1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid).
31 #. %b <blk> block number
32 #. %B <blkcount> integer
33 #. %c <blk2> block number
34 #. %Di <dirent> -> ino inode number
35 #. %Dn <dirent> -> name string
36 #. %Dr <dirent> -> rec_len
37 #. %Dl <dirent> -> name_len
38 #. %Dt <dirent> -> filetype
39 #. %d <dir> inode number
41 #. %i <ino> inode number
42 #. %Is <inode> -> i_size
43 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
44 #. %Ib <inode> -> i_blocks
45 #. %Il <inode> -> i_links_count
46 #. %Im <inode> -> i_mode
47 #. %IM <inode> -> i_mtime
48 #. %IF <inode> -> i_faddr
49 #. %If <inode> -> i_file_acl
50 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
51 #. %Iu <inode> -> i_uid
52 #. %Ig <inode> -> i_gid
53 #. %j <ino2> inode number
54 #. %m <com_err error message>
56 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
57 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
58 #. the containing directory. (If dirent is NULL
59 #. then return the pathname of directory <ino2>)
60 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
61 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
62 #. the containing directory.
63 #. %s <str> miscellaneous string
64 #. %S backup superblock
65 #. %X <num> hexadecimal format
69 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.10\n"
70 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
71 "POT-Creation-Date: 2014-05-18 21:45-0400\n"
72 "PO-Revision-Date: 2014-05-26 09:10+0700\n"
73 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
74 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
77 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
78 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
79 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
80 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
81 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
82 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
84 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:209
86 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
87 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
89 #: e2fsck/badblocks.c:46
90 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
91 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
93 #: e2fsck/badblocks.c:58
94 msgid "while reading the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1341
98 #: e2fsck/unix.c:1430 misc/badblocks.c:1227 misc/badblocks.c:1235
99 #: misc/badblocks.c:1249 misc/badblocks.c:1261 misc/dumpe2fs.c:602
100 #: misc/e2image.c:1396 misc/e2image.c:1580 misc/e2image.c:1599
101 #: misc/mke2fs.c:225 misc/tune2fs.c:1945 resize/main.c:316
103 msgid "while trying to open %s"
104 msgstr "trong khi cố mở %s"
106 #: e2fsck/badblocks.c:83
108 msgid "while trying popen '%s'"
109 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
111 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:232
112 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
113 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
115 #: e2fsck/badblocks.c:105
116 msgid "while updating bad block inode"
117 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
119 #: e2fsck/badblocks.c:133
121 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
122 msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
124 #: e2fsck/ehandler.c:55
126 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
129 #: e2fsck/ehandler.c:58
131 msgid "Error reading block %lu (%s). "
132 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
134 #: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
138 #: e2fsck/ehandler.c:62
139 msgid "Force rewrite"
140 msgstr "Ép buộc ghi lại"
142 #: e2fsck/ehandler.c:104
144 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
145 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
147 #: e2fsck/ehandler.c:107
149 msgid "Error writing block %lu (%s). "
150 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
152 #: e2fsck/emptydir.c:57
153 msgid "empty dirblocks"
154 msgstr "khối thư mục rỗng"
156 #: e2fsck/emptydir.c:62
157 msgid "empty dir map"
158 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
160 #: e2fsck/emptydir.c:98
162 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
163 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
165 #: e2fsck/extend.c:22
167 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
168 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
170 #: e2fsck/extend.c:44
172 msgid "Illegal number of blocks!\n"
173 msgstr "Không cho phép số khối đó!\n"
175 #: e2fsck/extend.c:50
177 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
178 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
180 #: e2fsck/flushb.c:35
182 msgid "Usage: %s disk\n"
183 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
185 #: e2fsck/flushb.c:64
187 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
188 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
192 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
194 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
197 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:969
199 msgid "while opening %s for flushing"
200 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
202 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:975 resize/main.c:289
204 msgid "while trying to flush %s"
205 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
207 #: e2fsck/iscan.c:110
209 msgid "while trying to open '%s'"
210 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
212 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1290
213 msgid "while opening inode scan"
214 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
216 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1309
217 msgid "while getting next inode"
218 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
220 #: e2fsck/iscan.c:136
222 msgid "%u inodes scanned.\n"
223 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
225 #: e2fsck/journal.c:525
226 msgid "reading journal superblock\n"
227 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
229 #: e2fsck/journal.c:582
231 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
232 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
234 #: e2fsck/journal.c:591
236 msgid "%s: journal too short\n"
237 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
239 #: e2fsck/journal.c:883
241 msgid "%s: recovering journal\n"
242 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
244 #: e2fsck/journal.c:885
246 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
247 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
249 #: e2fsck/journal.c:912
251 msgid "while trying to re-open %s"
252 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
254 #: e2fsck/message.c:113
255 msgid "aextended attribute"
256 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
258 #: e2fsck/message.c:114
259 msgid "Aerror allocating"
260 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
262 #: e2fsck/message.c:115
266 #: e2fsck/message.c:116
270 #: e2fsck/message.c:117
274 #: e2fsck/message.c:118
275 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
276 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
278 #: e2fsck/message.c:119
280 msgstr "inút thông tin"
282 #: e2fsck/message.c:120
286 #: e2fsck/message.c:121
290 #: e2fsck/message.c:122
294 #: e2fsck/message.c:123
298 #: e2fsck/message.c:124
302 #: e2fsck/message.c:125
303 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
304 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
306 #: e2fsck/message.c:126
308 msgstr "fhệ thống tập tin"
310 #: e2fsck/message.c:127
311 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
312 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
314 #: e2fsck/message.c:128
318 #: e2fsck/message.c:129
320 msgstr "hHTREE @d @i"
322 #: e2fsck/message.c:130
326 #: e2fsck/message.c:131
328 msgstr "Llà liên kết"
330 #: e2fsck/message.c:132
331 msgid "mmultiply-claimed"
332 msgstr "mđa tuyên bố"
334 #: e2fsck/message.c:133
336 msgstr "nkhông hợp lệ"
338 #: e2fsck/message.c:134
342 #: e2fsck/message.c:135
344 msgstr "pvấn đề trong"
346 #: e2fsck/message.c:136
350 #: e2fsck/message.c:137
354 #: e2fsck/message.c:138
358 #: e2fsck/message.c:139
362 #: e2fsck/message.c:140
366 #: e2fsck/message.c:141
370 #: e2fsck/message.c:142
374 #: e2fsck/message.c:143
376 msgstr "zdài bằng không"
378 #: e2fsck/message.c:154
379 msgid "<The NULL inode>"
380 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
382 #: e2fsck/message.c:155
383 msgid "<The bad blocks inode>"
384 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
386 #: e2fsck/message.c:157
387 msgid "<The user quota inode>"
388 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
390 #: e2fsck/message.c:158
391 msgid "<The group quota inode>"
392 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
394 #: e2fsck/message.c:159
395 msgid "<The boot loader inode>"
396 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
398 #: e2fsck/message.c:160
399 msgid "<The undelete directory inode>"
400 msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
402 #: e2fsck/message.c:161
403 msgid "<The group descriptor inode>"
404 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
406 #: e2fsck/message.c:162
407 msgid "<The journal inode>"
408 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
410 #: e2fsck/message.c:163
411 msgid "<Reserved inode 9>"
412 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
414 #: e2fsck/message.c:164
415 msgid "<Reserved inode 10>"
416 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
418 #: e2fsck/message.c:334
420 msgstr "tập tin thường"
422 #: e2fsck/message.c:336
426 #: e2fsck/message.c:338
427 msgid "character device"
428 msgstr "thiết bị ký tự"
430 #: e2fsck/message.c:340
432 msgstr "thiết bị khối"
434 #: e2fsck/message.c:342
436 msgstr "ống dẫn có tên"
438 #: e2fsck/message.c:344
439 msgid "symbolic link"
440 msgstr "liên kết mềm"
442 #: e2fsck/message.c:346 misc/uuidd.c:161
446 #: e2fsck/message.c:348
448 msgid "unknown file type with mode 0%o"
449 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
451 #: e2fsck/message.c:423
452 msgid "indirect block"
453 msgstr "khối gián tiếp"
455 #: e2fsck/message.c:425
456 msgid "double indirect block"
457 msgstr "khối gián tiếp đôi"
459 #: e2fsck/message.c:427
460 msgid "triple indirect block"
461 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
463 #: e2fsck/message.c:429
464 msgid "translator block"
467 #: e2fsck/message.c:431
471 #: e2fsck/pass1b.c:222
472 msgid "multiply claimed inode map"
473 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
475 #: e2fsck/pass1b.c:610 e2fsck/pass1b.c:730
477 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
478 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
480 #: e2fsck/pass1b.c:821
481 msgid "returned from clone_file_block"
482 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
484 #: e2fsck/pass1b.c:843
486 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
487 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
489 #: e2fsck/pass1b.c:855
491 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
492 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
494 #: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782
495 msgid "reading directory block"
496 msgstr "đang đọc khối thư mục"
498 #: e2fsck/pass1.c:598
499 msgid "in-use inode map"
500 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
502 #: e2fsck/pass1.c:609
503 msgid "directory inode map"
504 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
506 #: e2fsck/pass1.c:619
507 msgid "regular file inode map"
508 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
510 #: e2fsck/pass1.c:628 misc/e2image.c:1265
511 msgid "in-use block map"
512 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
514 #: e2fsck/pass1.c:693
515 msgid "opening inode scan"
516 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
518 #: e2fsck/pass1.c:727
519 msgid "getting next inode from scan"
520 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
522 #: e2fsck/pass1.c:1243
526 #: e2fsck/pass1.c:1300
528 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
529 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
531 #: e2fsck/pass1.c:1350
532 msgid "bad inode map"
533 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
535 #: e2fsck/pass1.c:1373
536 msgid "inode in bad block map"
537 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
539 #: e2fsck/pass1.c:1393
540 msgid "imagic inode map"
541 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
543 #: e2fsck/pass1.c:1420
544 msgid "multiply claimed block map"
545 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
547 #: e2fsck/pass1.c:1531
548 msgid "ext attr block map"
549 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
551 #: e2fsck/pass1.c:2315
553 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
554 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
556 #: e2fsck/pass1.c:2678
558 msgstr "mảng ảnh khối"
560 #: e2fsck/pass1.c:2684
562 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
564 #: e2fsck/pass1.c:2690
566 msgstr "bảng nút thông tin"
568 #: e2fsck/pass2.c:283
572 #: e2fsck/pass2.c:805
573 msgid "Can not continue."
574 msgstr "Không thể tiếp tục."
577 msgid "inode done bitmap"
578 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
582 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
584 #: e2fsck/pass3.c:137
588 #: e2fsck/pass3.c:323
589 msgid "inode loop detection bitmap"
590 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
592 #: e2fsck/pass4.c:196
600 #: e2fsck/problem.c:51
602 msgstr "(không nhắc)"
604 #: e2fsck/problem.c:52
608 #: e2fsck/problem.c:53
612 #: e2fsck/problem.c:54
616 #: e2fsck/problem.c:55
620 #: e2fsck/problem.c:56
624 #: e2fsck/problem.c:57
625 msgid "Connect to /lost+found"
626 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
628 #: e2fsck/problem.c:58
632 #: e2fsck/problem.c:59
636 #: e2fsck/problem.c:60
640 #: e2fsck/problem.c:61
642 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
644 #: e2fsck/problem.c:62
648 #: e2fsck/problem.c:63
652 #: e2fsck/problem.c:64
656 #: e2fsck/problem.c:65
657 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
658 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
660 #: e2fsck/problem.c:66
664 #: e2fsck/problem.c:67
665 msgid "Suppress messages"
666 msgstr "Thu hồi thông điệp"
668 #: e2fsck/problem.c:68
672 #: e2fsck/problem.c:69
673 msgid "Clear HTree index"
674 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
676 #: e2fsck/problem.c:70
680 #: e2fsck/problem.c:79
684 #: e2fsck/problem.c:80
688 #: e2fsck/problem.c:81
692 #: e2fsck/problem.c:82
694 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
696 #: e2fsck/problem.c:83
700 #: e2fsck/problem.c:84
704 #: e2fsck/problem.c:85
706 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
708 #: e2fsck/problem.c:86
712 #: e2fsck/problem.c:87
716 #: e2fsck/problem.c:88
720 #: e2fsck/problem.c:89
721 msgid "INODE CLEARED"
722 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
724 #: e2fsck/problem.c:90
728 #: e2fsck/problem.c:91
730 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
732 #: e2fsck/problem.c:92
734 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
736 #: e2fsck/problem.c:93
737 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
738 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
740 #: e2fsck/problem.c:94
742 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
744 #: e2fsck/problem.c:95
748 #: e2fsck/problem.c:96
750 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
752 #: e2fsck/problem.c:97
753 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
754 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
756 #: e2fsck/problem.c:98
757 msgid "WILL RECREATE"
760 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
761 #: e2fsck/problem.c:107
762 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
763 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
765 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
766 #: e2fsck/problem.c:111
767 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
768 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
770 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
771 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
772 #: e2fsck/problem.c:116
774 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
775 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
777 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
778 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
781 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
782 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
783 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
784 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
785 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
787 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
789 #: e2fsck/problem.c:122
792 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
793 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
794 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
795 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
796 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
798 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
802 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
803 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
804 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
805 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
806 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
808 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
811 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
812 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
813 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
814 #: e2fsck/problem.c:133
816 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
817 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
818 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
820 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
821 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
822 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
824 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
825 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
826 #. @-expanded: from the block size.\n
827 #: e2fsck/problem.c:140
829 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
830 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
831 "from the @b size.\n"
833 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
834 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
835 "khác với kích cỡ @b.\n"
837 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
838 #: e2fsck/problem.c:147
839 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
840 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
842 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
843 #: e2fsck/problem.c:152
844 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
845 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
847 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
849 #: e2fsck/problem.c:157
851 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
854 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
857 #: e2fsck/problem.c:162
860 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
861 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
862 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
863 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
864 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
867 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
868 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
869 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
870 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
871 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
874 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
875 #: e2fsck/problem.c:171
876 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
877 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
879 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
880 #: e2fsck/problem.c:176
882 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
883 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
885 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
886 #: e2fsck/problem.c:181
887 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
888 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
890 #: e2fsck/problem.c:185
891 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
892 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
894 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
895 #: e2fsck/problem.c:190
897 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
898 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
900 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
901 #: e2fsck/problem.c:195
902 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
903 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
905 #. @-expanded: Can't find external journal\n
906 #: e2fsck/problem.c:200
907 msgid "Can't find external @j\n"
908 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
910 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
911 #: e2fsck/problem.c:205
912 msgid "External @j has bad @S\n"
913 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
915 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
916 #: e2fsck/problem.c:210
917 msgid "External @j does not support this @f\n"
918 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
920 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
921 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
922 #. @-expanded: format.\n
923 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
924 #: e2fsck/problem.c:215
926 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
927 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
928 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
930 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
931 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
932 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
934 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
935 #: e2fsck/problem.c:223
936 msgid "@j @S is corrupt.\n"
937 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
939 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
940 #: e2fsck/problem.c:228
942 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
943 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j %s hiện diện ở đây.\n"
945 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
946 #: e2fsck/problem.c:233
947 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
948 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
950 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
951 #: e2fsck/problem.c:238
952 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
953 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
955 #. @-expanded: Clear journal
956 #: e2fsck/problem.c:243
960 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
961 #: e2fsck/problem.c:248 e2fsck/problem.c:702
962 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
963 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
965 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
966 #: e2fsck/problem.c:253
967 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
968 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
970 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
971 #: e2fsck/problem.c:258
972 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
973 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
975 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
976 #: e2fsck/problem.c:263
977 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
978 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
980 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
981 #: e2fsck/problem.c:268
983 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
984 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
986 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
987 #: e2fsck/problem.c:273
989 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
990 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
992 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
993 #: e2fsck/problem.c:278
994 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
995 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
997 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
998 #: e2fsck/problem.c:283
999 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1000 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1002 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1003 #: e2fsck/problem.c:288
1004 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1005 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1007 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1009 #: e2fsck/problem.c:293
1012 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1015 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1018 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1020 #: e2fsck/problem.c:298
1023 "Error moving @j: %m\n"
1026 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1029 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1030 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1032 #: e2fsck/problem.c:303
1034 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1035 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1038 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1039 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1042 #. @-expanded: Run journal anyway
1043 #: e2fsck/problem.c:309
1044 msgid "Run @j anyway"
1045 msgstr "Vẫn chạy @j"
1047 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1048 #: e2fsck/problem.c:314
1049 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1050 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1052 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1054 #: e2fsck/problem.c:319
1056 "Backing up @j @i @b information.\n"
1059 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1062 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1063 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1064 #: e2fsck/problem.c:324
1066 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1069 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1072 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1073 #: e2fsck/problem.c:330
1074 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1075 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1077 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1078 #: e2fsck/problem.c:335
1079 msgid "Resize @i not valid. "
1080 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1082 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1083 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1084 #: e2fsck/problem.c:340
1086 "@S last mount time (%t,\n"
1087 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1089 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1090 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1092 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1093 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1094 #: e2fsck/problem.c:345
1096 "@S last write time (%t,\n"
1097 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1098 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1100 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1101 #: e2fsck/problem.c:349
1103 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1104 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1106 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1108 #: e2fsck/problem.c:354
1110 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1113 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1116 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1117 #: e2fsck/problem.c:359
1118 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1119 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1121 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1122 #: e2fsck/problem.c:364
1124 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1125 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1127 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1128 #: e2fsck/problem.c:369
1129 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1130 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1132 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1133 #: e2fsck/problem.c:374
1134 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1135 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1137 #: e2fsck/problem.c:379
1139 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1140 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1142 #: e2fsck/problem.c:383
1143 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1144 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1146 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1147 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1149 #: e2fsck/problem.c:388
1151 "@S last mount time is in the future.\n"
1152 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) "
1154 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1155 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1157 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1158 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1159 #. @-expanded: set).
1160 #: e2fsck/problem.c:394
1162 "@S last write time is in the future.\n"
1163 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). "
1165 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1166 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1168 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1169 #: e2fsck/problem.c:400
1170 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1171 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1173 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1174 #: e2fsck/problem.c:405
1175 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1176 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1178 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1179 #: e2fsck/problem.c:410
1180 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1181 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1183 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1184 #: e2fsck/problem.c:415
1185 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1186 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1188 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1189 #: e2fsck/problem.c:420
1190 msgid "@S has invalid MMP block. "
1191 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1193 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1194 #: e2fsck/problem.c:425
1195 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1196 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1198 #: e2fsck/problem.c:430
1200 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1201 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1203 #: e2fsck/problem.c:435
1205 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1206 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1208 #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
1209 #: e2fsck/problem.c:440
1210 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
1211 msgstr "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1213 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1214 #: e2fsck/problem.c:447
1215 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1216 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1218 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1219 #: e2fsck/problem.c:451
1220 msgid "@r is not a @d. "
1221 msgstr "@r không phải @d. "
1223 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1224 #: e2fsck/problem.c:456
1225 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1226 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1228 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1229 #: e2fsck/problem.c:461
1230 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1231 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1233 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1234 #: e2fsck/problem.c:466
1236 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1237 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1239 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1240 #: e2fsck/problem.c:471
1242 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1243 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1245 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1246 #: e2fsck/problem.c:476
1248 msgid "@i %i is a @z @d. "
1249 msgstr "@i %i là @d @z. "
1251 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1252 #: e2fsck/problem.c:481
1253 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1254 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1256 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1257 #: e2fsck/problem.c:486
1258 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1259 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1261 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1262 #: e2fsck/problem.c:491
1263 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1264 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1266 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1267 #: e2fsck/problem.c:496
1268 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1269 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1271 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1272 #: e2fsck/problem.c:501
1273 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1274 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1276 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1277 #: e2fsck/problem.c:506
1278 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1279 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1281 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1282 #: e2fsck/problem.c:511
1283 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1284 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1286 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1287 #: e2fsck/problem.c:516
1288 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1289 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1291 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1292 #: e2fsck/problem.c:521
1293 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1294 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1296 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1297 #: e2fsck/problem.c:526
1299 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1300 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1302 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1303 #: e2fsck/problem.c:531
1305 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1306 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1308 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1309 #: e2fsck/problem.c:536
1310 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1311 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1313 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1314 #: e2fsck/problem.c:541
1315 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1316 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1318 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1319 #: e2fsck/problem.c:546
1320 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1321 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1323 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1324 #: e2fsck/problem.c:551
1325 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1326 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1329 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1330 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1331 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1332 #: e2fsck/problem.c:556
1335 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1336 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1340 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1341 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1344 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1345 #: e2fsck/problem.c:563
1348 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1351 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1353 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1354 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1356 #: e2fsck/problem.c:568
1358 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1359 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1362 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1363 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1366 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1367 #: e2fsck/problem.c:574
1368 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1369 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1371 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1372 #: e2fsck/problem.c:579
1373 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1374 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1376 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1377 #: e2fsck/problem.c:585
1378 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1379 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1381 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1382 #: e2fsck/problem.c:590
1383 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1384 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1386 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1387 #: e2fsck/problem.c:596
1388 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1389 msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1391 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1392 #: e2fsck/problem.c:602
1393 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1394 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1396 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1397 #: e2fsck/problem.c:607
1399 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1400 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1402 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1403 #: e2fsck/problem.c:612
1404 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1405 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1407 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1408 #: e2fsck/problem.c:617
1410 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1411 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1413 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1414 #: e2fsck/problem.c:622
1415 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1416 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1418 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1419 #: e2fsck/problem.c:627
1420 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1421 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1423 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1424 #: e2fsck/problem.c:632 e2fsck/problem.c:1481
1425 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1426 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1428 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1429 #: e2fsck/problem.c:637
1430 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1431 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1433 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1434 #: e2fsck/problem.c:642
1436 msgid "@A icount link information: %m\n"
1437 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1439 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1440 #: e2fsck/problem.c:647
1442 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1443 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1445 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1446 #: e2fsck/problem.c:652
1448 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1449 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1451 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1452 #: e2fsck/problem.c:657
1454 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1455 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1457 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1458 #: e2fsck/problem.c:662
1459 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1460 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1462 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1463 #: e2fsck/problem.c:667
1464 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1465 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1467 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1468 #: e2fsck/problem.c:673
1470 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1471 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1473 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1474 #: e2fsck/problem.c:681
1476 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1477 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1479 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1480 #. @-expanded: or append-only flag set.
1481 #: e2fsck/problem.c:686
1484 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1485 "or append-only flag set. "
1487 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1488 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1489 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1491 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1492 #: e2fsck/problem.c:692
1494 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1495 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1497 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1498 #: e2fsck/problem.c:697
1500 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1501 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1503 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1504 #: e2fsck/problem.c:707
1505 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1506 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1508 #. @-expanded: journal is not regular file.
1509 #: e2fsck/problem.c:712
1510 msgid "@j is not regular file. "
1511 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1513 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1514 #: e2fsck/problem.c:717
1516 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1517 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1519 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1520 #: e2fsck/problem.c:723
1521 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1522 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1524 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1525 #: e2fsck/problem.c:728
1526 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1527 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1529 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1530 #: e2fsck/problem.c:733
1531 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1532 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1534 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1535 #: e2fsck/problem.c:738
1536 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1537 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1539 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1540 #: e2fsck/problem.c:743
1541 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1542 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1544 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1545 #: e2fsck/problem.c:748
1546 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1547 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1549 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1550 #: e2fsck/problem.c:753
1551 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1552 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1554 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1555 #: e2fsck/problem.c:758
1556 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1557 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1559 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1560 #: e2fsck/problem.c:763
1561 msgid "@A @a @b %b. "
1562 msgstr "@A @b @a %b. "
1564 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1565 #: e2fsck/problem.c:768
1566 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1567 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1569 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1570 #: e2fsck/problem.c:773
1571 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1572 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1574 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1575 #: e2fsck/problem.c:778
1576 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1577 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1579 #. @-expanded: inode %i is too big.
1580 #: e2fsck/problem.c:783
1582 msgid "@i %i is too big. "
1583 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1585 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1586 #: e2fsck/problem.c:787
1587 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1588 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1590 #: e2fsck/problem.c:792
1591 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1592 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1594 #: e2fsck/problem.c:797
1595 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1596 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1598 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1599 #: e2fsck/problem.c:802
1601 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1602 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1604 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1605 #: e2fsck/problem.c:807
1607 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1608 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1610 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1611 #: e2fsck/problem.c:812
1613 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1614 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1616 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1617 #: e2fsck/problem.c:817
1618 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1619 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1621 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1622 #: e2fsck/problem.c:822
1624 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1625 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1627 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1628 #: e2fsck/problem.c:827
1629 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1630 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1632 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1633 #. @-expanded: filesystem metadata.
1634 #: e2fsck/problem.c:832
1636 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1639 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1642 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1643 #: e2fsck/problem.c:838
1645 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1646 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1648 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1649 #: e2fsck/problem.c:843
1650 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1651 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1653 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1654 #: e2fsck/problem.c:848
1655 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1656 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1658 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1659 #: e2fsck/problem.c:853
1660 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1661 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1663 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1664 #: e2fsck/problem.c:858
1665 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1666 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1668 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1669 #: e2fsck/problem.c:863
1670 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1671 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1673 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1674 #: e2fsck/problem.c:868
1675 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1676 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1678 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1679 #: e2fsck/problem.c:873
1680 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1681 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1683 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1684 #: e2fsck/problem.c:878
1686 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1687 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1689 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1690 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1691 #: e2fsck/problem.c:883
1693 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1694 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1696 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1697 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1699 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1700 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1701 #: e2fsck/problem.c:889
1703 "@i %i has an @n extent\n"
1704 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1706 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1707 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1709 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1710 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1711 #: e2fsck/problem.c:894
1713 "@i %i has an @n extent\n"
1714 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1716 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1717 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1719 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1720 #: e2fsck/problem.c:899
1722 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1723 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1725 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1726 #: e2fsck/problem.c:904
1728 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1729 msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1731 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1732 #: e2fsck/problem.c:909
1734 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1735 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1737 #: e2fsck/problem.c:914
1739 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1740 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1742 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1743 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1744 #: e2fsck/problem.c:919
1746 "@i %i has out of order extents\n"
1747 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1749 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1750 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1752 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1753 #: e2fsck/problem.c:923
1754 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1755 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1757 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1758 #: e2fsck/problem.c:928
1760 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1761 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1763 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1764 #: e2fsck/problem.c:933
1765 msgid "@q @i is not regular file. "
1766 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1768 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1769 #: e2fsck/problem.c:938
1770 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1771 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1773 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1774 #: e2fsck/problem.c:943
1775 msgid "@q @i is visible to the user. "
1776 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1778 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1779 #: e2fsck/problem.c:948
1780 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1781 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1783 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1784 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1785 #: e2fsck/problem.c:953
1787 "@i %i has zero length extent\n"
1788 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1790 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1791 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1793 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1794 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1795 #: e2fsck/problem.c:960
1797 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1798 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1800 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1801 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1803 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1804 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1805 #: e2fsck/problem.c:966
1807 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1808 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1810 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1811 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1814 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1815 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1816 #: e2fsck/problem.c:974
1819 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1820 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1823 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1825 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1827 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1828 #: e2fsck/problem.c:980
1830 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1831 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1833 #: e2fsck/problem.c:995
1835 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1836 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1838 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1839 #: e2fsck/problem.c:1000
1841 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1842 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1844 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1845 #: e2fsck/problem.c:1005
1847 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1848 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1850 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1851 #: e2fsck/problem.c:1010 e2fsck/problem.c:1325
1852 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1853 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1855 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1856 #: e2fsck/problem.c:1015
1857 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1858 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1860 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1861 #: e2fsck/problem.c:1021
1862 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1863 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1865 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1866 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1867 #: e2fsck/problem.c:1026
1869 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1870 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1872 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1873 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1875 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1876 #: e2fsck/problem.c:1032
1877 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1878 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1880 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1881 #: e2fsck/problem.c:1037
1882 msgid "\t<@f metadata>\n"
1883 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1885 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1887 #: e2fsck/problem.c:1042
1889 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1892 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1895 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1897 #: e2fsck/problem.c:1047
1899 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1902 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
1905 #: e2fsck/problem.c:1060
1907 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1908 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
1910 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1911 #: e2fsck/problem.c:1066
1912 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1913 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1915 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1916 #: e2fsck/problem.c:1071
1918 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1919 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
1921 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1922 #: e2fsck/problem.c:1076
1923 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1924 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1926 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1927 #: e2fsck/problem.c:1081
1928 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1929 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1931 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1932 #: e2fsck/problem.c:1086
1933 msgid "@E @L to '.' "
1934 msgstr "@E @L đến “.” "
1936 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1937 #: e2fsck/problem.c:1091
1938 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1939 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1941 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1942 #: e2fsck/problem.c:1096
1943 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1944 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1946 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1947 #: e2fsck/problem.c:1101
1948 msgid "@E @L to the @r.\n"
1949 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1951 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1952 #: e2fsck/problem.c:1106
1953 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1954 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1956 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1957 #: e2fsck/problem.c:1111
1959 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1960 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
1962 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1963 #: e2fsck/problem.c:1116
1965 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1966 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
1968 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1969 #: e2fsck/problem.c:1121
1970 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1971 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
1973 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1974 #: e2fsck/problem.c:1126
1975 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1976 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
1978 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1979 #: e2fsck/problem.c:1131
1980 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1981 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1983 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1984 #: e2fsck/problem.c:1136
1985 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1986 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1988 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1989 #: e2fsck/problem.c:1141
1990 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1991 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1993 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1994 #: e2fsck/problem.c:1146
1995 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1996 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1998 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1999 #: e2fsck/problem.c:1151
2000 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2001 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2003 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2004 #: e2fsck/problem.c:1156
2005 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2006 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2008 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2009 #: e2fsck/problem.c:1161
2010 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2011 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2013 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2014 #: e2fsck/problem.c:1166
2015 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2016 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2018 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2019 #: e2fsck/problem.c:1171
2020 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2021 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2023 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2024 #: e2fsck/problem.c:1176
2026 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2027 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2029 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2030 #: e2fsck/problem.c:1181
2032 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2033 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2035 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2036 #: e2fsck/problem.c:1186
2037 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2038 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2040 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2041 #: e2fsck/problem.c:1191
2042 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2043 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2045 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2046 #: e2fsck/problem.c:1196
2047 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2048 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2050 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2051 #: e2fsck/problem.c:1201
2052 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2053 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2055 #: e2fsck/problem.c:1206 e2fsck/problem.c:1506
2057 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2058 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2060 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2061 #: e2fsck/problem.c:1211
2062 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2063 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2065 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2066 #: e2fsck/problem.c:1216
2068 msgid "@A icount structure: %m\n"
2069 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2071 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2072 #: e2fsck/problem.c:1221
2074 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2075 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2077 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2078 #: e2fsck/problem.c:1226
2079 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2080 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2082 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2083 #: e2fsck/problem.c:1231
2084 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2085 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2087 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2088 #: e2fsck/problem.c:1236
2090 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2091 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2093 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2094 #: e2fsck/problem.c:1241
2096 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2097 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2099 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2100 #: e2fsck/problem.c:1246
2102 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2103 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2105 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2106 #: e2fsck/problem.c:1251
2107 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2108 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2110 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2111 #: e2fsck/problem.c:1256
2112 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2113 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2115 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2116 #: e2fsck/problem.c:1261
2117 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2118 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2120 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2121 #: e2fsck/problem.c:1266
2122 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2123 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2125 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2126 #: e2fsck/problem.c:1271
2127 msgid "@E has filetype set.\n"
2128 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2130 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2131 #: e2fsck/problem.c:1276
2132 msgid "@E has a @z name.\n"
2133 msgstr "@E có tên @z.\n"
2135 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2136 #: e2fsck/problem.c:1281
2137 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2138 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2140 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2141 #: e2fsck/problem.c:1286
2142 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2143 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2145 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2146 #: e2fsck/problem.c:1291
2147 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2148 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2150 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2151 #: e2fsck/problem.c:1296
2152 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2153 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2155 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2156 #: e2fsck/problem.c:1301
2157 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2158 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2160 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2161 #: e2fsck/problem.c:1306
2162 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2163 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2165 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2166 #: e2fsck/problem.c:1311
2167 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2168 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2170 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2171 #: e2fsck/problem.c:1316
2172 msgid "@n @h %d (%q). "
2173 msgstr "@h @n %d (%q). "
2175 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2176 #: e2fsck/problem.c:1320
2177 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2178 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2180 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2181 #: e2fsck/problem.c:1330
2183 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2184 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2186 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2187 #: e2fsck/problem.c:1335
2188 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2189 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2191 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2192 #: e2fsck/problem.c:1340
2193 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2194 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2196 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2197 #: e2fsck/problem.c:1345
2198 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2199 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2201 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2202 #: e2fsck/problem.c:1350
2203 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2204 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2206 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2207 #: e2fsck/problem.c:1355
2208 msgid "Duplicate @E found. "
2209 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2211 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2212 #. @-expanded: Rename to %s
2213 #: e2fsck/problem.c:1360
2216 "@E has a non-unique filename.\n"
2219 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2220 "Thay đổi tên thành %s"
2222 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2223 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2225 #: e2fsck/problem.c:1365
2227 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2228 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2231 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2232 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2235 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2236 #: e2fsck/problem.c:1370
2237 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2238 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2240 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2241 #: e2fsck/problem.c:1375
2242 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2243 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2245 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2246 #: e2fsck/problem.c:1379
2247 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2248 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2250 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2251 #: e2fsck/problem.c:1384
2252 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2253 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
2255 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2256 #: e2fsck/problem.c:1389
2257 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2258 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2260 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2261 #: e2fsck/problem.c:1396
2262 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2263 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2265 #. @-expanded: root inode not allocated.
2266 #: e2fsck/problem.c:1401
2267 msgid "@r not allocated. "
2268 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2270 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2271 #: e2fsck/problem.c:1406
2272 msgid "No room in @l @d. "
2273 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2275 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2276 #: e2fsck/problem.c:1411
2278 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2279 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2281 #. @-expanded: /lost+found not found.
2282 #: e2fsck/problem.c:1416
2283 msgid "/@l not found. "
2284 msgstr "/@l không tìm thấy."
2286 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2287 #: e2fsck/problem.c:1421
2288 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2289 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2291 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2292 #: e2fsck/problem.c:1426
2293 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2294 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2296 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2297 #: e2fsck/problem.c:1431
2299 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2300 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2302 #: e2fsck/problem.c:1436
2304 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2305 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2307 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2308 #: e2fsck/problem.c:1441
2310 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2311 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2313 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2314 #: e2fsck/problem.c:1446
2316 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2317 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2319 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2320 #: e2fsck/problem.c:1451
2322 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2323 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2325 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2326 #: e2fsck/problem.c:1456
2328 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2329 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2331 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2332 #: e2fsck/problem.c:1461
2334 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2335 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2337 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2338 #: e2fsck/problem.c:1466
2340 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2341 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2343 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2345 #: e2fsck/problem.c:1471
2348 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2351 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2354 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2356 #: e2fsck/problem.c:1476
2359 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2362 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2365 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2366 #: e2fsck/problem.c:1486
2368 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2369 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2371 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2372 #: e2fsck/problem.c:1491
2374 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2375 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2377 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2378 #: e2fsck/problem.c:1496
2379 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2380 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2382 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2383 #: e2fsck/problem.c:1501
2384 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2385 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2387 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2388 #: e2fsck/problem.c:1511
2390 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2391 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2393 #: e2fsck/problem.c:1518
2394 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2395 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2397 #: e2fsck/problem.c:1523
2399 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2400 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2402 #: e2fsck/problem.c:1528
2403 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2404 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2406 #: e2fsck/problem.c:1533
2407 msgid "Optimizing directories: "
2408 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2410 #: e2fsck/problem.c:1550
2411 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2412 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2414 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2415 #: e2fsck/problem.c:1555
2417 msgid "@u @z @i %i. "
2418 msgstr "@i @u @z %i. "
2420 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2421 #: e2fsck/problem.c:1560
2426 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2427 #: e2fsck/problem.c:1565
2428 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2429 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2431 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2432 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2433 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2434 #: e2fsck/problem.c:1569
2436 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2437 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2438 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2440 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2441 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2442 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2444 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2445 #: e2fsck/problem.c:1579
2446 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2447 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2449 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2450 #: e2fsck/problem.c:1584
2451 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2452 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2454 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2455 #: e2fsck/problem.c:1589
2456 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2457 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2459 #. @-expanded: block bitmap differences:
2460 #: e2fsck/problem.c:1594
2461 msgid "@b @B differences: "
2462 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2464 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2465 #: e2fsck/problem.c:1614
2466 msgid "@i @B differences: "
2467 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2469 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2470 #: e2fsck/problem.c:1634
2471 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2472 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2474 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2475 #: e2fsck/problem.c:1639
2476 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2477 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2479 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2480 #: e2fsck/problem.c:1644
2481 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2482 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2484 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2485 #: e2fsck/problem.c:1649
2486 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2487 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2489 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2490 #: e2fsck/problem.c:1654
2491 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2492 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2494 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2495 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2496 #: e2fsck/problem.c:1659
2497 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2498 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2500 #: e2fsck/problem.c:1665
2501 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2502 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2504 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2505 #: e2fsck/problem.c:1670
2507 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2508 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2510 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2511 #: e2fsck/problem.c:1675
2513 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2514 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2516 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2517 #: e2fsck/problem.c:1700
2519 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2520 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2522 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2523 #: e2fsck/problem.c:1705
2525 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2526 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2528 #. @-expanded: Recreate journal
2529 #: e2fsck/problem.c:1712
2533 #: e2fsck/problem.c:1717
2534 msgid "Update quota info for quota type %N"
2535 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2537 #: e2fsck/problem.c:1836
2539 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2540 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2542 #: e2fsck/problem.c:1961 e2fsck/problem.c:1965
2546 #: e2fsck/scantest.c:79
2548 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2549 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2551 #: e2fsck/scantest.c:98
2553 msgid "size of inode=%d\n"
2554 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2556 #: e2fsck/scantest.c:119
2557 msgid "while starting inode scan"
2558 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2560 #: e2fsck/scantest.c:130
2561 msgid "while doing inode scan"
2562 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2564 #: e2fsck/super.c:190
2566 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2567 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2569 #: e2fsck/super.c:213
2571 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2572 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2574 #: e2fsck/super.c:274
2576 msgstr "Đang cắt ngắn"
2578 #: e2fsck/super.c:275
2580 msgstr "Đang xoá sạch"
2585 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2586 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2587 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2588 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2590 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2591 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2592 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2593 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2599 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2600 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2601 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2602 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
2603 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2606 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2607 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2608 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2609 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2610 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2611 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
2616 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2617 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2618 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2619 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2620 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2622 " -v Xuất chi tiết\n"
2623 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2624 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2625 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2626 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2627 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2629 #: e2fsck/unix.c:131
2631 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2632 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
2634 #: e2fsck/unix.c:157
2638 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2641 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2644 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
2646 #: e2fsck/unix.c:161
2648 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
2649 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
2650 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2652 #: e2fsck/unix.c:166
2654 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
2655 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
2656 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2658 #: e2fsck/unix.c:171
2660 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2661 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2663 #: e2fsck/unix.c:179
2664 msgid " Extent depth histogram: "
2665 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
2667 #: e2fsck/unix.c:188
2669 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2670 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2671 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
2673 #: e2fsck/unix.c:192
2675 msgid "%12u bad block\n"
2676 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
2677 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
2679 #: e2fsck/unix.c:194
2681 msgid "%12u large file\n"
2682 msgid_plural "%12u large files\n"
2683 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
2685 #: e2fsck/unix.c:196
2689 "%12u regular file\n"
2692 "%12u regular files\n"
2695 "%12u tập tin thường\n"
2697 #: e2fsck/unix.c:198
2699 msgid "%12u directory\n"
2700 msgid_plural "%12u directories\n"
2701 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
2703 #: e2fsck/unix.c:200
2705 msgid "%12u character device file\n"
2706 msgid_plural "%12u character device files\n"
2707 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
2709 #: e2fsck/unix.c:203
2711 msgid "%12u block device file\n"
2712 msgid_plural "%12u block device files\n"
2713 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
2715 #: e2fsck/unix.c:205
2718 msgid_plural "%12u fifos\n"
2719 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
2721 #: e2fsck/unix.c:207
2724 msgid_plural "%12u links\n"
2725 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
2727 #: e2fsck/unix.c:209
2729 msgid "%12u symbolic link"
2730 msgid_plural "%12u symbolic links"
2731 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
2733 #: e2fsck/unix.c:211
2735 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
2736 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
2737 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
2739 #: e2fsck/unix.c:215
2741 msgid "%12u socket\n"
2742 msgid_plural "%12u sockets\n"
2743 msgstr[0] "%12u socket\n"
2745 #: e2fsck/unix.c:219
2748 msgid_plural "%12u files\n"
2749 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
2751 #: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:988 misc/tune2fs.c:2023 misc/util.c:308
2752 #: resize/main.c:260
2754 msgid "while determining whether %s is mounted."
2755 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
2757 #: e2fsck/unix.c:252
2759 msgid "Warning! %s is %s.\n"
2760 msgstr "Cảnh báo! %s là %s.\n"
2762 #: e2fsck/unix.c:259
2765 msgstr "%s là %s.\n"
2767 #: e2fsck/unix.c:262
2769 "Cannot continue, aborting.\n"
2772 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2775 #: e2fsck/unix.c:264
2779 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
2780 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
2785 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2786 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
2789 #: e2fsck/unix.c:269
2790 msgid "Do you really want to continue"
2791 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2793 #: e2fsck/unix.c:271
2794 msgid "check aborted.\n"
2795 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2797 #: e2fsck/unix.c:364
2798 msgid " contains a file system with errors"
2799 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2801 #: e2fsck/unix.c:366
2802 msgid " was not cleanly unmounted"
2803 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2805 #: e2fsck/unix.c:368
2806 msgid " primary superblock features different from backup"
2807 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2809 #: e2fsck/unix.c:372
2811 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2812 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2814 #: e2fsck/unix.c:379
2815 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2816 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2818 #: e2fsck/unix.c:385
2820 msgid " has gone %u days without being checked"
2821 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2823 #: e2fsck/unix.c:394
2824 msgid ", check forced.\n"
2825 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2827 #: e2fsck/unix.c:427
2829 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
2830 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
2832 #: e2fsck/unix.c:447
2833 msgid " (check deferred; on battery)"
2834 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2836 #: e2fsck/unix.c:450
2837 msgid " (check after next mount)"
2838 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
2840 #: e2fsck/unix.c:452
2842 msgid " (check in %ld mounts)"
2843 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2845 #: e2fsck/unix.c:603
2847 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2848 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
2850 #: e2fsck/unix.c:672
2851 msgid "Invalid EA version.\n"
2852 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2854 #: e2fsck/unix.c:699
2856 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2857 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
2859 #: e2fsck/unix.c:724
2862 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2865 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2868 #: e2fsck/unix.c:794
2870 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2871 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2873 #: e2fsck/unix.c:798
2874 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2875 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2877 #: e2fsck/unix.c:813
2878 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2879 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2881 #: e2fsck/unix.c:834
2883 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2884 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2886 #: e2fsck/unix.c:865 e2fsck/unix.c:939 misc/tune2fs.c:846 misc/tune2fs.c:1141
2887 #: misc/tune2fs.c:1159
2889 msgid "Unable to resolve '%s'"
2890 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2892 #: e2fsck/unix.c:918
2893 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2894 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
2896 #: e2fsck/unix.c:923
2897 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2898 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
2900 #: e2fsck/unix.c:928
2901 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2902 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
2904 #: e2fsck/unix.c:982
2905 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2906 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
2908 #: e2fsck/unix.c:1029
2911 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2914 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
2917 #: e2fsck/unix.c:1038
2921 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2925 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
2928 #: e2fsck/unix.c:1129
2930 msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
2931 msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n"
2933 # Item in the main menu to select this package
2934 #: e2fsck/unix.c:1146 e2fsck/unix.c:1151
2935 msgid "while checking MMP block"
2936 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
2938 #: e2fsck/unix.c:1153 misc/tune2fs.c:1950
2940 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
2941 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
2943 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
2944 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
2946 #: e2fsck/unix.c:1204
2947 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2948 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2950 #: e2fsck/unix.c:1211
2951 msgid "while trying to initialize program"
2952 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
2954 #: e2fsck/unix.c:1234
2956 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2957 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2959 #: e2fsck/unix.c:1246
2960 msgid "need terminal for interactive repairs"
2961 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
2963 #: e2fsck/unix.c:1299
2965 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2966 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
2968 #: e2fsck/unix.c:1301
2969 msgid "Superblock invalid,"
2970 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2972 #: e2fsck/unix.c:1302
2973 msgid "Group descriptors look bad..."
2974 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2976 #: e2fsck/unix.c:1312
2978 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
2979 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
2981 #: e2fsck/unix.c:1316
2983 msgid "%s: going back to original superblock\n"
2984 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
2986 #: e2fsck/unix.c:1345
2988 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2989 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2992 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2993 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2996 #: e2fsck/unix.c:1352
2997 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2998 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3000 #: e2fsck/unix.c:1354
3002 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3003 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
3005 #: e2fsck/unix.c:1360
3006 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3007 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3009 #: e2fsck/unix.c:1362
3010 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3011 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3013 #: e2fsck/unix.c:1366
3014 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3015 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3017 #: e2fsck/unix.c:1369
3019 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3020 "check of the device.\n"
3022 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3023 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3025 #: e2fsck/unix.c:1433
3026 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3027 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3029 #: e2fsck/unix.c:1477
3031 msgid "while checking ext3 journal for %s"
3032 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3034 #: e2fsck/unix.c:1489
3035 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
3036 msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
3038 #: e2fsck/unix.c:1501
3040 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3041 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3043 #: e2fsck/unix.c:1508
3045 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3046 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3048 #: e2fsck/unix.c:1532
3050 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3051 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3053 #: e2fsck/unix.c:1547
3055 msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
3056 msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
3058 #: e2fsck/unix.c:1553
3061 "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
3062 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
3064 "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
3065 "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
3067 #: e2fsck/unix.c:1605
3069 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3070 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3072 #: e2fsck/unix.c:1608
3073 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3074 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
3076 #: e2fsck/unix.c:1649
3078 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3079 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3081 #: e2fsck/unix.c:1659
3083 msgstr " Hoàn tất.\n"
3085 #: e2fsck/unix.c:1661
3088 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
3091 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
3093 #: e2fsck/unix.c:1685
3094 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3095 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3097 #: e2fsck/unix.c:1689
3098 msgid "while resetting context"
3099 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3101 #: e2fsck/unix.c:1696
3103 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3104 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3106 #: e2fsck/unix.c:1701
3110 #: e2fsck/unix.c:1713 e2fsck/util.c:67
3114 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3117 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
3119 #: e2fsck/unix.c:1717
3121 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3122 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
3124 #: e2fsck/unix.c:1725 e2fsck/util.c:73
3128 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3132 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
3135 #: e2fsck/unix.c:1765
3136 msgid "while setting block group checksum info"
3137 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
3139 #: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:83
3143 #: e2fsck/util.c:191
3147 #: e2fsck/util.c:205
3151 #: e2fsck/util.c:207
3155 #: e2fsck/util.c:209
3159 #: e2fsck/util.c:223
3160 msgid "cancelled!\n"
3163 #: e2fsck/util.c:238
3167 #: e2fsck/util.c:240
3171 #: e2fsck/util.c:250
3180 #: e2fsck/util.c:254
3189 #: e2fsck/util.c:258
3193 #: e2fsck/util.c:258
3197 #: e2fsck/util.c:273
3199 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3200 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3202 #: e2fsck/util.c:278
3203 msgid "reading inode and block bitmaps"
3204 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3206 #: e2fsck/util.c:286
3208 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3209 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3211 #: e2fsck/util.c:298
3212 msgid "writing block and inode bitmaps"
3213 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3215 #: e2fsck/util.c:303
3217 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3218 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3220 #: e2fsck/util.c:315
3225 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3226 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3230 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3231 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3233 #: e2fsck/util.c:396
3235 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3236 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3238 #: e2fsck/util.c:400
3240 msgid "Memory used: %lu, "
3241 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3243 #: e2fsck/util.c:407
3245 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3246 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3248 #: e2fsck/util.c:412
3250 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3251 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3253 #: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461
3255 msgid "while reading inode %lu in %s"
3256 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3258 #: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488
3260 msgid "while writing inode %lu in %s"
3261 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3263 #: e2fsck/util.c:637
3264 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3265 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3267 #: e2fsck/util.c:785
3268 msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
3269 msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
3271 #: misc/badblocks.c:69
3273 msgstr "hoàn tất \n"
3275 #: misc/badblocks.c:92
3278 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3279 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
3280 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3281 " device [last_block [first_block]]\n"
3283 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3284 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3285 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3286 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3288 #: misc/badblocks.c:103
3291 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3294 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3297 #: misc/badblocks.c:218
3299 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3300 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3302 #: misc/badblocks.c:323
3303 msgid "Testing with random pattern: "
3304 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3306 #: misc/badblocks.c:341
3307 msgid "Testing with pattern 0x"
3308 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3310 #: misc/badblocks.c:373 misc/badblocks.c:446
3312 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3314 #: misc/badblocks.c:384
3316 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3317 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3319 #: misc/badblocks.c:471
3320 msgid "during ext2fs_sync_device"
3321 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3323 #: misc/badblocks.c:491 misc/badblocks.c:753
3324 msgid "while beginning bad block list iteration"
3325 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3327 #: misc/badblocks.c:506 misc/badblocks.c:606 misc/badblocks.c:764
3328 msgid "while allocating buffers"
3329 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3331 #: misc/badblocks.c:510
3333 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3334 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3336 #: misc/badblocks.c:515
3337 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3338 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3340 #: misc/badblocks.c:524
3341 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3342 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3344 #: misc/badblocks.c:531 misc/badblocks.c:638 misc/badblocks.c:680
3345 #: misc/badblocks.c:827
3346 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3347 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3349 #: misc/badblocks.c:613
3350 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3351 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3353 #: misc/badblocks.c:615 misc/badblocks.c:777
3355 msgid "From block %lu to %lu\n"
3356 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3358 #: misc/badblocks.c:670
3359 msgid "Reading and comparing: "
3360 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3362 #: misc/badblocks.c:776
3363 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3364 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3366 #: misc/badblocks.c:782
3367 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3368 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3370 #: misc/badblocks.c:789
3373 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3376 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3378 #: misc/badblocks.c:872
3380 msgid "during test data write, block %lu"
3381 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3383 #: misc/badblocks.c:993 misc/util.c:313
3385 msgid "%s is mounted; "
3386 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3388 #: misc/badblocks.c:995
3389 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3391 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3392 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3394 #: misc/badblocks.c:1000
3395 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3396 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3398 #: misc/badblocks.c:1005 misc/util.c:324
3400 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3401 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3403 #: misc/badblocks.c:1008
3404 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3405 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3407 #: misc/badblocks.c:1028
3409 msgid "invalid %s - %s"
3410 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3412 #: misc/badblocks.c:1139
3414 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3415 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3417 #: misc/badblocks.c:1169
3418 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3419 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3421 #: misc/badblocks.c:1175
3422 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3423 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3425 #: misc/badblocks.c:1189
3427 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3428 "the size manually\n"
3430 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3431 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3433 #: misc/badblocks.c:1195
3434 msgid "while trying to determine device size"
3435 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3437 #: misc/badblocks.c:1200
3441 #: misc/badblocks.c:1206
3445 #: misc/badblocks.c:1209
3447 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3448 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3450 #: misc/badblocks.c:1216
3452 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3453 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3455 #: misc/badblocks.c:1272
3456 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3457 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3459 #: misc/badblocks.c:1281
3460 msgid "input file - bad format"
3461 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3463 #: misc/badblocks.c:1289 misc/badblocks.c:1298
3464 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3465 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3467 #: misc/badblocks.c:1323
3469 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3470 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3474 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v version] files...\n"
3475 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3477 #: misc/chattr.c:155
3479 msgid "bad version - %s\n"
3480 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3482 #: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
3484 msgid "while trying to stat %s"
3485 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3487 #: misc/chattr.c:208
3489 msgid "while reading flags on %s"
3490 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3492 #: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225
3494 msgid "Flags of %s set as "
3495 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3497 #: misc/chattr.c:234
3499 msgid "while setting flags on %s"
3500 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3502 #: misc/chattr.c:242
3504 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3505 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3507 #: misc/chattr.c:246
3509 msgid "while setting version on %s"
3510 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3512 #: misc/chattr.c:267
3513 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3514 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3516 #: misc/chattr.c:307
3517 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3518 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3520 #: misc/chattr.c:315
3521 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3522 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3524 #: misc/dumpe2fs.c:55
3526 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3527 msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3529 #: misc/dumpe2fs.c:159
3533 #: misc/dumpe2fs.c:169
3537 #: misc/dumpe2fs.c:197
3539 msgid "Group %lu: (Blocks "
3540 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3542 #: misc/dumpe2fs.c:205
3544 msgid " Checksum 0x%04x"
3545 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
3547 #: misc/dumpe2fs.c:207
3549 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
3550 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
3552 #: misc/dumpe2fs.c:208
3554 msgid ", unused inodes %u\n"
3555 msgstr ", nút không dùng %u\n"
3557 #: misc/dumpe2fs.c:213
3559 msgid " %s superblock at "
3560 msgstr " %s siêu khối tại "
3562 #: misc/dumpe2fs.c:214
3566 #: misc/dumpe2fs.c:214
3570 #: misc/dumpe2fs.c:218
3571 msgid ", Group descriptors at "
3572 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3574 #: misc/dumpe2fs.c:222
3577 " Reserved GDT blocks at "
3580 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3582 #: misc/dumpe2fs.c:229
3583 msgid " Group descriptor at "
3584 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3586 #: misc/dumpe2fs.c:235
3587 msgid " Block bitmap at "
3588 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3590 #: misc/dumpe2fs.c:239
3591 msgid ", Inode bitmap at "
3592 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3594 #: misc/dumpe2fs.c:243
3600 " Bảng nút thông tin tại "
3602 #: misc/dumpe2fs.c:249
3606 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
3609 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3611 #: misc/dumpe2fs.c:256
3613 msgid ", %u unused inodes\n"
3614 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3616 #: misc/dumpe2fs.c:259
3617 msgid " Free blocks: "
3618 msgstr " Khối rảnh: "
3620 #: misc/dumpe2fs.c:274
3621 msgid " Free inodes: "
3622 msgstr " Nút rảnh: "
3624 #: misc/dumpe2fs.c:310
3625 msgid "while printing bad block list"
3626 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3628 #: misc/dumpe2fs.c:316
3630 msgid "Bad blocks: %u"
3631 msgstr "Khối sai: %u"
3633 #: misc/dumpe2fs.c:345 misc/tune2fs.c:314
3634 msgid "while reading journal inode"
3635 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3637 #: misc/dumpe2fs.c:351
3638 msgid "while opening journal inode"
3639 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3641 #: misc/dumpe2fs.c:357
3642 msgid "while reading journal super block"
3643 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3645 #: misc/dumpe2fs.c:364
3646 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
3647 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
3649 #: misc/dumpe2fs.c:367
3650 msgid "Journal features: "
3651 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3653 #: misc/dumpe2fs.c:380
3654 msgid "Journal size: "
3655 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3657 #: misc/dumpe2fs.c:391
3660 "Journal length: %u\n"
3661 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3662 "Journal start: %u\n"
3664 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3665 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3668 #: misc/dumpe2fs.c:398
3670 msgid "Journal errno: %d\n"
3671 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
3673 #: misc/dumpe2fs.c:415 misc/tune2fs.c:230
3674 msgid "while reading journal superblock"
3675 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3677 #: misc/dumpe2fs.c:423
3678 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3679 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3681 #: misc/dumpe2fs.c:427
3685 "Journal block size: %u\n"
3686 "Journal length: %u\n"
3687 "Journal first block: %u\n"
3688 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3689 "Journal start: %u\n"
3690 "Journal number of users: %u\n"
3693 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
3694 "Độ dài nhật ký: %u\n"
3695 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
3696 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3698 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
3700 #: misc/dumpe2fs.c:440
3702 msgid "Journal users: %s\n"
3703 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3705 #: misc/dumpe2fs.c:456 misc/mke2fs.c:741 misc/tune2fs.c:1178
3706 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3707 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
3709 #: misc/dumpe2fs.c:482
3711 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3712 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3714 #: misc/dumpe2fs.c:497
3716 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3717 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3719 #: misc/dumpe2fs.c:508
3723 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3725 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3726 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3728 "Valid extended options are:\n"
3729 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3730 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3733 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3735 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3736 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3738 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3739 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3740 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3742 #: misc/dumpe2fs.c:568 misc/mke2fs.c:1709
3744 msgid "\tUsing %s\n"
3745 msgstr "\tDùng %s\n"
3747 #: misc/dumpe2fs.c:604 misc/e2image.c:1582 misc/tune2fs.c:1961
3748 #: resize/main.c:318
3749 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3750 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3752 #: misc/dumpe2fs.c:632
3756 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3759 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3761 #: misc/e2image.c:101
3763 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
3764 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3766 #: misc/e2image.c:103
3768 msgid " %s -I device image-file\n"
3769 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3771 #: misc/e2image.c:104
3773 msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
3774 msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
3776 #: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
3777 #: misc/e2image.c:1178
3778 msgid "while allocating buffer"
3779 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3781 #: misc/e2image.c:174
3783 msgid "Writing block %llu\n"
3784 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
3786 #: misc/e2image.c:188
3788 msgid "error writing block %llu"
3789 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
3791 #: misc/e2image.c:191
3792 msgid "error in generic_write()"
3793 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
3795 #: misc/e2image.c:208
3796 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
3797 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
3799 #: misc/e2image.c:213
3800 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3801 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3803 #: misc/e2image.c:241
3804 msgid "while writing superblock"
3805 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3807 #: misc/e2image.c:250
3808 msgid "while writing inode table"
3809 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3811 #: misc/e2image.c:258
3812 msgid "while writing block bitmap"
3813 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3815 #: misc/e2image.c:266
3816 msgid "while writing inode bitmap"
3817 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3819 #: misc/e2image.c:502
3821 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
3822 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
3824 #: misc/e2image.c:514
3826 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
3827 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
3829 #: misc/e2image.c:555
3831 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
3832 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
3834 #: misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:626
3838 #: misc/e2image.c:623
3839 msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
3840 msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
3842 #: misc/e2image.c:649
3844 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
3845 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
3847 #: misc/e2image.c:661 misc/e2image.c:1188
3849 msgid "error reading block %llu"
3850 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
3852 #: misc/e2image.c:715
3854 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
3855 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
3857 #: misc/e2image.c:719
3859 msgid "at %.2f MB/s"
3860 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
3862 #: misc/e2image.c:755
3863 msgid "while allocating l1 table"
3864 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
3866 #: misc/e2image.c:800
3867 msgid "while allocating l2 cache"
3868 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
3870 #: misc/e2image.c:823
3871 msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
3872 msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
3874 #: misc/e2image.c:1145
3875 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
3876 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
3878 #: misc/e2image.c:1152
3879 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
3880 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
3882 #: misc/e2image.c:1211 misc/e2image.c:1229
3883 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
3884 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
3886 #: misc/e2image.c:1269
3887 msgid "while allocating block bitmap"
3888 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
3890 #: misc/e2image.c:1278
3891 msgid "while allocating scramble block bitmap"
3892 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
3894 #: misc/e2image.c:1285
3895 msgid "Scanning inodes...\n"
3896 msgstr "Đang quét các nút...\n"
3898 #: misc/e2image.c:1297
3899 msgid "Can't allocate block buffer"
3900 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
3902 #: misc/e2image.c:1336 misc/e2image.c:1350
3904 msgid "while iterating over inode %u"
3905 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
3907 #: misc/e2image.c:1381
3908 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
3909 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
3911 #: misc/e2image.c:1403
3912 msgid "error reading bitmaps"
3913 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
3915 #: misc/e2image.c:1415
3916 msgid "while opening device file"
3917 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
3919 #: misc/e2image.c:1426
3920 msgid "while restoring the image table"
3921 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
3923 #: misc/e2image.c:1523
3924 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
3925 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
3927 #: misc/e2image.c:1529
3928 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
3929 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
3931 #: misc/e2image.c:1534
3932 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
3933 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
3935 #: misc/e2image.c:1539
3936 msgid "Move mode requires all data mode."
3937 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
3939 #: misc/e2image.c:1549
3940 msgid "checking if mounted"
3941 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
3943 #: misc/e2image.c:1556
3946 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
3947 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
3948 "Use -f option if you really want to do that.\n"
3951 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
3952 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
3953 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
3955 #: misc/e2image.c:1608
3956 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
3957 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
3959 #: misc/e2image.c:1614
3960 msgid "Can not stat output\n"
3961 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
3963 #: misc/e2image.c:1624
3965 msgid "Image (%s) is compressed\n"
3966 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
3968 #: misc/e2image.c:1627
3970 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
3971 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
3973 #: misc/e2image.c:1630
3975 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
3976 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
3978 #: misc/e2image.c:1639
3979 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
3980 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
3982 #: misc/e2image.c:1644
3983 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
3984 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
3986 #: misc/e2image.c:1651
3987 msgid "while allocating check_buf"
3988 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
3990 #: misc/e2image.c:1657
3991 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
3992 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
3994 #: misc/e2image.c:1667
3996 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
3997 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
3999 #: misc/e2label.c:58
4001 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4002 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4004 #: misc/e2label.c:63
4006 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4007 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4009 #: misc/e2label.c:68
4011 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4012 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4014 #: misc/e2label.c:72
4016 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4017 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4019 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2126
4021 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4022 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4024 #: misc/e2label.c:100
4026 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4027 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4029 #: misc/e2label.c:105
4031 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4032 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4034 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:838
4036 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4037 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4041 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
4042 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4045 msgid "Failed to read the file system data \n"
4046 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
4048 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
4050 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
4051 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
4055 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
4056 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4059 msgid "The file system UUID didn't match \n"
4060 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
4062 #: misc/e2undo.c:163
4064 msgid "Failed tdb_open %s\n"
4065 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
4067 #: misc/e2undo.c:169
4069 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
4070 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
4072 #: misc/e2undo.c:175
4073 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
4074 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
4076 #: misc/e2undo.c:184
4078 msgid "Failed to open %s\n"
4079 msgstr "Lỗi mở %s\n"
4081 #: misc/e2undo.c:210
4083 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
4084 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
4086 #: misc/e2undo.c:216
4088 msgid "Failed write %s\n"
4089 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
4093 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4094 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4098 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4099 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4103 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4104 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4105 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4108 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4109 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4110 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4115 msgid "fsck: %s: not found\n"
4116 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4120 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4121 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4125 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4126 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4130 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4131 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4135 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4136 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4140 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4141 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4145 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4146 "with 'no' or '!'.\n"
4148 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4149 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4152 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4153 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
4157 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
4158 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
4162 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
4163 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
4166 msgid "Checking all file systems.\n"
4167 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
4171 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
4172 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
4175 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
4177 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
4179 "HTT: hệ thống tập tin\n"
4183 msgid "%s: too many devices\n"
4184 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4186 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
4188 msgid "%s: too many arguments\n"
4189 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
4193 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
4194 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
4198 msgid "While reading flags on %s"
4199 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
4203 msgid "While reading version on %s"
4204 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
4206 #: misc/mke2fs.c:123
4209 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
4210 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
4211 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
4212 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
4213 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
4214 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
4215 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n"
4217 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
4218 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4219 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
4220 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
4221 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
4222 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
4223 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
4225 "\tHDH: hệ điều hành\n"
4226 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
4228 #: misc/mke2fs.c:250
4230 msgid "Running command: %s\n"
4231 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
4233 #: misc/mke2fs.c:254
4235 msgid "while trying to run '%s'"
4236 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
4238 #: misc/mke2fs.c:261
4239 msgid "while processing list of bad blocks from program"
4240 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4242 #: misc/mke2fs.c:288
4244 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
4245 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4247 #: misc/mke2fs.c:290
4249 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
4251 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
4252 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
4254 #: misc/mke2fs.c:293
4255 msgid "Aborting....\n"
4256 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4258 #: misc/mke2fs.c:313
4261 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
4265 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4268 #: misc/mke2fs.c:332
4269 msgid "while marking bad blocks as used"
4270 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4272 #: misc/mke2fs.c:384
4273 msgid "Writing inode tables: "
4274 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
4276 #: misc/mke2fs.c:405
4280 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
4283 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
4285 #: misc/mke2fs.c:419 misc/mke2fs.c:2444 misc/mke2fs.c:2729
4287 msgstr "hoàn tất \n"
4289 #: misc/mke2fs.c:430
4290 msgid "while creating root dir"
4291 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4293 #: misc/mke2fs.c:437
4294 msgid "while reading root inode"
4295 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4297 #: misc/mke2fs.c:449
4298 msgid "while setting root inode ownership"
4299 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
4301 #: misc/mke2fs.c:467
4302 msgid "while creating /lost+found"
4303 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
4305 #: misc/mke2fs.c:474
4306 msgid "while looking up /lost+found"
4307 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4309 #: misc/mke2fs.c:487
4310 msgid "while expanding /lost+found"
4311 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4313 #: misc/mke2fs.c:502
4314 msgid "while setting bad block inode"
4315 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4317 #: misc/mke2fs.c:529
4319 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
4320 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
4322 #: misc/mke2fs.c:539
4324 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
4325 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
4327 #: misc/mke2fs.c:555
4329 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
4330 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
4332 #: misc/mke2fs.c:571
4333 msgid "while initializing journal superblock"
4334 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
4336 #: misc/mke2fs.c:579
4337 msgid "Zeroing journal device: "
4338 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
4340 #: misc/mke2fs.c:591
4342 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
4343 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
4345 #: misc/mke2fs.c:609
4346 msgid "while writing journal superblock"
4347 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
4349 #: misc/mke2fs.c:624
4351 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
4352 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
4354 #: misc/mke2fs.c:632
4357 "warning: %llu blocks unused.\n"
4360 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
4363 #: misc/mke2fs.c:637
4365 msgid "Filesystem label=%s\n"
4366 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4368 #: misc/mke2fs.c:640
4370 msgid "OS type: %s\n"
4371 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
4373 #: misc/mke2fs.c:642
4375 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
4376 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
4378 #: misc/mke2fs.c:646
4380 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
4381 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
4383 #: misc/mke2fs.c:650
4385 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
4386 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
4388 #: misc/mke2fs.c:652
4390 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
4391 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
4393 #: misc/mke2fs.c:654
4395 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
4396 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
4398 #: misc/mke2fs.c:656
4400 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
4401 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
4403 #: misc/mke2fs.c:659
4405 msgid "First data block=%u\n"
4406 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
4408 #: misc/mke2fs.c:661
4410 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
4411 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
4413 #: misc/mke2fs.c:663
4415 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
4416 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4418 #: misc/mke2fs.c:667
4420 msgid "%u block groups\n"
4421 msgstr "%u nhóm khối\n"
4423 #: misc/mke2fs.c:669
4425 msgid "%u block group\n"
4426 msgstr "%u nhóm khối\n"
4428 #: misc/mke2fs.c:672
4430 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
4431 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
4433 #: misc/mke2fs.c:675
4435 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4436 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4438 #: misc/mke2fs.c:677
4440 msgid "%u inodes per group\n"
4441 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4443 #: misc/mke2fs.c:686
4445 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
4446 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
4448 #: misc/mke2fs.c:687
4449 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4450 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4452 #: misc/mke2fs.c:764
4454 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
4455 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
4457 #: misc/mke2fs.c:770
4459 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
4460 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
4462 #: misc/mke2fs.c:783
4464 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
4465 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
4467 #: misc/mke2fs.c:796
4469 msgid "Invalid offset: %s\n"
4470 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
4472 #: misc/mke2fs.c:810 misc/tune2fs.c:1206
4474 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
4475 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
4477 #: misc/mke2fs.c:824
4479 msgid "Invalid # of backup superbocks: %s\n"
4480 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
4482 #: misc/mke2fs.c:846
4484 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4485 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4487 #: misc/mke2fs.c:861
4489 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4490 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4492 #: misc/mke2fs.c:884
4494 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4495 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4497 #: misc/mke2fs.c:891
4498 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4499 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4501 #: misc/mke2fs.c:915
4502 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4504 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4505 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4507 #: misc/mke2fs.c:942 misc/mke2fs.c:951
4509 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
4510 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
4512 #: misc/mke2fs.c:976
4514 msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
4515 msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
4517 #: misc/mke2fs.c:987
4521 "Bad option(s) specified: %s\n"
4523 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4524 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4526 "Valid extended options are:\n"
4527 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
4528 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4529 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4530 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4531 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
4532 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4533 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4534 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4535 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4536 "\troot_uid=<uid of root directory>\n"
4537 "\troot_gid=<gid of root directory>\n"
4541 "\tquotatype=<usr OR grp>\n"
4545 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
4547 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4548 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
4550 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
4551 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
4552 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4553 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4554 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4555 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
4556 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4557 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4558 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4559 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4560 "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
4561 "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
4565 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
4568 #: misc/mke2fs.c:1013
4572 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4576 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
4579 #: misc/mke2fs.c:1053
4582 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4585 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4588 #: misc/mke2fs.c:1066 misc/tune2fs.c:416
4590 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4591 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4593 #: misc/mke2fs.c:1078 misc/tune2fs.c:357
4595 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4596 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4598 #: misc/mke2fs.c:1218
4602 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4605 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4607 #: misc/mke2fs.c:1222
4609 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4612 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
4615 #: misc/mke2fs.c:1226
4616 msgid "Aborting...\n"
4617 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4619 #: misc/mke2fs.c:1267
4623 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4627 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
4630 #: misc/mke2fs.c:1435
4631 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
4632 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
4634 #: misc/mke2fs.c:1476
4636 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
4637 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
4639 #: misc/mke2fs.c:1509
4641 msgid "invalid block size - %s"
4642 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4644 #: misc/mke2fs.c:1513
4646 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4647 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4649 #: misc/mke2fs.c:1529
4651 msgid "invalid cluster size - %s"
4652 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
4654 #: misc/mke2fs.c:1539
4655 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
4656 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
4658 #: misc/mke2fs.c:1551
4659 msgid "Illegal number for blocks per group"
4660 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4662 #: misc/mke2fs.c:1556
4663 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4664 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4666 #: misc/mke2fs.c:1564
4667 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4668 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4670 #: misc/mke2fs.c:1570
4671 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4672 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4674 #: misc/mke2fs.c:1580
4676 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4677 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4679 #: misc/mke2fs.c:1590
4681 msgid "invalid inode size - %s"
4682 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4684 #: misc/mke2fs.c:1603
4685 msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
4686 msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
4688 #: misc/mke2fs.c:1614
4689 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4691 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4692 "“bad_blocks_filename”"
4694 #: misc/mke2fs.c:1627
4696 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4697 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4699 #: misc/mke2fs.c:1642
4701 msgid "bad num inodes - %s"
4702 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4704 #: misc/mke2fs.c:1659
4706 msgid "bad revision level - %s"
4707 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4709 #: misc/mke2fs.c:1673
4710 msgid "The -t option may only be used once"
4711 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
4713 #: misc/mke2fs.c:1681
4714 msgid "The -T option may only be used once"
4715 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
4717 #: misc/mke2fs.c:1734 misc/mke2fs.c:2810
4719 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4720 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
4722 #: misc/mke2fs.c:1740
4724 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4725 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4727 #: misc/mke2fs.c:1746
4729 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4730 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4732 #: misc/mke2fs.c:1757
4734 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
4735 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
4737 #: misc/mke2fs.c:1777
4739 msgstr "hệ thống tập tin"
4741 #: misc/mke2fs.c:1790 resize/main.c:368
4742 msgid "while trying to determine filesystem size"
4743 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4745 #: misc/mke2fs.c:1796
4747 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4748 "the size of the filesystem\n"
4750 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
4751 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4753 #: misc/mke2fs.c:1803
4755 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4756 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4757 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4758 "\tto re-read your partition table.\n"
4760 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4761 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
4762 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4763 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4764 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4765 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4767 #: misc/mke2fs.c:1820
4768 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4769 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4771 #: misc/mke2fs.c:1840
4772 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4773 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4775 #: misc/mke2fs.c:1881
4776 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4777 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4779 #: misc/mke2fs.c:1887
4780 msgid "while trying to determine physical sector size"
4781 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4783 #: misc/mke2fs.c:1919
4784 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4785 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4787 #: misc/mke2fs.c:1924
4789 msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4790 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
4792 #: misc/mke2fs.c:1948
4795 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
4796 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
4798 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
4799 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
4801 #: misc/mke2fs.c:1964
4802 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4803 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4805 #: misc/mke2fs.c:1971
4806 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4808 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4811 #: misc/mke2fs.c:1979
4812 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4814 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4815 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4817 #: misc/mke2fs.c:1991
4818 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4820 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4823 #: misc/mke2fs.c:2005
4825 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
4826 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
4828 #: misc/mke2fs.c:2022
4829 msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
4830 msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
4832 #: misc/mke2fs.c:2042
4833 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
4834 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
4836 #: misc/mke2fs.c:2048
4837 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
4838 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
4840 #: misc/mke2fs.c:2067
4842 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4843 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4845 #: misc/mke2fs.c:2070
4847 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4848 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4850 #: misc/mke2fs.c:2072
4852 msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4853 msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
4855 #: misc/mke2fs.c:2093
4857 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4858 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4860 #: misc/mke2fs.c:2097
4862 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4864 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4865 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4867 #: misc/mke2fs.c:2145
4868 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
4869 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
4871 #: misc/mke2fs.c:2152
4873 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4874 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4876 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
4877 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4879 #: misc/mke2fs.c:2161
4882 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
4883 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
4887 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
4888 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
4891 #: misc/mke2fs.c:2172
4892 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4894 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4895 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4897 #: misc/mke2fs.c:2181
4898 msgid "blocks per group count out of range"
4899 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4901 #: misc/mke2fs.c:2205
4902 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4903 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4905 #: misc/mke2fs.c:2217
4907 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4908 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4910 #: misc/mke2fs.c:2235
4912 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4913 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4915 #: misc/mke2fs.c:2242
4917 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4918 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
4920 #: misc/mke2fs.c:2256
4923 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4924 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4925 "\tor lower inode count (-N).\n"
4927 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4928 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
4929 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
4932 #: misc/mke2fs.c:2383
4935 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4939 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4943 #: misc/mke2fs.c:2397
4944 msgid "while trying to setup undo file\n"
4945 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
4947 #: misc/mke2fs.c:2423
4948 msgid "Discarding device blocks: "
4949 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
4951 #: misc/mke2fs.c:2439
4955 # Item in the main menu to select this package
4956 #: misc/mke2fs.c:2561
4957 msgid "while setting up superblock"
4958 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
4960 #: misc/mke2fs.c:2577
4961 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
4962 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
4964 #: misc/mke2fs.c:2665
4966 msgid "unknown os - %s"
4967 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4969 #: misc/mke2fs.c:2717
4970 msgid "Allocating group tables: "
4971 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
4973 #: misc/mke2fs.c:2725
4974 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4975 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4977 #: misc/mke2fs.c:2734
4980 "\twhile converting subcluster bitmap"
4983 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
4985 #: misc/mke2fs.c:2777
4987 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
4988 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4990 #: misc/mke2fs.c:2791
4991 msgid "while reserving blocks for online resize"
4992 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4994 #: misc/mke2fs.c:2803 misc/tune2fs.c:679
4998 #: misc/mke2fs.c:2815
5000 msgid "Adding journal to device %s: "
5001 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
5003 #: misc/mke2fs.c:2822
5007 "\twhile trying to add journal to device %s"
5010 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
5012 #: misc/mke2fs.c:2827 misc/mke2fs.c:2858 misc/tune2fs.c:708 misc/tune2fs.c:727
5016 #: misc/mke2fs.c:2834
5017 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
5018 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
5020 #: misc/mke2fs.c:2845
5022 msgid "Creating journal (%u blocks): "
5023 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
5025 #: misc/mke2fs.c:2854
5028 "\twhile trying to create journal"
5031 "trong khi cố tạo nhật ký"
5033 #: misc/mke2fs.c:2866 misc/tune2fs.c:483
5036 "Error while enabling multiple mount protection feature."
5039 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
5041 #: misc/mke2fs.c:2871
5043 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
5044 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5046 #: misc/mke2fs.c:2888
5047 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
5048 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
5050 #: misc/mke2fs.c:2895
5053 "Warning, had trouble writing out superblocks."
5056 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
5058 #: misc/mke2fs.c:2897
5066 #: misc/mklost+found.c:50
5067 msgid "Usage: mklost+found\n"
5068 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
5070 #: misc/partinfo.c:41
5073 "Usage: %s device...\n"
5075 "Prints out the partition information for each given device.\n"
5076 "For example: %s /dev/hda\n"
5079 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
5081 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
5082 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
5085 #: misc/partinfo.c:51
5087 msgid "Cannot open %s: %s"
5088 msgstr "Không thể mở %s: %s"
5090 #: misc/partinfo.c:57
5092 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
5093 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
5095 #: misc/partinfo.c:65
5097 msgid "Cannot get size of %s: %s"
5098 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
5100 #: misc/partinfo.c:71
5102 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
5103 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
5105 #: misc/tune2fs.c:112
5106 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
5107 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
5109 #: misc/tune2fs.c:121
5112 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
5113 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
5114 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n"
5115 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
5116 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
5117 "\t[-Q quota_options]\n"
5118 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
5119 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
5121 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
5122 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
5123 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
5124 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n"
5125 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
5126 "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
5127 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
5128 "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
5130 #: misc/tune2fs.c:217
5131 msgid "while trying to open external journal"
5132 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
5134 #: misc/tune2fs.c:222
5136 msgid "%s is not a journal device.\n"
5137 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
5139 #: misc/tune2fs.c:237
5140 msgid "Journal superblock not found!\n"
5141 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
5143 #: misc/tune2fs.c:248
5144 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
5145 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
5147 #: misc/tune2fs.c:269
5149 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
5150 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
5152 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
5153 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
5155 #: misc/tune2fs.c:277
5156 msgid "Journal removed\n"
5157 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
5159 #: misc/tune2fs.c:321
5160 msgid "while reading bitmaps"
5161 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
5163 #: misc/tune2fs.c:329
5164 msgid "while clearing journal inode"
5165 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
5167 #: misc/tune2fs.c:340
5168 msgid "while writing journal inode"
5169 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
5171 #: misc/tune2fs.c:372 misc/tune2fs.c:385
5172 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
5173 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
5175 #: misc/tune2fs.c:419
5177 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
5178 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5180 #: misc/tune2fs.c:425
5182 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
5183 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5185 #: misc/tune2fs.c:434
5187 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5188 "unmounted or mounted read-only.\n"
5190 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
5191 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5192 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5194 #: misc/tune2fs.c:443
5196 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
5197 "the has_journal flag.\n"
5199 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
5200 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
5202 #: misc/tune2fs.c:462
5204 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
5205 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5207 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
5208 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5210 #: misc/tune2fs.c:475
5212 "The multiple mount protection feature can't\n"
5213 "be set if the filesystem is mounted or\n"
5216 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
5217 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
5218 "hay chỉ cho đọc.\n"
5220 #: misc/tune2fs.c:493
5222 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
5223 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5225 #: misc/tune2fs.c:502
5227 "The multiple mount protection feature cannot\n"
5228 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
5230 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
5231 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
5233 #: misc/tune2fs.c:510
5234 msgid "Error while reading bitmaps\n"
5235 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
5237 #: misc/tune2fs.c:519
5239 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
5240 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
5242 #: misc/tune2fs.c:524
5243 msgid "while reading MMP block."
5244 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
5246 #: misc/tune2fs.c:556
5248 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
5250 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
5252 #: misc/tune2fs.c:567
5254 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5255 "unmounted or mounted read-only.\n"
5257 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
5258 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5259 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5261 #: misc/tune2fs.c:627
5264 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
5267 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
5269 #: misc/tune2fs.c:672
5270 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
5271 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
5273 #: misc/tune2fs.c:692
5277 "\twhile trying to open journal on %s\n"
5280 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
5282 #: misc/tune2fs.c:696
5284 msgid "Creating journal on device %s: "
5285 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
5287 #: misc/tune2fs.c:704
5289 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
5290 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
5292 #: misc/tune2fs.c:710
5293 msgid "Creating journal inode: "
5294 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
5296 #: misc/tune2fs.c:724
5299 "\twhile trying to create journal file"
5302 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
5304 #: misc/tune2fs.c:799
5305 msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
5306 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
5308 #: misc/tune2fs.c:821
5311 "Bad quota options specified.\n"
5313 "Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
5320 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5322 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
5328 #: misc/tune2fs.c:881
5330 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
5331 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
5333 #: misc/tune2fs.c:909 misc/tune2fs.c:922
5335 msgid "bad mounts count - %s"
5336 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5338 #: misc/tune2fs.c:938
5340 msgid "bad error behavior - %s"
5341 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5343 #: misc/tune2fs.c:965
5345 msgid "bad gid/group name - %s"
5346 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5348 #: misc/tune2fs.c:998
5350 msgid "bad interval - %s"
5351 msgstr "sai nhịp - %s"
5353 #: misc/tune2fs.c:1027
5355 msgid "bad reserved block ratio - %s"
5356 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5358 #: misc/tune2fs.c:1042
5359 msgid "-o may only be specified once"
5360 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
5362 #: misc/tune2fs.c:1051
5363 msgid "-O may only be specified once"
5364 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
5366 #: misc/tune2fs.c:1068
5368 msgid "bad reserved blocks count - %s"
5369 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5371 #: misc/tune2fs.c:1097
5373 msgid "bad uid/user name - %s"
5374 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5376 #: misc/tune2fs.c:1114
5378 msgid "bad inode size - %s"
5379 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5381 #: misc/tune2fs.c:1121
5383 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
5384 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
5386 #: misc/tune2fs.c:1215
5388 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
5389 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
5391 #: misc/tune2fs.c:1220
5393 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
5394 msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
5395 msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
5397 #: misc/tune2fs.c:1243
5399 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
5400 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
5402 #: misc/tune2fs.c:1258
5404 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
5405 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
5407 #: misc/tune2fs.c:1273
5409 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
5410 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
5412 #: misc/tune2fs.c:1279
5414 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
5415 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
5417 #: misc/tune2fs.c:1298
5420 "Bad options specified.\n"
5422 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5423 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5425 "Valid extended options are:\n"
5427 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
5428 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
5429 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
5430 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
5435 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
5437 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5438 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
5440 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
5442 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
5443 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
5444 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
5445 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5449 #: misc/tune2fs.c:1764
5450 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
5451 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
5453 #: misc/tune2fs.c:1769
5454 msgid "Failed to read block bitmap\n"
5455 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
5457 #: misc/tune2fs.c:1786 resize/resize2fs.c:925
5458 msgid "blocks to be moved"
5459 msgstr "khối cần di chuyển"
5461 #: misc/tune2fs.c:1789
5462 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
5463 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
5465 #: misc/tune2fs.c:1795
5466 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
5467 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
5469 #: misc/tune2fs.c:1800
5470 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
5471 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
5473 #: misc/tune2fs.c:1832
5475 "Error in resizing the inode size.\n"
5476 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
5478 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
5479 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
5481 #: misc/tune2fs.c:1859
5482 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
5483 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
5485 #: misc/tune2fs.c:1880
5487 msgid "while trying to delete %s"
5488 msgstr "trong khi cố xoá %s"
5490 #: misc/tune2fs.c:1888
5493 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
5497 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
5501 #: misc/tune2fs.c:1957
5504 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
5507 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5510 #: misc/tune2fs.c:1975
5512 msgid "The inode size is already %lu\n"
5513 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
5515 #: misc/tune2fs.c:1982
5516 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
5517 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
5519 #: misc/tune2fs.c:1987
5521 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
5522 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
5524 #: misc/tune2fs.c:2034
5526 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
5527 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
5529 #: misc/tune2fs.c:2040
5531 msgid "Setting current mount count to %d\n"
5532 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
5534 #: misc/tune2fs.c:2045
5536 msgid "Setting error behavior to %d\n"
5537 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
5539 #: misc/tune2fs.c:2050
5541 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
5542 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
5544 #: misc/tune2fs.c:2055
5546 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
5547 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
5549 #: misc/tune2fs.c:2062
5551 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
5552 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
5554 #: misc/tune2fs.c:2069
5556 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
5557 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
5559 #: misc/tune2fs.c:2075
5561 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
5562 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
5564 #: misc/tune2fs.c:2082
5566 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
5567 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
5569 #: misc/tune2fs.c:2088
5572 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
5575 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
5577 #: misc/tune2fs.c:2092
5580 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
5581 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5584 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
5585 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
5587 #: misc/tune2fs.c:2103
5591 "Sparse superblock flag set. %s"
5594 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
5596 #: misc/tune2fs.c:2108
5599 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
5602 "Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
5604 #: misc/tune2fs.c:2116
5606 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
5607 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
5609 #: misc/tune2fs.c:2122
5611 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
5612 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
5614 #: misc/tune2fs.c:2154
5615 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
5616 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
5618 #: misc/tune2fs.c:2172
5619 msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5620 msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5622 #: misc/tune2fs.c:2191
5623 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5624 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5626 #: misc/tune2fs.c:2219
5627 msgid "Invalid UUID format\n"
5628 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
5630 #: misc/tune2fs.c:2232
5631 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5632 msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5634 #: misc/tune2fs.c:2240
5636 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
5637 "feature enabled.\n"
5638 msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5640 #: misc/tune2fs.c:2253
5642 msgid "Setting inode size %lu\n"
5643 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
5645 #: misc/tune2fs.c:2256
5646 msgid "Failed to change inode size\n"
5647 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
5649 #: misc/tune2fs.c:2267
5651 msgid "Setting stride size to %d\n"
5652 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
5654 #: misc/tune2fs.c:2272
5656 msgid "Setting stripe width to %d\n"
5657 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
5659 #: misc/tune2fs.c:2279
5661 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
5662 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
5666 msgid "<proceeding>\n"
5667 msgstr "<đang xử lý>\n"
5671 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
5672 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) "
5675 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
5676 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5680 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
5681 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s"
5685 msgid "\tlast mounted on %s"
5686 msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s"
5690 msgid "\tcreated on %s"
5691 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
5695 msgid "\tlast modified on %s"
5696 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
5700 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
5701 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
5705 msgid "Creating regular file %s\n"
5706 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
5710 msgid "Could not open %s: %s\n"
5711 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
5716 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
5719 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
5723 msgid "%s is not a block special device.\n"
5724 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5728 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
5729 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
5733 msgid "%s contains a %s file system\n"
5734 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
5738 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5739 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5742 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5743 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
5747 msgid "will not make a %s here!\n"
5748 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5751 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5752 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5755 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5756 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5762 "Could not find journal device matching %s\n"
5765 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5770 "Bad journal options specified.\n"
5772 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5773 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5775 "Valid journal options are:\n"
5776 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5777 "\tdevice=<journal device>\n"
5778 "\tlocation=<journal location>\n"
5780 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5784 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
5786 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5787 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
5789 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5790 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
5791 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5792 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
5794 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5795 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5801 "Filesystem too small for a journal\n"
5804 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5810 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5811 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
5814 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5815 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5821 "Journal size too big for filesystem.\n"
5824 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5829 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5830 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5832 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5833 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5834 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
5838 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
5839 msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
5843 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5844 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5852 msgid "bad arguments"
5868 msgid "bad response length"
5869 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
5873 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
5874 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
5878 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
5879 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
5883 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
5884 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5888 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
5889 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5893 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
5894 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
5898 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
5899 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
5903 msgid "Generated time UUID: %s\n"
5904 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
5908 msgid "Generated random UUID: %s\n"
5909 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
5913 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
5914 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
5915 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
5919 msgid "Generated %d UUID's:\n"
5920 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
5924 msgid "Invalid operation %d\n"
5925 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
5927 #: misc/uuidd.c:476 misc/uuidd.c:498
5929 msgid "Bad number: %s\n"
5930 msgstr "Số sai: %s\n"
5932 #: misc/uuidd.c:533 misc/uuidd.c:562
5934 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
5935 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
5939 msgid "%s and subsequent UUID\n"
5940 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
5941 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
5944 msgid "List of UUID's:\n"
5945 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
5949 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
5950 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
5954 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
5955 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
5959 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
5960 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
5962 #: misc/uuidgen.c:32
5964 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
5965 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
5967 #: resize/extent.c:202
5968 msgid "# Extent dump:\n"
5969 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
5971 #: resize/extent.c:203
5973 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
5974 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
5979 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
5982 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
5986 msgid "Extending the inode table"
5987 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
5990 msgid "Relocating blocks"
5991 msgstr "Đang định vị lại các khối"
5994 msgid "Scanning inode table"
5995 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
5998 msgid "Updating inode references"
5999 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
6002 msgid "Moving inode table"
6003 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
6006 msgid "Unknown pass?!?"
6007 msgstr "Lần qua lạ?!?"
6011 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
6012 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
6014 #: resize/main.c:155
6017 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
6018 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
6022 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
6023 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
6026 #: resize/main.c:272
6028 msgid "while opening %s"
6029 msgstr "trong khi mở %s"
6031 #: resize/main.c:280
6033 msgid "while getting stat information for %s"
6034 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
6036 #: resize/main.c:338 resize/main.c:451
6039 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
6042 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
6045 #: resize/main.c:342
6047 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
6048 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
6050 #: resize/main.c:378
6052 msgid "Invalid new size: %s\n"
6053 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
6055 #: resize/main.c:394
6056 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
6057 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
6059 #: resize/main.c:402
6061 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
6062 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
6064 #: resize/main.c:408
6065 msgid "Invalid stride length"
6066 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
6068 #: resize/main.c:432
6071 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
6072 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
6075 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
6076 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
6079 #: resize/main.c:439
6082 "The filesystem is already %llu blocks long. Nothing to do!\n"
6085 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu khối. Không có gì cần làm !\n"
6088 #: resize/main.c:456
6090 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6091 msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
6093 #: resize/main.c:465
6095 msgid "while trying to resize %s"
6096 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
6098 #: resize/main.c:468
6101 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
6102 "after the aborted resize operation.\n"
6104 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
6105 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
6107 #: resize/main.c:474
6110 "The filesystem on %s is now %llu blocks long.\n"
6113 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu khối.\n"
6116 #: resize/main.c:489
6118 msgid "while trying to truncate %s"
6119 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
6121 #: resize/online.c:82
6122 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
6123 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
6125 #: resize/online.c:87
6127 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
6128 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
6130 #: resize/online.c:91
6131 msgid "On-line shrinking not supported"
6132 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
6134 #: resize/online.c:116
6135 msgid "Filesystem does not support online resizing"
6136 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6138 #: resize/online.c:125
6139 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
6140 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
6142 #: resize/online.c:132
6143 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
6144 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
6146 #: resize/online.c:140
6148 msgid "while trying to open mountpoint %s"
6149 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
6151 #: resize/online.c:145
6153 msgid "Old resize interface requested.\n"
6154 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
6156 #: resize/online.c:164 resize/online.c:181
6157 msgid "Permission denied to resize filesystem"
6158 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
6160 #: resize/online.c:167 resize/online.c:187
6161 msgid "While checking for on-line resizing support"
6162 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6164 #: resize/online.c:184
6165 msgid "Kernel does not support online resizing"
6166 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6168 #: resize/online.c:223
6170 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6171 msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
6173 #: resize/online.c:233
6174 msgid "While trying to extend the last group"
6175 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
6177 #: resize/online.c:287
6179 msgid "While trying to add group #%d"
6180 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
6182 #: resize/online.c:298
6184 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
6185 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
6187 #: resize/resize2fs.c:402
6189 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
6190 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
6192 #: resize/resize2fs.c:685
6193 msgid "reserved blocks"
6194 msgstr "khối dành riêng"
6196 #: resize/resize2fs.c:930
6197 msgid "meta-data blocks"
6198 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
6200 #: resize/resize2fs.c:1031 resize/resize2fs.c:1828
6201 msgid "new meta blocks"
6202 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
6204 #: resize/resize2fs.c:2046
6205 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
6206 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
6208 #: resize/resize2fs.c:2051
6209 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
6210 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
6212 #: resize/resize2fs.c:2129
6213 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
6214 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
6216 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
6217 msgid "EXT2FS Library version 1.42.10"
6218 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.10"
6220 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
6221 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
6222 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
6224 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
6225 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
6226 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
6228 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
6229 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
6230 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
6232 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
6233 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
6234 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
6236 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
6237 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
6238 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
6240 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
6241 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
6242 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
6244 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
6245 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
6246 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
6248 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
6249 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
6250 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
6252 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
6253 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
6254 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
6256 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
6257 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
6258 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
6260 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
6261 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
6262 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
6264 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
6265 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
6266 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
6268 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
6269 msgid "Wrong magic number for icount structure"
6270 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
6272 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
6273 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
6274 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
6276 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
6277 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
6278 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
6280 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
6281 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
6282 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
6284 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
6285 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
6286 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
6288 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
6289 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
6290 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
6292 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
6293 msgid "Bad magic number in super-block"
6294 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
6296 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
6297 msgid "Filesystem revision too high"
6298 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
6300 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
6301 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
6302 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
6304 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
6305 msgid "Can't read group descriptors"
6306 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
6308 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
6309 msgid "Can't write group descriptors"
6310 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
6312 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
6313 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
6314 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
6316 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
6317 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
6318 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
6320 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
6321 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
6322 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
6324 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
6325 msgid "Can't write an inode bitmap"
6326 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
6328 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
6329 msgid "Can't read an inode bitmap"
6330 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
6332 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
6333 msgid "Can't write a block bitmap"
6334 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
6336 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
6337 msgid "Can't read a block bitmap"
6338 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
6340 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
6341 msgid "Can't write an inode table"
6342 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
6344 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
6345 msgid "Can't read an inode table"
6346 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
6348 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
6349 msgid "Can't read next inode"
6350 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
6352 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
6353 msgid "Filesystem has unexpected block size"
6354 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
6356 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
6357 msgid "EXT2 directory corrupted"
6358 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
6360 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
6361 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
6362 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6364 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
6365 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
6366 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6368 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
6369 msgid "No free space in the directory"
6370 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
6372 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
6373 msgid "Inode bitmap not loaded"
6374 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
6376 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
6377 msgid "Block bitmap not loaded"
6378 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
6380 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
6381 msgid "Illegal inode number"
6382 msgstr "Sai số lượng nút"
6384 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
6385 msgid "Illegal block number"
6386 msgstr "Sai số lượng khối"
6388 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
6389 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
6390 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
6392 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
6393 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
6394 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
6396 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
6397 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
6398 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
6400 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
6401 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
6402 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
6404 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
6405 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
6406 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
6408 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
6409 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
6410 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
6412 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
6413 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6414 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6416 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
6417 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
6418 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
6420 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
6421 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
6422 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
6424 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
6425 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
6426 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
6428 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
6429 msgid "Illegal indirect block found"
6430 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
6432 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
6433 msgid "Illegal doubly indirect block found"
6434 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
6436 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
6437 msgid "Illegal triply indirect block found"
6438 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
6440 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
6441 msgid "Block bitmaps are not the same"
6442 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
6444 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
6445 msgid "Inode bitmaps are not the same"
6446 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
6448 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
6449 msgid "Illegal or malformed device name"
6450 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
6452 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
6453 msgid "A block group is missing an inode table"
6454 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
6456 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
6457 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
6458 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
6460 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
6461 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
6462 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
6464 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
6465 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6466 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6468 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
6469 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
6470 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
6472 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
6473 msgid "Too many symbolic links encountered."
6474 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
6476 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
6477 msgid "The callback function will not handle this case"
6478 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
6480 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
6481 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
6482 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6484 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
6485 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
6486 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
6488 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
6489 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
6490 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
6492 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
6493 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
6494 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
6496 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
6497 msgid "Memory allocation failed"
6498 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
6500 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
6501 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
6502 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6504 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
6505 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
6506 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
6508 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
6509 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
6510 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
6512 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
6513 msgid "Ext2 inode is not a directory"
6514 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
6516 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
6517 msgid "Too many references in table"
6518 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
6520 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
6521 msgid "File not found by ext2_lookup"
6522 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
6524 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
6525 msgid "File open read-only"
6526 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
6528 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
6529 msgid "Ext2 directory block not found"
6530 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
6532 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
6533 msgid "Ext2 directory already exists"
6534 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
6536 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
6537 msgid "Unimplemented ext2 library function"
6538 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
6540 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
6541 msgid "User cancel requested"
6542 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
6544 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
6545 msgid "Ext2 file too big"
6546 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
6548 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
6549 msgid "Supplied journal device not a block device"
6550 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
6552 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
6553 msgid "Journal superblock not found"
6554 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
6556 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
6557 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
6558 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
6560 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
6561 msgid "Unsupported journal version"
6562 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
6564 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
6565 msgid "Error loading external journal"
6566 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
6568 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
6569 msgid "Journal not found"
6570 msgstr "Không tìm thấy Journal"
6572 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
6573 msgid "Directory hash unsupported"
6574 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
6576 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
6577 msgid "Illegal extended attribute block number"
6578 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
6580 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
6581 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
6582 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
6584 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
6585 msgid "E2image snapshot not in use"
6586 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
6588 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
6589 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
6590 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
6592 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
6593 msgid "Resize inode is corrupt"
6594 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
6596 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
6597 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
6598 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
6600 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
6601 msgid "TDB: Success"
6602 msgstr "TDB: Thành công"
6604 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
6605 msgid "TDB: Corrupt database"
6606 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
6608 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
6609 msgid "TDB: IO Error"
6610 msgstr "TDB: IO Lỗi"
6612 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
6613 msgid "TDB: Locking error"
6614 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
6616 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
6617 msgid "TDB: Out of memory"
6618 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
6620 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
6621 msgid "TDB: Record exists"
6622 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
6624 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
6625 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
6626 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
6628 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
6629 msgid "TDB: Invalid parameter"
6630 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
6632 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
6633 msgid "TDB: Record does not exist"
6634 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
6636 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
6637 msgid "TDB: Write not permitted"
6638 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
6640 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
6641 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
6642 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
6644 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
6645 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
6646 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
6648 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
6649 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
6650 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
6652 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
6653 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
6654 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
6656 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
6657 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
6658 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
6660 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
6661 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
6662 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
6664 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
6665 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
6666 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
6668 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
6669 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
6670 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
6672 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
6673 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
6674 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
6676 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
6677 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
6678 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
6680 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
6681 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
6682 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
6684 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
6685 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
6686 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
6688 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
6689 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
6690 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
6692 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
6693 msgid "Corrupt extent header"
6694 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
6696 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
6697 msgid "Corrupt extent index"
6698 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
6700 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
6701 msgid "Corrupt extent"
6702 msgstr "extent hỏng"
6704 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
6705 msgid "No free space in extent map"
6706 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
6708 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
6709 msgid "Inode does not use extents"
6710 msgstr "Inode does not use extents"
6712 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
6713 msgid "No 'next' extent"
6714 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
6716 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
6717 msgid "No 'previous' extent"
6718 msgstr "Không có extent “liền trước”"
6720 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
6721 msgid "No 'up' extent"
6722 msgstr "Không có extent “lên”"
6724 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
6725 msgid "No 'down' extent"
6726 msgstr "Không có extent “xuống”"
6728 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
6729 msgid "No current node"
6730 msgstr "Không nút hiện hành"
6732 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
6733 msgid "Ext2fs operation not supported"
6734 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
6736 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
6737 msgid "No room to insert extent in node"
6738 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
6740 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
6741 msgid "Splitting would result in empty node"
6742 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
6744 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
6745 msgid "Extent not found"
6746 msgstr "Extent không tìm thấy"
6748 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
6749 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
6750 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
6752 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
6753 msgid "Extent length is invalid"
6754 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
6756 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
6757 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
6758 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
6760 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
6761 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
6762 msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
6764 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
6765 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
6766 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
6768 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
6769 msgid "MMP: invalid magic number"
6770 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6772 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
6773 msgid "MMP: device currently active"
6774 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
6776 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
6777 msgid "MMP: fsck being run"
6778 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
6780 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
6781 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
6782 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
6784 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
6785 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
6786 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
6788 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
6789 msgid "MMP: filesystem still in use"
6790 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
6792 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
6793 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
6794 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
6796 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
6797 msgid "Block group descriptor size incorrect"
6798 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
6800 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
6801 msgid "Inode checksum does not match inode"
6802 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
6804 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
6805 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
6806 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
6808 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
6809 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
6810 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
6812 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
6813 msgid "Directory block does not have space for checksum"
6814 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
6816 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
6817 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
6818 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
6820 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
6821 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
6822 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
6824 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
6825 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
6826 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
6828 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
6829 msgid "Unknown checksum algorithm"
6830 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
6832 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
6833 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
6834 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
6836 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
6837 msgid "Ext2 file already exists"
6838 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
6840 #: e2fsck/prof_err.c:11
6841 msgid "Profile version 0.0"
6842 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
6844 #: e2fsck/prof_err.c:12
6845 msgid "Bad magic value in profile_node"
6846 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
6848 #: e2fsck/prof_err.c:13
6849 msgid "Profile section not found"
6850 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
6852 #: e2fsck/prof_err.c:14
6853 msgid "Profile relation not found"
6854 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
6856 #: e2fsck/prof_err.c:15
6857 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
6858 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
6860 #: e2fsck/prof_err.c:16
6861 msgid "A profile section header has a non-zero value"
6862 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
6864 #: e2fsck/prof_err.c:17
6865 msgid "Bad linked list in profile structures"
6866 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
6868 #: e2fsck/prof_err.c:18
6869 msgid "Bad group level in profile structures"
6870 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
6872 #: e2fsck/prof_err.c:19
6873 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
6874 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
6876 #: e2fsck/prof_err.c:20
6877 msgid "Bad magic value in profile iterator"
6878 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
6880 #: e2fsck/prof_err.c:21
6881 msgid "Can't set value on section node"
6882 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
6884 #: e2fsck/prof_err.c:22
6885 msgid "Invalid argument passed to profile library"
6886 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6888 #: e2fsck/prof_err.c:23
6889 msgid "Attempt to modify read-only profile"
6890 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
6892 #: e2fsck/prof_err.c:24
6893 msgid "Profile section header not at top level"
6894 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
6896 #: e2fsck/prof_err.c:25
6897 msgid "Syntax error in profile section header"
6898 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
6900 #: e2fsck/prof_err.c:26
6901 msgid "Syntax error in profile relation"
6902 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
6904 #: e2fsck/prof_err.c:27
6905 msgid "Extra closing brace in profile"
6906 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
6908 #: e2fsck/prof_err.c:28
6909 msgid "Missing open brace in profile"
6910 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
6912 #: e2fsck/prof_err.c:29
6913 msgid "Bad magic value in profile_t"
6914 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
6916 #: e2fsck/prof_err.c:30
6917 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
6918 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
6920 #: e2fsck/prof_err.c:31
6921 msgid "Iteration through all top level section not supported"
6922 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
6924 #: e2fsck/prof_err.c:32
6925 msgid "Invalid profile_section object"
6926 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
6928 #: e2fsck/prof_err.c:33
6929 msgid "No more sections"
6930 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
6932 #: e2fsck/prof_err.c:34
6933 msgid "Bad nameset passed to query routine"
6934 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
6936 #: e2fsck/prof_err.c:35
6937 msgid "No profile file open"
6938 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
6940 #: e2fsck/prof_err.c:36
6941 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
6942 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
6944 #: e2fsck/prof_err.c:37
6945 msgid "Couldn't open profile file"
6946 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
6948 #: e2fsck/prof_err.c:38
6949 msgid "Section already exists"
6950 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
6952 #: e2fsck/prof_err.c:39
6953 msgid "Invalid boolean value"
6954 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
6956 #: e2fsck/prof_err.c:40
6957 msgid "Invalid integer value"
6958 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
6960 #: e2fsck/prof_err.c:41
6961 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
6962 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
6964 #~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
6965 #~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
6969 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
6970 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
6974 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
6975 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
6978 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
6979 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
6981 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
6982 #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
6985 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
6986 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
6988 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
6989 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
6991 #~ msgid "%s is mounted. "
6992 #~ msgstr "%s đã gắn kết. "
6994 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
6995 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
6997 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
6998 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
7000 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
7001 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
7003 #~ msgid "<The ACL index inode>"
7004 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
7006 #~ msgid "<The ACL data inode>"
7007 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
7009 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
7010 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
7012 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
7013 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
7015 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
7016 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
7018 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
7019 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
7021 #~ msgid "succeeded.\n"
7022 #~ msgstr "đã thành công.\n"
7024 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
7025 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
7027 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
7028 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"