1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid).
31 #. %b <blk> block number
32 #. %B <blkcount> integer
33 #. %c <blk2> block number
34 #. %Di <dirent> -> ino inode number
35 #. %Dn <dirent> -> name string
36 #. %Dr <dirent> -> rec_len
37 #. %Dl <dirent> -> name_len
38 #. %Dt <dirent> -> filetype
39 #. %d <dir> inode number
41 #. %i <ino> inode number
42 #. %Is <inode> -> i_size
43 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
44 #. %Ib <inode> -> i_blocks
45 #. %Il <inode> -> i_links_count
46 #. %Im <inode> -> i_mode
47 #. %IM <inode> -> i_mtime
48 #. %IF <inode> -> i_faddr
49 #. %If <inode> -> i_file_acl
50 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
51 #. %Iu <inode> -> i_uid
52 #. %Ig <inode> -> i_gid
53 #. %j <ino2> inode number
54 #. %m <com_err error message>
56 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
57 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
58 #. the containing directory. (If dirent is NULL
59 #. then return the pathname of directory <ino2>)
60 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
61 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
62 #. the containing directory.
63 #. %s <str> miscellaneous string
64 #. %S backup superblock
65 #. %X <num> hexadecimal format
69 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.9\n"
70 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
71 "POT-Creation-Date: 2014-05-18 21:45-0400\n"
72 "PO-Revision-Date: 2014-01-05 15:17+0700\n"
73 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
74 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
77 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
78 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
79 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
80 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
81 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
82 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
84 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:209
86 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
87 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
89 #: e2fsck/badblocks.c:46
90 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
91 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
93 #: e2fsck/badblocks.c:58
94 msgid "while reading the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1341
98 #: e2fsck/unix.c:1430 misc/badblocks.c:1227 misc/badblocks.c:1235
99 #: misc/badblocks.c:1249 misc/badblocks.c:1261 misc/dumpe2fs.c:602
100 #: misc/e2image.c:1396 misc/e2image.c:1580 misc/e2image.c:1599
101 #: misc/mke2fs.c:225 misc/tune2fs.c:1945 resize/main.c:316
103 msgid "while trying to open %s"
104 msgstr "trong khi cố mở %s"
106 #: e2fsck/badblocks.c:83
108 msgid "while trying popen '%s'"
109 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
111 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:232
112 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
113 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
115 #: e2fsck/badblocks.c:105
116 msgid "while updating bad block inode"
117 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
119 #: e2fsck/badblocks.c:133
121 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
123 "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
126 #: e2fsck/ehandler.c:55
128 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
129 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
131 #: e2fsck/ehandler.c:58
133 msgid "Error reading block %lu (%s). "
134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
136 #: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
140 #: e2fsck/ehandler.c:62
141 msgid "Force rewrite"
142 msgstr "Ép buộc ghi lại"
144 #: e2fsck/ehandler.c:104
146 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
147 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
149 #: e2fsck/ehandler.c:107
151 msgid "Error writing block %lu (%s). "
152 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
154 #: e2fsck/emptydir.c:57
155 msgid "empty dirblocks"
156 msgstr "khối thư mục rỗng"
158 #: e2fsck/emptydir.c:62
159 msgid "empty dir map"
160 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
162 #: e2fsck/emptydir.c:98
164 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
165 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
167 #: e2fsck/extend.c:22
169 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
170 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
172 #: e2fsck/extend.c:44
174 msgid "Illegal number of blocks!\n"
175 msgstr "Không cho phép số khối đó!\n"
177 #: e2fsck/extend.c:50
179 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
180 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
182 #: e2fsck/flushb.c:35
184 msgid "Usage: %s disk\n"
185 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
187 #: e2fsck/flushb.c:64
189 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
191 "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
195 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
197 "Cách dùng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
199 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
202 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:969
204 msgid "while opening %s for flushing"
205 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
207 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:975 resize/main.c:289
209 msgid "while trying to flush %s"
210 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
212 #: e2fsck/iscan.c:110
214 msgid "while trying to open '%s'"
215 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
217 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1290
218 msgid "while opening inode scan"
219 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
221 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1309
222 msgid "while getting next inode"
223 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
225 #: e2fsck/iscan.c:136
227 msgid "%u inodes scanned.\n"
228 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
230 #: e2fsck/journal.c:525
231 msgid "reading journal superblock\n"
232 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
234 #: e2fsck/journal.c:582
236 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
237 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
239 #: e2fsck/journal.c:591
241 msgid "%s: journal too short\n"
242 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
244 #: e2fsck/journal.c:883
246 msgid "%s: recovering journal\n"
247 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
249 #: e2fsck/journal.c:885
251 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
252 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
254 #: e2fsck/journal.c:912
256 msgid "while trying to re-open %s"
257 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
259 #: e2fsck/message.c:113
260 msgid "aextended attribute"
261 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
263 #: e2fsck/message.c:114
264 msgid "Aerror allocating"
265 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
267 #: e2fsck/message.c:115
271 #: e2fsck/message.c:116
275 #: e2fsck/message.c:117
279 #: e2fsck/message.c:118
280 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
281 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
283 #: e2fsck/message.c:119
285 msgstr "inút thông tin"
287 #: e2fsck/message.c:120
291 #: e2fsck/message.c:121
295 #: e2fsck/message.c:122
299 #: e2fsck/message.c:123
303 #: e2fsck/message.c:124
307 #: e2fsck/message.c:125
308 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
309 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
311 #: e2fsck/message.c:126
313 msgstr "fhệ thống tập tin"
315 #: e2fsck/message.c:127
316 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
317 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
319 #: e2fsck/message.c:128
323 #: e2fsck/message.c:129
325 msgstr "hHTREE @d @i"
327 #: e2fsck/message.c:130
331 #: e2fsck/message.c:131
333 msgstr "Llà liên kết"
335 #: e2fsck/message.c:132
336 msgid "mmultiply-claimed"
337 msgstr "mđa tuyên bố"
339 #: e2fsck/message.c:133
341 msgstr "nkhông hợp lệ"
343 #: e2fsck/message.c:134
347 #: e2fsck/message.c:135
349 msgstr "pvấn đề trong"
351 #: e2fsck/message.c:136
355 #: e2fsck/message.c:137
359 #: e2fsck/message.c:138
363 #: e2fsck/message.c:139
367 #: e2fsck/message.c:140
371 #: e2fsck/message.c:141
375 #: e2fsck/message.c:142
379 #: e2fsck/message.c:143
381 msgstr "zdài bằng không"
383 #: e2fsck/message.c:154
384 msgid "<The NULL inode>"
385 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
387 #: e2fsck/message.c:155
388 msgid "<The bad blocks inode>"
389 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
391 #: e2fsck/message.c:157
392 msgid "<The user quota inode>"
393 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
395 #: e2fsck/message.c:158
396 msgid "<The group quota inode>"
397 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
399 #: e2fsck/message.c:159
400 msgid "<The boot loader inode>"
401 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
403 #: e2fsck/message.c:160
404 msgid "<The undelete directory inode>"
405 msgstr "<Nút thông tin hủy xoá thư mục>"
407 #: e2fsck/message.c:161
408 msgid "<The group descriptor inode>"
409 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
411 #: e2fsck/message.c:162
412 msgid "<The journal inode>"
413 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
415 #: e2fsck/message.c:163
416 msgid "<Reserved inode 9>"
417 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
419 #: e2fsck/message.c:164
420 msgid "<Reserved inode 10>"
421 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
423 #: e2fsck/message.c:334
425 msgstr "tập tin thường"
427 #: e2fsck/message.c:336
431 #: e2fsck/message.c:338
432 msgid "character device"
433 msgstr "thiết bị ký tự"
435 #: e2fsck/message.c:340
437 msgstr "thiết bị khối"
439 #: e2fsck/message.c:342
441 msgstr "ống dẫn có tên"
443 #: e2fsck/message.c:344
444 msgid "symbolic link"
445 msgstr "liên kết mềm"
447 #: e2fsck/message.c:346 misc/uuidd.c:161
451 #: e2fsck/message.c:348
453 msgid "unknown file type with mode 0%o"
454 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
456 #: e2fsck/message.c:423
457 msgid "indirect block"
458 msgstr "khối gián tiếp"
460 #: e2fsck/message.c:425
461 msgid "double indirect block"
462 msgstr "khối gián tiếp đôi"
464 #: e2fsck/message.c:427
465 msgid "triple indirect block"
466 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
468 #: e2fsck/message.c:429
469 msgid "translator block"
472 #: e2fsck/message.c:431
476 #: e2fsck/pass1b.c:222
477 msgid "multiply claimed inode map"
478 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
480 #: e2fsck/pass1b.c:610 e2fsck/pass1b.c:730
482 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
483 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
485 #: e2fsck/pass1b.c:821
486 msgid "returned from clone_file_block"
487 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
489 #: e2fsck/pass1b.c:843
491 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
492 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
494 #: e2fsck/pass1b.c:855
496 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
497 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
499 #: e2fsck/pass1.c:475 e2fsck/pass2.c:782
500 msgid "reading directory block"
501 msgstr "đang đọc khối thư mục"
503 #: e2fsck/pass1.c:598
504 msgid "in-use inode map"
505 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
507 #: e2fsck/pass1.c:609
508 msgid "directory inode map"
509 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
511 #: e2fsck/pass1.c:619
512 msgid "regular file inode map"
513 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
515 #: e2fsck/pass1.c:628 misc/e2image.c:1265
516 msgid "in-use block map"
517 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
519 #: e2fsck/pass1.c:693
520 msgid "opening inode scan"
521 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
523 #: e2fsck/pass1.c:727
524 msgid "getting next inode from scan"
525 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
527 #: e2fsck/pass1.c:1243
531 #: e2fsck/pass1.c:1300
533 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
534 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
536 #: e2fsck/pass1.c:1350
537 msgid "bad inode map"
538 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
540 #: e2fsck/pass1.c:1373
541 msgid "inode in bad block map"
542 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
544 #: e2fsck/pass1.c:1393
545 msgid "imagic inode map"
546 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
548 #: e2fsck/pass1.c:1420
549 msgid "multiply claimed block map"
550 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
552 #: e2fsck/pass1.c:1531
553 msgid "ext attr block map"
554 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
556 #: e2fsck/pass1.c:2315
558 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
559 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
561 #: e2fsck/pass1.c:2678
563 msgstr "mảng ảnh khối"
565 #: e2fsck/pass1.c:2684
567 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
569 #: e2fsck/pass1.c:2690
571 msgstr "bảng nút thông tin"
573 #: e2fsck/pass2.c:283
577 #: e2fsck/pass2.c:805
578 msgid "Can not continue."
579 msgstr "Không thể tiếp tục."
582 msgid "inode done bitmap"
583 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
587 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
589 #: e2fsck/pass3.c:137
593 #: e2fsck/pass3.c:323
594 msgid "inode loop detection bitmap"
595 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
597 #: e2fsck/pass4.c:196
605 #: e2fsck/problem.c:51
607 msgstr "(không nhắc)"
609 #: e2fsck/problem.c:52
613 #: e2fsck/problem.c:53
617 #: e2fsck/problem.c:54
621 #: e2fsck/problem.c:55
625 #: e2fsck/problem.c:56
629 #: e2fsck/problem.c:57
630 msgid "Connect to /lost+found"
631 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
633 #: e2fsck/problem.c:58
637 #: e2fsck/problem.c:59
641 #: e2fsck/problem.c:60
645 #: e2fsck/problem.c:61
647 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
649 #: e2fsck/problem.c:62
653 #: e2fsck/problem.c:63
657 #: e2fsck/problem.c:64
661 #: e2fsck/problem.c:65
662 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
663 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
665 #: e2fsck/problem.c:66
669 #: e2fsck/problem.c:67
670 msgid "Suppress messages"
671 msgstr "Thu hồi thông điệp"
673 #: e2fsck/problem.c:68
677 #: e2fsck/problem.c:69
678 msgid "Clear HTree index"
679 msgstr "Xoá sạch chỉ mục hHTREE"
681 #: e2fsck/problem.c:70
685 #: e2fsck/problem.c:79
689 #: e2fsck/problem.c:80
693 #: e2fsck/problem.c:81
697 #: e2fsck/problem.c:82
699 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
701 #: e2fsck/problem.c:83
705 #: e2fsck/problem.c:84
709 #: e2fsck/problem.c:85
711 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
713 #: e2fsck/problem.c:86
717 #: e2fsck/problem.c:87
721 #: e2fsck/problem.c:88
725 #: e2fsck/problem.c:89
726 msgid "INODE CLEARED"
727 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
729 #: e2fsck/problem.c:90
733 #: e2fsck/problem.c:91
735 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
737 #: e2fsck/problem.c:92
739 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
741 #: e2fsck/problem.c:93
742 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
743 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
745 #: e2fsck/problem.c:94
747 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
749 #: e2fsck/problem.c:95
753 #: e2fsck/problem.c:96
755 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
757 #: e2fsck/problem.c:97
758 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
759 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
761 #: e2fsck/problem.c:98
762 msgid "WILL RECREATE"
765 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
766 #: e2fsck/problem.c:107
767 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
768 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
770 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
771 #: e2fsck/problem.c:111
772 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
773 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
775 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
776 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
777 #: e2fsck/problem.c:116
779 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
780 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
782 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
783 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
786 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
787 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
788 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
789 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
790 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
792 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
794 #: e2fsck/problem.c:122
798 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
799 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
800 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
801 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
802 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
804 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
808 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
809 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
810 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
811 " e2fsck -b %S <@v>\n"
814 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
815 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
816 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
817 #: e2fsck/problem.c:133
819 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
820 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
821 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
823 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
824 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
825 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
827 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
828 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
829 #. @-expanded: from the block size.\n
830 #: e2fsck/problem.c:140
832 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
833 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
834 "from the @b size.\n"
836 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
837 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
838 "khác với kích cỡ @b.\n"
840 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
841 #: e2fsck/problem.c:147
842 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
843 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
845 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
846 #: e2fsck/problem.c:152
847 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
848 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
850 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
852 #: e2fsck/problem.c:157
854 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
857 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
860 #: e2fsck/problem.c:162
863 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
864 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
865 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
866 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
867 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
870 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
871 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
872 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
873 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
874 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
877 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
878 #: e2fsck/problem.c:171
879 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
880 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
882 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
883 #: e2fsck/problem.c:176
885 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
886 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
888 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
889 #: e2fsck/problem.c:181
890 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
891 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
893 #: e2fsck/problem.c:185
894 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
895 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
897 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
898 #: e2fsck/problem.c:190
900 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
901 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
903 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
904 #: e2fsck/problem.c:195
905 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
906 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
908 #. @-expanded: Can't find external journal\n
909 #: e2fsck/problem.c:200
910 msgid "Can't find external @j\n"
911 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
913 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
914 #: e2fsck/problem.c:205
915 msgid "External @j has bad @S\n"
916 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
918 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
919 #: e2fsck/problem.c:210
920 msgid "External @j does not support this @f\n"
921 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
923 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
924 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
925 #. @-expanded: format.\n
926 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
927 #: e2fsck/problem.c:215
929 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
930 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
932 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
934 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
935 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
937 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
939 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
940 #: e2fsck/problem.c:223
941 msgid "@j @S is corrupt.\n"
942 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
944 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
945 #: e2fsck/problem.c:228
947 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
948 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j %s hiện diện ở đây.\n"
950 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
951 #: e2fsck/problem.c:233
952 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
953 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
955 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
956 #: e2fsck/problem.c:238
957 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
958 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
960 #. @-expanded: Clear journal
961 #: e2fsck/problem.c:243
965 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
966 #: e2fsck/problem.c:248 e2fsck/problem.c:702
967 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
968 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
970 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
971 #: e2fsck/problem.c:253
972 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
973 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
975 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
976 #: e2fsck/problem.c:258
977 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
978 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
980 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
981 #: e2fsck/problem.c:263
982 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
983 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
985 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
986 #: e2fsck/problem.c:268
988 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
989 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
991 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
992 #: e2fsck/problem.c:273
994 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
995 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
997 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
998 #: e2fsck/problem.c:278
999 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1000 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1002 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1003 #: e2fsck/problem.c:283
1004 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1005 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1007 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1008 #: e2fsck/problem.c:288
1009 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1010 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1012 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1014 #: e2fsck/problem.c:293
1017 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1020 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1023 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1025 #: e2fsck/problem.c:298
1028 "Error moving @j: %m\n"
1031 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1034 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1035 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1037 #: e2fsck/problem.c:303
1039 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1040 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1043 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1044 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1047 #. @-expanded: Run journal anyway
1048 #: e2fsck/problem.c:309
1049 msgid "Run @j anyway"
1050 msgstr "Vẫn chạy @j"
1052 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1053 #: e2fsck/problem.c:314
1054 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1055 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1057 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1059 #: e2fsck/problem.c:319
1061 "Backing up @j @i @b information.\n"
1064 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1067 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1068 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1069 #: e2fsck/problem.c:324
1071 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1074 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1077 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1078 #: e2fsck/problem.c:330
1079 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1080 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1082 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1083 #: e2fsck/problem.c:335
1084 msgid "Resize @i not valid. "
1085 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1087 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1088 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1089 #: e2fsck/problem.c:340
1091 "@S last mount time (%t,\n"
1092 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1094 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1095 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1097 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1098 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1099 #: e2fsck/problem.c:345
1101 "@S last write time (%t,\n"
1102 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1103 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1105 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1106 #: e2fsck/problem.c:349
1108 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1109 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1111 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1113 #: e2fsck/problem.c:354
1115 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1118 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1121 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1122 #: e2fsck/problem.c:359
1123 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1124 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1126 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1127 #: e2fsck/problem.c:364
1129 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1130 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1132 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1133 #: e2fsck/problem.c:369
1134 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1135 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1137 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1138 #: e2fsck/problem.c:374
1139 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1140 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1142 #: e2fsck/problem.c:379
1144 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1145 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1147 #: e2fsck/problem.c:383
1148 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1149 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1151 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1152 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1154 #: e2fsck/problem.c:388
1156 "@S last mount time is in the future.\n"
1157 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1160 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1161 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1163 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1164 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1165 #. @-expanded: set).
1166 #: e2fsck/problem.c:394
1168 "@S last write time is in the future.\n"
1169 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1172 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1173 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1175 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1176 #: e2fsck/problem.c:400
1177 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1178 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1180 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1181 #: e2fsck/problem.c:405
1182 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1183 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1185 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1186 #: e2fsck/problem.c:410
1187 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1188 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1190 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1191 #: e2fsck/problem.c:415
1192 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1193 msgstr "Làm cho @q @is %i (%Q) ẩn đi.\n"
1195 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1196 #: e2fsck/problem.c:420
1197 msgid "@S has invalid MMP block. "
1198 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1200 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1201 #: e2fsck/problem.c:425
1202 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1203 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1205 #: e2fsck/problem.c:430
1207 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1208 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1210 #: e2fsck/problem.c:435
1212 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1213 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1215 #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
1216 #: e2fsck/problem.c:440
1217 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
1219 "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1221 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1222 #: e2fsck/problem.c:447
1223 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1224 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1226 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1227 #: e2fsck/problem.c:451
1228 msgid "@r is not a @d. "
1229 msgstr "@r không phải @d. "
1231 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1232 #: e2fsck/problem.c:456
1233 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1234 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1236 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1237 #: e2fsck/problem.c:461
1238 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1239 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1241 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1242 #: e2fsck/problem.c:466
1244 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1245 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1247 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1248 #: e2fsck/problem.c:471
1250 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1251 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1253 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1254 #: e2fsck/problem.c:476
1256 msgid "@i %i is a @z @d. "
1257 msgstr "@i %i là @d @z. "
1259 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1260 #: e2fsck/problem.c:481
1261 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1262 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1264 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1265 #: e2fsck/problem.c:486
1266 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1267 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1269 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1270 #: e2fsck/problem.c:491
1271 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1272 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1274 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1275 #: e2fsck/problem.c:496
1276 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1277 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1279 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1280 #: e2fsck/problem.c:501
1281 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1282 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1284 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1285 #: e2fsck/problem.c:506
1286 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1287 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1289 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1290 #: e2fsck/problem.c:511
1291 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1292 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1294 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1295 #: e2fsck/problem.c:516
1296 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1297 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1299 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1300 #: e2fsck/problem.c:521
1301 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1302 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1304 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1305 #: e2fsck/problem.c:526
1307 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1308 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1310 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1311 #: e2fsck/problem.c:531
1313 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1314 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1316 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1317 #: e2fsck/problem.c:536
1318 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1319 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1321 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1322 #: e2fsck/problem.c:541
1323 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1324 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1326 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1327 #: e2fsck/problem.c:546
1328 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1329 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1331 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1332 #: e2fsck/problem.c:551
1333 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1334 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1337 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1338 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1339 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1340 #: e2fsck/problem.c:556
1343 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1344 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1348 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1349 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1352 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1353 #: e2fsck/problem.c:563
1356 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1359 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1361 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1362 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1364 #: e2fsck/problem.c:568
1366 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1367 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1370 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1371 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1374 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1375 #: e2fsck/problem.c:574
1376 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1377 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1379 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1380 #: e2fsck/problem.c:579
1381 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1383 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1385 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1386 #: e2fsck/problem.c:585
1387 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1388 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1390 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1391 #: e2fsck/problem.c:590
1392 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1393 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1395 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1396 #: e2fsck/problem.c:596
1397 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1399 "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1401 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1402 #: e2fsck/problem.c:602
1403 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1404 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1406 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1407 #: e2fsck/problem.c:607
1409 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1410 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1412 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1413 #: e2fsck/problem.c:612
1414 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1415 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1417 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1418 #: e2fsck/problem.c:617
1420 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1421 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1423 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1424 #: e2fsck/problem.c:622
1425 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1426 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1428 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1429 #: e2fsck/problem.c:627
1430 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1431 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1433 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1434 #: e2fsck/problem.c:632 e2fsck/problem.c:1481
1435 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1436 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1438 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1439 #: e2fsck/problem.c:637
1440 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1441 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1443 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1444 #: e2fsck/problem.c:642
1446 msgid "@A icount link information: %m\n"
1447 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1449 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1450 #: e2fsck/problem.c:647
1452 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1453 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1455 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1456 #: e2fsck/problem.c:652
1458 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1459 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1461 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1462 #: e2fsck/problem.c:657
1464 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1465 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1467 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1468 #: e2fsck/problem.c:662
1469 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1470 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1472 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1473 #: e2fsck/problem.c:667
1474 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1475 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1477 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1478 #: e2fsck/problem.c:673
1480 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1481 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1483 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1484 #: e2fsck/problem.c:681
1486 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1487 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1489 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1490 #. @-expanded: or append-only flag set.
1491 #: e2fsck/problem.c:686
1494 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1495 "or append-only flag set. "
1497 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1498 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1499 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1501 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1502 #: e2fsck/problem.c:692
1504 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1505 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1507 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1508 #: e2fsck/problem.c:697
1510 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1511 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1513 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1514 #: e2fsck/problem.c:707
1515 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1516 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1518 #. @-expanded: journal is not regular file.
1519 #: e2fsck/problem.c:712
1520 msgid "@j is not regular file. "
1521 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1523 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1524 #: e2fsck/problem.c:717
1526 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1527 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1529 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1530 #: e2fsck/problem.c:723
1531 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1532 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1534 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1535 #: e2fsck/problem.c:728
1536 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1537 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1539 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1540 #: e2fsck/problem.c:733
1541 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1542 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1544 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1545 #: e2fsck/problem.c:738
1546 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1547 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1549 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1550 #: e2fsck/problem.c:743
1551 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1552 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1554 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1555 #: e2fsck/problem.c:748
1556 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1557 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1559 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1560 #: e2fsck/problem.c:753
1561 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1562 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1564 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1565 #: e2fsck/problem.c:758
1566 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1567 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1569 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1570 #: e2fsck/problem.c:763
1571 msgid "@A @a @b %b. "
1572 msgstr "@A @b @a %b. "
1574 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1575 #: e2fsck/problem.c:768
1576 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1577 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1579 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1580 #: e2fsck/problem.c:773
1581 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1582 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1584 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1585 #: e2fsck/problem.c:778
1586 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1587 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1589 #. @-expanded: inode %i is too big.
1590 #: e2fsck/problem.c:783
1592 msgid "@i %i is too big. "
1593 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1595 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1596 #: e2fsck/problem.c:787
1597 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1598 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1600 #: e2fsck/problem.c:792
1601 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1602 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1604 #: e2fsck/problem.c:797
1605 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1606 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn."
1608 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1609 #: e2fsck/problem.c:802
1611 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1612 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1614 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1615 #: e2fsck/problem.c:807
1617 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1618 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1620 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1621 #: e2fsck/problem.c:812
1623 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1624 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1626 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1627 #: e2fsck/problem.c:817
1628 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1629 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1631 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1632 #: e2fsck/problem.c:822
1634 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1635 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1637 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1638 #: e2fsck/problem.c:827
1639 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1640 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1642 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1643 #. @-expanded: filesystem metadata.
1644 #: e2fsck/problem.c:832
1646 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1649 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1652 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1653 #: e2fsck/problem.c:838
1655 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1656 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1658 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1659 #: e2fsck/problem.c:843
1660 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1661 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1663 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1664 #: e2fsck/problem.c:848
1665 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1666 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1668 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1669 #: e2fsck/problem.c:853
1670 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1671 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1673 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1674 #: e2fsck/problem.c:858
1675 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1676 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1678 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1679 #: e2fsck/problem.c:863
1680 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1681 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1683 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1684 #: e2fsck/problem.c:868
1685 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1686 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1688 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1689 #: e2fsck/problem.c:873
1690 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1691 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1693 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1694 #: e2fsck/problem.c:878
1696 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1697 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1699 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1700 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1701 #: e2fsck/problem.c:883
1703 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1704 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1706 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1707 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1709 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1710 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1711 #: e2fsck/problem.c:889
1713 "@i %i has an @n extent\n"
1714 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1716 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1717 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1719 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1720 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1721 #: e2fsck/problem.c:894
1723 "@i %i has an @n extent\n"
1724 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1726 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1727 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1729 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1730 #: e2fsck/problem.c:899
1732 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1733 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1735 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1736 #: e2fsck/problem.c:904
1738 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1740 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1742 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1743 #: e2fsck/problem.c:909
1745 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1746 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1748 #: e2fsck/problem.c:914
1750 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1751 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1753 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1754 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1755 #: e2fsck/problem.c:919
1757 "@i %i has out of order extents\n"
1758 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1760 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1761 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1763 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1764 #: e2fsck/problem.c:923
1765 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1766 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1768 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1769 #: e2fsck/problem.c:928
1771 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1772 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1774 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1775 #: e2fsck/problem.c:933
1776 msgid "@q @i is not regular file. "
1777 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1779 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1780 #: e2fsck/problem.c:938
1781 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1782 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1784 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1785 #: e2fsck/problem.c:943
1786 msgid "@q @i is visible to the user. "
1787 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1789 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1790 #: e2fsck/problem.c:948
1791 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1792 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1794 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1795 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1796 #: e2fsck/problem.c:953
1798 "@i %i has zero length extent\n"
1799 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1801 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1802 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1804 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1805 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1806 #: e2fsck/problem.c:960
1808 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1809 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1811 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1812 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1814 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1815 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1816 #: e2fsck/problem.c:966
1818 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1819 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1821 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1822 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1825 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1826 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1827 #: e2fsck/problem.c:974
1830 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1831 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1834 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1836 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1838 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1839 #: e2fsck/problem.c:980
1841 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1842 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1844 #: e2fsck/problem.c:995
1846 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1847 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1849 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1850 #: e2fsck/problem.c:1000
1852 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1853 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1855 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1856 #: e2fsck/problem.c:1005
1858 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1859 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1861 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1862 #: e2fsck/problem.c:1010 e2fsck/problem.c:1325
1863 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1864 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1866 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1867 #: e2fsck/problem.c:1015
1868 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1869 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1871 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1872 #: e2fsck/problem.c:1021
1873 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1874 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1876 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1877 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1878 #: e2fsck/problem.c:1026
1880 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1881 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1883 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1884 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1886 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1887 #: e2fsck/problem.c:1032
1888 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1889 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1891 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1892 #: e2fsck/problem.c:1037
1893 msgid "\t<@f metadata>\n"
1894 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1896 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1898 #: e2fsck/problem.c:1042
1900 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1903 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1906 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1908 #: e2fsck/problem.c:1047
1910 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1913 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
1916 #: e2fsck/problem.c:1060
1918 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1919 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
1921 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1922 #: e2fsck/problem.c:1066
1923 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1924 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1926 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1927 #: e2fsck/problem.c:1071
1929 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1930 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
1932 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1933 #: e2fsck/problem.c:1076
1934 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1935 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1937 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1938 #: e2fsck/problem.c:1081
1939 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1940 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1942 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1943 #: e2fsck/problem.c:1086
1944 msgid "@E @L to '.' "
1945 msgstr "@E @L đến “.” "
1947 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1948 #: e2fsck/problem.c:1091
1949 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1950 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1952 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1953 #: e2fsck/problem.c:1096
1954 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1955 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1957 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1958 #: e2fsck/problem.c:1101
1959 msgid "@E @L to the @r.\n"
1960 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1962 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1963 #: e2fsck/problem.c:1106
1964 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1965 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1967 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1968 #: e2fsck/problem.c:1111
1970 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1971 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
1973 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1974 #: e2fsck/problem.c:1116
1976 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1977 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
1979 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1980 #: e2fsck/problem.c:1121
1981 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1982 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
1984 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1985 #: e2fsck/problem.c:1126
1986 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1987 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
1989 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1990 #: e2fsck/problem.c:1131
1991 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1992 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1994 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1995 #: e2fsck/problem.c:1136
1996 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1997 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1999 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2000 #: e2fsck/problem.c:1141
2001 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
2002 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
2004 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2005 #: e2fsck/problem.c:1146
2006 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2007 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2009 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2010 #: e2fsck/problem.c:1151
2011 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2012 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2014 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2015 #: e2fsck/problem.c:1156
2016 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2017 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2019 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2020 #: e2fsck/problem.c:1161
2021 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2022 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2024 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2025 #: e2fsck/problem.c:1166
2026 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2027 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2029 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2030 #: e2fsck/problem.c:1171
2031 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2032 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2034 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2035 #: e2fsck/problem.c:1176
2037 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2038 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2040 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2041 #: e2fsck/problem.c:1181
2043 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2044 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2046 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2047 #: e2fsck/problem.c:1186
2048 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2049 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2051 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2052 #: e2fsck/problem.c:1191
2053 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2054 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2056 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2057 #: e2fsck/problem.c:1196
2058 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2059 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2061 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2062 #: e2fsck/problem.c:1201
2063 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2064 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2066 #: e2fsck/problem.c:1206 e2fsck/problem.c:1506
2068 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2069 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2071 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2072 #: e2fsck/problem.c:1211
2073 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2074 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2076 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2077 #: e2fsck/problem.c:1216
2079 msgid "@A icount structure: %m\n"
2080 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2082 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2083 #: e2fsck/problem.c:1221
2085 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2086 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2088 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2089 #: e2fsck/problem.c:1226
2090 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2091 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2093 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2094 #: e2fsck/problem.c:1231
2095 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2096 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2098 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2099 #: e2fsck/problem.c:1236
2101 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2102 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2104 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2105 #: e2fsck/problem.c:1241
2107 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2108 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2110 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2111 #: e2fsck/problem.c:1246
2113 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2114 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2116 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2117 #: e2fsck/problem.c:1251
2118 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2119 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2121 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2122 #: e2fsck/problem.c:1256
2123 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2124 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2126 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2127 #: e2fsck/problem.c:1261
2128 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2129 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2131 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2132 #: e2fsck/problem.c:1266
2133 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2134 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2136 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2137 #: e2fsck/problem.c:1271
2138 msgid "@E has filetype set.\n"
2139 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2141 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2142 #: e2fsck/problem.c:1276
2143 msgid "@E has a @z name.\n"
2144 msgstr "@E có tên @z.\n"
2146 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2147 #: e2fsck/problem.c:1281
2148 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2149 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2151 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2152 #: e2fsck/problem.c:1286
2153 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2154 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2156 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2157 #: e2fsck/problem.c:1291
2158 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2159 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2161 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2162 #: e2fsck/problem.c:1296
2163 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2164 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2166 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2167 #: e2fsck/problem.c:1301
2168 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2169 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2171 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2172 #: e2fsck/problem.c:1306
2173 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2174 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2176 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2177 #: e2fsck/problem.c:1311
2178 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2179 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2181 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2182 #: e2fsck/problem.c:1316
2183 msgid "@n @h %d (%q). "
2184 msgstr "@h @n %d (%q). "
2186 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2187 #: e2fsck/problem.c:1320
2188 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2189 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2191 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2192 #: e2fsck/problem.c:1330
2194 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2195 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2197 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2198 #: e2fsck/problem.c:1335
2199 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2200 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2202 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2203 #: e2fsck/problem.c:1340
2204 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2205 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2207 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2208 #: e2fsck/problem.c:1345
2209 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2210 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2212 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2213 #: e2fsck/problem.c:1350
2214 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2215 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2217 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2218 #: e2fsck/problem.c:1355
2219 msgid "Duplicate @E found. "
2220 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2222 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2223 #. @-expanded: Rename to %s
2224 #: e2fsck/problem.c:1360
2227 "@E has a non-unique filename.\n"
2230 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2231 "Thay đổi tên thành %s"
2233 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2234 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2236 #: e2fsck/problem.c:1365
2238 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2239 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2242 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng\n"
2243 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2246 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2247 #: e2fsck/problem.c:1370
2248 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2249 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2251 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2252 #: e2fsck/problem.c:1375
2253 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2254 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2256 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2257 #: e2fsck/problem.c:1379
2258 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2259 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2261 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2262 #: e2fsck/problem.c:1384
2263 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2265 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2268 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2269 #: e2fsck/problem.c:1389
2270 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2271 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2273 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2274 #: e2fsck/problem.c:1396
2275 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2276 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2278 #. @-expanded: root inode not allocated.
2279 #: e2fsck/problem.c:1401
2280 msgid "@r not allocated. "
2281 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2283 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2284 #: e2fsck/problem.c:1406
2285 msgid "No room in @l @d. "
2286 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l. "
2288 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2289 #: e2fsck/problem.c:1411
2291 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2292 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2294 #. @-expanded: /lost+found not found.
2295 #: e2fsck/problem.c:1416
2296 msgid "/@l not found. "
2297 msgstr "/@l không tìm thấy."
2299 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2300 #: e2fsck/problem.c:1421
2301 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2302 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2304 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2305 #: e2fsck/problem.c:1426
2306 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2307 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2309 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2310 #: e2fsck/problem.c:1431
2312 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2313 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2315 #: e2fsck/problem.c:1436
2317 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2318 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2320 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2321 #: e2fsck/problem.c:1441
2323 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2324 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2326 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2327 #: e2fsck/problem.c:1446
2329 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2330 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2332 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2333 #: e2fsck/problem.c:1451
2335 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2336 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2338 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2339 #: e2fsck/problem.c:1456
2341 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2342 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2344 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2345 #: e2fsck/problem.c:1461
2347 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2348 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2350 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2351 #: e2fsck/problem.c:1466
2353 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2354 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2356 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2358 #: e2fsck/problem.c:1471
2361 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2364 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2367 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2369 #: e2fsck/problem.c:1476
2372 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2375 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2378 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2379 #: e2fsck/problem.c:1486
2381 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2382 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2384 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2385 #: e2fsck/problem.c:1491
2387 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2388 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2390 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2391 #: e2fsck/problem.c:1496
2392 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2393 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2395 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2396 #: e2fsck/problem.c:1501
2397 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2398 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2400 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2401 #: e2fsck/problem.c:1511
2403 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2404 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2406 #: e2fsck/problem.c:1518
2407 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2408 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2410 #: e2fsck/problem.c:1523
2412 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2413 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2415 #: e2fsck/problem.c:1528
2416 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2417 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2419 #: e2fsck/problem.c:1533
2420 msgid "Optimizing directories: "
2421 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2423 #: e2fsck/problem.c:1550
2424 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2425 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2427 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2428 #: e2fsck/problem.c:1555
2430 msgid "@u @z @i %i. "
2431 msgstr "@i @u @z %i. "
2433 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2434 #: e2fsck/problem.c:1560
2439 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2440 #: e2fsck/problem.c:1565
2441 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2442 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2444 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2445 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2446 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2447 #: e2fsck/problem.c:1569
2449 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2450 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2451 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2453 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2454 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2455 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2457 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2458 #: e2fsck/problem.c:1579
2459 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2460 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2462 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2463 #: e2fsck/problem.c:1584
2464 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2465 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2467 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2468 #: e2fsck/problem.c:1589
2469 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2470 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2472 #. @-expanded: block bitmap differences:
2473 #: e2fsck/problem.c:1594
2474 msgid "@b @B differences: "
2475 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2477 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2478 #: e2fsck/problem.c:1614
2479 msgid "@i @B differences: "
2480 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2482 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2483 #: e2fsck/problem.c:1634
2484 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2485 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2487 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2488 #: e2fsck/problem.c:1639
2489 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2490 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2492 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2493 #: e2fsck/problem.c:1644
2494 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2495 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2497 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2498 #: e2fsck/problem.c:1649
2499 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2500 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2502 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2503 #: e2fsck/problem.c:1654
2504 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2505 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2507 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2508 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2509 #: e2fsck/problem.c:1659
2511 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2512 "endpoints (%i, %j)\n"
2514 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2515 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2517 #: e2fsck/problem.c:1665
2518 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2519 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2521 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2522 #: e2fsck/problem.c:1670
2524 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2525 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2527 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2528 #: e2fsck/problem.c:1675
2530 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2531 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2533 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2534 #: e2fsck/problem.c:1700
2536 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2537 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2539 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2540 #: e2fsck/problem.c:1705
2542 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2543 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2545 #. @-expanded: Recreate journal
2546 #: e2fsck/problem.c:1712
2550 #: e2fsck/problem.c:1717
2551 msgid "Update quota info for quota type %N"
2552 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2554 #: e2fsck/problem.c:1836
2556 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2557 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2559 #: e2fsck/problem.c:1961 e2fsck/problem.c:1965
2563 #: e2fsck/scantest.c:79
2565 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2566 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2568 #: e2fsck/scantest.c:98
2570 msgid "size of inode=%d\n"
2571 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2573 #: e2fsck/scantest.c:119
2574 msgid "while starting inode scan"
2575 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2577 #: e2fsck/scantest.c:130
2578 msgid "while doing inode scan"
2579 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2581 #: e2fsck/super.c:190
2583 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2585 "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
2587 #: e2fsck/super.c:213
2589 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2590 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d"
2592 #: e2fsck/super.c:274
2594 msgstr "Đang cắt ngắn"
2596 #: e2fsck/super.c:275
2598 msgstr "Đang xoá sạch"
2603 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2604 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2605 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2606 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2608 "Cách dùng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2609 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2610 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2611 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2617 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2618 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2619 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2620 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2622 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2625 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2626 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2627 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2628 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
2629 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2630 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2636 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2637 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2638 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2639 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2640 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2642 " -v Xuất chi tiết\n"
2643 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
2644 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2645 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2646 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2647 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2649 #: e2fsck/unix.c:131
2651 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2652 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
2654 #: e2fsck/unix.c:157
2658 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2661 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
2664 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
2666 #: e2fsck/unix.c:161
2668 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
2669 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
2670 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2672 #: e2fsck/unix.c:166
2674 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
2675 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
2676 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2678 #: e2fsck/unix.c:171
2680 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2681 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2683 #: e2fsck/unix.c:179
2684 msgid " Extent depth histogram: "
2685 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
2687 #: e2fsck/unix.c:188
2689 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2690 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
2691 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
2693 #: e2fsck/unix.c:192
2695 msgid "%12u bad block\n"
2696 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
2697 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
2699 #: e2fsck/unix.c:194
2701 msgid "%12u large file\n"
2702 msgid_plural "%12u large files\n"
2703 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
2705 #: e2fsck/unix.c:196
2709 "%12u regular file\n"
2712 "%12u regular files\n"
2715 "%12u tập tin thường\n"
2717 #: e2fsck/unix.c:198
2719 msgid "%12u directory\n"
2720 msgid_plural "%12u directories\n"
2721 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
2723 #: e2fsck/unix.c:200
2725 msgid "%12u character device file\n"
2726 msgid_plural "%12u character device files\n"
2727 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
2729 #: e2fsck/unix.c:203
2731 msgid "%12u block device file\n"
2732 msgid_plural "%12u block device files\n"
2733 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
2735 #: e2fsck/unix.c:205
2738 msgid_plural "%12u fifos\n"
2739 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
2741 #: e2fsck/unix.c:207
2744 msgid_plural "%12u links\n"
2745 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
2747 #: e2fsck/unix.c:209
2749 msgid "%12u symbolic link"
2750 msgid_plural "%12u symbolic links"
2751 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
2753 #: e2fsck/unix.c:211
2755 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
2756 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
2757 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
2759 #: e2fsck/unix.c:215
2761 msgid "%12u socket\n"
2762 msgid_plural "%12u sockets\n"
2763 msgstr[0] "%12u socket\n"
2765 #: e2fsck/unix.c:219
2768 msgid_plural "%12u files\n"
2769 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
2771 #: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:988 misc/tune2fs.c:2023 misc/util.c:308
2772 #: resize/main.c:260
2774 msgid "while determining whether %s is mounted."
2775 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
2777 #: e2fsck/unix.c:252
2779 msgid "Warning! %s is %s.\n"
2780 msgstr "Cảnh báo! %s là %s.\n"
2782 #: e2fsck/unix.c:259
2785 msgstr "%s là %s.\n"
2787 #: e2fsck/unix.c:262
2789 "Cannot continue, aborting.\n"
2792 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2795 #: e2fsck/unix.c:264
2799 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
2800 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
2805 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2806 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
2809 #: e2fsck/unix.c:269
2810 msgid "Do you really want to continue"
2811 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2813 #: e2fsck/unix.c:271
2814 msgid "check aborted.\n"
2815 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2817 #: e2fsck/unix.c:364
2818 msgid " contains a file system with errors"
2819 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2821 #: e2fsck/unix.c:366
2822 msgid " was not cleanly unmounted"
2823 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2825 #: e2fsck/unix.c:368
2826 msgid " primary superblock features different from backup"
2827 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2829 #: e2fsck/unix.c:372
2831 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2832 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2834 #: e2fsck/unix.c:379
2835 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2836 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2838 #: e2fsck/unix.c:385
2840 msgid " has gone %u days without being checked"
2841 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2843 #: e2fsck/unix.c:394
2844 msgid ", check forced.\n"
2845 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2847 #: e2fsck/unix.c:427
2849 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
2850 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
2852 #: e2fsck/unix.c:447
2853 msgid " (check deferred; on battery)"
2854 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2856 #: e2fsck/unix.c:450
2857 msgid " (check after next mount)"
2858 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
2860 #: e2fsck/unix.c:452
2862 msgid " (check in %ld mounts)"
2863 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2865 #: e2fsck/unix.c:603
2867 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2868 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
2870 #: e2fsck/unix.c:672
2871 msgid "Invalid EA version.\n"
2872 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2874 #: e2fsck/unix.c:699
2876 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2877 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
2879 #: e2fsck/unix.c:724
2882 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2885 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2888 #: e2fsck/unix.c:794
2890 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2891 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2893 #: e2fsck/unix.c:798
2894 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2895 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2897 #: e2fsck/unix.c:813
2898 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2899 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2901 #: e2fsck/unix.c:834
2903 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2904 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2906 #: e2fsck/unix.c:865 e2fsck/unix.c:939 misc/tune2fs.c:846 misc/tune2fs.c:1141
2907 #: misc/tune2fs.c:1159
2909 msgid "Unable to resolve '%s'"
2910 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2912 #: e2fsck/unix.c:918
2913 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2914 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
2916 #: e2fsck/unix.c:923
2917 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2918 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
2920 #: e2fsck/unix.c:928
2921 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2922 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
2924 #: e2fsck/unix.c:982
2925 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2926 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
2928 #: e2fsck/unix.c:1029
2931 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2934 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
2937 #: e2fsck/unix.c:1038
2941 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2945 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
2948 #: e2fsck/unix.c:1129
2951 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
2954 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
2957 # Item in the main menu to select this package
2958 #: e2fsck/unix.c:1146 e2fsck/unix.c:1151
2959 msgid "while checking MMP block"
2960 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
2962 #: e2fsck/unix.c:1153 misc/tune2fs.c:1950
2964 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
2965 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
2967 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
2969 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
2971 #: e2fsck/unix.c:1204
2972 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2973 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2975 #: e2fsck/unix.c:1211
2976 msgid "while trying to initialize program"
2977 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
2979 #: e2fsck/unix.c:1234
2981 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2982 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2984 #: e2fsck/unix.c:1246
2985 msgid "need terminal for interactive repairs"
2986 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
2988 #: e2fsck/unix.c:1299
2990 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2991 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ...\n"
2993 #: e2fsck/unix.c:1301
2994 msgid "Superblock invalid,"
2995 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2997 #: e2fsck/unix.c:1302
2998 msgid "Group descriptors look bad..."
2999 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
3001 #: e2fsck/unix.c:1312
3003 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3004 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3006 #: e2fsck/unix.c:1316
3008 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3009 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3011 #: e2fsck/unix.c:1345
3013 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3014 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3017 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3018 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3021 #: e2fsck/unix.c:1352
3022 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3023 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3025 #: e2fsck/unix.c:1354
3027 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3029 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
3032 #: e2fsck/unix.c:1360
3033 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3034 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3036 #: e2fsck/unix.c:1362
3037 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3039 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3041 #: e2fsck/unix.c:1366
3042 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3043 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3045 #: e2fsck/unix.c:1369
3047 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3048 "check of the device.\n"
3050 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3051 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3053 #: e2fsck/unix.c:1433
3054 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3055 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3057 #: e2fsck/unix.c:1477
3059 msgid "while checking ext3 journal for %s"
3060 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3062 #: e2fsck/unix.c:1489
3064 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3067 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3068 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3070 #: e2fsck/unix.c:1501
3072 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3073 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3075 #: e2fsck/unix.c:1508
3077 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3078 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3080 #: e2fsck/unix.c:1532
3082 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3083 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3085 #: e2fsck/unix.c:1547
3087 msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
3088 msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
3090 #: e2fsck/unix.c:1553
3093 "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
3094 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
3096 "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
3097 "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
3099 #: e2fsck/unix.c:1605
3101 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3102 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3104 #: e2fsck/unix.c:1608
3105 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3106 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử...\n"
3108 #: e2fsck/unix.c:1649
3110 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3111 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3113 #: e2fsck/unix.c:1659
3115 msgstr " Hoàn tất.\n"
3117 #: e2fsck/unix.c:1661
3120 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
3123 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
3125 #: e2fsck/unix.c:1685
3126 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3127 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3129 #: e2fsck/unix.c:1689
3130 msgid "while resetting context"
3131 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3133 #: e2fsck/unix.c:1696
3135 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3136 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3138 #: e2fsck/unix.c:1701
3142 #: e2fsck/unix.c:1713 e2fsck/util.c:67
3146 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3149 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
3151 #: e2fsck/unix.c:1717
3153 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3154 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
3156 #: e2fsck/unix.c:1725 e2fsck/util.c:73
3160 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3164 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
3167 #: e2fsck/unix.c:1765
3168 msgid "while setting block group checksum info"
3169 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
3171 #: e2fsck/util.c:190 misc/util.c:83
3175 #: e2fsck/util.c:191
3179 #: e2fsck/util.c:205
3183 #: e2fsck/util.c:207
3187 #: e2fsck/util.c:209
3191 #: e2fsck/util.c:223
3192 msgid "cancelled!\n"
3195 #: e2fsck/util.c:238
3199 #: e2fsck/util.c:240
3203 #: e2fsck/util.c:250
3212 #: e2fsck/util.c:254
3221 #: e2fsck/util.c:258
3225 #: e2fsck/util.c:258
3229 #: e2fsck/util.c:273
3231 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3232 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3234 #: e2fsck/util.c:278
3235 msgid "reading inode and block bitmaps"
3236 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3238 #: e2fsck/util.c:286
3240 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3241 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3243 #: e2fsck/util.c:298
3244 msgid "writing block and inode bitmaps"
3245 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3247 #: e2fsck/util.c:303
3249 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3250 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3252 #: e2fsck/util.c:315
3257 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3258 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3262 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3263 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3265 #: e2fsck/util.c:396
3267 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3268 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3270 #: e2fsck/util.c:400
3272 msgid "Memory used: %lu, "
3273 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3275 #: e2fsck/util.c:407
3277 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3278 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3280 #: e2fsck/util.c:412
3282 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3283 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3285 #: e2fsck/util.c:447 e2fsck/util.c:461
3287 msgid "while reading inode %lu in %s"
3288 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3290 #: e2fsck/util.c:475 e2fsck/util.c:488
3292 msgid "while writing inode %lu in %s"
3293 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3295 #: e2fsck/util.c:637
3296 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3297 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3299 #: e2fsck/util.c:785
3301 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3304 "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3307 #: misc/badblocks.c:69
3309 msgstr "hoàn tất \n"
3311 #: misc/badblocks.c:92
3314 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3315 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3317 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3318 " device [last_block [first_block]]\n"
3320 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3321 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3322 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3323 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3325 #: misc/badblocks.c:103
3328 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3331 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3334 #: misc/badblocks.c:218
3336 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3337 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3339 #: misc/badblocks.c:323
3340 msgid "Testing with random pattern: "
3341 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3343 #: misc/badblocks.c:341
3344 msgid "Testing with pattern 0x"
3345 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3347 #: misc/badblocks.c:373 misc/badblocks.c:446
3349 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3351 #: misc/badblocks.c:384
3353 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3354 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3356 #: misc/badblocks.c:471
3357 msgid "during ext2fs_sync_device"
3358 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3360 #: misc/badblocks.c:491 misc/badblocks.c:753
3361 msgid "while beginning bad block list iteration"
3362 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3364 #: misc/badblocks.c:506 misc/badblocks.c:606 misc/badblocks.c:764
3365 msgid "while allocating buffers"
3366 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3368 #: misc/badblocks.c:510
3370 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3371 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3373 #: misc/badblocks.c:515
3374 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3375 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3377 #: misc/badblocks.c:524
3378 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3379 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3381 #: misc/badblocks.c:531 misc/badblocks.c:638 misc/badblocks.c:680
3382 #: misc/badblocks.c:827
3383 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3384 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3386 #: misc/badblocks.c:613
3387 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3388 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3390 #: misc/badblocks.c:615 misc/badblocks.c:777
3392 msgid "From block %lu to %lu\n"
3393 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3395 #: misc/badblocks.c:670
3396 msgid "Reading and comparing: "
3397 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3399 #: misc/badblocks.c:776
3400 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3401 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3403 #: misc/badblocks.c:782
3404 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3405 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3407 #: misc/badblocks.c:789
3410 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3413 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3415 #: misc/badblocks.c:872
3417 msgid "during test data write, block %lu"
3418 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3420 #: misc/badblocks.c:993 misc/util.c:313
3422 msgid "%s is mounted; "
3423 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3425 #: misc/badblocks.c:995
3426 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3428 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3429 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3431 #: misc/badblocks.c:1000
3432 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3433 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3435 #: misc/badblocks.c:1005 misc/util.c:324
3437 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3438 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3440 #: misc/badblocks.c:1008
3441 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3442 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3444 #: misc/badblocks.c:1028
3446 msgid "invalid %s - %s"
3447 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3449 #: misc/badblocks.c:1139
3451 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3452 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3454 #: misc/badblocks.c:1169
3455 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3456 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3458 #: misc/badblocks.c:1175
3459 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3460 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3462 #: misc/badblocks.c:1189
3464 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3465 "the size manually\n"
3467 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3468 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3470 #: misc/badblocks.c:1195
3471 msgid "while trying to determine device size"
3472 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3474 #: misc/badblocks.c:1200
3478 #: misc/badblocks.c:1206
3482 #: misc/badblocks.c:1209
3484 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3485 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3487 #: misc/badblocks.c:1216
3489 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3490 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3492 #: misc/badblocks.c:1272
3493 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3494 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3496 #: misc/badblocks.c:1281
3497 msgid "input file - bad format"
3498 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3500 #: misc/badblocks.c:1289 misc/badblocks.c:1298
3501 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3502 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3504 #: misc/badblocks.c:1323
3506 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3507 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3511 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v version] files...\n"
3512 msgstr "Cách dùng: %s [-RVf] [-+=AaCcDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3514 #: misc/chattr.c:155
3516 msgid "bad version - %s\n"
3517 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3519 #: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
3521 msgid "while trying to stat %s"
3522 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3524 #: misc/chattr.c:208
3526 msgid "while reading flags on %s"
3527 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3529 #: misc/chattr.c:213 misc/chattr.c:225
3531 msgid "Flags of %s set as "
3532 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3534 #: misc/chattr.c:234
3536 msgid "while setting flags on %s"
3537 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3539 #: misc/chattr.c:242
3541 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3542 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3544 #: misc/chattr.c:246
3546 msgid "while setting version on %s"
3547 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3549 #: misc/chattr.c:267
3550 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3551 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3553 #: misc/chattr.c:307
3554 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3555 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
3557 #: misc/chattr.c:315
3558 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3559 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
3561 #: misc/dumpe2fs.c:55
3563 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3565 "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3567 #: misc/dumpe2fs.c:159
3571 #: misc/dumpe2fs.c:169
3575 #: misc/dumpe2fs.c:197
3577 msgid "Group %lu: (Blocks "
3578 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3580 #: misc/dumpe2fs.c:205
3582 msgid " Checksum 0x%04x"
3583 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
3585 #: misc/dumpe2fs.c:207
3587 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
3588 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
3590 #: misc/dumpe2fs.c:208
3592 msgid ", unused inodes %u\n"
3593 msgstr ", nút không dùng %u\n"
3595 #: misc/dumpe2fs.c:213
3597 msgid " %s superblock at "
3598 msgstr " %s siêu khối tại "
3600 #: misc/dumpe2fs.c:214
3604 #: misc/dumpe2fs.c:214
3608 #: misc/dumpe2fs.c:218
3609 msgid ", Group descriptors at "
3610 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3612 #: misc/dumpe2fs.c:222
3615 " Reserved GDT blocks at "
3618 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3620 #: misc/dumpe2fs.c:229
3621 msgid " Group descriptor at "
3622 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3624 #: misc/dumpe2fs.c:235
3625 msgid " Block bitmap at "
3626 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3628 #: misc/dumpe2fs.c:239
3629 msgid ", Inode bitmap at "
3630 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3632 #: misc/dumpe2fs.c:243
3638 " Bảng nút thông tin tại "
3640 #: misc/dumpe2fs.c:249
3644 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
3647 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3649 #: misc/dumpe2fs.c:256
3651 msgid ", %u unused inodes\n"
3652 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3654 #: misc/dumpe2fs.c:259
3655 msgid " Free blocks: "
3656 msgstr " Khối rảnh: "
3658 #: misc/dumpe2fs.c:274
3659 msgid " Free inodes: "
3660 msgstr " Nút rảnh: "
3662 #: misc/dumpe2fs.c:310
3663 msgid "while printing bad block list"
3664 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3666 #: misc/dumpe2fs.c:316
3668 msgid "Bad blocks: %u"
3669 msgstr "Khối sai: %u"
3671 #: misc/dumpe2fs.c:345 misc/tune2fs.c:314
3672 msgid "while reading journal inode"
3673 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3675 #: misc/dumpe2fs.c:351
3676 msgid "while opening journal inode"
3677 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3679 #: misc/dumpe2fs.c:357
3680 msgid "while reading journal super block"
3681 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3683 #: misc/dumpe2fs.c:364
3684 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
3685 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
3687 #: misc/dumpe2fs.c:367
3688 msgid "Journal features: "
3689 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3691 #: misc/dumpe2fs.c:380
3692 msgid "Journal size: "
3693 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3695 #: misc/dumpe2fs.c:391
3698 "Journal length: %u\n"
3699 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3700 "Journal start: %u\n"
3702 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3703 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3706 #: misc/dumpe2fs.c:398
3708 msgid "Journal errno: %d\n"
3709 msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
3711 #: misc/dumpe2fs.c:415 misc/tune2fs.c:230
3712 msgid "while reading journal superblock"
3713 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3715 #: misc/dumpe2fs.c:423
3716 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3717 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3719 #: misc/dumpe2fs.c:427
3723 "Journal block size: %u\n"
3724 "Journal length: %u\n"
3725 "Journal first block: %u\n"
3726 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3727 "Journal start: %u\n"
3728 "Journal number of users: %u\n"
3731 "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
3732 "Độ dài nhật ký: %u\n"
3733 "Khối đầu nhật ký: %u\n"
3734 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3736 "Số người dùng nhật ký: %u\n"
3738 #: misc/dumpe2fs.c:440
3740 msgid "Journal users: %s\n"
3741 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3743 #: misc/dumpe2fs.c:456 misc/mke2fs.c:741 misc/tune2fs.c:1178
3744 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3745 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
3747 #: misc/dumpe2fs.c:482
3749 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3750 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3752 #: misc/dumpe2fs.c:497
3754 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3755 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3757 #: misc/dumpe2fs.c:508
3761 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3763 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3764 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3766 "Valid extended options are:\n"
3767 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3768 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3771 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
3773 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3774 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
3776 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3777 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3778 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3780 #: misc/dumpe2fs.c:568 misc/mke2fs.c:1709
3782 msgid "\tUsing %s\n"
3783 msgstr "\tDùng %s\n"
3785 #: misc/dumpe2fs.c:604 misc/e2image.c:1582 misc/tune2fs.c:1961
3786 #: resize/main.c:318
3787 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3788 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3790 #: misc/dumpe2fs.c:632
3794 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3797 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3799 #: misc/e2image.c:101
3801 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -fr ] device image-file\n"
3802 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3804 #: misc/e2image.c:103
3806 msgid " %s -I device image-file\n"
3807 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3809 #: misc/e2image.c:104
3812 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
3815 " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
3818 #: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
3819 #: misc/e2image.c:1178
3820 msgid "while allocating buffer"
3821 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3823 #: misc/e2image.c:174
3825 msgid "Writing block %llu\n"
3826 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
3828 #: misc/e2image.c:188
3830 msgid "error writing block %llu"
3831 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
3833 #: misc/e2image.c:191
3835 msgid "error in generic_write()"
3836 msgstr "có lỗi trong write()"
3838 #: misc/e2image.c:208
3839 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
3840 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
3842 #: misc/e2image.c:213
3843 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3844 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3846 #: misc/e2image.c:241
3847 msgid "while writing superblock"
3848 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3850 #: misc/e2image.c:250
3851 msgid "while writing inode table"
3852 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3854 #: misc/e2image.c:258
3855 msgid "while writing block bitmap"
3856 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3858 #: misc/e2image.c:266
3859 msgid "while writing inode bitmap"
3860 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3862 #: misc/e2image.c:502
3864 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
3865 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
3867 #: misc/e2image.c:514
3869 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
3870 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
3872 #: misc/e2image.c:555
3874 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
3875 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
3877 #: misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:626
3881 #: misc/e2image.c:623
3883 "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
3885 "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
3888 #: misc/e2image.c:649
3890 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
3891 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
3893 #: misc/e2image.c:661 misc/e2image.c:1188
3895 msgid "error reading block %llu"
3896 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
3898 #: misc/e2image.c:715
3900 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
3901 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
3903 #: misc/e2image.c:719
3905 msgid "at %.2f MB/s"
3906 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
3908 #: misc/e2image.c:755
3909 msgid "while allocating l1 table"
3910 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
3912 #: misc/e2image.c:800
3913 msgid "while allocating l2 cache"
3914 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
3916 #: misc/e2image.c:823
3918 "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
3919 "will be lost so the image may not be valid.\n"
3921 "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
3922 "mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
3924 #: misc/e2image.c:1145
3925 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
3926 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
3928 #: misc/e2image.c:1152
3929 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
3930 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
3932 #: misc/e2image.c:1211 misc/e2image.c:1229
3933 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
3934 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
3936 #: misc/e2image.c:1269
3937 msgid "while allocating block bitmap"
3938 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
3940 #: misc/e2image.c:1278
3941 msgid "while allocating scramble block bitmap"
3942 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
3944 #: misc/e2image.c:1285
3945 msgid "Scanning inodes...\n"
3946 msgstr "Đang quét các nút...\n"
3948 #: misc/e2image.c:1297
3949 msgid "Can't allocate block buffer"
3950 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
3952 #: misc/e2image.c:1336 misc/e2image.c:1350
3954 msgid "while iterating over inode %u"
3955 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
3957 #: misc/e2image.c:1381
3959 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
3960 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
3962 #: misc/e2image.c:1403
3963 msgid "error reading bitmaps"
3964 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
3966 #: misc/e2image.c:1415
3967 msgid "while opening device file"
3968 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
3970 #: misc/e2image.c:1426
3972 msgid "while restoring the image table"
3973 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3975 #: misc/e2image.c:1523
3976 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
3977 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
3979 #: misc/e2image.c:1529
3980 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
3981 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
3983 #: misc/e2image.c:1534
3984 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
3985 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
3987 #: misc/e2image.c:1539
3988 msgid "Move mode requires all data mode."
3989 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
3991 #: misc/e2image.c:1549
3992 msgid "checking if mounted"
3993 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
3995 #: misc/e2image.c:1556
3998 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
3999 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4000 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4003 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4004 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4005 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4007 #: misc/e2image.c:1608
4008 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4009 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4011 #: misc/e2image.c:1614
4012 msgid "Can not stat output\n"
4015 #: misc/e2image.c:1624
4017 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4018 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4020 #: misc/e2image.c:1627
4022 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4023 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4025 #: misc/e2image.c:1630
4027 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4028 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4030 #: misc/e2image.c:1639
4031 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4032 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4034 #: misc/e2image.c:1644
4036 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4037 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4039 #: misc/e2image.c:1651
4040 msgid "while allocating check_buf"
4041 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4043 #: misc/e2image.c:1657
4044 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4045 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4047 #: misc/e2image.c:1667
4049 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4050 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép.\n"
4052 #: misc/e2label.c:58
4054 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4055 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4057 #: misc/e2label.c:63
4059 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4060 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4062 #: misc/e2label.c:68
4064 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4065 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4067 #: misc/e2label.c:72
4069 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4070 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4072 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2126
4074 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4075 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4077 #: misc/e2label.c:100
4079 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4080 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4082 #: misc/e2label.c:105
4084 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4085 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4087 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:838
4089 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4090 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4094 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
4095 msgstr "Cách dùng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4098 msgid "Failed to read the file system data \n"
4099 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
4101 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
4103 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
4104 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
4108 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
4109 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
4112 msgid "The file system UUID didn't match \n"
4113 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
4115 #: misc/e2undo.c:163
4117 msgid "Failed tdb_open %s\n"
4118 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
4120 #: misc/e2undo.c:169
4122 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
4123 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa.\n"
4125 #: misc/e2undo.c:175
4126 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
4127 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
4129 #: misc/e2undo.c:184
4131 msgid "Failed to open %s\n"
4132 msgstr "Lỗi mở %s\n"
4134 #: misc/e2undo.c:210
4136 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
4137 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
4139 #: misc/e2undo.c:216
4141 msgid "Failed write %s\n"
4142 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
4146 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4147 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4151 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4152 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4156 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4157 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4158 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4161 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4162 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4163 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4168 msgid "fsck: %s: not found\n"
4169 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4173 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4174 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4178 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4179 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4183 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4184 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4188 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4189 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4193 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4194 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4198 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4199 "with 'no' or '!'.\n"
4201 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4202 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4205 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4206 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
4211 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
4214 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
4215 "fsck khác số không\n"
4219 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
4220 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
4223 msgid "Checking all file systems.\n"
4224 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
4228 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
4229 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
4233 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
4235 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
4238 "HTT: hệ thống tập tin\n"
4242 msgid "%s: too many devices\n"
4243 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4245 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
4247 msgid "%s: too many arguments\n"
4248 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
4252 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
4253 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
4257 msgid "While reading flags on %s"
4258 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
4262 msgid "While reading version on %s"
4263 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
4265 #: misc/mke2fs.c:123
4268 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
4269 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
4270 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
4271 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
4272 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
4273 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
4274 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-"
4277 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
4278 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4279 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
4280 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
4281 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
4282 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
4283 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
4286 "\tHDH: hệ điều hành\n"
4287 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
4289 #: misc/mke2fs.c:250
4291 msgid "Running command: %s\n"
4292 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
4294 #: misc/mke2fs.c:254
4296 msgid "while trying to run '%s'"
4297 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
4299 #: misc/mke2fs.c:261
4300 msgid "while processing list of bad blocks from program"
4301 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4303 #: misc/mke2fs.c:288
4305 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
4306 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4308 #: misc/mke2fs.c:290
4310 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
4312 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
4313 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
4315 #: misc/mke2fs.c:293
4316 msgid "Aborting....\n"
4317 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4319 #: misc/mke2fs.c:313
4322 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
4326 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4329 #: misc/mke2fs.c:332
4330 msgid "while marking bad blocks as used"
4331 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4333 #: misc/mke2fs.c:384
4334 msgid "Writing inode tables: "
4335 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
4337 #: misc/mke2fs.c:405
4341 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
4344 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
4346 #: misc/mke2fs.c:419 misc/mke2fs.c:2444 misc/mke2fs.c:2729
4348 msgstr "hoàn tất \n"
4350 #: misc/mke2fs.c:430
4351 msgid "while creating root dir"
4352 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4354 #: misc/mke2fs.c:437
4355 msgid "while reading root inode"
4356 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4358 #: misc/mke2fs.c:449
4359 msgid "while setting root inode ownership"
4360 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
4362 #: misc/mke2fs.c:467
4363 msgid "while creating /lost+found"
4364 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
4366 #: misc/mke2fs.c:474
4367 msgid "while looking up /lost+found"
4368 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4370 #: misc/mke2fs.c:487
4371 msgid "while expanding /lost+found"
4372 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4374 #: misc/mke2fs.c:502
4375 msgid "while setting bad block inode"
4376 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4378 #: misc/mke2fs.c:529
4380 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
4381 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
4383 #: misc/mke2fs.c:539
4385 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
4386 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
4388 #: misc/mke2fs.c:555
4390 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
4391 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
4393 #: misc/mke2fs.c:571
4394 msgid "while initializing journal superblock"
4395 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
4397 #: misc/mke2fs.c:579
4398 msgid "Zeroing journal device: "
4399 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
4401 #: misc/mke2fs.c:591
4403 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
4404 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
4406 #: misc/mke2fs.c:609
4407 msgid "while writing journal superblock"
4408 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
4410 #: misc/mke2fs.c:624
4412 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
4414 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
4416 #: misc/mke2fs.c:632
4419 "warning: %llu blocks unused.\n"
4422 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
4425 #: misc/mke2fs.c:637
4427 msgid "Filesystem label=%s\n"
4428 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4430 #: misc/mke2fs.c:640
4432 msgid "OS type: %s\n"
4433 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
4435 #: misc/mke2fs.c:642
4437 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
4438 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
4440 #: misc/mke2fs.c:646
4442 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
4443 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
4445 #: misc/mke2fs.c:650
4447 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
4448 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
4450 #: misc/mke2fs.c:652
4452 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
4453 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
4455 #: misc/mke2fs.c:654
4457 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
4458 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
4460 #: misc/mke2fs.c:656
4462 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
4463 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
4465 #: misc/mke2fs.c:659
4467 msgid "First data block=%u\n"
4468 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
4470 #: misc/mke2fs.c:661
4472 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
4473 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
4475 #: misc/mke2fs.c:663
4477 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
4478 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4480 #: misc/mke2fs.c:667
4482 msgid "%u block groups\n"
4483 msgstr "%u nhóm khối\n"
4485 #: misc/mke2fs.c:669
4487 msgid "%u block group\n"
4488 msgstr "%u nhóm khối\n"
4490 #: misc/mke2fs.c:672
4492 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
4493 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
4495 #: misc/mke2fs.c:675
4497 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4498 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4500 #: misc/mke2fs.c:677
4502 msgid "%u inodes per group\n"
4503 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4505 #: misc/mke2fs.c:686
4507 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
4508 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4510 #: misc/mke2fs.c:687
4511 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4512 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4514 #: misc/mke2fs.c:764
4516 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
4517 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
4519 #: misc/mke2fs.c:770
4521 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
4522 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
4524 #: misc/mke2fs.c:783
4526 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
4527 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
4529 #: misc/mke2fs.c:796
4531 msgid "Invalid offset: %s\n"
4532 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
4534 #: misc/mke2fs.c:810 misc/tune2fs.c:1206
4536 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
4537 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
4539 #: misc/mke2fs.c:824
4541 msgid "Invalid # of backup superbocks: %s\n"
4542 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
4544 #: misc/mke2fs.c:846
4546 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4547 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4549 #: misc/mke2fs.c:861
4551 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4552 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4554 #: misc/mke2fs.c:884
4556 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4557 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4559 #: misc/mke2fs.c:891
4560 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4562 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4564 #: misc/mke2fs.c:915
4565 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4567 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4568 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4570 #: misc/mke2fs.c:942 misc/mke2fs.c:951
4572 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
4573 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
4575 #: misc/mke2fs.c:976
4577 msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
4578 msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
4580 #: misc/mke2fs.c:987
4584 "Bad option(s) specified: %s\n"
4586 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4587 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4589 "Valid extended options are:\n"
4590 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
4591 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
4592 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4593 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4594 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
4595 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4596 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4597 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4598 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4599 "\troot_uid=<uid of root directory>\n"
4600 "\troot_gid=<gid of root directory>\n"
4604 "\tquotatype=<usr OR grp>\n"
4608 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
4610 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4611 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”..\n"
4613 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
4614 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4615 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4616 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4617 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4618 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4619 "\troot_uid=<uid của thư-mục gốc>\n"
4620 "\troot_gid=<gid của thư-mục >\n"
4624 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
4627 #: misc/mke2fs.c:1013
4631 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4635 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
4639 #: misc/mke2fs.c:1053
4642 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4645 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4648 #: misc/mke2fs.c:1066 misc/tune2fs.c:416
4650 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4651 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4653 #: misc/mke2fs.c:1078 misc/tune2fs.c:357
4655 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4656 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4658 #: misc/mke2fs.c:1218
4662 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4665 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4667 #: misc/mke2fs.c:1222
4669 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4672 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
4675 #: misc/mke2fs.c:1226
4676 msgid "Aborting...\n"
4677 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4679 #: misc/mke2fs.c:1267
4683 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4687 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
4690 #: misc/mke2fs.c:1435
4691 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
4692 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
4694 #: misc/mke2fs.c:1476
4696 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
4697 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
4699 #: misc/mke2fs.c:1509
4701 msgid "invalid block size - %s"
4702 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4704 #: misc/mke2fs.c:1513
4706 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4707 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4709 #: misc/mke2fs.c:1529
4711 msgid "invalid cluster size - %s"
4712 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
4714 #: misc/mke2fs.c:1539
4715 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
4716 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
4718 #: misc/mke2fs.c:1551
4719 msgid "Illegal number for blocks per group"
4720 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4722 #: misc/mke2fs.c:1556
4723 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4724 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4726 #: misc/mke2fs.c:1564
4727 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4728 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4730 #: misc/mke2fs.c:1570
4731 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4732 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4734 #: misc/mke2fs.c:1580
4736 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4737 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4739 #: misc/mke2fs.c:1590
4741 msgid "invalid inode size - %s"
4742 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4744 #: misc/mke2fs.c:1603
4746 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
4747 "nodiscard' extended option instead!\n"
4749 "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
4750 "giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
4752 #: misc/mke2fs.c:1614
4753 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4755 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4756 "“bad_blocks_filename”"
4758 #: misc/mke2fs.c:1627
4760 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4761 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4763 #: misc/mke2fs.c:1642
4765 msgid "bad num inodes - %s"
4766 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4768 #: misc/mke2fs.c:1659
4770 msgid "bad revision level - %s"
4771 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4773 #: misc/mke2fs.c:1673
4774 msgid "The -t option may only be used once"
4775 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
4777 #: misc/mke2fs.c:1681
4778 msgid "The -T option may only be used once"
4779 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
4781 #: misc/mke2fs.c:1734 misc/mke2fs.c:2810
4783 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4784 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
4786 #: misc/mke2fs.c:1740
4788 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4789 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4791 #: misc/mke2fs.c:1746
4793 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4794 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4796 #: misc/mke2fs.c:1757
4798 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
4799 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
4801 #: misc/mke2fs.c:1777
4803 msgstr "hệ thống tập tin"
4805 #: misc/mke2fs.c:1790 resize/main.c:368
4806 msgid "while trying to determine filesystem size"
4807 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4809 #: misc/mke2fs.c:1796
4811 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4812 "the size of the filesystem\n"
4814 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
4815 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4817 #: misc/mke2fs.c:1803
4819 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4820 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4821 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4822 "\tto re-read your partition table.\n"
4824 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4825 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
4826 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4827 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4828 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4829 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4831 #: misc/mke2fs.c:1820
4832 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4833 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4835 #: misc/mke2fs.c:1840
4836 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4837 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4839 #: misc/mke2fs.c:1881
4840 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4841 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4843 #: misc/mke2fs.c:1887
4844 msgid "while trying to determine physical sector size"
4845 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4847 #: misc/mke2fs.c:1919
4848 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4849 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4851 #: misc/mke2fs.c:1924
4854 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4856 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
4859 #: misc/mke2fs.c:1948
4862 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
4863 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
4865 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
4866 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
4868 #: misc/mke2fs.c:1964
4869 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4870 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4872 #: misc/mke2fs.c:1971
4873 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4875 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4878 #: misc/mke2fs.c:1979
4879 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4881 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4882 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4884 #: misc/mke2fs.c:1991
4885 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4887 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4890 #: misc/mke2fs.c:2005
4892 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
4893 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
4895 #: misc/mke2fs.c:2022
4897 "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
4900 "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
4901 "phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
4903 #: misc/mke2fs.c:2042
4904 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
4905 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
4907 #: misc/mke2fs.c:2048
4908 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
4909 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
4911 #: misc/mke2fs.c:2067
4913 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4914 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4916 #: misc/mke2fs.c:2070
4918 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4919 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4921 #: misc/mke2fs.c:2072
4924 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4926 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
4929 #: misc/mke2fs.c:2093
4931 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4932 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4934 #: misc/mke2fs.c:2097
4937 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4939 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4940 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4942 #: misc/mke2fs.c:2145
4943 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
4944 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
4946 #: misc/mke2fs.c:2152
4948 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4949 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4951 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
4952 "không tương thích với nhau.\n"
4953 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4955 #: misc/mke2fs.c:2161
4958 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
4959 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
4963 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
4964 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
4967 #: misc/mke2fs.c:2172
4968 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4970 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4971 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4973 #: misc/mke2fs.c:2181
4974 msgid "blocks per group count out of range"
4975 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4977 #: misc/mke2fs.c:2205
4978 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4979 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4981 #: misc/mke2fs.c:2217
4983 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4984 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4986 #: misc/mke2fs.c:2235
4988 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4989 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4991 #: misc/mke2fs.c:2242
4993 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4994 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
4996 #: misc/mke2fs.c:2256
4999 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5000 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5001 "\tor lower inode count (-N).\n"
5003 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5004 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5005 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5008 #: misc/mke2fs.c:2383
5011 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
5015 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
5019 #: misc/mke2fs.c:2397
5020 msgid "while trying to setup undo file\n"
5021 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
5023 #: misc/mke2fs.c:2423
5024 msgid "Discarding device blocks: "
5025 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5027 #: misc/mke2fs.c:2439
5031 # Item in the main menu to select this package
5032 #: misc/mke2fs.c:2561
5033 msgid "while setting up superblock"
5034 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5036 #: misc/mke2fs.c:2577
5037 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5038 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
5040 #: misc/mke2fs.c:2665
5042 msgid "unknown os - %s"
5043 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
5045 #: misc/mke2fs.c:2717
5046 msgid "Allocating group tables: "
5047 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
5049 #: misc/mke2fs.c:2725
5050 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
5051 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
5053 #: misc/mke2fs.c:2734
5056 "\twhile converting subcluster bitmap"
5059 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
5061 #: misc/mke2fs.c:2777
5063 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
5064 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
5066 #: misc/mke2fs.c:2791
5067 msgid "while reserving blocks for online resize"
5068 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5070 #: misc/mke2fs.c:2803 misc/tune2fs.c:679
5074 #: misc/mke2fs.c:2815
5076 msgid "Adding journal to device %s: "
5077 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
5079 #: misc/mke2fs.c:2822
5083 "\twhile trying to add journal to device %s"
5086 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
5088 #: misc/mke2fs.c:2827 misc/mke2fs.c:2858 misc/tune2fs.c:708 misc/tune2fs.c:727
5092 #: misc/mke2fs.c:2834
5093 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
5094 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
5096 #: misc/mke2fs.c:2845
5098 msgid "Creating journal (%u blocks): "
5099 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
5101 #: misc/mke2fs.c:2854
5104 "\twhile trying to create journal"
5107 "trong khi cố tạo nhật ký"
5109 #: misc/mke2fs.c:2866 misc/tune2fs.c:483
5112 "Error while enabling multiple mount protection feature."
5115 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
5117 #: misc/mke2fs.c:2871
5119 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
5120 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5122 #: misc/mke2fs.c:2888
5123 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
5124 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
5126 #: misc/mke2fs.c:2895
5129 "Warning, had trouble writing out superblocks."
5132 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
5134 #: misc/mke2fs.c:2897
5142 #: misc/mklost+found.c:50
5143 msgid "Usage: mklost+found\n"
5144 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
5146 #: misc/partinfo.c:41
5149 "Usage: %s device...\n"
5151 "Prints out the partition information for each given device.\n"
5152 "For example: %s /dev/hda\n"
5155 "Cách dùng: %s thiết bị...\n"
5157 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
5158 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
5161 #: misc/partinfo.c:51
5163 msgid "Cannot open %s: %s"
5164 msgstr "Không thể mở %s: %s"
5166 #: misc/partinfo.c:57
5168 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
5169 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
5171 #: misc/partinfo.c:65
5173 msgid "Cannot get size of %s: %s"
5174 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
5176 #: misc/partinfo.c:71
5178 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
5179 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
5181 #: misc/tune2fs.c:112
5182 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
5183 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
5185 #: misc/tune2fs.c:121
5188 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
5189 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
5190 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p "
5191 "mmp_update_interval]\n"
5192 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
5193 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
5194 "\t[-Q quota_options]\n"
5195 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
5196 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
5198 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
5199 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
5200 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
5201 "nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
5202 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
5204 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
5205 "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
5206 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
5207 "\t[-I cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
5209 #: misc/tune2fs.c:217
5210 msgid "while trying to open external journal"
5211 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
5213 #: misc/tune2fs.c:222
5215 msgid "%s is not a journal device.\n"
5216 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
5218 #: misc/tune2fs.c:237
5219 msgid "Journal superblock not found!\n"
5220 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
5222 #: misc/tune2fs.c:248
5223 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
5224 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
5226 #: misc/tune2fs.c:269
5228 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
5229 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
5231 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
5232 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
5234 #: misc/tune2fs.c:277
5235 msgid "Journal removed\n"
5236 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
5238 #: misc/tune2fs.c:321
5239 msgid "while reading bitmaps"
5240 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
5242 #: misc/tune2fs.c:329
5243 msgid "while clearing journal inode"
5244 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
5246 #: misc/tune2fs.c:340
5247 msgid "while writing journal inode"
5248 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
5250 #: misc/tune2fs.c:372 misc/tune2fs.c:385
5251 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
5252 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
5254 #: misc/tune2fs.c:419
5256 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
5257 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5259 #: misc/tune2fs.c:425
5261 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
5262 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
5264 #: misc/tune2fs.c:434
5266 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5267 "unmounted or mounted read-only.\n"
5269 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
5270 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5271 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5273 #: misc/tune2fs.c:443
5275 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
5276 "the has_journal flag.\n"
5278 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
5279 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
5281 #: misc/tune2fs.c:462
5284 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
5285 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5287 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
5288 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5290 #: misc/tune2fs.c:475
5292 "The multiple mount protection feature can't\n"
5293 "be set if the filesystem is mounted or\n"
5296 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
5297 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
5298 "hay chỉ cho đọc.\n"
5300 #: misc/tune2fs.c:493
5302 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
5303 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
5305 #: misc/tune2fs.c:502
5307 "The multiple mount protection feature cannot\n"
5308 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
5310 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
5311 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
5313 #: misc/tune2fs.c:510
5314 msgid "Error while reading bitmaps\n"
5315 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
5317 #: misc/tune2fs.c:519
5319 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
5320 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
5322 #: misc/tune2fs.c:524
5323 msgid "while reading MMP block."
5324 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
5326 #: misc/tune2fs.c:556
5328 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
5330 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
5332 #: misc/tune2fs.c:567
5334 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5335 "unmounted or mounted read-only.\n"
5337 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
5338 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5339 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5341 #: misc/tune2fs.c:627
5344 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
5347 "Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
5349 #: misc/tune2fs.c:672
5350 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
5351 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
5353 #: misc/tune2fs.c:692
5357 "\twhile trying to open journal on %s\n"
5360 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
5362 #: misc/tune2fs.c:696
5364 msgid "Creating journal on device %s: "
5365 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
5367 #: misc/tune2fs.c:704
5369 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
5370 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
5372 #: misc/tune2fs.c:710
5373 msgid "Creating journal inode: "
5374 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
5376 #: misc/tune2fs.c:724
5379 "\twhile trying to create journal file"
5382 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
5384 #: misc/tune2fs.c:799
5385 msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
5386 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
5388 #: misc/tune2fs.c:821
5391 "Bad quota options specified.\n"
5393 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
5401 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5403 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
5410 #: misc/tune2fs.c:881
5412 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
5413 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
5415 #: misc/tune2fs.c:909 misc/tune2fs.c:922
5417 msgid "bad mounts count - %s"
5418 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5420 #: misc/tune2fs.c:938
5422 msgid "bad error behavior - %s"
5423 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5425 #: misc/tune2fs.c:965
5427 msgid "bad gid/group name - %s"
5428 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5430 #: misc/tune2fs.c:998
5432 msgid "bad interval - %s"
5433 msgstr "sai nhịp - %s"
5435 #: misc/tune2fs.c:1027
5437 msgid "bad reserved block ratio - %s"
5438 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5440 #: misc/tune2fs.c:1042
5441 msgid "-o may only be specified once"
5442 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
5444 #: misc/tune2fs.c:1051
5445 msgid "-O may only be specified once"
5446 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
5448 #: misc/tune2fs.c:1068
5450 msgid "bad reserved blocks count - %s"
5451 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5453 #: misc/tune2fs.c:1097
5455 msgid "bad uid/user name - %s"
5456 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5458 #: misc/tune2fs.c:1114
5460 msgid "bad inode size - %s"
5461 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5463 #: misc/tune2fs.c:1121
5465 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
5466 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
5468 #: misc/tune2fs.c:1215
5470 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
5471 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
5473 #: misc/tune2fs.c:1220
5475 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
5477 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
5479 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
5481 #: misc/tune2fs.c:1243
5483 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
5484 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
5486 #: misc/tune2fs.c:1258
5488 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
5489 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
5491 #: misc/tune2fs.c:1273
5493 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
5494 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
5496 #: misc/tune2fs.c:1279
5498 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
5499 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
5501 #: misc/tune2fs.c:1298
5504 "Bad options specified.\n"
5506 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5507 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5509 "Valid extended options are:\n"
5511 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
5512 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
5513 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
5514 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
5519 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
5521 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5522 "\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n"
5524 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
5526 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
5527 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
5528 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
5529 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5533 #: misc/tune2fs.c:1764
5534 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
5535 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
5537 #: misc/tune2fs.c:1769
5538 msgid "Failed to read block bitmap\n"
5539 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
5541 #: misc/tune2fs.c:1786 resize/resize2fs.c:925
5542 msgid "blocks to be moved"
5543 msgstr "khối cần di chuyển"
5545 #: misc/tune2fs.c:1789
5546 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
5547 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
5549 #: misc/tune2fs.c:1795
5550 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
5551 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
5553 #: misc/tune2fs.c:1800
5554 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
5555 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
5557 #: misc/tune2fs.c:1832
5559 "Error in resizing the inode size.\n"
5560 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
5562 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
5563 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
5565 #: misc/tune2fs.c:1859
5566 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
5567 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
5569 #: misc/tune2fs.c:1880
5571 msgid "while trying to delete %s"
5572 msgstr "trong khi cố xoá %s"
5574 #: misc/tune2fs.c:1888
5577 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
5581 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
5585 #: misc/tune2fs.c:1957
5588 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
5591 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5594 #: misc/tune2fs.c:1975
5596 msgid "The inode size is already %lu\n"
5597 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
5599 #: misc/tune2fs.c:1982
5600 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
5601 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
5603 #: misc/tune2fs.c:1987
5605 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
5606 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
5608 #: misc/tune2fs.c:2034
5610 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
5611 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
5613 #: misc/tune2fs.c:2040
5615 msgid "Setting current mount count to %d\n"
5616 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
5618 #: misc/tune2fs.c:2045
5620 msgid "Setting error behavior to %d\n"
5621 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
5623 #: misc/tune2fs.c:2050
5625 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
5626 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
5628 #: misc/tune2fs.c:2055
5630 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
5631 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
5633 #: misc/tune2fs.c:2062
5635 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
5636 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
5638 #: misc/tune2fs.c:2069
5640 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
5641 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
5643 #: misc/tune2fs.c:2075
5645 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
5646 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
5648 #: misc/tune2fs.c:2082
5650 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
5651 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
5653 #: misc/tune2fs.c:2088
5656 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
5659 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
5661 #: misc/tune2fs.c:2092
5665 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
5666 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
5668 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
5669 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5671 #: misc/tune2fs.c:2103
5675 "Sparse superblock flag set. %s"
5678 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
5680 #: misc/tune2fs.c:2108
5684 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
5687 "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
5689 #: misc/tune2fs.c:2116
5691 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
5692 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
5694 #: misc/tune2fs.c:2122
5696 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
5697 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
5699 #: misc/tune2fs.c:2154
5700 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
5701 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
5703 #: misc/tune2fs.c:2172
5705 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5707 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
5710 #: misc/tune2fs.c:2191
5711 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5712 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5714 #: misc/tune2fs.c:2219
5715 msgid "Invalid UUID format\n"
5716 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
5718 #: misc/tune2fs.c:2232
5719 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5721 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5723 #: misc/tune2fs.c:2240
5725 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
5726 "feature enabled.\n"
5728 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
5729 "thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
5731 #: misc/tune2fs.c:2253
5733 msgid "Setting inode size %lu\n"
5734 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
5736 #: misc/tune2fs.c:2256
5737 msgid "Failed to change inode size\n"
5738 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
5740 #: misc/tune2fs.c:2267
5742 msgid "Setting stride size to %d\n"
5743 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
5745 #: misc/tune2fs.c:2272
5747 msgid "Setting stripe width to %d\n"
5748 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
5750 #: misc/tune2fs.c:2279
5752 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
5753 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
5757 msgid "<proceeding>\n"
5762 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) "
5763 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5766 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
5767 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5771 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
5772 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5776 msgid "\tlast mounted on %s"
5777 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
5781 msgid "\tcreated on %s"
5786 msgid "\tlast modified on %s"
5791 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
5796 msgid "Creating regular file %s\n"
5797 msgstr "tập tin thường"
5801 msgid "Could not open %s: %s\n"
5802 msgstr "Không thể mở %s: %s"
5807 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
5810 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
5814 msgid "%s is not a block special device.\n"
5815 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5819 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
5820 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
5824 msgid "%s contains a %s file system\n"
5825 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
5829 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5830 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5833 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5834 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
5838 msgid "will not make a %s here!\n"
5839 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5842 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5843 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5846 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5847 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5853 "Could not find journal device matching %s\n"
5856 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5862 "Bad journal options specified.\n"
5864 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5865 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5867 "Valid journal options are:\n"
5868 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5869 "\tdevice=<journal device>\n"
5870 "\tlocation=<journal location>\n"
5872 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5876 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
5878 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5879 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
5881 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5882 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
5883 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5885 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5886 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5892 "Filesystem too small for a journal\n"
5895 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5901 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5902 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
5905 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5906 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5912 "Journal size too big for filesystem.\n"
5915 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5920 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5921 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5923 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5924 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5925 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
5929 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
5931 "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
5935 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5936 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5944 msgid "bad arguments"
5960 msgid "bad response length"
5961 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
5965 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
5966 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
5970 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
5971 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
5975 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
5976 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5980 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
5981 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5985 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
5986 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
5990 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
5991 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
5995 msgid "Generated time UUID: %s\n"
5996 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
6000 msgid "Generated random UUID: %s\n"
6001 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
6005 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
6006 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
6007 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
6011 msgid "Generated %d UUID's:\n"
6012 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
6016 msgid "Invalid operation %d\n"
6017 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
6019 #: misc/uuidd.c:476 misc/uuidd.c:498
6021 msgid "Bad number: %s\n"
6022 msgstr "Số sai: %s\n"
6024 #: misc/uuidd.c:533 misc/uuidd.c:562
6026 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
6027 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
6031 msgid "%s and subsequent UUID\n"
6032 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
6033 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
6036 msgid "List of UUID's:\n"
6037 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
6041 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
6042 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
6046 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
6047 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
6051 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
6052 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
6054 #: misc/uuidgen.c:32
6056 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
6057 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
6059 #: resize/extent.c:202
6060 msgid "# Extent dump:\n"
6061 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
6063 #: resize/extent.c:203
6065 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
6066 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
6071 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
6074 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
6079 msgid "Extending the inode table"
6080 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
6083 msgid "Relocating blocks"
6084 msgstr "Đang định vị lại các khối"
6087 msgid "Scanning inode table"
6088 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
6091 msgid "Updating inode references"
6092 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
6095 msgid "Moving inode table"
6096 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
6099 msgid "Unknown pass?!?"
6100 msgstr "Lần qua lạ?!?"
6104 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
6105 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
6107 #: resize/main.c:155
6110 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
6111 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
6115 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
6117 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
6121 #: resize/main.c:272
6123 msgid "while opening %s"
6124 msgstr "trong khi mở %s"
6126 #: resize/main.c:280
6128 msgid "while getting stat information for %s"
6129 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
6131 #: resize/main.c:338 resize/main.c:451
6134 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
6137 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
6140 #: resize/main.c:342
6142 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
6143 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
6145 #: resize/main.c:378
6147 msgid "Invalid new size: %s\n"
6148 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
6150 #: resize/main.c:394
6151 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
6152 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
6154 #: resize/main.c:402
6156 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
6157 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
6159 #: resize/main.c:408
6160 msgid "Invalid stride length"
6161 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
6163 #: resize/main.c:432
6166 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
6167 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
6170 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
6171 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
6174 #: resize/main.c:439
6177 "The filesystem is already %llu blocks long. Nothing to do!\n"
6180 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu khối. Không có gì cần làm !\n"
6183 #: resize/main.c:456
6185 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6187 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
6189 #: resize/main.c:465
6191 msgid "while trying to resize %s"
6192 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
6194 #: resize/main.c:468
6197 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
6198 "after the aborted resize operation.\n"
6200 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
6201 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
6203 #: resize/main.c:474
6206 "The filesystem on %s is now %llu blocks long.\n"
6209 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu khối.\n"
6212 #: resize/main.c:489
6214 msgid "while trying to truncate %s"
6215 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
6217 #: resize/online.c:82
6219 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
6220 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6222 #: resize/online.c:87
6224 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
6226 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
6229 #: resize/online.c:91
6230 msgid "On-line shrinking not supported"
6231 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
6233 #: resize/online.c:116
6234 msgid "Filesystem does not support online resizing"
6235 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6237 #: resize/online.c:125
6238 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
6239 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
6241 #: resize/online.c:132
6242 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
6244 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
6247 #: resize/online.c:140
6249 msgid "while trying to open mountpoint %s"
6250 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
6252 #: resize/online.c:145
6254 msgid "Old resize interface requested.\n"
6255 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
6257 #: resize/online.c:164 resize/online.c:181
6258 msgid "Permission denied to resize filesystem"
6259 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
6261 #: resize/online.c:167 resize/online.c:187
6262 msgid "While checking for on-line resizing support"
6263 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6265 #: resize/online.c:184
6266 msgid "Kernel does not support online resizing"
6267 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
6269 #: resize/online.c:223
6271 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
6273 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
6276 #: resize/online.c:233
6277 msgid "While trying to extend the last group"
6278 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
6280 #: resize/online.c:287
6282 msgid "While trying to add group #%d"
6283 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
6285 #: resize/online.c:298
6288 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
6291 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
6292 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
6294 #: resize/resize2fs.c:402
6296 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
6297 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
6299 #: resize/resize2fs.c:685
6300 msgid "reserved blocks"
6301 msgstr "khối dành riêng"
6303 #: resize/resize2fs.c:930
6304 msgid "meta-data blocks"
6305 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
6307 #: resize/resize2fs.c:1031 resize/resize2fs.c:1828
6309 msgid "new meta blocks"
6310 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
6312 #: resize/resize2fs.c:2046
6313 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
6316 #: resize/resize2fs.c:2051
6317 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
6320 #: resize/resize2fs.c:2129
6321 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
6322 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
6324 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
6326 msgid "EXT2FS Library version 1.42.10"
6327 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.9"
6329 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
6330 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
6331 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
6333 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
6334 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
6335 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
6337 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
6338 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
6339 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
6341 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
6342 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
6343 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
6345 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
6346 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
6347 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
6349 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
6350 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
6351 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
6353 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
6354 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
6355 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
6357 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
6358 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
6359 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
6361 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
6362 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
6363 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
6365 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
6366 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
6367 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
6369 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
6370 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
6371 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
6373 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
6374 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
6375 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
6377 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
6378 msgid "Wrong magic number for icount structure"
6379 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
6381 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
6382 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
6383 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
6385 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
6386 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
6387 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
6389 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
6390 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
6391 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
6393 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
6394 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
6395 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
6397 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
6398 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
6399 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
6401 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
6402 msgid "Bad magic number in super-block"
6403 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
6405 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
6406 msgid "Filesystem revision too high"
6407 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
6409 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
6410 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
6411 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
6413 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
6414 msgid "Can't read group descriptors"
6415 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
6417 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
6418 msgid "Can't write group descriptors"
6419 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
6421 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
6422 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
6423 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
6425 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
6426 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
6427 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
6429 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
6430 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
6431 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
6433 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
6434 msgid "Can't write an inode bitmap"
6435 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
6437 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
6438 msgid "Can't read an inode bitmap"
6439 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
6441 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
6442 msgid "Can't write a block bitmap"
6443 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
6445 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
6446 msgid "Can't read a block bitmap"
6447 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
6449 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
6450 msgid "Can't write an inode table"
6451 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
6453 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
6454 msgid "Can't read an inode table"
6455 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
6457 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
6458 msgid "Can't read next inode"
6459 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
6461 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
6462 msgid "Filesystem has unexpected block size"
6463 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
6465 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
6466 msgid "EXT2 directory corrupted"
6467 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
6469 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
6470 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
6471 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6473 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
6474 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
6475 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
6477 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
6478 msgid "No free space in the directory"
6479 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
6481 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
6482 msgid "Inode bitmap not loaded"
6483 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
6485 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
6486 msgid "Block bitmap not loaded"
6487 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
6489 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
6490 msgid "Illegal inode number"
6491 msgstr "Sai số lượng nút"
6493 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
6494 msgid "Illegal block number"
6495 msgstr "Sai số lượng khối"
6497 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
6498 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
6499 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
6501 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
6502 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
6503 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
6505 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
6506 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
6507 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
6509 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
6510 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
6511 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
6513 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
6514 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
6515 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
6517 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
6518 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
6519 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
6521 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
6522 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6523 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6525 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
6526 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
6527 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
6529 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
6530 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
6531 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
6533 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
6534 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
6535 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
6537 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
6538 msgid "Illegal indirect block found"
6539 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
6541 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
6542 msgid "Illegal doubly indirect block found"
6543 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
6545 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
6546 msgid "Illegal triply indirect block found"
6547 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
6549 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
6550 msgid "Block bitmaps are not the same"
6551 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
6553 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
6554 msgid "Inode bitmaps are not the same"
6555 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
6557 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
6558 msgid "Illegal or malformed device name"
6559 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
6561 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
6562 msgid "A block group is missing an inode table"
6563 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
6565 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
6566 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
6567 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
6569 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
6570 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
6572 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
6574 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
6575 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6577 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6579 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
6580 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
6582 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
6584 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
6585 msgid "Too many symbolic links encountered."
6586 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
6588 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
6589 msgid "The callback function will not handle this case"
6590 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
6592 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
6593 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
6594 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6596 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
6597 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
6598 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
6600 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
6601 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
6602 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
6604 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
6605 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
6606 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
6608 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
6609 msgid "Memory allocation failed"
6610 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
6612 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
6613 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
6614 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6616 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
6617 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
6618 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
6620 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
6621 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
6622 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
6624 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
6625 msgid "Ext2 inode is not a directory"
6626 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
6628 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
6629 msgid "Too many references in table"
6630 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
6632 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
6633 msgid "File not found by ext2_lookup"
6634 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
6636 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
6637 msgid "File open read-only"
6638 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
6640 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
6641 msgid "Ext2 directory block not found"
6642 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
6644 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
6645 msgid "Ext2 directory already exists"
6646 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
6648 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
6649 msgid "Unimplemented ext2 library function"
6650 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
6652 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
6653 msgid "User cancel requested"
6654 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
6656 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
6657 msgid "Ext2 file too big"
6658 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
6660 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
6661 msgid "Supplied journal device not a block device"
6662 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
6664 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
6665 msgid "Journal superblock not found"
6666 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
6668 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
6669 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
6670 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
6672 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
6673 msgid "Unsupported journal version"
6674 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
6676 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
6677 msgid "Error loading external journal"
6678 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
6680 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
6681 msgid "Journal not found"
6682 msgstr "Không tìm thấy Journal"
6684 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
6685 msgid "Directory hash unsupported"
6686 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
6688 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
6689 msgid "Illegal extended attribute block number"
6690 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
6692 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
6693 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
6694 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
6696 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
6697 msgid "E2image snapshot not in use"
6698 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
6700 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
6701 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
6702 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
6704 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
6705 msgid "Resize inode is corrupt"
6706 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
6708 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
6709 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
6710 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
6712 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
6713 msgid "TDB: Success"
6714 msgstr "TDB: Thành công"
6716 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
6717 msgid "TDB: Corrupt database"
6718 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
6720 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
6721 msgid "TDB: IO Error"
6722 msgstr "TDB: IO Lỗi"
6724 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
6725 msgid "TDB: Locking error"
6726 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
6728 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
6729 msgid "TDB: Out of memory"
6730 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
6732 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
6733 msgid "TDB: Record exists"
6734 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
6736 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
6737 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
6738 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
6740 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
6741 msgid "TDB: Invalid parameter"
6742 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
6744 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
6745 msgid "TDB: Record does not exist"
6746 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
6748 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
6749 msgid "TDB: Write not permitted"
6750 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
6752 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
6753 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
6754 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
6756 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
6757 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
6758 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
6760 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
6761 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
6762 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
6764 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
6765 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
6766 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
6768 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
6769 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
6770 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
6772 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
6773 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
6774 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
6776 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
6777 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
6778 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
6780 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
6781 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
6782 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
6784 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
6785 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
6786 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
6788 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
6789 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
6790 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
6792 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
6793 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
6794 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
6796 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
6797 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
6798 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
6800 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
6801 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
6802 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
6804 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
6805 msgid "Corrupt extent header"
6806 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
6808 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
6809 msgid "Corrupt extent index"
6810 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
6812 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
6813 msgid "Corrupt extent"
6814 msgstr "extent hỏng"
6816 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
6817 msgid "No free space in extent map"
6818 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
6820 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
6821 msgid "Inode does not use extents"
6822 msgstr "Inode does not use extents"
6824 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
6825 msgid "No 'next' extent"
6826 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
6828 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
6829 msgid "No 'previous' extent"
6830 msgstr "Không có extent “liền trước”"
6832 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
6833 msgid "No 'up' extent"
6834 msgstr "Không có extent “lên”"
6836 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
6837 msgid "No 'down' extent"
6838 msgstr "Không có extent “xuống”"
6840 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
6841 msgid "No current node"
6842 msgstr "Không nút hiện hành"
6844 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
6845 msgid "Ext2fs operation not supported"
6846 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
6848 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
6849 msgid "No room to insert extent in node"
6850 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
6852 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
6853 msgid "Splitting would result in empty node"
6854 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
6856 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
6857 msgid "Extent not found"
6858 msgstr "Extent không tìm thấy"
6860 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
6861 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
6862 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
6864 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
6865 msgid "Extent length is invalid"
6866 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
6868 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
6869 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
6870 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
6872 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
6873 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
6875 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
6877 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
6878 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
6879 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
6881 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
6882 msgid "MMP: invalid magic number"
6883 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6885 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
6886 msgid "MMP: device currently active"
6887 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
6889 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
6890 msgid "MMP: fsck being run"
6891 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
6893 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
6894 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
6895 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
6897 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
6898 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
6899 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
6901 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
6902 msgid "MMP: filesystem still in use"
6903 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
6905 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
6906 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
6907 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
6909 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
6910 msgid "Block group descriptor size incorrect"
6911 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
6913 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
6914 msgid "Inode checksum does not match inode"
6915 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
6917 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
6918 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
6919 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
6921 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
6922 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
6923 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
6925 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
6926 msgid "Directory block does not have space for checksum"
6927 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
6929 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
6930 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
6931 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
6933 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
6934 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
6935 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
6937 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
6938 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
6939 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
6941 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
6942 msgid "Unknown checksum algorithm"
6943 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
6945 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
6946 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
6947 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
6949 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
6950 msgid "Ext2 file already exists"
6951 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
6953 #: e2fsck/prof_err.c:11
6954 msgid "Profile version 0.0"
6955 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
6957 #: e2fsck/prof_err.c:12
6958 msgid "Bad magic value in profile_node"
6959 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
6961 #: e2fsck/prof_err.c:13
6962 msgid "Profile section not found"
6963 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
6965 #: e2fsck/prof_err.c:14
6966 msgid "Profile relation not found"
6967 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
6969 #: e2fsck/prof_err.c:15
6970 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
6971 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
6973 #: e2fsck/prof_err.c:16
6974 msgid "A profile section header has a non-zero value"
6975 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
6977 #: e2fsck/prof_err.c:17
6978 msgid "Bad linked list in profile structures"
6979 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
6981 #: e2fsck/prof_err.c:18
6982 msgid "Bad group level in profile structures"
6983 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
6985 #: e2fsck/prof_err.c:19
6986 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
6987 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
6989 #: e2fsck/prof_err.c:20
6990 msgid "Bad magic value in profile iterator"
6991 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
6993 #: e2fsck/prof_err.c:21
6994 msgid "Can't set value on section node"
6995 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
6997 #: e2fsck/prof_err.c:22
6998 msgid "Invalid argument passed to profile library"
6999 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7001 #: e2fsck/prof_err.c:23
7002 msgid "Attempt to modify read-only profile"
7003 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
7005 #: e2fsck/prof_err.c:24
7006 msgid "Profile section header not at top level"
7007 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
7009 #: e2fsck/prof_err.c:25
7010 msgid "Syntax error in profile section header"
7011 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
7013 #: e2fsck/prof_err.c:26
7014 msgid "Syntax error in profile relation"
7015 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
7017 #: e2fsck/prof_err.c:27
7018 msgid "Extra closing brace in profile"
7019 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
7021 #: e2fsck/prof_err.c:28
7022 msgid "Missing open brace in profile"
7023 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
7025 #: e2fsck/prof_err.c:29
7026 msgid "Bad magic value in profile_t"
7027 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
7029 #: e2fsck/prof_err.c:30
7030 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
7031 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
7033 #: e2fsck/prof_err.c:31
7034 msgid "Iteration through all top level section not supported"
7035 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
7037 #: e2fsck/prof_err.c:32
7038 msgid "Invalid profile_section object"
7039 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
7041 #: e2fsck/prof_err.c:33
7042 msgid "No more sections"
7043 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
7045 #: e2fsck/prof_err.c:34
7046 msgid "Bad nameset passed to query routine"
7047 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
7049 #: e2fsck/prof_err.c:35
7050 msgid "No profile file open"
7051 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
7053 #: e2fsck/prof_err.c:36
7054 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
7055 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
7057 #: e2fsck/prof_err.c:37
7058 msgid "Couldn't open profile file"
7059 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
7061 #: e2fsck/prof_err.c:38
7062 msgid "Section already exists"
7063 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
7065 #: e2fsck/prof_err.c:39
7066 msgid "Invalid boolean value"
7067 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
7069 #: e2fsck/prof_err.c:40
7070 msgid "Invalid integer value"
7071 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
7073 #: e2fsck/prof_err.c:41
7074 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
7075 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
7078 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
7081 #~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
7086 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
7087 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
7091 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
7092 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
7095 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
7096 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
7098 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
7099 #~ msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
7102 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
7103 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
7105 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
7106 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
7108 #~ msgid "%s is mounted. "
7109 #~ msgstr "%s đã gắn kết. "
7111 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
7112 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
7114 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
7115 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
7117 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
7118 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
7120 #~ msgid "<The ACL index inode>"
7121 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
7123 #~ msgid "<The ACL data inode>"
7124 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
7126 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
7127 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
7129 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
7130 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
7132 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
7133 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
7135 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
7136 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
7138 #~ msgid "succeeded.\n"
7139 #~ msgstr "đã thành công.\n"
7141 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
7142 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
7144 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
7145 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"