1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016, 2017.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.43.5\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2018-01-01 19:32-0500\n"
76 "PO-Revision-Date: 2017-08-15 07:32+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
84 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
85 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
86 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
87 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
89 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:214
91 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
92 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
94 #: e2fsck/badblocks.c:46
95 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
96 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
98 #: e2fsck/badblocks.c:58
99 msgid "while reading the bad blocks inode"
100 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
102 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1536
103 #: e2fsck/unix.c:1629 misc/badblocks.c:1251 misc/badblocks.c:1259
104 #: misc/badblocks.c:1273 misc/badblocks.c:1285 misc/dumpe2fs.c:593
105 #: misc/e2image.c:1401 misc/e2image.c:1585 misc/e2image.c:1606
106 #: misc/mke2fs.c:230 misc/tune2fs.c:2723 misc/tune2fs.c:2817 resize/main.c:414
108 msgid "while trying to open %s"
109 msgstr "trong khi cố mở %s"
111 #: e2fsck/badblocks.c:83
113 msgid "while trying popen '%s'"
114 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
116 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:237
117 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
118 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
120 #: e2fsck/badblocks.c:105
121 msgid "while updating bad block inode"
122 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
124 #: e2fsck/badblocks.c:133
126 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
128 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
131 #: e2fsck/ehandler.c:55
133 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
136 #: e2fsck/ehandler.c:58
138 msgid "Error reading block %lu (%s). "
139 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
141 #: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
145 #: e2fsck/ehandler.c:67
146 msgid "Force rewrite"
147 msgstr "Ép buộc ghi lại"
149 #: e2fsck/ehandler.c:109
151 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
152 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
154 #: e2fsck/ehandler.c:112
156 msgid "Error writing block %lu (%s). "
157 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
159 #: e2fsck/emptydir.c:57
160 msgid "empty dirblocks"
161 msgstr "khối thư mục rỗng"
163 #: e2fsck/emptydir.c:62
164 msgid "empty dir map"
165 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
167 #: e2fsck/emptydir.c:98
169 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
170 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
172 #: e2fsck/extend.c:22
174 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
175 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
177 #: e2fsck/extend.c:44
179 msgid "Illegal number of blocks!\n"
180 msgstr "Số lượng khối không hợp lệ!\n"
182 #: e2fsck/extend.c:50
184 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
185 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
187 #: e2fsck/extents.c:42
188 msgid "extent rebuild inode map"
189 msgstr "ánh xạ nút tái thiết mở rộng"
191 #: e2fsck/flushb.c:35
193 msgid "Usage: %s disk\n"
194 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
196 #: e2fsck/flushb.c:64
198 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
200 "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
204 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
206 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
209 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1062
211 msgid "while opening %s for flushing"
212 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
214 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1068 resize/main.c:383
216 msgid "while trying to flush %s"
217 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
219 #: e2fsck/iscan.c:110
221 msgid "while trying to open '%s'"
222 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
224 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1294
225 msgid "while opening inode scan"
226 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
228 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1313
229 msgid "while getting next inode"
230 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
232 #: e2fsck/iscan.c:136
234 msgid "%u inodes scanned.\n"
235 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
237 #: e2fsck/journal.c:594
238 msgid "reading journal superblock\n"
239 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
241 #: e2fsck/journal.c:667
243 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
244 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
246 #: e2fsck/journal.c:676
248 msgid "%s: journal too short\n"
249 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
251 #: e2fsck/journal.c:969 misc/fuse2fs.c:3791
253 msgid "%s: recovering journal\n"
254 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
256 #: e2fsck/journal.c:971
258 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
259 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
261 #: e2fsck/journal.c:998
263 msgid "while trying to re-open %s"
264 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
266 #: e2fsck/message.c:116
267 msgid "aextended attribute"
268 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
270 #: e2fsck/message.c:117
271 msgid "Aerror allocating"
272 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
274 #: e2fsck/message.c:118
278 #: e2fsck/message.c:119
282 #: e2fsck/message.c:120
286 #: e2fsck/message.c:121
287 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
288 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
290 #: e2fsck/message.c:122
294 #: e2fsck/message.c:123
298 #: e2fsck/message.c:124
302 #: e2fsck/message.c:125
303 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
304 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
306 #: e2fsck/message.c:126
308 msgstr "fhệ thống tập tin"
310 #: e2fsck/message.c:127
311 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
312 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
314 #: e2fsck/message.c:128
318 #: e2fsck/message.c:129
320 msgstr "hHTREE @d @i"
322 #: e2fsck/message.c:130
324 msgstr "inút thông tin"
326 #: e2fsck/message.c:131
330 #: e2fsck/message.c:132
334 #: e2fsck/message.c:133
338 #: e2fsck/message.c:134
340 msgstr "Llà liên kết"
342 #: e2fsck/message.c:135
343 msgid "mmultiply-claimed"
344 msgstr "mđa tuyên bố"
346 #: e2fsck/message.c:136
348 msgstr "nkhông hợp lệ"
350 #: e2fsck/message.c:137
354 #: e2fsck/message.c:138
356 msgstr "pvấn đề trong"
358 #: e2fsck/message.c:139
362 #: e2fsck/message.c:140
366 #: e2fsck/message.c:141
370 #: e2fsck/message.c:142
374 #: e2fsck/message.c:143
378 #: e2fsck/message.c:144
382 #: e2fsck/message.c:145
386 #: e2fsck/message.c:146
388 msgstr "zdài bằng không"
390 #: e2fsck/message.c:157
391 msgid "<The NULL inode>"
392 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
394 #: e2fsck/message.c:158
395 msgid "<The bad blocks inode>"
396 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
398 #: e2fsck/message.c:160
399 msgid "<The user quota inode>"
400 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
402 #: e2fsck/message.c:161
403 msgid "<The group quota inode>"
404 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
406 #: e2fsck/message.c:162
407 msgid "<The boot loader inode>"
408 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
410 #: e2fsck/message.c:163
411 msgid "<The undelete directory inode>"
412 msgstr "<Nút thông tin hủy xóa thư mục>"
414 #: e2fsck/message.c:164
415 msgid "<The group descriptor inode>"
416 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
418 #: e2fsck/message.c:165
419 msgid "<The journal inode>"
420 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
422 #: e2fsck/message.c:166
423 msgid "<Reserved inode 9>"
424 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
426 #: e2fsck/message.c:167
427 msgid "<Reserved inode 10>"
428 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
430 #: e2fsck/message.c:336
432 msgstr "tập tin thường"
434 #: e2fsck/message.c:338
438 #: e2fsck/message.c:340
439 msgid "character device"
440 msgstr "thiết bị ký tự"
442 #: e2fsck/message.c:342
444 msgstr "thiết bị khối"
446 #: e2fsck/message.c:344
448 msgstr "ống dẫn có tên"
450 #: e2fsck/message.c:346
451 msgid "symbolic link"
452 msgstr "liên kết mềm"
454 #: e2fsck/message.c:348 misc/uuidd.c:162
458 #: e2fsck/message.c:350
460 msgid "unknown file type with mode 0%o"
461 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
463 #: e2fsck/message.c:425
464 msgid "indirect block"
465 msgstr "khối gián tiếp"
467 #: e2fsck/message.c:427
468 msgid "double indirect block"
469 msgstr "khối gián tiếp đôi"
471 #: e2fsck/message.c:429
472 msgid "triple indirect block"
473 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
475 #: e2fsck/message.c:431
476 msgid "translator block"
479 #: e2fsck/message.c:433
483 #: e2fsck/message.c:509
487 #: e2fsck/message.c:512
491 #: e2fsck/message.c:515
495 #: e2fsck/message.c:518
496 msgid "unknown quota type"
497 msgstr "kiểu hạn ngạch chưa biết"
499 #: e2fsck/pass1b.c:222
500 msgid "multiply claimed inode map"
501 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
503 #: e2fsck/pass1b.c:647 e2fsck/pass1b.c:795
505 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
506 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
508 #: e2fsck/pass1b.c:905
509 msgid "returned from clone_file_block"
510 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
512 #: e2fsck/pass1b.c:929
514 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
515 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
517 #: e2fsck/pass1b.c:941
519 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
520 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
522 #: e2fsck/pass1.c:666 e2fsck/pass2.c:972
523 msgid "reading directory block"
524 msgstr "đang đọc khối thư mục"
526 #: e2fsck/pass1.c:1115
527 msgid "in-use inode map"
528 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
530 #: e2fsck/pass1.c:1126
531 msgid "directory inode map"
532 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
534 #: e2fsck/pass1.c:1136
535 msgid "regular file inode map"
536 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
538 #: e2fsck/pass1.c:1145 misc/e2image.c:1269
539 msgid "in-use block map"
540 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
542 #: e2fsck/pass1.c:1154
543 msgid "metadata block map"
544 msgstr "bản đồ khối siêu_dữ_liệu"
546 #: e2fsck/pass1.c:1216
547 msgid "opening inode scan"
548 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
550 #: e2fsck/pass1.c:1254
551 msgid "getting next inode from scan"
552 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
554 #: e2fsck/pass1.c:1944
558 #: e2fsck/pass1.c:2005
560 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
561 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
563 #: e2fsck/pass1.c:2055
564 msgid "bad inode map"
565 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
567 #: e2fsck/pass1.c:2095
568 msgid "inode in bad block map"
569 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
571 #: e2fsck/pass1.c:2115
572 msgid "imagic inode map"
573 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
575 #: e2fsck/pass1.c:2142
576 msgid "multiply claimed block map"
577 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
579 #: e2fsck/pass1.c:2256
580 msgid "ext attr block map"
581 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
583 #: e2fsck/pass1.c:3427
585 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
586 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
588 #: e2fsck/pass1.c:3844
590 msgstr "mảng ảnh khối"
592 #: e2fsck/pass1.c:3850
594 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
596 #: e2fsck/pass1.c:3856
598 msgstr "bảng nút thông tin"
600 #: e2fsck/pass2.c:287
604 #: e2fsck/pass2.c:1044 e2fsck/pass2.c:1210
605 msgid "Can not continue."
606 msgstr "Không thể tiếp tục."
609 msgid "inode done bitmap"
610 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
614 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
616 #: e2fsck/pass3.c:149
620 #: e2fsck/pass3.c:344
621 msgid "inode loop detection bitmap"
622 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
624 #: e2fsck/pass4.c:207
632 #: e2fsck/pass5.c:104
633 msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
634 msgstr "check_inode_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
636 #: e2fsck/pass5.c:158
637 msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
638 msgstr "check_block_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
640 #: e2fsck/problem.c:51
642 msgstr "(không nhắc)"
644 #: e2fsck/problem.c:52
648 #: e2fsck/problem.c:53
652 #: e2fsck/problem.c:54
656 #: e2fsck/problem.c:55
660 #: e2fsck/problem.c:56
664 #: e2fsck/problem.c:57
665 msgid "Connect to /lost+found"
666 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
668 #: e2fsck/problem.c:58
672 #: e2fsck/problem.c:59
676 #: e2fsck/problem.c:60
680 #: e2fsck/problem.c:61
682 msgstr "Xóa sạch nút thông tin"
684 #: e2fsck/problem.c:62
688 #: e2fsck/problem.c:63
692 #: e2fsck/problem.c:64
696 #: e2fsck/problem.c:65
697 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
698 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
700 #: e2fsck/problem.c:66
704 #: e2fsck/problem.c:67
705 msgid "Suppress messages"
706 msgstr "Thu hồi thông điệp"
708 #: e2fsck/problem.c:68
712 #: e2fsck/problem.c:69
713 msgid "Clear HTree index"
714 msgstr "Xóa sạch chỉ mục hHTREE"
716 #: e2fsck/problem.c:70
720 #: e2fsck/problem.c:79
724 #: e2fsck/problem.c:80
728 #: e2fsck/problem.c:81
732 #: e2fsck/problem.c:82
734 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
736 #: e2fsck/problem.c:83
740 #: e2fsck/problem.c:84
744 #: e2fsck/problem.c:85
746 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
748 #: e2fsck/problem.c:86
752 #: e2fsck/problem.c:87
756 #: e2fsck/problem.c:88
760 #: e2fsck/problem.c:89
761 msgid "INODE CLEARED"
762 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XÓA SẠCH"
764 #: e2fsck/problem.c:90
768 #: e2fsck/problem.c:91
770 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
772 #: e2fsck/problem.c:92
774 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
776 #: e2fsck/problem.c:93
777 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
778 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
780 #: e2fsck/problem.c:94
782 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
784 #: e2fsck/problem.c:95
788 #: e2fsck/problem.c:96
790 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
792 #: e2fsck/problem.c:97
793 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
794 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XÓA SẠCH"
796 #: e2fsck/problem.c:98
797 msgid "WILL RECREATE"
800 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
801 #: e2fsck/problem.c:110
802 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
803 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
805 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
806 #: e2fsck/problem.c:114
807 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
808 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
810 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
811 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
812 #: e2fsck/problem.c:119
814 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
815 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
817 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
818 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
821 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
822 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
823 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
824 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
825 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
827 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
829 #: e2fsck/problem.c:125
832 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
833 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
834 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
835 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
836 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
838 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
842 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
843 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
844 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
845 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
846 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
848 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
851 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
852 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
853 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
854 #: e2fsck/problem.c:136
856 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
857 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
858 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
860 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
861 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
862 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
864 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
865 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
866 #. @-expanded: from the block size.\n
867 #: e2fsck/problem.c:143
869 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
870 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
871 "from the @b size.\n"
873 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
874 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
875 "khác với kích cỡ @b.\n"
877 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
878 #: e2fsck/problem.c:150
879 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
880 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
882 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
883 #: e2fsck/problem.c:155
884 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
885 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
887 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
889 #: e2fsck/problem.c:160
891 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
894 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
897 #: e2fsck/problem.c:165
900 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
901 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
902 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
903 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
904 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
907 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
908 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
909 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
910 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
911 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
914 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
915 #: e2fsck/problem.c:174
916 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
917 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
919 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
920 #: e2fsck/problem.c:179
922 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
923 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
925 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
926 #: e2fsck/problem.c:184
927 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
928 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
930 #: e2fsck/problem.c:188
931 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
932 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
934 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
935 #: e2fsck/problem.c:193
937 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
938 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
940 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
941 #: e2fsck/problem.c:198
942 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
943 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
945 #. @-expanded: Can't find external journal\n
946 #: e2fsck/problem.c:203
947 msgid "Can't find external @j\n"
948 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
950 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
951 #: e2fsck/problem.c:208
952 msgid "External @j has bad @S\n"
953 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
955 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
956 #: e2fsck/problem.c:213
957 msgid "External @j does not support this @f\n"
958 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
960 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
961 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
962 #. @-expanded: format.\n
963 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
964 #: e2fsck/problem.c:218
966 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
967 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
969 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
971 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
972 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
974 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
976 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
977 #: e2fsck/problem.c:226
978 msgid "@j @S is corrupt.\n"
979 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
981 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
982 #: e2fsck/problem.c:231
983 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
984 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
986 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
987 #: e2fsck/problem.c:236
988 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
989 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
991 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
992 #: e2fsck/problem.c:241
993 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
994 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
996 #. @-expanded: Clear journal
997 #: e2fsck/problem.c:246
1001 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
1002 #: e2fsck/problem.c:251 e2fsck/problem.c:751
1003 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
1004 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
1006 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
1007 #: e2fsck/problem.c:256
1008 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
1009 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
1011 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1012 #: e2fsck/problem.c:261
1013 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1014 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
1016 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1017 #: e2fsck/problem.c:266
1018 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1019 msgstr "Đã xóa sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
1021 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
1022 #: e2fsck/problem.c:271
1024 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
1025 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
1027 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
1028 #: e2fsck/problem.c:276
1030 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
1031 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1033 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1034 #: e2fsck/problem.c:281
1035 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1036 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1038 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1039 #: e2fsck/problem.c:286
1040 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1041 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1043 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1044 #: e2fsck/problem.c:291
1045 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1046 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1048 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1050 #: e2fsck/problem.c:296
1053 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1056 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1059 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1061 #: e2fsck/problem.c:301
1064 "Error moving @j: %m\n"
1067 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1070 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1071 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1073 #: e2fsck/problem.c:306
1075 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1076 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1079 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1080 "Đang xóa sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1…\n"
1083 #. @-expanded: Run journal anyway
1084 #: e2fsck/problem.c:312
1085 msgid "Run @j anyway"
1086 msgstr "Vẫn chạy @j"
1088 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1089 #: e2fsck/problem.c:317
1090 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1091 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1093 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1095 #: e2fsck/problem.c:322
1097 "Backing up @j @i @b information.\n"
1100 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1103 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1104 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1105 #: e2fsck/problem.c:328
1107 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1110 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1113 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1114 #: e2fsck/problem.c:334
1115 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1116 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1118 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1119 #: e2fsck/problem.c:339
1120 msgid "Resize @i not valid. "
1121 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1123 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1124 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1125 #: e2fsck/problem.c:344
1127 "@S last mount time (%t,\n"
1128 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1130 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1131 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1133 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1134 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1135 #: e2fsck/problem.c:349
1137 "@S last write time (%t,\n"
1138 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1139 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1141 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1142 #: e2fsck/problem.c:354
1144 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1145 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1147 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1149 #: e2fsck/problem.c:359
1151 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1154 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1157 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1158 #: e2fsck/problem.c:364
1159 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1160 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1162 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1163 #: e2fsck/problem.c:369
1165 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1166 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1168 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1169 #: e2fsck/problem.c:374
1170 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1171 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1173 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1174 #: e2fsck/problem.c:379
1175 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1176 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1178 #: e2fsck/problem.c:384
1180 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1181 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1183 #: e2fsck/problem.c:389
1184 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1185 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1187 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1188 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1189 #. @-expanded: set)\n
1190 #: e2fsck/problem.c:394
1192 "@S last mount time is in the future.\n"
1193 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1196 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1197 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt sai giờ)\n"
1199 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1200 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1201 #. @-expanded: set)\n
1202 #: e2fsck/problem.c:400
1204 "@S last write time is in the future.\n"
1205 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1208 "Giờ ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1209 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không "
1212 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1213 #: e2fsck/problem.c:406
1214 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1215 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1217 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1218 #: e2fsck/problem.c:411
1219 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1220 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1222 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1223 #: e2fsck/problem.c:416
1224 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1225 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1227 #. @-expanded: Hiding %U quota inode %i (%Q).\n
1228 #: e2fsck/problem.c:421
1229 msgid "Hiding %U @q @i %i (%Q).\n"
1230 msgstr "Đang ẩn %U @q @i %i (%Q).\n"
1232 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1233 #: e2fsck/problem.c:426
1234 msgid "@S has invalid MMP block. "
1235 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1237 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1238 #: e2fsck/problem.c:431
1239 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1240 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1242 #: e2fsck/problem.c:436
1244 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1245 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1247 #: e2fsck/problem.c:441
1249 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1250 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1252 #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
1253 #. @-expanded: simultaneously.
1254 #: e2fsck/problem.c:447
1256 "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set "
1259 "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng "
1262 #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block.
1263 #: e2fsck/problem.c:453
1264 msgid "@S MMP @b checksum does not match MMP @b. "
1265 msgstr "Tổng kiểm tra @b MMP @S không khớp với @b MMP. "
1267 #. @-expanded: superblock 64bit filesystem needs extents to access the whole disk.
1268 #: e2fsck/problem.c:458
1269 msgid "@S 64bit @f needs extents to access the whole disk. "
1270 msgstr "@f 64bit @S cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1272 #: e2fsck/problem.c:463
1273 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1274 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1276 #. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
1277 #: e2fsck/problem.c:468
1278 msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
1279 msgstr "Tổng kiểm tra @j @S mở rộng không khớp với @S. "
1281 #. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
1282 #: e2fsck/problem.c:473
1283 msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
1284 msgstr "@S metadata_csum_seed là không cần thiết nếu không có metadata_csum."
1286 #: e2fsck/problem.c:478
1288 msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
1289 msgstr "Lỗi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ: %m\n"
1291 #. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N).
1292 #: e2fsck/problem.c:483
1293 msgid "Bad required extra isize in @S (%N). "
1294 msgstr "Sai isize mở rộng đã yêu cầu trong @S (%N). "
1296 #. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N).
1297 #: e2fsck/problem.c:488
1298 msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). "
1299 msgstr "Sai isize mở rộng đã mong muốn trong @S (%N)."
1301 #. @-expanded: Invalid %U quota inode %i.
1302 #: e2fsck/problem.c:493
1303 msgid "Invalid %U @q @i %i. "
1304 msgstr "%U @q @i %i không hợp lệ. "
1306 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1307 #: e2fsck/problem.c:500
1308 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1309 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1311 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1312 #: e2fsck/problem.c:504
1313 msgid "@r is not a @d. "
1314 msgstr "@r không phải @d. "
1316 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1317 #: e2fsck/problem.c:509
1318 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1319 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1321 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1322 #: e2fsck/problem.c:514
1323 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1324 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1326 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1327 #: e2fsck/problem.c:519
1329 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1330 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1332 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1333 #: e2fsck/problem.c:524
1335 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1336 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1338 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1339 #: e2fsck/problem.c:529
1341 msgid "@i %i is a @z @d. "
1342 msgstr "@i %i là @d @z. "
1344 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1345 #: e2fsck/problem.c:534
1346 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1347 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1349 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1350 #: e2fsck/problem.c:539
1351 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1352 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1354 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1355 #: e2fsck/problem.c:544
1356 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1357 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1359 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1360 #: e2fsck/problem.c:549
1361 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1362 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1364 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1365 #: e2fsck/problem.c:554
1366 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1367 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1369 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1370 #: e2fsck/problem.c:559
1371 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1372 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1374 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1375 #: e2fsck/problem.c:564
1376 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1377 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1379 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1380 #: e2fsck/problem.c:569
1381 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1382 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1384 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1385 #: e2fsck/problem.c:574
1386 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1387 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1389 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1390 #: e2fsck/problem.c:579
1392 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1393 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1395 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1396 #: e2fsck/problem.c:584
1398 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1399 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1401 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1402 #: e2fsck/problem.c:589
1403 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1404 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1406 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1407 #: e2fsck/problem.c:594
1408 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1409 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1411 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1412 #: e2fsck/problem.c:599
1413 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1414 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1416 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1417 #: e2fsck/problem.c:604
1418 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1419 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1422 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1423 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1424 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1425 #: e2fsck/problem.c:609
1428 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1429 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1433 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1434 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1437 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1438 #: e2fsck/problem.c:616
1441 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1444 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1446 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1447 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1449 #: e2fsck/problem.c:621
1451 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1452 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1455 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1456 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1459 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1460 #: e2fsck/problem.c:627
1461 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1462 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1464 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1465 #: e2fsck/problem.c:632
1466 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1468 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1470 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1471 #: e2fsck/problem.c:638
1472 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1473 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1475 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1476 #: e2fsck/problem.c:644
1477 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1478 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1480 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1481 #: e2fsck/problem.c:650
1482 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1484 "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1486 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1487 #: e2fsck/problem.c:656
1488 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1489 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1491 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1492 #: e2fsck/problem.c:661
1494 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1495 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1497 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1498 #: e2fsck/problem.c:666
1499 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1500 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c…\n"
1502 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1503 #: e2fsck/problem.c:671
1505 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1506 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c…\n"
1508 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1509 #: e2fsck/problem.c:676
1510 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1511 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1513 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1514 #: e2fsck/problem.c:681
1515 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1516 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1518 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1519 #: e2fsck/problem.c:686 e2fsck/problem.c:1746
1520 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1521 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1523 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1524 #: e2fsck/problem.c:691
1525 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1526 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1528 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1529 #: e2fsck/problem.c:696
1531 msgid "@A icount link information: %m\n"
1532 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1534 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1535 #: e2fsck/problem.c:701
1537 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1538 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1540 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1541 #: e2fsck/problem.c:706
1543 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1544 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1546 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1547 #: e2fsck/problem.c:711
1549 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1550 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1552 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1553 #: e2fsck/problem.c:716
1554 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1555 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1557 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1558 #: e2fsck/problem.c:721
1559 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1560 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1562 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1563 #: e2fsck/problem.c:727
1565 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1566 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1568 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1569 #: e2fsck/problem.c:735
1571 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1572 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1574 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1575 #. @-expanded: or append-only flag set.
1576 #: e2fsck/problem.c:740
1579 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1580 "or append-only flag set. "
1582 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1583 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1584 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1586 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1587 #: e2fsck/problem.c:746
1589 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1590 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1592 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1593 #: e2fsck/problem.c:756
1594 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1595 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1597 #. @-expanded: journal is not regular file.
1598 #: e2fsck/problem.c:761
1599 msgid "@j is not regular file. "
1600 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1602 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1603 #: e2fsck/problem.c:766
1605 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1606 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1608 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1609 #: e2fsck/problem.c:772
1610 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1611 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1613 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1614 #: e2fsck/problem.c:777
1615 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1616 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1618 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1619 #: e2fsck/problem.c:782
1620 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1621 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1623 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1624 #: e2fsck/problem.c:787
1625 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1626 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1628 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1629 #: e2fsck/problem.c:792
1630 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1631 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1633 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1634 #: e2fsck/problem.c:797
1635 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1636 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1638 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1639 #: e2fsck/problem.c:802
1640 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1641 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1643 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1644 #: e2fsck/problem.c:807
1645 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1646 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1648 #. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
1649 #: e2fsck/problem.c:812
1650 msgid "@A @a region allocation structure. "
1651 msgstr "@A @a cấu trúc phân bổ vùng. "
1653 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1654 #: e2fsck/problem.c:817
1655 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1656 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1658 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1659 #: e2fsck/problem.c:822
1660 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1661 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1663 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1664 #: e2fsck/problem.c:827
1665 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1666 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1668 #. @-expanded: inode %i is too big.
1669 #: e2fsck/problem.c:832
1671 msgid "@i %i is too big. "
1672 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1674 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1675 #: e2fsck/problem.c:836
1676 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1677 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1679 #: e2fsck/problem.c:841
1680 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1681 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1683 #: e2fsck/problem.c:846
1684 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1685 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1687 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1688 #: e2fsck/problem.c:851
1690 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1691 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1693 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1694 #: e2fsck/problem.c:856
1696 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1697 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1699 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1700 #: e2fsck/problem.c:861
1702 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1703 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1705 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1706 #: e2fsck/problem.c:866
1707 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1708 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1710 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1711 #: e2fsck/problem.c:871
1713 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1714 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1716 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1717 #: e2fsck/problem.c:876
1718 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1719 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1721 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1722 #. @-expanded: filesystem metadata.
1723 #: e2fsck/problem.c:882
1725 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1728 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1731 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1732 #: e2fsck/problem.c:888
1734 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1735 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1737 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1738 #: e2fsck/problem.c:893
1739 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1740 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1742 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1743 #: e2fsck/problem.c:898
1744 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1745 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1747 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1748 #: e2fsck/problem.c:903
1749 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1750 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1752 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1753 #: e2fsck/problem.c:908
1754 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1755 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1757 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1758 #: e2fsck/problem.c:913
1759 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1760 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1762 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1763 #: e2fsck/problem.c:918
1764 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1765 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1767 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1768 #: e2fsck/problem.c:923
1769 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1770 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1772 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1773 #: e2fsck/problem.c:928
1775 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1776 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1778 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1779 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1780 #: e2fsck/problem.c:933
1782 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1783 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1785 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1786 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1788 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1789 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1790 #: e2fsck/problem.c:939
1792 "@i %i has an @n extent\n"
1793 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1795 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1796 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1798 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1799 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1800 #: e2fsck/problem.c:944
1802 "@i %i has an @n extent\n"
1803 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1805 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1806 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1808 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1809 #: e2fsck/problem.c:949
1811 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1812 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1814 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1815 #: e2fsck/problem.c:954
1817 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1819 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1821 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1822 #: e2fsck/problem.c:959
1824 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1825 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1827 #: e2fsck/problem.c:964
1829 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1830 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1832 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1833 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1834 #: e2fsck/problem.c:969
1836 "@i %i has out of order extents\n"
1837 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1839 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1840 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1842 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1843 #: e2fsck/problem.c:973
1844 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1845 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1847 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1848 #: e2fsck/problem.c:978
1850 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1851 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1853 #. @-expanded: quota inode is not a regular file.
1854 #: e2fsck/problem.c:983
1855 msgid "@q @i is not a regular file. "
1856 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1858 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1859 #: e2fsck/problem.c:988
1860 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1861 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1863 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1864 #: e2fsck/problem.c:993
1865 msgid "@q @i is visible to the user. "
1866 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1868 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1869 #: e2fsck/problem.c:998
1870 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1871 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1873 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1874 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1875 #: e2fsck/problem.c:1003
1877 "@i %i has zero length extent\n"
1878 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1880 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1881 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1883 #. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
1884 #: e2fsck/problem.c:1008
1886 msgid "@i %i seems to contain garbage. "
1887 msgstr "@i %i có lẽ đã chứa rác. "
1889 #. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
1890 #: e2fsck/problem.c:1013
1892 msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
1893 msgstr "@i %i các kiểm tra qua, nhưng tổng kiểm không khớp @i. "
1895 #. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
1896 #: e2fsck/problem.c:1018
1898 msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
1899 msgstr "@i %i @a bị hỏng (xung đột cấp phát). "
1901 #. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
1902 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1903 #: e2fsck/problem.c:1026
1905 "@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
1906 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1908 "@i %i các kiểm tra khối mở rộng đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp phạm vi\n"
1909 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1911 #. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
1912 #: e2fsck/problem.c:1035
1913 msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
1914 msgstr "@i %i @a @b %b các kiemr tra đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp @b. "
1916 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1917 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1918 #: e2fsck/problem.c:1040
1920 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1921 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1923 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1924 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1926 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1927 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1928 #: e2fsck/problem.c:1046
1930 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1931 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1933 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1934 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1936 #. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
1937 #: e2fsck/problem.c:1051
1939 msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
1941 "@i %i có dữ liệu chung dòng, nhưng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng "
1944 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
1945 #: e2fsck/problem.c:1056
1947 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
1949 "@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung "
1952 #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
1953 #: e2fsck/problem.c:1063
1955 "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
1957 "@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n"
1959 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1960 #: e2fsck/problem.c:1068
1961 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1962 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1964 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1965 #: e2fsck/problem.c:1073
1967 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1968 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1970 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1971 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1972 #: e2fsck/problem.c:1078
1974 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1975 "Will fix in pass 1B.\n"
1977 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1978 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
1980 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
1981 #: e2fsck/problem.c:1083
1983 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
1984 msgstr "@i %i có cờ INLINE_DATA_FL nhưng @a không tìm thấy. "
1986 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
1987 #. @-expanded: or inline-data flag set.
1988 #: e2fsck/problem.c:1089
1991 "Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
1992 "or inline-data flag set. "
1994 "Tập tin đặc biệt (@v/socket/fifo) (@i %i) có đặt cờ mở rộng\n"
1995 "hay dữ liệu chung dòng. "
1997 #. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
1998 #: e2fsck/problem.c:1095
2000 msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
2001 msgstr "@i %i có phần đầu @x nhưng cờ dữ liệu chung dòng không được đặt.\n"
2003 #. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
2004 #: e2fsck/problem.c:1100
2006 msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
2007 msgstr "@i %i dường như có dữ liệu chung dòng nhưng cờ @x lại được đặt.\n"
2009 #. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
2010 #: e2fsck/problem.c:1105
2012 msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
2014 "@i %i dường như có ánh xạ @b nhưng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n"
2016 #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
2017 #: e2fsck/problem.c:1110
2019 msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
2021 "@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhưng i_block chứa rác.\n"
2023 #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
2024 #: e2fsck/problem.c:1115
2025 msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
2026 msgstr "Danh sách khối hỏng nói rằng danh sách khối sai @i là sai."
2028 #. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
2029 #: e2fsck/problem.c:1120
2030 msgid "@A @x region allocation structure. "
2031 msgstr "@A @x cấu trúc phân bổ vùng. "
2033 #. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
2034 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
2035 #: e2fsck/problem.c:1125
2037 "@i %i has a duplicate @x mapping\n"
2038 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
2040 "@i %i có ánh xạ @x trùng lặp\n"
2041 "\t(@b lô-gíc %c, @n vật lý @b %b, dài %N)\n"
2043 #. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
2044 #: e2fsck/problem.c:1130
2045 msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
2046 msgstr "@A bộ nhớ cho danh sách @d đã mã hóa\n"
2048 #. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
2049 #: e2fsck/problem.c:1135
2050 msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
2051 msgstr "@i %i @x cây nên nông hơn (%b; nên <= %c)\n"
2053 #. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
2054 #: e2fsck/problem.c:1140
2056 msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
2057 msgstr "@i %i trên @f bigalloc không thể là một ánh xạ @b. "
2059 #. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
2060 #: e2fsck/problem.c:1145
2062 msgid "@i %i has corrupt @x header. "
2063 msgstr "@i %i có phần đầu @x bị hỏng. "
2065 #. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
2066 #: e2fsck/problem.c:1150
2068 msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
2070 "Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống như là trước 1970.\n"
2073 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
2074 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
2075 #: e2fsck/problem.c:1157
2078 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
2079 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
2082 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
2084 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
2086 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
2087 #: e2fsck/problem.c:1163
2089 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
2090 msgstr "@b @m trong @i %i:"
2092 #: e2fsck/problem.c:1178
2094 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
2095 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
2097 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
2098 #: e2fsck/problem.c:1183
2100 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
2101 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
2103 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
2104 #: e2fsck/problem.c:1188
2106 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
2107 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
2109 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
2110 #: e2fsck/problem.c:1193 e2fsck/problem.c:1555
2111 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
2112 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
2114 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
2115 #: e2fsck/problem.c:1203
2116 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
2117 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
2119 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
2120 #: e2fsck/problem.c:1209
2121 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
2122 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hòa các @b @m\n"
2124 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
2125 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
2126 #: e2fsck/problem.c:1214
2128 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
2129 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
2131 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
2132 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
2134 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
2135 #: e2fsck/problem.c:1220
2136 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
2137 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
2139 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
2140 #: e2fsck/problem.c:1225
2141 msgid "\t<@f metadata>\n"
2142 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
2144 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
2146 #: e2fsck/problem.c:1230
2148 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
2151 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
2154 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
2156 #: e2fsck/problem.c:1235
2158 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
2161 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
2164 #: e2fsck/problem.c:1248
2166 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
2167 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
2169 #. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
2170 #: e2fsck/problem.c:1254
2171 msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
2172 msgstr "Lần 1E: Đang tối ưu cây @x\n"
2174 #. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
2175 #: e2fsck/problem.c:1259
2177 msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
2178 msgstr "Gặp lỗi khi tối ưu hóa cây @x %p (%i): %m\n"
2180 #. @-expanded: Optimizing extent trees:
2181 #: e2fsck/problem.c:1264
2182 msgid "Optimizing @x trees: "
2183 msgstr "Đang tối ưu hóa cây %x: "
2185 #: e2fsck/problem.c:1279
2186 msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
2187 msgstr "Lỗi nội bộ: độ sâu cây mở rộng tối đa quá lớn (%b; cần=%c).\n"
2189 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
2190 #: e2fsck/problem.c:1284
2191 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
2192 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên ngắn hơn. "
2194 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
2195 #: e2fsck/problem.c:1289
2196 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
2197 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên hẹp hơn. "
2199 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
2200 #: e2fsck/problem.c:1296
2201 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
2202 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
2204 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
2205 #: e2fsck/problem.c:1301
2207 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
2208 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
2210 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
2211 #: e2fsck/problem.c:1306
2212 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
2213 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
2215 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
2216 #: e2fsck/problem.c:1311
2217 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
2218 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
2220 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
2221 #: e2fsck/problem.c:1316
2222 msgid "@E @L to '.' "
2223 msgstr "@E @L đến “.” "
2225 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
2226 #: e2fsck/problem.c:1321
2227 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
2228 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
2230 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
2231 #: e2fsck/problem.c:1326
2232 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
2233 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
2235 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
2236 #: e2fsck/problem.c:1331
2237 msgid "@E @L to the @r.\n"
2238 msgstr "@E @L tới @r.\n"
2240 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
2241 #: e2fsck/problem.c:1336
2242 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
2243 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
2245 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
2246 #: e2fsck/problem.c:1341
2248 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
2249 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2251 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2252 #: e2fsck/problem.c:1346
2254 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2255 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2257 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2258 #: e2fsck/problem.c:1351
2259 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2260 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2262 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2263 #: e2fsck/problem.c:1356
2264 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2265 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2267 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2268 #: e2fsck/problem.c:1361
2269 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2270 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2272 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2273 #: e2fsck/problem.c:1366
2274 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2275 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2277 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2278 #: e2fsck/problem.c:1371
2279 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2280 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2282 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2283 #: e2fsck/problem.c:1376
2284 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2285 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2287 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2288 #: e2fsck/problem.c:1381
2289 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2290 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2292 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2293 #: e2fsck/problem.c:1386
2294 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2295 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2297 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2298 #: e2fsck/problem.c:1391
2299 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2300 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2302 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2303 #: e2fsck/problem.c:1396
2304 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2305 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2307 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2308 #: e2fsck/problem.c:1401
2309 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2310 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2312 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2313 #: e2fsck/problem.c:1406
2315 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2316 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2318 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2319 #: e2fsck/problem.c:1411
2321 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2322 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2324 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2325 #: e2fsck/problem.c:1416
2326 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2327 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2329 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2330 #: e2fsck/problem.c:1421
2331 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2332 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2334 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2335 #: e2fsck/problem.c:1426
2336 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2337 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2339 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2340 #: e2fsck/problem.c:1431
2341 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2342 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2344 #: e2fsck/problem.c:1436 e2fsck/problem.c:1771
2346 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2347 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2349 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2350 #: e2fsck/problem.c:1441
2351 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2352 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2354 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2355 #: e2fsck/problem.c:1446
2357 msgid "@A icount structure: %m\n"
2358 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2360 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2361 #: e2fsck/problem.c:1451
2363 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2364 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2366 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2367 #: e2fsck/problem.c:1456
2368 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2369 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2371 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2372 #: e2fsck/problem.c:1461
2373 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2374 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2376 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2377 #: e2fsck/problem.c:1466
2379 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2380 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2382 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2383 #: e2fsck/problem.c:1471
2385 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2386 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2388 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2389 #: e2fsck/problem.c:1476
2391 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2392 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2394 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2395 #: e2fsck/problem.c:1481
2396 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2397 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2399 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2400 #: e2fsck/problem.c:1486
2401 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2402 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2404 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2405 #: e2fsck/problem.c:1491
2406 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2407 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2409 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2410 #: e2fsck/problem.c:1496
2411 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2412 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2414 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2415 #: e2fsck/problem.c:1501
2416 msgid "@E has filetype set.\n"
2417 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2419 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2420 #: e2fsck/problem.c:1506
2421 msgid "@E has a @z name.\n"
2422 msgstr "@E có tên @z.\n"
2424 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2425 #: e2fsck/problem.c:1511
2426 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2427 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2429 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2430 #: e2fsck/problem.c:1516
2431 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2432 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2434 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2435 #: e2fsck/problem.c:1521
2436 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2437 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2439 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2440 #: e2fsck/problem.c:1526
2441 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2442 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2444 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2445 #: e2fsck/problem.c:1531
2446 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2447 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2449 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2450 #: e2fsck/problem.c:1536
2451 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2452 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2454 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2455 #: e2fsck/problem.c:1541
2456 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2457 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2459 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2460 #: e2fsck/problem.c:1546
2461 msgid "@n @h %d (%q). "
2462 msgstr "@h @n %d (%q). "
2464 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2465 #: e2fsck/problem.c:1550
2466 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2467 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2469 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2470 #: e2fsck/problem.c:1560
2472 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2473 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2475 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2476 #: e2fsck/problem.c:1565
2477 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2478 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2480 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2481 #: e2fsck/problem.c:1570
2482 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2483 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2485 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2486 #: e2fsck/problem.c:1575
2487 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2488 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2490 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2491 #: e2fsck/problem.c:1580
2492 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2493 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2495 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2496 #: e2fsck/problem.c:1585
2497 msgid "Duplicate @E found. "
2498 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2500 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2501 #. @-expanded: Rename to %s
2502 #: e2fsck/problem.c:1590
2505 "@E has a non-unique filename.\n"
2508 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2509 "Thay đổi tên thành %s"
2511 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2512 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2514 #: e2fsck/problem.c:1595
2516 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2517 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2520 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2521 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2524 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2525 #: e2fsck/problem.c:1600
2526 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2527 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2529 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2530 #: e2fsck/problem.c:1605
2531 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2532 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2534 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2535 #: e2fsck/problem.c:1609
2536 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2537 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2539 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2540 #: e2fsck/problem.c:1614
2541 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2543 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2546 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2547 #: e2fsck/problem.c:1619
2548 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2549 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2551 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
2552 #: e2fsck/problem.c:1624
2554 msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
2555 msgstr "@p @h %d: nút gốc có tổng kiểm sai.\n"
2557 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
2558 #: e2fsck/problem.c:1629
2560 msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
2561 msgstr "@p @h %d: nút nội tại có tổng kiểm sai.\n"
2563 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
2564 #: e2fsck/problem.c:1634
2565 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
2566 msgstr "@i @d %i, %B, khoảng bù %N: @d không có tổng kiểm\n"
2568 #. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
2569 #: e2fsck/problem.c:1639
2570 msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
2571 msgstr "@d @i %i, %B: @d qua kiểm tra nhưng lại sai tổng kiểm.\n"
2573 #. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
2574 #: e2fsck/problem.c:1644
2575 msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
2576 msgstr "Chung dòng @d @i %i cỡ (%N) phải là bội của 4.\n"
2578 #. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
2579 #: e2fsck/problem.c:1649
2581 msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
2582 msgstr "Gặp lỗi khi sửa cỡ của chung dòng @d @i %i.\n"
2584 #. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
2585 #: e2fsck/problem.c:1654
2586 msgid "Encrypted @E is too short.\n"
2587 msgstr "@E đã mã hóa là quá ngắn.\n"
2589 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2590 #: e2fsck/problem.c:1661
2591 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2592 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2594 #. @-expanded: root inode not allocated.
2595 #: e2fsck/problem.c:1666
2596 msgid "@r not allocated. "
2597 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2599 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2600 #: e2fsck/problem.c:1671
2601 msgid "No room in @l @d. "
2602 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2604 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2605 #: e2fsck/problem.c:1676
2607 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2608 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2610 #. @-expanded: /lost+found not found.
2611 #: e2fsck/problem.c:1681
2612 msgid "/@l not found. "
2613 msgstr "/@l không tìm thấy."
2615 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2616 #: e2fsck/problem.c:1686
2617 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2618 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2620 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2621 #: e2fsck/problem.c:1691
2622 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2623 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2625 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2626 #: e2fsck/problem.c:1696
2628 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2629 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2631 #: e2fsck/problem.c:1701
2633 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2634 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2636 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2637 #: e2fsck/problem.c:1706
2639 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2640 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2642 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2643 #: e2fsck/problem.c:1711
2645 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2646 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2648 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2649 #: e2fsck/problem.c:1716
2651 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2652 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2654 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2655 #: e2fsck/problem.c:1721
2657 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2658 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2660 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2661 #: e2fsck/problem.c:1726
2663 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2664 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2666 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2667 #: e2fsck/problem.c:1731
2669 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2670 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2672 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2674 #: e2fsck/problem.c:1736
2677 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2680 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2683 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2685 #: e2fsck/problem.c:1741
2688 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2691 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2694 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2695 #: e2fsck/problem.c:1751
2697 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2698 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2700 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2701 #: e2fsck/problem.c:1756
2703 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2704 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2706 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2707 #: e2fsck/problem.c:1761
2708 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2709 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2711 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2712 #: e2fsck/problem.c:1766
2713 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2714 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2716 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2717 #: e2fsck/problem.c:1776
2719 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2720 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2722 #. @-expanded: /lost+found has inline data\n
2723 #: e2fsck/problem.c:1781
2724 msgid "/@l has inline data\n"
2725 msgstr "/@l có dữ liệu chung dòng\n"
2727 #. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
2728 #. @-expanded: Place lost files in root directory instead
2729 #: e2fsck/problem.c:1786
2731 "Cannot allocate space for /@l.\n"
2732 "Place lost files in root directory instead"
2734 "Không thể phân bổ không gian cho /@l.\n"
2735 "Đặt các tập tin mất trong thư mục gốc để thay thế"
2737 #. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
2738 #. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
2740 #: e2fsck/problem.c:1791
2742 "Insufficient space to recover lost files!\n"
2743 "Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
2746 "Không đủ chỗ để khôi phục các tập tin đã mất!\n"
2747 "Xóa bớt dữ liệu ra khỏi và chạy lại e2fsck.\n"
2751 #. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
2752 #: e2fsck/problem.c:1796
2753 msgid "/@l is encrypted\n"
2754 msgstr "/@l đã được mã hóa\n"
2756 #: e2fsck/problem.c:1803
2757 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2758 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hóa các thư mục\n"
2760 #: e2fsck/problem.c:1808
2762 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2763 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2765 #: e2fsck/problem.c:1813
2766 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2767 msgstr "Lỗi tối ưu hóa thư mục %q (%d): %m\n"
2769 #: e2fsck/problem.c:1818
2770 msgid "Optimizing directories: "
2771 msgstr "Đang tối ưu hóa các thư mục: "
2773 #: e2fsck/problem.c:1835
2774 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2775 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2777 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2778 #: e2fsck/problem.c:1840
2780 msgid "@u @z @i %i. "
2781 msgstr "@i @u @z %i. "
2783 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2784 #: e2fsck/problem.c:1845
2789 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2790 #: e2fsck/problem.c:1850
2791 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2792 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2794 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2795 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2796 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2797 #: e2fsck/problem.c:1854
2799 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2800 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2801 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2803 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2804 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2805 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2807 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2808 #: e2fsck/problem.c:1864
2809 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2810 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2812 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2813 #: e2fsck/problem.c:1869
2814 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2815 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2817 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2818 #: e2fsck/problem.c:1874
2819 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2820 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2822 #. @-expanded: block bitmap differences:
2823 #: e2fsck/problem.c:1879
2824 msgid "@b @B differences: "
2825 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2827 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2828 #: e2fsck/problem.c:1899
2829 msgid "@i @B differences: "
2830 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2832 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2833 #: e2fsck/problem.c:1919
2834 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2835 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2837 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2838 #: e2fsck/problem.c:1924
2839 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2840 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2842 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2843 #: e2fsck/problem.c:1929
2844 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2845 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2847 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2848 #: e2fsck/problem.c:1934
2849 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2850 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2852 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2853 #: e2fsck/problem.c:1939
2854 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2855 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2857 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2858 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2859 #: e2fsck/problem.c:1944
2861 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2862 "endpoints (%i, %j)\n"
2864 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2865 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2867 #: e2fsck/problem.c:1950
2868 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2869 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2871 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2872 #: e2fsck/problem.c:1955
2874 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2875 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2877 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2878 #: e2fsck/problem.c:1960
2880 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2881 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2883 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2884 #: e2fsck/problem.c:1985
2886 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2887 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2889 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2890 #: e2fsck/problem.c:1990
2892 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2893 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2895 #. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
2896 #: e2fsck/problem.c:1995
2898 msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
2899 msgstr "@g %g @i @B không khớp tổng kiểm.\n"
2901 #. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
2902 #: e2fsck/problem.c:2000
2904 msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
2905 msgstr "@g %g @b @B không khớp tổng kiểm.\n"
2907 #. @-expanded: Recreate journal
2908 #: e2fsck/problem.c:2007
2912 #: e2fsck/problem.c:2012
2913 msgid "Update quota info for quota type %N"
2914 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2916 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2917 #: e2fsck/problem.c:2017
2919 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2920 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2922 #: e2fsck/problem.c:2022
2924 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2925 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2927 #: e2fsck/problem.c:2027
2929 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2930 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2932 #: e2fsck/problem.c:2032
2933 msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
2934 msgstr "Lỗi khi ghi thông tin hạn ngạch cho kiểu %N: %m\n"
2936 #: e2fsck/problem.c:2153
2938 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2939 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2941 #: e2fsck/problem.c:2279 e2fsck/problem.c:2283
2945 #: e2fsck/quota.c:33 e2fsck/quota.c:46
2946 msgid "in move_quota_inode"
2947 msgstr "trong move_quota_inode"
2949 #: e2fsck/scantest.c:79
2951 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2952 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2954 #: e2fsck/scantest.c:98
2956 msgid "size of inode=%d\n"
2957 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2959 #: e2fsck/scantest.c:119
2960 msgid "while starting inode scan"
2961 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2963 #: e2fsck/scantest.c:130
2964 msgid "while doing inode scan"
2965 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2967 #: e2fsck/super.c:207
2969 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2971 "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2973 #: e2fsck/super.c:230
2975 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2976 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2978 #: e2fsck/super.c:291
2980 msgstr "Đang cắt ngắn"
2982 #: e2fsck/super.c:292
2984 msgstr "Đang xóa sạch"
2989 "Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2990 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2991 "\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
2993 "Cách dùng: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2994 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2995 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2996 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
3002 " -p Automatic repair (no questions)\n"
3003 " -n Make no changes to the filesystem\n"
3004 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
3005 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
3007 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
3010 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
3011 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
3012 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
3013 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
3014 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
3015 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
3021 " -b superblock Use alternative superblock\n"
3022 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
3023 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
3024 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
3025 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
3026 " -z undo_file Create an undo file\n"
3028 " -v Xuất chi tiết\n"
3029 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
3030 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
3031 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
3032 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
3033 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
3034 " -z undo_file Tạo một tập tin undo\n"
3036 #: e2fsck/unix.c:136
3038 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
3039 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
3041 #: e2fsck/unix.c:162
3045 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3048 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3051 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
3053 #: e2fsck/unix.c:166
3055 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
3056 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
3057 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3059 #: e2fsck/unix.c:171
3061 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
3062 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
3063 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3065 #: e2fsck/unix.c:176
3067 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
3068 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
3070 #: e2fsck/unix.c:184
3071 msgid " Extent depth histogram: "
3072 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
3074 #: e2fsck/unix.c:193
3076 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3077 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3078 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
3080 #: e2fsck/unix.c:197
3082 msgid "%12u bad block\n"
3083 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
3084 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
3086 #: e2fsck/unix.c:199
3088 msgid "%12u large file\n"
3089 msgid_plural "%12u large files\n"
3090 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
3092 #: e2fsck/unix.c:201
3096 "%12u regular file\n"
3099 "%12u regular files\n"
3102 "%12u tập tin thường\n"
3104 #: e2fsck/unix.c:203
3106 msgid "%12u directory\n"
3107 msgid_plural "%12u directories\n"
3108 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
3110 #: e2fsck/unix.c:205
3112 msgid "%12u character device file\n"
3113 msgid_plural "%12u character device files\n"
3114 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
3116 #: e2fsck/unix.c:208
3118 msgid "%12u block device file\n"
3119 msgid_plural "%12u block device files\n"
3120 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
3122 #: e2fsck/unix.c:210
3125 msgid_plural "%12u fifos\n"
3126 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
3128 #: e2fsck/unix.c:212
3131 msgid_plural "%12u links\n"
3132 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
3134 #: e2fsck/unix.c:214
3136 msgid "%12u symbolic link"
3137 msgid_plural "%12u symbolic links"
3138 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
3140 #: e2fsck/unix.c:216
3142 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
3143 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
3144 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
3146 #: e2fsck/unix.c:220
3148 msgid "%12u socket\n"
3149 msgid_plural "%12u sockets\n"
3150 msgstr[0] "%12u socket\n"
3152 #: e2fsck/unix.c:224
3155 msgid_plural "%12u files\n"
3156 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
3158 #: e2fsck/unix.c:237 misc/badblocks.c:1002 misc/tune2fs.c:2908 misc/util.c:126
3159 #: resize/main.c:354
3161 msgid "while determining whether %s is mounted."
3162 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
3164 #: e2fsck/unix.c:258
3166 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
3167 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
3169 #: e2fsck/unix.c:261
3171 msgid "Warning! %s is in use.\n"
3172 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
3174 #: e2fsck/unix.c:267
3176 msgid "%s is mounted.\n"
3177 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
3179 #: e2fsck/unix.c:269
3181 msgid "%s is in use.\n"
3182 msgstr "%s đang được dùng.\n"
3184 #: e2fsck/unix.c:271
3186 "Cannot continue, aborting.\n"
3189 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
3192 #: e2fsck/unix.c:273
3196 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
3197 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
3202 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
3203 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
3206 #: e2fsck/unix.c:278
3207 msgid "Do you really want to continue"
3208 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
3210 #: e2fsck/unix.c:280
3211 msgid "check aborted.\n"
3212 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
3214 #: e2fsck/unix.c:373
3215 msgid " contains a file system with errors"
3216 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
3218 #: e2fsck/unix.c:375
3219 msgid " was not cleanly unmounted"
3220 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
3222 #: e2fsck/unix.c:377
3223 msgid " primary superblock features different from backup"
3224 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
3226 #: e2fsck/unix.c:381
3228 msgid " has been mounted %u times without being checked"
3229 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
3231 #: e2fsck/unix.c:388
3232 msgid " has filesystem last checked time in the future"
3233 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
3235 #: e2fsck/unix.c:394
3237 msgid " has gone %u days without being checked"
3238 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
3240 #: e2fsck/unix.c:403
3241 msgid ", check forced.\n"
3242 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
3244 #: e2fsck/unix.c:436
3246 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
3247 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
3249 #: e2fsck/unix.c:456
3250 msgid " (check deferred; on battery)"
3251 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
3253 #: e2fsck/unix.c:459
3254 msgid " (check after next mount)"
3255 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
3257 #: e2fsck/unix.c:461
3259 msgid " (check in %ld mounts)"
3260 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
3262 #: e2fsck/unix.c:611
3264 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
3265 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
3267 #: e2fsck/unix.c:681
3268 msgid "Invalid EA version.\n"
3269 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
3271 #: e2fsck/unix.c:694
3272 msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
3273 msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n"
3275 #: e2fsck/unix.c:739
3277 msgid "Unknown extended option: %s\n"
3278 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
3280 #: e2fsck/unix.c:747
3284 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3285 "is set off by an equals ('=') sign. Valid extended options are:\n"
3289 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3291 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3292 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3294 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3295 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3296 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3298 #: e2fsck/unix.c:751
3299 msgid "\tea_ver=<ea_version (1 or 2)>\n"
3302 #: e2fsck/unix.c:760
3304 msgid "\treadahead_kb=<buffer size>\n"
3305 msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n"
3307 #: e2fsck/unix.c:771
3310 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
3313 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
3316 #: e2fsck/unix.c:844
3318 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
3319 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
3321 #: e2fsck/unix.c:848
3322 msgid "Invalid completion information file descriptor"
3323 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hòa chỉnh không hợp lệ"
3325 #: e2fsck/unix.c:863
3326 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
3327 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
3329 #: e2fsck/unix.c:884
3331 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
3332 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
3334 #: e2fsck/unix.c:915 e2fsck/unix.c:992 misc/e2initrd_helper.c:330
3335 #: misc/tune2fs.c:1627 misc/tune2fs.c:1922 misc/tune2fs.c:1940
3337 msgid "Unable to resolve '%s'"
3338 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3340 #: e2fsck/unix.c:971
3341 msgid "The -n and -D options are incompatible."
3342 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3344 #: e2fsck/unix.c:976
3345 msgid "The -n and -c options are incompatible."
3346 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
3348 #: e2fsck/unix.c:981
3349 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
3350 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
3352 #: e2fsck/unix.c:1005
3353 msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
3354 msgstr "Hai tùy chọn “-D” và “-E” không tương thích với nhau."
3356 #: e2fsck/unix.c:1011
3357 msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
3358 msgstr "Hai tùy chọn -E bmap2extent và fixes_only không tương thích với nhau."
3360 #: e2fsck/unix.c:1075
3361 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
3362 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
3364 #: e2fsck/unix.c:1122
3367 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
3370 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
3373 #: e2fsck/unix.c:1131
3377 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
3381 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3384 #: e2fsck/unix.c:1222
3387 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
3390 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
3393 # Item in the main menu to select this package
3394 #: e2fsck/unix.c:1239 e2fsck/unix.c:1244
3395 msgid "while checking MMP block"
3396 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3398 #: e2fsck/unix.c:1246 misc/tune2fs.c:2822
3400 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3401 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
3403 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
3405 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
3407 #: e2fsck/unix.c:1261
3408 msgid "while reading MMP block"
3409 msgstr "trong khi đọc khối MMP"
3411 #: e2fsck/unix.c:1281 e2fsck/unix.c:1333 misc/e2undo.c:230 misc/e2undo.c:275
3412 #: misc/mke2fs.c:2567 misc/mke2fs.c:2618 misc/tune2fs.c:2640
3413 #: misc/tune2fs.c:2685 resize/main.c:188 resize/main.c:233
3416 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
3420 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
3424 #: e2fsck/unix.c:1322 misc/e2undo.c:264 misc/mke2fs.c:2607 misc/tune2fs.c:2674
3425 #: resize/main.c:222
3427 msgid "while trying to delete %s"
3428 msgstr "trong khi cố xóa %s"
3430 #: e2fsck/unix.c:1348 misc/mke2fs.c:2633 resize/main.c:243
3431 msgid "while trying to setup undo file\n"
3432 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
3434 #: e2fsck/unix.c:1391
3435 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3436 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3438 #: e2fsck/unix.c:1398
3439 msgid "while trying to initialize program"
3440 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3442 #: e2fsck/unix.c:1421
3444 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3445 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3447 #: e2fsck/unix.c:1433
3448 msgid "need terminal for interactive repairs"
3449 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3451 #: e2fsck/unix.c:1494
3453 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3454 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ…\n"
3456 #: e2fsck/unix.c:1496
3457 msgid "Superblock invalid,"
3458 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3460 #: e2fsck/unix.c:1497
3461 msgid "Group descriptors look bad..."
3462 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai…"
3464 #: e2fsck/unix.c:1507
3466 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3467 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3469 #: e2fsck/unix.c:1511
3471 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3472 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3474 #: e2fsck/unix.c:1540
3476 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3477 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3480 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3481 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3484 #: e2fsck/unix.c:1547
3485 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3486 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3488 #: e2fsck/unix.c:1549
3490 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3492 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
3495 #: e2fsck/unix.c:1555
3496 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3497 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3499 #: e2fsck/unix.c:1557
3500 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3502 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3504 #: e2fsck/unix.c:1561
3505 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3506 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3508 #: e2fsck/unix.c:1564
3510 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3511 "check of the device.\n"
3513 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3514 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3516 #: e2fsck/unix.c:1632
3517 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3518 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3520 #: e2fsck/unix.c:1676
3522 msgid "while checking journal for %s"
3523 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký cho %s"
3525 #: e2fsck/unix.c:1679
3526 msgid "Cannot proceed with file system check"
3527 msgstr "Không thể xử lý với kiểm tra hệ thống tập tin"
3529 #: e2fsck/unix.c:1690
3531 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3534 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3535 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3537 #: e2fsck/unix.c:1702
3539 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3540 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3542 #: e2fsck/unix.c:1708
3544 msgid "Journal checksum error found in %s\n"
3545 msgstr "Tìm thấy lỗi tổng kiểm nhật ký trong %s\n"
3547 #: e2fsck/unix.c:1712
3549 msgid "Journal corrupted in %s\n"
3550 msgstr "Nhật ký bị hỏng ở %s\n"
3552 #: e2fsck/unix.c:1716
3554 msgid "while recovering journal of %s"
3555 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký của %s"
3557 #: e2fsck/unix.c:1738
3559 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3560 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3562 #: e2fsck/unix.c:1797
3564 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3565 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3567 #: e2fsck/unix.c:1800
3568 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3569 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử…\n"
3571 #: e2fsck/unix.c:1840
3573 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3574 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3576 #: e2fsck/unix.c:1850
3580 #: e2fsck/unix.c:1852
3583 "*** journal has been regenerated ***\n"
3586 "*** nhật ký đã được tạo lại ***\n"
3588 #: e2fsck/unix.c:1858
3592 #: e2fsck/unix.c:1860
3594 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3595 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3597 #: e2fsck/unix.c:1887
3598 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3599 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck…\n"
3601 #: e2fsck/unix.c:1891
3602 msgid "while resetting context"
3603 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3605 #: e2fsck/unix.c:1942
3609 "%s: ***** FILE SYSTEM ERRORS CORRECTED *****\n"
3612 "%s: ***** CÁC LỖI CỦA HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ ĐƯỢC SỬA ĐỔI *****\n"
3614 #: e2fsck/unix.c:1944
3616 msgid "%s: File system was modified.\n"
3617 msgstr "%s: Hệ thống tập tin bị sửa đổi.\n"
3619 #: e2fsck/unix.c:1948 e2fsck/util.c:71
3623 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3626 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3628 #: e2fsck/unix.c:1953
3630 msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
3631 msgstr "%s: ***** KHỞI ĐỘNG LẠI HỆ THỐNG *****\n"
3633 #: e2fsck/unix.c:1961 e2fsck/util.c:77
3637 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3641 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3644 #: e2fsck/util.c:196 misc/util.c:93
3648 #: e2fsck/util.c:197
3652 #: e2fsck/util.c:198
3656 #: e2fsck/util.c:202
3657 msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
3658 msgstr " (“a” bật “yes” cho tất cả) "
3660 #: e2fsck/util.c:218
3664 #: e2fsck/util.c:220
3668 #: e2fsck/util.c:222
3672 #: e2fsck/util.c:245
3673 msgid "cancelled!\n"
3676 #: e2fsck/util.c:278
3677 msgid "yes to all\n"
3678 msgstr "đồng ý với tất cả\n"
3680 #: e2fsck/util.c:280
3684 #: e2fsck/util.c:282
3688 #: e2fsck/util.c:292
3697 #: e2fsck/util.c:296
3706 #: e2fsck/util.c:300
3710 #: e2fsck/util.c:300
3714 #: e2fsck/util.c:316
3716 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3717 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3719 #: e2fsck/util.c:321
3720 msgid "reading inode and block bitmaps"
3721 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3723 #: e2fsck/util.c:333
3725 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3726 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3728 #: e2fsck/util.c:345
3729 msgid "writing block and inode bitmaps"
3730 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3732 #: e2fsck/util.c:350
3734 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3735 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3737 #: e2fsck/util.c:362
3742 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3743 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3747 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3748 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3750 #: e2fsck/util.c:443
3752 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3753 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3755 #: e2fsck/util.c:447
3757 msgid "Memory used: %lu, "
3758 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3760 #: e2fsck/util.c:454
3762 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3763 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3765 #: e2fsck/util.c:459
3767 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3768 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3770 #: e2fsck/util.c:494 e2fsck/util.c:508
3772 msgid "while reading inode %lu in %s"
3773 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3775 #: e2fsck/util.c:522 e2fsck/util.c:535
3777 msgid "while writing inode %lu in %s"
3778 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3780 #: e2fsck/util.c:779
3782 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3785 "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3788 #: misc/badblocks.c:75
3790 msgstr "hoàn tất \n"
3792 #: misc/badblocks.c:100
3795 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnfBX]\n"
3796 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3798 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3799 " device [last_block [first_block]]\n"
3801 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
3803 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3804 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử […]]]\n"
3805 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3807 #: misc/badblocks.c:111
3810 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3813 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3816 #: misc/badblocks.c:229
3818 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3819 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3821 #: misc/badblocks.c:337
3822 msgid "Testing with random pattern: "
3823 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3825 #: misc/badblocks.c:355
3826 msgid "Testing with pattern 0x"
3827 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3829 #: misc/badblocks.c:387 misc/badblocks.c:460
3831 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3833 #: misc/badblocks.c:398
3835 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3836 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3838 #: misc/badblocks.c:485
3839 msgid "during ext2fs_sync_device"
3840 msgstr "trong khi đồng bộ hóa thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3842 #: misc/badblocks.c:505 misc/badblocks.c:767
3843 msgid "while beginning bad block list iteration"
3844 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3846 #: misc/badblocks.c:520 misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:778
3847 msgid "while allocating buffers"
3848 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3850 #: misc/badblocks.c:524
3852 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3853 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3855 #: misc/badblocks.c:529
3856 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3857 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3859 #: misc/badblocks.c:538
3860 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3861 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3863 #: misc/badblocks.c:545 misc/badblocks.c:652 misc/badblocks.c:694
3864 #: misc/badblocks.c:841
3865 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3866 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3868 #: misc/badblocks.c:627
3869 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3870 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3872 #: misc/badblocks.c:629 misc/badblocks.c:791
3874 msgid "From block %lu to %lu\n"
3875 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3877 #: misc/badblocks.c:684
3878 msgid "Reading and comparing: "
3879 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3881 #: misc/badblocks.c:790
3882 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3883 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3885 #: misc/badblocks.c:796
3886 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3887 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3889 #: misc/badblocks.c:803
3892 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3895 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3897 #: misc/badblocks.c:886
3899 msgid "during test data write, block %lu"
3900 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3902 #: misc/badblocks.c:1007 misc/util.c:131
3904 msgid "%s is mounted; "
3905 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3907 #: misc/badblocks.c:1009
3908 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3910 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3911 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3913 #: misc/badblocks.c:1014
3914 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3915 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3917 #: misc/badblocks.c:1019 misc/util.c:142
3919 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3920 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3922 #: misc/badblocks.c:1022
3923 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3924 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3926 #: misc/badblocks.c:1042
3928 msgid "invalid %s - %s"
3929 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3931 #: misc/badblocks.c:1136
3933 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3934 msgstr "Số lượng khối sai tối đa %u quá lớn - tối đa là %u"
3936 #: misc/badblocks.c:1163
3938 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3939 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3941 #: misc/badblocks.c:1193
3942 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3943 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3945 #: misc/badblocks.c:1199
3946 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3947 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3949 #: misc/badblocks.c:1213
3951 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3952 "the size manually\n"
3954 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3955 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3957 #: misc/badblocks.c:1219
3958 msgid "while trying to determine device size"
3959 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3961 #: misc/badblocks.c:1224
3965 #: misc/badblocks.c:1230
3969 #: misc/badblocks.c:1233
3971 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3972 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3974 #: misc/badblocks.c:1240
3976 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3977 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3979 #: misc/badblocks.c:1296
3980 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3981 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3983 #: misc/badblocks.c:1305
3984 msgid "input file - bad format"
3985 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3987 #: misc/badblocks.c:1313 misc/badblocks.c:1322
3988 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3989 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3991 #: misc/badblocks.c:1347
3993 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3994 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3998 msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n"
3999 msgstr "Cách dùng: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin…\n"
4001 #: misc/chattr.c:159
4003 msgid "bad project - %s\n"
4004 msgstr "dự án sai — %s\n"
4006 #: misc/chattr.c:173
4008 msgid "bad version - %s\n"
4009 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
4011 #: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127
4013 msgid "while trying to stat %s"
4014 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
4016 #: misc/chattr.c:226
4018 msgid "while reading flags on %s"
4019 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
4021 #: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243
4023 msgid "Flags of %s set as "
4024 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
4026 #: misc/chattr.c:252
4028 msgid "while setting flags on %s"
4029 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
4031 #: misc/chattr.c:260
4033 msgid "Version of %s set as %lu\n"
4034 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
4036 #: misc/chattr.c:264
4038 msgid "while setting version on %s"
4039 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
4041 #: misc/chattr.c:271
4043 msgid "Project of %s set as %lu\n"
4044 msgstr "Dự án của %s được đặt thành %lu\n"
4046 #: misc/chattr.c:275
4048 msgid "while setting project on %s"
4049 msgstr "trong khi cài đặt dự án trên %s"
4051 #: misc/chattr.c:297
4052 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
4053 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
4055 #: misc/chattr.c:337
4056 msgid "= is incompatible with - and +\n"
4057 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
4059 #: misc/chattr.c:345
4060 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
4061 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
4063 #: misc/create_inode.c:76 misc/create_inode.c:115
4065 msgid "while reading inode %u"
4066 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %u"
4068 #: misc/create_inode.c:86 misc/create_inode.c:278 misc/create_inode.c:342
4069 #: misc/create_inode.c:380
4070 msgid "while expanding directory"
4071 msgstr "trong khi mở rộng thư mục"
4073 #: misc/create_inode.c:93
4075 msgid "while linking \"%s\""
4076 msgstr "trong khi liên kết \"%s\""
4078 #: misc/create_inode.c:101 misc/create_inode.c:128 misc/create_inode.c:312
4080 msgid "while writing inode %u"
4081 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %u"
4083 #: misc/create_inode.c:145 misc/create_inode.c:169
4085 msgid "while listing attributes of \"%s\""
4086 msgstr "trong khi liệt kê các thuộc tính của \"%s\""
4088 #: misc/create_inode.c:156
4090 msgid "while opening inode %u"
4091 msgstr "trong khi mở nút thông tin %u"
4093 #: misc/create_inode.c:162 misc/create_inode.c:189 misc/create_inode.c:911
4094 #: misc/e2undo.c:176 misc/e2undo.c:473 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485
4095 #: misc/mke2fs.c:353
4096 msgid "while allocating memory"
4097 msgstr "trong khi cấp phát bộ nhớ"
4099 #: misc/create_inode.c:182 misc/create_inode.c:198
4101 msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
4102 msgstr "trong khi đọc thuộc tính \"%s\" của \"%s\""
4104 #: misc/create_inode.c:207
4106 msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
4107 msgstr "trong khi ghi thuộc tính \"%s\" của nút thông tin %u"
4109 #: misc/create_inode.c:217
4111 msgid "while closing inode %u"
4112 msgstr "trong khi đóng nút thông tin %u"
4114 #: misc/create_inode.c:265
4116 msgid "while allocating inode \"%s\""
4117 msgstr "trong khi cấp phát nút thông tin \"%s\""
4119 #: misc/create_inode.c:284
4121 msgid "while creating inode \"%s\""
4122 msgstr "trong khi tạo nút thông tin \"%s\""
4124 #: misc/create_inode.c:349
4126 msgid "while creating symlink \"%s\""
4127 msgstr "trong khi tạo liên kết mềm \"%s\""
4129 #: misc/create_inode.c:367 misc/create_inode.c:844
4131 msgid "while looking up \"%s\""
4132 msgstr "trong khi tra tìm \"%s\""
4134 #: misc/create_inode.c:387
4136 msgid "while creating directory \"%s\""
4137 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4139 #: misc/create_inode.c:615
4141 msgid "while opening \"%s\" to copy"
4142 msgstr "trong khi mở \"%s\" để sao chép"
4144 #: misc/create_inode.c:707
4146 msgid "while changing working directory to \"%s\""
4147 msgstr "trong khi đổi thư mục làm việc sang \"%s\""
4149 #: misc/create_inode.c:715
4151 msgid "while opening directory \"%s\""
4152 msgstr "trong khi mở thư mục \"%s\""
4154 #: misc/create_inode.c:725
4156 msgid "while lstat \"%s\""
4157 msgstr "trong khi lstat \"%s\""
4159 #: misc/create_inode.c:758
4161 msgid "while creating special file \"%s\""
4162 msgstr "trong khi tạo tập tin đặc biệt \"%s\""
4164 #: misc/create_inode.c:767
4165 msgid "malloc failed"
4166 msgstr "malloc gặp lỗi"
4168 #: misc/create_inode.c:775
4170 msgid "while trying to read link \"%s\""
4171 msgstr "trong khi cố đọc liên kết \"%s\""
4173 #: misc/create_inode.c:782
4174 msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
4175 msgstr "liên kết mềm làm gia tăng kích cỡ giữa lstat() và readlink()"
4177 #: misc/create_inode.c:793
4179 msgid "while writing symlink\"%s\""
4180 msgstr "trong khi ghi liên kết mềm \"%s\""
4182 #: misc/create_inode.c:803
4184 msgid "while writing file \"%s\""
4185 msgstr "trong khi ghi tập tin \"%s\""
4187 #: misc/create_inode.c:816
4189 msgid "while making dir \"%s\""
4190 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4192 #: misc/create_inode.c:833
4193 msgid "while changing directory"
4194 msgstr "trong khi thay đỏi thư mục"
4196 #: misc/create_inode.c:839
4198 msgid "ignoring entry \"%s\""
4199 msgstr "đang bỏ qua mục \"%s\""
4201 #: misc/create_inode.c:852
4203 msgid "while setting inode for \"%s\""
4204 msgstr "trong khi cài đặt nút cho \"%s\""
4206 #: misc/create_inode.c:859
4208 msgid "while setting xattrs for \"%s\""
4209 msgstr "trong khi cài đặt xattrs cho \"%s\""
4211 #: misc/create_inode.c:877
4212 msgid "while saving inode data"
4213 msgstr "trong khi ghi dữ liệu nút"
4215 #: misc/dumpe2fs.c:56
4218 "Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
4220 "Cách dùng: %s [-bfghixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
4222 #: misc/dumpe2fs.c:159
4226 #: misc/dumpe2fs.c:168
4230 #: misc/dumpe2fs.c:219
4232 msgid "Group %lu: (Blocks "
4233 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
4235 #: misc/dumpe2fs.c:226
4237 msgid " csum 0x%04x"
4238 msgstr " csum 0x%04x"
4240 #: misc/dumpe2fs.c:228
4242 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
4243 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
4245 #: misc/dumpe2fs.c:233
4247 msgid " %s superblock at "
4248 msgstr " %s siêu khối tại "
4250 #: misc/dumpe2fs.c:234
4254 #: misc/dumpe2fs.c:234
4258 #: misc/dumpe2fs.c:238
4259 msgid ", Group descriptors at "
4260 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
4262 #: misc/dumpe2fs.c:242
4265 " Reserved GDT blocks at "
4268 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
4270 #: misc/dumpe2fs.c:249
4271 msgid " Group descriptor at "
4272 msgstr " Mô tả nhóm tại "
4274 #: misc/dumpe2fs.c:255
4275 msgid " Block bitmap at "
4276 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
4278 #: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
4280 msgid ", csum 0x%08x"
4281 msgstr ", csum 0x%08x"
4283 #: misc/dumpe2fs.c:263
4287 #: misc/dumpe2fs.c:265
4295 #: misc/dumpe2fs.c:266
4296 msgid " Inode bitmap at "
4297 msgstr " Mảng ảnh nút thông tin tại "
4299 #: misc/dumpe2fs.c:273
4305 " Bảng nút thông tin tại "
4307 #: misc/dumpe2fs.c:279
4311 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
4314 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
4316 #: misc/dumpe2fs.c:286
4318 msgid ", %u unused inodes\n"
4319 msgstr ", %u nút không dùng\n"
4321 #: misc/dumpe2fs.c:289
4322 msgid " Free blocks: "
4323 msgstr " Khối rảnh: "
4325 #: misc/dumpe2fs.c:304
4326 msgid " Free inodes: "
4327 msgstr " Nút rảnh: "
4329 #: misc/dumpe2fs.c:340
4330 msgid "while printing bad block list"
4331 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
4333 #: misc/dumpe2fs.c:346
4335 msgid "Bad blocks: %u"
4336 msgstr "Khối sai: %u"
4338 #: misc/dumpe2fs.c:373 misc/tune2fs.c:364
4339 msgid "while reading journal inode"
4340 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
4342 #: misc/dumpe2fs.c:379
4343 msgid "while opening journal inode"
4344 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
4346 #: misc/dumpe2fs.c:385
4347 msgid "while reading journal super block"
4348 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4350 #: misc/dumpe2fs.c:392
4351 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
4352 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
4354 #: misc/dumpe2fs.c:409 misc/tune2fs.c:213
4355 msgid "while reading journal superblock"
4356 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4358 #: misc/dumpe2fs.c:417
4359 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
4360 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
4362 #: misc/dumpe2fs.c:434 misc/mke2fs.c:786 misc/tune2fs.c:1959
4363 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
4364 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
4366 #: misc/dumpe2fs.c:460
4368 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
4369 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
4371 #: misc/dumpe2fs.c:475
4373 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
4374 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
4376 #: misc/dumpe2fs.c:486
4380 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
4382 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4383 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4385 "Valid extended options are:\n"
4386 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
4387 "\tblocksize=<blocksize>\n"
4390 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
4392 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4393 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
4395 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4396 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
4397 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
4399 #: misc/dumpe2fs.c:550 misc/mke2fs.c:1816
4401 msgid "\tUsing %s\n"
4402 msgstr "\tDùng %s\n"
4404 #: misc/dumpe2fs.c:590
4407 "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
4411 "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong hệ thống tập tin! Hãy chạy ngay e2fsck!\n"
4414 #: misc/dumpe2fs.c:595 misc/e2image.c:1587 misc/tune2fs.c:2835
4415 #: resize/main.c:416
4416 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
4417 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
4419 #: misc/dumpe2fs.c:630
4422 "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
4426 "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong ảnh bít! Chạy e2fsck ngay!\n"
4429 #: misc/dumpe2fs.c:634
4433 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
4436 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
4438 #: misc/e2image.c:107
4440 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -f ] device image-file\n"
4441 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4443 #: misc/e2image.c:109
4445 msgid " %s -I device image-file\n"
4446 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4448 #: misc/e2image.c:110
4451 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4454 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4457 #: misc/e2image.c:175 misc/e2image.c:580 misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:1182
4458 msgid "while allocating buffer"
4459 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4461 #: misc/e2image.c:180
4463 msgid "Writing block %llu\n"
4464 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4466 #: misc/e2image.c:194
4468 msgid "error writing block %llu"
4469 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4471 #: misc/e2image.c:197
4472 msgid "error in generic_write()"
4473 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
4475 #: misc/e2image.c:214
4476 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
4477 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
4479 #: misc/e2image.c:219
4480 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
4481 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
4483 #: misc/e2image.c:247
4484 msgid "while writing superblock"
4485 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4487 #: misc/e2image.c:256
4488 msgid "while writing inode table"
4489 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
4491 #: misc/e2image.c:264
4492 msgid "while writing block bitmap"
4493 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
4495 #: misc/e2image.c:272
4496 msgid "while writing inode bitmap"
4497 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
4499 #: misc/e2image.c:506
4501 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
4502 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
4504 #: misc/e2image.c:518
4506 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
4507 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
4509 #: misc/e2image.c:559
4511 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
4512 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
4514 #: misc/e2image.c:590 misc/e2image.c:630
4518 #: misc/e2image.c:627
4520 "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
4522 "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
4525 #: misc/e2image.c:653
4527 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
4528 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
4530 #: misc/e2image.c:665 misc/e2image.c:1192
4532 msgid "error reading block %llu"
4533 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
4535 #: misc/e2image.c:719
4537 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
4538 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
4540 #: misc/e2image.c:723
4542 msgid "at %.2f MB/s"
4543 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
4545 #: misc/e2image.c:759
4546 msgid "while allocating l1 table"
4547 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
4549 #: misc/e2image.c:804
4550 msgid "while allocating l2 cache"
4551 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
4553 #: misc/e2image.c:827
4555 "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
4556 "will be lost so the image may not be valid.\n"
4558 "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
4559 "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
4561 #: misc/e2image.c:1149
4562 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
4563 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
4565 #: misc/e2image.c:1156
4566 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
4567 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
4569 #: misc/e2image.c:1215 misc/e2image.c:1233
4570 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
4571 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
4573 #: misc/e2image.c:1273
4574 msgid "while allocating block bitmap"
4575 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
4577 #: misc/e2image.c:1282
4578 msgid "while allocating scramble block bitmap"
4579 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
4581 #: misc/e2image.c:1289
4582 msgid "Scanning inodes...\n"
4583 msgstr "Đang quét các nút…\n"
4585 #: misc/e2image.c:1301
4586 msgid "Can't allocate block buffer"
4587 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4589 #: misc/e2image.c:1340 misc/e2image.c:1354
4591 msgid "while iterating over inode %u"
4592 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4594 #: misc/e2image.c:1386
4595 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4596 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4598 #: misc/e2image.c:1408
4599 msgid "error reading bitmaps"
4600 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4602 #: misc/e2image.c:1420
4603 msgid "while opening device file"
4604 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4606 #: misc/e2image.c:1431
4607 msgid "while restoring the image table"
4608 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4610 #: misc/e2image.c:1528
4611 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4612 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4614 #: misc/e2image.c:1534
4615 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4616 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4618 #: misc/e2image.c:1539
4619 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4620 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4622 #: misc/e2image.c:1544
4623 msgid "Move mode requires all data mode."
4624 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4626 #: misc/e2image.c:1554
4627 msgid "checking if mounted"
4628 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4630 #: misc/e2image.c:1561
4633 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4634 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4635 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4638 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4639 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4640 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4642 #: misc/e2image.c:1615
4643 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4644 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4646 #: misc/e2image.c:1621
4647 msgid "Can not stat output\n"
4648 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4650 #: misc/e2image.c:1631
4652 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4653 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4655 #: misc/e2image.c:1634
4657 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4658 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4660 #: misc/e2image.c:1637
4662 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4663 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4665 #: misc/e2image.c:1646
4666 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4667 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4669 #: misc/e2image.c:1651
4670 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4671 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4673 #: misc/e2image.c:1658
4674 msgid "while allocating check_buf"
4675 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4677 #: misc/e2image.c:1664
4678 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4679 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4681 #: misc/e2image.c:1674
4683 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4684 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4686 #: misc/e2initrd_helper.c:68
4688 msgid "Usage: %s -r device\n"
4689 msgstr "Cách dùng: %s -r thiết-bị\n"
4691 #: misc/e2label.c:58
4693 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4694 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4696 #: misc/e2label.c:63
4698 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4699 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4701 #: misc/e2label.c:68
4703 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4704 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4706 #: misc/e2label.c:72
4708 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4709 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4711 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:3008
4713 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4714 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4716 #: misc/e2label.c:100
4718 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4719 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4721 #: misc/e2label.c:105
4723 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4724 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4726 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1619
4728 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4729 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4731 #: misc/e2undo.c:118
4734 "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z undo_file] <transaction file> "
4737 "Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4739 #: misc/e2undo.c:143
4740 msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
4741 msgstr "Siêu khối hệ thống tập tin không khớp với tập tin undo.\n"
4743 #: misc/e2undo.c:146
4744 msgid "UUID does not match.\n"
4745 msgstr "UUID không khớp.\n"
4747 #: misc/e2undo.c:148
4748 msgid "Last mount time does not match.\n"
4749 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không khớp.\n"
4751 #: misc/e2undo.c:150
4752 msgid "Last write time does not match.\n"
4753 msgstr "Giờ ghi cuối cùng không khớp.\n"
4755 #: misc/e2undo.c:152
4756 msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
4757 msgstr "Số lượng ghi lifetime không khớp.\n"
4759 #: misc/e2undo.c:166
4760 msgid "while reading filesystem superblock."
4761 msgstr "trong khi đọc siêu khối hệ thống tập tin."
4763 #: misc/e2undo.c:182
4764 msgid "while fetching superblock"
4765 msgstr "trong khi lấy siêu khối"
4767 #: misc/e2undo.c:195
4769 msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
4770 msgstr "Tổng kiểm siêu khối tập tin undo không khớp.\n"
4772 #: misc/e2undo.c:334
4774 msgid "illegal offset - %s"
4775 msgstr "khoảng bù không hợp lệ - %s"
4777 #: misc/e2undo.c:358
4779 msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
4780 msgstr "Sẽ không ghi vào một tập tin undo trong khi đang trình diễn lại nó.\n"
4782 #: misc/e2undo.c:367
4784 msgid "while opening undo file `%s'\n"
4785 msgstr "trong khi mở tập tin undo “%s”\n"
4787 #: misc/e2undo.c:374
4788 msgid "while reading undo file"
4789 msgstr "trong khi đọc tập tin undo"
4791 #: misc/e2undo.c:379
4793 msgid "%s: Not an undo file.\n"
4794 msgstr "%s: Không phải là tập tin undo.\n"
4796 #: misc/e2undo.c:390
4798 msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
4799 msgstr "%s: Tổng kiểm phần đầu không khớp.\n"
4801 #: misc/e2undo.c:397
4803 msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
4804 msgstr "%s: Phần đầu tập tin undo bị hỏng.\n"
4806 #: misc/e2undo.c:401
4808 msgid "%s: Undo block size too large.\n"
4809 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá lớn.\n"
4811 #: misc/e2undo.c:406
4813 msgid "%s: Undo block size too small.\n"
4814 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá nhỏ.\n"
4816 #: misc/e2undo.c:419
4818 msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
4819 msgstr "%s: Không hiểu tính năng tập tin undo.\n"
4821 #: misc/e2undo.c:427
4823 msgid "Error while determining whether %s is mounted."
4824 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
4826 #: misc/e2undo.c:433
4827 msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
4828 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết"
4830 #: misc/e2undo.c:449
4832 msgid "while opening `%s'"
4833 msgstr "trong khi mở “%s”"
4835 #: misc/e2undo.c:460
4836 msgid "specified offset is too large"
4837 msgstr "khoảng bù đã cho là quá lớn"
4839 #: misc/e2undo.c:501
4840 msgid "while reading keys"
4841 msgstr "trong khi đọc khóa"
4843 #: misc/e2undo.c:513
4845 msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
4846 msgstr "%s: sai khóa thần diệu tại %llu\n"
4848 #: misc/e2undo.c:523
4850 msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
4851 msgstr "%s: tổng kiểm khối khóa lỗi tại %llu.\n"
4853 #: misc/e2undo.c:546
4855 msgid "%s: block %llu is too long."
4856 msgstr "%s: khối %llu là quá dài."
4858 #: misc/e2undo.c:558 misc/e2undo.c:594
4860 msgid "while fetching block %llu."
4861 msgstr "trong khi lấy khối %llu."
4863 #: misc/e2undo.c:570
4865 msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
4866 msgstr "lỗi tổng kiểm trong khối hệ thống tập tin %llu (undo blk %llu)\n"
4868 #: misc/e2undo.c:609
4870 msgid "while writing block %llu."
4871 msgstr "trong khi ghi khối %llu."
4873 #: misc/e2undo.c:615
4875 msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
4876 msgstr "Tập tin undo bị hỏng; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4878 #: misc/e2undo.c:617
4880 msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
4881 msgstr "Lỗi V/R trong khi trình diễn lại; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4883 #: misc/e2undo.c:620
4885 msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
4886 msgstr "Các bản ghi undo không hoàn thiện; hãy chạy e2fsck.\n"
4888 #: misc/findsuper.c:110
4890 msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
4891 msgstr "Cách dùng: findsuper thiết-bị [skipbytes [startkb]]\n"
4893 #: misc/findsuper.c:155
4895 msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
4896 msgstr "skipbytes phải là một con số, không phải %s\n"
4898 #: misc/findsuper.c:162
4900 msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
4901 msgstr "skipbytes phải là bội số của cỡ cung từ\n"
4903 #: misc/findsuper.c:169
4905 msgid "startkb should be a number, not %s\n"
4906 msgstr "startkb phải là một con số, không phải %s\n"
4908 #: misc/findsuper.c:175
4910 msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
4911 msgstr "startkb phải là dương, không phải %llu\n"
4913 #: misc/findsuper.c:186
4915 msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
4916 msgstr "bắt đầu tại %llu, với việc gia thêm %u byte\n"
4918 #: misc/findsuper.c:188
4921 "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
4922 "\tso start/end/grp wrong\n"
4924 "[*] gần như chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal "
4926 "\tdo đó đầu/cuối/nhóm sai\n"
4928 #: misc/findsuper.c:190
4931 "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
4932 "mount_time sb_uuid label\n"
4934 "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
4935 "mount_time sb_uuid nhãn\n"
4937 #: misc/findsuper.c:264
4941 "%11Lu: finished with errno %d\n"
4944 "%11Lu: đã kết thúc với lỗi %d\n"
4948 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4949 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4953 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4954 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4958 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4959 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4960 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4963 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4964 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4965 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4970 msgid "fsck: %s: not found\n"
4971 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4975 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4976 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4980 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4981 msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4985 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4986 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4990 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4991 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4995 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4996 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
5000 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
5001 "with 'no' or '!'.\n"
5003 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
5004 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
5007 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
5008 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
5013 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
5016 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
5017 "fsck khác số không\n"
5021 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
5022 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
5025 msgid "Checking all file systems.\n"
5026 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
5030 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
5031 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
5035 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
5037 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT …]\n"
5039 "HTT: hệ thống tập tin\n"
5043 msgid "%s: too many devices\n"
5044 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
5046 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
5048 msgid "%s: too many arguments\n"
5049 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
5051 #: misc/fuse2fs.c:3745
5052 msgid "Mounting read-only.\n"
5053 msgstr "Gắn chế độ chỉ cho đọc.\n"
5055 #: misc/fuse2fs.c:3769
5057 msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
5059 "%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n"
5061 #: misc/fuse2fs.c:3781 misc/fuse2fs.c:3794
5066 #: misc/fuse2fs.c:3782 misc/fuse2fs.c:3796 misc/tune2fs.c:3237
5068 msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
5070 "Vui lòng chạy lệnh “e2fsck -fy %s”.\n"
5073 #: misc/fuse2fs.c:3803
5074 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
5076 "Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n"
5078 #: misc/fuse2fs.c:3811
5080 msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
5081 msgstr "%s: Không hỗ trợ tính năng ghi journal.\n"
5083 #: misc/fuse2fs.c:3826
5084 msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
5085 msgstr "Cảnh báo: Đang gắn fs chưa kiểm tra, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5087 #: misc/fuse2fs.c:3830
5088 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
5090 "Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy "
5093 #: misc/fuse2fs.c:3835
5094 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
5096 "Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5098 #: misc/fuse2fs.c:3839
5099 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
5100 msgstr "Dò thấy mồ côi, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5102 #: misc/fuse2fs.c:3843
5103 msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
5104 msgstr "Dò thấy có lỗi: bắt buộc phải chạy e2fsck.\n"
5108 msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
5109 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlpv] [tập_tin…]\n"
5113 msgid "While reading flags on %s"
5114 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
5118 msgid "While reading project on %s"
5119 msgstr "Trong khi đọc dự án trên %s"
5121 #: misc/lsattr.c:102
5123 msgid "While reading version on %s"
5124 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5126 #: misc/mke2fs.c:124
5129 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
5130 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
5131 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
5132 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
5133 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
5134 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
5135 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
5137 "\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
5139 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
5140 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
5141 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode] [-d thư-mục-root]\n"
5142 "\t[-m phần_trăm_khối_chưa_dùng] [-o HĐH_tạo]\n"
5143 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
5144 "\t[-O tính_năng[,…]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,…]]\n"
5145 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
5147 "\t [-jnqvDFSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
5149 "\tHDH: hệ điều hành\n"
5150 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
5152 #: misc/mke2fs.c:255
5154 msgid "Running command: %s\n"
5155 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
5157 #: misc/mke2fs.c:259
5159 msgid "while trying to run '%s'"
5160 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
5162 #: misc/mke2fs.c:266
5163 msgid "while processing list of bad blocks from program"
5164 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
5166 #: misc/mke2fs.c:293
5168 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
5169 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
5171 #: misc/mke2fs.c:295
5173 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
5175 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
5176 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
5178 #: misc/mke2fs.c:298
5179 msgid "Aborting....\n"
5180 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5182 #: misc/mke2fs.c:318
5185 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
5189 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
5192 #: misc/mke2fs.c:337
5193 msgid "while marking bad blocks as used"
5194 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
5196 #: misc/mke2fs.c:408
5197 msgid "Writing inode tables: "
5198 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
5200 #: misc/mke2fs.c:430
5204 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
5207 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
5209 #: misc/mke2fs.c:444 misc/mke2fs.c:2680 misc/mke2fs.c:3063
5211 msgstr "hoàn tất \n"
5213 #: misc/mke2fs.c:459
5214 msgid "while creating root dir"
5215 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
5217 #: misc/mke2fs.c:466
5218 msgid "while reading root inode"
5219 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
5221 #: misc/mke2fs.c:478
5222 msgid "while setting root inode ownership"
5223 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
5225 #: misc/mke2fs.c:496
5226 msgid "while creating /lost+found"
5227 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
5229 #: misc/mke2fs.c:503
5230 msgid "while looking up /lost+found"
5231 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
5233 #: misc/mke2fs.c:516
5234 msgid "while expanding /lost+found"
5235 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
5237 #: misc/mke2fs.c:531
5238 msgid "while setting bad block inode"
5239 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
5241 #: misc/mke2fs.c:558
5243 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
5244 msgstr "Hết bộ nhớ nên xóa các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
5246 #: misc/mke2fs.c:568
5248 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
5249 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
5251 #: misc/mke2fs.c:584
5253 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
5254 msgstr "Cảnh báo: không thể xóa rãnh ghi %d: %s\n"
5256 #: misc/mke2fs.c:600
5257 msgid "while initializing journal superblock"
5258 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
5260 #: misc/mke2fs.c:608
5261 msgid "Zeroing journal device: "
5262 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
5264 #: misc/mke2fs.c:620
5266 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
5267 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
5269 #: misc/mke2fs.c:638
5270 msgid "while writing journal superblock"
5271 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
5273 #: misc/mke2fs.c:653
5275 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
5276 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
5278 #: misc/mke2fs.c:661
5281 "warning: %llu blocks unused.\n"
5284 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
5287 #: misc/mke2fs.c:666
5289 msgid "Filesystem label=%s\n"
5290 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
5292 #: misc/mke2fs.c:669
5294 msgid "OS type: %s\n"
5295 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
5297 #: misc/mke2fs.c:671
5299 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
5300 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
5302 #: misc/mke2fs.c:674
5304 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
5305 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
5307 #: misc/mke2fs.c:678
5309 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
5310 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
5312 #: misc/mke2fs.c:680
5314 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
5315 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
5317 #: misc/mke2fs.c:682
5319 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
5320 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
5322 #: misc/mke2fs.c:684
5324 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
5325 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
5327 #: misc/mke2fs.c:687
5329 msgid "First data block=%u\n"
5330 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
5332 #: misc/mke2fs.c:689
5334 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
5335 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
5337 #: misc/mke2fs.c:691
5339 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
5340 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
5342 #: misc/mke2fs.c:695
5344 msgid "%u block groups\n"
5345 msgstr "%u nhóm khối\n"
5347 #: misc/mke2fs.c:697
5349 msgid "%u block group\n"
5350 msgstr "%u nhóm khối\n"
5352 #: misc/mke2fs.c:699
5354 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
5355 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
5357 #: misc/mke2fs.c:702
5359 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
5360 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
5362 #: misc/mke2fs.c:704
5364 msgid "%u inodes per group\n"
5365 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
5367 #: misc/mke2fs.c:713
5369 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
5370 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
5372 #: misc/mke2fs.c:714
5373 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
5374 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
5376 #: misc/mke2fs.c:808
5378 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
5379 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
5381 #: misc/mke2fs.c:814
5383 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
5384 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
5386 #: misc/mke2fs.c:827
5388 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
5389 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
5391 #: misc/mke2fs.c:840
5393 msgid "Invalid offset: %s\n"
5394 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
5396 #: misc/mke2fs.c:854 misc/tune2fs.c:1987
5398 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
5399 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
5401 #: misc/mke2fs.c:868
5403 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
5404 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
5406 #: misc/mke2fs.c:890
5408 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
5409 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5411 #: misc/mke2fs.c:905
5413 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
5414 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5416 #: misc/mke2fs.c:928
5418 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
5419 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
5421 #: misc/mke2fs.c:935
5422 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
5424 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
5426 #: misc/mke2fs.c:959
5427 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
5429 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
5430 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5432 #: misc/mke2fs.c:985 misc/mke2fs.c:994
5434 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
5435 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
5437 #: misc/mke2fs.c:1035
5441 "Bad option(s) specified: %s\n"
5443 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5444 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5446 "Valid extended options are:\n"
5447 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
5448 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5449 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
5450 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
5451 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
5452 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
5453 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5454 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5455 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5456 "\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n"
5460 "\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
5464 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
5466 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5467 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
5469 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
5470 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
5471 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5472 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
5473 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5474 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
5475 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
5476 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5477 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5478 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5482 "\tquotatype=<kiểu quota sẽ được bật>\n"
5485 #: misc/mke2fs.c:1060
5489 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
5493 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
5497 #: misc/mke2fs.c:1102
5500 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
5503 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
5506 #: misc/mke2fs.c:1115 misc/tune2fs.c:1008
5508 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
5509 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
5511 #: misc/mke2fs.c:1127 misc/tune2fs.c:408
5513 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
5514 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
5516 #: misc/mke2fs.c:1263
5520 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
5523 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
5525 #: misc/mke2fs.c:1267
5527 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
5530 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
5533 #: misc/mke2fs.c:1271
5534 msgid "Aborting...\n"
5535 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5537 #: misc/mke2fs.c:1312
5541 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
5545 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
5548 #: misc/mke2fs.c:1494
5549 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
5550 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
5552 #: misc/mke2fs.c:1535
5554 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
5555 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
5557 #: misc/mke2fs.c:1568
5559 msgid "invalid block size - %s"
5560 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
5562 #: misc/mke2fs.c:1572
5564 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
5565 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
5567 #: misc/mke2fs.c:1588
5569 msgid "invalid cluster size - %s"
5570 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
5572 #: misc/mke2fs.c:1601
5573 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
5574 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
5576 #: misc/mke2fs.c:1615 misc/tune2fs.c:1716
5578 msgid "bad error behavior - %s"
5579 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5581 #: misc/mke2fs.c:1627
5582 msgid "Illegal number for blocks per group"
5583 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
5585 #: misc/mke2fs.c:1632
5586 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
5587 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
5589 #: misc/mke2fs.c:1640
5590 msgid "Illegal number for flex_bg size"
5591 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
5593 #: misc/mke2fs.c:1646
5594 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
5595 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
5597 #: misc/mke2fs.c:1651
5599 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
5600 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
5602 #: misc/mke2fs.c:1661
5604 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
5605 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
5607 #: misc/mke2fs.c:1671
5609 msgid "invalid inode size - %s"
5610 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
5612 #: misc/mke2fs.c:1684
5614 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
5615 "nodiscard' extended option instead!\n"
5617 "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
5618 "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
5620 #: misc/mke2fs.c:1695
5621 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
5623 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
5624 "“bad_blocks_filename”"
5626 #: misc/mke2fs.c:1704
5629 "Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
5631 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn thành “%s”.\n"
5633 #: misc/mke2fs.c:1713
5635 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
5636 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
5638 #: misc/mke2fs.c:1728
5640 msgid "bad num inodes - %s"
5641 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
5643 #: misc/mke2fs.c:1741
5644 msgid "while allocating fs_feature string"
5645 msgstr "trong khi cấp phát chuỗi fs_feature"
5647 #: misc/mke2fs.c:1758
5649 msgid "bad revision level - %s"
5650 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
5652 #: misc/mke2fs.c:1763
5654 msgid "while trying to create revision %d"
5655 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
5657 #: misc/mke2fs.c:1777
5658 msgid "The -t option may only be used once"
5659 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
5661 #: misc/mke2fs.c:1785
5662 msgid "The -T option may only be used once"
5663 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
5665 #: misc/mke2fs.c:1841 misc/mke2fs.c:3147
5667 msgid "while trying to open journal device %s\n"
5668 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
5670 #: misc/mke2fs.c:1847
5672 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
5673 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
5675 #: misc/mke2fs.c:1853
5677 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
5678 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
5680 #: misc/mke2fs.c:1864
5682 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
5683 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
5685 #: misc/mke2fs.c:1888
5687 msgstr "hệ thống tập tin"
5689 #: misc/mke2fs.c:1901 resize/main.c:497
5690 msgid "while trying to determine filesystem size"
5691 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
5693 #: misc/mke2fs.c:1907
5695 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
5696 "the size of the filesystem\n"
5698 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
5699 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
5701 #: misc/mke2fs.c:1914
5703 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
5704 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
5705 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
5706 "\tto re-read your partition table.\n"
5708 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
5709 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
5710 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
5711 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
5712 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
5713 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
5715 #: misc/mke2fs.c:1931
5716 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
5717 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
5719 #: misc/mke2fs.c:1951
5720 msgid "Failed to parse fs types list\n"
5721 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
5723 #: misc/mke2fs.c:1999
5724 msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
5725 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5727 #: misc/mke2fs.c:2004
5728 msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
5729 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng huge_file (tập tin rất lớn).\n"
5731 #: misc/mke2fs.c:2009
5732 msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
5733 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng metadata_csum.\n"
5735 #: misc/mke2fs.c:2019
5736 msgid "while trying to determine hardware sector size"
5737 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
5739 #: misc/mke2fs.c:2025
5740 msgid "while trying to determine physical sector size"
5741 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
5743 #: misc/mke2fs.c:2057
5744 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
5745 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
5747 #: misc/mke2fs.c:2062
5750 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
5752 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
5755 #: misc/mke2fs.c:2086
5758 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
5759 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
5761 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
5762 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
5764 #: misc/mke2fs.c:2098
5767 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to create\n"
5768 "\ta filesystem using a blocksize of %d.\n"
5770 "%s: Cỡ của thiết bị (0x%llx khối) %s có kích cỡ quá lớn để\n"
5771 "\ttạo một hệ thống tập tin dùng cỡ khối của %d.\n"
5773 #: misc/mke2fs.c:2120
5774 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
5775 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
5777 #: misc/mke2fs.c:2127
5778 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
5780 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5783 #: misc/mke2fs.c:2135
5784 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
5786 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
5787 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5789 #: misc/mke2fs.c:2145
5790 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
5792 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5795 #: misc/mke2fs.c:2158
5797 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
5798 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
5800 #: misc/mke2fs.c:2175
5802 "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
5805 "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
5806 "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
5808 #: misc/mke2fs.c:2195
5809 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
5810 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
5812 #: misc/mke2fs.c:2201
5813 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
5814 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
5816 #: misc/mke2fs.c:2221
5818 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
5819 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
5821 #: misc/mke2fs.c:2224
5823 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
5824 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
5826 #: misc/mke2fs.c:2226
5829 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
5831 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
5834 #: misc/mke2fs.c:2247
5836 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
5837 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
5839 #: misc/mke2fs.c:2251
5842 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5844 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5845 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5847 #: misc/mke2fs.c:2259
5850 "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata "
5851 "and journal checksum features.\n"
5853 "Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng "
5854 "tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n"
5856 #: misc/mke2fs.c:2314
5860 "Warning: offset specified without an explicit file system size.\n"
5861 "Creating a file system with %llu blocks but this might\n"
5862 "not be what you want.\n"
5866 "Cảnh báo: khoảng bù đã cho không có một cỡ hệ thống tập tin rõ ràng.\n"
5867 "Đang tạo một hệ thống tập tin với %llu khối nhưng đây có lẽ\n"
5868 "không phải là thứ bạn muốn.\n"
5871 #: misc/mke2fs.c:2329
5873 msgid "%d byte inodes are too small for project quota"
5874 msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho hạn ngạch dự án; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
5876 #: misc/mke2fs.c:2351
5877 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5878 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
5880 #: misc/mke2fs.c:2358
5882 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5883 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5885 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
5886 "không tương thích với nhau.\n"
5887 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5889 #: misc/mke2fs.c:2366
5892 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5893 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5897 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5898 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5901 #: misc/mke2fs.c:2378
5902 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5904 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5905 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5907 #: misc/mke2fs.c:2387
5908 msgid "blocks per group count out of range"
5909 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5911 #: misc/mke2fs.c:2409
5912 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5913 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5915 #: misc/mke2fs.c:2421
5917 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5918 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5920 #: misc/mke2fs.c:2436
5922 msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
5924 "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
5926 #: misc/mke2fs.c:2451
5928 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5929 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5931 #: misc/mke2fs.c:2458
5933 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5934 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5936 #: misc/mke2fs.c:2472
5939 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5940 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5941 "\tor lower inode count (-N).\n"
5943 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5944 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5945 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5948 #: misc/mke2fs.c:2659
5949 msgid "Discarding device blocks: "
5950 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5952 #: misc/mke2fs.c:2675
5956 #: misc/mke2fs.c:2734
5957 msgid "while initializing quota context"
5958 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch"
5960 #: misc/mke2fs.c:2741
5961 msgid "while writing quota inodes"
5962 msgstr "trong khi ghi nút hạn ngạch"
5964 #: misc/mke2fs.c:2766
5966 msgid "bad error behavior in profile - %s"
5967 msgstr "ứng xử lỗi sai trong hồ sơ — %s"
5969 # Item in the main menu to select this package
5970 #: misc/mke2fs.c:2840
5971 msgid "while setting up superblock"
5972 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5974 #: misc/mke2fs.c:2856
5976 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
5977 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
5978 "checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
5980 "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra "
5981 "tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở "
5982 "rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sửa "
5985 #: misc/mke2fs.c:2863
5987 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
5988 "this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
5990 "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính "
5991 "năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại "
5994 #: misc/mke2fs.c:2871
5996 msgid "The metadata_csum_seed feature requires the metadata_csum feature.\n"
5997 msgstr "Tính năng metadata_csum_seed cần tính năng metadata_csum.\n"
5999 #: misc/mke2fs.c:2895
6000 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
6001 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xóa bảng nút\n"
6003 #: misc/mke2fs.c:2988
6005 msgid "unknown os - %s"
6006 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
6008 #: misc/mke2fs.c:3051
6009 msgid "Allocating group tables: "
6010 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
6012 #: misc/mke2fs.c:3059
6013 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
6014 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
6016 #: misc/mke2fs.c:3068
6019 "\twhile converting subcluster bitmap"
6022 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
6024 #: misc/mke2fs.c:3074
6026 msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
6027 msgstr "%s có thể hỏng nặng hơn nữa nếu viết lại siêu khối\n"
6029 #: misc/mke2fs.c:3115
6031 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
6032 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
6034 #: misc/mke2fs.c:3128
6035 msgid "while reserving blocks for online resize"
6036 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6038 #: misc/mke2fs.c:3140 misc/tune2fs.c:1424
6042 #: misc/mke2fs.c:3152
6044 msgid "Adding journal to device %s: "
6045 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
6047 #: misc/mke2fs.c:3159
6051 "\twhile trying to add journal to device %s"
6054 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
6056 #: misc/mke2fs.c:3164 misc/mke2fs.c:3193 misc/mke2fs.c:3231
6057 #: misc/mk_hugefiles.c:596 misc/tune2fs.c:1453 misc/tune2fs.c:1472
6061 #: misc/mke2fs.c:3170
6062 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
6063 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
6065 #: misc/mke2fs.c:3180
6067 msgid "Creating journal (%u blocks): "
6068 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
6070 #: misc/mke2fs.c:3189
6073 "\twhile trying to create journal"
6076 "trong khi cố tạo nhật ký"
6078 #: misc/mke2fs.c:3201 misc/tune2fs.c:1073
6081 "Error while enabling multiple mount protection feature."
6084 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
6086 #: misc/mke2fs.c:3206
6088 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
6089 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6091 #: misc/mke2fs.c:3222
6092 msgid "Copying files into the device: "
6093 msgstr "Đang chép các tập tin vào trong thiết: "
6095 #: misc/mke2fs.c:3228
6096 msgid "while populating file system"
6097 msgstr "trong khi di chuyển hệ thống tập tin"
6099 #: misc/mke2fs.c:3235
6100 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
6101 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
6103 #: misc/mke2fs.c:3242
6106 "Warning, had trouble writing out superblocks.\n"
6109 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối.\n"
6111 #: misc/mke2fs.c:3244
6119 #: misc/mk_hugefiles.c:337
6121 msgid "while zeroing block %llu for hugefile"
6122 msgstr "trong khi điền số không khối %llu cho tập tin cực lớn"
6124 #: misc/mk_hugefiles.c:512
6127 "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
6129 "Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tương thích với cỡ liên "
6132 #: misc/mk_hugefiles.c:579
6133 msgid "Huge files will be zero'ed\n"
6134 msgstr "Các tập tin cực lớn sẽ bị điền bằng số không\n"
6136 #: misc/mk_hugefiles.c:580
6138 msgid "Creating %lu huge file(s) "
6139 msgstr "Đang tạo tập tin cực lớn %lu"
6141 #: misc/mk_hugefiles.c:582
6143 msgid "with %llu blocks each"
6144 msgstr "với %llu khối cho mỗi"
6146 #: misc/mk_hugefiles.c:591
6148 msgid "while creating huge file %lu"
6149 msgstr "trong khi tạo tập tin cự lớn %lu"
6151 #: misc/mklost+found.c:50
6152 msgid "Usage: mklost+found\n"
6153 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
6155 #: misc/partinfo.c:43
6158 "Usage: %s device...\n"
6160 "Prints out the partition information for each given device.\n"
6161 "For example: %s /dev/hda\n"
6164 "Cách dùng: %s thiết bị…\n"
6166 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
6167 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
6170 #: misc/partinfo.c:53
6172 msgid "Cannot open %s: %s"
6173 msgstr "Không thể mở %s: %s"
6175 #: misc/partinfo.c:59
6177 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
6178 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
6180 #: misc/partinfo.c:67
6182 msgid "Cannot get size of %s: %s"
6183 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
6185 #: misc/partinfo.c:73
6187 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
6188 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
6190 #: misc/tune2fs.c:119
6193 "This operation requires a freshly checked filesystem.\n"
6196 #: misc/tune2fs.c:121
6197 msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n"
6198 msgstr "Hãy chạy e2fsck -f trên hệ thống tập tin.\n"
6200 #: misc/tune2fs.c:123
6201 msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n"
6202 msgstr "Hãy chạy e2fsck -fD trên hệ thống tập tin.\n"
6204 #: misc/tune2fs.c:136
6207 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n"
6208 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
6209 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
6210 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count]\n"
6211 "\t[-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
6212 "\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
6213 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
6214 "\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
6216 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-f] [-g nhóm]\n"
6217 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
6218 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,…]]\n"
6219 "\t[-p nhịp_cập_nhật_mmp][-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
6220 "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng][-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
6221 "\t[-O [^]tính_năng[,…]] [-Q tùy_chọn_quota]\n"
6222 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,…] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
6223 "\t[-I cỡ_nút_mới] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
6225 #: misc/tune2fs.c:220
6226 msgid "Journal superblock not found!\n"
6227 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
6229 #: misc/tune2fs.c:278
6230 msgid "while trying to open external journal"
6231 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
6233 #: misc/tune2fs.c:284 misc/tune2fs.c:2731
6235 msgid "%s is not a journal device.\n"
6236 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6238 #: misc/tune2fs.c:294 misc/tune2fs.c:2742
6239 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
6240 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
6242 #: misc/tune2fs.c:318
6244 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
6245 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
6247 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
6248 "Sử dụng tùy chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
6250 #: misc/tune2fs.c:327
6251 msgid "Journal removed\n"
6252 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
6254 #: misc/tune2fs.c:371
6255 msgid "while reading bitmaps"
6256 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
6258 #: misc/tune2fs.c:379
6259 msgid "while clearing journal inode"
6260 msgstr "trong khi xóa sạch nút thông tin nhật ký"
6262 #: misc/tune2fs.c:390
6263 msgid "while writing journal inode"
6264 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
6266 #: misc/tune2fs.c:426 misc/tune2fs.c:449 misc/tune2fs.c:462
6267 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
6268 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
6270 #: misc/tune2fs.c:477
6272 msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
6273 msgstr "Sau khi chạy e2fsck, vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6275 #: misc/tune2fs.c:480
6277 msgid "Please run `resize2fs %s %s"
6278 msgstr "Vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6280 #: misc/tune2fs.c:484
6285 #: misc/tune2fs.c:486
6287 msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
6288 msgstr "” để bật chế độ 64-bít.\n"
6290 #: misc/tune2fs.c:488
6292 msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
6293 msgstr "” để tắt chế độ 64-bít.\n"
6295 #: misc/tune2fs.c:975
6297 "WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
6298 " This requires Linux >= v4.4.\n"
6300 "CẢNH BÁO: Không thể xác nhận rằng hạt nhân có hỗ trợ metadata_csum_seed.\n"
6301 " Việc này yêu cầu Linux >= v4.4.\n"
6303 #: misc/tune2fs.c:1011
6305 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
6306 msgstr "Tính năng xóa sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6308 #: misc/tune2fs.c:1017
6310 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
6311 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6313 #: misc/tune2fs.c:1026
6315 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6316 "unmounted or mounted read-only.\n"
6318 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xóa sạch\n"
6319 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6320 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6322 #: misc/tune2fs.c:1034
6324 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
6325 "the has_journal flag.\n"
6327 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
6328 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xóa sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
6330 #: misc/tune2fs.c:1052
6332 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
6333 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6335 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6336 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6338 #: misc/tune2fs.c:1065
6340 "The multiple mount protection feature can't\n"
6341 "be set if the filesystem is mounted or\n"
6344 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
6345 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
6346 "hay chỉ cho đọc.\n"
6348 #: misc/tune2fs.c:1083
6350 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
6351 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6353 #: misc/tune2fs.c:1092
6355 "The multiple mount protection feature cannot\n"
6356 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
6358 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
6359 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
6361 #: misc/tune2fs.c:1100
6362 msgid "Error while reading bitmaps\n"
6363 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
6365 #: misc/tune2fs.c:1109
6367 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
6368 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
6370 #: misc/tune2fs.c:1114
6371 msgid "while reading MMP block."
6372 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
6374 #: misc/tune2fs.c:1146
6376 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
6378 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
6380 #: misc/tune2fs.c:1157
6382 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6383 "unmounted or mounted read-only.\n"
6385 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xóa sạch\n"
6386 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6387 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6389 #: misc/tune2fs.c:1168
6390 msgid "Enabling checksums could take some time."
6391 msgstr "Bật tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6393 #: misc/tune2fs.c:1170
6394 msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6395 msgstr "Không thể bật metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6397 #: misc/tune2fs.c:1176
6399 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
6400 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
6401 "checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
6403 "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra "
6404 "tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở "
6405 "rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để "
6406 "sửa lại cho đúng.\n"
6408 #: misc/tune2fs.c:1183
6410 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
6411 "this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to "
6414 "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính "
6415 "năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại "
6418 #: misc/tune2fs.c:1209
6419 msgid "Disabling checksums could take some time."
6420 msgstr "Tắt tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6422 #: misc/tune2fs.c:1211
6423 msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6424 msgstr "Không thể tắt metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6426 #: misc/tune2fs.c:1274
6428 msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
6429 msgstr "Không thể bật chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6431 #: misc/tune2fs.c:1284
6433 msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
6434 msgstr "Không thể tắt chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6436 #: misc/tune2fs.c:1314
6438 msgid "Cannot enable project feature; inode size too small.\n"
6441 #: misc/tune2fs.c:1335
6444 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
6447 "Cảnh báo: tùy chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
6449 #: misc/tune2fs.c:1353
6451 "Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
6452 "on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
6454 "Cài đặt chức năng “metadata_csum_seed” chỉ được hỗ trợ\n"
6455 "cho hệ thống tập tin với đặc tính metadata_csum được bật.\n"
6457 #: misc/tune2fs.c:1371
6459 "UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be "
6461 "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
6463 "UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ "
6465 "để ghi lại một cách an toàn mọi siêu dữ liệu sao cho khớp với UUID mới.\n"
6467 #: misc/tune2fs.c:1417
6468 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
6469 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
6471 #: misc/tune2fs.c:1437
6475 "\twhile trying to open journal on %s\n"
6478 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
6480 #: misc/tune2fs.c:1441
6482 msgid "Creating journal on device %s: "
6483 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
6485 #: misc/tune2fs.c:1449
6487 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
6488 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
6490 #: misc/tune2fs.c:1455
6491 msgid "Creating journal inode: "
6492 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
6494 #: misc/tune2fs.c:1469
6497 "\twhile trying to create journal file"
6500 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
6502 #: misc/tune2fs.c:1507
6504 msgid "Cannot enable project quota; inode size too small.\n"
6507 #: misc/tune2fs.c:1520
6508 msgid "while initializing quota context in support library"
6509 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ"
6511 #: misc/tune2fs.c:1535
6513 msgid "while updating quota limits (%d)"
6514 msgstr "trong khi cập nhật giới hạn hạn ngạch (%d)"
6516 #: misc/tune2fs.c:1543
6518 msgid "while writing quota file (%d)"
6519 msgstr "trong khi ghi tập tin hạn ngạch (%d)"
6521 #: misc/tune2fs.c:1561
6523 msgid "while removing quota file (%d)"
6524 msgstr "trong khi xóa bỏ tập tin hạn ngạch (%d)"
6526 #: misc/tune2fs.c:1604
6529 "Bad quota options specified.\n"
6531 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
6540 "Đã chỉ định tùy chọn hạn ngạch sai.\n"
6542 "Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
6550 #: misc/tune2fs.c:1662
6552 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
6553 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
6555 #: misc/tune2fs.c:1687 misc/tune2fs.c:1700
6557 msgid "bad mounts count - %s"
6558 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
6560 #: misc/tune2fs.c:1743
6562 msgid "bad gid/group name - %s"
6563 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
6565 #: misc/tune2fs.c:1776
6567 msgid "bad interval - %s"
6568 msgstr "sai nhịp - %s"
6570 #: misc/tune2fs.c:1805
6572 msgid "bad reserved block ratio - %s"
6573 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
6575 #: misc/tune2fs.c:1820
6576 msgid "-o may only be specified once"
6577 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
6579 #: misc/tune2fs.c:1829
6580 msgid "-O may only be specified once"
6581 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
6583 #: misc/tune2fs.c:1846
6585 msgid "bad reserved blocks count - %s"
6586 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
6588 #: misc/tune2fs.c:1875
6590 msgid "bad uid/user name - %s"
6591 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
6593 #: misc/tune2fs.c:1892
6595 msgid "bad inode size - %s"
6596 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
6598 #: misc/tune2fs.c:1899
6600 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
6601 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
6603 #: misc/tune2fs.c:1996
6605 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
6606 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
6608 #: misc/tune2fs.c:2001
6610 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
6612 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
6614 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
6616 #: misc/tune2fs.c:2024
6618 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
6619 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
6621 #: misc/tune2fs.c:2039
6623 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
6624 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
6626 #: misc/tune2fs.c:2054
6628 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
6629 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
6631 #: misc/tune2fs.c:2060
6633 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
6634 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
6636 #: misc/tune2fs.c:2079
6640 "Bad options specified.\n"
6642 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6643 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6645 "Valid extended options are:\n"
6647 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
6648 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
6649 "\tmmp_update_interval=<mmp update interval in seconds>\n"
6650 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
6651 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
6656 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
6658 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6659 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
6661 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
6663 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
6664 "\tmount_opts=<các tùy chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
6665 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
6666 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
6670 #: misc/tune2fs.c:2549
6671 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
6672 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
6674 #: misc/tune2fs.c:2554
6675 msgid "Failed to read block bitmap\n"
6676 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
6678 #: misc/tune2fs.c:2571 resize/resize2fs.c:1276
6679 msgid "blocks to be moved"
6680 msgstr "khối cần di chuyển"
6682 #: misc/tune2fs.c:2574
6683 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
6684 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
6686 #: misc/tune2fs.c:2580
6687 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
6688 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
6690 #: misc/tune2fs.c:2585
6691 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
6692 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
6694 #: misc/tune2fs.c:2617
6696 "Error in resizing the inode size.\n"
6697 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
6699 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
6700 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
6702 #: misc/tune2fs.c:2829
6705 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
6708 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
6711 #: misc/tune2fs.c:2841
6712 msgid "Cannot modify a journal device.\n"
6713 msgstr "Không thể sửa thiết bị nhật ký.\n"
6715 #: misc/tune2fs.c:2854
6717 msgid "The inode size is already %lu\n"
6718 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
6720 #: misc/tune2fs.c:2861
6721 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
6722 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
6724 #: misc/tune2fs.c:2866
6726 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
6727 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
6729 #: misc/tune2fs.c:2872
6730 msgid "Resizing inodes could take some time."
6731 msgstr "Việc đổi cỡ nút thông tin có thể mất nhiều thời gian."
6733 #: misc/tune2fs.c:2919
6735 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
6736 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
6738 #: misc/tune2fs.c:2925
6740 msgid "Setting current mount count to %d\n"
6741 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
6743 #: misc/tune2fs.c:2930
6745 msgid "Setting error behavior to %d\n"
6746 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
6748 #: misc/tune2fs.c:2935
6750 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
6751 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
6753 #: misc/tune2fs.c:2940
6755 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
6756 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
6758 #: misc/tune2fs.c:2947
6760 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
6761 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
6763 #: misc/tune2fs.c:2954
6765 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
6766 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
6768 #: misc/tune2fs.c:2960
6770 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
6771 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
6773 #: misc/tune2fs.c:2967
6775 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
6776 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
6778 #: misc/tune2fs.c:2972
6781 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
6784 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
6786 #: misc/tune2fs.c:2975
6789 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
6790 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6793 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
6794 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6796 #: misc/tune2fs.c:2985
6800 "Sparse superblock flag set. %s"
6803 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
6805 #: misc/tune2fs.c:2990
6808 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
6811 "Tính năng xóa sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
6813 #: misc/tune2fs.c:2998
6815 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
6816 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
6818 #: misc/tune2fs.c:3004
6820 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
6821 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
6823 #: misc/tune2fs.c:3036
6824 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
6825 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
6827 #: misc/tune2fs.c:3054
6829 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6831 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
6834 #: misc/tune2fs.c:3078
6835 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6836 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6838 #: misc/tune2fs.c:3081
6840 "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' "
6841 "and re-run this command.\n"
6843 "Nếu bạn chỉ sử dụng hạt nhân mới hơn v4.4, hãy chạy “tune2fs -O "
6844 "metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n"
6846 #: misc/tune2fs.c:3090
6847 msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time."
6849 "Việc đặt UUID trên một hệ thống tập tin được kiểm tra tổng kiểm có thể mất "
6852 #: misc/tune2fs.c:3115
6853 msgid "Invalid UUID format\n"
6854 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
6856 #: misc/tune2fs.c:3131
6857 msgid "Need to update journal superblock.\n"
6858 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
6860 #: misc/tune2fs.c:3156
6861 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6863 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6865 #: misc/tune2fs.c:3163
6867 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
6868 "feature enabled.\n"
6870 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
6871 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
6873 #: misc/tune2fs.c:3181
6875 msgid "Setting inode size %lu\n"
6876 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
6878 #: misc/tune2fs.c:3185
6879 msgid "Failed to change inode size\n"
6880 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
6882 #: misc/tune2fs.c:3199
6884 msgid "Setting stride size to %d\n"
6885 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
6887 #: misc/tune2fs.c:3204
6889 msgid "Setting stripe width to %d\n"
6890 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
6892 #: misc/tune2fs.c:3211
6894 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
6895 msgstr "Đang đặt tùy chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
6897 #: misc/tune2fs.c:3222
6900 "Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
6902 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6904 "then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n"
6905 "by journal recovery.\n"
6907 "Cảnh báo: Journal đang sai. Bạn có thể muốn trình diễn lại journal như:\n"
6909 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6911 "sau đó trở về lệnh này. Nếu không, mọi thay đổi đã tạo có thể bị ghi đè\n"
6912 "bởi việc phục hồi journal.\n"
6914 #: misc/tune2fs.c:3233
6916 msgid "Recovering journal.\n"
6917 msgstr "Đang phục hồi journal.\n"
6920 msgid "<proceeding>\n"
6921 msgstr "<đang xử lý>\n"
6925 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds to proceed) ? (y,N) "
6926 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (y,N,c,K) "
6929 msgid "Proceed anyway? (y,N) "
6930 msgstr "Vẫn xử lý? (y,N,c,K)"
6933 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
6934 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
6938 msgid "will not make a %s here!\n"
6939 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
6942 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
6943 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
6946 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
6947 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
6953 "Could not find journal device matching %s\n"
6956 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
6961 "Bad journal options specified.\n"
6963 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6964 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6966 "Valid journal options are:\n"
6967 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
6968 "\tdevice=<journal device>\n"
6969 "\tlocation=<journal location>\n"
6971 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
6975 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
6977 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6978 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
6980 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
6981 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
6982 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
6983 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
6985 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
6986 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
6992 "Filesystem too small for a journal\n"
6995 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
7001 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
7002 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
7005 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
7006 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
7012 "Journal size too big for filesystem.\n"
7015 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
7020 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
7021 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
7023 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
7024 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
7025 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
7029 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
7031 "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
7035 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
7036 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
7044 msgid "bad arguments"
7060 msgid "bad response length"
7061 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
7065 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
7066 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
7070 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
7071 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
7075 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
7076 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7080 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
7081 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7085 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
7086 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
7090 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
7091 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
7095 msgid "Generated time UUID: %s\n"
7096 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
7100 msgid "Generated random UUID: %s\n"
7101 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
7105 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
7106 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
7107 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
7111 msgid "Generated %d UUID's:\n"
7112 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
7116 msgid "Invalid operation %d\n"
7117 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
7119 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
7121 msgid "Bad number: %s\n"
7122 msgstr "Số sai: %s\n"
7124 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
7126 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
7127 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
7131 msgid "%s and subsequent UUID\n"
7132 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
7133 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
7136 msgid "List of UUID's:\n"
7137 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
7141 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
7142 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
7146 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
7147 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
7151 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
7152 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
7154 #: misc/uuidgen.c:32
7156 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
7157 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
7159 #: resize/extent.c:202
7160 msgid "# Extent dump:\n"
7161 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
7163 #: resize/extent.c:203
7165 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
7166 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
7171 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] "
7172 "[-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
7175 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|"
7176 "kích_cỡ_mới] [-z undo_file]\n"
7180 msgid "Extending the inode table"
7181 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
7184 msgid "Relocating blocks"
7185 msgstr "Đang định vị lại các khối"
7188 msgid "Scanning inode table"
7189 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
7192 msgid "Updating inode references"
7193 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
7196 msgid "Moving inode table"
7197 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
7200 msgid "Unknown pass?!?"
7201 msgstr "Lần qua lạ?!?"
7205 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
7206 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
7208 #: resize/main.c:163
7211 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
7212 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
7216 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
7218 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
7222 #: resize/main.c:366
7224 msgid "while opening %s"
7225 msgstr "trong khi mở %s"
7227 #: resize/main.c:374
7229 msgid "while getting stat information for %s"
7230 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
7232 #: resize/main.c:451
7235 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
7238 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
7241 #: resize/main.c:470
7243 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
7244 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
7246 #: resize/main.c:507
7248 msgid "Invalid new size: %s\n"
7249 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
7251 #: resize/main.c:526
7252 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
7253 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
7255 #: resize/main.c:534
7257 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
7258 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
7260 #: resize/main.c:540
7261 msgid "Invalid stride length"
7262 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
7264 #: resize/main.c:564
7267 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
7268 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
7271 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
7272 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
7275 #: resize/main.c:571
7277 msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
7278 msgstr "Không thể đặt hay bỏ đặt tính năng 64bít.\n"
7280 #: resize/main.c:575
7283 "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 "
7286 "Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hơn "
7289 #: resize/main.c:581
7291 msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
7293 "Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n"
7295 #: resize/main.c:587
7298 "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit "
7301 "Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng "
7304 #: resize/main.c:593
7307 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
7310 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
7313 #: resize/main.c:600
7315 msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
7316 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 64-bít.\n"
7318 #: resize/main.c:605
7320 msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
7321 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 32-bít.\n"
7323 #: resize/main.c:614
7325 msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
7326 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 64-bít.\n"
7328 #: resize/main.c:616
7330 msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
7331 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 32-bít.\n"
7333 #: resize/main.c:618
7335 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7337 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
7339 #: resize/main.c:627
7341 msgid "while trying to resize %s"
7342 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
7344 #: resize/main.c:630
7347 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
7348 "after the aborted resize operation.\n"
7350 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
7351 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
7353 #: resize/main.c:636
7356 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
7359 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
7362 #: resize/main.c:651
7364 msgid "while trying to truncate %s"
7365 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
7367 #: resize/online.c:81
7368 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
7370 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
7372 #: resize/online.c:86
7374 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
7376 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
7379 #: resize/online.c:90
7380 msgid "On-line shrinking not supported"
7381 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
7383 #: resize/online.c:114
7384 msgid "Filesystem does not support online resizing"
7385 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7387 #: resize/online.c:122
7388 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
7389 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
7391 #: resize/online.c:129
7392 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
7394 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
7397 #: resize/online.c:137
7399 msgid "while trying to open mountpoint %s"
7400 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
7402 #: resize/online.c:142
7404 msgid "Old resize interface requested.\n"
7405 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
7407 #: resize/online.c:161 resize/online.c:178
7408 msgid "Permission denied to resize filesystem"
7409 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
7411 #: resize/online.c:164 resize/online.c:184
7412 msgid "While checking for on-line resizing support"
7413 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7415 #: resize/online.c:181
7416 msgid "Kernel does not support online resizing"
7417 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7419 #: resize/online.c:220
7421 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7423 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
7426 #: resize/online.c:230
7427 msgid "While trying to extend the last group"
7428 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
7430 #: resize/online.c:284
7432 msgid "While trying to add group #%d"
7433 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
7435 #: resize/online.c:295
7438 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
7441 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
7442 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
7444 #: resize/resize2fs.c:759
7446 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
7447 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
7449 #: resize/resize2fs.c:1037
7450 msgid "reserved blocks"
7451 msgstr "khối dành riêng"
7453 #: resize/resize2fs.c:1281
7454 msgid "meta-data blocks"
7455 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
7457 #: resize/resize2fs.c:1385 resize/resize2fs.c:2317
7458 msgid "new meta blocks"
7459 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
7461 #: resize/resize2fs.c:2540
7462 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
7463 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
7465 #: resize/resize2fs.c:2545
7466 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
7468 "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
7470 #: resize/resize2fs.c:2618
7471 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
7472 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng!\n"
7474 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
7476 msgid "EXT2FS Library version 1.43.7"
7477 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.43.5"
7479 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
7480 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
7481 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
7483 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
7484 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
7485 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
7487 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
7488 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
7489 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
7491 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
7492 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
7493 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
7495 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
7496 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
7497 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
7499 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
7500 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
7501 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
7503 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
7504 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
7505 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
7507 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
7508 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
7509 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
7511 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
7512 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
7513 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
7515 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
7516 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
7517 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
7519 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
7520 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
7521 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
7523 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
7524 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
7525 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
7527 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
7528 msgid "Wrong magic number for icount structure"
7529 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
7531 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
7532 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
7533 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
7535 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
7536 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
7537 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
7539 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
7540 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
7541 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
7543 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
7544 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
7545 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
7547 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
7548 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
7549 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
7551 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
7552 msgid "Bad magic number in super-block"
7553 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
7555 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
7556 msgid "Filesystem revision too high"
7557 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
7559 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
7560 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
7561 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
7563 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
7564 msgid "Can't read group descriptors"
7565 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
7567 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
7568 msgid "Can't write group descriptors"
7569 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
7571 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
7572 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
7573 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
7575 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
7576 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
7577 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
7579 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
7580 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
7581 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
7583 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
7584 msgid "Can't write an inode bitmap"
7585 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
7587 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
7588 msgid "Can't read an inode bitmap"
7589 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
7591 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
7592 msgid "Can't write a block bitmap"
7593 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
7595 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
7596 msgid "Can't read a block bitmap"
7597 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
7599 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
7600 msgid "Can't write an inode table"
7601 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
7603 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
7604 msgid "Can't read an inode table"
7605 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
7607 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
7608 msgid "Can't read next inode"
7609 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
7611 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
7612 msgid "Filesystem has unexpected block size"
7613 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
7615 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
7616 msgid "EXT2 directory corrupted"
7617 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
7619 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
7620 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
7621 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7623 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
7624 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
7625 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7627 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
7628 msgid "No free space in the directory"
7629 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
7631 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
7632 msgid "Inode bitmap not loaded"
7633 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
7635 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
7636 msgid "Block bitmap not loaded"
7637 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
7639 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
7640 msgid "Illegal inode number"
7641 msgstr "Sai số lượng nút"
7643 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
7644 msgid "Illegal block number"
7645 msgstr "Sai số lượng khối"
7647 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
7648 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
7649 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
7651 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
7652 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
7653 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
7655 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
7656 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
7657 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
7659 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
7660 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
7661 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
7663 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
7664 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
7665 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
7667 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
7668 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
7669 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
7671 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
7672 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7673 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7675 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
7676 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
7677 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
7679 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
7680 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
7681 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
7683 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
7684 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
7685 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
7687 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
7688 msgid "Illegal indirect block found"
7689 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
7691 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
7692 msgid "Illegal doubly indirect block found"
7693 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
7695 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
7696 msgid "Illegal triply indirect block found"
7697 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
7699 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
7700 msgid "Block bitmaps are not the same"
7701 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
7703 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
7704 msgid "Inode bitmaps are not the same"
7705 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
7707 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
7708 msgid "Illegal or malformed device name"
7709 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
7711 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
7712 msgid "A block group is missing an inode table"
7713 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
7715 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
7716 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
7717 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
7719 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
7720 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
7722 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
7724 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
7725 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7727 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7729 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
7730 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
7732 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
7734 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
7735 msgid "Too many symbolic links encountered."
7736 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
7738 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
7739 msgid "The callback function will not handle this case"
7740 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
7742 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
7743 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
7744 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
7746 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
7747 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
7748 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
7750 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
7751 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
7752 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
7754 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
7755 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
7756 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
7758 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
7759 msgid "Memory allocation failed"
7760 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
7762 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
7763 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
7764 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7766 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
7767 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
7768 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
7770 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
7771 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
7772 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
7774 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
7775 msgid "Ext2 inode is not a directory"
7776 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
7778 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
7779 msgid "Too many references in table"
7780 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
7782 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
7783 msgid "File not found by ext2_lookup"
7784 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
7786 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
7787 msgid "File open read-only"
7788 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
7790 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
7791 msgid "Ext2 directory block not found"
7792 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
7794 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
7795 msgid "Ext2 directory already exists"
7796 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
7798 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
7799 msgid "Unimplemented ext2 library function"
7800 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
7802 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
7803 msgid "User cancel requested"
7804 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
7806 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
7807 msgid "Ext2 file too big"
7808 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
7810 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
7811 msgid "Supplied journal device not a block device"
7812 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
7814 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
7815 msgid "Journal superblock not found"
7816 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
7818 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
7819 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
7820 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
7822 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
7823 msgid "Unsupported journal version"
7824 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
7826 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
7827 msgid "Error loading external journal"
7828 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
7830 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
7831 msgid "Journal not found"
7832 msgstr "Không tìm thấy Journal"
7834 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
7835 msgid "Directory hash unsupported"
7836 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
7838 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
7839 msgid "Illegal extended attribute block number"
7840 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
7842 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
7843 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
7844 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
7846 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
7847 msgid "E2image snapshot not in use"
7848 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
7850 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
7851 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
7852 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
7854 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
7855 msgid "Resize inode is corrupt"
7856 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
7858 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
7859 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
7860 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
7862 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
7863 msgid "TDB: Success"
7864 msgstr "TDB: Thành công"
7866 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
7867 msgid "TDB: Corrupt database"
7868 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
7870 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
7871 msgid "TDB: IO Error"
7872 msgstr "TDB: IO Lỗi"
7874 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
7875 msgid "TDB: Locking error"
7876 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
7878 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
7879 msgid "TDB: Out of memory"
7880 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
7882 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
7883 msgid "TDB: Record exists"
7884 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
7886 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
7887 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
7888 msgstr "TDB: Khóa đã tồn tại trên chìa khóa khác"
7890 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
7891 msgid "TDB: Invalid parameter"
7892 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
7894 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
7895 msgid "TDB: Record does not exist"
7896 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
7898 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
7899 msgid "TDB: Write not permitted"
7900 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
7902 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
7903 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
7904 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
7906 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
7907 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
7908 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
7910 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
7911 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
7912 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
7914 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
7915 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
7916 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
7918 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
7919 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
7920 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
7922 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
7923 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
7924 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
7926 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
7927 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
7928 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
7930 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
7931 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
7932 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
7934 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
7935 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
7936 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
7938 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
7939 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
7940 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
7942 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
7943 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
7944 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
7946 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
7947 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
7948 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
7950 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
7951 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
7952 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
7954 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
7955 msgid "Corrupt extent header"
7956 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
7958 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
7959 msgid "Corrupt extent index"
7960 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
7962 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
7963 msgid "Corrupt extent"
7964 msgstr "extent hỏng"
7966 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
7967 msgid "No free space in extent map"
7968 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
7970 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
7971 msgid "Inode does not use extents"
7972 msgstr "Inode does not use extents"
7974 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
7975 msgid "No 'next' extent"
7976 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
7978 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
7979 msgid "No 'previous' extent"
7980 msgstr "Không có extent “liền trước”"
7982 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
7983 msgid "No 'up' extent"
7984 msgstr "Không có extent “lên”"
7986 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
7987 msgid "No 'down' extent"
7988 msgstr "Không có extent “xuống”"
7990 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
7991 msgid "No current node"
7992 msgstr "Không nút hiện hành"
7994 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
7995 msgid "Ext2fs operation not supported"
7996 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
7998 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
7999 msgid "No room to insert extent in node"
8000 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
8002 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
8003 msgid "Splitting would result in empty node"
8004 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
8006 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
8007 msgid "Extent not found"
8008 msgstr "Extent không tìm thấy"
8010 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
8011 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
8012 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
8014 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
8015 msgid "Extent length is invalid"
8016 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
8018 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
8019 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
8020 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
8022 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
8023 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
8025 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
8027 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
8028 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
8029 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
8031 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
8032 msgid "MMP: invalid magic number"
8033 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
8035 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
8036 msgid "MMP: device currently active"
8037 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
8039 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
8040 msgid "MMP: fsck being run"
8041 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
8043 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
8044 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
8045 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
8047 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
8048 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
8049 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
8051 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
8052 msgid "MMP: filesystem still in use"
8053 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
8055 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
8056 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
8057 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
8059 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
8060 msgid "Block group descriptor size incorrect"
8061 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
8063 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
8064 msgid "Inode checksum does not match inode"
8065 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
8067 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
8068 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
8069 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
8071 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
8072 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
8073 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
8075 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
8076 msgid "Directory block does not have space for checksum"
8077 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
8079 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
8080 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
8081 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
8083 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
8084 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
8085 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
8087 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
8088 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
8089 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
8091 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
8092 msgid "Unknown checksum algorithm"
8093 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
8095 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
8096 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
8097 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
8099 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
8100 msgid "Ext2 file already exists"
8101 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
8103 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
8104 msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
8105 msgstr "Tổng kiểm mảng ảnh khối không khớp mảng ảnh"
8107 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
8108 msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
8109 msgstr "Không thể lặp lại các khối dữ liệu của một nút chứa dữ liệu chung dòng"
8111 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
8112 msgid "Extended attribute has an invalid name length"
8113 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài tên không hợp lệ"
8115 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
8116 msgid "Extended attribute has an invalid value length"
8117 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài giá trị không hợp lệ"
8119 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
8120 msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
8121 msgstr "Thuộc tính mở rộng có mã băm không đúng"
8123 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
8124 msgid "Extended attribute block has a bad header"
8125 msgstr "Thuộc tính mở rộng có phần đầu sai"
8127 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
8128 msgid "Extended attribute key not found"
8129 msgstr "Không tìm thấy khóa thuộc tính mở rộng"
8131 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
8132 msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
8133 msgstr "Không đủ khoảng trống để lưu trữ dữ liệu thuộc tính mở rộng"
8135 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
8136 msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
8137 msgstr "Hệ thống tập tin thiếu tính năng ext_attr hay inline_data"
8139 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
8140 msgid "Inode doesn't have inline data"
8141 msgstr "Nút không có dữ liệu chung dòng"
8143 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
8144 msgid "No block for an inode with inline data"
8145 msgstr "Không khối cho một nút với dữ liệu chung dòng"
8147 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
8148 msgid "No free space in inline data"
8149 msgstr "Không còn khoảng trống trong dữ liệu chung dòng"
8151 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
8152 msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
8153 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc thuộc tính mở rộng"
8155 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
8156 msgid "Inode seems to contain garbage"
8157 msgstr "Nút hình như có chứa rác"
8159 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
8160 msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
8161 msgstr "Thuộc tính mở rộng có khoảng bù giá trị không hợp lệ"
8163 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
8164 msgid "Journal flags inconsistent"
8165 msgstr "Các cờ journal mâu thuẫn nhau"
8167 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
8168 msgid "Undo file corrupt"
8169 msgstr "Tập tin undo bị hỏng"
8171 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
8172 msgid "Wrong undo file for this filesystem"
8173 msgstr "Tập tin undo sai cho hệ thống tập tin này"
8175 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:185
8176 msgid "File system is corrupted"
8177 msgstr "Hệ thống tập tin bị hỏng"
8179 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:186
8180 msgid "Bad CRC detected in file system"
8181 msgstr "Tìm thấy CRC sai trong hệ thống tập tin"
8183 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:187
8184 msgid "The journal superblock is corrupt"
8185 msgstr "Siêu khối journal bị hỏng"
8187 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:188
8188 msgid "Inode is corrupted"
8191 #: lib/support/prof_err.c:11
8192 msgid "Profile version 0.0"
8193 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
8195 #: lib/support/prof_err.c:12
8196 msgid "Bad magic value in profile_node"
8197 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
8199 #: lib/support/prof_err.c:13
8200 msgid "Profile section not found"
8201 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
8203 #: lib/support/prof_err.c:14
8204 msgid "Profile relation not found"
8205 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
8207 #: lib/support/prof_err.c:15
8208 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
8209 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
8211 #: lib/support/prof_err.c:16
8212 msgid "A profile section header has a non-zero value"
8213 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
8215 #: lib/support/prof_err.c:17
8216 msgid "Bad linked list in profile structures"
8217 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
8219 #: lib/support/prof_err.c:18
8220 msgid "Bad group level in profile structures"
8221 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
8223 #: lib/support/prof_err.c:19
8224 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
8225 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
8227 #: lib/support/prof_err.c:20
8228 msgid "Bad magic value in profile iterator"
8229 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
8231 #: lib/support/prof_err.c:21
8232 msgid "Can't set value on section node"
8233 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
8235 #: lib/support/prof_err.c:22
8236 msgid "Invalid argument passed to profile library"
8237 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
8239 #: lib/support/prof_err.c:23
8240 msgid "Attempt to modify read-only profile"
8241 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
8243 #: lib/support/prof_err.c:24
8244 msgid "Profile section header not at top level"
8245 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
8247 #: lib/support/prof_err.c:25
8248 msgid "Syntax error in profile section header"
8249 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
8251 #: lib/support/prof_err.c:26
8252 msgid "Syntax error in profile relation"
8253 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
8255 #: lib/support/prof_err.c:27
8256 msgid "Extra closing brace in profile"
8257 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
8259 #: lib/support/prof_err.c:28
8260 msgid "Missing open brace in profile"
8261 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
8263 #: lib/support/prof_err.c:29
8264 msgid "Bad magic value in profile_t"
8265 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
8267 #: lib/support/prof_err.c:30
8268 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
8269 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
8271 #: lib/support/prof_err.c:31
8272 msgid "Iteration through all top level section not supported"
8273 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
8275 #: lib/support/prof_err.c:32
8276 msgid "Invalid profile_section object"
8277 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
8279 #: lib/support/prof_err.c:33
8280 msgid "No more sections"
8281 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
8283 #: lib/support/prof_err.c:34
8284 msgid "Bad nameset passed to query routine"
8285 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
8287 #: lib/support/prof_err.c:35
8288 msgid "No profile file open"
8289 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
8291 #: lib/support/prof_err.c:36
8292 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
8293 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
8295 #: lib/support/prof_err.c:37
8296 msgid "Couldn't open profile file"
8297 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
8299 #: lib/support/prof_err.c:38
8300 msgid "Section already exists"
8301 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
8303 #: lib/support/prof_err.c:39
8304 msgid "Invalid boolean value"
8305 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
8307 #: lib/support/prof_err.c:40
8308 msgid "Invalid integer value"
8309 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
8311 #: lib/support/prof_err.c:41
8312 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
8313 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
8315 #: lib/support/plausible.c:118
8317 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
8318 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s trên %s"
8320 #: lib/support/plausible.c:121
8322 msgid "\tlast mounted on %s"
8323 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s"
8325 #: lib/support/plausible.c:124
8327 msgid "\tcreated on %s"
8328 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
8330 #: lib/support/plausible.c:127
8332 msgid "\tlast modified on %s"
8333 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
8335 #: lib/support/plausible.c:161
8337 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
8338 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
8340 #: lib/support/plausible.c:191
8342 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
8343 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
8345 #: lib/support/plausible.c:199
8347 msgid "Creating regular file %s\n"
8348 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
8350 #: lib/support/plausible.c:202
8352 msgid "Could not open %s: %s\n"
8353 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
8355 #: lib/support/plausible.c:205
8358 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
8361 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
8363 #: lib/support/plausible.c:227
8365 msgid "%s is not a block special device.\n"
8366 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
8368 #: lib/support/plausible.c:249
8370 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
8371 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
8373 #: lib/support/plausible.c:252
8375 msgid "%s contains a %s file system\n"
8376 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8378 #: lib/support/plausible.c:276
8380 msgid "%s contains `%s' data\n"
8381 msgstr "%s chứa dữ liệu “%s”\n"
8383 #~ msgid "Journal features: "
8384 #~ msgstr "Tính năng nhật ký: "
8386 #~ msgid "Journal size: "
8387 #~ msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
8390 #~ "Journal length: %u\n"
8391 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8392 #~ "Journal start: %u\n"
8394 #~ "Chiều dài nhật ký: %u\n"
8395 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8396 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8398 #~ msgid "Journal checksum type: crc32\n"
8399 #~ msgstr "Kiểu tổng kiểm journal: crc32\n"
8402 #~ "Journal checksum type: %s\n"
8403 #~ "Journal checksum: 0x%08x\n"
8405 #~ "Kiểu tổng kiểm journal: %s\n"
8406 #~ "Tổng kiểm journal: 0x%08x\n"
8408 #~ msgid "Journal errno: %d\n"
8409 #~ msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
8413 #~ "Journal block size: %u\n"
8414 #~ "Journal length: %u\n"
8415 #~ "Journal first block: %u\n"
8416 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8417 #~ "Journal start: %u\n"
8418 #~ "Journal number of users: %u\n"
8421 #~ "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
8422 #~ "Độ dài nhật ký: %u\n"
8423 #~ "Khối đầu nhật ký: %u\n"
8424 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8425 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8426 #~ "Số người dùng nhật ký: %u\n"
8428 #~ msgid "Journal users: %s\n"
8429 #~ msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
8433 #~ "Warning: enabled project without quota together\n"
8436 #~ "Cảnh báo: đã bật dự án mà không có hạn ngạch đi kèm\n"
8438 #~ msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
8439 #~ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
8441 #~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
8442 #~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
8444 #~ msgid "@A @a @b %b. "
8445 #~ msgstr "@A @b @a %b. "
8447 #~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
8448 #~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
8451 #~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
8452 #~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
8454 #~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
8455 #~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
8457 #~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
8458 #~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
8460 #~ msgid ", unused inodes %u\n"
8461 #~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
8463 #~ msgid "Failed to read the file system data \n"
8464 #~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
8466 #~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
8467 #~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
8469 #~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
8470 #~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
8472 #~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
8473 #~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
8475 #~ msgid "Failed to open %s\n"
8476 #~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
8478 #~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
8479 #~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
8481 #~ msgid "Failed write %s\n"
8482 #~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
8484 #~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
8485 #~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
8487 #~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
8488 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
8490 #~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
8491 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
8494 #~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
8495 #~ " e2undo %s %s\n"
8498 #~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
8499 #~ " e2undo %s %s\n"
8502 #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
8503 #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
8506 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
8509 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
8514 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
8515 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
8519 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
8520 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
8523 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
8524 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
8526 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
8527 #~ msgstr "Chức năng xóa sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
8530 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
8531 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
8533 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
8534 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
8536 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
8537 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
8539 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
8540 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
8542 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
8543 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
8545 #~ msgid "<The ACL index inode>"
8546 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
8548 #~ msgid "<The ACL data inode>"
8549 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
8551 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
8552 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
8554 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
8555 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
8557 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
8558 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
8560 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
8561 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
8563 #~ msgid "succeeded.\n"
8564 #~ msgstr "đã thành công.\n"
8566 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
8567 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
8569 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
8570 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"