1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016, 2017.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.43.5\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2017-08-04 01:30-0400\n"
76 "PO-Revision-Date: 2017-08-15 07:32+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
84 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
85 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
86 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
87 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
89 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:214
91 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
92 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
94 #: e2fsck/badblocks.c:46
95 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
96 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
98 #: e2fsck/badblocks.c:58
99 msgid "while reading the bad blocks inode"
100 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
102 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1515
103 #: e2fsck/unix.c:1608 misc/badblocks.c:1251 misc/badblocks.c:1259
104 #: misc/badblocks.c:1273 misc/badblocks.c:1285 misc/dumpe2fs.c:593
105 #: misc/e2image.c:1400 misc/e2image.c:1584 misc/e2image.c:1605
106 #: misc/mke2fs.c:230 misc/tune2fs.c:2710 misc/tune2fs.c:2804 resize/main.c:413
108 msgid "while trying to open %s"
109 msgstr "trong khi cố mở %s"
111 #: e2fsck/badblocks.c:83
113 msgid "while trying popen '%s'"
114 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
116 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:237
117 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
118 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
120 #: e2fsck/badblocks.c:105
121 msgid "while updating bad block inode"
122 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
124 #: e2fsck/badblocks.c:133
126 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
127 msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xóa.\n"
129 #: e2fsck/ehandler.c:55
131 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
132 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
134 #: e2fsck/ehandler.c:58
136 msgid "Error reading block %lu (%s). "
137 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
139 #: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
143 #: e2fsck/ehandler.c:67
144 msgid "Force rewrite"
145 msgstr "Ép buộc ghi lại"
147 #: e2fsck/ehandler.c:109
149 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
150 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
152 #: e2fsck/ehandler.c:112
154 msgid "Error writing block %lu (%s). "
155 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
157 #: e2fsck/emptydir.c:57
158 msgid "empty dirblocks"
159 msgstr "khối thư mục rỗng"
161 #: e2fsck/emptydir.c:62
162 msgid "empty dir map"
163 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
165 #: e2fsck/emptydir.c:98
167 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
168 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
170 #: e2fsck/extend.c:22
172 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
173 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
175 #: e2fsck/extend.c:44
177 msgid "Illegal number of blocks!\n"
178 msgstr "Số lượng khối không hợp lệ!\n"
180 #: e2fsck/extend.c:50
182 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
183 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
185 #: e2fsck/extents.c:42
186 msgid "extent rebuild inode map"
187 msgstr "ánh xạ nút tái thiết mở rộng"
189 #: e2fsck/flushb.c:35
191 msgid "Usage: %s disk\n"
192 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
194 #: e2fsck/flushb.c:64
196 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
197 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
201 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
203 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
206 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1041
208 msgid "while opening %s for flushing"
209 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
211 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1047 resize/main.c:382
213 msgid "while trying to flush %s"
214 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
216 #: e2fsck/iscan.c:110
218 msgid "while trying to open '%s'"
219 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
221 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1293
222 msgid "while opening inode scan"
223 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
225 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1312
226 msgid "while getting next inode"
227 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
229 #: e2fsck/iscan.c:136
231 msgid "%u inodes scanned.\n"
232 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
234 #: e2fsck/journal.c:594
235 msgid "reading journal superblock\n"
236 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
238 #: e2fsck/journal.c:667
240 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
241 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
243 #: e2fsck/journal.c:676
245 msgid "%s: journal too short\n"
246 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
248 #: e2fsck/journal.c:969 misc/fuse2fs.c:3791
250 msgid "%s: recovering journal\n"
251 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
253 #: e2fsck/journal.c:971
255 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
256 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
258 #: e2fsck/journal.c:998
260 msgid "while trying to re-open %s"
261 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
263 #: e2fsck/message.c:116
264 msgid "aextended attribute"
265 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
267 #: e2fsck/message.c:117
268 msgid "Aerror allocating"
269 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
271 #: e2fsck/message.c:118
275 #: e2fsck/message.c:119
279 #: e2fsck/message.c:120
283 #: e2fsck/message.c:121
284 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
285 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
287 #: e2fsck/message.c:122
291 #: e2fsck/message.c:123
295 #: e2fsck/message.c:124
299 #: e2fsck/message.c:125
300 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
301 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
303 #: e2fsck/message.c:126
305 msgstr "fhệ thống tập tin"
307 #: e2fsck/message.c:127
308 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
309 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
311 #: e2fsck/message.c:128
315 #: e2fsck/message.c:129
317 msgstr "hHTREE @d @i"
319 #: e2fsck/message.c:130
321 msgstr "inút thông tin"
323 #: e2fsck/message.c:131
327 #: e2fsck/message.c:132
331 #: e2fsck/message.c:133
335 #: e2fsck/message.c:134
337 msgstr "Llà liên kết"
339 #: e2fsck/message.c:135
340 msgid "mmultiply-claimed"
341 msgstr "mđa tuyên bố"
343 #: e2fsck/message.c:136
345 msgstr "nkhông hợp lệ"
347 #: e2fsck/message.c:137
351 #: e2fsck/message.c:138
353 msgstr "pvấn đề trong"
355 #: e2fsck/message.c:139
359 #: e2fsck/message.c:140
363 #: e2fsck/message.c:141
367 #: e2fsck/message.c:142
371 #: e2fsck/message.c:143
375 #: e2fsck/message.c:144
379 #: e2fsck/message.c:145
383 #: e2fsck/message.c:146
385 msgstr "zdài bằng không"
387 #: e2fsck/message.c:157
388 msgid "<The NULL inode>"
389 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
391 #: e2fsck/message.c:158
392 msgid "<The bad blocks inode>"
393 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
395 #: e2fsck/message.c:160
396 msgid "<The user quota inode>"
397 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
399 #: e2fsck/message.c:161
400 msgid "<The group quota inode>"
401 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
403 #: e2fsck/message.c:162
404 msgid "<The boot loader inode>"
405 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
407 #: e2fsck/message.c:163
408 msgid "<The undelete directory inode>"
409 msgstr "<Nút thông tin hủy xóa thư mục>"
411 #: e2fsck/message.c:164
412 msgid "<The group descriptor inode>"
413 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
415 #: e2fsck/message.c:165
416 msgid "<The journal inode>"
417 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
419 #: e2fsck/message.c:166
420 msgid "<Reserved inode 9>"
421 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
423 #: e2fsck/message.c:167
424 msgid "<Reserved inode 10>"
425 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
427 #: e2fsck/message.c:336
429 msgstr "tập tin thường"
431 #: e2fsck/message.c:338
435 #: e2fsck/message.c:340
436 msgid "character device"
437 msgstr "thiết bị ký tự"
439 #: e2fsck/message.c:342
441 msgstr "thiết bị khối"
443 #: e2fsck/message.c:344
445 msgstr "ống dẫn có tên"
447 #: e2fsck/message.c:346
448 msgid "symbolic link"
449 msgstr "liên kết mềm"
451 #: e2fsck/message.c:348 misc/uuidd.c:162
455 #: e2fsck/message.c:350
457 msgid "unknown file type with mode 0%o"
458 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
460 #: e2fsck/message.c:425
461 msgid "indirect block"
462 msgstr "khối gián tiếp"
464 #: e2fsck/message.c:427
465 msgid "double indirect block"
466 msgstr "khối gián tiếp đôi"
468 #: e2fsck/message.c:429
469 msgid "triple indirect block"
470 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
472 #: e2fsck/message.c:431
473 msgid "translator block"
476 #: e2fsck/message.c:433
480 #: e2fsck/message.c:509
484 #: e2fsck/message.c:512 e2fsck/message.c:515
488 #: e2fsck/message.c:518
489 msgid "unknown quota type"
490 msgstr "kiểu hạn ngạch chưa biết"
492 #: e2fsck/pass1b.c:222
493 msgid "multiply claimed inode map"
494 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
496 #: e2fsck/pass1b.c:647 e2fsck/pass1b.c:795
498 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
499 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
501 #: e2fsck/pass1b.c:905
502 msgid "returned from clone_file_block"
503 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
505 #: e2fsck/pass1b.c:929
507 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
508 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
510 #: e2fsck/pass1b.c:941
512 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
513 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
515 #: e2fsck/pass1.c:666 e2fsck/pass2.c:972
516 msgid "reading directory block"
517 msgstr "đang đọc khối thư mục"
519 #: e2fsck/pass1.c:1112
520 msgid "in-use inode map"
521 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
523 #: e2fsck/pass1.c:1123
524 msgid "directory inode map"
525 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
527 #: e2fsck/pass1.c:1133
528 msgid "regular file inode map"
529 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
531 #: e2fsck/pass1.c:1142 misc/e2image.c:1268
532 msgid "in-use block map"
533 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
535 #: e2fsck/pass1.c:1151
536 msgid "metadata block map"
537 msgstr "bản đồ khối siêu_dữ_liệu"
539 #: e2fsck/pass1.c:1213
540 msgid "opening inode scan"
541 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
543 #: e2fsck/pass1.c:1251
544 msgid "getting next inode from scan"
545 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
547 #: e2fsck/pass1.c:1941
551 #: e2fsck/pass1.c:2002
553 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
554 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
556 #: e2fsck/pass1.c:2052
557 msgid "bad inode map"
558 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
560 #: e2fsck/pass1.c:2092
561 msgid "inode in bad block map"
562 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
564 #: e2fsck/pass1.c:2112
565 msgid "imagic inode map"
566 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
568 #: e2fsck/pass1.c:2139
569 msgid "multiply claimed block map"
570 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
572 #: e2fsck/pass1.c:2253
573 msgid "ext attr block map"
574 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
576 #: e2fsck/pass1.c:3423
578 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
579 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
581 #: e2fsck/pass1.c:3840
583 msgstr "mảng ảnh khối"
585 #: e2fsck/pass1.c:3846
587 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
589 #: e2fsck/pass1.c:3852
591 msgstr "bảng nút thông tin"
593 #: e2fsck/pass2.c:287
597 #: e2fsck/pass2.c:1044 e2fsck/pass2.c:1209
598 msgid "Can not continue."
599 msgstr "Không thể tiếp tục."
602 msgid "inode done bitmap"
603 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
607 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
609 #: e2fsck/pass3.c:149
613 #: e2fsck/pass3.c:344
614 msgid "inode loop detection bitmap"
615 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
617 #: e2fsck/pass4.c:207
625 #: e2fsck/pass5.c:104
626 msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
627 msgstr "check_inode_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
629 #: e2fsck/pass5.c:158
630 msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
631 msgstr "check_block_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
633 #: e2fsck/problem.c:51
635 msgstr "(không nhắc)"
637 #: e2fsck/problem.c:52
641 #: e2fsck/problem.c:53
645 #: e2fsck/problem.c:54
649 #: e2fsck/problem.c:55
653 #: e2fsck/problem.c:56
657 #: e2fsck/problem.c:57
658 msgid "Connect to /lost+found"
659 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
661 #: e2fsck/problem.c:58
665 #: e2fsck/problem.c:59
669 #: e2fsck/problem.c:60
673 #: e2fsck/problem.c:61
675 msgstr "Xóa sạch nút thông tin"
677 #: e2fsck/problem.c:62
681 #: e2fsck/problem.c:63
685 #: e2fsck/problem.c:64
689 #: e2fsck/problem.c:65
690 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
691 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
693 #: e2fsck/problem.c:66
697 #: e2fsck/problem.c:67
698 msgid "Suppress messages"
699 msgstr "Thu hồi thông điệp"
701 #: e2fsck/problem.c:68
705 #: e2fsck/problem.c:69
706 msgid "Clear HTree index"
707 msgstr "Xóa sạch chỉ mục hHTREE"
709 #: e2fsck/problem.c:70
713 #: e2fsck/problem.c:79
717 #: e2fsck/problem.c:80
721 #: e2fsck/problem.c:81
725 #: e2fsck/problem.c:82
727 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
729 #: e2fsck/problem.c:83
733 #: e2fsck/problem.c:84
737 #: e2fsck/problem.c:85
739 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
741 #: e2fsck/problem.c:86
745 #: e2fsck/problem.c:87
749 #: e2fsck/problem.c:88
753 #: e2fsck/problem.c:89
754 msgid "INODE CLEARED"
755 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XÓA SẠCH"
757 #: e2fsck/problem.c:90
761 #: e2fsck/problem.c:91
763 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
765 #: e2fsck/problem.c:92
767 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
769 #: e2fsck/problem.c:93
770 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
771 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
773 #: e2fsck/problem.c:94
775 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
777 #: e2fsck/problem.c:95
781 #: e2fsck/problem.c:96
783 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
785 #: e2fsck/problem.c:97
786 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
787 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XÓA SẠCH"
789 #: e2fsck/problem.c:98
790 msgid "WILL RECREATE"
793 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
794 #: e2fsck/problem.c:110
795 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
796 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
798 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
799 #: e2fsck/problem.c:114
800 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
801 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
803 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
804 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
805 #: e2fsck/problem.c:119
807 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
808 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
810 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
811 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
814 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
815 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
816 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
817 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
818 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
820 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
822 #: e2fsck/problem.c:125
825 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
826 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
827 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
828 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
829 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
831 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
835 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
836 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
837 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
838 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
839 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
841 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
844 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
845 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
846 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
847 #: e2fsck/problem.c:136
849 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
850 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
851 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
853 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
854 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
855 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
857 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
858 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
859 #. @-expanded: from the block size.\n
860 #: e2fsck/problem.c:143
862 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
863 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
864 "from the @b size.\n"
866 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
867 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
868 "khác với kích cỡ @b.\n"
870 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
871 #: e2fsck/problem.c:150
872 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
873 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
875 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
876 #: e2fsck/problem.c:155
877 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
878 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
880 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
882 #: e2fsck/problem.c:160
884 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
887 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
890 #: e2fsck/problem.c:165
893 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
894 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
895 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
896 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
897 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
900 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
901 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
902 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
903 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
904 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
907 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
908 #: e2fsck/problem.c:174
909 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
910 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
912 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
913 #: e2fsck/problem.c:179
915 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
916 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
918 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
919 #: e2fsck/problem.c:184
920 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
921 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
923 #: e2fsck/problem.c:188
924 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
925 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
927 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
928 #: e2fsck/problem.c:193
930 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
931 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
933 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
934 #: e2fsck/problem.c:198
935 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
936 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
938 #. @-expanded: Can't find external journal\n
939 #: e2fsck/problem.c:203
940 msgid "Can't find external @j\n"
941 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
943 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
944 #: e2fsck/problem.c:208
945 msgid "External @j has bad @S\n"
946 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
948 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
949 #: e2fsck/problem.c:213
950 msgid "External @j does not support this @f\n"
951 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
953 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
954 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
955 #. @-expanded: format.\n
956 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
957 #: e2fsck/problem.c:218
959 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
960 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
961 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
963 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
964 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
965 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
967 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
968 #: e2fsck/problem.c:226
969 msgid "@j @S is corrupt.\n"
970 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
972 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
973 #: e2fsck/problem.c:231
974 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
975 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
977 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
978 #: e2fsck/problem.c:236
979 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
980 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
982 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
983 #: e2fsck/problem.c:241
984 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
985 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
987 #. @-expanded: Clear journal
988 #: e2fsck/problem.c:246
992 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
993 #: e2fsck/problem.c:251 e2fsck/problem.c:751
994 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
995 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
997 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
998 #: e2fsck/problem.c:256
999 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
1000 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
1002 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1003 #: e2fsck/problem.c:261
1004 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1005 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
1007 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1008 #: e2fsck/problem.c:266
1009 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1010 msgstr "Đã xóa sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
1012 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
1013 #: e2fsck/problem.c:271
1015 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
1016 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
1018 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
1019 #: e2fsck/problem.c:276
1021 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
1022 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1024 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1025 #: e2fsck/problem.c:281
1026 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1027 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1029 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1030 #: e2fsck/problem.c:286
1031 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1032 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1034 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1035 #: e2fsck/problem.c:291
1036 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1037 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1039 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1041 #: e2fsck/problem.c:296
1044 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1047 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1050 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1052 #: e2fsck/problem.c:301
1055 "Error moving @j: %m\n"
1058 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1061 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1062 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1064 #: e2fsck/problem.c:306
1066 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1067 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1070 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1071 "Đang xóa sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1…\n"
1074 #. @-expanded: Run journal anyway
1075 #: e2fsck/problem.c:312
1076 msgid "Run @j anyway"
1077 msgstr "Vẫn chạy @j"
1079 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1080 #: e2fsck/problem.c:317
1081 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1082 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1084 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1086 #: e2fsck/problem.c:322
1088 "Backing up @j @i @b information.\n"
1091 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1094 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1095 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1096 #: e2fsck/problem.c:328
1098 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1101 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1104 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1105 #: e2fsck/problem.c:334
1106 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1107 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1109 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1110 #: e2fsck/problem.c:339
1111 msgid "Resize @i not valid. "
1112 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1114 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1115 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1116 #: e2fsck/problem.c:344
1118 "@S last mount time (%t,\n"
1119 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1121 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1122 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1124 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1125 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1126 #: e2fsck/problem.c:349
1128 "@S last write time (%t,\n"
1129 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1130 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1132 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1133 #: e2fsck/problem.c:354
1135 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1136 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1138 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1140 #: e2fsck/problem.c:359
1142 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1145 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1148 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1149 #: e2fsck/problem.c:364
1150 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1151 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1153 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1154 #: e2fsck/problem.c:369
1156 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1157 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1159 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1160 #: e2fsck/problem.c:374
1161 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1162 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1164 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1165 #: e2fsck/problem.c:379
1166 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1167 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1169 #: e2fsck/problem.c:384
1171 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1172 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1174 #: e2fsck/problem.c:389
1175 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1176 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1178 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1179 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1180 #. @-expanded: set)\n
1181 #: e2fsck/problem.c:394
1183 "@S last mount time is in the future.\n"
1184 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
1186 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1187 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt sai giờ)\n"
1189 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1190 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1191 #. @-expanded: set)\n
1192 #: e2fsck/problem.c:400
1194 "@S last write time is in the future.\n"
1195 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
1197 "Giờ ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1198 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không đúng)\n"
1200 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1201 #: e2fsck/problem.c:406
1202 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1203 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1205 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1206 #: e2fsck/problem.c:411
1207 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1208 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1210 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1211 #: e2fsck/problem.c:416
1212 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1213 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1215 #. @-expanded: Hiding %U quota inode %i (%Q).\n
1216 #: e2fsck/problem.c:421
1217 msgid "Hiding %U @q @i %i (%Q).\n"
1218 msgstr "Đang ẩn %U @q @i %i (%Q).\n"
1220 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1221 #: e2fsck/problem.c:426
1222 msgid "@S has invalid MMP block. "
1223 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1225 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1226 #: e2fsck/problem.c:431
1227 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1228 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1230 #: e2fsck/problem.c:436
1232 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1233 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1235 #: e2fsck/problem.c:441
1237 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1238 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1240 #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
1241 #. @-expanded: simultaneously.
1242 #: e2fsck/problem.c:447
1243 msgid "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set simultaneously."
1244 msgstr "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng lúc."
1246 #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block.
1247 #: e2fsck/problem.c:453
1248 msgid "@S MMP @b checksum does not match MMP @b. "
1249 msgstr "Tổng kiểm tra @b MMP @S không khớp với @b MMP. "
1251 #. @-expanded: superblock 64bit filesystem needs extents to access the whole disk.
1252 #: e2fsck/problem.c:458
1253 msgid "@S 64bit @f needs extents to access the whole disk. "
1254 msgstr "@f 64bit @S cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1256 #: e2fsck/problem.c:463
1257 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1258 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1260 #. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
1261 #: e2fsck/problem.c:468
1262 msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
1263 msgstr "Tổng kiểm tra @j @S mở rộng không khớp với @S. "
1265 #. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
1266 #: e2fsck/problem.c:473
1267 msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
1268 msgstr "@S metadata_csum_seed là không cần thiết nếu không có metadata_csum."
1270 #: e2fsck/problem.c:478
1272 msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
1273 msgstr "Lỗi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ: %m\n"
1275 #. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N).
1276 #: e2fsck/problem.c:483
1277 msgid "Bad required extra isize in @S (%N). "
1278 msgstr "Sai isize mở rộng đã yêu cầu trong @S (%N). "
1280 #. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N).
1281 #: e2fsck/problem.c:488
1282 msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). "
1283 msgstr "Sai isize mở rộng đã mong muốn trong @S (%N)."
1285 #. @-expanded: Invalid %U quota inode %i.
1286 #: e2fsck/problem.c:493
1287 msgid "Invalid %U @q @i %i. "
1288 msgstr "%U @q @i %i không hợp lệ. "
1290 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1291 #: e2fsck/problem.c:500
1292 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1293 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1295 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1296 #: e2fsck/problem.c:504
1297 msgid "@r is not a @d. "
1298 msgstr "@r không phải @d. "
1300 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1301 #: e2fsck/problem.c:509
1302 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1303 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1305 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1306 #: e2fsck/problem.c:514
1307 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1308 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1310 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1311 #: e2fsck/problem.c:519
1313 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1314 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1316 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1317 #: e2fsck/problem.c:524
1319 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1320 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1322 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1323 #: e2fsck/problem.c:529
1325 msgid "@i %i is a @z @d. "
1326 msgstr "@i %i là @d @z. "
1328 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1329 #: e2fsck/problem.c:534
1330 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1331 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1333 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1334 #: e2fsck/problem.c:539
1335 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1336 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1338 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1339 #: e2fsck/problem.c:544
1340 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1341 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1343 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1344 #: e2fsck/problem.c:549
1345 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1346 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1348 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1349 #: e2fsck/problem.c:554
1350 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1351 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1353 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1354 #: e2fsck/problem.c:559
1355 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1356 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1358 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1359 #: e2fsck/problem.c:564
1360 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1361 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1363 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1364 #: e2fsck/problem.c:569
1365 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1366 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1368 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1369 #: e2fsck/problem.c:574
1370 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1371 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1373 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1374 #: e2fsck/problem.c:579
1376 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1377 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1379 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1380 #: e2fsck/problem.c:584
1382 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1383 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1385 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1386 #: e2fsck/problem.c:589
1387 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1388 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1390 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1391 #: e2fsck/problem.c:594
1392 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1393 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1395 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1396 #: e2fsck/problem.c:599
1397 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1398 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1400 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1401 #: e2fsck/problem.c:604
1402 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1403 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1406 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1407 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1408 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1409 #: e2fsck/problem.c:609
1412 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1413 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1417 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1418 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1421 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1422 #: e2fsck/problem.c:616
1425 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1428 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1430 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1431 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1433 #: e2fsck/problem.c:621
1435 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1436 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1439 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1440 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1443 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1444 #: e2fsck/problem.c:627
1445 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1446 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1448 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1449 #: e2fsck/problem.c:632
1450 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1451 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1453 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1454 #: e2fsck/problem.c:638
1455 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1456 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1458 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1459 #: e2fsck/problem.c:644
1460 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1461 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1463 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1464 #: e2fsck/problem.c:650
1465 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1466 msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1468 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1469 #: e2fsck/problem.c:656
1470 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1471 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1473 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1474 #: e2fsck/problem.c:661
1476 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1477 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1479 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1480 #: e2fsck/problem.c:666
1481 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1482 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c…\n"
1484 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1485 #: e2fsck/problem.c:671
1487 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1488 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c…\n"
1490 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1491 #: e2fsck/problem.c:676
1492 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1493 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1495 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1496 #: e2fsck/problem.c:681
1497 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1498 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1500 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1501 #: e2fsck/problem.c:686 e2fsck/problem.c:1746
1502 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1503 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1505 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1506 #: e2fsck/problem.c:691
1507 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1508 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1510 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1511 #: e2fsck/problem.c:696
1513 msgid "@A icount link information: %m\n"
1514 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1516 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1517 #: e2fsck/problem.c:701
1519 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1520 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1522 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1523 #: e2fsck/problem.c:706
1525 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1526 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1528 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1529 #: e2fsck/problem.c:711
1531 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1532 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1534 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1535 #: e2fsck/problem.c:716
1536 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1537 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1539 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1540 #: e2fsck/problem.c:721
1541 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1542 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1544 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1545 #: e2fsck/problem.c:727
1547 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1548 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1550 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1551 #: e2fsck/problem.c:735
1553 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1554 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1556 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1557 #. @-expanded: or append-only flag set.
1558 #: e2fsck/problem.c:740
1561 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1562 "or append-only flag set. "
1564 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1565 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1566 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1568 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1569 #: e2fsck/problem.c:746
1571 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1572 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1574 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1575 #: e2fsck/problem.c:756
1576 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1577 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1579 #. @-expanded: journal is not regular file.
1580 #: e2fsck/problem.c:761
1581 msgid "@j is not regular file. "
1582 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1584 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1585 #: e2fsck/problem.c:766
1587 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1588 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1590 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1591 #: e2fsck/problem.c:772
1592 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1593 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1595 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1596 #: e2fsck/problem.c:777
1597 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1598 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1600 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1601 #: e2fsck/problem.c:782
1602 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1603 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1605 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1606 #: e2fsck/problem.c:787
1607 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1608 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1610 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1611 #: e2fsck/problem.c:792
1612 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1613 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1615 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1616 #: e2fsck/problem.c:797
1617 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1618 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1620 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1621 #: e2fsck/problem.c:802
1622 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1623 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1625 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1626 #: e2fsck/problem.c:807
1627 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1628 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1630 #. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
1631 #: e2fsck/problem.c:812
1632 msgid "@A @a region allocation structure. "
1633 msgstr "@A @a cấu trúc phân bổ vùng. "
1635 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1636 #: e2fsck/problem.c:817
1637 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1638 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1640 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1641 #: e2fsck/problem.c:822
1642 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1643 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1645 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1646 #: e2fsck/problem.c:827
1647 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1648 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1650 #. @-expanded: inode %i is too big.
1651 #: e2fsck/problem.c:832
1653 msgid "@i %i is too big. "
1654 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1656 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1657 #: e2fsck/problem.c:836
1658 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1659 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1661 #: e2fsck/problem.c:841
1662 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1663 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1665 #: e2fsck/problem.c:846
1666 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1667 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1669 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1670 #: e2fsck/problem.c:851
1672 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1673 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1675 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1676 #: e2fsck/problem.c:856
1678 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1679 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1681 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1682 #: e2fsck/problem.c:861
1684 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1685 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1687 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1688 #: e2fsck/problem.c:866
1689 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1690 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1692 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1693 #: e2fsck/problem.c:871
1695 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1696 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1698 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1699 #: e2fsck/problem.c:876
1700 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1701 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1703 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1704 #. @-expanded: filesystem metadata.
1705 #: e2fsck/problem.c:882
1707 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1710 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1713 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1714 #: e2fsck/problem.c:888
1716 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1717 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1719 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1720 #: e2fsck/problem.c:893
1721 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1722 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1724 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1725 #: e2fsck/problem.c:898
1726 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1727 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1729 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1730 #: e2fsck/problem.c:903
1731 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1732 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1734 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1735 #: e2fsck/problem.c:908
1736 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1737 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1739 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1740 #: e2fsck/problem.c:913
1741 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1742 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1744 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1745 #: e2fsck/problem.c:918
1746 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1747 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1749 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1750 #: e2fsck/problem.c:923
1751 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1752 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1754 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1755 #: e2fsck/problem.c:928
1757 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1758 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1760 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1761 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1762 #: e2fsck/problem.c:933
1764 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1765 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1767 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1768 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1770 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1771 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1772 #: e2fsck/problem.c:939
1774 "@i %i has an @n extent\n"
1775 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1777 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1778 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1780 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1781 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1782 #: e2fsck/problem.c:944
1784 "@i %i has an @n extent\n"
1785 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1787 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1788 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1790 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1791 #: e2fsck/problem.c:949
1793 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1794 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1796 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1797 #: e2fsck/problem.c:954
1799 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1800 msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1802 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1803 #: e2fsck/problem.c:959
1805 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1806 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1808 #: e2fsck/problem.c:964
1810 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1811 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1813 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1814 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1815 #: e2fsck/problem.c:969
1817 "@i %i has out of order extents\n"
1818 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1820 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1821 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1823 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1824 #: e2fsck/problem.c:973
1825 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1826 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1828 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1829 #: e2fsck/problem.c:978
1831 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1832 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1834 #. @-expanded: quota inode is not a regular file.
1835 #: e2fsck/problem.c:983
1836 msgid "@q @i is not a regular file. "
1837 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1839 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1840 #: e2fsck/problem.c:988
1841 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1842 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1844 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1845 #: e2fsck/problem.c:993
1846 msgid "@q @i is visible to the user. "
1847 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1849 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1850 #: e2fsck/problem.c:998
1851 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1852 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1854 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1855 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1856 #: e2fsck/problem.c:1003
1858 "@i %i has zero length extent\n"
1859 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1861 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1862 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1864 #. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
1865 #: e2fsck/problem.c:1008
1867 msgid "@i %i seems to contain garbage. "
1868 msgstr "@i %i có lẽ đã chứa rác. "
1870 #. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
1871 #: e2fsck/problem.c:1013
1873 msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
1874 msgstr "@i %i các kiểm tra qua, nhưng tổng kiểm không khớp @i. "
1876 #. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
1877 #: e2fsck/problem.c:1018
1879 msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
1880 msgstr "@i %i @a bị hỏng (xung đột cấp phát). "
1882 #. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
1883 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1884 #: e2fsck/problem.c:1026
1886 "@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
1887 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1889 "@i %i các kiểm tra khối mở rộng đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp phạm vi\n"
1890 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1892 #. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
1893 #: e2fsck/problem.c:1035
1894 msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
1895 msgstr "@i %i @a @b %b các kiemr tra đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp @b. "
1897 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1898 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1899 #: e2fsck/problem.c:1040
1901 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1902 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1904 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1905 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1907 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1908 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1909 #: e2fsck/problem.c:1046
1911 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1912 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1914 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1915 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1917 #. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
1918 #: e2fsck/problem.c:1051
1920 msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
1921 msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng, nhưng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng INLINE_DATA\n"
1923 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
1924 #: e2fsck/problem.c:1056
1926 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
1927 msgstr "@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung dòng.\n"
1929 #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
1930 #: e2fsck/problem.c:1063
1931 msgid "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
1932 msgstr "@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n"
1934 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1935 #: e2fsck/problem.c:1068
1936 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1937 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1939 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1940 #: e2fsck/problem.c:1073
1942 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1943 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1945 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1946 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1947 #: e2fsck/problem.c:1078
1949 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1950 "Will fix in pass 1B.\n"
1952 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1953 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
1955 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
1956 #: e2fsck/problem.c:1083
1958 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
1959 msgstr "@i %i có cờ INLINE_DATA_FL nhưng @a không tìm thấy. "
1961 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
1962 #. @-expanded: or inline-data flag set.
1963 #: e2fsck/problem.c:1089
1966 "Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
1967 "or inline-data flag set. "
1969 "Tập tin đặc biệt (@v/socket/fifo) (@i %i) có đặt cờ mở rộng\n"
1970 "hay dữ liệu chung dòng. "
1972 #. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
1973 #: e2fsck/problem.c:1095
1975 msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
1976 msgstr "@i %i có phần đầu @x nhưng cờ dữ liệu chung dòng không được đặt.\n"
1978 #. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
1979 #: e2fsck/problem.c:1100
1981 msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
1982 msgstr "@i %i dường như có dữ liệu chung dòng nhưng cờ @x lại được đặt.\n"
1984 #. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
1985 #: e2fsck/problem.c:1105
1987 msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
1988 msgstr "@i %i dường như có ánh xạ @b nhưng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n"
1990 #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
1991 #: e2fsck/problem.c:1110
1993 msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
1994 msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhưng i_block chứa rác.\n"
1996 #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
1997 #: e2fsck/problem.c:1115
1998 msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
1999 msgstr "Danh sách khối hỏng nói rằng danh sách khối sai @i là sai."
2001 #. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
2002 #: e2fsck/problem.c:1120
2003 msgid "@A @x region allocation structure. "
2004 msgstr "@A @x cấu trúc phân bổ vùng. "
2006 #. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
2007 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
2008 #: e2fsck/problem.c:1125
2010 "@i %i has a duplicate @x mapping\n"
2011 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
2013 "@i %i có ánh xạ @x trùng lặp\n"
2014 "\t(@b lô-gíc %c, @n vật lý @b %b, dài %N)\n"
2016 #. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
2017 #: e2fsck/problem.c:1130
2018 msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
2019 msgstr "@A bộ nhớ cho danh sách @d đã mã hóa\n"
2021 #. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
2022 #: e2fsck/problem.c:1135
2023 msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
2024 msgstr "@i %i @x cây nên nông hơn (%b; nên <= %c)\n"
2026 #. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
2027 #: e2fsck/problem.c:1140
2029 msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
2030 msgstr "@i %i trên @f bigalloc không thể là một ánh xạ @b. "
2032 #. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
2033 #: e2fsck/problem.c:1145
2035 msgid "@i %i has corrupt @x header. "
2036 msgstr "@i %i có phần đầu @x bị hỏng. "
2038 #. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
2039 #: e2fsck/problem.c:1150
2041 msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
2042 msgstr "Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống như là trước 1970.\n"
2045 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
2046 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
2047 #: e2fsck/problem.c:1157
2050 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
2051 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
2054 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
2056 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
2058 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
2059 #: e2fsck/problem.c:1163
2061 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
2062 msgstr "@b @m trong @i %i:"
2064 #: e2fsck/problem.c:1178
2066 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
2067 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
2069 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
2070 #: e2fsck/problem.c:1183
2072 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
2073 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
2075 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
2076 #: e2fsck/problem.c:1188
2078 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
2079 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
2081 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
2082 #: e2fsck/problem.c:1193 e2fsck/problem.c:1555
2083 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
2084 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
2086 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
2087 #: e2fsck/problem.c:1203
2088 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
2089 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
2091 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
2092 #: e2fsck/problem.c:1209
2093 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
2094 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hòa các @b @m\n"
2096 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
2097 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
2098 #: e2fsck/problem.c:1214
2100 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
2101 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
2103 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
2104 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
2106 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
2107 #: e2fsck/problem.c:1220
2108 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
2109 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
2111 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
2112 #: e2fsck/problem.c:1225
2113 msgid "\t<@f metadata>\n"
2114 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
2116 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
2118 #: e2fsck/problem.c:1230
2120 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
2123 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
2126 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
2128 #: e2fsck/problem.c:1235
2130 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
2133 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
2136 #: e2fsck/problem.c:1248
2138 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
2139 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
2141 #. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
2142 #: e2fsck/problem.c:1254
2143 msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
2144 msgstr "Lần 1E: Đang tối ưu cây @x\n"
2146 #. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
2147 #: e2fsck/problem.c:1259
2149 msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
2150 msgstr "Gặp lỗi khi tối ưu hóa cây @x %p (%i): %m\n"
2152 #. @-expanded: Optimizing extent trees:
2153 #: e2fsck/problem.c:1264
2154 msgid "Optimizing @x trees: "
2155 msgstr "Đang tối ưu hóa cây %x: "
2157 #: e2fsck/problem.c:1279
2158 msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
2159 msgstr "Lỗi nội bộ: độ sâu cây mở rộng tối đa quá lớn (%b; cần=%c).\n"
2161 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
2162 #: e2fsck/problem.c:1284
2163 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
2164 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên ngắn hơn. "
2166 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
2167 #: e2fsck/problem.c:1289
2168 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
2169 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên hẹp hơn. "
2171 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
2172 #: e2fsck/problem.c:1296
2173 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
2174 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
2176 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
2177 #: e2fsck/problem.c:1301
2179 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
2180 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
2182 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
2183 #: e2fsck/problem.c:1306
2184 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
2185 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
2187 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
2188 #: e2fsck/problem.c:1311
2189 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
2190 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
2192 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
2193 #: e2fsck/problem.c:1316
2194 msgid "@E @L to '.' "
2195 msgstr "@E @L đến “.” "
2197 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
2198 #: e2fsck/problem.c:1321
2199 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
2200 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
2202 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
2203 #: e2fsck/problem.c:1326
2204 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
2205 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
2207 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
2208 #: e2fsck/problem.c:1331
2209 msgid "@E @L to the @r.\n"
2210 msgstr "@E @L tới @r.\n"
2212 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
2213 #: e2fsck/problem.c:1336
2214 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
2215 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
2217 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
2218 #: e2fsck/problem.c:1341
2220 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
2221 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2223 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2224 #: e2fsck/problem.c:1346
2226 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2227 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2229 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2230 #: e2fsck/problem.c:1351
2231 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2232 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2234 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2235 #: e2fsck/problem.c:1356
2236 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2237 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2239 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2240 #: e2fsck/problem.c:1361
2241 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2242 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2244 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2245 #: e2fsck/problem.c:1366
2246 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2247 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2249 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2250 #: e2fsck/problem.c:1371
2251 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2252 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2254 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2255 #: e2fsck/problem.c:1376
2256 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2257 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2259 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2260 #: e2fsck/problem.c:1381
2261 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2262 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2264 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2265 #: e2fsck/problem.c:1386
2266 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2267 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2269 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2270 #: e2fsck/problem.c:1391
2271 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2272 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2274 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2275 #: e2fsck/problem.c:1396
2276 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2277 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2279 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2280 #: e2fsck/problem.c:1401
2281 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2282 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2284 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2285 #: e2fsck/problem.c:1406
2287 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2288 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2290 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2291 #: e2fsck/problem.c:1411
2293 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2294 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2296 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2297 #: e2fsck/problem.c:1416
2298 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2299 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2301 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2302 #: e2fsck/problem.c:1421
2303 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2304 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2306 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2307 #: e2fsck/problem.c:1426
2308 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2309 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2311 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2312 #: e2fsck/problem.c:1431
2313 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2314 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2316 #: e2fsck/problem.c:1436 e2fsck/problem.c:1771
2318 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2319 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2321 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2322 #: e2fsck/problem.c:1441
2323 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2324 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2326 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2327 #: e2fsck/problem.c:1446
2329 msgid "@A icount structure: %m\n"
2330 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2332 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2333 #: e2fsck/problem.c:1451
2335 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2336 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2338 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2339 #: e2fsck/problem.c:1456
2340 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2341 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2343 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2344 #: e2fsck/problem.c:1461
2345 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2346 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2348 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2349 #: e2fsck/problem.c:1466
2351 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2352 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2354 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2355 #: e2fsck/problem.c:1471
2357 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2358 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2360 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2361 #: e2fsck/problem.c:1476
2363 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2364 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2366 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2367 #: e2fsck/problem.c:1481
2368 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2369 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2371 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2372 #: e2fsck/problem.c:1486
2373 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2374 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2376 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2377 #: e2fsck/problem.c:1491
2378 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2379 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2381 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2382 #: e2fsck/problem.c:1496
2383 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2384 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2386 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2387 #: e2fsck/problem.c:1501
2388 msgid "@E has filetype set.\n"
2389 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2391 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2392 #: e2fsck/problem.c:1506
2393 msgid "@E has a @z name.\n"
2394 msgstr "@E có tên @z.\n"
2396 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2397 #: e2fsck/problem.c:1511
2398 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2399 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2401 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2402 #: e2fsck/problem.c:1516
2403 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2404 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2406 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2407 #: e2fsck/problem.c:1521
2408 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2409 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2411 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2412 #: e2fsck/problem.c:1526
2413 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2414 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2416 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2417 #: e2fsck/problem.c:1531
2418 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2419 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2421 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2422 #: e2fsck/problem.c:1536
2423 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2424 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2426 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2427 #: e2fsck/problem.c:1541
2428 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2429 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2431 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2432 #: e2fsck/problem.c:1546
2433 msgid "@n @h %d (%q). "
2434 msgstr "@h @n %d (%q). "
2436 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2437 #: e2fsck/problem.c:1550
2438 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2439 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2441 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2442 #: e2fsck/problem.c:1560
2444 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2445 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2447 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2448 #: e2fsck/problem.c:1565
2449 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2450 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2452 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2453 #: e2fsck/problem.c:1570
2454 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2455 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2457 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2458 #: e2fsck/problem.c:1575
2459 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2460 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2462 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2463 #: e2fsck/problem.c:1580
2464 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2465 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2467 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2468 #: e2fsck/problem.c:1585
2469 msgid "Duplicate @E found. "
2470 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2472 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2473 #. @-expanded: Rename to %s
2474 #: e2fsck/problem.c:1590
2477 "@E has a non-unique filename.\n"
2480 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2481 "Thay đổi tên thành %s"
2483 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2484 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2486 #: e2fsck/problem.c:1595
2488 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2489 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2492 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2493 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2496 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2497 #: e2fsck/problem.c:1600
2498 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2499 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2501 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2502 #: e2fsck/problem.c:1605
2503 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2504 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2506 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2507 #: e2fsck/problem.c:1609
2508 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2509 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2511 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2512 #: e2fsck/problem.c:1614
2513 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2514 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
2516 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2517 #: e2fsck/problem.c:1619
2518 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2519 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2521 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
2522 #: e2fsck/problem.c:1624
2524 msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
2525 msgstr "@p @h %d: nút gốc có tổng kiểm sai.\n"
2527 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
2528 #: e2fsck/problem.c:1629
2530 msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
2531 msgstr "@p @h %d: nút nội tại có tổng kiểm sai.\n"
2533 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
2534 #: e2fsck/problem.c:1634
2535 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
2536 msgstr "@i @d %i, %B, khoảng bù %N: @d không có tổng kiểm\n"
2538 #. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
2539 #: e2fsck/problem.c:1639
2540 msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
2541 msgstr "@d @i %i, %B: @d qua kiểm tra nhưng lại sai tổng kiểm.\n"
2543 #. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
2544 #: e2fsck/problem.c:1644
2545 msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
2546 msgstr "Chung dòng @d @i %i cỡ (%N) phải là bội của 4.\n"
2548 #. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
2549 #: e2fsck/problem.c:1649
2551 msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
2552 msgstr "Gặp lỗi khi sửa cỡ của chung dòng @d @i %i.\n"
2554 #. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
2555 #: e2fsck/problem.c:1654
2556 msgid "Encrypted @E is too short.\n"
2557 msgstr "@E đã mã hóa là quá ngắn.\n"
2559 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2560 #: e2fsck/problem.c:1661
2561 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2562 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2564 #. @-expanded: root inode not allocated.
2565 #: e2fsck/problem.c:1666
2566 msgid "@r not allocated. "
2567 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2569 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2570 #: e2fsck/problem.c:1671
2571 msgid "No room in @l @d. "
2572 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2574 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2575 #: e2fsck/problem.c:1676
2577 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2578 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2580 #. @-expanded: /lost+found not found.
2581 #: e2fsck/problem.c:1681
2582 msgid "/@l not found. "
2583 msgstr "/@l không tìm thấy."
2585 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2586 #: e2fsck/problem.c:1686
2587 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2588 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2590 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2591 #: e2fsck/problem.c:1691
2592 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2593 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2595 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2596 #: e2fsck/problem.c:1696
2598 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2599 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2601 #: e2fsck/problem.c:1701
2603 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2604 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2606 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2607 #: e2fsck/problem.c:1706
2609 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2610 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2612 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2613 #: e2fsck/problem.c:1711
2615 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2616 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2618 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2619 #: e2fsck/problem.c:1716
2621 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2622 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2624 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2625 #: e2fsck/problem.c:1721
2627 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2628 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2630 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2631 #: e2fsck/problem.c:1726
2633 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2634 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2636 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2637 #: e2fsck/problem.c:1731
2639 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2640 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2642 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2644 #: e2fsck/problem.c:1736
2647 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2650 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2653 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2655 #: e2fsck/problem.c:1741
2658 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2661 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2664 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2665 #: e2fsck/problem.c:1751
2667 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2668 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2670 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2671 #: e2fsck/problem.c:1756
2673 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2674 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2676 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2677 #: e2fsck/problem.c:1761
2678 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2679 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2681 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2682 #: e2fsck/problem.c:1766
2683 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2684 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2686 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2687 #: e2fsck/problem.c:1776
2689 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2690 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2692 #. @-expanded: /lost+found has inline data\n
2693 #: e2fsck/problem.c:1781
2694 msgid "/@l has inline data\n"
2695 msgstr "/@l có dữ liệu chung dòng\n"
2697 #. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
2698 #. @-expanded: Place lost files in root directory instead
2699 #: e2fsck/problem.c:1786
2701 "Cannot allocate space for /@l.\n"
2702 "Place lost files in root directory instead"
2704 "Không thể phân bổ không gian cho /@l.\n"
2705 "Đặt các tập tin mất trong thư mục gốc để thay thế"
2707 #. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
2708 #. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
2710 #: e2fsck/problem.c:1791
2712 "Insufficient space to recover lost files!\n"
2713 "Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
2716 "Không đủ chỗ để khôi phục các tập tin đã mất!\n"
2717 "Xóa bớt dữ liệu ra khỏi và chạy lại e2fsck.\n"
2721 #. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
2722 #: e2fsck/problem.c:1796
2723 msgid "/@l is encrypted\n"
2724 msgstr "/@l đã được mã hóa\n"
2726 #: e2fsck/problem.c:1803
2727 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2728 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hóa các thư mục\n"
2730 #: e2fsck/problem.c:1808
2732 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2733 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2735 #: e2fsck/problem.c:1813
2736 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2737 msgstr "Lỗi tối ưu hóa thư mục %q (%d): %m\n"
2739 #: e2fsck/problem.c:1818
2740 msgid "Optimizing directories: "
2741 msgstr "Đang tối ưu hóa các thư mục: "
2743 #: e2fsck/problem.c:1835
2744 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2745 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2747 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2748 #: e2fsck/problem.c:1840
2750 msgid "@u @z @i %i. "
2751 msgstr "@i @u @z %i. "
2753 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2754 #: e2fsck/problem.c:1845
2759 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2760 #: e2fsck/problem.c:1850
2761 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2762 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2764 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2765 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2766 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2767 #: e2fsck/problem.c:1854
2769 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2770 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2771 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2773 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2774 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2775 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2777 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2778 #: e2fsck/problem.c:1864
2779 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2780 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2782 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2783 #: e2fsck/problem.c:1869
2784 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2785 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2787 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2788 #: e2fsck/problem.c:1874
2789 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2790 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2792 #. @-expanded: block bitmap differences:
2793 #: e2fsck/problem.c:1879
2794 msgid "@b @B differences: "
2795 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2797 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2798 #: e2fsck/problem.c:1899
2799 msgid "@i @B differences: "
2800 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2802 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2803 #: e2fsck/problem.c:1919
2804 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2805 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2807 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2808 #: e2fsck/problem.c:1924
2809 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2810 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2812 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2813 #: e2fsck/problem.c:1929
2814 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2815 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2817 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2818 #: e2fsck/problem.c:1934
2819 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2820 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2822 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2823 #: e2fsck/problem.c:1939
2824 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2825 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2827 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2828 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2829 #: e2fsck/problem.c:1944
2830 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2831 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2833 #: e2fsck/problem.c:1950
2834 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2835 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2837 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2838 #: e2fsck/problem.c:1955
2840 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2841 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2843 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2844 #: e2fsck/problem.c:1960
2846 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2847 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2849 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2850 #: e2fsck/problem.c:1985
2852 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2853 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2855 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2856 #: e2fsck/problem.c:1990
2858 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2859 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2861 #. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
2862 #: e2fsck/problem.c:1995
2864 msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
2865 msgstr "@g %g @i @B không khớp tổng kiểm.\n"
2867 #. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
2868 #: e2fsck/problem.c:2000
2870 msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
2871 msgstr "@g %g @b @B không khớp tổng kiểm.\n"
2873 #. @-expanded: Recreate journal
2874 #: e2fsck/problem.c:2007
2878 #: e2fsck/problem.c:2012
2879 msgid "Update quota info for quota type %N"
2880 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2882 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2883 #: e2fsck/problem.c:2017
2885 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2886 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2888 #: e2fsck/problem.c:2022
2890 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2891 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2893 #: e2fsck/problem.c:2027
2895 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2896 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2898 #: e2fsck/problem.c:2032
2899 msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
2900 msgstr "Lỗi khi ghi thông tin hạn ngạch cho kiểu %N: %m\n"
2902 #: e2fsck/problem.c:2153
2904 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2905 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2907 #: e2fsck/problem.c:2279 e2fsck/problem.c:2283
2911 #: e2fsck/quota.c:33 e2fsck/quota.c:46
2912 msgid "in move_quota_inode"
2913 msgstr "trong move_quota_inode"
2915 #: e2fsck/scantest.c:79
2917 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2918 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2920 #: e2fsck/scantest.c:98
2922 msgid "size of inode=%d\n"
2923 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2925 #: e2fsck/scantest.c:119
2926 msgid "while starting inode scan"
2927 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2929 #: e2fsck/scantest.c:130
2930 msgid "while doing inode scan"
2931 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2933 #: e2fsck/super.c:190
2935 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2936 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2938 #: e2fsck/super.c:213
2940 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2941 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2943 #: e2fsck/super.c:274
2945 msgstr "Đang cắt ngắn"
2947 #: e2fsck/super.c:275
2949 msgstr "Đang xóa sạch"
2954 "Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2955 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2956 "\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
2958 "Cách dùng: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2959 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2960 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2961 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
2967 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2968 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2969 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2970 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
2971 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2974 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2975 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2976 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2977 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2978 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2979 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
2984 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2985 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2986 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2987 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2988 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2989 " -z undo_file Create an undo file\n"
2991 " -v Xuất chi tiết\n"
2992 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2993 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2994 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2995 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2996 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2997 " -z undo_file Tạo một tập tin undo\n"
2999 #: e2fsck/unix.c:134
3001 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
3002 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
3004 #: e2fsck/unix.c:160
3008 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3011 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3014 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
3016 #: e2fsck/unix.c:164
3018 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
3019 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
3020 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3022 #: e2fsck/unix.c:169
3024 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
3025 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
3026 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3028 #: e2fsck/unix.c:174
3030 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
3031 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
3033 #: e2fsck/unix.c:182
3034 msgid " Extent depth histogram: "
3035 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
3037 #: e2fsck/unix.c:191
3039 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3040 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3041 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
3043 #: e2fsck/unix.c:195
3045 msgid "%12u bad block\n"
3046 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
3047 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
3049 #: e2fsck/unix.c:197
3051 msgid "%12u large file\n"
3052 msgid_plural "%12u large files\n"
3053 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
3055 #: e2fsck/unix.c:199
3059 "%12u regular file\n"
3062 "%12u regular files\n"
3065 "%12u tập tin thường\n"
3067 #: e2fsck/unix.c:201
3069 msgid "%12u directory\n"
3070 msgid_plural "%12u directories\n"
3071 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
3073 #: e2fsck/unix.c:203
3075 msgid "%12u character device file\n"
3076 msgid_plural "%12u character device files\n"
3077 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
3079 #: e2fsck/unix.c:206
3081 msgid "%12u block device file\n"
3082 msgid_plural "%12u block device files\n"
3083 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
3085 #: e2fsck/unix.c:208
3088 msgid_plural "%12u fifos\n"
3089 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
3091 #: e2fsck/unix.c:210
3094 msgid_plural "%12u links\n"
3095 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
3097 #: e2fsck/unix.c:212
3099 msgid "%12u symbolic link"
3100 msgid_plural "%12u symbolic links"
3101 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
3103 #: e2fsck/unix.c:214
3105 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
3106 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
3107 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
3109 #: e2fsck/unix.c:218
3111 msgid "%12u socket\n"
3112 msgid_plural "%12u sockets\n"
3113 msgstr[0] "%12u socket\n"
3115 #: e2fsck/unix.c:222
3118 msgid_plural "%12u files\n"
3119 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
3121 #: e2fsck/unix.c:235 misc/badblocks.c:1002 misc/tune2fs.c:2895 misc/util.c:126
3122 #: resize/main.c:353
3124 msgid "while determining whether %s is mounted."
3125 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
3127 #: e2fsck/unix.c:256
3129 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
3130 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
3132 #: e2fsck/unix.c:259
3134 msgid "Warning! %s is in use.\n"
3135 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
3137 #: e2fsck/unix.c:265
3139 msgid "%s is mounted.\n"
3140 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
3142 #: e2fsck/unix.c:267
3144 msgid "%s is in use.\n"
3145 msgstr "%s đang được dùng.\n"
3147 #: e2fsck/unix.c:269
3149 "Cannot continue, aborting.\n"
3152 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
3155 #: e2fsck/unix.c:271
3159 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
3160 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
3165 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
3166 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
3169 #: e2fsck/unix.c:276
3170 msgid "Do you really want to continue"
3171 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
3173 #: e2fsck/unix.c:278
3174 msgid "check aborted.\n"
3175 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
3177 #: e2fsck/unix.c:371
3178 msgid " contains a file system with errors"
3179 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
3181 #: e2fsck/unix.c:373
3182 msgid " was not cleanly unmounted"
3183 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
3185 #: e2fsck/unix.c:375
3186 msgid " primary superblock features different from backup"
3187 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
3189 #: e2fsck/unix.c:379
3191 msgid " has been mounted %u times without being checked"
3192 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
3194 #: e2fsck/unix.c:386
3195 msgid " has filesystem last checked time in the future"
3196 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
3198 #: e2fsck/unix.c:392
3200 msgid " has gone %u days without being checked"
3201 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
3203 #: e2fsck/unix.c:401
3204 msgid ", check forced.\n"
3205 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
3207 #: e2fsck/unix.c:434
3209 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
3210 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
3212 #: e2fsck/unix.c:454
3213 msgid " (check deferred; on battery)"
3214 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
3216 #: e2fsck/unix.c:457
3217 msgid " (check after next mount)"
3218 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
3220 #: e2fsck/unix.c:459
3222 msgid " (check in %ld mounts)"
3223 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
3225 #: e2fsck/unix.c:609
3227 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
3228 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
3230 #: e2fsck/unix.c:679
3231 msgid "Invalid EA version.\n"
3232 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
3234 #: e2fsck/unix.c:692
3235 msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
3236 msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n"
3238 #: e2fsck/unix.c:728
3240 msgid "Unknown extended option: %s\n"
3241 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
3243 #: e2fsck/unix.c:755
3246 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
3249 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
3252 #: e2fsck/unix.c:828
3254 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
3255 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
3257 #: e2fsck/unix.c:832
3258 msgid "Invalid completion information file descriptor"
3259 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hòa chỉnh không hợp lệ"
3261 #: e2fsck/unix.c:847
3262 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
3263 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
3265 #: e2fsck/unix.c:868
3267 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
3268 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
3270 #: e2fsck/unix.c:899 e2fsck/unix.c:976 misc/e2initrd_helper.c:330
3271 #: misc/tune2fs.c:1615 misc/tune2fs.c:1910 misc/tune2fs.c:1928
3273 msgid "Unable to resolve '%s'"
3274 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3276 #: e2fsck/unix.c:955
3277 msgid "The -n and -D options are incompatible."
3278 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3280 #: e2fsck/unix.c:960
3281 msgid "The -n and -c options are incompatible."
3282 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
3284 #: e2fsck/unix.c:965
3285 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
3286 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
3288 #: e2fsck/unix.c:989
3289 msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
3290 msgstr "Hai tùy chọn “-D” và “-E” không tương thích với nhau."
3292 #: e2fsck/unix.c:995
3293 msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
3294 msgstr "Hai tùy chọn -E bmap2extent và fixes_only không tương thích với nhau."
3296 #: e2fsck/unix.c:1054
3297 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
3298 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
3300 #: e2fsck/unix.c:1101
3303 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
3306 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
3309 #: e2fsck/unix.c:1110
3313 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
3317 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3320 #: e2fsck/unix.c:1201
3322 msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
3323 msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ…\n"
3325 # Item in the main menu to select this package
3326 #: e2fsck/unix.c:1218 e2fsck/unix.c:1223
3327 msgid "while checking MMP block"
3328 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3330 #: e2fsck/unix.c:1225 misc/tune2fs.c:2809
3332 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3333 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
3335 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
3336 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
3338 #: e2fsck/unix.c:1240
3339 msgid "while reading MMP block"
3340 msgstr "trong khi đọc khối MMP"
3342 #: e2fsck/unix.c:1260 e2fsck/unix.c:1312 misc/e2undo.c:230 misc/e2undo.c:275
3343 #: misc/mke2fs.c:2560 misc/mke2fs.c:2611 misc/tune2fs.c:2627
3344 #: misc/tune2fs.c:2672 resize/main.c:187 resize/main.c:232
3347 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
3351 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
3355 #: e2fsck/unix.c:1301 misc/e2undo.c:264 misc/mke2fs.c:2600 misc/tune2fs.c:2661
3356 #: resize/main.c:221
3358 msgid "while trying to delete %s"
3359 msgstr "trong khi cố xóa %s"
3361 #: e2fsck/unix.c:1327 misc/mke2fs.c:2626 resize/main.c:242
3362 msgid "while trying to setup undo file\n"
3363 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
3365 #: e2fsck/unix.c:1370
3366 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3367 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3369 #: e2fsck/unix.c:1377
3370 msgid "while trying to initialize program"
3371 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3373 #: e2fsck/unix.c:1400
3375 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3376 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3378 #: e2fsck/unix.c:1412
3379 msgid "need terminal for interactive repairs"
3380 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3382 #: e2fsck/unix.c:1473
3384 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3385 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ…\n"
3387 #: e2fsck/unix.c:1475
3388 msgid "Superblock invalid,"
3389 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3391 #: e2fsck/unix.c:1476
3392 msgid "Group descriptors look bad..."
3393 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai…"
3395 #: e2fsck/unix.c:1486
3397 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3398 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3400 #: e2fsck/unix.c:1490
3402 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3403 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3405 #: e2fsck/unix.c:1519
3407 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3408 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3411 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3412 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3415 #: e2fsck/unix.c:1526
3416 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3417 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3419 #: e2fsck/unix.c:1528
3421 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3422 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
3424 #: e2fsck/unix.c:1534
3425 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3426 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3428 #: e2fsck/unix.c:1536
3429 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3430 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3432 #: e2fsck/unix.c:1540
3433 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3434 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3436 #: e2fsck/unix.c:1543
3438 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3439 "check of the device.\n"
3441 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3442 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3444 #: e2fsck/unix.c:1611
3445 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3446 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3448 #: e2fsck/unix.c:1655
3450 msgid "while checking journal for %s"
3451 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký cho %s"
3453 #: e2fsck/unix.c:1658
3454 msgid "Cannot proceed with file system check"
3455 msgstr "Không thể xử lý với kiểm tra hệ thống tập tin"
3457 #: e2fsck/unix.c:1669
3458 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
3459 msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
3461 #: e2fsck/unix.c:1681
3463 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3464 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3466 #: e2fsck/unix.c:1687
3468 msgid "Journal checksum error found in %s\n"
3469 msgstr "Tìm thấy lỗi tổng kiểm nhật ký trong %s\n"
3471 #: e2fsck/unix.c:1691
3473 msgid "Journal corrupted in %s\n"
3474 msgstr "Nhật ký bị hỏng ở %s\n"
3476 #: e2fsck/unix.c:1695
3478 msgid "while recovering journal of %s"
3479 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký của %s"
3481 #: e2fsck/unix.c:1717
3483 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3484 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3486 #: e2fsck/unix.c:1776
3488 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3489 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3491 #: e2fsck/unix.c:1779
3492 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3493 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử…\n"
3495 #: e2fsck/unix.c:1819
3497 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3498 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3500 #: e2fsck/unix.c:1829
3504 #: e2fsck/unix.c:1831
3507 "*** journal has been regenerated ***\n"
3510 "*** nhật ký đã được tạo lại ***\n"
3512 #: e2fsck/unix.c:1837
3516 #: e2fsck/unix.c:1839
3518 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3519 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3521 #: e2fsck/unix.c:1866
3522 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3523 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck…\n"
3525 #: e2fsck/unix.c:1870
3526 msgid "while resetting context"
3527 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3529 #: e2fsck/unix.c:1921
3533 "%s: ***** FILE SYSTEM ERRORS CORRECTED *****\n"
3536 "%s: ***** CÁC LỖI CỦA HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ ĐƯỢC SỬA ĐỔI *****\n"
3538 #: e2fsck/unix.c:1923
3540 msgid "%s: File system was modified.\n"
3541 msgstr "%s: Hệ thống tập tin bị sửa đổi.\n"
3543 #: e2fsck/unix.c:1927 e2fsck/util.c:71
3547 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3550 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3552 #: e2fsck/unix.c:1932
3554 msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
3555 msgstr "%s: ***** KHỞI ĐỘNG LẠI HỆ THỐNG *****\n"
3557 #: e2fsck/unix.c:1940 e2fsck/util.c:77
3561 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3565 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3568 #: e2fsck/util.c:196 misc/util.c:93
3572 #: e2fsck/util.c:197
3576 #: e2fsck/util.c:198
3580 #: e2fsck/util.c:199
3581 msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
3582 msgstr " (“a” bật “yes” cho tất cả) "
3584 #: e2fsck/util.c:215
3588 #: e2fsck/util.c:217
3592 #: e2fsck/util.c:219
3596 #: e2fsck/util.c:242
3597 msgid "cancelled!\n"
3600 #: e2fsck/util.c:266
3601 msgid "yes to all\n"
3602 msgstr "đồng ý với tất cả\n"
3604 #: e2fsck/util.c:268
3608 #: e2fsck/util.c:270
3612 #: e2fsck/util.c:280
3621 #: e2fsck/util.c:284
3630 #: e2fsck/util.c:288
3634 #: e2fsck/util.c:288
3638 #: e2fsck/util.c:304
3640 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3641 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3643 #: e2fsck/util.c:309
3644 msgid "reading inode and block bitmaps"
3645 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3647 #: e2fsck/util.c:321
3649 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3650 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3652 #: e2fsck/util.c:333
3653 msgid "writing block and inode bitmaps"
3654 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3656 #: e2fsck/util.c:338
3658 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3659 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3661 #: e2fsck/util.c:350
3666 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3667 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3671 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3672 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3674 #: e2fsck/util.c:431
3676 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3677 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3679 #: e2fsck/util.c:435
3681 msgid "Memory used: %lu, "
3682 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3684 #: e2fsck/util.c:442
3686 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3687 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3689 #: e2fsck/util.c:447
3691 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3692 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3694 #: e2fsck/util.c:482 e2fsck/util.c:496
3696 msgid "while reading inode %lu in %s"
3697 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3699 #: e2fsck/util.c:510 e2fsck/util.c:523
3701 msgid "while writing inode %lu in %s"
3702 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3704 #: e2fsck/util.c:767
3705 msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
3706 msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
3708 #: misc/badblocks.c:75
3710 msgstr "hoàn tất \n"
3712 #: misc/badblocks.c:100
3715 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3716 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
3717 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3718 " device [last_block [first_block]]\n"
3720 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-svwnf]\n"
3721 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3722 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử […]]]\n"
3723 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3725 #: misc/badblocks.c:111
3728 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3731 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3734 #: misc/badblocks.c:229
3736 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3737 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3739 #: misc/badblocks.c:337
3740 msgid "Testing with random pattern: "
3741 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3743 #: misc/badblocks.c:355
3744 msgid "Testing with pattern 0x"
3745 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3747 #: misc/badblocks.c:387 misc/badblocks.c:460
3749 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3751 #: misc/badblocks.c:398
3753 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3754 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3756 #: misc/badblocks.c:485
3757 msgid "during ext2fs_sync_device"
3758 msgstr "trong khi đồng bộ hóa thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3760 #: misc/badblocks.c:505 misc/badblocks.c:767
3761 msgid "while beginning bad block list iteration"
3762 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3764 #: misc/badblocks.c:520 misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:778
3765 msgid "while allocating buffers"
3766 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3768 #: misc/badblocks.c:524
3770 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3771 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3773 #: misc/badblocks.c:529
3774 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3775 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3777 #: misc/badblocks.c:538
3778 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3779 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3781 #: misc/badblocks.c:545 misc/badblocks.c:652 misc/badblocks.c:694
3782 #: misc/badblocks.c:841
3783 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3784 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3786 #: misc/badblocks.c:627
3787 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3788 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3790 #: misc/badblocks.c:629 misc/badblocks.c:791
3792 msgid "From block %lu to %lu\n"
3793 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3795 #: misc/badblocks.c:684
3796 msgid "Reading and comparing: "
3797 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3799 #: misc/badblocks.c:790
3800 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3801 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3803 #: misc/badblocks.c:796
3804 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3805 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3807 #: misc/badblocks.c:803
3810 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3813 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3815 #: misc/badblocks.c:886
3817 msgid "during test data write, block %lu"
3818 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3820 #: misc/badblocks.c:1007 misc/util.c:131
3822 msgid "%s is mounted; "
3823 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3825 #: misc/badblocks.c:1009
3826 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3828 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3829 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3831 #: misc/badblocks.c:1014
3832 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3833 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3835 #: misc/badblocks.c:1019 misc/util.c:142
3837 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3838 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3840 #: misc/badblocks.c:1022
3841 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3842 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3844 #: misc/badblocks.c:1042
3846 msgid "invalid %s - %s"
3847 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3849 #: misc/badblocks.c:1136
3851 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3852 msgstr "Số lượng khối sai tối đa %u quá lớn - tối đa là %u"
3854 #: misc/badblocks.c:1163
3856 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3857 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3859 #: misc/badblocks.c:1193
3860 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3861 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3863 #: misc/badblocks.c:1199
3864 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3865 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3867 #: misc/badblocks.c:1213
3869 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3870 "the size manually\n"
3872 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3873 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3875 #: misc/badblocks.c:1219
3876 msgid "while trying to determine device size"
3877 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3879 #: misc/badblocks.c:1224
3883 #: misc/badblocks.c:1230
3887 #: misc/badblocks.c:1233
3889 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3890 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3892 #: misc/badblocks.c:1240
3894 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3895 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3897 #: misc/badblocks.c:1296
3898 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3899 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3901 #: misc/badblocks.c:1305
3902 msgid "input file - bad format"
3903 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3905 #: misc/badblocks.c:1313 misc/badblocks.c:1322
3906 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3907 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3909 #: misc/badblocks.c:1347
3911 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3912 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3916 msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n"
3917 msgstr "Cách dùng: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin…\n"
3919 #: misc/chattr.c:159
3921 msgid "bad project - %s\n"
3922 msgstr "dự án sai — %s\n"
3924 #: misc/chattr.c:173
3926 msgid "bad version - %s\n"
3927 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3929 #: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127
3931 msgid "while trying to stat %s"
3932 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3934 #: misc/chattr.c:226
3936 msgid "while reading flags on %s"
3937 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3939 #: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243
3941 msgid "Flags of %s set as "
3942 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3944 #: misc/chattr.c:252
3946 msgid "while setting flags on %s"
3947 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3949 #: misc/chattr.c:260
3951 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3952 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3954 #: misc/chattr.c:264
3956 msgid "while setting version on %s"
3957 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3959 #: misc/chattr.c:271
3961 msgid "Project of %s set as %lu\n"
3962 msgstr "Dự án của %s được đặt thành %lu\n"
3964 #: misc/chattr.c:275
3966 msgid "while setting project on %s"
3967 msgstr "trong khi cài đặt dự án trên %s"
3969 #: misc/chattr.c:297
3970 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3971 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3973 #: misc/chattr.c:337
3974 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3975 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3977 #: misc/chattr.c:345
3978 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3979 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3981 #: misc/create_inode.c:74 misc/create_inode.c:113
3983 msgid "while reading inode %u"
3984 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %u"
3986 #: misc/create_inode.c:84 misc/create_inode.c:276 misc/create_inode.c:340
3987 #: misc/create_inode.c:378
3988 msgid "while expanding directory"
3989 msgstr "trong khi mở rộng thư mục"
3991 #: misc/create_inode.c:91
3993 msgid "while linking \"%s\""
3994 msgstr "trong khi liên kết \"%s\""
3996 #: misc/create_inode.c:99 misc/create_inode.c:126 misc/create_inode.c:310
3998 msgid "while writing inode %u"
3999 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %u"
4001 #: misc/create_inode.c:143 misc/create_inode.c:167
4003 msgid "while listing attributes of \"%s\""
4004 msgstr "trong khi liệt kê các thuộc tính của \"%s\""
4006 #: misc/create_inode.c:154
4008 msgid "while opening inode %u"
4009 msgstr "trong khi mở nút thông tin %u"
4011 #: misc/create_inode.c:160 misc/create_inode.c:187 misc/create_inode.c:909
4012 #: misc/e2undo.c:176 misc/e2undo.c:473 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485
4013 #: misc/mke2fs.c:353
4014 msgid "while allocating memory"
4015 msgstr "trong khi cấp phát bộ nhớ"
4017 #: misc/create_inode.c:180 misc/create_inode.c:196
4019 msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
4020 msgstr "trong khi đọc thuộc tính \"%s\" của \"%s\""
4022 #: misc/create_inode.c:205
4024 msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
4025 msgstr "trong khi ghi thuộc tính \"%s\" của nút thông tin %u"
4027 #: misc/create_inode.c:215
4029 msgid "while closing inode %u"
4030 msgstr "trong khi đóng nút thông tin %u"
4032 #: misc/create_inode.c:263
4034 msgid "while allocating inode \"%s\""
4035 msgstr "trong khi cấp phát nút thông tin \"%s\""
4037 #: misc/create_inode.c:282
4039 msgid "while creating inode \"%s\""
4040 msgstr "trong khi tạo nút thông tin \"%s\""
4042 #: misc/create_inode.c:347
4044 msgid "while creating symlink \"%s\""
4045 msgstr "trong khi tạo liên kết mềm \"%s\""
4047 #: misc/create_inode.c:365 misc/create_inode.c:842
4049 msgid "while looking up \"%s\""
4050 msgstr "trong khi tra tìm \"%s\""
4052 #: misc/create_inode.c:385
4054 msgid "while creating directory \"%s\""
4055 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4057 #: misc/create_inode.c:613
4059 msgid "while opening \"%s\" to copy"
4060 msgstr "trong khi mở \"%s\" để sao chép"
4062 #: misc/create_inode.c:705
4064 msgid "while changing working directory to \"%s\""
4065 msgstr "trong khi đổi thư mục làm việc sang \"%s\""
4067 #: misc/create_inode.c:713
4069 msgid "while opening directory \"%s\""
4070 msgstr "trong khi mở thư mục \"%s\""
4072 #: misc/create_inode.c:723
4074 msgid "while lstat \"%s\""
4075 msgstr "trong khi lstat \"%s\""
4077 #: misc/create_inode.c:756
4079 msgid "while creating special file \"%s\""
4080 msgstr "trong khi tạo tập tin đặc biệt \"%s\""
4082 #: misc/create_inode.c:765
4083 msgid "malloc failed"
4084 msgstr "malloc gặp lỗi"
4086 #: misc/create_inode.c:773
4088 msgid "while trying to read link \"%s\""
4089 msgstr "trong khi cố đọc liên kết \"%s\""
4091 #: misc/create_inode.c:780
4092 msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
4093 msgstr "liên kết mềm làm gia tăng kích cỡ giữa lstat() và readlink()"
4095 #: misc/create_inode.c:791
4097 msgid "while writing symlink\"%s\""
4098 msgstr "trong khi ghi liên kết mềm \"%s\""
4100 #: misc/create_inode.c:801
4102 msgid "while writing file \"%s\""
4103 msgstr "trong khi ghi tập tin \"%s\""
4105 #: misc/create_inode.c:814
4107 msgid "while making dir \"%s\""
4108 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4110 #: misc/create_inode.c:831
4111 msgid "while changing directory"
4112 msgstr "trong khi thay đỏi thư mục"
4114 #: misc/create_inode.c:837
4116 msgid "ignoring entry \"%s\""
4117 msgstr "đang bỏ qua mục \"%s\""
4119 #: misc/create_inode.c:850
4121 msgid "while setting inode for \"%s\""
4122 msgstr "trong khi cài đặt nút cho \"%s\""
4124 #: misc/create_inode.c:857
4126 msgid "while setting xattrs for \"%s\""
4127 msgstr "trong khi cài đặt xattrs cho \"%s\""
4129 #: misc/create_inode.c:875
4130 msgid "while saving inode data"
4131 msgstr "trong khi ghi dữ liệu nút"
4133 #: misc/dumpe2fs.c:56
4135 msgid "Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
4136 msgstr "Cách dùng: %s [-bfghixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
4138 #: misc/dumpe2fs.c:159
4142 #: misc/dumpe2fs.c:168
4146 #: misc/dumpe2fs.c:219
4148 msgid "Group %lu: (Blocks "
4149 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
4151 #: misc/dumpe2fs.c:226
4153 msgid " csum 0x%04x"
4154 msgstr " csum 0x%04x"
4156 #: misc/dumpe2fs.c:228
4158 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
4159 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
4161 #: misc/dumpe2fs.c:233
4163 msgid " %s superblock at "
4164 msgstr " %s siêu khối tại "
4166 #: misc/dumpe2fs.c:234
4170 #: misc/dumpe2fs.c:234
4174 #: misc/dumpe2fs.c:238
4175 msgid ", Group descriptors at "
4176 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
4178 #: misc/dumpe2fs.c:242
4181 " Reserved GDT blocks at "
4184 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
4186 #: misc/dumpe2fs.c:249
4187 msgid " Group descriptor at "
4188 msgstr " Mô tả nhóm tại "
4190 #: misc/dumpe2fs.c:255
4191 msgid " Block bitmap at "
4192 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
4194 #: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
4196 msgid ", csum 0x%08x"
4197 msgstr ", csum 0x%08x"
4199 #: misc/dumpe2fs.c:263
4203 #: misc/dumpe2fs.c:265
4211 #: misc/dumpe2fs.c:266
4212 msgid " Inode bitmap at "
4213 msgstr " Mảng ảnh nút thông tin tại "
4215 #: misc/dumpe2fs.c:273
4221 " Bảng nút thông tin tại "
4223 #: misc/dumpe2fs.c:279
4227 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
4230 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
4232 #: misc/dumpe2fs.c:286
4234 msgid ", %u unused inodes\n"
4235 msgstr ", %u nút không dùng\n"
4237 #: misc/dumpe2fs.c:289
4238 msgid " Free blocks: "
4239 msgstr " Khối rảnh: "
4241 #: misc/dumpe2fs.c:304
4242 msgid " Free inodes: "
4243 msgstr " Nút rảnh: "
4245 #: misc/dumpe2fs.c:340
4246 msgid "while printing bad block list"
4247 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
4249 #: misc/dumpe2fs.c:346
4251 msgid "Bad blocks: %u"
4252 msgstr "Khối sai: %u"
4254 #: misc/dumpe2fs.c:373 misc/tune2fs.c:363
4255 msgid "while reading journal inode"
4256 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
4258 #: misc/dumpe2fs.c:379
4259 msgid "while opening journal inode"
4260 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
4262 #: misc/dumpe2fs.c:385
4263 msgid "while reading journal super block"
4264 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4266 #: misc/dumpe2fs.c:392
4267 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
4268 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
4270 #: misc/dumpe2fs.c:409 misc/tune2fs.c:212
4271 msgid "while reading journal superblock"
4272 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4274 #: misc/dumpe2fs.c:417
4275 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
4276 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
4278 #: misc/dumpe2fs.c:434 misc/mke2fs.c:786 misc/tune2fs.c:1947
4279 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
4280 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
4282 #: misc/dumpe2fs.c:460
4284 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
4285 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
4287 #: misc/dumpe2fs.c:475
4289 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
4290 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
4292 #: misc/dumpe2fs.c:486
4296 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
4298 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4299 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4301 "Valid extended options are:\n"
4302 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
4303 "\tblocksize=<blocksize>\n"
4306 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
4308 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4309 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
4311 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4312 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
4313 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
4315 #: misc/dumpe2fs.c:550 misc/mke2fs.c:1816
4317 msgid "\tUsing %s\n"
4318 msgstr "\tDùng %s\n"
4320 #: misc/dumpe2fs.c:590
4323 "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
4327 "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong hệ thống tập tin! Hãy chạy ngay e2fsck!\n"
4330 #: misc/dumpe2fs.c:595 misc/e2image.c:1586 misc/tune2fs.c:2822
4331 #: resize/main.c:415
4332 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
4333 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
4335 #: misc/dumpe2fs.c:630
4338 "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
4342 "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong ảnh bít! Chạy e2fsck ngay!\n"
4345 #: misc/dumpe2fs.c:634
4349 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
4352 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
4354 #: misc/e2image.c:106
4356 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
4357 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4359 #: misc/e2image.c:108
4361 msgid " %s -I device image-file\n"
4362 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4364 #: misc/e2image.c:109
4366 msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
4367 msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
4369 #: misc/e2image.c:174 misc/e2image.c:579 misc/e2image.c:585
4370 #: misc/e2image.c:1181
4371 msgid "while allocating buffer"
4372 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4374 #: misc/e2image.c:179
4376 msgid "Writing block %llu\n"
4377 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4379 #: misc/e2image.c:193
4381 msgid "error writing block %llu"
4382 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4384 #: misc/e2image.c:196
4385 msgid "error in generic_write()"
4386 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
4388 #: misc/e2image.c:213
4389 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
4390 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
4392 #: misc/e2image.c:218
4393 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
4394 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
4396 #: misc/e2image.c:246
4397 msgid "while writing superblock"
4398 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4400 #: misc/e2image.c:255
4401 msgid "while writing inode table"
4402 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
4404 #: misc/e2image.c:263
4405 msgid "while writing block bitmap"
4406 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
4408 #: misc/e2image.c:271
4409 msgid "while writing inode bitmap"
4410 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
4412 #: misc/e2image.c:505
4414 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
4415 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
4417 #: misc/e2image.c:517
4419 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
4420 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
4422 #: misc/e2image.c:558
4424 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
4425 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
4427 #: misc/e2image.c:589 misc/e2image.c:629
4431 #: misc/e2image.c:626
4432 msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
4433 msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
4435 #: misc/e2image.c:652
4437 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
4438 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
4440 #: misc/e2image.c:664 misc/e2image.c:1191
4442 msgid "error reading block %llu"
4443 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
4445 #: misc/e2image.c:718
4447 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
4448 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
4450 #: misc/e2image.c:722
4452 msgid "at %.2f MB/s"
4453 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
4455 #: misc/e2image.c:758
4456 msgid "while allocating l1 table"
4457 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
4459 #: misc/e2image.c:803
4460 msgid "while allocating l2 cache"
4461 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
4463 #: misc/e2image.c:826
4464 msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
4465 msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
4467 #: misc/e2image.c:1148
4468 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
4469 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
4471 #: misc/e2image.c:1155
4472 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
4473 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
4475 #: misc/e2image.c:1214 misc/e2image.c:1232
4476 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
4477 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
4479 #: misc/e2image.c:1272
4480 msgid "while allocating block bitmap"
4481 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
4483 #: misc/e2image.c:1281
4484 msgid "while allocating scramble block bitmap"
4485 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
4487 #: misc/e2image.c:1288
4488 msgid "Scanning inodes...\n"
4489 msgstr "Đang quét các nút…\n"
4491 #: misc/e2image.c:1300
4492 msgid "Can't allocate block buffer"
4493 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4495 #: misc/e2image.c:1339 misc/e2image.c:1353
4497 msgid "while iterating over inode %u"
4498 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4500 #: misc/e2image.c:1385
4501 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4502 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4504 #: misc/e2image.c:1407
4505 msgid "error reading bitmaps"
4506 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4508 #: misc/e2image.c:1419
4509 msgid "while opening device file"
4510 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4512 #: misc/e2image.c:1430
4513 msgid "while restoring the image table"
4514 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4516 #: misc/e2image.c:1527
4517 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4518 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4520 #: misc/e2image.c:1533
4521 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4522 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4524 #: misc/e2image.c:1538
4525 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4526 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4528 #: misc/e2image.c:1543
4529 msgid "Move mode requires all data mode."
4530 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4532 #: misc/e2image.c:1553
4533 msgid "checking if mounted"
4534 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4536 #: misc/e2image.c:1560
4539 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4540 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4541 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4544 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4545 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4546 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4548 #: misc/e2image.c:1614
4549 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4550 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4552 #: misc/e2image.c:1620
4553 msgid "Can not stat output\n"
4554 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4556 #: misc/e2image.c:1630
4558 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4559 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4561 #: misc/e2image.c:1633
4563 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4564 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4566 #: misc/e2image.c:1636
4568 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4569 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4571 #: misc/e2image.c:1645
4572 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4573 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4575 #: misc/e2image.c:1650
4576 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4577 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4579 #: misc/e2image.c:1657
4580 msgid "while allocating check_buf"
4581 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4583 #: misc/e2image.c:1663
4584 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4585 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4587 #: misc/e2image.c:1673
4589 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4590 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4592 #: misc/e2initrd_helper.c:68
4594 msgid "Usage: %s -r device\n"
4595 msgstr "Cách dùng: %s -r thiết-bị\n"
4597 #: misc/e2label.c:58
4599 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4600 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4602 #: misc/e2label.c:63
4604 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4605 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4607 #: misc/e2label.c:68
4609 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4610 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4612 #: misc/e2label.c:72
4614 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4615 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4617 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2995
4619 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4620 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4622 #: misc/e2label.c:100
4624 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4625 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4627 #: misc/e2label.c:105
4629 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4630 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4632 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1607
4634 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4635 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4637 #: misc/e2undo.c:118
4639 msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <transaction file> <filesystem>\n"
4640 msgstr "Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4642 #: misc/e2undo.c:143
4643 msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
4644 msgstr "Siêu khối hệ thống tập tin không khớp với tập tin undo.\n"
4646 #: misc/e2undo.c:146
4647 msgid "UUID does not match.\n"
4648 msgstr "UUID không khớp.\n"
4650 #: misc/e2undo.c:148
4651 msgid "Last mount time does not match.\n"
4652 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không khớp.\n"
4654 #: misc/e2undo.c:150
4655 msgid "Last write time does not match.\n"
4656 msgstr "Giờ ghi cuối cùng không khớp.\n"
4658 #: misc/e2undo.c:152
4659 msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
4660 msgstr "Số lượng ghi lifetime không khớp.\n"
4662 #: misc/e2undo.c:166
4663 msgid "while reading filesystem superblock."
4664 msgstr "trong khi đọc siêu khối hệ thống tập tin."
4666 #: misc/e2undo.c:182
4667 msgid "while fetching superblock"
4668 msgstr "trong khi lấy siêu khối"
4670 #: misc/e2undo.c:195
4672 msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
4673 msgstr "Tổng kiểm siêu khối tập tin undo không khớp.\n"
4675 #: misc/e2undo.c:334
4677 msgid "illegal offset - %s"
4678 msgstr "khoảng bù không hợp lệ - %s"
4680 #: misc/e2undo.c:358
4682 msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
4683 msgstr "Sẽ không ghi vào một tập tin undo trong khi đang trình diễn lại nó.\n"
4685 #: misc/e2undo.c:367
4687 msgid "while opening undo file `%s'\n"
4688 msgstr "trong khi mở tập tin undo “%s”\n"
4690 #: misc/e2undo.c:374
4691 msgid "while reading undo file"
4692 msgstr "trong khi đọc tập tin undo"
4694 #: misc/e2undo.c:379
4696 msgid "%s: Not an undo file.\n"
4697 msgstr "%s: Không phải là tập tin undo.\n"
4699 #: misc/e2undo.c:390
4701 msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
4702 msgstr "%s: Tổng kiểm phần đầu không khớp.\n"
4704 #: misc/e2undo.c:397
4706 msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
4707 msgstr "%s: Phần đầu tập tin undo bị hỏng.\n"
4709 #: misc/e2undo.c:401
4711 msgid "%s: Undo block size too large.\n"
4712 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá lớn.\n"
4714 #: misc/e2undo.c:406
4716 msgid "%s: Undo block size too small.\n"
4717 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá nhỏ.\n"
4719 #: misc/e2undo.c:419
4721 msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
4722 msgstr "%s: Không hiểu tính năng tập tin undo.\n"
4724 #: misc/e2undo.c:427
4726 msgid "Error while determining whether %s is mounted."
4727 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
4729 #: misc/e2undo.c:433
4730 msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
4731 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết"
4733 #: misc/e2undo.c:449
4735 msgid "while opening `%s'"
4736 msgstr "trong khi mở “%s”"
4738 #: misc/e2undo.c:460
4739 msgid "specified offset is too large"
4740 msgstr "khoảng bù đã cho là quá lớn"
4742 #: misc/e2undo.c:501
4743 msgid "while reading keys"
4744 msgstr "trong khi đọc khóa"
4746 #: misc/e2undo.c:513
4748 msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
4749 msgstr "%s: sai khóa thần diệu tại %llu\n"
4751 #: misc/e2undo.c:523
4753 msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
4754 msgstr "%s: tổng kiểm khối khóa lỗi tại %llu.\n"
4756 #: misc/e2undo.c:546
4758 msgid "%s: block %llu is too long."
4759 msgstr "%s: khối %llu là quá dài."
4761 #: misc/e2undo.c:558 misc/e2undo.c:594
4763 msgid "while fetching block %llu."
4764 msgstr "trong khi lấy khối %llu."
4766 #: misc/e2undo.c:570
4768 msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
4769 msgstr "lỗi tổng kiểm trong khối hệ thống tập tin %llu (undo blk %llu)\n"
4771 #: misc/e2undo.c:609
4773 msgid "while writing block %llu."
4774 msgstr "trong khi ghi khối %llu."
4776 #: misc/e2undo.c:615
4778 msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
4779 msgstr "Tập tin undo bị hỏng; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4781 #: misc/e2undo.c:617
4783 msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
4784 msgstr "Lỗi V/R trong khi trình diễn lại; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4786 #: misc/e2undo.c:620
4788 msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
4789 msgstr "Các bản ghi undo không hoàn thiện; hãy chạy e2fsck.\n"
4791 #: misc/findsuper.c:110
4793 msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
4794 msgstr "Cách dùng: findsuper thiết-bị [skipbytes [startkb]]\n"
4796 #: misc/findsuper.c:155
4798 msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
4799 msgstr "skipbytes phải là một con số, không phải %s\n"
4801 #: misc/findsuper.c:162
4803 msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
4804 msgstr "skipbytes phải là bội số của cỡ cung từ\n"
4806 #: misc/findsuper.c:169
4808 msgid "startkb should be a number, not %s\n"
4809 msgstr "startkb phải là một con số, không phải %s\n"
4811 #: misc/findsuper.c:175
4813 msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
4814 msgstr "startkb phải là dương, không phải %llu\n"
4816 #: misc/findsuper.c:186
4818 msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
4819 msgstr "bắt đầu tại %llu, với việc gia thêm %u byte\n"
4821 #: misc/findsuper.c:188
4824 "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
4825 "\tso start/end/grp wrong\n"
4827 "[*] gần như chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal ext3,\n"
4828 "\tdo đó đầu/cuối/nhóm sai\n"
4830 #: misc/findsuper.c:190
4832 msgid "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid label\n"
4833 msgstr "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid nhãn\n"
4835 #: misc/findsuper.c:264
4839 "%11Lu: finished with errno %d\n"
4842 "%11Lu: đã kết thúc với lỗi %d\n"
4846 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4847 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4851 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4852 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4856 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4857 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4858 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4861 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4862 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4863 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4868 msgid "fsck: %s: not found\n"
4869 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4873 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4874 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4878 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4879 msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4883 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4884 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4888 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4889 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4893 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4894 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4898 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4899 "with 'no' or '!'.\n"
4901 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4902 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4905 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4906 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
4910 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
4911 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
4915 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
4916 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
4919 msgid "Checking all file systems.\n"
4920 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
4924 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
4925 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
4928 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
4930 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT …]\n"
4932 "HTT: hệ thống tập tin\n"
4936 msgid "%s: too many devices\n"
4937 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4939 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
4941 msgid "%s: too many arguments\n"
4942 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
4944 #: misc/fuse2fs.c:3745
4945 msgid "Mounting read-only.\n"
4946 msgstr "Gắn chế độ chỉ cho đọc.\n"
4948 #: misc/fuse2fs.c:3769
4950 msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
4951 msgstr "%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n"
4953 #: misc/fuse2fs.c:3781 misc/fuse2fs.c:3794
4958 #: misc/fuse2fs.c:3782 misc/fuse2fs.c:3796 misc/tune2fs.c:3224
4960 msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
4962 "Vui lòng chạy lệnh “e2fsck -fy %s”.\n"
4965 #: misc/fuse2fs.c:3803
4966 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
4967 msgstr "Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n"
4969 #: misc/fuse2fs.c:3811
4971 msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
4972 msgstr "%s: Không hỗ trợ tính năng ghi journal.\n"
4974 #: misc/fuse2fs.c:3826
4975 msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
4976 msgstr "Cảnh báo: Đang gắn fs chưa kiểm tra, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
4978 #: misc/fuse2fs.c:3830
4979 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
4980 msgstr "Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
4982 #: misc/fuse2fs.c:3835
4983 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
4984 msgstr "Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
4986 #: misc/fuse2fs.c:3839
4987 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
4988 msgstr "Dò thấy mồ côi, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
4990 #: misc/fuse2fs.c:3843
4991 msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
4992 msgstr "Dò thấy có lỗi: bắt buộc phải chạy e2fsck.\n"
4996 msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
4997 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlpv] [tập_tin…]\n"
5001 msgid "While reading flags on %s"
5002 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
5006 msgid "While reading project on %s"
5007 msgstr "Trong khi đọc dự án trên %s"
5009 #: misc/lsattr.c:102
5011 msgid "While reading version on %s"
5012 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5014 #: misc/mke2fs.c:124
5017 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
5018 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
5019 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
5020 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
5021 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
5022 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
5023 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z undo_file]\n"
5024 "\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
5026 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
5027 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
5028 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode] [-d thư-mục-root]\n"
5029 "\t[-m phần_trăm_khối_chưa_dùng] [-o HĐH_tạo]\n"
5030 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
5031 "\t[-O tính_năng[,…]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,…]]\n"
5032 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z tập_in_undo]\n"
5033 "\t [-jnqvDFSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
5035 "\tHDH: hệ điều hành\n"
5036 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
5038 #: misc/mke2fs.c:255
5040 msgid "Running command: %s\n"
5041 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
5043 #: misc/mke2fs.c:259
5045 msgid "while trying to run '%s'"
5046 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
5048 #: misc/mke2fs.c:266
5049 msgid "while processing list of bad blocks from program"
5050 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
5052 #: misc/mke2fs.c:293
5054 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
5055 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
5057 #: misc/mke2fs.c:295
5059 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
5061 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
5062 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
5064 #: misc/mke2fs.c:298
5065 msgid "Aborting....\n"
5066 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5068 #: misc/mke2fs.c:318
5071 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
5075 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
5078 #: misc/mke2fs.c:337
5079 msgid "while marking bad blocks as used"
5080 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
5082 #: misc/mke2fs.c:408
5083 msgid "Writing inode tables: "
5084 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
5086 #: misc/mke2fs.c:430
5090 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
5093 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
5095 #: misc/mke2fs.c:444 misc/mke2fs.c:2673 misc/mke2fs.c:3056
5097 msgstr "hoàn tất \n"
5099 #: misc/mke2fs.c:459
5100 msgid "while creating root dir"
5101 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
5103 #: misc/mke2fs.c:466
5104 msgid "while reading root inode"
5105 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
5107 #: misc/mke2fs.c:478
5108 msgid "while setting root inode ownership"
5109 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
5111 #: misc/mke2fs.c:496
5112 msgid "while creating /lost+found"
5113 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
5115 #: misc/mke2fs.c:503
5116 msgid "while looking up /lost+found"
5117 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
5119 #: misc/mke2fs.c:516
5120 msgid "while expanding /lost+found"
5121 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
5123 #: misc/mke2fs.c:531
5124 msgid "while setting bad block inode"
5125 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
5127 #: misc/mke2fs.c:558
5129 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
5130 msgstr "Hết bộ nhớ nên xóa các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
5132 #: misc/mke2fs.c:568
5134 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
5135 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
5137 #: misc/mke2fs.c:584
5139 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
5140 msgstr "Cảnh báo: không thể xóa rãnh ghi %d: %s\n"
5142 #: misc/mke2fs.c:600
5143 msgid "while initializing journal superblock"
5144 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
5146 #: misc/mke2fs.c:608
5147 msgid "Zeroing journal device: "
5148 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
5150 #: misc/mke2fs.c:620
5152 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
5153 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
5155 #: misc/mke2fs.c:638
5156 msgid "while writing journal superblock"
5157 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
5159 #: misc/mke2fs.c:653
5161 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
5162 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
5164 #: misc/mke2fs.c:661
5167 "warning: %llu blocks unused.\n"
5170 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
5173 #: misc/mke2fs.c:666
5175 msgid "Filesystem label=%s\n"
5176 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
5178 #: misc/mke2fs.c:669
5180 msgid "OS type: %s\n"
5181 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
5183 #: misc/mke2fs.c:671
5185 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
5186 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
5188 #: misc/mke2fs.c:674
5190 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
5191 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
5193 #: misc/mke2fs.c:678
5195 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
5196 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
5198 #: misc/mke2fs.c:680
5200 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
5201 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
5203 #: misc/mke2fs.c:682
5205 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
5206 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
5208 #: misc/mke2fs.c:684
5210 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
5211 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
5213 #: misc/mke2fs.c:687
5215 msgid "First data block=%u\n"
5216 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
5218 #: misc/mke2fs.c:689
5220 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
5221 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
5223 #: misc/mke2fs.c:691
5225 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
5226 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
5228 #: misc/mke2fs.c:695
5230 msgid "%u block groups\n"
5231 msgstr "%u nhóm khối\n"
5233 #: misc/mke2fs.c:697
5235 msgid "%u block group\n"
5236 msgstr "%u nhóm khối\n"
5238 #: misc/mke2fs.c:699
5240 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
5241 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
5243 #: misc/mke2fs.c:702
5245 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
5246 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
5248 #: misc/mke2fs.c:704
5250 msgid "%u inodes per group\n"
5251 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
5253 #: misc/mke2fs.c:713
5255 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
5256 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
5258 #: misc/mke2fs.c:714
5259 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
5260 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
5262 #: misc/mke2fs.c:808
5264 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
5265 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
5267 #: misc/mke2fs.c:814
5269 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
5270 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
5272 #: misc/mke2fs.c:827
5274 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
5275 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
5277 #: misc/mke2fs.c:840
5279 msgid "Invalid offset: %s\n"
5280 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
5282 #: misc/mke2fs.c:854 misc/tune2fs.c:1975
5284 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
5285 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
5287 #: misc/mke2fs.c:868
5289 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
5290 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
5292 #: misc/mke2fs.c:890
5294 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
5295 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5297 #: misc/mke2fs.c:905
5299 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
5300 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5302 #: misc/mke2fs.c:928
5304 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
5305 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
5307 #: misc/mke2fs.c:935
5308 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
5309 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
5311 #: misc/mke2fs.c:959
5312 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
5314 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
5315 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5317 #: misc/mke2fs.c:985 misc/mke2fs.c:994
5319 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
5320 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
5322 #: misc/mke2fs.c:1035
5326 "Bad option(s) specified: %s\n"
5328 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5329 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5331 "Valid extended options are:\n"
5332 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
5333 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5334 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
5335 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
5336 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
5337 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
5338 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5339 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5340 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5341 "\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n"
5345 "\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
5349 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
5351 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5352 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
5354 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
5355 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
5356 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5357 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
5358 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5359 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
5360 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
5361 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5362 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5363 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5367 "\tquotatype=<kiểu quota sẽ được bật>\n"
5370 #: misc/mke2fs.c:1060
5374 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
5378 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
5381 #: misc/mke2fs.c:1102
5384 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
5387 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
5390 #: misc/mke2fs.c:1115 misc/tune2fs.c:1008
5392 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
5393 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
5395 #: misc/mke2fs.c:1127 misc/tune2fs.c:407
5397 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
5398 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
5400 #: misc/mke2fs.c:1263
5404 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
5407 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
5409 #: misc/mke2fs.c:1267
5411 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
5414 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
5417 #: misc/mke2fs.c:1271
5418 msgid "Aborting...\n"
5419 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5421 #: misc/mke2fs.c:1312
5425 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
5429 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
5432 #: misc/mke2fs.c:1494
5433 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
5434 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
5436 #: misc/mke2fs.c:1535
5438 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
5439 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
5441 #: misc/mke2fs.c:1568
5443 msgid "invalid block size - %s"
5444 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
5446 #: misc/mke2fs.c:1572
5448 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
5449 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
5451 #: misc/mke2fs.c:1588
5453 msgid "invalid cluster size - %s"
5454 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
5456 #: misc/mke2fs.c:1601
5457 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
5458 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
5460 #: misc/mke2fs.c:1615 misc/tune2fs.c:1704
5462 msgid "bad error behavior - %s"
5463 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5465 #: misc/mke2fs.c:1627
5466 msgid "Illegal number for blocks per group"
5467 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
5469 #: misc/mke2fs.c:1632
5470 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
5471 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
5473 #: misc/mke2fs.c:1640
5474 msgid "Illegal number for flex_bg size"
5475 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
5477 #: misc/mke2fs.c:1646
5478 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
5479 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
5481 #: misc/mke2fs.c:1651
5483 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
5484 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
5486 #: misc/mke2fs.c:1661
5488 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
5489 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
5491 #: misc/mke2fs.c:1671
5493 msgid "invalid inode size - %s"
5494 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
5496 #: misc/mke2fs.c:1684
5497 msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
5498 msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
5500 #: misc/mke2fs.c:1695
5501 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
5503 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
5504 "“bad_blocks_filename”"
5506 #: misc/mke2fs.c:1704
5509 "Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
5511 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn thành “%s”.\n"
5513 #: misc/mke2fs.c:1713
5515 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
5516 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
5518 #: misc/mke2fs.c:1728
5520 msgid "bad num inodes - %s"
5521 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
5523 #: misc/mke2fs.c:1741
5524 msgid "while allocating fs_feature string"
5525 msgstr "trong khi cấp phát chuỗi fs_feature"
5527 #: misc/mke2fs.c:1758
5529 msgid "bad revision level - %s"
5530 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
5532 #: misc/mke2fs.c:1763
5534 msgid "while trying to create revision %d"
5535 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
5537 #: misc/mke2fs.c:1777
5538 msgid "The -t option may only be used once"
5539 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
5541 #: misc/mke2fs.c:1785
5542 msgid "The -T option may only be used once"
5543 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
5545 #: misc/mke2fs.c:1841 misc/mke2fs.c:3140
5547 msgid "while trying to open journal device %s\n"
5548 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
5550 #: misc/mke2fs.c:1847
5552 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
5553 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
5555 #: misc/mke2fs.c:1853
5557 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
5558 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
5560 #: misc/mke2fs.c:1864
5562 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
5563 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
5565 #: misc/mke2fs.c:1888
5567 msgstr "hệ thống tập tin"
5569 #: misc/mke2fs.c:1901 resize/main.c:495
5570 msgid "while trying to determine filesystem size"
5571 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
5573 #: misc/mke2fs.c:1907
5575 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
5576 "the size of the filesystem\n"
5578 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
5579 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
5581 #: misc/mke2fs.c:1914
5583 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
5584 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
5585 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
5586 "\tto re-read your partition table.\n"
5588 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
5589 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
5590 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
5591 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
5592 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
5593 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
5595 #: misc/mke2fs.c:1931
5596 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
5597 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
5599 #: misc/mke2fs.c:1951
5600 msgid "Failed to parse fs types list\n"
5601 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
5603 #: misc/mke2fs.c:1999
5604 msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
5605 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5607 #: misc/mke2fs.c:2004
5608 msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
5609 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng huge_file (tập tin rất lớn).\n"
5611 #: misc/mke2fs.c:2009
5612 msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
5613 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng metadata_csum.\n"
5615 #: misc/mke2fs.c:2019
5616 msgid "while trying to determine hardware sector size"
5617 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
5619 #: misc/mke2fs.c:2025
5620 msgid "while trying to determine physical sector size"
5621 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
5623 #: misc/mke2fs.c:2057
5624 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
5625 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
5627 #: misc/mke2fs.c:2062
5629 msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
5630 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
5632 #: misc/mke2fs.c:2086
5635 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
5636 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
5638 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
5639 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
5641 #: misc/mke2fs.c:2098
5644 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to create\n"
5645 "\ta filesystem using a blocksize of %d.\n"
5647 "%s: Cỡ của thiết bị (0x%llx khối) %s có kích cỡ quá lớn để\n"
5648 "\ttạo một hệ thống tập tin dùng cỡ khối của %d.\n"
5650 #: misc/mke2fs.c:2120
5651 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
5652 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
5654 #: misc/mke2fs.c:2127
5655 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
5657 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5660 #: misc/mke2fs.c:2135
5661 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
5663 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
5664 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5666 #: misc/mke2fs.c:2145
5667 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
5669 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5672 #: misc/mke2fs.c:2158
5674 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
5675 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
5677 #: misc/mke2fs.c:2175
5678 msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
5679 msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
5681 #: misc/mke2fs.c:2195
5682 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
5683 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
5685 #: misc/mke2fs.c:2201
5686 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
5687 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
5689 #: misc/mke2fs.c:2221
5691 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
5692 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
5694 #: misc/mke2fs.c:2224
5696 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
5697 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
5699 #: misc/mke2fs.c:2226
5701 msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
5702 msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
5704 #: misc/mke2fs.c:2247
5706 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
5707 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
5709 #: misc/mke2fs.c:2251
5711 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5713 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5714 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5716 #: misc/mke2fs.c:2259
5718 msgid "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata and journal checksum features.\n"
5719 msgstr "Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n"
5721 #: misc/mke2fs.c:2314
5725 "Warning: offset specified without an explicit file system size.\n"
5726 "Creating a file system with %llu blocks but this might\n"
5727 "not be what you want.\n"
5731 "Cảnh báo: khoảng bù đã cho không có một cỡ hệ thống tập tin rõ ràng.\n"
5732 "Đang tạo một hệ thống tập tin với %llu khối nhưng đây có lẽ\n"
5733 "không phải là thứ bạn muốn.\n"
5736 #: misc/mke2fs.c:2331
5737 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5738 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
5740 #: misc/mke2fs.c:2338
5742 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5743 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5745 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
5746 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5748 #: misc/mke2fs.c:2346
5751 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5752 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5756 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5757 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5760 #: misc/mke2fs.c:2358
5761 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5763 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5764 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5766 #: misc/mke2fs.c:2367
5767 msgid "blocks per group count out of range"
5768 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5770 #: misc/mke2fs.c:2389
5771 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5772 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5774 #: misc/mke2fs.c:2401
5776 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5777 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5779 #: misc/mke2fs.c:2416
5781 msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
5782 msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
5784 #: misc/mke2fs.c:2429
5786 msgid "%d byte inodes are too small for project quota; specify larger size"
5787 msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho hạn ngạch dự án; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
5789 #: misc/mke2fs.c:2444
5791 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5792 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5794 #: misc/mke2fs.c:2451
5796 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5797 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5799 #: misc/mke2fs.c:2465
5802 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5803 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5804 "\tor lower inode count (-N).\n"
5806 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5807 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5808 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5811 #: misc/mke2fs.c:2652
5812 msgid "Discarding device blocks: "
5813 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5815 #: misc/mke2fs.c:2668
5819 #: misc/mke2fs.c:2727
5820 msgid "while initializing quota context"
5821 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch"
5823 #: misc/mke2fs.c:2734
5824 msgid "while writing quota inodes"
5825 msgstr "trong khi ghi nút hạn ngạch"
5827 #: misc/mke2fs.c:2759
5829 msgid "bad error behavior in profile - %s"
5830 msgstr "ứng xử lỗi sai trong hồ sơ — %s"
5832 # Item in the main menu to select this package
5833 #: misc/mke2fs.c:2833
5834 msgid "while setting up superblock"
5835 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5837 #: misc/mke2fs.c:2849
5838 msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
5839 msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
5841 #: misc/mke2fs.c:2856
5842 msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
5843 msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại cho đúng.\n"
5845 #: misc/mke2fs.c:2864
5846 msgid "The metadata_csum_seed feature requres the metadata_csum feature.\n"
5847 msgstr "Tính năng metadata_csum_seed cần tính năng metadata_csum.\n"
5849 #: misc/mke2fs.c:2888
5850 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5851 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xóa bảng nút\n"
5853 #: misc/mke2fs.c:2981
5855 msgid "unknown os - %s"
5856 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
5858 #: misc/mke2fs.c:3044
5859 msgid "Allocating group tables: "
5860 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
5862 #: misc/mke2fs.c:3052
5863 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
5864 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
5866 #: misc/mke2fs.c:3061
5869 "\twhile converting subcluster bitmap"
5872 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
5874 #: misc/mke2fs.c:3067
5876 msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
5877 msgstr "%s có thể hỏng nặng hơn nữa nếu viết lại siêu khối\n"
5879 #: misc/mke2fs.c:3108
5881 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
5882 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
5884 #: misc/mke2fs.c:3121
5885 msgid "while reserving blocks for online resize"
5886 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5888 #: misc/mke2fs.c:3133 misc/tune2fs.c:1419
5892 #: misc/mke2fs.c:3145
5894 msgid "Adding journal to device %s: "
5895 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
5897 #: misc/mke2fs.c:3152
5901 "\twhile trying to add journal to device %s"
5904 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
5906 #: misc/mke2fs.c:3157 misc/mke2fs.c:3186 misc/mke2fs.c:3226
5907 #: misc/mk_hugefiles.c:596 misc/tune2fs.c:1448 misc/tune2fs.c:1467
5911 #: misc/mke2fs.c:3163
5912 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
5913 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
5915 #: misc/mke2fs.c:3173
5917 msgid "Creating journal (%u blocks): "
5918 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
5920 #: misc/mke2fs.c:3182
5923 "\twhile trying to create journal"
5926 "trong khi cố tạo nhật ký"
5928 #: misc/mke2fs.c:3194 misc/tune2fs.c:1073
5931 "Error while enabling multiple mount protection feature."
5934 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
5936 #: misc/mke2fs.c:3199
5938 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
5939 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5941 #: misc/mke2fs.c:3217
5942 msgid "Copying files into the device: "
5943 msgstr "Đang chép các tập tin vào trong thiết: "
5945 #: misc/mke2fs.c:3223
5946 msgid "while populating file system"
5947 msgstr "trong khi di chuyển hệ thống tập tin"
5949 #: misc/mke2fs.c:3230
5950 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
5951 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
5953 #: misc/mke2fs.c:3237
5956 "Warning, had trouble writing out superblocks.\n"
5959 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối.\n"
5961 #: misc/mke2fs.c:3239
5969 #: misc/mk_hugefiles.c:337
5971 msgid "while zeroing block %llu for hugefile"
5972 msgstr "trong khi điền số không khối %llu cho tập tin cực lớn"
5974 #: misc/mk_hugefiles.c:512
5976 msgid "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
5977 msgstr "Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tương thích với cỡ liên cung %u.\n"
5979 #: misc/mk_hugefiles.c:579
5980 msgid "Huge files will be zero'ed\n"
5981 msgstr "Các tập tin cực lớn sẽ bị điền bằng số không\n"
5983 #: misc/mk_hugefiles.c:580
5985 msgid "Creating %lu huge file(s) "
5986 msgstr "Đang tạo tập tin cực lớn %lu"
5988 #: misc/mk_hugefiles.c:582
5990 msgid "with %llu blocks each"
5991 msgstr "với %llu khối cho mỗi"
5993 #: misc/mk_hugefiles.c:591
5995 msgid "while creating huge file %lu"
5996 msgstr "trong khi tạo tập tin cự lớn %lu"
5998 #: misc/mklost+found.c:50
5999 msgid "Usage: mklost+found\n"
6000 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
6002 #: misc/partinfo.c:43
6005 "Usage: %s device...\n"
6007 "Prints out the partition information for each given device.\n"
6008 "For example: %s /dev/hda\n"
6011 "Cách dùng: %s thiết bị…\n"
6013 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
6014 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
6017 #: misc/partinfo.c:53
6019 msgid "Cannot open %s: %s"
6020 msgstr "Không thể mở %s: %s"
6022 #: misc/partinfo.c:59
6024 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
6025 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
6027 #: misc/partinfo.c:67
6029 msgid "Cannot get size of %s: %s"
6030 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
6032 #: misc/partinfo.c:73
6034 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
6035 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
6037 #: misc/tune2fs.c:119
6038 msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n"
6039 msgstr "Hãy chạy e2fsck -f trên hệ thống tập tin.\n"
6041 #: misc/tune2fs.c:121
6042 msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n"
6043 msgstr "Hãy chạy e2fsck -fD trên hệ thống tập tin.\n"
6045 #: misc/tune2fs.c:134
6048 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n"
6049 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
6050 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
6051 "\t[-p mmp_update_interval] [-r reserved_blocks_count] [-u user]\n"
6052 "\t[-C mount_count] [-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
6053 "\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
6054 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
6055 "\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
6057 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-f] [-g nhóm]\n"
6058 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
6059 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,…]]\n"
6060 "\t[-p nhịp_cập_nhật_mmp][-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
6061 "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng][-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
6062 "\t[-O [^]tính_năng[,…]] [-Q tùy_chọn_quota]\n"
6063 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,…] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
6064 "\t[-I cỡ_nút_mới] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
6066 #: misc/tune2fs.c:219
6067 msgid "Journal superblock not found!\n"
6068 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
6070 #: misc/tune2fs.c:277
6071 msgid "while trying to open external journal"
6072 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
6074 #: misc/tune2fs.c:283 misc/tune2fs.c:2718
6076 msgid "%s is not a journal device.\n"
6077 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6079 #: misc/tune2fs.c:293 misc/tune2fs.c:2729
6080 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
6081 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
6083 #: misc/tune2fs.c:317
6085 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
6086 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
6088 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
6089 "Sử dụng tùy chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
6091 #: misc/tune2fs.c:326
6092 msgid "Journal removed\n"
6093 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
6095 #: misc/tune2fs.c:370
6096 msgid "while reading bitmaps"
6097 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
6099 #: misc/tune2fs.c:378
6100 msgid "while clearing journal inode"
6101 msgstr "trong khi xóa sạch nút thông tin nhật ký"
6103 #: misc/tune2fs.c:389
6104 msgid "while writing journal inode"
6105 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
6107 #: misc/tune2fs.c:424 misc/tune2fs.c:446 misc/tune2fs.c:459
6108 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
6109 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
6111 #: misc/tune2fs.c:477
6113 msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
6114 msgstr "Sau khi chạy e2fsck, vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6116 #: misc/tune2fs.c:480
6118 msgid "Please run `resize2fs %s %s"
6119 msgstr "Vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6121 #: misc/tune2fs.c:484
6126 #: misc/tune2fs.c:486
6128 msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
6129 msgstr "” để bật chế độ 64-bít.\n"
6131 #: misc/tune2fs.c:488
6133 msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
6134 msgstr "” để tắt chế độ 64-bít.\n"
6136 #: misc/tune2fs.c:975
6138 "WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
6139 " This requires Linux >= v4.4.\n"
6141 "CẢNH BÁO: Không thể xác nhận rằng hạt nhân có hỗ trợ metadata_csum_seed.\n"
6142 " Việc này yêu cầu Linux >= v4.4.\n"
6144 #: misc/tune2fs.c:1011
6146 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
6147 msgstr "Tính năng xóa sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6149 #: misc/tune2fs.c:1017
6151 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
6152 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6154 #: misc/tune2fs.c:1026
6156 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6157 "unmounted or mounted read-only.\n"
6159 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xóa sạch\n"
6160 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6161 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6163 #: misc/tune2fs.c:1034
6165 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
6166 "the has_journal flag.\n"
6168 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
6169 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xóa sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
6171 #: misc/tune2fs.c:1052
6173 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
6174 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6176 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6177 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6179 #: misc/tune2fs.c:1065
6181 "The multiple mount protection feature can't\n"
6182 "be set if the filesystem is mounted or\n"
6185 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
6186 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
6187 "hay chỉ cho đọc.\n"
6189 #: misc/tune2fs.c:1083
6191 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
6192 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6194 #: misc/tune2fs.c:1092
6196 "The multiple mount protection feature cannot\n"
6197 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
6199 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
6200 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
6202 #: misc/tune2fs.c:1100
6203 msgid "Error while reading bitmaps\n"
6204 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
6206 #: misc/tune2fs.c:1109
6208 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
6209 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
6211 #: misc/tune2fs.c:1114
6212 msgid "while reading MMP block."
6213 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
6215 #: misc/tune2fs.c:1146
6217 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
6219 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
6221 #: misc/tune2fs.c:1157
6223 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6224 "unmounted or mounted read-only.\n"
6226 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xóa sạch\n"
6227 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6228 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6230 #: misc/tune2fs.c:1168
6231 msgid "Enabling checksums could take some time."
6232 msgstr "Bật tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6234 #: misc/tune2fs.c:1170
6235 msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6236 msgstr "Không thể bật metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6238 #: misc/tune2fs.c:1176
6239 msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
6240 msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
6242 #: misc/tune2fs.c:1183
6243 msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to rectify.\n"
6244 msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại cho đúng.\n"
6246 #: misc/tune2fs.c:1209
6247 msgid "Disabling checksums could take some time."
6248 msgstr "Tắt tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6250 #: misc/tune2fs.c:1211
6251 msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6252 msgstr "Không thể tắt metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6254 #: misc/tune2fs.c:1274
6256 msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
6257 msgstr "Không thể bật chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6259 #: misc/tune2fs.c:1284
6261 msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
6262 msgstr "Không thể tắt chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6264 #: misc/tune2fs.c:1330
6267 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
6270 "Cảnh báo: tùy chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
6272 #: misc/tune2fs.c:1348
6274 "Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
6275 "on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
6277 "Cài đặt chức năng “metadata_csum_seed” chỉ được hỗ trợ\n"
6278 "cho hệ thống tập tin với đặc tính metadata_csum được bật.\n"
6280 #: misc/tune2fs.c:1366
6282 "UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be unmounted \n"
6283 "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
6285 "UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ gắn kết\n"
6286 "để ghi lại một cách an toàn mọi siêu dữ liệu sao cho khớp với UUID mới.\n"
6288 #: misc/tune2fs.c:1412
6289 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
6290 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
6292 #: misc/tune2fs.c:1432
6296 "\twhile trying to open journal on %s\n"
6299 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
6301 #: misc/tune2fs.c:1436
6303 msgid "Creating journal on device %s: "
6304 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
6306 #: misc/tune2fs.c:1444
6308 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
6309 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
6311 #: misc/tune2fs.c:1450
6312 msgid "Creating journal inode: "
6313 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
6315 #: misc/tune2fs.c:1464
6318 "\twhile trying to create journal file"
6321 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
6323 #: misc/tune2fs.c:1508
6324 msgid "while initializing quota context in support library"
6325 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ"
6327 #: misc/tune2fs.c:1523
6329 msgid "while updating quota limits (%d)"
6330 msgstr "trong khi cập nhật giới hạn hạn ngạch (%d)"
6332 #: misc/tune2fs.c:1531
6334 msgid "while writing quota file (%d)"
6335 msgstr "trong khi ghi tập tin hạn ngạch (%d)"
6337 #: misc/tune2fs.c:1549
6339 msgid "while removing quota file (%d)"
6340 msgstr "trong khi xóa bỏ tập tin hạn ngạch (%d)"
6342 #: misc/tune2fs.c:1592
6345 "Bad quota options specified.\n"
6347 "Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
6355 "Đã chỉ định tùy chọn hạn ngạch sai.\n"
6357 "Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
6364 #: misc/tune2fs.c:1650
6366 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
6367 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
6369 #: misc/tune2fs.c:1675 misc/tune2fs.c:1688
6371 msgid "bad mounts count - %s"
6372 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
6374 #: misc/tune2fs.c:1731
6376 msgid "bad gid/group name - %s"
6377 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
6379 #: misc/tune2fs.c:1764
6381 msgid "bad interval - %s"
6382 msgstr "sai nhịp - %s"
6384 #: misc/tune2fs.c:1793
6386 msgid "bad reserved block ratio - %s"
6387 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
6389 #: misc/tune2fs.c:1808
6390 msgid "-o may only be specified once"
6391 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
6393 #: misc/tune2fs.c:1817
6394 msgid "-O may only be specified once"
6395 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
6397 #: misc/tune2fs.c:1834
6399 msgid "bad reserved blocks count - %s"
6400 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
6402 #: misc/tune2fs.c:1863
6404 msgid "bad uid/user name - %s"
6405 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
6407 #: misc/tune2fs.c:1880
6409 msgid "bad inode size - %s"
6410 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
6412 #: misc/tune2fs.c:1887
6414 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
6415 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
6417 #: misc/tune2fs.c:1984
6419 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
6420 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
6422 #: misc/tune2fs.c:1989
6424 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
6425 msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
6426 msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
6428 #: misc/tune2fs.c:2012
6430 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
6431 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
6433 #: misc/tune2fs.c:2027
6435 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
6436 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
6438 #: misc/tune2fs.c:2042
6440 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
6441 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
6443 #: misc/tune2fs.c:2048
6445 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
6446 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
6448 #: misc/tune2fs.c:2067
6451 "Bad options specified.\n"
6453 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6454 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6456 "Valid extended options are:\n"
6458 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
6459 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
6460 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
6461 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
6466 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
6468 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6469 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
6471 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
6473 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
6474 "\tmount_opts=<các tùy chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
6475 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
6476 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
6480 #: misc/tune2fs.c:2536
6481 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
6482 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
6484 #: misc/tune2fs.c:2541
6485 msgid "Failed to read block bitmap\n"
6486 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
6488 #: misc/tune2fs.c:2558 resize/resize2fs.c:1276
6489 msgid "blocks to be moved"
6490 msgstr "khối cần di chuyển"
6492 #: misc/tune2fs.c:2561
6493 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
6494 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
6496 #: misc/tune2fs.c:2567
6497 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
6498 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
6500 #: misc/tune2fs.c:2572
6501 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
6502 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
6504 #: misc/tune2fs.c:2604
6506 "Error in resizing the inode size.\n"
6507 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
6509 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
6510 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
6512 #: misc/tune2fs.c:2816
6515 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
6518 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
6521 #: misc/tune2fs.c:2828
6522 msgid "Cannot modify a journal device.\n"
6523 msgstr "Không thể sửa thiết bị nhật ký.\n"
6525 #: misc/tune2fs.c:2841
6527 msgid "The inode size is already %lu\n"
6528 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
6530 #: misc/tune2fs.c:2848
6531 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
6532 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
6534 #: misc/tune2fs.c:2853
6536 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
6537 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
6539 #: misc/tune2fs.c:2859
6540 msgid "Resizing inodes could take some time."
6541 msgstr "Việc đổi cỡ nút thông tin có thể mất nhiều thời gian."
6543 #: misc/tune2fs.c:2906
6545 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
6546 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
6548 #: misc/tune2fs.c:2912
6550 msgid "Setting current mount count to %d\n"
6551 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
6553 #: misc/tune2fs.c:2917
6555 msgid "Setting error behavior to %d\n"
6556 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
6558 #: misc/tune2fs.c:2922
6560 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
6561 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
6563 #: misc/tune2fs.c:2927
6565 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
6566 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
6568 #: misc/tune2fs.c:2934
6570 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
6571 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
6573 #: misc/tune2fs.c:2941
6575 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
6576 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
6578 #: misc/tune2fs.c:2947
6580 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
6581 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
6583 #: misc/tune2fs.c:2954
6585 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
6586 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
6588 #: misc/tune2fs.c:2959
6591 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
6594 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
6596 #: misc/tune2fs.c:2962
6599 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
6600 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6603 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
6604 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6606 #: misc/tune2fs.c:2972
6610 "Sparse superblock flag set. %s"
6613 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
6615 #: misc/tune2fs.c:2977
6618 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
6621 "Tính năng xóa sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
6623 #: misc/tune2fs.c:2985
6625 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
6626 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
6628 #: misc/tune2fs.c:2991
6630 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
6631 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
6633 #: misc/tune2fs.c:3023
6634 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
6635 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
6637 #: misc/tune2fs.c:3041
6638 msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6639 msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6641 #: misc/tune2fs.c:3065
6642 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6643 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6645 #: misc/tune2fs.c:3068
6646 msgid "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' and re-run this command.\n"
6647 msgstr "Nếu bạn chỉ sử dụng hạt nhân mới hơn v4.4, hãy chạy “tune2fs -O metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n"
6649 #: misc/tune2fs.c:3077
6650 msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time."
6651 msgstr "Việc đặt UUID trên một hệ thống tập tin được kiểm tra tổng kiểm có thể mất nhiều thời gian."
6653 #: misc/tune2fs.c:3102
6654 msgid "Invalid UUID format\n"
6655 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
6657 #: misc/tune2fs.c:3118
6658 msgid "Need to update journal superblock.\n"
6659 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
6661 #: misc/tune2fs.c:3143
6662 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6663 msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6665 #: misc/tune2fs.c:3150
6667 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
6668 "feature enabled.\n"
6669 msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
6671 #: misc/tune2fs.c:3168
6673 msgid "Setting inode size %lu\n"
6674 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
6676 #: misc/tune2fs.c:3172
6677 msgid "Failed to change inode size\n"
6678 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
6680 #: misc/tune2fs.c:3186
6682 msgid "Setting stride size to %d\n"
6683 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
6685 #: misc/tune2fs.c:3191
6687 msgid "Setting stripe width to %d\n"
6688 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
6690 #: misc/tune2fs.c:3198
6692 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
6693 msgstr "Đang đặt tùy chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
6695 #: misc/tune2fs.c:3209
6698 "Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
6700 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6702 "then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n"
6703 "by journal recovery.\n"
6705 "Cảnh báo: Journal đang sai. Bạn có thể muốn trình diễn lại journal như:\n"
6707 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6709 "sau đó trở về lệnh này. Nếu không, mọi thay đổi đã tạo có thể bị ghi đè\n"
6710 "bởi việc phục hồi journal.\n"
6712 #: misc/tune2fs.c:3220
6714 msgid "Recovering journal.\n"
6715 msgstr "Đang phục hồi journal.\n"
6718 msgid "<proceeding>\n"
6719 msgstr "<đang xử lý>\n"
6723 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,N) "
6724 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (y,N,c,K) "
6727 msgid "Proceed anyway? (y,N) "
6728 msgstr "Vẫn xử lý? (y,N,c,K)"
6731 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
6732 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
6736 msgid "will not make a %s here!\n"
6737 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
6740 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
6741 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
6744 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
6745 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
6751 "Could not find journal device matching %s\n"
6754 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
6759 "Bad journal options specified.\n"
6761 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6762 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6764 "Valid journal options are:\n"
6765 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
6766 "\tdevice=<journal device>\n"
6767 "\tlocation=<journal location>\n"
6769 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
6773 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
6775 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6776 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
6778 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
6779 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
6780 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
6781 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
6783 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
6784 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
6790 "Filesystem too small for a journal\n"
6793 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
6799 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
6800 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
6803 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
6804 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
6810 "Journal size too big for filesystem.\n"
6813 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
6818 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
6819 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
6821 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
6822 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
6823 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
6827 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
6828 msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
6832 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6833 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6841 msgid "bad arguments"
6857 msgid "bad response length"
6858 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
6862 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
6863 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
6867 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
6868 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
6872 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
6873 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6877 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
6878 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6882 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
6883 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
6887 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
6888 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
6892 msgid "Generated time UUID: %s\n"
6893 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
6897 msgid "Generated random UUID: %s\n"
6898 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
6902 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
6903 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
6904 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
6908 msgid "Generated %d UUID's:\n"
6909 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
6913 msgid "Invalid operation %d\n"
6914 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
6916 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
6918 msgid "Bad number: %s\n"
6919 msgstr "Số sai: %s\n"
6921 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
6923 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
6924 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
6928 msgid "%s and subsequent UUID\n"
6929 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
6930 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
6933 msgid "List of UUID's:\n"
6934 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
6938 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
6939 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
6943 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
6944 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
6948 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
6949 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
6951 #: misc/uuidgen.c:32
6953 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
6954 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
6956 #: resize/extent.c:202
6957 msgid "# Extent dump:\n"
6958 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
6960 #: resize/extent.c:203
6962 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
6963 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
6968 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] [-z undo_file]\n"
6971 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|kích_cỡ_mới] [-z undo_file]\n"
6975 msgid "Extending the inode table"
6976 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
6979 msgid "Relocating blocks"
6980 msgstr "Đang định vị lại các khối"
6983 msgid "Scanning inode table"
6984 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
6987 msgid "Updating inode references"
6988 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
6991 msgid "Moving inode table"
6992 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
6995 msgid "Unknown pass?!?"
6996 msgstr "Lần qua lạ?!?"
7000 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
7001 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
7003 #: resize/main.c:162
7006 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
7007 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
7011 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
7012 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
7015 #: resize/main.c:365
7017 msgid "while opening %s"
7018 msgstr "trong khi mở %s"
7020 #: resize/main.c:373
7022 msgid "while getting stat information for %s"
7023 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
7025 #: resize/main.c:449
7028 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
7031 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
7034 #: resize/main.c:468
7036 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
7037 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
7039 #: resize/main.c:505
7041 msgid "Invalid new size: %s\n"
7042 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
7044 #: resize/main.c:524
7045 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
7046 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
7048 #: resize/main.c:532
7050 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
7051 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
7053 #: resize/main.c:538
7054 msgid "Invalid stride length"
7055 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
7057 #: resize/main.c:562
7060 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
7061 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
7064 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
7065 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
7068 #: resize/main.c:569
7070 msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
7071 msgstr "Không thể đặt hay bỏ đặt tính năng 64bít.\n"
7073 #: resize/main.c:573
7075 msgid "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 blocks.\n"
7076 msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hơn 2^32 khối.\n"
7078 #: resize/main.c:579
7080 msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
7081 msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n"
7083 #: resize/main.c:585
7085 msgid "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit feature.\n"
7086 msgstr "Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng 64bit.\n"
7088 #: resize/main.c:591
7091 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
7094 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
7097 #: resize/main.c:598
7099 msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
7100 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 64-bít.\n"
7102 #: resize/main.c:603
7104 msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
7105 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 32-bít.\n"
7107 #: resize/main.c:612
7109 msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
7110 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 64-bít.\n"
7112 #: resize/main.c:614
7114 msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
7115 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 32-bít.\n"
7117 #: resize/main.c:616
7119 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7120 msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
7122 #: resize/main.c:625
7124 msgid "while trying to resize %s"
7125 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
7127 #: resize/main.c:628
7130 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
7131 "after the aborted resize operation.\n"
7133 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
7134 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
7136 #: resize/main.c:634
7139 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
7142 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
7145 #: resize/main.c:649
7147 msgid "while trying to truncate %s"
7148 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
7150 #: resize/online.c:81
7151 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
7152 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
7154 #: resize/online.c:86
7156 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
7157 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
7159 #: resize/online.c:90
7160 msgid "On-line shrinking not supported"
7161 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
7163 #: resize/online.c:114
7164 msgid "Filesystem does not support online resizing"
7165 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7167 #: resize/online.c:122
7168 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
7169 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
7171 #: resize/online.c:129
7172 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
7173 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
7175 #: resize/online.c:137
7177 msgid "while trying to open mountpoint %s"
7178 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
7180 #: resize/online.c:142
7182 msgid "Old resize interface requested.\n"
7183 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
7185 #: resize/online.c:161 resize/online.c:178
7186 msgid "Permission denied to resize filesystem"
7187 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
7189 #: resize/online.c:164 resize/online.c:184
7190 msgid "While checking for on-line resizing support"
7191 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7193 #: resize/online.c:181
7194 msgid "Kernel does not support online resizing"
7195 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7197 #: resize/online.c:220
7199 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7200 msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
7202 #: resize/online.c:230
7203 msgid "While trying to extend the last group"
7204 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
7206 #: resize/online.c:284
7208 msgid "While trying to add group #%d"
7209 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
7211 #: resize/online.c:295
7213 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
7214 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
7216 #: resize/resize2fs.c:759
7218 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
7219 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
7221 #: resize/resize2fs.c:1037
7222 msgid "reserved blocks"
7223 msgstr "khối dành riêng"
7225 #: resize/resize2fs.c:1281
7226 msgid "meta-data blocks"
7227 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
7229 #: resize/resize2fs.c:1385 resize/resize2fs.c:2317
7230 msgid "new meta blocks"
7231 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
7233 #: resize/resize2fs.c:2540
7234 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
7235 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
7237 #: resize/resize2fs.c:2545
7238 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
7239 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
7241 #: resize/resize2fs.c:2618
7242 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
7243 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng!\n"
7245 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
7246 msgid "EXT2FS Library version 1.43.5"
7247 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.43.5"
7249 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
7250 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
7251 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
7253 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
7254 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
7255 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
7257 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
7258 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
7259 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
7261 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
7262 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
7263 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
7265 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
7266 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
7267 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
7269 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
7270 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
7271 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
7273 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
7274 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
7275 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
7277 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
7278 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
7279 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
7281 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
7282 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
7283 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
7285 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
7286 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
7287 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
7289 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
7290 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
7291 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
7293 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
7294 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
7295 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
7297 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
7298 msgid "Wrong magic number for icount structure"
7299 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
7301 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
7302 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
7303 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
7305 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
7306 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
7307 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
7309 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
7310 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
7311 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
7313 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
7314 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
7315 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
7317 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
7318 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
7319 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
7321 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
7322 msgid "Bad magic number in super-block"
7323 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
7325 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
7326 msgid "Filesystem revision too high"
7327 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
7329 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
7330 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
7331 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
7333 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
7334 msgid "Can't read group descriptors"
7335 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
7337 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
7338 msgid "Can't write group descriptors"
7339 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
7341 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
7342 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
7343 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
7345 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
7346 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
7347 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
7349 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
7350 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
7351 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
7353 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
7354 msgid "Can't write an inode bitmap"
7355 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
7357 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
7358 msgid "Can't read an inode bitmap"
7359 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
7361 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
7362 msgid "Can't write a block bitmap"
7363 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
7365 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
7366 msgid "Can't read a block bitmap"
7367 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
7369 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
7370 msgid "Can't write an inode table"
7371 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
7373 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
7374 msgid "Can't read an inode table"
7375 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
7377 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
7378 msgid "Can't read next inode"
7379 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
7381 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
7382 msgid "Filesystem has unexpected block size"
7383 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
7385 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
7386 msgid "EXT2 directory corrupted"
7387 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
7389 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
7390 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
7391 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7393 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
7394 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
7395 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7397 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
7398 msgid "No free space in the directory"
7399 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
7401 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
7402 msgid "Inode bitmap not loaded"
7403 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
7405 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
7406 msgid "Block bitmap not loaded"
7407 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
7409 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
7410 msgid "Illegal inode number"
7411 msgstr "Sai số lượng nút"
7413 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
7414 msgid "Illegal block number"
7415 msgstr "Sai số lượng khối"
7417 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
7418 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
7419 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
7421 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
7422 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
7423 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
7425 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
7426 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
7427 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
7429 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
7430 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
7431 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
7433 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
7434 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
7435 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
7437 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
7438 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
7439 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
7441 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
7442 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7443 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7445 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
7446 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
7447 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
7449 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
7450 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
7451 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
7453 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
7454 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
7455 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
7457 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
7458 msgid "Illegal indirect block found"
7459 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
7461 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
7462 msgid "Illegal doubly indirect block found"
7463 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
7465 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
7466 msgid "Illegal triply indirect block found"
7467 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
7469 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
7470 msgid "Block bitmaps are not the same"
7471 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
7473 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
7474 msgid "Inode bitmaps are not the same"
7475 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
7477 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
7478 msgid "Illegal or malformed device name"
7479 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
7481 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
7482 msgid "A block group is missing an inode table"
7483 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
7485 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
7486 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
7487 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
7489 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
7490 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
7491 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
7493 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
7494 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7495 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7497 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
7498 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
7499 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
7501 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
7502 msgid "Too many symbolic links encountered."
7503 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
7505 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
7506 msgid "The callback function will not handle this case"
7507 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
7509 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
7510 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
7511 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
7513 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
7514 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
7515 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
7517 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
7518 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
7519 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
7521 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
7522 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
7523 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
7525 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
7526 msgid "Memory allocation failed"
7527 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
7529 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
7530 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
7531 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7533 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
7534 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
7535 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
7537 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
7538 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
7539 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
7541 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
7542 msgid "Ext2 inode is not a directory"
7543 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
7545 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
7546 msgid "Too many references in table"
7547 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
7549 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
7550 msgid "File not found by ext2_lookup"
7551 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
7553 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
7554 msgid "File open read-only"
7555 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
7557 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
7558 msgid "Ext2 directory block not found"
7559 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
7561 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
7562 msgid "Ext2 directory already exists"
7563 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
7565 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
7566 msgid "Unimplemented ext2 library function"
7567 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
7569 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
7570 msgid "User cancel requested"
7571 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
7573 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
7574 msgid "Ext2 file too big"
7575 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
7577 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
7578 msgid "Supplied journal device not a block device"
7579 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
7581 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
7582 msgid "Journal superblock not found"
7583 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
7585 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
7586 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
7587 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
7589 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
7590 msgid "Unsupported journal version"
7591 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
7593 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
7594 msgid "Error loading external journal"
7595 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
7597 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
7598 msgid "Journal not found"
7599 msgstr "Không tìm thấy Journal"
7601 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
7602 msgid "Directory hash unsupported"
7603 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
7605 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
7606 msgid "Illegal extended attribute block number"
7607 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
7609 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
7610 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
7611 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
7613 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
7614 msgid "E2image snapshot not in use"
7615 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
7617 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
7618 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
7619 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
7621 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
7622 msgid "Resize inode is corrupt"
7623 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
7625 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
7626 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
7627 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
7629 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
7630 msgid "TDB: Success"
7631 msgstr "TDB: Thành công"
7633 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
7634 msgid "TDB: Corrupt database"
7635 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
7637 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
7638 msgid "TDB: IO Error"
7639 msgstr "TDB: IO Lỗi"
7641 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
7642 msgid "TDB: Locking error"
7643 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
7645 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
7646 msgid "TDB: Out of memory"
7647 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
7649 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
7650 msgid "TDB: Record exists"
7651 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
7653 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
7654 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
7655 msgstr "TDB: Khóa đã tồn tại trên chìa khóa khác"
7657 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
7658 msgid "TDB: Invalid parameter"
7659 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
7661 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
7662 msgid "TDB: Record does not exist"
7663 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
7665 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
7666 msgid "TDB: Write not permitted"
7667 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
7669 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
7670 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
7671 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
7673 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
7674 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
7675 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
7677 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
7678 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
7679 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
7681 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
7682 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
7683 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
7685 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
7686 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
7687 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
7689 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
7690 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
7691 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
7693 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
7694 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
7695 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
7697 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
7698 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
7699 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
7701 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
7702 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
7703 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
7705 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
7706 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
7707 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
7709 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
7710 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
7711 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
7713 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
7714 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
7715 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
7717 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
7718 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
7719 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
7721 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
7722 msgid "Corrupt extent header"
7723 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
7725 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
7726 msgid "Corrupt extent index"
7727 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
7729 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
7730 msgid "Corrupt extent"
7731 msgstr "extent hỏng"
7733 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
7734 msgid "No free space in extent map"
7735 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
7737 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
7738 msgid "Inode does not use extents"
7739 msgstr "Inode does not use extents"
7741 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
7742 msgid "No 'next' extent"
7743 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
7745 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
7746 msgid "No 'previous' extent"
7747 msgstr "Không có extent “liền trước”"
7749 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
7750 msgid "No 'up' extent"
7751 msgstr "Không có extent “lên”"
7753 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
7754 msgid "No 'down' extent"
7755 msgstr "Không có extent “xuống”"
7757 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
7758 msgid "No current node"
7759 msgstr "Không nút hiện hành"
7761 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
7762 msgid "Ext2fs operation not supported"
7763 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
7765 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
7766 msgid "No room to insert extent in node"
7767 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
7769 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
7770 msgid "Splitting would result in empty node"
7771 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
7773 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
7774 msgid "Extent not found"
7775 msgstr "Extent không tìm thấy"
7777 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
7778 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
7779 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
7781 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
7782 msgid "Extent length is invalid"
7783 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
7785 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
7786 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
7787 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
7789 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
7790 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
7791 msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
7793 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
7794 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
7795 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
7797 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
7798 msgid "MMP: invalid magic number"
7799 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
7801 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
7802 msgid "MMP: device currently active"
7803 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
7805 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
7806 msgid "MMP: fsck being run"
7807 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
7809 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
7810 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
7811 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
7813 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
7814 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
7815 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
7817 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
7818 msgid "MMP: filesystem still in use"
7819 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
7821 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
7822 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
7823 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
7825 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
7826 msgid "Block group descriptor size incorrect"
7827 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
7829 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
7830 msgid "Inode checksum does not match inode"
7831 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
7833 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
7834 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
7835 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
7837 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
7838 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
7839 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
7841 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
7842 msgid "Directory block does not have space for checksum"
7843 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
7845 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
7846 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
7847 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
7849 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
7850 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
7851 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
7853 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
7854 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
7855 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
7857 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
7858 msgid "Unknown checksum algorithm"
7859 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
7861 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
7862 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
7863 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
7865 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
7866 msgid "Ext2 file already exists"
7867 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
7869 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
7870 msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
7871 msgstr "Tổng kiểm mảng ảnh khối không khớp mảng ảnh"
7873 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
7874 msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
7875 msgstr "Không thể lặp lại các khối dữ liệu của một nút chứa dữ liệu chung dòng"
7877 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
7878 msgid "Extended attribute has an invalid name length"
7879 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài tên không hợp lệ"
7881 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
7882 msgid "Extended attribute has an invalid value length"
7883 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài giá trị không hợp lệ"
7885 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
7886 msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
7887 msgstr "Thuộc tính mở rộng có mã băm không đúng"
7889 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
7890 msgid "Extended attribute block has a bad header"
7891 msgstr "Thuộc tính mở rộng có phần đầu sai"
7893 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
7894 msgid "Extended attribute key not found"
7895 msgstr "Không tìm thấy khóa thuộc tính mở rộng"
7897 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
7898 msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
7899 msgstr "Không đủ khoảng trống để lưu trữ dữ liệu thuộc tính mở rộng"
7901 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
7902 msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
7903 msgstr "Hệ thống tập tin thiếu tính năng ext_attr hay inline_data"
7905 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
7906 msgid "Inode doesn't have inline data"
7907 msgstr "Nút không có dữ liệu chung dòng"
7909 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
7910 msgid "No block for an inode with inline data"
7911 msgstr "Không khối cho một nút với dữ liệu chung dòng"
7913 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
7914 msgid "No free space in inline data"
7915 msgstr "Không còn khoảng trống trong dữ liệu chung dòng"
7917 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
7918 msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
7919 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc thuộc tính mở rộng"
7921 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
7922 msgid "Inode seems to contain garbage"
7923 msgstr "Nút hình như có chứa rác"
7925 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
7926 msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
7927 msgstr "Thuộc tính mở rộng có khoảng bù giá trị không hợp lệ"
7929 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
7930 msgid "Journal flags inconsistent"
7931 msgstr "Các cờ journal mâu thuẫn nhau"
7933 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
7934 msgid "Undo file corrupt"
7935 msgstr "Tập tin undo bị hỏng"
7937 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
7938 msgid "Wrong undo file for this filesystem"
7939 msgstr "Tập tin undo sai cho hệ thống tập tin này"
7941 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:185
7942 msgid "File system is corrupted"
7943 msgstr "Hệ thống tập tin bị hỏng"
7945 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:186
7946 msgid "Bad CRC detected in file system"
7947 msgstr "Tìm thấy CRC sai trong hệ thống tập tin"
7949 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:187
7950 msgid "The journal superblock is corrupt"
7951 msgstr "Siêu khối journal bị hỏng"
7953 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:188
7954 msgid "Inode is corrupted"
7957 #: lib/support/prof_err.c:11
7958 msgid "Profile version 0.0"
7959 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
7961 #: lib/support/prof_err.c:12
7962 msgid "Bad magic value in profile_node"
7963 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
7965 #: lib/support/prof_err.c:13
7966 msgid "Profile section not found"
7967 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
7969 #: lib/support/prof_err.c:14
7970 msgid "Profile relation not found"
7971 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
7973 #: lib/support/prof_err.c:15
7974 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
7975 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
7977 #: lib/support/prof_err.c:16
7978 msgid "A profile section header has a non-zero value"
7979 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
7981 #: lib/support/prof_err.c:17
7982 msgid "Bad linked list in profile structures"
7983 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
7985 #: lib/support/prof_err.c:18
7986 msgid "Bad group level in profile structures"
7987 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
7989 #: lib/support/prof_err.c:19
7990 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
7991 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
7993 #: lib/support/prof_err.c:20
7994 msgid "Bad magic value in profile iterator"
7995 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
7997 #: lib/support/prof_err.c:21
7998 msgid "Can't set value on section node"
7999 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
8001 #: lib/support/prof_err.c:22
8002 msgid "Invalid argument passed to profile library"
8003 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
8005 #: lib/support/prof_err.c:23
8006 msgid "Attempt to modify read-only profile"
8007 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
8009 #: lib/support/prof_err.c:24
8010 msgid "Profile section header not at top level"
8011 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
8013 #: lib/support/prof_err.c:25
8014 msgid "Syntax error in profile section header"
8015 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
8017 #: lib/support/prof_err.c:26
8018 msgid "Syntax error in profile relation"
8019 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
8021 #: lib/support/prof_err.c:27
8022 msgid "Extra closing brace in profile"
8023 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
8025 #: lib/support/prof_err.c:28
8026 msgid "Missing open brace in profile"
8027 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
8029 #: lib/support/prof_err.c:29
8030 msgid "Bad magic value in profile_t"
8031 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
8033 #: lib/support/prof_err.c:30
8034 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
8035 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
8037 #: lib/support/prof_err.c:31
8038 msgid "Iteration through all top level section not supported"
8039 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
8041 #: lib/support/prof_err.c:32
8042 msgid "Invalid profile_section object"
8043 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
8045 #: lib/support/prof_err.c:33
8046 msgid "No more sections"
8047 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
8049 #: lib/support/prof_err.c:34
8050 msgid "Bad nameset passed to query routine"
8051 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
8053 #: lib/support/prof_err.c:35
8054 msgid "No profile file open"
8055 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
8057 #: lib/support/prof_err.c:36
8058 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
8059 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
8061 #: lib/support/prof_err.c:37
8062 msgid "Couldn't open profile file"
8063 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
8065 #: lib/support/prof_err.c:38
8066 msgid "Section already exists"
8067 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
8069 #: lib/support/prof_err.c:39
8070 msgid "Invalid boolean value"
8071 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
8073 #: lib/support/prof_err.c:40
8074 msgid "Invalid integer value"
8075 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
8077 #: lib/support/prof_err.c:41
8078 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
8079 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
8081 #: lib/support/plausible.c:118
8083 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
8084 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s trên %s"
8086 #: lib/support/plausible.c:121
8088 msgid "\tlast mounted on %s"
8089 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s"
8091 #: lib/support/plausible.c:124
8093 msgid "\tcreated on %s"
8094 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
8096 #: lib/support/plausible.c:127
8098 msgid "\tlast modified on %s"
8099 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
8101 #: lib/support/plausible.c:161
8103 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
8104 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
8106 #: lib/support/plausible.c:191
8108 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
8109 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
8111 #: lib/support/plausible.c:199
8113 msgid "Creating regular file %s\n"
8114 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
8116 #: lib/support/plausible.c:202
8118 msgid "Could not open %s: %s\n"
8119 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
8121 #: lib/support/plausible.c:205
8124 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
8127 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
8129 #: lib/support/plausible.c:227
8131 msgid "%s is not a block special device.\n"
8132 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
8134 #: lib/support/plausible.c:249
8136 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
8137 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
8139 #: lib/support/plausible.c:252
8141 msgid "%s contains a %s file system\n"
8142 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8144 #: lib/support/plausible.c:276
8146 msgid "%s contains `%s' data\n"
8147 msgstr "%s chứa dữ liệu “%s”\n"
8149 #~ msgid "Journal features: "
8150 #~ msgstr "Tính năng nhật ký: "
8152 #~ msgid "Journal size: "
8153 #~ msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
8156 #~ "Journal length: %u\n"
8157 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8158 #~ "Journal start: %u\n"
8160 #~ "Chiều dài nhật ký: %u\n"
8161 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8162 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8164 #~ msgid "Journal checksum type: crc32\n"
8165 #~ msgstr "Kiểu tổng kiểm journal: crc32\n"
8168 #~ "Journal checksum type: %s\n"
8169 #~ "Journal checksum: 0x%08x\n"
8171 #~ "Kiểu tổng kiểm journal: %s\n"
8172 #~ "Tổng kiểm journal: 0x%08x\n"
8174 #~ msgid "Journal errno: %d\n"
8175 #~ msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
8179 #~ "Journal block size: %u\n"
8180 #~ "Journal length: %u\n"
8181 #~ "Journal first block: %u\n"
8182 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8183 #~ "Journal start: %u\n"
8184 #~ "Journal number of users: %u\n"
8187 #~ "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
8188 #~ "Độ dài nhật ký: %u\n"
8189 #~ "Khối đầu nhật ký: %u\n"
8190 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8191 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8192 #~ "Số người dùng nhật ký: %u\n"
8194 #~ msgid "Journal users: %s\n"
8195 #~ msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
8199 #~ "Warning: enabled project without quota together\n"
8202 #~ "Cảnh báo: đã bật dự án mà không có hạn ngạch đi kèm\n"
8204 #~ msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
8205 #~ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
8207 #~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
8208 #~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
8210 #~ msgid "@A @a @b %b. "
8211 #~ msgstr "@A @b @a %b. "
8213 #~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
8214 #~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
8217 #~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
8218 #~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
8220 #~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
8221 #~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
8223 #~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
8224 #~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
8226 #~ msgid ", unused inodes %u\n"
8227 #~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
8229 #~ msgid "Failed to read the file system data \n"
8230 #~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
8232 #~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
8233 #~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
8235 #~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
8236 #~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
8238 #~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
8239 #~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
8241 #~ msgid "Failed to open %s\n"
8242 #~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
8244 #~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
8245 #~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
8247 #~ msgid "Failed write %s\n"
8248 #~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
8250 #~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
8251 #~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
8253 #~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
8254 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
8256 #~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
8257 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
8260 #~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
8261 #~ " e2undo %s %s\n"
8264 #~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
8265 #~ " e2undo %s %s\n"
8268 #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
8269 #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
8271 #~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
8272 #~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
8276 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
8277 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
8281 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
8282 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
8285 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
8286 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
8288 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
8289 #~ msgstr "Chức năng xóa sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
8292 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
8293 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
8295 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
8296 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
8298 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
8299 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
8301 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
8302 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
8304 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
8305 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
8307 #~ msgid "<The ACL index inode>"
8308 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
8310 #~ msgid "<The ACL data inode>"
8311 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
8313 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
8314 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
8316 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
8317 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
8319 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
8320 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
8322 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
8323 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
8325 #~ msgid "succeeded.\n"
8326 #~ msgstr "đã thành công.\n"
8328 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
8329 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
8331 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
8332 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"