1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2008 Theodore Tso (msgids)
3 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
6 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
7 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
8 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
9 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
10 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
11 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
13 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
14 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
15 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
16 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
17 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
18 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
19 #. @-expansion facility at all.
21 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
22 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
23 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
24 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
25 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
26 #. ownership field (inode->i_uid).
28 #. %b <blk> block number
29 #. %B <blkcount> integer
30 #. %c <blk2> block number
31 #. %Di <dirent> -> ino inode number
32 #. %Dn <dirent> -> name string
33 #. %Dr <dirent> -> rec_len
34 #. %Dl <dirent> -> name_len
35 #. %Dt <dirent> -> filetype
36 #. %d <dir> inode number
38 #. %i <ino> inode number
39 #. %Is <inode> -> i_size
40 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
41 #. %Ib <inode> -> i_blocks
42 #. %Il <inode> -> i_links_count
43 #. %Im <inode> -> i_mode
44 #. %IM <inode> -> i_mtime
45 #. %IF <inode> -> i_faddr
46 #. %If <inode> -> i_file_acl
47 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
48 #. %Iu <inode> -> i_uid
49 #. %Ig <inode> -> i_gid
50 #. %j <ino2> inode number
51 #. %m <com_err error message>
53 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
54 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
55 #. the containing directory. (If dirent is NULL
56 #. then return the pathname of directory <ino2>)
57 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
58 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
59 #. the containing directory.
60 #. %s <str> miscellaneous string
61 #. %S backup superblock
62 #. %X <num> hexadecimal format
66 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.1\n"
67 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
68 "POT-Creation-Date: 2008-08-29 23:13-0400\n"
69 "PO-Revision-Date: 2008-09-06 16:35+0930\n"
70 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
71 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
73 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
74 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
75 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
76 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
78 #: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:164
80 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
81 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
83 #: e2fsck/badblocks.c:45
84 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
85 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
87 #: e2fsck/badblocks.c:57
88 msgid "while reading the bad blocks inode"
89 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
91 #: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
92 #: e2fsck/unix.c:1020 e2fsck/unix.c:1103 misc/badblocks.c:1102
93 #: misc/badblocks.c:1110 misc/badblocks.c:1124 misc/badblocks.c:1136
94 #: misc/dumpe2fs.c:505 misc/e2image.c:573 misc/e2image.c:669
95 #: misc/e2image.c:685 misc/mke2fs.c:180 misc/tune2fs.c:1449 resize/main.c:304
97 msgid "while trying to open %s"
98 msgstr "trong khi thử mở %s"
100 #: e2fsck/badblocks.c:82
102 msgid "while trying popen '%s'"
103 msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
105 #: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:187
106 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
107 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
109 #: e2fsck/badblocks.c:104
110 msgid "while updating bad block inode"
111 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
113 #: e2fsck/badblocks.c:130
115 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
116 msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
118 #: e2fsck/ehandler.c:53
120 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
121 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
123 #: e2fsck/ehandler.c:56
125 msgid "Error reading block %lu (%s). "
126 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
128 #: e2fsck/ehandler.c:59 e2fsck/ehandler.c:106
132 #: e2fsck/ehandler.c:60
133 msgid "Force rewrite"
134 msgstr "Buộc ghi lại"
136 #: e2fsck/ehandler.c:100
138 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
139 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
141 #: e2fsck/ehandler.c:103
143 msgid "Error writing block %lu (%s). "
144 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
146 #: e2fsck/emptydir.c:56
147 msgid "empty dirblocks"
148 msgstr "khối thư mục rỗng"
150 #: e2fsck/emptydir.c:61
151 msgid "empty dir map"
152 msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
154 #: e2fsck/emptydir.c:97
156 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
157 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
159 #: e2fsck/extend.c:21
161 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
162 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
164 #: e2fsck/extend.c:43
166 msgid "Illegal number of blocks!\n"
167 msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
169 #: e2fsck/extend.c:49
171 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
172 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
174 #: e2fsck/flushb.c:34
176 msgid "Usage: %s disk\n"
177 msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n"
179 #: e2fsck/flushb.c:63
181 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
182 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
186 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
188 "Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
190 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
193 #: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:804
195 msgid "while opening %s for flushing"
196 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
198 #: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:810 resize/main.c:282
200 msgid "while trying to flush %s"
201 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
203 #: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:480
204 msgid "while opening inode scan"
205 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
207 #: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:498
208 msgid "while getting next inode"
209 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
211 #: e2fsck/iscan.c:138
213 msgid "%u inodes scanned.\n"
214 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
216 #: e2fsck/journal.c:505
217 msgid "reading journal superblock\n"
218 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
220 #: e2fsck/journal.c:562
222 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
223 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
225 #: e2fsck/journal.c:571
227 msgid "%s: journal too short\n"
228 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
230 #: e2fsck/journal.c:856
232 msgid "%s: recovering journal\n"
233 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
235 #: e2fsck/journal.c:858
237 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
238 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
240 #: e2fsck/journal.c:879
242 msgid "while trying to re-open %s"
243 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
245 #: e2fsck/message.c:110
246 msgid "aextended attribute"
247 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
249 #: e2fsck/message.c:111
250 msgid "Aerror allocating"
251 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
253 #: e2fsck/message.c:112
257 #: e2fsck/message.c:113
261 #: e2fsck/message.c:114
265 #: e2fsck/message.c:115
266 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
267 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
269 #: e2fsck/message.c:116
271 msgstr "inút thông tin"
273 #: e2fsck/message.c:117
277 #: e2fsck/message.c:118
281 #: e2fsck/message.c:119
285 #: e2fsck/message.c:120
289 #: e2fsck/message.c:121
293 #: e2fsck/message.c:122
294 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
295 msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
297 #: e2fsck/message.c:123
299 msgstr "fhệ thống tập tin"
301 #: e2fsck/message.c:124
302 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
303 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
305 #: e2fsck/message.c:125
309 #: e2fsck/message.c:126
313 #: e2fsck/message.c:127
317 #: e2fsck/message.c:128
319 msgstr "Llà liên kết"
321 #: e2fsck/message.c:129
322 msgid "mmultiply-claimed"
323 msgstr "mđa tuyên bố"
325 #: e2fsck/message.c:130
327 msgstr "nkhông hợp lệ"
329 #: e2fsck/message.c:131
333 #: e2fsck/message.c:132
335 msgstr "pvấn đề trong"
337 #: e2fsck/message.c:133
341 #: e2fsck/message.c:134
345 #: e2fsck/message.c:135
349 #: e2fsck/message.c:136
351 msgstr "uchưa gắn nối"
353 #: e2fsck/message.c:137
357 #: e2fsck/message.c:138
361 #: e2fsck/message.c:139
363 msgstr "zdài bằng không"
365 #: e2fsck/message.c:150
366 msgid "<The NULL inode>"
367 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
369 #: e2fsck/message.c:151
370 msgid "<The bad blocks inode>"
371 msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
373 #: e2fsck/message.c:153
374 msgid "<The ACL index inode>"
375 msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
377 #: e2fsck/message.c:154
378 msgid "<The ACL data inode>"
379 msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
381 #: e2fsck/message.c:155
382 msgid "<The boot loader inode>"
383 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
385 #: e2fsck/message.c:156
386 msgid "<The undelete directory inode>"
387 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
389 #: e2fsck/message.c:157
390 msgid "<The group descriptor inode>"
391 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
393 #: e2fsck/message.c:158
394 msgid "<The journal inode>"
395 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
397 #: e2fsck/message.c:159
398 msgid "<Reserved inode 9>"
399 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
401 #: e2fsck/message.c:160
402 msgid "<Reserved inode 10>"
403 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
405 #: e2fsck/message.c:321
408 msgstr "tập tin chuẩn"
410 #: e2fsck/message.c:323
415 #: e2fsck/message.c:325
417 msgid "character device"
418 msgstr "thiết bị ký tự"
420 #: e2fsck/message.c:327
423 msgstr "thiết bị khối"
425 #: e2fsck/message.c:329
428 msgstr "ống dẫn có tên"
430 #: e2fsck/message.c:331
432 msgid "symbolic link"
433 msgstr "liên kết tượng trưng"
435 #: e2fsck/message.c:333
440 #: e2fsck/message.c:335
442 msgid "unknown file type with mode 0%o"
443 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
445 #: e2fsck/pass1b.c:215
446 msgid "multiply claimed inode map"
447 msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
449 #: e2fsck/pass1b.c:567 e2fsck/pass1b.c:700
451 msgid "internal error: can't find dup_blk for %u\n"
452 msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
454 #: e2fsck/pass1b.c:743
455 msgid "returned from clone_file_block"
456 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
458 #: e2fsck/pass1b.c:762
460 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
461 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
463 #: e2fsck/pass1b.c:774
465 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
466 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
468 #: e2fsck/pass1.c:430 e2fsck/pass2.c:780
469 msgid "reading directory block"
470 msgstr "đang đọc khối thư mục"
472 #: e2fsck/pass1.c:552
473 msgid "in-use inode map"
474 msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
476 #: e2fsck/pass1.c:561
477 msgid "directory inode map"
478 msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
480 #: e2fsck/pass1.c:569
481 msgid "regular file inode map"
482 msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
484 #: e2fsck/pass1.c:576
485 msgid "in-use block map"
486 msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
488 #: e2fsck/pass1.c:630
489 msgid "opening inode scan"
490 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
492 #: e2fsck/pass1.c:654
493 msgid "getting next inode from scan"
494 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
496 #: e2fsck/pass1.c:1122
500 #: e2fsck/pass1.c:1181
502 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
503 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
505 #: e2fsck/pass1.c:1223
506 msgid "bad inode map"
507 msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
509 #: e2fsck/pass1.c:1245
510 msgid "inode in bad block map"
511 msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
513 #: e2fsck/pass1.c:1265
514 msgid "imagic inode map"
515 msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
517 #: e2fsck/pass1.c:1292
518 msgid "multiply claimed block map"
519 msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
521 #: e2fsck/pass1.c:1391
522 msgid "ext attr block map"
523 msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
525 #: e2fsck/pass1.c:2107
527 msgid "%6lu: expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
528 msgstr "%6lu: mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
530 #: e2fsck/pass1.c:2420
532 msgstr "mảng ảnh khối"
534 #: e2fsck/pass1.c:2424
536 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
538 #: e2fsck/pass1.c:2428
540 msgstr "bảng nút thông tin"
542 #: e2fsck/pass2.c:284
546 #: e2fsck/pass2.c:803
547 msgid "Can not continue."
548 msgstr "Không thể tiếp tục."
551 msgid "inode done bitmap"
552 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
556 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
558 #: e2fsck/pass3.c:146
562 #: e2fsck/pass3.c:334
563 msgid "inode loop detection bitmap"
564 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
566 #: e2fsck/pass4.c:196
574 #: e2fsck/problem.c:50
576 msgstr "(không có dấu nhắc)"
578 #: e2fsck/problem.c:51
582 #: e2fsck/problem.c:52
586 #: e2fsck/problem.c:53
590 #: e2fsck/problem.c:54
594 #: e2fsck/problem.c:55
598 #: e2fsck/problem.c:56
599 msgid "Connect to /lost+found"
600 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
602 #: e2fsck/problem.c:57
606 #: e2fsck/problem.c:58
610 #: e2fsck/problem.c:59
614 #: e2fsck/problem.c:60
616 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
618 #: e2fsck/problem.c:61
622 #: e2fsck/problem.c:62
626 #: e2fsck/problem.c:63
630 #: e2fsck/problem.c:64
631 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
632 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
634 #: e2fsck/problem.c:65
638 #: e2fsck/problem.c:66
639 msgid "Suppress messages"
640 msgstr "Thu hồi thông điệp"
642 #: e2fsck/problem.c:67
646 #: e2fsck/problem.c:68
647 msgid "Clear HTree index"
648 msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
650 #: e2fsck/problem.c:69
654 #: e2fsck/problem.c:78
658 #: e2fsck/problem.c:79
662 #: e2fsck/problem.c:80
666 #: e2fsck/problem.c:81
668 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
670 #: e2fsck/problem.c:82
674 #: e2fsck/problem.c:83
678 #: e2fsck/problem.c:84
680 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
682 #: e2fsck/problem.c:85
686 #: e2fsck/problem.c:86
690 #: e2fsck/problem.c:87
694 #: e2fsck/problem.c:88
695 msgid "INODE CLEARED"
696 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
698 #: e2fsck/problem.c:89
702 #: e2fsck/problem.c:90
704 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
706 #: e2fsck/problem.c:91
708 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
710 #: e2fsck/problem.c:92
711 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
712 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
714 #: e2fsck/problem.c:93
716 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
718 #: e2fsck/problem.c:94
722 #: e2fsck/problem.c:95
724 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
726 #: e2fsck/problem.c:96
727 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
728 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
730 #: e2fsck/problem.c:97
731 msgid "WILL RECREATE"
734 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
735 #: e2fsck/problem.c:106
736 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
737 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
739 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
740 #: e2fsck/problem.c:110
741 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
742 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
744 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
745 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
746 #: e2fsck/problem.c:115
748 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
749 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
751 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
752 "CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
755 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
756 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
757 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
758 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
759 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
761 #: e2fsck/problem.c:121
765 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
766 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
767 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
768 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
769 " e2fsck -b %S <@v>\n"
773 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
774 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
775 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
776 " e2fsck -b %S <@v>\n"
779 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
780 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
781 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
782 #: e2fsck/problem.c:130
784 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
785 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
786 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
788 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
789 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
790 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
792 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
793 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
794 #. @-expanded: from the block size.\n
795 #: e2fsck/problem.c:137
797 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
798 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
799 "from the @b size.\n"
801 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
802 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
803 "khác với kích cỡ @b.\n"
805 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
806 #: e2fsck/problem.c:144
807 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
808 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
810 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
811 #: e2fsck/problem.c:149
812 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
813 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
815 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
817 #: e2fsck/problem.c:154
819 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
822 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
825 #: e2fsck/problem.c:159
828 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
829 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
830 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
831 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
832 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
835 "Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
836 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
837 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
838 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
839 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
842 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
843 #: e2fsck/problem.c:168
844 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
845 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
847 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
848 #: e2fsck/problem.c:173
850 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
851 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
853 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
854 #: e2fsck/problem.c:178
855 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
856 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
858 #: e2fsck/problem.c:182
859 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
860 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
862 #. @-expanded: superblock has an invalid ext3 journal (inode %i).\n
863 #: e2fsck/problem.c:187
865 msgid "@S has an @n ext3 @j (@i %i).\n"
866 msgstr "@S có một @j ext3 @n (@i %i).\n"
868 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
869 #: e2fsck/problem.c:192
870 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
871 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
873 #. @-expanded: Can't find external journal\n
874 #: e2fsck/problem.c:197
875 msgid "Can't find external @j\n"
876 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
878 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
879 #: e2fsck/problem.c:202
880 msgid "External @j has bad @S\n"
881 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
883 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
884 #: e2fsck/problem.c:207
885 msgid "External @j does not support this @f\n"
886 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
888 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
889 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
890 #. @-expanded: format.\n
891 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
892 #: e2fsck/problem.c:212
894 "Ext3 @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
895 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
896 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
898 "@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
899 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
900 "It is also possible the @S @j is corrupt.\n"
902 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is corrupt.\n
903 #: e2fsck/problem.c:220
904 msgid "Ext3 @j @S is corrupt.\n"
905 msgstr "@S @j ext3 bị hỏng.\n"
907 #. @-expanded: superblock doesn't have has_journal flag, but has ext3 journal %s.\n
908 #: e2fsck/problem.c:225
910 msgid "@S doesn't have has_@j flag, but has ext3 @j %s.\n"
911 msgstr "@S không có cờ has_@j, còn có @j ext3 %s.\n"
913 #. @-expanded: superblock has ext3 needs_recovery flag set, but no journal.\n
914 #: e2fsck/problem.c:230
915 msgid "@S has ext3 needs_recovery flag set, but no @j.\n"
916 msgstr "@S đặt cờ ext3 needs_recovery, còn không có @j.\n"
918 #. @-expanded: ext3 recovery flag is clear, but journal has data.\n
919 #: e2fsck/problem.c:235
920 msgid "ext3 recovery flag is clear, but @j has data.\n"
921 msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
923 #. @-expanded: Clear journal
924 #: e2fsck/problem.c:240
928 #. @-expanded: Run journal anyway
929 #: e2fsck/problem.c:245
930 msgid "Run @j anyway"
933 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
934 #: e2fsck/problem.c:250
935 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
936 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
938 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
939 #: e2fsck/problem.c:255
940 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
941 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
943 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
944 #: e2fsck/problem.c:260
945 msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
946 msgstr "@b @I #%B (%b) tìm thấy trong @i @o %i.\n"
948 #. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
949 #: e2fsck/problem.c:265
950 msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
951 msgstr "Đã xoá sạch @b #%B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
953 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
954 #: e2fsck/problem.c:270
956 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
957 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
959 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
960 #: e2fsck/problem.c:275
962 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
963 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
965 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
966 #: e2fsck/problem.c:280 e2fsck/problem.c:643
967 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
968 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
970 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
971 #: e2fsck/problem.c:285
972 msgid "Ext3 @j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
973 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng chỉ đọc lạ.\n"
975 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
976 #: e2fsck/problem.c:290
977 msgid "Ext3 @j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
978 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng không tương thích lạ.\n"
980 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
981 #: e2fsck/problem.c:295
982 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
983 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
985 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
987 #: e2fsck/problem.c:300
990 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
993 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
996 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
998 #: e2fsck/problem.c:305
1001 "Error moving @j: %m\n"
1004 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1007 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1008 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1010 #: e2fsck/problem.c:310
1012 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1013 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1016 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1017 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1020 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1022 #: e2fsck/problem.c:316
1024 "Backing up @j @i @b information.\n"
1027 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1030 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1031 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1032 #: e2fsck/problem.c:321
1034 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1037 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1040 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1041 #: e2fsck/problem.c:327
1042 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1043 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1045 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1046 #: e2fsck/problem.c:332
1047 msgid "Resize @i not valid. "
1048 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1050 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.
1051 #: e2fsck/problem.c:337
1052 msgid "@S last mount time is in the future. "
1053 msgstr "Giờ đã gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1055 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.
1056 #: e2fsck/problem.c:342
1057 msgid "@S last write time is in the future. "
1058 msgstr "Giờ đã ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1060 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1061 #: e2fsck/problem.c:346
1063 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1064 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1066 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1068 #: e2fsck/problem.c:351
1070 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1073 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1076 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is invalid.
1077 #: e2fsck/problem.c:356
1079 msgid "@g descriptor %g checksum is invalid. "
1080 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm sai. "
1082 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1083 #: e2fsck/problem.c:361
1085 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1086 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n"
1088 #. @-expanded: group %g block bitmap uninitialized but inode bitmap in use.\n
1089 #: e2fsck/problem.c:366
1091 msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
1092 msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n"
1094 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1095 #: e2fsck/problem.c:371
1096 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1097 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1099 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1100 #: e2fsck/problem.c:376
1101 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1102 msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. "
1104 #: e2fsck/problem.c:381
1106 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1107 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1109 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1110 #: e2fsck/problem.c:388
1111 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1112 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1114 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1115 #: e2fsck/problem.c:392
1116 msgid "@r is not a @d. "
1117 msgstr "@r không phải @d. "
1119 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1120 #: e2fsck/problem.c:397
1121 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1122 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1124 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1125 #: e2fsck/problem.c:402
1126 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1127 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1129 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1130 #: e2fsck/problem.c:407
1132 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1133 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1135 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1136 #: e2fsck/problem.c:412
1138 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1139 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1141 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1142 #: e2fsck/problem.c:417
1144 msgid "@i %i is a @z @d. "
1145 msgstr "@i %i là @d @z"
1147 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1148 #: e2fsck/problem.c:422
1149 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1150 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1152 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1153 #: e2fsck/problem.c:427
1154 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1155 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1157 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1158 #: e2fsck/problem.c:432
1159 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1160 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1162 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1163 #: e2fsck/problem.c:437
1164 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1165 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1167 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1168 #: e2fsck/problem.c:442
1169 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1170 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1172 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1173 #: e2fsck/problem.c:447
1174 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1175 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1177 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1178 #: e2fsck/problem.c:452
1179 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1180 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1182 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i.
1183 #: e2fsck/problem.c:457
1184 msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. "
1185 msgstr "@b @I #%B (%b) trong @i %i. "
1187 #. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1188 #: e2fsck/problem.c:462
1189 msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1190 msgstr "@b #%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1192 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1193 #: e2fsck/problem.c:467
1195 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1196 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1198 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1199 #: e2fsck/problem.c:472
1201 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1202 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1204 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode.
1205 #: e2fsck/problem.c:477
1206 msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. "
1207 msgstr "@b @i #%B (%b) trong @i @b sai. "
1209 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1210 #: e2fsck/problem.c:482
1211 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1212 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1214 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1215 #: e2fsck/problem.c:487
1216 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1217 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1219 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1220 #: e2fsck/problem.c:492
1221 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1222 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1225 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1226 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1227 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1228 #: e2fsck/problem.c:497
1231 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1232 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1236 "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1237 "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1240 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1241 #: e2fsck/problem.c:504
1244 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1247 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1249 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1250 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1252 #: e2fsck/problem.c:509
1254 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1255 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1258 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1259 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1262 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1263 #: e2fsck/problem.c:515
1264 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1265 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1267 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1268 #: e2fsck/problem.c:520
1269 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1270 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1272 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1273 #: e2fsck/problem.c:526
1274 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1275 msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1277 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1278 #: e2fsck/problem.c:531
1279 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1280 msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1282 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1283 #: e2fsck/problem.c:537
1284 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1285 msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1287 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1288 #: e2fsck/problem.c:543
1289 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1290 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1292 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1293 #: e2fsck/problem.c:548
1295 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1296 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1298 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1299 #: e2fsck/problem.c:553
1300 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1301 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1303 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1304 #: e2fsck/problem.c:558
1306 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1307 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1309 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1310 #: e2fsck/problem.c:563
1311 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1312 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1314 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1315 #: e2fsck/problem.c:568
1316 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1317 msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1319 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1320 #: e2fsck/problem.c:573 e2fsck/problem.c:1369
1321 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1322 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1324 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1325 #: e2fsck/problem.c:578
1326 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1327 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1329 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1330 #: e2fsck/problem.c:583
1332 msgid "@A icount link information: %m\n"
1333 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1335 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1336 #: e2fsck/problem.c:588
1338 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1339 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1341 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1342 #: e2fsck/problem.c:593
1344 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1345 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1347 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1348 #: e2fsck/problem.c:598
1350 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1351 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1353 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1354 #: e2fsck/problem.c:603
1355 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1356 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1358 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1359 #: e2fsck/problem.c:608
1360 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1361 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1363 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1364 #: e2fsck/problem.c:614
1366 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1367 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1369 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1370 #: e2fsck/problem.c:622
1372 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1373 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1375 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1376 #. @-expanded: or append-only flag set.
1377 #: e2fsck/problem.c:627
1380 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1381 "or append-only flag set. "
1383 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1384 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1385 "chỉ phu thêm (append-only)."
1387 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1388 #: e2fsck/problem.c:633
1390 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1391 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1393 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1394 #: e2fsck/problem.c:638
1396 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1397 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1399 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1400 #: e2fsck/problem.c:648
1401 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1402 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1404 #. @-expanded: journal is not regular file.
1405 #: e2fsck/problem.c:653
1406 msgid "@j is not regular file. "
1407 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1409 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1410 #: e2fsck/problem.c:658
1412 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1413 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1415 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1416 #: e2fsck/problem.c:664
1417 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1418 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết côi cút bị hỏng."
1420 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1421 #: e2fsck/problem.c:669
1422 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1423 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1425 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1426 #: e2fsck/problem.c:674
1427 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1428 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1430 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1431 #: e2fsck/problem.c:679
1432 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1433 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1435 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1436 #: e2fsck/problem.c:684
1437 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1438 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1440 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N.
1441 #: e2fsck/problem.c:689
1442 msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. "
1443 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %B, @s %N. "
1445 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1446 #: e2fsck/problem.c:694
1447 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1448 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1450 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1451 #: e2fsck/problem.c:699
1452 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1453 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1455 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1456 #: e2fsck/problem.c:704
1457 msgid "@A @a @b %b. "
1458 msgstr "@A @b @a %b. "
1460 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1461 #: e2fsck/problem.c:709
1462 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1463 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1465 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1466 #: e2fsck/problem.c:714
1467 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1468 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1470 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1471 #: e2fsck/problem.c:719
1472 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1473 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1475 #. @-expanded: inode %i is too big.
1476 #: e2fsck/problem.c:724
1478 msgid "@i %i is too big. "
1479 msgstr "@i %i quá lớn."
1481 #. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big.
1482 #: e2fsck/problem.c:728
1483 msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. "
1484 msgstr "@b #%B (%b) gây ra @d quá lớn."
1486 #. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big.
1487 #: e2fsck/problem.c:733
1488 msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. "
1489 msgstr "@b #%B (%b) gây ra tập tin quá lớn."
1491 #. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big.
1492 #: e2fsck/problem.c:738
1493 msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. "
1494 msgstr "@b #%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn."
1496 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1497 #: e2fsck/problem.c:743
1499 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1500 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1502 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1503 #: e2fsck/problem.c:748
1505 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1506 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1508 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1509 #: e2fsck/problem.c:753
1511 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1512 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1514 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1515 #: e2fsck/problem.c:758
1516 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1517 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1519 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1520 #: e2fsck/problem.c:763
1522 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1523 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1525 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1526 #: e2fsck/problem.c:768
1527 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1528 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1530 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1531 #. @-expanded: filesystem metadata.
1532 #: e2fsck/problem.c:773
1534 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1537 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1540 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1541 #: e2fsck/problem.c:779
1543 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1544 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1546 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1547 #: e2fsck/problem.c:784
1548 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1549 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1551 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1552 #: e2fsck/problem.c:789
1553 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1554 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1556 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1557 #: e2fsck/problem.c:794
1558 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1559 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1561 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1562 #: e2fsck/problem.c:799
1563 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1564 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1566 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1567 #: e2fsck/problem.c:804
1568 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1569 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1571 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1572 #: e2fsck/problem.c:809
1573 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1574 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1576 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1577 #: e2fsck/problem.c:814
1578 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1579 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1581 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1582 #: e2fsck/problem.c:819
1584 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1585 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1587 #: e2fsck/problem.c:824
1589 msgid "Error while deleting extent: %m\n"
1590 msgstr "Gặp lỗi khi xoá phạm vi: %m\n"
1592 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1593 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1594 #: e2fsck/problem.c:829
1596 "@i %i has an @n extent\n"
1597 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1599 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1600 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1602 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1603 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1604 #: e2fsck/problem.c:834
1606 "@i %i has an @n extent\n"
1607 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1609 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1610 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1612 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1613 #: e2fsck/problem.c:839
1615 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1616 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1618 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1619 #: e2fsck/problem.c:844
1621 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1622 msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1624 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1625 #: e2fsck/problem.c:849
1627 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1628 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1630 #: e2fsck/problem.c:854
1632 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1633 msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1635 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1636 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1637 #: e2fsck/problem.c:859
1639 "@i %i has out of order extents\n"
1640 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1642 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1643 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1646 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1647 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1648 #: e2fsck/problem.c:866
1651 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1652 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1655 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1657 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1659 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1660 #: e2fsck/problem.c:872
1662 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1663 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1665 #: e2fsck/problem.c:887
1667 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1668 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1670 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1671 #: e2fsck/problem.c:892
1673 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1674 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1676 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1677 #: e2fsck/problem.c:897
1679 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1680 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1682 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1683 #: e2fsck/problem.c:902 e2fsck/problem.c:1218
1684 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1685 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1687 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1688 #: e2fsck/problem.c:908
1689 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1690 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1692 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1693 #: e2fsck/problem.c:914
1694 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1695 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1697 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1698 #. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1699 #: e2fsck/problem.c:919
1701 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1702 " has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1704 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1705 " có %B @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1707 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1708 #: e2fsck/problem.c:925
1709 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1710 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1712 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1713 #: e2fsck/problem.c:930
1714 msgid "\t<@f metadata>\n"
1715 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1717 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1719 #: e2fsck/problem.c:935
1721 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1724 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1727 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1729 #: e2fsck/problem.c:940
1731 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1734 "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1737 #: e2fsck/problem.c:953
1739 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1740 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1742 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1743 #: e2fsck/problem.c:959
1744 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1745 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1747 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1748 #: e2fsck/problem.c:964
1750 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1751 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1753 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1754 #: e2fsck/problem.c:969
1755 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1756 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1758 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1759 #: e2fsck/problem.c:974
1760 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1761 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1763 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1764 #: e2fsck/problem.c:979
1765 msgid "@E @L to '.' "
1766 msgstr "@E @L đến « . » "
1768 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1769 #: e2fsck/problem.c:984
1770 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1771 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1773 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1774 #: e2fsck/problem.c:989
1775 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1776 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1778 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1779 #: e2fsck/problem.c:994
1780 msgid "@E @L to the @r.\n"
1781 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1783 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1784 #: e2fsck/problem.c:999
1785 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1786 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1788 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1789 #: e2fsck/problem.c:1004
1791 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1792 msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1794 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1795 #: e2fsck/problem.c:1009
1797 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1798 msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1800 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1801 #: e2fsck/problem.c:1014
1802 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1803 msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1805 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1806 #: e2fsck/problem.c:1019
1807 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1808 msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1810 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1811 #: e2fsck/problem.c:1024
1812 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1813 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1815 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1816 #: e2fsck/problem.c:1029
1817 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1818 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1820 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1821 #: e2fsck/problem.c:1034
1822 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1823 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1825 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1826 #: e2fsck/problem.c:1039
1827 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1828 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1830 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1831 #: e2fsck/problem.c:1044
1832 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1833 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1835 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1836 #: e2fsck/problem.c:1049
1837 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1838 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1840 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n
1841 #: e2fsck/problem.c:1054
1842 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n"
1843 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1845 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n
1846 #: e2fsck/problem.c:1059
1847 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n"
1848 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1850 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B.
1851 #: e2fsck/problem.c:1064
1852 msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. "
1853 msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát."
1855 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1856 #: e2fsck/problem.c:1069
1858 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1859 msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1861 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1862 #: e2fsck/problem.c:1074
1864 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1865 msgstr "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1867 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
1868 #: e2fsck/problem.c:1079
1869 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
1870 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
1872 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
1873 #: e2fsck/problem.c:1084
1874 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
1875 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
1877 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
1878 #: e2fsck/problem.c:1089
1879 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
1880 msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
1882 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
1883 #: e2fsck/problem.c:1094
1884 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
1885 msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
1887 #: e2fsck/problem.c:1099 e2fsck/problem.c:1394
1889 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
1890 msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
1892 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
1893 #: e2fsck/problem.c:1104
1894 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
1895 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
1897 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
1898 #: e2fsck/problem.c:1109
1900 msgid "@A icount structure: %m\n"
1901 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1903 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
1904 #: e2fsck/problem.c:1114
1906 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
1907 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
1909 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
1910 #: e2fsck/problem.c:1119
1911 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
1912 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
1914 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
1915 #: e2fsck/problem.c:1124
1916 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
1917 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
1919 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
1920 #: e2fsck/problem.c:1129
1922 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
1923 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
1925 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
1926 #: e2fsck/problem.c:1134
1928 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
1929 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
1931 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
1932 #: e2fsck/problem.c:1139
1934 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
1935 msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n"
1937 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
1938 #: e2fsck/problem.c:1144
1939 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
1940 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
1942 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
1943 #: e2fsck/problem.c:1149
1944 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
1945 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
1947 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
1948 #: e2fsck/problem.c:1154
1949 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
1950 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
1952 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
1953 #: e2fsck/problem.c:1159
1954 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
1955 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
1957 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
1958 #: e2fsck/problem.c:1164
1959 msgid "@E has filetype set.\n"
1960 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
1962 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
1963 #: e2fsck/problem.c:1169
1964 msgid "@E has a @z name.\n"
1965 msgstr "@E có tên @z.\n"
1967 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
1968 #: e2fsck/problem.c:1174
1969 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
1970 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
1972 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
1973 #: e2fsck/problem.c:1179
1974 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
1975 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
1977 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
1978 #: e2fsck/problem.c:1184
1979 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
1980 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
1982 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n
1983 #: e2fsck/problem.c:1189
1984 msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n"
1985 msgstr "@p @h %d: nút (%B) không có tham chiếu đến nó\n"
1987 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n
1988 #: e2fsck/problem.c:1194
1989 msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n"
1990 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có hai tham chiếu đến nó\n"
1992 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n
1993 #: e2fsck/problem.c:1199
1994 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n"
1995 msgstr "@p @h %d: nut (%B) có băm tối thiểu sai\n"
1997 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n
1998 #: e2fsck/problem.c:1204
1999 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n"
2000 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có băm tối đa sai\n"
2002 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2003 #: e2fsck/problem.c:1209
2004 msgid "@n @h %d (%q). "
2005 msgstr "@h @n %d (%q). "
2007 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2008 #: e2fsck/problem.c:1213
2009 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2010 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2012 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2013 #: e2fsck/problem.c:1223
2015 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2016 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2018 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n
2019 #: e2fsck/problem.c:1228
2020 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n"
2021 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có sự hạn chế @n (%N)\n"
2023 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n
2024 #: e2fsck/problem.c:1233
2025 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n"
2026 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có số đếm @n (%N)\n"
2028 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n
2029 #: e2fsck/problem.c:1238
2030 msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n"
2031 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có bảng băm không có thứ tự\n"
2033 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth (%N)\n
2034 #: e2fsck/problem.c:1243
2035 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth (%N)\n"
2036 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có độ sâu @n (%N)\n"
2038 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2039 #: e2fsck/problem.c:1248
2040 msgid "Duplicate @E found. "
2041 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2043 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2044 #. @-expanded: Rename to %s
2045 #: e2fsck/problem.c:1253
2048 "@E has a non-unique filename.\n"
2051 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2052 "Thay đổi tên thành %s"
2054 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2055 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2057 #: e2fsck/problem.c:1258
2059 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2060 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2063 "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
2064 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2067 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2068 #: e2fsck/problem.c:1263
2069 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2070 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2072 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2073 #: e2fsck/problem.c:1268
2074 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2075 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2077 #. @-expanded: inode %i found in group %g where _INODE_UNINIT is set.
2078 #: e2fsck/problem.c:1272
2080 msgid "@i %i found in @g %g where _INODE_UNINIT is set. "
2081 msgstr "@i %i được tìm thấy trong @g %g mà đặt _INODE_UNINIT. "
2083 #. @-expanded: inode %i found in group %g unused inodes area.
2084 #: e2fsck/problem.c:1277
2086 msgid "@i %i found in @g %g unused inodes area. "
2087 msgstr "@i %i được tìm thấy trong vùng các nút thông tin không dùng của @g %g. "
2089 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2090 #: e2fsck/problem.c:1284
2091 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2092 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2094 #. @-expanded: root inode not allocated.
2095 #: e2fsck/problem.c:1289
2096 msgid "@r not allocated. "
2097 msgstr "Chưa cấp phát @r."
2099 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2100 #: e2fsck/problem.c:1294
2101 msgid "No room in @l @d. "
2102 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
2104 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2105 #: e2fsck/problem.c:1299
2107 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2108 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2110 #. @-expanded: /lost+found not found.
2111 #: e2fsck/problem.c:1304
2112 msgid "/@l not found. "
2113 msgstr "/@l không tìm thấy."
2115 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2116 #: e2fsck/problem.c:1309
2117 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2118 msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2120 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2121 #: e2fsck/problem.c:1314
2122 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2123 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2125 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2126 #: e2fsck/problem.c:1319
2128 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2129 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2131 #: e2fsck/problem.c:1324
2133 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2134 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2136 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2137 #: e2fsck/problem.c:1329
2139 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2140 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2142 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2143 #: e2fsck/problem.c:1334
2145 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2146 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2148 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2149 #: e2fsck/problem.c:1339
2151 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2152 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2154 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2155 #: e2fsck/problem.c:1344
2157 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2158 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2160 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2161 #: e2fsck/problem.c:1349
2163 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2164 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2166 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2167 #: e2fsck/problem.c:1354
2169 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2170 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2172 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2174 #: e2fsck/problem.c:1359
2177 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2180 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2183 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2185 #: e2fsck/problem.c:1364
2188 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2191 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2194 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2195 #: e2fsck/problem.c:1374
2197 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2198 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2200 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2201 #: e2fsck/problem.c:1379
2203 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2204 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2206 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2207 #: e2fsck/problem.c:1384
2208 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2209 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2211 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2212 #: e2fsck/problem.c:1389
2213 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2214 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2216 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2217 #: e2fsck/problem.c:1399
2219 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2220 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2222 #: e2fsck/problem.c:1406
2223 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2224 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2226 #: e2fsck/problem.c:1411
2228 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m"
2229 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m"
2231 #: e2fsck/problem.c:1416
2232 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m"
2233 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m"
2235 #: e2fsck/problem.c:1421
2236 msgid "Optimizing directories: "
2237 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2239 #: e2fsck/problem.c:1438
2240 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2241 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2243 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2244 #: e2fsck/problem.c:1443
2246 msgid "@u @z @i %i. "
2247 msgstr "@i @u @z %i. "
2249 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2250 #: e2fsck/problem.c:1448
2255 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2256 #: e2fsck/problem.c:1453
2257 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2258 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2260 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2261 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2262 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2263 #: e2fsck/problem.c:1457
2265 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2266 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2267 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2269 "CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2270 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2271 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2273 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2274 #: e2fsck/problem.c:1467
2275 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2276 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2278 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2279 #: e2fsck/problem.c:1472
2280 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2281 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2283 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2284 #: e2fsck/problem.c:1477
2285 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2286 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2288 #. @-expanded: block bitmap differences:
2289 #: e2fsck/problem.c:1482
2290 msgid "@b @B differences: "
2291 msgstr "Hiệu @B @b:"
2293 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2294 #: e2fsck/problem.c:1502
2295 msgid "@i @B differences: "
2296 msgstr "Hiệu @B @i:"
2298 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2299 #: e2fsck/problem.c:1522
2300 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2301 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2303 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2304 #: e2fsck/problem.c:1527
2305 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2306 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2308 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2309 #: e2fsck/problem.c:1532
2310 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2311 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2313 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2314 #: e2fsck/problem.c:1537
2315 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2316 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2318 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2319 #: e2fsck/problem.c:1542
2320 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2321 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2323 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2324 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2325 #: e2fsck/problem.c:1547
2326 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2327 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2329 #: e2fsck/problem.c:1553
2330 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2331 msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2333 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2334 #: e2fsck/problem.c:1558
2336 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2337 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2339 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2340 #: e2fsck/problem.c:1563
2342 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2343 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2345 #: e2fsck/problem.c:1588
2346 msgid "Recreate journal to make the filesystem ext3 again?\n"
2347 msgstr "Tạo lại nhật ký để làm hệ thống tập tin trở thành lại ext3 không?\n"
2349 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2350 #: e2fsck/problem.c:1593
2352 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2353 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2355 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2356 #: e2fsck/problem.c:1598
2358 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2359 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2361 #: e2fsck/problem.c:1716
2363 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2364 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2366 #: e2fsck/problem.c:1810
2370 #: e2fsck/scantest.c:81
2372 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2373 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2375 #: e2fsck/scantest.c:100
2377 msgid "size of inode=%d\n"
2378 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2380 #: e2fsck/scantest.c:121
2381 msgid "while starting inode scan"
2382 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2384 #: e2fsck/scantest.c:132
2385 msgid "while doing inode scan"
2386 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2388 #: e2fsck/super.c:187
2390 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2391 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2393 #: e2fsck/super.c:209
2395 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
2397 "trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
2398 "cho nút thông tin %d"
2400 #: e2fsck/super.c:267
2402 msgstr "Đang cắt ngắn"
2404 #: e2fsck/super.c:268
2406 msgstr "Đang xoá sạch"
2411 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2412 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2413 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2414 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2416 "Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2417 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2418 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2419 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2426 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2427 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2428 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2429 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
2430 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2433 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2434 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2435 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2436 " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2437 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2438 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
2444 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2445 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2446 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2447 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2448 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2450 " -v \t\tXuất chi tiết\n"
2451 " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2452 " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2453 " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2454 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2455 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2457 #: e2fsck/unix.c:124
2459 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
2460 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
2462 #: e2fsck/unix.c:136
2464 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2465 msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2467 #: e2fsck/unix.c:143
2469 msgid " Extent depth histogram: "
2470 msgstr " Đồ thị độ sâu : "
2472 #: e2fsck/unix.c:193 misc/badblocks.c:871 misc/tune2fs.c:1501 misc/util.c:151
2473 #: resize/main.c:245
2475 msgid "while determining whether %s is mounted."
2476 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2478 #: e2fsck/unix.c:211
2480 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2481 msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
2483 #: e2fsck/unix.c:215
2485 msgid "%s is mounted. "
2486 msgstr "%s đã gắn kết. "
2488 #: e2fsck/unix.c:217
2490 "Cannot continue, aborting.\n"
2493 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2496 #: e2fsck/unix.c:218
2501 "\a\a\a\aWARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n"
2502 "SEVERE filesystem damage.\a\a\a\n"
2507 "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n"
2508 "có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
2511 #: e2fsck/unix.c:221
2512 msgid "Do you really want to continue"
2513 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2515 #: e2fsck/unix.c:223
2517 msgid "check aborted.\n"
2518 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2520 #: e2fsck/unix.c:296
2521 msgid " contains a file system with errors"
2522 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2524 #: e2fsck/unix.c:298
2525 msgid " was not cleanly unmounted"
2526 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2528 #: e2fsck/unix.c:300
2529 msgid " primary superblock features different from backup"
2530 msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2532 #: e2fsck/unix.c:304
2534 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2535 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2537 #: e2fsck/unix.c:310
2538 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2539 msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2541 #: e2fsck/unix.c:316
2543 msgid " has gone %u days without being checked"
2544 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2546 #: e2fsck/unix.c:325
2547 msgid ", check forced.\n"
2548 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2550 #: e2fsck/unix.c:328
2552 msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
2553 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
2555 #: e2fsck/unix.c:345
2556 msgid " (check deferred; on battery)"
2557 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2559 #: e2fsck/unix.c:348
2560 msgid " (check after next mount)"
2561 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2563 #: e2fsck/unix.c:350
2565 msgid " (check in %ld mounts)"
2566 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2568 #: e2fsck/unix.c:497
2570 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2571 msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2573 #: e2fsck/unix.c:567
2575 msgid "Invalid EA version.\n"
2576 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2578 #: e2fsck/unix.c:576
2580 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2581 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
2583 #: e2fsck/unix.c:598
2586 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2589 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2592 #: e2fsck/unix.c:666
2594 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2595 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2597 #: e2fsck/unix.c:670
2598 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2599 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2601 #: e2fsck/unix.c:685
2602 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2603 msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2605 #: e2fsck/unix.c:706
2607 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2608 msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2610 #: e2fsck/unix.c:787 misc/tune2fs.c:545 misc/tune2fs.c:830 misc/tune2fs.c:847
2612 msgid "Unable to resolve '%s'"
2613 msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2615 #: e2fsck/unix.c:817
2617 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2618 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2620 #: e2fsck/unix.c:865
2623 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2626 "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2629 #: e2fsck/unix.c:874
2633 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2637 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2640 #: e2fsck/unix.c:915
2642 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2643 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2645 #: e2fsck/unix.c:923
2646 msgid "while trying to initialize program"
2647 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2649 #: e2fsck/unix.c:937
2651 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2652 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2654 #: e2fsck/unix.c:949
2655 msgid "need terminal for interactive repairs"
2656 msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2658 #: e2fsck/unix.c:993
2660 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2661 msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2663 #: e2fsck/unix.c:995
2664 msgid "Superblock invalid,"
2665 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2667 #: e2fsck/unix.c:996
2668 msgid "Group descriptors look bad..."
2669 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2671 #: e2fsck/unix.c:1023
2674 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2675 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2678 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2679 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2682 #: e2fsck/unix.c:1029
2684 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2685 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2687 #: e2fsck/unix.c:1031
2689 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2690 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
2692 #: e2fsck/unix.c:1036
2694 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2695 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2697 #: e2fsck/unix.c:1038
2699 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2700 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2702 #: e2fsck/unix.c:1042
2705 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2706 "check of the device.\n"
2708 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
2709 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2711 #: e2fsck/unix.c:1106
2712 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2713 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
2715 #: e2fsck/unix.c:1130
2717 msgid "while checking ext3 journal for %s"
2718 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
2720 #: e2fsck/unix.c:1141
2722 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
2723 msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
2725 #: e2fsck/unix.c:1154
2727 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
2728 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
2730 #: e2fsck/unix.c:1160
2732 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
2733 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
2735 #: e2fsck/unix.c:1184
2737 msgid "%s has unsupported feature(s):"
2738 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :"
2740 #: e2fsck/unix.c:1200
2741 msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
2742 msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
2744 #: e2fsck/unix.c:1205
2747 "E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
2748 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
2750 "E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
2751 "nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
2753 #: e2fsck/unix.c:1259
2754 msgid "while reading bad blocks inode"
2755 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
2757 #: e2fsck/unix.c:1261
2759 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
2760 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
2762 #: e2fsck/unix.c:1287
2763 msgid "Couldn't determine journal size"
2764 msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
2766 #: e2fsck/unix.c:1290
2768 msgid "Creating journal (%d blocks): "
2769 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
2771 #: e2fsck/unix.c:1297 misc/mke2fs.c:2059
2774 "\twhile trying to create journal"
2777 "trong khi thử tạo nhật ký"
2779 #: e2fsck/unix.c:1300
2782 msgstr " Hoàn tất\n"
2784 #: e2fsck/unix.c:1301
2788 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
2791 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
2793 #: e2fsck/unix.c:1308
2795 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
2796 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
2798 #: e2fsck/unix.c:1312
2799 msgid "while resetting context"
2800 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
2802 #: e2fsck/unix.c:1319
2804 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
2805 msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
2807 #: e2fsck/unix.c:1324
2811 #: e2fsck/unix.c:1336
2815 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
2818 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
2820 #: e2fsck/unix.c:1339
2822 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
2823 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
2825 #: e2fsck/unix.c:1347
2829 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
2833 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
2836 #: e2fsck/unix.c:1383
2837 msgid "while setting block group checksum info"
2838 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
2840 #: e2fsck/util.c:135 misc/util.c:68
2844 #: e2fsck/util.c:136
2848 #: e2fsck/util.c:150
2852 #: e2fsck/util.c:152
2856 #: e2fsck/util.c:154
2860 #: e2fsck/util.c:169
2861 msgid "cancelled!\n"
2862 msgstr "bị thôi !\n"
2864 #: e2fsck/util.c:184
2868 #: e2fsck/util.c:186
2872 #: e2fsck/util.c:196
2881 #: e2fsck/util.c:200
2890 #: e2fsck/util.c:204
2894 #: e2fsck/util.c:204
2898 #: e2fsck/util.c:218
2900 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
2901 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
2903 #: e2fsck/util.c:223
2904 msgid "reading inode and block bitmaps"
2905 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
2907 #: e2fsck/util.c:228
2909 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
2910 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
2912 #: e2fsck/util.c:240
2913 msgid "writing block and inode bitmaps"
2914 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
2916 #: e2fsck/util.c:245
2918 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
2919 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
2921 #: e2fsck/util.c:257
2926 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
2927 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
2931 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
2932 "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
2934 #: e2fsck/util.c:332
2936 msgid "Memory used: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2937 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2939 #: e2fsck/util.c:336
2941 msgid "Memory used: %d, "
2942 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, "
2944 #: e2fsck/util.c:342
2946 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2947 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2949 #: e2fsck/util.c:347
2951 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
2952 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
2954 #: e2fsck/util.c:381 e2fsck/util.c:395
2956 msgid "while reading inode %ld in %s"
2957 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %ld trong %s"
2959 #: e2fsck/util.c:409 e2fsck/util.c:422
2961 msgid "while writing inode %ld in %s"
2962 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %ld trong %s"
2964 #: e2fsck/util.c:571
2965 msgid "while allocating zeroizing buffer"
2966 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
2968 #: misc/badblocks.c:63
2970 msgstr "hoàn tất \n"
2972 #: misc/badblocks.c:85
2975 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
2976 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
2977 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
2978 " device [last_block [first_block]]\n"
2980 "Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
2981 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
2982 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
2983 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
2985 #: misc/badblocks.c:96
2988 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
2991 "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
2994 #: misc/badblocks.c:244
2995 msgid "Testing with random pattern: "
2996 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
2998 #: misc/badblocks.c:262
2999 msgid "Testing with pattern 0x"
3000 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3002 #: misc/badblocks.c:290 misc/badblocks.c:359
3004 msgstr "trong khi tìm nơi"
3006 #: misc/badblocks.c:301
3008 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3009 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
3011 #: misc/badblocks.c:379
3012 msgid "during ext2fs_sync_device"
3013 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
3015 #: misc/badblocks.c:395 misc/badblocks.c:654
3016 msgid "while beginning bad block list iteration"
3017 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3019 #: misc/badblocks.c:409 misc/badblocks.c:506 misc/badblocks.c:664
3020 msgid "while allocating buffers"
3021 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3023 #: misc/badblocks.c:413
3025 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3026 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3028 #: misc/badblocks.c:418
3029 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3030 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3032 #: misc/badblocks.c:427
3033 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3034 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3036 #: misc/badblocks.c:435 misc/badblocks.c:538 misc/badblocks.c:583
3037 #: misc/badblocks.c:727
3038 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3039 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3041 #: misc/badblocks.c:513
3042 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3043 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3045 #: misc/badblocks.c:515 misc/badblocks.c:677
3047 msgid "From block %lu to %lu\n"
3048 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
3050 #: misc/badblocks.c:573
3051 msgid "Reading and comparing: "
3052 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3054 #: misc/badblocks.c:676
3055 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3056 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3058 #: misc/badblocks.c:682
3059 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3060 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3062 #: misc/badblocks.c:689
3065 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3068 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3070 #: misc/badblocks.c:765
3072 msgid "during test data write, block %lu"
3073 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3075 #: misc/badblocks.c:876 misc/util.c:156
3077 msgid "%s is mounted; "
3078 msgstr "%s đã gắn kết; "
3080 #: misc/badblocks.c:878
3081 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3083 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3084 "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
3086 #: misc/badblocks.c:883
3087 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3088 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3090 #: misc/badblocks.c:888 misc/util.c:167
3092 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3093 msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
3095 #: misc/badblocks.c:891
3096 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3097 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3099 #: misc/badblocks.c:911
3101 msgid "invalid %s - %s"
3102 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3104 #: misc/badblocks.c:970
3106 msgid "bad block size - %s"
3107 msgstr "kích cỡ khối sai — %s"
3109 #: misc/badblocks.c:1025
3111 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3112 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3114 #: misc/badblocks.c:1052
3115 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3116 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3118 #: misc/badblocks.c:1058
3119 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3120 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3122 #: misc/badblocks.c:1072
3124 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3125 "the size manually\n"
3127 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3128 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3130 #: misc/badblocks.c:1078
3131 msgid "while trying to determine device size"
3132 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3134 #: misc/badblocks.c:1083
3138 #: misc/badblocks.c:1089
3142 #: misc/badblocks.c:1092
3144 msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
3145 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
3147 #: misc/badblocks.c:1147
3148 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3149 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3151 #: misc/badblocks.c:1162
3152 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3153 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3155 #: misc/badblocks.c:1186
3157 msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
3158 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
3162 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdijsSu] [-v version] files...\n"
3163 msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3165 #: misc/chattr.c:152
3167 msgid "bad version - %s\n"
3168 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3170 #: misc/chattr.c:198 misc/lsattr.c:113
3172 msgid "while trying to stat %s"
3173 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3175 #: misc/chattr.c:204 misc/chattr.c:222
3177 msgid "Flags of %s set as "
3178 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3180 #: misc/chattr.c:214
3182 msgid "while reading flags on %s"
3183 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3185 #: misc/chattr.c:231
3187 msgid "while setting flags on %s"
3188 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3190 #: misc/chattr.c:239
3192 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3193 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3195 #: misc/chattr.c:243
3197 msgid "while setting version on %s"
3198 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3200 #: misc/chattr.c:263
3202 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3203 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3205 #: misc/chattr.c:302
3206 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3207 msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3209 #: misc/chattr.c:310
3210 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3211 msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3213 #: misc/dumpe2fs.c:53
3215 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n"
3216 msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n"
3218 #: misc/dumpe2fs.c:168
3220 msgid "Group %lu: (Blocks "
3221 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3223 #: misc/dumpe2fs.c:173
3225 msgid " Checksum 0x%04x, unused inodes %d\n"
3226 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x, Nút không dùng %d\n"
3228 #: misc/dumpe2fs.c:178
3230 msgid " %s superblock at "
3231 msgstr " %s siêu khối tại "
3233 #: misc/dumpe2fs.c:179
3237 #: misc/dumpe2fs.c:179
3241 #: misc/dumpe2fs.c:183
3243 msgid ", Group descriptors at "
3244 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3246 #: misc/dumpe2fs.c:187
3250 " Reserved GDT blocks at "
3253 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3255 #: misc/dumpe2fs.c:194
3257 msgid " Group descriptor at "
3258 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3260 #: misc/dumpe2fs.c:200
3261 msgid " Block bitmap at "
3262 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3264 #: misc/dumpe2fs.c:205
3265 msgid ", Inode bitmap at "
3266 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3268 #: misc/dumpe2fs.c:210
3274 " Bảng nút thông tin tại "
3276 #: misc/dumpe2fs.c:217
3280 " %u free blocks, %u free inodes, %u directories%s"
3283 " %u khối rảnh, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3285 #: misc/dumpe2fs.c:224
3287 msgid ", %u unused inodes\n"
3288 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3290 #: misc/dumpe2fs.c:227
3291 msgid " Free blocks: "
3292 msgstr " Khối rảnh: "
3294 #: misc/dumpe2fs.c:237
3295 msgid " Free inodes: "
3296 msgstr " Nút rảnh: "
3298 #: misc/dumpe2fs.c:264
3299 msgid "while printing bad block list"
3300 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3302 #: misc/dumpe2fs.c:270
3304 msgid "Bad blocks: %u"
3305 msgstr "Khối sai: %u"
3307 #: misc/dumpe2fs.c:292 misc/tune2fs.c:276
3308 msgid "while reading journal inode"
3309 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3311 #: misc/dumpe2fs.c:295
3312 msgid "Journal size: "
3313 msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
3315 #: misc/dumpe2fs.c:319 misc/tune2fs.c:197
3316 msgid "while reading journal superblock"
3317 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3319 #: misc/dumpe2fs.c:327
3320 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3321 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3323 #: misc/dumpe2fs.c:331
3327 "Journal block size: %u\n"
3328 "Journal length: %u\n"
3329 "Journal first block: %u\n"
3330 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3331 "Journal start: %u\n"
3332 "Journal number of users: %u\n"
3335 "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
3336 "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
3337 "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3338 "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
3339 "Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3340 "Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
3342 #: misc/dumpe2fs.c:344
3344 msgid "Journal users: %s\n"
3345 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3347 #: misc/dumpe2fs.c:360 misc/mke2fs.c:692 misc/tune2fs.c:865
3349 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3350 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3352 #: misc/dumpe2fs.c:386
3354 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3355 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3357 #: misc/dumpe2fs.c:401
3359 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3360 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3362 #: misc/dumpe2fs.c:412
3366 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3368 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3369 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3371 "Valid extended options are:\n"
3372 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3373 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3376 "Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n"
3378 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3379 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3381 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3382 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3383 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3385 #: misc/dumpe2fs.c:471 misc/mke2fs.c:1348
3387 msgid "\tUsing %s\n"
3388 msgstr "\tDùng %s\n"
3390 #: misc/dumpe2fs.c:507 misc/e2image.c:671 misc/tune2fs.c:1452
3391 #: resize/main.c:306
3393 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3394 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3396 #: misc/dumpe2fs.c:531
3400 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3403 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3405 #: misc/e2image.c:50
3407 msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
3408 msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3410 #: misc/e2image.c:62
3411 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3412 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3414 #: misc/e2image.c:81
3416 msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
3417 msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
3419 #: misc/e2image.c:100
3420 msgid "while writing superblock"
3421 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3423 #: misc/e2image.c:108
3424 msgid "while writing inode table"
3425 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3427 #: misc/e2image.c:115
3428 msgid "while writing block bitmap"
3429 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3431 #: misc/e2image.c:122
3432 msgid "while writing inode bitmap"
3433 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3435 #: misc/e2label.c:57
3437 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3438 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3440 #: misc/e2label.c:62
3442 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3443 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3445 #: misc/e2label.c:67
3447 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3448 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3450 #: misc/e2label.c:71
3452 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3453 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3455 #: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1585
3457 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3458 msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3460 #: misc/e2label.c:99
3462 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3463 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3465 #: misc/e2label.c:104
3467 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3468 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3470 #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:537
3472 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3473 msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3477 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
3478 msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
3481 msgid "Failed to read the file system data \n"
3482 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
3484 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:204
3486 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
3487 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
3491 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
3492 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
3495 msgid "The file system UUID didn't match \n"
3496 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
3498 #: misc/e2undo.c:161
3500 msgid "Failed tdb_open %s\n"
3501 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
3503 #: misc/e2undo.c:167
3505 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
3506 msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
3508 #: misc/e2undo.c:173
3509 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
3510 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
3512 #: misc/e2undo.c:182
3514 msgid "Failed to open %s\n"
3515 msgstr "Lỗi mở %s\n"
3517 #: misc/e2undo.c:208
3519 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %ld\n"
3520 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %ld\n"
3522 #: misc/e2undo.c:214
3524 msgid "Failed write %s\n"
3525 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
3529 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3530 msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
3534 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3535 msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3539 "\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3540 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3541 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3544 "\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
3545 "\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
3546 "\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
3551 msgid "fsck: %s: not found\n"
3552 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3556 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3557 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3561 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3562 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3566 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3567 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3571 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3572 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3576 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3577 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3581 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3582 "with 'no' or '!'.\n"
3584 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3585 "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3588 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3589 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3593 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
3594 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
3598 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3599 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3602 msgid "Checking all file systems.\n"
3603 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3607 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3608 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3611 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3613 "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3615 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3619 msgid "%s: too many devices\n"
3620 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3622 #: misc/fsck.c:1156 misc/fsck.c:1242
3624 msgid "%s: too many arguments\n"
3625 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3629 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3630 msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3634 msgid "While reading flags on %s"
3635 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3639 msgid "While reading version on %s"
3640 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3642 #: misc/mke2fs.c:103
3645 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
3646 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3647 "\t[-G meta group size] [-N number-of-inodes]\n"
3648 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3649 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3650 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3651 "\t[-T fs-type] [-jnqvFSV] device [blocks-count]\n"
3653 "Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
3654 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3655 "\t[-G cỡ_siêu_nhóm] [-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
3656 "\t[-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin]\n"
3657 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT]\n"
3658 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] [-T kiểu_HTT] [-jnqvFSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n"
3660 "[HĐH: hệ điều hành\n"
3661 "HTT: hệ thống tập tin]\n"
3663 #: misc/mke2fs.c:205
3665 msgid "Running command: %s\n"
3666 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
3668 #: misc/mke2fs.c:209
3670 msgid "while trying to run '%s'"
3671 msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
3673 #: misc/mke2fs.c:216
3674 msgid "while processing list of bad blocks from program"
3675 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
3677 #: misc/mke2fs.c:243
3679 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
3680 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
3682 #: misc/mke2fs.c:245
3684 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
3686 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
3687 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
3689 #: misc/mke2fs.c:248
3690 msgid "Aborting....\n"
3691 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
3693 #: misc/mke2fs.c:268
3696 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
3700 "Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
3703 #: misc/mke2fs.c:287
3704 msgid "while marking bad blocks as used"
3705 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
3707 #: misc/mke2fs.c:345
3709 msgstr "hoàn tất \n"
3711 #: misc/mke2fs.c:359
3712 msgid "Writing inode tables: "
3713 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
3715 #: misc/mke2fs.c:382
3719 "Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
3722 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
3724 #: misc/mke2fs.c:406
3725 msgid "while creating root dir"
3726 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
3728 #: misc/mke2fs.c:413
3729 msgid "while reading root inode"
3730 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
3732 #: misc/mke2fs.c:427
3733 msgid "while setting root inode ownership"
3734 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
3736 #: misc/mke2fs.c:445
3737 msgid "while creating /lost+found"
3738 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
3740 #: misc/mke2fs.c:452
3741 msgid "while looking up /lost+found"
3742 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
3744 #: misc/mke2fs.c:465
3745 msgid "while expanding /lost+found"
3746 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3748 #: misc/mke2fs.c:480
3749 msgid "while setting bad block inode"
3750 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
3752 #: misc/mke2fs.c:507
3754 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
3755 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
3757 #: misc/mke2fs.c:517
3759 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
3760 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
3762 #: misc/mke2fs.c:533
3764 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
3765 msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
3767 #: misc/mke2fs.c:549
3768 msgid "while initializing journal superblock"
3769 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
3771 #: misc/mke2fs.c:555
3772 msgid "Zeroing journal device: "
3773 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
3775 #: misc/mke2fs.c:568
3777 msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
3778 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
3780 #: misc/mke2fs.c:584
3781 msgid "while writing journal superblock"
3782 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
3784 #: misc/mke2fs.c:600
3787 "warning: %u blocks unused.\n"
3790 "cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
3793 #: misc/mke2fs.c:605
3795 msgid "Filesystem label=%s\n"
3796 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
3798 #: misc/mke2fs.c:606
3802 #: misc/mke2fs.c:611
3804 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
3805 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
3807 #: misc/mke2fs.c:613
3809 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
3810 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
3812 #: misc/mke2fs.c:615
3814 msgid "%u inodes, %u blocks\n"
3815 msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
3817 #: misc/mke2fs.c:617
3819 msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
3820 msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
3822 #: misc/mke2fs.c:620
3824 msgid "First data block=%u\n"
3825 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
3827 #: misc/mke2fs.c:622
3829 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
3830 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
3832 #: misc/mke2fs.c:626
3834 msgid "%u block groups\n"
3835 msgstr "%u nhóm khối\n"
3837 #: misc/mke2fs.c:628
3839 msgid "%u block group\n"
3840 msgstr "%u nhóm khối\n"
3842 #: misc/mke2fs.c:629
3844 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
3845 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
3847 #: misc/mke2fs.c:631
3849 msgid "%u inodes per group\n"
3850 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
3852 #: misc/mke2fs.c:638
3854 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
3855 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
3857 #: misc/mke2fs.c:717
3859 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
3860 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3862 #: misc/mke2fs.c:732
3864 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
3865 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3867 #: misc/mke2fs.c:754
3869 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
3870 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3872 #: misc/mke2fs.c:761
3874 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
3875 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
3877 #: misc/mke2fs.c:785
3879 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
3881 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
3882 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
3884 #: misc/mke2fs.c:807
3888 "Bad option(s) specified: %s\n"
3890 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3891 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3893 "Valid extended options are:\n"
3894 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
3895 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
3896 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
3897 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
3902 "Sai xác định tùy chọn: %s\n"
3904 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3905 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3907 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3908 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
3909 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
3910 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
3911 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
3915 #: misc/mke2fs.c:823
3919 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
3923 "Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
3926 #: misc/mke2fs.c:855
3929 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
3932 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
3935 #: misc/mke2fs.c:868 misc/tune2fs.c:350
3937 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
3938 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
3940 #: misc/mke2fs.c:976
3944 "Warning! Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
3947 "Cảnh báo ! Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
3949 #: misc/mke2fs.c:979
3952 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
3955 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin « mke2fs.conf » mới.\n"
3958 #: misc/mke2fs.c:1173
3960 msgid "invalid block size - %s"
3961 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
3963 #: misc/mke2fs.c:1177
3965 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
3966 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
3968 #: misc/mke2fs.c:1193
3970 msgid "invalid fragment size - %s"
3971 msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
3973 #: misc/mke2fs.c:1199
3975 msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
3976 msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
3978 #: misc/mke2fs.c:1206
3979 msgid "Illegal number for blocks per group"
3980 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
3982 #: misc/mke2fs.c:1211
3983 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
3984 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
3986 #: misc/mke2fs.c:1219
3987 msgid "Illegal number for flex_bg size"
3988 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
3990 #: misc/mke2fs.c:1225
3991 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
3992 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
3994 #: misc/mke2fs.c:1235
3996 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
3997 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
3999 #: misc/mke2fs.c:1252
4000 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4002 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4003 "« bad_blocks_filename »"
4005 #: misc/mke2fs.c:1261
4007 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4008 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4010 #: misc/mke2fs.c:1279
4012 msgid "bad revision level - %s"
4013 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4015 #: misc/mke2fs.c:1291
4017 msgid "invalid inode size - %s"
4018 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4020 #: misc/mke2fs.c:1311
4022 msgid "bad num inodes - %s"
4023 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4025 #: misc/mke2fs.c:1372 misc/mke2fs.c:2020
4027 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4028 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
4030 #: misc/mke2fs.c:1378
4032 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4033 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4035 #: misc/mke2fs.c:1384
4037 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4038 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4040 #: misc/mke2fs.c:1393
4042 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4043 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4045 #: misc/mke2fs.c:1397
4047 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4049 "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4050 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4052 #: misc/mke2fs.c:1405
4054 msgid "invalid blocks count - %s"
4055 msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
4057 #: misc/mke2fs.c:1415
4059 msgstr "hệ thống tập tin"
4061 #: misc/mke2fs.c:1437
4064 "%s: Size of device %s too big to be expressed in 32 bits\n"
4065 "\tusing a blocksize of %d.\n"
4067 "%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n"
4068 "\tdùng kích cỡ khối %d.\n"
4070 #: misc/mke2fs.c:1445 resize/main.c:366
4071 msgid "while trying to determine filesystem size"
4072 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4074 #: misc/mke2fs.c:1451
4076 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4077 "the size of the filesystem\n"
4079 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
4080 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4082 #: misc/mke2fs.c:1458
4084 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4085 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4086 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4087 "\tto re-read your partition table.\n"
4089 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4090 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
4091 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4092 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4093 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4094 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4096 #: misc/mke2fs.c:1476
4097 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4098 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4100 #: misc/mke2fs.c:1482
4102 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4103 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4105 #: misc/mke2fs.c:1518
4106 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4107 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4109 #: misc/mke2fs.c:1525
4111 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4113 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4116 #: misc/mke2fs.c:1532
4118 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4120 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4121 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4123 #: misc/mke2fs.c:1544
4125 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4127 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4130 #: misc/mke2fs.c:1562
4133 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4134 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4136 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
4137 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4139 #: misc/mke2fs.c:1579
4140 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4141 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4143 #: misc/mke2fs.c:1637
4144 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4146 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4147 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4149 #: misc/mke2fs.c:1646
4150 msgid "blocks per group count out of range"
4151 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4153 #: misc/mke2fs.c:1661
4154 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4155 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4157 #: misc/mke2fs.c:1673
4159 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4160 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4162 #: misc/mke2fs.c:1687
4164 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4165 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4167 #: misc/mke2fs.c:1692
4169 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4170 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
4172 #: misc/mke2fs.c:1707
4175 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4176 "\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4177 "\tor lower inode count (-N).\n"
4179 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4180 "\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
4181 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
4184 #: misc/mke2fs.c:1804 misc/tune2fs.c:1398
4186 msgid "while trying to delete %s"
4187 msgstr "trong khi thử xoá %s"
4189 #: misc/mke2fs.c:1813
4192 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4196 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4200 # Item in the main menu to select this package
4201 #: misc/mke2fs.c:1860
4202 msgid "while setting up superblock"
4203 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4205 #: misc/mke2fs.c:1904
4207 msgid "unknown os - %s"
4208 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4210 #: misc/mke2fs.c:1958
4211 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4212 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4214 #: misc/mke2fs.c:1989
4216 msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
4217 msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4219 #: misc/mke2fs.c:2002
4220 msgid "while reserving blocks for online resize"
4221 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4223 #: misc/mke2fs.c:2013 misc/tune2fs.c:474
4227 #: misc/mke2fs.c:2025
4229 msgid "Adding journal to device %s: "
4230 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4232 #: misc/mke2fs.c:2032
4236 "\twhile trying to add journal to device %s"
4239 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4241 #: misc/mke2fs.c:2037 misc/mke2fs.c:2063 misc/tune2fs.c:502 misc/tune2fs.c:516
4246 #: misc/mke2fs.c:2051
4248 msgid "Creating journal (%u blocks): "
4249 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
4251 #: misc/mke2fs.c:2068
4253 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4254 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4256 #: misc/mke2fs.c:2073
4260 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4263 "Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4265 #: misc/mke2fs.c:2076
4274 #: misc/mklost+found.c:49
4276 msgid "Usage: mklost+found\n"
4277 msgstr "Sử dụng: mklost+found\n"
4279 #: misc/partinfo.c:39
4282 "Usage: %s device...\n"
4284 "Prints out the partition information for each given device.\n"
4285 "For example: %s /dev/hda\n"
4288 "Sử dụng: %s thiết bị...\n"
4290 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
4291 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
4294 #: misc/partinfo.c:49
4296 msgid "Cannot open %s: %s"
4297 msgstr "Không thể mở %s: %s"
4299 #: misc/partinfo.c:55
4301 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
4302 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
4304 #: misc/partinfo.c:63
4306 msgid "Cannot get size of %s: %s"
4307 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
4309 #: misc/partinfo.c:69
4311 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
4312 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
4314 #: misc/tune2fs.c:94
4315 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4316 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4318 #: misc/tune2fs.c:101
4321 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4322 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4323 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n"
4324 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4325 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4326 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
4327 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
4329 "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4330 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4331 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n"
4332 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
4333 "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n"
4334 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4335 "\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n"
4336 "\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
4338 #: misc/tune2fs.c:185
4339 msgid "while trying to open external journal"
4340 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4342 #: misc/tune2fs.c:189
4344 msgid "%s is not a journal device.\n"
4345 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4347 #: misc/tune2fs.c:204
4348 msgid "Journal superblock not found!\n"
4349 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4351 #: misc/tune2fs.c:216
4352 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4353 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4355 #: misc/tune2fs.c:237
4356 msgid "Journal NOT removed\n"
4357 msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
4359 #: misc/tune2fs.c:243
4360 msgid "Journal removed\n"
4361 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4363 #: misc/tune2fs.c:283
4364 msgid "while reading bitmaps"
4365 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4367 #: misc/tune2fs.c:291
4368 msgid "while clearing journal inode"
4369 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4371 #: misc/tune2fs.c:302
4372 msgid "while writing journal inode"
4373 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4375 #: misc/tune2fs.c:317
4377 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4378 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4380 #: misc/tune2fs.c:353
4382 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4383 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4385 #: misc/tune2fs.c:359
4387 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4388 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4390 #: misc/tune2fs.c:368
4392 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4393 "unmounted or mounted read-only.\n"
4395 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4396 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4397 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4399 #: misc/tune2fs.c:376
4401 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4402 "the has_journal flag.\n"
4404 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4405 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4407 #: misc/tune2fs.c:409
4409 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
4411 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
4413 #: misc/tune2fs.c:420
4415 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4416 "unmounted or mounted read-only.\n"
4418 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
4419 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4420 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4422 #: misc/tune2fs.c:448
4424 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
4425 msgstr "(và khởi động lại sau !)\n"
4427 #: misc/tune2fs.c:469
4428 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4429 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4431 #: misc/tune2fs.c:486
4435 "\twhile trying to open journal on %s\n"
4438 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4440 #: misc/tune2fs.c:490
4442 msgid "Creating journal on device %s: "
4443 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4445 #: misc/tune2fs.c:498
4447 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4448 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4450 #: misc/tune2fs.c:504
4451 msgid "Creating journal inode: "
4452 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4454 #: misc/tune2fs.c:513
4457 "\twhile trying to create journal file"
4460 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4462 #: misc/tune2fs.c:580
4464 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
4465 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
4467 #: misc/tune2fs.c:605 misc/tune2fs.c:618
4469 msgid "bad mounts count - %s"
4470 msgstr "số đếm lắp sai — %s"
4472 #: misc/tune2fs.c:634
4474 msgid "bad error behavior - %s"
4475 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
4477 #: misc/tune2fs.c:661
4479 msgid "bad gid/group name - %s"
4480 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
4482 #: misc/tune2fs.c:694
4484 msgid "bad interval - %s"
4485 msgstr "khoảng sai - %s"
4487 #: misc/tune2fs.c:722
4489 msgid "bad reserved block ratio - %s"
4490 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
4492 #: misc/tune2fs.c:737
4493 msgid "-o may only be specified once"
4494 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
4496 #: misc/tune2fs.c:747
4497 msgid "-O may only be specified once"
4498 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
4500 #: misc/tune2fs.c:757
4502 msgid "bad reserved blocks count - %s"
4503 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
4505 #: misc/tune2fs.c:786
4507 msgid "bad uid/user name - %s"
4508 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
4510 #: misc/tune2fs.c:803
4512 msgid "bad inode size - %s"
4513 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
4515 #: misc/tune2fs.c:810
4517 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
4518 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
4520 #: misc/tune2fs.c:897
4522 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
4523 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
4525 #: misc/tune2fs.c:912
4527 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
4528 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
4530 #: misc/tune2fs.c:927
4532 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
4533 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
4535 #: misc/tune2fs.c:933
4537 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
4538 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
4540 #: misc/tune2fs.c:941
4544 "Bad options specified.\n"
4546 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4547 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4549 "Valid extended options are:\n"
4550 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
4551 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
4552 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
4557 "Sai xác định tùy chọn.\n"
4559 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4560 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4562 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4563 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
4564 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4565 "\thash_alg=<thuật toán tạo mẫu duy nhất>\n"
4569 #: misc/tune2fs.c:1330 resize/resize2fs.c:724
4570 msgid "blocks to be moved"
4571 msgstr "khối cần di chuyển"
4573 #: misc/tune2fs.c:1407
4576 "To undo the tune2fs operations please run the command\n"
4580 "Để hủy các bước tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
4584 #: misc/tune2fs.c:1463
4586 msgid "The inode size is already %d\n"
4587 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %d\n"
4589 #: misc/tune2fs.c:1468
4591 msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
4592 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
4594 #: misc/tune2fs.c:1511
4596 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
4597 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
4599 #: misc/tune2fs.c:1517
4601 msgid "Setting current mount count to %d\n"
4602 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
4604 #: misc/tune2fs.c:1522
4606 msgid "Setting error behavior to %d\n"
4607 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
4609 #: misc/tune2fs.c:1527
4611 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
4612 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4614 #: misc/tune2fs.c:1532
4616 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
4617 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
4619 #: misc/tune2fs.c:1538
4621 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
4622 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
4624 #: misc/tune2fs.c:1544
4626 msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
4627 msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
4629 #: misc/tune2fs.c:1550
4631 msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
4632 msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
4634 #: misc/tune2fs.c:1556
4637 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
4640 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
4642 #: misc/tune2fs.c:1563
4646 "Sparse superblock flag set. %s"
4649 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
4651 #: misc/tune2fs.c:1568
4654 "Clearing the sparse superflag not supported.\n"
4657 "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
4659 #: misc/tune2fs.c:1575
4661 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
4662 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
4664 #: misc/tune2fs.c:1581
4666 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
4667 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
4669 #: misc/tune2fs.c:1616
4670 msgid "Invalid UUID format\n"
4671 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
4673 #: misc/tune2fs.c:1623
4674 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
4675 msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
4677 #: misc/tune2fs.c:1634
4679 "Error in resizing the inode size.\n"
4680 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
4682 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
4683 "Hãy chạy lệnh « e2undo » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
4685 #: misc/tune2fs.c:1638
4687 msgid "Setting inode size %lu\n"
4688 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
4690 #: misc/tune2fs.c:1648
4692 msgid "Setting stride size to %d\n"
4693 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
4695 #: misc/tune2fs.c:1653
4697 msgid "Setting stripe width to %d\n"
4698 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
4701 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
4702 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
4706 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
4707 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
4712 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
4715 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
4719 msgid "%s is not a block special device.\n"
4720 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
4724 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
4725 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
4728 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
4729 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
4733 msgid "will not make a %s here!\n"
4734 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
4737 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
4738 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
4741 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
4742 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
4747 "Bad journal options specified.\n"
4749 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4750 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4752 "Valid journal options are:\n"
4753 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
4754 "\tdevice=<journal device>\n"
4756 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
4760 "Sai xác định tùy chọn nhật ký.\n"
4762 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4763 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4765 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
4766 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
4767 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
4769 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
4770 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
4776 "Filesystem too small for a journal\n"
4779 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
4785 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
4786 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
4789 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
4790 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
4796 "Journal size too big for filesystem.\n"
4799 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
4804 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
4805 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
4807 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
4808 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
4809 "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
4811 #: misc/uuidgen.c:31
4813 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
4814 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
4816 #: resize/extent.c:196
4817 msgid "# Extent dump:\n"
4818 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
4820 #: resize/extent.c:197
4822 msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
4823 msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
4825 #: resize/extent.c:200
4827 msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4828 msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4833 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
4836 "Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
4840 msgid "Extending the inode table"
4841 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
4844 msgid "Relocating blocks"
4845 msgstr "Đang định vị lại các khối"
4848 msgid "Scanning inode table"
4849 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
4852 msgid "Updating inode references"
4853 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
4856 msgid "Moving inode table"
4857 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
4860 msgid "Unknown pass?!?"
4861 msgstr "Lần qua lạ ?!?"
4865 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
4866 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
4868 #: resize/main.c:261
4870 msgid "while opening %s"
4871 msgstr "trong khi mở %s"
4873 #: resize/main.c:273
4875 msgid "while getting stat information for %s"
4876 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
4878 #: resize/main.c:332
4881 "%s: The combination of flex_bg and\n"
4882 "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
4884 "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
4885 "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
4887 #: resize/main.c:340
4889 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n"
4890 msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n"
4892 #: resize/main.c:384
4893 msgid "Invalid stride length"
4894 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
4896 #: resize/main.c:408
4899 "The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
4900 "You requested a new size of %u blocks.\n"
4903 "Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
4904 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
4907 #: resize/main.c:415
4910 "The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
4913 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
4916 #: resize/main.c:426
4919 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
4921 msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
4923 #: resize/main.c:437
4925 msgid "while trying to resize %s"
4926 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
4928 #: resize/main.c:442
4931 "The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
4934 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
4937 #: resize/online.c:37
4939 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
4940 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
4942 #: resize/online.c:41
4944 msgid "On-line shrinking from %u to %u not supported.\n"
4945 msgstr "Tính năng thu nhỏ từ %u xuống %u không được hỗ trợ.\n"
4947 #: resize/online.c:61
4948 msgid "Filesystem does not support online resizing"
4949 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4951 #: resize/online.c:68
4953 msgid "while trying to open mountpoint %s"
4954 msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
4956 #: resize/online.c:76
4957 msgid "Permission denied to resize filesystem"
4958 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
4960 #: resize/online.c:79
4961 msgid "Kernel does not support online resizing"
4962 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4964 #: resize/online.c:82
4965 msgid "While checking for on-line resizing support"
4966 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4968 #: resize/online.c:111
4970 msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n"
4971 msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) khối.\n"
4973 #: resize/online.c:121
4974 msgid "While trying to extend the last group"
4975 msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
4977 #: resize/online.c:180
4979 msgid "While trying to add group #%d"
4980 msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
4982 #: resize/online.c:191
4984 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
4985 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
4987 #: resize/resize2fs.c:294
4989 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
4990 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
4992 #: resize/resize2fs.c:719
4993 msgid "reserved blocks"
4994 msgstr "khối dành riêng"
4996 #: resize/resize2fs.c:729
4997 msgid "meta-data blocks"
4998 msgstr "khối siêu dữ liệu"
5000 #: resize/resize2fs.c:1667
5002 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
5003 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"