1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.12-pre2\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2016-06-08 14:19-0400\n"
76 "PO-Revision-Date: 2014-08-27 07:33+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
84 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
85 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
86 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
88 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:214
90 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
91 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
93 #: e2fsck/badblocks.c:46
94 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:58
98 msgid "while reading the bad blocks inode"
99 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
101 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1508
102 #: e2fsck/unix.c:1601 misc/badblocks.c:1242 misc/badblocks.c:1250
103 #: misc/badblocks.c:1264 misc/badblocks.c:1276 misc/dumpe2fs.c:689
104 #: misc/e2image.c:1400 misc/e2image.c:1584 misc/e2image.c:1605
105 #: misc/mke2fs.c:230 misc/tune2fs.c:2693 misc/tune2fs.c:2787 resize/main.c:413
107 msgid "while trying to open %s"
108 msgstr "trong khi cố mở %s"
110 #: e2fsck/badblocks.c:83
112 msgid "while trying popen '%s'"
113 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
115 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:237
116 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
117 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
119 #: e2fsck/badblocks.c:105
120 msgid "while updating bad block inode"
121 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
123 #: e2fsck/badblocks.c:133
125 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
127 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
130 #: e2fsck/ehandler.c:55
132 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
133 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
135 #: e2fsck/ehandler.c:58
137 msgid "Error reading block %lu (%s). "
138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
140 #: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
144 #: e2fsck/ehandler.c:67
145 msgid "Force rewrite"
146 msgstr "Ép buộc ghi lại"
148 #: e2fsck/ehandler.c:109
150 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
151 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
153 #: e2fsck/ehandler.c:112
155 msgid "Error writing block %lu (%s). "
156 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
158 #: e2fsck/emptydir.c:57
159 msgid "empty dirblocks"
160 msgstr "khối thư mục rỗng"
162 #: e2fsck/emptydir.c:62
163 msgid "empty dir map"
164 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
166 #: e2fsck/emptydir.c:98
168 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
169 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
171 #: e2fsck/extend.c:22
173 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
174 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
176 #: e2fsck/extend.c:44
178 msgid "Illegal number of blocks!\n"
179 msgstr "Số khối không hợp lệ!\n"
181 #: e2fsck/extend.c:50
183 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
184 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
186 #: e2fsck/extents.c:42
188 msgid "extent rebuild inode map"
189 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
191 #: e2fsck/flushb.c:35
193 msgid "Usage: %s disk\n"
194 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
196 #: e2fsck/flushb.c:64
198 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
200 "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
204 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
206 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
209 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1033
211 msgid "while opening %s for flushing"
212 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
214 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1039 resize/main.c:382
216 msgid "while trying to flush %s"
217 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
219 #: e2fsck/iscan.c:110
221 msgid "while trying to open '%s'"
222 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
224 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1293
225 msgid "while opening inode scan"
226 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
228 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1312
229 msgid "while getting next inode"
230 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
232 #: e2fsck/iscan.c:136
234 msgid "%u inodes scanned.\n"
235 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
237 #: e2fsck/journal.c:593
238 msgid "reading journal superblock\n"
239 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
241 #: e2fsck/journal.c:666
243 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
244 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
246 #: e2fsck/journal.c:675
248 msgid "%s: journal too short\n"
249 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
251 #: e2fsck/journal.c:966 misc/fuse2fs.c:3786
253 msgid "%s: recovering journal\n"
254 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
256 #: e2fsck/journal.c:968
258 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
259 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
261 #: e2fsck/journal.c:995
263 msgid "while trying to re-open %s"
264 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
266 #: e2fsck/message.c:113
267 msgid "aextended attribute"
268 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
270 #: e2fsck/message.c:114
271 msgid "Aerror allocating"
272 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
274 #: e2fsck/message.c:115
278 #: e2fsck/message.c:116
282 #: e2fsck/message.c:117
286 #: e2fsck/message.c:118
287 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
288 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
290 #: e2fsck/message.c:119
294 #: e2fsck/message.c:120
298 #: e2fsck/message.c:121
302 #: e2fsck/message.c:122
303 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
304 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
306 #: e2fsck/message.c:123
308 msgstr "fhệ thống tập tin"
310 #: e2fsck/message.c:124
311 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
312 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
314 #: e2fsck/message.c:125
318 #: e2fsck/message.c:126
320 msgstr "hHTREE @d @i"
322 #: e2fsck/message.c:127
324 msgstr "inút thông tin"
326 #: e2fsck/message.c:128
330 #: e2fsck/message.c:129
334 #: e2fsck/message.c:130
338 #: e2fsck/message.c:131
340 msgstr "Llà liên kết"
342 #: e2fsck/message.c:132
343 msgid "mmultiply-claimed"
344 msgstr "mđa tuyên bố"
346 #: e2fsck/message.c:133
348 msgstr "nkhông hợp lệ"
350 #: e2fsck/message.c:134
354 #: e2fsck/message.c:135
356 msgstr "pvấn đề trong"
358 #: e2fsck/message.c:136
362 #: e2fsck/message.c:137
366 #: e2fsck/message.c:138
370 #: e2fsck/message.c:139
374 #: e2fsck/message.c:140
378 #: e2fsck/message.c:141
382 #: e2fsck/message.c:142
386 #: e2fsck/message.c:143
388 msgstr "zdài bằng không"
390 #: e2fsck/message.c:154
391 msgid "<The NULL inode>"
392 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
394 #: e2fsck/message.c:155
395 msgid "<The bad blocks inode>"
396 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
398 #: e2fsck/message.c:157
399 msgid "<The user quota inode>"
400 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
402 #: e2fsck/message.c:158
403 msgid "<The group quota inode>"
404 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
406 #: e2fsck/message.c:159
407 msgid "<The boot loader inode>"
408 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
410 #: e2fsck/message.c:160
411 msgid "<The undelete directory inode>"
412 msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
414 #: e2fsck/message.c:161
415 msgid "<The group descriptor inode>"
416 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
418 #: e2fsck/message.c:162
419 msgid "<The journal inode>"
420 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
422 #: e2fsck/message.c:163
423 msgid "<Reserved inode 9>"
424 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
426 #: e2fsck/message.c:164
427 msgid "<Reserved inode 10>"
428 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
430 #: e2fsck/message.c:333
432 msgstr "tập tin thường"
434 #: e2fsck/message.c:335
438 #: e2fsck/message.c:337
439 msgid "character device"
440 msgstr "thiết bị ký tự"
442 #: e2fsck/message.c:339
444 msgstr "thiết bị khối"
446 #: e2fsck/message.c:341
448 msgstr "ống dẫn có tên"
450 #: e2fsck/message.c:343
451 msgid "symbolic link"
452 msgstr "liên kết mềm"
454 #: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:162
458 #: e2fsck/message.c:347
460 msgid "unknown file type with mode 0%o"
461 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
463 #: e2fsck/message.c:422
464 msgid "indirect block"
465 msgstr "khối gián tiếp"
467 #: e2fsck/message.c:424
468 msgid "double indirect block"
469 msgstr "khối gián tiếp đôi"
471 #: e2fsck/message.c:426
472 msgid "triple indirect block"
473 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
475 #: e2fsck/message.c:428
476 msgid "translator block"
479 #: e2fsck/message.c:430
483 #: e2fsck/pass1b.c:222
484 msgid "multiply claimed inode map"
485 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
487 #: e2fsck/pass1b.c:645 e2fsck/pass1b.c:793
489 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
490 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
492 #: e2fsck/pass1b.c:903
493 msgid "returned from clone_file_block"
494 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
496 #: e2fsck/pass1b.c:927
498 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
499 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
501 #: e2fsck/pass1b.c:939
503 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
504 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
506 #: e2fsck/pass1.c:662 e2fsck/pass2.c:970
507 msgid "reading directory block"
508 msgstr "đang đọc khối thư mục"
510 #: e2fsck/pass1.c:1107
511 msgid "in-use inode map"
512 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
514 #: e2fsck/pass1.c:1118
515 msgid "directory inode map"
516 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
518 #: e2fsck/pass1.c:1128
519 msgid "regular file inode map"
520 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
522 #: e2fsck/pass1.c:1137 misc/e2image.c:1268
523 msgid "in-use block map"
524 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
526 #: e2fsck/pass1.c:1146
528 msgid "metadata block map"
529 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
531 #: e2fsck/pass1.c:1205
532 msgid "opening inode scan"
533 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
535 #: e2fsck/pass1.c:1243
536 msgid "getting next inode from scan"
537 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
539 #: e2fsck/pass1.c:1929
543 #: e2fsck/pass1.c:1990
545 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
546 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
548 #: e2fsck/pass1.c:2040
549 msgid "bad inode map"
550 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
552 #: e2fsck/pass1.c:2080
553 msgid "inode in bad block map"
554 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
556 #: e2fsck/pass1.c:2100
557 msgid "imagic inode map"
558 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
560 #: e2fsck/pass1.c:2127
561 msgid "multiply claimed block map"
562 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
564 #: e2fsck/pass1.c:2241
565 msgid "ext attr block map"
566 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
568 #: e2fsck/pass1.c:3408
570 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
571 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
573 #: e2fsck/pass1.c:3823
575 msgstr "mảng ảnh khối"
577 #: e2fsck/pass1.c:3829
579 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
581 #: e2fsck/pass1.c:3835
583 msgstr "bảng nút thông tin"
585 #: e2fsck/pass2.c:287
589 #: e2fsck/pass2.c:1042 e2fsck/pass2.c:1207
590 msgid "Can not continue."
591 msgstr "Không thể tiếp tục."
594 msgid "inode done bitmap"
595 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
599 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
601 #: e2fsck/pass3.c:149
605 #: e2fsck/pass3.c:344
606 msgid "inode loop detection bitmap"
607 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
609 #: e2fsck/pass4.c:207
617 #: e2fsck/pass5.c:104
618 msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
621 #: e2fsck/pass5.c:158
622 msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
625 #: e2fsck/problem.c:51
627 msgstr "(không nhắc)"
629 #: e2fsck/problem.c:52
633 #: e2fsck/problem.c:53
637 #: e2fsck/problem.c:54
641 #: e2fsck/problem.c:55
645 #: e2fsck/problem.c:56
649 #: e2fsck/problem.c:57
650 msgid "Connect to /lost+found"
651 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
653 #: e2fsck/problem.c:58
657 #: e2fsck/problem.c:59
661 #: e2fsck/problem.c:60
665 #: e2fsck/problem.c:61
667 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
669 #: e2fsck/problem.c:62
673 #: e2fsck/problem.c:63
677 #: e2fsck/problem.c:64
681 #: e2fsck/problem.c:65
682 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
683 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
685 #: e2fsck/problem.c:66
689 #: e2fsck/problem.c:67
690 msgid "Suppress messages"
691 msgstr "Thu hồi thông điệp"
693 #: e2fsck/problem.c:68
697 #: e2fsck/problem.c:69
698 msgid "Clear HTree index"
699 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
701 #: e2fsck/problem.c:70
705 #: e2fsck/problem.c:79
709 #: e2fsck/problem.c:80
713 #: e2fsck/problem.c:81
717 #: e2fsck/problem.c:82
719 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
721 #: e2fsck/problem.c:83
725 #: e2fsck/problem.c:84
729 #: e2fsck/problem.c:85
731 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
733 #: e2fsck/problem.c:86
737 #: e2fsck/problem.c:87
741 #: e2fsck/problem.c:88
745 #: e2fsck/problem.c:89
746 msgid "INODE CLEARED"
747 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
749 #: e2fsck/problem.c:90
753 #: e2fsck/problem.c:91
755 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
757 #: e2fsck/problem.c:92
759 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
761 #: e2fsck/problem.c:93
762 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
763 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
765 #: e2fsck/problem.c:94
767 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
769 #: e2fsck/problem.c:95
773 #: e2fsck/problem.c:96
775 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
777 #: e2fsck/problem.c:97
778 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
779 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
781 #: e2fsck/problem.c:98
782 msgid "WILL RECREATE"
785 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
786 #: e2fsck/problem.c:110
787 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
788 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
790 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
791 #: e2fsck/problem.c:114
792 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
793 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
795 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
796 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
797 #: e2fsck/problem.c:119
799 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
800 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
802 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
803 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
806 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
807 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
808 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
809 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
810 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
812 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
814 #: e2fsck/problem.c:125
817 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
818 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
819 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
820 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
821 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
823 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
827 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
828 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
829 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
830 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
831 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
833 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
836 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
837 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
838 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
839 #: e2fsck/problem.c:136
841 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
842 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
843 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
845 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
846 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
847 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
849 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
850 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
851 #. @-expanded: from the block size.\n
852 #: e2fsck/problem.c:143
854 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
855 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
856 "from the @b size.\n"
858 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
859 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
860 "khác với kích cỡ @b.\n"
862 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
863 #: e2fsck/problem.c:150
864 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
865 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
867 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
868 #: e2fsck/problem.c:155
869 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
870 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
872 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
874 #: e2fsck/problem.c:160
876 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
879 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
882 #: e2fsck/problem.c:165
885 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
886 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
887 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
888 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
889 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
892 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
893 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
894 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
895 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
896 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
899 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
900 #: e2fsck/problem.c:174
901 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
902 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
904 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
905 #: e2fsck/problem.c:179
907 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
908 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
910 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
911 #: e2fsck/problem.c:184
912 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
913 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
915 #: e2fsck/problem.c:188
916 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
917 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
919 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
920 #: e2fsck/problem.c:193
922 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
923 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
925 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
926 #: e2fsck/problem.c:198
927 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
928 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
930 #. @-expanded: Can't find external journal\n
931 #: e2fsck/problem.c:203
932 msgid "Can't find external @j\n"
933 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
935 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
936 #: e2fsck/problem.c:208
937 msgid "External @j has bad @S\n"
938 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
940 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
941 #: e2fsck/problem.c:213
942 msgid "External @j does not support this @f\n"
943 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
945 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
946 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
947 #. @-expanded: format.\n
948 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
949 #: e2fsck/problem.c:218
951 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
952 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
954 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
956 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
957 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
959 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
961 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
962 #: e2fsck/problem.c:226
963 msgid "@j @S is corrupt.\n"
964 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
966 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
967 #: e2fsck/problem.c:231
968 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
969 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
971 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
972 #: e2fsck/problem.c:236
973 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
974 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
976 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
977 #: e2fsck/problem.c:241
978 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
979 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
981 #. @-expanded: Clear journal
982 #: e2fsck/problem.c:246
986 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
987 #: e2fsck/problem.c:251 e2fsck/problem.c:734
988 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
989 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
991 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
992 #: e2fsck/problem.c:256
993 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
994 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
996 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
997 #: e2fsck/problem.c:261
998 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
999 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
1001 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1002 #: e2fsck/problem.c:266
1003 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1004 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
1006 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
1007 #: e2fsck/problem.c:271
1009 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
1010 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
1012 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
1013 #: e2fsck/problem.c:276
1015 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
1016 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1018 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1019 #: e2fsck/problem.c:281
1020 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1021 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1023 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1024 #: e2fsck/problem.c:286
1025 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1026 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1028 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1029 #: e2fsck/problem.c:291
1030 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1031 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1033 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1035 #: e2fsck/problem.c:296
1038 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1041 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1044 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1046 #: e2fsck/problem.c:301
1049 "Error moving @j: %m\n"
1052 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1055 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1056 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1058 #: e2fsck/problem.c:306
1060 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1061 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1064 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1065 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1068 #. @-expanded: Run journal anyway
1069 #: e2fsck/problem.c:312
1070 msgid "Run @j anyway"
1071 msgstr "Vẫn chạy @j"
1073 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1074 #: e2fsck/problem.c:317
1075 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1076 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1078 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1080 #: e2fsck/problem.c:322
1082 "Backing up @j @i @b information.\n"
1085 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1088 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1089 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1090 #: e2fsck/problem.c:327
1092 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1095 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1098 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1099 #: e2fsck/problem.c:333
1100 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1101 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1103 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1104 #: e2fsck/problem.c:338
1105 msgid "Resize @i not valid. "
1106 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1108 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1109 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1110 #: e2fsck/problem.c:343
1112 "@S last mount time (%t,\n"
1113 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1115 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1116 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1118 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1119 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1120 #: e2fsck/problem.c:348
1122 "@S last write time (%t,\n"
1123 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1124 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1126 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1127 #: e2fsck/problem.c:352
1129 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1130 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1132 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1134 #: e2fsck/problem.c:357
1136 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1139 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1142 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1143 #: e2fsck/problem.c:362
1144 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1145 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1147 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1148 #: e2fsck/problem.c:367
1150 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1151 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1153 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1154 #: e2fsck/problem.c:372
1155 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1156 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1158 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1159 #: e2fsck/problem.c:377
1160 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1161 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1163 #: e2fsck/problem.c:382
1165 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1166 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1168 #: e2fsck/problem.c:386
1169 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1170 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1172 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1173 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1174 #. @-expanded: set)\n
1175 #: e2fsck/problem.c:391
1178 "@S last mount time is in the future.\n"
1179 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1182 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1183 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1185 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1186 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1187 #. @-expanded: set)\n
1188 #: e2fsck/problem.c:397
1191 "@S last write time is in the future.\n"
1192 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1195 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1196 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1198 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1199 #: e2fsck/problem.c:403
1200 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1201 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1203 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1204 #: e2fsck/problem.c:408
1205 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1206 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1208 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1209 #: e2fsck/problem.c:413
1210 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1211 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1213 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1214 #: e2fsck/problem.c:418
1215 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1216 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1218 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1219 #: e2fsck/problem.c:423
1220 msgid "@S has invalid MMP block. "
1221 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1223 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1224 #: e2fsck/problem.c:428
1225 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1226 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1228 #: e2fsck/problem.c:433
1230 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1231 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1233 #: e2fsck/problem.c:438
1235 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1236 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1238 #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
1239 #. @-expanded: simultaneously.
1240 #: e2fsck/problem.c:446
1242 "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set "
1246 #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block.
1247 #: e2fsck/problem.c:452
1249 msgid "@S MMP block checksum does not match MMP block. "
1250 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
1252 #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
1253 #: e2fsck/problem.c:457
1254 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
1256 "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1258 #: e2fsck/problem.c:462
1259 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1260 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1262 #. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
1263 #: e2fsck/problem.c:467
1265 msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
1266 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
1268 #. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
1269 #: e2fsck/problem.c:472
1270 msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
1273 #: e2fsck/problem.c:477
1275 msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
1278 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1279 #: e2fsck/problem.c:484
1280 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1281 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1283 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1284 #: e2fsck/problem.c:488
1285 msgid "@r is not a @d. "
1286 msgstr "@r không phải @d. "
1288 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1289 #: e2fsck/problem.c:493
1290 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1291 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1293 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1294 #: e2fsck/problem.c:498
1295 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1296 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1298 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1299 #: e2fsck/problem.c:503
1301 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1302 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1304 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1305 #: e2fsck/problem.c:508
1307 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1308 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1310 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1311 #: e2fsck/problem.c:513
1313 msgid "@i %i is a @z @d. "
1314 msgstr "@i %i là @d @z. "
1316 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1317 #: e2fsck/problem.c:518
1318 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1319 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1321 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1322 #: e2fsck/problem.c:523
1323 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1324 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1326 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1327 #: e2fsck/problem.c:528
1328 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1329 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1331 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1332 #: e2fsck/problem.c:533
1333 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1334 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1336 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1337 #: e2fsck/problem.c:538
1338 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1339 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1341 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1342 #: e2fsck/problem.c:543
1343 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1344 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1346 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1347 #: e2fsck/problem.c:548
1348 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1349 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1351 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1352 #: e2fsck/problem.c:553
1353 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1354 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1356 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1357 #: e2fsck/problem.c:558
1358 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1359 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1361 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1362 #: e2fsck/problem.c:563
1364 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1365 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1367 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1368 #: e2fsck/problem.c:568
1370 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1371 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1373 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1374 #: e2fsck/problem.c:573
1375 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1376 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1378 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1379 #: e2fsck/problem.c:578
1380 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1381 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1383 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1384 #: e2fsck/problem.c:583
1385 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1386 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1388 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1389 #: e2fsck/problem.c:588
1390 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1391 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1394 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1395 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1396 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1397 #: e2fsck/problem.c:593
1400 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1401 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1405 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1406 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1409 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1410 #: e2fsck/problem.c:600
1413 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1416 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1418 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1419 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1421 #: e2fsck/problem.c:605
1423 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1424 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1427 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1428 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1431 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1432 #: e2fsck/problem.c:611
1433 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1434 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1436 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1437 #: e2fsck/problem.c:616
1438 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1440 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1442 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1443 #: e2fsck/problem.c:622
1444 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1445 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1447 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1448 #: e2fsck/problem.c:627
1449 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1450 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1452 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1453 #: e2fsck/problem.c:633
1454 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1456 "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1458 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1459 #: e2fsck/problem.c:639
1460 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1461 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1463 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1464 #: e2fsck/problem.c:644
1466 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1467 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1469 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1470 #: e2fsck/problem.c:649
1471 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1472 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1474 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1475 #: e2fsck/problem.c:654
1477 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1478 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1480 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1481 #: e2fsck/problem.c:659
1482 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1483 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1485 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1486 #: e2fsck/problem.c:664
1487 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1488 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1490 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1491 #: e2fsck/problem.c:669 e2fsck/problem.c:1730
1492 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1493 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1495 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1496 #: e2fsck/problem.c:674
1497 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1498 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1500 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1501 #: e2fsck/problem.c:679
1503 msgid "@A icount link information: %m\n"
1504 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1506 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1507 #: e2fsck/problem.c:684
1509 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1510 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1512 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1513 #: e2fsck/problem.c:689
1515 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1516 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1518 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1519 #: e2fsck/problem.c:694
1521 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1522 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1524 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1525 #: e2fsck/problem.c:699
1526 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1527 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1529 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1530 #: e2fsck/problem.c:704
1531 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1532 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1534 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1535 #: e2fsck/problem.c:710
1537 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1538 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1540 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1541 #: e2fsck/problem.c:718
1543 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1544 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1546 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1547 #. @-expanded: or append-only flag set.
1548 #: e2fsck/problem.c:723
1551 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1552 "or append-only flag set. "
1554 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1555 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1556 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1558 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1559 #: e2fsck/problem.c:729
1561 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1562 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1564 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1565 #: e2fsck/problem.c:739
1566 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1567 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1569 #. @-expanded: journal is not regular file.
1570 #: e2fsck/problem.c:744
1571 msgid "@j is not regular file. "
1572 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1574 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1575 #: e2fsck/problem.c:749
1577 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1578 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1580 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1581 #: e2fsck/problem.c:755
1582 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1583 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1585 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1586 #: e2fsck/problem.c:760
1587 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1588 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1590 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1591 #: e2fsck/problem.c:765
1592 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1593 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1595 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1596 #: e2fsck/problem.c:770
1597 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1598 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1600 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1601 #: e2fsck/problem.c:775
1602 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1603 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1605 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1606 #: e2fsck/problem.c:780
1607 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1608 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1610 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1611 #: e2fsck/problem.c:785
1612 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1613 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1615 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1616 #: e2fsck/problem.c:790
1617 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1618 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1620 #. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
1621 #: e2fsck/problem.c:795
1623 msgid "@A @a region allocation structure. "
1624 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1626 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1627 #: e2fsck/problem.c:800
1628 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1629 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1631 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1632 #: e2fsck/problem.c:805
1633 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1634 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1636 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1637 #: e2fsck/problem.c:810
1638 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1639 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1641 #. @-expanded: inode %i is too big.
1642 #: e2fsck/problem.c:815
1644 msgid "@i %i is too big. "
1645 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1647 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1648 #: e2fsck/problem.c:819
1649 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1650 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1652 #: e2fsck/problem.c:824
1653 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1654 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1656 #: e2fsck/problem.c:829
1657 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1658 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1660 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1661 #: e2fsck/problem.c:834
1663 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1664 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1666 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1667 #: e2fsck/problem.c:839
1669 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1670 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1672 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1673 #: e2fsck/problem.c:844
1675 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1676 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1678 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1679 #: e2fsck/problem.c:849
1680 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1681 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1683 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1684 #: e2fsck/problem.c:854
1686 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1687 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1689 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1690 #: e2fsck/problem.c:859
1691 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1692 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1694 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1695 #. @-expanded: filesystem metadata.
1696 #: e2fsck/problem.c:864
1698 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1701 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1704 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1705 #: e2fsck/problem.c:870
1707 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1708 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1710 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1711 #: e2fsck/problem.c:875
1712 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1713 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1715 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1716 #: e2fsck/problem.c:880
1717 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1718 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1720 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1721 #: e2fsck/problem.c:885
1722 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1723 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1725 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1726 #: e2fsck/problem.c:890
1727 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1728 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1730 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1731 #: e2fsck/problem.c:895
1732 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1733 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1735 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1736 #: e2fsck/problem.c:900
1737 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1738 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1740 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1741 #: e2fsck/problem.c:905
1742 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1743 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1745 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1746 #: e2fsck/problem.c:910
1748 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1749 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1751 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1752 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1753 #: e2fsck/problem.c:915
1755 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1756 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1758 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1759 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1761 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1762 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1763 #: e2fsck/problem.c:921
1765 "@i %i has an @n extent\n"
1766 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1768 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1769 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1771 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1772 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1773 #: e2fsck/problem.c:926
1775 "@i %i has an @n extent\n"
1776 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1778 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1779 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1781 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1782 #: e2fsck/problem.c:931
1784 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1785 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1787 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1788 #: e2fsck/problem.c:936
1790 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1792 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1794 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1795 #: e2fsck/problem.c:941
1797 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1798 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1800 #: e2fsck/problem.c:946
1802 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1803 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1805 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1806 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1807 #: e2fsck/problem.c:951
1809 "@i %i has out of order extents\n"
1810 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1812 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1813 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1815 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1816 #: e2fsck/problem.c:955
1817 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1818 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1820 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1821 #: e2fsck/problem.c:960
1823 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1824 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1826 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1827 #: e2fsck/problem.c:965
1828 msgid "@q @i is not regular file. "
1829 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1831 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1832 #: e2fsck/problem.c:970
1833 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1834 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1836 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1837 #: e2fsck/problem.c:975
1838 msgid "@q @i is visible to the user. "
1839 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1841 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1842 #: e2fsck/problem.c:980
1843 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1844 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1846 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1847 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1848 #: e2fsck/problem.c:985
1850 "@i %i has zero length extent\n"
1851 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1853 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1854 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1856 #. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
1857 #: e2fsck/problem.c:990
1859 msgid "@i %i seems to contain garbage. "
1860 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1862 #. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
1863 #: e2fsck/problem.c:995
1865 msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
1866 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
1868 #. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
1869 #: e2fsck/problem.c:1000
1871 msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
1872 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1874 #. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
1875 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1876 #: e2fsck/problem.c:1008
1879 "@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
1880 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1882 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1883 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1885 #. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
1886 #: e2fsck/problem.c:1017
1887 msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
1890 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1891 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1892 #: e2fsck/problem.c:1024
1894 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1895 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1897 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1898 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1900 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1901 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1902 #: e2fsck/problem.c:1030
1904 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1905 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1907 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1908 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1910 #. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
1911 #: e2fsck/problem.c:1035
1913 msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
1915 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1917 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
1918 #: e2fsck/problem.c:1040
1920 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
1921 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1923 #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
1924 #: e2fsck/problem.c:1048
1926 "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
1929 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1930 #: e2fsck/problem.c:1053
1931 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1932 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1934 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1935 #: e2fsck/problem.c:1058
1937 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1938 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1940 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1941 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1942 #: e2fsck/problem.c:1063
1944 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1945 "Will fix in pass 1B.\n"
1947 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1948 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
1950 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
1951 #: e2fsck/problem.c:1068
1953 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
1954 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1956 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
1957 #. @-expanded: or inline-data flag set.
1958 #: e2fsck/problem.c:1073
1961 "Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
1962 "or inline-data flag set. "
1964 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1965 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1966 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1968 #. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
1969 #: e2fsck/problem.c:1079
1971 msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
1974 #. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
1975 #: e2fsck/problem.c:1084
1977 msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
1980 #. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
1981 #: e2fsck/problem.c:1089
1983 msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
1986 #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
1987 #: e2fsck/problem.c:1094
1989 msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
1992 #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
1993 #: e2fsck/problem.c:1099
1994 msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
1997 #. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
1998 #: e2fsck/problem.c:1104
2000 msgid "@A @x region allocation structure. "
2001 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2003 #. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
2004 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
2005 #: e2fsck/problem.c:1109
2008 "@i %i has a duplicate @x mapping\n"
2009 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
2011 "@i %i có một phạm vi @n\n"
2012 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
2014 #. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
2015 #: e2fsck/problem.c:1114
2016 msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
2019 #. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
2020 #: e2fsck/problem.c:1119
2021 msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
2024 #. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
2025 #: e2fsck/problem.c:1124
2027 msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
2030 #. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
2031 #: e2fsck/problem.c:1129
2033 msgid "@i %i has corrupt @x header. "
2034 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
2036 #. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
2037 #: e2fsck/problem.c:1134
2039 msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
2043 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
2044 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
2045 #: e2fsck/problem.c:1141
2048 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
2049 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
2052 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
2054 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
2056 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
2057 #: e2fsck/problem.c:1147
2059 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
2060 msgstr "@b @m trong @i %i:"
2062 #: e2fsck/problem.c:1162
2064 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
2065 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
2067 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
2068 #: e2fsck/problem.c:1167
2070 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
2071 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
2073 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
2074 #: e2fsck/problem.c:1172
2076 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
2077 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
2079 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
2080 #: e2fsck/problem.c:1177 e2fsck/problem.c:1539
2081 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
2082 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
2084 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
2085 #: e2fsck/problem.c:1187
2086 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
2087 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
2089 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
2090 #: e2fsck/problem.c:1193
2091 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
2092 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
2094 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
2095 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
2096 #: e2fsck/problem.c:1198
2098 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
2099 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
2101 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
2102 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
2104 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
2105 #: e2fsck/problem.c:1204
2106 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
2107 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
2109 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
2110 #: e2fsck/problem.c:1209
2111 msgid "\t<@f metadata>\n"
2112 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
2114 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
2116 #: e2fsck/problem.c:1214
2118 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
2121 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
2124 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
2126 #: e2fsck/problem.c:1219
2128 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
2131 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
2134 #: e2fsck/problem.c:1232
2136 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
2137 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
2139 #. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
2140 #: e2fsck/problem.c:1238
2142 msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
2143 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2145 #. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
2146 #: e2fsck/problem.c:1243
2148 msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
2149 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2151 #. @-expanded: Optimizing extent trees:
2152 #: e2fsck/problem.c:1248
2154 msgid "Optimizing @x trees: "
2155 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2157 #: e2fsck/problem.c:1263
2158 msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
2161 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
2162 #: e2fsck/problem.c:1268
2163 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
2166 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
2167 #: e2fsck/problem.c:1273
2168 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
2171 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
2172 #: e2fsck/problem.c:1280
2173 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
2174 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
2176 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
2177 #: e2fsck/problem.c:1285
2179 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
2180 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
2182 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
2183 #: e2fsck/problem.c:1290
2184 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
2185 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
2187 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
2188 #: e2fsck/problem.c:1295
2189 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
2190 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
2192 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
2193 #: e2fsck/problem.c:1300
2194 msgid "@E @L to '.' "
2195 msgstr "@E @L đến “.” "
2197 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
2198 #: e2fsck/problem.c:1305
2199 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
2200 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
2202 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
2203 #: e2fsck/problem.c:1310
2204 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
2205 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
2207 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
2208 #: e2fsck/problem.c:1315
2209 msgid "@E @L to the @r.\n"
2210 msgstr "@E @L tới @r.\n"
2212 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
2213 #: e2fsck/problem.c:1320
2214 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
2215 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
2217 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
2218 #: e2fsck/problem.c:1325
2220 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
2221 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2223 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2224 #: e2fsck/problem.c:1330
2226 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2227 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2229 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2230 #: e2fsck/problem.c:1335
2231 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2232 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2234 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2235 #: e2fsck/problem.c:1340
2236 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2237 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2239 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2240 #: e2fsck/problem.c:1345
2241 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2242 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2244 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2245 #: e2fsck/problem.c:1350
2246 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2247 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2249 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2250 #: e2fsck/problem.c:1355
2251 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2252 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2254 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2255 #: e2fsck/problem.c:1360
2256 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2257 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2259 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2260 #: e2fsck/problem.c:1365
2261 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2262 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2264 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2265 #: e2fsck/problem.c:1370
2266 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2267 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2269 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2270 #: e2fsck/problem.c:1375
2271 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2272 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2274 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2275 #: e2fsck/problem.c:1380
2276 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2277 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2279 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2280 #: e2fsck/problem.c:1385
2281 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2282 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2284 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2285 #: e2fsck/problem.c:1390
2287 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2288 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2290 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2291 #: e2fsck/problem.c:1395
2293 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2294 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2296 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2297 #: e2fsck/problem.c:1400
2298 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2299 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2301 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2302 #: e2fsck/problem.c:1405
2303 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2304 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2306 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2307 #: e2fsck/problem.c:1410
2308 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2309 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2311 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2312 #: e2fsck/problem.c:1415
2313 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2314 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2316 #: e2fsck/problem.c:1420 e2fsck/problem.c:1755
2318 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2319 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2321 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2322 #: e2fsck/problem.c:1425
2323 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2324 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2326 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2327 #: e2fsck/problem.c:1430
2329 msgid "@A icount structure: %m\n"
2330 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2332 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2333 #: e2fsck/problem.c:1435
2335 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2336 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2338 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2339 #: e2fsck/problem.c:1440
2340 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2341 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2343 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2344 #: e2fsck/problem.c:1445
2345 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2346 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2348 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2349 #: e2fsck/problem.c:1450
2351 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2352 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2354 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2355 #: e2fsck/problem.c:1455
2357 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2358 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2360 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2361 #: e2fsck/problem.c:1460
2363 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2364 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2366 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2367 #: e2fsck/problem.c:1465
2368 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2369 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2371 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2372 #: e2fsck/problem.c:1470
2373 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2374 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2376 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2377 #: e2fsck/problem.c:1475
2378 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2379 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2381 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2382 #: e2fsck/problem.c:1480
2383 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2384 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2386 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2387 #: e2fsck/problem.c:1485
2388 msgid "@E has filetype set.\n"
2389 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2391 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2392 #: e2fsck/problem.c:1490
2393 msgid "@E has a @z name.\n"
2394 msgstr "@E có tên @z.\n"
2396 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2397 #: e2fsck/problem.c:1495
2398 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2399 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2401 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2402 #: e2fsck/problem.c:1500
2403 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2404 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2406 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2407 #: e2fsck/problem.c:1505
2408 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2409 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2411 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2412 #: e2fsck/problem.c:1510
2413 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2414 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2416 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2417 #: e2fsck/problem.c:1515
2418 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2419 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2421 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2422 #: e2fsck/problem.c:1520
2423 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2424 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2426 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2427 #: e2fsck/problem.c:1525
2428 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2429 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2431 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2432 #: e2fsck/problem.c:1530
2433 msgid "@n @h %d (%q). "
2434 msgstr "@h @n %d (%q). "
2436 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2437 #: e2fsck/problem.c:1534
2438 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2439 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2441 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2442 #: e2fsck/problem.c:1544
2444 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2445 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2447 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2448 #: e2fsck/problem.c:1549
2449 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2450 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2452 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2453 #: e2fsck/problem.c:1554
2454 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2455 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2457 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2458 #: e2fsck/problem.c:1559
2459 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2460 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2462 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2463 #: e2fsck/problem.c:1564
2464 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2465 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2467 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2468 #: e2fsck/problem.c:1569
2469 msgid "Duplicate @E found. "
2470 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2472 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2473 #. @-expanded: Rename to %s
2474 #: e2fsck/problem.c:1574
2477 "@E has a non-unique filename.\n"
2480 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2481 "Thay đổi tên thành %s"
2483 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2484 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2486 #: e2fsck/problem.c:1579
2488 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2489 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2492 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2493 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2496 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2497 #: e2fsck/problem.c:1584
2498 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2499 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2501 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2502 #: e2fsck/problem.c:1589
2503 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2504 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2506 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2507 #: e2fsck/problem.c:1593
2508 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2509 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2511 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2512 #: e2fsck/problem.c:1598
2513 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2515 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2518 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2519 #: e2fsck/problem.c:1603
2520 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2521 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2523 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
2524 #: e2fsck/problem.c:1608
2526 msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
2527 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2529 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
2530 #: e2fsck/problem.c:1613
2532 msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
2533 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2535 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
2536 #: e2fsck/problem.c:1618
2538 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
2539 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2541 #. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
2542 #: e2fsck/problem.c:1623
2543 msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
2546 #. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
2547 #: e2fsck/problem.c:1628
2548 msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
2551 #. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
2552 #: e2fsck/problem.c:1633
2554 msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
2557 #. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
2558 #: e2fsck/problem.c:1638
2559 msgid "Encrypted @E is too short.\n"
2562 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2563 #: e2fsck/problem.c:1645
2564 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2565 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2567 #. @-expanded: root inode not allocated.
2568 #: e2fsck/problem.c:1650
2569 msgid "@r not allocated. "
2570 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2572 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2573 #: e2fsck/problem.c:1655
2574 msgid "No room in @l @d. "
2575 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2577 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2578 #: e2fsck/problem.c:1660
2580 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2581 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2583 #. @-expanded: /lost+found not found.
2584 #: e2fsck/problem.c:1665
2585 msgid "/@l not found. "
2586 msgstr "/@l không tìm thấy."
2588 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2589 #: e2fsck/problem.c:1670
2590 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2591 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2593 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2594 #: e2fsck/problem.c:1675
2595 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2596 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2598 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2599 #: e2fsck/problem.c:1680
2601 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2602 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2604 #: e2fsck/problem.c:1685
2606 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2607 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2609 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2610 #: e2fsck/problem.c:1690
2612 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2613 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2615 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2616 #: e2fsck/problem.c:1695
2618 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2619 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2621 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2622 #: e2fsck/problem.c:1700
2624 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2625 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2627 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2628 #: e2fsck/problem.c:1705
2630 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2631 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2633 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2634 #: e2fsck/problem.c:1710
2636 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2637 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2639 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2640 #: e2fsck/problem.c:1715
2642 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2643 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2645 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2647 #: e2fsck/problem.c:1720
2650 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2653 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2656 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2658 #: e2fsck/problem.c:1725
2661 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2664 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2667 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2668 #: e2fsck/problem.c:1735
2670 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2671 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2673 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2674 #: e2fsck/problem.c:1740
2676 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2677 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2679 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2680 #: e2fsck/problem.c:1745
2681 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2682 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2684 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2685 #: e2fsck/problem.c:1750
2686 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2687 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2689 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2690 #: e2fsck/problem.c:1760
2692 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2693 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2695 #. @-expanded: /lost+found has inline data\n
2696 #: e2fsck/problem.c:1765
2697 msgid "/@l has inline data\n"
2700 #. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
2701 #. @-expanded: Place lost files in root directory instead
2702 #: e2fsck/problem.c:1770
2704 "Cannot allocate space for /@l.\n"
2705 "Place lost files in root directory instead"
2708 #. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
2709 #. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
2711 #: e2fsck/problem.c:1775
2713 "Insufficient space to recover lost files!\n"
2714 "Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
2718 #. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
2719 #: e2fsck/problem.c:1780
2721 msgid "/@l is encrypted\n"
2722 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
2724 #: e2fsck/problem.c:1787
2725 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2726 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2728 #: e2fsck/problem.c:1792
2730 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2731 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2733 #: e2fsck/problem.c:1797
2734 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2735 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2737 #: e2fsck/problem.c:1802
2738 msgid "Optimizing directories: "
2739 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2741 #: e2fsck/problem.c:1819
2742 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2743 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2745 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2746 #: e2fsck/problem.c:1824
2748 msgid "@u @z @i %i. "
2749 msgstr "@i @u @z %i. "
2751 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2752 #: e2fsck/problem.c:1829
2757 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2758 #: e2fsck/problem.c:1834
2759 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2760 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2762 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2763 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2764 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2765 #: e2fsck/problem.c:1838
2767 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2768 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2769 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2771 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2772 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2773 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2775 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2776 #: e2fsck/problem.c:1848
2777 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2778 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2780 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2781 #: e2fsck/problem.c:1853
2782 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2783 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2785 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2786 #: e2fsck/problem.c:1858
2787 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2788 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2790 #. @-expanded: block bitmap differences:
2791 #: e2fsck/problem.c:1863
2792 msgid "@b @B differences: "
2793 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2795 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2796 #: e2fsck/problem.c:1883
2797 msgid "@i @B differences: "
2798 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2800 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2801 #: e2fsck/problem.c:1903
2802 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2803 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2805 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2806 #: e2fsck/problem.c:1908
2807 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2808 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2810 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2811 #: e2fsck/problem.c:1913
2812 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2813 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2815 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2816 #: e2fsck/problem.c:1918
2817 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2818 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2820 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2821 #: e2fsck/problem.c:1923
2822 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2823 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2825 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2826 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2827 #: e2fsck/problem.c:1928
2829 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2830 "endpoints (%i, %j)\n"
2832 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2833 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2835 #: e2fsck/problem.c:1934
2836 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2837 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2839 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2840 #: e2fsck/problem.c:1939
2842 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2843 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2845 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2846 #: e2fsck/problem.c:1944
2848 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2849 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2851 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2852 #: e2fsck/problem.c:1969
2854 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2855 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2857 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2858 #: e2fsck/problem.c:1974
2860 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2861 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2863 #. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
2864 #: e2fsck/problem.c:1979
2866 msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
2869 #. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
2870 #: e2fsck/problem.c:1984
2872 msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
2875 #. @-expanded: Recreate journal
2876 #: e2fsck/problem.c:1991
2880 #: e2fsck/problem.c:1996
2881 msgid "Update quota info for quota type %N"
2882 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2884 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2885 #: e2fsck/problem.c:2001
2887 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2888 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2890 #: e2fsck/problem.c:2006
2892 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2893 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2895 #: e2fsck/problem.c:2011
2897 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2898 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2900 #: e2fsck/problem.c:2016
2902 msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
2903 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2905 #: e2fsck/problem.c:2137
2907 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2908 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2910 #: e2fsck/problem.c:2262 e2fsck/problem.c:2266
2914 #: e2fsck/quota.c:33 e2fsck/quota.c:46
2915 msgid "in move_quota_inode"
2918 #: e2fsck/scantest.c:79
2920 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2921 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2923 #: e2fsck/scantest.c:98
2925 msgid "size of inode=%d\n"
2926 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2928 #: e2fsck/scantest.c:119
2929 msgid "while starting inode scan"
2930 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2932 #: e2fsck/scantest.c:130
2933 msgid "while doing inode scan"
2934 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2936 #: e2fsck/super.c:190
2938 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2940 "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2942 #: e2fsck/super.c:213
2944 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2945 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2947 #: e2fsck/super.c:274
2949 msgstr "Đang cắt ngắn"
2951 #: e2fsck/super.c:275
2953 msgstr "Đang xoá sạch"
2958 "Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2959 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2960 "\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
2962 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2963 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2964 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2965 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2971 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2972 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2973 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2974 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2976 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2979 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2980 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2981 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2982 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2983 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2984 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2991 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2992 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2993 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2994 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2995 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2996 " -z undo_file Create an undo file\n"
2998 " -v Xuất chi tiết\n"
2999 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
3000 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
3001 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
3002 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
3003 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
3005 #: e2fsck/unix.c:134
3007 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
3008 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
3010 #: e2fsck/unix.c:160
3014 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3017 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3020 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
3022 #: e2fsck/unix.c:164
3024 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
3025 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
3026 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3028 #: e2fsck/unix.c:169
3030 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
3031 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
3032 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3034 #: e2fsck/unix.c:174
3036 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
3037 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
3039 #: e2fsck/unix.c:182
3040 msgid " Extent depth histogram: "
3041 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
3043 #: e2fsck/unix.c:191
3045 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3046 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3047 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
3049 #: e2fsck/unix.c:195
3051 msgid "%12u bad block\n"
3052 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
3053 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
3055 #: e2fsck/unix.c:197
3057 msgid "%12u large file\n"
3058 msgid_plural "%12u large files\n"
3059 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
3061 #: e2fsck/unix.c:199
3065 "%12u regular file\n"
3068 "%12u regular files\n"
3071 "%12u tập tin thường\n"
3073 #: e2fsck/unix.c:201
3075 msgid "%12u directory\n"
3076 msgid_plural "%12u directories\n"
3077 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
3079 #: e2fsck/unix.c:203
3081 msgid "%12u character device file\n"
3082 msgid_plural "%12u character device files\n"
3083 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
3085 #: e2fsck/unix.c:206
3087 msgid "%12u block device file\n"
3088 msgid_plural "%12u block device files\n"
3089 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
3091 #: e2fsck/unix.c:208
3094 msgid_plural "%12u fifos\n"
3095 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
3097 #: e2fsck/unix.c:210
3100 msgid_plural "%12u links\n"
3101 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
3103 #: e2fsck/unix.c:212
3105 msgid "%12u symbolic link"
3106 msgid_plural "%12u symbolic links"
3107 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
3109 #: e2fsck/unix.c:214
3111 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
3112 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
3113 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
3115 #: e2fsck/unix.c:218
3117 msgid "%12u socket\n"
3118 msgid_plural "%12u sockets\n"
3119 msgstr[0] "%12u socket\n"
3121 #: e2fsck/unix.c:222
3124 msgid_plural "%12u files\n"
3125 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
3127 #: e2fsck/unix.c:235 misc/badblocks.c:993 misc/tune2fs.c:2878 misc/util.c:126
3128 #: resize/main.c:353
3130 msgid "while determining whether %s is mounted."
3131 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
3133 #: e2fsck/unix.c:256
3135 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
3136 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
3138 #: e2fsck/unix.c:259
3140 msgid "Warning! %s is in use.\n"
3141 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
3143 #: e2fsck/unix.c:265
3145 msgid "%s is mounted.\n"
3146 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
3148 #: e2fsck/unix.c:267
3150 msgid "%s is in use.\n"
3151 msgstr "%s đang được dùng.\n"
3153 #: e2fsck/unix.c:269
3155 "Cannot continue, aborting.\n"
3158 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
3161 #: e2fsck/unix.c:271
3165 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
3166 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
3171 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
3172 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
3175 #: e2fsck/unix.c:276
3176 msgid "Do you really want to continue"
3177 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
3179 #: e2fsck/unix.c:278
3180 msgid "check aborted.\n"
3181 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
3183 #: e2fsck/unix.c:371
3184 msgid " contains a file system with errors"
3185 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
3187 #: e2fsck/unix.c:373
3188 msgid " was not cleanly unmounted"
3189 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
3191 #: e2fsck/unix.c:375
3192 msgid " primary superblock features different from backup"
3193 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
3195 #: e2fsck/unix.c:379
3197 msgid " has been mounted %u times without being checked"
3198 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
3200 #: e2fsck/unix.c:386
3201 msgid " has filesystem last checked time in the future"
3202 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
3204 #: e2fsck/unix.c:392
3206 msgid " has gone %u days without being checked"
3207 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
3209 #: e2fsck/unix.c:401
3210 msgid ", check forced.\n"
3211 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
3213 #: e2fsck/unix.c:434
3215 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
3216 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
3218 #: e2fsck/unix.c:454
3219 msgid " (check deferred; on battery)"
3220 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
3222 #: e2fsck/unix.c:457
3223 msgid " (check after next mount)"
3224 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
3226 #: e2fsck/unix.c:459
3228 msgid " (check in %ld mounts)"
3229 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
3231 #: e2fsck/unix.c:609
3233 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
3234 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
3236 #: e2fsck/unix.c:679
3237 msgid "Invalid EA version.\n"
3238 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
3240 #: e2fsck/unix.c:692
3242 msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
3243 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3245 #: e2fsck/unix.c:725
3247 msgid "Unknown extended option: %s\n"
3248 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
3250 #: e2fsck/unix.c:752
3253 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
3256 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
3259 #: e2fsck/unix.c:825
3261 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
3262 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
3264 #: e2fsck/unix.c:829
3265 msgid "Invalid completion information file descriptor"
3266 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
3268 #: e2fsck/unix.c:844
3269 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
3270 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
3272 #: e2fsck/unix.c:865
3274 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
3275 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
3277 #: e2fsck/unix.c:896 e2fsck/unix.c:973 misc/e2initrd_helper.c:330
3278 #: misc/tune2fs.c:1598 misc/tune2fs.c:1893 misc/tune2fs.c:1911
3280 msgid "Unable to resolve '%s'"
3281 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3283 #: e2fsck/unix.c:952
3284 msgid "The -n and -D options are incompatible."
3285 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3287 #: e2fsck/unix.c:957
3288 msgid "The -n and -c options are incompatible."
3289 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
3291 #: e2fsck/unix.c:962
3292 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
3293 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
3295 #: e2fsck/unix.c:986
3297 msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
3298 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3300 #: e2fsck/unix.c:992
3302 msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
3303 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3305 #: e2fsck/unix.c:1046
3306 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
3307 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
3309 #: e2fsck/unix.c:1093
3312 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
3315 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
3318 #: e2fsck/unix.c:1102
3322 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
3326 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3329 #: e2fsck/unix.c:1193
3332 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
3335 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
3338 # Item in the main menu to select this package
3339 #: e2fsck/unix.c:1210 e2fsck/unix.c:1215
3340 msgid "while checking MMP block"
3341 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3343 #: e2fsck/unix.c:1217 misc/tune2fs.c:2792
3345 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3346 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
3348 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
3350 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
3352 #: e2fsck/unix.c:1232
3354 msgid "while reading MMP block"
3355 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
3357 #: e2fsck/unix.c:1252 e2fsck/unix.c:1304 misc/e2undo.c:231 misc/e2undo.c:276
3358 #: misc/mke2fs.c:2541 misc/mke2fs.c:2592 misc/tune2fs.c:2610
3359 #: misc/tune2fs.c:2655 resize/main.c:187 resize/main.c:232
3362 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
3366 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
3370 #: e2fsck/unix.c:1293 misc/e2undo.c:265 misc/mke2fs.c:2581 misc/tune2fs.c:2644
3371 #: resize/main.c:221
3373 msgid "while trying to delete %s"
3374 msgstr "trong khi cố xoá %s"
3376 #: e2fsck/unix.c:1319 misc/mke2fs.c:2607 resize/main.c:242
3377 msgid "while trying to setup undo file\n"
3378 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
3380 #: e2fsck/unix.c:1363
3381 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3382 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3384 #: e2fsck/unix.c:1370
3385 msgid "while trying to initialize program"
3386 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3388 #: e2fsck/unix.c:1393
3390 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3391 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3393 #: e2fsck/unix.c:1405
3394 msgid "need terminal for interactive repairs"
3395 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3397 #: e2fsck/unix.c:1466
3399 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3400 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
3402 #: e2fsck/unix.c:1468
3403 msgid "Superblock invalid,"
3404 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3406 #: e2fsck/unix.c:1469
3407 msgid "Group descriptors look bad..."
3408 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
3410 #: e2fsck/unix.c:1479
3412 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3413 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3415 #: e2fsck/unix.c:1483
3417 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3418 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3420 #: e2fsck/unix.c:1512
3422 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3423 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3426 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3427 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3430 #: e2fsck/unix.c:1519
3431 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3432 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3434 #: e2fsck/unix.c:1521
3436 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3438 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
3441 #: e2fsck/unix.c:1527
3442 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3443 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3445 #: e2fsck/unix.c:1529
3446 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3448 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3450 #: e2fsck/unix.c:1533
3451 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3452 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3454 #: e2fsck/unix.c:1536
3456 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3457 "check of the device.\n"
3459 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3460 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3462 #: e2fsck/unix.c:1604
3463 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3464 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3466 #: e2fsck/unix.c:1648
3468 msgid "while checking journal for %s"
3469 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3471 #: e2fsck/unix.c:1651
3473 msgid "Cannot proceed with file system check"
3474 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
3476 #: e2fsck/unix.c:1662
3478 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3481 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3482 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3484 #: e2fsck/unix.c:1674
3486 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3487 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3489 #: e2fsck/unix.c:1680
3491 msgid "Journal checksum error found in %s\n"
3492 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
3494 #: e2fsck/unix.c:1684
3496 msgid "Journal corrupted in %s\n"
3497 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
3499 #: e2fsck/unix.c:1688
3501 msgid "while recovering journal of %s"
3502 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3504 #: e2fsck/unix.c:1710
3506 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3507 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3509 #: e2fsck/unix.c:1769
3511 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3512 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3514 #: e2fsck/unix.c:1772
3515 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3516 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
3518 #: e2fsck/unix.c:1818
3520 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3521 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3523 #: e2fsck/unix.c:1828
3527 #: e2fsck/unix.c:1830
3531 "*** journal has been regenerated ***\n"
3534 "*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n"
3536 #: e2fsck/unix.c:1836
3540 #: e2fsck/unix.c:1838
3542 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3543 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3545 #: e2fsck/unix.c:1865
3546 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3547 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3549 #: e2fsck/unix.c:1869
3550 msgid "while resetting context"
3551 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3553 #: e2fsck/unix.c:1913 e2fsck/util.c:71
3557 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3560 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3562 #: e2fsck/unix.c:1917
3564 msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
3565 msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n"
3567 #: e2fsck/unix.c:1925 e2fsck/util.c:77
3571 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3575 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3578 #: e2fsck/util.c:194 misc/util.c:93
3582 #: e2fsck/util.c:195
3586 #: e2fsck/util.c:196
3590 #: e2fsck/util.c:197
3591 msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
3594 #: e2fsck/util.c:213
3598 #: e2fsck/util.c:215
3602 #: e2fsck/util.c:217
3606 #: e2fsck/util.c:240
3607 msgid "cancelled!\n"
3610 #: e2fsck/util.c:264
3611 msgid "yes to all\n"
3614 #: e2fsck/util.c:266
3618 #: e2fsck/util.c:268
3622 #: e2fsck/util.c:278
3631 #: e2fsck/util.c:282
3640 #: e2fsck/util.c:286
3644 #: e2fsck/util.c:286
3648 #: e2fsck/util.c:302
3650 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3651 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3653 #: e2fsck/util.c:307
3654 msgid "reading inode and block bitmaps"
3655 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3657 #: e2fsck/util.c:319
3659 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3660 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3662 #: e2fsck/util.c:331
3663 msgid "writing block and inode bitmaps"
3664 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3666 #: e2fsck/util.c:336
3668 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3669 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3671 #: e2fsck/util.c:348
3676 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3677 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3681 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3682 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3684 #: e2fsck/util.c:429
3686 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3687 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3689 #: e2fsck/util.c:433
3691 msgid "Memory used: %lu, "
3692 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3694 #: e2fsck/util.c:440
3696 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3697 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3699 #: e2fsck/util.c:445
3701 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3702 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3704 #: e2fsck/util.c:480 e2fsck/util.c:494
3706 msgid "while reading inode %lu in %s"
3707 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3709 #: e2fsck/util.c:508 e2fsck/util.c:521
3711 msgid "while writing inode %lu in %s"
3712 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3714 #: e2fsck/util.c:765
3716 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3719 "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3722 #: misc/badblocks.c:72
3724 msgstr "hoàn tất \n"
3726 #: misc/badblocks.c:97
3729 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3730 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3732 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3733 " device [last_block [first_block]]\n"
3735 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
3737 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3738 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3739 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3741 #: misc/badblocks.c:108
3744 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3747 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3750 #: misc/badblocks.c:223
3752 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3753 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3755 #: misc/badblocks.c:328
3756 msgid "Testing with random pattern: "
3757 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3759 #: misc/badblocks.c:346
3760 msgid "Testing with pattern 0x"
3761 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3763 #: misc/badblocks.c:378 misc/badblocks.c:451
3765 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3767 #: misc/badblocks.c:389
3769 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3770 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3772 #: misc/badblocks.c:476
3773 msgid "during ext2fs_sync_device"
3774 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3776 #: misc/badblocks.c:496 misc/badblocks.c:758
3777 msgid "while beginning bad block list iteration"
3778 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3780 #: misc/badblocks.c:511 misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:769
3781 msgid "while allocating buffers"
3782 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3784 #: misc/badblocks.c:515
3786 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3787 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3789 #: misc/badblocks.c:520
3790 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3791 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3793 #: misc/badblocks.c:529
3794 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3795 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3797 #: misc/badblocks.c:536 misc/badblocks.c:643 misc/badblocks.c:685
3798 #: misc/badblocks.c:832
3799 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3800 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3802 #: misc/badblocks.c:618
3803 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3804 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3806 #: misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:782
3808 msgid "From block %lu to %lu\n"
3809 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3811 #: misc/badblocks.c:675
3812 msgid "Reading and comparing: "
3813 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3815 #: misc/badblocks.c:781
3816 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3817 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3819 #: misc/badblocks.c:787
3820 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3821 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3823 #: misc/badblocks.c:794
3826 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3829 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3831 #: misc/badblocks.c:877
3833 msgid "during test data write, block %lu"
3834 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3836 #: misc/badblocks.c:998 misc/util.c:131
3838 msgid "%s is mounted; "
3839 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3841 #: misc/badblocks.c:1000
3842 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3844 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3845 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3847 #: misc/badblocks.c:1005
3848 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3849 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3851 #: misc/badblocks.c:1010 misc/util.c:142
3853 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3854 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3856 #: misc/badblocks.c:1013
3857 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3858 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3860 #: misc/badblocks.c:1033
3862 msgid "invalid %s - %s"
3863 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3865 #: misc/badblocks.c:1127
3867 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3870 #: misc/badblocks.c:1154
3872 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3873 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3875 #: misc/badblocks.c:1184
3876 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3877 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3879 #: misc/badblocks.c:1190
3880 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3881 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3883 #: misc/badblocks.c:1204
3885 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3886 "the size manually\n"
3888 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3889 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3891 #: misc/badblocks.c:1210
3892 msgid "while trying to determine device size"
3893 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3895 #: misc/badblocks.c:1215
3899 #: misc/badblocks.c:1221
3903 #: misc/badblocks.c:1224
3905 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3906 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3908 #: misc/badblocks.c:1231
3910 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3911 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3913 #: misc/badblocks.c:1287
3914 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3915 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3917 #: misc/badblocks.c:1296
3918 msgid "input file - bad format"
3919 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3921 #: misc/badblocks.c:1304 misc/badblocks.c:1313
3922 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3923 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3925 #: misc/badblocks.c:1338
3927 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3928 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3932 msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n"
3933 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3935 #: misc/chattr.c:159
3937 msgid "bad project - %s\n"
3938 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3940 #: misc/chattr.c:173
3942 msgid "bad version - %s\n"
3943 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3945 #: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127
3947 msgid "while trying to stat %s"
3948 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3950 #: misc/chattr.c:226
3952 msgid "while reading flags on %s"
3953 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3955 #: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243
3957 msgid "Flags of %s set as "
3958 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3960 #: misc/chattr.c:252
3962 msgid "while setting flags on %s"
3963 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3965 #: misc/chattr.c:260
3967 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3968 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3970 #: misc/chattr.c:264
3972 msgid "while setting version on %s"
3973 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3975 #: misc/chattr.c:271
3977 msgid "Project of %s set as %lu\n"
3978 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3980 #: misc/chattr.c:275
3982 msgid "while setting project on %s"
3983 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3985 #: misc/chattr.c:297
3986 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3987 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3989 #: misc/chattr.c:337
3990 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3991 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3993 #: misc/chattr.c:345
3994 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3995 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3997 #: misc/create_inode.c:70 misc/create_inode.c:109
3999 msgid "while reading inode %u"
4000 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
4002 #: misc/create_inode.c:80 misc/create_inode.c:272 misc/create_inode.c:336
4003 #: misc/create_inode.c:374
4005 msgid "while expanding directory"
4006 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4008 #: misc/create_inode.c:87
4010 msgid "while linking \"%s\""
4011 msgstr "trong khi mở %s"
4013 #: misc/create_inode.c:95 misc/create_inode.c:122 misc/create_inode.c:306
4015 msgid "while writing inode %u"
4016 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4018 #: misc/create_inode.c:139 misc/create_inode.c:163
4020 msgid "while listing attributes of \"%s\""
4021 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
4023 #: misc/create_inode.c:150
4025 msgid "while opening inode %u"
4026 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
4028 #: misc/create_inode.c:156 misc/create_inode.c:183 misc/create_inode.c:904
4029 #: misc/e2undo.c:176 misc/e2undo.c:474 misc/e2undo.c:480 misc/e2undo.c:486
4030 #: misc/mke2fs.c:353
4032 msgid "while allocating memory"
4033 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4035 #: misc/create_inode.c:176 misc/create_inode.c:192
4037 msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
4038 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
4040 #: misc/create_inode.c:201
4042 msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
4043 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4045 #: misc/create_inode.c:211
4047 msgid "while closing inode %u"
4048 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
4050 #: misc/create_inode.c:259
4052 msgid "while allocating inode \"%s\""
4053 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4055 #: misc/create_inode.c:278
4057 msgid "while creating inode \"%s\""
4058 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
4060 #: misc/create_inode.c:343
4062 msgid "while creating symlink \"%s\""
4063 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
4065 #: misc/create_inode.c:361 misc/create_inode.c:837
4067 msgid "while looking up \"%s\""
4068 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4070 #: misc/create_inode.c:381
4072 msgid "while creating directory \"%s\""
4073 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4075 #: misc/create_inode.c:608
4077 msgid "while opening \"%s\" to copy"
4078 msgstr "trong khi mở %s"
4080 #: misc/create_inode.c:700
4082 msgid "while changing working directory to \"%s\""
4085 #: misc/create_inode.c:708
4087 msgid "while opening directory \"%s\""
4088 msgstr "trong khi mở %s"
4090 #: misc/create_inode.c:718
4092 msgid "while lstat \"%s\""
4093 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
4095 #: misc/create_inode.c:751
4097 msgid "while creating special file \"%s\""
4098 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
4100 #: misc/create_inode.c:760
4102 msgid "malloc failed"
4103 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
4105 #: misc/create_inode.c:768
4107 msgid "while trying to read link \"%s\""
4108 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
4110 #: misc/create_inode.c:775
4111 msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
4114 #: misc/create_inode.c:786
4116 msgid "while writing symlink\"%s\""
4117 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4119 #: misc/create_inode.c:796
4121 msgid "while writing file \"%s\""
4122 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4124 #: misc/create_inode.c:809
4126 msgid "while making dir \"%s\""
4127 msgstr "trong khi mở %s"
4129 #: misc/create_inode.c:826
4131 msgid "while changing directory"
4132 msgstr "đang đọc khối thư mục"
4134 #: misc/create_inode.c:832
4136 msgid "ignoring entry \"%s\""
4139 #: misc/create_inode.c:845
4141 msgid "while setting inode for \"%s\""
4142 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
4144 #: misc/create_inode.c:852
4146 msgid "while setting xattrs for \"%s\""
4147 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
4149 #: misc/create_inode.c:870
4151 msgid "while saving inode data"
4152 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
4154 #: misc/dumpe2fs.c:56
4157 "Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
4159 "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
4161 #: misc/dumpe2fs.c:159
4165 #: misc/dumpe2fs.c:168
4169 #: misc/dumpe2fs.c:219
4171 msgid "Group %lu: (Blocks "
4172 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
4174 #: misc/dumpe2fs.c:226
4176 msgid " csum 0x%04x"
4177 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
4179 #: misc/dumpe2fs.c:228
4181 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
4182 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
4184 #: misc/dumpe2fs.c:233
4186 msgid " %s superblock at "
4187 msgstr " %s siêu khối tại "
4189 #: misc/dumpe2fs.c:234
4193 #: misc/dumpe2fs.c:234
4197 #: misc/dumpe2fs.c:238
4198 msgid ", Group descriptors at "
4199 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
4201 #: misc/dumpe2fs.c:242
4204 " Reserved GDT blocks at "
4207 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
4209 #: misc/dumpe2fs.c:249
4210 msgid " Group descriptor at "
4211 msgstr " Mô tả nhóm tại "
4213 #: misc/dumpe2fs.c:255
4214 msgid " Block bitmap at "
4215 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
4217 #: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
4219 msgid ", csum 0x%08x"
4220 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
4222 #: misc/dumpe2fs.c:263
4226 #: misc/dumpe2fs.c:265
4232 #: misc/dumpe2fs.c:266
4234 msgid " Inode bitmap at "
4235 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
4237 #: misc/dumpe2fs.c:273
4243 " Bảng nút thông tin tại "
4245 #: misc/dumpe2fs.c:279
4249 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
4252 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
4254 #: misc/dumpe2fs.c:286
4256 msgid ", %u unused inodes\n"
4257 msgstr ", %u nút không dùng\n"
4259 #: misc/dumpe2fs.c:289
4260 msgid " Free blocks: "
4261 msgstr " Khối rảnh: "
4263 #: misc/dumpe2fs.c:304
4264 msgid " Free inodes: "
4265 msgstr " Nút rảnh: "
4267 #: misc/dumpe2fs.c:340
4268 msgid "while printing bad block list"
4269 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
4271 #: misc/dumpe2fs.c:346
4273 msgid "Bad blocks: %u"
4274 msgstr "Khối sai: %u"
4276 #: misc/dumpe2fs.c:385 misc/tune2fs.c:362
4277 msgid "while reading journal inode"
4278 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
4280 #: misc/dumpe2fs.c:391
4281 msgid "while opening journal inode"
4282 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
4284 #: misc/dumpe2fs.c:397
4285 msgid "while reading journal super block"
4286 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4288 #: misc/dumpe2fs.c:404
4289 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
4290 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
4292 #: misc/dumpe2fs.c:407 misc/dumpe2fs.c:490
4293 msgid "Journal features: "
4294 msgstr "Tính năng nhật ký: "
4296 #: misc/dumpe2fs.c:420
4297 msgid "Journal size: "
4298 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
4300 #: misc/dumpe2fs.c:430
4303 "Journal length: %u\n"
4304 "Journal sequence: 0x%08x\n"
4305 "Journal start: %u\n"
4307 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
4308 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
4311 #: misc/dumpe2fs.c:438 misc/dumpe2fs.c:480
4312 msgid "Journal checksum type: crc32\n"
4315 #: misc/dumpe2fs.c:443 misc/dumpe2fs.c:485
4318 "Journal checksum type: %s\n"
4319 "Journal checksum: 0x%08x\n"
4322 #: misc/dumpe2fs.c:448
4324 msgid "Journal errno: %d\n"
4325 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
4327 #: misc/dumpe2fs.c:466 misc/tune2fs.c:211
4328 msgid "while reading journal superblock"
4329 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4331 #: misc/dumpe2fs.c:474
4332 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
4333 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
4335 #: misc/dumpe2fs.c:501
4339 "Journal block size: %u\n"
4340 "Journal length: %u\n"
4341 "Journal first block: %u\n"
4342 "Journal sequence: 0x%08x\n"
4343 "Journal start: %u\n"
4344 "Journal number of users: %u\n"
4347 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
4348 "Độ dài nhật ký: %u\n"
4349 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
4350 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
4352 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
4354 #: misc/dumpe2fs.c:514
4356 msgid "Journal users: %s\n"
4357 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
4359 #: misc/dumpe2fs.c:530 misc/mke2fs.c:785 misc/tune2fs.c:1930
4360 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
4361 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
4363 #: misc/dumpe2fs.c:556
4365 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
4366 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
4368 #: misc/dumpe2fs.c:571
4370 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
4371 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
4373 #: misc/dumpe2fs.c:582
4377 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
4379 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4380 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4382 "Valid extended options are:\n"
4383 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
4384 "\tblocksize=<blocksize>\n"
4387 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
4389 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4390 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
4392 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4393 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
4394 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
4396 #: misc/dumpe2fs.c:646 misc/mke2fs.c:1815
4398 msgid "\tUsing %s\n"
4399 msgstr "\tDùng %s\n"
4401 #: misc/dumpe2fs.c:686
4404 "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
4408 #: misc/dumpe2fs.c:691 misc/e2image.c:1586 misc/tune2fs.c:2805
4409 #: resize/main.c:415
4410 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
4411 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
4413 #: misc/dumpe2fs.c:726
4416 "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
4420 #: misc/dumpe2fs.c:730
4424 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
4427 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
4429 #: misc/e2image.c:106
4431 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
4432 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4434 #: misc/e2image.c:108
4436 msgid " %s -I device image-file\n"
4437 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4439 #: misc/e2image.c:109
4442 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4445 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4448 #: misc/e2image.c:174 misc/e2image.c:579 misc/e2image.c:585 misc/e2image.c:1181
4449 msgid "while allocating buffer"
4450 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4452 #: misc/e2image.c:179
4454 msgid "Writing block %llu\n"
4455 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4457 #: misc/e2image.c:193
4459 msgid "error writing block %llu"
4460 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4462 #: misc/e2image.c:196
4463 msgid "error in generic_write()"
4464 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
4466 #: misc/e2image.c:213
4467 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
4468 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
4470 #: misc/e2image.c:218
4471 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
4472 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
4474 #: misc/e2image.c:246
4475 msgid "while writing superblock"
4476 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4478 #: misc/e2image.c:255
4479 msgid "while writing inode table"
4480 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
4482 #: misc/e2image.c:263
4483 msgid "while writing block bitmap"
4484 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
4486 #: misc/e2image.c:271
4487 msgid "while writing inode bitmap"
4488 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
4490 #: misc/e2image.c:505
4492 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
4493 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
4495 #: misc/e2image.c:517
4497 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
4498 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
4500 #: misc/e2image.c:558
4502 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
4503 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
4505 #: misc/e2image.c:589 misc/e2image.c:629
4509 #: misc/e2image.c:626
4511 "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
4513 "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
4516 #: misc/e2image.c:652
4518 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
4519 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
4521 #: misc/e2image.c:664 misc/e2image.c:1191
4523 msgid "error reading block %llu"
4524 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
4526 #: misc/e2image.c:718
4528 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
4529 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
4531 #: misc/e2image.c:722
4533 msgid "at %.2f MB/s"
4534 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
4536 #: misc/e2image.c:758
4537 msgid "while allocating l1 table"
4538 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
4540 #: misc/e2image.c:803
4541 msgid "while allocating l2 cache"
4542 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
4544 #: misc/e2image.c:826
4546 "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
4547 "will be lost so the image may not be valid.\n"
4549 "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
4550 "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
4552 #: misc/e2image.c:1148
4553 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
4554 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
4556 #: misc/e2image.c:1155
4557 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
4558 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
4560 #: misc/e2image.c:1214 misc/e2image.c:1232
4561 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
4562 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
4564 #: misc/e2image.c:1272
4565 msgid "while allocating block bitmap"
4566 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
4568 #: misc/e2image.c:1281
4569 msgid "while allocating scramble block bitmap"
4570 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
4572 #: misc/e2image.c:1288
4573 msgid "Scanning inodes...\n"
4574 msgstr "Đang quét các nút...\n"
4576 #: misc/e2image.c:1300
4577 msgid "Can't allocate block buffer"
4578 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4580 #: misc/e2image.c:1339 misc/e2image.c:1353
4582 msgid "while iterating over inode %u"
4583 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4585 #: misc/e2image.c:1385
4586 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4587 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4589 #: misc/e2image.c:1407
4590 msgid "error reading bitmaps"
4591 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4593 #: misc/e2image.c:1419
4594 msgid "while opening device file"
4595 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4597 #: misc/e2image.c:1430
4598 msgid "while restoring the image table"
4599 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4601 #: misc/e2image.c:1527
4602 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4603 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4605 #: misc/e2image.c:1533
4606 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4607 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4609 #: misc/e2image.c:1538
4610 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4611 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4613 #: misc/e2image.c:1543
4614 msgid "Move mode requires all data mode."
4615 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4617 #: misc/e2image.c:1553
4618 msgid "checking if mounted"
4619 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4621 #: misc/e2image.c:1560
4624 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4625 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4626 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4629 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4630 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4631 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4633 #: misc/e2image.c:1614
4634 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4635 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4637 #: misc/e2image.c:1620
4638 msgid "Can not stat output\n"
4639 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4641 #: misc/e2image.c:1630
4643 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4644 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4646 #: misc/e2image.c:1633
4648 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4649 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4651 #: misc/e2image.c:1636
4653 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4654 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4656 #: misc/e2image.c:1645
4657 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4658 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4660 #: misc/e2image.c:1650
4661 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4662 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4664 #: misc/e2image.c:1657
4665 msgid "while allocating check_buf"
4666 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4668 #: misc/e2image.c:1663
4669 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4670 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4672 #: misc/e2image.c:1673
4674 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4675 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4677 #: misc/e2initrd_helper.c:68
4679 msgid "Usage: %s -r device\n"
4680 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
4682 #: misc/e2label.c:58
4684 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4685 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4687 #: misc/e2label.c:63
4689 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4690 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4692 #: misc/e2label.c:68
4694 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4695 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4697 #: misc/e2label.c:72
4699 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4700 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4702 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2978
4704 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4705 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4707 #: misc/e2label.c:100
4709 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4710 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4712 #: misc/e2label.c:105
4714 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4715 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4717 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1590
4719 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4720 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4722 #: misc/e2undo.c:118
4724 msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <transaction file> <filesystem>\n"
4725 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4727 #: misc/e2undo.c:143
4729 msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
4730 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4732 #: misc/e2undo.c:146
4733 msgid "UUID does not match.\n"
4736 #: misc/e2undo.c:148
4738 msgid "Last mount time does not match.\n"
4739 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4741 #: misc/e2undo.c:150
4742 msgid "Last write time does not match.\n"
4745 #: misc/e2undo.c:152
4746 msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
4749 #: misc/e2undo.c:166
4751 msgid "while reading filesystem superblock."
4752 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4754 #: misc/e2undo.c:182
4756 msgid "while fetching superblock"
4757 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4759 #: misc/e2undo.c:195
4761 msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
4762 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
4764 #: misc/e2undo.c:335
4766 msgid "illegal offset - %s"
4767 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
4769 #: misc/e2undo.c:359
4771 msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
4774 #: misc/e2undo.c:368
4776 msgid "while opening undo file `%s'\n"
4777 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4779 #: misc/e2undo.c:375
4781 msgid "while reading undo file"
4782 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4784 #: misc/e2undo.c:380
4786 msgid "%s: Not an undo file.\n"
4787 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4789 #: misc/e2undo.c:391
4791 msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
4792 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
4794 #: misc/e2undo.c:398
4796 msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
4797 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
4799 #: misc/e2undo.c:402
4801 msgid "%s: Undo block size too large.\n"
4804 #: misc/e2undo.c:407
4806 msgid "%s: Undo block size too small.\n"
4809 #: misc/e2undo.c:420
4811 msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
4812 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
4814 #: misc/e2undo.c:428
4816 msgid "Error while determining whether %s is mounted."
4817 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
4819 #: misc/e2undo.c:434
4821 msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
4822 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
4824 #: misc/e2undo.c:450
4826 msgid "while opening `%s'"
4827 msgstr "trong khi mở %s"
4829 #: misc/e2undo.c:461
4830 msgid "specified offset is too large"
4833 #: misc/e2undo.c:502
4835 msgid "while reading keys"
4836 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4838 #: misc/e2undo.c:514
4840 msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
4843 #: misc/e2undo.c:524
4845 msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
4848 #: misc/e2undo.c:547
4850 msgid "%s: block %llu is too long."
4851 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
4853 #: misc/e2undo.c:559 misc/e2undo.c:595
4855 msgid "while fetching block %llu."
4856 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4858 #: misc/e2undo.c:571
4860 msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
4863 #: misc/e2undo.c:610
4865 msgid "while writing block %llu."
4866 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4868 #: misc/e2undo.c:616
4870 msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
4873 #: misc/e2undo.c:618
4875 msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
4878 #: misc/e2undo.c:621
4880 msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
4883 #: misc/findsuper.c:110
4885 msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
4888 #: misc/findsuper.c:155
4890 msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
4893 #: misc/findsuper.c:162
4895 msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
4898 #: misc/findsuper.c:169
4900 msgid "startkb should be a number, not %s\n"
4903 #: misc/findsuper.c:175
4905 msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
4908 #: misc/findsuper.c:186
4910 msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
4913 #: misc/findsuper.c:188
4916 "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
4917 "\tso start/end/grp wrong\n"
4920 #: misc/findsuper.c:190
4923 "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
4924 "mount_time sb_uuid label\n"
4927 #: misc/findsuper.c:264
4931 "%11Lu: finished with errno %d\n"
4936 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4937 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4941 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4942 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4946 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4947 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4948 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4951 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4952 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4953 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4958 msgid "fsck: %s: not found\n"
4959 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4963 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4964 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4968 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4969 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4973 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4974 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4978 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4979 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4983 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4984 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4988 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4989 "with 'no' or '!'.\n"
4991 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4992 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4995 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4996 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
5001 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
5004 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
5005 "fsck khác số không\n"
5009 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
5010 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
5013 msgid "Checking all file systems.\n"
5014 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
5018 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
5019 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
5023 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
5025 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
5028 "HTT: hệ thống tập tin\n"
5032 msgid "%s: too many devices\n"
5033 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
5035 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
5037 msgid "%s: too many arguments\n"
5038 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
5040 #: misc/fuse2fs.c:3740
5042 msgid "Mounting read-only.\n"
5043 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
5045 #: misc/fuse2fs.c:3764
5047 msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
5050 #: misc/fuse2fs.c:3776 misc/fuse2fs.c:3789
5055 #: misc/fuse2fs.c:3777 misc/fuse2fs.c:3791 misc/tune2fs.c:3207
5057 msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
5059 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
5062 #: misc/fuse2fs.c:3798
5063 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
5066 #: misc/fuse2fs.c:3806
5068 msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
5069 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
5071 #: misc/fuse2fs.c:3821
5072 msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
5075 #: misc/fuse2fs.c:3825
5076 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
5079 #: misc/fuse2fs.c:3830
5080 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
5083 #: misc/fuse2fs.c:3834
5084 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
5087 #: misc/fuse2fs.c:3838
5088 msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
5093 msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
5094 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
5098 msgid "While reading flags on %s"
5099 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
5103 msgid "While reading project on %s"
5104 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5106 #: misc/lsattr.c:102
5108 msgid "While reading version on %s"
5109 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5111 #: misc/mke2fs.c:124
5114 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
5115 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
5116 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
5117 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
5118 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
5119 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
5120 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
5122 "\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
5124 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
5125 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
5126 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
5127 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
5128 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
5129 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
5130 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
5133 "\tHDH: hệ điều hành\n"
5134 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
5136 #: misc/mke2fs.c:255
5138 msgid "Running command: %s\n"
5139 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
5141 #: misc/mke2fs.c:259
5143 msgid "while trying to run '%s'"
5144 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
5146 #: misc/mke2fs.c:266
5147 msgid "while processing list of bad blocks from program"
5148 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
5150 #: misc/mke2fs.c:293
5152 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
5153 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
5155 #: misc/mke2fs.c:295
5157 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
5159 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
5160 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
5162 #: misc/mke2fs.c:298
5163 msgid "Aborting....\n"
5164 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
5166 #: misc/mke2fs.c:318
5169 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
5173 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
5176 #: misc/mke2fs.c:337
5177 msgid "while marking bad blocks as used"
5178 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
5180 #: misc/mke2fs.c:408
5181 msgid "Writing inode tables: "
5182 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
5184 #: misc/mke2fs.c:430
5188 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
5191 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
5193 #: misc/mke2fs.c:444 misc/mke2fs.c:2654 misc/mke2fs.c:3030
5195 msgstr "hoàn tất \n"
5197 #: misc/mke2fs.c:459
5198 msgid "while creating root dir"
5199 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
5201 #: misc/mke2fs.c:466
5202 msgid "while reading root inode"
5203 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
5205 #: misc/mke2fs.c:478
5206 msgid "while setting root inode ownership"
5207 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
5209 #: misc/mke2fs.c:496
5210 msgid "while creating /lost+found"
5211 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
5213 #: misc/mke2fs.c:503
5214 msgid "while looking up /lost+found"
5215 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
5217 #: misc/mke2fs.c:516
5218 msgid "while expanding /lost+found"
5219 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
5221 #: misc/mke2fs.c:531
5222 msgid "while setting bad block inode"
5223 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
5225 #: misc/mke2fs.c:558
5227 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
5228 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
5230 #: misc/mke2fs.c:568
5232 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
5233 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
5235 #: misc/mke2fs.c:584
5237 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
5238 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
5240 #: misc/mke2fs.c:600
5241 msgid "while initializing journal superblock"
5242 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
5244 #: misc/mke2fs.c:608
5245 msgid "Zeroing journal device: "
5246 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
5248 #: misc/mke2fs.c:620
5250 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
5251 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
5253 #: misc/mke2fs.c:637
5254 msgid "while writing journal superblock"
5255 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
5257 #: misc/mke2fs.c:652
5259 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
5260 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
5262 #: misc/mke2fs.c:660
5265 "warning: %llu blocks unused.\n"
5268 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
5271 #: misc/mke2fs.c:665
5273 msgid "Filesystem label=%s\n"
5274 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
5276 #: misc/mke2fs.c:668
5278 msgid "OS type: %s\n"
5279 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
5281 #: misc/mke2fs.c:670
5283 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
5284 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
5286 #: misc/mke2fs.c:673
5288 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
5289 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
5291 #: misc/mke2fs.c:677
5293 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
5294 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
5296 #: misc/mke2fs.c:679
5298 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
5299 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
5301 #: misc/mke2fs.c:681
5303 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
5304 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
5306 #: misc/mke2fs.c:683
5308 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
5309 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
5311 #: misc/mke2fs.c:686
5313 msgid "First data block=%u\n"
5314 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
5316 #: misc/mke2fs.c:688
5318 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
5319 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
5321 #: misc/mke2fs.c:690
5323 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
5324 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
5326 #: misc/mke2fs.c:694
5328 msgid "%u block groups\n"
5329 msgstr "%u nhóm khối\n"
5331 #: misc/mke2fs.c:696
5333 msgid "%u block group\n"
5334 msgstr "%u nhóm khối\n"
5336 #: misc/mke2fs.c:698
5338 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
5339 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
5341 #: misc/mke2fs.c:701
5343 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
5344 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
5346 #: misc/mke2fs.c:703
5348 msgid "%u inodes per group\n"
5349 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
5351 #: misc/mke2fs.c:712
5353 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
5354 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
5356 #: misc/mke2fs.c:713
5357 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
5358 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
5360 #: misc/mke2fs.c:807
5362 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
5363 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
5365 #: misc/mke2fs.c:813
5367 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
5368 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
5370 #: misc/mke2fs.c:826
5372 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
5373 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
5375 #: misc/mke2fs.c:839
5377 msgid "Invalid offset: %s\n"
5378 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
5380 #: misc/mke2fs.c:853 misc/tune2fs.c:1958
5382 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
5383 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
5385 #: misc/mke2fs.c:867
5387 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
5388 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
5390 #: misc/mke2fs.c:889
5392 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
5393 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5395 #: misc/mke2fs.c:904
5397 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
5398 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5400 #: misc/mke2fs.c:927
5402 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
5403 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
5405 #: misc/mke2fs.c:934
5406 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
5408 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
5410 #: misc/mke2fs.c:958
5411 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
5413 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
5414 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5416 #: misc/mke2fs.c:984 misc/mke2fs.c:993
5418 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
5419 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
5421 #: misc/mke2fs.c:1034
5425 "Bad option(s) specified: %s\n"
5427 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5428 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5430 "Valid extended options are:\n"
5431 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
5432 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5433 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
5434 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
5435 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
5436 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
5437 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5438 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5439 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5440 "\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n"
5444 "\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
5448 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
5450 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5451 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
5453 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
5454 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
5455 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5456 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
5457 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5458 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
5459 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
5460 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5461 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5462 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5463 "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
5464 "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
5468 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
5471 #: misc/mke2fs.c:1059
5475 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
5479 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
5483 #: misc/mke2fs.c:1101
5486 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
5489 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
5492 #: misc/mke2fs.c:1114 misc/tune2fs.c:1007
5494 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
5495 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
5497 #: misc/mke2fs.c:1126 misc/tune2fs.c:406
5499 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
5500 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
5502 #: misc/mke2fs.c:1262
5506 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
5509 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
5511 #: misc/mke2fs.c:1266
5513 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
5516 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
5519 #: misc/mke2fs.c:1270
5520 msgid "Aborting...\n"
5521 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
5523 #: misc/mke2fs.c:1311
5527 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
5531 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
5534 #: misc/mke2fs.c:1493
5535 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
5536 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
5538 #: misc/mke2fs.c:1534
5540 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
5541 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
5543 #: misc/mke2fs.c:1567
5545 msgid "invalid block size - %s"
5546 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
5548 #: misc/mke2fs.c:1571
5550 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
5551 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
5553 #: misc/mke2fs.c:1587
5555 msgid "invalid cluster size - %s"
5556 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
5558 #: misc/mke2fs.c:1600
5559 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
5560 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
5562 #: misc/mke2fs.c:1614 misc/tune2fs.c:1687
5564 msgid "bad error behavior - %s"
5565 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5567 #: misc/mke2fs.c:1626
5568 msgid "Illegal number for blocks per group"
5569 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
5571 #: misc/mke2fs.c:1631
5572 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
5573 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
5575 #: misc/mke2fs.c:1639
5576 msgid "Illegal number for flex_bg size"
5577 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
5579 #: misc/mke2fs.c:1645
5580 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
5581 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
5583 #: misc/mke2fs.c:1650
5585 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
5586 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
5588 #: misc/mke2fs.c:1660
5590 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
5591 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
5593 #: misc/mke2fs.c:1670
5595 msgid "invalid inode size - %s"
5596 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
5598 #: misc/mke2fs.c:1683
5600 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
5601 "nodiscard' extended option instead!\n"
5603 "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
5604 "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
5606 #: misc/mke2fs.c:1694
5607 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
5609 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
5610 "“bad_blocks_filename”"
5612 #: misc/mke2fs.c:1703
5615 "Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
5617 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
5619 #: misc/mke2fs.c:1712
5621 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
5622 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
5624 #: misc/mke2fs.c:1727
5626 msgid "bad num inodes - %s"
5627 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
5629 #: misc/mke2fs.c:1740
5631 msgid "while allocating fs_feature string"
5632 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
5634 #: misc/mke2fs.c:1757
5636 msgid "bad revision level - %s"
5637 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
5639 #: misc/mke2fs.c:1762
5641 msgid "while trying to create revision %d"
5642 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
5644 #: misc/mke2fs.c:1776
5645 msgid "The -t option may only be used once"
5646 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
5648 #: misc/mke2fs.c:1784
5649 msgid "The -T option may only be used once"
5650 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
5652 #: misc/mke2fs.c:1840 misc/mke2fs.c:3114
5654 msgid "while trying to open journal device %s\n"
5655 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
5657 #: misc/mke2fs.c:1846
5659 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
5660 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
5662 #: misc/mke2fs.c:1852
5664 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
5665 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
5667 #: misc/mke2fs.c:1863
5669 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
5670 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
5672 #: misc/mke2fs.c:1887
5674 msgstr "hệ thống tập tin"
5676 #: misc/mke2fs.c:1900 resize/main.c:491
5677 msgid "while trying to determine filesystem size"
5678 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
5680 #: misc/mke2fs.c:1906
5682 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
5683 "the size of the filesystem\n"
5685 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
5686 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
5688 #: misc/mke2fs.c:1913
5690 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
5691 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
5692 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
5693 "\tto re-read your partition table.\n"
5695 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
5696 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
5697 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
5698 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
5699 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
5700 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
5702 #: misc/mke2fs.c:1930
5703 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
5704 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
5706 #: misc/mke2fs.c:1950
5707 msgid "Failed to parse fs types list\n"
5708 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
5710 #: misc/mke2fs.c:1998
5712 msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
5713 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5715 #: misc/mke2fs.c:2003
5717 msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
5718 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5720 #: misc/mke2fs.c:2008
5722 msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
5723 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5725 #: misc/mke2fs.c:2018
5726 msgid "while trying to determine hardware sector size"
5727 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
5729 #: misc/mke2fs.c:2024
5730 msgid "while trying to determine physical sector size"
5731 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
5733 #: misc/mke2fs.c:2056
5734 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
5735 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
5737 #: misc/mke2fs.c:2061
5740 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
5742 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
5745 #: misc/mke2fs.c:2085
5748 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
5749 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
5751 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
5752 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
5754 #: misc/mke2fs.c:2101
5755 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
5756 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
5758 #: misc/mke2fs.c:2108
5759 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
5761 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5764 #: misc/mke2fs.c:2116
5765 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
5767 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
5768 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5770 #: misc/mke2fs.c:2126
5771 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
5773 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5776 #: misc/mke2fs.c:2139
5778 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
5779 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
5781 #: misc/mke2fs.c:2156
5783 "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
5786 "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
5787 "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
5789 #: misc/mke2fs.c:2176
5790 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
5791 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
5793 #: misc/mke2fs.c:2182
5794 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
5795 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
5797 #: misc/mke2fs.c:2202
5799 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
5800 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
5802 #: misc/mke2fs.c:2205
5804 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
5805 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
5807 #: misc/mke2fs.c:2207
5810 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
5812 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
5815 #: misc/mke2fs.c:2228
5817 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
5818 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
5820 #: misc/mke2fs.c:2232
5823 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5825 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5826 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5828 #: misc/mke2fs.c:2240
5831 "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata "
5832 "and journal checksum features.\n"
5835 #: misc/mke2fs.c:2295
5839 "Warning: offset specified without an explicit file system size.\n"
5840 "Creating a file system with %llu blocks but this might\n"
5841 "not be what you want.\n"
5845 #: misc/mke2fs.c:2312
5846 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5847 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
5849 #: misc/mke2fs.c:2319
5851 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5852 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5854 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
5855 "không tương thích với nhau.\n"
5856 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5858 #: misc/mke2fs.c:2327
5861 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5862 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5866 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5867 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5870 #: misc/mke2fs.c:2339
5871 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5873 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5874 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5876 #: misc/mke2fs.c:2348
5877 msgid "blocks per group count out of range"
5878 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5880 #: misc/mke2fs.c:2370
5881 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5882 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5884 #: misc/mke2fs.c:2382
5886 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5887 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5889 #: misc/mke2fs.c:2397
5891 msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
5894 #: misc/mke2fs.c:2410
5896 msgid "%d byte inodes are too small for project quota; specify larger size"
5899 #: misc/mke2fs.c:2425
5901 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5902 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5904 #: misc/mke2fs.c:2432
5906 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5907 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5909 #: misc/mke2fs.c:2446
5912 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5913 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5914 "\tor lower inode count (-N).\n"
5916 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5917 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5918 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5921 #: misc/mke2fs.c:2633
5922 msgid "Discarding device blocks: "
5923 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5925 #: misc/mke2fs.c:2649
5929 #: misc/mke2fs.c:2708
5931 msgid "while initializing quota context"
5932 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
5934 #: misc/mke2fs.c:2715
5936 msgid "while writing quota inodes"
5937 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
5939 #: misc/mke2fs.c:2740
5941 msgid "bad error behavior in profile - %s"
5942 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5944 # Item in the main menu to select this package
5945 #: misc/mke2fs.c:2814
5946 msgid "while setting up superblock"
5947 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5949 #: misc/mke2fs.c:2830
5951 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
5952 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
5953 "checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
5956 #: misc/mke2fs.c:2837
5958 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
5959 "this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
5962 #: misc/mke2fs.c:2845
5963 msgid "The metadata_csum_seed feature requres the metadata_csum feature.\n"
5966 #: misc/mke2fs.c:2869
5967 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5968 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
5970 #: misc/mke2fs.c:2955
5972 msgid "unknown os - %s"
5973 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
5975 #: misc/mke2fs.c:3018
5976 msgid "Allocating group tables: "
5977 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
5979 #: misc/mke2fs.c:3026
5980 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
5981 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
5983 #: misc/mke2fs.c:3035
5986 "\twhile converting subcluster bitmap"
5989 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
5991 #: misc/mke2fs.c:3041
5993 msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
5996 #: misc/mke2fs.c:3082
5998 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
5999 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
6001 #: misc/mke2fs.c:3095
6002 msgid "while reserving blocks for online resize"
6003 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6005 #: misc/mke2fs.c:3107 misc/tune2fs.c:1415
6009 #: misc/mke2fs.c:3119
6011 msgid "Adding journal to device %s: "
6012 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
6014 #: misc/mke2fs.c:3126
6018 "\twhile trying to add journal to device %s"
6021 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
6023 #: misc/mke2fs.c:3131 misc/mke2fs.c:3160 misc/mke2fs.c:3200
6024 #: misc/mk_hugefiles.c:510 misc/tune2fs.c:1444 misc/tune2fs.c:1463
6028 #: misc/mke2fs.c:3137
6029 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
6030 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
6032 #: misc/mke2fs.c:3147
6034 msgid "Creating journal (%u blocks): "
6035 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
6037 #: misc/mke2fs.c:3156
6040 "\twhile trying to create journal"
6043 "trong khi cố tạo nhật ký"
6045 #: misc/mke2fs.c:3168 misc/tune2fs.c:1072
6048 "Error while enabling multiple mount protection feature."
6051 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
6053 #: misc/mke2fs.c:3173
6055 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
6056 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6058 #: misc/mke2fs.c:3191
6060 msgid "Copying files into the device: "
6061 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
6063 #: misc/mke2fs.c:3197
6065 msgid "while populating file system"
6066 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
6068 #: misc/mke2fs.c:3204
6069 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
6070 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
6072 #: misc/mke2fs.c:3211
6075 "Warning, had trouble writing out superblocks."
6078 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
6080 #: misc/mke2fs.c:3213
6088 #: misc/mk_hugefiles.c:424
6091 "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
6094 #: misc/mk_hugefiles.c:491
6095 msgid "Huge files will be zero'ed\n"
6098 #: misc/mk_hugefiles.c:492
6100 msgid "Creating %lu huge file(s) "
6101 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
6103 #: misc/mk_hugefiles.c:494
6105 msgid "with %llu blocks each"
6107 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
6110 #: misc/mk_hugefiles.c:505
6112 msgid "while creating huge file %lu"
6113 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
6115 #: misc/mklost+found.c:50
6116 msgid "Usage: mklost+found\n"
6117 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
6119 #: misc/partinfo.c:41
6122 "Usage: %s device...\n"
6124 "Prints out the partition information for each given device.\n"
6125 "For example: %s /dev/hda\n"
6128 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
6130 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
6131 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
6134 #: misc/partinfo.c:51
6136 msgid "Cannot open %s: %s"
6137 msgstr "Không thể mở %s: %s"
6139 #: misc/partinfo.c:57
6141 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
6142 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
6144 #: misc/partinfo.c:65
6146 msgid "Cannot get size of %s: %s"
6147 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
6149 #: misc/partinfo.c:71
6151 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
6152 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
6154 #: misc/tune2fs.c:119
6155 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
6156 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
6158 #: misc/tune2fs.c:121
6160 msgid "Please run e2fsck -D on the filesystem.\n"
6161 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
6163 #: misc/tune2fs.c:134
6166 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n"
6167 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
6168 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
6169 "\t[-p mmp_update_interval] [-r reserved_blocks_count] [-u user]\n"
6170 "\t[-C mount_count] [-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
6171 "\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
6172 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
6173 "\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
6175 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
6176 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
6177 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
6178 "nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
6179 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
6181 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
6182 "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
6183 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
6184 "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
6186 #: misc/tune2fs.c:218
6187 msgid "Journal superblock not found!\n"
6188 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
6190 #: misc/tune2fs.c:276
6191 msgid "while trying to open external journal"
6192 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
6194 #: misc/tune2fs.c:282 misc/tune2fs.c:2701
6196 msgid "%s is not a journal device.\n"
6197 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6199 #: misc/tune2fs.c:292 misc/tune2fs.c:2712
6200 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
6201 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
6203 #: misc/tune2fs.c:316
6205 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
6206 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
6208 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
6209 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
6211 #: misc/tune2fs.c:325
6212 msgid "Journal removed\n"
6213 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
6215 #: misc/tune2fs.c:369
6216 msgid "while reading bitmaps"
6217 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
6219 #: misc/tune2fs.c:377
6220 msgid "while clearing journal inode"
6221 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
6223 #: misc/tune2fs.c:388
6224 msgid "while writing journal inode"
6225 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
6227 #: misc/tune2fs.c:423 misc/tune2fs.c:445 misc/tune2fs.c:458
6228 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
6229 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
6231 #: misc/tune2fs.c:476
6233 msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
6236 #: misc/tune2fs.c:479
6238 msgid "Please run `resize2fs %s %s"
6240 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
6243 #: misc/tune2fs.c:483
6248 #: misc/tune2fs.c:485
6250 msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
6253 #: misc/tune2fs.c:487
6255 msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
6258 #: misc/tune2fs.c:974
6260 "WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
6261 " This requires Linux >= v4.4.\n"
6264 #: misc/tune2fs.c:1010
6266 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
6267 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6269 #: misc/tune2fs.c:1016
6271 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
6272 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6274 #: misc/tune2fs.c:1025
6276 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6277 "unmounted or mounted read-only.\n"
6279 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
6280 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6281 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6283 #: misc/tune2fs.c:1033
6285 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
6286 "the has_journal flag.\n"
6288 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
6289 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
6291 #: misc/tune2fs.c:1051
6293 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
6294 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6296 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6297 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6299 #: misc/tune2fs.c:1064
6301 "The multiple mount protection feature can't\n"
6302 "be set if the filesystem is mounted or\n"
6305 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
6306 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
6307 "hay chỉ cho đọc.\n"
6309 #: misc/tune2fs.c:1082
6311 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
6312 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6314 #: misc/tune2fs.c:1091
6316 "The multiple mount protection feature cannot\n"
6317 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
6319 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
6320 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
6322 #: misc/tune2fs.c:1099
6323 msgid "Error while reading bitmaps\n"
6324 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
6326 #: misc/tune2fs.c:1108
6328 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
6329 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
6331 #: misc/tune2fs.c:1113
6332 msgid "while reading MMP block."
6333 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
6335 #: misc/tune2fs.c:1145
6337 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
6339 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
6341 #: misc/tune2fs.c:1156
6343 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6344 "unmounted or mounted read-only.\n"
6346 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
6347 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6348 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6350 #: misc/tune2fs.c:1167
6351 msgid "Enabling checksums could take some time."
6354 #: misc/tune2fs.c:1169
6355 msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6358 #: misc/tune2fs.c:1175
6360 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
6361 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
6362 "checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
6365 #: misc/tune2fs.c:1182
6367 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
6368 "this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to "
6372 #: misc/tune2fs.c:1208
6373 msgid "Disabling checksums could take some time."
6376 #: misc/tune2fs.c:1210
6377 msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6380 #: misc/tune2fs.c:1273
6382 msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
6385 #: misc/tune2fs.c:1283
6387 msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
6390 #: misc/tune2fs.c:1313
6393 "Warning: enabled project without quota together\n"
6396 #: misc/tune2fs.c:1326
6399 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
6402 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
6404 #: misc/tune2fs.c:1344
6407 "Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
6408 "on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
6410 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6411 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6413 #: misc/tune2fs.c:1362
6415 "UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be "
6417 "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
6420 #: misc/tune2fs.c:1408
6421 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
6422 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
6424 #: misc/tune2fs.c:1428
6428 "\twhile trying to open journal on %s\n"
6431 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
6433 #: misc/tune2fs.c:1432
6435 msgid "Creating journal on device %s: "
6436 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
6438 #: misc/tune2fs.c:1440
6440 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
6441 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
6443 #: misc/tune2fs.c:1446
6444 msgid "Creating journal inode: "
6445 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
6447 #: misc/tune2fs.c:1460
6450 "\twhile trying to create journal file"
6453 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
6455 #: misc/tune2fs.c:1498
6457 msgid "while initializing quota context in support library"
6458 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
6460 #: misc/tune2fs.c:1518
6462 msgid "while updating quota limits (%d)"
6463 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
6465 #: misc/tune2fs.c:1526
6467 msgid "while writing quota file (%d)"
6468 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
6470 #: misc/tune2fs.c:1534
6472 msgid "while removing quota file (%d)"
6473 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
6475 #: misc/tune2fs.c:1575
6479 "Bad quota options specified.\n"
6481 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
6490 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
6492 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
6499 #: misc/tune2fs.c:1633
6501 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
6502 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
6504 #: misc/tune2fs.c:1658 misc/tune2fs.c:1671
6506 msgid "bad mounts count - %s"
6507 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
6509 #: misc/tune2fs.c:1714
6511 msgid "bad gid/group name - %s"
6512 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
6514 #: misc/tune2fs.c:1747
6516 msgid "bad interval - %s"
6517 msgstr "sai nhịp - %s"
6519 #: misc/tune2fs.c:1776
6521 msgid "bad reserved block ratio - %s"
6522 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
6524 #: misc/tune2fs.c:1791
6525 msgid "-o may only be specified once"
6526 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
6528 #: misc/tune2fs.c:1800
6529 msgid "-O may only be specified once"
6530 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
6532 #: misc/tune2fs.c:1817
6534 msgid "bad reserved blocks count - %s"
6535 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
6537 #: misc/tune2fs.c:1846
6539 msgid "bad uid/user name - %s"
6540 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
6542 #: misc/tune2fs.c:1863
6544 msgid "bad inode size - %s"
6545 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
6547 #: misc/tune2fs.c:1870
6549 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
6550 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
6552 #: misc/tune2fs.c:1967
6554 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
6555 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
6557 #: misc/tune2fs.c:1972
6559 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
6561 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
6563 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
6565 #: misc/tune2fs.c:1995
6567 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
6568 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
6570 #: misc/tune2fs.c:2010
6572 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
6573 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
6575 #: misc/tune2fs.c:2025
6577 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
6578 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
6580 #: misc/tune2fs.c:2031
6582 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
6583 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
6585 #: misc/tune2fs.c:2050
6588 "Bad options specified.\n"
6590 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6591 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6593 "Valid extended options are:\n"
6595 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
6596 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
6597 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
6598 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
6603 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
6605 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6606 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
6608 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
6610 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
6611 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
6612 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
6613 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
6617 #: misc/tune2fs.c:2519
6618 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
6619 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
6621 #: misc/tune2fs.c:2524
6622 msgid "Failed to read block bitmap\n"
6623 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
6625 #: misc/tune2fs.c:2541 resize/resize2fs.c:1276
6626 msgid "blocks to be moved"
6627 msgstr "khối cần di chuyển"
6629 #: misc/tune2fs.c:2544
6630 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
6631 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
6633 #: misc/tune2fs.c:2550
6634 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
6635 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
6637 #: misc/tune2fs.c:2555
6638 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
6639 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
6641 #: misc/tune2fs.c:2587
6643 "Error in resizing the inode size.\n"
6644 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
6646 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
6647 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
6649 #: misc/tune2fs.c:2799
6652 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
6655 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
6658 #: misc/tune2fs.c:2811
6660 msgid "Cannot modify a journal device.\n"
6661 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6663 #: misc/tune2fs.c:2824
6665 msgid "The inode size is already %lu\n"
6666 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
6668 #: misc/tune2fs.c:2831
6669 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
6670 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
6672 #: misc/tune2fs.c:2836
6674 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
6675 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
6677 #: misc/tune2fs.c:2842
6678 msgid "Resizing inodes could take some time."
6681 #: misc/tune2fs.c:2889
6683 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
6684 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
6686 #: misc/tune2fs.c:2895
6688 msgid "Setting current mount count to %d\n"
6689 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
6691 #: misc/tune2fs.c:2900
6693 msgid "Setting error behavior to %d\n"
6694 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
6696 #: misc/tune2fs.c:2905
6698 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
6699 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
6701 #: misc/tune2fs.c:2910
6703 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
6704 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
6706 #: misc/tune2fs.c:2917
6708 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
6709 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
6711 #: misc/tune2fs.c:2924
6713 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
6714 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
6716 #: misc/tune2fs.c:2930
6718 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
6719 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
6721 #: misc/tune2fs.c:2937
6723 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
6724 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
6726 #: misc/tune2fs.c:2942
6729 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
6732 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
6734 #: misc/tune2fs.c:2945
6737 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
6738 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6741 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
6742 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6744 #: misc/tune2fs.c:2955
6748 "Sparse superblock flag set. %s"
6751 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
6753 #: misc/tune2fs.c:2960
6756 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
6759 "Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
6761 #: misc/tune2fs.c:2968
6763 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
6764 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
6766 #: misc/tune2fs.c:2974
6768 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
6769 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
6771 #: misc/tune2fs.c:3006
6772 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
6773 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
6775 #: misc/tune2fs.c:3024
6777 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6779 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
6782 #: misc/tune2fs.c:3048
6783 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6784 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6786 #: misc/tune2fs.c:3051
6788 "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' "
6789 "and re-run this command.\n"
6792 #: misc/tune2fs.c:3060
6793 msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time."
6796 #: misc/tune2fs.c:3085
6797 msgid "Invalid UUID format\n"
6798 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
6800 #: misc/tune2fs.c:3101
6801 msgid "Need to update journal superblock.\n"
6802 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
6804 #: misc/tune2fs.c:3126
6805 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6807 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6809 #: misc/tune2fs.c:3133
6811 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
6812 "feature enabled.\n"
6814 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
6815 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
6817 #: misc/tune2fs.c:3151
6819 msgid "Setting inode size %lu\n"
6820 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
6822 #: misc/tune2fs.c:3155
6823 msgid "Failed to change inode size\n"
6824 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
6826 #: misc/tune2fs.c:3169
6828 msgid "Setting stride size to %d\n"
6829 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
6831 #: misc/tune2fs.c:3174
6833 msgid "Setting stripe width to %d\n"
6834 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
6836 #: misc/tune2fs.c:3181
6838 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
6839 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
6841 #: misc/tune2fs.c:3192
6844 "Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
6846 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6848 "then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n"
6849 "by journal recovery.\n"
6852 #: misc/tune2fs.c:3203
6854 msgid "Recovering journal.\n"
6855 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
6858 msgid "<proceeding>\n"
6859 msgstr "<đang xử lý>\n"
6863 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
6864 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
6867 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
6868 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
6871 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
6872 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
6876 msgid "will not make a %s here!\n"
6877 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
6880 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
6881 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
6884 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
6885 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
6891 "Could not find journal device matching %s\n"
6894 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
6899 "Bad journal options specified.\n"
6901 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6902 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6904 "Valid journal options are:\n"
6905 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
6906 "\tdevice=<journal device>\n"
6907 "\tlocation=<journal location>\n"
6909 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
6913 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
6915 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6916 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
6918 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
6919 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
6920 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
6921 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
6923 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
6924 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
6930 "Filesystem too small for a journal\n"
6933 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
6939 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
6940 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
6943 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
6944 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
6950 "Journal size too big for filesystem.\n"
6953 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
6958 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
6959 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
6961 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
6962 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
6963 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
6967 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
6969 "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
6973 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6974 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6982 msgid "bad arguments"
6998 msgid "bad response length"
6999 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
7003 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
7004 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
7008 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
7009 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
7013 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
7014 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7018 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
7019 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7023 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
7024 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
7028 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
7029 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
7033 msgid "Generated time UUID: %s\n"
7034 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
7038 msgid "Generated random UUID: %s\n"
7039 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
7043 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
7044 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
7045 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
7049 msgid "Generated %d UUID's:\n"
7050 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
7054 msgid "Invalid operation %d\n"
7055 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
7057 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
7059 msgid "Bad number: %s\n"
7060 msgstr "Số sai: %s\n"
7062 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
7064 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
7065 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
7069 msgid "%s and subsequent UUID\n"
7070 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
7071 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
7074 msgid "List of UUID's:\n"
7075 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
7079 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
7080 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
7084 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
7085 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
7089 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
7090 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
7092 #: misc/uuidgen.c:32
7094 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
7095 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
7097 #: resize/extent.c:202
7098 msgid "# Extent dump:\n"
7099 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
7101 #: resize/extent.c:203
7103 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
7104 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
7109 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] "
7113 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
7118 msgid "Extending the inode table"
7119 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
7122 msgid "Relocating blocks"
7123 msgstr "Đang định vị lại các khối"
7126 msgid "Scanning inode table"
7127 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
7130 msgid "Updating inode references"
7131 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
7134 msgid "Moving inode table"
7135 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
7138 msgid "Unknown pass?!?"
7139 msgstr "Lần qua lạ?!?"
7143 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
7144 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
7146 #: resize/main.c:162
7149 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
7150 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
7154 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
7156 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
7160 #: resize/main.c:365
7162 msgid "while opening %s"
7163 msgstr "trong khi mở %s"
7165 #: resize/main.c:373
7167 msgid "while getting stat information for %s"
7168 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
7170 #: resize/main.c:445
7173 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
7176 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
7179 #: resize/main.c:464
7181 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
7182 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
7184 #: resize/main.c:501
7186 msgid "Invalid new size: %s\n"
7187 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
7189 #: resize/main.c:520
7190 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
7191 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
7193 #: resize/main.c:528
7195 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
7196 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
7198 #: resize/main.c:534
7199 msgid "Invalid stride length"
7200 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
7202 #: resize/main.c:558
7205 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
7206 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
7209 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
7210 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
7213 #: resize/main.c:565
7215 msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
7218 #: resize/main.c:569
7221 "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 "
7225 #: resize/main.c:575
7227 msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
7229 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
7232 #: resize/main.c:581
7235 "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit "
7239 #: resize/main.c:587
7242 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
7245 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
7248 #: resize/main.c:594
7250 msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
7251 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
7253 #: resize/main.c:599
7255 msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
7256 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
7258 #: resize/main.c:608
7260 msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
7261 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
7263 #: resize/main.c:610
7265 msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
7266 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
7268 #: resize/main.c:612
7270 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7272 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
7274 #: resize/main.c:621
7276 msgid "while trying to resize %s"
7277 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
7279 #: resize/main.c:624
7282 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
7283 "after the aborted resize operation.\n"
7285 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
7286 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
7288 #: resize/main.c:630
7291 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
7294 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
7297 #: resize/main.c:645
7299 msgid "while trying to truncate %s"
7300 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
7302 #: resize/online.c:81
7303 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
7305 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
7307 #: resize/online.c:86
7309 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
7311 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
7314 #: resize/online.c:90
7315 msgid "On-line shrinking not supported"
7316 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
7318 #: resize/online.c:114
7319 msgid "Filesystem does not support online resizing"
7320 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7322 #: resize/online.c:122
7323 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
7324 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
7326 #: resize/online.c:129
7327 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
7329 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
7332 #: resize/online.c:137
7334 msgid "while trying to open mountpoint %s"
7335 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
7337 #: resize/online.c:142
7339 msgid "Old resize interface requested.\n"
7340 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
7342 #: resize/online.c:161 resize/online.c:178
7343 msgid "Permission denied to resize filesystem"
7344 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
7346 #: resize/online.c:164 resize/online.c:184
7347 msgid "While checking for on-line resizing support"
7348 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7350 #: resize/online.c:181
7351 msgid "Kernel does not support online resizing"
7352 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7354 #: resize/online.c:220
7356 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7358 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
7361 #: resize/online.c:230
7362 msgid "While trying to extend the last group"
7363 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
7365 #: resize/online.c:284
7367 msgid "While trying to add group #%d"
7368 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
7370 #: resize/online.c:295
7373 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
7376 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
7377 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
7379 #: resize/resize2fs.c:759
7381 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
7382 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
7384 #: resize/resize2fs.c:1037
7385 msgid "reserved blocks"
7386 msgstr "khối dành riêng"
7388 #: resize/resize2fs.c:1281
7389 msgid "meta-data blocks"
7390 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
7392 #: resize/resize2fs.c:1385 resize/resize2fs.c:2317
7393 msgid "new meta blocks"
7394 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
7396 #: resize/resize2fs.c:2540
7397 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
7398 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
7400 #: resize/resize2fs.c:2545
7401 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
7403 "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
7405 #: resize/resize2fs.c:2618
7406 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
7407 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
7409 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
7411 msgid "EXT2FS Library version 1.43"
7412 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.12"
7414 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
7415 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
7416 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
7418 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
7419 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
7420 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
7422 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
7423 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
7424 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
7426 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
7427 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
7428 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
7430 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
7431 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
7432 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
7434 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
7435 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
7436 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
7438 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
7439 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
7440 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
7442 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
7443 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
7444 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
7446 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
7447 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
7448 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
7450 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
7451 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
7452 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
7454 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
7455 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
7456 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
7458 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
7459 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
7460 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
7462 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
7463 msgid "Wrong magic number for icount structure"
7464 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
7466 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
7467 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
7468 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
7470 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
7471 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
7472 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
7474 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
7475 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
7476 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
7478 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
7479 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
7480 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
7482 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
7483 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
7484 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
7486 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
7487 msgid "Bad magic number in super-block"
7488 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
7490 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
7491 msgid "Filesystem revision too high"
7492 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
7494 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
7495 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
7496 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
7498 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
7499 msgid "Can't read group descriptors"
7500 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
7502 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
7503 msgid "Can't write group descriptors"
7504 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
7506 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
7507 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
7508 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
7510 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
7511 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
7512 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
7514 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
7515 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
7516 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
7518 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
7519 msgid "Can't write an inode bitmap"
7520 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
7522 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
7523 msgid "Can't read an inode bitmap"
7524 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
7526 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
7527 msgid "Can't write a block bitmap"
7528 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
7530 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
7531 msgid "Can't read a block bitmap"
7532 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
7534 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
7535 msgid "Can't write an inode table"
7536 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
7538 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
7539 msgid "Can't read an inode table"
7540 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
7542 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
7543 msgid "Can't read next inode"
7544 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
7546 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
7547 msgid "Filesystem has unexpected block size"
7548 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
7550 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
7551 msgid "EXT2 directory corrupted"
7552 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
7554 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
7555 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
7556 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7558 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
7559 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
7560 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7562 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
7563 msgid "No free space in the directory"
7564 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
7566 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
7567 msgid "Inode bitmap not loaded"
7568 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
7570 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
7571 msgid "Block bitmap not loaded"
7572 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
7574 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
7575 msgid "Illegal inode number"
7576 msgstr "Sai số lượng nút"
7578 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
7579 msgid "Illegal block number"
7580 msgstr "Sai số lượng khối"
7582 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
7583 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
7584 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
7586 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
7587 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
7588 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
7590 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
7591 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
7592 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
7594 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
7595 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
7596 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
7598 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
7599 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
7600 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
7602 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
7603 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
7604 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
7606 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
7607 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7608 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7610 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
7611 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
7612 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
7614 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
7615 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
7616 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
7618 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
7619 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
7620 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
7622 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
7623 msgid "Illegal indirect block found"
7624 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
7626 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
7627 msgid "Illegal doubly indirect block found"
7628 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
7630 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
7631 msgid "Illegal triply indirect block found"
7632 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
7634 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
7635 msgid "Block bitmaps are not the same"
7636 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
7638 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
7639 msgid "Inode bitmaps are not the same"
7640 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
7642 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
7643 msgid "Illegal or malformed device name"
7644 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
7646 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
7647 msgid "A block group is missing an inode table"
7648 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
7650 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
7651 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
7652 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
7654 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
7655 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
7657 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
7659 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
7660 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7662 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7664 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
7665 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
7667 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
7669 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
7670 msgid "Too many symbolic links encountered."
7671 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
7673 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
7674 msgid "The callback function will not handle this case"
7675 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
7677 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
7678 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
7679 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
7681 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
7682 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
7683 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
7685 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
7686 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
7687 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
7689 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
7690 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
7691 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
7693 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
7694 msgid "Memory allocation failed"
7695 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
7697 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
7698 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
7699 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7701 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
7702 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
7703 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
7705 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
7706 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
7707 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
7709 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
7710 msgid "Ext2 inode is not a directory"
7711 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
7713 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
7714 msgid "Too many references in table"
7715 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
7717 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
7718 msgid "File not found by ext2_lookup"
7719 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
7721 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
7722 msgid "File open read-only"
7723 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
7725 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
7726 msgid "Ext2 directory block not found"
7727 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
7729 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
7730 msgid "Ext2 directory already exists"
7731 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
7733 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
7734 msgid "Unimplemented ext2 library function"
7735 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
7737 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
7738 msgid "User cancel requested"
7739 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
7741 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
7742 msgid "Ext2 file too big"
7743 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
7745 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
7746 msgid "Supplied journal device not a block device"
7747 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
7749 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
7750 msgid "Journal superblock not found"
7751 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
7753 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
7754 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
7755 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
7757 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
7758 msgid "Unsupported journal version"
7759 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
7761 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
7762 msgid "Error loading external journal"
7763 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
7765 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
7766 msgid "Journal not found"
7767 msgstr "Không tìm thấy Journal"
7769 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
7770 msgid "Directory hash unsupported"
7771 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
7773 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
7774 msgid "Illegal extended attribute block number"
7775 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
7777 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
7778 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
7779 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
7781 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
7782 msgid "E2image snapshot not in use"
7783 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
7785 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
7786 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
7787 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
7789 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
7790 msgid "Resize inode is corrupt"
7791 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
7793 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
7794 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
7795 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
7797 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
7798 msgid "TDB: Success"
7799 msgstr "TDB: Thành công"
7801 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
7802 msgid "TDB: Corrupt database"
7803 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
7805 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
7806 msgid "TDB: IO Error"
7807 msgstr "TDB: IO Lỗi"
7809 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
7810 msgid "TDB: Locking error"
7811 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
7813 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
7814 msgid "TDB: Out of memory"
7815 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
7817 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
7818 msgid "TDB: Record exists"
7819 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
7821 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
7822 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
7823 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
7825 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
7826 msgid "TDB: Invalid parameter"
7827 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
7829 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
7830 msgid "TDB: Record does not exist"
7831 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
7833 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
7834 msgid "TDB: Write not permitted"
7835 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
7837 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
7838 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
7839 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
7841 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
7842 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
7843 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
7845 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
7846 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
7847 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
7849 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
7850 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
7851 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
7853 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
7854 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
7855 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
7857 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
7858 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
7859 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
7861 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
7862 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
7863 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
7865 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
7866 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
7867 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
7869 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
7870 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
7871 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
7873 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
7874 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
7875 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
7877 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
7878 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
7879 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
7881 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
7882 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
7883 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
7885 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
7886 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
7887 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
7889 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
7890 msgid "Corrupt extent header"
7891 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
7893 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
7894 msgid "Corrupt extent index"
7895 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
7897 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
7898 msgid "Corrupt extent"
7899 msgstr "extent hỏng"
7901 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
7902 msgid "No free space in extent map"
7903 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
7905 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
7906 msgid "Inode does not use extents"
7907 msgstr "Inode does not use extents"
7909 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
7910 msgid "No 'next' extent"
7911 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
7913 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
7914 msgid "No 'previous' extent"
7915 msgstr "Không có extent “liền trước”"
7917 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
7918 msgid "No 'up' extent"
7919 msgstr "Không có extent “lên”"
7921 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
7922 msgid "No 'down' extent"
7923 msgstr "Không có extent “xuống”"
7925 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
7926 msgid "No current node"
7927 msgstr "Không nút hiện hành"
7929 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
7930 msgid "Ext2fs operation not supported"
7931 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
7933 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
7934 msgid "No room to insert extent in node"
7935 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
7937 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
7938 msgid "Splitting would result in empty node"
7939 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
7941 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
7942 msgid "Extent not found"
7943 msgstr "Extent không tìm thấy"
7945 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
7946 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
7947 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
7949 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
7950 msgid "Extent length is invalid"
7951 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
7953 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
7954 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
7955 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
7957 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
7958 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
7960 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
7962 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
7963 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
7964 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
7966 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
7967 msgid "MMP: invalid magic number"
7968 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
7970 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
7971 msgid "MMP: device currently active"
7972 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
7974 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
7975 msgid "MMP: fsck being run"
7976 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
7978 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
7979 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
7980 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
7982 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
7983 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
7984 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
7986 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
7987 msgid "MMP: filesystem still in use"
7988 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
7990 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
7991 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
7992 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
7994 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
7995 msgid "Block group descriptor size incorrect"
7996 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
7998 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
7999 msgid "Inode checksum does not match inode"
8000 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
8002 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
8003 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
8004 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
8006 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
8007 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
8008 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
8010 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
8011 msgid "Directory block does not have space for checksum"
8012 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
8014 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
8015 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
8016 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
8018 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
8019 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
8020 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
8022 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
8023 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
8024 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
8026 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
8027 msgid "Unknown checksum algorithm"
8028 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
8030 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
8031 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
8032 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
8034 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
8035 msgid "Ext2 file already exists"
8036 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
8038 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
8040 msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
8041 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
8043 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
8044 msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
8047 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
8048 msgid "Extended attribute has an invalid name length"
8051 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
8052 msgid "Extended attribute has an invalid value length"
8055 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
8057 msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
8058 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
8060 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
8062 msgid "Extended attribute block has a bad header"
8063 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
8065 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
8067 msgid "Extended attribute key not found"
8068 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
8070 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
8071 msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
8074 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
8075 msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
8078 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
8080 msgid "Inode doesn't have inline data"
8081 msgstr "Inode does not use extents"
8083 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
8084 msgid "No block for an inode with inline data"
8087 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
8089 msgid "No free space in inline data"
8090 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
8092 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
8094 msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
8095 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
8097 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
8098 msgid "Inode seems to contain garbage"
8101 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
8102 msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
8105 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
8106 msgid "Journal flags inconsistent"
8109 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
8111 msgid "Undo file corrupt"
8112 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
8114 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
8116 msgid "Wrong undo file for this filesystem"
8117 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
8119 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:185
8121 msgid "File system is corrupted"
8122 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
8124 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:186
8125 msgid "Bad CRC detected in file system"
8128 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:187
8130 msgid "The journal superblock is corrupt"
8131 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
8133 #: lib/support/prof_err.c:11
8134 msgid "Profile version 0.0"
8135 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
8137 #: lib/support/prof_err.c:12
8138 msgid "Bad magic value in profile_node"
8139 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
8141 #: lib/support/prof_err.c:13
8142 msgid "Profile section not found"
8143 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
8145 #: lib/support/prof_err.c:14
8146 msgid "Profile relation not found"
8147 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
8149 #: lib/support/prof_err.c:15
8150 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
8151 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
8153 #: lib/support/prof_err.c:16
8154 msgid "A profile section header has a non-zero value"
8155 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
8157 #: lib/support/prof_err.c:17
8158 msgid "Bad linked list in profile structures"
8159 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
8161 #: lib/support/prof_err.c:18
8162 msgid "Bad group level in profile structures"
8163 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
8165 #: lib/support/prof_err.c:19
8166 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
8167 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
8169 #: lib/support/prof_err.c:20
8170 msgid "Bad magic value in profile iterator"
8171 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
8173 #: lib/support/prof_err.c:21
8174 msgid "Can't set value on section node"
8175 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
8177 #: lib/support/prof_err.c:22
8178 msgid "Invalid argument passed to profile library"
8179 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
8181 #: lib/support/prof_err.c:23
8182 msgid "Attempt to modify read-only profile"
8183 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
8185 #: lib/support/prof_err.c:24
8186 msgid "Profile section header not at top level"
8187 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
8189 #: lib/support/prof_err.c:25
8190 msgid "Syntax error in profile section header"
8191 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
8193 #: lib/support/prof_err.c:26
8194 msgid "Syntax error in profile relation"
8195 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
8197 #: lib/support/prof_err.c:27
8198 msgid "Extra closing brace in profile"
8199 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
8201 #: lib/support/prof_err.c:28
8202 msgid "Missing open brace in profile"
8203 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
8205 #: lib/support/prof_err.c:29
8206 msgid "Bad magic value in profile_t"
8207 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
8209 #: lib/support/prof_err.c:30
8210 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
8211 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
8213 #: lib/support/prof_err.c:31
8214 msgid "Iteration through all top level section not supported"
8215 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
8217 #: lib/support/prof_err.c:32
8218 msgid "Invalid profile_section object"
8219 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
8221 #: lib/support/prof_err.c:33
8222 msgid "No more sections"
8223 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
8225 #: lib/support/prof_err.c:34
8226 msgid "Bad nameset passed to query routine"
8227 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
8229 #: lib/support/prof_err.c:35
8230 msgid "No profile file open"
8231 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
8233 #: lib/support/prof_err.c:36
8234 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
8235 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
8237 #: lib/support/prof_err.c:37
8238 msgid "Couldn't open profile file"
8239 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
8241 #: lib/support/prof_err.c:38
8242 msgid "Section already exists"
8243 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
8245 #: lib/support/prof_err.c:39
8246 msgid "Invalid boolean value"
8247 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
8249 #: lib/support/prof_err.c:40
8250 msgid "Invalid integer value"
8251 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
8253 #: lib/support/prof_err.c:41
8254 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
8255 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
8257 #: lib/support/plausible.c:107
8259 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
8260 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
8262 #: lib/support/plausible.c:110
8264 msgid "\tlast mounted on %s"
8265 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
8267 #: lib/support/plausible.c:113
8269 msgid "\tcreated on %s"
8270 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
8272 #: lib/support/plausible.c:116
8274 msgid "\tlast modified on %s"
8275 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
8277 #: lib/support/plausible.c:150
8279 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
8280 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
8282 #: lib/support/plausible.c:180
8284 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
8285 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
8287 #: lib/support/plausible.c:188
8289 msgid "Creating regular file %s\n"
8290 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
8292 #: lib/support/plausible.c:191
8294 msgid "Could not open %s: %s\n"
8295 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
8297 #: lib/support/plausible.c:194
8300 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
8303 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
8305 #: lib/support/plausible.c:216
8307 msgid "%s is not a block special device.\n"
8308 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
8310 #: lib/support/plausible.c:238
8312 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
8313 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
8315 #: lib/support/plausible.c:241
8317 msgid "%s contains a %s file system\n"
8318 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8320 #: lib/support/plausible.c:265
8322 msgid "%s contains `%s' data\n"
8323 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8325 #~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
8326 #~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
8328 #~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
8329 #~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
8331 #~ msgid "@A @a @b %b. "
8332 #~ msgstr "@A @b @a %b. "
8334 #~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
8335 #~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
8338 #~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
8339 #~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
8341 #~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
8342 #~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
8344 #~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
8345 #~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
8347 #~ msgid ", unused inodes %u\n"
8348 #~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
8350 #~ msgid "Failed to read the file system data \n"
8351 #~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
8353 #~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
8354 #~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
8356 #~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
8357 #~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
8359 #~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
8360 #~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
8362 #~ msgid "Failed to open %s\n"
8363 #~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
8365 #~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
8366 #~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
8368 #~ msgid "Failed write %s\n"
8369 #~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
8371 #~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
8372 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
8374 #~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
8375 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
8378 #~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
8379 #~ " e2undo %s %s\n"
8382 #~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
8383 #~ " e2undo %s %s\n"
8386 #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
8387 #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
8390 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
8393 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
8398 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
8399 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
8403 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
8404 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
8407 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
8408 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
8410 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
8411 #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
8414 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
8415 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
8417 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
8418 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
8420 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
8421 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
8423 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
8424 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
8426 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
8427 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
8429 #~ msgid "<The ACL index inode>"
8430 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
8432 #~ msgid "<The ACL data inode>"
8433 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
8435 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
8436 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
8438 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
8439 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
8441 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
8442 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
8444 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
8445 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
8447 #~ msgid "succeeded.\n"
8448 #~ msgstr "đã thành công.\n"
8450 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
8451 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
8453 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
8454 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"