1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.12-pre2\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2017-01-31 17:10-0500\n"
76 "PO-Revision-Date: 2014-08-27 07:33+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
84 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
85 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
86 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
88 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:214
90 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
91 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
93 #: e2fsck/badblocks.c:46
94 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:58
98 msgid "while reading the bad blocks inode"
99 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
101 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1507
102 #: e2fsck/unix.c:1600 misc/badblocks.c:1242 misc/badblocks.c:1250
103 #: misc/badblocks.c:1264 misc/badblocks.c:1276 misc/dumpe2fs.c:689
104 #: misc/e2image.c:1400 misc/e2image.c:1584 misc/e2image.c:1605
105 #: misc/mke2fs.c:230 misc/tune2fs.c:2693 misc/tune2fs.c:2787 resize/main.c:413
107 msgid "while trying to open %s"
108 msgstr "trong khi cố mở %s"
110 #: e2fsck/badblocks.c:83
112 msgid "while trying popen '%s'"
113 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
115 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:237
116 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
117 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
119 #: e2fsck/badblocks.c:105
120 msgid "while updating bad block inode"
121 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
123 #: e2fsck/badblocks.c:133
125 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
127 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
130 #: e2fsck/ehandler.c:55
132 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
133 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
135 #: e2fsck/ehandler.c:58
137 msgid "Error reading block %lu (%s). "
138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
140 #: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
144 #: e2fsck/ehandler.c:67
145 msgid "Force rewrite"
146 msgstr "Ép buộc ghi lại"
148 #: e2fsck/ehandler.c:109
150 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
151 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
153 #: e2fsck/ehandler.c:112
155 msgid "Error writing block %lu (%s). "
156 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
158 #: e2fsck/emptydir.c:57
159 msgid "empty dirblocks"
160 msgstr "khối thư mục rỗng"
162 #: e2fsck/emptydir.c:62
163 msgid "empty dir map"
164 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
166 #: e2fsck/emptydir.c:98
168 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
169 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
171 #: e2fsck/extend.c:22
173 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
174 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
176 #: e2fsck/extend.c:44
178 msgid "Illegal number of blocks!\n"
179 msgstr "Số khối không hợp lệ!\n"
181 #: e2fsck/extend.c:50
183 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
184 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
186 #: e2fsck/extents.c:42
188 msgid "extent rebuild inode map"
189 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
191 #: e2fsck/flushb.c:35
193 msgid "Usage: %s disk\n"
194 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
196 #: e2fsck/flushb.c:64
198 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
200 "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
204 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
206 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
209 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1033
211 msgid "while opening %s for flushing"
212 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
214 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1039 resize/main.c:382
216 msgid "while trying to flush %s"
217 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
219 #: e2fsck/iscan.c:110
221 msgid "while trying to open '%s'"
222 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
224 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1293
225 msgid "while opening inode scan"
226 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
228 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1312
229 msgid "while getting next inode"
230 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
232 #: e2fsck/iscan.c:136
234 msgid "%u inodes scanned.\n"
235 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
237 #: e2fsck/journal.c:593
238 msgid "reading journal superblock\n"
239 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
241 #: e2fsck/journal.c:666
243 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
244 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
246 #: e2fsck/journal.c:675
248 msgid "%s: journal too short\n"
249 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
251 #: e2fsck/journal.c:968 misc/fuse2fs.c:3791
253 msgid "%s: recovering journal\n"
254 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
256 #: e2fsck/journal.c:970
258 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
259 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
261 #: e2fsck/journal.c:997
263 msgid "while trying to re-open %s"
264 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
266 #: e2fsck/message.c:113
267 msgid "aextended attribute"
268 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
270 #: e2fsck/message.c:114
271 msgid "Aerror allocating"
272 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
274 #: e2fsck/message.c:115
278 #: e2fsck/message.c:116
282 #: e2fsck/message.c:117
286 #: e2fsck/message.c:118
287 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
288 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
290 #: e2fsck/message.c:119
294 #: e2fsck/message.c:120
298 #: e2fsck/message.c:121
302 #: e2fsck/message.c:122
303 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
304 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
306 #: e2fsck/message.c:123
308 msgstr "fhệ thống tập tin"
310 #: e2fsck/message.c:124
311 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
312 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
314 #: e2fsck/message.c:125
318 #: e2fsck/message.c:126
320 msgstr "hHTREE @d @i"
322 #: e2fsck/message.c:127
324 msgstr "inút thông tin"
326 #: e2fsck/message.c:128
330 #: e2fsck/message.c:129
334 #: e2fsck/message.c:130
338 #: e2fsck/message.c:131
340 msgstr "Llà liên kết"
342 #: e2fsck/message.c:132
343 msgid "mmultiply-claimed"
344 msgstr "mđa tuyên bố"
346 #: e2fsck/message.c:133
348 msgstr "nkhông hợp lệ"
350 #: e2fsck/message.c:134
354 #: e2fsck/message.c:135
356 msgstr "pvấn đề trong"
358 #: e2fsck/message.c:136
362 #: e2fsck/message.c:137
366 #: e2fsck/message.c:138
370 #: e2fsck/message.c:139
374 #: e2fsck/message.c:140
378 #: e2fsck/message.c:141
382 #: e2fsck/message.c:142
386 #: e2fsck/message.c:143
388 msgstr "zdài bằng không"
390 #: e2fsck/message.c:154
391 msgid "<The NULL inode>"
392 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
394 #: e2fsck/message.c:155
395 msgid "<The bad blocks inode>"
396 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
398 #: e2fsck/message.c:157
399 msgid "<The user quota inode>"
400 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
402 #: e2fsck/message.c:158
403 msgid "<The group quota inode>"
404 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
406 #: e2fsck/message.c:159
407 msgid "<The boot loader inode>"
408 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
410 #: e2fsck/message.c:160
411 msgid "<The undelete directory inode>"
412 msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
414 #: e2fsck/message.c:161
415 msgid "<The group descriptor inode>"
416 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
418 #: e2fsck/message.c:162
419 msgid "<The journal inode>"
420 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
422 #: e2fsck/message.c:163
423 msgid "<Reserved inode 9>"
424 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
426 #: e2fsck/message.c:164
427 msgid "<Reserved inode 10>"
428 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
430 #: e2fsck/message.c:333
432 msgstr "tập tin thường"
434 #: e2fsck/message.c:335
438 #: e2fsck/message.c:337
439 msgid "character device"
440 msgstr "thiết bị ký tự"
442 #: e2fsck/message.c:339
444 msgstr "thiết bị khối"
446 #: e2fsck/message.c:341
448 msgstr "ống dẫn có tên"
450 #: e2fsck/message.c:343
451 msgid "symbolic link"
452 msgstr "liên kết mềm"
454 #: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:162
458 #: e2fsck/message.c:347
460 msgid "unknown file type with mode 0%o"
461 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
463 #: e2fsck/message.c:422
464 msgid "indirect block"
465 msgstr "khối gián tiếp"
467 #: e2fsck/message.c:424
468 msgid "double indirect block"
469 msgstr "khối gián tiếp đôi"
471 #: e2fsck/message.c:426
472 msgid "triple indirect block"
473 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
475 #: e2fsck/message.c:428
476 msgid "translator block"
479 #: e2fsck/message.c:430
483 #: e2fsck/pass1b.c:222
484 msgid "multiply claimed inode map"
485 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
487 #: e2fsck/pass1b.c:645 e2fsck/pass1b.c:793
489 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
490 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
492 #: e2fsck/pass1b.c:903
493 msgid "returned from clone_file_block"
494 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
496 #: e2fsck/pass1b.c:927
498 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
499 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
501 #: e2fsck/pass1b.c:939
503 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
504 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
506 #: e2fsck/pass1.c:666 e2fsck/pass2.c:972
507 msgid "reading directory block"
508 msgstr "đang đọc khối thư mục"
510 #: e2fsck/pass1.c:1112
511 msgid "in-use inode map"
512 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
514 #: e2fsck/pass1.c:1123
515 msgid "directory inode map"
516 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
518 #: e2fsck/pass1.c:1133
519 msgid "regular file inode map"
520 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
522 #: e2fsck/pass1.c:1142 misc/e2image.c:1268
523 msgid "in-use block map"
524 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
526 #: e2fsck/pass1.c:1151
528 msgid "metadata block map"
529 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
531 #: e2fsck/pass1.c:1213
532 msgid "opening inode scan"
533 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
535 #: e2fsck/pass1.c:1251
536 msgid "getting next inode from scan"
537 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
539 #: e2fsck/pass1.c:1936
543 #: e2fsck/pass1.c:1997
545 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
546 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
548 #: e2fsck/pass1.c:2047
549 msgid "bad inode map"
550 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
552 #: e2fsck/pass1.c:2087
553 msgid "inode in bad block map"
554 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
556 #: e2fsck/pass1.c:2107
557 msgid "imagic inode map"
558 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
560 #: e2fsck/pass1.c:2134
561 msgid "multiply claimed block map"
562 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
564 #: e2fsck/pass1.c:2248
565 msgid "ext attr block map"
566 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
568 #: e2fsck/pass1.c:3415
570 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
571 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
573 #: e2fsck/pass1.c:3830
575 msgstr "mảng ảnh khối"
577 #: e2fsck/pass1.c:3836
579 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
581 #: e2fsck/pass1.c:3842
583 msgstr "bảng nút thông tin"
585 #: e2fsck/pass2.c:287
589 #: e2fsck/pass2.c:1044 e2fsck/pass2.c:1209
590 msgid "Can not continue."
591 msgstr "Không thể tiếp tục."
594 msgid "inode done bitmap"
595 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
599 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
601 #: e2fsck/pass3.c:149
605 #: e2fsck/pass3.c:344
606 msgid "inode loop detection bitmap"
607 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
609 #: e2fsck/pass4.c:207
617 #: e2fsck/pass5.c:104
618 msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
621 #: e2fsck/pass5.c:158
622 msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
625 #: e2fsck/problem.c:51
627 msgstr "(không nhắc)"
629 #: e2fsck/problem.c:52
633 #: e2fsck/problem.c:53
637 #: e2fsck/problem.c:54
641 #: e2fsck/problem.c:55
645 #: e2fsck/problem.c:56
649 #: e2fsck/problem.c:57
650 msgid "Connect to /lost+found"
651 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
653 #: e2fsck/problem.c:58
657 #: e2fsck/problem.c:59
661 #: e2fsck/problem.c:60
665 #: e2fsck/problem.c:61
667 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
669 #: e2fsck/problem.c:62
673 #: e2fsck/problem.c:63
677 #: e2fsck/problem.c:64
681 #: e2fsck/problem.c:65
682 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
683 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
685 #: e2fsck/problem.c:66
689 #: e2fsck/problem.c:67
690 msgid "Suppress messages"
691 msgstr "Thu hồi thông điệp"
693 #: e2fsck/problem.c:68
697 #: e2fsck/problem.c:69
698 msgid "Clear HTree index"
699 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
701 #: e2fsck/problem.c:70
705 #: e2fsck/problem.c:79
709 #: e2fsck/problem.c:80
713 #: e2fsck/problem.c:81
717 #: e2fsck/problem.c:82
719 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
721 #: e2fsck/problem.c:83
725 #: e2fsck/problem.c:84
729 #: e2fsck/problem.c:85
731 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
733 #: e2fsck/problem.c:86
737 #: e2fsck/problem.c:87
741 #: e2fsck/problem.c:88
745 #: e2fsck/problem.c:89
746 msgid "INODE CLEARED"
747 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
749 #: e2fsck/problem.c:90
753 #: e2fsck/problem.c:91
755 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
757 #: e2fsck/problem.c:92
759 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
761 #: e2fsck/problem.c:93
762 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
763 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
765 #: e2fsck/problem.c:94
767 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
769 #: e2fsck/problem.c:95
773 #: e2fsck/problem.c:96
775 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
777 #: e2fsck/problem.c:97
778 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
779 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
781 #: e2fsck/problem.c:98
782 msgid "WILL RECREATE"
785 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
786 #: e2fsck/problem.c:110
787 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
788 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
790 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
791 #: e2fsck/problem.c:114
792 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
793 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
795 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
796 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
797 #: e2fsck/problem.c:119
799 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
800 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
802 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
803 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
806 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
807 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
808 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
809 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
810 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
812 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
814 #: e2fsck/problem.c:125
817 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
818 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
819 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
820 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
821 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
823 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
827 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
828 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
829 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
830 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
831 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
833 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
836 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
837 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
838 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
839 #: e2fsck/problem.c:136
841 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
842 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
843 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
845 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
846 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
847 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
849 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
850 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
851 #. @-expanded: from the block size.\n
852 #: e2fsck/problem.c:143
854 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
855 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
856 "from the @b size.\n"
858 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
859 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
860 "khác với kích cỡ @b.\n"
862 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
863 #: e2fsck/problem.c:150
864 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
865 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
867 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
868 #: e2fsck/problem.c:155
869 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
870 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
872 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
874 #: e2fsck/problem.c:160
876 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
879 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
882 #: e2fsck/problem.c:165
885 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
886 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
887 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
888 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
889 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
892 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
893 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
894 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
895 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
896 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
899 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
900 #: e2fsck/problem.c:174
901 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
902 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
904 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
905 #: e2fsck/problem.c:179
907 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
908 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
910 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
911 #: e2fsck/problem.c:184
912 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
913 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
915 #: e2fsck/problem.c:188
916 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
917 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
919 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
920 #: e2fsck/problem.c:193
922 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
923 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
925 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
926 #: e2fsck/problem.c:198
927 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
928 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
930 #. @-expanded: Can't find external journal\n
931 #: e2fsck/problem.c:203
932 msgid "Can't find external @j\n"
933 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
935 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
936 #: e2fsck/problem.c:208
937 msgid "External @j has bad @S\n"
938 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
940 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
941 #: e2fsck/problem.c:213
942 msgid "External @j does not support this @f\n"
943 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
945 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
946 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
947 #. @-expanded: format.\n
948 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
949 #: e2fsck/problem.c:218
951 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
952 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
954 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
956 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
957 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
959 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
961 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
962 #: e2fsck/problem.c:226
963 msgid "@j @S is corrupt.\n"
964 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
966 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
967 #: e2fsck/problem.c:231
968 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
969 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
971 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
972 #: e2fsck/problem.c:236
973 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
974 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
976 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
977 #: e2fsck/problem.c:241
978 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
979 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
981 #. @-expanded: Clear journal
982 #: e2fsck/problem.c:246
986 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
987 #: e2fsck/problem.c:251 e2fsck/problem.c:744
988 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
989 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
991 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
992 #: e2fsck/problem.c:256
993 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
994 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
996 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
997 #: e2fsck/problem.c:261
998 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
999 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
1001 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1002 #: e2fsck/problem.c:266
1003 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1004 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
1006 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
1007 #: e2fsck/problem.c:271
1009 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
1010 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
1012 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
1013 #: e2fsck/problem.c:276
1015 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
1016 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1018 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1019 #: e2fsck/problem.c:281
1020 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1021 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1023 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1024 #: e2fsck/problem.c:286
1025 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1026 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1028 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1029 #: e2fsck/problem.c:291
1030 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1031 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1033 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1035 #: e2fsck/problem.c:296
1038 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1041 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1044 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1046 #: e2fsck/problem.c:301
1049 "Error moving @j: %m\n"
1052 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1055 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1056 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1058 #: e2fsck/problem.c:306
1060 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1061 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1064 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1065 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1068 #. @-expanded: Run journal anyway
1069 #: e2fsck/problem.c:312
1070 msgid "Run @j anyway"
1071 msgstr "Vẫn chạy @j"
1073 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1074 #: e2fsck/problem.c:317
1075 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1076 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1078 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1080 #: e2fsck/problem.c:322
1082 "Backing up @j @i @b information.\n"
1085 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1088 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1089 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1090 #: e2fsck/problem.c:327
1092 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1095 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1098 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1099 #: e2fsck/problem.c:333
1100 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1101 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1103 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1104 #: e2fsck/problem.c:338
1105 msgid "Resize @i not valid. "
1106 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1108 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1109 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1110 #: e2fsck/problem.c:343
1112 "@S last mount time (%t,\n"
1113 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1115 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1116 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1118 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1119 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1120 #: e2fsck/problem.c:348
1122 "@S last write time (%t,\n"
1123 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1124 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1126 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1127 #: e2fsck/problem.c:352
1129 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1130 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1132 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1134 #: e2fsck/problem.c:357
1136 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1139 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1142 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1143 #: e2fsck/problem.c:362
1144 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1145 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1147 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1148 #: e2fsck/problem.c:367
1150 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1151 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1153 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1154 #: e2fsck/problem.c:372
1155 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1156 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1158 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1159 #: e2fsck/problem.c:377
1160 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1161 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1163 #: e2fsck/problem.c:382
1165 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1166 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1168 #: e2fsck/problem.c:386
1169 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1170 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1172 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1173 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1174 #. @-expanded: set)\n
1175 #: e2fsck/problem.c:391
1178 "@S last mount time is in the future.\n"
1179 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1182 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1183 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1185 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1186 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1187 #. @-expanded: set)\n
1188 #: e2fsck/problem.c:397
1191 "@S last write time is in the future.\n"
1192 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1195 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1196 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1198 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1199 #: e2fsck/problem.c:403
1200 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1201 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1203 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1204 #: e2fsck/problem.c:408
1205 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1206 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1208 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1209 #: e2fsck/problem.c:413
1210 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1211 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1213 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1214 #: e2fsck/problem.c:418
1215 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1216 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1218 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1219 #: e2fsck/problem.c:423
1220 msgid "@S has invalid MMP block. "
1221 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1223 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1224 #: e2fsck/problem.c:428
1225 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1226 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1228 #: e2fsck/problem.c:433
1230 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1231 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1233 #: e2fsck/problem.c:438
1235 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1236 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1238 #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
1239 #. @-expanded: simultaneously.
1240 #: e2fsck/problem.c:446
1242 "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set "
1246 #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block.
1247 #: e2fsck/problem.c:452
1249 msgid "@S MMP block checksum does not match MMP block. "
1250 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
1252 #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
1253 #: e2fsck/problem.c:457
1254 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
1256 "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1258 #: e2fsck/problem.c:462
1259 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1260 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1262 #. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
1263 #: e2fsck/problem.c:467
1265 msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
1266 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
1268 #. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
1269 #: e2fsck/problem.c:472
1270 msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
1273 #: e2fsck/problem.c:477
1275 msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
1278 #. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N).
1279 #: e2fsck/problem.c:482
1280 msgid "Bad required extra isize in @S (%N). "
1283 #. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N).
1284 #: e2fsck/problem.c:487
1285 msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). "
1288 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1289 #: e2fsck/problem.c:494
1290 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1291 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1293 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1294 #: e2fsck/problem.c:498
1295 msgid "@r is not a @d. "
1296 msgstr "@r không phải @d. "
1298 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1299 #: e2fsck/problem.c:503
1300 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1301 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1303 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1304 #: e2fsck/problem.c:508
1305 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1306 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1308 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1309 #: e2fsck/problem.c:513
1311 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1312 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1314 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1315 #: e2fsck/problem.c:518
1317 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1318 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1320 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1321 #: e2fsck/problem.c:523
1323 msgid "@i %i is a @z @d. "
1324 msgstr "@i %i là @d @z. "
1326 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1327 #: e2fsck/problem.c:528
1328 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1329 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1331 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1332 #: e2fsck/problem.c:533
1333 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1334 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1336 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1337 #: e2fsck/problem.c:538
1338 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1339 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1341 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1342 #: e2fsck/problem.c:543
1343 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1344 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1346 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1347 #: e2fsck/problem.c:548
1348 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1349 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1351 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1352 #: e2fsck/problem.c:553
1353 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1354 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1356 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1357 #: e2fsck/problem.c:558
1358 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1359 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1361 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1362 #: e2fsck/problem.c:563
1363 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1364 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1366 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1367 #: e2fsck/problem.c:568
1368 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1369 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1371 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1372 #: e2fsck/problem.c:573
1374 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1375 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1377 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1378 #: e2fsck/problem.c:578
1380 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1381 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1383 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1384 #: e2fsck/problem.c:583
1385 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1386 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1388 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1389 #: e2fsck/problem.c:588
1390 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1391 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1393 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1394 #: e2fsck/problem.c:593
1395 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1396 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1398 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1399 #: e2fsck/problem.c:598
1400 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1401 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1404 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1405 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1406 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1407 #: e2fsck/problem.c:603
1410 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1411 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1415 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1416 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1419 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1420 #: e2fsck/problem.c:610
1423 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1426 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1428 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1429 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1431 #: e2fsck/problem.c:615
1433 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1434 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1437 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1438 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1441 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1442 #: e2fsck/problem.c:621
1443 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1444 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1446 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1447 #: e2fsck/problem.c:626
1448 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1450 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1452 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1453 #: e2fsck/problem.c:632
1454 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1455 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1457 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1458 #: e2fsck/problem.c:637
1459 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1460 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1462 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1463 #: e2fsck/problem.c:643
1464 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1466 "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1468 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1469 #: e2fsck/problem.c:649
1470 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1471 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1473 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1474 #: e2fsck/problem.c:654
1476 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1477 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1479 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1480 #: e2fsck/problem.c:659
1481 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1482 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1484 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1485 #: e2fsck/problem.c:664
1487 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1488 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1490 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1491 #: e2fsck/problem.c:669
1492 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1493 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1495 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1496 #: e2fsck/problem.c:674
1497 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1498 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1500 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1501 #: e2fsck/problem.c:679 e2fsck/problem.c:1740
1502 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1503 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1505 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1506 #: e2fsck/problem.c:684
1507 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1508 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1510 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1511 #: e2fsck/problem.c:689
1513 msgid "@A icount link information: %m\n"
1514 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1516 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1517 #: e2fsck/problem.c:694
1519 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1520 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1522 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1523 #: e2fsck/problem.c:699
1525 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1526 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1528 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1529 #: e2fsck/problem.c:704
1531 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1532 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1534 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1535 #: e2fsck/problem.c:709
1536 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1537 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1539 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1540 #: e2fsck/problem.c:714
1541 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1542 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1544 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1545 #: e2fsck/problem.c:720
1547 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1548 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1550 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1551 #: e2fsck/problem.c:728
1553 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1554 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1556 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1557 #. @-expanded: or append-only flag set.
1558 #: e2fsck/problem.c:733
1561 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1562 "or append-only flag set. "
1564 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1565 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1566 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1568 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1569 #: e2fsck/problem.c:739
1571 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1572 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1574 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1575 #: e2fsck/problem.c:749
1576 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1577 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1579 #. @-expanded: journal is not regular file.
1580 #: e2fsck/problem.c:754
1581 msgid "@j is not regular file. "
1582 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1584 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1585 #: e2fsck/problem.c:759
1587 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1588 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1590 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1591 #: e2fsck/problem.c:765
1592 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1593 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1595 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1596 #: e2fsck/problem.c:770
1597 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1598 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1600 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1601 #: e2fsck/problem.c:775
1602 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1603 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1605 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1606 #: e2fsck/problem.c:780
1607 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1608 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1610 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1611 #: e2fsck/problem.c:785
1612 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1613 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1615 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1616 #: e2fsck/problem.c:790
1617 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1618 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1620 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1621 #: e2fsck/problem.c:795
1622 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1623 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1625 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1626 #: e2fsck/problem.c:800
1627 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1628 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1630 #. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
1631 #: e2fsck/problem.c:805
1633 msgid "@A @a region allocation structure. "
1634 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1636 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1637 #: e2fsck/problem.c:810
1638 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1639 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1641 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1642 #: e2fsck/problem.c:815
1643 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1644 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1646 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1647 #: e2fsck/problem.c:820
1648 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1649 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1651 #. @-expanded: inode %i is too big.
1652 #: e2fsck/problem.c:825
1654 msgid "@i %i is too big. "
1655 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1657 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1658 #: e2fsck/problem.c:829
1659 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1660 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1662 #: e2fsck/problem.c:834
1663 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1664 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1666 #: e2fsck/problem.c:839
1667 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1668 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1670 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1671 #: e2fsck/problem.c:844
1673 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1674 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1676 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1677 #: e2fsck/problem.c:849
1679 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1680 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1682 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1683 #: e2fsck/problem.c:854
1685 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1686 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1688 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1689 #: e2fsck/problem.c:859
1690 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1691 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1693 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1694 #: e2fsck/problem.c:864
1696 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1697 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1699 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1700 #: e2fsck/problem.c:869
1701 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1702 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1704 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1705 #. @-expanded: filesystem metadata.
1706 #: e2fsck/problem.c:874
1708 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1711 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1714 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1715 #: e2fsck/problem.c:880
1717 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1718 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1720 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1721 #: e2fsck/problem.c:885
1722 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1723 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1725 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1726 #: e2fsck/problem.c:890
1727 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1728 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1730 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1731 #: e2fsck/problem.c:895
1732 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1733 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1735 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1736 #: e2fsck/problem.c:900
1737 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1738 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1740 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1741 #: e2fsck/problem.c:905
1742 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1743 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1745 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1746 #: e2fsck/problem.c:910
1747 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1748 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1750 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1751 #: e2fsck/problem.c:915
1752 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1753 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1755 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1756 #: e2fsck/problem.c:920
1758 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1759 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1761 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1762 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1763 #: e2fsck/problem.c:925
1765 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1766 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1768 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1769 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1771 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1772 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1773 #: e2fsck/problem.c:931
1775 "@i %i has an @n extent\n"
1776 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1778 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1779 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1781 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1782 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1783 #: e2fsck/problem.c:936
1785 "@i %i has an @n extent\n"
1786 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1788 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1789 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1791 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1792 #: e2fsck/problem.c:941
1794 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1795 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1797 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1798 #: e2fsck/problem.c:946
1800 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1802 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1804 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1805 #: e2fsck/problem.c:951
1807 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1808 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1810 #: e2fsck/problem.c:956
1812 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1813 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1815 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1816 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1817 #: e2fsck/problem.c:961
1819 "@i %i has out of order extents\n"
1820 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1822 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1823 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1825 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1826 #: e2fsck/problem.c:965
1827 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1828 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1830 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1831 #: e2fsck/problem.c:970
1833 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1834 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1836 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1837 #: e2fsck/problem.c:975
1838 msgid "@q @i is not regular file. "
1839 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1841 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1842 #: e2fsck/problem.c:980
1843 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1844 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1846 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1847 #: e2fsck/problem.c:985
1848 msgid "@q @i is visible to the user. "
1849 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1851 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1852 #: e2fsck/problem.c:990
1853 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1854 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1856 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1857 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1858 #: e2fsck/problem.c:995
1860 "@i %i has zero length extent\n"
1861 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1863 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1864 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1866 #. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
1867 #: e2fsck/problem.c:1000
1869 msgid "@i %i seems to contain garbage. "
1870 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1872 #. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
1873 #: e2fsck/problem.c:1005
1875 msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
1876 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
1878 #. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
1879 #: e2fsck/problem.c:1010
1881 msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
1882 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1884 #. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
1885 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1886 #: e2fsck/problem.c:1018
1889 "@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
1890 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1892 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1893 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1895 #. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
1896 #: e2fsck/problem.c:1027
1897 msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
1900 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1901 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1902 #: e2fsck/problem.c:1034
1904 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1905 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1907 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1908 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1910 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1911 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1912 #: e2fsck/problem.c:1040
1914 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1915 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1917 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1918 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1920 #. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
1921 #: e2fsck/problem.c:1045
1923 msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
1925 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1927 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
1928 #: e2fsck/problem.c:1050
1930 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
1931 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1933 #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
1934 #: e2fsck/problem.c:1058
1936 "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
1939 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1940 #: e2fsck/problem.c:1063
1941 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1942 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1944 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1945 #: e2fsck/problem.c:1068
1947 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1948 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1950 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1951 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1952 #: e2fsck/problem.c:1073
1954 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1955 "Will fix in pass 1B.\n"
1957 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1958 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
1960 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
1961 #: e2fsck/problem.c:1078
1963 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
1964 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1966 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
1967 #. @-expanded: or inline-data flag set.
1968 #: e2fsck/problem.c:1083
1971 "Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
1972 "or inline-data flag set. "
1974 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1975 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1976 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1978 #. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
1979 #: e2fsck/problem.c:1089
1981 msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
1984 #. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
1985 #: e2fsck/problem.c:1094
1987 msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
1990 #. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
1991 #: e2fsck/problem.c:1099
1993 msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
1996 #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
1997 #: e2fsck/problem.c:1104
1999 msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
2002 #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
2003 #: e2fsck/problem.c:1109
2004 msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
2007 #. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
2008 #: e2fsck/problem.c:1114
2010 msgid "@A @x region allocation structure. "
2011 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2013 #. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
2014 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
2015 #: e2fsck/problem.c:1119
2018 "@i %i has a duplicate @x mapping\n"
2019 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
2021 "@i %i có một phạm vi @n\n"
2022 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
2024 #. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
2025 #: e2fsck/problem.c:1124
2026 msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
2029 #. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
2030 #: e2fsck/problem.c:1129
2031 msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
2034 #. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
2035 #: e2fsck/problem.c:1134
2037 msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
2040 #. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
2041 #: e2fsck/problem.c:1139
2043 msgid "@i %i has corrupt @x header. "
2044 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
2046 #. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
2047 #: e2fsck/problem.c:1144
2049 msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
2053 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
2054 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
2055 #: e2fsck/problem.c:1151
2058 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
2059 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
2062 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
2064 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
2066 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
2067 #: e2fsck/problem.c:1157
2069 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
2070 msgstr "@b @m trong @i %i:"
2072 #: e2fsck/problem.c:1172
2074 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
2075 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
2077 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
2078 #: e2fsck/problem.c:1177
2080 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
2081 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
2083 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
2084 #: e2fsck/problem.c:1182
2086 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
2087 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
2089 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
2090 #: e2fsck/problem.c:1187 e2fsck/problem.c:1549
2091 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
2092 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
2094 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
2095 #: e2fsck/problem.c:1197
2096 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
2097 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
2099 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
2100 #: e2fsck/problem.c:1203
2101 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
2102 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
2104 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
2105 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
2106 #: e2fsck/problem.c:1208
2108 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
2109 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
2111 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
2112 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
2114 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
2115 #: e2fsck/problem.c:1214
2116 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
2117 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
2119 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
2120 #: e2fsck/problem.c:1219
2121 msgid "\t<@f metadata>\n"
2122 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
2124 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
2126 #: e2fsck/problem.c:1224
2128 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
2131 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
2134 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
2136 #: e2fsck/problem.c:1229
2138 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
2141 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
2144 #: e2fsck/problem.c:1242
2146 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
2147 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
2149 #. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
2150 #: e2fsck/problem.c:1248
2152 msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
2153 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2155 #. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
2156 #: e2fsck/problem.c:1253
2158 msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
2159 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2161 #. @-expanded: Optimizing extent trees:
2162 #: e2fsck/problem.c:1258
2164 msgid "Optimizing @x trees: "
2165 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2167 #: e2fsck/problem.c:1273
2168 msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
2171 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
2172 #: e2fsck/problem.c:1278
2173 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
2176 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
2177 #: e2fsck/problem.c:1283
2178 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
2181 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
2182 #: e2fsck/problem.c:1290
2183 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
2184 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
2186 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
2187 #: e2fsck/problem.c:1295
2189 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
2190 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
2192 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
2193 #: e2fsck/problem.c:1300
2194 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
2195 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
2197 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
2198 #: e2fsck/problem.c:1305
2199 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
2200 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
2202 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
2203 #: e2fsck/problem.c:1310
2204 msgid "@E @L to '.' "
2205 msgstr "@E @L đến “.” "
2207 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
2208 #: e2fsck/problem.c:1315
2209 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
2210 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
2212 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
2213 #: e2fsck/problem.c:1320
2214 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
2215 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
2217 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
2218 #: e2fsck/problem.c:1325
2219 msgid "@E @L to the @r.\n"
2220 msgstr "@E @L tới @r.\n"
2222 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
2223 #: e2fsck/problem.c:1330
2224 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
2225 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
2227 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
2228 #: e2fsck/problem.c:1335
2230 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
2231 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2233 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2234 #: e2fsck/problem.c:1340
2236 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2237 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2239 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2240 #: e2fsck/problem.c:1345
2241 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2242 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2244 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2245 #: e2fsck/problem.c:1350
2246 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2247 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2249 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2250 #: e2fsck/problem.c:1355
2251 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2252 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2254 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2255 #: e2fsck/problem.c:1360
2256 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2257 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2259 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2260 #: e2fsck/problem.c:1365
2261 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2262 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2264 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2265 #: e2fsck/problem.c:1370
2266 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2267 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2269 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2270 #: e2fsck/problem.c:1375
2271 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2272 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2274 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2275 #: e2fsck/problem.c:1380
2276 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2277 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2279 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2280 #: e2fsck/problem.c:1385
2281 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2282 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2284 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2285 #: e2fsck/problem.c:1390
2286 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2287 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2289 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2290 #: e2fsck/problem.c:1395
2291 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2292 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2294 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2295 #: e2fsck/problem.c:1400
2297 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2298 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2300 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2301 #: e2fsck/problem.c:1405
2303 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2304 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2306 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2307 #: e2fsck/problem.c:1410
2308 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2309 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2311 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2312 #: e2fsck/problem.c:1415
2313 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2314 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2316 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2317 #: e2fsck/problem.c:1420
2318 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2319 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2321 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2322 #: e2fsck/problem.c:1425
2323 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2324 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2326 #: e2fsck/problem.c:1430 e2fsck/problem.c:1765
2328 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2329 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2331 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2332 #: e2fsck/problem.c:1435
2333 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2334 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2336 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2337 #: e2fsck/problem.c:1440
2339 msgid "@A icount structure: %m\n"
2340 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2342 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2343 #: e2fsck/problem.c:1445
2345 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2346 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2348 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2349 #: e2fsck/problem.c:1450
2350 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2351 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2353 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2354 #: e2fsck/problem.c:1455
2355 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2356 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2358 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2359 #: e2fsck/problem.c:1460
2361 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2362 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2364 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2365 #: e2fsck/problem.c:1465
2367 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2368 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2370 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2371 #: e2fsck/problem.c:1470
2373 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2374 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2376 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2377 #: e2fsck/problem.c:1475
2378 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2379 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2381 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2382 #: e2fsck/problem.c:1480
2383 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2384 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2386 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2387 #: e2fsck/problem.c:1485
2388 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2389 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2391 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2392 #: e2fsck/problem.c:1490
2393 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2394 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2396 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2397 #: e2fsck/problem.c:1495
2398 msgid "@E has filetype set.\n"
2399 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2401 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2402 #: e2fsck/problem.c:1500
2403 msgid "@E has a @z name.\n"
2404 msgstr "@E có tên @z.\n"
2406 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2407 #: e2fsck/problem.c:1505
2408 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2409 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2411 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2412 #: e2fsck/problem.c:1510
2413 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2414 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2416 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2417 #: e2fsck/problem.c:1515
2418 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2419 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2421 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2422 #: e2fsck/problem.c:1520
2423 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2424 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2426 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2427 #: e2fsck/problem.c:1525
2428 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2429 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2431 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2432 #: e2fsck/problem.c:1530
2433 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2434 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2436 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2437 #: e2fsck/problem.c:1535
2438 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2439 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2441 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2442 #: e2fsck/problem.c:1540
2443 msgid "@n @h %d (%q). "
2444 msgstr "@h @n %d (%q). "
2446 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2447 #: e2fsck/problem.c:1544
2448 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2449 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2451 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2452 #: e2fsck/problem.c:1554
2454 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2455 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2457 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2458 #: e2fsck/problem.c:1559
2459 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2460 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2462 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2463 #: e2fsck/problem.c:1564
2464 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2465 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2467 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2468 #: e2fsck/problem.c:1569
2469 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2470 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2472 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2473 #: e2fsck/problem.c:1574
2474 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2475 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2477 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2478 #: e2fsck/problem.c:1579
2479 msgid "Duplicate @E found. "
2480 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2482 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2483 #. @-expanded: Rename to %s
2484 #: e2fsck/problem.c:1584
2487 "@E has a non-unique filename.\n"
2490 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2491 "Thay đổi tên thành %s"
2493 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2494 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2496 #: e2fsck/problem.c:1589
2498 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2499 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2502 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2503 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2506 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2507 #: e2fsck/problem.c:1594
2508 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2509 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2511 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2512 #: e2fsck/problem.c:1599
2513 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2514 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2516 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2517 #: e2fsck/problem.c:1603
2518 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2519 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2521 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2522 #: e2fsck/problem.c:1608
2523 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2525 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2528 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2529 #: e2fsck/problem.c:1613
2530 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2531 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2533 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
2534 #: e2fsck/problem.c:1618
2536 msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
2537 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2539 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
2540 #: e2fsck/problem.c:1623
2542 msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
2543 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2545 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
2546 #: e2fsck/problem.c:1628
2548 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
2549 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2551 #. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
2552 #: e2fsck/problem.c:1633
2553 msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
2556 #. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
2557 #: e2fsck/problem.c:1638
2558 msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
2561 #. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
2562 #: e2fsck/problem.c:1643
2564 msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
2567 #. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
2568 #: e2fsck/problem.c:1648
2569 msgid "Encrypted @E is too short.\n"
2572 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2573 #: e2fsck/problem.c:1655
2574 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2575 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2577 #. @-expanded: root inode not allocated.
2578 #: e2fsck/problem.c:1660
2579 msgid "@r not allocated. "
2580 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2582 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2583 #: e2fsck/problem.c:1665
2584 msgid "No room in @l @d. "
2585 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2587 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2588 #: e2fsck/problem.c:1670
2590 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2591 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2593 #. @-expanded: /lost+found not found.
2594 #: e2fsck/problem.c:1675
2595 msgid "/@l not found. "
2596 msgstr "/@l không tìm thấy."
2598 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2599 #: e2fsck/problem.c:1680
2600 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2601 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2603 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2604 #: e2fsck/problem.c:1685
2605 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2606 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2608 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2609 #: e2fsck/problem.c:1690
2611 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2612 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2614 #: e2fsck/problem.c:1695
2616 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2617 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2619 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2620 #: e2fsck/problem.c:1700
2622 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2623 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2625 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2626 #: e2fsck/problem.c:1705
2628 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2629 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2631 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2632 #: e2fsck/problem.c:1710
2634 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2635 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2637 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2638 #: e2fsck/problem.c:1715
2640 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2641 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2643 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2644 #: e2fsck/problem.c:1720
2646 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2647 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2649 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2650 #: e2fsck/problem.c:1725
2652 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2653 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2655 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2657 #: e2fsck/problem.c:1730
2660 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2663 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2666 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2668 #: e2fsck/problem.c:1735
2671 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2674 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2677 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2678 #: e2fsck/problem.c:1745
2680 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2681 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2683 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2684 #: e2fsck/problem.c:1750
2686 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2687 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2689 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2690 #: e2fsck/problem.c:1755
2691 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2692 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2694 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2695 #: e2fsck/problem.c:1760
2696 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2697 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2699 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2700 #: e2fsck/problem.c:1770
2702 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2703 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2705 #. @-expanded: /lost+found has inline data\n
2706 #: e2fsck/problem.c:1775
2707 msgid "/@l has inline data\n"
2710 #. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
2711 #. @-expanded: Place lost files in root directory instead
2712 #: e2fsck/problem.c:1780
2714 "Cannot allocate space for /@l.\n"
2715 "Place lost files in root directory instead"
2718 #. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
2719 #. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
2721 #: e2fsck/problem.c:1785
2723 "Insufficient space to recover lost files!\n"
2724 "Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
2728 #. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
2729 #: e2fsck/problem.c:1790
2731 msgid "/@l is encrypted\n"
2732 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
2734 #: e2fsck/problem.c:1797
2735 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2736 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2738 #: e2fsck/problem.c:1802
2740 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2741 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2743 #: e2fsck/problem.c:1807
2744 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2745 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2747 #: e2fsck/problem.c:1812
2748 msgid "Optimizing directories: "
2749 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2751 #: e2fsck/problem.c:1829
2752 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2753 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2755 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2756 #: e2fsck/problem.c:1834
2758 msgid "@u @z @i %i. "
2759 msgstr "@i @u @z %i. "
2761 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2762 #: e2fsck/problem.c:1839
2767 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2768 #: e2fsck/problem.c:1844
2769 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2770 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2772 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2773 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2774 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2775 #: e2fsck/problem.c:1848
2777 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2778 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2779 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2781 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2782 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2783 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2785 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2786 #: e2fsck/problem.c:1858
2787 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2788 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2790 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2791 #: e2fsck/problem.c:1863
2792 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2793 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2795 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2796 #: e2fsck/problem.c:1868
2797 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2798 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2800 #. @-expanded: block bitmap differences:
2801 #: e2fsck/problem.c:1873
2802 msgid "@b @B differences: "
2803 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2805 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2806 #: e2fsck/problem.c:1893
2807 msgid "@i @B differences: "
2808 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2810 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2811 #: e2fsck/problem.c:1913
2812 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2813 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2815 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2816 #: e2fsck/problem.c:1918
2817 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2818 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2820 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2821 #: e2fsck/problem.c:1923
2822 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2823 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2825 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2826 #: e2fsck/problem.c:1928
2827 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2828 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2830 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2831 #: e2fsck/problem.c:1933
2832 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2833 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2835 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2836 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2837 #: e2fsck/problem.c:1938
2839 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2840 "endpoints (%i, %j)\n"
2842 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2843 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2845 #: e2fsck/problem.c:1944
2846 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2847 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2849 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2850 #: e2fsck/problem.c:1949
2852 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2853 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2855 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2856 #: e2fsck/problem.c:1954
2858 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2859 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2861 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2862 #: e2fsck/problem.c:1979
2864 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2865 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2867 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2868 #: e2fsck/problem.c:1984
2870 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2871 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2873 #. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
2874 #: e2fsck/problem.c:1989
2876 msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
2879 #. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
2880 #: e2fsck/problem.c:1994
2882 msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
2885 #. @-expanded: Recreate journal
2886 #: e2fsck/problem.c:2001
2890 #: e2fsck/problem.c:2006
2891 msgid "Update quota info for quota type %N"
2892 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2894 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2895 #: e2fsck/problem.c:2011
2897 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2898 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2900 #: e2fsck/problem.c:2016
2902 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2903 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2905 #: e2fsck/problem.c:2021
2907 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2908 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2910 #: e2fsck/problem.c:2026
2912 msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
2913 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2915 #: e2fsck/problem.c:2147
2917 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2918 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2920 #: e2fsck/problem.c:2272 e2fsck/problem.c:2276
2924 #: e2fsck/quota.c:33 e2fsck/quota.c:46
2925 msgid "in move_quota_inode"
2928 #: e2fsck/scantest.c:79
2930 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2931 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2933 #: e2fsck/scantest.c:98
2935 msgid "size of inode=%d\n"
2936 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2938 #: e2fsck/scantest.c:119
2939 msgid "while starting inode scan"
2940 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2942 #: e2fsck/scantest.c:130
2943 msgid "while doing inode scan"
2944 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2946 #: e2fsck/super.c:190
2948 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2950 "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2952 #: e2fsck/super.c:213
2954 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2955 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2957 #: e2fsck/super.c:274
2959 msgstr "Đang cắt ngắn"
2961 #: e2fsck/super.c:275
2963 msgstr "Đang xoá sạch"
2968 "Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2969 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2970 "\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
2972 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2973 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2974 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2975 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2981 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2982 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2983 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2984 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2986 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2989 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2990 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2991 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2992 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2993 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2994 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
3001 " -b superblock Use alternative superblock\n"
3002 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
3003 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
3004 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
3005 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
3006 " -z undo_file Create an undo file\n"
3008 " -v Xuất chi tiết\n"
3009 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
3010 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
3011 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
3012 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
3013 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
3015 #: e2fsck/unix.c:134
3017 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
3018 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
3020 #: e2fsck/unix.c:160
3024 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3027 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3030 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
3032 #: e2fsck/unix.c:164
3034 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
3035 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
3036 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3038 #: e2fsck/unix.c:169
3040 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
3041 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
3042 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3044 #: e2fsck/unix.c:174
3046 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
3047 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
3049 #: e2fsck/unix.c:182
3050 msgid " Extent depth histogram: "
3051 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
3053 #: e2fsck/unix.c:191
3055 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3056 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3057 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
3059 #: e2fsck/unix.c:195
3061 msgid "%12u bad block\n"
3062 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
3063 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
3065 #: e2fsck/unix.c:197
3067 msgid "%12u large file\n"
3068 msgid_plural "%12u large files\n"
3069 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
3071 #: e2fsck/unix.c:199
3075 "%12u regular file\n"
3078 "%12u regular files\n"
3081 "%12u tập tin thường\n"
3083 #: e2fsck/unix.c:201
3085 msgid "%12u directory\n"
3086 msgid_plural "%12u directories\n"
3087 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
3089 #: e2fsck/unix.c:203
3091 msgid "%12u character device file\n"
3092 msgid_plural "%12u character device files\n"
3093 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
3095 #: e2fsck/unix.c:206
3097 msgid "%12u block device file\n"
3098 msgid_plural "%12u block device files\n"
3099 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
3101 #: e2fsck/unix.c:208
3104 msgid_plural "%12u fifos\n"
3105 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
3107 #: e2fsck/unix.c:210
3110 msgid_plural "%12u links\n"
3111 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
3113 #: e2fsck/unix.c:212
3115 msgid "%12u symbolic link"
3116 msgid_plural "%12u symbolic links"
3117 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
3119 #: e2fsck/unix.c:214
3121 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
3122 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
3123 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
3125 #: e2fsck/unix.c:218
3127 msgid "%12u socket\n"
3128 msgid_plural "%12u sockets\n"
3129 msgstr[0] "%12u socket\n"
3131 #: e2fsck/unix.c:222
3134 msgid_plural "%12u files\n"
3135 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
3137 #: e2fsck/unix.c:235 misc/badblocks.c:993 misc/tune2fs.c:2878 misc/util.c:126
3138 #: resize/main.c:353
3140 msgid "while determining whether %s is mounted."
3141 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
3143 #: e2fsck/unix.c:256
3145 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
3146 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
3148 #: e2fsck/unix.c:259
3150 msgid "Warning! %s is in use.\n"
3151 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
3153 #: e2fsck/unix.c:265
3155 msgid "%s is mounted.\n"
3156 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
3158 #: e2fsck/unix.c:267
3160 msgid "%s is in use.\n"
3161 msgstr "%s đang được dùng.\n"
3163 #: e2fsck/unix.c:269
3165 "Cannot continue, aborting.\n"
3168 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
3171 #: e2fsck/unix.c:271
3175 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
3176 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
3181 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
3182 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
3185 #: e2fsck/unix.c:276
3186 msgid "Do you really want to continue"
3187 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
3189 #: e2fsck/unix.c:278
3190 msgid "check aborted.\n"
3191 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
3193 #: e2fsck/unix.c:371
3194 msgid " contains a file system with errors"
3195 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
3197 #: e2fsck/unix.c:373
3198 msgid " was not cleanly unmounted"
3199 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
3201 #: e2fsck/unix.c:375
3202 msgid " primary superblock features different from backup"
3203 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
3205 #: e2fsck/unix.c:379
3207 msgid " has been mounted %u times without being checked"
3208 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
3210 #: e2fsck/unix.c:386
3211 msgid " has filesystem last checked time in the future"
3212 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
3214 #: e2fsck/unix.c:392
3216 msgid " has gone %u days without being checked"
3217 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
3219 #: e2fsck/unix.c:401
3220 msgid ", check forced.\n"
3221 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
3223 #: e2fsck/unix.c:434
3225 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
3226 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
3228 #: e2fsck/unix.c:454
3229 msgid " (check deferred; on battery)"
3230 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
3232 #: e2fsck/unix.c:457
3233 msgid " (check after next mount)"
3234 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
3236 #: e2fsck/unix.c:459
3238 msgid " (check in %ld mounts)"
3239 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
3241 #: e2fsck/unix.c:609
3243 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
3244 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
3246 #: e2fsck/unix.c:679
3247 msgid "Invalid EA version.\n"
3248 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
3250 #: e2fsck/unix.c:692
3252 msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
3253 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3255 #: e2fsck/unix.c:725
3257 msgid "Unknown extended option: %s\n"
3258 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
3260 #: e2fsck/unix.c:752
3263 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
3266 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
3269 #: e2fsck/unix.c:825
3271 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
3272 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
3274 #: e2fsck/unix.c:829
3275 msgid "Invalid completion information file descriptor"
3276 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
3278 #: e2fsck/unix.c:844
3279 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
3280 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
3282 #: e2fsck/unix.c:865
3284 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
3285 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
3287 #: e2fsck/unix.c:896 e2fsck/unix.c:973 misc/e2initrd_helper.c:330
3288 #: misc/tune2fs.c:1598 misc/tune2fs.c:1893 misc/tune2fs.c:1911
3290 msgid "Unable to resolve '%s'"
3291 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3293 #: e2fsck/unix.c:952
3294 msgid "The -n and -D options are incompatible."
3295 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3297 #: e2fsck/unix.c:957
3298 msgid "The -n and -c options are incompatible."
3299 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
3301 #: e2fsck/unix.c:962
3302 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
3303 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
3305 #: e2fsck/unix.c:986
3307 msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
3308 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3310 #: e2fsck/unix.c:992
3312 msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
3313 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3315 #: e2fsck/unix.c:1046
3316 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
3317 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
3319 #: e2fsck/unix.c:1093
3322 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
3325 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
3328 #: e2fsck/unix.c:1102
3332 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
3336 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3339 #: e2fsck/unix.c:1193
3342 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
3345 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
3348 # Item in the main menu to select this package
3349 #: e2fsck/unix.c:1210 e2fsck/unix.c:1215
3350 msgid "while checking MMP block"
3351 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3353 #: e2fsck/unix.c:1217 misc/tune2fs.c:2792
3355 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3356 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
3358 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
3360 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
3362 #: e2fsck/unix.c:1232
3364 msgid "while reading MMP block"
3365 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
3367 #: e2fsck/unix.c:1252 e2fsck/unix.c:1304 misc/e2undo.c:230 misc/e2undo.c:275
3368 #: misc/mke2fs.c:2560 misc/mke2fs.c:2611 misc/tune2fs.c:2610
3369 #: misc/tune2fs.c:2655 resize/main.c:187 resize/main.c:232
3372 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
3376 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
3380 #: e2fsck/unix.c:1293 misc/e2undo.c:264 misc/mke2fs.c:2600 misc/tune2fs.c:2644
3381 #: resize/main.c:221
3383 msgid "while trying to delete %s"
3384 msgstr "trong khi cố xoá %s"
3386 #: e2fsck/unix.c:1319 misc/mke2fs.c:2626 resize/main.c:242
3387 msgid "while trying to setup undo file\n"
3388 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
3390 #: e2fsck/unix.c:1362
3391 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3392 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3394 #: e2fsck/unix.c:1369
3395 msgid "while trying to initialize program"
3396 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3398 #: e2fsck/unix.c:1392
3400 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3401 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3403 #: e2fsck/unix.c:1404
3404 msgid "need terminal for interactive repairs"
3405 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3407 #: e2fsck/unix.c:1465
3409 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3410 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
3412 #: e2fsck/unix.c:1467
3413 msgid "Superblock invalid,"
3414 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3416 #: e2fsck/unix.c:1468
3417 msgid "Group descriptors look bad..."
3418 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
3420 #: e2fsck/unix.c:1478
3422 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3423 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3425 #: e2fsck/unix.c:1482
3427 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3428 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3430 #: e2fsck/unix.c:1511
3432 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3433 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3436 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3437 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3440 #: e2fsck/unix.c:1518
3441 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3442 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3444 #: e2fsck/unix.c:1520
3446 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3448 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
3451 #: e2fsck/unix.c:1526
3452 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3453 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3455 #: e2fsck/unix.c:1528
3456 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3458 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3460 #: e2fsck/unix.c:1532
3461 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3462 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3464 #: e2fsck/unix.c:1535
3466 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3467 "check of the device.\n"
3469 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3470 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3472 #: e2fsck/unix.c:1603
3473 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3474 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3476 #: e2fsck/unix.c:1647
3478 msgid "while checking journal for %s"
3479 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3481 #: e2fsck/unix.c:1650
3483 msgid "Cannot proceed with file system check"
3484 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
3486 #: e2fsck/unix.c:1661
3488 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3491 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3492 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3494 #: e2fsck/unix.c:1673
3496 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3497 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3499 #: e2fsck/unix.c:1679
3501 msgid "Journal checksum error found in %s\n"
3502 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
3504 #: e2fsck/unix.c:1683
3506 msgid "Journal corrupted in %s\n"
3507 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
3509 #: e2fsck/unix.c:1687
3511 msgid "while recovering journal of %s"
3512 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3514 #: e2fsck/unix.c:1709
3516 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3517 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3519 #: e2fsck/unix.c:1768
3521 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3522 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3524 #: e2fsck/unix.c:1771
3525 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3526 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
3528 #: e2fsck/unix.c:1811
3530 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3531 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3533 #: e2fsck/unix.c:1821
3537 #: e2fsck/unix.c:1823
3541 "*** journal has been regenerated ***\n"
3544 "*** nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại ***\n"
3546 #: e2fsck/unix.c:1829
3550 #: e2fsck/unix.c:1831
3552 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3553 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3555 #: e2fsck/unix.c:1858
3556 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3557 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3559 #: e2fsck/unix.c:1862
3560 msgid "while resetting context"
3561 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3563 #: e2fsck/unix.c:1906 e2fsck/util.c:71
3567 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3570 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3572 #: e2fsck/unix.c:1910
3574 msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
3575 msgstr "%s: ***** HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX *****\n"
3577 #: e2fsck/unix.c:1918 e2fsck/util.c:77
3581 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3585 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3588 #: e2fsck/util.c:194 misc/util.c:93
3592 #: e2fsck/util.c:195
3596 #: e2fsck/util.c:196
3600 #: e2fsck/util.c:197
3601 msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
3604 #: e2fsck/util.c:213
3608 #: e2fsck/util.c:215
3612 #: e2fsck/util.c:217
3616 #: e2fsck/util.c:240
3617 msgid "cancelled!\n"
3620 #: e2fsck/util.c:264
3621 msgid "yes to all\n"
3624 #: e2fsck/util.c:266
3628 #: e2fsck/util.c:268
3632 #: e2fsck/util.c:278
3641 #: e2fsck/util.c:282
3650 #: e2fsck/util.c:286
3654 #: e2fsck/util.c:286
3658 #: e2fsck/util.c:302
3660 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3661 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3663 #: e2fsck/util.c:307
3664 msgid "reading inode and block bitmaps"
3665 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3667 #: e2fsck/util.c:319
3669 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3670 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3672 #: e2fsck/util.c:331
3673 msgid "writing block and inode bitmaps"
3674 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3676 #: e2fsck/util.c:336
3678 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3679 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3681 #: e2fsck/util.c:348
3686 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3687 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3691 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3692 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3694 #: e2fsck/util.c:429
3696 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3697 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3699 #: e2fsck/util.c:433
3701 msgid "Memory used: %lu, "
3702 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3704 #: e2fsck/util.c:440
3706 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3707 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3709 #: e2fsck/util.c:445
3711 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3712 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3714 #: e2fsck/util.c:480 e2fsck/util.c:494
3716 msgid "while reading inode %lu in %s"
3717 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3719 #: e2fsck/util.c:508 e2fsck/util.c:521
3721 msgid "while writing inode %lu in %s"
3722 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3724 #: e2fsck/util.c:765
3726 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3729 "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3732 #: misc/badblocks.c:72
3734 msgstr "hoàn tất \n"
3736 #: misc/badblocks.c:97
3739 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3740 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3742 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3743 " device [last_block [first_block]]\n"
3745 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
3747 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3748 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3749 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3751 #: misc/badblocks.c:108
3754 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3757 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3760 #: misc/badblocks.c:223
3762 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3763 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3765 #: misc/badblocks.c:328
3766 msgid "Testing with random pattern: "
3767 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3769 #: misc/badblocks.c:346
3770 msgid "Testing with pattern 0x"
3771 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3773 #: misc/badblocks.c:378 misc/badblocks.c:451
3775 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3777 #: misc/badblocks.c:389
3779 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3780 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3782 #: misc/badblocks.c:476
3783 msgid "during ext2fs_sync_device"
3784 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3786 #: misc/badblocks.c:496 misc/badblocks.c:758
3787 msgid "while beginning bad block list iteration"
3788 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3790 #: misc/badblocks.c:511 misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:769
3791 msgid "while allocating buffers"
3792 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3794 #: misc/badblocks.c:515
3796 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3797 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3799 #: misc/badblocks.c:520
3800 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3801 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3803 #: misc/badblocks.c:529
3804 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3805 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3807 #: misc/badblocks.c:536 misc/badblocks.c:643 misc/badblocks.c:685
3808 #: misc/badblocks.c:832
3809 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3810 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3812 #: misc/badblocks.c:618
3813 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3814 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3816 #: misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:782
3818 msgid "From block %lu to %lu\n"
3819 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3821 #: misc/badblocks.c:675
3822 msgid "Reading and comparing: "
3823 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3825 #: misc/badblocks.c:781
3826 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3827 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3829 #: misc/badblocks.c:787
3830 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3831 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3833 #: misc/badblocks.c:794
3836 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3839 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3841 #: misc/badblocks.c:877
3843 msgid "during test data write, block %lu"
3844 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3846 #: misc/badblocks.c:998 misc/util.c:131
3848 msgid "%s is mounted; "
3849 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3851 #: misc/badblocks.c:1000
3852 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3854 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3855 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3857 #: misc/badblocks.c:1005
3858 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3859 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3861 #: misc/badblocks.c:1010 misc/util.c:142
3863 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3864 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3866 #: misc/badblocks.c:1013
3867 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3868 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3870 #: misc/badblocks.c:1033
3872 msgid "invalid %s - %s"
3873 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3875 #: misc/badblocks.c:1127
3877 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3880 #: misc/badblocks.c:1154
3882 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3883 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3885 #: misc/badblocks.c:1184
3886 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3887 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3889 #: misc/badblocks.c:1190
3890 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3891 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3893 #: misc/badblocks.c:1204
3895 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3896 "the size manually\n"
3898 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3899 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3901 #: misc/badblocks.c:1210
3902 msgid "while trying to determine device size"
3903 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3905 #: misc/badblocks.c:1215
3909 #: misc/badblocks.c:1221
3913 #: misc/badblocks.c:1224
3915 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3916 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3918 #: misc/badblocks.c:1231
3920 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3921 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3923 #: misc/badblocks.c:1287
3924 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3925 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3927 #: misc/badblocks.c:1296
3928 msgid "input file - bad format"
3929 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3931 #: misc/badblocks.c:1304 misc/badblocks.c:1313
3932 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3933 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3935 #: misc/badblocks.c:1338
3937 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3938 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3942 msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n"
3943 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=aAcCdDeijsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3945 #: misc/chattr.c:159
3947 msgid "bad project - %s\n"
3948 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3950 #: misc/chattr.c:173
3952 msgid "bad version - %s\n"
3953 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3955 #: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127
3957 msgid "while trying to stat %s"
3958 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3960 #: misc/chattr.c:226
3962 msgid "while reading flags on %s"
3963 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3965 #: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243
3967 msgid "Flags of %s set as "
3968 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3970 #: misc/chattr.c:252
3972 msgid "while setting flags on %s"
3973 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3975 #: misc/chattr.c:260
3977 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3978 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3980 #: misc/chattr.c:264
3982 msgid "while setting version on %s"
3983 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3985 #: misc/chattr.c:271
3987 msgid "Project of %s set as %lu\n"
3988 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3990 #: misc/chattr.c:275
3992 msgid "while setting project on %s"
3993 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3995 #: misc/chattr.c:297
3996 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3997 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3999 #: misc/chattr.c:337
4000 msgid "= is incompatible with - and +\n"
4001 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
4003 #: misc/chattr.c:345
4004 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
4005 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
4007 #: misc/create_inode.c:70 misc/create_inode.c:109
4009 msgid "while reading inode %u"
4010 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
4012 #: misc/create_inode.c:80 misc/create_inode.c:272 misc/create_inode.c:336
4013 #: misc/create_inode.c:374
4015 msgid "while expanding directory"
4016 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4018 #: misc/create_inode.c:87
4020 msgid "while linking \"%s\""
4021 msgstr "trong khi mở %s"
4023 #: misc/create_inode.c:95 misc/create_inode.c:122 misc/create_inode.c:306
4025 msgid "while writing inode %u"
4026 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4028 #: misc/create_inode.c:139 misc/create_inode.c:163
4030 msgid "while listing attributes of \"%s\""
4031 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
4033 #: misc/create_inode.c:150
4035 msgid "while opening inode %u"
4036 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
4038 #: misc/create_inode.c:156 misc/create_inode.c:183 misc/create_inode.c:905
4039 #: misc/e2undo.c:176 misc/e2undo.c:473 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485
4040 #: misc/mke2fs.c:353
4042 msgid "while allocating memory"
4043 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4045 #: misc/create_inode.c:176 misc/create_inode.c:192
4047 msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
4048 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
4050 #: misc/create_inode.c:201
4052 msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
4053 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4055 #: misc/create_inode.c:211
4057 msgid "while closing inode %u"
4058 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
4060 #: misc/create_inode.c:259
4062 msgid "while allocating inode \"%s\""
4063 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4065 #: misc/create_inode.c:278
4067 msgid "while creating inode \"%s\""
4068 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
4070 #: misc/create_inode.c:343
4072 msgid "while creating symlink \"%s\""
4073 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
4075 #: misc/create_inode.c:361 misc/create_inode.c:838
4077 msgid "while looking up \"%s\""
4078 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4080 #: misc/create_inode.c:381
4082 msgid "while creating directory \"%s\""
4083 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4085 #: misc/create_inode.c:609
4087 msgid "while opening \"%s\" to copy"
4088 msgstr "trong khi mở %s"
4090 #: misc/create_inode.c:701
4092 msgid "while changing working directory to \"%s\""
4095 #: misc/create_inode.c:709
4097 msgid "while opening directory \"%s\""
4098 msgstr "trong khi mở %s"
4100 #: misc/create_inode.c:719
4102 msgid "while lstat \"%s\""
4103 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
4105 #: misc/create_inode.c:752
4107 msgid "while creating special file \"%s\""
4108 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
4110 #: misc/create_inode.c:761
4112 msgid "malloc failed"
4113 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
4115 #: misc/create_inode.c:769
4117 msgid "while trying to read link \"%s\""
4118 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
4120 #: misc/create_inode.c:776
4121 msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
4124 #: misc/create_inode.c:787
4126 msgid "while writing symlink\"%s\""
4127 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4129 #: misc/create_inode.c:797
4131 msgid "while writing file \"%s\""
4132 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
4134 #: misc/create_inode.c:810
4136 msgid "while making dir \"%s\""
4137 msgstr "trong khi mở %s"
4139 #: misc/create_inode.c:827
4141 msgid "while changing directory"
4142 msgstr "đang đọc khối thư mục"
4144 #: misc/create_inode.c:833
4146 msgid "ignoring entry \"%s\""
4149 #: misc/create_inode.c:846
4151 msgid "while setting inode for \"%s\""
4152 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
4154 #: misc/create_inode.c:853
4156 msgid "while setting xattrs for \"%s\""
4157 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
4159 #: misc/create_inode.c:871
4161 msgid "while saving inode data"
4162 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
4164 #: misc/dumpe2fs.c:56
4167 "Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
4169 "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
4171 #: misc/dumpe2fs.c:159
4175 #: misc/dumpe2fs.c:168
4179 #: misc/dumpe2fs.c:219
4181 msgid "Group %lu: (Blocks "
4182 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
4184 #: misc/dumpe2fs.c:226
4186 msgid " csum 0x%04x"
4187 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
4189 #: misc/dumpe2fs.c:228
4191 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
4192 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
4194 #: misc/dumpe2fs.c:233
4196 msgid " %s superblock at "
4197 msgstr " %s siêu khối tại "
4199 #: misc/dumpe2fs.c:234
4203 #: misc/dumpe2fs.c:234
4207 #: misc/dumpe2fs.c:238
4208 msgid ", Group descriptors at "
4209 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
4211 #: misc/dumpe2fs.c:242
4214 " Reserved GDT blocks at "
4217 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
4219 #: misc/dumpe2fs.c:249
4220 msgid " Group descriptor at "
4221 msgstr " Mô tả nhóm tại "
4223 #: misc/dumpe2fs.c:255
4224 msgid " Block bitmap at "
4225 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
4227 #: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
4229 msgid ", csum 0x%08x"
4230 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
4232 #: misc/dumpe2fs.c:263
4236 #: misc/dumpe2fs.c:265
4242 #: misc/dumpe2fs.c:266
4244 msgid " Inode bitmap at "
4245 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
4247 #: misc/dumpe2fs.c:273
4253 " Bảng nút thông tin tại "
4255 #: misc/dumpe2fs.c:279
4259 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
4262 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
4264 #: misc/dumpe2fs.c:286
4266 msgid ", %u unused inodes\n"
4267 msgstr ", %u nút không dùng\n"
4269 #: misc/dumpe2fs.c:289
4270 msgid " Free blocks: "
4271 msgstr " Khối rảnh: "
4273 #: misc/dumpe2fs.c:304
4274 msgid " Free inodes: "
4275 msgstr " Nút rảnh: "
4277 #: misc/dumpe2fs.c:340
4278 msgid "while printing bad block list"
4279 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
4281 #: misc/dumpe2fs.c:346
4283 msgid "Bad blocks: %u"
4284 msgstr "Khối sai: %u"
4286 #: misc/dumpe2fs.c:385 misc/tune2fs.c:362
4287 msgid "while reading journal inode"
4288 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
4290 #: misc/dumpe2fs.c:391
4291 msgid "while opening journal inode"
4292 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
4294 #: misc/dumpe2fs.c:397
4295 msgid "while reading journal super block"
4296 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4298 #: misc/dumpe2fs.c:404
4299 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
4300 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
4302 #: misc/dumpe2fs.c:407 misc/dumpe2fs.c:490
4303 msgid "Journal features: "
4304 msgstr "Tính năng nhật ký: "
4306 #: misc/dumpe2fs.c:420
4307 msgid "Journal size: "
4308 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
4310 #: misc/dumpe2fs.c:430
4313 "Journal length: %u\n"
4314 "Journal sequence: 0x%08x\n"
4315 "Journal start: %u\n"
4317 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
4318 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
4321 #: misc/dumpe2fs.c:438 misc/dumpe2fs.c:480
4322 msgid "Journal checksum type: crc32\n"
4325 #: misc/dumpe2fs.c:443 misc/dumpe2fs.c:485
4328 "Journal checksum type: %s\n"
4329 "Journal checksum: 0x%08x\n"
4332 #: misc/dumpe2fs.c:448
4334 msgid "Journal errno: %d\n"
4335 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
4337 #: misc/dumpe2fs.c:466 misc/tune2fs.c:211
4338 msgid "while reading journal superblock"
4339 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4341 #: misc/dumpe2fs.c:474
4342 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
4343 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
4345 #: misc/dumpe2fs.c:501
4349 "Journal block size: %u\n"
4350 "Journal length: %u\n"
4351 "Journal first block: %u\n"
4352 "Journal sequence: 0x%08x\n"
4353 "Journal start: %u\n"
4354 "Journal number of users: %u\n"
4357 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
4358 "Độ dài nhật ký: %u\n"
4359 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
4360 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
4362 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
4364 #: misc/dumpe2fs.c:514
4366 msgid "Journal users: %s\n"
4367 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
4369 #: misc/dumpe2fs.c:530 misc/mke2fs.c:786 misc/tune2fs.c:1930
4370 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
4371 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
4373 #: misc/dumpe2fs.c:556
4375 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
4376 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
4378 #: misc/dumpe2fs.c:571
4380 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
4381 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
4383 #: misc/dumpe2fs.c:582
4387 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
4389 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4390 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4392 "Valid extended options are:\n"
4393 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
4394 "\tblocksize=<blocksize>\n"
4397 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
4399 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4400 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
4402 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4403 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
4404 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
4406 #: misc/dumpe2fs.c:646 misc/mke2fs.c:1816
4408 msgid "\tUsing %s\n"
4409 msgstr "\tDùng %s\n"
4411 #: misc/dumpe2fs.c:686
4414 "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
4418 #: misc/dumpe2fs.c:691 misc/e2image.c:1586 misc/tune2fs.c:2805
4419 #: resize/main.c:415
4420 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
4421 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
4423 #: misc/dumpe2fs.c:726
4426 "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
4430 #: misc/dumpe2fs.c:730
4434 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
4437 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
4439 #: misc/e2image.c:106
4441 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
4442 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4444 #: misc/e2image.c:108
4446 msgid " %s -I device image-file\n"
4447 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4449 #: misc/e2image.c:109
4452 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4455 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4458 #: misc/e2image.c:174 misc/e2image.c:579 misc/e2image.c:585 misc/e2image.c:1181
4459 msgid "while allocating buffer"
4460 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4462 #: misc/e2image.c:179
4464 msgid "Writing block %llu\n"
4465 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4467 #: misc/e2image.c:193
4469 msgid "error writing block %llu"
4470 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4472 #: misc/e2image.c:196
4473 msgid "error in generic_write()"
4474 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
4476 #: misc/e2image.c:213
4477 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
4478 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
4480 #: misc/e2image.c:218
4481 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
4482 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
4484 #: misc/e2image.c:246
4485 msgid "while writing superblock"
4486 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4488 #: misc/e2image.c:255
4489 msgid "while writing inode table"
4490 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
4492 #: misc/e2image.c:263
4493 msgid "while writing block bitmap"
4494 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
4496 #: misc/e2image.c:271
4497 msgid "while writing inode bitmap"
4498 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
4500 #: misc/e2image.c:505
4502 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
4503 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
4505 #: misc/e2image.c:517
4507 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
4508 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
4510 #: misc/e2image.c:558
4512 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
4513 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
4515 #: misc/e2image.c:589 misc/e2image.c:629
4519 #: misc/e2image.c:626
4521 "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
4523 "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
4526 #: misc/e2image.c:652
4528 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
4529 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
4531 #: misc/e2image.c:664 misc/e2image.c:1191
4533 msgid "error reading block %llu"
4534 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
4536 #: misc/e2image.c:718
4538 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
4539 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
4541 #: misc/e2image.c:722
4543 msgid "at %.2f MB/s"
4544 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
4546 #: misc/e2image.c:758
4547 msgid "while allocating l1 table"
4548 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
4550 #: misc/e2image.c:803
4551 msgid "while allocating l2 cache"
4552 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
4554 #: misc/e2image.c:826
4556 "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
4557 "will be lost so the image may not be valid.\n"
4559 "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
4560 "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
4562 #: misc/e2image.c:1148
4563 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
4564 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
4566 #: misc/e2image.c:1155
4567 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
4568 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
4570 #: misc/e2image.c:1214 misc/e2image.c:1232
4571 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
4572 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
4574 #: misc/e2image.c:1272
4575 msgid "while allocating block bitmap"
4576 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
4578 #: misc/e2image.c:1281
4579 msgid "while allocating scramble block bitmap"
4580 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
4582 #: misc/e2image.c:1288
4583 msgid "Scanning inodes...\n"
4584 msgstr "Đang quét các nút...\n"
4586 #: misc/e2image.c:1300
4587 msgid "Can't allocate block buffer"
4588 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4590 #: misc/e2image.c:1339 misc/e2image.c:1353
4592 msgid "while iterating over inode %u"
4593 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4595 #: misc/e2image.c:1385
4596 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4597 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4599 #: misc/e2image.c:1407
4600 msgid "error reading bitmaps"
4601 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4603 #: misc/e2image.c:1419
4604 msgid "while opening device file"
4605 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4607 #: misc/e2image.c:1430
4608 msgid "while restoring the image table"
4609 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4611 #: misc/e2image.c:1527
4612 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4613 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4615 #: misc/e2image.c:1533
4616 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4617 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4619 #: misc/e2image.c:1538
4620 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4621 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4623 #: misc/e2image.c:1543
4624 msgid "Move mode requires all data mode."
4625 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4627 #: misc/e2image.c:1553
4628 msgid "checking if mounted"
4629 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4631 #: misc/e2image.c:1560
4634 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4635 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4636 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4639 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4640 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4641 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4643 #: misc/e2image.c:1614
4644 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4645 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4647 #: misc/e2image.c:1620
4648 msgid "Can not stat output\n"
4649 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4651 #: misc/e2image.c:1630
4653 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4654 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4656 #: misc/e2image.c:1633
4658 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4659 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4661 #: misc/e2image.c:1636
4663 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4664 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4666 #: misc/e2image.c:1645
4667 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4668 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4670 #: misc/e2image.c:1650
4671 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4672 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4674 #: misc/e2image.c:1657
4675 msgid "while allocating check_buf"
4676 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4678 #: misc/e2image.c:1663
4679 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4680 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4682 #: misc/e2image.c:1673
4684 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4685 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4687 #: misc/e2initrd_helper.c:68
4689 msgid "Usage: %s -r device\n"
4690 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
4692 #: misc/e2label.c:58
4694 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4695 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4697 #: misc/e2label.c:63
4699 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4700 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4702 #: misc/e2label.c:68
4704 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4705 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4707 #: misc/e2label.c:72
4709 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4710 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4712 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2978
4714 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4715 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4717 #: misc/e2label.c:100
4719 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4720 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4722 #: misc/e2label.c:105
4724 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4725 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4727 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1590
4729 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4730 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4732 #: misc/e2undo.c:118
4734 msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <transaction file> <filesystem>\n"
4735 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4737 #: misc/e2undo.c:143
4739 msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
4740 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4742 #: misc/e2undo.c:146
4743 msgid "UUID does not match.\n"
4746 #: misc/e2undo.c:148
4748 msgid "Last mount time does not match.\n"
4749 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4751 #: misc/e2undo.c:150
4752 msgid "Last write time does not match.\n"
4755 #: misc/e2undo.c:152
4756 msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
4759 #: misc/e2undo.c:166
4761 msgid "while reading filesystem superblock."
4762 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4764 #: misc/e2undo.c:182
4766 msgid "while fetching superblock"
4767 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4769 #: misc/e2undo.c:195
4771 msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
4772 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
4774 #: misc/e2undo.c:334
4776 msgid "illegal offset - %s"
4777 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
4779 #: misc/e2undo.c:358
4781 msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
4784 #: misc/e2undo.c:367
4786 msgid "while opening undo file `%s'\n"
4787 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4789 #: misc/e2undo.c:374
4791 msgid "while reading undo file"
4792 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4794 #: misc/e2undo.c:379
4796 msgid "%s: Not an undo file.\n"
4797 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4799 #: misc/e2undo.c:390
4801 msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
4802 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
4804 #: misc/e2undo.c:397
4806 msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
4807 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
4809 #: misc/e2undo.c:401
4811 msgid "%s: Undo block size too large.\n"
4814 #: misc/e2undo.c:406
4816 msgid "%s: Undo block size too small.\n"
4819 #: misc/e2undo.c:419
4821 msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
4822 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
4824 #: misc/e2undo.c:427
4826 msgid "Error while determining whether %s is mounted."
4827 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
4829 #: misc/e2undo.c:433
4831 msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
4832 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
4834 #: misc/e2undo.c:449
4836 msgid "while opening `%s'"
4837 msgstr "trong khi mở %s"
4839 #: misc/e2undo.c:460
4840 msgid "specified offset is too large"
4843 #: misc/e2undo.c:501
4845 msgid "while reading keys"
4846 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4848 #: misc/e2undo.c:513
4850 msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
4853 #: misc/e2undo.c:523
4855 msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
4858 #: misc/e2undo.c:546
4860 msgid "%s: block %llu is too long."
4861 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
4863 #: misc/e2undo.c:558 misc/e2undo.c:594
4865 msgid "while fetching block %llu."
4866 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4868 #: misc/e2undo.c:570
4870 msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
4873 #: misc/e2undo.c:609
4875 msgid "while writing block %llu."
4876 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4878 #: misc/e2undo.c:615
4880 msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
4883 #: misc/e2undo.c:617
4885 msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
4888 #: misc/e2undo.c:620
4890 msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
4893 #: misc/findsuper.c:110
4895 msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
4898 #: misc/findsuper.c:155
4900 msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
4903 #: misc/findsuper.c:162
4905 msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
4908 #: misc/findsuper.c:169
4910 msgid "startkb should be a number, not %s\n"
4913 #: misc/findsuper.c:175
4915 msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
4918 #: misc/findsuper.c:186
4920 msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
4923 #: misc/findsuper.c:188
4926 "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
4927 "\tso start/end/grp wrong\n"
4930 #: misc/findsuper.c:190
4933 "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
4934 "mount_time sb_uuid label\n"
4937 #: misc/findsuper.c:264
4941 "%11Lu: finished with errno %d\n"
4946 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4947 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4951 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4952 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4956 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4957 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4958 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4961 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4962 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4963 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4968 msgid "fsck: %s: not found\n"
4969 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4973 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4974 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4978 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4979 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4983 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4984 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4988 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4989 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4993 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4994 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4998 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4999 "with 'no' or '!'.\n"
5001 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
5002 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
5005 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
5006 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
5011 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
5014 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
5015 "fsck khác số không\n"
5019 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
5020 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
5023 msgid "Checking all file systems.\n"
5024 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
5028 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
5029 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
5033 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
5035 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
5038 "HTT: hệ thống tập tin\n"
5042 msgid "%s: too many devices\n"
5043 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
5045 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
5047 msgid "%s: too many arguments\n"
5048 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
5050 #: misc/fuse2fs.c:3745
5052 msgid "Mounting read-only.\n"
5053 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
5055 #: misc/fuse2fs.c:3769
5057 msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
5060 #: misc/fuse2fs.c:3781 misc/fuse2fs.c:3794
5065 #: misc/fuse2fs.c:3782 misc/fuse2fs.c:3796 misc/tune2fs.c:3207
5067 msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
5069 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
5072 #: misc/fuse2fs.c:3803
5073 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
5076 #: misc/fuse2fs.c:3811
5078 msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
5079 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
5081 #: misc/fuse2fs.c:3826
5082 msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
5085 #: misc/fuse2fs.c:3830
5086 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
5089 #: misc/fuse2fs.c:3835
5090 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
5093 #: misc/fuse2fs.c:3839
5094 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
5097 #: misc/fuse2fs.c:3843
5098 msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
5103 msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
5104 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
5108 msgid "While reading flags on %s"
5109 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
5113 msgid "While reading project on %s"
5114 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5116 #: misc/lsattr.c:102
5118 msgid "While reading version on %s"
5119 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5121 #: misc/mke2fs.c:124
5124 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
5125 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
5126 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
5127 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
5128 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
5129 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
5130 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
5132 "\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
5134 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
5135 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
5136 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
5137 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
5138 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
5139 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
5140 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
5143 "\tHDH: hệ điều hành\n"
5144 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
5146 #: misc/mke2fs.c:255
5148 msgid "Running command: %s\n"
5149 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
5151 #: misc/mke2fs.c:259
5153 msgid "while trying to run '%s'"
5154 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
5156 #: misc/mke2fs.c:266
5157 msgid "while processing list of bad blocks from program"
5158 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
5160 #: misc/mke2fs.c:293
5162 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
5163 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
5165 #: misc/mke2fs.c:295
5167 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
5169 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
5170 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
5172 #: misc/mke2fs.c:298
5173 msgid "Aborting....\n"
5174 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
5176 #: misc/mke2fs.c:318
5179 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
5183 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
5186 #: misc/mke2fs.c:337
5187 msgid "while marking bad blocks as used"
5188 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
5190 #: misc/mke2fs.c:408
5191 msgid "Writing inode tables: "
5192 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
5194 #: misc/mke2fs.c:430
5198 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
5201 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
5203 #: misc/mke2fs.c:444 misc/mke2fs.c:2673 misc/mke2fs.c:3049
5205 msgstr "hoàn tất \n"
5207 #: misc/mke2fs.c:459
5208 msgid "while creating root dir"
5209 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
5211 #: misc/mke2fs.c:466
5212 msgid "while reading root inode"
5213 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
5215 #: misc/mke2fs.c:478
5216 msgid "while setting root inode ownership"
5217 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
5219 #: misc/mke2fs.c:496
5220 msgid "while creating /lost+found"
5221 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
5223 #: misc/mke2fs.c:503
5224 msgid "while looking up /lost+found"
5225 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
5227 #: misc/mke2fs.c:516
5228 msgid "while expanding /lost+found"
5229 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
5231 #: misc/mke2fs.c:531
5232 msgid "while setting bad block inode"
5233 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
5235 #: misc/mke2fs.c:558
5237 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
5238 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
5240 #: misc/mke2fs.c:568
5242 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
5243 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
5245 #: misc/mke2fs.c:584
5247 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
5248 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
5250 #: misc/mke2fs.c:600
5251 msgid "while initializing journal superblock"
5252 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
5254 #: misc/mke2fs.c:608
5255 msgid "Zeroing journal device: "
5256 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
5258 #: misc/mke2fs.c:620
5260 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
5261 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
5263 #: misc/mke2fs.c:638
5264 msgid "while writing journal superblock"
5265 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
5267 #: misc/mke2fs.c:653
5269 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
5270 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
5272 #: misc/mke2fs.c:661
5275 "warning: %llu blocks unused.\n"
5278 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
5281 #: misc/mke2fs.c:666
5283 msgid "Filesystem label=%s\n"
5284 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
5286 #: misc/mke2fs.c:669
5288 msgid "OS type: %s\n"
5289 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
5291 #: misc/mke2fs.c:671
5293 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
5294 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
5296 #: misc/mke2fs.c:674
5298 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
5299 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
5301 #: misc/mke2fs.c:678
5303 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
5304 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
5306 #: misc/mke2fs.c:680
5308 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
5309 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
5311 #: misc/mke2fs.c:682
5313 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
5314 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
5316 #: misc/mke2fs.c:684
5318 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
5319 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
5321 #: misc/mke2fs.c:687
5323 msgid "First data block=%u\n"
5324 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
5326 #: misc/mke2fs.c:689
5328 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
5329 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
5331 #: misc/mke2fs.c:691
5333 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
5334 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
5336 #: misc/mke2fs.c:695
5338 msgid "%u block groups\n"
5339 msgstr "%u nhóm khối\n"
5341 #: misc/mke2fs.c:697
5343 msgid "%u block group\n"
5344 msgstr "%u nhóm khối\n"
5346 #: misc/mke2fs.c:699
5348 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
5349 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
5351 #: misc/mke2fs.c:702
5353 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
5354 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
5356 #: misc/mke2fs.c:704
5358 msgid "%u inodes per group\n"
5359 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
5361 #: misc/mke2fs.c:713
5363 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
5364 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
5366 #: misc/mke2fs.c:714
5367 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
5368 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
5370 #: misc/mke2fs.c:808
5372 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
5373 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
5375 #: misc/mke2fs.c:814
5377 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
5378 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
5380 #: misc/mke2fs.c:827
5382 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
5383 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
5385 #: misc/mke2fs.c:840
5387 msgid "Invalid offset: %s\n"
5388 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
5390 #: misc/mke2fs.c:854 misc/tune2fs.c:1958
5392 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
5393 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
5395 #: misc/mke2fs.c:868
5397 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
5398 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
5400 #: misc/mke2fs.c:890
5402 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
5403 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5405 #: misc/mke2fs.c:905
5407 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
5408 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5410 #: misc/mke2fs.c:928
5412 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
5413 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
5415 #: misc/mke2fs.c:935
5416 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
5418 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
5420 #: misc/mke2fs.c:959
5421 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
5423 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
5424 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5426 #: misc/mke2fs.c:985 misc/mke2fs.c:994
5428 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
5429 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
5431 #: misc/mke2fs.c:1035
5435 "Bad option(s) specified: %s\n"
5437 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5438 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5440 "Valid extended options are:\n"
5441 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
5442 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5443 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
5444 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
5445 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
5446 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
5447 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5448 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5449 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5450 "\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n"
5454 "\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
5458 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
5460 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5461 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
5463 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
5464 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
5465 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5466 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
5467 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5468 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
5469 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
5470 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5471 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5472 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5473 "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
5474 "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
5478 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
5481 #: misc/mke2fs.c:1060
5485 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
5489 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
5493 #: misc/mke2fs.c:1102
5496 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
5499 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
5502 #: misc/mke2fs.c:1115 misc/tune2fs.c:1007
5504 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
5505 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
5507 #: misc/mke2fs.c:1127 misc/tune2fs.c:406
5509 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
5510 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
5512 #: misc/mke2fs.c:1263
5516 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
5519 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
5521 #: misc/mke2fs.c:1267
5523 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
5526 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
5529 #: misc/mke2fs.c:1271
5530 msgid "Aborting...\n"
5531 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
5533 #: misc/mke2fs.c:1312
5537 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
5541 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
5544 #: misc/mke2fs.c:1494
5545 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
5546 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
5548 #: misc/mke2fs.c:1535
5550 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
5551 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
5553 #: misc/mke2fs.c:1568
5555 msgid "invalid block size - %s"
5556 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
5558 #: misc/mke2fs.c:1572
5560 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
5561 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
5563 #: misc/mke2fs.c:1588
5565 msgid "invalid cluster size - %s"
5566 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
5568 #: misc/mke2fs.c:1601
5569 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
5570 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
5572 #: misc/mke2fs.c:1615 misc/tune2fs.c:1687
5574 msgid "bad error behavior - %s"
5575 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5577 #: misc/mke2fs.c:1627
5578 msgid "Illegal number for blocks per group"
5579 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
5581 #: misc/mke2fs.c:1632
5582 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
5583 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
5585 #: misc/mke2fs.c:1640
5586 msgid "Illegal number for flex_bg size"
5587 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
5589 #: misc/mke2fs.c:1646
5590 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
5591 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
5593 #: misc/mke2fs.c:1651
5595 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
5596 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
5598 #: misc/mke2fs.c:1661
5600 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
5601 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
5603 #: misc/mke2fs.c:1671
5605 msgid "invalid inode size - %s"
5606 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
5608 #: misc/mke2fs.c:1684
5610 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
5611 "nodiscard' extended option instead!\n"
5613 "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
5614 "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
5616 #: misc/mke2fs.c:1695
5617 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
5619 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
5620 "“bad_blocks_filename”"
5622 #: misc/mke2fs.c:1704
5625 "Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
5627 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
5629 #: misc/mke2fs.c:1713
5631 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
5632 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
5634 #: misc/mke2fs.c:1728
5636 msgid "bad num inodes - %s"
5637 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
5639 #: misc/mke2fs.c:1741
5641 msgid "while allocating fs_feature string"
5642 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
5644 #: misc/mke2fs.c:1758
5646 msgid "bad revision level - %s"
5647 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
5649 #: misc/mke2fs.c:1763
5651 msgid "while trying to create revision %d"
5652 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
5654 #: misc/mke2fs.c:1777
5655 msgid "The -t option may only be used once"
5656 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
5658 #: misc/mke2fs.c:1785
5659 msgid "The -T option may only be used once"
5660 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
5662 #: misc/mke2fs.c:1841 misc/mke2fs.c:3133
5664 msgid "while trying to open journal device %s\n"
5665 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
5667 #: misc/mke2fs.c:1847
5669 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
5670 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
5672 #: misc/mke2fs.c:1853
5674 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
5675 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
5677 #: misc/mke2fs.c:1864
5679 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
5680 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
5682 #: misc/mke2fs.c:1888
5684 msgstr "hệ thống tập tin"
5686 #: misc/mke2fs.c:1901 resize/main.c:491
5687 msgid "while trying to determine filesystem size"
5688 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
5690 #: misc/mke2fs.c:1907
5692 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
5693 "the size of the filesystem\n"
5695 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
5696 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
5698 #: misc/mke2fs.c:1914
5700 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
5701 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
5702 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
5703 "\tto re-read your partition table.\n"
5705 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
5706 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
5707 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
5708 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
5709 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
5710 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
5712 #: misc/mke2fs.c:1931
5713 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
5714 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
5716 #: misc/mke2fs.c:1951
5717 msgid "Failed to parse fs types list\n"
5718 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
5720 #: misc/mke2fs.c:1999
5722 msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
5723 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5725 #: misc/mke2fs.c:2004
5727 msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
5728 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5730 #: misc/mke2fs.c:2009
5732 msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
5733 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5735 #: misc/mke2fs.c:2019
5736 msgid "while trying to determine hardware sector size"
5737 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
5739 #: misc/mke2fs.c:2025
5740 msgid "while trying to determine physical sector size"
5741 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
5743 #: misc/mke2fs.c:2057
5744 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
5745 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
5747 #: misc/mke2fs.c:2062
5750 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
5752 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
5755 #: misc/mke2fs.c:2086
5758 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
5759 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
5761 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
5762 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
5764 #: misc/mke2fs.c:2098
5767 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to create\n"
5768 "\ta filesystem using a blocksize of %d.\n"
5770 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
5771 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
5773 #: misc/mke2fs.c:2120
5774 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
5775 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
5777 #: misc/mke2fs.c:2127
5778 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
5780 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5783 #: misc/mke2fs.c:2135
5784 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
5786 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
5787 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5789 #: misc/mke2fs.c:2145
5790 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
5792 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5795 #: misc/mke2fs.c:2158
5797 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
5798 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
5800 #: misc/mke2fs.c:2175
5802 "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
5805 "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
5806 "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
5808 #: misc/mke2fs.c:2195
5809 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
5810 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
5812 #: misc/mke2fs.c:2201
5813 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
5814 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
5816 #: misc/mke2fs.c:2221
5818 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
5819 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
5821 #: misc/mke2fs.c:2224
5823 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
5824 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
5826 #: misc/mke2fs.c:2226
5829 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
5831 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
5834 #: misc/mke2fs.c:2247
5836 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
5837 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
5839 #: misc/mke2fs.c:2251
5842 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5844 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5845 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5847 #: misc/mke2fs.c:2259
5850 "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata "
5851 "and journal checksum features.\n"
5854 #: misc/mke2fs.c:2314
5858 "Warning: offset specified without an explicit file system size.\n"
5859 "Creating a file system with %llu blocks but this might\n"
5860 "not be what you want.\n"
5864 #: misc/mke2fs.c:2331
5865 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5866 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
5868 #: misc/mke2fs.c:2338
5870 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5871 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5873 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
5874 "không tương thích với nhau.\n"
5875 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5877 #: misc/mke2fs.c:2346
5880 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5881 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5885 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5886 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5889 #: misc/mke2fs.c:2358
5890 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5892 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5893 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5895 #: misc/mke2fs.c:2367
5896 msgid "blocks per group count out of range"
5897 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5899 #: misc/mke2fs.c:2389
5900 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5901 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5903 #: misc/mke2fs.c:2401
5905 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5906 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5908 #: misc/mke2fs.c:2416
5910 msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
5913 #: misc/mke2fs.c:2429
5915 msgid "%d byte inodes are too small for project quota; specify larger size"
5918 #: misc/mke2fs.c:2444
5920 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5921 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5923 #: misc/mke2fs.c:2451
5925 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5926 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5928 #: misc/mke2fs.c:2465
5931 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5932 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5933 "\tor lower inode count (-N).\n"
5935 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5936 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5937 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5940 #: misc/mke2fs.c:2652
5941 msgid "Discarding device blocks: "
5942 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5944 #: misc/mke2fs.c:2668
5948 #: misc/mke2fs.c:2727
5950 msgid "while initializing quota context"
5951 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
5953 #: misc/mke2fs.c:2734
5955 msgid "while writing quota inodes"
5956 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
5958 #: misc/mke2fs.c:2759
5960 msgid "bad error behavior in profile - %s"
5961 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5963 # Item in the main menu to select this package
5964 #: misc/mke2fs.c:2833
5965 msgid "while setting up superblock"
5966 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5968 #: misc/mke2fs.c:2849
5970 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
5971 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
5972 "checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
5975 #: misc/mke2fs.c:2856
5977 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
5978 "this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
5981 #: misc/mke2fs.c:2864
5982 msgid "The metadata_csum_seed feature requres the metadata_csum feature.\n"
5985 #: misc/mke2fs.c:2888
5986 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5987 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
5989 #: misc/mke2fs.c:2974
5991 msgid "unknown os - %s"
5992 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
5994 #: misc/mke2fs.c:3037
5995 msgid "Allocating group tables: "
5996 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
5998 #: misc/mke2fs.c:3045
5999 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
6000 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
6002 #: misc/mke2fs.c:3054
6005 "\twhile converting subcluster bitmap"
6008 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
6010 #: misc/mke2fs.c:3060
6012 msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
6015 #: misc/mke2fs.c:3101
6017 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
6018 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
6020 #: misc/mke2fs.c:3114
6021 msgid "while reserving blocks for online resize"
6022 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6024 #: misc/mke2fs.c:3126 misc/tune2fs.c:1415
6028 #: misc/mke2fs.c:3138
6030 msgid "Adding journal to device %s: "
6031 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
6033 #: misc/mke2fs.c:3145
6037 "\twhile trying to add journal to device %s"
6040 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
6042 #: misc/mke2fs.c:3150 misc/mke2fs.c:3179 misc/mke2fs.c:3219
6043 #: misc/mk_hugefiles.c:510 misc/tune2fs.c:1444 misc/tune2fs.c:1463
6047 #: misc/mke2fs.c:3156
6048 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
6049 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
6051 #: misc/mke2fs.c:3166
6053 msgid "Creating journal (%u blocks): "
6054 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
6056 #: misc/mke2fs.c:3175
6059 "\twhile trying to create journal"
6062 "trong khi cố tạo nhật ký"
6064 #: misc/mke2fs.c:3187 misc/tune2fs.c:1072
6067 "Error while enabling multiple mount protection feature."
6070 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
6072 #: misc/mke2fs.c:3192
6074 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
6075 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6077 #: misc/mke2fs.c:3210
6079 msgid "Copying files into the device: "
6080 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
6082 #: misc/mke2fs.c:3216
6084 msgid "while populating file system"
6085 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
6087 #: misc/mke2fs.c:3223
6088 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
6089 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
6091 #: misc/mke2fs.c:3230
6095 "Warning, had trouble writing out superblocks.\n"
6098 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
6100 #: misc/mke2fs.c:3232
6108 #: misc/mk_hugefiles.c:424
6111 "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
6114 #: misc/mk_hugefiles.c:491
6115 msgid "Huge files will be zero'ed\n"
6118 #: misc/mk_hugefiles.c:492
6120 msgid "Creating %lu huge file(s) "
6121 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
6123 #: misc/mk_hugefiles.c:494
6125 msgid "with %llu blocks each"
6127 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
6130 #: misc/mk_hugefiles.c:505
6132 msgid "while creating huge file %lu"
6133 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
6135 #: misc/mklost+found.c:50
6136 msgid "Usage: mklost+found\n"
6137 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
6139 #: misc/partinfo.c:43
6142 "Usage: %s device...\n"
6144 "Prints out the partition information for each given device.\n"
6145 "For example: %s /dev/hda\n"
6148 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
6150 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
6151 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
6154 #: misc/partinfo.c:53
6156 msgid "Cannot open %s: %s"
6157 msgstr "Không thể mở %s: %s"
6159 #: misc/partinfo.c:59
6161 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
6162 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
6164 #: misc/partinfo.c:67
6166 msgid "Cannot get size of %s: %s"
6167 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
6169 #: misc/partinfo.c:73
6171 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
6172 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
6174 #: misc/tune2fs.c:119
6176 msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n"
6177 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
6179 #: misc/tune2fs.c:121
6181 msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n"
6182 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
6184 #: misc/tune2fs.c:134
6187 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n"
6188 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
6189 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
6190 "\t[-p mmp_update_interval] [-r reserved_blocks_count] [-u user]\n"
6191 "\t[-C mount_count] [-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
6192 "\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
6193 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
6194 "\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
6196 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
6197 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
6198 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
6199 "nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
6200 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
6202 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
6203 "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
6204 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
6205 "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
6207 #: misc/tune2fs.c:218
6208 msgid "Journal superblock not found!\n"
6209 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
6211 #: misc/tune2fs.c:276
6212 msgid "while trying to open external journal"
6213 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
6215 #: misc/tune2fs.c:282 misc/tune2fs.c:2701
6217 msgid "%s is not a journal device.\n"
6218 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6220 #: misc/tune2fs.c:292 misc/tune2fs.c:2712
6221 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
6222 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
6224 #: misc/tune2fs.c:316
6226 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
6227 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
6229 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
6230 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
6232 #: misc/tune2fs.c:325
6233 msgid "Journal removed\n"
6234 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
6236 #: misc/tune2fs.c:369
6237 msgid "while reading bitmaps"
6238 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
6240 #: misc/tune2fs.c:377
6241 msgid "while clearing journal inode"
6242 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
6244 #: misc/tune2fs.c:388
6245 msgid "while writing journal inode"
6246 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
6248 #: misc/tune2fs.c:423 misc/tune2fs.c:445 misc/tune2fs.c:458
6249 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
6250 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
6252 #: misc/tune2fs.c:476
6254 msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
6257 #: misc/tune2fs.c:479
6259 msgid "Please run `resize2fs %s %s"
6261 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
6264 #: misc/tune2fs.c:483
6269 #: misc/tune2fs.c:485
6271 msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
6274 #: misc/tune2fs.c:487
6276 msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
6279 #: misc/tune2fs.c:974
6281 "WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
6282 " This requires Linux >= v4.4.\n"
6285 #: misc/tune2fs.c:1010
6287 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
6288 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6290 #: misc/tune2fs.c:1016
6292 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
6293 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6295 #: misc/tune2fs.c:1025
6297 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6298 "unmounted or mounted read-only.\n"
6300 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
6301 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6302 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6304 #: misc/tune2fs.c:1033
6306 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
6307 "the has_journal flag.\n"
6309 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
6310 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
6312 #: misc/tune2fs.c:1051
6314 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
6315 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6317 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6318 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6320 #: misc/tune2fs.c:1064
6322 "The multiple mount protection feature can't\n"
6323 "be set if the filesystem is mounted or\n"
6326 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
6327 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
6328 "hay chỉ cho đọc.\n"
6330 #: misc/tune2fs.c:1082
6332 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
6333 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6335 #: misc/tune2fs.c:1091
6337 "The multiple mount protection feature cannot\n"
6338 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
6340 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
6341 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
6343 #: misc/tune2fs.c:1099
6344 msgid "Error while reading bitmaps\n"
6345 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
6347 #: misc/tune2fs.c:1108
6349 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
6350 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
6352 #: misc/tune2fs.c:1113
6353 msgid "while reading MMP block."
6354 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
6356 #: misc/tune2fs.c:1145
6358 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
6360 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
6362 #: misc/tune2fs.c:1156
6364 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6365 "unmounted or mounted read-only.\n"
6367 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
6368 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6369 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6371 #: misc/tune2fs.c:1167
6372 msgid "Enabling checksums could take some time."
6375 #: misc/tune2fs.c:1169
6376 msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6379 #: misc/tune2fs.c:1175
6381 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
6382 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
6383 "checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
6386 #: misc/tune2fs.c:1182
6388 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
6389 "this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to "
6393 #: misc/tune2fs.c:1208
6394 msgid "Disabling checksums could take some time."
6397 #: misc/tune2fs.c:1210
6398 msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6401 #: misc/tune2fs.c:1273
6403 msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
6406 #: misc/tune2fs.c:1283
6408 msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
6411 #: misc/tune2fs.c:1313
6414 "Warning: enabled project without quota together\n"
6417 #: misc/tune2fs.c:1326
6420 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
6423 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
6425 #: misc/tune2fs.c:1344
6428 "Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
6429 "on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
6431 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6432 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6434 #: misc/tune2fs.c:1362
6436 "UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be "
6438 "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
6441 #: misc/tune2fs.c:1408
6442 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
6443 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
6445 #: misc/tune2fs.c:1428
6449 "\twhile trying to open journal on %s\n"
6452 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
6454 #: misc/tune2fs.c:1432
6456 msgid "Creating journal on device %s: "
6457 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
6459 #: misc/tune2fs.c:1440
6461 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
6462 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
6464 #: misc/tune2fs.c:1446
6465 msgid "Creating journal inode: "
6466 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
6468 #: misc/tune2fs.c:1460
6471 "\twhile trying to create journal file"
6474 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
6476 #: misc/tune2fs.c:1498
6478 msgid "while initializing quota context in support library"
6479 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
6481 #: misc/tune2fs.c:1518
6483 msgid "while updating quota limits (%d)"
6484 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
6486 #: misc/tune2fs.c:1526
6488 msgid "while writing quota file (%d)"
6489 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
6491 #: misc/tune2fs.c:1534
6493 msgid "while removing quota file (%d)"
6494 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
6496 #: misc/tune2fs.c:1575
6500 "Bad quota options specified.\n"
6502 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
6511 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
6513 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
6520 #: misc/tune2fs.c:1633
6522 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
6523 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
6525 #: misc/tune2fs.c:1658 misc/tune2fs.c:1671
6527 msgid "bad mounts count - %s"
6528 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
6530 #: misc/tune2fs.c:1714
6532 msgid "bad gid/group name - %s"
6533 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
6535 #: misc/tune2fs.c:1747
6537 msgid "bad interval - %s"
6538 msgstr "sai nhịp - %s"
6540 #: misc/tune2fs.c:1776
6542 msgid "bad reserved block ratio - %s"
6543 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
6545 #: misc/tune2fs.c:1791
6546 msgid "-o may only be specified once"
6547 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
6549 #: misc/tune2fs.c:1800
6550 msgid "-O may only be specified once"
6551 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
6553 #: misc/tune2fs.c:1817
6555 msgid "bad reserved blocks count - %s"
6556 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
6558 #: misc/tune2fs.c:1846
6560 msgid "bad uid/user name - %s"
6561 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
6563 #: misc/tune2fs.c:1863
6565 msgid "bad inode size - %s"
6566 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
6568 #: misc/tune2fs.c:1870
6570 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
6571 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
6573 #: misc/tune2fs.c:1967
6575 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
6576 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
6578 #: misc/tune2fs.c:1972
6580 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
6582 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
6584 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
6586 #: misc/tune2fs.c:1995
6588 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
6589 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
6591 #: misc/tune2fs.c:2010
6593 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
6594 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
6596 #: misc/tune2fs.c:2025
6598 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
6599 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
6601 #: misc/tune2fs.c:2031
6603 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
6604 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
6606 #: misc/tune2fs.c:2050
6609 "Bad options specified.\n"
6611 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6612 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6614 "Valid extended options are:\n"
6616 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
6617 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
6618 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
6619 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
6624 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
6626 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6627 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
6629 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
6631 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
6632 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
6633 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
6634 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
6638 #: misc/tune2fs.c:2519
6639 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
6640 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
6642 #: misc/tune2fs.c:2524
6643 msgid "Failed to read block bitmap\n"
6644 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
6646 #: misc/tune2fs.c:2541 resize/resize2fs.c:1276
6647 msgid "blocks to be moved"
6648 msgstr "khối cần di chuyển"
6650 #: misc/tune2fs.c:2544
6651 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
6652 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
6654 #: misc/tune2fs.c:2550
6655 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
6656 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
6658 #: misc/tune2fs.c:2555
6659 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
6660 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
6662 #: misc/tune2fs.c:2587
6664 "Error in resizing the inode size.\n"
6665 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
6667 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
6668 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
6670 #: misc/tune2fs.c:2799
6673 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
6676 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
6679 #: misc/tune2fs.c:2811
6681 msgid "Cannot modify a journal device.\n"
6682 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6684 #: misc/tune2fs.c:2824
6686 msgid "The inode size is already %lu\n"
6687 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
6689 #: misc/tune2fs.c:2831
6690 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
6691 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
6693 #: misc/tune2fs.c:2836
6695 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
6696 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
6698 #: misc/tune2fs.c:2842
6699 msgid "Resizing inodes could take some time."
6702 #: misc/tune2fs.c:2889
6704 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
6705 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
6707 #: misc/tune2fs.c:2895
6709 msgid "Setting current mount count to %d\n"
6710 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
6712 #: misc/tune2fs.c:2900
6714 msgid "Setting error behavior to %d\n"
6715 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
6717 #: misc/tune2fs.c:2905
6719 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
6720 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
6722 #: misc/tune2fs.c:2910
6724 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
6725 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
6727 #: misc/tune2fs.c:2917
6729 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
6730 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
6732 #: misc/tune2fs.c:2924
6734 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
6735 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
6737 #: misc/tune2fs.c:2930
6739 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
6740 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
6742 #: misc/tune2fs.c:2937
6744 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
6745 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
6747 #: misc/tune2fs.c:2942
6750 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
6753 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
6755 #: misc/tune2fs.c:2945
6758 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
6759 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6762 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
6763 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6765 #: misc/tune2fs.c:2955
6769 "Sparse superblock flag set. %s"
6772 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
6774 #: misc/tune2fs.c:2960
6777 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
6780 "Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
6782 #: misc/tune2fs.c:2968
6784 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
6785 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
6787 #: misc/tune2fs.c:2974
6789 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
6790 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
6792 #: misc/tune2fs.c:3006
6793 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
6794 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
6796 #: misc/tune2fs.c:3024
6798 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6800 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
6803 #: misc/tune2fs.c:3048
6804 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6805 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6807 #: misc/tune2fs.c:3051
6809 "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' "
6810 "and re-run this command.\n"
6813 #: misc/tune2fs.c:3060
6814 msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time."
6817 #: misc/tune2fs.c:3085
6818 msgid "Invalid UUID format\n"
6819 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
6821 #: misc/tune2fs.c:3101
6822 msgid "Need to update journal superblock.\n"
6823 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
6825 #: misc/tune2fs.c:3126
6826 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6828 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6830 #: misc/tune2fs.c:3133
6832 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
6833 "feature enabled.\n"
6835 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
6836 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
6838 #: misc/tune2fs.c:3151
6840 msgid "Setting inode size %lu\n"
6841 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
6843 #: misc/tune2fs.c:3155
6844 msgid "Failed to change inode size\n"
6845 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
6847 #: misc/tune2fs.c:3169
6849 msgid "Setting stride size to %d\n"
6850 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
6852 #: misc/tune2fs.c:3174
6854 msgid "Setting stripe width to %d\n"
6855 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
6857 #: misc/tune2fs.c:3181
6859 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
6860 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
6862 #: misc/tune2fs.c:3192
6865 "Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
6867 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6869 "then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n"
6870 "by journal recovery.\n"
6873 #: misc/tune2fs.c:3203
6875 msgid "Recovering journal.\n"
6876 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
6879 msgid "<proceeding>\n"
6880 msgstr "<đang xử lý>\n"
6884 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,N) "
6885 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
6889 msgid "Proceed anyway? (y,N) "
6890 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
6893 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
6894 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
6898 msgid "will not make a %s here!\n"
6899 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
6902 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
6903 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
6906 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
6907 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
6913 "Could not find journal device matching %s\n"
6916 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
6921 "Bad journal options specified.\n"
6923 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6924 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6926 "Valid journal options are:\n"
6927 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
6928 "\tdevice=<journal device>\n"
6929 "\tlocation=<journal location>\n"
6931 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
6935 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
6937 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6938 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
6940 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
6941 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
6942 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
6943 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
6945 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
6946 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
6952 "Filesystem too small for a journal\n"
6955 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
6961 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
6962 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
6965 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
6966 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
6972 "Journal size too big for filesystem.\n"
6975 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
6980 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
6981 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
6983 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
6984 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
6985 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
6989 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
6991 "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
6995 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6996 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
7004 msgid "bad arguments"
7020 msgid "bad response length"
7021 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
7025 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
7026 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
7030 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
7031 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
7035 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
7036 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7040 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
7041 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7045 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
7046 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
7050 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
7051 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
7055 msgid "Generated time UUID: %s\n"
7056 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
7060 msgid "Generated random UUID: %s\n"
7061 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
7065 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
7066 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
7067 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
7071 msgid "Generated %d UUID's:\n"
7072 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
7076 msgid "Invalid operation %d\n"
7077 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
7079 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
7081 msgid "Bad number: %s\n"
7082 msgstr "Số sai: %s\n"
7084 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
7086 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
7087 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
7091 msgid "%s and subsequent UUID\n"
7092 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
7093 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
7096 msgid "List of UUID's:\n"
7097 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
7101 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
7102 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
7106 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
7107 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
7111 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
7112 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
7114 #: misc/uuidgen.c:32
7116 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
7117 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
7119 #: resize/extent.c:202
7120 msgid "# Extent dump:\n"
7121 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
7123 #: resize/extent.c:203
7125 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
7126 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
7131 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] "
7135 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
7140 msgid "Extending the inode table"
7141 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
7144 msgid "Relocating blocks"
7145 msgstr "Đang định vị lại các khối"
7148 msgid "Scanning inode table"
7149 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
7152 msgid "Updating inode references"
7153 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
7156 msgid "Moving inode table"
7157 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
7160 msgid "Unknown pass?!?"
7161 msgstr "Lần qua lạ?!?"
7165 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
7166 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
7168 #: resize/main.c:162
7171 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
7172 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
7176 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
7178 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
7182 #: resize/main.c:365
7184 msgid "while opening %s"
7185 msgstr "trong khi mở %s"
7187 #: resize/main.c:373
7189 msgid "while getting stat information for %s"
7190 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
7192 #: resize/main.c:445
7195 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
7198 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
7201 #: resize/main.c:464
7203 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
7204 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
7206 #: resize/main.c:501
7208 msgid "Invalid new size: %s\n"
7209 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
7211 #: resize/main.c:520
7212 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
7213 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
7215 #: resize/main.c:528
7217 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
7218 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
7220 #: resize/main.c:534
7221 msgid "Invalid stride length"
7222 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
7224 #: resize/main.c:558
7227 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
7228 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
7231 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
7232 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
7235 #: resize/main.c:565
7237 msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
7240 #: resize/main.c:569
7243 "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 "
7247 #: resize/main.c:575
7249 msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
7251 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
7254 #: resize/main.c:581
7257 "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit "
7261 #: resize/main.c:587
7264 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
7267 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
7270 #: resize/main.c:594
7272 msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
7273 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
7275 #: resize/main.c:599
7277 msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
7278 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
7280 #: resize/main.c:608
7282 msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
7283 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
7285 #: resize/main.c:610
7287 msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
7288 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
7290 #: resize/main.c:612
7292 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7294 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
7296 #: resize/main.c:621
7298 msgid "while trying to resize %s"
7299 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
7301 #: resize/main.c:624
7304 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
7305 "after the aborted resize operation.\n"
7307 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
7308 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
7310 #: resize/main.c:630
7313 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
7316 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
7319 #: resize/main.c:645
7321 msgid "while trying to truncate %s"
7322 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
7324 #: resize/online.c:81
7325 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
7327 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
7329 #: resize/online.c:86
7331 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
7333 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
7336 #: resize/online.c:90
7337 msgid "On-line shrinking not supported"
7338 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
7340 #: resize/online.c:114
7341 msgid "Filesystem does not support online resizing"
7342 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7344 #: resize/online.c:122
7345 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
7346 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
7348 #: resize/online.c:129
7349 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
7351 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
7354 #: resize/online.c:137
7356 msgid "while trying to open mountpoint %s"
7357 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
7359 #: resize/online.c:142
7361 msgid "Old resize interface requested.\n"
7362 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
7364 #: resize/online.c:161 resize/online.c:178
7365 msgid "Permission denied to resize filesystem"
7366 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
7368 #: resize/online.c:164 resize/online.c:184
7369 msgid "While checking for on-line resizing support"
7370 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7372 #: resize/online.c:181
7373 msgid "Kernel does not support online resizing"
7374 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7376 #: resize/online.c:220
7378 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7380 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
7383 #: resize/online.c:230
7384 msgid "While trying to extend the last group"
7385 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
7387 #: resize/online.c:284
7389 msgid "While trying to add group #%d"
7390 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
7392 #: resize/online.c:295
7395 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
7398 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
7399 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
7401 #: resize/resize2fs.c:759
7403 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
7404 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
7406 #: resize/resize2fs.c:1037
7407 msgid "reserved blocks"
7408 msgstr "khối dành riêng"
7410 #: resize/resize2fs.c:1281
7411 msgid "meta-data blocks"
7412 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
7414 #: resize/resize2fs.c:1385 resize/resize2fs.c:2317
7415 msgid "new meta blocks"
7416 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
7418 #: resize/resize2fs.c:2540
7419 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
7420 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
7422 #: resize/resize2fs.c:2545
7423 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
7425 "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
7427 #: resize/resize2fs.c:2618
7428 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
7429 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
7431 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
7433 msgid "EXT2FS Library version 1.43.4-WIP"
7434 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.12"
7436 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
7437 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
7438 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
7440 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
7441 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
7442 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
7444 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
7445 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
7446 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
7448 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
7449 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
7450 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
7452 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
7453 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
7454 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
7456 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
7457 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
7458 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
7460 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
7461 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
7462 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
7464 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
7465 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
7466 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
7468 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
7469 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
7470 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
7472 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
7473 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
7474 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
7476 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
7477 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
7478 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
7480 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
7481 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
7482 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
7484 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
7485 msgid "Wrong magic number for icount structure"
7486 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
7488 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
7489 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
7490 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
7492 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
7493 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
7494 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
7496 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
7497 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
7498 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
7500 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
7501 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
7502 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
7504 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
7505 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
7506 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
7508 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
7509 msgid "Bad magic number in super-block"
7510 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
7512 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
7513 msgid "Filesystem revision too high"
7514 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
7516 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
7517 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
7518 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
7520 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
7521 msgid "Can't read group descriptors"
7522 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
7524 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
7525 msgid "Can't write group descriptors"
7526 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
7528 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
7529 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
7530 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
7532 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
7533 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
7534 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
7536 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
7537 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
7538 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
7540 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
7541 msgid "Can't write an inode bitmap"
7542 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
7544 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
7545 msgid "Can't read an inode bitmap"
7546 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
7548 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
7549 msgid "Can't write a block bitmap"
7550 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
7552 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
7553 msgid "Can't read a block bitmap"
7554 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
7556 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
7557 msgid "Can't write an inode table"
7558 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
7560 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
7561 msgid "Can't read an inode table"
7562 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
7564 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
7565 msgid "Can't read next inode"
7566 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
7568 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
7569 msgid "Filesystem has unexpected block size"
7570 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
7572 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
7573 msgid "EXT2 directory corrupted"
7574 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
7576 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
7577 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
7578 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7580 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
7581 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
7582 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7584 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
7585 msgid "No free space in the directory"
7586 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
7588 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
7589 msgid "Inode bitmap not loaded"
7590 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
7592 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
7593 msgid "Block bitmap not loaded"
7594 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
7596 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
7597 msgid "Illegal inode number"
7598 msgstr "Sai số lượng nút"
7600 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
7601 msgid "Illegal block number"
7602 msgstr "Sai số lượng khối"
7604 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
7605 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
7606 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
7608 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
7609 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
7610 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
7612 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
7613 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
7614 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
7616 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
7617 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
7618 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
7620 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
7621 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
7622 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
7624 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
7625 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
7626 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
7628 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
7629 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7630 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7632 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
7633 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
7634 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
7636 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
7637 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
7638 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
7640 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
7641 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
7642 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
7644 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
7645 msgid "Illegal indirect block found"
7646 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
7648 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
7649 msgid "Illegal doubly indirect block found"
7650 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
7652 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
7653 msgid "Illegal triply indirect block found"
7654 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
7656 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
7657 msgid "Block bitmaps are not the same"
7658 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
7660 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
7661 msgid "Inode bitmaps are not the same"
7662 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
7664 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
7665 msgid "Illegal or malformed device name"
7666 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
7668 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
7669 msgid "A block group is missing an inode table"
7670 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
7672 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
7673 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
7674 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
7676 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
7677 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
7679 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
7681 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
7682 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7684 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7686 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
7687 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
7689 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
7691 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
7692 msgid "Too many symbolic links encountered."
7693 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
7695 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
7696 msgid "The callback function will not handle this case"
7697 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
7699 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
7700 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
7701 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
7703 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
7704 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
7705 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
7707 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
7708 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
7709 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
7711 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
7712 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
7713 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
7715 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
7716 msgid "Memory allocation failed"
7717 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
7719 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
7720 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
7721 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7723 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
7724 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
7725 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
7727 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
7728 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
7729 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
7731 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
7732 msgid "Ext2 inode is not a directory"
7733 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
7735 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
7736 msgid "Too many references in table"
7737 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
7739 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
7740 msgid "File not found by ext2_lookup"
7741 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
7743 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
7744 msgid "File open read-only"
7745 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
7747 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
7748 msgid "Ext2 directory block not found"
7749 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
7751 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
7752 msgid "Ext2 directory already exists"
7753 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
7755 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
7756 msgid "Unimplemented ext2 library function"
7757 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
7759 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
7760 msgid "User cancel requested"
7761 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
7763 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
7764 msgid "Ext2 file too big"
7765 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
7767 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
7768 msgid "Supplied journal device not a block device"
7769 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
7771 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
7772 msgid "Journal superblock not found"
7773 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
7775 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
7776 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
7777 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
7779 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
7780 msgid "Unsupported journal version"
7781 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
7783 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
7784 msgid "Error loading external journal"
7785 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
7787 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
7788 msgid "Journal not found"
7789 msgstr "Không tìm thấy Journal"
7791 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
7792 msgid "Directory hash unsupported"
7793 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
7795 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
7796 msgid "Illegal extended attribute block number"
7797 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
7799 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
7800 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
7801 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
7803 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
7804 msgid "E2image snapshot not in use"
7805 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
7807 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
7808 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
7809 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
7811 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
7812 msgid "Resize inode is corrupt"
7813 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
7815 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
7816 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
7817 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
7819 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
7820 msgid "TDB: Success"
7821 msgstr "TDB: Thành công"
7823 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
7824 msgid "TDB: Corrupt database"
7825 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
7827 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
7828 msgid "TDB: IO Error"
7829 msgstr "TDB: IO Lỗi"
7831 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
7832 msgid "TDB: Locking error"
7833 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
7835 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
7836 msgid "TDB: Out of memory"
7837 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
7839 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
7840 msgid "TDB: Record exists"
7841 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
7843 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
7844 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
7845 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
7847 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
7848 msgid "TDB: Invalid parameter"
7849 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
7851 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
7852 msgid "TDB: Record does not exist"
7853 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
7855 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
7856 msgid "TDB: Write not permitted"
7857 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
7859 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
7860 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
7861 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
7863 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
7864 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
7865 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
7867 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
7868 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
7869 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
7871 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
7872 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
7873 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
7875 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
7876 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
7877 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
7879 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
7880 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
7881 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
7883 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
7884 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
7885 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
7887 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
7888 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
7889 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
7891 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
7892 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
7893 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
7895 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
7896 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
7897 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
7899 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
7900 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
7901 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
7903 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
7904 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
7905 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
7907 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
7908 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
7909 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
7911 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
7912 msgid "Corrupt extent header"
7913 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
7915 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
7916 msgid "Corrupt extent index"
7917 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
7919 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
7920 msgid "Corrupt extent"
7921 msgstr "extent hỏng"
7923 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
7924 msgid "No free space in extent map"
7925 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
7927 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
7928 msgid "Inode does not use extents"
7929 msgstr "Inode does not use extents"
7931 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
7932 msgid "No 'next' extent"
7933 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
7935 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
7936 msgid "No 'previous' extent"
7937 msgstr "Không có extent “liền trước”"
7939 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
7940 msgid "No 'up' extent"
7941 msgstr "Không có extent “lên”"
7943 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
7944 msgid "No 'down' extent"
7945 msgstr "Không có extent “xuống”"
7947 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
7948 msgid "No current node"
7949 msgstr "Không nút hiện hành"
7951 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
7952 msgid "Ext2fs operation not supported"
7953 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
7955 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
7956 msgid "No room to insert extent in node"
7957 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
7959 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
7960 msgid "Splitting would result in empty node"
7961 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
7963 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
7964 msgid "Extent not found"
7965 msgstr "Extent không tìm thấy"
7967 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
7968 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
7969 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
7971 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
7972 msgid "Extent length is invalid"
7973 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
7975 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
7976 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
7977 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
7979 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
7980 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
7982 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
7984 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
7985 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
7986 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
7988 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
7989 msgid "MMP: invalid magic number"
7990 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
7992 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
7993 msgid "MMP: device currently active"
7994 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
7996 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
7997 msgid "MMP: fsck being run"
7998 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
8000 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
8001 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
8002 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
8004 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
8005 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
8006 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
8008 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
8009 msgid "MMP: filesystem still in use"
8010 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
8012 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
8013 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
8014 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
8016 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
8017 msgid "Block group descriptor size incorrect"
8018 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
8020 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
8021 msgid "Inode checksum does not match inode"
8022 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
8024 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
8025 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
8026 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
8028 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
8029 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
8030 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
8032 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
8033 msgid "Directory block does not have space for checksum"
8034 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
8036 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
8037 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
8038 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
8040 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
8041 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
8042 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
8044 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
8045 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
8046 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
8048 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
8049 msgid "Unknown checksum algorithm"
8050 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
8052 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
8053 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
8054 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
8056 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
8057 msgid "Ext2 file already exists"
8058 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
8060 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
8062 msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
8063 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
8065 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
8066 msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
8069 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
8070 msgid "Extended attribute has an invalid name length"
8073 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
8074 msgid "Extended attribute has an invalid value length"
8077 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
8079 msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
8080 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
8082 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
8084 msgid "Extended attribute block has a bad header"
8085 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
8087 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
8089 msgid "Extended attribute key not found"
8090 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
8092 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
8093 msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
8096 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
8097 msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
8100 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
8102 msgid "Inode doesn't have inline data"
8103 msgstr "Inode does not use extents"
8105 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
8106 msgid "No block for an inode with inline data"
8109 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
8111 msgid "No free space in inline data"
8112 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
8114 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
8116 msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
8117 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
8119 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
8120 msgid "Inode seems to contain garbage"
8123 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
8124 msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
8127 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
8128 msgid "Journal flags inconsistent"
8131 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
8133 msgid "Undo file corrupt"
8134 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
8136 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
8138 msgid "Wrong undo file for this filesystem"
8139 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
8141 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:185
8143 msgid "File system is corrupted"
8144 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
8146 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:186
8147 msgid "Bad CRC detected in file system"
8150 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:187
8152 msgid "The journal superblock is corrupt"
8153 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
8155 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:188
8157 msgid "Inode is corrupted"
8158 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
8160 #: lib/support/prof_err.c:11
8161 msgid "Profile version 0.0"
8162 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
8164 #: lib/support/prof_err.c:12
8165 msgid "Bad magic value in profile_node"
8166 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
8168 #: lib/support/prof_err.c:13
8169 msgid "Profile section not found"
8170 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
8172 #: lib/support/prof_err.c:14
8173 msgid "Profile relation not found"
8174 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
8176 #: lib/support/prof_err.c:15
8177 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
8178 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
8180 #: lib/support/prof_err.c:16
8181 msgid "A profile section header has a non-zero value"
8182 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
8184 #: lib/support/prof_err.c:17
8185 msgid "Bad linked list in profile structures"
8186 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
8188 #: lib/support/prof_err.c:18
8189 msgid "Bad group level in profile structures"
8190 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
8192 #: lib/support/prof_err.c:19
8193 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
8194 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
8196 #: lib/support/prof_err.c:20
8197 msgid "Bad magic value in profile iterator"
8198 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
8200 #: lib/support/prof_err.c:21
8201 msgid "Can't set value on section node"
8202 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
8204 #: lib/support/prof_err.c:22
8205 msgid "Invalid argument passed to profile library"
8206 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
8208 #: lib/support/prof_err.c:23
8209 msgid "Attempt to modify read-only profile"
8210 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
8212 #: lib/support/prof_err.c:24
8213 msgid "Profile section header not at top level"
8214 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
8216 #: lib/support/prof_err.c:25
8217 msgid "Syntax error in profile section header"
8218 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
8220 #: lib/support/prof_err.c:26
8221 msgid "Syntax error in profile relation"
8222 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
8224 #: lib/support/prof_err.c:27
8225 msgid "Extra closing brace in profile"
8226 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
8228 #: lib/support/prof_err.c:28
8229 msgid "Missing open brace in profile"
8230 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
8232 #: lib/support/prof_err.c:29
8233 msgid "Bad magic value in profile_t"
8234 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
8236 #: lib/support/prof_err.c:30
8237 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
8238 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
8240 #: lib/support/prof_err.c:31
8241 msgid "Iteration through all top level section not supported"
8242 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
8244 #: lib/support/prof_err.c:32
8245 msgid "Invalid profile_section object"
8246 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
8248 #: lib/support/prof_err.c:33
8249 msgid "No more sections"
8250 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
8252 #: lib/support/prof_err.c:34
8253 msgid "Bad nameset passed to query routine"
8254 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
8256 #: lib/support/prof_err.c:35
8257 msgid "No profile file open"
8258 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
8260 #: lib/support/prof_err.c:36
8261 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
8262 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
8264 #: lib/support/prof_err.c:37
8265 msgid "Couldn't open profile file"
8266 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
8268 #: lib/support/prof_err.c:38
8269 msgid "Section already exists"
8270 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
8272 #: lib/support/prof_err.c:39
8273 msgid "Invalid boolean value"
8274 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
8276 #: lib/support/prof_err.c:40
8277 msgid "Invalid integer value"
8278 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
8280 #: lib/support/prof_err.c:41
8281 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
8282 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
8284 #: lib/support/plausible.c:118
8286 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
8287 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
8289 #: lib/support/plausible.c:121
8291 msgid "\tlast mounted on %s"
8292 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
8294 #: lib/support/plausible.c:124
8296 msgid "\tcreated on %s"
8297 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
8299 #: lib/support/plausible.c:127
8301 msgid "\tlast modified on %s"
8302 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
8304 #: lib/support/plausible.c:161
8306 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
8307 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
8309 #: lib/support/plausible.c:191
8311 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
8312 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
8314 #: lib/support/plausible.c:199
8316 msgid "Creating regular file %s\n"
8317 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
8319 #: lib/support/plausible.c:202
8321 msgid "Could not open %s: %s\n"
8322 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
8324 #: lib/support/plausible.c:205
8327 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
8330 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
8332 #: lib/support/plausible.c:227
8334 msgid "%s is not a block special device.\n"
8335 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
8337 #: lib/support/plausible.c:249
8339 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
8340 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
8342 #: lib/support/plausible.c:252
8344 msgid "%s contains a %s file system\n"
8345 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8347 #: lib/support/plausible.c:276
8349 msgid "%s contains `%s' data\n"
8350 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8352 #~ msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
8353 #~ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
8355 #~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
8356 #~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
8358 #~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
8359 #~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
8361 #~ msgid "@A @a @b %b. "
8362 #~ msgstr "@A @b @a %b. "
8364 #~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
8365 #~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
8368 #~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
8369 #~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
8371 #~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
8372 #~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
8374 #~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
8375 #~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
8377 #~ msgid ", unused inodes %u\n"
8378 #~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
8380 #~ msgid "Failed to read the file system data \n"
8381 #~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
8383 #~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
8384 #~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
8386 #~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
8387 #~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
8389 #~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
8390 #~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
8392 #~ msgid "Failed to open %s\n"
8393 #~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
8395 #~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
8396 #~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
8398 #~ msgid "Failed write %s\n"
8399 #~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
8401 #~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
8402 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
8404 #~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
8405 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
8408 #~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
8409 #~ " e2undo %s %s\n"
8412 #~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
8413 #~ " e2undo %s %s\n"
8416 #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
8417 #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
8420 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
8423 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
8428 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
8429 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
8433 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
8434 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
8437 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
8438 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
8440 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
8441 #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
8444 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
8445 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
8447 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
8448 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
8450 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
8451 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
8453 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
8454 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
8456 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
8457 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
8459 #~ msgid "<The ACL index inode>"
8460 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
8462 #~ msgid "<The ACL data inode>"
8463 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
8465 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
8466 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
8468 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
8469 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
8471 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
8472 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
8474 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
8475 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
8477 #~ msgid "succeeded.\n"
8478 #~ msgstr "đã thành công.\n"
8480 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
8481 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
8483 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
8484 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"