1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016, 2017.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.43.5\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2017-08-29 01:11-0400\n"
76 "PO-Revision-Date: 2017-08-15 07:32+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
84 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
85 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
86 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
87 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
89 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:214
91 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
92 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
94 #: e2fsck/badblocks.c:46
95 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
96 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
98 #: e2fsck/badblocks.c:58
99 msgid "while reading the bad blocks inode"
100 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
102 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1533
103 #: e2fsck/unix.c:1626 misc/badblocks.c:1251 misc/badblocks.c:1259
104 #: misc/badblocks.c:1273 misc/badblocks.c:1285 misc/dumpe2fs.c:593
105 #: misc/e2image.c:1401 misc/e2image.c:1585 misc/e2image.c:1606
106 #: misc/mke2fs.c:230 misc/tune2fs.c:2726 misc/tune2fs.c:2820 resize/main.c:413
108 msgid "while trying to open %s"
109 msgstr "trong khi cố mở %s"
111 #: e2fsck/badblocks.c:83
113 msgid "while trying popen '%s'"
114 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
116 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:237
117 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
118 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
120 #: e2fsck/badblocks.c:105
121 msgid "while updating bad block inode"
122 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
124 #: e2fsck/badblocks.c:133
126 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
128 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
131 #: e2fsck/ehandler.c:55
133 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
136 #: e2fsck/ehandler.c:58
138 msgid "Error reading block %lu (%s). "
139 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
141 #: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
145 #: e2fsck/ehandler.c:67
146 msgid "Force rewrite"
147 msgstr "Ép buộc ghi lại"
149 #: e2fsck/ehandler.c:109
151 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
152 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
154 #: e2fsck/ehandler.c:112
156 msgid "Error writing block %lu (%s). "
157 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
159 #: e2fsck/emptydir.c:57
160 msgid "empty dirblocks"
161 msgstr "khối thư mục rỗng"
163 #: e2fsck/emptydir.c:62
164 msgid "empty dir map"
165 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
167 #: e2fsck/emptydir.c:98
169 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
170 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
172 #: e2fsck/extend.c:22
174 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
175 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
177 #: e2fsck/extend.c:44
179 msgid "Illegal number of blocks!\n"
180 msgstr "Số lượng khối không hợp lệ!\n"
182 #: e2fsck/extend.c:50
184 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
185 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
187 #: e2fsck/extents.c:42
188 msgid "extent rebuild inode map"
189 msgstr "ánh xạ nút tái thiết mở rộng"
191 #: e2fsck/flushb.c:35
193 msgid "Usage: %s disk\n"
194 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
196 #: e2fsck/flushb.c:64
198 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
200 "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
204 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
206 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
209 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1059
211 msgid "while opening %s for flushing"
212 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
214 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1065 resize/main.c:382
216 msgid "while trying to flush %s"
217 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
219 #: e2fsck/iscan.c:110
221 msgid "while trying to open '%s'"
222 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
224 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1294
225 msgid "while opening inode scan"
226 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
228 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1313
229 msgid "while getting next inode"
230 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
232 #: e2fsck/iscan.c:136
234 msgid "%u inodes scanned.\n"
235 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
237 #: e2fsck/journal.c:594
238 msgid "reading journal superblock\n"
239 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
241 #: e2fsck/journal.c:667
243 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
244 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
246 #: e2fsck/journal.c:676
248 msgid "%s: journal too short\n"
249 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
251 #: e2fsck/journal.c:969 misc/fuse2fs.c:3791
253 msgid "%s: recovering journal\n"
254 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
256 #: e2fsck/journal.c:971
258 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
259 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
261 #: e2fsck/journal.c:998
263 msgid "while trying to re-open %s"
264 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
266 #: e2fsck/message.c:116
267 msgid "aextended attribute"
268 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
270 #: e2fsck/message.c:117
271 msgid "Aerror allocating"
272 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
274 #: e2fsck/message.c:118
278 #: e2fsck/message.c:119
282 #: e2fsck/message.c:120
286 #: e2fsck/message.c:121
287 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
288 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
290 #: e2fsck/message.c:122
294 #: e2fsck/message.c:123
298 #: e2fsck/message.c:124
302 #: e2fsck/message.c:125
303 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
304 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
306 #: e2fsck/message.c:126
308 msgstr "fhệ thống tập tin"
310 #: e2fsck/message.c:127
311 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
312 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
314 #: e2fsck/message.c:128
318 #: e2fsck/message.c:129
320 msgstr "hHTREE @d @i"
322 #: e2fsck/message.c:130
324 msgstr "inút thông tin"
326 #: e2fsck/message.c:131
330 #: e2fsck/message.c:132
334 #: e2fsck/message.c:133
338 #: e2fsck/message.c:134
340 msgstr "Llà liên kết"
342 #: e2fsck/message.c:135
343 msgid "mmultiply-claimed"
344 msgstr "mđa tuyên bố"
346 #: e2fsck/message.c:136
348 msgstr "nkhông hợp lệ"
350 #: e2fsck/message.c:137
354 #: e2fsck/message.c:138
356 msgstr "pvấn đề trong"
358 #: e2fsck/message.c:139
362 #: e2fsck/message.c:140
366 #: e2fsck/message.c:141
370 #: e2fsck/message.c:142
374 #: e2fsck/message.c:143
378 #: e2fsck/message.c:144
382 #: e2fsck/message.c:145
386 #: e2fsck/message.c:146
388 msgstr "zdài bằng không"
390 #: e2fsck/message.c:157
391 msgid "<The NULL inode>"
392 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
394 #: e2fsck/message.c:158
395 msgid "<The bad blocks inode>"
396 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
398 #: e2fsck/message.c:160
399 msgid "<The user quota inode>"
400 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
402 #: e2fsck/message.c:161
403 msgid "<The group quota inode>"
404 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
406 #: e2fsck/message.c:162
407 msgid "<The boot loader inode>"
408 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
410 #: e2fsck/message.c:163
411 msgid "<The undelete directory inode>"
412 msgstr "<Nút thông tin hủy xóa thư mục>"
414 #: e2fsck/message.c:164
415 msgid "<The group descriptor inode>"
416 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
418 #: e2fsck/message.c:165
419 msgid "<The journal inode>"
420 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
422 #: e2fsck/message.c:166
423 msgid "<Reserved inode 9>"
424 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
426 #: e2fsck/message.c:167
427 msgid "<Reserved inode 10>"
428 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
430 #: e2fsck/message.c:336
432 msgstr "tập tin thường"
434 #: e2fsck/message.c:338
438 #: e2fsck/message.c:340
439 msgid "character device"
440 msgstr "thiết bị ký tự"
442 #: e2fsck/message.c:342
444 msgstr "thiết bị khối"
446 #: e2fsck/message.c:344
448 msgstr "ống dẫn có tên"
450 #: e2fsck/message.c:346
451 msgid "symbolic link"
452 msgstr "liên kết mềm"
454 #: e2fsck/message.c:348 misc/uuidd.c:162
458 #: e2fsck/message.c:350
460 msgid "unknown file type with mode 0%o"
461 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
463 #: e2fsck/message.c:425
464 msgid "indirect block"
465 msgstr "khối gián tiếp"
467 #: e2fsck/message.c:427
468 msgid "double indirect block"
469 msgstr "khối gián tiếp đôi"
471 #: e2fsck/message.c:429
472 msgid "triple indirect block"
473 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
475 #: e2fsck/message.c:431
476 msgid "translator block"
479 #: e2fsck/message.c:433
483 #: e2fsck/message.c:509
487 #: e2fsck/message.c:512
491 #: e2fsck/message.c:515
495 #: e2fsck/message.c:518
496 msgid "unknown quota type"
497 msgstr "kiểu hạn ngạch chưa biết"
499 #: e2fsck/pass1b.c:222
500 msgid "multiply claimed inode map"
501 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
503 #: e2fsck/pass1b.c:647 e2fsck/pass1b.c:795
505 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
506 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
508 #: e2fsck/pass1b.c:905
509 msgid "returned from clone_file_block"
510 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
512 #: e2fsck/pass1b.c:929
514 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
515 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
517 #: e2fsck/pass1b.c:941
519 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
520 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
522 #: e2fsck/pass1.c:666 e2fsck/pass2.c:972
523 msgid "reading directory block"
524 msgstr "đang đọc khối thư mục"
526 #: e2fsck/pass1.c:1115
527 msgid "in-use inode map"
528 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
530 #: e2fsck/pass1.c:1126
531 msgid "directory inode map"
532 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
534 #: e2fsck/pass1.c:1136
535 msgid "regular file inode map"
536 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
538 #: e2fsck/pass1.c:1145 misc/e2image.c:1269
539 msgid "in-use block map"
540 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
542 #: e2fsck/pass1.c:1154
543 msgid "metadata block map"
544 msgstr "bản đồ khối siêu_dữ_liệu"
546 #: e2fsck/pass1.c:1216
547 msgid "opening inode scan"
548 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
550 #: e2fsck/pass1.c:1254
551 msgid "getting next inode from scan"
552 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
554 #: e2fsck/pass1.c:1944
558 #: e2fsck/pass1.c:2005
560 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
561 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
563 #: e2fsck/pass1.c:2055
564 msgid "bad inode map"
565 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
567 #: e2fsck/pass1.c:2095
568 msgid "inode in bad block map"
569 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
571 #: e2fsck/pass1.c:2115
572 msgid "imagic inode map"
573 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
575 #: e2fsck/pass1.c:2142
576 msgid "multiply claimed block map"
577 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
579 #: e2fsck/pass1.c:2256
580 msgid "ext attr block map"
581 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
583 #: e2fsck/pass1.c:3427
585 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
586 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
588 #: e2fsck/pass1.c:3844
590 msgstr "mảng ảnh khối"
592 #: e2fsck/pass1.c:3850
594 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
596 #: e2fsck/pass1.c:3856
598 msgstr "bảng nút thông tin"
600 #: e2fsck/pass2.c:287
604 #: e2fsck/pass2.c:1044 e2fsck/pass2.c:1209
605 msgid "Can not continue."
606 msgstr "Không thể tiếp tục."
609 msgid "inode done bitmap"
610 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
614 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
616 #: e2fsck/pass3.c:149
620 #: e2fsck/pass3.c:344
621 msgid "inode loop detection bitmap"
622 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
624 #: e2fsck/pass4.c:207
632 #: e2fsck/pass5.c:104
633 msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
634 msgstr "check_inode_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
636 #: e2fsck/pass5.c:158
637 msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
638 msgstr "check_block_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
640 #: e2fsck/problem.c:51
642 msgstr "(không nhắc)"
644 #: e2fsck/problem.c:52
648 #: e2fsck/problem.c:53
652 #: e2fsck/problem.c:54
656 #: e2fsck/problem.c:55
660 #: e2fsck/problem.c:56
664 #: e2fsck/problem.c:57
665 msgid "Connect to /lost+found"
666 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
668 #: e2fsck/problem.c:58
672 #: e2fsck/problem.c:59
676 #: e2fsck/problem.c:60
680 #: e2fsck/problem.c:61
682 msgstr "Xóa sạch nút thông tin"
684 #: e2fsck/problem.c:62
688 #: e2fsck/problem.c:63
692 #: e2fsck/problem.c:64
696 #: e2fsck/problem.c:65
697 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
698 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
700 #: e2fsck/problem.c:66
704 #: e2fsck/problem.c:67
705 msgid "Suppress messages"
706 msgstr "Thu hồi thông điệp"
708 #: e2fsck/problem.c:68
712 #: e2fsck/problem.c:69
713 msgid "Clear HTree index"
714 msgstr "Xóa sạch chỉ mục hHTREE"
716 #: e2fsck/problem.c:70
720 #: e2fsck/problem.c:79
724 #: e2fsck/problem.c:80
728 #: e2fsck/problem.c:81
732 #: e2fsck/problem.c:82
734 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
736 #: e2fsck/problem.c:83
740 #: e2fsck/problem.c:84
744 #: e2fsck/problem.c:85
746 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
748 #: e2fsck/problem.c:86
752 #: e2fsck/problem.c:87
756 #: e2fsck/problem.c:88
760 #: e2fsck/problem.c:89
761 msgid "INODE CLEARED"
762 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XÓA SẠCH"
764 #: e2fsck/problem.c:90
768 #: e2fsck/problem.c:91
770 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
772 #: e2fsck/problem.c:92
774 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
776 #: e2fsck/problem.c:93
777 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
778 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
780 #: e2fsck/problem.c:94
782 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
784 #: e2fsck/problem.c:95
788 #: e2fsck/problem.c:96
790 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
792 #: e2fsck/problem.c:97
793 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
794 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XÓA SẠCH"
796 #: e2fsck/problem.c:98
797 msgid "WILL RECREATE"
800 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
801 #: e2fsck/problem.c:110
802 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
803 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
805 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
806 #: e2fsck/problem.c:114
807 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
808 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
810 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
811 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
812 #: e2fsck/problem.c:119
814 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
815 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
817 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
818 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
821 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
822 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
823 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
824 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
825 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
827 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
829 #: e2fsck/problem.c:125
832 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
833 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
834 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
835 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
836 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
838 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
842 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
843 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
844 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
845 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
846 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
848 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
851 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
852 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
853 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
854 #: e2fsck/problem.c:136
856 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
857 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
858 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
860 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
861 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
862 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
864 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
865 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
866 #. @-expanded: from the block size.\n
867 #: e2fsck/problem.c:143
869 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
870 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
871 "from the @b size.\n"
873 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
874 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
875 "khác với kích cỡ @b.\n"
877 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
878 #: e2fsck/problem.c:150
879 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
880 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
882 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
883 #: e2fsck/problem.c:155
884 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
885 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
887 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
889 #: e2fsck/problem.c:160
891 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
894 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
897 #: e2fsck/problem.c:165
900 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
901 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
902 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
903 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
904 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
907 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
908 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
909 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
910 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
911 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
914 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
915 #: e2fsck/problem.c:174
916 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
917 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
919 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
920 #: e2fsck/problem.c:179
922 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
923 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
925 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
926 #: e2fsck/problem.c:184
927 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
928 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
930 #: e2fsck/problem.c:188
931 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
932 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
934 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
935 #: e2fsck/problem.c:193
937 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
938 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
940 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
941 #: e2fsck/problem.c:198
942 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
943 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
945 #. @-expanded: Can't find external journal\n
946 #: e2fsck/problem.c:203
947 msgid "Can't find external @j\n"
948 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
950 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
951 #: e2fsck/problem.c:208
952 msgid "External @j has bad @S\n"
953 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
955 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
956 #: e2fsck/problem.c:213
957 msgid "External @j does not support this @f\n"
958 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
960 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
961 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
962 #. @-expanded: format.\n
963 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
964 #: e2fsck/problem.c:218
966 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
967 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
969 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
971 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
972 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
974 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
976 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
977 #: e2fsck/problem.c:226
978 msgid "@j @S is corrupt.\n"
979 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
981 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
982 #: e2fsck/problem.c:231
983 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
984 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
986 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
987 #: e2fsck/problem.c:236
988 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
989 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
991 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
992 #: e2fsck/problem.c:241
993 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
994 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
996 #. @-expanded: Clear journal
997 #: e2fsck/problem.c:246
1001 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
1002 #: e2fsck/problem.c:251 e2fsck/problem.c:751
1003 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
1004 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
1006 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
1007 #: e2fsck/problem.c:256
1008 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
1009 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
1011 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1012 #: e2fsck/problem.c:261
1013 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1014 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
1016 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1017 #: e2fsck/problem.c:266
1018 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1019 msgstr "Đã xóa sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
1021 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
1022 #: e2fsck/problem.c:271
1024 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
1025 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
1027 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
1028 #: e2fsck/problem.c:276
1030 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
1031 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1033 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1034 #: e2fsck/problem.c:281
1035 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1036 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1038 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1039 #: e2fsck/problem.c:286
1040 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1041 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1043 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1044 #: e2fsck/problem.c:291
1045 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1046 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1048 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1050 #: e2fsck/problem.c:296
1053 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1056 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1059 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1061 #: e2fsck/problem.c:301
1064 "Error moving @j: %m\n"
1067 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1070 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1071 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1073 #: e2fsck/problem.c:306
1075 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1076 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1079 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1080 "Đang xóa sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1…\n"
1083 #. @-expanded: Run journal anyway
1084 #: e2fsck/problem.c:312
1085 msgid "Run @j anyway"
1086 msgstr "Vẫn chạy @j"
1088 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1089 #: e2fsck/problem.c:317
1090 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1091 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1093 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1095 #: e2fsck/problem.c:322
1097 "Backing up @j @i @b information.\n"
1100 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1103 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1104 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1105 #: e2fsck/problem.c:328
1107 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1110 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1113 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1114 #: e2fsck/problem.c:334
1115 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1116 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1118 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1119 #: e2fsck/problem.c:339
1120 msgid "Resize @i not valid. "
1121 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1123 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1124 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1125 #: e2fsck/problem.c:344
1127 "@S last mount time (%t,\n"
1128 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1130 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1131 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1133 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1134 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1135 #: e2fsck/problem.c:349
1137 "@S last write time (%t,\n"
1138 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1139 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1141 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1142 #: e2fsck/problem.c:354
1144 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1145 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1147 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1149 #: e2fsck/problem.c:359
1151 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1154 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1157 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1158 #: e2fsck/problem.c:364
1159 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1160 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1162 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1163 #: e2fsck/problem.c:369
1165 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1166 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1168 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1169 #: e2fsck/problem.c:374
1170 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1171 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1173 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1174 #: e2fsck/problem.c:379
1175 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1176 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1178 #: e2fsck/problem.c:384
1180 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1181 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1183 #: e2fsck/problem.c:389
1184 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1185 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1187 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1188 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1189 #. @-expanded: set)\n
1190 #: e2fsck/problem.c:394
1192 "@S last mount time is in the future.\n"
1193 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1196 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1197 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt sai giờ)\n"
1199 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1200 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1201 #. @-expanded: set)\n
1202 #: e2fsck/problem.c:400
1204 "@S last write time is in the future.\n"
1205 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1208 "Giờ ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1209 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không "
1212 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1213 #: e2fsck/problem.c:406
1214 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1215 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1217 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1218 #: e2fsck/problem.c:411
1219 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1220 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1222 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1223 #: e2fsck/problem.c:416
1224 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1225 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1227 #. @-expanded: Hiding %U quota inode %i (%Q).\n
1228 #: e2fsck/problem.c:421
1229 msgid "Hiding %U @q @i %i (%Q).\n"
1230 msgstr "Đang ẩn %U @q @i %i (%Q).\n"
1232 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1233 #: e2fsck/problem.c:426
1234 msgid "@S has invalid MMP block. "
1235 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1237 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1238 #: e2fsck/problem.c:431
1239 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1240 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1242 #: e2fsck/problem.c:436
1244 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1245 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1247 #: e2fsck/problem.c:441
1249 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1250 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1252 #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
1253 #. @-expanded: simultaneously.
1254 #: e2fsck/problem.c:447
1256 "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set "
1259 "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng "
1262 #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block.
1263 #: e2fsck/problem.c:453
1264 msgid "@S MMP @b checksum does not match MMP @b. "
1265 msgstr "Tổng kiểm tra @b MMP @S không khớp với @b MMP. "
1267 #. @-expanded: superblock 64bit filesystem needs extents to access the whole disk.
1268 #: e2fsck/problem.c:458
1269 msgid "@S 64bit @f needs extents to access the whole disk. "
1270 msgstr "@f 64bit @S cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1272 #: e2fsck/problem.c:463
1273 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1274 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1276 #. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
1277 #: e2fsck/problem.c:468
1278 msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
1279 msgstr "Tổng kiểm tra @j @S mở rộng không khớp với @S. "
1281 #. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
1282 #: e2fsck/problem.c:473
1283 msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
1284 msgstr "@S metadata_csum_seed là không cần thiết nếu không có metadata_csum."
1286 #: e2fsck/problem.c:478
1288 msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
1289 msgstr "Lỗi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ: %m\n"
1291 #. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N).
1292 #: e2fsck/problem.c:483
1293 msgid "Bad required extra isize in @S (%N). "
1294 msgstr "Sai isize mở rộng đã yêu cầu trong @S (%N). "
1296 #. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N).
1297 #: e2fsck/problem.c:488
1298 msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). "
1299 msgstr "Sai isize mở rộng đã mong muốn trong @S (%N)."
1301 #. @-expanded: Invalid %U quota inode %i.
1302 #: e2fsck/problem.c:493
1303 msgid "Invalid %U @q @i %i. "
1304 msgstr "%U @q @i %i không hợp lệ. "
1306 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1307 #: e2fsck/problem.c:500
1308 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1309 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1311 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1312 #: e2fsck/problem.c:504
1313 msgid "@r is not a @d. "
1314 msgstr "@r không phải @d. "
1316 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1317 #: e2fsck/problem.c:509
1318 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1319 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1321 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1322 #: e2fsck/problem.c:514
1323 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1324 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1326 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1327 #: e2fsck/problem.c:519
1329 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1330 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1332 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1333 #: e2fsck/problem.c:524
1335 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1336 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1338 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1339 #: e2fsck/problem.c:529
1341 msgid "@i %i is a @z @d. "
1342 msgstr "@i %i là @d @z. "
1344 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1345 #: e2fsck/problem.c:534
1346 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1347 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1349 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1350 #: e2fsck/problem.c:539
1351 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1352 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1354 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1355 #: e2fsck/problem.c:544
1356 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1357 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1359 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1360 #: e2fsck/problem.c:549
1361 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1362 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1364 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1365 #: e2fsck/problem.c:554
1366 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1367 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1369 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1370 #: e2fsck/problem.c:559
1371 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1372 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1374 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1375 #: e2fsck/problem.c:564
1376 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1377 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1379 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1380 #: e2fsck/problem.c:569
1381 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1382 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1384 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1385 #: e2fsck/problem.c:574
1386 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1387 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1389 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1390 #: e2fsck/problem.c:579
1392 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1393 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1395 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1396 #: e2fsck/problem.c:584
1398 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1399 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1401 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1402 #: e2fsck/problem.c:589
1403 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1404 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1406 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1407 #: e2fsck/problem.c:594
1408 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1409 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1411 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1412 #: e2fsck/problem.c:599
1413 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1414 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1416 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1417 #: e2fsck/problem.c:604
1418 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1419 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1422 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1423 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1424 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1425 #: e2fsck/problem.c:609
1428 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1429 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1433 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1434 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1437 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1438 #: e2fsck/problem.c:616
1441 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1444 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1446 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1447 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1449 #: e2fsck/problem.c:621
1451 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1452 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1455 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1456 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1459 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1460 #: e2fsck/problem.c:627
1461 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1462 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1464 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1465 #: e2fsck/problem.c:632
1466 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1468 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1470 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1471 #: e2fsck/problem.c:638
1472 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1473 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1475 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1476 #: e2fsck/problem.c:644
1477 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1478 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1480 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1481 #: e2fsck/problem.c:650
1482 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1484 "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1486 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1487 #: e2fsck/problem.c:656
1488 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1489 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1491 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1492 #: e2fsck/problem.c:661
1494 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1495 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1497 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1498 #: e2fsck/problem.c:666
1499 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1500 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c…\n"
1502 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1503 #: e2fsck/problem.c:671
1505 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1506 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c…\n"
1508 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1509 #: e2fsck/problem.c:676
1510 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1511 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1513 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1514 #: e2fsck/problem.c:681
1515 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1516 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1518 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1519 #: e2fsck/problem.c:686 e2fsck/problem.c:1746
1520 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1521 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1523 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1524 #: e2fsck/problem.c:691
1525 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1526 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1528 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1529 #: e2fsck/problem.c:696
1531 msgid "@A icount link information: %m\n"
1532 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1534 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1535 #: e2fsck/problem.c:701
1537 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1538 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1540 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1541 #: e2fsck/problem.c:706
1543 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1544 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1546 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1547 #: e2fsck/problem.c:711
1549 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1550 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1552 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1553 #: e2fsck/problem.c:716
1554 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1555 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1557 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1558 #: e2fsck/problem.c:721
1559 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1560 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1562 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1563 #: e2fsck/problem.c:727
1565 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1566 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1568 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1569 #: e2fsck/problem.c:735
1571 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1572 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1574 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1575 #. @-expanded: or append-only flag set.
1576 #: e2fsck/problem.c:740
1579 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1580 "or append-only flag set. "
1582 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1583 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1584 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1586 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1587 #: e2fsck/problem.c:746
1589 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1590 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1592 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1593 #: e2fsck/problem.c:756
1594 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1595 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1597 #. @-expanded: journal is not regular file.
1598 #: e2fsck/problem.c:761
1599 msgid "@j is not regular file. "
1600 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1602 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1603 #: e2fsck/problem.c:766
1605 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1606 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1608 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1609 #: e2fsck/problem.c:772
1610 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1611 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1613 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1614 #: e2fsck/problem.c:777
1615 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1616 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1618 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1619 #: e2fsck/problem.c:782
1620 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1621 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1623 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1624 #: e2fsck/problem.c:787
1625 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1626 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1628 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1629 #: e2fsck/problem.c:792
1630 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1631 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1633 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1634 #: e2fsck/problem.c:797
1635 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1636 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1638 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1639 #: e2fsck/problem.c:802
1640 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1641 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1643 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1644 #: e2fsck/problem.c:807
1645 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1646 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1648 #. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
1649 #: e2fsck/problem.c:812
1650 msgid "@A @a region allocation structure. "
1651 msgstr "@A @a cấu trúc phân bổ vùng. "
1653 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1654 #: e2fsck/problem.c:817
1655 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1656 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1658 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1659 #: e2fsck/problem.c:822
1660 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1661 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1663 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1664 #: e2fsck/problem.c:827
1665 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1666 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1668 #. @-expanded: inode %i is too big.
1669 #: e2fsck/problem.c:832
1671 msgid "@i %i is too big. "
1672 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1674 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1675 #: e2fsck/problem.c:836
1676 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1677 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1679 #: e2fsck/problem.c:841
1680 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1681 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1683 #: e2fsck/problem.c:846
1684 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1685 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1687 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1688 #: e2fsck/problem.c:851
1690 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1691 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1693 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1694 #: e2fsck/problem.c:856
1696 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1697 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1699 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1700 #: e2fsck/problem.c:861
1702 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1703 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1705 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1706 #: e2fsck/problem.c:866
1707 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1708 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1710 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1711 #: e2fsck/problem.c:871
1713 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1714 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1716 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1717 #: e2fsck/problem.c:876
1718 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1719 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1721 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1722 #. @-expanded: filesystem metadata.
1723 #: e2fsck/problem.c:882
1725 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1728 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1731 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1732 #: e2fsck/problem.c:888
1734 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1735 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1737 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1738 #: e2fsck/problem.c:893
1739 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1740 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1742 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1743 #: e2fsck/problem.c:898
1744 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1745 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1747 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1748 #: e2fsck/problem.c:903
1749 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1750 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1752 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1753 #: e2fsck/problem.c:908
1754 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1755 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1757 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1758 #: e2fsck/problem.c:913
1759 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1760 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1762 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1763 #: e2fsck/problem.c:918
1764 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1765 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1767 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1768 #: e2fsck/problem.c:923
1769 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1770 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1772 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1773 #: e2fsck/problem.c:928
1775 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1776 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1778 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1779 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1780 #: e2fsck/problem.c:933
1782 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1783 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1785 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1786 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1788 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1789 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1790 #: e2fsck/problem.c:939
1792 "@i %i has an @n extent\n"
1793 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1795 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1796 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1798 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1799 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1800 #: e2fsck/problem.c:944
1802 "@i %i has an @n extent\n"
1803 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1805 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1806 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1808 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1809 #: e2fsck/problem.c:949
1811 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1812 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1814 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1815 #: e2fsck/problem.c:954
1817 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1819 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1821 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1822 #: e2fsck/problem.c:959
1824 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1825 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1827 #: e2fsck/problem.c:964
1829 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1830 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1832 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1833 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1834 #: e2fsck/problem.c:969
1836 "@i %i has out of order extents\n"
1837 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1839 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1840 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1842 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1843 #: e2fsck/problem.c:973
1844 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1845 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1847 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1848 #: e2fsck/problem.c:978
1850 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1851 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1853 #. @-expanded: quota inode is not a regular file.
1854 #: e2fsck/problem.c:983
1855 msgid "@q @i is not a regular file. "
1856 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1858 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1859 #: e2fsck/problem.c:988
1860 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1861 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1863 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1864 #: e2fsck/problem.c:993
1865 msgid "@q @i is visible to the user. "
1866 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1868 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1869 #: e2fsck/problem.c:998
1870 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1871 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1873 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1874 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1875 #: e2fsck/problem.c:1003
1877 "@i %i has zero length extent\n"
1878 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1880 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1881 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1883 #. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
1884 #: e2fsck/problem.c:1008
1886 msgid "@i %i seems to contain garbage. "
1887 msgstr "@i %i có lẽ đã chứa rác. "
1889 #. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
1890 #: e2fsck/problem.c:1013
1892 msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
1893 msgstr "@i %i các kiểm tra qua, nhưng tổng kiểm không khớp @i. "
1895 #. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
1896 #: e2fsck/problem.c:1018
1898 msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
1899 msgstr "@i %i @a bị hỏng (xung đột cấp phát). "
1901 #. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
1902 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1903 #: e2fsck/problem.c:1026
1905 "@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
1906 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1908 "@i %i các kiểm tra khối mở rộng đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp phạm vi\n"
1909 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1911 #. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
1912 #: e2fsck/problem.c:1035
1913 msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
1914 msgstr "@i %i @a @b %b các kiemr tra đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp @b. "
1916 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1917 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1918 #: e2fsck/problem.c:1040
1920 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1921 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1923 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1924 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1926 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1927 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1928 #: e2fsck/problem.c:1046
1930 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1931 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1933 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1934 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1936 #. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
1937 #: e2fsck/problem.c:1051
1939 msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
1941 "@i %i có dữ liệu chung dòng, nhưng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng "
1944 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
1945 #: e2fsck/problem.c:1056
1947 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
1949 "@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung "
1952 #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
1953 #: e2fsck/problem.c:1063
1955 "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
1957 "@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n"
1959 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1960 #: e2fsck/problem.c:1068
1961 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1962 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1964 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1965 #: e2fsck/problem.c:1073
1967 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1968 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1970 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1971 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1972 #: e2fsck/problem.c:1078
1974 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1975 "Will fix in pass 1B.\n"
1977 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1978 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
1980 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
1981 #: e2fsck/problem.c:1083
1983 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
1984 msgstr "@i %i có cờ INLINE_DATA_FL nhưng @a không tìm thấy. "
1986 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
1987 #. @-expanded: or inline-data flag set.
1988 #: e2fsck/problem.c:1089
1991 "Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
1992 "or inline-data flag set. "
1994 "Tập tin đặc biệt (@v/socket/fifo) (@i %i) có đặt cờ mở rộng\n"
1995 "hay dữ liệu chung dòng. "
1997 #. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
1998 #: e2fsck/problem.c:1095
2000 msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
2001 msgstr "@i %i có phần đầu @x nhưng cờ dữ liệu chung dòng không được đặt.\n"
2003 #. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
2004 #: e2fsck/problem.c:1100
2006 msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
2007 msgstr "@i %i dường như có dữ liệu chung dòng nhưng cờ @x lại được đặt.\n"
2009 #. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
2010 #: e2fsck/problem.c:1105
2012 msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
2014 "@i %i dường như có ánh xạ @b nhưng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n"
2016 #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
2017 #: e2fsck/problem.c:1110
2019 msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
2021 "@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhưng i_block chứa rác.\n"
2023 #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
2024 #: e2fsck/problem.c:1115
2025 msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
2026 msgstr "Danh sách khối hỏng nói rằng danh sách khối sai @i là sai."
2028 #. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
2029 #: e2fsck/problem.c:1120
2030 msgid "@A @x region allocation structure. "
2031 msgstr "@A @x cấu trúc phân bổ vùng. "
2033 #. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
2034 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
2035 #: e2fsck/problem.c:1125
2037 "@i %i has a duplicate @x mapping\n"
2038 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
2040 "@i %i có ánh xạ @x trùng lặp\n"
2041 "\t(@b lô-gíc %c, @n vật lý @b %b, dài %N)\n"
2043 #. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
2044 #: e2fsck/problem.c:1130
2045 msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
2046 msgstr "@A bộ nhớ cho danh sách @d đã mã hóa\n"
2048 #. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
2049 #: e2fsck/problem.c:1135
2050 msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
2051 msgstr "@i %i @x cây nên nông hơn (%b; nên <= %c)\n"
2053 #. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
2054 #: e2fsck/problem.c:1140
2056 msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
2057 msgstr "@i %i trên @f bigalloc không thể là một ánh xạ @b. "
2059 #. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
2060 #: e2fsck/problem.c:1145
2062 msgid "@i %i has corrupt @x header. "
2063 msgstr "@i %i có phần đầu @x bị hỏng. "
2065 #. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
2066 #: e2fsck/problem.c:1150
2068 msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
2070 "Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống như là trước 1970.\n"
2073 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
2074 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
2075 #: e2fsck/problem.c:1157
2078 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
2079 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
2082 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
2084 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
2086 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
2087 #: e2fsck/problem.c:1163
2089 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
2090 msgstr "@b @m trong @i %i:"
2092 #: e2fsck/problem.c:1178
2094 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
2095 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
2097 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
2098 #: e2fsck/problem.c:1183
2100 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
2101 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
2103 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
2104 #: e2fsck/problem.c:1188
2106 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
2107 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
2109 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
2110 #: e2fsck/problem.c:1193 e2fsck/problem.c:1555
2111 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
2112 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
2114 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
2115 #: e2fsck/problem.c:1203
2116 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
2117 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
2119 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
2120 #: e2fsck/problem.c:1209
2121 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
2122 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hòa các @b @m\n"
2124 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
2125 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
2126 #: e2fsck/problem.c:1214
2128 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
2129 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
2131 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
2132 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
2134 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
2135 #: e2fsck/problem.c:1220
2136 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
2137 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
2139 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
2140 #: e2fsck/problem.c:1225
2141 msgid "\t<@f metadata>\n"
2142 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
2144 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
2146 #: e2fsck/problem.c:1230
2148 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
2151 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
2154 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
2156 #: e2fsck/problem.c:1235
2158 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
2161 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
2164 #: e2fsck/problem.c:1248
2166 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
2167 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
2169 #. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
2170 #: e2fsck/problem.c:1254
2171 msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
2172 msgstr "Lần 1E: Đang tối ưu cây @x\n"
2174 #. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
2175 #: e2fsck/problem.c:1259
2177 msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
2178 msgstr "Gặp lỗi khi tối ưu hóa cây @x %p (%i): %m\n"
2180 #. @-expanded: Optimizing extent trees:
2181 #: e2fsck/problem.c:1264
2182 msgid "Optimizing @x trees: "
2183 msgstr "Đang tối ưu hóa cây %x: "
2185 #: e2fsck/problem.c:1279
2186 msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
2187 msgstr "Lỗi nội bộ: độ sâu cây mở rộng tối đa quá lớn (%b; cần=%c).\n"
2189 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
2190 #: e2fsck/problem.c:1284
2191 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
2192 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên ngắn hơn. "
2194 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
2195 #: e2fsck/problem.c:1289
2196 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
2197 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên hẹp hơn. "
2199 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
2200 #: e2fsck/problem.c:1296
2201 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
2202 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
2204 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
2205 #: e2fsck/problem.c:1301
2207 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
2208 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
2210 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
2211 #: e2fsck/problem.c:1306
2212 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
2213 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
2215 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
2216 #: e2fsck/problem.c:1311
2217 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
2218 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
2220 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
2221 #: e2fsck/problem.c:1316
2222 msgid "@E @L to '.' "
2223 msgstr "@E @L đến “.” "
2225 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
2226 #: e2fsck/problem.c:1321
2227 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
2228 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
2230 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
2231 #: e2fsck/problem.c:1326
2232 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
2233 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
2235 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
2236 #: e2fsck/problem.c:1331
2237 msgid "@E @L to the @r.\n"
2238 msgstr "@E @L tới @r.\n"
2240 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
2241 #: e2fsck/problem.c:1336
2242 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
2243 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
2245 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
2246 #: e2fsck/problem.c:1341
2248 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
2249 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2251 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2252 #: e2fsck/problem.c:1346
2254 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2255 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2257 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2258 #: e2fsck/problem.c:1351
2259 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2260 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2262 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2263 #: e2fsck/problem.c:1356
2264 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2265 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2267 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2268 #: e2fsck/problem.c:1361
2269 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2270 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2272 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2273 #: e2fsck/problem.c:1366
2274 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2275 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2277 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2278 #: e2fsck/problem.c:1371
2279 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2280 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2282 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2283 #: e2fsck/problem.c:1376
2284 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2285 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2287 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2288 #: e2fsck/problem.c:1381
2289 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2290 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2292 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2293 #: e2fsck/problem.c:1386
2294 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2295 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2297 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2298 #: e2fsck/problem.c:1391
2299 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2300 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2302 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2303 #: e2fsck/problem.c:1396
2304 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2305 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2307 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2308 #: e2fsck/problem.c:1401
2309 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2310 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2312 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2313 #: e2fsck/problem.c:1406
2315 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2316 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2318 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2319 #: e2fsck/problem.c:1411
2321 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2322 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2324 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2325 #: e2fsck/problem.c:1416
2326 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2327 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2329 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2330 #: e2fsck/problem.c:1421
2331 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2332 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2334 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2335 #: e2fsck/problem.c:1426
2336 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2337 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2339 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2340 #: e2fsck/problem.c:1431
2341 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2342 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2344 #: e2fsck/problem.c:1436 e2fsck/problem.c:1771
2346 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2347 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2349 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2350 #: e2fsck/problem.c:1441
2351 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2352 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2354 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2355 #: e2fsck/problem.c:1446
2357 msgid "@A icount structure: %m\n"
2358 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2360 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2361 #: e2fsck/problem.c:1451
2363 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2364 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2366 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2367 #: e2fsck/problem.c:1456
2368 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2369 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2371 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2372 #: e2fsck/problem.c:1461
2373 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2374 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2376 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2377 #: e2fsck/problem.c:1466
2379 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2380 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2382 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2383 #: e2fsck/problem.c:1471
2385 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2386 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2388 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2389 #: e2fsck/problem.c:1476
2391 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2392 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2394 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2395 #: e2fsck/problem.c:1481
2396 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2397 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2399 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2400 #: e2fsck/problem.c:1486
2401 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2402 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2404 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2405 #: e2fsck/problem.c:1491
2406 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2407 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2409 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2410 #: e2fsck/problem.c:1496
2411 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2412 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2414 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2415 #: e2fsck/problem.c:1501
2416 msgid "@E has filetype set.\n"
2417 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2419 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2420 #: e2fsck/problem.c:1506
2421 msgid "@E has a @z name.\n"
2422 msgstr "@E có tên @z.\n"
2424 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2425 #: e2fsck/problem.c:1511
2426 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2427 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2429 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2430 #: e2fsck/problem.c:1516
2431 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2432 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2434 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2435 #: e2fsck/problem.c:1521
2436 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2437 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2439 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2440 #: e2fsck/problem.c:1526
2441 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2442 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2444 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2445 #: e2fsck/problem.c:1531
2446 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2447 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2449 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2450 #: e2fsck/problem.c:1536
2451 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2452 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2454 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2455 #: e2fsck/problem.c:1541
2456 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2457 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2459 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2460 #: e2fsck/problem.c:1546
2461 msgid "@n @h %d (%q). "
2462 msgstr "@h @n %d (%q). "
2464 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2465 #: e2fsck/problem.c:1550
2466 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2467 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2469 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2470 #: e2fsck/problem.c:1560
2472 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2473 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2475 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2476 #: e2fsck/problem.c:1565
2477 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2478 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2480 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2481 #: e2fsck/problem.c:1570
2482 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2483 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2485 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2486 #: e2fsck/problem.c:1575
2487 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2488 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2490 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2491 #: e2fsck/problem.c:1580
2492 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2493 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2495 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2496 #: e2fsck/problem.c:1585
2497 msgid "Duplicate @E found. "
2498 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2500 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2501 #. @-expanded: Rename to %s
2502 #: e2fsck/problem.c:1590
2505 "@E has a non-unique filename.\n"
2508 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2509 "Thay đổi tên thành %s"
2511 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2512 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2514 #: e2fsck/problem.c:1595
2516 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2517 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2520 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2521 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2524 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2525 #: e2fsck/problem.c:1600
2526 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2527 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2529 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2530 #: e2fsck/problem.c:1605
2531 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2532 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2534 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2535 #: e2fsck/problem.c:1609
2536 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2537 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2539 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2540 #: e2fsck/problem.c:1614
2541 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2543 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2546 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2547 #: e2fsck/problem.c:1619
2548 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2549 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2551 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
2552 #: e2fsck/problem.c:1624
2554 msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
2555 msgstr "@p @h %d: nút gốc có tổng kiểm sai.\n"
2557 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
2558 #: e2fsck/problem.c:1629
2560 msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
2561 msgstr "@p @h %d: nút nội tại có tổng kiểm sai.\n"
2563 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
2564 #: e2fsck/problem.c:1634
2565 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
2566 msgstr "@i @d %i, %B, khoảng bù %N: @d không có tổng kiểm\n"
2568 #. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
2569 #: e2fsck/problem.c:1639
2570 msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
2571 msgstr "@d @i %i, %B: @d qua kiểm tra nhưng lại sai tổng kiểm.\n"
2573 #. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
2574 #: e2fsck/problem.c:1644
2575 msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
2576 msgstr "Chung dòng @d @i %i cỡ (%N) phải là bội của 4.\n"
2578 #. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
2579 #: e2fsck/problem.c:1649
2581 msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
2582 msgstr "Gặp lỗi khi sửa cỡ của chung dòng @d @i %i.\n"
2584 #. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
2585 #: e2fsck/problem.c:1654
2586 msgid "Encrypted @E is too short.\n"
2587 msgstr "@E đã mã hóa là quá ngắn.\n"
2589 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2590 #: e2fsck/problem.c:1661
2591 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2592 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2594 #. @-expanded: root inode not allocated.
2595 #: e2fsck/problem.c:1666
2596 msgid "@r not allocated. "
2597 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2599 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2600 #: e2fsck/problem.c:1671
2601 msgid "No room in @l @d. "
2602 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2604 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2605 #: e2fsck/problem.c:1676
2607 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2608 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2610 #. @-expanded: /lost+found not found.
2611 #: e2fsck/problem.c:1681
2612 msgid "/@l not found. "
2613 msgstr "/@l không tìm thấy."
2615 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2616 #: e2fsck/problem.c:1686
2617 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2618 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2620 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2621 #: e2fsck/problem.c:1691
2622 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2623 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2625 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2626 #: e2fsck/problem.c:1696
2628 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2629 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2631 #: e2fsck/problem.c:1701
2633 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2634 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2636 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2637 #: e2fsck/problem.c:1706
2639 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2640 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2642 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2643 #: e2fsck/problem.c:1711
2645 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2646 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2648 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2649 #: e2fsck/problem.c:1716
2651 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2652 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2654 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2655 #: e2fsck/problem.c:1721
2657 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2658 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2660 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2661 #: e2fsck/problem.c:1726
2663 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2664 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2666 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2667 #: e2fsck/problem.c:1731
2669 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2670 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2672 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2674 #: e2fsck/problem.c:1736
2677 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2680 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2683 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2685 #: e2fsck/problem.c:1741
2688 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2691 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2694 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2695 #: e2fsck/problem.c:1751
2697 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2698 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2700 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2701 #: e2fsck/problem.c:1756
2703 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2704 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2706 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2707 #: e2fsck/problem.c:1761
2708 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2709 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2711 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2712 #: e2fsck/problem.c:1766
2713 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2714 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2716 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2717 #: e2fsck/problem.c:1776
2719 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2720 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2722 #. @-expanded: /lost+found has inline data\n
2723 #: e2fsck/problem.c:1781
2724 msgid "/@l has inline data\n"
2725 msgstr "/@l có dữ liệu chung dòng\n"
2727 #. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
2728 #. @-expanded: Place lost files in root directory instead
2729 #: e2fsck/problem.c:1786
2731 "Cannot allocate space for /@l.\n"
2732 "Place lost files in root directory instead"
2734 "Không thể phân bổ không gian cho /@l.\n"
2735 "Đặt các tập tin mất trong thư mục gốc để thay thế"
2737 #. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
2738 #. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
2740 #: e2fsck/problem.c:1791
2742 "Insufficient space to recover lost files!\n"
2743 "Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
2746 "Không đủ chỗ để khôi phục các tập tin đã mất!\n"
2747 "Xóa bớt dữ liệu ra khỏi và chạy lại e2fsck.\n"
2751 #. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
2752 #: e2fsck/problem.c:1796
2753 msgid "/@l is encrypted\n"
2754 msgstr "/@l đã được mã hóa\n"
2756 #: e2fsck/problem.c:1803
2757 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2758 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hóa các thư mục\n"
2760 #: e2fsck/problem.c:1808
2762 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2763 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2765 #: e2fsck/problem.c:1813
2766 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2767 msgstr "Lỗi tối ưu hóa thư mục %q (%d): %m\n"
2769 #: e2fsck/problem.c:1818
2770 msgid "Optimizing directories: "
2771 msgstr "Đang tối ưu hóa các thư mục: "
2773 #: e2fsck/problem.c:1835
2774 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2775 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2777 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2778 #: e2fsck/problem.c:1840
2780 msgid "@u @z @i %i. "
2781 msgstr "@i @u @z %i. "
2783 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2784 #: e2fsck/problem.c:1845
2789 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2790 #: e2fsck/problem.c:1850
2791 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2792 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2794 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2795 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2796 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2797 #: e2fsck/problem.c:1854
2799 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2800 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2801 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2803 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2804 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2805 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2807 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2808 #: e2fsck/problem.c:1864
2809 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2810 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2812 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2813 #: e2fsck/problem.c:1869
2814 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2815 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2817 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2818 #: e2fsck/problem.c:1874
2819 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2820 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2822 #. @-expanded: block bitmap differences:
2823 #: e2fsck/problem.c:1879
2824 msgid "@b @B differences: "
2825 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2827 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2828 #: e2fsck/problem.c:1899
2829 msgid "@i @B differences: "
2830 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2832 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2833 #: e2fsck/problem.c:1919
2834 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2835 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2837 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2838 #: e2fsck/problem.c:1924
2839 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2840 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2842 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2843 #: e2fsck/problem.c:1929
2844 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2845 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2847 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2848 #: e2fsck/problem.c:1934
2849 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2850 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2852 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2853 #: e2fsck/problem.c:1939
2854 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2855 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2857 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2858 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2859 #: e2fsck/problem.c:1944
2861 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2862 "endpoints (%i, %j)\n"
2864 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2865 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2867 #: e2fsck/problem.c:1950
2868 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2869 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2871 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2872 #: e2fsck/problem.c:1955
2874 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2875 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2877 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2878 #: e2fsck/problem.c:1960
2880 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2881 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2883 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2884 #: e2fsck/problem.c:1985
2886 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2887 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2889 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2890 #: e2fsck/problem.c:1990
2892 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2893 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2895 #. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
2896 #: e2fsck/problem.c:1995
2898 msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
2899 msgstr "@g %g @i @B không khớp tổng kiểm.\n"
2901 #. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
2902 #: e2fsck/problem.c:2000
2904 msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
2905 msgstr "@g %g @b @B không khớp tổng kiểm.\n"
2907 #. @-expanded: Recreate journal
2908 #: e2fsck/problem.c:2007
2912 #: e2fsck/problem.c:2012
2913 msgid "Update quota info for quota type %N"
2914 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2916 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2917 #: e2fsck/problem.c:2017
2919 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2920 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2922 #: e2fsck/problem.c:2022
2924 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2925 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2927 #: e2fsck/problem.c:2027
2929 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2930 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2932 #: e2fsck/problem.c:2032
2933 msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
2934 msgstr "Lỗi khi ghi thông tin hạn ngạch cho kiểu %N: %m\n"
2936 #: e2fsck/problem.c:2153
2938 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2939 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2941 #: e2fsck/problem.c:2279 e2fsck/problem.c:2283
2945 #: e2fsck/quota.c:33 e2fsck/quota.c:46
2946 msgid "in move_quota_inode"
2947 msgstr "trong move_quota_inode"
2949 #: e2fsck/scantest.c:79
2951 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2952 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2954 #: e2fsck/scantest.c:98
2956 msgid "size of inode=%d\n"
2957 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2959 #: e2fsck/scantest.c:119
2960 msgid "while starting inode scan"
2961 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2963 #: e2fsck/scantest.c:130
2964 msgid "while doing inode scan"
2965 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2967 #: e2fsck/super.c:190
2969 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2971 "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2973 #: e2fsck/super.c:213
2975 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2976 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2978 #: e2fsck/super.c:274
2980 msgstr "Đang cắt ngắn"
2982 #: e2fsck/super.c:275
2984 msgstr "Đang xóa sạch"
2989 "Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2990 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2991 "\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
2993 "Cách dùng: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2994 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2995 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2996 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
3002 " -p Automatic repair (no questions)\n"
3003 " -n Make no changes to the filesystem\n"
3004 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
3005 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
3007 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
3010 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
3011 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
3012 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
3013 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
3014 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
3015 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
3021 " -b superblock Use alternative superblock\n"
3022 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
3023 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
3024 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
3025 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
3026 " -z undo_file Create an undo file\n"
3028 " -v Xuất chi tiết\n"
3029 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
3030 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
3031 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
3032 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
3033 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
3034 " -z undo_file Tạo một tập tin undo\n"
3036 #: e2fsck/unix.c:134
3038 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
3039 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
3041 #: e2fsck/unix.c:160
3045 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3048 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3051 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
3053 #: e2fsck/unix.c:164
3055 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
3056 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
3057 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3059 #: e2fsck/unix.c:169
3061 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
3062 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
3063 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3065 #: e2fsck/unix.c:174
3067 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
3068 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
3070 #: e2fsck/unix.c:182
3071 msgid " Extent depth histogram: "
3072 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
3074 #: e2fsck/unix.c:191
3076 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3077 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3078 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
3080 #: e2fsck/unix.c:195
3082 msgid "%12u bad block\n"
3083 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
3084 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
3086 #: e2fsck/unix.c:197
3088 msgid "%12u large file\n"
3089 msgid_plural "%12u large files\n"
3090 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
3092 #: e2fsck/unix.c:199
3096 "%12u regular file\n"
3099 "%12u regular files\n"
3102 "%12u tập tin thường\n"
3104 #: e2fsck/unix.c:201
3106 msgid "%12u directory\n"
3107 msgid_plural "%12u directories\n"
3108 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
3110 #: e2fsck/unix.c:203
3112 msgid "%12u character device file\n"
3113 msgid_plural "%12u character device files\n"
3114 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
3116 #: e2fsck/unix.c:206
3118 msgid "%12u block device file\n"
3119 msgid_plural "%12u block device files\n"
3120 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
3122 #: e2fsck/unix.c:208
3125 msgid_plural "%12u fifos\n"
3126 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
3128 #: e2fsck/unix.c:210
3131 msgid_plural "%12u links\n"
3132 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
3134 #: e2fsck/unix.c:212
3136 msgid "%12u symbolic link"
3137 msgid_plural "%12u symbolic links"
3138 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
3140 #: e2fsck/unix.c:214
3142 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
3143 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
3144 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
3146 #: e2fsck/unix.c:218
3148 msgid "%12u socket\n"
3149 msgid_plural "%12u sockets\n"
3150 msgstr[0] "%12u socket\n"
3152 #: e2fsck/unix.c:222
3155 msgid_plural "%12u files\n"
3156 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
3158 #: e2fsck/unix.c:235 misc/badblocks.c:1002 misc/tune2fs.c:2911 misc/util.c:126
3159 #: resize/main.c:353
3161 msgid "while determining whether %s is mounted."
3162 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
3164 #: e2fsck/unix.c:256
3166 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
3167 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
3169 #: e2fsck/unix.c:259
3171 msgid "Warning! %s is in use.\n"
3172 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
3174 #: e2fsck/unix.c:265
3176 msgid "%s is mounted.\n"
3177 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
3179 #: e2fsck/unix.c:267
3181 msgid "%s is in use.\n"
3182 msgstr "%s đang được dùng.\n"
3184 #: e2fsck/unix.c:269
3186 "Cannot continue, aborting.\n"
3189 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
3192 #: e2fsck/unix.c:271
3196 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
3197 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
3202 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
3203 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
3206 #: e2fsck/unix.c:276
3207 msgid "Do you really want to continue"
3208 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
3210 #: e2fsck/unix.c:278
3211 msgid "check aborted.\n"
3212 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
3214 #: e2fsck/unix.c:371
3215 msgid " contains a file system with errors"
3216 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
3218 #: e2fsck/unix.c:373
3219 msgid " was not cleanly unmounted"
3220 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
3222 #: e2fsck/unix.c:375
3223 msgid " primary superblock features different from backup"
3224 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
3226 #: e2fsck/unix.c:379
3228 msgid " has been mounted %u times without being checked"
3229 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
3231 #: e2fsck/unix.c:386
3232 msgid " has filesystem last checked time in the future"
3233 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
3235 #: e2fsck/unix.c:392
3237 msgid " has gone %u days without being checked"
3238 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
3240 #: e2fsck/unix.c:401
3241 msgid ", check forced.\n"
3242 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
3244 #: e2fsck/unix.c:434
3246 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
3247 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
3249 #: e2fsck/unix.c:454
3250 msgid " (check deferred; on battery)"
3251 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
3253 #: e2fsck/unix.c:457
3254 msgid " (check after next mount)"
3255 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
3257 #: e2fsck/unix.c:459
3259 msgid " (check in %ld mounts)"
3260 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
3262 #: e2fsck/unix.c:609
3264 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
3265 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
3267 #: e2fsck/unix.c:679
3268 msgid "Invalid EA version.\n"
3269 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
3271 #: e2fsck/unix.c:692
3272 msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
3273 msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n"
3275 #: e2fsck/unix.c:737
3277 msgid "Unknown extended option: %s\n"
3278 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
3280 #: e2fsck/unix.c:745
3284 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3285 "is set off by an equals ('=') sign. Valid extended options are:\n"
3289 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3291 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3292 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3294 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3295 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3296 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3298 #: e2fsck/unix.c:749
3299 msgid "\tea_ver=<ea_version (1 or 2)>\n"
3302 #: e2fsck/unix.c:758
3304 msgid "\treadahead_kb=<buffer size>\n"
3305 msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n"
3307 #: e2fsck/unix.c:768
3310 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
3313 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
3316 #: e2fsck/unix.c:841
3318 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
3319 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
3321 #: e2fsck/unix.c:845
3322 msgid "Invalid completion information file descriptor"
3323 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hòa chỉnh không hợp lệ"
3325 #: e2fsck/unix.c:860
3326 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
3327 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
3329 #: e2fsck/unix.c:881
3331 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
3332 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
3334 #: e2fsck/unix.c:912 e2fsck/unix.c:989 misc/e2initrd_helper.c:330
3335 #: misc/tune2fs.c:1631 misc/tune2fs.c:1926 misc/tune2fs.c:1944
3337 msgid "Unable to resolve '%s'"
3338 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3340 #: e2fsck/unix.c:968
3341 msgid "The -n and -D options are incompatible."
3342 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3344 #: e2fsck/unix.c:973
3345 msgid "The -n and -c options are incompatible."
3346 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
3348 #: e2fsck/unix.c:978
3349 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
3350 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
3352 #: e2fsck/unix.c:1002
3353 msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
3354 msgstr "Hai tùy chọn “-D” và “-E” không tương thích với nhau."
3356 #: e2fsck/unix.c:1008
3357 msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
3358 msgstr "Hai tùy chọn -E bmap2extent và fixes_only không tương thích với nhau."
3360 #: e2fsck/unix.c:1072
3361 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
3362 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
3364 #: e2fsck/unix.c:1119
3367 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
3370 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
3373 #: e2fsck/unix.c:1128
3377 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
3381 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3384 #: e2fsck/unix.c:1219
3387 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
3390 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
3393 # Item in the main menu to select this package
3394 #: e2fsck/unix.c:1236 e2fsck/unix.c:1241
3395 msgid "while checking MMP block"
3396 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3398 #: e2fsck/unix.c:1243 misc/tune2fs.c:2825
3400 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3401 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
3403 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
3405 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
3407 #: e2fsck/unix.c:1258
3408 msgid "while reading MMP block"
3409 msgstr "trong khi đọc khối MMP"
3411 #: e2fsck/unix.c:1278 e2fsck/unix.c:1330 misc/e2undo.c:230 misc/e2undo.c:275
3412 #: misc/mke2fs.c:2567 misc/mke2fs.c:2618 misc/tune2fs.c:2643
3413 #: misc/tune2fs.c:2688 resize/main.c:187 resize/main.c:232
3416 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
3420 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
3424 #: e2fsck/unix.c:1319 misc/e2undo.c:264 misc/mke2fs.c:2607 misc/tune2fs.c:2677
3425 #: resize/main.c:221
3427 msgid "while trying to delete %s"
3428 msgstr "trong khi cố xóa %s"
3430 #: e2fsck/unix.c:1345 misc/mke2fs.c:2633 resize/main.c:242
3431 msgid "while trying to setup undo file\n"
3432 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
3434 #: e2fsck/unix.c:1388
3435 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3436 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3438 #: e2fsck/unix.c:1395
3439 msgid "while trying to initialize program"
3440 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3442 #: e2fsck/unix.c:1418
3444 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3445 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3447 #: e2fsck/unix.c:1430
3448 msgid "need terminal for interactive repairs"
3449 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3451 #: e2fsck/unix.c:1491
3453 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3454 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ…\n"
3456 #: e2fsck/unix.c:1493
3457 msgid "Superblock invalid,"
3458 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3460 #: e2fsck/unix.c:1494
3461 msgid "Group descriptors look bad..."
3462 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai…"
3464 #: e2fsck/unix.c:1504
3466 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3467 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3469 #: e2fsck/unix.c:1508
3471 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3472 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3474 #: e2fsck/unix.c:1537
3476 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3477 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3480 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3481 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3484 #: e2fsck/unix.c:1544
3485 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3486 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3488 #: e2fsck/unix.c:1546
3490 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3492 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
3495 #: e2fsck/unix.c:1552
3496 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3497 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3499 #: e2fsck/unix.c:1554
3500 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3502 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3504 #: e2fsck/unix.c:1558
3505 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3506 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3508 #: e2fsck/unix.c:1561
3510 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3511 "check of the device.\n"
3513 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3514 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3516 #: e2fsck/unix.c:1629
3517 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3518 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3520 #: e2fsck/unix.c:1673
3522 msgid "while checking journal for %s"
3523 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký cho %s"
3525 #: e2fsck/unix.c:1676
3526 msgid "Cannot proceed with file system check"
3527 msgstr "Không thể xử lý với kiểm tra hệ thống tập tin"
3529 #: e2fsck/unix.c:1687
3531 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3534 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3535 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3537 #: e2fsck/unix.c:1699
3539 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3540 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3542 #: e2fsck/unix.c:1705
3544 msgid "Journal checksum error found in %s\n"
3545 msgstr "Tìm thấy lỗi tổng kiểm nhật ký trong %s\n"
3547 #: e2fsck/unix.c:1709
3549 msgid "Journal corrupted in %s\n"
3550 msgstr "Nhật ký bị hỏng ở %s\n"
3552 #: e2fsck/unix.c:1713
3554 msgid "while recovering journal of %s"
3555 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký của %s"
3557 #: e2fsck/unix.c:1735
3559 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3560 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3562 #: e2fsck/unix.c:1794
3564 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3565 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3567 #: e2fsck/unix.c:1797
3568 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3569 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử…\n"
3571 #: e2fsck/unix.c:1837
3573 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3574 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3576 #: e2fsck/unix.c:1847
3580 #: e2fsck/unix.c:1849
3583 "*** journal has been regenerated ***\n"
3586 "*** nhật ký đã được tạo lại ***\n"
3588 #: e2fsck/unix.c:1855
3592 #: e2fsck/unix.c:1857
3594 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3595 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3597 #: e2fsck/unix.c:1884
3598 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3599 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck…\n"
3601 #: e2fsck/unix.c:1888
3602 msgid "while resetting context"
3603 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3605 #: e2fsck/unix.c:1939
3609 "%s: ***** FILE SYSTEM ERRORS CORRECTED *****\n"
3612 "%s: ***** CÁC LỖI CỦA HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ ĐƯỢC SỬA ĐỔI *****\n"
3614 #: e2fsck/unix.c:1941
3616 msgid "%s: File system was modified.\n"
3617 msgstr "%s: Hệ thống tập tin bị sửa đổi.\n"
3619 #: e2fsck/unix.c:1945 e2fsck/util.c:71
3623 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3626 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3628 #: e2fsck/unix.c:1950
3630 msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
3631 msgstr "%s: ***** KHỞI ĐỘNG LẠI HỆ THỐNG *****\n"
3633 #: e2fsck/unix.c:1958 e2fsck/util.c:77
3637 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3641 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3644 #: e2fsck/util.c:196 misc/util.c:93
3648 #: e2fsck/util.c:197
3652 #: e2fsck/util.c:198
3656 #: e2fsck/util.c:202
3657 msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
3658 msgstr " (“a” bật “yes” cho tất cả) "
3660 #: e2fsck/util.c:218
3664 #: e2fsck/util.c:220
3668 #: e2fsck/util.c:222
3672 #: e2fsck/util.c:245
3673 msgid "cancelled!\n"
3676 #: e2fsck/util.c:278
3677 msgid "yes to all\n"
3678 msgstr "đồng ý với tất cả\n"
3680 #: e2fsck/util.c:280
3684 #: e2fsck/util.c:282
3688 #: e2fsck/util.c:292
3697 #: e2fsck/util.c:296
3706 #: e2fsck/util.c:300
3710 #: e2fsck/util.c:300
3714 #: e2fsck/util.c:316
3716 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3717 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3719 #: e2fsck/util.c:321
3720 msgid "reading inode and block bitmaps"
3721 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3723 #: e2fsck/util.c:333
3725 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3726 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3728 #: e2fsck/util.c:345
3729 msgid "writing block and inode bitmaps"
3730 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3732 #: e2fsck/util.c:350
3734 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3735 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3737 #: e2fsck/util.c:362
3742 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3743 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3747 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3748 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3750 #: e2fsck/util.c:443
3752 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3753 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3755 #: e2fsck/util.c:447
3757 msgid "Memory used: %lu, "
3758 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3760 #: e2fsck/util.c:454
3762 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3763 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3765 #: e2fsck/util.c:459
3767 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3768 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3770 #: e2fsck/util.c:494 e2fsck/util.c:508
3772 msgid "while reading inode %lu in %s"
3773 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3775 #: e2fsck/util.c:522 e2fsck/util.c:535
3777 msgid "while writing inode %lu in %s"
3778 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3780 #: e2fsck/util.c:779
3782 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3785 "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3788 #: misc/badblocks.c:75
3790 msgstr "hoàn tất \n"
3792 #: misc/badblocks.c:100
3795 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3796 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3798 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3799 " device [last_block [first_block]]\n"
3801 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
3803 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3804 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử […]]]\n"
3805 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3807 #: misc/badblocks.c:111
3810 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3813 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3816 #: misc/badblocks.c:229
3818 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3819 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3821 #: misc/badblocks.c:337
3822 msgid "Testing with random pattern: "
3823 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3825 #: misc/badblocks.c:355
3826 msgid "Testing with pattern 0x"
3827 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3829 #: misc/badblocks.c:387 misc/badblocks.c:460
3831 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3833 #: misc/badblocks.c:398
3835 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3836 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3838 #: misc/badblocks.c:485
3839 msgid "during ext2fs_sync_device"
3840 msgstr "trong khi đồng bộ hóa thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3842 #: misc/badblocks.c:505 misc/badblocks.c:767
3843 msgid "while beginning bad block list iteration"
3844 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3846 #: misc/badblocks.c:520 misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:778
3847 msgid "while allocating buffers"
3848 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3850 #: misc/badblocks.c:524
3852 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3853 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3855 #: misc/badblocks.c:529
3856 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3857 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3859 #: misc/badblocks.c:538
3860 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3861 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3863 #: misc/badblocks.c:545 misc/badblocks.c:652 misc/badblocks.c:694
3864 #: misc/badblocks.c:841
3865 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3866 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3868 #: misc/badblocks.c:627
3869 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3870 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3872 #: misc/badblocks.c:629 misc/badblocks.c:791
3874 msgid "From block %lu to %lu\n"
3875 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3877 #: misc/badblocks.c:684
3878 msgid "Reading and comparing: "
3879 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3881 #: misc/badblocks.c:790
3882 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3883 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3885 #: misc/badblocks.c:796
3886 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3887 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3889 #: misc/badblocks.c:803
3892 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3895 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3897 #: misc/badblocks.c:886
3899 msgid "during test data write, block %lu"
3900 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3902 #: misc/badblocks.c:1007 misc/util.c:131
3904 msgid "%s is mounted; "
3905 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3907 #: misc/badblocks.c:1009
3908 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3910 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3911 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3913 #: misc/badblocks.c:1014
3914 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3915 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3917 #: misc/badblocks.c:1019 misc/util.c:142
3919 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3920 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3922 #: misc/badblocks.c:1022
3923 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3924 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3926 #: misc/badblocks.c:1042
3928 msgid "invalid %s - %s"
3929 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3931 #: misc/badblocks.c:1136
3933 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3934 msgstr "Số lượng khối sai tối đa %u quá lớn - tối đa là %u"
3936 #: misc/badblocks.c:1163
3938 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3939 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3941 #: misc/badblocks.c:1193
3942 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3943 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3945 #: misc/badblocks.c:1199
3946 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3947 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3949 #: misc/badblocks.c:1213
3951 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3952 "the size manually\n"
3954 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3955 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3957 #: misc/badblocks.c:1219
3958 msgid "while trying to determine device size"
3959 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3961 #: misc/badblocks.c:1224
3965 #: misc/badblocks.c:1230
3969 #: misc/badblocks.c:1233
3971 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3972 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3974 #: misc/badblocks.c:1240
3976 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3977 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3979 #: misc/badblocks.c:1296
3980 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3981 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3983 #: misc/badblocks.c:1305
3984 msgid "input file - bad format"
3985 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3987 #: misc/badblocks.c:1313 misc/badblocks.c:1322
3988 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3989 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3991 #: misc/badblocks.c:1347
3993 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3994 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3998 msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n"
3999 msgstr "Cách dùng: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin…\n"
4001 #: misc/chattr.c:159
4003 msgid "bad project - %s\n"
4004 msgstr "dự án sai — %s\n"
4006 #: misc/chattr.c:173
4008 msgid "bad version - %s\n"
4009 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
4011 #: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127
4013 msgid "while trying to stat %s"
4014 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
4016 #: misc/chattr.c:226
4018 msgid "while reading flags on %s"
4019 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
4021 #: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243
4023 msgid "Flags of %s set as "
4024 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
4026 #: misc/chattr.c:252
4028 msgid "while setting flags on %s"
4029 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
4031 #: misc/chattr.c:260
4033 msgid "Version of %s set as %lu\n"
4034 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
4036 #: misc/chattr.c:264
4038 msgid "while setting version on %s"
4039 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
4041 #: misc/chattr.c:271
4043 msgid "Project of %s set as %lu\n"
4044 msgstr "Dự án của %s được đặt thành %lu\n"
4046 #: misc/chattr.c:275
4048 msgid "while setting project on %s"
4049 msgstr "trong khi cài đặt dự án trên %s"
4051 #: misc/chattr.c:297
4052 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
4053 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
4055 #: misc/chattr.c:337
4056 msgid "= is incompatible with - and +\n"
4057 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
4059 #: misc/chattr.c:345
4060 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
4061 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
4063 #: misc/create_inode.c:74 misc/create_inode.c:113
4065 msgid "while reading inode %u"
4066 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %u"
4068 #: misc/create_inode.c:84 misc/create_inode.c:276 misc/create_inode.c:340
4069 #: misc/create_inode.c:378
4070 msgid "while expanding directory"
4071 msgstr "trong khi mở rộng thư mục"
4073 #: misc/create_inode.c:91
4075 msgid "while linking \"%s\""
4076 msgstr "trong khi liên kết \"%s\""
4078 #: misc/create_inode.c:99 misc/create_inode.c:126 misc/create_inode.c:310
4080 msgid "while writing inode %u"
4081 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %u"
4083 #: misc/create_inode.c:143 misc/create_inode.c:167
4085 msgid "while listing attributes of \"%s\""
4086 msgstr "trong khi liệt kê các thuộc tính của \"%s\""
4088 #: misc/create_inode.c:154
4090 msgid "while opening inode %u"
4091 msgstr "trong khi mở nút thông tin %u"
4093 #: misc/create_inode.c:160 misc/create_inode.c:187 misc/create_inode.c:909
4094 #: misc/e2undo.c:176 misc/e2undo.c:473 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485
4095 #: misc/mke2fs.c:353
4096 msgid "while allocating memory"
4097 msgstr "trong khi cấp phát bộ nhớ"
4099 #: misc/create_inode.c:180 misc/create_inode.c:196
4101 msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
4102 msgstr "trong khi đọc thuộc tính \"%s\" của \"%s\""
4104 #: misc/create_inode.c:205
4106 msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
4107 msgstr "trong khi ghi thuộc tính \"%s\" của nút thông tin %u"
4109 #: misc/create_inode.c:215
4111 msgid "while closing inode %u"
4112 msgstr "trong khi đóng nút thông tin %u"
4114 #: misc/create_inode.c:263
4116 msgid "while allocating inode \"%s\""
4117 msgstr "trong khi cấp phát nút thông tin \"%s\""
4119 #: misc/create_inode.c:282
4121 msgid "while creating inode \"%s\""
4122 msgstr "trong khi tạo nút thông tin \"%s\""
4124 #: misc/create_inode.c:347
4126 msgid "while creating symlink \"%s\""
4127 msgstr "trong khi tạo liên kết mềm \"%s\""
4129 #: misc/create_inode.c:365 misc/create_inode.c:842
4131 msgid "while looking up \"%s\""
4132 msgstr "trong khi tra tìm \"%s\""
4134 #: misc/create_inode.c:385
4136 msgid "while creating directory \"%s\""
4137 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4139 #: misc/create_inode.c:613
4141 msgid "while opening \"%s\" to copy"
4142 msgstr "trong khi mở \"%s\" để sao chép"
4144 #: misc/create_inode.c:705
4146 msgid "while changing working directory to \"%s\""
4147 msgstr "trong khi đổi thư mục làm việc sang \"%s\""
4149 #: misc/create_inode.c:713
4151 msgid "while opening directory \"%s\""
4152 msgstr "trong khi mở thư mục \"%s\""
4154 #: misc/create_inode.c:723
4156 msgid "while lstat \"%s\""
4157 msgstr "trong khi lstat \"%s\""
4159 #: misc/create_inode.c:756
4161 msgid "while creating special file \"%s\""
4162 msgstr "trong khi tạo tập tin đặc biệt \"%s\""
4164 #: misc/create_inode.c:765
4165 msgid "malloc failed"
4166 msgstr "malloc gặp lỗi"
4168 #: misc/create_inode.c:773
4170 msgid "while trying to read link \"%s\""
4171 msgstr "trong khi cố đọc liên kết \"%s\""
4173 #: misc/create_inode.c:780
4174 msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
4175 msgstr "liên kết mềm làm gia tăng kích cỡ giữa lstat() và readlink()"
4177 #: misc/create_inode.c:791
4179 msgid "while writing symlink\"%s\""
4180 msgstr "trong khi ghi liên kết mềm \"%s\""
4182 #: misc/create_inode.c:801
4184 msgid "while writing file \"%s\""
4185 msgstr "trong khi ghi tập tin \"%s\""
4187 #: misc/create_inode.c:814
4189 msgid "while making dir \"%s\""
4190 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4192 #: misc/create_inode.c:831
4193 msgid "while changing directory"
4194 msgstr "trong khi thay đỏi thư mục"
4196 #: misc/create_inode.c:837
4198 msgid "ignoring entry \"%s\""
4199 msgstr "đang bỏ qua mục \"%s\""
4201 #: misc/create_inode.c:850
4203 msgid "while setting inode for \"%s\""
4204 msgstr "trong khi cài đặt nút cho \"%s\""
4206 #: misc/create_inode.c:857
4208 msgid "while setting xattrs for \"%s\""
4209 msgstr "trong khi cài đặt xattrs cho \"%s\""
4211 #: misc/create_inode.c:875
4212 msgid "while saving inode data"
4213 msgstr "trong khi ghi dữ liệu nút"
4215 #: misc/dumpe2fs.c:56
4218 "Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
4220 "Cách dùng: %s [-bfghixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
4222 #: misc/dumpe2fs.c:159
4226 #: misc/dumpe2fs.c:168
4230 #: misc/dumpe2fs.c:219
4232 msgid "Group %lu: (Blocks "
4233 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
4235 #: misc/dumpe2fs.c:226
4237 msgid " csum 0x%04x"
4238 msgstr " csum 0x%04x"
4240 #: misc/dumpe2fs.c:228
4242 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
4243 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
4245 #: misc/dumpe2fs.c:233
4247 msgid " %s superblock at "
4248 msgstr " %s siêu khối tại "
4250 #: misc/dumpe2fs.c:234
4254 #: misc/dumpe2fs.c:234
4258 #: misc/dumpe2fs.c:238
4259 msgid ", Group descriptors at "
4260 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
4262 #: misc/dumpe2fs.c:242
4265 " Reserved GDT blocks at "
4268 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
4270 #: misc/dumpe2fs.c:249
4271 msgid " Group descriptor at "
4272 msgstr " Mô tả nhóm tại "
4274 #: misc/dumpe2fs.c:255
4275 msgid " Block bitmap at "
4276 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
4278 #: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
4280 msgid ", csum 0x%08x"
4281 msgstr ", csum 0x%08x"
4283 #: misc/dumpe2fs.c:263
4287 #: misc/dumpe2fs.c:265
4295 #: misc/dumpe2fs.c:266
4296 msgid " Inode bitmap at "
4297 msgstr " Mảng ảnh nút thông tin tại "
4299 #: misc/dumpe2fs.c:273
4305 " Bảng nút thông tin tại "
4307 #: misc/dumpe2fs.c:279
4311 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
4314 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
4316 #: misc/dumpe2fs.c:286
4318 msgid ", %u unused inodes\n"
4319 msgstr ", %u nút không dùng\n"
4321 #: misc/dumpe2fs.c:289
4322 msgid " Free blocks: "
4323 msgstr " Khối rảnh: "
4325 #: misc/dumpe2fs.c:304
4326 msgid " Free inodes: "
4327 msgstr " Nút rảnh: "
4329 #: misc/dumpe2fs.c:340
4330 msgid "while printing bad block list"
4331 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
4333 #: misc/dumpe2fs.c:346
4335 msgid "Bad blocks: %u"
4336 msgstr "Khối sai: %u"
4338 #: misc/dumpe2fs.c:373 misc/tune2fs.c:365
4339 msgid "while reading journal inode"
4340 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
4342 #: misc/dumpe2fs.c:379
4343 msgid "while opening journal inode"
4344 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
4346 #: misc/dumpe2fs.c:385
4347 msgid "while reading journal super block"
4348 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4350 #: misc/dumpe2fs.c:392
4351 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
4352 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
4354 #: misc/dumpe2fs.c:409 misc/tune2fs.c:214
4355 msgid "while reading journal superblock"
4356 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4358 #: misc/dumpe2fs.c:417
4359 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
4360 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
4362 #: misc/dumpe2fs.c:434 misc/mke2fs.c:786 misc/tune2fs.c:1963
4363 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
4364 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
4366 #: misc/dumpe2fs.c:460
4368 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
4369 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
4371 #: misc/dumpe2fs.c:475
4373 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
4374 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
4376 #: misc/dumpe2fs.c:486
4380 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
4382 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4383 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4385 "Valid extended options are:\n"
4386 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
4387 "\tblocksize=<blocksize>\n"
4390 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
4392 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4393 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
4395 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4396 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
4397 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
4399 #: misc/dumpe2fs.c:550 misc/mke2fs.c:1816
4401 msgid "\tUsing %s\n"
4402 msgstr "\tDùng %s\n"
4404 #: misc/dumpe2fs.c:590
4407 "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
4411 "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong hệ thống tập tin! Hãy chạy ngay e2fsck!\n"
4414 #: misc/dumpe2fs.c:595 misc/e2image.c:1587 misc/tune2fs.c:2838
4415 #: resize/main.c:415
4416 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
4417 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
4419 #: misc/dumpe2fs.c:630
4422 "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
4426 "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong ảnh bít! Chạy e2fsck ngay!\n"
4429 #: misc/dumpe2fs.c:634
4433 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
4436 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
4438 #: misc/e2image.c:107
4440 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
4441 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4443 #: misc/e2image.c:109
4445 msgid " %s -I device image-file\n"
4446 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4448 #: misc/e2image.c:110
4451 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4454 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
4457 #: misc/e2image.c:175 misc/e2image.c:580 misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:1182
4458 msgid "while allocating buffer"
4459 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4461 #: misc/e2image.c:180
4463 msgid "Writing block %llu\n"
4464 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4466 #: misc/e2image.c:194
4468 msgid "error writing block %llu"
4469 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4471 #: misc/e2image.c:197
4472 msgid "error in generic_write()"
4473 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
4475 #: misc/e2image.c:214
4476 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
4477 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
4479 #: misc/e2image.c:219
4480 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
4481 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
4483 #: misc/e2image.c:247
4484 msgid "while writing superblock"
4485 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4487 #: misc/e2image.c:256
4488 msgid "while writing inode table"
4489 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
4491 #: misc/e2image.c:264
4492 msgid "while writing block bitmap"
4493 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
4495 #: misc/e2image.c:272
4496 msgid "while writing inode bitmap"
4497 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
4499 #: misc/e2image.c:506
4501 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
4502 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
4504 #: misc/e2image.c:518
4506 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
4507 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
4509 #: misc/e2image.c:559
4511 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
4512 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
4514 #: misc/e2image.c:590 misc/e2image.c:630
4518 #: misc/e2image.c:627
4520 "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
4522 "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
4525 #: misc/e2image.c:653
4527 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
4528 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
4530 #: misc/e2image.c:665 misc/e2image.c:1192
4532 msgid "error reading block %llu"
4533 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
4535 #: misc/e2image.c:719
4537 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
4538 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
4540 #: misc/e2image.c:723
4542 msgid "at %.2f MB/s"
4543 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
4545 #: misc/e2image.c:759
4546 msgid "while allocating l1 table"
4547 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
4549 #: misc/e2image.c:804
4550 msgid "while allocating l2 cache"
4551 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
4553 #: misc/e2image.c:827
4555 "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
4556 "will be lost so the image may not be valid.\n"
4558 "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
4559 "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
4561 #: misc/e2image.c:1149
4562 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
4563 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
4565 #: misc/e2image.c:1156
4566 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
4567 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
4569 #: misc/e2image.c:1215 misc/e2image.c:1233
4570 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
4571 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
4573 #: misc/e2image.c:1273
4574 msgid "while allocating block bitmap"
4575 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
4577 #: misc/e2image.c:1282
4578 msgid "while allocating scramble block bitmap"
4579 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
4581 #: misc/e2image.c:1289
4582 msgid "Scanning inodes...\n"
4583 msgstr "Đang quét các nút…\n"
4585 #: misc/e2image.c:1301
4586 msgid "Can't allocate block buffer"
4587 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4589 #: misc/e2image.c:1340 misc/e2image.c:1354
4591 msgid "while iterating over inode %u"
4592 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4594 #: misc/e2image.c:1386
4595 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4596 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4598 #: misc/e2image.c:1408
4599 msgid "error reading bitmaps"
4600 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4602 #: misc/e2image.c:1420
4603 msgid "while opening device file"
4604 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4606 #: misc/e2image.c:1431
4607 msgid "while restoring the image table"
4608 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4610 #: misc/e2image.c:1528
4611 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4612 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4614 #: misc/e2image.c:1534
4615 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4616 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4618 #: misc/e2image.c:1539
4619 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4620 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4622 #: misc/e2image.c:1544
4623 msgid "Move mode requires all data mode."
4624 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4626 #: misc/e2image.c:1554
4627 msgid "checking if mounted"
4628 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4630 #: misc/e2image.c:1561
4633 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4634 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4635 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4638 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4639 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4640 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4642 #: misc/e2image.c:1615
4643 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4644 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4646 #: misc/e2image.c:1621
4647 msgid "Can not stat output\n"
4648 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4650 #: misc/e2image.c:1631
4652 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4653 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4655 #: misc/e2image.c:1634
4657 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4658 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4660 #: misc/e2image.c:1637
4662 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4663 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4665 #: misc/e2image.c:1646
4666 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4667 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4669 #: misc/e2image.c:1651
4670 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4671 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4673 #: misc/e2image.c:1658
4674 msgid "while allocating check_buf"
4675 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4677 #: misc/e2image.c:1664
4678 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4679 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4681 #: misc/e2image.c:1674
4683 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4684 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4686 #: misc/e2initrd_helper.c:68
4688 msgid "Usage: %s -r device\n"
4689 msgstr "Cách dùng: %s -r thiết-bị\n"
4691 #: misc/e2label.c:58
4693 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4694 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4696 #: misc/e2label.c:63
4698 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4699 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4701 #: misc/e2label.c:68
4703 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4704 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4706 #: misc/e2label.c:72
4708 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4709 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4711 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:3011
4713 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4714 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4716 #: misc/e2label.c:100
4718 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4719 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4721 #: misc/e2label.c:105
4723 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4724 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4726 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1623
4728 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4729 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4731 #: misc/e2undo.c:118
4733 msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <transaction file> <filesystem>\n"
4735 "Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-v] <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4737 #: misc/e2undo.c:143
4738 msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
4739 msgstr "Siêu khối hệ thống tập tin không khớp với tập tin undo.\n"
4741 #: misc/e2undo.c:146
4742 msgid "UUID does not match.\n"
4743 msgstr "UUID không khớp.\n"
4745 #: misc/e2undo.c:148
4746 msgid "Last mount time does not match.\n"
4747 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không khớp.\n"
4749 #: misc/e2undo.c:150
4750 msgid "Last write time does not match.\n"
4751 msgstr "Giờ ghi cuối cùng không khớp.\n"
4753 #: misc/e2undo.c:152
4754 msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
4755 msgstr "Số lượng ghi lifetime không khớp.\n"
4757 #: misc/e2undo.c:166
4758 msgid "while reading filesystem superblock."
4759 msgstr "trong khi đọc siêu khối hệ thống tập tin."
4761 #: misc/e2undo.c:182
4762 msgid "while fetching superblock"
4763 msgstr "trong khi lấy siêu khối"
4765 #: misc/e2undo.c:195
4767 msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
4768 msgstr "Tổng kiểm siêu khối tập tin undo không khớp.\n"
4770 #: misc/e2undo.c:334
4772 msgid "illegal offset - %s"
4773 msgstr "khoảng bù không hợp lệ - %s"
4775 #: misc/e2undo.c:358
4777 msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
4778 msgstr "Sẽ không ghi vào một tập tin undo trong khi đang trình diễn lại nó.\n"
4780 #: misc/e2undo.c:367
4782 msgid "while opening undo file `%s'\n"
4783 msgstr "trong khi mở tập tin undo “%s”\n"
4785 #: misc/e2undo.c:374
4786 msgid "while reading undo file"
4787 msgstr "trong khi đọc tập tin undo"
4789 #: misc/e2undo.c:379
4791 msgid "%s: Not an undo file.\n"
4792 msgstr "%s: Không phải là tập tin undo.\n"
4794 #: misc/e2undo.c:390
4796 msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
4797 msgstr "%s: Tổng kiểm phần đầu không khớp.\n"
4799 #: misc/e2undo.c:397
4801 msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
4802 msgstr "%s: Phần đầu tập tin undo bị hỏng.\n"
4804 #: misc/e2undo.c:401
4806 msgid "%s: Undo block size too large.\n"
4807 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá lớn.\n"
4809 #: misc/e2undo.c:406
4811 msgid "%s: Undo block size too small.\n"
4812 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá nhỏ.\n"
4814 #: misc/e2undo.c:419
4816 msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
4817 msgstr "%s: Không hiểu tính năng tập tin undo.\n"
4819 #: misc/e2undo.c:427
4821 msgid "Error while determining whether %s is mounted."
4822 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
4824 #: misc/e2undo.c:433
4825 msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
4826 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết"
4828 #: misc/e2undo.c:449
4830 msgid "while opening `%s'"
4831 msgstr "trong khi mở “%s”"
4833 #: misc/e2undo.c:460
4834 msgid "specified offset is too large"
4835 msgstr "khoảng bù đã cho là quá lớn"
4837 #: misc/e2undo.c:501
4838 msgid "while reading keys"
4839 msgstr "trong khi đọc khóa"
4841 #: misc/e2undo.c:513
4843 msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
4844 msgstr "%s: sai khóa thần diệu tại %llu\n"
4846 #: misc/e2undo.c:523
4848 msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
4849 msgstr "%s: tổng kiểm khối khóa lỗi tại %llu.\n"
4851 #: misc/e2undo.c:546
4853 msgid "%s: block %llu is too long."
4854 msgstr "%s: khối %llu là quá dài."
4856 #: misc/e2undo.c:558 misc/e2undo.c:594
4858 msgid "while fetching block %llu."
4859 msgstr "trong khi lấy khối %llu."
4861 #: misc/e2undo.c:570
4863 msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
4864 msgstr "lỗi tổng kiểm trong khối hệ thống tập tin %llu (undo blk %llu)\n"
4866 #: misc/e2undo.c:609
4868 msgid "while writing block %llu."
4869 msgstr "trong khi ghi khối %llu."
4871 #: misc/e2undo.c:615
4873 msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
4874 msgstr "Tập tin undo bị hỏng; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4876 #: misc/e2undo.c:617
4878 msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
4879 msgstr "Lỗi V/R trong khi trình diễn lại; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4881 #: misc/e2undo.c:620
4883 msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
4884 msgstr "Các bản ghi undo không hoàn thiện; hãy chạy e2fsck.\n"
4886 #: misc/findsuper.c:110
4888 msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
4889 msgstr "Cách dùng: findsuper thiết-bị [skipbytes [startkb]]\n"
4891 #: misc/findsuper.c:155
4893 msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
4894 msgstr "skipbytes phải là một con số, không phải %s\n"
4896 #: misc/findsuper.c:162
4898 msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
4899 msgstr "skipbytes phải là bội số của cỡ cung từ\n"
4901 #: misc/findsuper.c:169
4903 msgid "startkb should be a number, not %s\n"
4904 msgstr "startkb phải là một con số, không phải %s\n"
4906 #: misc/findsuper.c:175
4908 msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
4909 msgstr "startkb phải là dương, không phải %llu\n"
4911 #: misc/findsuper.c:186
4913 msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
4914 msgstr "bắt đầu tại %llu, với việc gia thêm %u byte\n"
4916 #: misc/findsuper.c:188
4919 "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
4920 "\tso start/end/grp wrong\n"
4922 "[*] gần như chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal "
4924 "\tdo đó đầu/cuối/nhóm sai\n"
4926 #: misc/findsuper.c:190
4929 "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
4930 "mount_time sb_uuid label\n"
4932 "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/"
4933 "mount_time sb_uuid nhãn\n"
4935 #: misc/findsuper.c:264
4939 "%11Lu: finished with errno %d\n"
4942 "%11Lu: đã kết thúc với lỗi %d\n"
4946 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4947 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4951 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4952 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4956 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4957 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4958 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4961 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4962 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4963 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4968 msgid "fsck: %s: not found\n"
4969 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4973 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4974 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4978 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4979 msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4983 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4984 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4988 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4989 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4993 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4994 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4998 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4999 "with 'no' or '!'.\n"
5001 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
5002 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
5005 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
5006 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
5011 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
5014 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
5015 "fsck khác số không\n"
5019 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
5020 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
5023 msgid "Checking all file systems.\n"
5024 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
5028 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
5029 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
5033 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
5035 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT …]\n"
5037 "HTT: hệ thống tập tin\n"
5041 msgid "%s: too many devices\n"
5042 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
5044 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
5046 msgid "%s: too many arguments\n"
5047 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
5049 #: misc/fuse2fs.c:3745
5050 msgid "Mounting read-only.\n"
5051 msgstr "Gắn chế độ chỉ cho đọc.\n"
5053 #: misc/fuse2fs.c:3769
5055 msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
5057 "%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n"
5059 #: misc/fuse2fs.c:3781 misc/fuse2fs.c:3794
5064 #: misc/fuse2fs.c:3782 misc/fuse2fs.c:3796 misc/tune2fs.c:3240
5066 msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
5068 "Vui lòng chạy lệnh “e2fsck -fy %s”.\n"
5071 #: misc/fuse2fs.c:3803
5072 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
5074 "Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n"
5076 #: misc/fuse2fs.c:3811
5078 msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
5079 msgstr "%s: Không hỗ trợ tính năng ghi journal.\n"
5081 #: misc/fuse2fs.c:3826
5082 msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
5083 msgstr "Cảnh báo: Đang gắn fs chưa kiểm tra, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5085 #: misc/fuse2fs.c:3830
5086 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
5088 "Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy "
5091 #: misc/fuse2fs.c:3835
5092 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
5094 "Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5096 #: misc/fuse2fs.c:3839
5097 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
5098 msgstr "Dò thấy mồ côi, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5100 #: misc/fuse2fs.c:3843
5101 msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
5102 msgstr "Dò thấy có lỗi: bắt buộc phải chạy e2fsck.\n"
5106 msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
5107 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlpv] [tập_tin…]\n"
5111 msgid "While reading flags on %s"
5112 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
5116 msgid "While reading project on %s"
5117 msgstr "Trong khi đọc dự án trên %s"
5119 #: misc/lsattr.c:102
5121 msgid "While reading version on %s"
5122 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5124 #: misc/mke2fs.c:124
5127 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
5128 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
5129 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
5130 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
5131 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
5132 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
5133 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
5135 "\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
5137 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
5138 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
5139 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode] [-d thư-mục-root]\n"
5140 "\t[-m phần_trăm_khối_chưa_dùng] [-o HĐH_tạo]\n"
5141 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
5142 "\t[-O tính_năng[,…]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,…]]\n"
5143 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z "
5145 "\t [-jnqvDFSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
5147 "\tHDH: hệ điều hành\n"
5148 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
5150 #: misc/mke2fs.c:255
5152 msgid "Running command: %s\n"
5153 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
5155 #: misc/mke2fs.c:259
5157 msgid "while trying to run '%s'"
5158 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
5160 #: misc/mke2fs.c:266
5161 msgid "while processing list of bad blocks from program"
5162 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
5164 #: misc/mke2fs.c:293
5166 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
5167 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
5169 #: misc/mke2fs.c:295
5171 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
5173 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
5174 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
5176 #: misc/mke2fs.c:298
5177 msgid "Aborting....\n"
5178 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5180 #: misc/mke2fs.c:318
5183 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
5187 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
5190 #: misc/mke2fs.c:337
5191 msgid "while marking bad blocks as used"
5192 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
5194 #: misc/mke2fs.c:408
5195 msgid "Writing inode tables: "
5196 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
5198 #: misc/mke2fs.c:430
5202 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
5205 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
5207 #: misc/mke2fs.c:444 misc/mke2fs.c:2680 misc/mke2fs.c:3063
5209 msgstr "hoàn tất \n"
5211 #: misc/mke2fs.c:459
5212 msgid "while creating root dir"
5213 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
5215 #: misc/mke2fs.c:466
5216 msgid "while reading root inode"
5217 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
5219 #: misc/mke2fs.c:478
5220 msgid "while setting root inode ownership"
5221 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
5223 #: misc/mke2fs.c:496
5224 msgid "while creating /lost+found"
5225 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
5227 #: misc/mke2fs.c:503
5228 msgid "while looking up /lost+found"
5229 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
5231 #: misc/mke2fs.c:516
5232 msgid "while expanding /lost+found"
5233 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
5235 #: misc/mke2fs.c:531
5236 msgid "while setting bad block inode"
5237 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
5239 #: misc/mke2fs.c:558
5241 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
5242 msgstr "Hết bộ nhớ nên xóa các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
5244 #: misc/mke2fs.c:568
5246 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
5247 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
5249 #: misc/mke2fs.c:584
5251 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
5252 msgstr "Cảnh báo: không thể xóa rãnh ghi %d: %s\n"
5254 #: misc/mke2fs.c:600
5255 msgid "while initializing journal superblock"
5256 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
5258 #: misc/mke2fs.c:608
5259 msgid "Zeroing journal device: "
5260 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
5262 #: misc/mke2fs.c:620
5264 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
5265 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
5267 #: misc/mke2fs.c:638
5268 msgid "while writing journal superblock"
5269 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
5271 #: misc/mke2fs.c:653
5273 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
5274 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
5276 #: misc/mke2fs.c:661
5279 "warning: %llu blocks unused.\n"
5282 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
5285 #: misc/mke2fs.c:666
5287 msgid "Filesystem label=%s\n"
5288 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
5290 #: misc/mke2fs.c:669
5292 msgid "OS type: %s\n"
5293 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
5295 #: misc/mke2fs.c:671
5297 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
5298 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
5300 #: misc/mke2fs.c:674
5302 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
5303 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
5305 #: misc/mke2fs.c:678
5307 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
5308 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
5310 #: misc/mke2fs.c:680
5312 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
5313 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
5315 #: misc/mke2fs.c:682
5317 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
5318 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
5320 #: misc/mke2fs.c:684
5322 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
5323 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
5325 #: misc/mke2fs.c:687
5327 msgid "First data block=%u\n"
5328 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
5330 #: misc/mke2fs.c:689
5332 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
5333 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
5335 #: misc/mke2fs.c:691
5337 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
5338 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
5340 #: misc/mke2fs.c:695
5342 msgid "%u block groups\n"
5343 msgstr "%u nhóm khối\n"
5345 #: misc/mke2fs.c:697
5347 msgid "%u block group\n"
5348 msgstr "%u nhóm khối\n"
5350 #: misc/mke2fs.c:699
5352 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
5353 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
5355 #: misc/mke2fs.c:702
5357 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
5358 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
5360 #: misc/mke2fs.c:704
5362 msgid "%u inodes per group\n"
5363 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
5365 #: misc/mke2fs.c:713
5367 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
5368 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
5370 #: misc/mke2fs.c:714
5371 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
5372 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
5374 #: misc/mke2fs.c:808
5376 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
5377 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
5379 #: misc/mke2fs.c:814
5381 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
5382 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
5384 #: misc/mke2fs.c:827
5386 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
5387 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
5389 #: misc/mke2fs.c:840
5391 msgid "Invalid offset: %s\n"
5392 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
5394 #: misc/mke2fs.c:854 misc/tune2fs.c:1991
5396 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
5397 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
5399 #: misc/mke2fs.c:868
5401 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
5402 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
5404 #: misc/mke2fs.c:890
5406 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
5407 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5409 #: misc/mke2fs.c:905
5411 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
5412 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5414 #: misc/mke2fs.c:928
5416 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
5417 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
5419 #: misc/mke2fs.c:935
5420 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
5422 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
5424 #: misc/mke2fs.c:959
5425 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
5427 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
5428 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5430 #: misc/mke2fs.c:985 misc/mke2fs.c:994
5432 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
5433 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
5435 #: misc/mke2fs.c:1035
5439 "Bad option(s) specified: %s\n"
5441 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5442 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5444 "Valid extended options are:\n"
5445 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
5446 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5447 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
5448 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
5449 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
5450 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
5451 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5452 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5453 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5454 "\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n"
5458 "\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
5462 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
5464 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5465 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
5467 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
5468 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
5469 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5470 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
5471 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5472 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
5473 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
5474 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5475 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5476 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5480 "\tquotatype=<kiểu quota sẽ được bật>\n"
5483 #: misc/mke2fs.c:1060
5487 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
5491 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
5495 #: misc/mke2fs.c:1102
5498 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
5501 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
5504 #: misc/mke2fs.c:1115 misc/tune2fs.c:1012
5506 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
5507 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
5509 #: misc/mke2fs.c:1127 misc/tune2fs.c:409
5511 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
5512 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
5514 #: misc/mke2fs.c:1263
5518 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
5521 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
5523 #: misc/mke2fs.c:1267
5525 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
5528 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
5531 #: misc/mke2fs.c:1271
5532 msgid "Aborting...\n"
5533 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5535 #: misc/mke2fs.c:1312
5539 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
5543 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
5546 #: misc/mke2fs.c:1494
5547 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
5548 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
5550 #: misc/mke2fs.c:1535
5552 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
5553 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
5555 #: misc/mke2fs.c:1568
5557 msgid "invalid block size - %s"
5558 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
5560 #: misc/mke2fs.c:1572
5562 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
5563 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
5565 #: misc/mke2fs.c:1588
5567 msgid "invalid cluster size - %s"
5568 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
5570 #: misc/mke2fs.c:1601
5571 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
5572 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
5574 #: misc/mke2fs.c:1615 misc/tune2fs.c:1720
5576 msgid "bad error behavior - %s"
5577 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5579 #: misc/mke2fs.c:1627
5580 msgid "Illegal number for blocks per group"
5581 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
5583 #: misc/mke2fs.c:1632
5584 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
5585 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
5587 #: misc/mke2fs.c:1640
5588 msgid "Illegal number for flex_bg size"
5589 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
5591 #: misc/mke2fs.c:1646
5592 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
5593 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
5595 #: misc/mke2fs.c:1651
5597 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
5598 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
5600 #: misc/mke2fs.c:1661
5602 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
5603 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
5605 #: misc/mke2fs.c:1671
5607 msgid "invalid inode size - %s"
5608 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
5610 #: misc/mke2fs.c:1684
5612 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
5613 "nodiscard' extended option instead!\n"
5615 "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
5616 "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
5618 #: misc/mke2fs.c:1695
5619 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
5621 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
5622 "“bad_blocks_filename”"
5624 #: misc/mke2fs.c:1704
5627 "Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
5629 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn thành “%s”.\n"
5631 #: misc/mke2fs.c:1713
5633 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
5634 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
5636 #: misc/mke2fs.c:1728
5638 msgid "bad num inodes - %s"
5639 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
5641 #: misc/mke2fs.c:1741
5642 msgid "while allocating fs_feature string"
5643 msgstr "trong khi cấp phát chuỗi fs_feature"
5645 #: misc/mke2fs.c:1758
5647 msgid "bad revision level - %s"
5648 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
5650 #: misc/mke2fs.c:1763
5652 msgid "while trying to create revision %d"
5653 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
5655 #: misc/mke2fs.c:1777
5656 msgid "The -t option may only be used once"
5657 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
5659 #: misc/mke2fs.c:1785
5660 msgid "The -T option may only be used once"
5661 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
5663 #: misc/mke2fs.c:1841 misc/mke2fs.c:3147
5665 msgid "while trying to open journal device %s\n"
5666 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
5668 #: misc/mke2fs.c:1847
5670 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
5671 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
5673 #: misc/mke2fs.c:1853
5675 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
5676 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
5678 #: misc/mke2fs.c:1864
5680 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
5681 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
5683 #: misc/mke2fs.c:1888
5685 msgstr "hệ thống tập tin"
5687 #: misc/mke2fs.c:1901 resize/main.c:495
5688 msgid "while trying to determine filesystem size"
5689 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
5691 #: misc/mke2fs.c:1907
5693 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
5694 "the size of the filesystem\n"
5696 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
5697 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
5699 #: misc/mke2fs.c:1914
5701 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
5702 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
5703 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
5704 "\tto re-read your partition table.\n"
5706 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
5707 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
5708 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
5709 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
5710 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
5711 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
5713 #: misc/mke2fs.c:1931
5714 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
5715 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
5717 #: misc/mke2fs.c:1951
5718 msgid "Failed to parse fs types list\n"
5719 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
5721 #: misc/mke2fs.c:1999
5722 msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
5723 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5725 #: misc/mke2fs.c:2004
5726 msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
5727 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng huge_file (tập tin rất lớn).\n"
5729 #: misc/mke2fs.c:2009
5730 msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
5731 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng metadata_csum.\n"
5733 #: misc/mke2fs.c:2019
5734 msgid "while trying to determine hardware sector size"
5735 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
5737 #: misc/mke2fs.c:2025
5738 msgid "while trying to determine physical sector size"
5739 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
5741 #: misc/mke2fs.c:2057
5742 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
5743 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
5745 #: misc/mke2fs.c:2062
5748 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
5750 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
5753 #: misc/mke2fs.c:2086
5756 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
5757 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
5759 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
5760 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
5762 #: misc/mke2fs.c:2098
5765 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to create\n"
5766 "\ta filesystem using a blocksize of %d.\n"
5768 "%s: Cỡ của thiết bị (0x%llx khối) %s có kích cỡ quá lớn để\n"
5769 "\ttạo một hệ thống tập tin dùng cỡ khối của %d.\n"
5771 #: misc/mke2fs.c:2120
5772 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
5773 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
5775 #: misc/mke2fs.c:2127
5776 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
5778 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5781 #: misc/mke2fs.c:2135
5782 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
5784 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
5785 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5787 #: misc/mke2fs.c:2145
5788 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
5790 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5793 #: misc/mke2fs.c:2158
5795 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
5796 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
5798 #: misc/mke2fs.c:2175
5800 "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
5803 "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
5804 "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
5806 #: misc/mke2fs.c:2195
5807 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
5808 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
5810 #: misc/mke2fs.c:2201
5811 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
5812 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
5814 #: misc/mke2fs.c:2221
5816 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
5817 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
5819 #: misc/mke2fs.c:2224
5821 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
5822 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
5824 #: misc/mke2fs.c:2226
5827 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
5829 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
5832 #: misc/mke2fs.c:2247
5834 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
5835 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
5837 #: misc/mke2fs.c:2251
5840 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5842 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5843 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5845 #: misc/mke2fs.c:2259
5848 "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata "
5849 "and journal checksum features.\n"
5851 "Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng "
5852 "tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n"
5854 #: misc/mke2fs.c:2314
5858 "Warning: offset specified without an explicit file system size.\n"
5859 "Creating a file system with %llu blocks but this might\n"
5860 "not be what you want.\n"
5864 "Cảnh báo: khoảng bù đã cho không có một cỡ hệ thống tập tin rõ ràng.\n"
5865 "Đang tạo một hệ thống tập tin với %llu khối nhưng đây có lẽ\n"
5866 "không phải là thứ bạn muốn.\n"
5869 #: misc/mke2fs.c:2329
5871 msgid "%d byte inodes are too small for project quota"
5872 msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho hạn ngạch dự án; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
5874 #: misc/mke2fs.c:2351
5875 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5876 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
5878 #: misc/mke2fs.c:2358
5880 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5881 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5883 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
5884 "không tương thích với nhau.\n"
5885 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5887 #: misc/mke2fs.c:2366
5890 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5891 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5895 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5896 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5899 #: misc/mke2fs.c:2378
5900 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5902 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5903 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5905 #: misc/mke2fs.c:2387
5906 msgid "blocks per group count out of range"
5907 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5909 #: misc/mke2fs.c:2409
5910 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5911 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5913 #: misc/mke2fs.c:2421
5915 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5916 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5918 #: misc/mke2fs.c:2436
5920 msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
5922 "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
5924 #: misc/mke2fs.c:2451
5926 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5927 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5929 #: misc/mke2fs.c:2458
5931 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5932 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5934 #: misc/mke2fs.c:2472
5937 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5938 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5939 "\tor lower inode count (-N).\n"
5941 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5942 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5943 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5946 #: misc/mke2fs.c:2659
5947 msgid "Discarding device blocks: "
5948 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5950 #: misc/mke2fs.c:2675
5954 #: misc/mke2fs.c:2734
5955 msgid "while initializing quota context"
5956 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch"
5958 #: misc/mke2fs.c:2741
5959 msgid "while writing quota inodes"
5960 msgstr "trong khi ghi nút hạn ngạch"
5962 #: misc/mke2fs.c:2766
5964 msgid "bad error behavior in profile - %s"
5965 msgstr "ứng xử lỗi sai trong hồ sơ — %s"
5967 # Item in the main menu to select this package
5968 #: misc/mke2fs.c:2840
5969 msgid "while setting up superblock"
5970 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5972 #: misc/mke2fs.c:2856
5974 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
5975 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
5976 "checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
5978 "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra "
5979 "tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở "
5980 "rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sửa "
5983 #: misc/mke2fs.c:2863
5985 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
5986 "this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
5988 "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính "
5989 "năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại "
5992 #: misc/mke2fs.c:2871
5993 msgid "The metadata_csum_seed feature requres the metadata_csum feature.\n"
5994 msgstr "Tính năng metadata_csum_seed cần tính năng metadata_csum.\n"
5996 #: misc/mke2fs.c:2895
5997 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5998 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xóa bảng nút\n"
6000 #: misc/mke2fs.c:2988
6002 msgid "unknown os - %s"
6003 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
6005 #: misc/mke2fs.c:3051
6006 msgid "Allocating group tables: "
6007 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
6009 #: misc/mke2fs.c:3059
6010 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
6011 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
6013 #: misc/mke2fs.c:3068
6016 "\twhile converting subcluster bitmap"
6019 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
6021 #: misc/mke2fs.c:3074
6023 msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
6024 msgstr "%s có thể hỏng nặng hơn nữa nếu viết lại siêu khối\n"
6026 #: misc/mke2fs.c:3115
6028 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
6029 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
6031 #: misc/mke2fs.c:3128
6032 msgid "while reserving blocks for online resize"
6033 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6035 #: misc/mke2fs.c:3140 misc/tune2fs.c:1428
6039 #: misc/mke2fs.c:3152
6041 msgid "Adding journal to device %s: "
6042 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
6044 #: misc/mke2fs.c:3159
6048 "\twhile trying to add journal to device %s"
6051 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
6053 #: misc/mke2fs.c:3164 misc/mke2fs.c:3193 misc/mke2fs.c:3231
6054 #: misc/mk_hugefiles.c:596 misc/tune2fs.c:1457 misc/tune2fs.c:1476
6058 #: misc/mke2fs.c:3170
6059 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
6060 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
6062 #: misc/mke2fs.c:3180
6064 msgid "Creating journal (%u blocks): "
6065 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
6067 #: misc/mke2fs.c:3189
6070 "\twhile trying to create journal"
6073 "trong khi cố tạo nhật ký"
6075 #: misc/mke2fs.c:3201 misc/tune2fs.c:1077
6078 "Error while enabling multiple mount protection feature."
6081 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
6083 #: misc/mke2fs.c:3206
6085 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
6086 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6088 #: misc/mke2fs.c:3222
6089 msgid "Copying files into the device: "
6090 msgstr "Đang chép các tập tin vào trong thiết: "
6092 #: misc/mke2fs.c:3228
6093 msgid "while populating file system"
6094 msgstr "trong khi di chuyển hệ thống tập tin"
6096 #: misc/mke2fs.c:3235
6097 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
6098 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
6100 #: misc/mke2fs.c:3242
6103 "Warning, had trouble writing out superblocks.\n"
6106 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối.\n"
6108 #: misc/mke2fs.c:3244
6116 #: misc/mk_hugefiles.c:337
6118 msgid "while zeroing block %llu for hugefile"
6119 msgstr "trong khi điền số không khối %llu cho tập tin cực lớn"
6121 #: misc/mk_hugefiles.c:512
6124 "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
6126 "Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tương thích với cỡ liên "
6129 #: misc/mk_hugefiles.c:579
6130 msgid "Huge files will be zero'ed\n"
6131 msgstr "Các tập tin cực lớn sẽ bị điền bằng số không\n"
6133 #: misc/mk_hugefiles.c:580
6135 msgid "Creating %lu huge file(s) "
6136 msgstr "Đang tạo tập tin cực lớn %lu"
6138 #: misc/mk_hugefiles.c:582
6140 msgid "with %llu blocks each"
6141 msgstr "với %llu khối cho mỗi"
6143 #: misc/mk_hugefiles.c:591
6145 msgid "while creating huge file %lu"
6146 msgstr "trong khi tạo tập tin cự lớn %lu"
6148 #: misc/mklost+found.c:50
6149 msgid "Usage: mklost+found\n"
6150 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
6152 #: misc/partinfo.c:43
6155 "Usage: %s device...\n"
6157 "Prints out the partition information for each given device.\n"
6158 "For example: %s /dev/hda\n"
6161 "Cách dùng: %s thiết bị…\n"
6163 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
6164 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
6167 #: misc/partinfo.c:53
6169 msgid "Cannot open %s: %s"
6170 msgstr "Không thể mở %s: %s"
6172 #: misc/partinfo.c:59
6174 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
6175 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
6177 #: misc/partinfo.c:67
6179 msgid "Cannot get size of %s: %s"
6180 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
6182 #: misc/partinfo.c:73
6184 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
6185 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
6187 #: misc/tune2fs.c:119
6190 "This operation requires a freshly checked filesystem.\n"
6193 #: misc/tune2fs.c:121
6194 msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n"
6195 msgstr "Hãy chạy e2fsck -f trên hệ thống tập tin.\n"
6197 #: misc/tune2fs.c:123
6198 msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n"
6199 msgstr "Hãy chạy e2fsck -fD trên hệ thống tập tin.\n"
6201 #: misc/tune2fs.c:136
6204 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n"
6205 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
6206 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
6207 "\t[-p mmp_update_interval] [-r reserved_blocks_count] [-u user]\n"
6208 "\t[-C mount_count] [-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
6209 "\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
6210 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
6211 "\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
6213 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-f] [-g nhóm]\n"
6214 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
6215 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,…]]\n"
6216 "\t[-p nhịp_cập_nhật_mmp][-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n"
6217 "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng][-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
6218 "\t[-O [^]tính_năng[,…]] [-Q tùy_chọn_quota]\n"
6219 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,…] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
6220 "\t[-I cỡ_nút_mới] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
6222 #: misc/tune2fs.c:221
6223 msgid "Journal superblock not found!\n"
6224 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
6226 #: misc/tune2fs.c:279
6227 msgid "while trying to open external journal"
6228 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
6230 #: misc/tune2fs.c:285 misc/tune2fs.c:2734
6232 msgid "%s is not a journal device.\n"
6233 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6235 #: misc/tune2fs.c:295 misc/tune2fs.c:2745
6236 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
6237 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
6239 #: misc/tune2fs.c:319
6241 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
6242 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
6244 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
6245 "Sử dụng tùy chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
6247 #: misc/tune2fs.c:328
6248 msgid "Journal removed\n"
6249 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
6251 #: misc/tune2fs.c:372
6252 msgid "while reading bitmaps"
6253 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
6255 #: misc/tune2fs.c:380
6256 msgid "while clearing journal inode"
6257 msgstr "trong khi xóa sạch nút thông tin nhật ký"
6259 #: misc/tune2fs.c:391
6260 msgid "while writing journal inode"
6261 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
6263 #: misc/tune2fs.c:427 misc/tune2fs.c:450 misc/tune2fs.c:463
6264 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
6265 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
6267 #: misc/tune2fs.c:481
6269 msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
6270 msgstr "Sau khi chạy e2fsck, vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6272 #: misc/tune2fs.c:484
6274 msgid "Please run `resize2fs %s %s"
6275 msgstr "Vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6277 #: misc/tune2fs.c:488
6282 #: misc/tune2fs.c:490
6284 msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
6285 msgstr "” để bật chế độ 64-bít.\n"
6287 #: misc/tune2fs.c:492
6289 msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
6290 msgstr "” để tắt chế độ 64-bít.\n"
6292 #: misc/tune2fs.c:979
6294 "WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
6295 " This requires Linux >= v4.4.\n"
6297 "CẢNH BÁO: Không thể xác nhận rằng hạt nhân có hỗ trợ metadata_csum_seed.\n"
6298 " Việc này yêu cầu Linux >= v4.4.\n"
6300 #: misc/tune2fs.c:1015
6302 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
6303 msgstr "Tính năng xóa sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6305 #: misc/tune2fs.c:1021
6307 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
6308 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6310 #: misc/tune2fs.c:1030
6312 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6313 "unmounted or mounted read-only.\n"
6315 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xóa sạch\n"
6316 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6317 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6319 #: misc/tune2fs.c:1038
6321 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
6322 "the has_journal flag.\n"
6324 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
6325 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xóa sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
6327 #: misc/tune2fs.c:1056
6329 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
6330 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6332 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6333 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6335 #: misc/tune2fs.c:1069
6337 "The multiple mount protection feature can't\n"
6338 "be set if the filesystem is mounted or\n"
6341 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
6342 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
6343 "hay chỉ cho đọc.\n"
6345 #: misc/tune2fs.c:1087
6347 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
6348 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6350 #: misc/tune2fs.c:1096
6352 "The multiple mount protection feature cannot\n"
6353 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
6355 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
6356 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
6358 #: misc/tune2fs.c:1104
6359 msgid "Error while reading bitmaps\n"
6360 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
6362 #: misc/tune2fs.c:1113
6364 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
6365 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
6367 #: misc/tune2fs.c:1118
6368 msgid "while reading MMP block."
6369 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
6371 #: misc/tune2fs.c:1150
6373 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
6375 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
6377 #: misc/tune2fs.c:1161
6379 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6380 "unmounted or mounted read-only.\n"
6382 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xóa sạch\n"
6383 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6384 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6386 #: misc/tune2fs.c:1172
6387 msgid "Enabling checksums could take some time."
6388 msgstr "Bật tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6390 #: misc/tune2fs.c:1174
6391 msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6392 msgstr "Không thể bật metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6394 #: misc/tune2fs.c:1180
6396 "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas "
6397 "block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata "
6398 "checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
6400 "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra "
6401 "tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở "
6402 "rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để "
6403 "sửa lại cho đúng.\n"
6405 #: misc/tune2fs.c:1187
6407 "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by "
6408 "this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to "
6411 "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính "
6412 "năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại "
6415 #: misc/tune2fs.c:1213
6416 msgid "Disabling checksums could take some time."
6417 msgstr "Tắt tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6419 #: misc/tune2fs.c:1215
6420 msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6421 msgstr "Không thể tắt metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6423 #: misc/tune2fs.c:1278
6425 msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
6426 msgstr "Không thể bật chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6428 #: misc/tune2fs.c:1288
6430 msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
6431 msgstr "Không thể tắt chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6433 #: misc/tune2fs.c:1318
6435 msgid "Cannot enable project feature; inode size too small.\n"
6438 #: misc/tune2fs.c:1339
6441 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
6444 "Cảnh báo: tùy chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
6446 #: misc/tune2fs.c:1357
6448 "Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
6449 "on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
6451 "Cài đặt chức năng “metadata_csum_seed” chỉ được hỗ trợ\n"
6452 "cho hệ thống tập tin với đặc tính metadata_csum được bật.\n"
6454 #: misc/tune2fs.c:1375
6456 "UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be "
6458 "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
6460 "UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ "
6462 "để ghi lại một cách an toàn mọi siêu dữ liệu sao cho khớp với UUID mới.\n"
6464 #: misc/tune2fs.c:1421
6465 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
6466 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
6468 #: misc/tune2fs.c:1441
6472 "\twhile trying to open journal on %s\n"
6475 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
6477 #: misc/tune2fs.c:1445
6479 msgid "Creating journal on device %s: "
6480 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
6482 #: misc/tune2fs.c:1453
6484 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
6485 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
6487 #: misc/tune2fs.c:1459
6488 msgid "Creating journal inode: "
6489 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
6491 #: misc/tune2fs.c:1473
6494 "\twhile trying to create journal file"
6497 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
6499 #: misc/tune2fs.c:1511
6501 msgid "Cannot enable project quota; inode size too small.\n"
6504 #: misc/tune2fs.c:1524
6505 msgid "while initializing quota context in support library"
6506 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ"
6508 #: misc/tune2fs.c:1539
6510 msgid "while updating quota limits (%d)"
6511 msgstr "trong khi cập nhật giới hạn hạn ngạch (%d)"
6513 #: misc/tune2fs.c:1547
6515 msgid "while writing quota file (%d)"
6516 msgstr "trong khi ghi tập tin hạn ngạch (%d)"
6518 #: misc/tune2fs.c:1565
6520 msgid "while removing quota file (%d)"
6521 msgstr "trong khi xóa bỏ tập tin hạn ngạch (%d)"
6523 #: misc/tune2fs.c:1608
6526 "Bad quota options specified.\n"
6528 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
6537 "Đã chỉ định tùy chọn hạn ngạch sai.\n"
6539 "Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
6547 #: misc/tune2fs.c:1666
6549 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
6550 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
6552 #: misc/tune2fs.c:1691 misc/tune2fs.c:1704
6554 msgid "bad mounts count - %s"
6555 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
6557 #: misc/tune2fs.c:1747
6559 msgid "bad gid/group name - %s"
6560 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
6562 #: misc/tune2fs.c:1780
6564 msgid "bad interval - %s"
6565 msgstr "sai nhịp - %s"
6567 #: misc/tune2fs.c:1809
6569 msgid "bad reserved block ratio - %s"
6570 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
6572 #: misc/tune2fs.c:1824
6573 msgid "-o may only be specified once"
6574 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
6576 #: misc/tune2fs.c:1833
6577 msgid "-O may only be specified once"
6578 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
6580 #: misc/tune2fs.c:1850
6582 msgid "bad reserved blocks count - %s"
6583 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
6585 #: misc/tune2fs.c:1879
6587 msgid "bad uid/user name - %s"
6588 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
6590 #: misc/tune2fs.c:1896
6592 msgid "bad inode size - %s"
6593 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
6595 #: misc/tune2fs.c:1903
6597 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
6598 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
6600 #: misc/tune2fs.c:2000
6602 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
6603 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
6605 #: misc/tune2fs.c:2005
6607 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
6609 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
6611 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
6613 #: misc/tune2fs.c:2028
6615 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
6616 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
6618 #: misc/tune2fs.c:2043
6620 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
6621 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
6623 #: misc/tune2fs.c:2058
6625 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
6626 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
6628 #: misc/tune2fs.c:2064
6630 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
6631 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
6633 #: misc/tune2fs.c:2083
6636 "Bad options specified.\n"
6638 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6639 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6641 "Valid extended options are:\n"
6643 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
6644 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
6645 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
6646 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
6651 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
6653 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6654 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
6656 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
6658 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
6659 "\tmount_opts=<các tùy chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
6660 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
6661 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
6665 #: misc/tune2fs.c:2552
6666 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
6667 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
6669 #: misc/tune2fs.c:2557
6670 msgid "Failed to read block bitmap\n"
6671 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
6673 #: misc/tune2fs.c:2574 resize/resize2fs.c:1276
6674 msgid "blocks to be moved"
6675 msgstr "khối cần di chuyển"
6677 #: misc/tune2fs.c:2577
6678 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
6679 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
6681 #: misc/tune2fs.c:2583
6682 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
6683 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
6685 #: misc/tune2fs.c:2588
6686 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
6687 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
6689 #: misc/tune2fs.c:2620
6691 "Error in resizing the inode size.\n"
6692 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
6694 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
6695 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
6697 #: misc/tune2fs.c:2832
6700 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
6703 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
6706 #: misc/tune2fs.c:2844
6707 msgid "Cannot modify a journal device.\n"
6708 msgstr "Không thể sửa thiết bị nhật ký.\n"
6710 #: misc/tune2fs.c:2857
6712 msgid "The inode size is already %lu\n"
6713 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
6715 #: misc/tune2fs.c:2864
6716 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
6717 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
6719 #: misc/tune2fs.c:2869
6721 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
6722 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
6724 #: misc/tune2fs.c:2875
6725 msgid "Resizing inodes could take some time."
6726 msgstr "Việc đổi cỡ nút thông tin có thể mất nhiều thời gian."
6728 #: misc/tune2fs.c:2922
6730 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
6731 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
6733 #: misc/tune2fs.c:2928
6735 msgid "Setting current mount count to %d\n"
6736 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
6738 #: misc/tune2fs.c:2933
6740 msgid "Setting error behavior to %d\n"
6741 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
6743 #: misc/tune2fs.c:2938
6745 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
6746 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
6748 #: misc/tune2fs.c:2943
6750 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
6751 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
6753 #: misc/tune2fs.c:2950
6755 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
6756 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
6758 #: misc/tune2fs.c:2957
6760 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
6761 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
6763 #: misc/tune2fs.c:2963
6765 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
6766 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
6768 #: misc/tune2fs.c:2970
6770 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
6771 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
6773 #: misc/tune2fs.c:2975
6776 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
6779 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
6781 #: misc/tune2fs.c:2978
6784 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
6785 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6788 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
6789 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6791 #: misc/tune2fs.c:2988
6795 "Sparse superblock flag set. %s"
6798 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
6800 #: misc/tune2fs.c:2993
6803 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
6806 "Tính năng xóa sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
6808 #: misc/tune2fs.c:3001
6810 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
6811 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
6813 #: misc/tune2fs.c:3007
6815 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
6816 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
6818 #: misc/tune2fs.c:3039
6819 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
6820 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
6822 #: misc/tune2fs.c:3057
6824 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6826 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
6829 #: misc/tune2fs.c:3081
6830 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6831 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6833 #: misc/tune2fs.c:3084
6835 "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' "
6836 "and re-run this command.\n"
6838 "Nếu bạn chỉ sử dụng hạt nhân mới hơn v4.4, hãy chạy “tune2fs -O "
6839 "metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n"
6841 #: misc/tune2fs.c:3093
6842 msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time."
6844 "Việc đặt UUID trên một hệ thống tập tin được kiểm tra tổng kiểm có thể mất "
6847 #: misc/tune2fs.c:3118
6848 msgid "Invalid UUID format\n"
6849 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
6851 #: misc/tune2fs.c:3134
6852 msgid "Need to update journal superblock.\n"
6853 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
6855 #: misc/tune2fs.c:3159
6856 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6858 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6860 #: misc/tune2fs.c:3166
6862 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
6863 "feature enabled.\n"
6865 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
6866 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
6868 #: misc/tune2fs.c:3184
6870 msgid "Setting inode size %lu\n"
6871 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
6873 #: misc/tune2fs.c:3188
6874 msgid "Failed to change inode size\n"
6875 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
6877 #: misc/tune2fs.c:3202
6879 msgid "Setting stride size to %d\n"
6880 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
6882 #: misc/tune2fs.c:3207
6884 msgid "Setting stripe width to %d\n"
6885 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
6887 #: misc/tune2fs.c:3214
6889 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
6890 msgstr "Đang đặt tùy chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
6892 #: misc/tune2fs.c:3225
6895 "Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
6897 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6899 "then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n"
6900 "by journal recovery.\n"
6902 "Cảnh báo: Journal đang sai. Bạn có thể muốn trình diễn lại journal như:\n"
6904 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6906 "sau đó trở về lệnh này. Nếu không, mọi thay đổi đã tạo có thể bị ghi đè\n"
6907 "bởi việc phục hồi journal.\n"
6909 #: misc/tune2fs.c:3236
6911 msgid "Recovering journal.\n"
6912 msgstr "Đang phục hồi journal.\n"
6915 msgid "<proceeding>\n"
6916 msgstr "<đang xử lý>\n"
6920 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds to proceed) ? (y,N) "
6921 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (y,N,c,K) "
6924 msgid "Proceed anyway? (y,N) "
6925 msgstr "Vẫn xử lý? (y,N,c,K)"
6928 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
6929 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
6933 msgid "will not make a %s here!\n"
6934 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
6937 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
6938 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
6941 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
6942 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
6948 "Could not find journal device matching %s\n"
6951 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
6956 "Bad journal options specified.\n"
6958 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6959 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6961 "Valid journal options are:\n"
6962 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
6963 "\tdevice=<journal device>\n"
6964 "\tlocation=<journal location>\n"
6966 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
6970 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
6972 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6973 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
6975 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
6976 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
6977 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
6978 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
6980 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
6981 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
6987 "Filesystem too small for a journal\n"
6990 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
6996 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
6997 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
7000 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
7001 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
7007 "Journal size too big for filesystem.\n"
7010 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
7015 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
7016 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
7018 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
7019 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
7020 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
7024 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
7026 "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
7030 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
7031 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
7039 msgid "bad arguments"
7055 msgid "bad response length"
7056 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
7060 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
7061 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
7065 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
7066 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
7070 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
7071 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7075 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
7076 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7080 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
7081 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
7085 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
7086 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
7090 msgid "Generated time UUID: %s\n"
7091 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
7095 msgid "Generated random UUID: %s\n"
7096 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
7100 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
7101 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
7102 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
7106 msgid "Generated %d UUID's:\n"
7107 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
7111 msgid "Invalid operation %d\n"
7112 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
7114 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
7116 msgid "Bad number: %s\n"
7117 msgstr "Số sai: %s\n"
7119 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
7121 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
7122 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
7126 msgid "%s and subsequent UUID\n"
7127 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
7128 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
7131 msgid "List of UUID's:\n"
7132 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
7136 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
7137 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
7141 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
7142 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
7146 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
7147 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
7149 #: misc/uuidgen.c:32
7151 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
7152 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
7154 #: resize/extent.c:202
7155 msgid "# Extent dump:\n"
7156 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
7158 #: resize/extent.c:203
7160 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
7161 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
7166 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] "
7170 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|"
7171 "kích_cỡ_mới] [-z undo_file]\n"
7175 msgid "Extending the inode table"
7176 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
7179 msgid "Relocating blocks"
7180 msgstr "Đang định vị lại các khối"
7183 msgid "Scanning inode table"
7184 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
7187 msgid "Updating inode references"
7188 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
7191 msgid "Moving inode table"
7192 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
7195 msgid "Unknown pass?!?"
7196 msgstr "Lần qua lạ?!?"
7200 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
7201 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
7203 #: resize/main.c:162
7206 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
7207 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
7211 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
7213 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
7217 #: resize/main.c:365
7219 msgid "while opening %s"
7220 msgstr "trong khi mở %s"
7222 #: resize/main.c:373
7224 msgid "while getting stat information for %s"
7225 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
7227 #: resize/main.c:449
7230 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
7233 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
7236 #: resize/main.c:468
7238 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
7239 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
7241 #: resize/main.c:505
7243 msgid "Invalid new size: %s\n"
7244 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
7246 #: resize/main.c:524
7247 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
7248 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
7250 #: resize/main.c:532
7252 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
7253 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
7255 #: resize/main.c:538
7256 msgid "Invalid stride length"
7257 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
7259 #: resize/main.c:562
7262 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
7263 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
7266 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
7267 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
7270 #: resize/main.c:569
7272 msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
7273 msgstr "Không thể đặt hay bỏ đặt tính năng 64bít.\n"
7275 #: resize/main.c:573
7278 "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 "
7281 "Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hơn "
7284 #: resize/main.c:579
7286 msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
7288 "Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n"
7290 #: resize/main.c:585
7293 "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit "
7296 "Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng "
7299 #: resize/main.c:591
7302 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
7305 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
7308 #: resize/main.c:598
7310 msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
7311 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 64-bít.\n"
7313 #: resize/main.c:603
7315 msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
7316 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 32-bít.\n"
7318 #: resize/main.c:612
7320 msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
7321 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 64-bít.\n"
7323 #: resize/main.c:614
7325 msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
7326 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 32-bít.\n"
7328 #: resize/main.c:616
7330 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7332 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
7334 #: resize/main.c:625
7336 msgid "while trying to resize %s"
7337 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
7339 #: resize/main.c:628
7342 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
7343 "after the aborted resize operation.\n"
7345 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
7346 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
7348 #: resize/main.c:634
7351 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
7354 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
7357 #: resize/main.c:649
7359 msgid "while trying to truncate %s"
7360 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
7362 #: resize/online.c:81
7363 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
7365 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
7367 #: resize/online.c:86
7369 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
7371 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
7374 #: resize/online.c:90
7375 msgid "On-line shrinking not supported"
7376 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
7378 #: resize/online.c:114
7379 msgid "Filesystem does not support online resizing"
7380 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7382 #: resize/online.c:122
7383 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
7384 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
7386 #: resize/online.c:129
7387 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
7389 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
7392 #: resize/online.c:137
7394 msgid "while trying to open mountpoint %s"
7395 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
7397 #: resize/online.c:142
7399 msgid "Old resize interface requested.\n"
7400 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
7402 #: resize/online.c:161 resize/online.c:178
7403 msgid "Permission denied to resize filesystem"
7404 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
7406 #: resize/online.c:164 resize/online.c:184
7407 msgid "While checking for on-line resizing support"
7408 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7410 #: resize/online.c:181
7411 msgid "Kernel does not support online resizing"
7412 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7414 #: resize/online.c:220
7416 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7418 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
7421 #: resize/online.c:230
7422 msgid "While trying to extend the last group"
7423 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
7425 #: resize/online.c:284
7427 msgid "While trying to add group #%d"
7428 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
7430 #: resize/online.c:295
7433 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
7436 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
7437 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
7439 #: resize/resize2fs.c:759
7441 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
7442 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
7444 #: resize/resize2fs.c:1037
7445 msgid "reserved blocks"
7446 msgstr "khối dành riêng"
7448 #: resize/resize2fs.c:1281
7449 msgid "meta-data blocks"
7450 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
7452 #: resize/resize2fs.c:1385 resize/resize2fs.c:2317
7453 msgid "new meta blocks"
7454 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
7456 #: resize/resize2fs.c:2540
7457 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
7458 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
7460 #: resize/resize2fs.c:2545
7461 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
7463 "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
7465 #: resize/resize2fs.c:2618
7466 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
7467 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng!\n"
7469 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
7471 msgid "EXT2FS Library version 1.43.6"
7472 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.43.5"
7474 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
7475 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
7476 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
7478 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
7479 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
7480 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
7482 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
7483 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
7484 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
7486 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
7487 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
7488 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
7490 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
7491 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
7492 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
7494 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
7495 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
7496 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
7498 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
7499 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
7500 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
7502 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
7503 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
7504 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
7506 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
7507 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
7508 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
7510 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
7511 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
7512 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
7514 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
7515 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
7516 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
7518 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
7519 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
7520 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
7522 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
7523 msgid "Wrong magic number for icount structure"
7524 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
7526 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
7527 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
7528 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
7530 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
7531 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
7532 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
7534 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
7535 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
7536 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
7538 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
7539 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
7540 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
7542 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
7543 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
7544 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
7546 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
7547 msgid "Bad magic number in super-block"
7548 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
7550 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
7551 msgid "Filesystem revision too high"
7552 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
7554 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
7555 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
7556 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
7558 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
7559 msgid "Can't read group descriptors"
7560 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
7562 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
7563 msgid "Can't write group descriptors"
7564 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
7566 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
7567 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
7568 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
7570 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
7571 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
7572 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
7574 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
7575 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
7576 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
7578 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
7579 msgid "Can't write an inode bitmap"
7580 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
7582 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
7583 msgid "Can't read an inode bitmap"
7584 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
7586 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
7587 msgid "Can't write a block bitmap"
7588 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
7590 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
7591 msgid "Can't read a block bitmap"
7592 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
7594 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
7595 msgid "Can't write an inode table"
7596 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
7598 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
7599 msgid "Can't read an inode table"
7600 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
7602 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
7603 msgid "Can't read next inode"
7604 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
7606 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
7607 msgid "Filesystem has unexpected block size"
7608 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
7610 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
7611 msgid "EXT2 directory corrupted"
7612 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
7614 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
7615 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
7616 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7618 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
7619 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
7620 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7622 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
7623 msgid "No free space in the directory"
7624 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
7626 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
7627 msgid "Inode bitmap not loaded"
7628 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
7630 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
7631 msgid "Block bitmap not loaded"
7632 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
7634 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
7635 msgid "Illegal inode number"
7636 msgstr "Sai số lượng nút"
7638 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
7639 msgid "Illegal block number"
7640 msgstr "Sai số lượng khối"
7642 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
7643 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
7644 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
7646 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
7647 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
7648 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
7650 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
7651 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
7652 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
7654 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
7655 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
7656 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
7658 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
7659 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
7660 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
7662 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
7663 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
7664 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
7666 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
7667 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7668 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7670 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
7671 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
7672 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
7674 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
7675 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
7676 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
7678 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
7679 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
7680 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
7682 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
7683 msgid "Illegal indirect block found"
7684 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
7686 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
7687 msgid "Illegal doubly indirect block found"
7688 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
7690 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
7691 msgid "Illegal triply indirect block found"
7692 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
7694 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
7695 msgid "Block bitmaps are not the same"
7696 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
7698 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
7699 msgid "Inode bitmaps are not the same"
7700 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
7702 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
7703 msgid "Illegal or malformed device name"
7704 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
7706 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
7707 msgid "A block group is missing an inode table"
7708 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
7710 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
7711 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
7712 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
7714 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
7715 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
7717 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
7719 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
7720 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7722 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7724 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
7725 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
7727 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
7729 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
7730 msgid "Too many symbolic links encountered."
7731 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
7733 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
7734 msgid "The callback function will not handle this case"
7735 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
7737 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
7738 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
7739 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
7741 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
7742 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
7743 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
7745 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
7746 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
7747 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
7749 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
7750 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
7751 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
7753 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
7754 msgid "Memory allocation failed"
7755 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
7757 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
7758 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
7759 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7761 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
7762 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
7763 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
7765 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
7766 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
7767 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
7769 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
7770 msgid "Ext2 inode is not a directory"
7771 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
7773 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
7774 msgid "Too many references in table"
7775 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
7777 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
7778 msgid "File not found by ext2_lookup"
7779 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
7781 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
7782 msgid "File open read-only"
7783 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
7785 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
7786 msgid "Ext2 directory block not found"
7787 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
7789 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
7790 msgid "Ext2 directory already exists"
7791 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
7793 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
7794 msgid "Unimplemented ext2 library function"
7795 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
7797 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
7798 msgid "User cancel requested"
7799 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
7801 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
7802 msgid "Ext2 file too big"
7803 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
7805 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
7806 msgid "Supplied journal device not a block device"
7807 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
7809 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
7810 msgid "Journal superblock not found"
7811 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
7813 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
7814 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
7815 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
7817 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
7818 msgid "Unsupported journal version"
7819 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
7821 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
7822 msgid "Error loading external journal"
7823 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
7825 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
7826 msgid "Journal not found"
7827 msgstr "Không tìm thấy Journal"
7829 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
7830 msgid "Directory hash unsupported"
7831 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
7833 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
7834 msgid "Illegal extended attribute block number"
7835 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
7837 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
7838 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
7839 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
7841 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
7842 msgid "E2image snapshot not in use"
7843 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
7845 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
7846 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
7847 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
7849 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
7850 msgid "Resize inode is corrupt"
7851 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
7853 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
7854 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
7855 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
7857 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
7858 msgid "TDB: Success"
7859 msgstr "TDB: Thành công"
7861 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
7862 msgid "TDB: Corrupt database"
7863 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
7865 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
7866 msgid "TDB: IO Error"
7867 msgstr "TDB: IO Lỗi"
7869 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
7870 msgid "TDB: Locking error"
7871 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
7873 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
7874 msgid "TDB: Out of memory"
7875 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
7877 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
7878 msgid "TDB: Record exists"
7879 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
7881 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
7882 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
7883 msgstr "TDB: Khóa đã tồn tại trên chìa khóa khác"
7885 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
7886 msgid "TDB: Invalid parameter"
7887 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
7889 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
7890 msgid "TDB: Record does not exist"
7891 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
7893 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
7894 msgid "TDB: Write not permitted"
7895 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
7897 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
7898 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
7899 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
7901 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
7902 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
7903 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
7905 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
7906 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
7907 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
7909 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
7910 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
7911 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
7913 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
7914 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
7915 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
7917 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
7918 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
7919 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
7921 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
7922 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
7923 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
7925 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
7926 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
7927 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
7929 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
7930 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
7931 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
7933 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
7934 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
7935 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
7937 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
7938 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
7939 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
7941 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
7942 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
7943 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
7945 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
7946 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
7947 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
7949 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
7950 msgid "Corrupt extent header"
7951 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
7953 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
7954 msgid "Corrupt extent index"
7955 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
7957 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
7958 msgid "Corrupt extent"
7959 msgstr "extent hỏng"
7961 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
7962 msgid "No free space in extent map"
7963 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
7965 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
7966 msgid "Inode does not use extents"
7967 msgstr "Inode does not use extents"
7969 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
7970 msgid "No 'next' extent"
7971 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
7973 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
7974 msgid "No 'previous' extent"
7975 msgstr "Không có extent “liền trước”"
7977 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
7978 msgid "No 'up' extent"
7979 msgstr "Không có extent “lên”"
7981 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
7982 msgid "No 'down' extent"
7983 msgstr "Không có extent “xuống”"
7985 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
7986 msgid "No current node"
7987 msgstr "Không nút hiện hành"
7989 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
7990 msgid "Ext2fs operation not supported"
7991 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
7993 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
7994 msgid "No room to insert extent in node"
7995 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
7997 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
7998 msgid "Splitting would result in empty node"
7999 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
8001 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
8002 msgid "Extent not found"
8003 msgstr "Extent không tìm thấy"
8005 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
8006 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
8007 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
8009 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
8010 msgid "Extent length is invalid"
8011 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
8013 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
8014 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
8015 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
8017 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
8018 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
8020 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
8022 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
8023 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
8024 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
8026 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
8027 msgid "MMP: invalid magic number"
8028 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
8030 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
8031 msgid "MMP: device currently active"
8032 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
8034 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
8035 msgid "MMP: fsck being run"
8036 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
8038 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
8039 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
8040 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
8042 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
8043 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
8044 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
8046 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
8047 msgid "MMP: filesystem still in use"
8048 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
8050 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
8051 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
8052 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
8054 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
8055 msgid "Block group descriptor size incorrect"
8056 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
8058 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
8059 msgid "Inode checksum does not match inode"
8060 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
8062 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
8063 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
8064 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
8066 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
8067 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
8068 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
8070 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
8071 msgid "Directory block does not have space for checksum"
8072 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
8074 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
8075 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
8076 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
8078 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
8079 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
8080 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
8082 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
8083 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
8084 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
8086 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
8087 msgid "Unknown checksum algorithm"
8088 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
8090 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
8091 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
8092 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
8094 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
8095 msgid "Ext2 file already exists"
8096 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
8098 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
8099 msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
8100 msgstr "Tổng kiểm mảng ảnh khối không khớp mảng ảnh"
8102 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
8103 msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
8104 msgstr "Không thể lặp lại các khối dữ liệu của một nút chứa dữ liệu chung dòng"
8106 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
8107 msgid "Extended attribute has an invalid name length"
8108 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài tên không hợp lệ"
8110 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
8111 msgid "Extended attribute has an invalid value length"
8112 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài giá trị không hợp lệ"
8114 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
8115 msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
8116 msgstr "Thuộc tính mở rộng có mã băm không đúng"
8118 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
8119 msgid "Extended attribute block has a bad header"
8120 msgstr "Thuộc tính mở rộng có phần đầu sai"
8122 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
8123 msgid "Extended attribute key not found"
8124 msgstr "Không tìm thấy khóa thuộc tính mở rộng"
8126 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
8127 msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
8128 msgstr "Không đủ khoảng trống để lưu trữ dữ liệu thuộc tính mở rộng"
8130 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
8131 msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
8132 msgstr "Hệ thống tập tin thiếu tính năng ext_attr hay inline_data"
8134 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
8135 msgid "Inode doesn't have inline data"
8136 msgstr "Nút không có dữ liệu chung dòng"
8138 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
8139 msgid "No block for an inode with inline data"
8140 msgstr "Không khối cho một nút với dữ liệu chung dòng"
8142 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
8143 msgid "No free space in inline data"
8144 msgstr "Không còn khoảng trống trong dữ liệu chung dòng"
8146 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
8147 msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
8148 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc thuộc tính mở rộng"
8150 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
8151 msgid "Inode seems to contain garbage"
8152 msgstr "Nút hình như có chứa rác"
8154 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
8155 msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
8156 msgstr "Thuộc tính mở rộng có khoảng bù giá trị không hợp lệ"
8158 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
8159 msgid "Journal flags inconsistent"
8160 msgstr "Các cờ journal mâu thuẫn nhau"
8162 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
8163 msgid "Undo file corrupt"
8164 msgstr "Tập tin undo bị hỏng"
8166 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
8167 msgid "Wrong undo file for this filesystem"
8168 msgstr "Tập tin undo sai cho hệ thống tập tin này"
8170 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:185
8171 msgid "File system is corrupted"
8172 msgstr "Hệ thống tập tin bị hỏng"
8174 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:186
8175 msgid "Bad CRC detected in file system"
8176 msgstr "Tìm thấy CRC sai trong hệ thống tập tin"
8178 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:187
8179 msgid "The journal superblock is corrupt"
8180 msgstr "Siêu khối journal bị hỏng"
8182 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:188
8183 msgid "Inode is corrupted"
8186 #: lib/support/prof_err.c:11
8187 msgid "Profile version 0.0"
8188 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
8190 #: lib/support/prof_err.c:12
8191 msgid "Bad magic value in profile_node"
8192 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
8194 #: lib/support/prof_err.c:13
8195 msgid "Profile section not found"
8196 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
8198 #: lib/support/prof_err.c:14
8199 msgid "Profile relation not found"
8200 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
8202 #: lib/support/prof_err.c:15
8203 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
8204 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
8206 #: lib/support/prof_err.c:16
8207 msgid "A profile section header has a non-zero value"
8208 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
8210 #: lib/support/prof_err.c:17
8211 msgid "Bad linked list in profile structures"
8212 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
8214 #: lib/support/prof_err.c:18
8215 msgid "Bad group level in profile structures"
8216 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
8218 #: lib/support/prof_err.c:19
8219 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
8220 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
8222 #: lib/support/prof_err.c:20
8223 msgid "Bad magic value in profile iterator"
8224 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
8226 #: lib/support/prof_err.c:21
8227 msgid "Can't set value on section node"
8228 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
8230 #: lib/support/prof_err.c:22
8231 msgid "Invalid argument passed to profile library"
8232 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
8234 #: lib/support/prof_err.c:23
8235 msgid "Attempt to modify read-only profile"
8236 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
8238 #: lib/support/prof_err.c:24
8239 msgid "Profile section header not at top level"
8240 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
8242 #: lib/support/prof_err.c:25
8243 msgid "Syntax error in profile section header"
8244 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
8246 #: lib/support/prof_err.c:26
8247 msgid "Syntax error in profile relation"
8248 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
8250 #: lib/support/prof_err.c:27
8251 msgid "Extra closing brace in profile"
8252 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
8254 #: lib/support/prof_err.c:28
8255 msgid "Missing open brace in profile"
8256 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
8258 #: lib/support/prof_err.c:29
8259 msgid "Bad magic value in profile_t"
8260 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
8262 #: lib/support/prof_err.c:30
8263 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
8264 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
8266 #: lib/support/prof_err.c:31
8267 msgid "Iteration through all top level section not supported"
8268 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
8270 #: lib/support/prof_err.c:32
8271 msgid "Invalid profile_section object"
8272 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
8274 #: lib/support/prof_err.c:33
8275 msgid "No more sections"
8276 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
8278 #: lib/support/prof_err.c:34
8279 msgid "Bad nameset passed to query routine"
8280 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
8282 #: lib/support/prof_err.c:35
8283 msgid "No profile file open"
8284 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
8286 #: lib/support/prof_err.c:36
8287 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
8288 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
8290 #: lib/support/prof_err.c:37
8291 msgid "Couldn't open profile file"
8292 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
8294 #: lib/support/prof_err.c:38
8295 msgid "Section already exists"
8296 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
8298 #: lib/support/prof_err.c:39
8299 msgid "Invalid boolean value"
8300 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
8302 #: lib/support/prof_err.c:40
8303 msgid "Invalid integer value"
8304 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
8306 #: lib/support/prof_err.c:41
8307 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
8308 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
8310 #: lib/support/plausible.c:118
8312 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
8313 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s trên %s"
8315 #: lib/support/plausible.c:121
8317 msgid "\tlast mounted on %s"
8318 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s"
8320 #: lib/support/plausible.c:124
8322 msgid "\tcreated on %s"
8323 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
8325 #: lib/support/plausible.c:127
8327 msgid "\tlast modified on %s"
8328 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
8330 #: lib/support/plausible.c:161
8332 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
8333 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
8335 #: lib/support/plausible.c:191
8337 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
8338 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
8340 #: lib/support/plausible.c:199
8342 msgid "Creating regular file %s\n"
8343 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
8345 #: lib/support/plausible.c:202
8347 msgid "Could not open %s: %s\n"
8348 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
8350 #: lib/support/plausible.c:205
8353 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
8356 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
8358 #: lib/support/plausible.c:227
8360 msgid "%s is not a block special device.\n"
8361 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
8363 #: lib/support/plausible.c:249
8365 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
8366 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
8368 #: lib/support/plausible.c:252
8370 msgid "%s contains a %s file system\n"
8371 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8373 #: lib/support/plausible.c:276
8375 msgid "%s contains `%s' data\n"
8376 msgstr "%s chứa dữ liệu “%s”\n"
8378 #~ msgid "Journal features: "
8379 #~ msgstr "Tính năng nhật ký: "
8381 #~ msgid "Journal size: "
8382 #~ msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
8385 #~ "Journal length: %u\n"
8386 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8387 #~ "Journal start: %u\n"
8389 #~ "Chiều dài nhật ký: %u\n"
8390 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8391 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8393 #~ msgid "Journal checksum type: crc32\n"
8394 #~ msgstr "Kiểu tổng kiểm journal: crc32\n"
8397 #~ "Journal checksum type: %s\n"
8398 #~ "Journal checksum: 0x%08x\n"
8400 #~ "Kiểu tổng kiểm journal: %s\n"
8401 #~ "Tổng kiểm journal: 0x%08x\n"
8403 #~ msgid "Journal errno: %d\n"
8404 #~ msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
8408 #~ "Journal block size: %u\n"
8409 #~ "Journal length: %u\n"
8410 #~ "Journal first block: %u\n"
8411 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8412 #~ "Journal start: %u\n"
8413 #~ "Journal number of users: %u\n"
8416 #~ "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
8417 #~ "Độ dài nhật ký: %u\n"
8418 #~ "Khối đầu nhật ký: %u\n"
8419 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8420 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8421 #~ "Số người dùng nhật ký: %u\n"
8423 #~ msgid "Journal users: %s\n"
8424 #~ msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
8428 #~ "Warning: enabled project without quota together\n"
8431 #~ "Cảnh báo: đã bật dự án mà không có hạn ngạch đi kèm\n"
8433 #~ msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
8434 #~ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
8436 #~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
8437 #~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
8439 #~ msgid "@A @a @b %b. "
8440 #~ msgstr "@A @b @a %b. "
8442 #~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
8443 #~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
8446 #~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
8447 #~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
8449 #~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
8450 #~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
8452 #~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
8453 #~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
8455 #~ msgid ", unused inodes %u\n"
8456 #~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
8458 #~ msgid "Failed to read the file system data \n"
8459 #~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
8461 #~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
8462 #~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
8464 #~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
8465 #~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
8467 #~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
8468 #~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
8470 #~ msgid "Failed to open %s\n"
8471 #~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
8473 #~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
8474 #~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
8476 #~ msgid "Failed write %s\n"
8477 #~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
8479 #~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
8480 #~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
8482 #~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
8483 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
8485 #~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
8486 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
8489 #~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
8490 #~ " e2undo %s %s\n"
8493 #~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
8494 #~ " e2undo %s %s\n"
8497 #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
8498 #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
8501 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
8504 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
8509 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
8510 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
8514 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
8515 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
8518 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
8519 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
8521 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
8522 #~ msgstr "Chức năng xóa sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
8525 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
8526 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
8528 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
8529 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
8531 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
8532 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
8534 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
8535 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
8537 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
8538 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
8540 #~ msgid "<The ACL index inode>"
8541 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
8543 #~ msgid "<The ACL data inode>"
8544 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
8546 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
8547 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
8549 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
8550 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
8552 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
8553 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
8555 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
8556 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
8558 #~ msgid "succeeded.\n"
8559 #~ msgstr "đã thành công.\n"
8561 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
8562 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
8564 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
8565 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"