.c:51
570 #: e2fsck/problem.c:52
574 #: e2fsck/problem.c:53
578 #: e2fsck/problem.c:54
582 #: e2fsck/problem.c:55
586 #: e2fsck/problem.c:56
587 msgid "Connect to /lost+found"
588 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
590 #: e2fsck/problem.c:57
594 #: e2fsck/problem.c:58
598 #: e2fsck/problem.c:59
602 #: e2fsck/problem.c:60
604 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
606 #: e2fsck/problem.c:61
610 #: e2fsck/problem.c:62
614 #: e2fsck/problem.c:63
618 #: e2fsck/problem.c:64
619 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
620 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
622 #: e2fsck/problem.c:65
626 #: e2fsck/problem.c:66
627 msgid "Suppress messages"
628 msgstr "Thu hồi thông điệp"
630 #: e2fsck/problem.c:67
634 #: e2fsck/problem.c:68
635 msgid "Clear HTree index"
636 msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
638 #: e2fsck/problem.c:69
642 #: e2fsck/problem.c:78
646 #: e2fsck/problem.c:79
650 #: e2fsck/problem.c:80
654 #: e2fsck/problem.c:81
656 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
658 #: e2fsck/problem.c:82
662 #: e2fsck/problem.c:83
666 #: e2fsck/problem.c:84
668 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
670 #: e2fsck/problem.c:85
674 #: e2fsck/problem.c:86
678 #: e2fsck/problem.c:87
682 #: e2fsck/problem.c:88
683 msgid "INODE CLEARED"
684 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
686 #: e2fsck/problem.c:89
690 #: e2fsck/problem.c:90
692 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
694 #: e2fsck/problem.c:91
696 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
698 #: e2fsck/problem.c:92
699 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
700 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
702 #: e2fsck/problem.c:93
704 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
706 #: e2fsck/problem.c:94
710 #: e2fsck/problem.c:95
712 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
714 #: e2fsck/problem.c:96
715 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
716 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
718 #: e2fsck/problem.c:97
719 msgid "WILL RECREATE"
722 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
723 #: e2fsck/problem.c:106
724 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
725 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
727 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
728 #: e2fsck/problem.c:110
729 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
730 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
732 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
733 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
734 #: e2fsck/problem.c:115
736 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
737 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
739 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
740 "CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
743 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
744 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
745 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
746 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
747 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
749 #: e2fsck/problem.c:121
753 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
754 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
755 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
756 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
757 " e2fsck -b %S <@v>\n"
761 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
762 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
763 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
764 " e2fsck -b %S <@v>\n"
767 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
768 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
769 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
770 #: e2fsck/problem.c:130
772 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
773 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
774 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
776 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
777 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
778 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
780 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
781 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
782 #. @-expanded: from the block size.\n
783 #: e2fsck/problem.c:137
785 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
786 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
787 "from the @b size.\n"
789 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
790 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
791 "khác với kích cỡ @b.\n"
793 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
794 #: e2fsck/problem.c:144
795 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
796 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
798 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
799 #: e2fsck/problem.c:149
800 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
801 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
803 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
805 #: e2fsck/problem.c:154
807 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
810 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
813 #: e2fsck/problem.c:159
816 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
817 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
818 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
819 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
820 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
823 "Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
824 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
825 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
826 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
827 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
830 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
831 #: e2fsck/problem.c:168
832 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
833 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
835 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
836 #: e2fsck/problem.c:173
838 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
839 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
841 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
842 #: e2fsck/problem.c:178
843 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
844 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
846 #: e2fsck/problem.c:182
847 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
848 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
850 #. @-expanded: superblock has an invalid ext3 journal (inode %i).\n
851 #: e2fsck/problem.c:187
853 msgid "@S has an @n ext3 @j (@i %i).\n"
854 msgstr "@S có một @j ext3 @n (@i %i).\n"
856 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
857 #: e2fsck/problem.c:192
858 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
859 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
861 #. @-expanded: Can't find external journal\n
862 #: e2fsck/problem.c:197
863 msgid "Can't find external @j\n"
864 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
866 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
867 #: e2fsck/problem.c:202
868 msgid "External @j has bad @S\n"
869 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
871 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
872 #: e2fsck/problem.c:207
873 msgid "External @j does not support this @f\n"
874 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
876 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
877 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
878 #. @-expanded: format.\n
879 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
880 #: e2fsck/problem.c:212
882 "Ext3 @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
883 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
885 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
887 "@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
888 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
890 "It is also possible the @S @j is corrupt.\n"
892 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is corrupt.\n
893 #: e2fsck/problem.c:220
894 msgid "Ext3 @j @S is corrupt.\n"
895 msgstr "@S @j ext3 bị hỏng.\n"
897 #. @-expanded: superblock doesn't have has_journal flag, but has ext3 journal %s.\n
898 #: e2fsck/problem.c:225
900 msgid "@S doesn't have has_@j flag, but has ext3 @j %s.\n"
901 msgstr "@S không có cờ has_@j, còn có @j ext3 %s.\n"
903 #. @-expanded: superblock has ext3 needs_recovery flag set, but no journal.\n
904 #: e2fsck/problem.c:230
905 msgid "@S has ext3 needs_recovery flag set, but no @j.\n"
906 msgstr "@S đặt cờ ext3 needs_recovery, còn không có @j.\n"
908 #. @-expanded: ext3 recovery flag is clear, but journal has data.\n
909 #: e2fsck/problem.c:235
910 msgid "ext3 recovery flag is clear, but @j has data.\n"
911 msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
913 #. @-expanded: Clear journal
914 #: e2fsck/problem.c:240
918 #. @-expanded: Run journal anyway
919 #: e2fsck/problem.c:245
920 msgid "Run @j anyway"
923 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
924 #: e2fsck/problem.c:250
925 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
926 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
928 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
929 #: e2fsck/problem.c:255
930 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
931 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
933 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
934 #: e2fsck/problem.c:260
935 msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
936 msgstr "@b @I #%B (%b) tìm thấy trong @i @o %i.\n"
938 #. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
939 #: e2fsck/problem.c:265
940 msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
941 msgstr "Đã xoá sạch @b #%B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
943 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
944 #: e2fsck/problem.c:270
946 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
947 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
949 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
950 #: e2fsck/problem.c:275
952 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
953 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
955 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
956 #: e2fsck/problem.c:280 e2fsck/problem.c:613
957 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
958 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
960 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
961 #: e2fsck/problem.c:285
962 msgid "Ext3 @j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
963 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng chỉ đọc lạ.\n"
965 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
966 #: e2fsck/problem.c:290
967 msgid "Ext3 @j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
968 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng không tương thích lạ.\n"
970 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
971 #: e2fsck/problem.c:295
972 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
973 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
975 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
977 #: e2fsck/problem.c:300
980 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
983 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
986 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
988 #: e2fsck/problem.c:305
991 "Error moving @j: %m\n"
994 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
997 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
998 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1000 #: e2fsck/problem.c:310
1002 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1003 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1006 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1007 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1010 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1012 #: e2fsck/problem.c:316
1014 "Backing up @j @i @b information.\n"
1017 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1020 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1021 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1022 #: e2fsck/problem.c:321
1024 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1027 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1030 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1031 #: e2fsck/problem.c:327
1032 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1033 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1035 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1036 #: e2fsck/problem.c:332
1037 msgid "Resize @i not valid. "
1038 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1040 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.
1041 #: e2fsck/problem.c:337
1042 msgid "@S last mount time is in the future. "
1043 msgstr "Giờ đã gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1045 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.
1046 #: e2fsck/problem.c:342
1047 msgid "@S last write time is in the future. "
1048 msgstr "Giờ đã ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1050 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1051 #: e2fsck/problem.c:346
1053 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1054 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1056 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1058 #: e2fsck/problem.c:351
1060 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1063 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1066 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1067 #: e2fsck/problem.c:358
1068 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1069 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1071 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1072 #: e2fsck/problem.c:362
1073 msgid "@r is not a @d. "
1074 msgstr "@r không phải @d. "
1076 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1077 #: e2fsck/problem.c:367
1078 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1079 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1081 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1082 #: e2fsck/problem.c:372
1083 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1084 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1086 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1087 #: e2fsck/problem.c:377
1089 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1090 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1092 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1093 #: e2fsck/problem.c:382
1095 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1096 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1098 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1099 #: e2fsck/problem.c:387
1101 msgid "@i %i is a @z @d. "
1102 msgstr "@i %i là @d @z"
1104 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1105 #: e2fsck/problem.c:392
1106 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1107 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1109 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1110 #: e2fsck/problem.c:397
1111 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1112 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1114 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1115 #: e2fsck/problem.c:402
1116 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1117 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1119 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1120 #: e2fsck/problem.c:407
1121 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1122 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1124 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1125 #: e2fsck/problem.c:412
1126 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1127 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1129 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1130 #: e2fsck/problem.c:417
1131 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1132 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1134 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1135 #: e2fsck/problem.c:422
1136 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1137 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1139 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i.
1140 #: e2fsck/problem.c:427
1141 msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. "
1142 msgstr "@b @I #%B (%b) trong @i %i. "
1144 #. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1145 #: e2fsck/problem.c:432
1146 msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1147 msgstr "@b #%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1149 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1150 #: e2fsck/problem.c:437
1152 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1153 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1155 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1156 #: e2fsck/problem.c:442
1158 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1159 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1161 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode.
1162 #: e2fsck/problem.c:447
1163 msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. "
1164 msgstr "@b @i #%B (%b) trong @i @b sai. "
1166 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1167 #: e2fsck/problem.c:452
1168 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1169 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1171 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1172 #: e2fsck/problem.c:457
1173 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1174 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1176 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1177 #: e2fsck/problem.c:462
1178 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1179 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1182 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1183 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1184 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1185 #: e2fsck/problem.c:467
1188 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1189 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1193 "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1194 "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1197 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1198 #: e2fsck/problem.c:474
1201 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1204 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1206 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1207 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1209 #: e2fsck/problem.c:479
1211 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1212 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1215 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1216 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1219 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1220 #: e2fsck/problem.c:485
1221 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1222 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1224 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1225 #: e2fsck/problem.c:490
1226 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1228 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1230 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1231 #: e2fsck/problem.c:496
1232 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1233 msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1235 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1236 #: e2fsck/problem.c:501
1237 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1238 msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1240 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1241 #: e2fsck/problem.c:507
1242 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1244 "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1246 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1247 #: e2fsck/problem.c:513
1248 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1249 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1251 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1252 #: e2fsck/problem.c:518
1254 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1255 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1257 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1258 #: e2fsck/problem.c:523
1259 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1260 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1262 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1263 #: e2fsck/problem.c:528
1265 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1266 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1268 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1269 #: e2fsck/problem.c:533
1270 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1271 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1273 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1274 #: e2fsck/problem.c:538
1275 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1276 msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1278 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1279 #: e2fsck/problem.c:543 e2fsck/problem.c:1280
1280 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1281 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1283 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1284 #: e2fsck/problem.c:548
1285 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1286 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1288 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1289 #: e2fsck/problem.c:553
1291 msgid "@A icount link information: %m\n"
1292 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1294 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1295 #: e2fsck/problem.c:558
1297 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1298 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1300 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1301 #: e2fsck/problem.c:563
1303 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1304 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1306 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1307 #: e2fsck/problem.c:568
1309 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1310 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1312 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1313 #: e2fsck/problem.c:573
1314 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1315 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1317 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1318 #: e2fsck/problem.c:578
1319 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1320 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1322 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1323 #: e2fsck/problem.c:584
1325 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1326 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1328 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1329 #: e2fsck/problem.c:592
1331 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1332 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1334 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1335 #. @-expanded: or append-only flag set.
1336 #: e2fsck/problem.c:597
1339 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1340 "or append-only flag set. "
1342 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1343 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1344 "chỉ phu thêm (append-only)."
1346 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1347 #: e2fsck/problem.c:603
1349 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1350 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1352 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1353 #: e2fsck/problem.c:608
1355 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1356 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1358 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1359 #: e2fsck/problem.c:618
1360 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1361 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1363 #. @-expanded: journal is not regular file.
1364 #: e2fsck/problem.c:623
1365 msgid "@j is not regular file. "
1366 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1368 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1369 #: e2fsck/problem.c:628
1371 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1372 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1374 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1375 #: e2fsck/problem.c:634
1376 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1377 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết côi cút bị hỏng."
1379 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1380 #: e2fsck/problem.c:639
1381 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1382 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1384 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1385 #: e2fsck/problem.c:644
1386 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1387 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1389 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1390 #: e2fsck/problem.c:649
1391 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1392 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1394 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1395 #: e2fsck/problem.c:654
1396 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1397 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1399 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N.
1400 #: e2fsck/problem.c:659
1401 msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. "
1402 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %B, @s %N. "
1404 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1405 #: e2fsck/problem.c:664
1406 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1407 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1409 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1410 #: e2fsck/problem.c:669
1411 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1412 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1414 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1415 #: e2fsck/problem.c:674
1416 msgid "@A @a @b %b. "
1417 msgstr "@A @b @a %b. "
1419 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1420 #: e2fsck/problem.c:679
1421 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1422 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1424 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1425 #: e2fsck/problem.c:684
1426 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1427 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1429 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1430 #: e2fsck/problem.c:689
1431 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1432 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1434 #. @-expanded: inode %i is too big.
1435 #: e2fsck/problem.c:694
1437 msgid "@i %i is too big. "
1438 msgstr "@i %i quá lớn."
1440 #. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big.
1441 #: e2fsck/problem.c:698
1442 msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. "
1443 msgstr "@b #%B (%b) gây ra @d quá lớn."
1445 #. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big.
1446 #: e2fsck/problem.c:703
1447 msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. "
1448 msgstr "@b #%B (%b) gây ra tập tin quá lớn."
1450 #. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big.
1451 #: e2fsck/problem.c:708
1452 msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. "
1453 msgstr "@b #%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn."
1455 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1456 #: e2fsck/problem.c:713
1458 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1459 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1461 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1462 #: e2fsck/problem.c:718
1464 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1465 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1467 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1468 #: e2fsck/problem.c:723
1470 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1471 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1473 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1474 #: e2fsck/problem.c:728
1475 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1476 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1478 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1479 #: e2fsck/problem.c:733
1481 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1482 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1484 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1485 #: e2fsck/problem.c:738
1486 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1487 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1489 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1490 #. @-expanded: filesystem metadata.
1491 #: e2fsck/problem.c:743
1493 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1496 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1499 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1500 #: e2fsck/problem.c:749
1502 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1503 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1505 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1506 #: e2fsck/problem.c:754
1507 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1508 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1510 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1511 #: e2fsck/problem.c:759
1512 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1513 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1515 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1516 #: e2fsck/problem.c:764
1517 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1518 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1520 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1521 #: e2fsck/problem.c:769
1522 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1523 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1525 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1526 #: e2fsck/problem.c:774
1527 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1528 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1530 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid (must be 0)\n
1531 #: e2fsck/problem.c:779
1532 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n (must be 0)\n"
1533 msgstr "@a trong @i %i có một số băm (%N) @n (phải là 0)\n"
1535 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1536 #: e2fsck/problem.c:784
1537 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1538 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1541 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1542 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1543 #: e2fsck/problem.c:791
1546 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1547 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1550 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1552 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1554 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1555 #: e2fsck/problem.c:797
1557 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1558 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1560 #: e2fsck/problem.c:812
1562 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1563 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1565 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1566 #: e2fsck/problem.c:817
1568 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1569 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1571 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1572 #: e2fsck/problem.c:822
1574 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1575 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1577 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1578 #: e2fsck/problem.c:827 e2fsck/problem.c:1143
1579 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1580 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1582 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1583 #: e2fsck/problem.c:833
1584 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1585 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1587 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1588 #: e2fsck/problem.c:839
1589 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1590 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1592 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1593 #. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1594 #: e2fsck/problem.c:844
1596 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1597 " has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1599 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1600 " có %B @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1602 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1603 #: e2fsck/problem.c:850
1604 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1605 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1607 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1608 #: e2fsck/problem.c:855
1609 msgid "\t<@f metadata>\n"
1610 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1612 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1614 #: e2fsck/problem.c:860
1616 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1619 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1622 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1624 #: e2fsck/problem.c:865
1626 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1629 "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1632 #: e2fsck/problem.c:878
1634 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1635 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1637 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1638 #: e2fsck/problem.c:884
1639 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1640 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1642 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1643 #: e2fsck/problem.c:889
1645 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1646 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1648 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1649 #: e2fsck/problem.c:894
1650 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1651 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1653 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1654 #: e2fsck/problem.c:899
1655 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1656 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1658 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1659 #: e2fsck/problem.c:904
1660 msgid "@E @L to '.' "
1661 msgstr "@E @L đến « . » "
1663 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1664 #: e2fsck/problem.c:909
1665 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1666 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1668 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1669 #: e2fsck/problem.c:914
1670 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1671 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1673 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1674 #: e2fsck/problem.c:919
1675 msgid "@E @L to the @r.\n"
1676 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1678 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1679 #: e2fsck/problem.c:924
1680 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1681 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1683 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1684 #: e2fsck/problem.c:929
1686 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1687 msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1689 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1690 #: e2fsck/problem.c:934
1692 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1693 msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1695 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1696 #: e2fsck/problem.c:939
1697 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1698 msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1700 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1701 #: e2fsck/problem.c:944
1702 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1703 msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1705 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1706 #: e2fsck/problem.c:949
1707 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1708 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1710 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1711 #: e2fsck/problem.c:954
1712 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1713 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1715 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1716 #: e2fsck/problem.c:959
1717 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1718 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1720 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1721 #: e2fsck/problem.c:964
1722 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1723 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1725 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1726 #: e2fsck/problem.c:969
1727 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1728 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1730 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1731 #: e2fsck/problem.c:974
1732 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1733 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1735 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n
1736 #: e2fsck/problem.c:979
1737 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n"
1738 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1740 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n
1741 #: e2fsck/problem.c:984
1742 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n"
1743 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1745 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B.
1746 #: e2fsck/problem.c:989
1747 msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. "
1748 msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát."
1750 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1751 #: e2fsck/problem.c:994
1753 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1755 "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1757 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1758 #: e2fsck/problem.c:999
1760 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1762 "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1764 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
1765 #: e2fsck/problem.c:1004
1766 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
1767 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
1769 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
1770 #: e2fsck/problem.c:1009
1771 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
1772 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
1774 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
1775 #: e2fsck/problem.c:1014
1776 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
1777 msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
1779 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
1780 #: e2fsck/problem.c:1019
1781 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
1782 msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
1784 #: e2fsck/problem.c:1024 e2fsck/problem.c:1305
1786 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
1787 msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
1789 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
1790 #: e2fsck/problem.c:1029
1791 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
1792 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
1794 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
1795 #: e2fsck/problem.c:1034
1797 msgid "@A icount structure: %m\n"
1798 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1800 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
1801 #: e2fsck/problem.c:1039
1803 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
1804 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
1806 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
1807 #: e2fsck/problem.c:1044
1808 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
1809 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
1811 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
1812 #: e2fsck/problem.c:1049
1813 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
1814 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
1816 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
1817 #: e2fsck/problem.c:1054
1819 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
1820 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
1822 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
1823 #: e2fsck/problem.c:1059
1825 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
1826 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
1828 #. @-expanded: directory entry for '.' is big.
1829 #: e2fsck/problem.c:1064
1830 msgid "@d @e for '.' is big. "
1831 msgstr "@e @d lớn cho « . »."
1833 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
1834 #: e2fsck/problem.c:1069
1835 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
1836 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
1838 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
1839 #: e2fsck/problem.c:1074
1840 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
1841 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
1843 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
1844 #: e2fsck/problem.c:1079
1845 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
1846 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
1848 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
1849 #: e2fsck/problem.c:1084
1850 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
1851 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
1853 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
1854 #: e2fsck/problem.c:1089
1855 msgid "@E has filetype set.\n"
1856 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
1858 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
1859 #: e2fsck/problem.c:1094
1860 msgid "@E has a @z name.\n"
1861 msgstr "@E có tên @z.\n"
1863 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
1864 #: e2fsck/problem.c:1099
1865 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
1866 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
1868 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
1869 #: e2fsck/problem.c:1104
1870 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
1871 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
1873 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
1874 #: e2fsck/problem.c:1109
1875 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
1876 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
1878 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n
1879 #: e2fsck/problem.c:1114
1880 msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n"
1881 msgstr "@p @h %d: nút (%B) không có tham chiếu đến nó\n"
1883 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n
1884 #: e2fsck/problem.c:1119
1885 msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n"
1886 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có hai tham chiếu đến nó\n"
1888 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n
1889 #: e2fsck/problem.c:1124
1890 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n"
1891 msgstr "@p @h %d: nut (%B) có băm tối thiểu sai\n"
1893 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n
1894 #: e2fsck/problem.c:1129
1895 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n"
1896 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có băm tối đa sai\n"
1898 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
1899 #: e2fsck/problem.c:1134
1900 msgid "@n @h %d (%q). "
1901 msgstr "@h @n %d (%q). "
1903 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
1904 #: e2fsck/problem.c:1138
1905 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
1906 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
1908 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
1909 #: e2fsck/problem.c:1148
1911 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
1912 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
1914 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n
1915 #: e2fsck/problem.c:1153
1916 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n"
1917 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có sự hạn chế @n (%N)\n"
1919 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n
1920 #: e2fsck/problem.c:1158
1921 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n"
1922 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có số đếm @n (%N)\n"
1924 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n
1925 #: e2fsck/problem.c:1163
1926 msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n"
1927 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có bảng băm không có thứ tự\n"
1929 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth\n
1930 #: e2fsck/problem.c:1168
1931 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth\n"
1932 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có độ sâu @n\n"
1934 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
1935 #: e2fsck/problem.c:1173
1936 msgid "Duplicate @E found. "
1937 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
1939 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
1940 #. @-expanded: Rename to %s
1941 #: e2fsck/problem.c:1178
1944 "@E has a non-unique filename.\n"
1947 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
1948 "Thay đổi tên thành %s"
1950 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
1951 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
1953 #: e2fsck/problem.c:1183
1955 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
1956 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
1959 "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
1960 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
1963 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1964 #: e2fsck/problem.c:1188
1965 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
1966 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
1968 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
1969 #: e2fsck/problem.c:1195
1970 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
1971 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
1973 #. @-expanded: root inode not allocated.
1974 #: e2fsck/problem.c:1200
1975 msgid "@r not allocated. "
1976 msgstr "Chưa cấp phát @r."
1978 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
1979 #: e2fsck/problem.c:1205
1980 msgid "No room in @l @d. "
1981 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
1983 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
1984 #: e2fsck/problem.c:1210
1986 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
1987 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
1989 #. @-expanded: /lost+found not found.
1990 #: e2fsck/problem.c:1215
1991 msgid "/@l not found. "
1992 msgstr "/@l không tìm thấy."
1994 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
1995 #: e2fsck/problem.c:1220
1996 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
1997 msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
1999 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2000 #: e2fsck/problem.c:1225
2001 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2002 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2004 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2005 #: e2fsck/problem.c:1230
2007 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2008 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2010 #: e2fsck/problem.c:1235
2012 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2013 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2015 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2016 #: e2fsck/problem.c:1240
2018 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2019 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2021 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2022 #: e2fsck/problem.c:1245
2024 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2025 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2027 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2028 #: e2fsck/problem.c:1250
2030 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2031 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2033 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2034 #: e2fsck/problem.c:1255
2036 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2037 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2039 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2040 #: e2fsck/problem.c:1260
2042 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2043 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2045 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2046 #: e2fsck/problem.c:1265
2048 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2049 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2051 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2053 #: e2fsck/problem.c:1270
2056 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2059 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2062 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2064 #: e2fsck/problem.c:1275
2067 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2070 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2073 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2074 #: e2fsck/problem.c:1285
2076 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2077 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2079 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2080 #: e2fsck/problem.c:1290
2082 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2083 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2085 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2086 #: e2fsck/problem.c:1295
2087 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2088 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2090 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2091 #: e2fsck/problem.c:1300
2092 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2093 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2095 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2096 #: e2fsck/problem.c:1310
2098 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2099 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2101 #: e2fsck/problem.c:1317
2102 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2103 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2105 #: e2fsck/problem.c:1322
2107 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m"
2108 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m"
2110 #: e2fsck/problem.c:1327
2111 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m"
2112 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m"
2114 #: e2fsck/problem.c:1332
2115 msgid "Optimizing directories: "
2116 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2118 #: e2fsck/problem.c:1349
2119 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2120 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2122 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2123 #: e2fsck/problem.c:1354
2125 msgid "@u @z @i %i. "
2126 msgstr "@i @u @z %i. "
2128 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2129 #: e2fsck/problem.c:1359
2134 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2135 #: e2fsck/problem.c:1364
2136 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2137 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2139 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2140 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2141 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2142 #: e2fsck/problem.c:1368
2144 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2145 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2146 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2148 "CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2149 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2150 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2152 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2153 #: e2fsck/problem.c:1378
2154 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2155 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2157 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2158 #: e2fsck/problem.c:1383
2159 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2160 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2162 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2163 #: e2fsck/problem.c:1388
2164 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2165 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2167 #. @-expanded: block bitmap differences:
2168 #: e2fsck/problem.c:1393
2169 msgid "@b @B differences: "
2170 msgstr "Hiệu @B @b:"
2172 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2173 #: e2fsck/problem.c:1413
2174 msgid "@i @B differences: "
2175 msgstr "Hiệu @B @i:"
2177 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2178 #: e2fsck/problem.c:1433
2179 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2180 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2182 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2183 #: e2fsck/problem.c:1438
2184 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2185 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2187 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2188 #: e2fsck/problem.c:1443
2189 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2190 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2192 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2193 #: e2fsck/problem.c:1448
2194 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2195 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2197 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2198 #: e2fsck/problem.c:1453
2199 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2200 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2202 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2203 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2204 #: e2fsck/problem.c:1458
2206 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2207 "endpoints (%i, %j)\n"
2209 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2210 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2212 #: e2fsck/problem.c:1464
2213 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2214 msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2216 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2217 #: e2fsck/problem.c:1469
2219 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2220 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2222 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2223 #: e2fsck/problem.c:1474
2225 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2226 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2228 #: e2fsck/problem.c:1499
2229 msgid "Recreate journal to make the filesystem ext3 again?\n"
2230 msgstr "Tạo lại nhật ký để làm hệ thống tập tin trở thành lại ext3 không?\n"
2232 #: e2fsck/problem.c:1617
2234 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2235 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2237 #: e2fsck/problem.c:1711
2241 #: e2fsck/scantest.c:81
2243 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2244 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2246 #: e2fsck/scantest.c:100
2248 msgid "size of inode=%d\n"
2249 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2251 #: e2fsck/scantest.c:121
2252 msgid "while starting inode scan"
2253 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2255 #: e2fsck/scantest.c:132
2256 msgid "while doing inode scan"
2257 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2259 #: e2fsck/super.c:187
2261 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2263 "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2265 #: e2fsck/super.c:210
2267 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
2269 "trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount "
2271 "cho nút thông tin %d"
2273 #: e2fsck/super.c:268
2275 msgstr "Đang cắt ngắn"
2277 #: e2fsck/super.c:269
2279 msgstr "Đang xoá sạch"
2281 #: e2fsck/swapfs.c:98
2282 msgid "while calling ext2fs_block_iterate"
2283 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate »"
2285 #: e2fsck/swapfs.c:104
2286 msgid "while calling iterator function"
2287 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại"
2289 #: e2fsck/swapfs.c:126
2290 msgid "while allocating inode buffer"
2291 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm nút thông tin"
2293 #: e2fsck/swapfs.c:138
2295 msgid "while reading inode table (group %d)"
2296 msgstr "trong khi đọc bảng nút thông tin (nhóm %d)"
2298 #: e2fsck/swapfs.c:176
2300 msgid "while writing inode table (group %d)"
2301 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin (nhóm %d)"
2303 #: e2fsck/swapfs.c:226
2305 msgid "Pass 0: Doing byte-swap of filesystem\n"
2306 msgstr "Lần qua 0: đang chạy việc trao đổi byte của hệ thống tập tin\n"
2308 #: e2fsck/swapfs.c:233
2311 "%s: the filesystem must be freshly checked using fsck\n"
2312 "and not mounted before trying to byte-swap it.\n"
2314 "%s: hệ thống tập tin phải được kiểm tra mới bằng fsck,\n"
2315 "và không được gắn kết trước khi thử trao đổi byte trong nó.\n"
2317 #: e2fsck/swapfs.c:268
2319 msgstr "Trao đổi byte"
2324 "Usage: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2325 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2326 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2327 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2329 "Cách sử dụng: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2330 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2331 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_bên_ngoài]\n"
2332 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2339 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2340 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2341 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2342 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2344 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2347 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2348 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2349 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2350 " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2351 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2352 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2359 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2360 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2361 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2362 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2363 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2365 " -v \t\tXuất chi tiết\n"
2366 " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2367 " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2368 " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2369 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2370 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2372 #: e2fsck/unix.c:121
2374 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
2375 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
2377 #: e2fsck/unix.c:133
2379 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2380 msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2382 #: e2fsck/unix.c:176 misc/badblocks.c:789 misc/tune2fs.c:941 misc/util.c:151
2383 #: resize/main.c:237
2385 msgid "while determining whether %s is mounted."
2386 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2388 #: e2fsck/unix.c:194
2390 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2391 msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
2393 #: e2fsck/unix.c:198
2395 msgid "%s is mounted. "
2396 msgstr "%s đã gắn kết. "
2398 #: e2fsck/unix.c:200
2400 "Cannot continue, aborting.\n"
2403 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2406 #: e2fsck/unix.c:201
2411 "\a\a\a\aWARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n"
2412 "SEVERE filesystem damage.\a\a\a\n"
2417 "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n"
2418 "có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
2421 #: e2fsck/unix.c:204
2422 msgid "Do you really want to continue"
2423 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2425 #: e2fsck/unix.c:206
2427 msgid "check aborted.\n"
2428 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2430 #: e2fsck/unix.c:280
2431 msgid " contains a file system with errors"
2432 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2434 #: e2fsck/unix.c:282
2435 msgid " was not cleanly unmounted"
2436 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2438 #: e2fsck/unix.c:284
2439 msgid " primary superblock features different from backup"
2440 msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2442 #: e2fsck/unix.c:288
2444 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2445 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2447 #: e2fsck/unix.c:295
2449 msgid " has gone %u days without being checked"
2450 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2452 #: e2fsck/unix.c:304
2453 msgid ", check forced.\n"
2454 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2456 #: e2fsck/unix.c:307
2458 msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
2459 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
2461 #: e2fsck/unix.c:324
2462 msgid " (check deferred; on battery)"
2463 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2465 #: e2fsck/unix.c:327
2466 msgid " (check after next mount)"
2467 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2469 #: e2fsck/unix.c:329
2471 msgid " (check in %ld mounts)"
2472 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2474 #: e2fsck/unix.c:475
2476 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2477 msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2479 #: e2fsck/unix.c:546
2481 msgid "Invalid EA version.\n"
2482 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2484 #: e2fsck/unix.c:552
2486 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2487 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
2489 #: e2fsck/unix.c:572
2492 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2495 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2498 #: e2fsck/unix.c:636
2500 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2501 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2503 #: e2fsck/unix.c:640
2504 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2505 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2507 #: e2fsck/unix.c:655
2508 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2509 msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2511 #: e2fsck/unix.c:676
2513 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2514 msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2516 #: e2fsck/unix.c:747
2518 msgid "Byte-swapping filesystems not compiled in this version of e2fsck\n"
2520 "Hệ thống tập tin trao đổi byte không được biên dịch\n"
2521 "trong phiên bản e2fsck này\n"
2523 #: e2fsck/unix.c:770 misc/tune2fs.c:504 misc/tune2fs.c:769 misc/tune2fs.c:786
2525 msgid "Unable to resolve '%s'"
2526 msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2528 #: e2fsck/unix.c:801
2530 msgid "Incompatible options not allowed when byte-swapping.\n"
2531 msgstr "Không cho phép tùy chọn không tương thích khi trao đổi byte.\n"
2533 #: e2fsck/unix.c:808
2535 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2537 "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2539 #: e2fsck/unix.c:856
2542 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2545 "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2548 #: e2fsck/unix.c:865
2552 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2556 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2559 #: e2fsck/unix.c:905
2561 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2562 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2564 #: e2fsck/unix.c:913
2565 msgid "while trying to initialize program"
2566 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2568 #: e2fsck/unix.c:927
2570 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2571 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2573 #: e2fsck/unix.c:939
2574 msgid "need terminal for interactive repairs"
2575 msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2577 #: e2fsck/unix.c:983
2579 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2580 msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2582 #: e2fsck/unix.c:985
2583 msgid "Superblock invalid,"
2584 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2586 #: e2fsck/unix.c:986
2587 msgid "Group descriptors look bad..."
2588 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2590 #: e2fsck/unix.c:1013
2593 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2594 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2597 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2598 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2601 #: e2fsck/unix.c:1019
2603 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2604 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2606 #: e2fsck/unix.c:1021
2608 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2610 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ "
2613 #: e2fsck/unix.c:1026
2615 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2616 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2618 #: e2fsck/unix.c:1028
2620 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2622 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2624 #: e2fsck/unix.c:1032
2627 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2628 "check of the device.\n"
2630 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
2631 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2633 #: e2fsck/unix.c:1096
2634 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2635 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
2637 #: e2fsck/unix.c:1117
2639 msgid "while checking ext3 journal for %s"
2640 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
2642 #: e2fsck/unix.c:1128
2645 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
2648 "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
2649 "tin một cách chỉ đọc.\n"
2651 #: e2fsck/unix.c:1141
2653 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
2654 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
2656 #: e2fsck/unix.c:1147
2658 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
2659 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
2661 #: e2fsck/unix.c:1171
2663 msgid "%s has unsupported feature(s):"
2664 msgstr "Hệ thống tập tin %s đã hiệu lực tính năng không được hỗ trợ.\n"
2666 #: e2fsck/unix.c:1187
2667 msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
2668 msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
2670 #: e2fsck/unix.c:1192
2673 "E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
2674 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
2676 "E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
2677 "nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
2679 #: e2fsck/unix.c:1241
2681 msgid "%s: Filesystem byte order already normalized.\n"
2682 msgstr "%s: hệ thống tập tin có thứ tự byte đã tiêu chuẩn hoá.\n"
2684 #: e2fsck/unix.c:1261
2685 msgid "while reading bad blocks inode"
2686 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
2688 #: e2fsck/unix.c:1263
2690 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
2692 "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
2694 #: e2fsck/unix.c:1289
2695 msgid "Couldn't determine journal size"
2696 msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
2698 #: e2fsck/unix.c:1292 misc/mke2fs.c:1776
2700 msgid "Creating journal (%d blocks): "
2701 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
2703 #: e2fsck/unix.c:1299 misc/mke2fs.c:1784
2706 "\twhile trying to create journal"
2709 "trong khi thử tạo nhật ký"
2711 #: e2fsck/unix.c:1302
2714 msgstr " Hoàn tất\n"
2716 #: e2fsck/unix.c:1303
2720 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
2723 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
2725 #: e2fsck/unix.c:1310
2727 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
2728 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
2730 #: e2fsck/unix.c:1314
2731 msgid "while resetting context"
2732 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
2734 #: e2fsck/unix.c:1321
2736 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
2737 msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
2739 #: e2fsck/unix.c:1326
2743 #: e2fsck/unix.c:1338
2747 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
2750 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
2752 #: e2fsck/unix.c:1341
2754 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
2755 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
2757 #: e2fsck/unix.c:1349
2761 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
2765 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
2768 #: e2fsck/util.c:131 misc/util.c:68
2772 #: e2fsck/util.c:132
2776 #: e2fsck/util.c:146
2780 #: e2fsck/util.c:148
2784 #: e2fsck/util.c:150
2788 #: e2fsck/util.c:165
2789 msgid "cancelled!\n"
2790 msgstr "bị thôi !\n"
2792 #: e2fsck/util.c:180
2796 #: e2fsck/util.c:182
2800 #: e2fsck/util.c:192
2809 #: e2fsck/util.c:196
2818 #: e2fsck/util.c:200
2822 #: e2fsck/util.c:200
2826 #: e2fsck/util.c:214
2828 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
2829 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
2831 #: e2fsck/util.c:219
2832 msgid "reading inode and block bitmaps"
2833 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
2835 #: e2fsck/util.c:224
2837 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
2838 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
2840 #: e2fsck/util.c:237
2841 msgid "writing block bitmaps"
2842 msgstr "đang ghi mảng ảnh khối"
2844 #: e2fsck/util.c:242
2846 msgid "while retrying to write block bitmaps for %s"
2847 msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh khối cho %s"
2849 #: e2fsck/util.c:249
2850 msgid "writing inode bitmaps"
2851 msgstr "đang ghi mảng ảnh nút thông tin"
2853 #: e2fsck/util.c:254
2855 msgid "while retrying to write inode bitmaps for %s"
2856 msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh nút thông tin cho %s"
2858 #: e2fsck/util.c:267
2863 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
2864 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
2868 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
2869 "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
2871 #: e2fsck/util.c:332
2873 msgid "Memory used: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2874 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2876 #: e2fsck/util.c:336
2878 msgid "Memory used: %d, "
2879 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, "
2881 #: e2fsck/util.c:342
2883 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2884 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2886 #: e2fsck/util.c:347
2888 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
2889 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
2891 #: e2fsck/util.c:361
2893 msgid "while reading inode %ld in %s"
2894 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %ld trong %s"
2896 #: e2fsck/util.c:375 e2fsck/util.c:388
2898 msgid "while writing inode %ld in %s"
2899 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %ld trong %s"
2901 #: misc/badblocks.c:61
2905 #: misc/badblocks.c:80
2908 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
2909 " [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern "
2911 " device [last_block [start_block]]\n"
2913 "Cách sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
2914 " [-c các_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử_ra [-t mẫu_thử_ra "
2916 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
2918 #: misc/badblocks.c:88
2921 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
2924 "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
2927 #: misc/badblocks.c:235
2928 msgid "Testing with random pattern: "
2929 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
2931 #: misc/badblocks.c:253
2932 msgid "Testing with pattern 0x"
2933 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
2935 #: misc/badblocks.c:278 misc/badblocks.c:307
2937 msgstr "trong khi tìm nơi"
2939 #: misc/badblocks.c:285
2941 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
2942 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
2944 #: misc/badblocks.c:327
2945 msgid "during ext2fs_sync_device"
2946 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
2948 #: misc/badblocks.c:343 misc/badblocks.c:581
2949 msgid "while beginning bad block list iteration"
2950 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
2952 #: misc/badblocks.c:357 misc/badblocks.c:447 misc/badblocks.c:591
2953 msgid "while allocating buffers"
2954 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
2956 #: misc/badblocks.c:361
2958 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
2959 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
2961 #: misc/badblocks.c:365
2962 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
2963 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
2965 #: misc/badblocks.c:374
2966 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
2967 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
2969 #: misc/badblocks.c:454
2970 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
2971 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
2973 #: misc/badblocks.c:456 misc/badblocks.c:604
2975 msgid "From block %lu to %lu\n"
2976 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
2978 #: misc/badblocks.c:507
2979 msgid "Reading and comparing: "
2980 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
2982 #: misc/badblocks.c:603
2983 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
2984 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
2986 #: misc/badblocks.c:607
2987 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
2988 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
2990 #: misc/badblocks.c:614
2993 "Interrupt caught, cleaning up\n"
2996 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
2998 #: misc/badblocks.c:684
3000 msgid "during test data write, block %lu"
3001 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3003 #: misc/badblocks.c:794 misc/util.c:156
3005 msgid "%s is mounted; "
3006 msgstr "%s đã gắn kết; "
3008 #: misc/badblocks.c:796
3009 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3011 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3012 "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
3014 #: misc/badblocks.c:801
3015 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3016 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3018 #: misc/badblocks.c:806 misc/util.c:167
3020 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3021 msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
3023 #: misc/badblocks.c:809
3024 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3025 msgstr "vẫn ép buộc badblocks.\n"
3027 #: misc/badblocks.c:871
3029 msgid "bad block size - %s"
3030 msgstr "kích cỡ khối sai — %s"
3032 #: misc/badblocks.c:928
3034 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3035 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3037 #: misc/badblocks.c:942
3039 msgid "invalid test_pattern: %s\n"
3040 msgstr "mẫu thử (test_pattern) không hợp lệ: %s\n"
3042 #: misc/badblocks.c:961
3043 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3045 "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3047 #: misc/badblocks.c:967
3048 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3049 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3051 #: misc/badblocks.c:981
3053 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3054 "the size manually\n"
3056 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3057 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3059 #: misc/badblocks.c:987
3060 msgid "while trying to determine device size"
3061 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3063 #: misc/badblocks.c:996 misc/mke2fs.c:1255
3065 msgid "invalid blocks count - %s"
3066 msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
3068 #: misc/badblocks.c:1009
3070 msgid "invalid starting block - %s"
3071 msgstr "khối đầu không hợp lệ — %s"
3073 #: misc/badblocks.c:1015
3075 msgid "invalid starting block (%d): must be less than %lu"
3076 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%d): phải nhỏ hơn %lu"
3078 #: misc/badblocks.c:1070
3079 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3080 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3082 #: misc/badblocks.c:1085
3083 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3084 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3086 #: misc/badblocks.c:1109
3088 msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
3089 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
3093 msgid "Usage: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v version] files...\n"
3094 msgstr "Cách sử dụng: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3096 #: misc/chattr.c:147
3098 msgid "bad version - %s\n"
3099 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3101 #: misc/chattr.c:191 misc/lsattr.c:113
3103 msgid "while trying to stat %s"
3104 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3106 #: misc/chattr.c:208 misc/chattr.c:224
3108 msgid "Flags of %s set as "
3109 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3111 #: misc/chattr.c:217
3113 msgid "while reading flags on %s"
3114 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3116 #: misc/chattr.c:232
3118 msgid "while setting flags on %s"
3119 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3121 #: misc/chattr.c:237
3123 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3124 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3126 #: misc/chattr.c:240
3128 msgid "while setting version on %s"
3129 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3131 #: misc/chattr.c:254
3133 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3134 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3136 #: misc/chattr.c:292
3137 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3138 msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3140 #: misc/chattr.c:300
3141 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3142 msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3144 #: misc/dumpe2fs.c:53
3146 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n"
3147 msgstr "Cách sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n"
3149 #: misc/dumpe2fs.c:162
3151 msgid "Group %lu: (Blocks "
3152 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3154 #: misc/dumpe2fs.c:168
3156 msgid " %s superblock at "
3157 msgstr " %s siêu khối tại "
3159 #: misc/dumpe2fs.c:169
3163 #: misc/dumpe2fs.c:169
3167 #: misc/dumpe2fs.c:173
3169 msgid ", Group descriptors at "
3170 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3172 #: misc/dumpe2fs.c:177
3176 " Reserved GDT blocks at "
3179 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3181 #: misc/dumpe2fs.c:184
3183 msgid " Group descriptor at "
3184 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3186 #: misc/dumpe2fs.c:190
3187 msgid " Block bitmap at "
3188 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3190 #: misc/dumpe2fs.c:195
3191 msgid ", Inode bitmap at "
3192 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3194 #: misc/dumpe2fs.c:200
3200 " Bảng nút thông tin tại "
3202 #: misc/dumpe2fs.c:207
3206 " %d free blocks, %d free inodes, %d directories\n"
3209 " %d khối rảnh, %d nút thông tin rảnh, %d thư mục\n"
3211 #: misc/dumpe2fs.c:213
3212 msgid " Free blocks: "
3213 msgstr " Khối rảnh: "
3215 #: misc/dumpe2fs.c:221
3216 msgid " Free inodes: "
3217 msgstr " Nút thông tin rảnh: "
3219 #: misc/dumpe2fs.c:246
3220 msgid "while printing bad block list"
3221 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3223 #: misc/dumpe2fs.c:252
3225 msgid "Bad blocks: %u"
3226 msgstr "Khối sai: %u"
3228 #: misc/dumpe2fs.c:274 misc/tune2fs.c:261
3229 msgid "while reading journal inode"
3230 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3232 #: misc/dumpe2fs.c:277
3233 msgid "Journal size: "
3234 msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
3236 #: misc/dumpe2fs.c:296 misc/tune2fs.c:183
3237 msgid "while reading journal superblock"
3238 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3240 #: misc/dumpe2fs.c:304
3241 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3242 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3244 #: misc/dumpe2fs.c:308
3248 "Journal block size: %u\n"
3249 "Journal length: %u\n"
3250 "Journal first block: %u\n"
3251 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3252 "Journal start: %u\n"
3253 "Journal number of users: %u\n"
3256 "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
3257 "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
3258 "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3259 "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
3260 "Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3261 "Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
3263 #: misc/dumpe2fs.c:321
3265 msgid "Journal users: %s\n"
3266 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3268 #: misc/dumpe2fs.c:337 misc/mke2fs.c:768 misc/tune2fs.c:810
3270 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3271 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3273 #: misc/dumpe2fs.c:363
3275 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3276 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3278 #: misc/dumpe2fs.c:378
3280 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3281 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3283 #: misc/dumpe2fs.c:389
3287 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3289 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3290 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3292 "Valid extended options are:\n"
3293 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3294 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3297 "Sai xác định tùy chọn.\n"
3299 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3300 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3302 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3306 #: misc/dumpe2fs.c:449 misc/mke2fs.c:1199
3308 msgid "\tUsing %s\n"
3309 msgstr "\tDùng %s\n"
3311 #: misc/dumpe2fs.c:485 misc/e2image.c:666 misc/tune2fs.c:919 resize/main.c:298
3313 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3314 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3316 #: misc/dumpe2fs.c:496
3318 msgid "Note: This is a byte-swapped filesystem\n"
3319 msgstr "Ghi chú : đây là hệ thống tập tin đã trao đổi byte\n"
3321 #: misc/dumpe2fs.c:515
3325 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3328 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3330 #: misc/e2image.c:50
3332 msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
3333 msgstr "Cách sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3335 #: misc/e2image.c:62
3336 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3337 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3339 #: misc/e2image.c:81
3341 msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
3342 msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
3344 #: misc/e2image.c:100
3345 msgid "while writing superblock"
3346 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3348 #: misc/e2image.c:108
3349 msgid "while writing inode table"
3350 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3352 #: misc/e2image.c:115
3353 msgid "while writing block bitmap"
3354 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3356 #: misc/e2image.c:122
3357 msgid "while writing inode bitmap"
3358 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3360 #: misc/e2label.c:57
3362 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3363 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3365 #: misc/e2label.c:62
3367 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3368 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3370 #: misc/e2label.c:67
3372 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3373 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3375 #: misc/e2label.c:71
3377 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3378 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3380 #: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1025
3382 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3383 msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3385 #: misc/e2label.c:99
3387 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3388 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3390 #: misc/e2label.c:104
3392 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3393 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3395 #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:496
3397 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3398 msgstr "Cách sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3402 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3403 msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
3407 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3408 msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3412 "\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3413 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3414 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3417 "\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
3418 "\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
3419 "\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
3424 msgid "fsck: %s: not found\n"
3425 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3429 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3430 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3434 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3435 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3439 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3440 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3444 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3445 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3449 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3450 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3454 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3455 "with 'no' or '!'.\n"
3457 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3458 "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3461 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3462 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3467 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
3470 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua "
3471 "fsck khác số không\n"
3475 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3476 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3479 msgid "Checking all file systems.\n"
3480 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3484 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3485 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3490 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3492 "Cách sử dụng: fsck [-ANPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT]\n"
3493 "[tùy_chọn_HTT] [HTT ...]\n"
3494 "(HTT : hệ thống tập tin)\n"
3498 msgid "%s: too many devices\n"
3499 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3501 #: misc/fsck.c:1141 misc/fsck.c:1227
3503 msgid "%s: too many arguments\n"
3504 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3508 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3509 msgstr "Cách sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3513 msgid "While reading flags on %s"
3514 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3518 msgid "While reading version on %s"
3519 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3524 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
3525 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3526 "\t[-N number-of-inodes] [-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3527 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3528 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3529 "\t[-T fs-type] [-jnqvFSV] device [blocks-count]\n"
3531 "Sử dụng: %s [-c|-t|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
3532 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3533 "\t[-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
3534 "\t[-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
3535 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng] [-qvSV]\n"
3536 "\tthiết_bị [số_đếm_khối]\n"
3538 "[HĐH: hệ điều hành\n"
3539 "HTT: hệ thống tập tin]\n"
3541 #: misc/mke2fs.c:198
3543 msgid "Running command: %s\n"
3544 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
3546 #: misc/mke2fs.c:202
3548 msgid "while trying to run '%s'"
3549 msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
3551 #: misc/mke2fs.c:209
3552 msgid "while processing list of bad blocks from program"
3553 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
3555 #: misc/mke2fs.c:236
3557 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
3558 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
3560 #: misc/mke2fs.c:238
3562 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
3564 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
3565 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
3567 #: misc/mke2fs.c:241
3568 msgid "Aborting....\n"
3569 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
3571 #: misc/mke2fs.c:261
3574 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
3578 "Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
3581 #: misc/mke2fs.c:279
3582 msgid "while marking bad blocks as used"
3583 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
3585 #: misc/mke2fs.c:337
3587 msgstr "hoàn tất \n"
3589 #: misc/mke2fs.c:372
3590 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3591 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3593 #: misc/mke2fs.c:414
3594 msgid "Writing inode tables: "
3595 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
3597 #: misc/mke2fs.c:431
3601 "Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
3604 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
3606 #: misc/mke2fs.c:487
3607 msgid "while creating root dir"
3608 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
3610 #: misc/mke2fs.c:494
3611 msgid "while reading root inode"
3612 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
3614 #: misc/mke2fs.c:508
3615 msgid "while setting root inode ownership"
3616 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
3618 #: misc/mke2fs.c:526
3619 msgid "while creating /lost+found"
3620 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
3622 #: misc/mke2fs.c:533
3623 msgid "while looking up /lost+found"
3624 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
3626 #: misc/mke2fs.c:543
3627 msgid "while expanding /lost+found"
3628 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3630 #: misc/mke2fs.c:559
3631 msgid "while setting bad block inode"
3632 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
3634 #: misc/mke2fs.c:591
3636 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
3637 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
3639 #: misc/mke2fs.c:601
3641 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
3642 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
3644 #: misc/mke2fs.c:617
3646 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
3647 msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
3649 #: misc/mke2fs.c:633
3650 msgid "while initializing journal superblock"
3651 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
3653 #: misc/mke2fs.c:639
3654 msgid "Zeroing journal device: "
3655 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
3657 #: misc/mke2fs.c:646
3659 msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
3660 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
3662 #: misc/mke2fs.c:657
3663 msgid "while writing journal superblock"
3664 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
3666 #: misc/mke2fs.c:673
3669 "warning: %u blocks unused.\n"
3672 "cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
3675 #: misc/mke2fs.c:678
3677 msgid "Filesystem label=%s\n"
3678 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
3680 #: misc/mke2fs.c:679
3684 #: misc/mke2fs.c:684
3686 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
3687 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
3689 #: misc/mke2fs.c:686
3691 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
3692 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
3694 #: misc/mke2fs.c:688
3696 msgid "%u inodes, %u blocks\n"
3697 msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
3699 #: misc/mke2fs.c:690
3701 msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
3702 msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
3704 #: misc/mke2fs.c:693
3706 msgid "First data block=%u\n"
3707 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
3709 #: misc/mke2fs.c:695
3711 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
3712 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
3714 #: misc/mke2fs.c:700
3716 msgid "%u block groups\n"
3717 msgstr "%u nhóm khối\n"
3719 #: misc/mke2fs.c:702
3721 msgid "%u block group\n"
3722 msgstr "%u nhóm khối\n"
3724 #: misc/mke2fs.c:703
3726 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
3727 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
3729 #: misc/mke2fs.c:705
3731 msgid "%u inodes per group\n"
3732 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
3734 #: misc/mke2fs.c:712
3736 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
3737 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
3739 #: misc/mke2fs.c:793
3741 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
3742 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3744 #: misc/mke2fs.c:808
3746 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
3747 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3749 #: misc/mke2fs.c:830
3751 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
3752 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3754 #: misc/mke2fs.c:837
3756 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
3758 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
3760 #: misc/mke2fs.c:861
3762 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
3764 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
3765 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
3767 #: misc/mke2fs.c:878
3771 "Bad option(s) specified: %s\n"
3773 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3774 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3776 "Valid extended options are:\n"
3777 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
3778 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
3779 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
3784 "Sai xác định tùy chọn.\n"
3786 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3787 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3789 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3790 "\tstride=<chiều dài stride theo khối>\n"
3791 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
3794 #: misc/mke2fs.c:893
3798 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
3802 #: misc/mke2fs.c:920
3805 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
3808 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
3811 #: misc/mke2fs.c:933 misc/tune2fs.c:335
3813 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
3814 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
3816 #: misc/mke2fs.c:1040
3818 msgid "invalid block size - %s"
3819 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
3821 #: misc/mke2fs.c:1044
3823 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
3824 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
3826 #: misc/mke2fs.c:1061
3828 msgid "invalid fragment size - %s"
3829 msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
3831 #: misc/mke2fs.c:1067
3833 msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
3834 msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
3836 #: misc/mke2fs.c:1074
3837 msgid "Illegal number for blocks per group"
3838 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
3840 #: misc/mke2fs.c:1079
3841 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
3842 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
3844 #: misc/mke2fs.c:1089
3846 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
3847 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
3849 #: misc/mke2fs.c:1106
3850 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
3852 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
3853 "« bad_blocks_filename »"
3855 #: misc/mke2fs.c:1115
3857 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
3858 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
3860 #: misc/mke2fs.c:1133
3862 msgid "bad revision level - %s"
3863 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
3865 #: misc/mke2fs.c:1145
3867 msgid "invalid inode size - %s"
3868 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
3870 #: misc/mke2fs.c:1165
3872 msgid "bad num inodes - %s"
3873 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
3875 #: misc/mke2fs.c:1223 misc/mke2fs.c:1745
3877 msgid "while trying to open journal device %s\n"
3878 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
3880 #: misc/mke2fs.c:1229
3882 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
3883 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
3885 #: misc/mke2fs.c:1243
3887 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
3888 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
3890 #: misc/mke2fs.c:1247
3893 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
3895 "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
3896 "nên bị buộc tiếp tục\n"
3898 #: misc/mke2fs.c:1265
3900 msgstr "hệ thống tập tin"
3902 #: misc/mke2fs.c:1288 resize/main.c:332
3903 msgid "while trying to determine filesystem size"
3904 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
3906 #: misc/mke2fs.c:1294
3908 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3909 "the size of the filesystem\n"
3911 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3912 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
3914 #: misc/mke2fs.c:1301
3916 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
3917 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
3918 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
3919 "\tto re-read your partition table.\n"
3921 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
3922 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
3923 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
3924 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
3925 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
3926 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
3928 #: misc/mke2fs.c:1319
3929 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
3930 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
3932 #: misc/mke2fs.c:1367
3934 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
3936 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
3939 #: misc/mke2fs.c:1374
3941 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
3943 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
3944 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
3946 #: misc/mke2fs.c:1386
3948 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
3950 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
3953 #: misc/mke2fs.c:1412
3954 msgid "while trying to determine hardware sector size"
3955 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
3957 #: misc/mke2fs.c:1464
3958 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
3960 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
3961 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
3963 #: misc/mke2fs.c:1473
3964 msgid "blocks per group count out of range"
3965 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
3967 #: misc/mke2fs.c:1480
3969 "Filesystem too large. No more than 2**31-1 blocks\n"
3970 "\t (8TB using a blocksize of 4k) are currently supported."
3972 "Hệ thống tập tin quá lớn. Hiện thời hỗ trợ kích cỡ\n"
3973 "\ttối đa 2**31-1 (8 TB theo kích cỡ khối 4k)."
3975 #: misc/mke2fs.c:1487
3979 "Warning: some 2.4 kernels do not support blocksizes greater than 4096\n"
3980 "\tusing ext3. Use -b 4096 if this is an issue for you.\n"
3984 "Cảnh báo : một số hạt nhân phiên bản 2.4 không hỗ trợ kích cỡ khối\n"
3985 "\tlớn hơn 4096, dùng ext3. Hãy sử dụng tùy chọn « -b 4096 »\n"
3986 "\tnếu bặn gặp khó khăn như thế.\n"
3989 #: misc/mke2fs.c:1504
3991 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
3992 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
3994 #: misc/mke2fs.c:1510
3996 msgid "Warning: %d-byte inodes not usable on older systems\n"
3997 msgstr "Cảnh báo : nút thông tin %d-byte vô ích trên hệ thống cũ hơn\n"
3999 #: misc/mke2fs.c:1522
4001 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4002 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4004 #: misc/mke2fs.c:1527
4006 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4007 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
4009 #: misc/mke2fs.c:1542
4012 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4013 "\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4014 "\tor lower inode count (-N).\n"
4016 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4017 "\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
4018 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
4021 # Item in the main menu to select this package
4022 #: misc/mke2fs.c:1591
4023 msgid "while setting up superblock"
4024 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4026 #: misc/mke2fs.c:1628
4028 msgid "unknown os - %s"
4029 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4031 #: misc/mke2fs.c:1682
4032 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4033 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4035 #: misc/mke2fs.c:1713
4037 msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
4038 msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4040 #: misc/mke2fs.c:1727
4041 msgid "while reserving blocks for online resize"
4042 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4044 #: misc/mke2fs.c:1738 misc/tune2fs.c:433
4048 #: misc/mke2fs.c:1750
4050 msgid "Adding journal to device %s: "
4051 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4053 #: misc/mke2fs.c:1757
4057 "\twhile trying to add journal to device %s"
4060 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4062 #: misc/mke2fs.c:1762 misc/mke2fs.c:1788 misc/tune2fs.c:461 misc/tune2fs.c:475
4067 #: misc/mke2fs.c:1793
4069 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4070 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4072 #: misc/mke2fs.c:1798
4076 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4079 "Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4081 #: misc/mke2fs.c:1801
4090 #: misc/mklost+found.c:49
4092 msgid "Usage: mklost+found\n"
4093 msgstr "Cách sử dụng: mklost+found\n"
4095 #: misc/tune2fs.c:91
4096 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4097 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4099 #: misc/tune2fs.c:98
4102 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4103 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4104 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n"
4105 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4106 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4107 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID] device\n"
4109 "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4110 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4111 "\t[-l] [-s cờ_thưa_thớt] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
4112 "\t[-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-r số_đếm_khối_dành_riêng]\n"
4113 "\t[-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n"
4114 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4115 "\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID] thiết_bị\n"
4117 #: misc/tune2fs.c:171
4118 msgid "while trying to open external journal"
4119 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4121 #: misc/tune2fs.c:175
4123 msgid "%s is not a journal device.\n"
4124 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4126 #: misc/tune2fs.c:190
4127 msgid "Journal superblock not found!\n"
4128 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4130 #: misc/tune2fs.c:202
4131 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4132 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4134 #: misc/tune2fs.c:223
4135 msgid "Journal NOT removed\n"
4136 msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
4138 #: misc/tune2fs.c:229
4139 msgid "Journal removed\n"
4140 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4142 #: misc/tune2fs.c:268
4143 msgid "while reading bitmaps"
4144 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4146 #: misc/tune2fs.c:275
4147 msgid "while clearing journal inode"
4148 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4150 #: misc/tune2fs.c:286
4151 msgid "while writing journal inode"
4152 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4154 #: misc/tune2fs.c:301
4156 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4157 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4159 #: misc/tune2fs.c:338
4161 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4163 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4166 #: misc/tune2fs.c:344
4168 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4170 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4173 #: misc/tune2fs.c:353
4175 "The has_journal flag may only be cleared when the filesystem is\n"
4176 "unmounted or mounted read-only.\n"
4178 "Cờ có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4179 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4180 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4182 #: misc/tune2fs.c:361
4184 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4185 "the has_journal flag.\n"
4187 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4188 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4190 #: misc/tune2fs.c:428
4191 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4192 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4194 #: misc/tune2fs.c:445
4198 "\twhile trying to open journal on %s\n"
4201 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4203 #: misc/tune2fs.c:449
4205 msgid "Creating journal on device %s: "
4206 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4208 #: misc/tune2fs.c:457
4210 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4211 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4213 #: misc/tune2fs.c:463
4214 msgid "Creating journal inode: "
4215 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4217 #: misc/tune2fs.c:472
4220 "\twhile trying to create journal file"
4223 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4225 #: misc/tune2fs.c:539
4227 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
4228 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
4230 #: misc/tune2fs.c:563 misc/tune2fs.c:576
4232 msgid "bad mounts count - %s"
4233 msgstr "số đếm lắp sai — %s"
4235 #: misc/tune2fs.c:592
4237 msgid "bad error behavior - %s"
4238 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
4240 #: misc/tune2fs.c:619
4242 msgid "bad gid/group name - %s"
4243 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
4245 #: misc/tune2fs.c:652
4247 msgid "bad interval - %s"
4248 msgstr "khoảng sai - %s"
4250 #: misc/tune2fs.c:680
4252 msgid "bad reserved block ratio - %s"
4253 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
4255 #: misc/tune2fs.c:695
4256 msgid "-o may only be specified once"
4257 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
4259 #: misc/tune2fs.c:705
4260 msgid "-O may only be specified once"
4261 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
4263 #: misc/tune2fs.c:715
4265 msgid "bad reserved blocks count - %s"
4266 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
4268 #: misc/tune2fs.c:744
4270 msgid "bad uid/user name - %s"
4271 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
4273 #: misc/tune2fs.c:842
4275 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
4276 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4278 #: misc/tune2fs.c:857
4280 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
4281 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4283 #: misc/tune2fs.c:867
4287 "Bad options specified.\n"
4289 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4290 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4292 "Valid extended options are:\n"
4293 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
4294 "\tstripe-width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
4299 "Sai xác định tùy chọn.\n"
4301 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4302 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4304 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4305 "\tstride=<chiều dài stride theo khối>\n"
4306 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4309 #: misc/tune2fs.c:927
4311 msgid "Filesystem %s has unsupported features enabled.\n"
4312 msgstr "Hệ thống tập tin %s đã hiệu lực tính năng không được hỗ trợ.\n"
4314 #: misc/tune2fs.c:951
4316 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
4317 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
4319 #: misc/tune2fs.c:957
4321 msgid "Setting current mount count to %d\n"
4322 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
4324 #: misc/tune2fs.c:962
4326 msgid "Setting error behavior to %d\n"
4327 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
4329 #: misc/tune2fs.c:967
4331 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
4332 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4334 #: misc/tune2fs.c:972
4336 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
4337 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
4339 #: misc/tune2fs.c:978
4341 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
4342 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
4344 #: misc/tune2fs.c:984
4346 msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
4347 msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
4349 #: misc/tune2fs.c:990
4351 msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
4352 msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
4354 #: misc/tune2fs.c:996
4357 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
4360 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
4362 #: misc/tune2fs.c:1003
4366 "Sparse superblock flag set. %s"
4369 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
4371 #: misc/tune2fs.c:1008
4374 "Clearing the sparse superflag not supported.\n"
4377 #: misc/tune2fs.c:1015
4379 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
4380 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
4382 #: misc/tune2fs.c:1021
4384 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
4385 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
4387 #: misc/tune2fs.c:1056
4388 msgid "Invalid UUID format\n"
4389 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
4391 #: misc/tune2fs.c:1067
4393 msgid "Setting stride size to %d\n"
4394 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4396 #: misc/tune2fs.c:1072
4398 msgid "Setting stripe width to %d\n"
4399 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4402 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
4403 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
4407 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
4408 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
4413 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
4416 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
4420 msgid "%s is not a block special device.\n"
4421 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
4425 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
4426 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
4429 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
4430 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
4434 msgid "will not make a %s here!\n"
4435 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
4438 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
4439 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
4442 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
4443 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
4448 "Bad journal options specified.\n"
4450 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4451 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4453 "Valid journal options are:\n"
4454 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
4455 "\tdevice=<journal device>\n"
4457 "The journal size must be between 1024 and 102400 filesystem blocks.\n"
4461 "Tùy chọn nhật ký sai đã xác định.\n"
4463 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4464 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4466 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
4467 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
4468 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
4470 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
4471 "1024 đến 102400 khối hệ thống tập tin.\n"
4477 "Filesystem too small for a journal\n"
4480 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
4486 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
4487 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
4490 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
4491 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
4497 "Journal size too big for filesystem.\n"
4500 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
4505 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
4506 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
4508 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
4509 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
4510 "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
4512 #: misc/uuidgen.c:31
4514 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
4515 msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
4517 #: resize/extent.c:196
4518 msgid "# Extent dump:\n"
4519 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
4521 #: resize/extent.c:197
4523 msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
4524 msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
4526 #: resize/extent.c:200
4528 msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4529 msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4534 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-p] device [new_size]\n"
4537 "Cách sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
4541 msgid "Extending the inode table"
4542 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
4545 msgid "Relocating blocks"
4546 msgstr "Đang định vị lại các khối"
4549 msgid "Scanning inode table"
4550 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
4553 msgid "Updating inode references"
4554 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
4557 msgid "Moving inode table"
4558 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
4561 msgid "Unknown pass?!?"
4562 msgstr "Lần qua lạ ?!?"
4566 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
4567 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
4569 #: resize/main.c:253
4571 msgid "while opening %s"
4572 msgstr "trong khi mở %s"
4574 #: resize/main.c:265
4576 msgid "while getting stat information for %s"
4577 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
4579 #: resize/main.c:339
4581 msgid "bad filesystem size - %s"
4582 msgstr "kích cỡ hệ thống tập tin sai — %s"
4584 #: resize/main.c:353
4585 msgid "Invalid stride length"
4586 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
4588 #: resize/main.c:377
4591 "The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
4592 "You requested a new size of %u blocks.\n"
4595 "Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
4596 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
4599 #: resize/main.c:384
4602 "The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
4605 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
4608 #: resize/main.c:395
4611 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
4613 msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
4615 #: resize/main.c:406
4617 msgid "while trying to resize %s"
4618 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
4620 #: resize/main.c:411
4623 "The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
4626 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
4629 #: resize/resize2fs.c:233
4631 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
4632 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
4634 #: resize/resize2fs.c:642
4635 msgid "reserved blocks"
4636 msgstr "khối dành riêng"
4638 #: resize/resize2fs.c:647
4639 msgid "blocks to be moved"
4640 msgstr "khối cần di chuyển"
4642 #: resize/resize2fs.c:652
4643 msgid "meta-data blocks"
4644 msgstr "khối siêu dữ liệu"
4646 #: resize/resize2fs.c:1550
4648 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
4649 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
4653 #~ "The filesystem already has sparse superblocks disabled.\n"
4656 #~ "Hệ thống tập tin đã tắt khả năng siêu khối thưa thớt.\n"
4660 #~ "Sparse superblock flag cleared. %s"
4663 #~ "Cờ siêu khối thưa thớt đã xoá sạch. %s"