1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2008 Theodore Tso (msgids)
3 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
6 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
7 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
8 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
9 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
10 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
11 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
13 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
14 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
15 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
16 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
17 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
18 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
19 #. @-expansion facility at all.
21 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
22 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
23 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
24 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
25 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
26 #. ownership field (inode->i_uid).
28 #. %b <blk> block number
29 #. %B <blkcount> integer
30 #. %c <blk2> block number
31 #. %Di <dirent> -> ino inode number
32 #. %Dn <dirent> -> name string
33 #. %Dr <dirent> -> rec_len
34 #. %Dl <dirent> -> name_len
35 #. %Dt <dirent> -> filetype
36 #. %d <dir> inode number
38 #. %i <ino> inode number
39 #. %Is <inode> -> i_size
40 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
41 #. %Ib <inode> -> i_blocks
42 #. %Il <inode> -> i_links_count
43 #. %Im <inode> -> i_mode
44 #. %IM <inode> -> i_mtime
45 #. %IF <inode> -> i_faddr
46 #. %If <inode> -> i_file_acl
47 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
48 #. %Iu <inode> -> i_uid
49 #. %Ig <inode> -> i_gid
50 #. %j <ino2> inode number
51 #. %m <com_err error message>
53 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
54 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
55 #. the containing directory. (If dirent is NULL
56 #. then return the pathname of directory <ino2>)
57 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
58 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
59 #. the containing directory.
60 #. %s <str> miscellaneous string
61 #. %S backup superblock
62 #. %X <num> hexadecimal format
66 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41-b1\n"
67 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
68 "POT-Creation-Date: 2008-06-18 06:49-0400\n"
69 "PO-Revision-Date: 2008-06-21 23:16+0930\n"
70 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
71 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
73 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
74 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
75 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
76 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
78 #: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:162
80 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
81 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
83 #: e2fsck/badblocks.c:45
84 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
85 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
87 #: e2fsck/badblocks.c:57
88 msgid "while reading the bad blocks inode"
89 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
91 #: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
92 #: e2fsck/unix.c:997 e2fsck/unix.c:1080 misc/badblocks.c:1078
93 #: misc/badblocks.c:1086 misc/badblocks.c:1100 misc/badblocks.c:1112
94 #: misc/dumpe2fs.c:505 misc/e2image.c:571 misc/e2image.c:667
95 #: misc/e2image.c:683 misc/mke2fs.c:178 misc/tune2fs.c:1438 resize/main.c:304
97 msgid "while trying to open %s"
98 msgstr "trong khi thử mở %s"
100 #: e2fsck/badblocks.c:82
102 msgid "while trying popen '%s'"
103 msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
105 #: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:185
106 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
107 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
109 #: e2fsck/badblocks.c:104
110 msgid "while updating bad block inode"
111 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
113 #: e2fsck/badblocks.c:130
115 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
116 msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
118 #: e2fsck/ehandler.c:53
120 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
121 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
123 #: e2fsck/ehandler.c:56
125 msgid "Error reading block %lu (%s). "
126 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
128 #: e2fsck/ehandler.c:59 e2fsck/ehandler.c:106
132 #: e2fsck/ehandler.c:60
133 msgid "Force rewrite"
134 msgstr "Buộc ghi lại"
136 #: e2fsck/ehandler.c:100
138 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
139 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
141 #: e2fsck/ehandler.c:103
143 msgid "Error writing block %lu (%s). "
144 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
146 #: e2fsck/emptydir.c:56
147 msgid "empty dirblocks"
148 msgstr "khối thư mục rỗng"
150 #: e2fsck/emptydir.c:61
151 msgid "empty dir map"
152 msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
154 #: e2fsck/emptydir.c:97
156 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
157 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
159 #: e2fsck/extend.c:21
161 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
162 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
164 #: e2fsck/extend.c:43
166 msgid "Illegal number of blocks!\n"
167 msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
169 #: e2fsck/extend.c:49
171 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
172 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
174 #: e2fsck/flushb.c:34
176 msgid "Usage: %s disk\n"
177 msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n"
179 #: e2fsck/flushb.c:63
181 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
182 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
186 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
188 "Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
190 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
193 #: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:781
195 msgid "while opening %s for flushing"
196 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
198 #: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:787 resize/main.c:282
200 msgid "while trying to flush %s"
201 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
203 #: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:478
204 msgid "while opening inode scan"
205 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
207 #: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:496
208 msgid "while getting next inode"
209 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
211 #: e2fsck/iscan.c:138
213 msgid "%u inodes scanned.\n"
214 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
216 #: e2fsck/journal.c:505
217 msgid "reading journal superblock\n"
218 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
220 #: e2fsck/journal.c:562
222 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
223 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
225 #: e2fsck/journal.c:571
227 msgid "%s: journal too short\n"
228 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
230 #: e2fsck/journal.c:856
232 msgid "%s: recovering journal\n"
233 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
235 #: e2fsck/journal.c:858
237 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
238 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
240 #: e2fsck/journal.c:879
242 msgid "while trying to re-open %s"
243 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
245 #: e2fsck/message.c:110
246 msgid "aextended attribute"
247 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
249 #: e2fsck/message.c:111
250 msgid "Aerror allocating"
251 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
253 #: e2fsck/message.c:112
257 #: e2fsck/message.c:113
261 #: e2fsck/message.c:114
265 #: e2fsck/message.c:115
266 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
267 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
269 #: e2fsck/message.c:116
271 msgstr "inút thông tin"
273 #: e2fsck/message.c:117
277 #: e2fsck/message.c:118
281 #: e2fsck/message.c:119
285 #: e2fsck/message.c:120
289 #: e2fsck/message.c:121
293 #: e2fsck/message.c:122
294 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
295 msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
297 #: e2fsck/message.c:123
299 msgstr "fhệ thống tập tin"
301 #: e2fsck/message.c:124
302 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
303 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
305 #: e2fsck/message.c:125
309 #: e2fsck/message.c:126
313 #: e2fsck/message.c:127
317 #: e2fsck/message.c:128
319 msgstr "Llà liên kết"
321 #: e2fsck/message.c:129
322 msgid "mmultiply-claimed"
323 msgstr "mđa tuyên bố"
325 #: e2fsck/message.c:130
327 msgstr "nkhông hợp lệ"
329 #: e2fsck/message.c:131
333 #: e2fsck/message.c:132
335 msgstr "pvấn đề trong"
337 #: e2fsck/message.c:133
341 #: e2fsck/message.c:134
345 #: e2fsck/message.c:135
349 #: e2fsck/message.c:136
351 msgstr "uchưa gắn nối"
353 #: e2fsck/message.c:137
357 #: e2fsck/message.c:138
361 #: e2fsck/message.c:139
363 msgstr "zdài bằng không"
365 #: e2fsck/message.c:150
366 msgid "<The NULL inode>"
367 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
369 #: e2fsck/message.c:151
370 msgid "<The bad blocks inode>"
371 msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
373 #: e2fsck/message.c:153
374 msgid "<The ACL index inode>"
375 msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
377 #: e2fsck/message.c:154
378 msgid "<The ACL data inode>"
379 msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
381 #: e2fsck/message.c:155
382 msgid "<The boot loader inode>"
383 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
385 #: e2fsck/message.c:156
386 msgid "<The undelete directory inode>"
387 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
389 #: e2fsck/message.c:157
390 msgid "<The group descriptor inode>"
391 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
393 #: e2fsck/message.c:158
394 msgid "<The journal inode>"
395 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
397 #: e2fsck/message.c:159
398 msgid "<Reserved inode 9>"
399 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
401 #: e2fsck/message.c:160
402 msgid "<Reserved inode 10>"
403 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
405 #: e2fsck/message.c:321
408 msgstr "tập tin chuẩn"
410 #: e2fsck/message.c:323
415 #: e2fsck/message.c:325
417 msgid "character device"
418 msgstr "thiết bị ký tự"
420 #: e2fsck/message.c:327
423 msgstr "thiết bị khối"
425 #: e2fsck/message.c:329
428 msgstr "ống dẫn có tên"
430 #: e2fsck/message.c:331
432 msgid "symbolic link"
433 msgstr "liên kết tượng trưng"
435 #: e2fsck/message.c:333
440 #: e2fsck/message.c:335
442 msgid "unknown file type with mode 0%o"
443 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
445 #: e2fsck/pass1b.c:215
446 msgid "multiply claimed inode map"
447 msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
449 #: e2fsck/pass1b.c:567 e2fsck/pass1b.c:700
451 msgid "internal error: can't find dup_blk for %u\n"
452 msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
454 #: e2fsck/pass1b.c:743
455 msgid "returned from clone_file_block"
456 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
458 #: e2fsck/pass1b.c:762
460 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
461 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
463 #: e2fsck/pass1b.c:774
465 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
466 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
468 #: e2fsck/pass1.c:430 e2fsck/pass2.c:770
469 msgid "reading directory block"
470 msgstr "đang đọc khối thư mục"
472 #: e2fsck/pass1.c:548
473 msgid "in-use inode map"
474 msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
476 #: e2fsck/pass1.c:557
477 msgid "directory inode map"
478 msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
480 #: e2fsck/pass1.c:565
481 msgid "regular file inode map"
482 msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
484 #: e2fsck/pass1.c:572
485 msgid "in-use block map"
486 msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
488 #: e2fsck/pass1.c:626
489 msgid "opening inode scan"
490 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
492 #: e2fsck/pass1.c:650
493 msgid "getting next inode from scan"
494 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
496 #: e2fsck/pass1.c:1116
500 #: e2fsck/pass1.c:1175
502 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
503 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
505 #: e2fsck/pass1.c:1217
506 msgid "bad inode map"
507 msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
509 #: e2fsck/pass1.c:1239
510 msgid "inode in bad block map"
511 msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
513 #: e2fsck/pass1.c:1259
514 msgid "imagic inode map"
515 msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
517 #: e2fsck/pass1.c:1286
518 msgid "multiply claimed block map"
519 msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
521 #: e2fsck/pass1.c:1385
522 msgid "ext attr block map"
523 msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
525 #: e2fsck/pass1.c:2370
527 msgstr "mảng ảnh khối"
529 #: e2fsck/pass1.c:2374
531 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
533 #: e2fsck/pass1.c:2378
535 msgstr "bảng nút thông tin"
537 #: e2fsck/pass2.c:283
541 #: e2fsck/pass2.c:793
542 msgid "Can not continue."
543 msgstr "Không thể tiếp tục."
546 msgid "inode done bitmap"
547 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
551 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
553 #: e2fsck/pass3.c:146
557 #: e2fsck/pass3.c:334
558 msgid "inode loop detection bitmap"
559 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
561 #: e2fsck/pass4.c:196
569 #: e2fsck/problem.c:50
571 msgstr "(không có dấu nhắc)"
573 #: e2fsck/problem.c:51
577 #: e2fsck/problem.c:52
581 #: e2fsck/problem.c:53
585 #: e2fsck/problem.c:54
589 #: e2fsck/problem.c:55
593 #: e2fsck/problem.c:56
594 msgid "Connect to /lost+found"
595 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
597 #: e2fsck/problem.c:57
601 #: e2fsck/problem.c:58
605 #: e2fsck/problem.c:59
609 #: e2fsck/problem.c:60
611 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
613 #: e2fsck/problem.c:61
617 #: e2fsck/problem.c:62
621 #: e2fsck/problem.c:63
625 #: e2fsck/problem.c:64
626 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
627 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
629 #: e2fsck/problem.c:65
633 #: e2fsck/problem.c:66
634 msgid "Suppress messages"
635 msgstr "Thu hồi thông điệp"
637 #: e2fsck/problem.c:67
641 #: e2fsck/problem.c:68
642 msgid "Clear HTree index"
643 msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
645 #: e2fsck/problem.c:69
649 #: e2fsck/problem.c:78
653 #: e2fsck/problem.c:79
657 #: e2fsck/problem.c:80
661 #: e2fsck/problem.c:81
663 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
665 #: e2fsck/problem.c:82
669 #: e2fsck/problem.c:83
673 #: e2fsck/problem.c:84
675 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
677 #: e2fsck/problem.c:85
681 #: e2fsck/problem.c:86
685 #: e2fsck/problem.c:87
689 #: e2fsck/problem.c:88
690 msgid "INODE CLEARED"
691 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
693 #: e2fsck/problem.c:89
697 #: e2fsck/problem.c:90
699 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
701 #: e2fsck/problem.c:91
703 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
705 #: e2fsck/problem.c:92
706 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
707 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
709 #: e2fsck/problem.c:93
711 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
713 #: e2fsck/problem.c:94
717 #: e2fsck/problem.c:95
719 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
721 #: e2fsck/problem.c:96
722 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
723 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
725 #: e2fsck/problem.c:97
726 msgid "WILL RECREATE"
729 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
730 #: e2fsck/problem.c:106
731 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
732 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
734 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
735 #: e2fsck/problem.c:110
736 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
737 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
739 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
740 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
741 #: e2fsck/problem.c:115
743 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
744 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
746 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
747 "CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
750 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
751 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
752 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
753 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
754 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
756 #: e2fsck/problem.c:121
760 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
761 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
762 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
763 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
764 " e2fsck -b %S <@v>\n"
768 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
769 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
770 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
771 " e2fsck -b %S <@v>\n"
774 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
775 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
776 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
777 #: e2fsck/problem.c:130
779 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
780 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
781 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
783 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
784 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
785 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
787 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
788 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
789 #. @-expanded: from the block size.\n
790 #: e2fsck/problem.c:137
792 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
793 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
794 "from the @b size.\n"
796 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
797 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
798 "khác với kích cỡ @b.\n"
800 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
801 #: e2fsck/problem.c:144
802 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
803 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
805 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
806 #: e2fsck/problem.c:149
807 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
808 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
810 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
812 #: e2fsck/problem.c:154
814 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
817 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
820 #: e2fsck/problem.c:159
823 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
824 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
825 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
826 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
827 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
830 "Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
831 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
832 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
833 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
834 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
837 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
838 #: e2fsck/problem.c:168
839 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
840 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
842 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
843 #: e2fsck/problem.c:173
845 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
846 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
848 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
849 #: e2fsck/problem.c:178
850 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
851 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
853 #: e2fsck/problem.c:182
854 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
855 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
857 #. @-expanded: superblock has an invalid ext3 journal (inode %i).\n
858 #: e2fsck/problem.c:187
860 msgid "@S has an @n ext3 @j (@i %i).\n"
861 msgstr "@S có một @j ext3 @n (@i %i).\n"
863 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
864 #: e2fsck/problem.c:192
865 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
866 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
868 #. @-expanded: Can't find external journal\n
869 #: e2fsck/problem.c:197
870 msgid "Can't find external @j\n"
871 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
873 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
874 #: e2fsck/problem.c:202
875 msgid "External @j has bad @S\n"
876 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
878 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
879 #: e2fsck/problem.c:207
880 msgid "External @j does not support this @f\n"
881 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
883 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
884 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
885 #. @-expanded: format.\n
886 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
887 #: e2fsck/problem.c:212
889 "Ext3 @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
890 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
891 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
893 "@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
894 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
895 "It is also possible the @S @j is corrupt.\n"
897 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is corrupt.\n
898 #: e2fsck/problem.c:220
899 msgid "Ext3 @j @S is corrupt.\n"
900 msgstr "@S @j ext3 bị hỏng.\n"
902 #. @-expanded: superblock doesn't have has_journal flag, but has ext3 journal %s.\n
903 #: e2fsck/problem.c:225
905 msgid "@S doesn't have has_@j flag, but has ext3 @j %s.\n"
906 msgstr "@S không có cờ has_@j, còn có @j ext3 %s.\n"
908 #. @-expanded: superblock has ext3 needs_recovery flag set, but no journal.\n
909 #: e2fsck/problem.c:230
910 msgid "@S has ext3 needs_recovery flag set, but no @j.\n"
911 msgstr "@S đặt cờ ext3 needs_recovery, còn không có @j.\n"
913 #. @-expanded: ext3 recovery flag is clear, but journal has data.\n
914 #: e2fsck/problem.c:235
915 msgid "ext3 recovery flag is clear, but @j has data.\n"
916 msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
918 #. @-expanded: Clear journal
919 #: e2fsck/problem.c:240
923 #. @-expanded: Run journal anyway
924 #: e2fsck/problem.c:245
925 msgid "Run @j anyway"
928 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
929 #: e2fsck/problem.c:250
930 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
931 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
933 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
934 #: e2fsck/problem.c:255
935 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
936 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
938 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
939 #: e2fsck/problem.c:260
940 msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
941 msgstr "@b @I #%B (%b) tìm thấy trong @i @o %i.\n"
943 #. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
944 #: e2fsck/problem.c:265
945 msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
946 msgstr "Đã xoá sạch @b #%B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
948 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
949 #: e2fsck/problem.c:270
951 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
952 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
954 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
955 #: e2fsck/problem.c:275
957 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
958 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
960 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
961 #: e2fsck/problem.c:280 e2fsck/problem.c:643
962 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
963 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
965 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
966 #: e2fsck/problem.c:285
967 msgid "Ext3 @j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
968 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng chỉ đọc lạ.\n"
970 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
971 #: e2fsck/problem.c:290
972 msgid "Ext3 @j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
973 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng không tương thích lạ.\n"
975 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
976 #: e2fsck/problem.c:295
977 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
978 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
980 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
982 #: e2fsck/problem.c:300
985 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
988 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
991 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
993 #: e2fsck/problem.c:305
996 "Error moving @j: %m\n"
999 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1002 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1003 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1005 #: e2fsck/problem.c:310
1007 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1008 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1011 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1012 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1015 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1017 #: e2fsck/problem.c:316
1019 "Backing up @j @i @b information.\n"
1022 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1025 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1026 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1027 #: e2fsck/problem.c:321
1029 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1032 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1035 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1036 #: e2fsck/problem.c:327
1037 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1038 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1040 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1041 #: e2fsck/problem.c:332
1042 msgid "Resize @i not valid. "
1043 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1045 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.
1046 #: e2fsck/problem.c:337
1047 msgid "@S last mount time is in the future. "
1048 msgstr "Giờ đã gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1050 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.
1051 #: e2fsck/problem.c:342
1052 msgid "@S last write time is in the future. "
1053 msgstr "Giờ đã ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1055 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1056 #: e2fsck/problem.c:346
1058 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1059 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1061 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1063 #: e2fsck/problem.c:351
1065 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1068 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1071 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is invalid.
1072 #: e2fsck/problem.c:356
1074 msgid "@g descriptor %g checksum is invalid. "
1075 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm sai. "
1077 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1078 #: e2fsck/problem.c:361
1080 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1081 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n"
1083 #. @-expanded: group %g block bitmap uninitialized but inode bitmap in use.\n
1084 #: e2fsck/problem.c:366
1086 msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
1087 msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n"
1089 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1090 #: e2fsck/problem.c:371
1091 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1092 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1094 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1095 #: e2fsck/problem.c:376
1096 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1097 msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. "
1099 #: e2fsck/problem.c:381
1101 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1102 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1104 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1105 #: e2fsck/problem.c:388
1106 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1107 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1109 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1110 #: e2fsck/problem.c:392
1111 msgid "@r is not a @d. "
1112 msgstr "@r không phải @d. "
1114 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1115 #: e2fsck/problem.c:397
1116 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1117 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1119 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1120 #: e2fsck/problem.c:402
1121 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1122 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1124 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1125 #: e2fsck/problem.c:407
1127 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1128 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1130 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1131 #: e2fsck/problem.c:412
1133 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1134 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1136 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1137 #: e2fsck/problem.c:417
1139 msgid "@i %i is a @z @d. "
1140 msgstr "@i %i là @d @z"
1142 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1143 #: e2fsck/problem.c:422
1144 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1145 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1147 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1148 #: e2fsck/problem.c:427
1149 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1150 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1152 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1153 #: e2fsck/problem.c:432
1154 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1155 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1157 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1158 #: e2fsck/problem.c:437
1159 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1160 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1162 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1163 #: e2fsck/problem.c:442
1164 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1165 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1167 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1168 #: e2fsck/problem.c:447
1169 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1170 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1172 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1173 #: e2fsck/problem.c:452
1174 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1175 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1177 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i.
1178 #: e2fsck/problem.c:457
1179 msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. "
1180 msgstr "@b @I #%B (%b) trong @i %i. "
1182 #. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1183 #: e2fsck/problem.c:462
1184 msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1185 msgstr "@b #%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1187 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1188 #: e2fsck/problem.c:467
1190 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1191 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1193 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1194 #: e2fsck/problem.c:472
1196 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1197 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1199 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode.
1200 #: e2fsck/problem.c:477
1201 msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. "
1202 msgstr "@b @i #%B (%b) trong @i @b sai. "
1204 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1205 #: e2fsck/problem.c:482
1206 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1207 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1209 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1210 #: e2fsck/problem.c:487
1211 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1212 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1214 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1215 #: e2fsck/problem.c:492
1216 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1217 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1220 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1221 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1222 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1223 #: e2fsck/problem.c:497
1226 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1227 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1231 "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1232 "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1235 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1236 #: e2fsck/problem.c:504
1239 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1242 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1244 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1245 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1247 #: e2fsck/problem.c:509
1249 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1250 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1253 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1254 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1257 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1258 #: e2fsck/problem.c:515
1259 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1260 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1262 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1263 #: e2fsck/problem.c:520
1264 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1265 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1267 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1268 #: e2fsck/problem.c:526
1269 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1270 msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1272 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1273 #: e2fsck/problem.c:531
1274 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1275 msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1277 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1278 #: e2fsck/problem.c:537
1279 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1280 msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1282 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1283 #: e2fsck/problem.c:543
1284 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1285 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1287 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1288 #: e2fsck/problem.c:548
1290 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1291 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1293 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1294 #: e2fsck/problem.c:553
1295 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1296 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1298 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1299 #: e2fsck/problem.c:558
1301 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1302 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1304 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1305 #: e2fsck/problem.c:563
1306 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1307 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1309 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1310 #: e2fsck/problem.c:568
1311 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1312 msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1314 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1315 #: e2fsck/problem.c:573 e2fsck/problem.c:1369
1316 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1317 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1319 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1320 #: e2fsck/problem.c:578
1321 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1322 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1324 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1325 #: e2fsck/problem.c:583
1327 msgid "@A icount link information: %m\n"
1328 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1330 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1331 #: e2fsck/problem.c:588
1333 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1334 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1336 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1337 #: e2fsck/problem.c:593
1339 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1340 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1342 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1343 #: e2fsck/problem.c:598
1345 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1346 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1348 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1349 #: e2fsck/problem.c:603
1350 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1351 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1353 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1354 #: e2fsck/problem.c:608
1355 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1356 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1358 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1359 #: e2fsck/problem.c:614
1361 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1362 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1364 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1365 #: e2fsck/problem.c:622
1367 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1368 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1370 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1371 #. @-expanded: or append-only flag set.
1372 #: e2fsck/problem.c:627
1375 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1376 "or append-only flag set. "
1378 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1379 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1380 "chỉ phu thêm (append-only)."
1382 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1383 #: e2fsck/problem.c:633
1385 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1386 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1388 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1389 #: e2fsck/problem.c:638
1391 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1392 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1394 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1395 #: e2fsck/problem.c:648
1396 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1397 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1399 #. @-expanded: journal is not regular file.
1400 #: e2fsck/problem.c:653
1401 msgid "@j is not regular file. "
1402 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1404 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1405 #: e2fsck/problem.c:658
1407 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1408 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1410 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1411 #: e2fsck/problem.c:664
1412 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1413 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết côi cút bị hỏng."
1415 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1416 #: e2fsck/problem.c:669
1417 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1418 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1420 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1421 #: e2fsck/problem.c:674
1422 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1423 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1425 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1426 #: e2fsck/problem.c:679
1427 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1428 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1430 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1431 #: e2fsck/problem.c:684
1432 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1433 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1435 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N.
1436 #: e2fsck/problem.c:689
1437 msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. "
1438 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %B, @s %N. "
1440 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1441 #: e2fsck/problem.c:694
1442 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1443 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1445 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1446 #: e2fsck/problem.c:699
1447 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1448 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1450 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1451 #: e2fsck/problem.c:704
1452 msgid "@A @a @b %b. "
1453 msgstr "@A @b @a %b. "
1455 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1456 #: e2fsck/problem.c:709
1457 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1458 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1460 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1461 #: e2fsck/problem.c:714
1462 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1463 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1465 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1466 #: e2fsck/problem.c:719
1467 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1468 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1470 #. @-expanded: inode %i is too big.
1471 #: e2fsck/problem.c:724
1473 msgid "@i %i is too big. "
1474 msgstr "@i %i quá lớn."
1476 #. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big.
1477 #: e2fsck/problem.c:728
1478 msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. "
1479 msgstr "@b #%B (%b) gây ra @d quá lớn."
1481 #. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big.
1482 #: e2fsck/problem.c:733
1483 msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. "
1484 msgstr "@b #%B (%b) gây ra tập tin quá lớn."
1486 #. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big.
1487 #: e2fsck/problem.c:738
1488 msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. "
1489 msgstr "@b #%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn."
1491 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1492 #: e2fsck/problem.c:743
1494 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1495 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1497 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1498 #: e2fsck/problem.c:748
1500 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1501 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1503 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1504 #: e2fsck/problem.c:753
1506 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1507 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1509 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1510 #: e2fsck/problem.c:758
1511 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1512 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1514 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1515 #: e2fsck/problem.c:763
1517 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1518 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1520 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1521 #: e2fsck/problem.c:768
1522 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1523 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1525 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1526 #. @-expanded: filesystem metadata.
1527 #: e2fsck/problem.c:773
1529 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1532 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1535 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1536 #: e2fsck/problem.c:779
1538 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1539 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1541 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1542 #: e2fsck/problem.c:784
1543 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1544 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1546 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1547 #: e2fsck/problem.c:789
1548 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1549 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1551 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1552 #: e2fsck/problem.c:794
1553 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1554 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1556 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1557 #: e2fsck/problem.c:799
1558 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1559 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1561 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1562 #: e2fsck/problem.c:804
1563 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1564 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1566 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1567 #: e2fsck/problem.c:809
1568 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1569 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1571 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1572 #: e2fsck/problem.c:814
1573 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1574 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1576 #. @-expanded: Error while reading over @x tree in inode %i: %m\n
1577 #: e2fsck/problem.c:819
1579 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1580 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1582 #: e2fsck/problem.c:824
1584 msgid "Error while deleting extent: %m\n"
1585 msgstr "Gặp lỗi khi xoá phạm vi: %m\n"
1587 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1588 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1589 #: e2fsck/problem.c:829
1591 "@i %i has an @n extent\n"
1592 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1594 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1595 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1597 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1598 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1599 #: e2fsck/problem.c:834
1601 "@i %i has an @n extent\n"
1602 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1604 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1605 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1607 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1608 #: e2fsck/problem.c:839
1610 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1611 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1613 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1614 #: e2fsck/problem.c:844
1616 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1617 msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1619 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1620 #: e2fsck/problem.c:849
1622 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1623 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1625 #: e2fsck/problem.c:854
1627 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1628 msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1630 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1631 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1632 #: e2fsck/problem.c:859
1634 "@i %i has out of order extents\n"
1635 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1637 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1638 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1641 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1642 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1643 #: e2fsck/problem.c:866
1646 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1647 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1650 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1652 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1654 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1655 #: e2fsck/problem.c:872
1657 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1658 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1660 #: e2fsck/problem.c:887
1662 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1663 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1665 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1666 #: e2fsck/problem.c:892
1668 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1669 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1671 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1672 #: e2fsck/problem.c:897
1674 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1675 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1677 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1678 #: e2fsck/problem.c:902 e2fsck/problem.c:1218
1679 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1680 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1682 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1683 #: e2fsck/problem.c:908
1684 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1685 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1687 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1688 #: e2fsck/problem.c:914
1689 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1690 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1692 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1693 #. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1694 #: e2fsck/problem.c:919
1696 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1697 " has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1699 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1700 " có %B @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1702 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1703 #: e2fsck/problem.c:925
1704 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1705 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1707 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1708 #: e2fsck/problem.c:930
1709 msgid "\t<@f metadata>\n"
1710 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1712 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1714 #: e2fsck/problem.c:935
1716 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1719 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1722 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1724 #: e2fsck/problem.c:940
1726 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1729 "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1732 #: e2fsck/problem.c:953
1734 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1735 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1737 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1738 #: e2fsck/problem.c:959
1739 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1740 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1742 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1743 #: e2fsck/problem.c:964
1745 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1746 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1748 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1749 #: e2fsck/problem.c:969
1750 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1751 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1753 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1754 #: e2fsck/problem.c:974
1755 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1756 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1758 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1759 #: e2fsck/problem.c:979
1760 msgid "@E @L to '.' "
1761 msgstr "@E @L đến « . » "
1763 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1764 #: e2fsck/problem.c:984
1765 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1766 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1768 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1769 #: e2fsck/problem.c:989
1770 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1771 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1773 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1774 #: e2fsck/problem.c:994
1775 msgid "@E @L to the @r.\n"
1776 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1778 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1779 #: e2fsck/problem.c:999
1780 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1781 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1783 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1784 #: e2fsck/problem.c:1004
1786 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1787 msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1789 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1790 #: e2fsck/problem.c:1009
1792 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1793 msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1795 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1796 #: e2fsck/problem.c:1014
1797 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1798 msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1800 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1801 #: e2fsck/problem.c:1019
1802 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1803 msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1805 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1806 #: e2fsck/problem.c:1024
1807 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1808 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1810 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1811 #: e2fsck/problem.c:1029
1812 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1813 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1815 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1816 #: e2fsck/problem.c:1034
1817 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1818 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1820 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1821 #: e2fsck/problem.c:1039
1822 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1823 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1825 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1826 #: e2fsck/problem.c:1044
1827 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1828 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1830 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1831 #: e2fsck/problem.c:1049
1832 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1833 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1835 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n
1836 #: e2fsck/problem.c:1054
1837 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n"
1838 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1840 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n
1841 #: e2fsck/problem.c:1059
1842 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n"
1843 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1845 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B.
1846 #: e2fsck/problem.c:1064
1847 msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. "
1848 msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát."
1850 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1851 #: e2fsck/problem.c:1069
1853 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1854 msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1856 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1857 #: e2fsck/problem.c:1074
1859 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1860 msgstr "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1862 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
1863 #: e2fsck/problem.c:1079
1864 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
1865 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
1867 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
1868 #: e2fsck/problem.c:1084
1869 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
1870 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
1872 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
1873 #: e2fsck/problem.c:1089
1874 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
1875 msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
1877 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
1878 #: e2fsck/problem.c:1094
1879 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
1880 msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
1882 #: e2fsck/problem.c:1099 e2fsck/problem.c:1394
1884 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
1885 msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
1887 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
1888 #: e2fsck/problem.c:1104
1889 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
1890 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
1892 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
1893 #: e2fsck/problem.c:1109
1895 msgid "@A icount structure: %m\n"
1896 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1898 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
1899 #: e2fsck/problem.c:1114
1901 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
1902 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
1904 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
1905 #: e2fsck/problem.c:1119
1906 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
1907 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
1909 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
1910 #: e2fsck/problem.c:1124
1911 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
1912 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
1914 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
1915 #: e2fsck/problem.c:1129
1917 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
1918 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
1920 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
1921 #: e2fsck/problem.c:1134
1923 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
1924 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
1926 #. @-expanded: directory entry for '.' is big.
1927 #: e2fsck/problem.c:1139
1928 msgid "@d @e for '.' is big. "
1929 msgstr "@e @d lớn cho « . »."
1931 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
1932 #: e2fsck/problem.c:1144
1933 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
1934 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
1936 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
1937 #: e2fsck/problem.c:1149
1938 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
1939 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
1941 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
1942 #: e2fsck/problem.c:1154
1943 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
1944 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
1946 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
1947 #: e2fsck/problem.c:1159
1948 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
1949 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
1951 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
1952 #: e2fsck/problem.c:1164
1953 msgid "@E has filetype set.\n"
1954 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
1956 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
1957 #: e2fsck/problem.c:1169
1958 msgid "@E has a @z name.\n"
1959 msgstr "@E có tên @z.\n"
1961 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
1962 #: e2fsck/problem.c:1174
1963 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
1964 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
1966 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
1967 #: e2fsck/problem.c:1179
1968 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
1969 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
1971 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
1972 #: e2fsck/problem.c:1184
1973 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
1974 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
1976 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n
1977 #: e2fsck/problem.c:1189
1978 msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n"
1979 msgstr "@p @h %d: nút (%B) không có tham chiếu đến nó\n"
1981 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n
1982 #: e2fsck/problem.c:1194
1983 msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n"
1984 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có hai tham chiếu đến nó\n"
1986 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n
1987 #: e2fsck/problem.c:1199
1988 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n"
1989 msgstr "@p @h %d: nut (%B) có băm tối thiểu sai\n"
1991 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n
1992 #: e2fsck/problem.c:1204
1993 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n"
1994 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có băm tối đa sai\n"
1996 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
1997 #: e2fsck/problem.c:1209
1998 msgid "@n @h %d (%q). "
1999 msgstr "@h @n %d (%q). "
2001 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2002 #: e2fsck/problem.c:1213
2003 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2004 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2006 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2007 #: e2fsck/problem.c:1223
2009 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2010 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2012 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n
2013 #: e2fsck/problem.c:1228
2014 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n"
2015 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có sự hạn chế @n (%N)\n"
2017 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n
2018 #: e2fsck/problem.c:1233
2019 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n"
2020 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có số đếm @n (%N)\n"
2022 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n
2023 #: e2fsck/problem.c:1238
2024 msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n"
2025 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có bảng băm không có thứ tự\n"
2027 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth\n
2028 #: e2fsck/problem.c:1243
2029 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth\n"
2030 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có độ sâu @n\n"
2032 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2033 #: e2fsck/problem.c:1248
2034 msgid "Duplicate @E found. "
2035 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2037 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2038 #. @-expanded: Rename to %s
2039 #: e2fsck/problem.c:1253
2042 "@E has a non-unique filename.\n"
2045 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2046 "Thay đổi tên thành %s"
2048 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2049 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2051 #: e2fsck/problem.c:1258
2053 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2054 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2057 "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
2058 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2061 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2062 #: e2fsck/problem.c:1263
2063 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2064 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2066 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2067 #: e2fsck/problem.c:1268
2068 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2069 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2071 #. @-expanded: inode %i found in group %g where _INODE_UNINIT is set.
2072 #: e2fsck/problem.c:1272
2074 msgid "@i %i found in @g %g where _INODE_UNINIT is set. "
2075 msgstr "@i %i được tìm thấy trong @g %g mà đặt _INODE_UNINIT. "
2077 #. @-expanded: inode %i found in group %g unused inodes area.
2078 #: e2fsck/problem.c:1277
2080 msgid "@i %i found in @g %g unused inodes area. "
2081 msgstr "@i %i được tìm thấy trong vùng các nút thông tin không dùng của @g %g. "
2083 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2084 #: e2fsck/problem.c:1284
2085 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2086 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2088 #. @-expanded: root inode not allocated.
2089 #: e2fsck/problem.c:1289
2090 msgid "@r not allocated. "
2091 msgstr "Chưa cấp phát @r."
2093 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2094 #: e2fsck/problem.c:1294
2095 msgid "No room in @l @d. "
2096 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
2098 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2099 #: e2fsck/problem.c:1299
2101 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2102 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2104 #. @-expanded: /lost+found not found.
2105 #: e2fsck/problem.c:1304
2106 msgid "/@l not found. "
2107 msgstr "/@l không tìm thấy."
2109 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2110 #: e2fsck/problem.c:1309
2111 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2112 msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2114 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2115 #: e2fsck/problem.c:1314
2116 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2117 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2119 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2120 #: e2fsck/problem.c:1319
2122 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2123 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2125 #: e2fsck/problem.c:1324
2127 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2128 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2130 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2131 #: e2fsck/problem.c:1329
2133 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2134 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2136 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2137 #: e2fsck/problem.c:1334
2139 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2140 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2142 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2143 #: e2fsck/problem.c:1339
2145 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2146 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2148 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2149 #: e2fsck/problem.c:1344
2151 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2152 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2154 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2155 #: e2fsck/problem.c:1349
2157 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2158 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2160 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2161 #: e2fsck/problem.c:1354
2163 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2164 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2166 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2168 #: e2fsck/problem.c:1359
2171 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2174 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2177 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2179 #: e2fsck/problem.c:1364
2182 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2185 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2188 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2189 #: e2fsck/problem.c:1374
2191 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2192 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2194 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2195 #: e2fsck/problem.c:1379
2197 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2198 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2200 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2201 #: e2fsck/problem.c:1384
2202 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2203 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2205 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2206 #: e2fsck/problem.c:1389
2207 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2208 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2210 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2211 #: e2fsck/problem.c:1399
2213 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2214 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2216 #: e2fsck/problem.c:1406
2217 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2218 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2220 #: e2fsck/problem.c:1411
2222 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m"
2223 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m"
2225 #: e2fsck/problem.c:1416
2226 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m"
2227 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m"
2229 #: e2fsck/problem.c:1421
2230 msgid "Optimizing directories: "
2231 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2233 #: e2fsck/problem.c:1438
2234 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2235 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2237 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2238 #: e2fsck/problem.c:1443
2240 msgid "@u @z @i %i. "
2241 msgstr "@i @u @z %i. "
2243 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2244 #: e2fsck/problem.c:1448
2249 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2250 #: e2fsck/problem.c:1453
2251 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2252 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2254 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2255 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2256 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2257 #: e2fsck/problem.c:1457
2259 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2260 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2261 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2263 "CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2264 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2265 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2267 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2268 #: e2fsck/problem.c:1467
2269 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2270 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2272 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2273 #: e2fsck/problem.c:1472
2274 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2275 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2277 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2278 #: e2fsck/problem.c:1477
2279 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2280 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2282 #. @-expanded: block bitmap differences:
2283 #: e2fsck/problem.c:1482
2284 msgid "@b @B differences: "
2285 msgstr "Hiệu @B @b:"
2287 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2288 #: e2fsck/problem.c:1502
2289 msgid "@i @B differences: "
2290 msgstr "Hiệu @B @i:"
2292 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2293 #: e2fsck/problem.c:1522
2294 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2295 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2297 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2298 #: e2fsck/problem.c:1527
2299 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2300 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2302 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2303 #: e2fsck/problem.c:1532
2304 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2305 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2307 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2308 #: e2fsck/problem.c:1537
2309 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2310 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2312 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2313 #: e2fsck/problem.c:1542
2314 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2315 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2317 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2318 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2319 #: e2fsck/problem.c:1547
2320 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2321 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2323 #: e2fsck/problem.c:1553
2324 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2325 msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2327 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2328 #: e2fsck/problem.c:1558
2330 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2331 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2333 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2334 #: e2fsck/problem.c:1563
2336 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2337 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2339 #: e2fsck/problem.c:1588
2340 msgid "Recreate journal to make the filesystem ext3 again?\n"
2341 msgstr "Tạo lại nhật ký để làm hệ thống tập tin trở thành lại ext3 không?\n"
2343 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2344 #: e2fsck/problem.c:1593
2346 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2347 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2349 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2350 #: e2fsck/problem.c:1598
2352 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2353 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2355 #: e2fsck/problem.c:1716
2357 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2358 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2360 #: e2fsck/problem.c:1810
2364 #: e2fsck/scantest.c:81
2366 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2367 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2369 #: e2fsck/scantest.c:100
2371 msgid "size of inode=%d\n"
2372 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2374 #: e2fsck/scantest.c:121
2375 msgid "while starting inode scan"
2376 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2378 #: e2fsck/scantest.c:132
2379 msgid "while doing inode scan"
2380 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2382 #: e2fsck/super.c:187
2384 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2385 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2387 #: e2fsck/super.c:209
2389 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
2391 "trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
2392 "cho nút thông tin %d"
2394 #: e2fsck/super.c:267
2396 msgstr "Đang cắt ngắn"
2398 #: e2fsck/super.c:268
2400 msgstr "Đang xoá sạch"
2405 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2406 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2407 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2408 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2410 "Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2411 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2412 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2413 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2420 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2421 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2422 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2423 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
2424 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2427 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2428 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2429 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2430 " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2431 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2432 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
2438 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2439 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2440 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2441 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2442 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2444 " -v \t\tXuất chi tiết\n"
2445 " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2446 " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2447 " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2448 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2449 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2451 #: e2fsck/unix.c:120
2453 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
2454 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
2456 #: e2fsck/unix.c:132
2458 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2459 msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2461 #: e2fsck/unix.c:175 misc/badblocks.c:846 misc/tune2fs.c:1463 misc/util.c:151
2462 #: resize/main.c:245
2464 msgid "while determining whether %s is mounted."
2465 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2467 #: e2fsck/unix.c:193
2469 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2470 msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
2472 #: e2fsck/unix.c:197
2474 msgid "%s is mounted. "
2475 msgstr "%s đã gắn kết. "
2477 #: e2fsck/unix.c:199
2479 "Cannot continue, aborting.\n"
2482 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2485 #: e2fsck/unix.c:200
2490 "\a\a\a\aWARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n"
2491 "SEVERE filesystem damage.\a\a\a\n"
2496 "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n"
2497 "có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
2500 #: e2fsck/unix.c:203
2501 msgid "Do you really want to continue"
2502 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2504 #: e2fsck/unix.c:205
2506 msgid "check aborted.\n"
2507 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2509 #: e2fsck/unix.c:278
2510 msgid " contains a file system with errors"
2511 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2513 #: e2fsck/unix.c:280
2514 msgid " was not cleanly unmounted"
2515 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2517 #: e2fsck/unix.c:282
2518 msgid " primary superblock features different from backup"
2519 msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2521 #: e2fsck/unix.c:286
2523 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2524 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2526 #: e2fsck/unix.c:292
2527 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2528 msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2530 #: e2fsck/unix.c:298
2532 msgid " has gone %u days without being checked"
2533 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2535 #: e2fsck/unix.c:307
2536 msgid ", check forced.\n"
2537 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2539 #: e2fsck/unix.c:310
2541 msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
2542 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
2544 #: e2fsck/unix.c:327
2545 msgid " (check deferred; on battery)"
2546 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2548 #: e2fsck/unix.c:330
2549 msgid " (check after next mount)"
2550 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2552 #: e2fsck/unix.c:332
2554 msgid " (check in %ld mounts)"
2555 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2557 #: e2fsck/unix.c:479
2559 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2560 msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2562 #: e2fsck/unix.c:549
2564 msgid "Invalid EA version.\n"
2565 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2567 #: e2fsck/unix.c:555
2569 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2570 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
2572 #: e2fsck/unix.c:575
2575 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2578 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2581 #: e2fsck/unix.c:643
2583 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2584 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2586 #: e2fsck/unix.c:647
2587 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2588 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2590 #: e2fsck/unix.c:662
2591 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2592 msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2594 #: e2fsck/unix.c:683
2596 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2597 msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2599 #: e2fsck/unix.c:764 misc/tune2fs.c:534 misc/tune2fs.c:819 misc/tune2fs.c:836
2601 msgid "Unable to resolve '%s'"
2602 msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2604 #: e2fsck/unix.c:794
2606 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2607 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2609 #: e2fsck/unix.c:842
2612 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2615 "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2618 #: e2fsck/unix.c:851
2622 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2626 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2629 #: e2fsck/unix.c:892
2631 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2632 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2634 #: e2fsck/unix.c:900
2635 msgid "while trying to initialize program"
2636 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2638 #: e2fsck/unix.c:914
2640 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2641 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2643 #: e2fsck/unix.c:926
2644 msgid "need terminal for interactive repairs"
2645 msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2647 #: e2fsck/unix.c:970
2649 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2650 msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2652 #: e2fsck/unix.c:972
2653 msgid "Superblock invalid,"
2654 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2656 #: e2fsck/unix.c:973
2657 msgid "Group descriptors look bad..."
2658 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2660 #: e2fsck/unix.c:1000
2663 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2664 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2667 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2668 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2671 #: e2fsck/unix.c:1006
2673 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2674 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2676 #: e2fsck/unix.c:1008
2678 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2679 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
2681 #: e2fsck/unix.c:1013
2683 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2684 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2686 #: e2fsck/unix.c:1015
2688 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2689 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2691 #: e2fsck/unix.c:1019
2694 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2695 "check of the device.\n"
2697 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
2698 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2700 #: e2fsck/unix.c:1083
2701 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2702 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
2704 #: e2fsck/unix.c:1107
2706 msgid "while checking ext3 journal for %s"
2707 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
2709 #: e2fsck/unix.c:1118
2711 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
2712 msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
2714 #: e2fsck/unix.c:1131
2716 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
2717 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
2719 #: e2fsck/unix.c:1137
2721 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
2722 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
2724 #: e2fsck/unix.c:1161
2726 msgid "%s has unsupported feature(s):"
2727 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :"
2729 #: e2fsck/unix.c:1177
2730 msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
2731 msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
2733 #: e2fsck/unix.c:1182
2736 "E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
2737 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
2739 "E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
2740 "nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
2742 #: e2fsck/unix.c:1236
2743 msgid "while reading bad blocks inode"
2744 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
2746 #: e2fsck/unix.c:1238
2748 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
2749 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
2751 #: e2fsck/unix.c:1264
2752 msgid "Couldn't determine journal size"
2753 msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
2755 #: e2fsck/unix.c:1267
2757 msgid "Creating journal (%d blocks): "
2758 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
2760 #: e2fsck/unix.c:1274 misc/mke2fs.c:2030
2763 "\twhile trying to create journal"
2766 "trong khi thử tạo nhật ký"
2768 #: e2fsck/unix.c:1277
2771 msgstr " Hoàn tất\n"
2773 #: e2fsck/unix.c:1278
2777 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
2780 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
2782 #: e2fsck/unix.c:1285
2784 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
2785 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
2787 #: e2fsck/unix.c:1289
2788 msgid "while resetting context"
2789 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
2791 #: e2fsck/unix.c:1296
2793 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
2794 msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
2796 #: e2fsck/unix.c:1301
2800 #: e2fsck/unix.c:1313
2804 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
2807 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
2809 #: e2fsck/unix.c:1316
2811 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
2812 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
2814 #: e2fsck/unix.c:1324
2818 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
2822 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
2825 #: e2fsck/unix.c:1360
2826 msgid "while setting block group checksum info"
2827 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
2829 #: e2fsck/util.c:135 misc/util.c:68
2833 #: e2fsck/util.c:136
2837 #: e2fsck/util.c:150
2841 #: e2fsck/util.c:152
2845 #: e2fsck/util.c:154
2849 #: e2fsck/util.c:169
2850 msgid "cancelled!\n"
2851 msgstr "bị thôi !\n"
2853 #: e2fsck/util.c:184
2857 #: e2fsck/util.c:186
2861 #: e2fsck/util.c:196
2870 #: e2fsck/util.c:200
2879 #: e2fsck/util.c:204
2883 #: e2fsck/util.c:204
2887 #: e2fsck/util.c:218
2889 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
2890 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
2892 #: e2fsck/util.c:223
2893 msgid "reading inode and block bitmaps"
2894 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
2896 #: e2fsck/util.c:228
2898 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
2899 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
2901 #: e2fsck/util.c:241
2902 msgid "writing block bitmaps"
2903 msgstr "đang ghi mảng ảnh khối"
2905 #: e2fsck/util.c:246
2907 msgid "while retrying to write block bitmaps for %s"
2908 msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh khối cho %s"
2910 #: e2fsck/util.c:253
2911 msgid "writing inode bitmaps"
2912 msgstr "đang ghi mảng ảnh nút thông tin"
2914 #: e2fsck/util.c:258
2916 msgid "while retrying to write inode bitmaps for %s"
2917 msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh nút thông tin cho %s"
2919 #: e2fsck/util.c:271
2924 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
2925 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
2929 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
2930 "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
2932 #: e2fsck/util.c:346
2934 msgid "Memory used: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2935 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2937 #: e2fsck/util.c:350
2939 msgid "Memory used: %d, "
2940 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, "
2942 #: e2fsck/util.c:356
2944 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2945 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2947 #: e2fsck/util.c:361
2949 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
2950 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
2952 #: e2fsck/util.c:395 e2fsck/util.c:409
2954 msgid "while reading inode %ld in %s"
2955 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %ld trong %s"
2957 #: e2fsck/util.c:423 e2fsck/util.c:436
2959 msgid "while writing inode %ld in %s"
2960 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %ld trong %s"
2962 #: e2fsck/util.c:585
2963 msgid "while allocating zeroizing buffer"
2964 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
2966 #: misc/badblocks.c:61
2968 msgstr "hoàn tất \n"
2970 #: misc/badblocks.c:82
2973 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
2974 " [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-e max_bad_blocks] [-d delay_factor_between_reads] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
2975 " device [last_block [start_block]]\n"
2977 "Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
2978 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-e khối_sai_tối_đa] [-d hệ_số_đợi_giữa_lần_đọc] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
2979 "thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
2981 #: misc/badblocks.c:90
2984 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
2987 "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
2990 #: misc/badblocks.c:238
2991 msgid "Testing with random pattern: "
2992 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
2994 #: misc/badblocks.c:256
2995 msgid "Testing with pattern 0x"
2996 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
2998 #: misc/badblocks.c:284 misc/badblocks.c:335
3000 msgstr "trong khi tìm nơi"
3002 #: misc/badblocks.c:295
3004 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3005 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
3007 #: misc/badblocks.c:355
3008 msgid "during ext2fs_sync_device"
3009 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
3011 #: misc/badblocks.c:371 misc/badblocks.c:630
3012 msgid "while beginning bad block list iteration"
3013 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3015 #: misc/badblocks.c:385 misc/badblocks.c:482 misc/badblocks.c:640
3016 msgid "while allocating buffers"
3017 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3019 #: misc/badblocks.c:389
3021 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3022 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3024 #: misc/badblocks.c:394
3025 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3026 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3028 #: misc/badblocks.c:403
3029 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3030 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3032 #: misc/badblocks.c:411 misc/badblocks.c:514 misc/badblocks.c:559
3033 #: misc/badblocks.c:702
3034 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3035 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3037 #: misc/badblocks.c:489
3038 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3039 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3041 #: misc/badblocks.c:491 misc/badblocks.c:653
3043 msgid "From block %lu to %lu\n"
3044 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
3046 #: misc/badblocks.c:549
3047 msgid "Reading and comparing: "
3048 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3050 #: misc/badblocks.c:652
3051 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3052 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3054 #: misc/badblocks.c:657
3055 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3056 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3058 #: misc/badblocks.c:664
3061 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3064 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3066 #: misc/badblocks.c:740
3068 msgid "during test data write, block %lu"
3069 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3071 #: misc/badblocks.c:851 misc/util.c:156
3073 msgid "%s is mounted; "
3074 msgstr "%s đã gắn kết; "
3076 #: misc/badblocks.c:853
3077 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3079 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3080 "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
3082 #: misc/badblocks.c:858
3083 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3084 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3086 #: misc/badblocks.c:863 misc/util.c:167
3088 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3089 msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
3091 #: misc/badblocks.c:866
3092 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3093 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3095 #: misc/badblocks.c:886
3097 msgid "invalid %s - %s"
3098 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3100 #: misc/badblocks.c:945
3102 msgid "bad block size - %s"
3103 msgstr "kích cỡ khối sai — %s"
3105 #: misc/badblocks.c:999
3107 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3108 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3110 #: misc/badblocks.c:1026
3111 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3112 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3114 #: misc/badblocks.c:1032
3115 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3116 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3118 #: misc/badblocks.c:1046
3120 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3121 "the size manually\n"
3123 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3124 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3126 #: misc/badblocks.c:1052
3127 msgid "while trying to determine device size"
3128 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3130 #: misc/badblocks.c:1068
3132 msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
3133 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
3135 #: misc/badblocks.c:1123
3136 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3137 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3139 #: misc/badblocks.c:1138
3140 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3141 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3143 #: misc/badblocks.c:1162
3145 msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
3146 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
3150 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdijsSu] [-v version] files...\n"
3151 msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3153 #: misc/chattr.c:152
3155 msgid "bad version - %s\n"
3156 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3158 #: misc/chattr.c:198 misc/lsattr.c:113
3160 msgid "while trying to stat %s"
3161 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3163 #: misc/chattr.c:204 misc/chattr.c:222
3165 msgid "Flags of %s set as "
3166 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3168 #: misc/chattr.c:214
3170 msgid "while reading flags on %s"
3171 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3173 #: misc/chattr.c:231
3175 msgid "while setting flags on %s"
3176 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3178 #: misc/chattr.c:239
3180 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3181 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3183 #: misc/chattr.c:243
3185 msgid "while setting version on %s"
3186 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3188 #: misc/chattr.c:263
3190 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3191 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3193 #: misc/chattr.c:302
3194 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3195 msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3197 #: misc/chattr.c:310
3198 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3199 msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3201 #: misc/dumpe2fs.c:53
3203 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n"
3204 msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n"
3206 #: misc/dumpe2fs.c:168
3208 msgid "Group %lu: (Blocks "
3209 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3211 #: misc/dumpe2fs.c:173
3213 msgid " Checksum 0x%04x, unused inodes %d\n"
3214 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x, Nút không dùng %d\n"
3216 #: misc/dumpe2fs.c:178
3218 msgid " %s superblock at "
3219 msgstr " %s siêu khối tại "
3221 #: misc/dumpe2fs.c:179
3225 #: misc/dumpe2fs.c:179
3229 #: misc/dumpe2fs.c:183
3231 msgid ", Group descriptors at "
3232 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3234 #: misc/dumpe2fs.c:187
3238 " Reserved GDT blocks at "
3241 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3243 #: misc/dumpe2fs.c:194
3245 msgid " Group descriptor at "
3246 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3248 #: misc/dumpe2fs.c:200
3249 msgid " Block bitmap at "
3250 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3252 #: misc/dumpe2fs.c:205
3253 msgid ", Inode bitmap at "
3254 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3256 #: misc/dumpe2fs.c:210
3262 " Bảng nút thông tin tại "
3264 #: misc/dumpe2fs.c:217
3268 " %u free blocks, %u free inodes, %u directories%s"
3271 " %u khối rảnh, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3273 #: misc/dumpe2fs.c:224
3275 msgid ", %u unused inodes\n"
3276 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3278 #: misc/dumpe2fs.c:227
3279 msgid " Free blocks: "
3280 msgstr " Khối rảnh: "
3282 #: misc/dumpe2fs.c:237
3283 msgid " Free inodes: "
3284 msgstr " Nút rảnh: "
3286 #: misc/dumpe2fs.c:264
3287 msgid "while printing bad block list"
3288 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3290 #: misc/dumpe2fs.c:270
3292 msgid "Bad blocks: %u"
3293 msgstr "Khối sai: %u"
3295 #: misc/dumpe2fs.c:292 misc/tune2fs.c:280
3296 msgid "while reading journal inode"
3297 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3299 #: misc/dumpe2fs.c:295
3300 msgid "Journal size: "
3301 msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
3303 #: misc/dumpe2fs.c:319 misc/tune2fs.c:201
3304 msgid "while reading journal superblock"
3305 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3307 #: misc/dumpe2fs.c:327
3308 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3309 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3311 #: misc/dumpe2fs.c:331
3315 "Journal block size: %u\n"
3316 "Journal length: %u\n"
3317 "Journal first block: %u\n"
3318 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3319 "Journal start: %u\n"
3320 "Journal number of users: %u\n"
3323 "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
3324 "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
3325 "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3326 "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
3327 "Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3328 "Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
3330 #: misc/dumpe2fs.c:344
3332 msgid "Journal users: %s\n"
3333 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3335 #: misc/dumpe2fs.c:360 misc/mke2fs.c:691 misc/tune2fs.c:860
3337 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3338 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3340 #: misc/dumpe2fs.c:386
3342 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3343 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3345 #: misc/dumpe2fs.c:401
3347 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3348 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3350 #: misc/dumpe2fs.c:412
3354 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3356 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3357 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3359 "Valid extended options are:\n"
3360 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3361 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3364 "Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n"
3366 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3367 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3369 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3370 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3371 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3373 #: misc/dumpe2fs.c:471 misc/mke2fs.c:1323
3375 msgid "\tUsing %s\n"
3376 msgstr "\tDùng %s\n"
3378 #: misc/dumpe2fs.c:507 misc/e2image.c:669 misc/tune2fs.c:1441
3379 #: resize/main.c:306
3381 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3382 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3384 #: misc/dumpe2fs.c:531
3388 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3391 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3393 #: misc/e2image.c:50
3395 msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
3396 msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3398 #: misc/e2image.c:62
3399 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3400 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3402 #: misc/e2image.c:81
3404 msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
3405 msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
3407 #: misc/e2image.c:100
3408 msgid "while writing superblock"
3409 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3411 #: misc/e2image.c:108
3412 msgid "while writing inode table"
3413 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3415 #: misc/e2image.c:115
3416 msgid "while writing block bitmap"
3417 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3419 #: misc/e2image.c:122
3420 msgid "while writing inode bitmap"
3421 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3423 #: misc/e2label.c:57
3425 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3426 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3428 #: misc/e2label.c:62
3430 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3431 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3433 #: misc/e2label.c:67
3435 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3436 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3438 #: misc/e2label.c:71
3440 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3441 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3443 #: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1547
3445 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3446 msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3448 #: misc/e2label.c:99
3450 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3451 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3453 #: misc/e2label.c:104
3455 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3456 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3458 #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:526
3460 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3461 msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3465 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
3466 msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
3469 msgid "Failed to read the file system data \n"
3470 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
3472 #: misc/e2undo.c:60 misc/e2undo.c:81 misc/e2undo.c:106 misc/e2undo.c:202
3474 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
3475 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
3479 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
3480 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
3483 msgid "The file system UUID didn't match \n"
3484 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
3486 #: misc/e2undo.c:159
3488 msgid "Failed tdb_open %s\n"
3489 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
3491 #: misc/e2undo.c:165
3493 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
3494 msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
3496 #: misc/e2undo.c:171
3497 msgid "undoe2fs should only be run on unmounted file system\n"
3498 msgstr "undoe2fs chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
3500 #: misc/e2undo.c:180
3502 msgid "Failed to open %s\n"
3503 msgstr "Lỗi mở %s\n"
3505 #: misc/e2undo.c:206
3507 msgid "Replayed transaction of size %d at location %ld\n"
3508 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kiểu dáng %d ở vị trí %ld\n"
3510 #: misc/e2undo.c:212
3512 msgid "Failed write %s\n"
3513 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
3517 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3518 msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
3522 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3523 msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3527 "\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3528 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3529 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3532 "\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
3533 "\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
3534 "\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
3539 msgid "fsck: %s: not found\n"
3540 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3544 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3545 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3549 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3550 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3554 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3555 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3559 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3560 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3564 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3565 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3569 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3570 "with 'no' or '!'.\n"
3572 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3573 "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3576 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3577 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3581 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
3582 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
3586 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3587 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3590 msgid "Checking all file systems.\n"
3591 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3595 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3596 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3599 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3601 "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3603 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3607 msgid "%s: too many devices\n"
3608 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3610 #: misc/fsck.c:1154 misc/fsck.c:1240
3612 msgid "%s: too many arguments\n"
3613 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3617 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3618 msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3622 msgid "While reading flags on %s"
3623 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3627 msgid "While reading version on %s"
3628 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3630 #: misc/mke2fs.c:101
3633 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
3634 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3635 "\t[-G meta group size] [-N number-of-inodes]\n"
3636 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3637 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3638 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3639 "\t[-T fs-type] [-jnqvFSV] device [blocks-count]\n"
3641 "Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
3642 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3643 "\t[-G cỡ_siêu_nhóm] [-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n"
3644 "\t[-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin]\n"
3645 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT]\n"
3646 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] [-T kiểu_HTT] [-jnqvFSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n"
3648 "[HĐH: hệ điều hành\n"
3649 "HTT: hệ thống tập tin]\n"
3651 #: misc/mke2fs.c:203
3653 msgid "Running command: %s\n"
3654 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
3656 #: misc/mke2fs.c:207
3658 msgid "while trying to run '%s'"
3659 msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
3661 #: misc/mke2fs.c:214
3662 msgid "while processing list of bad blocks from program"
3663 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
3665 #: misc/mke2fs.c:241
3667 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
3668 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
3670 #: misc/mke2fs.c:243
3672 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
3674 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
3675 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
3677 #: misc/mke2fs.c:246
3678 msgid "Aborting....\n"
3679 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
3681 #: misc/mke2fs.c:266
3684 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
3688 "Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
3691 #: misc/mke2fs.c:285
3692 msgid "while marking bad blocks as used"
3693 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
3695 #: misc/mke2fs.c:343
3697 msgstr "hoàn tất \n"
3699 #: misc/mke2fs.c:357
3700 msgid "Writing inode tables: "
3701 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
3703 #: misc/mke2fs.c:380
3707 "Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
3710 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
3712 #: misc/mke2fs.c:404
3713 msgid "while creating root dir"
3714 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
3716 #: misc/mke2fs.c:411
3717 msgid "while reading root inode"
3718 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
3720 #: misc/mke2fs.c:425
3721 msgid "while setting root inode ownership"
3722 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
3724 #: misc/mke2fs.c:443
3725 msgid "while creating /lost+found"
3726 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
3728 #: misc/mke2fs.c:450
3729 msgid "while looking up /lost+found"
3730 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
3732 #: misc/mke2fs.c:463
3733 msgid "while expanding /lost+found"
3734 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3736 #: misc/mke2fs.c:478
3737 msgid "while setting bad block inode"
3738 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
3740 #: misc/mke2fs.c:506
3742 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
3743 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
3745 #: misc/mke2fs.c:516
3747 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
3748 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
3750 #: misc/mke2fs.c:532
3752 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
3753 msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
3755 #: misc/mke2fs.c:548
3756 msgid "while initializing journal superblock"
3757 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
3759 #: misc/mke2fs.c:554
3760 msgid "Zeroing journal device: "
3761 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
3763 #: misc/mke2fs.c:567
3765 msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
3766 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
3768 #: misc/mke2fs.c:583
3769 msgid "while writing journal superblock"
3770 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
3772 #: misc/mke2fs.c:599
3775 "warning: %u blocks unused.\n"
3778 "cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
3781 #: misc/mke2fs.c:604
3783 msgid "Filesystem label=%s\n"
3784 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
3786 #: misc/mke2fs.c:605
3790 #: misc/mke2fs.c:610
3792 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
3793 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
3795 #: misc/mke2fs.c:612
3797 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
3798 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
3800 #: misc/mke2fs.c:614
3802 msgid "%u inodes, %u blocks\n"
3803 msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
3805 #: misc/mke2fs.c:616
3807 msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
3808 msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
3810 #: misc/mke2fs.c:619
3812 msgid "First data block=%u\n"
3813 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
3815 #: misc/mke2fs.c:621
3817 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
3818 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
3820 #: misc/mke2fs.c:625
3822 msgid "%u block groups\n"
3823 msgstr "%u nhóm khối\n"
3825 #: misc/mke2fs.c:627
3827 msgid "%u block group\n"
3828 msgstr "%u nhóm khối\n"
3830 #: misc/mke2fs.c:628
3832 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
3833 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
3835 #: misc/mke2fs.c:630
3837 msgid "%u inodes per group\n"
3838 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
3840 #: misc/mke2fs.c:637
3842 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
3843 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
3845 #: misc/mke2fs.c:716
3847 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
3848 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3850 #: misc/mke2fs.c:731
3852 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
3853 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3855 #: misc/mke2fs.c:753
3857 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
3858 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3860 #: misc/mke2fs.c:760
3862 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
3863 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
3865 #: misc/mke2fs.c:784
3867 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
3869 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
3870 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
3872 #: misc/mke2fs.c:806
3876 "Bad option(s) specified: %s\n"
3878 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3879 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3881 "Valid extended options are:\n"
3882 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
3883 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
3884 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
3885 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
3890 "Sai xác định tùy chọn: %s\n"
3892 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3893 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3895 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3896 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
3897 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
3898 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
3899 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
3903 #: misc/mke2fs.c:822
3907 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
3911 "Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
3914 #: misc/mke2fs.c:851
3917 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
3920 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
3923 #: misc/mke2fs.c:864 misc/tune2fs.c:354
3925 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
3926 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
3928 #: misc/mke2fs.c:1148
3930 msgid "invalid block size - %s"
3931 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
3933 #: misc/mke2fs.c:1152
3935 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
3936 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
3938 #: misc/mke2fs.c:1168
3940 msgid "invalid fragment size - %s"
3941 msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
3943 #: misc/mke2fs.c:1174
3945 msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
3946 msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
3948 #: misc/mke2fs.c:1181
3949 msgid "Illegal number for blocks per group"
3950 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
3952 #: misc/mke2fs.c:1186
3953 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
3954 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
3956 #: misc/mke2fs.c:1194
3957 msgid "Illegal number for flex_bg size"
3958 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
3960 #: misc/mke2fs.c:1200
3961 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
3962 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
3964 #: misc/mke2fs.c:1210
3966 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
3967 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
3969 #: misc/mke2fs.c:1227
3970 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
3972 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
3973 "« bad_blocks_filename »"
3975 #: misc/mke2fs.c:1236
3977 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
3978 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
3980 #: misc/mke2fs.c:1254
3982 msgid "bad revision level - %s"
3983 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
3985 #: misc/mke2fs.c:1266
3987 msgid "invalid inode size - %s"
3988 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
3990 #: misc/mke2fs.c:1286
3992 msgid "bad num inodes - %s"
3993 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
3995 #: misc/mke2fs.c:1347 misc/mke2fs.c:1991
3997 msgid "while trying to open journal device %s\n"
3998 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
4000 #: misc/mke2fs.c:1353
4002 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4003 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4005 #: misc/mke2fs.c:1367
4007 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4008 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4010 #: misc/mke2fs.c:1371
4012 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4014 "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4015 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4017 #: misc/mke2fs.c:1379
4019 msgid "invalid blocks count - %s"
4020 msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
4022 #: misc/mke2fs.c:1389
4024 msgstr "hệ thống tập tin"
4026 #: misc/mke2fs.c:1412 resize/main.c:366
4027 msgid "while trying to determine filesystem size"
4028 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4030 #: misc/mke2fs.c:1418
4032 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4033 "the size of the filesystem\n"
4035 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
4036 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4038 #: misc/mke2fs.c:1425
4040 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4041 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4042 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4043 "\tto re-read your partition table.\n"
4045 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4046 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
4047 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4048 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4049 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4050 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4052 #: misc/mke2fs.c:1443
4053 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4054 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4056 #: misc/mke2fs.c:1449
4058 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4059 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4061 #: misc/mke2fs.c:1501
4063 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4065 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4068 #: misc/mke2fs.c:1508
4070 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4072 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4073 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4075 #: misc/mke2fs.c:1520
4077 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4079 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4082 #: misc/mke2fs.c:1538
4085 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4086 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4088 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
4089 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4091 #: misc/mke2fs.c:1555
4092 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4093 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4095 #: misc/mke2fs.c:1613
4096 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4098 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4099 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4101 #: misc/mke2fs.c:1622
4102 msgid "blocks per group count out of range"
4103 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4105 #: misc/mke2fs.c:1637
4106 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4107 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4109 #: misc/mke2fs.c:1649
4111 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4112 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4114 #: misc/mke2fs.c:1663
4116 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4117 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4119 #: misc/mke2fs.c:1668
4121 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4122 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
4124 #: misc/mke2fs.c:1683
4127 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4128 "\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4129 "\tor lower inode count (-N).\n"
4131 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4132 "\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
4133 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
4136 #: misc/mke2fs.c:1780 misc/tune2fs.c:1378
4138 msgid "while trying to delete %s"
4139 msgstr "trong khi thử xoá %s"
4141 #: misc/mke2fs.c:1789
4144 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4148 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4152 # Item in the main menu to select this package
4153 #: misc/mke2fs.c:1835
4154 msgid "while setting up superblock"
4155 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4157 #: misc/mke2fs.c:1875
4159 msgid "unknown os - %s"
4160 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4162 #: misc/mke2fs.c:1929
4163 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4164 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4166 #: misc/mke2fs.c:1960
4168 msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
4169 msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4171 #: misc/mke2fs.c:1973
4172 msgid "while reserving blocks for online resize"
4173 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4175 #: misc/mke2fs.c:1984 misc/tune2fs.c:463
4179 #: misc/mke2fs.c:1996
4181 msgid "Adding journal to device %s: "
4182 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4184 #: misc/mke2fs.c:2003
4188 "\twhile trying to add journal to device %s"
4191 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4193 #: misc/mke2fs.c:2008 misc/mke2fs.c:2034 misc/tune2fs.c:491 misc/tune2fs.c:505
4198 #: misc/mke2fs.c:2022
4200 msgid "Creating journal (%u blocks): "
4201 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
4203 #: misc/mke2fs.c:2039
4205 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4206 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4208 #: misc/mke2fs.c:2044
4212 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4215 "Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4217 #: misc/mke2fs.c:2047
4226 #: misc/mklost+found.c:49
4228 msgid "Usage: mklost+found\n"
4229 msgstr "Sử dụng: mklost+found\n"
4231 #: misc/partinfo.c:28
4233 msgid "%s failed for %s: %s\n"
4234 msgstr "%s bị lỗi đối với %s: %s\n"
4236 #: misc/partinfo.c:45
4239 "Usage: %s device...\n"
4241 "Prints out thepartition information for each given device.\n"
4243 "Sử dụng: %s thiết bị...\n"
4245 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
4247 #: misc/partinfo.c:55
4251 #: misc/partinfo.c:60
4252 msgid "HDIO_GETGEO ioctl"
4253 msgstr "HDIO_GETGEO ioctl"
4255 #: misc/partinfo.c:67
4256 msgid "BLKGETSIZE ioctl"
4257 msgstr "BLKGETSIZE ioctl"
4259 #: misc/tune2fs.c:104
4260 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4261 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4263 #: misc/tune2fs.c:111
4266 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4267 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4268 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n"
4269 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4270 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4271 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
4272 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
4274 "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4275 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4276 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n"
4277 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
4278 "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n"
4279 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4280 "\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n"
4281 "\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
4283 #: misc/tune2fs.c:189
4284 msgid "while trying to open external journal"
4285 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4287 #: misc/tune2fs.c:193
4289 msgid "%s is not a journal device.\n"
4290 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4292 #: misc/tune2fs.c:208
4293 msgid "Journal superblock not found!\n"
4294 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4296 #: misc/tune2fs.c:220
4297 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4298 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4300 #: misc/tune2fs.c:241
4301 msgid "Journal NOT removed\n"
4302 msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
4304 #: misc/tune2fs.c:247
4305 msgid "Journal removed\n"
4306 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4308 #: misc/tune2fs.c:287
4309 msgid "while reading bitmaps"
4310 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4312 #: misc/tune2fs.c:295
4313 msgid "while clearing journal inode"
4314 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4316 #: misc/tune2fs.c:306
4317 msgid "while writing journal inode"
4318 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4320 #: misc/tune2fs.c:321
4322 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4323 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4325 #: misc/tune2fs.c:357
4327 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4328 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4330 #: misc/tune2fs.c:363
4332 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4333 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4335 #: misc/tune2fs.c:372
4337 "The has_journal flag may only be cleared when the filesystem is\n"
4338 "unmounted or mounted read-only.\n"
4340 "Cờ có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4341 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4342 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4344 #: misc/tune2fs.c:380
4346 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4347 "the has_journal flag.\n"
4349 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4350 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4352 #: misc/tune2fs.c:414
4354 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
4356 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
4358 #: misc/tune2fs.c:458
4359 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4360 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4362 #: misc/tune2fs.c:475
4366 "\twhile trying to open journal on %s\n"
4369 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4371 #: misc/tune2fs.c:479
4373 msgid "Creating journal on device %s: "
4374 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4376 #: misc/tune2fs.c:487
4378 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4379 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4381 #: misc/tune2fs.c:493
4382 msgid "Creating journal inode: "
4383 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4385 #: misc/tune2fs.c:502
4388 "\twhile trying to create journal file"
4391 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4393 #: misc/tune2fs.c:569
4395 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
4396 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
4398 #: misc/tune2fs.c:594 misc/tune2fs.c:607
4400 msgid "bad mounts count - %s"
4401 msgstr "số đếm lắp sai — %s"
4403 #: misc/tune2fs.c:623
4405 msgid "bad error behavior - %s"
4406 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
4408 #: misc/tune2fs.c:650
4410 msgid "bad gid/group name - %s"
4411 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
4413 #: misc/tune2fs.c:683
4415 msgid "bad interval - %s"
4416 msgstr "khoảng sai - %s"
4418 #: misc/tune2fs.c:711
4420 msgid "bad reserved block ratio - %s"
4421 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
4423 #: misc/tune2fs.c:726
4424 msgid "-o may only be specified once"
4425 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
4427 #: misc/tune2fs.c:736
4428 msgid "-O may only be specified once"
4429 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
4431 #: misc/tune2fs.c:746
4433 msgid "bad reserved blocks count - %s"
4434 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
4436 #: misc/tune2fs.c:775
4438 msgid "bad uid/user name - %s"
4439 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
4441 #: misc/tune2fs.c:792
4443 msgid "bad inode size - %s"
4444 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
4446 #: misc/tune2fs.c:799
4448 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
4449 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
4451 #: misc/tune2fs.c:892
4453 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
4454 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
4456 #: misc/tune2fs.c:907
4458 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
4459 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
4461 #: misc/tune2fs.c:917
4465 "Bad options specified.\n"
4467 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4468 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4470 "Valid extended options are:\n"
4471 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
4472 "\tstripe-width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
4477 "Sai xác định tùy chọn.\n"
4479 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4480 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4482 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4483 "\tstride=<chiều dài stride theo khối>\n"
4484 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4488 #: misc/tune2fs.c:1290
4490 msgid "New inode size too small\n"
4491 msgstr "Kích cỡ nút mới quá nhỏ\n"
4493 #: misc/tune2fs.c:1310 resize/resize2fs.c:661
4494 msgid "blocks to be moved"
4495 msgstr "khối cần di chuyển"
4497 #: misc/tune2fs.c:1387
4500 "To undo the tune2fs operations please run the command\n"
4504 "Để hủy các bước tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
4508 #: misc/tune2fs.c:1449
4510 msgid "Filesystem %s has unsupported features enabled.\n"
4511 msgstr "Hệ thống tập tin %s đã hiệu lực tính năng không được hỗ trợ.\n"
4513 #: misc/tune2fs.c:1473
4515 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
4516 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
4518 #: misc/tune2fs.c:1479
4520 msgid "Setting current mount count to %d\n"
4521 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
4523 #: misc/tune2fs.c:1484
4525 msgid "Setting error behavior to %d\n"
4526 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
4528 #: misc/tune2fs.c:1489
4530 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
4531 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4533 #: misc/tune2fs.c:1494
4535 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
4536 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
4538 #: misc/tune2fs.c:1500
4540 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
4541 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
4543 #: misc/tune2fs.c:1506
4545 msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
4546 msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
4548 #: misc/tune2fs.c:1512
4550 msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
4551 msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
4553 #: misc/tune2fs.c:1518
4556 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
4559 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
4561 #: misc/tune2fs.c:1525
4565 "Sparse superblock flag set. %s"
4568 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
4570 #: misc/tune2fs.c:1530
4573 "Clearing the sparse superflag not supported.\n"
4576 "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
4578 #: misc/tune2fs.c:1537
4580 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
4581 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
4583 #: misc/tune2fs.c:1543
4585 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
4586 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
4588 #: misc/tune2fs.c:1578
4589 msgid "Invalid UUID format\n"
4590 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
4592 #: misc/tune2fs.c:1585
4593 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
4594 msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
4596 #: misc/tune2fs.c:1596
4598 "Error in resizing the inode size.\n"
4599 "Run undoe2fs to undo the file system changes. \n"
4601 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
4602 "Hãy chạy lệnh « undoe2fs » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
4604 #: misc/tune2fs.c:1600
4606 msgid "Setting inode size %lu\n"
4607 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
4609 #: misc/tune2fs.c:1610
4611 msgid "Setting stride size to %d\n"
4612 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
4614 #: misc/tune2fs.c:1615
4616 msgid "Setting stripe width to %d\n"
4617 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
4620 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
4621 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
4625 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
4626 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
4631 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
4634 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
4638 msgid "%s is not a block special device.\n"
4639 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
4643 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
4644 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
4647 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
4648 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
4652 msgid "will not make a %s here!\n"
4653 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
4656 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
4657 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
4660 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
4661 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
4666 "Bad journal options specified.\n"
4668 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4669 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4671 "Valid journal options are:\n"
4672 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
4673 "\tdevice=<journal device>\n"
4675 "The journal size must be between 1024 and 102400 filesystem blocks.\n"
4679 "Tùy chọn nhật ký sai đã xác định.\n"
4681 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4682 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4684 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
4685 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
4686 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
4688 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
4689 "1024 đến 102400 khối hệ thống tập tin.\n"
4695 "Filesystem too small for a journal\n"
4698 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
4704 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
4705 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
4708 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
4709 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
4715 "Journal size too big for filesystem.\n"
4718 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
4723 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
4724 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
4726 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
4727 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
4728 "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
4730 #: misc/uuidgen.c:31
4732 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
4733 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
4735 #: resize/extent.c:196
4736 msgid "# Extent dump:\n"
4737 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
4739 #: resize/extent.c:197
4741 msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
4742 msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
4744 #: resize/extent.c:200
4746 msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4747 msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4752 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
4755 "Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
4759 msgid "Extending the inode table"
4760 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
4763 msgid "Relocating blocks"
4764 msgstr "Đang định vị lại các khối"
4767 msgid "Scanning inode table"
4768 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
4771 msgid "Updating inode references"
4772 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
4775 msgid "Moving inode table"
4776 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
4779 msgid "Unknown pass?!?"
4780 msgstr "Lần qua lạ ?!?"
4784 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
4785 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
4787 #: resize/main.c:261
4789 msgid "while opening %s"
4790 msgstr "trong khi mở %s"
4792 #: resize/main.c:273
4794 msgid "while getting stat information for %s"
4795 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
4797 #: resize/main.c:332
4800 "%s: The combination of flex_bg and\n"
4801 "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
4803 "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
4804 "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
4806 #: resize/main.c:340
4808 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n"
4809 msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n"
4811 #: resize/main.c:384
4812 msgid "Invalid stride length"
4813 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
4815 #: resize/main.c:408
4818 "The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
4819 "You requested a new size of %u blocks.\n"
4822 "Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
4823 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
4826 #: resize/main.c:415
4829 "The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
4832 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
4835 #: resize/main.c:426
4838 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
4840 msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
4842 #: resize/main.c:437
4844 msgid "while trying to resize %s"
4845 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
4847 #: resize/main.c:442
4850 "The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
4853 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
4856 #: resize/online.c:37
4858 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
4859 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
4861 #: resize/online.c:41
4863 msgid "On-line shrinking from %u to %u not supported.\n"
4864 msgstr "Tính năng thu nhỏ từ %u xuống %u không được hỗ trợ.\n"
4866 #: resize/online.c:61
4867 msgid "Filesystem does not support online resizing"
4868 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4870 #: resize/online.c:68
4872 msgid "while trying to open mountpoint %s"
4873 msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
4875 #: resize/online.c:76
4876 msgid "Permission denied to resize filesystem"
4877 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
4879 #: resize/online.c:79
4880 msgid "Kernel does not support online resizing"
4881 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4883 #: resize/online.c:82
4884 msgid "While checking for on-line resizing support"
4885 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4887 #: resize/online.c:100
4889 msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n"
4890 msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) khối.\n"
4892 #: resize/online.c:110
4893 msgid "While trying to extend the last group"
4894 msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
4896 #: resize/online.c:169
4898 msgid "While trying to add group #%d"
4899 msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
4901 #: resize/online.c:180
4903 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing isnot supported on this system.\n"
4904 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
4906 #: resize/resize2fs.c:236
4908 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
4909 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
4911 #: resize/resize2fs.c:656
4912 msgid "reserved blocks"
4913 msgstr "khối dành riêng"
4915 #: resize/resize2fs.c:666
4916 msgid "meta-data blocks"
4917 msgstr "khối siêu dữ liệu"
4919 #: resize/resize2fs.c:1562
4921 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
4922 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"