1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2008 Theodore Tso (msgids)
3 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs-1.40.8 package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
6 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
7 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
8 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
9 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
10 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
11 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
13 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
14 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
15 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
16 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
17 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
18 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
19 #. @-expansion facility at all.
21 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
22 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
23 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
24 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
25 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
26 #. ownership field (inode->i_uid).
28 #. %b <blk> block number
29 #. %B <blkcount> integer
30 #. %c <blk2> block number
31 #. %Di <dirent> -> ino inode number
32 #. %Dn <dirent> -> name string
33 #. %Dr <dirent> -> rec_len
34 #. %Dl <dirent> -> name_len
35 #. %Dt <dirent> -> filetype
36 #. %d <dir> inode number
38 #. %i <ino> inode number
39 #. %Is <inode> -> i_size
40 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
41 #. %Ib <inode> -> i_blocks
42 #. %Il <inode> -> i_links_count
43 #. %Im <inode> -> i_mode
44 #. %IM <inode> -> i_mtime
45 #. %IF <inode> -> i_faddr
46 #. %If <inode> -> i_file_acl
47 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
48 #. %Iu <inode> -> i_uid
49 #. %Ig <inode> -> i_gid
50 #. %j <ino2> inode number
51 #. %m <com_err error message>
53 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
54 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
55 #. the containing directory. (If dirent is NULL
56 #. then return the pathname of directory <ino2>)
57 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
58 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
59 #. the containing directory.
60 #. %s <str> miscellaneous string
61 #. %S backup superblock
62 #. %X <num> hexadecimal format
66 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.40.8\n"
67 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
68 "POT-Creation-Date: 2008-02-28 21:45-0500\n"
69 "PO-Revision-Date: 2008-04-06 21:11+0930\n"
70 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
71 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
73 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
74 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
75 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
76 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
78 #: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:157
80 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
81 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
83 #: e2fsck/badblocks.c:45
84 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
85 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
87 #: e2fsck/badblocks.c:57
88 msgid "while reading the bad blocks inode"
89 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
91 #: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109
92 #: e2fsck/unix.c:1010 e2fsck/unix.c:1093 misc/badblocks.c:1025
93 #: misc/badblocks.c:1033 misc/badblocks.c:1047 misc/badblocks.c:1059
94 #: misc/dumpe2fs.c:483 misc/e2image.c:571 misc/e2image.c:664
95 #: misc/e2image.c:680 misc/mke2fs.c:173 misc/tune2fs.c:916 resize/main.c:296
97 msgid "while trying to open %s"
98 msgstr "trong khi thử mở %s"
100 #: e2fsck/badblocks.c:82
102 msgid "while trying popen '%s'"
103 msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
105 #: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:180
106 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
107 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
109 #: e2fsck/badblocks.c:104
110 msgid "while updating bad block inode"
111 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
113 #: e2fsck/badblocks.c:130
115 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
116 msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
118 #: e2fsck/ehandler.c:53
120 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
121 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
123 #: e2fsck/ehandler.c:56
125 msgid "Error reading block %lu (%s). "
126 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
128 #: e2fsck/ehandler.c:59 e2fsck/ehandler.c:106
132 #: e2fsck/ehandler.c:60
133 msgid "Force rewrite"
134 msgstr "Buộc ghi lại"
136 #: e2fsck/ehandler.c:100
138 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
139 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
141 #: e2fsck/ehandler.c:103
143 msgid "Error writing block %lu (%s). "
144 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
146 #: e2fsck/emptydir.c:56
147 msgid "empty dirblocks"
148 msgstr "khối thư mục rỗng"
150 #: e2fsck/emptydir.c:61
151 msgid "empty dir map"
152 msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
154 #: e2fsck/emptydir.c:97
156 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
157 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
159 #: e2fsck/extend.c:21
161 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
162 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
164 #: e2fsck/extend.c:43
166 msgid "Illegal number of blocks!\n"
167 msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
169 #: e2fsck/extend.c:49
171 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
172 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
174 #: e2fsck/flushb.c:34
176 msgid "Usage: %s disk\n"
177 msgstr "Cách sử dụng: %s đĩa\n"
179 #: e2fsck/flushb.c:63
181 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
182 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
186 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
188 "Cách sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
190 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
193 #: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:786
195 msgid "while opening %s for flushing"
196 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
198 #: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:792 resize/main.c:274
200 msgid "while trying to flush %s"
201 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
203 #: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:480
204 msgid "while opening inode scan"
205 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
207 #: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:498
208 msgid "while getting next inode"
209 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
211 #: e2fsck/iscan.c:138
213 msgid "%u inodes scanned.\n"
214 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
216 #: e2fsck/journal.c:501
217 msgid "reading journal superblock\n"
218 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
220 #: e2fsck/journal.c:558
222 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
223 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
225 #: e2fsck/journal.c:567
227 msgid "%s: journal too short\n"
228 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
230 #: e2fsck/journal.c:841
232 msgid "%s: recovering journal\n"
233 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
235 #: e2fsck/journal.c:843
237 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
238 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
240 #: e2fsck/journal.c:864
242 msgid "while trying to re-open %s"
243 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
245 #: e2fsck/message.c:109
246 msgid "aextended attribute"
247 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
249 #: e2fsck/message.c:110
250 msgid "Aerror allocating"
251 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
253 #: e2fsck/message.c:111
257 #: e2fsck/message.c:112
261 #: e2fsck/message.c:113
265 #: e2fsck/message.c:114
266 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
267 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
269 #: e2fsck/message.c:115
271 msgstr "inút thông tin"
273 #: e2fsck/message.c:116
277 #: e2fsck/message.c:117
281 #: e2fsck/message.c:118
285 #: e2fsck/message.c:119
289 #: e2fsck/message.c:120
293 #: e2fsck/message.c:121
294 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
295 msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
297 #: e2fsck/message.c:122
299 msgstr "fhệ thống tập tin"
301 #: e2fsck/message.c:123
302 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
303 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
305 #: e2fsck/message.c:124
309 #: e2fsck/message.c:125
313 #: e2fsck/message.c:126
317 #: e2fsck/message.c:127
319 msgstr "Llà liên kết"
321 #: e2fsck/message.c:128
322 msgid "mmultiply-claimed"
323 msgstr "mđa tuyên bố"
325 #: e2fsck/message.c:129
327 msgstr "nkhông hợp lệ"
329 #: e2fsck/message.c:130
333 #: e2fsck/message.c:131
335 msgstr "pvấn đề trong"
337 #: e2fsck/message.c:132
341 #: e2fsck/message.c:133
345 #: e2fsck/message.c:134
349 #: e2fsck/message.c:135
351 msgstr "uchưa gắn nối"
353 #: e2fsck/message.c:136
357 #: e2fsck/message.c:137
359 msgstr "zdài bằng không"
361 #: e2fsck/message.c:148
362 msgid "<The NULL inode>"
363 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
365 #: e2fsck/message.c:149
366 msgid "<The bad blocks inode>"
367 msgstr "<nút thông tin khối hỏng>"
369 #: e2fsck/message.c:151
370 msgid "<The ACL index inode>"
371 msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
373 #: e2fsck/message.c:152
374 msgid "<The ACL data inode>"
375 msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
377 #: e2fsck/message.c:153
378 msgid "<The boot loader inode>"
379 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
381 #: e2fsck/message.c:154
382 msgid "<The undelete directory inode>"
383 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
385 #: e2fsck/message.c:155
386 msgid "<The group descriptor inode>"
387 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
389 #: e2fsck/message.c:156
390 msgid "<The journal inode>"
391 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
393 #: e2fsck/message.c:157
394 msgid "<Reserved inode 9>"
395 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
397 #: e2fsck/message.c:158
398 msgid "<Reserved inode 10>"
399 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
401 #: e2fsck/message.c:314
404 msgstr "tập tin chuẩn"
406 #: e2fsck/message.c:316
411 #: e2fsck/message.c:318
413 msgid "character device"
414 msgstr "thiết bị ký tự"
416 #: e2fsck/message.c:320
419 msgstr "thiết bị khối"
421 #: e2fsck/message.c:322
424 msgstr "ống dẫn có tên"
426 #: e2fsck/message.c:324
428 msgid "symbolic link"
429 msgstr "liên kết tượng trưng"
431 #: e2fsck/message.c:326
436 #: e2fsck/message.c:328
438 msgid "unknown file type with mode 0%o"
439 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
441 #: e2fsck/pass1b.c:215
442 msgid "multiply claimed inode map"
443 msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
445 #: e2fsck/pass1b.c:566 e2fsck/pass1b.c:703
447 msgid "internal error; can't find dup_blk for %u\n"
448 msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n"
450 #: e2fsck/pass1b.c:746
451 msgid "returned from clone_file_block"
452 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
454 #: e2fsck/pass1b.c:765
456 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u"
457 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u"
459 #: e2fsck/pass1b.c:777
461 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
462 msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
464 #: e2fsck/pass1.c:404 e2fsck/pass2.c:770
465 msgid "reading directory block"
466 msgstr "đang đọc khối thư mục"
468 #: e2fsck/pass1.c:521
469 msgid "in-use inode map"
470 msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
472 #: e2fsck/pass1.c:530
473 msgid "directory inode map"
474 msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
476 #: e2fsck/pass1.c:538
477 msgid "regular file inode map"
478 msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
480 #: e2fsck/pass1.c:545
481 msgid "in-use block map"
482 msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
484 #: e2fsck/pass1.c:599
485 msgid "opening inode scan"
486 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
488 #: e2fsck/pass1.c:623
489 msgid "getting next inode from scan"
490 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
492 #: e2fsck/pass1.c:1016
496 #: e2fsck/pass1.c:1075
498 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
499 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
501 #: e2fsck/pass1.c:1117
502 msgid "bad inode map"
503 msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
505 #: e2fsck/pass1.c:1139
506 msgid "inode in bad block map"
507 msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
509 #: e2fsck/pass1.c:1159
510 msgid "imagic inode map"
511 msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
513 #: e2fsck/pass1.c:1186
514 msgid "multiply claimed block map"
515 msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
517 #: e2fsck/pass1.c:1285
518 msgid "ext attr block map"
519 msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
521 #: e2fsck/pass1.c:2072
523 msgstr "mảng ảnh khối"
525 #: e2fsck/pass1.c:2076
527 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
529 #: e2fsck/pass1.c:2080
531 msgstr "bảng nút thông tin"
533 #: e2fsck/pass2.c:283
538 msgid "inode done bitmap"
539 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
543 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
545 #: e2fsck/pass3.c:145
549 #: e2fsck/pass3.c:333
550 msgid "inode loop detection bitmap"
551 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
553 #: e2fsck/pass4.c:176
561 #: e2fsck/problem.c:50
563 msgstr "(không có dấu nhắc)"
565 #: e2fsck/problem.c:51
569 #: e2fsck/problem.c:52
573 #: e2fsck/problem.c:53
577 #: e2fsck/problem.c:54
581 #: e2fsck/problem.c:55
585 #: e2fsck/problem.c:56
586 msgid "Connect to /lost+found"
587 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
589 #: e2fsck/problem.c:57
593 #: e2fsck/problem.c:58
597 #: e2fsck/problem.c:59
601 #: e2fsck/problem.c:60
603 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
605 #: e2fsck/problem.c:61
609 #: e2fsck/problem.c:62
613 #: e2fsck/problem.c:63
617 #: e2fsck/problem.c:64
618 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
619 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
621 #: e2fsck/problem.c:65
625 #: e2fsck/problem.c:66
626 msgid "Suppress messages"
627 msgstr "Thu hồi thông điệp"
629 #: e2fsck/problem.c:67
633 #: e2fsck/problem.c:68
634 msgid "Clear HTree index"
635 msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
637 #: e2fsck/problem.c:69
641 #: e2fsck/problem.c:78
645 #: e2fsck/problem.c:79
649 #: e2fsck/problem.c:80
653 #: e2fsck/problem.c:81
655 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
657 #: e2fsck/problem.c:82
661 #: e2fsck/problem.c:83
665 #: e2fsck/problem.c:84
667 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
669 #: e2fsck/problem.c:85
673 #: e2fsck/problem.c:86
677 #: e2fsck/problem.c:87
681 #: e2fsck/problem.c:88
682 msgid "INODE CLEARED"
683 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
685 #: e2fsck/problem.c:89
689 #: e2fsck/problem.c:90
691 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
693 #: e2fsck/problem.c:91
695 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
697 #: e2fsck/problem.c:92
698 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
699 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
701 #: e2fsck/problem.c:93
703 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
705 #: e2fsck/problem.c:94
709 #: e2fsck/problem.c:95
711 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
713 #: e2fsck/problem.c:96
714 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
715 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
717 #: e2fsck/problem.c:97
718 msgid "WILL RECREATE"
721 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
722 #: e2fsck/problem.c:106
723 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
724 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
726 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
727 #: e2fsck/problem.c:110
728 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
729 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
731 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
732 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
733 #: e2fsck/problem.c:115
735 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
736 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
738 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
739 "CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
742 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
743 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
744 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
745 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
746 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
748 #: e2fsck/problem.c:121
752 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
753 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
754 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
755 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
756 " e2fsck -b %S <@v>\n"
760 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
761 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
762 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
763 " e2fsck -b %S <@v>\n"
766 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
767 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
768 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
769 #: e2fsck/problem.c:130
771 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
772 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
773 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
775 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
776 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
777 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
779 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
780 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
781 #. @-expanded: from the block size.\n
782 #: e2fsck/problem.c:137
784 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
785 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
786 "from the @b size.\n"
788 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
789 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
790 "khác với kích cỡ @b.\n"
792 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
793 #: e2fsck/problem.c:144
794 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
795 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
797 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
798 #: e2fsck/problem.c:149
799 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
800 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
802 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
804 #: e2fsck/problem.c:154
806 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
809 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
812 #: e2fsck/problem.c:159
815 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
816 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
817 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
818 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
819 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
822 "Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
823 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
824 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
825 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
826 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
829 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
830 #: e2fsck/problem.c:168
831 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
832 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
834 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
835 #: e2fsck/problem.c:173
837 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
838 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
840 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
841 #: e2fsck/problem.c:178
842 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
843 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
845 #: e2fsck/problem.c:182
846 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
847 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
849 #. @-expanded: superblock has an invalid ext3 journal (inode %i).\n
850 #: e2fsck/problem.c:187
852 msgid "@S has an @n ext3 @j (@i %i).\n"
853 msgstr "@S có một @j ext3 @n (@i %i).\n"
855 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
856 #: e2fsck/problem.c:192
857 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
858 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
860 #. @-expanded: Can't find external journal\n
861 #: e2fsck/problem.c:197
862 msgid "Can't find external @j\n"
863 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
865 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
866 #: e2fsck/problem.c:202
867 msgid "External @j has bad @S\n"
868 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
870 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
871 #: e2fsck/problem.c:207
872 msgid "External @j does not support this @f\n"
873 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
875 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
876 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
877 #. @-expanded: format.\n
878 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
879 #: e2fsck/problem.c:212
881 "Ext3 @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
882 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
883 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
885 "@S @j ext3 có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
886 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
887 "It is also possible the @S @j is corrupt.\n"
889 #. @-expanded: Ext3 journal superblock is corrupt.\n
890 #: e2fsck/problem.c:220
891 msgid "Ext3 @j @S is corrupt.\n"
892 msgstr "@S @j ext3 bị hỏng.\n"
894 #. @-expanded: superblock doesn't have has_journal flag, but has ext3 journal %s.\n
895 #: e2fsck/problem.c:225
897 msgid "@S doesn't have has_@j flag, but has ext3 @j %s.\n"
898 msgstr "@S không có cờ has_@j, còn có @j ext3 %s.\n"
900 #. @-expanded: superblock has ext3 needs_recovery flag set, but no journal.\n
901 #: e2fsck/problem.c:230
902 msgid "@S has ext3 needs_recovery flag set, but no @j.\n"
903 msgstr "@S đặt cờ ext3 needs_recovery, còn không có @j.\n"
905 #. @-expanded: ext3 recovery flag is clear, but journal has data.\n
906 #: e2fsck/problem.c:235
907 msgid "ext3 recovery flag is clear, but @j has data.\n"
908 msgstr "Cờ phục hồi ext3 là rõ, còn @j có dữ liệu.\n"
910 #. @-expanded: Clear journal
911 #: e2fsck/problem.c:240
915 #. @-expanded: Run journal anyway
916 #: e2fsck/problem.c:245
917 msgid "Run @j anyway"
920 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
921 #: e2fsck/problem.c:250
922 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
923 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
925 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
926 #: e2fsck/problem.c:255
927 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
928 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
930 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
931 #: e2fsck/problem.c:260
932 msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
933 msgstr "@b @I #%B (%b) tìm thấy trong @i @o %i.\n"
935 #. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n
936 #: e2fsck/problem.c:265
937 msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n"
938 msgstr "Đã xoá sạch @b #%B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
940 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
941 #: e2fsck/problem.c:270
943 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
944 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
946 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
947 #: e2fsck/problem.c:275
949 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
950 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
952 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
953 #: e2fsck/problem.c:280 e2fsck/problem.c:613
954 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
955 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
957 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
958 #: e2fsck/problem.c:285
959 msgid "Ext3 @j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
960 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng chỉ đọc lạ.\n"
962 #. @-expanded: Ext3 journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
963 #: e2fsck/problem.c:290
964 msgid "Ext3 @j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
965 msgstr "@S @j ext3 đặt một cờ tính năng không tương thích lạ.\n"
967 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
968 #: e2fsck/problem.c:295
969 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
970 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
972 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
974 #: e2fsck/problem.c:300
977 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
980 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
983 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
985 #: e2fsck/problem.c:305
988 "Error moving @j: %m\n"
991 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
994 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
995 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
997 #: e2fsck/problem.c:310
999 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1000 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1003 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1004 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1007 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1009 #: e2fsck/problem.c:316
1011 "Backing up @j @i @b information.\n"
1014 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1017 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1018 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1019 #: e2fsck/problem.c:321
1021 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1024 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1027 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1028 #: e2fsck/problem.c:327
1029 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1030 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1032 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1033 #: e2fsck/problem.c:332
1034 msgid "Resize @i not valid. "
1035 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1037 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.
1038 #: e2fsck/problem.c:337
1039 msgid "@S last mount time is in the future. "
1040 msgstr "Giờ đã gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1042 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.
1043 #: e2fsck/problem.c:342
1044 msgid "@S last write time is in the future. "
1045 msgstr "Giờ đã ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai. "
1047 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1048 #: e2fsck/problem.c:346
1050 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1051 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1053 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1055 #: e2fsck/problem.c:351
1057 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1060 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1063 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1064 #: e2fsck/problem.c:358
1065 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1066 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1068 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1069 #: e2fsck/problem.c:362
1070 msgid "@r is not a @d. "
1071 msgstr "@r không phải @d. "
1073 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1074 #: e2fsck/problem.c:367
1075 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1076 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1078 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1079 #: e2fsck/problem.c:372
1080 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1081 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1083 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1084 #: e2fsck/problem.c:377
1086 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1087 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1089 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1090 #: e2fsck/problem.c:382
1092 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1093 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1095 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1096 #: e2fsck/problem.c:387
1098 msgid "@i %i is a @z @d. "
1099 msgstr "@i %i là @d @z"
1101 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1102 #: e2fsck/problem.c:392
1103 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1104 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1106 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1107 #: e2fsck/problem.c:397
1108 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1109 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1111 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1112 #: e2fsck/problem.c:402
1113 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1114 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1116 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1117 #: e2fsck/problem.c:407
1118 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1119 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1121 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1122 #: e2fsck/problem.c:412
1123 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1124 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1126 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1127 #: e2fsck/problem.c:417
1128 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1129 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1131 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1132 #: e2fsck/problem.c:422
1133 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1134 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1136 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i.
1137 #: e2fsck/problem.c:427
1138 msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. "
1139 msgstr "@b @I #%B (%b) trong @i %i. "
1141 #. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1142 #: e2fsck/problem.c:432
1143 msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1144 msgstr "@b #%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1146 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1147 #: e2fsck/problem.c:437
1149 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1150 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1152 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1153 #: e2fsck/problem.c:442
1155 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1156 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1158 #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode.
1159 #: e2fsck/problem.c:447
1160 msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. "
1161 msgstr "@b @i #%B (%b) trong @i @b sai. "
1163 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1164 #: e2fsck/problem.c:452
1165 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1166 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1168 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1169 #: e2fsck/problem.c:457
1170 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1171 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1173 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1174 #: e2fsck/problem.c:462
1175 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1176 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1179 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1180 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1181 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1182 #: e2fsck/problem.c:467
1185 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1186 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1190 "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1191 "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1194 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1195 #: e2fsck/problem.c:474
1198 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1201 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1203 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1204 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1206 #: e2fsck/problem.c:479
1208 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1209 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1212 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1213 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1216 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1217 #: e2fsck/problem.c:485
1218 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1219 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1221 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1222 #: e2fsck/problem.c:490
1223 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1224 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1226 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1227 #: e2fsck/problem.c:496
1228 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1229 msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1231 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1232 #: e2fsck/problem.c:501
1233 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1234 msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1236 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1237 #: e2fsck/problem.c:507
1238 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1239 msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1241 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1242 #: e2fsck/problem.c:513
1243 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1244 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1246 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1247 #: e2fsck/problem.c:518
1249 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1250 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1252 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1253 #: e2fsck/problem.c:523
1254 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1255 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1257 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1258 #: e2fsck/problem.c:528
1260 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1261 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1263 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1264 #: e2fsck/problem.c:533
1265 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1266 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1268 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1269 #: e2fsck/problem.c:538
1270 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1271 msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1273 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1274 #: e2fsck/problem.c:543 e2fsck/problem.c:1280
1275 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1276 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1278 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1279 #: e2fsck/problem.c:548
1280 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1281 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1283 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1284 #: e2fsck/problem.c:553
1286 msgid "@A icount link information: %m\n"
1287 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1289 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1290 #: e2fsck/problem.c:558
1292 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1293 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1295 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1296 #: e2fsck/problem.c:563
1298 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1299 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1301 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1302 #: e2fsck/problem.c:568
1304 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1305 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1307 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1308 #: e2fsck/problem.c:573
1309 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1310 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1312 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1313 #: e2fsck/problem.c:578
1314 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1315 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1317 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1318 #: e2fsck/problem.c:584
1320 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1321 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1323 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1324 #: e2fsck/problem.c:592
1326 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1327 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1329 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1330 #. @-expanded: or append-only flag set.
1331 #: e2fsck/problem.c:597
1334 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1335 "or append-only flag set. "
1337 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1338 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1339 "chỉ phu thêm (append-only)."
1341 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1342 #: e2fsck/problem.c:603
1344 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1345 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1347 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1348 #: e2fsck/problem.c:608
1350 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1351 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1353 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1354 #: e2fsck/problem.c:618
1355 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1356 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1358 #. @-expanded: journal is not regular file.
1359 #: e2fsck/problem.c:623
1360 msgid "@j is not regular file. "
1361 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1363 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1364 #: e2fsck/problem.c:628
1366 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1367 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1369 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1370 #: e2fsck/problem.c:634
1371 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1372 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết côi cút bị hỏng."
1374 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1375 #: e2fsck/problem.c:639
1376 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1377 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1379 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1380 #: e2fsck/problem.c:644
1381 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1382 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1384 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1385 #: e2fsck/problem.c:649
1386 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1387 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1389 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1390 #: e2fsck/problem.c:654
1391 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1392 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1394 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N.
1395 #: e2fsck/problem.c:659
1396 msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. "
1397 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %B, @s %N. "
1399 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1400 #: e2fsck/problem.c:664
1401 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1402 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1404 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1405 #: e2fsck/problem.c:669
1406 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1407 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1409 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1410 #: e2fsck/problem.c:674
1411 msgid "@A @a @b %b. "
1412 msgstr "@A @b @a %b. "
1414 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1415 #: e2fsck/problem.c:679
1416 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1417 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1419 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1420 #: e2fsck/problem.c:684
1421 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1422 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1424 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1425 #: e2fsck/problem.c:689
1426 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1427 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1429 #. @-expanded: inode %i is too big.
1430 #: e2fsck/problem.c:694
1432 msgid "@i %i is too big. "
1433 msgstr "@i %i quá lớn."
1435 #. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big.
1436 #: e2fsck/problem.c:698
1437 msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. "
1438 msgstr "@b #%B (%b) gây ra @d quá lớn."
1440 #. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big.
1441 #: e2fsck/problem.c:703
1442 msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. "
1443 msgstr "@b #%B (%b) gây ra tập tin quá lớn."
1445 #. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big.
1446 #: e2fsck/problem.c:708
1447 msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. "
1448 msgstr "@b #%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn."
1450 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1451 #: e2fsck/problem.c:713
1453 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1454 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1456 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1457 #: e2fsck/problem.c:718
1459 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1460 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1462 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1463 #: e2fsck/problem.c:723
1465 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1466 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1468 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1469 #: e2fsck/problem.c:728
1470 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1471 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1473 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1474 #: e2fsck/problem.c:733
1476 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1477 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1479 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1480 #: e2fsck/problem.c:738
1481 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1482 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1484 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1485 #. @-expanded: filesystem metadata.
1486 #: e2fsck/problem.c:743
1488 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1491 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1494 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1495 #: e2fsck/problem.c:749
1497 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1498 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1500 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1501 #: e2fsck/problem.c:754
1502 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1503 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1505 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1506 #: e2fsck/problem.c:759
1507 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1508 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1510 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1511 #: e2fsck/problem.c:764
1512 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1513 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1515 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1516 #: e2fsck/problem.c:769
1517 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1518 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1520 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1521 #: e2fsck/problem.c:774
1522 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1523 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1525 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid (must be 0)\n
1526 #: e2fsck/problem.c:779
1527 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n (must be 0)\n"
1528 msgstr "@a trong @i %i có một số băm (%N) @n (phải là 0)\n"
1530 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1531 #: e2fsck/problem.c:784
1532 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1533 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1536 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1537 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1538 #: e2fsck/problem.c:791
1541 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1542 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1545 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1547 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1549 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1550 #: e2fsck/problem.c:797
1552 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1553 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1555 #: e2fsck/problem.c:812
1557 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1558 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1560 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1561 #: e2fsck/problem.c:817
1563 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1564 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1566 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1567 #: e2fsck/problem.c:822
1569 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1570 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1572 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1573 #: e2fsck/problem.c:827 e2fsck/problem.c:1143
1574 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1575 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1577 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1578 #: e2fsck/problem.c:833
1579 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1580 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1582 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1583 #: e2fsck/problem.c:839
1584 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1585 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1587 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1588 #. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1589 #: e2fsck/problem.c:844
1591 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1592 " has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1594 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1595 " có %B @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1597 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1598 #: e2fsck/problem.c:850
1599 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1600 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1602 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1603 #: e2fsck/problem.c:855
1604 msgid "\t<@f metadata>\n"
1605 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1607 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1609 #: e2fsck/problem.c:860
1611 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1614 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1617 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1619 #: e2fsck/problem.c:865
1621 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1624 "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1627 #: e2fsck/problem.c:878
1629 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1630 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1632 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1633 #: e2fsck/problem.c:884
1634 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1635 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1637 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1638 #: e2fsck/problem.c:889
1640 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1641 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1643 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1644 #: e2fsck/problem.c:894
1645 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1646 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1648 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1649 #: e2fsck/problem.c:899
1650 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1651 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1653 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1654 #: e2fsck/problem.c:904
1655 msgid "@E @L to '.' "
1656 msgstr "@E @L đến « . » "
1658 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1659 #: e2fsck/problem.c:909
1660 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1661 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1663 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1664 #: e2fsck/problem.c:914
1665 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1666 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1668 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1669 #: e2fsck/problem.c:919
1670 msgid "@E @L to the @r.\n"
1671 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1673 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1674 #: e2fsck/problem.c:924
1675 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1676 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1678 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1679 #: e2fsck/problem.c:929
1681 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1682 msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1684 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1685 #: e2fsck/problem.c:934
1687 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1688 msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1690 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1691 #: e2fsck/problem.c:939
1692 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1693 msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1695 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1696 #: e2fsck/problem.c:944
1697 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1698 msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1700 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1701 #: e2fsck/problem.c:949
1702 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1703 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1705 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1706 #: e2fsck/problem.c:954
1707 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1708 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1710 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1711 #: e2fsck/problem.c:959
1712 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1713 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1715 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1716 #: e2fsck/problem.c:964
1717 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1718 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1720 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1721 #: e2fsck/problem.c:969
1722 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1723 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1725 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1726 #: e2fsck/problem.c:974
1727 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1728 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1730 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n
1731 #: e2fsck/problem.c:979
1732 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n"
1733 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1735 #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n
1736 #: e2fsck/problem.c:984
1737 msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n"
1738 msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1740 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B.
1741 #: e2fsck/problem.c:989
1742 msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. "
1743 msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát."
1745 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1746 #: e2fsck/problem.c:994
1748 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1749 msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1751 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
1752 #: e2fsck/problem.c:999
1754 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
1755 msgstr "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
1757 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
1758 #: e2fsck/problem.c:1004
1759 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
1760 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
1762 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
1763 #: e2fsck/problem.c:1009
1764 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
1765 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
1767 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
1768 #: e2fsck/problem.c:1014
1769 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
1770 msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
1772 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
1773 #: e2fsck/problem.c:1019
1774 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
1775 msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
1777 #: e2fsck/problem.c:1024 e2fsck/problem.c:1305
1779 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
1780 msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
1782 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
1783 #: e2fsck/problem.c:1029
1784 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
1785 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
1787 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
1788 #: e2fsck/problem.c:1034
1790 msgid "@A icount structure: %m\n"
1791 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
1793 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
1794 #: e2fsck/problem.c:1039
1796 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
1797 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
1799 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
1800 #: e2fsck/problem.c:1044
1801 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
1802 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
1804 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
1805 #: e2fsck/problem.c:1049
1806 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
1807 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
1809 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
1810 #: e2fsck/problem.c:1054
1812 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
1813 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
1815 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
1816 #: e2fsck/problem.c:1059
1818 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
1821 #. @-expanded: directory entry for '.' is big.
1822 #: e2fsck/problem.c:1064
1823 msgid "@d @e for '.' is big. "
1824 msgstr "@e @d lớn cho « . »."
1826 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
1827 #: e2fsck/problem.c:1069
1828 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
1829 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
1831 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
1832 #: e2fsck/problem.c:1074
1833 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
1834 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
1836 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
1837 #: e2fsck/problem.c:1079
1838 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
1839 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
1841 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
1842 #: e2fsck/problem.c:1084
1843 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
1844 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
1846 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
1847 #: e2fsck/problem.c:1089
1848 msgid "@E has filetype set.\n"
1849 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
1851 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
1852 #: e2fsck/problem.c:1094
1853 msgid "@E has a @z name.\n"
1854 msgstr "@E có tên @z.\n"
1856 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
1857 #: e2fsck/problem.c:1099
1858 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
1859 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
1861 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
1862 #: e2fsck/problem.c:1104
1863 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
1864 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
1866 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
1867 #: e2fsck/problem.c:1109
1868 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
1869 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
1871 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n
1872 #: e2fsck/problem.c:1114
1873 msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n"
1874 msgstr "@p @h %d: nút (%B) không có tham chiếu đến nó\n"
1876 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n
1877 #: e2fsck/problem.c:1119
1878 msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n"
1879 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có hai tham chiếu đến nó\n"
1881 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n
1882 #: e2fsck/problem.c:1124
1883 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n"
1884 msgstr "@p @h %d: nut (%B) có băm tối thiểu sai\n"
1886 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n
1887 #: e2fsck/problem.c:1129
1888 msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n"
1889 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có băm tối đa sai\n"
1891 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
1892 #: e2fsck/problem.c:1134
1893 msgid "@n @h %d (%q). "
1894 msgstr "@h @n %d (%q). "
1896 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
1897 #: e2fsck/problem.c:1138
1898 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
1899 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
1901 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
1902 #: e2fsck/problem.c:1148
1904 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
1905 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
1907 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n
1908 #: e2fsck/problem.c:1153
1909 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n"
1910 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có sự hạn chế @n (%N)\n"
1912 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n
1913 #: e2fsck/problem.c:1158
1914 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n"
1915 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có số đếm @n (%N)\n"
1917 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n
1918 #: e2fsck/problem.c:1163
1919 msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n"
1920 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có bảng băm không có thứ tự\n"
1922 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth\n
1923 #: e2fsck/problem.c:1168
1924 msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth\n"
1925 msgstr "@p @h %d: nút (%B) có độ sâu @n\n"
1927 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
1928 #: e2fsck/problem.c:1173
1929 msgid "Duplicate @E found. "
1930 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
1932 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
1933 #. @-expanded: Rename to %s
1934 #: e2fsck/problem.c:1178
1937 "@E has a non-unique filename.\n"
1940 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
1941 "Thay đổi tên thành %s"
1943 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
1944 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
1946 #: e2fsck/problem.c:1183
1948 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
1949 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
1952 "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
1953 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
1956 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1957 #: e2fsck/problem.c:1188
1958 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
1959 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
1961 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
1962 #: e2fsck/problem.c:1195
1963 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
1964 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
1966 #. @-expanded: root inode not allocated.
1967 #: e2fsck/problem.c:1200
1968 msgid "@r not allocated. "
1969 msgstr "Chưa cấp phát @r."
1971 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
1972 #: e2fsck/problem.c:1205
1973 msgid "No room in @l @d. "
1974 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
1976 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
1977 #: e2fsck/problem.c:1210
1979 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
1980 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
1982 #. @-expanded: /lost+found not found.
1983 #: e2fsck/problem.c:1215
1984 msgid "/@l not found. "
1985 msgstr "/@l không tìm thấy."
1987 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
1988 #: e2fsck/problem.c:1220
1989 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
1990 msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
1992 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
1993 #: e2fsck/problem.c:1225
1994 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
1995 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
1997 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
1998 #: e2fsck/problem.c:1230
2000 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2001 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2003 #: e2fsck/problem.c:1235
2005 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2006 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2008 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2009 #: e2fsck/problem.c:1240
2011 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2012 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2014 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2015 #: e2fsck/problem.c:1245
2017 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2018 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2020 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2021 #: e2fsck/problem.c:1250
2023 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2024 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2026 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2027 #: e2fsck/problem.c:1255
2029 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2030 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2032 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2033 #: e2fsck/problem.c:1260
2035 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2036 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2038 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2039 #: e2fsck/problem.c:1265
2041 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2042 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2044 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2046 #: e2fsck/problem.c:1270
2049 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2052 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2055 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2057 #: e2fsck/problem.c:1275
2060 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2063 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2066 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2067 #: e2fsck/problem.c:1285
2069 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2070 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2072 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2073 #: e2fsck/problem.c:1290
2075 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2076 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2078 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2079 #: e2fsck/problem.c:1295
2080 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2081 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2083 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2084 #: e2fsck/problem.c:1300
2085 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2086 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2088 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2089 #: e2fsck/problem.c:1310
2091 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2092 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2094 #: e2fsck/problem.c:1317
2095 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2096 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2098 #: e2fsck/problem.c:1322
2100 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m"
2101 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m"
2103 #: e2fsck/problem.c:1327
2104 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m"
2105 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m"
2107 #: e2fsck/problem.c:1332
2108 msgid "Optimizing directories: "
2109 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2111 #: e2fsck/problem.c:1349
2112 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2113 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2115 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2116 #: e2fsck/problem.c:1354
2118 msgid "@u @z @i %i. "
2119 msgstr "@i @u @z %i. "
2121 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2122 #: e2fsck/problem.c:1359
2127 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2128 #: e2fsck/problem.c:1364
2129 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2130 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2132 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2133 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2134 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2135 #: e2fsck/problem.c:1368
2137 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2138 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2139 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2141 "CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2142 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2143 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2145 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2146 #: e2fsck/problem.c:1378
2147 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2148 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2150 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2151 #: e2fsck/problem.c:1383
2152 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2153 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2155 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2156 #: e2fsck/problem.c:1388
2157 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2158 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2160 #. @-expanded: block bitmap differences:
2161 #: e2fsck/problem.c:1393
2162 msgid "@b @B differences: "
2163 msgstr "Hiệu @B @b:"
2165 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2166 #: e2fsck/problem.c:1413
2167 msgid "@i @B differences: "
2168 msgstr "Hiệu @B @i:"
2170 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2171 #: e2fsck/problem.c:1433
2172 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2173 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2175 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2176 #: e2fsck/problem.c:1438
2177 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2178 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2180 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2181 #: e2fsck/problem.c:1443
2182 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2183 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2185 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2186 #: e2fsck/problem.c:1448
2187 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2188 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2190 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2191 #: e2fsck/problem.c:1453
2192 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2193 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2195 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2196 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2197 #: e2fsck/problem.c:1458
2198 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2199 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2201 #: e2fsck/problem.c:1464
2202 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2203 msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2205 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2206 #: e2fsck/problem.c:1469
2208 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2209 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2211 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2212 #: e2fsck/problem.c:1474
2214 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2215 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2217 #: e2fsck/problem.c:1499
2218 msgid "Recreate journal to make the filesystem ext3 again?\n"
2219 msgstr "Tạo lại nhật ký để làm hệ thống tập tin trở thành lại ext3 không?\n"
2221 #: e2fsck/problem.c:1617
2223 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2224 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2226 #: e2fsck/problem.c:1711
2230 #: e2fsck/scantest.c:81
2232 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2233 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2235 #: e2fsck/scantest.c:100
2237 msgid "size of inode=%d\n"
2238 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2240 #: e2fsck/scantest.c:121
2241 msgid "while starting inode scan"
2242 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2244 #: e2fsck/scantest.c:132
2245 msgid "while doing inode scan"
2246 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2248 #: e2fsck/super.c:187
2250 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2251 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2253 #: e2fsck/super.c:210
2255 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d"
2257 "trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n"
2258 "cho nút thông tin %d"
2260 #: e2fsck/super.c:268
2262 msgstr "Đang cắt ngắn"
2264 #: e2fsck/super.c:269
2266 msgstr "Đang xoá sạch"
2268 #: e2fsck/swapfs.c:98
2269 msgid "while calling ext2fs_block_iterate"
2270 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate »"
2272 #: e2fsck/swapfs.c:104
2273 msgid "while calling iterator function"
2274 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại"
2276 #: e2fsck/swapfs.c:126
2277 msgid "while allocating inode buffer"
2278 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm nút thông tin"
2280 #: e2fsck/swapfs.c:138
2282 msgid "while reading inode table (group %d)"
2283 msgstr "trong khi đọc bảng nút thông tin (nhóm %d)"
2285 #: e2fsck/swapfs.c:176
2287 msgid "while writing inode table (group %d)"
2288 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin (nhóm %d)"
2290 #: e2fsck/swapfs.c:226
2292 msgid "Pass 0: Doing byte-swap of filesystem\n"
2293 msgstr "Lần qua 0: đang chạy việc trao đổi byte của hệ thống tập tin\n"
2295 #: e2fsck/swapfs.c:233
2298 "%s: the filesystem must be freshly checked using fsck\n"
2299 "and not mounted before trying to byte-swap it.\n"
2301 "%s: hệ thống tập tin phải được kiểm tra mới bằng fsck,\n"
2302 "và không được gắn kết trước khi thử trao đổi byte trong nó.\n"
2304 #: e2fsck/swapfs.c:268
2306 msgstr "Trao đổi byte"
2311 "Usage: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2312 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2313 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2314 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2316 "Cách sử dụng: %s [-panyrcdfvstDFSV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2317 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2318 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_bên_ngoài]\n"
2319 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2326 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2327 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2328 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2329 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
2330 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2333 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2334 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2335 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2336 " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2337 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2338 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
2344 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2345 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2346 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2347 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2348 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2350 " -v \t\tXuất chi tiết\n"
2351 " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2352 " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2353 " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2354 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2355 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2357 #: e2fsck/unix.c:121
2359 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n"
2360 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n"
2362 #: e2fsck/unix.c:133
2364 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2365 msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2367 #: e2fsck/unix.c:176 misc/badblocks.c:789 misc/tune2fs.c:941 misc/util.c:151
2368 #: resize/main.c:237
2370 msgid "while determining whether %s is mounted."
2371 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2373 #: e2fsck/unix.c:194
2375 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
2376 msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n"
2378 #: e2fsck/unix.c:198
2380 msgid "%s is mounted. "
2381 msgstr "%s đã gắn kết. "
2383 #: e2fsck/unix.c:200
2385 "Cannot continue, aborting.\n"
2388 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2391 #: e2fsck/unix.c:201
2396 "\a\a\a\aWARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n"
2397 "SEVERE filesystem damage.\a\a\a\n"
2402 "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n"
2403 "có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin.\a\a\a\n"
2406 #: e2fsck/unix.c:204
2407 msgid "Do you really want to continue"
2408 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2410 #: e2fsck/unix.c:206
2412 msgid "check aborted.\n"
2413 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2415 #: e2fsck/unix.c:280
2416 msgid " contains a file system with errors"
2417 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2419 #: e2fsck/unix.c:282
2420 msgid " was not cleanly unmounted"
2421 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2423 #: e2fsck/unix.c:284
2424 msgid " primary superblock features different from backup"
2425 msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2427 #: e2fsck/unix.c:288
2429 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2430 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2432 #: e2fsck/unix.c:295
2434 msgid " has gone %u days without being checked"
2435 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2437 #: e2fsck/unix.c:304
2438 msgid ", check forced.\n"
2439 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2441 #: e2fsck/unix.c:307
2443 msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks"
2444 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối"
2446 #: e2fsck/unix.c:324
2447 msgid " (check deferred; on battery)"
2448 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2450 #: e2fsck/unix.c:327
2451 msgid " (check after next mount)"
2452 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2454 #: e2fsck/unix.c:329
2456 msgid " (check in %ld mounts)"
2457 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2459 #: e2fsck/unix.c:475
2461 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2462 msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2464 #: e2fsck/unix.c:546
2466 msgid "Invalid EA version.\n"
2467 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2469 #: e2fsck/unix.c:552
2471 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2472 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n"
2474 #: e2fsck/unix.c:572
2477 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2480 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2483 #: e2fsck/unix.c:636
2485 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2486 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2488 #: e2fsck/unix.c:640
2489 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2490 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2492 #: e2fsck/unix.c:655
2493 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2494 msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2496 #: e2fsck/unix.c:676
2498 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2499 msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2501 #: e2fsck/unix.c:747
2503 msgid "Byte-swapping filesystems not compiled in this version of e2fsck\n"
2505 "Hệ thống tập tin trao đổi byte không được biên dịch\n"
2506 "trong phiên bản e2fsck này\n"
2508 #: e2fsck/unix.c:770 misc/tune2fs.c:504 misc/tune2fs.c:769 misc/tune2fs.c:786
2510 msgid "Unable to resolve '%s'"
2511 msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2513 #: e2fsck/unix.c:801
2515 msgid "Incompatible options not allowed when byte-swapping.\n"
2516 msgstr "Không cho phép tùy chọn không tương thích khi trao đổi byte.\n"
2518 #: e2fsck/unix.c:808
2520 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2521 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2523 #: e2fsck/unix.c:856
2526 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2529 "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2532 #: e2fsck/unix.c:865
2536 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2540 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2543 #: e2fsck/unix.c:905
2545 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2546 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2548 #: e2fsck/unix.c:913
2549 msgid "while trying to initialize program"
2550 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2552 #: e2fsck/unix.c:927
2554 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2555 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2557 #: e2fsck/unix.c:939
2558 msgid "need terminal for interactive repairs"
2559 msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2561 #: e2fsck/unix.c:983
2563 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2564 msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2566 #: e2fsck/unix.c:985
2567 msgid "Superblock invalid,"
2568 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2570 #: e2fsck/unix.c:986
2571 msgid "Group descriptors look bad..."
2572 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2574 #: e2fsck/unix.c:1013
2577 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2578 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2581 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2582 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2585 #: e2fsck/unix.c:1019
2587 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2588 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
2590 #: e2fsck/unix.c:1021
2592 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
2593 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n"
2595 #: e2fsck/unix.c:1026
2597 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
2598 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
2600 #: e2fsck/unix.c:1028
2602 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
2603 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
2605 #: e2fsck/unix.c:1032
2608 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
2609 "check of the device.\n"
2611 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
2612 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
2614 #: e2fsck/unix.c:1096
2615 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
2616 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
2618 #: e2fsck/unix.c:1117
2620 msgid "while checking ext3 journal for %s"
2621 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
2623 #: e2fsck/unix.c:1128
2625 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
2626 msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
2628 #: e2fsck/unix.c:1141
2630 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
2631 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
2633 #: e2fsck/unix.c:1147
2635 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
2636 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
2638 #: e2fsck/unix.c:1171
2640 msgid "%s has unsupported feature(s):"
2641 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :"
2643 #: e2fsck/unix.c:1187
2644 msgid "Warning: compression support is experimental.\n"
2645 msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
2647 #: e2fsck/unix.c:1192
2650 "E2fsck not compiled with HTREE support,\n"
2651 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
2653 "E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
2654 "nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
2656 #: e2fsck/unix.c:1241
2658 msgid "%s: Filesystem byte order already normalized.\n"
2659 msgstr "%s: hệ thống tập tin có thứ tự byte đã tiêu chuẩn hoá.\n"
2661 #: e2fsck/unix.c:1261
2662 msgid "while reading bad blocks inode"
2663 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai"
2665 #: e2fsck/unix.c:1263
2667 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
2668 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
2670 #: e2fsck/unix.c:1289
2671 msgid "Couldn't determine journal size"
2672 msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
2674 #: e2fsck/unix.c:1292 misc/mke2fs.c:1776
2676 msgid "Creating journal (%d blocks): "
2677 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
2679 #: e2fsck/unix.c:1299 misc/mke2fs.c:1784
2682 "\twhile trying to create journal"
2685 "trong khi thử tạo nhật ký"
2687 #: e2fsck/unix.c:1302
2690 msgstr " Hoàn tất\n"
2692 #: e2fsck/unix.c:1303
2696 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
2699 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
2701 #: e2fsck/unix.c:1310
2703 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
2704 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
2706 #: e2fsck/unix.c:1314
2707 msgid "while resetting context"
2708 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
2710 #: e2fsck/unix.c:1321
2712 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
2713 msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
2715 #: e2fsck/unix.c:1326
2719 #: e2fsck/unix.c:1338
2723 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
2726 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
2728 #: e2fsck/unix.c:1341
2730 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
2731 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
2733 #: e2fsck/unix.c:1349
2737 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
2741 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
2744 #: e2fsck/util.c:131 misc/util.c:68
2748 #: e2fsck/util.c:132
2752 #: e2fsck/util.c:146
2756 #: e2fsck/util.c:148
2760 #: e2fsck/util.c:150
2764 #: e2fsck/util.c:165
2765 msgid "cancelled!\n"
2766 msgstr "bị thôi !\n"
2768 #: e2fsck/util.c:180
2772 #: e2fsck/util.c:182
2776 #: e2fsck/util.c:192
2785 #: e2fsck/util.c:196
2794 #: e2fsck/util.c:200
2798 #: e2fsck/util.c:200
2802 #: e2fsck/util.c:214
2804 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
2805 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
2807 #: e2fsck/util.c:219
2808 msgid "reading inode and block bitmaps"
2809 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
2811 #: e2fsck/util.c:224
2813 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
2814 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
2816 #: e2fsck/util.c:237
2817 msgid "writing block bitmaps"
2818 msgstr "đang ghi mảng ảnh khối"
2820 #: e2fsck/util.c:242
2822 msgid "while retrying to write block bitmaps for %s"
2823 msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh khối cho %s"
2825 #: e2fsck/util.c:249
2826 msgid "writing inode bitmaps"
2827 msgstr "đang ghi mảng ảnh nút thông tin"
2829 #: e2fsck/util.c:254
2831 msgid "while retrying to write inode bitmaps for %s"
2832 msgstr "trong khi thử lại ghi mảng ảnh nút thông tin cho %s"
2834 #: e2fsck/util.c:267
2839 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
2840 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
2844 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
2845 "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
2847 #: e2fsck/util.c:332
2849 msgid "Memory used: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2850 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %dk/%dk (%dk/%dk), "
2852 #: e2fsck/util.c:336
2854 msgid "Memory used: %d, "
2855 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, "
2857 #: e2fsck/util.c:342
2859 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2860 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
2862 #: e2fsck/util.c:347
2864 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
2865 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
2867 #: e2fsck/util.c:361
2869 msgid "while reading inode %ld in %s"
2870 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %ld trong %s"
2872 #: e2fsck/util.c:375 e2fsck/util.c:388
2874 msgid "while writing inode %ld in %s"
2875 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %ld trong %s"
2877 #: misc/badblocks.c:61
2881 #: misc/badblocks.c:80
2884 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
2885 " [-c blocks_at_once] [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
2886 " device [last_block [start_block]]\n"
2888 "Cách sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
2889 " [-c các_khối_cùng_lúc] [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử_ra [-t mẫu_thử_ra [...]]]\n"
2890 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
2892 #: misc/badblocks.c:88
2895 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
2898 "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
2901 #: misc/badblocks.c:235
2902 msgid "Testing with random pattern: "
2903 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
2905 #: misc/badblocks.c:253
2906 msgid "Testing with pattern 0x"
2907 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
2909 #: misc/badblocks.c:278 misc/badblocks.c:307
2911 msgstr "trong khi tìm nơi"
2913 #: misc/badblocks.c:285
2915 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
2916 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
2918 #: misc/badblocks.c:327
2919 msgid "during ext2fs_sync_device"
2920 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
2922 #: misc/badblocks.c:343 misc/badblocks.c:581
2923 msgid "while beginning bad block list iteration"
2924 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
2926 #: misc/badblocks.c:357 misc/badblocks.c:447 misc/badblocks.c:591
2927 msgid "while allocating buffers"
2928 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
2930 #: misc/badblocks.c:361
2932 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
2933 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
2935 #: misc/badblocks.c:365
2936 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
2937 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
2939 #: misc/badblocks.c:374
2940 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
2941 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
2943 #: misc/badblocks.c:454
2944 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
2945 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
2947 #: misc/badblocks.c:456 misc/badblocks.c:604
2949 msgid "From block %lu to %lu\n"
2950 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
2952 #: misc/badblocks.c:507
2953 msgid "Reading and comparing: "
2954 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
2956 #: misc/badblocks.c:603
2957 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
2958 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
2960 #: misc/badblocks.c:607
2961 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
2962 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
2964 #: misc/badblocks.c:614
2967 "Interrupt caught, cleaning up\n"
2970 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
2972 #: misc/badblocks.c:684
2974 msgid "during test data write, block %lu"
2975 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
2977 #: misc/badblocks.c:794 misc/util.c:156
2979 msgid "%s is mounted; "
2980 msgstr "%s đã gắn kết; "
2982 #: misc/badblocks.c:796
2983 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
2985 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
2986 "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
2988 #: misc/badblocks.c:801
2989 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
2990 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
2992 #: misc/badblocks.c:806 misc/util.c:167
2994 msgid "%s is apparently in use by the system; "
2995 msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
2997 #: misc/badblocks.c:809
2998 msgid "badblocks forced anyway.\n"
2999 msgstr "vẫn ép buộc badblocks.\n"
3001 #: misc/badblocks.c:871
3003 msgid "bad block size - %s"
3004 msgstr "kích cỡ khối sai — %s"
3006 #: misc/badblocks.c:928
3008 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3009 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3011 #: misc/badblocks.c:942
3013 msgid "invalid test_pattern: %s\n"
3014 msgstr "mẫu thử (test_pattern) không hợp lệ: %s\n"
3016 #: misc/badblocks.c:961
3017 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3018 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3020 #: misc/badblocks.c:967
3021 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3022 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3024 #: misc/badblocks.c:981
3026 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3027 "the size manually\n"
3029 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3030 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3032 #: misc/badblocks.c:987
3033 msgid "while trying to determine device size"
3034 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3036 #: misc/badblocks.c:996 misc/mke2fs.c:1255
3038 msgid "invalid blocks count - %s"
3039 msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s"
3041 #: misc/badblocks.c:1009
3043 msgid "invalid starting block - %s"
3044 msgstr "khối đầu không hợp lệ — %s"
3046 #: misc/badblocks.c:1015
3048 msgid "invalid starting block (%d): must be less than %lu"
3049 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%d): phải nhỏ hơn %lu"
3051 #: misc/badblocks.c:1070
3052 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3053 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3055 #: misc/badblocks.c:1085
3056 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3057 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3059 #: misc/badblocks.c:1109
3061 msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n"
3062 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n"
3066 msgid "Usage: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v version] files...\n"
3067 msgstr "Cách sử dụng: %s [-RV] [-+=AacDdijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3069 #: misc/chattr.c:147
3071 msgid "bad version - %s\n"
3072 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3074 #: misc/chattr.c:191 misc/lsattr.c:113
3076 msgid "while trying to stat %s"
3077 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3079 #: misc/chattr.c:208 misc/chattr.c:224
3081 msgid "Flags of %s set as "
3082 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3084 #: misc/chattr.c:217
3086 msgid "while reading flags on %s"
3087 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3089 #: misc/chattr.c:232
3091 msgid "while setting flags on %s"
3092 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3094 #: misc/chattr.c:237
3096 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3097 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3099 #: misc/chattr.c:240
3101 msgid "while setting version on %s"
3102 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3104 #: misc/chattr.c:254
3106 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3107 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3109 #: misc/chattr.c:292
3110 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3111 msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3113 #: misc/chattr.c:300
3114 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3115 msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3117 #: misc/dumpe2fs.c:53
3119 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n"
3120 msgstr "Cách sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n"
3122 #: misc/dumpe2fs.c:162
3124 msgid "Group %lu: (Blocks "
3125 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3127 #: misc/dumpe2fs.c:168
3129 msgid " %s superblock at "
3130 msgstr " %s siêu khối tại "
3132 #: misc/dumpe2fs.c:169
3136 #: misc/dumpe2fs.c:169
3140 #: misc/dumpe2fs.c:173
3142 msgid ", Group descriptors at "
3143 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3145 #: misc/dumpe2fs.c:177
3149 " Reserved GDT blocks at "
3152 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3154 #: misc/dumpe2fs.c:184
3156 msgid " Group descriptor at "
3157 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3159 #: misc/dumpe2fs.c:190
3160 msgid " Block bitmap at "
3161 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3163 #: misc/dumpe2fs.c:195
3164 msgid ", Inode bitmap at "
3165 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3167 #: misc/dumpe2fs.c:200
3173 " Bảng nút thông tin tại "
3175 #: misc/dumpe2fs.c:207
3179 " %d free blocks, %d free inodes, %d directories\n"
3182 " %d khối rảnh, %d nút thông tin rảnh, %d thư mục\n"
3184 #: misc/dumpe2fs.c:213
3185 msgid " Free blocks: "
3186 msgstr " Khối rảnh: "
3188 #: misc/dumpe2fs.c:221
3189 msgid " Free inodes: "
3190 msgstr " Nút thông tin rảnh: "
3192 #: misc/dumpe2fs.c:246
3193 msgid "while printing bad block list"
3194 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3196 #: misc/dumpe2fs.c:252
3198 msgid "Bad blocks: %u"
3199 msgstr "Khối sai: %u"
3201 #: misc/dumpe2fs.c:274 misc/tune2fs.c:261
3202 msgid "while reading journal inode"
3203 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3205 #: misc/dumpe2fs.c:277
3206 msgid "Journal size: "
3207 msgstr "Kích cỡ nhất ký: "
3209 #: misc/dumpe2fs.c:296 misc/tune2fs.c:183
3210 msgid "while reading journal superblock"
3211 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3213 #: misc/dumpe2fs.c:304
3214 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3215 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3217 #: misc/dumpe2fs.c:308
3221 "Journal block size: %u\n"
3222 "Journal length: %u\n"
3223 "Journal first block: %u\n"
3224 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3225 "Journal start: %u\n"
3226 "Journal number of users: %u\n"
3229 "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
3230 "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
3231 "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3232 "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
3233 "Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3234 "Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
3236 #: misc/dumpe2fs.c:321
3238 msgid "Journal users: %s\n"
3239 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3241 #: misc/dumpe2fs.c:337 misc/mke2fs.c:768 misc/tune2fs.c:810
3243 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3244 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3246 #: misc/dumpe2fs.c:363
3248 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3249 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3251 #: misc/dumpe2fs.c:378
3253 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3254 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3256 #: misc/dumpe2fs.c:389
3260 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3262 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3263 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3265 "Valid extended options are:\n"
3266 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3267 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3270 "Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n"
3272 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3273 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3275 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3276 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3277 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3279 #: misc/dumpe2fs.c:449 misc/mke2fs.c:1199
3281 msgid "\tUsing %s\n"
3282 msgstr "\tDùng %s\n"
3284 #: misc/dumpe2fs.c:485 misc/e2image.c:666 misc/tune2fs.c:919 resize/main.c:298
3286 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3287 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3289 #: misc/dumpe2fs.c:496
3291 msgid "Note: This is a byte-swapped filesystem\n"
3292 msgstr "Ghi chú : đây là hệ thống tập tin đã trao đổi byte\n"
3294 #: misc/dumpe2fs.c:515
3298 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3301 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3303 #: misc/e2image.c:50
3305 msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n"
3306 msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3308 #: misc/e2image.c:62
3309 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3310 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3312 #: misc/e2image.c:81
3314 msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
3315 msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
3317 #: misc/e2image.c:100
3318 msgid "while writing superblock"
3319 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3321 #: misc/e2image.c:108
3322 msgid "while writing inode table"
3323 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3325 #: misc/e2image.c:115
3326 msgid "while writing block bitmap"
3327 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3329 #: misc/e2image.c:122
3330 msgid "while writing inode bitmap"
3331 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3333 #: misc/e2label.c:57
3335 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3336 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3338 #: misc/e2label.c:62
3340 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3341 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3343 #: misc/e2label.c:67
3345 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3346 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3348 #: misc/e2label.c:71
3350 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3351 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3353 #: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1025
3355 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3356 msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3358 #: misc/e2label.c:99
3360 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3361 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3363 #: misc/e2label.c:104
3365 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3366 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3368 #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:496
3370 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3371 msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3375 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3376 msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n"
3380 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3381 msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3385 "\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3386 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3387 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3390 "\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n"
3391 "\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n"
3392 "\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n"
3397 msgid "fsck: %s: not found\n"
3398 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3402 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3403 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3407 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3408 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3412 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3413 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3417 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3418 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3422 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3423 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3427 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3428 "with 'no' or '!'.\n"
3430 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3431 "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3434 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3435 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3439 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
3440 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
3444 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3445 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3448 msgid "Checking all file systems.\n"
3449 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3453 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3454 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3457 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3459 "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3461 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3465 msgid "%s: too many devices\n"
3466 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
3468 #: misc/fsck.c:1141 misc/fsck.c:1227
3470 msgid "%s: too many arguments\n"
3471 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
3475 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
3476 msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
3480 msgid "While reading flags on %s"
3481 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
3485 msgid "While reading version on %s"
3486 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
3491 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n"
3492 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
3493 "\t[-N number-of-inodes] [-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
3494 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
3495 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
3496 "\t[-T fs-type] [-jnqvFSV] device [blocks-count]\n"
3498 "Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n"
3499 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
3500 "\t[-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
3501 "\t[-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
3502 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng]\n"
3503 "\t[-T kiểu_HTT] [-jnqvFSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n"
3505 "[HĐH: hệ điều hành\n"
3506 "HTT: hệ thống tập tin]\n"
3508 #: misc/mke2fs.c:198
3510 msgid "Running command: %s\n"
3511 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
3513 #: misc/mke2fs.c:202
3515 msgid "while trying to run '%s'"
3516 msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
3518 #: misc/mke2fs.c:209
3519 msgid "while processing list of bad blocks from program"
3520 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
3522 #: misc/mke2fs.c:236
3524 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
3525 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
3527 #: misc/mke2fs.c:238
3529 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
3531 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
3532 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
3534 #: misc/mke2fs.c:241
3535 msgid "Aborting....\n"
3536 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
3538 #: misc/mke2fs.c:261
3541 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
3545 "Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
3548 #: misc/mke2fs.c:279
3549 msgid "while marking bad blocks as used"
3550 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
3552 #: misc/mke2fs.c:337
3554 msgstr "hoàn tất \n"
3556 #: misc/mke2fs.c:372
3557 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3558 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3560 #: misc/mke2fs.c:414
3561 msgid "Writing inode tables: "
3562 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
3564 #: misc/mke2fs.c:431
3568 "Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n"
3571 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n"
3573 #: misc/mke2fs.c:487
3574 msgid "while creating root dir"
3575 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
3577 #: misc/mke2fs.c:494
3578 msgid "while reading root inode"
3579 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
3581 #: misc/mke2fs.c:508
3582 msgid "while setting root inode ownership"
3583 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
3585 #: misc/mke2fs.c:526
3586 msgid "while creating /lost+found"
3587 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
3589 #: misc/mke2fs.c:533
3590 msgid "while looking up /lost+found"
3591 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
3593 #: misc/mke2fs.c:543
3594 msgid "while expanding /lost+found"
3595 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
3597 #: misc/mke2fs.c:559
3598 msgid "while setting bad block inode"
3599 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
3601 #: misc/mke2fs.c:591
3603 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
3604 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
3606 #: misc/mke2fs.c:601
3608 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
3609 msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n"
3611 #: misc/mke2fs.c:617
3613 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
3614 msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
3616 #: misc/mke2fs.c:633
3617 msgid "while initializing journal superblock"
3618 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
3620 #: misc/mke2fs.c:639
3621 msgid "Zeroing journal device: "
3622 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
3624 #: misc/mke2fs.c:646
3626 msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)"
3627 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)"
3629 #: misc/mke2fs.c:657
3630 msgid "while writing journal superblock"
3631 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
3633 #: misc/mke2fs.c:673
3636 "warning: %u blocks unused.\n"
3639 "cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n"
3642 #: misc/mke2fs.c:678
3644 msgid "Filesystem label=%s\n"
3645 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
3647 #: misc/mke2fs.c:679
3651 #: misc/mke2fs.c:684
3653 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
3654 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
3656 #: misc/mke2fs.c:686
3658 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
3659 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
3661 #: misc/mke2fs.c:688
3663 msgid "%u inodes, %u blocks\n"
3664 msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n"
3666 #: misc/mke2fs.c:690
3668 msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
3669 msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
3671 #: misc/mke2fs.c:693
3673 msgid "First data block=%u\n"
3674 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
3676 #: misc/mke2fs.c:695
3678 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
3679 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
3681 #: misc/mke2fs.c:700
3683 msgid "%u block groups\n"
3684 msgstr "%u nhóm khối\n"
3686 #: misc/mke2fs.c:702
3688 msgid "%u block group\n"
3689 msgstr "%u nhóm khối\n"
3691 #: misc/mke2fs.c:703
3693 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
3694 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
3696 #: misc/mke2fs.c:705
3698 msgid "%u inodes per group\n"
3699 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
3701 #: misc/mke2fs.c:712
3703 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
3704 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
3706 #: misc/mke2fs.c:793
3708 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
3709 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3711 #: misc/mke2fs.c:808
3713 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
3714 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
3716 #: misc/mke2fs.c:830
3718 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
3719 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
3721 #: misc/mke2fs.c:837
3723 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
3724 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
3726 #: misc/mke2fs.c:861
3728 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
3730 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
3731 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
3733 #: misc/mke2fs.c:878
3737 "Bad option(s) specified: %s\n"
3739 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3740 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3742 "Valid extended options are:\n"
3743 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
3744 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
3745 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
3750 "Sai xác định tùy chọn: %s\n"
3752 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3753 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3755 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3756 "\tstride=<chiều dài stride theo khối>\n"
3757 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
3758 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
3762 #: misc/mke2fs.c:893
3766 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
3770 "Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
3773 #: misc/mke2fs.c:920
3776 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
3779 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
3782 #: misc/mke2fs.c:933 misc/tune2fs.c:335
3784 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
3785 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
3787 #: misc/mke2fs.c:1040
3789 msgid "invalid block size - %s"
3790 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
3792 #: misc/mke2fs.c:1044
3794 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
3795 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
3797 #: misc/mke2fs.c:1061
3799 msgid "invalid fragment size - %s"
3800 msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
3802 #: misc/mke2fs.c:1067
3804 msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
3805 msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
3807 #: misc/mke2fs.c:1074
3808 msgid "Illegal number for blocks per group"
3809 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
3811 #: misc/mke2fs.c:1079
3812 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
3813 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
3815 #: misc/mke2fs.c:1089
3817 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
3818 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
3820 #: misc/mke2fs.c:1106
3821 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
3823 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
3824 "« bad_blocks_filename »"
3826 #: misc/mke2fs.c:1115
3828 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
3829 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
3831 #: misc/mke2fs.c:1133
3833 msgid "bad revision level - %s"
3834 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
3836 #: misc/mke2fs.c:1145
3838 msgid "invalid inode size - %s"
3839 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
3841 #: misc/mke2fs.c:1165
3843 msgid "bad num inodes - %s"
3844 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
3846 #: misc/mke2fs.c:1223 misc/mke2fs.c:1745
3848 msgid "while trying to open journal device %s\n"
3849 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
3851 #: misc/mke2fs.c:1229
3853 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
3854 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
3856 #: misc/mke2fs.c:1243
3858 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
3859 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
3861 #: misc/mke2fs.c:1247
3863 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
3865 "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
3866 "nên bị buộc tiếp tục\n"
3868 #: misc/mke2fs.c:1265
3870 msgstr "hệ thống tập tin"
3872 #: misc/mke2fs.c:1288 resize/main.c:332
3873 msgid "while trying to determine filesystem size"
3874 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
3876 #: misc/mke2fs.c:1294
3878 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3879 "the size of the filesystem\n"
3881 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3882 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
3884 #: misc/mke2fs.c:1301
3886 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
3887 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
3888 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
3889 "\tto re-read your partition table.\n"
3891 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
3892 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
3893 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
3894 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
3895 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
3896 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
3898 #: misc/mke2fs.c:1319
3899 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
3900 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
3902 #: misc/mke2fs.c:1367
3904 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
3906 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
3909 #: misc/mke2fs.c:1374
3911 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
3913 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
3914 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
3916 #: misc/mke2fs.c:1386
3918 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
3920 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
3923 #: misc/mke2fs.c:1412
3924 msgid "while trying to determine hardware sector size"
3925 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
3927 #: misc/mke2fs.c:1464
3928 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
3930 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
3931 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
3933 #: misc/mke2fs.c:1473
3934 msgid "blocks per group count out of range"
3935 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
3937 #: misc/mke2fs.c:1480
3939 "Filesystem too large. No more than 2**31-1 blocks\n"
3940 "\t (8TB using a blocksize of 4k) are currently supported."
3942 "Hệ thống tập tin quá lớn. Hiện thời hỗ trợ kích cỡ\n"
3943 "\ttối đa 2**31-1 (8 TB theo kích cỡ khối 4k)."
3945 #: misc/mke2fs.c:1487
3949 "Warning: some 2.4 kernels do not support blocksizes greater than 4096\n"
3950 "\tusing ext3. Use -b 4096 if this is an issue for you.\n"
3954 "Cảnh báo : một số hạt nhân phiên bản 2.4 không hỗ trợ kích cỡ khối\n"
3955 "\tlớn hơn 4096, dùng ext3. Hãy sử dụng tùy chọn « -b 4096 »\n"
3956 "\tnếu bặn gặp khó khăn như thế.\n"
3959 #: misc/mke2fs.c:1504
3961 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
3962 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
3964 #: misc/mke2fs.c:1510
3966 msgid "Warning: %d-byte inodes not usable on older systems\n"
3967 msgstr "Cảnh báo : nút thông tin %d-byte vô ích trên hệ thống cũ hơn\n"
3969 #: misc/mke2fs.c:1522
3971 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
3972 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
3974 #: misc/mke2fs.c:1527
3976 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
3977 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
3979 #: misc/mke2fs.c:1542
3982 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
3983 "\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
3984 "\tor lower inode count (-N).\n"
3986 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
3987 "\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n"
3988 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n"
3991 # Item in the main menu to select this package
3992 #: misc/mke2fs.c:1591
3993 msgid "while setting up superblock"
3994 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
3996 #: misc/mke2fs.c:1628
3998 msgid "unknown os - %s"
3999 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4001 #: misc/mke2fs.c:1682
4002 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4003 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4005 #: misc/mke2fs.c:1713
4007 msgid "while zeroing block %u at end of filesystem"
4008 msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4010 #: misc/mke2fs.c:1727
4011 msgid "while reserving blocks for online resize"
4012 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4014 #: misc/mke2fs.c:1738 misc/tune2fs.c:433
4018 #: misc/mke2fs.c:1750
4020 msgid "Adding journal to device %s: "
4021 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4023 #: misc/mke2fs.c:1757
4027 "\twhile trying to add journal to device %s"
4030 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4032 #: misc/mke2fs.c:1762 misc/mke2fs.c:1788 misc/tune2fs.c:461 misc/tune2fs.c:475
4037 #: misc/mke2fs.c:1793
4039 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4040 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4042 #: misc/mke2fs.c:1798
4046 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4049 "Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4051 #: misc/mke2fs.c:1801
4060 #: misc/mklost+found.c:49
4062 msgid "Usage: mklost+found\n"
4063 msgstr "Sử dụng: mklost+found\n"
4065 #: misc/tune2fs.c:91
4066 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4067 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4069 #: misc/tune2fs.c:98
4072 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4073 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4074 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n"
4075 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4076 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4077 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID] device\n"
4079 "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4080 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4081 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n"
4082 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
4083 "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n"
4084 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4085 "\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID] thiết_bị\n"
4087 #: misc/tune2fs.c:171
4088 msgid "while trying to open external journal"
4089 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4091 #: misc/tune2fs.c:175
4093 msgid "%s is not a journal device.\n"
4094 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4096 #: misc/tune2fs.c:190
4097 msgid "Journal superblock not found!\n"
4098 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4100 #: misc/tune2fs.c:202
4101 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4102 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4104 #: misc/tune2fs.c:223
4105 msgid "Journal NOT removed\n"
4106 msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
4108 #: misc/tune2fs.c:229
4109 msgid "Journal removed\n"
4110 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4112 #: misc/tune2fs.c:268
4113 msgid "while reading bitmaps"
4114 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4116 #: misc/tune2fs.c:275
4117 msgid "while clearing journal inode"
4118 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4120 #: misc/tune2fs.c:286
4121 msgid "while writing journal inode"
4122 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4124 #: misc/tune2fs.c:301
4126 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4127 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4129 #: misc/tune2fs.c:338
4131 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4132 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4134 #: misc/tune2fs.c:344
4136 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4137 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4139 #: misc/tune2fs.c:353
4141 "The has_journal flag may only be cleared when the filesystem is\n"
4142 "unmounted or mounted read-only.\n"
4144 "Cờ có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4145 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4146 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4148 #: misc/tune2fs.c:361
4150 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4151 "the has_journal flag.\n"
4153 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4154 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4156 #: misc/tune2fs.c:428
4157 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
4158 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
4160 #: misc/tune2fs.c:445
4164 "\twhile trying to open journal on %s\n"
4167 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
4169 #: misc/tune2fs.c:449
4171 msgid "Creating journal on device %s: "
4172 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
4174 #: misc/tune2fs.c:457
4176 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
4177 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
4179 #: misc/tune2fs.c:463
4180 msgid "Creating journal inode: "
4181 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
4183 #: misc/tune2fs.c:472
4186 "\twhile trying to create journal file"
4189 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
4191 #: misc/tune2fs.c:539
4193 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
4194 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s"
4196 #: misc/tune2fs.c:563 misc/tune2fs.c:576
4198 msgid "bad mounts count - %s"
4199 msgstr "số đếm lắp sai — %s"
4201 #: misc/tune2fs.c:592
4203 msgid "bad error behavior - %s"
4204 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
4206 #: misc/tune2fs.c:619
4208 msgid "bad gid/group name - %s"
4209 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
4211 #: misc/tune2fs.c:652
4213 msgid "bad interval - %s"
4214 msgstr "khoảng sai - %s"
4216 #: misc/tune2fs.c:680
4218 msgid "bad reserved block ratio - %s"
4219 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
4221 #: misc/tune2fs.c:695
4222 msgid "-o may only be specified once"
4223 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
4225 #: misc/tune2fs.c:705
4226 msgid "-O may only be specified once"
4227 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
4229 #: misc/tune2fs.c:715
4231 msgid "bad reserved blocks count - %s"
4232 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
4234 #: misc/tune2fs.c:744
4236 msgid "bad uid/user name - %s"
4237 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
4239 #: misc/tune2fs.c:842
4241 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
4242 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
4244 #: misc/tune2fs.c:857
4246 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
4247 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
4249 #: misc/tune2fs.c:867
4253 "Bad options specified.\n"
4255 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4256 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4258 "Valid extended options are:\n"
4259 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
4260 "\tstripe-width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
4265 "Sai xác định tùy chọn.\n"
4267 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4268 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4270 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4271 "\tstride=<chiều dài stride theo khối>\n"
4272 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4276 #: misc/tune2fs.c:927
4278 msgid "Filesystem %s has unsupported features enabled.\n"
4279 msgstr "Hệ thống tập tin %s đã hiệu lực tính năng không được hỗ trợ.\n"
4281 #: misc/tune2fs.c:951
4283 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
4284 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
4286 #: misc/tune2fs.c:957
4288 msgid "Setting current mount count to %d\n"
4289 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
4291 #: misc/tune2fs.c:962
4293 msgid "Setting error behavior to %d\n"
4294 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
4296 #: misc/tune2fs.c:967
4298 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
4299 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
4301 #: misc/tune2fs.c:972
4303 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
4304 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
4306 #: misc/tune2fs.c:978
4308 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n"
4309 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n"
4311 #: misc/tune2fs.c:984
4313 msgid "reserved blocks count is too big (%lu)"
4314 msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)"
4316 #: misc/tune2fs.c:990
4318 msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n"
4319 msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n"
4321 #: misc/tune2fs.c:996
4324 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
4327 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
4329 #: misc/tune2fs.c:1003
4333 "Sparse superblock flag set. %s"
4336 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
4338 #: misc/tune2fs.c:1008
4341 "Clearing the sparse superflag not supported.\n"
4344 "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
4346 #: misc/tune2fs.c:1015
4348 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
4349 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
4351 #: misc/tune2fs.c:1021
4353 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
4354 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
4356 #: misc/tune2fs.c:1056
4357 msgid "Invalid UUID format\n"
4358 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
4360 #: misc/tune2fs.c:1067
4362 msgid "Setting stride size to %d\n"
4363 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
4365 #: misc/tune2fs.c:1072
4367 msgid "Setting stripe width to %d\n"
4368 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
4371 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
4372 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
4376 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
4377 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
4382 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
4385 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
4389 msgid "%s is not a block special device.\n"
4390 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
4394 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
4395 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
4398 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
4399 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
4403 msgid "will not make a %s here!\n"
4404 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
4407 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
4408 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
4411 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
4412 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
4417 "Bad journal options specified.\n"
4419 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4420 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4422 "Valid journal options are:\n"
4423 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
4424 "\tdevice=<journal device>\n"
4426 "The journal size must be between 1024 and 102400 filesystem blocks.\n"
4430 "Tùy chọn nhật ký sai đã xác định.\n"
4432 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4433 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
4435 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
4436 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
4437 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
4439 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
4440 "1024 đến 102400 khối hệ thống tập tin.\n"
4446 "Filesystem too small for a journal\n"
4449 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
4455 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
4456 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
4459 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
4460 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
4466 "Journal size too big for filesystem.\n"
4469 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
4474 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
4475 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
4477 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
4478 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
4479 "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
4481 #: misc/uuidgen.c:31
4483 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
4484 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
4486 #: resize/extent.c:196
4487 msgid "# Extent dump:\n"
4488 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
4490 #: resize/extent.c:197
4492 msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n"
4493 msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n"
4495 #: resize/extent.c:200
4497 msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4498 msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
4503 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-p] device [new_size]\n"
4506 "Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
4510 msgid "Extending the inode table"
4511 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
4514 msgid "Relocating blocks"
4515 msgstr "Đang định vị lại các khối"
4518 msgid "Scanning inode table"
4519 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
4522 msgid "Updating inode references"
4523 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
4526 msgid "Moving inode table"
4527 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
4530 msgid "Unknown pass?!?"
4531 msgstr "Lần qua lạ ?!?"
4535 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
4536 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
4538 #: resize/main.c:253
4540 msgid "while opening %s"
4541 msgstr "trong khi mở %s"
4543 #: resize/main.c:265
4545 msgid "while getting stat information for %s"
4546 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
4548 #: resize/main.c:339
4550 msgid "bad filesystem size - %s"
4551 msgstr "kích cỡ hệ thống tập tin sai — %s"
4553 #: resize/main.c:353
4554 msgid "Invalid stride length"
4555 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
4557 #: resize/main.c:377
4560 "The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n"
4561 "You requested a new size of %u blocks.\n"
4564 "Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n"
4565 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n"
4568 #: resize/main.c:384
4571 "The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n"
4574 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n"
4577 #: resize/main.c:395
4580 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
4582 msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
4584 #: resize/main.c:406
4586 msgid "while trying to resize %s"
4587 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
4589 #: resize/main.c:411
4592 "The filesystem on %s is now %u blocks long.\n"
4595 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n"
4598 #: resize/resize2fs.c:233
4600 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
4601 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
4603 #: resize/resize2fs.c:642
4604 msgid "reserved blocks"
4605 msgstr "khối dành riêng"
4607 #: resize/resize2fs.c:647
4608 msgid "blocks to be moved"
4609 msgstr "khối cần di chuyển"
4611 #: resize/resize2fs.c:652
4612 msgid "meta-data blocks"
4613 msgstr "khối siêu dữ liệu"
4615 #: resize/resize2fs.c:1550
4617 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
4618 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"