1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016, 2017, 2018.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. Please note that the %-expansion for most e2fsck's problem.c should not
35 #. use positional indicators such as %1, since although they look like c-style
36 #. format strings, they are NOT c-style format strings, and the positional
37 #. indicators (which BTW are GNU extensions and so won't work on other Unix
38 #. gettext implementations) won't work with e2fsck's print_e2fsck_message()
39 #. function found in e2fsck/message.c
41 #. %b <blk> block number
42 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
43 #. %c <blk2> block number
44 #. %Di <dirent> -> ino inode number
45 #. %Dn <dirent> -> name string
46 #. %Dr <dirent> -> rec_len
47 #. %Dl <dirent> -> name_len
48 #. %Dt <dirent> -> filetype
49 #. %d <dir> inode number
51 #. %i <ino> inode number
52 #. %Is <inode> -> i_size
53 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
54 #. %Ib <inode> -> i_blocks
55 #. %Il <inode> -> i_links_count
56 #. %Im <inode> -> i_mode
57 #. %IM <inode> -> i_mtime
58 #. %IF <inode> -> i_faddr
59 #. %If <inode> -> i_file_acl
60 #. %Id <inode> -> i_size_high
61 #. %Iu <inode> -> i_uid
62 #. %Ig <inode> -> i_gid
63 #. %It <str> file type
64 #. %j <ino2> inode number
65 #. %m <com_err error message>
67 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
68 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
69 #. the containing directory. (If dirent is NULL
70 #. then return the pathname of directory <ino2>)
71 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
72 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
73 #. the containing directory.
74 #. %s <str> miscellaneous string
75 #. %S backup superblock
76 #. %X <num> hexadecimal format
80 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.45.3\n"
81 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
82 "POT-Creation-Date: 2019-07-14 20:56-0400\n"
83 "PO-Revision-Date: 2019-08-26 07:46+0700\n"
84 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
85 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
88 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
89 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
90 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
91 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
92 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
93 "X-Generator: Poedit 2.2.3\n"
94 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
96 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:220
98 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
99 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
101 #: e2fsck/badblocks.c:46
102 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
103 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
105 #: e2fsck/badblocks.c:58
106 msgid "while reading the bad blocks inode"
107 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
109 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1571
110 #: e2fsck/unix.c:1685 misc/badblocks.c:1251 misc/badblocks.c:1259
111 #: misc/badblocks.c:1273 misc/badblocks.c:1285 misc/dumpe2fs.c:431
112 #: misc/dumpe2fs.c:688 misc/dumpe2fs.c:692 misc/e2image.c:1430
113 #: misc/e2image.c:1627 misc/e2image.c:1648 misc/mke2fs.c:236
114 #: misc/tune2fs.c:2796 misc/tune2fs.c:2895 resize/main.c:414
116 msgid "while trying to open %s"
117 msgstr "trong khi cố mở %s"
119 #: e2fsck/badblocks.c:83
121 msgid "while trying popen '%s'"
122 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
124 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:243
125 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
126 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
128 #: e2fsck/badblocks.c:105
129 msgid "while updating bad block inode"
130 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
132 #: e2fsck/badblocks.c:133
134 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
135 msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xóa.\n"
137 #: e2fsck/dirinfo.c:331
138 msgid "while freeing dir_info tdb file"
139 msgstr "trong khi đang giải phóng tập tin dir_info"
141 #: e2fsck/ehandler.c:55
143 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
144 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
146 #: e2fsck/ehandler.c:58
148 msgid "Error reading block %lu (%s). "
149 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
151 #: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
155 #: e2fsck/ehandler.c:67
156 msgid "Force rewrite"
157 msgstr "Ép buộc ghi lại"
159 #: e2fsck/ehandler.c:109
161 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
162 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
164 #: e2fsck/ehandler.c:112
166 msgid "Error writing block %lu (%s). "
167 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
169 #: e2fsck/emptydir.c:57
170 msgid "empty dirblocks"
171 msgstr "khối thư mục rỗng"
173 #: e2fsck/emptydir.c:62
174 msgid "empty dir map"
175 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
177 #: e2fsck/emptydir.c:98
179 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
180 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
182 #: e2fsck/extend.c:22
184 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
185 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
187 #: e2fsck/extend.c:44
189 msgid "Illegal number of blocks!\n"
190 msgstr "Số lượng khối không hợp lệ!\n"
192 #: e2fsck/extend.c:50
194 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
195 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
197 #: e2fsck/extents.c:42
198 msgid "extent rebuild inode map"
199 msgstr "ánh xạ nút tái thiết mở rộng"
201 #: e2fsck/flushb.c:35
203 msgid "Usage: %s disk\n"
204 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
206 #: e2fsck/flushb.c:64
208 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
209 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
213 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
215 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
218 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1082
220 msgid "while opening %s for flushing"
221 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
223 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1088 resize/main.c:383
225 msgid "while trying to flush %s"
226 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
228 #: e2fsck/iscan.c:110
230 msgid "while trying to open '%s'"
231 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
233 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1323
234 msgid "while opening inode scan"
235 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
237 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1342
238 msgid "while getting next inode"
239 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
241 #: e2fsck/iscan.c:136
243 msgid "%u inodes scanned.\n"
244 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
246 #: e2fsck/journal.c:597
247 msgid "reading journal superblock\n"
248 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
250 #: e2fsck/journal.c:670
252 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
253 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
255 #: e2fsck/journal.c:679
257 msgid "%s: journal too short\n"
258 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
260 #: e2fsck/journal.c:972 misc/fuse2fs.c:3792
262 msgid "%s: recovering journal\n"
263 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
265 #: e2fsck/journal.c:974
267 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
268 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
270 #: e2fsck/journal.c:1001
272 msgid "while trying to re-open %s"
273 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
275 #: e2fsck/message.c:116
276 msgid "aextended attribute"
277 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
279 #: e2fsck/message.c:117
280 msgid "Aerror allocating"
281 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
283 #: e2fsck/message.c:118
287 #: e2fsck/message.c:119
291 #: e2fsck/message.c:120
295 #: e2fsck/message.c:121
296 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
297 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
299 #: e2fsck/message.c:122
303 #: e2fsck/message.c:123
307 #: e2fsck/message.c:124
311 #: e2fsck/message.c:125
312 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
313 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
315 #: e2fsck/message.c:126
317 msgstr "fhệ thống tập tin"
319 #: e2fsck/message.c:127
320 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
321 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
323 #: e2fsck/message.c:128
327 #: e2fsck/message.c:129
329 msgstr "hHTREE @d @i"
331 #: e2fsck/message.c:130
333 msgstr "inút thông tin"
335 #: e2fsck/message.c:131
339 #: e2fsck/message.c:132
343 #: e2fsck/message.c:133
347 #: e2fsck/message.c:134
349 msgstr "Llà liên kết"
351 #: e2fsck/message.c:135
352 msgid "mmultiply-claimed"
353 msgstr "mđa tuyên bố"
355 #: e2fsck/message.c:136
357 msgstr "nkhông hợp lệ"
359 #: e2fsck/message.c:137
363 #: e2fsck/message.c:138
365 msgstr "pvấn đề trong"
367 #: e2fsck/message.c:139
371 #: e2fsck/message.c:140
375 #: e2fsck/message.c:141
379 #: e2fsck/message.c:142
383 #: e2fsck/message.c:143
387 #: e2fsck/message.c:144
391 #: e2fsck/message.c:145
395 #: e2fsck/message.c:146
397 msgstr "zdài bằng không"
399 #: e2fsck/message.c:157
400 msgid "<The NULL inode>"
401 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
403 #: e2fsck/message.c:158
404 msgid "<The bad blocks inode>"
405 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
407 #: e2fsck/message.c:160
408 msgid "<The user quota inode>"
409 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
411 #: e2fsck/message.c:161
412 msgid "<The group quota inode>"
413 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
415 #: e2fsck/message.c:162
416 msgid "<The boot loader inode>"
417 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
419 #: e2fsck/message.c:163
420 msgid "<The undelete directory inode>"
421 msgstr "<Nút thông tin hủy xóa thư mục>"
423 #: e2fsck/message.c:164
424 msgid "<The group descriptor inode>"
425 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
427 #: e2fsck/message.c:165
428 msgid "<The journal inode>"
429 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
431 #: e2fsck/message.c:166
432 msgid "<Reserved inode 9>"
433 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
435 #: e2fsck/message.c:167
436 msgid "<Reserved inode 10>"
437 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
439 #: e2fsck/message.c:327
441 msgstr "tập tin thường"
443 #: e2fsck/message.c:329
447 #: e2fsck/message.c:331
448 msgid "character device"
449 msgstr "thiết bị ký tự"
451 #: e2fsck/message.c:333
453 msgstr "thiết bị khối"
455 #: e2fsck/message.c:335
457 msgstr "ống dẫn có tên"
459 #: e2fsck/message.c:337
460 msgid "symbolic link"
461 msgstr "liên kết mềm"
463 #: e2fsck/message.c:339 misc/uuidd.c:162
467 #: e2fsck/message.c:341
469 msgid "unknown file type with mode 0%o"
470 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
472 #: e2fsck/message.c:412
473 msgid "indirect block"
474 msgstr "khối gián tiếp"
476 #: e2fsck/message.c:414
477 msgid "double indirect block"
478 msgstr "khối gián tiếp đôi"
480 #: e2fsck/message.c:416
481 msgid "triple indirect block"
482 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
484 #: e2fsck/message.c:418
485 msgid "translator block"
488 #: e2fsck/message.c:420
492 #: e2fsck/message.c:482
496 #: e2fsck/message.c:485
500 #: e2fsck/message.c:488
504 #: e2fsck/message.c:491
505 msgid "unknown quota type"
506 msgstr "kiểu hạn ngạch chưa biết"
508 #: e2fsck/pass1b.c:222
509 msgid "multiply claimed inode map"
510 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
512 #: e2fsck/pass1b.c:672 e2fsck/pass1b.c:826
514 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
515 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
517 #: e2fsck/pass1b.c:952
518 msgid "returned from clone_file_block"
519 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
521 #: e2fsck/pass1b.c:976
523 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
524 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
526 #: e2fsck/pass1b.c:988
528 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
529 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
531 #: e2fsck/pass1.c:357
533 msgid "while hashing entry with e_value_inum = %u"
534 msgstr "trong khi băm các hạng mục với e_value_inum = %u"
536 #: e2fsck/pass1.c:775 e2fsck/pass2.c:1007
537 msgid "reading directory block"
538 msgstr "đang đọc khối thư mục"
540 #: e2fsck/pass1.c:1224
541 msgid "in-use inode map"
542 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
544 #: e2fsck/pass1.c:1235
545 msgid "directory inode map"
546 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
548 #: e2fsck/pass1.c:1245
549 msgid "regular file inode map"
550 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
552 #: e2fsck/pass1.c:1254 misc/e2image.c:1282
553 msgid "in-use block map"
554 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
556 #: e2fsck/pass1.c:1263
557 msgid "metadata block map"
558 msgstr "bản đồ khối siêu_dữ_liệu"
560 #: e2fsck/pass1.c:1325
561 msgid "opening inode scan"
562 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
564 #: e2fsck/pass1.c:1363
565 msgid "getting next inode from scan"
566 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
568 #: e2fsck/pass1.c:2067
572 #: e2fsck/pass1.c:2128
574 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
575 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
577 #: e2fsck/pass1.c:2179
578 msgid "bad inode map"
579 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
581 #: e2fsck/pass1.c:2219
582 msgid "inode in bad block map"
583 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
585 #: e2fsck/pass1.c:2239
586 msgid "imagic inode map"
587 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
589 #: e2fsck/pass1.c:2270
590 msgid "multiply claimed block map"
591 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
593 #: e2fsck/pass1.c:2395
594 msgid "ext attr block map"
595 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
597 #: e2fsck/pass1.c:3640
599 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
600 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
602 #: e2fsck/pass1.c:4060
604 msgstr "mảng ảnh khối"
606 #: e2fsck/pass1.c:4066
608 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
610 #: e2fsck/pass1.c:4072
612 msgstr "bảng nút thông tin"
614 #: e2fsck/pass2.c:307
618 #: e2fsck/pass2.c:1079 e2fsck/pass2.c:1246
619 msgid "Can not continue."
620 msgstr "Không thể tiếp tục."
623 msgid "inode done bitmap"
624 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
628 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
630 #: e2fsck/pass3.c:149
634 #: e2fsck/pass3.c:344
635 msgid "inode loop detection bitmap"
636 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
638 #: e2fsck/pass4.c:277
646 #: e2fsck/pass5.c:102
647 msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
648 msgstr "check_inode_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
650 #: e2fsck/pass5.c:156
651 msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
652 msgstr "check_block_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
654 #: e2fsck/problem.c:52
656 msgstr "(không nhắc)"
658 #: e2fsck/problem.c:53
662 #: e2fsck/problem.c:54
666 #: e2fsck/problem.c:55
670 #: e2fsck/problem.c:56
674 #: e2fsck/problem.c:57
678 #: e2fsck/problem.c:58
679 msgid "Connect to /lost+found"
680 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
682 #: e2fsck/problem.c:59
686 #: e2fsck/problem.c:60
690 #: e2fsck/problem.c:61
694 #: e2fsck/problem.c:62
696 msgstr "Xóa sạch nút thông tin"
698 #: e2fsck/problem.c:63
702 #: e2fsck/problem.c:64
706 #: e2fsck/problem.c:65
710 #: e2fsck/problem.c:66
711 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
712 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
714 #: e2fsck/problem.c:67
718 #: e2fsck/problem.c:68
719 msgid "Suppress messages"
720 msgstr "Thu hồi thông điệp"
722 #: e2fsck/problem.c:69
726 #: e2fsck/problem.c:70
727 msgid "Clear HTree index"
728 msgstr "Xóa sạch chỉ mục hHTREE"
730 #: e2fsck/problem.c:71
734 #: e2fsck/problem.c:72
738 #: e2fsck/problem.c:81
742 #: e2fsck/problem.c:82
746 #: e2fsck/problem.c:83
750 #: e2fsck/problem.c:84
752 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
754 #: e2fsck/problem.c:85
758 #: e2fsck/problem.c:86
762 #: e2fsck/problem.c:87
764 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
766 #: e2fsck/problem.c:88
770 #: e2fsck/problem.c:89
774 #: e2fsck/problem.c:90
778 #: e2fsck/problem.c:91
779 msgid "INODE CLEARED"
780 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XÓA SẠCH"
782 #: e2fsck/problem.c:92
786 #: e2fsck/problem.c:93
788 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
790 #: e2fsck/problem.c:94
792 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
794 #: e2fsck/problem.c:95
795 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
796 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
798 #: e2fsck/problem.c:96
800 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
802 #: e2fsck/problem.c:97
806 #: e2fsck/problem.c:98
808 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
810 #: e2fsck/problem.c:99
811 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
812 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XÓA SẠCH"
814 #: e2fsck/problem.c:100
815 msgid "WILL RECREATE"
818 #: e2fsck/problem.c:101
819 msgid "WILL OPTIMIZE"
820 msgstr "SẼ TỐI ƯU HÓA"
822 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
823 #: e2fsck/problem.c:115
824 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
825 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
827 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
828 #: e2fsck/problem.c:119
829 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
830 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
832 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
833 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
834 #: e2fsck/problem.c:124
836 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
837 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
839 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
840 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
843 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
844 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
845 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
846 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
847 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
849 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
851 #: e2fsck/problem.c:130
854 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
855 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
856 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
857 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
858 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
860 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
864 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
865 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
866 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
867 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
868 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
870 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
873 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
874 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
875 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
876 #: e2fsck/problem.c:141
878 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
879 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
880 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
882 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
883 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
884 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
886 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
887 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
888 #. @-expanded: from the block size.\n
889 #: e2fsck/problem.c:148
891 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
892 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
893 "from the @b size.\n"
895 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
896 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
897 "khác với kích cỡ @b.\n"
899 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
900 #: e2fsck/problem.c:155
901 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
902 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
904 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
905 #: e2fsck/problem.c:160
906 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
907 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
909 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
911 #: e2fsck/problem.c:165
913 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
916 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
919 #: e2fsck/problem.c:171
922 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
923 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
924 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
925 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
926 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
929 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
930 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
931 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
932 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
933 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
936 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
937 #: e2fsck/problem.c:180
938 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
939 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
941 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
942 #: e2fsck/problem.c:186
944 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
945 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
947 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
948 #: e2fsck/problem.c:191
949 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
950 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
952 #: e2fsck/problem.c:195
953 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
954 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
956 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
957 #: e2fsck/problem.c:201
959 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
960 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
962 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
963 #: e2fsck/problem.c:206
964 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
965 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
967 #. @-expanded: Can't find external journal\n
968 #: e2fsck/problem.c:211
969 msgid "Can't find external @j\n"
970 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
972 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
973 #: e2fsck/problem.c:216
974 msgid "External @j has bad @S\n"
975 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
977 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
978 #: e2fsck/problem.c:221
979 msgid "External @j does not support this @f\n"
980 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
982 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
983 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
984 #. @-expanded: format.\n
985 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
986 #: e2fsck/problem.c:226
988 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
989 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
990 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
992 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
993 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
994 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
996 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
997 #: e2fsck/problem.c:235
998 msgid "@j @S is corrupt.\n"
999 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
1001 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
1002 #: e2fsck/problem.c:240
1003 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
1004 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
1006 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
1007 #: e2fsck/problem.c:245
1008 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
1009 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
1011 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
1012 #: e2fsck/problem.c:250
1013 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
1014 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
1016 #. @-expanded: Clear journal
1017 #: e2fsck/problem.c:255
1019 msgstr "Xóa sạch @j"
1021 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
1022 #: e2fsck/problem.c:260 e2fsck/problem.c:796
1023 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
1024 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0. "
1026 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
1027 #: e2fsck/problem.c:265
1028 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
1029 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
1031 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1032 #: e2fsck/problem.c:270
1033 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1034 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
1036 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1037 #: e2fsck/problem.c:275
1038 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1039 msgstr "Đã xóa sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
1041 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
1042 #: e2fsck/problem.c:281
1044 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
1045 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
1047 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
1048 #: e2fsck/problem.c:287
1050 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
1051 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1053 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1054 #: e2fsck/problem.c:292
1055 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1056 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1058 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1059 #: e2fsck/problem.c:297
1060 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1061 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1063 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1064 #: e2fsck/problem.c:302
1065 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1066 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1068 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1070 #: e2fsck/problem.c:308
1073 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1076 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1079 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1081 #: e2fsck/problem.c:314
1084 "Error moving @j: %m\n"
1087 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1090 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1091 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1093 #: e2fsck/problem.c:319
1095 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1096 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1099 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1100 "Đang xóa sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1…\n"
1103 #. @-expanded: Run journal anyway
1104 #: e2fsck/problem.c:325
1105 msgid "Run @j anyway"
1106 msgstr "Vẫn chạy @j"
1108 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1109 #: e2fsck/problem.c:330
1110 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1111 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1113 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1115 #: e2fsck/problem.c:335
1117 "Backing up @j @i @b information.\n"
1120 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1123 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1124 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1125 #: e2fsck/problem.c:341
1127 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1130 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1133 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1134 #: e2fsck/problem.c:347
1135 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1136 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1138 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1139 #: e2fsck/problem.c:352
1140 msgid "Resize @i not valid. "
1141 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1143 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1144 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1145 #: e2fsck/problem.c:357
1147 "@S last mount time (%t,\n"
1148 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1150 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1151 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1153 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1154 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1155 #: e2fsck/problem.c:362
1157 "@S last write time (%t,\n"
1158 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1159 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1161 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1162 #: e2fsck/problem.c:368
1164 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1165 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1167 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1169 #: e2fsck/problem.c:373
1171 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1174 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1177 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1178 #: e2fsck/problem.c:378
1179 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1180 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y. "
1182 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1183 #: e2fsck/problem.c:384
1185 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1186 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1188 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1189 #: e2fsck/problem.c:389
1190 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1191 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1193 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1194 #: e2fsck/problem.c:394
1195 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1196 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1198 #: e2fsck/problem.c:400
1200 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1201 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1203 #: e2fsck/problem.c:405
1204 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1205 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng) "
1207 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1208 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1209 #. @-expanded: set)\n
1210 #: e2fsck/problem.c:410
1212 "@S last mount time is in the future.\n"
1213 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
1215 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1216 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt sai giờ)\n"
1218 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1219 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1220 #. @-expanded: set)\n
1221 #: e2fsck/problem.c:416
1223 "@S last write time is in the future.\n"
1224 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
1226 "Giờ ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1227 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không đúng)\n"
1229 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1230 #: e2fsck/problem.c:422
1231 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1232 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1234 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1235 #: e2fsck/problem.c:427
1236 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1237 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1239 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1240 #: e2fsck/problem.c:432
1241 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1242 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1244 #. @-expanded: Hiding %U quota inode %i (%Q).\n
1245 #: e2fsck/problem.c:437
1246 msgid "Hiding %U @q @i %i (%Q).\n"
1247 msgstr "Đang ẩn %U @q @i %i (%Q).\n"
1249 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1250 #: e2fsck/problem.c:442
1251 msgid "@S has invalid MMP block. "
1252 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1254 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1255 #: e2fsck/problem.c:447
1256 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1257 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ. "
1259 #: e2fsck/problem.c:453
1261 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1262 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1264 #: e2fsck/problem.c:459
1266 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1267 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1269 #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
1270 #. @-expanded: simultaneously.
1271 #: e2fsck/problem.c:465
1272 msgid "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set simultaneously."
1273 msgstr "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng lúc."
1275 #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match.
1276 #: e2fsck/problem.c:471
1277 msgid "@S MMP @b checksum does not match. "
1278 msgstr "Tổng kiểm tra @b MMP @S không khớp. "
1280 #. @-expanded: superblock 64bit filesystem needs extents to access the whole disk.
1281 #: e2fsck/problem.c:476
1282 msgid "@S 64bit @f needs extents to access the whole disk. "
1283 msgstr "@f 64bit @S cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1285 #: e2fsck/problem.c:481
1286 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1287 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1289 #. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
1290 #: e2fsck/problem.c:486
1291 msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
1292 msgstr "Tổng kiểm tra @j @S mở rộng không khớp với @S. "
1294 #. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
1295 #: e2fsck/problem.c:491
1296 msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
1297 msgstr "@S metadata_csum_seed là không cần thiết nếu không có metadata_csum."
1299 #: e2fsck/problem.c:497
1301 msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
1302 msgstr "Lỗi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ: %m\n"
1304 #. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N).
1305 #: e2fsck/problem.c:502
1306 msgid "Bad required extra isize in @S (%N). "
1307 msgstr "Sai isize mở rộng đã yêu cầu trong @S (%N). "
1309 #. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N).
1310 #: e2fsck/problem.c:507
1311 msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). "
1312 msgstr "Sai isize mở rộng đã mong muốn trong @S (%N). "
1314 #. @-expanded: Invalid %U quota inode %i.
1315 #: e2fsck/problem.c:512
1316 msgid "Invalid %U @q @i %i. "
1317 msgstr "%U @q @i %i không hợp lệ. "
1319 #. @-expanded: superblock would have too many inodes (%N).\n
1320 #: e2fsck/problem.c:517
1321 msgid "@S would have too many inodes (%N).\n"
1322 msgstr "@S đã có quá nhiều nút (% N).\n"
1324 #. @-expanded: Resize_inode and meta_bg features are enabled. Those features are\n
1325 #. @-expanded: not compatible. Resize inode should be disabled.
1326 #: e2fsck/problem.c:522
1328 "Resize_@i and meta_bg features are enabled. Those features are\n"
1329 "not compatible. Resize @i should be disabled. "
1331 "Resize_@i và tính năng meta_bg được kích hoạt. Những tính năng này\n"
1332 "không tương thích. Resize @i nên bị vô hiệu hoá. "
1334 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1335 #: e2fsck/problem.c:530
1336 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1337 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1339 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1340 #: e2fsck/problem.c:534
1341 msgid "@r is not a @d. "
1342 msgstr "@r không phải @d. "
1344 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1345 #: e2fsck/problem.c:539
1346 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1347 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1349 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1350 #: e2fsck/problem.c:544
1351 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1352 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n. "
1354 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1355 #: e2fsck/problem.c:550
1357 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1358 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1360 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1361 #: e2fsck/problem.c:556
1363 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1364 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1366 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1367 #: e2fsck/problem.c:562
1369 msgid "@i %i is a @z @d. "
1370 msgstr "@i %i là @d @z. "
1372 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1373 #: e2fsck/problem.c:567
1374 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1375 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1377 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1378 #: e2fsck/problem.c:572
1379 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1380 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1382 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1383 #: e2fsck/problem.c:577
1384 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1385 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1387 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1388 #: e2fsck/problem.c:582
1389 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1390 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai "
1392 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1393 #: e2fsck/problem.c:587
1394 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1395 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai. "
1397 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1398 #: e2fsck/problem.c:592
1399 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1400 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1402 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1403 #: e2fsck/problem.c:597
1404 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1405 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1407 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1408 #: e2fsck/problem.c:602
1409 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1410 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1412 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1413 #: e2fsck/problem.c:607
1414 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1415 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1417 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1418 #: e2fsck/problem.c:613
1420 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1421 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1423 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1424 #: e2fsck/problem.c:619
1426 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1427 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1429 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1430 #: e2fsck/problem.c:624
1431 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1432 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1434 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1435 #: e2fsck/problem.c:629
1436 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1437 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1439 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1440 #: e2fsck/problem.c:634
1441 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1442 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1444 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1445 #: e2fsck/problem.c:639
1446 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1447 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1450 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1451 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1452 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1453 #: e2fsck/problem.c:644
1456 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1457 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1461 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1462 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1465 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1466 #: e2fsck/problem.c:651
1469 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1472 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1474 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1475 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1477 #: e2fsck/problem.c:656
1479 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1480 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1483 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1484 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1487 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1488 #: e2fsck/problem.c:662
1489 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1490 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1492 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1493 #: e2fsck/problem.c:667
1494 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1495 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1497 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1498 #: e2fsck/problem.c:673
1499 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1500 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1502 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1503 #: e2fsck/problem.c:679
1504 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1505 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1507 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1508 #: e2fsck/problem.c:685
1509 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1510 msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1512 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1513 #: e2fsck/problem.c:691
1514 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1515 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1517 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1518 #: e2fsck/problem.c:697
1520 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1521 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1523 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1524 #: e2fsck/problem.c:702
1525 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1526 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c…\n"
1528 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1529 #: e2fsck/problem.c:708
1531 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1532 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g sang %c…\n"
1534 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1535 #: e2fsck/problem.c:713
1536 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1537 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1539 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1540 #: e2fsck/problem.c:718
1541 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1542 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1544 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1545 #: e2fsck/problem.c:723 e2fsck/problem.c:1871
1546 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1547 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1549 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1550 #: e2fsck/problem.c:728
1551 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1552 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1554 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1555 #: e2fsck/problem.c:734
1557 msgid "@A icount link information: %m\n"
1558 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1560 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1561 #: e2fsck/problem.c:740
1563 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1564 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1566 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1567 #: e2fsck/problem.c:746
1569 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1570 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1572 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1573 #: e2fsck/problem.c:752
1575 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1576 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1578 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1579 #: e2fsck/problem.c:757
1580 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1581 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1583 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1584 #: e2fsck/problem.c:762
1585 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1586 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1588 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1589 #: e2fsck/problem.c:769
1591 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1592 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1594 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1595 #: e2fsck/problem.c:778
1597 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1598 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1600 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1601 #. @-expanded: or append-only flag set.
1602 #: e2fsck/problem.c:784
1605 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1606 "or append-only flag set. "
1608 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1609 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1610 "chỉ phụ thêm (append-only). "
1612 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1613 #: e2fsck/problem.c:791
1615 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1616 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không. "
1618 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1619 #: e2fsck/problem.c:801
1620 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1621 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu. "
1623 #. @-expanded: journal is not regular file.
1624 #: e2fsck/problem.c:806
1625 msgid "@j is not regular file. "
1626 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1628 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1629 #: e2fsck/problem.c:812
1631 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1632 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1634 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1635 #: e2fsck/problem.c:818
1636 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1637 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng. "
1639 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1640 #: e2fsck/problem.c:823
1641 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1642 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1644 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1645 #: e2fsck/problem.c:828
1646 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1647 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1649 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1650 #: e2fsck/problem.c:833
1651 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1652 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1654 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1655 #: e2fsck/problem.c:838
1656 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1657 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1659 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1660 #: e2fsck/problem.c:843
1661 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1662 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1664 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1665 #: e2fsck/problem.c:848
1666 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1667 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1669 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1670 #: e2fsck/problem.c:853
1671 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1672 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1674 #. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
1675 #: e2fsck/problem.c:858
1676 msgid "@A @a region allocation structure. "
1677 msgstr "@A @a cấu trúc phân bổ vùng. "
1679 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1680 #: e2fsck/problem.c:863
1681 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1682 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát). "
1684 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1685 #: e2fsck/problem.c:868
1686 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1687 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1689 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1690 #: e2fsck/problem.c:873
1691 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1692 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1694 #. @-expanded: inode %i is too big.
1695 #: e2fsck/problem.c:879
1697 msgid "@i %i is too big. "
1698 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1700 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1701 #: e2fsck/problem.c:883
1702 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1703 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1705 #: e2fsck/problem.c:888
1706 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1707 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1709 #: e2fsck/problem.c:893
1710 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1711 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn. "
1713 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1714 #: e2fsck/problem.c:899
1716 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1717 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1719 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1720 #: e2fsck/problem.c:905
1722 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1723 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1725 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1726 #: e2fsck/problem.c:911
1728 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1729 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1731 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1732 #: e2fsck/problem.c:916
1733 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1734 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1736 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1737 #: e2fsck/problem.c:922
1739 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1740 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1742 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1743 #: e2fsck/problem.c:927
1744 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1745 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1747 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1748 #. @-expanded: filesystem metadata.
1749 #: e2fsck/problem.c:933
1751 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1754 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1757 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1758 #: e2fsck/problem.c:940
1760 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1761 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1763 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1764 #: e2fsck/problem.c:945
1765 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1766 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1768 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1769 #: e2fsck/problem.c:950
1770 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1771 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1773 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1774 #: e2fsck/problem.c:955
1775 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1776 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1778 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1779 #: e2fsck/problem.c:960
1780 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1781 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1783 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1784 #: e2fsck/problem.c:965
1785 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1786 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1788 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1789 #: e2fsck/problem.c:970
1790 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1791 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1793 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1794 #: e2fsck/problem.c:975
1795 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1796 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1798 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1799 #: e2fsck/problem.c:981
1801 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1802 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1804 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1805 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1806 #: e2fsck/problem.c:986
1808 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1809 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1811 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1812 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1814 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1815 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1816 #: e2fsck/problem.c:992
1818 "@i %i has an @n extent\n"
1819 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1821 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1822 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1824 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1825 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1826 #: e2fsck/problem.c:997
1828 "@i %i has an @n extent\n"
1829 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1831 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1832 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1834 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1835 #: e2fsck/problem.c:1003
1837 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1838 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1840 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1841 #: e2fsck/problem.c:1009
1843 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1844 msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1846 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1847 #: e2fsck/problem.c:1015
1849 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1850 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1852 #: e2fsck/problem.c:1021
1854 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1855 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1857 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1858 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1859 #: e2fsck/problem.c:1026
1861 "@i %i has out of order extents\n"
1862 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1864 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1865 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1867 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1868 #: e2fsck/problem.c:1030
1869 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1870 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1872 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1873 #: e2fsck/problem.c:1036
1875 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1876 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1878 #. @-expanded: quota inode is not a regular file.
1879 #: e2fsck/problem.c:1041
1880 msgid "@q @i is not a regular file. "
1881 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1883 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1884 #: e2fsck/problem.c:1046
1885 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1886 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu. "
1888 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1889 #: e2fsck/problem.c:1051
1890 msgid "@q @i is visible to the user. "
1891 msgstr "@q @i sẵn dùng. "
1893 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1894 #: e2fsck/problem.c:1056
1895 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1896 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1898 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1899 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1900 #: e2fsck/problem.c:1061
1902 "@i %i has zero length extent\n"
1903 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1905 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1906 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1908 #. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
1909 #: e2fsck/problem.c:1067
1911 msgid "@i %i seems to contain garbage. "
1912 msgstr "@i %i có lẽ đã chứa rác. "
1914 #. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
1915 #: e2fsck/problem.c:1073
1917 msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
1918 msgstr "@i %i các kiểm tra qua, nhưng tổng kiểm không khớp @i. "
1920 #. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
1921 #: e2fsck/problem.c:1079
1923 msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
1924 msgstr "@i %i @a bị hỏng (xung đột cấp phát). "
1926 #. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
1927 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1928 #: e2fsck/problem.c:1087
1930 "@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
1931 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1933 "@i %i các kiểm tra khối mở rộng đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp phạm vi\n"
1934 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1936 #. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
1937 #: e2fsck/problem.c:1096
1938 msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
1939 msgstr "@i %i @a @b %b các kiemr tra đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp @b. "
1941 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1942 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1943 #: e2fsck/problem.c:1101
1945 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1946 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1948 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1949 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1951 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1952 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1953 #: e2fsck/problem.c:1107
1955 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1956 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1958 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1959 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1961 #. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
1962 #: e2fsck/problem.c:1113
1964 msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
1965 msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng, nhưng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng INLINE_DATA\n"
1967 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
1968 #: e2fsck/problem.c:1119
1970 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
1971 msgstr "@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung dòng.\n"
1973 #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
1974 #: e2fsck/problem.c:1127
1976 msgid "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
1977 msgstr "@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n"
1979 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1980 #: e2fsck/problem.c:1132
1981 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1982 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1984 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1985 #: e2fsck/problem.c:1138
1987 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1988 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1990 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1991 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1992 #: e2fsck/problem.c:1143
1994 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1995 "Will fix in pass 1B.\n"
1997 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1998 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
2000 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
2001 #: e2fsck/problem.c:1149
2003 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
2004 msgstr "@i %i có cờ INLINE_DATA_FL nhưng @a không tìm thấy. "
2006 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
2007 #. @-expanded: or inline-data flag set.
2008 #: e2fsck/problem.c:1156
2011 "Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
2012 "or inline-data flag set. "
2014 "Tập tin đặc biệt (@v/socket/fifo) (@i %i) có đặt cờ mở rộng\n"
2015 "hay dữ liệu chung dòng. "
2017 #. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
2018 #: e2fsck/problem.c:1163
2020 msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
2021 msgstr "@i %i có phần đầu @x nhưng cờ dữ liệu chung dòng không được đặt.\n"
2023 #. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
2024 #: e2fsck/problem.c:1169
2026 msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
2027 msgstr "@i %i dường như có dữ liệu chung dòng nhưng cờ @x lại được đặt.\n"
2029 #. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
2030 #: e2fsck/problem.c:1175
2032 msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
2033 msgstr "@i %i dường như có ánh xạ @b nhưng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n"
2035 #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
2036 #: e2fsck/problem.c:1181
2038 msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
2039 msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhưng i_block chứa rác.\n"
2041 #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
2042 #: e2fsck/problem.c:1186
2043 msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
2044 msgstr "Danh sách khối hỏng nói rằng danh sách khối sai @i là sai. "
2046 #. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
2047 #: e2fsck/problem.c:1191
2048 msgid "@A @x region allocation structure. "
2049 msgstr "@A @x cấu trúc phân bổ vùng. "
2051 #. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
2052 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
2053 #: e2fsck/problem.c:1196
2055 "@i %i has a duplicate @x mapping\n"
2056 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
2058 "@i %i có ánh xạ @x trùng lặp\n"
2059 "\t(@b lô-gíc %c, @n vật lý @b %b, dài %N)\n"
2061 #. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
2062 #: e2fsck/problem.c:1201
2063 msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
2064 msgstr "@A bộ nhớ cho danh sách @d đã mã hóa\n"
2066 #. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
2067 #: e2fsck/problem.c:1206
2068 msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
2069 msgstr "@i %i @x cây nên nông hơn (%b; nên <= %c)\n"
2071 #. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
2072 #: e2fsck/problem.c:1212
2074 msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
2075 msgstr "@i %i trên @f bigalloc không thể là một ánh xạ @b. "
2077 #. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
2078 #: e2fsck/problem.c:1218
2080 msgid "@i %i has corrupt @x header. "
2081 msgstr "@i %i có phần đầu @x bị hỏng. "
2083 #. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
2084 #: e2fsck/problem.c:1224
2086 msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
2087 msgstr "Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống như là trước 1970.\n"
2089 #. @-expanded: inode %i has illegal extended attribute value inode %N.\n
2090 #: e2fsck/problem.c:1229
2091 msgid "@i %i has @I @a value @i %N.\n"
2092 msgstr "@i %i có @I @a giá trị @i %N.\n"
2094 #. @-expanded: inode %i has invalid extended attribute. EA inode %N missing EA_INODE flag.\n
2095 #: e2fsck/problem.c:1235
2096 msgid "@i %i has @n @a. EA @i %N missing EA_INODE flag.\n"
2097 msgstr "@i %i có @n @a. EA @i %N thiếu cờ EA_INODE.\n"
2099 #. @-expanded: EA inode %N for parent inode %i missing EA_INODE flag.\n
2101 #: e2fsck/problem.c:1240
2103 "EA @i %N for parent @i %i missing EA_INODE flag.\n"
2106 "EA @i %N cho cha @i %i thiếu cờ EA_INODE.\n"
2110 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
2111 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
2112 #: e2fsck/problem.c:1248
2115 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
2116 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
2119 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
2121 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
2123 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
2124 #: e2fsck/problem.c:1255
2126 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
2127 msgstr "@b @m trong @i %i:"
2129 #: e2fsck/problem.c:1271
2131 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
2132 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
2134 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
2135 #: e2fsck/problem.c:1277
2137 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
2138 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
2140 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
2141 #: e2fsck/problem.c:1283
2143 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
2144 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
2146 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
2147 #: e2fsck/problem.c:1288 e2fsck/problem.c:1663
2148 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
2149 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
2151 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
2152 #: e2fsck/problem.c:1298
2153 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
2154 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
2156 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
2157 #: e2fsck/problem.c:1304
2158 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
2159 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hòa các @b @m\n"
2161 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
2162 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
2163 #: e2fsck/problem.c:1309
2165 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
2166 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
2168 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
2169 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
2171 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
2172 #: e2fsck/problem.c:1315
2173 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
2174 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
2176 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
2177 #: e2fsck/problem.c:1320
2178 msgid "\t<@f metadata>\n"
2179 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
2181 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
2183 #: e2fsck/problem.c:1325
2185 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
2188 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
2191 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
2193 #: e2fsck/problem.c:1330
2195 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
2198 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
2201 #: e2fsck/problem.c:1344
2203 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
2204 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
2206 #. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
2207 #: e2fsck/problem.c:1350
2208 msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
2209 msgstr "Lần 1E: Đang tối ưu cây @x\n"
2211 #. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
2212 #: e2fsck/problem.c:1356
2214 msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
2215 msgstr "Gặp lỗi khi tối ưu hóa cây @x %p (%i): %m\n"
2217 #. @-expanded: Optimizing extent trees:
2218 #: e2fsck/problem.c:1361
2219 msgid "Optimizing @x trees: "
2220 msgstr "Đang tối ưu hóa cây %x: "
2222 #: e2fsck/problem.c:1376
2223 msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
2224 msgstr "Lỗi nội bộ: độ sâu cây mở rộng tối đa quá lớn (%b; cần=%c).\n"
2226 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
2227 #: e2fsck/problem.c:1381
2228 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
2229 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên ngắn hơn. "
2231 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
2232 #: e2fsck/problem.c:1386
2233 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
2234 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên hẹp hơn. "
2236 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
2237 #: e2fsck/problem.c:1393
2238 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
2239 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
2241 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
2242 #: e2fsck/problem.c:1399
2244 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
2245 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
2247 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
2248 #: e2fsck/problem.c:1404
2249 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
2250 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
2252 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
2253 #: e2fsck/problem.c:1409
2254 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
2255 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
2257 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
2258 #: e2fsck/problem.c:1414
2259 msgid "@E @L to '.' "
2260 msgstr "@E @L đến “.” "
2262 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
2263 #: e2fsck/problem.c:1419
2264 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
2265 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
2267 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
2268 #: e2fsck/problem.c:1424
2269 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
2270 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
2272 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
2273 #: e2fsck/problem.c:1429
2274 msgid "@E @L to the @r.\n"
2275 msgstr "@E @L tới @r.\n"
2277 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
2278 #: e2fsck/problem.c:1434
2279 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
2280 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
2282 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
2283 #: e2fsck/problem.c:1440
2285 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
2286 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2288 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2289 #: e2fsck/problem.c:1446
2291 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2292 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2294 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2295 #: e2fsck/problem.c:1451
2296 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2297 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2299 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2300 #: e2fsck/problem.c:1456
2301 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2302 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2304 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2305 #: e2fsck/problem.c:1461
2306 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2307 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2309 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2310 #: e2fsck/problem.c:1466
2311 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2312 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2314 #. @-expanded: i_size_high for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2315 #: e2fsck/problem.c:1471
2316 msgid "i_size_high @F %Id, @s zero.\n"
2317 msgstr "i_size_high @F %Id, @s số không.\n"
2319 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2320 #: e2fsck/problem.c:1476
2321 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2322 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2324 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2325 #: e2fsck/problem.c:1481
2326 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2327 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2329 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2330 #: e2fsck/problem.c:1486
2331 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2332 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2334 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2335 #: e2fsck/problem.c:1491
2336 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2337 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2339 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2340 #: e2fsck/problem.c:1496
2341 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2342 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2344 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2345 #: e2fsck/problem.c:1501
2346 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2347 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2349 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2350 #: e2fsck/problem.c:1507
2352 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2353 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2355 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2356 #: e2fsck/problem.c:1513
2358 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2359 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2361 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2362 #: e2fsck/problem.c:1518
2363 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2364 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2366 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2367 #: e2fsck/problem.c:1523
2368 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2369 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2371 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2372 #: e2fsck/problem.c:1528
2373 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2374 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2376 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2377 #: e2fsck/problem.c:1533
2378 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2379 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2381 #: e2fsck/problem.c:1539 e2fsck/problem.c:1898
2383 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2384 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2386 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2387 #: e2fsck/problem.c:1544
2388 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2389 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2391 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2392 #: e2fsck/problem.c:1550
2394 msgid "@A icount structure: %m\n"
2395 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2397 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2398 #: e2fsck/problem.c:1556
2400 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2401 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2403 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2404 #: e2fsck/problem.c:1561
2405 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2406 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2408 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2409 #: e2fsck/problem.c:1566
2410 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2411 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2413 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2414 #: e2fsck/problem.c:1572
2416 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2417 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2419 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2420 #: e2fsck/problem.c:1578
2422 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2423 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2425 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2426 #: e2fsck/problem.c:1584
2428 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2429 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2431 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2432 #: e2fsck/problem.c:1589
2433 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2434 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2436 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2437 #: e2fsck/problem.c:1594
2438 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2439 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2441 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2442 #: e2fsck/problem.c:1599
2443 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2444 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2446 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2447 #: e2fsck/problem.c:1604
2448 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2449 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2451 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2452 #: e2fsck/problem.c:1609
2453 msgid "@E has filetype set.\n"
2454 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2456 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2457 #: e2fsck/problem.c:1614
2458 msgid "@E has a @z name.\n"
2459 msgstr "@E có tên @z.\n"
2461 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2462 #: e2fsck/problem.c:1619
2463 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2464 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2466 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2467 #: e2fsck/problem.c:1624
2468 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2469 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2471 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2472 #: e2fsck/problem.c:1629
2473 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2474 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2476 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2477 #: e2fsck/problem.c:1634
2478 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2479 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2481 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2482 #: e2fsck/problem.c:1639
2483 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2484 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2486 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2487 #: e2fsck/problem.c:1644
2488 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2489 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2491 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2492 #: e2fsck/problem.c:1649
2493 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2494 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2496 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2497 #: e2fsck/problem.c:1654
2498 msgid "@n @h %d (%q). "
2499 msgstr "@h @n %d (%q). "
2501 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2502 #: e2fsck/problem.c:1658
2503 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2504 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2506 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2507 #: e2fsck/problem.c:1669
2509 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2510 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2512 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2513 #: e2fsck/problem.c:1674
2514 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2515 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2517 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2518 #: e2fsck/problem.c:1679
2519 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2520 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2522 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2523 #: e2fsck/problem.c:1684
2524 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2525 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2527 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2528 #: e2fsck/problem.c:1689
2529 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2530 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2532 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2533 #: e2fsck/problem.c:1694
2534 msgid "Duplicate @E found. "
2535 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2537 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2538 #. @-expanded: Rename to %s
2539 #: e2fsck/problem.c:1699
2542 "@E has a non-unique filename.\n"
2545 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2546 "Thay đổi tên thành %s"
2548 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2549 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2551 #: e2fsck/problem.c:1704
2553 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2554 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2557 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2558 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2561 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2562 #: e2fsck/problem.c:1709
2563 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2564 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2566 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2567 #: e2fsck/problem.c:1714
2568 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2569 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2571 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2572 #: e2fsck/problem.c:1719
2573 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2574 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2576 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2577 #: e2fsck/problem.c:1724
2578 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2579 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
2581 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2582 #: e2fsck/problem.c:1729
2583 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2584 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2586 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
2587 #: e2fsck/problem.c:1735
2589 msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
2590 msgstr "@p @h %d: nút gốc có tổng kiểm sai.\n"
2592 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
2593 #: e2fsck/problem.c:1741
2595 msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
2596 msgstr "@p @h %d: nút nội tại có tổng kiểm sai.\n"
2598 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
2599 #: e2fsck/problem.c:1746
2600 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
2601 msgstr "@i @d %i, %B, khoảng bù %N: @d không có tổng kiểm\n"
2603 #. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
2604 #: e2fsck/problem.c:1751
2605 msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
2606 msgstr "@d @i %i, %B: @d qua kiểm tra nhưng lại sai tổng kiểm.\n"
2608 #. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
2609 #: e2fsck/problem.c:1756
2610 msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
2611 msgstr "Chung dòng @d @i %i cỡ (%N) phải là bội của 4.\n"
2613 #. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
2614 #: e2fsck/problem.c:1762
2616 msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
2617 msgstr "Gặp lỗi khi sửa cỡ của chung dòng @d @i %i.\n"
2619 #. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
2620 #: e2fsck/problem.c:1767
2621 msgid "Encrypted @E is too short.\n"
2622 msgstr "@E đã mã hóa là quá ngắn.\n"
2624 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2625 #: e2fsck/problem.c:1774
2626 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2627 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2629 #. @-expanded: root inode not allocated.
2630 #: e2fsck/problem.c:1779
2631 msgid "@r not allocated. "
2632 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2634 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2635 #: e2fsck/problem.c:1784
2636 msgid "No room in @l @d. "
2637 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2639 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2640 #: e2fsck/problem.c:1790
2642 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2643 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2645 #. @-expanded: /lost+found not found.
2646 #: e2fsck/problem.c:1795
2647 msgid "/@l not found. "
2648 msgstr "/@l không tìm thấy. "
2650 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2651 #: e2fsck/problem.c:1800
2652 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2653 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2655 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2656 #: e2fsck/problem.c:1806
2658 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2659 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2661 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2662 #: e2fsck/problem.c:1812
2664 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2665 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2667 #: e2fsck/problem.c:1818
2669 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2670 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2672 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2673 #: e2fsck/problem.c:1824
2675 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2676 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2678 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2679 #: e2fsck/problem.c:1830
2681 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2682 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2684 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2685 #: e2fsck/problem.c:1836
2687 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2688 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2690 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2691 #: e2fsck/problem.c:1842
2693 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2694 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2696 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2697 #: e2fsck/problem.c:1848
2699 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2700 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2702 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2703 #: e2fsck/problem.c:1854
2705 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2706 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2708 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2710 #: e2fsck/problem.c:1860
2713 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2716 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2719 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2721 #: e2fsck/problem.c:1866
2724 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2727 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2730 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2731 #: e2fsck/problem.c:1877
2733 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2734 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2736 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2737 #: e2fsck/problem.c:1883
2739 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2740 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2742 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2743 #: e2fsck/problem.c:1888
2744 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2745 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2747 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2748 #: e2fsck/problem.c:1893
2749 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2750 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2752 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2753 #: e2fsck/problem.c:1904
2755 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2756 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2758 #. @-expanded: /lost+found has inline data\n
2759 #: e2fsck/problem.c:1909
2760 msgid "/@l has inline data\n"
2761 msgstr "/@l có dữ liệu chung dòng\n"
2763 #. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
2764 #. @-expanded: Place lost files in root directory instead
2765 #: e2fsck/problem.c:1914
2767 "Cannot allocate space for /@l.\n"
2768 "Place lost files in root directory instead"
2770 "Không thể phân bổ không gian cho /@l.\n"
2771 "Đặt các tập tin mất trong thư mục gốc để thay thế"
2773 #. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
2774 #. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
2776 #: e2fsck/problem.c:1919
2778 "Insufficient space to recover lost files!\n"
2779 "Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
2782 "Không đủ chỗ để khôi phục các tập tin đã mất!\n"
2783 "Xóa bớt dữ liệu ra khỏi và chạy lại e2fsck.\n"
2787 #. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
2788 #: e2fsck/problem.c:1924
2789 msgid "/@l is encrypted\n"
2790 msgstr "/@l đã được mã hóa\n"
2792 #: e2fsck/problem.c:1931
2793 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2794 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hóa các thư mục\n"
2796 #: e2fsck/problem.c:1937
2798 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2799 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2801 #: e2fsck/problem.c:1942
2802 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2803 msgstr "Lỗi tối ưu hóa thư mục %q (%d): %m\n"
2805 #: e2fsck/problem.c:1947
2806 msgid "Optimizing directories: "
2807 msgstr "Đang tối ưu hóa các thư mục: "
2809 #: e2fsck/problem.c:1964
2810 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2811 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2813 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2814 #: e2fsck/problem.c:1970
2816 msgid "@u @z @i %i. "
2817 msgstr "@i @u @z %i. "
2819 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2820 #: e2fsck/problem.c:1976
2825 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2826 #: e2fsck/problem.c:1981
2827 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2828 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2830 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2831 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2832 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2833 #: e2fsck/problem.c:1985
2835 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2836 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2837 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2839 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2840 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2841 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2843 #. @-expanded: extended attribute inode %i ref count is %N, should be %n.
2844 #: e2fsck/problem.c:1992
2845 msgid "@a @i %i ref count is %N, @s %n. "
2846 msgstr "@i @i %i có số đếm tham chiếu %N, @s %n. "
2848 #. @-expanded: directory exceeds max links, but no DIR_NLINK feature in superblock.\n
2849 #: e2fsck/problem.c:1997
2850 msgid "@d exceeds max links, but no DIR_NLINK feature in @S.\n"
2851 msgstr "@d vượt quá liên kết tối đa, nhưng không có tính năng DIR_NLINK trong @S.\n"
2853 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2854 #: e2fsck/problem.c:2004
2855 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2856 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2858 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2859 #: e2fsck/problem.c:2009
2860 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2861 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I. "
2863 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2864 #: e2fsck/problem.c:2014
2865 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2866 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b. "
2868 #. @-expanded: block bitmap differences:
2869 #: e2fsck/problem.c:2019
2870 msgid "@b @B differences: "
2871 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2873 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2874 #: e2fsck/problem.c:2041
2875 msgid "@i @B differences: "
2876 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2878 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2879 #: e2fsck/problem.c:2063
2880 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2881 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2883 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2884 #: e2fsck/problem.c:2068
2885 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2886 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2888 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2889 #: e2fsck/problem.c:2073
2890 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2891 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2893 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2894 #: e2fsck/problem.c:2078
2895 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2896 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2898 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2899 #: e2fsck/problem.c:2083
2900 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2901 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2903 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2904 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2905 #: e2fsck/problem.c:2088
2906 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2907 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2909 #: e2fsck/problem.c:2094
2910 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2911 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2913 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2914 #: e2fsck/problem.c:2100
2916 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2917 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2919 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2920 #: e2fsck/problem.c:2106
2922 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2923 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2925 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2926 #: e2fsck/problem.c:2136
2928 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2929 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2931 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2932 #: e2fsck/problem.c:2142
2934 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2935 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2937 #. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
2938 #: e2fsck/problem.c:2148
2940 msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
2941 msgstr "@g %g @i @B không khớp tổng kiểm.\n"
2943 #. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
2944 #: e2fsck/problem.c:2154
2946 msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
2947 msgstr "@g %g @b @B không khớp tổng kiểm.\n"
2949 #. @-expanded: Recreate journal
2950 #: e2fsck/problem.c:2161
2954 #: e2fsck/problem.c:2166
2955 msgid "Update quota info for quota type %N"
2956 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2958 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2959 #: e2fsck/problem.c:2172
2961 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2962 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2964 #: e2fsck/problem.c:2178
2966 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2967 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2969 #: e2fsck/problem.c:2184
2971 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2972 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2974 #: e2fsck/problem.c:2189
2975 msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
2976 msgstr "Lỗi khi ghi thông tin hạn ngạch cho kiểu %N: %m\n"
2978 #: e2fsck/problem.c:2352
2980 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2981 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2983 #: e2fsck/problem.c:2482 e2fsck/problem.c:2486
2987 #: e2fsck/quota.c:30 e2fsck/quota.c:37 e2fsck/quota.c:50 e2fsck/quota.c:59
2988 msgid "in move_quota_inode"
2989 msgstr "trong move_quota_inode"
2991 #: e2fsck/scantest.c:79
2993 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2994 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2996 #: e2fsck/scantest.c:98
2998 msgid "size of inode=%d\n"
2999 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
3001 #: e2fsck/scantest.c:119
3002 msgid "while starting inode scan"
3003 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
3005 #: e2fsck/scantest.c:130
3006 msgid "while doing inode scan"
3007 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
3009 #: e2fsck/super.c:224
3011 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %u"
3012 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %u"
3014 #: e2fsck/super.c:249
3016 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %u"
3017 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %u"
3019 #: e2fsck/super.c:374
3021 msgstr "Đang cắt ngắn"
3023 #: e2fsck/super.c:375
3025 msgstr "Đang xóa sạch"
3030 "Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
3031 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
3032 "\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
3034 "Cách dùng: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
3035 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
3036 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
3037 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
3043 " -p Automatic repair (no questions)\n"
3044 " -n Make no changes to the filesystem\n"
3045 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
3046 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
3047 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
3050 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
3051 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
3052 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
3053 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
3054 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
3055 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
3060 " -b superblock Use alternative superblock\n"
3061 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
3062 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
3063 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
3064 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
3065 " -z undo_file Create an undo file\n"
3067 " -v Xuất chi tiết\n"
3068 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
3069 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
3070 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
3071 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
3072 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
3073 " -z undo_file Tạo một tập tin undo\n"
3075 #: e2fsck/unix.c:137
3077 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
3078 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
3080 #: e2fsck/unix.c:163
3084 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3087 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3090 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
3092 #: e2fsck/unix.c:167
3094 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
3095 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
3096 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3098 #: e2fsck/unix.c:172
3100 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
3101 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
3102 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3104 #: e2fsck/unix.c:177
3106 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
3107 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
3109 #: e2fsck/unix.c:185
3110 msgid " Extent depth histogram: "
3111 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
3113 #: e2fsck/unix.c:194
3115 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3116 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3117 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
3119 #: e2fsck/unix.c:198
3121 msgid "%12u bad block\n"
3122 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
3123 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
3125 #: e2fsck/unix.c:200
3127 msgid "%12u large file\n"
3128 msgid_plural "%12u large files\n"
3129 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
3131 #: e2fsck/unix.c:202
3135 "%12u regular file\n"
3138 "%12u regular files\n"
3141 "%12u tập tin thường\n"
3143 #: e2fsck/unix.c:204
3145 msgid "%12u directory\n"
3146 msgid_plural "%12u directories\n"
3147 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
3149 #: e2fsck/unix.c:206
3151 msgid "%12u character device file\n"
3152 msgid_plural "%12u character device files\n"
3153 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
3155 #: e2fsck/unix.c:209
3157 msgid "%12u block device file\n"
3158 msgid_plural "%12u block device files\n"
3159 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
3161 #: e2fsck/unix.c:211
3164 msgid_plural "%12u fifos\n"
3165 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
3167 #: e2fsck/unix.c:213
3170 msgid_plural "%12u links\n"
3171 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
3173 #: e2fsck/unix.c:215
3175 msgid "%12u symbolic link"
3176 msgid_plural "%12u symbolic links"
3177 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
3179 #: e2fsck/unix.c:217
3181 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
3182 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
3183 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
3185 #: e2fsck/unix.c:221
3187 msgid "%12u socket\n"
3188 msgid_plural "%12u sockets\n"
3189 msgstr[0] "%12u socket\n"
3191 #: e2fsck/unix.c:225
3194 msgid_plural "%12u files\n"
3195 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
3197 #: e2fsck/unix.c:238 misc/badblocks.c:1002 misc/tune2fs.c:2986 misc/util.c:129
3198 #: resize/main.c:354
3200 msgid "while determining whether %s is mounted."
3201 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
3203 #: e2fsck/unix.c:259
3205 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
3206 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
3208 #: e2fsck/unix.c:262
3210 msgid "Warning! %s is in use.\n"
3211 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
3213 #: e2fsck/unix.c:268
3215 msgid "%s is mounted.\n"
3216 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
3218 #: e2fsck/unix.c:270
3220 msgid "%s is in use.\n"
3221 msgstr "%s đang được dùng.\n"
3223 #: e2fsck/unix.c:272
3225 "Cannot continue, aborting.\n"
3228 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
3231 #: e2fsck/unix.c:274
3235 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
3236 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
3241 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
3242 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
3245 #: e2fsck/unix.c:279
3246 msgid "Do you really want to continue"
3247 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
3249 #: e2fsck/unix.c:281
3250 msgid "check aborted.\n"
3251 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
3253 #: e2fsck/unix.c:375
3254 msgid " contains a file system with errors"
3255 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
3257 #: e2fsck/unix.c:377
3258 msgid " was not cleanly unmounted"
3259 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
3261 #: e2fsck/unix.c:379
3262 msgid " primary superblock features different from backup"
3263 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
3265 #: e2fsck/unix.c:383
3267 msgid " has been mounted %u times without being checked"
3268 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
3270 #: e2fsck/unix.c:390
3271 msgid " has filesystem last checked time in the future"
3272 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
3274 #: e2fsck/unix.c:396
3276 msgid " has gone %u days without being checked"
3277 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
3279 #: e2fsck/unix.c:404
3280 msgid "ignoring check interval, broken_system_clock set\n"
3281 msgstr "bỏ qua kiểm tra khoảng thời gian, đặt broken_system_clock\n"
3283 #: e2fsck/unix.c:410
3284 msgid ", check forced.\n"
3285 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
3287 #: e2fsck/unix.c:443
3289 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
3290 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
3292 #: e2fsck/unix.c:463
3293 msgid " (check deferred; on battery)"
3294 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
3296 #: e2fsck/unix.c:466
3297 msgid " (check after next mount)"
3298 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
3300 #: e2fsck/unix.c:468
3302 msgid " (check in %ld mounts)"
3303 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
3305 #: e2fsck/unix.c:618
3307 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
3308 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
3310 #: e2fsck/unix.c:689
3311 msgid "Invalid EA version.\n"
3312 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
3314 #: e2fsck/unix.c:702
3315 msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
3316 msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n"
3318 #: e2fsck/unix.c:757
3320 msgid "Unknown extended option: %s\n"
3321 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
3323 #: e2fsck/unix.c:765
3326 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3327 "is set off by an equals ('=') sign. Valid extended options are:\n"
3331 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy, và có thể chấp nhận\n"
3332 "đối số được đặt với dấu bằng “=”. Các tùy chọn mở rộng hợp lệ là:\n"
3335 #: e2fsck/unix.c:769
3336 msgid "\tea_ver=<ea_version (1 or 2)>\n"
3337 msgstr "\tea_ver=<ea_version (1 hoặc 2)>\n"
3339 #: e2fsck/unix.c:778
3340 msgid "\treadahead_kb=<buffer size>\n"
3341 msgstr "\treadahead_kb=<cỡ bộ đệm>\n"
3343 #: e2fsck/unix.c:790
3346 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
3349 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
3352 #: e2fsck/unix.c:863
3354 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
3355 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
3357 #: e2fsck/unix.c:867
3358 msgid "Invalid completion information file descriptor"
3359 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hòa chỉnh không hợp lệ"
3361 #: e2fsck/unix.c:882
3362 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
3363 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
3365 #: e2fsck/unix.c:903
3367 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
3368 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
3370 #: e2fsck/unix.c:934 e2fsck/unix.c:1012 misc/e2initrd_helper.c:330
3371 #: misc/tune2fs.c:1695 misc/tune2fs.c:1990 misc/tune2fs.c:2008
3373 msgid "Unable to resolve '%s'"
3374 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3376 #: e2fsck/unix.c:991
3377 msgid "The -n and -D options are incompatible."
3378 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3380 #: e2fsck/unix.c:996
3381 msgid "The -n and -c options are incompatible."
3382 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
3384 #: e2fsck/unix.c:1001
3385 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
3386 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
3388 #: e2fsck/unix.c:1025
3389 msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
3390 msgstr "Hai tùy chọn “-D” và “-E” không tương thích với nhau."
3392 #: e2fsck/unix.c:1031
3393 msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
3394 msgstr "Hai tùy chọn -E bmap2extent và fixes_only không tương thích với nhau."
3396 #: e2fsck/unix.c:1095
3397 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
3398 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
3400 #: e2fsck/unix.c:1142
3403 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
3406 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
3409 #: e2fsck/unix.c:1151
3413 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
3417 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3420 #: e2fsck/unix.c:1242
3422 msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
3423 msgstr "Khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ…\n"
3425 # Item in the main menu to select this package
3426 #: e2fsck/unix.c:1259 e2fsck/unix.c:1264
3427 msgid "while checking MMP block"
3428 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3430 #: e2fsck/unix.c:1266
3433 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3434 "'tune2fs -f -E clear_mmp %s'\n"
3436 "Nếu bạn chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
3437 "“tune2fs -f -E clear_mmp %s”\n"
3439 #: e2fsck/unix.c:1282
3440 msgid "while reading MMP block"
3441 msgstr "trong khi đọc khối MMP"
3443 #: e2fsck/unix.c:1302 e2fsck/unix.c:1354 misc/e2undo.c:236 misc/e2undo.c:281
3444 #: misc/mke2fs.c:2696 misc/mke2fs.c:2747 misc/tune2fs.c:2713
3445 #: misc/tune2fs.c:2758 resize/main.c:188 resize/main.c:233
3448 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
3452 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
3456 #: e2fsck/unix.c:1343 misc/e2undo.c:270 misc/mke2fs.c:2736 misc/tune2fs.c:2747
3457 #: resize/main.c:222
3459 msgid "while trying to delete %s"
3460 msgstr "trong khi cố xóa %s"
3462 #: e2fsck/unix.c:1369 misc/mke2fs.c:2762 resize/main.c:243
3463 msgid "while trying to setup undo file\n"
3464 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
3466 #: e2fsck/unix.c:1412
3467 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3468 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3470 #: e2fsck/unix.c:1419
3471 msgid "while trying to initialize program"
3472 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3474 #: e2fsck/unix.c:1456
3476 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3477 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3479 #: e2fsck/unix.c:1468
3480 msgid "need terminal for interactive repairs"
3481 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3483 #: e2fsck/unix.c:1529
3485 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3486 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ…\n"
3488 #: e2fsck/unix.c:1531
3489 msgid "Superblock invalid,"
3490 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3492 #: e2fsck/unix.c:1532
3493 msgid "Group descriptors look bad..."
3494 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai…"
3496 #: e2fsck/unix.c:1542
3498 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3499 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3501 #: e2fsck/unix.c:1546
3503 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3504 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3506 #: e2fsck/unix.c:1575
3508 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3509 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3512 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3513 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3516 #: e2fsck/unix.c:1582
3517 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3518 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3520 #: e2fsck/unix.c:1584
3522 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3523 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
3525 #: e2fsck/unix.c:1590
3526 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3527 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3529 #: e2fsck/unix.c:1592
3530 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3531 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3533 #: e2fsck/unix.c:1596
3534 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3535 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3537 #: e2fsck/unix.c:1599
3539 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3540 "check of the device.\n"
3542 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3543 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3545 #: e2fsck/unix.c:1613
3547 msgid "%s: Trying to load superblock despite errors...\n"
3548 msgstr "%s: cố gắng để tải siêu khối mặc dù lỗi...\n"
3550 #: e2fsck/unix.c:1688
3551 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3552 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3554 #: e2fsck/unix.c:1749
3556 msgid "while checking journal for %s"
3557 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký cho %s"
3559 #: e2fsck/unix.c:1752
3560 msgid "Cannot proceed with file system check"
3561 msgstr "Không thể xử lý với kiểm tra hệ thống tập tin"
3563 #: e2fsck/unix.c:1763
3564 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
3565 msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
3567 #: e2fsck/unix.c:1775
3569 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3570 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3572 #: e2fsck/unix.c:1781
3574 msgid "Journal checksum error found in %s\n"
3575 msgstr "Tìm thấy lỗi tổng kiểm nhật ký trong %s\n"
3577 #: e2fsck/unix.c:1785
3579 msgid "Journal corrupted in %s\n"
3580 msgstr "Nhật ký bị hỏng ở %s\n"
3582 #: e2fsck/unix.c:1789
3584 msgid "while recovering journal of %s"
3585 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký của %s"
3587 #: e2fsck/unix.c:1811
3589 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3590 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3592 #: e2fsck/unix.c:1826
3594 msgid "%s has unsupported encoding: %0x\n"
3595 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ: %0x\n"
3597 #: e2fsck/unix.c:1876
3599 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3600 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3602 #: e2fsck/unix.c:1879
3603 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3604 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử…\n"
3606 #: e2fsck/unix.c:1919
3608 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3609 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3611 #: e2fsck/unix.c:1929
3615 #: e2fsck/unix.c:1931
3618 "*** journal has been regenerated ***\n"
3621 "*** nhật ký đã được tạo lại ***\n"
3623 #: e2fsck/unix.c:1937
3627 #: e2fsck/unix.c:1939
3629 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3630 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3632 #: e2fsck/unix.c:1966
3633 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3634 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck…\n"
3636 #: e2fsck/unix.c:1970
3637 msgid "while resetting context"
3638 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3640 #: e2fsck/unix.c:2029
3644 "%s: ***** FILE SYSTEM ERRORS CORRECTED *****\n"
3647 "%s: ***** CÁC LỖI CỦA HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ ĐƯỢC SỬA ĐỔI *****\n"
3649 #: e2fsck/unix.c:2031
3651 msgid "%s: File system was modified.\n"
3652 msgstr "%s: Hệ thống tập tin bị sửa đổi.\n"
3654 #: e2fsck/unix.c:2035 e2fsck/util.c:71
3658 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3661 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3663 #: e2fsck/unix.c:2040
3665 msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
3666 msgstr "%s: ***** KHỞI ĐỘNG LẠI HỆ THỐNG *****\n"
3668 #: e2fsck/unix.c:2050 e2fsck/util.c:77
3672 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3676 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3679 #: e2fsck/util.c:196 misc/util.c:93
3683 #: e2fsck/util.c:197 misc/util.c:112
3687 #: e2fsck/util.c:198
3691 #: e2fsck/util.c:202
3692 msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
3693 msgstr " (“a” bật “yes” cho tất cả) "
3695 #: e2fsck/util.c:219
3699 #: e2fsck/util.c:221
3703 #: e2fsck/util.c:223
3707 #: e2fsck/util.c:246
3708 msgid "cancelled!\n"
3711 #: e2fsck/util.c:279
3712 msgid "yes to all\n"
3713 msgstr "đồng ý với tất cả\n"
3715 #: e2fsck/util.c:281
3719 #: e2fsck/util.c:283
3723 #: e2fsck/util.c:293
3732 #: e2fsck/util.c:297
3741 #: e2fsck/util.c:301
3745 #: e2fsck/util.c:301
3749 #: e2fsck/util.c:317
3751 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3752 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3754 #: e2fsck/util.c:322
3755 msgid "reading inode and block bitmaps"
3756 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3758 #: e2fsck/util.c:334
3760 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3761 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3763 #: e2fsck/util.c:346
3764 msgid "writing block and inode bitmaps"
3765 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3767 #: e2fsck/util.c:351
3769 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3770 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3772 #: e2fsck/util.c:363
3777 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3778 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3782 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3783 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3785 #: e2fsck/util.c:444
3787 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3788 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3790 #: e2fsck/util.c:448
3792 msgid "Memory used: %lu, "
3793 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3795 #: e2fsck/util.c:455
3797 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3798 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3800 #: e2fsck/util.c:460
3802 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3803 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3805 #: e2fsck/util.c:495 e2fsck/util.c:509
3807 msgid "while reading inode %lu in %s"
3808 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3810 #: e2fsck/util.c:523 e2fsck/util.c:536
3812 msgid "while writing inode %lu in %s"
3813 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3815 #: e2fsck/util.c:792
3816 msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
3817 msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
3819 #: misc/badblocks.c:75
3821 msgstr "hoàn tất \n"
3823 #: misc/badblocks.c:100
3826 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnfBX]\n"
3827 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
3828 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3829 " device [last_block [first_block]]\n"
3831 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-svwnfBX]\n"
3832 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3833 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử […]]]\n"
3834 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3836 #: misc/badblocks.c:111
3839 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3842 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3845 #: misc/badblocks.c:229
3847 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3848 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3850 #: misc/badblocks.c:337
3851 msgid "Testing with random pattern: "
3852 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3854 #: misc/badblocks.c:355
3855 msgid "Testing with pattern 0x"
3856 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3858 #: misc/badblocks.c:387 misc/badblocks.c:460
3860 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3862 #: misc/badblocks.c:398
3864 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3865 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3867 #: misc/badblocks.c:485
3868 msgid "during ext2fs_sync_device"
3869 msgstr "trong khi đồng bộ hóa thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3871 #: misc/badblocks.c:505 misc/badblocks.c:767
3872 msgid "while beginning bad block list iteration"
3873 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3875 #: misc/badblocks.c:520 misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:778
3876 msgid "while allocating buffers"
3877 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3879 #: misc/badblocks.c:524
3881 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3882 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3884 #: misc/badblocks.c:529
3885 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3886 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3888 #: misc/badblocks.c:538
3889 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3890 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3892 #: misc/badblocks.c:545 misc/badblocks.c:652 misc/badblocks.c:694
3893 #: misc/badblocks.c:841
3894 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3895 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3897 #: misc/badblocks.c:627
3898 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3899 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3901 #: misc/badblocks.c:629 misc/badblocks.c:791
3903 msgid "From block %lu to %lu\n"
3904 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3906 #: misc/badblocks.c:684
3907 msgid "Reading and comparing: "
3908 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3910 #: misc/badblocks.c:790
3911 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3912 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3914 #: misc/badblocks.c:796
3915 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3916 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3918 #: misc/badblocks.c:803
3921 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3924 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3926 #: misc/badblocks.c:886
3928 msgid "during test data write, block %lu"
3929 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3931 #: misc/badblocks.c:1007 misc/util.c:134
3933 msgid "%s is mounted; "
3934 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3936 #: misc/badblocks.c:1009
3937 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3939 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3940 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3942 #: misc/badblocks.c:1014
3943 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3944 msgstr "không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3946 #: misc/badblocks.c:1019 misc/util.c:145
3948 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3949 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3951 #: misc/badblocks.c:1022
3952 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3953 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3955 #: misc/badblocks.c:1042
3957 msgid "invalid %s - %s"
3958 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3960 #: misc/badblocks.c:1136
3962 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3963 msgstr "Số lượng khối sai tối đa %u quá lớn - tối đa là %u"
3965 #: misc/badblocks.c:1163
3967 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3968 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3970 #: misc/badblocks.c:1193
3971 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3972 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3974 #: misc/badblocks.c:1199
3975 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3976 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3978 #: misc/badblocks.c:1213
3980 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3981 "the size manually\n"
3983 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3984 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3986 #: misc/badblocks.c:1219
3987 msgid "while trying to determine device size"
3988 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3990 #: misc/badblocks.c:1224
3994 #: misc/badblocks.c:1230
3998 #: misc/badblocks.c:1233
4000 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
4001 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
4003 #: misc/badblocks.c:1240
4005 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
4006 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
4008 #: misc/badblocks.c:1296
4009 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
4010 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
4012 #: misc/badblocks.c:1305
4013 msgid "input file - bad format"
4014 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
4016 #: misc/badblocks.c:1313 misc/badblocks.c:1322
4017 msgid "while adding to in-memory bad block list"
4018 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
4020 #: misc/badblocks.c:1347
4022 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
4023 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
4027 msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTuF] [-v version] files...\n"
4028 msgstr "Cách dùng: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTuF] [-v phiên_bản] tập_tin…\n"
4030 #: misc/chattr.c:160
4032 msgid "bad project - %s\n"
4033 msgstr "dự án sai — %s\n"
4035 #: misc/chattr.c:174
4037 msgid "bad version - %s\n"
4038 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
4040 #: misc/chattr.c:220 misc/lsattr.c:127
4042 msgid "while trying to stat %s"
4043 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
4045 #: misc/chattr.c:227
4047 msgid "while reading flags on %s"
4048 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
4050 #: misc/chattr.c:232 misc/chattr.c:244
4052 msgid "Flags of %s set as "
4053 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
4055 #: misc/chattr.c:253
4057 msgid "while setting flags on %s"
4058 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
4060 #: misc/chattr.c:261
4062 msgid "Version of %s set as %lu\n"
4063 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
4065 #: misc/chattr.c:265
4067 msgid "while setting version on %s"
4068 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
4070 #: misc/chattr.c:272
4072 msgid "Project of %s set as %lu\n"
4073 msgstr "Dự án của %s được đặt thành %lu\n"
4075 #: misc/chattr.c:276
4077 msgid "while setting project on %s"
4078 msgstr "trong khi cài đặt dự án trên %s"
4080 #: misc/chattr.c:298
4081 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
4082 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
4084 #: misc/chattr.c:338
4085 msgid "= is incompatible with - and +\n"
4086 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
4088 #: misc/chattr.c:346
4089 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
4090 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
4092 #: misc/create_inode.c:80 misc/create_inode.c:119
4094 msgid "while reading inode %u"
4095 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %u"
4097 #: misc/create_inode.c:90 misc/create_inode.c:288 misc/create_inode.c:353
4098 #: misc/create_inode.c:391
4099 msgid "while expanding directory"
4100 msgstr "trong khi mở rộng thư mục"
4102 #: misc/create_inode.c:97
4104 msgid "while linking \"%s\""
4105 msgstr "trong khi liên kết \"%s\""
4107 #: misc/create_inode.c:105 misc/create_inode.c:132 misc/create_inode.c:322
4109 msgid "while writing inode %u"
4110 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %u"
4112 #: misc/create_inode.c:152 misc/create_inode.c:176
4114 msgid "while listing attributes of \"%s\""
4115 msgstr "trong khi liệt kê các thuộc tính của \"%s\""
4117 #: misc/create_inode.c:163
4119 msgid "while opening inode %u"
4120 msgstr "trong khi mở nút thông tin %u"
4122 #: misc/create_inode.c:169 misc/create_inode.c:196 misc/create_inode.c:1043
4123 #: misc/e2undo.c:182 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485 misc/e2undo.c:491
4124 #: misc/mke2fs.c:359
4125 msgid "while allocating memory"
4126 msgstr "trong khi cấp phát bộ nhớ"
4128 #: misc/create_inode.c:189 misc/create_inode.c:205
4130 msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
4131 msgstr "trong khi đọc thuộc tính \"%s\" của \"%s\""
4133 #: misc/create_inode.c:214
4135 msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
4136 msgstr "trong khi ghi thuộc tính \"%s\" của nút thông tin %u"
4138 #: misc/create_inode.c:224
4140 msgid "while closing inode %u"
4141 msgstr "trong khi đóng nút thông tin %u"
4143 #: misc/create_inode.c:275
4145 msgid "while allocating inode \"%s\""
4146 msgstr "trong khi cấp phát nút thông tin \"%s\""
4148 #: misc/create_inode.c:294
4150 msgid "while creating inode \"%s\""
4151 msgstr "trong khi tạo nút thông tin \"%s\""
4153 #: misc/create_inode.c:360
4155 msgid "while creating symlink \"%s\""
4156 msgstr "trong khi tạo liên kết mềm \"%s\""
4158 #: misc/create_inode.c:378 misc/create_inode.c:963
4160 msgid "while looking up \"%s\""
4161 msgstr "trong khi tra tìm \"%s\""
4163 #: misc/create_inode.c:398
4165 msgid "while creating directory \"%s\""
4166 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4168 #: misc/create_inode.c:627
4170 msgid "while opening \"%s\" to copy"
4171 msgstr "trong khi mở \"%s\" để sao chép"
4173 #: misc/create_inode.c:805
4175 msgid "while changing working directory to \"%s\""
4176 msgstr "trong khi đổi thư mục làm việc sang \"%s\""
4178 #: misc/create_inode.c:815
4180 msgid "while scanning directory \"%s\""
4181 msgstr "trong khi đang quét thư mục \"%s\""
4183 #: misc/create_inode.c:825
4185 msgid "while lstat \"%s\""
4186 msgstr "trong khi lstat \"%s\""
4188 #: misc/create_inode.c:875
4190 msgid "while creating special file \"%s\""
4191 msgstr "trong khi tạo tập tin đặc biệt \"%s\""
4193 #: misc/create_inode.c:884
4194 msgid "malloc failed"
4195 msgstr "malloc gặp lỗi"
4197 #: misc/create_inode.c:892
4199 msgid "while trying to read link \"%s\""
4200 msgstr "trong khi cố đọc liên kết \"%s\""
4202 #: misc/create_inode.c:899
4203 msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
4204 msgstr "liên kết mềm làm gia tăng kích cỡ giữa lstat() và readlink()"
4206 #: misc/create_inode.c:910
4208 msgid "while writing symlink\"%s\""
4209 msgstr "trong khi ghi liên kết mềm \"%s\""
4211 #: misc/create_inode.c:921
4213 msgid "while writing file \"%s\""
4214 msgstr "trong khi ghi tập tin \"%s\""
4216 #: misc/create_inode.c:934
4218 msgid "while making dir \"%s\""
4219 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4221 #: misc/create_inode.c:952
4222 msgid "while changing directory"
4223 msgstr "trong khi thay đỏi thư mục"
4225 #: misc/create_inode.c:958
4227 msgid "ignoring entry \"%s\""
4228 msgstr "đang bỏ qua mục \"%s\""
4230 #: misc/create_inode.c:971
4232 msgid "while setting inode for \"%s\""
4233 msgstr "trong khi cài đặt nút cho \"%s\""
4235 #: misc/create_inode.c:978
4237 msgid "while setting xattrs for \"%s\""
4238 msgstr "trong khi cài đặt xattrs cho \"%s\""
4240 #: misc/create_inode.c:1004
4241 msgid "while saving inode data"
4242 msgstr "trong khi ghi dữ liệu nút"
4244 #: misc/dumpe2fs.c:56
4246 msgid "Usage: %s [-bfghimxV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
4247 msgstr "Cách dùng: %s [-bfghimxV] [-o superblock=<số>] [-o blocksize=<số>] thiết_bị\n"
4249 #: misc/dumpe2fs.c:159
4253 #: misc/dumpe2fs.c:168
4257 #: misc/dumpe2fs.c:219
4259 msgid "Group %lu: (Blocks "
4260 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
4262 #: misc/dumpe2fs.c:226
4264 msgid " csum 0x%04x"
4265 msgstr " csum 0x%04x"
4267 #: misc/dumpe2fs.c:228
4269 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
4270 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
4272 #: misc/dumpe2fs.c:233
4274 msgid " %s superblock at "
4275 msgstr " %s siêu khối tại "
4277 #: misc/dumpe2fs.c:234
4281 #: misc/dumpe2fs.c:234
4285 #: misc/dumpe2fs.c:238
4286 msgid ", Group descriptors at "
4287 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
4289 #: misc/dumpe2fs.c:242
4292 " Reserved GDT blocks at "
4295 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
4297 #: misc/dumpe2fs.c:249
4298 msgid " Group descriptor at "
4299 msgstr " Mô tả nhóm tại "
4301 #: misc/dumpe2fs.c:255
4302 msgid " Block bitmap at "
4303 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
4305 #: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
4307 msgid ", csum 0x%08x"
4308 msgstr ", csum 0x%08x"
4310 #: misc/dumpe2fs.c:263
4314 #: misc/dumpe2fs.c:265
4322 #: misc/dumpe2fs.c:266
4323 msgid " Inode bitmap at "
4324 msgstr " Mảng ảnh nút thông tin tại "
4326 #: misc/dumpe2fs.c:273
4332 " Bảng nút thông tin tại "
4334 #: misc/dumpe2fs.c:279
4338 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
4341 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
4343 #: misc/dumpe2fs.c:286
4345 msgid ", %u unused inodes\n"
4346 msgstr ", %u nút không dùng\n"
4348 #: misc/dumpe2fs.c:289
4349 msgid " Free blocks: "
4350 msgstr " Khối rảnh: "
4352 #: misc/dumpe2fs.c:304
4353 msgid " Free inodes: "
4354 msgstr " Nút rảnh: "
4356 #: misc/dumpe2fs.c:340
4357 msgid "while printing bad block list"
4358 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
4360 #: misc/dumpe2fs.c:346
4362 msgid "Bad blocks: %u"
4363 msgstr "Khối sai: %u"
4365 #: misc/dumpe2fs.c:373 misc/tune2fs.c:373
4366 msgid "while reading journal inode"
4367 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
4369 #: misc/dumpe2fs.c:379
4370 msgid "while opening journal inode"
4371 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
4373 #: misc/dumpe2fs.c:385
4374 msgid "while reading journal super block"
4375 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4377 #: misc/dumpe2fs.c:392
4378 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
4379 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
4381 #: misc/dumpe2fs.c:409 misc/tune2fs.c:216
4382 msgid "while reading journal superblock"
4383 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4385 #: misc/dumpe2fs.c:417
4386 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
4387 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
4389 #: misc/dumpe2fs.c:468
4390 msgid "failed to alloc MMP buffer\n"
4391 msgstr "gặp lỗi khi cấp phát bộ đệm MMP\n"
4393 #: misc/dumpe2fs.c:479
4395 msgid "reading MMP block %llu from '%s'\n"
4396 msgstr "đang đọc MMP khối %llu từ ' %s '\n"
4398 #: misc/dumpe2fs.c:507 misc/mke2fs.c:800 misc/tune2fs.c:2027
4399 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
4400 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
4402 #: misc/dumpe2fs.c:533
4404 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
4405 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
4407 #: misc/dumpe2fs.c:548
4409 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
4410 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
4412 #: misc/dumpe2fs.c:559
4416 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
4418 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4419 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4421 "Valid extended options are:\n"
4422 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
4423 "\tblocksize=<blocksize>\n"
4426 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
4428 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4429 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
4431 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4432 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
4433 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
4435 #: misc/dumpe2fs.c:649 misc/mke2fs.c:1889
4437 msgid "\tUsing %s\n"
4438 msgstr "\tDùng %s\n"
4440 #: misc/dumpe2fs.c:694 misc/e2image.c:1629 misc/tune2fs.c:2913
4441 #: resize/main.c:416
4442 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
4443 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
4445 #: misc/dumpe2fs.c:716
4447 msgid "%s: MMP feature not enabled.\n"
4448 msgstr "%s: Tính năng MMP không được bật.\n"
4450 #: misc/dumpe2fs.c:747
4452 msgid "while trying to read '%s' bitmaps\n"
4453 msgstr "trong khi cố gắng để đọc ảnh bitmap '%s'\n"
4455 #: misc/dumpe2fs.c:756
4457 "*** Run e2fsck now!\n"
4460 "*** Hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4463 #: misc/e2image.c:107
4465 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -f ] [ -b superblock ] [ -B blocksize][ -fr ] device image-file\n"
4466 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -f ] [ -b siêu_khối ] [ -B siêu_khối][ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4468 #: misc/e2image.c:110
4470 msgid " %s -I device image-file\n"
4471 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4473 #: misc/e2image.c:111
4475 msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
4476 msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
4478 #: misc/e2image.c:176 misc/e2image.c:589 misc/e2image.c:595
4479 #: misc/e2image.c:1194
4480 msgid "while allocating buffer"
4481 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4483 #: misc/e2image.c:181
4485 msgid "Writing block %llu\n"
4486 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4488 #: misc/e2image.c:195
4490 msgid "error writing block %llu"
4491 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4493 #: misc/e2image.c:198
4494 msgid "error in generic_write()"
4495 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
4497 #: misc/e2image.c:215
4498 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
4499 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
4501 #: misc/e2image.c:220
4502 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
4503 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
4505 #: misc/e2image.c:248
4506 msgid "while writing superblock"
4507 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4509 #: misc/e2image.c:257
4510 msgid "while writing inode table"
4511 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
4513 #: misc/e2image.c:265
4514 msgid "while writing block bitmap"
4515 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
4517 #: misc/e2image.c:273
4518 msgid "while writing inode bitmap"
4519 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
4521 #: misc/e2image.c:515
4523 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
4524 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
4526 #: misc/e2image.c:527
4528 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
4529 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
4531 #: misc/e2image.c:568
4533 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
4534 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
4536 #: misc/e2image.c:599 misc/e2image.c:639
4540 #: misc/e2image.c:636
4541 msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
4542 msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
4544 #: misc/e2image.c:662
4546 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
4547 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
4549 #: misc/e2image.c:674 misc/e2image.c:1204
4551 msgid "error reading block %llu"
4552 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
4554 #: misc/e2image.c:728
4556 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
4557 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s "
4559 #: misc/e2image.c:732
4561 msgid "at %.2f MB/s"
4562 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
4564 #: misc/e2image.c:768
4565 msgid "while allocating l1 table"
4566 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
4568 #: misc/e2image.c:813
4569 msgid "while allocating l2 cache"
4570 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
4572 #: misc/e2image.c:836
4573 msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
4574 msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
4576 #: misc/e2image.c:1161
4577 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
4578 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
4580 #: misc/e2image.c:1168
4581 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
4582 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
4584 #: misc/e2image.c:1227 misc/e2image.c:1245
4585 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
4586 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
4588 #: misc/e2image.c:1286
4589 msgid "while allocating block bitmap"
4590 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
4592 #: misc/e2image.c:1295
4593 msgid "while allocating scramble block bitmap"
4594 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
4596 #: misc/e2image.c:1318
4597 msgid "Scanning inodes...\n"
4598 msgstr "Đang quét các nút…\n"
4600 #: misc/e2image.c:1330
4601 msgid "Can't allocate block buffer"
4602 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4604 #: misc/e2image.c:1369 misc/e2image.c:1383
4606 msgid "while iterating over inode %u"
4607 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4609 #: misc/e2image.c:1415
4610 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4611 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4613 #: misc/e2image.c:1437
4614 msgid "error reading bitmaps"
4615 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4617 #: misc/e2image.c:1449
4618 msgid "while opening device file"
4619 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4621 #: misc/e2image.c:1460
4622 msgid "while restoring the image table"
4623 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4625 #: misc/e2image.c:1565
4626 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4627 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4629 #: misc/e2image.c:1570
4630 msgid "-b option can only be used with raw or QCOW2 images."
4631 msgstr "tùy chọn -b chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4633 #: misc/e2image.c:1576
4634 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4635 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4637 #: misc/e2image.c:1581
4638 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4639 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4641 #: misc/e2image.c:1586
4642 msgid "Move mode requires all data mode."
4643 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4645 #: misc/e2image.c:1596
4646 msgid "checking if mounted"
4647 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4649 #: misc/e2image.c:1603
4652 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4653 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4654 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4657 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4658 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4659 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4661 #: misc/e2image.c:1657
4662 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4663 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4665 #: misc/e2image.c:1663
4666 msgid "Can not stat output\n"
4667 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4669 #: misc/e2image.c:1673
4671 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4672 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4674 #: misc/e2image.c:1676
4676 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4677 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4679 #: misc/e2image.c:1679
4681 msgid "Image (%s) is corrupted\n"
4682 msgstr "Ảnh (%s) đã bị hỏng\n"
4684 #: misc/e2image.c:1683
4686 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4687 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4689 #: misc/e2image.c:1693
4690 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4691 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4693 #: misc/e2image.c:1698
4694 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4695 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4697 #: misc/e2image.c:1705
4698 msgid "while allocating check_buf"
4699 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4701 #: misc/e2image.c:1711
4702 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4703 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4705 #: misc/e2image.c:1721
4707 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4708 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4710 #: misc/e2initrd_helper.c:68
4712 msgid "Usage: %s -r device\n"
4713 msgstr "Cách dùng: %s -r thiết-bị\n"
4715 #: misc/e2label.c:58
4717 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4718 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4720 #: misc/e2label.c:63
4722 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4723 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4725 #: misc/e2label.c:68
4727 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4728 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4730 #: misc/e2label.c:72
4732 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4733 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4735 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:3117
4737 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4738 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4740 #: misc/e2label.c:100
4742 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4743 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4745 #: misc/e2label.c:105
4747 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4748 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4750 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1687
4752 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4753 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4755 #: misc/e2undo.c:124
4757 msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z undo_file] <transaction file> <filesystem>\n"
4758 msgstr "Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z tập_tin_undo] <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4760 #: misc/e2undo.c:149
4761 msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
4762 msgstr "Siêu khối hệ thống tập tin không khớp với tập tin undo.\n"
4764 #: misc/e2undo.c:152
4765 msgid "UUID does not match.\n"
4766 msgstr "UUID không khớp.\n"
4768 #: misc/e2undo.c:154
4769 msgid "Last mount time does not match.\n"
4770 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không khớp.\n"
4772 #: misc/e2undo.c:156
4773 msgid "Last write time does not match.\n"
4774 msgstr "Giờ ghi cuối cùng không khớp.\n"
4776 #: misc/e2undo.c:158
4777 msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
4778 msgstr "Số lượng ghi lifetime không khớp.\n"
4780 #: misc/e2undo.c:172
4781 msgid "while reading filesystem superblock."
4782 msgstr "trong khi đọc siêu khối hệ thống tập tin."
4784 #: misc/e2undo.c:188
4785 msgid "while fetching superblock"
4786 msgstr "trong khi lấy siêu khối"
4788 #: misc/e2undo.c:201
4790 msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
4791 msgstr "Tổng kiểm siêu khối tập tin undo không khớp.\n"
4793 #: misc/e2undo.c:340
4795 msgid "illegal offset - %s"
4796 msgstr "khoảng bù không hợp lệ - %s"
4798 #: misc/e2undo.c:364
4800 msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
4801 msgstr "Sẽ không ghi vào một tập tin undo trong khi đang trình diễn lại nó.\n"
4803 #: misc/e2undo.c:373
4805 msgid "while opening undo file `%s'\n"
4806 msgstr "trong khi mở tập tin undo “%s”\n"
4808 #: misc/e2undo.c:380
4809 msgid "while reading undo file"
4810 msgstr "trong khi đọc tập tin undo"
4812 #: misc/e2undo.c:385
4814 msgid "%s: Not an undo file.\n"
4815 msgstr "%s: Không phải là tập tin undo.\n"
4817 #: misc/e2undo.c:396
4819 msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
4820 msgstr "%s: Tổng kiểm phần đầu không khớp.\n"
4822 #: misc/e2undo.c:403
4824 msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
4825 msgstr "%s: Phần đầu tập tin undo bị hỏng.\n"
4827 #: misc/e2undo.c:407
4829 msgid "%s: Undo block size too large.\n"
4830 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá lớn.\n"
4832 #: misc/e2undo.c:412
4834 msgid "%s: Undo block size too small.\n"
4835 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá nhỏ.\n"
4837 #: misc/e2undo.c:425
4839 msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
4840 msgstr "%s: Không hiểu tính năng tập tin undo.\n"
4842 #: misc/e2undo.c:433
4844 msgid "Error while determining whether %s is mounted."
4845 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
4847 #: misc/e2undo.c:439
4848 msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
4849 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết"
4851 #: misc/e2undo.c:455
4853 msgid "while opening `%s'"
4854 msgstr "trong khi mở “%s”"
4856 #: misc/e2undo.c:466
4857 msgid "specified offset is too large"
4858 msgstr "khoảng bù đã cho là quá lớn"
4860 #: misc/e2undo.c:507
4861 msgid "while reading keys"
4862 msgstr "trong khi đọc khóa"
4864 #: misc/e2undo.c:519
4866 msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
4867 msgstr "%s: sai khóa thần diệu tại %llu\n"
4869 #: misc/e2undo.c:529
4871 msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
4872 msgstr "%s: tổng kiểm khối khóa lỗi tại %llu.\n"
4874 #: misc/e2undo.c:552
4876 msgid "%s: block %llu is too long."
4877 msgstr "%s: khối %llu là quá dài."
4879 #: misc/e2undo.c:564 misc/e2undo.c:600
4881 msgid "while fetching block %llu."
4882 msgstr "trong khi lấy khối %llu."
4884 #: misc/e2undo.c:576
4886 msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
4887 msgstr "lỗi tổng kiểm trong khối hệ thống tập tin %llu (undo blk %llu)\n"
4889 #: misc/e2undo.c:615
4891 msgid "while writing block %llu."
4892 msgstr "trong khi ghi khối %llu."
4894 #: misc/e2undo.c:621
4896 msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
4897 msgstr "Tập tin undo bị hỏng; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4899 #: misc/e2undo.c:623
4901 msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
4902 msgstr "Lỗi V/R trong khi trình diễn lại; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4904 #: misc/e2undo.c:626
4906 msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
4907 msgstr "Các bản ghi undo không hoàn thiện; hãy chạy e2fsck.\n"
4909 #: misc/findsuper.c:110
4911 msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
4912 msgstr "Cách dùng: findsuper thiết-bị [skipbytes [startkb]]\n"
4914 #: misc/findsuper.c:155
4916 msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
4917 msgstr "skipbytes phải là một con số, không phải %s\n"
4919 #: misc/findsuper.c:162
4921 msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
4922 msgstr "skipbytes phải là bội số của cỡ cung từ\n"
4924 #: misc/findsuper.c:169
4926 msgid "startkb should be a number, not %s\n"
4927 msgstr "startkb phải là một con số, không phải %s\n"
4929 #: misc/findsuper.c:175
4931 msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
4932 msgstr "startkb phải là dương, không phải %llu\n"
4934 #: misc/findsuper.c:186
4936 msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
4937 msgstr "bắt đầu tại %llu, với việc gia thêm %u byte\n"
4939 #: misc/findsuper.c:188
4942 "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
4943 "\tso start/end/grp wrong\n"
4945 "[*] gần như chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal ext3,\n"
4946 "\tdo đó đầu/cuối/nhóm sai\n"
4948 #: misc/findsuper.c:190
4950 msgid "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid label\n"
4951 msgstr "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid nhãn\n"
4953 #: misc/findsuper.c:264
4957 "%11Lu: finished with errno %d\n"
4960 "%11Lu: đã kết thúc với lỗi %d\n"
4964 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4965 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4969 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4970 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4974 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4975 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4976 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4979 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4980 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4981 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4986 msgid "fsck: %s: not found\n"
4987 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4991 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4992 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4996 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4997 msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
5001 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
5002 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
5006 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
5007 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
5011 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
5012 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
5016 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
5017 "with 'no' or '!'.\n"
5019 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
5020 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
5023 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
5024 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
5028 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
5029 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
5033 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
5034 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
5037 msgid "Checking all file systems.\n"
5038 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
5042 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
5043 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
5046 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
5048 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT …]\n"
5050 "HTT: hệ thống tập tin\n"
5054 msgid "%s: too many devices\n"
5055 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
5057 #: misc/fsck.c:1160 misc/fsck.c:1246
5059 msgid "%s: too many arguments\n"
5060 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
5062 #: misc/fuse2fs.c:3745
5063 msgid "Mounting read-only.\n"
5064 msgstr "Gắn chế độ chỉ cho đọc.\n"
5066 #: misc/fuse2fs.c:3769
5068 msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
5069 msgstr "%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n"
5071 #: misc/fuse2fs.c:3781 misc/fuse2fs.c:3795
5076 #: misc/fuse2fs.c:3782 misc/fuse2fs.c:3797 misc/tune2fs.c:3013
5078 msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
5080 "Vui lòng chạy lệnh “e2fsck -fy %s”.\n"
5083 #: misc/fuse2fs.c:3804
5084 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
5085 msgstr "Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n"
5087 #: misc/fuse2fs.c:3812
5089 msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
5090 msgstr "%s: Không hỗ trợ tính năng ghi journal.\n"
5092 #: misc/fuse2fs.c:3827
5093 msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
5094 msgstr "Cảnh báo: Đang gắn fs chưa kiểm tra, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5096 #: misc/fuse2fs.c:3831
5097 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
5098 msgstr "Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5100 #: misc/fuse2fs.c:3836
5101 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
5102 msgstr "Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5104 #: misc/fuse2fs.c:3840
5105 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
5106 msgstr "Dò thấy mồ côi, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5108 #: misc/fuse2fs.c:3844
5109 msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
5110 msgstr "Dò thấy có lỗi: bắt buộc phải chạy e2fsck.\n"
5114 msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
5115 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlpv] [tập_tin…]\n"
5119 msgid "While reading flags on %s"
5120 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
5124 msgid "While reading project on %s"
5125 msgstr "Trong khi đọc dự án trên %s"
5127 #: misc/lsattr.c:102
5129 msgid "While reading version on %s"
5130 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5132 #: misc/mke2fs.c:130
5135 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
5136 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
5137 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
5138 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
5139 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
5140 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
5141 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z undo_file]\n"
5142 "\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
5144 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
5145 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
5146 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode] [-d thư-mục-root]\n"
5147 "\t[-m phần_trăm_khối_chưa_dùng] [-o HĐH_tạo]\n"
5148 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
5149 "\t[-O tính_năng[,…]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,…]]\n"
5150 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z tập_in_undo]\n"
5151 "\t [-jnqvDFSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
5153 "\tHDH: hệ điều hành\n"
5154 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
5156 #: misc/mke2fs.c:261
5158 msgid "Running command: %s\n"
5159 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
5161 #: misc/mke2fs.c:265
5163 msgid "while trying to run '%s'"
5164 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
5166 #: misc/mke2fs.c:272
5167 msgid "while processing list of bad blocks from program"
5168 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
5170 #: misc/mke2fs.c:299
5172 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
5173 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
5175 #: misc/mke2fs.c:301
5177 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
5179 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
5180 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
5182 #: misc/mke2fs.c:304
5183 msgid "Aborting....\n"
5184 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5186 #: misc/mke2fs.c:324
5189 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
5193 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
5196 #: misc/mke2fs.c:343
5197 msgid "while marking bad blocks as used"
5198 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
5200 #: misc/mke2fs.c:368
5201 msgid "while writing reserved inodes"
5202 msgstr "trong khi ghi nút dự phòng"
5204 #: misc/mke2fs.c:420
5205 msgid "Writing inode tables: "
5206 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
5208 #: misc/mke2fs.c:442
5212 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
5215 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
5217 #: misc/mke2fs.c:456 misc/mke2fs.c:2809 misc/mke2fs.c:3214
5219 msgstr "hoàn tất \n"
5221 #: misc/mke2fs.c:471
5222 msgid "while creating root dir"
5223 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
5225 #: misc/mke2fs.c:478
5226 msgid "while reading root inode"
5227 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
5229 #: misc/mke2fs.c:490
5230 msgid "while setting root inode ownership"
5231 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
5233 #: misc/mke2fs.c:508
5234 msgid "while creating /lost+found"
5235 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
5237 #: misc/mke2fs.c:515
5238 msgid "while looking up /lost+found"
5239 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
5241 #: misc/mke2fs.c:528
5242 msgid "while expanding /lost+found"
5243 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
5245 #: misc/mke2fs.c:543
5246 msgid "while setting bad block inode"
5247 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
5249 #: misc/mke2fs.c:570
5251 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
5252 msgstr "Hết bộ nhớ nên xóa các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
5254 #: misc/mke2fs.c:580
5256 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
5257 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
5259 #: misc/mke2fs.c:596
5261 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
5262 msgstr "Cảnh báo: không thể xóa rãnh ghi %d: %s\n"
5264 #: misc/mke2fs.c:612
5265 msgid "while initializing journal superblock"
5266 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
5268 #: misc/mke2fs.c:620
5269 msgid "Zeroing journal device: "
5270 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
5272 #: misc/mke2fs.c:632
5274 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
5275 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
5277 #: misc/mke2fs.c:650
5278 msgid "while writing journal superblock"
5279 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
5281 #: misc/mke2fs.c:665
5283 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
5284 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
5286 #: misc/mke2fs.c:673
5289 "warning: %llu blocks unused.\n"
5292 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
5295 #: misc/mke2fs.c:678
5297 msgid "Filesystem label=%s\n"
5298 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
5300 #: misc/mke2fs.c:681
5302 msgid "OS type: %s\n"
5303 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
5305 #: misc/mke2fs.c:683
5307 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
5308 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
5310 #: misc/mke2fs.c:686
5312 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
5313 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
5315 #: misc/mke2fs.c:690
5317 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
5318 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
5320 #: misc/mke2fs.c:692
5322 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
5323 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
5325 #: misc/mke2fs.c:694
5327 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
5328 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
5330 #: misc/mke2fs.c:696
5332 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
5333 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
5335 #: misc/mke2fs.c:699
5337 msgid "First data block=%u\n"
5338 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
5340 #: misc/mke2fs.c:701
5342 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
5343 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
5345 #: misc/mke2fs.c:703
5347 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
5348 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
5350 #: misc/mke2fs.c:707
5352 msgid "%u block groups\n"
5353 msgstr "%u nhóm khối\n"
5355 #: misc/mke2fs.c:709
5357 msgid "%u block group\n"
5358 msgstr "%u nhóm khối\n"
5360 #: misc/mke2fs.c:711
5362 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
5363 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
5365 #: misc/mke2fs.c:714
5367 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
5368 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
5370 #: misc/mke2fs.c:716
5372 msgid "%u inodes per group\n"
5373 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
5375 #: misc/mke2fs.c:725
5377 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
5378 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
5380 #: misc/mke2fs.c:726
5381 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
5382 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
5384 #: misc/mke2fs.c:822
5386 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
5387 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
5389 #: misc/mke2fs.c:828
5391 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
5392 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
5394 #: misc/mke2fs.c:841
5396 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
5397 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
5399 #: misc/mke2fs.c:855
5401 msgid "Invalid hash seed: %s\n"
5402 msgstr "Hạt mầm băm không hợp lệ: %s\n"
5404 #: misc/mke2fs.c:867
5406 msgid "Invalid offset: %s\n"
5407 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
5409 #: misc/mke2fs.c:881 misc/tune2fs.c:2055
5411 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
5412 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
5414 #: misc/mke2fs.c:898
5416 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
5417 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
5419 #: misc/mke2fs.c:920
5421 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
5422 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5424 #: misc/mke2fs.c:935
5426 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
5427 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5429 #: misc/mke2fs.c:958
5431 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
5432 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
5434 #: misc/mke2fs.c:965
5435 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
5436 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
5438 #: misc/mke2fs.c:989
5439 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
5441 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
5442 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5444 #: misc/mke2fs.c:1015 misc/mke2fs.c:1024
5446 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
5447 msgstr "root_owner không hợp lệ: '%s'\n"
5449 #: misc/mke2fs.c:1069
5451 msgid "Invalid encoding: %s"
5452 msgstr "Bảng mã không hợp lệ: %s"
5454 #: misc/mke2fs.c:1087
5458 "Bad option(s) specified: %s\n"
5460 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5461 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5463 "Valid extended options are:\n"
5464 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
5465 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5466 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
5467 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
5468 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
5469 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
5470 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5471 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5472 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5473 "\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n"
5477 "\tencoding=<encoding>\n"
5478 "\tencoding_flags=<flags>\n"
5479 "\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
5483 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
5485 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5486 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
5488 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
5489 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
5490 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5491 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
5492 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5493 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
5494 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
5495 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5496 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5497 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5501 "\tencoding=<bảng mã>\n"
5502 "\tencoding_flags=<các cờ>\n"
5503 "\tquotatype=<kiểu quota sẽ được bật>\n"
5506 #: misc/mke2fs.c:1114
5510 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
5514 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
5517 #: misc/mke2fs.c:1125
5519 msgid "error: Invalid encoding flag: %s\n"
5520 msgstr "lỗi: Cờ bảng mã không hợp lệ: %s\n"
5522 #: misc/mke2fs.c:1131
5524 msgid "error: An encoding must be explicitly specified when passing encoding-flags\n"
5525 msgstr "lỗi: Một mã hoá phải được xác định rõ ràng khi đi chuyển qua cờ mã hóa\n"
5527 #: misc/mke2fs.c:1179
5530 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
5533 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
5536 #: misc/mke2fs.c:1192 misc/tune2fs.c:1068
5538 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
5539 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
5541 #: misc/mke2fs.c:1204 misc/tune2fs.c:417
5543 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
5544 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
5546 #: misc/mke2fs.c:1340
5550 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
5553 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
5555 #: misc/mke2fs.c:1344
5557 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
5560 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
5563 #: misc/mke2fs.c:1348
5564 msgid "Aborting...\n"
5565 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5567 #: misc/mke2fs.c:1389
5571 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
5575 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
5578 #: misc/mke2fs.c:1571
5579 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
5580 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
5582 #: misc/mke2fs.c:1608
5584 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
5585 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
5587 #: misc/mke2fs.c:1641
5589 msgid "invalid block size - %s"
5590 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
5592 #: misc/mke2fs.c:1645
5594 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
5595 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
5597 #: misc/mke2fs.c:1661
5599 msgid "invalid cluster size - %s"
5600 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
5602 #: misc/mke2fs.c:1674
5603 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
5604 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
5606 #: misc/mke2fs.c:1688 misc/tune2fs.c:1784
5608 msgid "bad error behavior - %s"
5609 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5611 #: misc/mke2fs.c:1700
5612 msgid "Illegal number for blocks per group"
5613 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
5615 #: misc/mke2fs.c:1705
5616 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
5617 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
5619 #: misc/mke2fs.c:1713
5620 msgid "Illegal number for flex_bg size"
5621 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
5623 #: misc/mke2fs.c:1719
5624 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
5625 msgstr "kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
5627 #: misc/mke2fs.c:1724
5629 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
5630 msgstr "kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
5632 #: misc/mke2fs.c:1734
5634 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
5635 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
5637 #: misc/mke2fs.c:1744
5639 msgid "invalid inode size - %s"
5640 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
5642 #: misc/mke2fs.c:1757
5643 msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
5644 msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
5646 #: misc/mke2fs.c:1768
5647 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
5649 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
5650 "“bad_blocks_filename”"
5652 #: misc/mke2fs.c:1777
5655 "Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
5657 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn thành “%s”.\n"
5659 #: misc/mke2fs.c:1786
5661 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
5662 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
5664 #: misc/mke2fs.c:1801
5666 msgid "bad num inodes - %s"
5667 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
5669 #: misc/mke2fs.c:1814
5670 msgid "while allocating fs_feature string"
5671 msgstr "trong khi cấp phát chuỗi fs_feature"
5673 #: misc/mke2fs.c:1831
5675 msgid "bad revision level - %s"
5676 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
5678 #: misc/mke2fs.c:1836
5680 msgid "while trying to create revision %d"
5681 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
5683 #: misc/mke2fs.c:1850
5684 msgid "The -t option may only be used once"
5685 msgstr "Tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
5687 #: misc/mke2fs.c:1858
5688 msgid "The -T option may only be used once"
5689 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
5691 #: misc/mke2fs.c:1914 misc/mke2fs.c:3298
5693 msgid "while trying to open journal device %s\n"
5694 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
5696 #: misc/mke2fs.c:1920
5698 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
5699 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
5701 #: misc/mke2fs.c:1926
5703 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
5704 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
5706 #: misc/mke2fs.c:1937
5708 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
5709 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
5711 #: misc/mke2fs.c:1967
5713 msgstr "hệ thống tập tin"
5715 #: misc/mke2fs.c:1985 resize/main.c:497
5716 msgid "while trying to determine filesystem size"
5717 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
5719 #: misc/mke2fs.c:1991
5721 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
5722 "the size of the filesystem\n"
5724 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
5725 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
5727 #: misc/mke2fs.c:1998
5729 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
5730 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
5731 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
5732 "\tto re-read your partition table.\n"
5734 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
5735 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
5736 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
5737 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
5738 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
5739 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
5741 #: misc/mke2fs.c:2015
5742 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
5743 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
5745 #: misc/mke2fs.c:2035
5746 msgid "Failed to parse fs types list\n"
5747 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
5749 #: misc/mke2fs.c:2085
5750 msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
5751 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5753 #: misc/mke2fs.c:2090
5754 msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
5755 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng huge_file (tập tin rất lớn).\n"
5757 #: misc/mke2fs.c:2095
5758 msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
5759 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng metadata_csum.\n"
5761 #: misc/mke2fs.c:2100
5762 msgid "The HURD does not support the ea_inode feature.\n"
5763 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng ea_inode.\n"
5765 #: misc/mke2fs.c:2110
5766 msgid "while trying to determine hardware sector size"
5767 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
5769 #: misc/mke2fs.c:2116
5770 msgid "while trying to determine physical sector size"
5771 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
5773 #: misc/mke2fs.c:2148
5774 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
5775 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
5777 #: misc/mke2fs.c:2153
5779 msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
5780 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
5782 #: misc/mke2fs.c:2177
5785 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
5786 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
5788 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
5789 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
5791 #: misc/mke2fs.c:2191
5794 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to create\n"
5795 "\ta filesystem using a blocksize of %d.\n"
5797 "%s: Cỡ của thiết bị (0x%llx khối) %s có kích cỡ quá lớn để\n"
5798 "\ttạo một hệ thống tập tin dùng cỡ khối của %d.\n"
5800 #: misc/mke2fs.c:2213
5801 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
5802 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
5804 #: misc/mke2fs.c:2220
5805 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
5807 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5810 #: misc/mke2fs.c:2228
5811 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
5813 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
5814 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5816 #: misc/mke2fs.c:2238
5817 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
5819 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5822 #: misc/mke2fs.c:2251
5824 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
5825 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
5827 #: misc/mke2fs.c:2268
5828 msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
5829 msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
5831 #: misc/mke2fs.c:2288
5832 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
5833 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
5835 #: misc/mke2fs.c:2294
5836 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
5837 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
5839 #: misc/mke2fs.c:2314
5841 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
5842 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
5844 #: misc/mke2fs.c:2317
5846 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
5847 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
5849 #: misc/mke2fs.c:2319
5851 msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
5852 msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
5854 #: misc/mke2fs.c:2340
5856 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
5857 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
5859 #: misc/mke2fs.c:2344
5861 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5863 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5864 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5866 #: misc/mke2fs.c:2352
5868 msgid "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata and journal checksum features.\n"
5869 msgstr "Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n"
5871 #: misc/mke2fs.c:2398
5873 msgid "Unknown filename encoding from profile: %s"
5874 msgstr "Không hiểu bảng mã tên tập tin từ hồ sơ: %s"
5876 #: misc/mke2fs.c:2409
5878 msgid "Unknown encoding flags from profile: %s"
5879 msgstr "Không hiểu các cờ bảng mã từ hồ sơ: %s"
5881 #: misc/mke2fs.c:2434
5885 "Warning: offset specified without an explicit file system size.\n"
5886 "Creating a file system with %llu blocks but this might\n"
5887 "not be what you want.\n"
5891 "Cảnh báo: khoảng bù đã cho không có một cỡ hệ thống tập tin rõ ràng.\n"
5892 "Đang tạo một hệ thống tập tin với %llu khối nhưng đây có lẽ\n"
5893 "không phải là thứ bạn muốn.\n"
5896 #: misc/mke2fs.c:2449
5898 msgid "%d byte inodes are too small for project quota"
5899 msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho hạn ngạch dự án"
5901 #: misc/mke2fs.c:2465
5903 "The encrypt and casefold features are not compatible.\n"
5904 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5906 "Các tính năng mã hóa và casefold không tương thích.\n"
5907 "Họ không thể được cả hai kích hoạt đồng thời.\n"
5909 #: misc/mke2fs.c:2480
5910 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5911 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở"
5913 #: misc/mke2fs.c:2487
5915 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5916 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5918 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
5919 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5921 #: misc/mke2fs.c:2495
5924 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5925 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5929 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5930 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5933 #: misc/mke2fs.c:2507
5934 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5936 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5937 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5939 #: misc/mke2fs.c:2516
5940 msgid "blocks per group count out of range"
5941 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5943 #: misc/mke2fs.c:2538
5944 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5945 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5947 #: misc/mke2fs.c:2550
5949 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5950 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5952 #: misc/mke2fs.c:2565
5954 msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
5955 msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
5957 #: misc/mke2fs.c:2580
5959 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5960 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5962 #: misc/mke2fs.c:2587
5964 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5965 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5967 #: misc/mke2fs.c:2601
5970 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5971 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5972 "\tor lower inode count (-N).\n"
5974 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5975 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5976 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5979 #: misc/mke2fs.c:2788
5980 msgid "Discarding device blocks: "
5981 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5983 #: misc/mke2fs.c:2804
5987 #: misc/mke2fs.c:2863
5988 msgid "while initializing quota context"
5989 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch"
5991 #: misc/mke2fs.c:2870
5992 msgid "while writing quota inodes"
5993 msgstr "trong khi ghi nút hạn ngạch"
5995 #: misc/mke2fs.c:2895
5997 msgid "bad error behavior in profile - %s"
5998 msgstr "ứng xử lỗi sai trong hồ sơ — %s"
6000 #: misc/mke2fs.c:2971
6001 msgid "in malloc for android_sparse_params"
6002 msgstr "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho android_sparse_params"
6004 # Item in the main menu to select this package
6005 #: misc/mke2fs.c:2985
6006 msgid "while setting up superblock"
6007 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
6009 #: misc/mke2fs.c:3001
6010 msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
6011 msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
6013 #: misc/mke2fs.c:3008
6014 msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
6015 msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại cho đúng.\n"
6017 #: misc/mke2fs.c:3016
6018 msgid "The metadata_csum_seed feature requires the metadata_csum feature.\n"
6019 msgstr "Tính năng metadata_csum_seed cần tính năng metadata_csum.\n"
6021 #: misc/mke2fs.c:3040
6022 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
6023 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xóa bảng nút\n"
6025 #: misc/mke2fs.c:3139
6027 msgid "unknown os - %s"
6028 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
6030 #: misc/mke2fs.c:3202
6031 msgid "Allocating group tables: "
6032 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
6034 #: misc/mke2fs.c:3210
6035 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
6036 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
6038 #: misc/mke2fs.c:3219
6041 "\twhile converting subcluster bitmap"
6044 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
6046 #: misc/mke2fs.c:3225
6048 msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
6049 msgstr "%s có thể hỏng nặng hơn nữa nếu viết lại siêu khối\n"
6051 #: misc/mke2fs.c:3266
6053 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
6054 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
6056 #: misc/mke2fs.c:3279
6057 msgid "while reserving blocks for online resize"
6058 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6060 #: misc/mke2fs.c:3291 misc/tune2fs.c:1492
6064 #: misc/mke2fs.c:3303
6066 msgid "Adding journal to device %s: "
6067 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
6069 #: misc/mke2fs.c:3310
6073 "\twhile trying to add journal to device %s"
6076 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
6078 #: misc/mke2fs.c:3315 misc/mke2fs.c:3344 misc/mke2fs.c:3382
6079 #: misc/mk_hugefiles.c:600 misc/tune2fs.c:1521 misc/tune2fs.c:1540
6083 #: misc/mke2fs.c:3321
6084 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
6085 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
6087 #: misc/mke2fs.c:3331
6089 msgid "Creating journal (%u blocks): "
6090 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
6092 #: misc/mke2fs.c:3340
6095 "\twhile trying to create journal"
6098 "trong khi cố tạo nhật ký"
6100 #: misc/mke2fs.c:3352 misc/tune2fs.c:1133
6103 "Error while enabling multiple mount protection feature."
6106 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn."
6108 #: misc/mke2fs.c:3357
6110 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
6111 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6113 #: misc/mke2fs.c:3373
6114 msgid "Copying files into the device: "
6115 msgstr "Đang chép các tập tin vào trong thiết: "
6117 #: misc/mke2fs.c:3379
6118 msgid "while populating file system"
6119 msgstr "trong khi di chuyển hệ thống tập tin"
6121 #: misc/mke2fs.c:3386
6122 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
6123 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
6125 #: misc/mke2fs.c:3393
6126 msgid "while writing out and closing file system"
6127 msgstr "trong khi ghi ra và đòng hệ thống tập tin"
6129 #: misc/mke2fs.c:3396
6137 #: misc/mk_hugefiles.c:339
6139 msgid "while zeroing block %llu for hugefile"
6140 msgstr "trong khi điền số không khối %llu cho tập tin cực lớn"
6142 #: misc/mk_hugefiles.c:515
6144 msgid "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
6145 msgstr "Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tương thích với cỡ liên cung %u.\n"
6147 #: misc/mk_hugefiles.c:583
6148 msgid "Huge files will be zero'ed\n"
6149 msgstr "Các tập tin cực lớn sẽ bị điền bằng số không\n"
6151 #: misc/mk_hugefiles.c:584
6153 msgid "Creating %lu huge file(s) "
6154 msgstr "Đang tạo tập tin cực lớn %lu "
6156 #: misc/mk_hugefiles.c:586
6158 msgid "with %llu blocks each"
6159 msgstr "với %llu khối cho mỗi"
6161 #: misc/mk_hugefiles.c:595
6163 msgid "while creating huge file %lu"
6164 msgstr "trong khi tạo tập tin cự lớn %lu"
6166 #: misc/mklost+found.c:50
6167 msgid "Usage: mklost+found\n"
6168 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
6170 #: misc/partinfo.c:43
6173 "Usage: %s device...\n"
6175 "Prints out the partition information for each given device.\n"
6176 "For example: %s /dev/hda\n"
6179 "Cách dùng: %s thiết bị…\n"
6181 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
6182 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
6185 #: misc/partinfo.c:53
6187 msgid "Cannot open %s: %s"
6188 msgstr "Không thể mở %s: %s"
6190 #: misc/partinfo.c:59
6192 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
6193 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
6195 #: misc/partinfo.c:67
6197 msgid "Cannot get size of %s: %s"
6198 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
6200 #: misc/partinfo.c:73
6202 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
6203 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
6205 #: misc/tune2fs.c:119
6208 "This operation requires a freshly checked filesystem.\n"
6211 "Thao tác này yêu cầu một hệ thống tập tin đã được kiểm tra làm mới lại.\n"
6213 #: misc/tune2fs.c:121
6214 msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n"
6215 msgstr "Hãy chạy e2fsck -f trên hệ thống tập tin.\n"
6217 #: misc/tune2fs.c:123
6218 msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n"
6219 msgstr "Hãy chạy e2fsck -fD trên hệ thống tập tin.\n"
6221 #: misc/tune2fs.c:136
6224 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n"
6225 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
6226 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
6227 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count]\n"
6228 "\t[-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
6229 "\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
6230 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
6231 "\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
6233 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-f] [-g nhóm]\n"
6234 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
6235 "\t[-m phần_trăm_khối_để_dành] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,…]]\n"
6236 "\t[-r số_đếm_khối_để_dành] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp]\n"
6237 "\t[-L nhãn_phân_vùng] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
6238 "\t[-O [^]tính_năng[,…]] [-Q tùy_chọn_quota]\n"
6239 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,…] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
6240 "\t[-I cỡ_nút_mới] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
6242 #: misc/tune2fs.c:223
6243 msgid "Journal superblock not found!\n"
6244 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
6246 #: misc/tune2fs.c:281
6247 msgid "while trying to open external journal"
6248 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
6250 #: misc/tune2fs.c:287 misc/tune2fs.c:2804
6252 msgid "%s is not a journal device.\n"
6253 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6255 #: misc/tune2fs.c:296 misc/tune2fs.c:2813
6258 "Journal superblock is corrupted, nr_users\n"
6259 "is too high (%d).\n"
6261 "Siêu khối journal bị hỏng, nr_users\n"
6262 "thì quá cao (%d).\n"
6264 #: misc/tune2fs.c:303 misc/tune2fs.c:2820
6265 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
6266 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
6268 #: misc/tune2fs.c:327
6270 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
6271 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
6273 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
6274 "Sử dụng tùy chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
6276 #: misc/tune2fs.c:336
6277 msgid "Journal removed\n"
6278 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
6280 #: misc/tune2fs.c:380
6281 msgid "while reading bitmaps"
6282 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
6284 #: misc/tune2fs.c:388
6285 msgid "while clearing journal inode"
6286 msgstr "trong khi xóa sạch nút thông tin nhật ký"
6288 #: misc/tune2fs.c:399
6289 msgid "while writing journal inode"
6290 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
6292 #: misc/tune2fs.c:435 misc/tune2fs.c:458 misc/tune2fs.c:471
6293 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
6294 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
6296 #: misc/tune2fs.c:486
6298 msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
6299 msgstr "Sau khi chạy e2fsck, vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6301 #: misc/tune2fs.c:489
6303 msgid "Please run `resize2fs %s %s"
6304 msgstr "Vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6306 #: misc/tune2fs.c:493
6311 #: misc/tune2fs.c:495
6313 msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
6314 msgstr "” để bật chế độ 64-bít.\n"
6316 #: misc/tune2fs.c:497
6318 msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
6319 msgstr "” để tắt chế độ 64-bít.\n"
6321 #: misc/tune2fs.c:1035
6323 "WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
6324 " This requires Linux >= v4.4.\n"
6326 "CẢNH BÁO: Không thể xác nhận rằng hạt nhân có hỗ trợ metadata_csum_seed.\n"
6327 " Việc này yêu cầu Linux >= v4.4.\n"
6329 #: misc/tune2fs.c:1071
6331 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
6332 msgstr "Tính năng xóa sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6334 #: misc/tune2fs.c:1077
6336 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
6337 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6339 #: misc/tune2fs.c:1086
6341 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6342 "unmounted or mounted read-only.\n"
6344 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xóa sạch\n"
6345 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6346 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6348 #: misc/tune2fs.c:1094
6350 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
6351 "the has_journal flag.\n"
6353 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
6354 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xóa sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
6356 #: misc/tune2fs.c:1112
6358 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
6359 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6361 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6362 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6364 #: misc/tune2fs.c:1125
6366 "The multiple mount protection feature can't\n"
6367 "be set if the filesystem is mounted or\n"
6370 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
6371 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
6372 "hay chỉ cho đọc.\n"
6374 #: misc/tune2fs.c:1143
6376 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
6377 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6379 #: misc/tune2fs.c:1152
6381 "The multiple mount protection feature cannot\n"
6382 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
6384 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
6385 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
6387 #: misc/tune2fs.c:1160
6388 msgid "Error while reading bitmaps\n"
6389 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
6391 #: misc/tune2fs.c:1169
6393 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
6394 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
6396 #: misc/tune2fs.c:1174
6397 msgid "while reading MMP block."
6398 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
6400 #: misc/tune2fs.c:1206
6402 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
6404 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
6406 #: misc/tune2fs.c:1217
6408 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6409 "unmounted or mounted read-only.\n"
6411 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xóa sạch\n"
6412 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6413 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6415 #: misc/tune2fs.c:1228
6416 msgid "Enabling checksums could take some time."
6417 msgstr "Bật tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6419 #: misc/tune2fs.c:1230
6420 msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6421 msgstr "Không thể bật metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6423 #: misc/tune2fs.c:1236
6424 msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
6425 msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
6427 #: misc/tune2fs.c:1243
6428 msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to rectify.\n"
6429 msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại cho đúng.\n"
6431 #: misc/tune2fs.c:1269
6432 msgid "Disabling checksums could take some time."
6433 msgstr "Tắt tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6435 #: misc/tune2fs.c:1271
6436 msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6437 msgstr "Không thể tắt metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6439 #: misc/tune2fs.c:1334
6441 msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
6442 msgstr "Không thể bật chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6444 #: misc/tune2fs.c:1344
6446 msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
6447 msgstr "Không thể tắt chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6449 #: misc/tune2fs.c:1374
6451 msgid "Cannot enable project feature; inode size too small.\n"
6452 msgstr "Không thể bật tính năng dự án; cỡ nút quá nhỏ.\n"
6454 #: misc/tune2fs.c:1395
6457 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
6460 "Cảnh báo: tùy chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
6462 #: misc/tune2fs.c:1405
6463 msgid "Cannot enable encrypt feature on filesystems with the encoding feature enabled.\n"
6464 msgstr "Không thể kích hoạt tính năng mã hóa trên hệ thống tập tin với tính năng mã hoá được bật.\n"
6466 #: misc/tune2fs.c:1419
6468 "Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
6469 "on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
6471 "Cài đặt chức năng “metadata_csum_seed” chỉ được hỗ trợ\n"
6472 "cho hệ thống tập tin với đặc tính metadata_csum được bật.\n"
6474 #: misc/tune2fs.c:1437
6476 "UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be unmounted \n"
6477 "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
6479 "UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ gắn kết\n"
6480 "để ghi lại một cách an toàn mọi siêu dữ liệu sao cho khớp với UUID mới.\n"
6482 #: misc/tune2fs.c:1443
6483 msgid "Recalculating checksums could take some time."
6484 msgstr "Tình tổng kiểm lại có thể mất một ít thời gian."
6486 #: misc/tune2fs.c:1485
6487 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
6488 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
6490 #: misc/tune2fs.c:1505
6494 "\twhile trying to open journal on %s\n"
6497 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
6499 #: misc/tune2fs.c:1509
6501 msgid "Creating journal on device %s: "
6502 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
6504 #: misc/tune2fs.c:1517
6506 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
6507 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
6509 #: misc/tune2fs.c:1523
6510 msgid "Creating journal inode: "
6511 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
6513 #: misc/tune2fs.c:1537
6516 "\twhile trying to create journal file"
6519 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
6521 #: misc/tune2fs.c:1575
6523 msgid "Cannot enable project quota; inode size too small.\n"
6524 msgstr "Không thể bật giới hạn dự án; cỡ nút quá nhỏ.\n"
6526 #: misc/tune2fs.c:1588
6527 msgid "while initializing quota context in support library"
6528 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ"
6530 #: misc/tune2fs.c:1603
6532 msgid "while updating quota limits (%d)"
6533 msgstr "trong khi cập nhật giới hạn hạn ngạch (%d)"
6535 #: misc/tune2fs.c:1611
6537 msgid "while writing quota file (%d)"
6538 msgstr "trong khi ghi tập tin hạn ngạch (%d)"
6540 #: misc/tune2fs.c:1629
6542 msgid "while removing quota file (%d)"
6543 msgstr "trong khi xóa bỏ tập tin hạn ngạch (%d)"
6545 #: misc/tune2fs.c:1672
6548 "Bad quota options specified.\n"
6550 "Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
6558 "Đã chỉ định tùy chọn hạn ngạch sai.\n"
6560 "Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
6567 #: misc/tune2fs.c:1730
6569 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
6570 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
6572 #: misc/tune2fs.c:1755 misc/tune2fs.c:1768
6574 msgid "bad mounts count - %s"
6575 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
6577 #: misc/tune2fs.c:1811
6579 msgid "bad gid/group name - %s"
6580 msgstr "gid/tên nhóm sai — %s"
6582 #: misc/tune2fs.c:1844
6584 msgid "bad interval - %s"
6585 msgstr "sai nhịp - %s"
6587 #: misc/tune2fs.c:1873
6589 msgid "bad reserved block ratio - %s"
6590 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
6592 #: misc/tune2fs.c:1888
6593 msgid "-o may only be specified once"
6594 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
6596 #: misc/tune2fs.c:1897
6597 msgid "-O may only be specified once"
6598 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
6600 #: misc/tune2fs.c:1914
6602 msgid "bad reserved blocks count - %s"
6603 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
6605 #: misc/tune2fs.c:1943
6607 msgid "bad uid/user name - %s"
6608 msgstr "uid/tên người dùng sai — %s"
6610 #: misc/tune2fs.c:1960
6612 msgid "bad inode size - %s"
6613 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
6615 #: misc/tune2fs.c:1967
6617 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
6618 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
6620 #: misc/tune2fs.c:2064
6622 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
6623 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
6625 #: misc/tune2fs.c:2069
6627 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
6628 msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
6629 msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
6631 #: misc/tune2fs.c:2078
6633 msgid "Setting filesystem error flag to force fsck.\n"
6634 msgstr "Đặt cờ lỗi cho hệ thống tập tin để buộc chạy fsck.\n"
6636 #: misc/tune2fs.c:2096
6638 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
6639 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
6641 #: misc/tune2fs.c:2111
6643 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
6644 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
6646 #: misc/tune2fs.c:2126
6648 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
6649 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
6651 #: misc/tune2fs.c:2132
6653 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
6654 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
6656 #: misc/tune2fs.c:2151
6659 "Bad options specified.\n"
6661 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6662 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6664 "Valid extended options are:\n"
6666 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
6667 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
6668 "\tmmp_update_interval=<mmp update interval in seconds>\n"
6669 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
6670 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
6676 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
6678 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6679 "\tđối số được gán với dấu bằng (“=”).\n"
6681 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
6683 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
6684 "\tmount_opts=<các tùy chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
6685 "\tmmp_update_interval=<nhịp cập nhật mmp tính bằng giây>\n"
6686 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
6687 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
6692 #: misc/tune2fs.c:2622
6693 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
6694 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
6696 #: misc/tune2fs.c:2627
6697 msgid "Failed to read block bitmap\n"
6698 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
6700 #: misc/tune2fs.c:2644 resize/resize2fs.c:1277
6701 msgid "blocks to be moved"
6702 msgstr "khối cần di chuyển"
6704 #: misc/tune2fs.c:2647
6705 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
6706 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
6708 #: misc/tune2fs.c:2653
6709 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
6710 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
6712 #: misc/tune2fs.c:2658
6713 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
6714 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
6716 #: misc/tune2fs.c:2690
6718 "Error in resizing the inode size.\n"
6719 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
6721 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
6722 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
6724 #: misc/tune2fs.c:2900
6726 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
6727 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
6729 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
6730 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
6732 #: misc/tune2fs.c:2907
6735 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
6738 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
6741 #: misc/tune2fs.c:2919
6742 msgid "Cannot modify a journal device.\n"
6743 msgstr "Không thể sửa thiết bị nhật ký.\n"
6745 #: misc/tune2fs.c:2932
6747 msgid "The inode size is already %lu\n"
6748 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
6750 #: misc/tune2fs.c:2939
6751 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
6752 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
6754 #: misc/tune2fs.c:2944
6756 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
6757 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
6759 #: misc/tune2fs.c:2950
6760 msgid "Resizing inodes could take some time."
6761 msgstr "Việc đổi cỡ nút thông tin có thể mất nhiều thời gian."
6763 #: misc/tune2fs.c:2998
6766 "Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
6768 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6770 "then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n"
6771 "by journal recovery.\n"
6773 "Cảnh báo: Journal đang sai. Bạn có thể muốn trình diễn lại journal như:\n"
6775 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6777 "sau đó trở về lệnh này. Nếu không, mọi thay đổi đã tạo có thể bị ghi đè\n"
6778 "bởi việc phục hồi journal.\n"
6780 #: misc/tune2fs.c:3009
6782 msgid "Recovering journal.\n"
6783 msgstr "Đang phục hồi journal.\n"
6785 #: misc/tune2fs.c:3028
6787 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
6788 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
6790 #: misc/tune2fs.c:3034
6792 msgid "Setting current mount count to %d\n"
6793 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
6795 #: misc/tune2fs.c:3039
6797 msgid "Setting error behavior to %d\n"
6798 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
6800 #: misc/tune2fs.c:3044
6802 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
6803 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
6805 #: misc/tune2fs.c:3049
6807 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
6808 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
6810 #: misc/tune2fs.c:3056
6812 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
6813 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
6815 #: misc/tune2fs.c:3063
6817 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
6818 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
6820 #: misc/tune2fs.c:3069
6822 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
6823 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
6825 #: misc/tune2fs.c:3076
6827 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
6828 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
6830 #: misc/tune2fs.c:3081
6833 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
6836 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
6838 #: misc/tune2fs.c:3084
6841 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
6842 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6845 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
6846 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6848 #: misc/tune2fs.c:3094
6852 "Sparse superblock flag set. %s"
6855 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
6857 #: misc/tune2fs.c:3099
6860 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
6863 "Tính năng xóa sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
6865 #: misc/tune2fs.c:3107
6867 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
6868 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
6870 #: misc/tune2fs.c:3113
6872 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
6873 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
6875 #: misc/tune2fs.c:3145
6876 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
6877 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
6879 #: misc/tune2fs.c:3163
6880 msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6881 msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6883 #: misc/tune2fs.c:3181
6884 msgid "Setting the UUID on this filesystem could take some time."
6885 msgstr "Thiết lập UUID trên hệ thống tập tin này có thể mất thời gian."
6887 #: misc/tune2fs.c:3196
6888 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6889 msgstr "Chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6891 #: misc/tune2fs.c:3199
6892 msgid "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' and re-run this command.\n"
6893 msgstr "Nếu bạn chỉ sử dụng hạt nhân mới hơn v4.4, hãy chạy “tune2fs -O metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n"
6895 #: misc/tune2fs.c:3229
6896 msgid "Invalid UUID format\n"
6897 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
6899 #: misc/tune2fs.c:3245
6900 msgid "Need to update journal superblock.\n"
6901 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
6903 #: misc/tune2fs.c:3267
6904 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6905 msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6907 #: misc/tune2fs.c:3274
6909 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
6910 "feature enabled.\n"
6911 msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
6913 #: misc/tune2fs.c:3292
6915 msgid "Setting inode size %lu\n"
6916 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
6918 #: misc/tune2fs.c:3296
6919 msgid "Failed to change inode size\n"
6920 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
6922 #: misc/tune2fs.c:3310
6924 msgid "Setting stride size to %d\n"
6925 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
6927 #: misc/tune2fs.c:3315
6929 msgid "Setting stripe width to %d\n"
6930 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
6932 #: misc/tune2fs.c:3322
6934 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
6935 msgstr "Đang đặt tùy chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
6938 msgid "<proceeding>\n"
6939 msgstr "<đang xử lý>\n"
6943 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds to proceed) ? (y,N) "
6944 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây để xử lý)? (y,N,c,K) "
6947 msgid "Proceed anyway? (y,N) "
6948 msgstr "Vẫn xử lý? (y,N,c,K) "
6951 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
6952 msgstr "mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
6956 msgid "will not make a %s here!\n"
6957 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
6960 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
6961 msgstr "mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
6964 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
6965 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
6971 "Could not find journal device matching %s\n"
6974 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
6979 "Bad journal options specified.\n"
6981 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6982 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6984 "Valid journal options are:\n"
6985 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
6986 "\tdevice=<journal device>\n"
6987 "\tlocation=<journal location>\n"
6989 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
6993 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
6995 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6996 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
6998 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
6999 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
7000 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
7001 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
7003 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
7004 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
7010 "Filesystem too small for a journal\n"
7013 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
7019 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
7020 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
7023 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
7024 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
7030 "Journal size too big for filesystem.\n"
7033 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
7038 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
7039 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
7041 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
7042 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
7043 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
7047 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
7048 msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
7052 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
7053 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
7061 msgid "bad arguments"
7077 msgid "bad response length"
7078 msgstr "độ dài trả về không hợp lệ"
7082 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
7083 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
7087 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
7088 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
7092 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
7093 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7097 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
7098 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
7102 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
7103 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
7107 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
7108 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
7112 msgid "Generated time UUID: %s\n"
7113 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
7117 msgid "Generated random UUID: %s\n"
7118 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
7122 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
7123 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
7124 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
7128 msgid "Generated %d UUID's:\n"
7129 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
7133 msgid "Invalid operation %d\n"
7134 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
7136 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
7138 msgid "Bad number: %s\n"
7139 msgstr "Số sai: %s\n"
7141 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
7143 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
7144 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
7148 msgid "%s and subsequent UUID\n"
7149 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
7150 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
7153 msgid "List of UUID's:\n"
7154 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
7158 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
7159 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
7163 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
7164 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
7168 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
7169 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
7171 #: misc/uuidgen.c:32
7173 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
7174 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
7176 #: resize/extent.c:202
7177 msgid "# Extent dump:\n"
7178 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
7180 #: resize/extent.c:203
7182 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
7183 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
7188 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
7191 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|kích_cỡ_mới] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
7195 msgid "Extending the inode table"
7196 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
7199 msgid "Relocating blocks"
7200 msgstr "Đang định vị lại các khối"
7203 msgid "Scanning inode table"
7204 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
7207 msgid "Updating inode references"
7208 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
7211 msgid "Moving inode table"
7212 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
7215 msgid "Unknown pass?!?"
7216 msgstr "Lần qua lạ?!?"
7220 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
7221 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
7223 #: resize/main.c:163
7226 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
7227 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
7231 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
7232 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
7235 #: resize/main.c:366
7237 msgid "while opening %s"
7238 msgstr "trong khi mở %s"
7240 #: resize/main.c:374
7242 msgid "while getting stat information for %s"
7243 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
7245 #: resize/main.c:451
7248 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
7251 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
7254 #: resize/main.c:470
7256 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
7257 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
7259 #: resize/main.c:507
7261 msgid "Invalid new size: %s\n"
7262 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
7264 #: resize/main.c:526
7265 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
7266 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
7268 #: resize/main.c:534
7270 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
7271 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
7273 #: resize/main.c:540
7274 msgid "Invalid stride length"
7275 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
7277 #: resize/main.c:564
7280 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
7281 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
7284 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
7285 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
7288 #: resize/main.c:571
7290 msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
7291 msgstr "Không thể đặt hay bỏ đặt tính năng 64bít.\n"
7293 #: resize/main.c:575
7295 msgid "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 blocks.\n"
7296 msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hơn 2^32 khối.\n"
7298 #: resize/main.c:581
7300 msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
7301 msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n"
7303 #: resize/main.c:587
7305 msgid "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit feature.\n"
7306 msgstr "Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng 64bit.\n"
7308 #: resize/main.c:593
7311 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
7314 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
7317 #: resize/main.c:600
7319 msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
7320 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 64-bít.\n"
7322 #: resize/main.c:605
7324 msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
7325 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 32-bít.\n"
7327 #: resize/main.c:613
7329 msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
7330 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 64-bít.\n"
7332 #: resize/main.c:615
7334 msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
7335 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 32-bít.\n"
7337 #: resize/main.c:617
7339 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7340 msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
7342 #: resize/main.c:626
7344 msgid "while trying to resize %s"
7345 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
7347 #: resize/main.c:629
7350 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
7351 "after the aborted resize operation.\n"
7353 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
7354 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
7356 #: resize/main.c:635
7359 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
7362 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
7365 #: resize/main.c:650
7367 msgid "while trying to truncate %s"
7368 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
7370 #: resize/online.c:81
7371 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
7372 msgstr "hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
7374 #: resize/online.c:86
7376 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
7377 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
7379 #: resize/online.c:90
7380 msgid "On-line shrinking not supported"
7381 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
7383 #: resize/online.c:114
7384 msgid "Filesystem does not support online resizing"
7385 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7387 #: resize/online.c:122
7388 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
7389 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
7391 #: resize/online.c:129
7392 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
7393 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
7395 #: resize/online.c:137
7397 msgid "while trying to open mountpoint %s"
7398 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
7400 #: resize/online.c:142
7402 msgid "Old resize interface requested.\n"
7403 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
7405 #: resize/online.c:161 resize/online.c:178
7406 msgid "Permission denied to resize filesystem"
7407 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
7409 #: resize/online.c:164 resize/online.c:184
7410 msgid "While checking for on-line resizing support"
7411 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7413 #: resize/online.c:181
7414 msgid "Kernel does not support online resizing"
7415 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7417 #: resize/online.c:220
7419 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7420 msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
7422 #: resize/online.c:230
7423 msgid "While trying to extend the last group"
7424 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
7426 #: resize/online.c:277
7428 msgid "While trying to add group #%d"
7429 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
7431 #: resize/online.c:288
7433 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
7434 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
7436 #: resize/resize2fs.c:759
7438 msgid "inodes (%llu) must be less than %u\n"
7439 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u\n"
7441 #: resize/resize2fs.c:1038
7442 msgid "reserved blocks"
7443 msgstr "khối dành riêng"
7445 #: resize/resize2fs.c:1282
7446 msgid "meta-data blocks"
7447 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
7449 #: resize/resize2fs.c:1386 resize/resize2fs.c:2421
7450 msgid "new meta blocks"
7451 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
7453 #: resize/resize2fs.c:2644
7454 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
7455 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
7457 #: resize/resize2fs.c:2649
7458 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
7459 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
7461 #: resize/resize2fs.c:2722
7462 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
7463 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng!\n"
7465 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
7466 msgid "EXT2FS Library version 1.45.3"
7467 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.45.3"
7469 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
7470 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
7471 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
7473 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
7474 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
7475 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
7477 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
7478 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
7479 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
7481 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
7482 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
7483 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
7485 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
7486 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
7487 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
7489 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
7490 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
7491 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
7493 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
7494 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
7495 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
7497 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
7498 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
7499 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
7501 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
7502 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
7503 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
7505 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
7506 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
7507 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
7509 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
7510 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
7511 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
7513 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
7514 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
7515 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
7517 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
7518 msgid "Wrong magic number for icount structure"
7519 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
7521 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
7522 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
7523 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
7525 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
7526 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
7527 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
7529 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
7530 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
7531 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
7533 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
7534 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
7535 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
7537 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
7538 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
7539 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
7541 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
7542 msgid "Bad magic number in super-block"
7543 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
7545 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
7546 msgid "Filesystem revision too high"
7547 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
7549 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
7550 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
7551 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
7553 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
7554 msgid "Can't read group descriptors"
7555 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
7557 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
7558 msgid "Can't write group descriptors"
7559 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
7561 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
7562 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
7563 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
7565 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
7566 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
7567 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
7569 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
7570 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
7571 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
7573 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
7574 msgid "Can't write an inode bitmap"
7575 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
7577 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
7578 msgid "Can't read an inode bitmap"
7579 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
7581 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
7582 msgid "Can't write a block bitmap"
7583 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
7585 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
7586 msgid "Can't read a block bitmap"
7587 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
7589 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
7590 msgid "Can't write an inode table"
7591 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
7593 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
7594 msgid "Can't read an inode table"
7595 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
7597 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
7598 msgid "Can't read next inode"
7599 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
7601 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
7602 msgid "Filesystem has unexpected block size"
7603 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
7605 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
7606 msgid "EXT2 directory corrupted"
7607 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
7609 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
7610 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
7611 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7613 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
7614 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
7615 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7617 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
7618 msgid "No free space in the directory"
7619 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
7621 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
7622 msgid "Inode bitmap not loaded"
7623 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
7625 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
7626 msgid "Block bitmap not loaded"
7627 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
7629 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
7630 msgid "Illegal inode number"
7631 msgstr "Sai số lượng nút"
7633 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
7634 msgid "Illegal block number"
7635 msgstr "Sai số lượng khối"
7637 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
7638 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
7639 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
7641 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
7642 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
7643 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
7645 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
7646 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
7647 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
7649 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
7650 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
7651 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
7653 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
7654 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
7655 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
7657 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
7658 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
7659 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
7661 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
7662 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7663 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7665 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
7666 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
7667 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
7669 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
7670 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
7671 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
7673 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
7674 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
7675 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
7677 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
7678 msgid "Illegal indirect block found"
7679 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
7681 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
7682 msgid "Illegal doubly indirect block found"
7683 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
7685 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
7686 msgid "Illegal triply indirect block found"
7687 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
7689 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
7690 msgid "Block bitmaps are not the same"
7691 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
7693 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
7694 msgid "Inode bitmaps are not the same"
7695 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
7697 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
7698 msgid "Illegal or malformed device name"
7699 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
7701 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
7702 msgid "A block group is missing an inode table"
7703 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
7705 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
7706 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
7707 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
7709 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
7710 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
7711 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
7713 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
7714 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7715 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7717 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
7718 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
7719 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
7721 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
7722 msgid "Too many symbolic links encountered."
7723 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm."
7725 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
7726 msgid "The callback function will not handle this case"
7727 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
7729 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
7730 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
7731 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
7733 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
7734 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
7735 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
7737 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
7738 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
7739 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
7741 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
7742 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
7743 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
7745 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
7746 msgid "Memory allocation failed"
7747 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
7749 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
7750 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
7751 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7753 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
7754 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
7755 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
7757 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
7758 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
7759 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
7761 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
7762 msgid "Ext2 inode is not a directory"
7763 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
7765 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
7766 msgid "Too many references in table"
7767 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
7769 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
7770 msgid "File not found by ext2_lookup"
7771 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
7773 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
7774 msgid "File open read-only"
7775 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
7777 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
7778 msgid "Ext2 directory block not found"
7779 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
7781 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
7782 msgid "Ext2 directory already exists"
7783 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
7785 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
7786 msgid "Unimplemented ext2 library function"
7787 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
7789 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
7790 msgid "User cancel requested"
7791 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
7793 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
7794 msgid "Ext2 file too big"
7795 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
7797 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
7798 msgid "Supplied journal device not a block device"
7799 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối"
7801 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
7802 msgid "Journal superblock not found"
7803 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
7805 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
7806 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
7807 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
7809 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
7810 msgid "Unsupported journal version"
7811 msgstr "Phiên bản journal không được hỗ trợ"
7813 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
7814 msgid "Error loading external journal"
7815 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
7817 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
7818 msgid "Journal not found"
7819 msgstr "Không tìm thấy Journal"
7821 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
7822 msgid "Directory hash unsupported"
7823 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
7825 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
7826 msgid "Illegal extended attribute block number"
7827 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
7829 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
7830 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
7831 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
7833 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
7834 msgid "E2image snapshot not in use"
7835 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
7837 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
7838 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
7839 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
7841 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
7842 msgid "Resize inode is corrupt"
7843 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
7845 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
7846 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
7847 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
7849 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
7850 msgid "TDB: Success"
7851 msgstr "TDB: Thành công"
7853 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
7854 msgid "TDB: Corrupt database"
7855 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
7857 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
7858 msgid "TDB: IO Error"
7859 msgstr "TDB: IO Lỗi"
7861 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
7862 msgid "TDB: Locking error"
7863 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
7865 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
7866 msgid "TDB: Out of memory"
7867 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
7869 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
7870 msgid "TDB: Record exists"
7871 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
7873 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
7874 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
7875 msgstr "TDB: Khóa đã tồn tại trên chìa khóa khác"
7877 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
7878 msgid "TDB: Invalid parameter"
7879 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
7881 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
7882 msgid "TDB: Record does not exist"
7883 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
7885 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
7886 msgid "TDB: Write not permitted"
7887 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
7889 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
7890 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
7891 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
7893 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
7894 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
7895 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
7897 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
7898 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
7899 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
7901 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
7902 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
7903 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
7905 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
7906 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
7907 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
7909 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
7910 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
7911 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
7913 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
7914 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
7915 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
7917 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
7918 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
7919 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
7921 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
7922 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
7923 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
7925 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
7926 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
7927 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
7929 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
7930 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
7931 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
7933 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
7934 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
7935 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
7937 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
7938 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
7939 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
7941 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
7942 msgid "Corrupt extent header"
7943 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
7945 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
7946 msgid "Corrupt extent index"
7947 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
7949 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
7950 msgid "Corrupt extent"
7951 msgstr "Extent hỏng"
7953 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
7954 msgid "No free space in extent map"
7955 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
7957 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
7958 msgid "Inode does not use extents"
7959 msgstr "Inode does not use extents"
7961 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
7962 msgid "No 'next' extent"
7963 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
7965 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
7966 msgid "No 'previous' extent"
7967 msgstr "Không có extent “liền trước”"
7969 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
7970 msgid "No 'up' extent"
7971 msgstr "Không có extent “lên”"
7973 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
7974 msgid "No 'down' extent"
7975 msgstr "Không có extent “xuống”"
7977 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
7978 msgid "No current node"
7979 msgstr "Không nút hiện hành"
7981 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
7982 msgid "Ext2fs operation not supported"
7983 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
7985 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
7986 msgid "No room to insert extent in node"
7987 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
7989 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
7990 msgid "Splitting would result in empty node"
7991 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
7993 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
7994 msgid "Extent not found"
7995 msgstr "Extent không tìm thấy"
7997 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
7998 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
7999 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
8001 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
8002 msgid "Extent length is invalid"
8003 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
8005 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
8006 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
8007 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
8009 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
8010 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
8011 msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
8013 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
8014 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
8015 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
8017 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
8018 msgid "MMP: invalid magic number"
8019 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
8021 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
8022 msgid "MMP: device currently active"
8023 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
8025 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
8026 msgid "MMP: e2fsck being run"
8027 msgstr "MMP: e2fsck đang chạy"
8029 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
8030 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
8031 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
8033 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
8034 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
8035 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
8037 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
8038 msgid "MMP: filesystem still in use"
8039 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
8041 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
8042 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
8043 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
8045 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
8046 msgid "Block group descriptor size incorrect"
8047 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không hợp lệ"
8049 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
8050 msgid "Inode checksum does not match inode"
8051 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút"
8053 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
8054 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
8055 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
8057 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
8058 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
8059 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
8061 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
8062 msgid "Directory block does not have space for checksum"
8063 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
8065 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
8066 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
8067 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
8069 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
8070 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
8071 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
8073 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
8074 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
8075 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối"
8077 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
8078 msgid "Unknown checksum algorithm"
8079 msgstr "Không hiểu thuật toán tổng kiểm"
8081 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
8082 msgid "MMP block checksum does not match"
8083 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp"
8085 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
8086 msgid "Ext2 file already exists"
8087 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
8089 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
8090 msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
8091 msgstr "Tổng kiểm mảng ảnh khối không khớp mảng ảnh"
8093 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
8094 msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
8095 msgstr "Không thể lặp lại các khối dữ liệu của một nút chứa dữ liệu chung dòng"
8097 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
8098 msgid "Extended attribute has an invalid name length"
8099 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài tên không hợp lệ"
8101 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
8102 msgid "Extended attribute has an invalid value length"
8103 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài giá trị không hợp lệ"
8105 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
8106 msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
8107 msgstr "Thuộc tính mở rộng có mã băm không đúng"
8109 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
8110 msgid "Extended attribute block has a bad header"
8111 msgstr "Thuộc tính mở rộng có phần đầu sai"
8113 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
8114 msgid "Extended attribute key not found"
8115 msgstr "Không tìm thấy khóa thuộc tính mở rộng"
8117 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
8118 msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
8119 msgstr "Không đủ khoảng trống để lưu trữ dữ liệu thuộc tính mở rộng"
8121 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
8122 msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
8123 msgstr "Hệ thống tập tin thiếu tính năng ext_attr hay inline_data"
8125 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
8126 msgid "Inode doesn't have inline data"
8127 msgstr "Nút không có dữ liệu chung dòng"
8129 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
8130 msgid "No block for an inode with inline data"
8131 msgstr "Không khối cho một nút với dữ liệu chung dòng"
8133 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
8134 msgid "No free space in inline data"
8135 msgstr "Không còn khoảng trống trong dữ liệu chung dòng"
8137 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
8138 msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
8139 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc thuộc tính mở rộng"
8141 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
8142 msgid "Inode seems to contain garbage"
8143 msgstr "Nút hình như có chứa rác"
8145 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
8146 msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
8147 msgstr "Thuộc tính mở rộng có khoảng bù giá trị không hợp lệ"
8149 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
8150 msgid "Journal flags inconsistent"
8151 msgstr "Các cờ journal mâu thuẫn nhau"
8153 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
8154 msgid "Undo file corrupt"
8155 msgstr "Tập tin undo bị hỏng"
8157 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
8158 msgid "Wrong undo file for this filesystem"
8159 msgstr "Tập tin undo sai cho hệ thống tập tin này"
8161 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:185
8162 msgid "File system is corrupted"
8163 msgstr "Hệ thống tập tin bị hỏng"
8165 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:186
8166 msgid "Bad CRC detected in file system"
8167 msgstr "Tìm thấy CRC sai trong hệ thống tập tin"
8169 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:187
8170 msgid "The journal superblock is corrupt"
8171 msgstr "Siêu khối journal bị hỏng"
8173 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:188
8174 msgid "Inode is corrupted"
8177 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:189
8178 msgid "Inode containing extended attribute value is corrupted"
8179 msgstr "Inode chứa giá trị thuộc tính mở rộng bị sai hỏng"
8181 #: lib/support/prof_err.c:11
8182 msgid "Profile version 0.0"
8183 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
8185 #: lib/support/prof_err.c:12
8186 msgid "Bad magic value in profile_node"
8187 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
8189 #: lib/support/prof_err.c:13
8190 msgid "Profile section not found"
8191 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
8193 #: lib/support/prof_err.c:14
8194 msgid "Profile relation not found"
8195 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
8197 #: lib/support/prof_err.c:15
8198 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
8199 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
8201 #: lib/support/prof_err.c:16
8202 msgid "A profile section header has a non-zero value"
8203 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
8205 #: lib/support/prof_err.c:17
8206 msgid "Bad linked list in profile structures"
8207 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
8209 #: lib/support/prof_err.c:18
8210 msgid "Bad group level in profile structures"
8211 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
8213 #: lib/support/prof_err.c:19
8214 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
8215 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
8217 #: lib/support/prof_err.c:20
8218 msgid "Bad magic value in profile iterator"
8219 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
8221 #: lib/support/prof_err.c:21
8222 msgid "Can't set value on section node"
8223 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
8225 #: lib/support/prof_err.c:22
8226 msgid "Invalid argument passed to profile library"
8227 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
8229 #: lib/support/prof_err.c:23
8230 msgid "Attempt to modify read-only profile"
8231 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
8233 #: lib/support/prof_err.c:24
8234 msgid "Profile section header not at top level"
8235 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
8237 #: lib/support/prof_err.c:25
8238 msgid "Syntax error in profile section header"
8239 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
8241 #: lib/support/prof_err.c:26
8242 msgid "Syntax error in profile relation"
8243 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
8245 #: lib/support/prof_err.c:27
8246 msgid "Extra closing brace in profile"
8247 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
8249 #: lib/support/prof_err.c:28
8250 msgid "Missing open brace in profile"
8251 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
8253 #: lib/support/prof_err.c:29
8254 msgid "Bad magic value in profile_t"
8255 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
8257 #: lib/support/prof_err.c:30
8258 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
8259 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
8261 #: lib/support/prof_err.c:31
8262 msgid "Iteration through all top level section not supported"
8263 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
8265 #: lib/support/prof_err.c:32
8266 msgid "Invalid profile_section object"
8267 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
8269 #: lib/support/prof_err.c:33
8270 msgid "No more sections"
8271 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
8273 #: lib/support/prof_err.c:34
8274 msgid "Bad nameset passed to query routine"
8275 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
8277 #: lib/support/prof_err.c:35
8278 msgid "No profile file open"
8279 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
8281 #: lib/support/prof_err.c:36
8282 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
8283 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
8285 #: lib/support/prof_err.c:37
8286 msgid "Couldn't open profile file"
8287 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
8289 #: lib/support/prof_err.c:38
8290 msgid "Section already exists"
8291 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
8293 #: lib/support/prof_err.c:39
8294 msgid "Invalid boolean value"
8295 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
8297 #: lib/support/prof_err.c:40
8298 msgid "Invalid integer value"
8299 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
8301 #: lib/support/prof_err.c:41
8302 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
8303 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
8305 #: lib/support/plausible.c:118
8307 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
8308 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s trên %s"
8310 #: lib/support/plausible.c:121
8312 msgid "\tlast mounted on %s"
8313 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s"
8315 #: lib/support/plausible.c:124
8317 msgid "\tcreated on %s"
8318 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
8320 #: lib/support/plausible.c:127
8322 msgid "\tlast modified on %s"
8323 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
8325 #: lib/support/plausible.c:161
8327 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
8328 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
8330 #: lib/support/plausible.c:191
8332 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
8333 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
8335 #: lib/support/plausible.c:199
8337 msgid "Creating regular file %s\n"
8338 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
8340 #: lib/support/plausible.c:202
8342 msgid "Could not open %s: %s\n"
8343 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
8345 #: lib/support/plausible.c:205
8348 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
8351 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
8353 #: lib/support/plausible.c:227
8355 msgid "%s is not a block special device.\n"
8356 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
8358 #: lib/support/plausible.c:249
8360 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
8361 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
8363 #: lib/support/plausible.c:252
8365 msgid "%s contains a %s file system\n"
8366 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8368 #: lib/support/plausible.c:276
8370 msgid "%s contains `%s' data\n"
8371 msgstr "%s chứa dữ liệu “%s”\n"
8373 #~ msgid "while opening directory \"%s\""
8374 #~ msgstr "trong khi mở thư mục \"%s\""
8378 #~ "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
8382 #~ "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong hệ thống tập tin! Hãy chạy ngay e2fsck!\n"
8387 #~ "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
8391 #~ "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong ảnh bít! Chạy e2fsck ngay!\n"
8396 #~ "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
8399 #~ "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
8403 #~ "Warning, had trouble writing out superblocks.\n"
8406 #~ "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối.\n"
8408 #~ msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
8409 #~ msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
8411 #~ msgid "Journal features: "
8412 #~ msgstr "Tính năng nhật ký: "
8414 #~ msgid "Journal size: "
8415 #~ msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
8418 #~ "Journal length: %u\n"
8419 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8420 #~ "Journal start: %u\n"
8422 #~ "Chiều dài nhật ký: %u\n"
8423 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8424 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8426 #~ msgid "Journal checksum type: crc32\n"
8427 #~ msgstr "Kiểu tổng kiểm journal: crc32\n"
8430 #~ "Journal checksum type: %s\n"
8431 #~ "Journal checksum: 0x%08x\n"
8433 #~ "Kiểu tổng kiểm journal: %s\n"
8434 #~ "Tổng kiểm journal: 0x%08x\n"
8436 #~ msgid "Journal errno: %d\n"
8437 #~ msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
8441 #~ "Journal block size: %u\n"
8442 #~ "Journal length: %u\n"
8443 #~ "Journal first block: %u\n"
8444 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8445 #~ "Journal start: %u\n"
8446 #~ "Journal number of users: %u\n"
8449 #~ "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
8450 #~ "Độ dài nhật ký: %u\n"
8451 #~ "Khối đầu nhật ký: %u\n"
8452 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8453 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8454 #~ "Số người dùng nhật ký: %u\n"
8456 #~ msgid "Journal users: %s\n"
8457 #~ msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
8461 #~ "Warning: enabled project without quota together\n"
8464 #~ "Cảnh báo: đã bật dự án mà không có hạn ngạch đi kèm\n"
8466 #~ msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
8467 #~ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
8469 #~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
8470 #~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
8472 #~ msgid "@A @a @b %b. "
8473 #~ msgstr "@A @b @a %b. "
8475 #~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
8476 #~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
8479 #~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
8480 #~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
8482 #~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
8483 #~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
8485 #~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
8486 #~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
8488 #~ msgid ", unused inodes %u\n"
8489 #~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
8491 #~ msgid "Failed to read the file system data \n"
8492 #~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
8494 #~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
8495 #~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
8497 #~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
8498 #~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
8500 #~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
8501 #~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
8503 #~ msgid "Failed to open %s\n"
8504 #~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
8506 #~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
8507 #~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
8509 #~ msgid "Failed write %s\n"
8510 #~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
8512 #~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
8513 #~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
8515 #~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
8516 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
8518 #~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
8519 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
8522 #~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
8523 #~ " e2undo %s %s\n"
8526 #~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
8527 #~ " e2undo %s %s\n"
8530 #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
8531 #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
8533 #~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
8534 #~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
8538 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
8539 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
8543 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
8544 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
8547 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
8548 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
8550 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
8551 #~ msgstr "Chức năng xóa sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
8554 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
8555 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
8557 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
8558 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
8560 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
8561 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
8563 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
8564 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
8566 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
8567 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
8569 #~ msgid "<The ACL index inode>"
8570 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
8572 #~ msgid "<The ACL data inode>"
8573 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
8575 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
8576 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
8578 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
8579 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
8581 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
8582 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
8584 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
8585 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
8587 #~ msgid "succeeded.\n"
8588 #~ msgstr "đã thành công.\n"
8590 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
8591 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
8593 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
8594 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"