1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Copyright © 2012 Theodore Tso (msgids)
3 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
8 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
9 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
10 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
11 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
12 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
13 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
15 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
16 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
17 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
18 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
19 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
20 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
21 #. @-expansion facility at all.
23 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
24 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
25 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
26 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
27 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
28 #. ownership field (inode->i_uid).
30 #. %b <blk> block number
31 #. %B <blkcount> integer
32 #. %c <blk2> block number
33 #. %Di <dirent> -> ino inode number
34 #. %Dn <dirent> -> name string
35 #. %Dr <dirent> -> rec_len
36 #. %Dl <dirent> -> name_len
37 #. %Dt <dirent> -> filetype
38 #. %d <dir> inode number
40 #. %i <ino> inode number
41 #. %Is <inode> -> i_size
42 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
43 #. %Ib <inode> -> i_blocks
44 #. %Il <inode> -> i_links_count
45 #. %Im <inode> -> i_mode
46 #. %IM <inode> -> i_mtime
47 #. %IF <inode> -> i_faddr
48 #. %If <inode> -> i_file_acl
49 #. %Id <inode> -> i_dir_acl
50 #. %Iu <inode> -> i_uid
51 #. %Ig <inode> -> i_gid
52 #. %j <ino2> inode number
53 #. %m <com_err error message>
55 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
56 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
57 #. the containing directory. (If dirent is NULL
58 #. then return the pathname of directory <ino2>)
59 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
60 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
61 #. the containing directory.
62 #. %s <str> miscellaneous string
63 #. %S backup superblock
64 #. %X <num> hexadecimal format
68 "Project-Id-Version: e2fsprogs-1.42.2\n"
69 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
70 "POT-Creation-Date: 2012-06-12 14:40-0400\n"
71 "PO-Revision-Date: 2012-04-10 14:24+0700\n"
72 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
73 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
76 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
77 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
78 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
79 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
80 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
81 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
82 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
84 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:176
86 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
87 msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
89 #: e2fsck/badblocks.c:46
90 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
91 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
93 #: e2fsck/badblocks.c:58
94 msgid "while reading the bad blocks inode"
95 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
97 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/iscan.c:110 e2fsck/scantest.c:107
98 #: e2fsck/unix.c:1298 e2fsck/unix.c:1386 misc/badblocks.c:1214
99 #: misc/badblocks.c:1222 misc/badblocks.c:1236 misc/badblocks.c:1248
100 #: misc/dumpe2fs.c:588 misc/e2image.c:1189 misc/e2image.c:1307
101 #: misc/e2image.c:1320 misc/mke2fs.c:192 misc/tune2fs.c:1907 resize/main.c:303
103 msgid "while trying to open %s"
104 msgstr "trong khi thử mở %s"
106 #: e2fsck/badblocks.c:83
108 msgid "while trying popen '%s'"
109 msgstr "trong khi thử mở popen « %s »"
111 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:199
112 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
113 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
115 #: e2fsck/badblocks.c:105
116 msgid "while updating bad block inode"
117 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
119 #: e2fsck/badblocks.c:131
121 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
123 "Cảnh báo: tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
125 #: e2fsck/ehandler.c:55
127 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
128 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
130 #: e2fsck/ehandler.c:58
132 msgid "Error reading block %lu (%s). "
133 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
135 #: e2fsck/ehandler.c:61 e2fsck/ehandler.c:110
139 #: e2fsck/ehandler.c:62
140 msgid "Force rewrite"
141 msgstr "Buộc ghi lại"
143 #: e2fsck/ehandler.c:104
145 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
146 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
148 #: e2fsck/ehandler.c:107
150 msgid "Error writing block %lu (%s). "
151 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
153 #: e2fsck/emptydir.c:57
154 msgid "empty dirblocks"
155 msgstr "khối thư mục rỗng"
157 #: e2fsck/emptydir.c:62
158 msgid "empty dir map"
159 msgstr "sơ đồ thư mục rỗng"
161 #: e2fsck/emptydir.c:98
163 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
164 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
166 #: e2fsck/extend.c:22
168 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
169 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
171 #: e2fsck/extend.c:44
173 msgid "Illegal number of blocks!\n"
174 msgstr "Không cho phép số khối đó.\n"
176 #: e2fsck/extend.c:50
178 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
179 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
181 #: e2fsck/flushb.c:35
183 msgid "Usage: %s disk\n"
184 msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n"
186 #: e2fsck/flushb.c:64
188 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
189 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n"
193 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
195 "Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n"
197 "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n"
200 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:930
202 msgid "while opening %s for flushing"
203 msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch"
205 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:936 resize/main.c:276
207 msgid "while trying to flush %s"
208 msgstr "trong khi thử xoá sạch %s"
210 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1084
211 msgid "while opening inode scan"
212 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
214 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1102
215 msgid "while getting next inode"
216 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
218 #: e2fsck/iscan.c:136
220 msgid "%u inodes scanned.\n"
221 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
223 #: e2fsck/journal.c:512
224 msgid "reading journal superblock\n"
225 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
227 #: e2fsck/journal.c:569
229 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
230 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
232 #: e2fsck/journal.c:578
234 msgid "%s: journal too short\n"
235 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
237 #: e2fsck/journal.c:870
239 msgid "%s: recovering journal\n"
240 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
242 #: e2fsck/journal.c:872
244 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
245 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n"
247 #: e2fsck/journal.c:899
249 msgid "while trying to re-open %s"
250 msgstr "trong khi thử mở lại %s"
252 #: e2fsck/message.c:113
253 msgid "aextended attribute"
254 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
256 #: e2fsck/message.c:114
257 msgid "Aerror allocating"
258 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
260 #: e2fsck/message.c:115
264 #: e2fsck/message.c:116
268 #: e2fsck/message.c:117
272 #: e2fsck/message.c:118
273 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
274 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
276 #: e2fsck/message.c:119
278 msgstr "inút thông tin"
280 #: e2fsck/message.c:120
284 #: e2fsck/message.c:121
288 #: e2fsck/message.c:122
292 #: e2fsck/message.c:123
296 #: e2fsck/message.c:124
300 #: e2fsck/message.c:125
301 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
302 msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)"
304 #: e2fsck/message.c:126
306 msgstr "fhệ thống tập tin"
308 #: e2fsck/message.c:127
309 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
310 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
312 #: e2fsck/message.c:128
316 #: e2fsck/message.c:129
320 #: e2fsck/message.c:130
324 #: e2fsck/message.c:131
326 msgstr "Llà liên kết"
328 #: e2fsck/message.c:132
329 msgid "mmultiply-claimed"
330 msgstr "mđa tuyên bố"
332 #: e2fsck/message.c:133
334 msgstr "nkhông hợp lệ"
336 #: e2fsck/message.c:134
340 #: e2fsck/message.c:135
342 msgstr "pvấn đề trong"
344 #: e2fsck/message.c:136
348 #: e2fsck/message.c:137
352 #: e2fsck/message.c:138
356 #: e2fsck/message.c:139
360 #: e2fsck/message.c:140
362 msgstr "uchưa gắn nối"
364 #: e2fsck/message.c:141
368 #: e2fsck/message.c:142
372 #: e2fsck/message.c:143
374 msgstr "zdài bằng không"
376 #: e2fsck/message.c:154
377 msgid "<The NULL inode>"
378 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
380 #: e2fsck/message.c:155
381 msgid "<The bad blocks inode>"
382 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
384 #: e2fsck/message.c:157
385 msgid "<The user quota inode>"
386 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
388 #: e2fsck/message.c:158
389 msgid "<The group quota inode>"
390 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
392 #: e2fsck/message.c:159
393 msgid "<The boot loader inode>"
394 msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>"
396 #: e2fsck/message.c:160
397 msgid "<The undelete directory inode>"
398 msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>"
400 #: e2fsck/message.c:161
401 msgid "<The group descriptor inode>"
402 msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>"
404 #: e2fsck/message.c:162
405 msgid "<The journal inode>"
406 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
408 #: e2fsck/message.c:163
409 msgid "<Reserved inode 9>"
410 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>"
412 #: e2fsck/message.c:164
413 msgid "<Reserved inode 10>"
414 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
416 #: e2fsck/message.c:333
418 msgstr "tập tin chuẩn"
420 #: e2fsck/message.c:335
424 #: e2fsck/message.c:337
425 msgid "character device"
426 msgstr "thiết bị ký tự"
428 #: e2fsck/message.c:339
430 msgstr "thiết bị khối"
432 #: e2fsck/message.c:341
434 msgstr "ống dẫn có tên"
436 #: e2fsck/message.c:343
437 msgid "symbolic link"
438 msgstr "liên kết tượng trưng"
440 #: e2fsck/message.c:345 misc/uuidd.c:161
444 #: e2fsck/message.c:347
446 msgid "unknown file type with mode 0%o"
447 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
449 #: e2fsck/message.c:423
450 msgid "indirect block"
451 msgstr "khối gián tiếp"
453 #: e2fsck/message.c:425
454 msgid "double indirect block"
455 msgstr "khối gián tiếp đôi"
457 #: e2fsck/message.c:427
458 msgid "triple indirect block"
459 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
461 #: e2fsck/message.c:429
462 msgid "translator block"
465 #: e2fsck/message.c:431
469 #: e2fsck/pass1b.c:222
470 msgid "multiply claimed inode map"
471 msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố"
473 #: e2fsck/pass1b.c:610 e2fsck/pass1b.c:729
475 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
476 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
478 #: e2fsck/pass1b.c:820
479 msgid "returned from clone_file_block"
480 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
482 #: e2fsck/pass1b.c:842
484 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
485 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
487 #: e2fsck/pass1b.c:854
489 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
490 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
492 #: e2fsck/pass1.c:476 e2fsck/pass2.c:782
493 msgid "reading directory block"
494 msgstr "đang đọc khối thư mục"
496 #: e2fsck/pass1.c:599
497 msgid "in-use inode map"
498 msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng"
500 #: e2fsck/pass1.c:610
501 msgid "directory inode map"
502 msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục"
504 #: e2fsck/pass1.c:620
505 msgid "regular file inode map"
506 msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn"
508 #: e2fsck/pass1.c:629
509 msgid "in-use block map"
510 msgstr "sơ đồ khối đang được dùng"
512 #: e2fsck/pass1.c:696
513 msgid "opening inode scan"
514 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
516 #: e2fsck/pass1.c:730
517 msgid "getting next inode from scan"
518 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
520 #: e2fsck/pass1.c:1240
524 #: e2fsck/pass1.c:1297
526 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
527 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
529 #: e2fsck/pass1.c:1347
530 msgid "bad inode map"
531 msgstr "sơ đồ nút thông tin sai"
533 #: e2fsck/pass1.c:1370
534 msgid "inode in bad block map"
535 msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai"
537 #: e2fsck/pass1.c:1390
538 msgid "imagic inode map"
539 msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic"
541 #: e2fsck/pass1.c:1417
542 msgid "multiply claimed block map"
543 msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố"
545 #: e2fsck/pass1.c:1518
546 msgid "ext attr block map"
547 msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
549 #: e2fsck/pass1.c:2266
551 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
552 msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
554 #: e2fsck/pass1.c:2627
556 msgstr "mảng ảnh khối"
558 #: e2fsck/pass1.c:2633
560 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
562 #: e2fsck/pass1.c:2639
564 msgstr "bảng nút thông tin"
566 #: e2fsck/pass2.c:283
570 #: e2fsck/pass2.c:805
571 msgid "Can not continue."
572 msgstr "Không thể tiếp tục."
575 msgid "inode done bitmap"
576 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
580 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
582 #: e2fsck/pass3.c:136
586 #: e2fsck/pass3.c:322
587 msgid "inode loop detection bitmap"
588 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
590 #: e2fsck/pass4.c:195
598 #: e2fsck/problem.c:51
600 msgstr "(không nhắc)"
602 #: e2fsck/problem.c:52
606 #: e2fsck/problem.c:53
610 #: e2fsck/problem.c:54
614 #: e2fsck/problem.c:55
618 #: e2fsck/problem.c:56
622 #: e2fsck/problem.c:57
623 msgid "Connect to /lost+found"
624 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
626 #: e2fsck/problem.c:58
630 #: e2fsck/problem.c:59
634 #: e2fsck/problem.c:60
638 #: e2fsck/problem.c:61
640 msgstr "Xoá sạch nút thông tin"
642 #: e2fsck/problem.c:62
646 #: e2fsck/problem.c:63
650 #: e2fsck/problem.c:64
654 #: e2fsck/problem.c:65
655 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
656 msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố"
658 #: e2fsck/problem.c:66
662 #: e2fsck/problem.c:67
663 msgid "Suppress messages"
664 msgstr "Thu hồi thông điệp"
666 #: e2fsck/problem.c:68
670 #: e2fsck/problem.c:69
671 msgid "Clear HTree index"
672 msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây"
674 #: e2fsck/problem.c:70
678 #: e2fsck/problem.c:79
682 #: e2fsck/problem.c:80
686 #: e2fsck/problem.c:81
690 #: e2fsck/problem.c:82
692 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
694 #: e2fsck/problem.c:83
698 #: e2fsck/problem.c:84
702 #: e2fsck/problem.c:85
704 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
706 #: e2fsck/problem.c:86
710 #: e2fsck/problem.c:87
714 #: e2fsck/problem.c:88
718 #: e2fsck/problem.c:89
719 msgid "INODE CLEARED"
720 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH"
722 #: e2fsck/problem.c:90
726 #: e2fsck/problem.c:91
728 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
730 #: e2fsck/problem.c:92
732 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
734 #: e2fsck/problem.c:93
735 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
736 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
738 #: e2fsck/problem.c:94
740 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
742 #: e2fsck/problem.c:95
746 #: e2fsck/problem.c:96
748 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
750 #: e2fsck/problem.c:97
751 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
752 msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH"
754 #: e2fsck/problem.c:98
755 msgid "WILL RECREATE"
758 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
759 #: e2fsck/problem.c:107
760 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
761 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
763 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
764 #: e2fsck/problem.c:111
765 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
766 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
768 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
769 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
770 #: e2fsck/problem.c:116
772 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
773 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
775 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
776 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
779 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n
780 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n
781 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
782 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
783 #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n
785 #: e2fsck/problem.c:122
789 "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n"
790 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n"
791 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
792 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
793 " e2fsck -b %S <@v>\n"
797 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
798 "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n"
799 "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n"
800 " e2fsck -b %S <@v>\n"
803 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
804 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
805 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
806 #: e2fsck/problem.c:131
808 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
809 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
810 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
812 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
813 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
814 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
816 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
817 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
818 #. @-expanded: from the block size.\n
819 #: e2fsck/problem.c:138
821 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
822 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
823 "from the @b size.\n"
825 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
826 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
827 "khác với kích cỡ @b.\n"
829 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
830 #: e2fsck/problem.c:145
831 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
832 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
834 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
835 #: e2fsck/problem.c:150
836 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
837 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n"
839 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
841 #: e2fsck/problem.c:155
843 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
846 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
849 #: e2fsck/problem.c:160
852 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
853 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
854 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
855 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
856 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
859 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
860 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
861 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n"
862 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
863 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
866 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
867 #: e2fsck/problem.c:169
868 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
869 msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
871 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
872 #: e2fsck/problem.c:174
874 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
875 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
877 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
878 #: e2fsck/problem.c:179
879 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
880 msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n"
882 #: e2fsck/problem.c:183
883 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
884 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
886 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
887 #: e2fsck/problem.c:188
889 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
890 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
892 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
893 #: e2fsck/problem.c:193
894 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
895 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
897 #. @-expanded: Can't find external journal\n
898 #: e2fsck/problem.c:198
899 msgid "Can't find external @j\n"
900 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
902 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
903 #: e2fsck/problem.c:203
904 msgid "External @j has bad @S\n"
905 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
907 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
908 #: e2fsck/problem.c:208
909 msgid "External @j does not support this @f\n"
910 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
912 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
913 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
914 #. @-expanded: format.\n
915 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
916 #: e2fsck/problem.c:213
918 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
919 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
921 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
923 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
924 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
926 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
928 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
929 #: e2fsck/problem.c:221
930 msgid "@j @S is corrupt.\n"
931 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
933 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n
934 #: e2fsck/problem.c:226
936 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n"
937 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n"
939 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
940 #: e2fsck/problem.c:231
941 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
942 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n"
944 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
945 #: e2fsck/problem.c:236
946 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
947 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n"
949 #. @-expanded: Clear journal
950 #: e2fsck/problem.c:241
954 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
955 #: e2fsck/problem.c:246 e2fsck/problem.c:695
956 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
957 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
959 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
960 #: e2fsck/problem.c:251
961 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
962 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
964 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
965 #: e2fsck/problem.c:256
966 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
967 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
969 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
970 #: e2fsck/problem.c:261
971 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
972 msgstr "Đã xoá sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
974 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
975 #: e2fsck/problem.c:266
977 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
978 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
980 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
981 #: e2fsck/problem.c:271
983 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
984 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
986 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
987 #: e2fsck/problem.c:276
988 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
989 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
991 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
992 #: e2fsck/problem.c:281
993 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
994 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
996 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
997 #: e2fsck/problem.c:286
998 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
999 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1001 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1003 #: e2fsck/problem.c:291
1006 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1009 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n"
1012 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1014 #: e2fsck/problem.c:296
1017 "Error moving @j: %m\n"
1020 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1023 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1024 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1026 #: e2fsck/problem.c:301
1028 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1029 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1032 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1033 "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n"
1036 #. @-expanded: Run journal anyway
1037 #: e2fsck/problem.c:307
1038 msgid "Run @j anyway"
1039 msgstr "Vẫn chạy @j"
1041 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1042 #: e2fsck/problem.c:312
1043 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1044 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1046 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1048 #: e2fsck/problem.c:317
1050 "Backing up @j @i @b information.\n"
1053 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1056 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1057 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1058 #: e2fsck/problem.c:322
1060 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1063 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1066 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1067 #: e2fsck/problem.c:328
1068 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1069 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1071 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1072 #: e2fsck/problem.c:333
1073 msgid "Resize @i not valid. "
1074 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1076 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1077 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1078 #: e2fsck/problem.c:338
1080 "@S last mount time (%t,\n"
1081 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1083 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1084 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1086 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1087 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1088 #: e2fsck/problem.c:343
1090 "@S last write time (%t,\n"
1091 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1092 msgstr "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong tương lai.\n"
1094 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1095 #: e2fsck/problem.c:347
1097 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1098 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1100 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1102 #: e2fsck/problem.c:352
1104 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1107 "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n"
1110 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1111 #: e2fsck/problem.c:357
1112 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1113 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1115 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1116 #: e2fsck/problem.c:362
1118 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1119 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n"
1121 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1122 #: e2fsck/problem.c:367
1123 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1124 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1126 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1127 #: e2fsck/problem.c:372
1128 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1129 msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. "
1131 #: e2fsck/problem.c:377
1133 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1134 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1136 #: e2fsck/problem.c:381
1137 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1138 msgstr "Cờ « test_fs » được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1140 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1141 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1143 #: e2fsck/problem.c:386
1145 "@S last mount time is in the future.\n"
1146 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1149 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1150 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1152 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1153 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1154 #. @-expanded: set).
1155 #: e2fsck/problem.c:392
1157 "@S last write time is in the future.\n"
1158 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
1161 "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1162 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
1164 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1165 #: e2fsck/problem.c:398
1166 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1167 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1169 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1170 #: e2fsck/problem.c:403
1171 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1172 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1174 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1175 #: e2fsck/problem.c:408
1176 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1177 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1179 #. @-expanded: Making quota inode %i (%Q) hidden.\n
1180 #: e2fsck/problem.c:413
1182 msgid "Making @q @i %i (%Q) hidden.\n"
1184 "Làm cho @q @is ẩn đi.\n"
1187 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1188 #: e2fsck/problem.c:418
1189 msgid "@S has invalid MMP block. "
1190 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1192 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1193 #: e2fsck/problem.c:423
1194 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1195 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1197 #: e2fsck/problem.c:428
1199 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1200 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1202 #: e2fsck/problem.c:433
1204 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1205 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1207 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1208 #: e2fsck/problem.c:440
1209 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1210 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1212 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1213 #: e2fsck/problem.c:444
1214 msgid "@r is not a @d. "
1215 msgstr "@r không phải @d. "
1217 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1218 #: e2fsck/problem.c:449
1219 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1220 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1222 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1223 #: e2fsck/problem.c:454
1224 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1225 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1227 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1228 #: e2fsck/problem.c:459
1230 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1231 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1233 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1234 #: e2fsck/problem.c:464
1236 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1237 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1239 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1240 #: e2fsck/problem.c:469
1242 msgid "@i %i is a @z @d. "
1243 msgstr "@i %i là @d @z"
1245 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1246 #: e2fsck/problem.c:474
1247 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1248 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1250 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1251 #: e2fsck/problem.c:479
1252 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1253 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1255 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1256 #: e2fsck/problem.c:484
1257 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1258 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1260 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1261 #: e2fsck/problem.c:489
1262 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1263 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1265 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1266 #: e2fsck/problem.c:494
1267 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1268 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1270 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1271 #: e2fsck/problem.c:499
1272 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1273 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1275 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1276 #: e2fsck/problem.c:504
1277 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1278 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1280 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1281 #: e2fsck/problem.c:509
1282 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1283 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1285 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1286 #: e2fsck/problem.c:514
1287 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1288 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1290 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1291 #: e2fsck/problem.c:519
1293 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1294 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1296 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1297 #: e2fsck/problem.c:524
1299 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1300 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1302 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1303 #: e2fsck/problem.c:529
1304 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1305 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1307 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1308 #: e2fsck/problem.c:534
1309 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1310 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1312 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1313 #: e2fsck/problem.c:539
1314 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1315 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1317 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1318 #: e2fsck/problem.c:544
1319 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1320 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1323 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1324 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1325 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1326 #: e2fsck/problem.c:549
1329 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1330 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1334 "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n"
1335 "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1338 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1339 #: e2fsck/problem.c:556
1342 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1345 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1347 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1348 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1350 #: e2fsck/problem.c:561
1352 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1353 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1356 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1357 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1360 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1361 #: e2fsck/problem.c:567
1362 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1363 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1365 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1366 #: e2fsck/problem.c:572
1367 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1369 "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1371 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1372 #: e2fsck/problem.c:578
1373 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1374 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1376 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1377 #: e2fsck/problem.c:583
1378 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1379 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1381 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1382 #: e2fsck/problem.c:589
1383 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1385 "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1387 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1388 #: e2fsck/problem.c:595
1389 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1390 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1392 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1393 #: e2fsck/problem.c:600
1395 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1396 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1398 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1399 #: e2fsck/problem.c:605
1400 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1401 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n"
1403 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1404 #: e2fsck/problem.c:610
1406 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1407 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n"
1409 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1410 #: e2fsck/problem.c:615
1411 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1412 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1414 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1415 #: e2fsck/problem.c:620
1416 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1417 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1419 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1420 #: e2fsck/problem.c:625 e2fsck/problem.c:1460
1421 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1422 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1424 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1425 #: e2fsck/problem.c:630
1426 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1427 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1429 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1430 #: e2fsck/problem.c:635
1432 msgid "@A icount link information: %m\n"
1433 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1435 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1436 #: e2fsck/problem.c:640
1438 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1439 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1441 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1442 #: e2fsck/problem.c:645
1444 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1445 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1447 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1448 #: e2fsck/problem.c:650
1450 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1451 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1453 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1454 #: e2fsck/problem.c:655
1455 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1456 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1458 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1459 #: e2fsck/problem.c:660
1460 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1461 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1463 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1464 #: e2fsck/problem.c:666
1466 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1467 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1469 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1470 #: e2fsck/problem.c:674
1472 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1473 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1475 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1476 #. @-expanded: or append-only flag set.
1477 #: e2fsck/problem.c:679
1480 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1481 "or append-only flag set. "
1483 "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n"
1484 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1485 "chỉ phu thêm (append-only)."
1487 #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support.
1488 #: e2fsck/problem.c:685
1490 msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
1491 msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
1493 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1494 #: e2fsck/problem.c:690
1496 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1497 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1499 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1500 #: e2fsck/problem.c:700
1501 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1502 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1504 #. @-expanded: journal is not regular file.
1505 #: e2fsck/problem.c:705
1506 msgid "@j is not regular file. "
1507 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1509 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1510 #: e2fsck/problem.c:710
1512 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1513 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1515 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1516 #: e2fsck/problem.c:716
1517 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1518 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1520 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1521 #: e2fsck/problem.c:721
1522 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1523 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1525 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1526 #: e2fsck/problem.c:726
1527 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1528 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1530 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1531 #: e2fsck/problem.c:731
1532 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1533 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1535 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1536 #: e2fsck/problem.c:736
1537 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1538 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1540 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1541 #: e2fsck/problem.c:741
1542 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1543 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1545 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1546 #: e2fsck/problem.c:746
1547 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1548 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1550 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1551 #: e2fsck/problem.c:751
1552 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1553 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1555 #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b.
1556 #: e2fsck/problem.c:756
1557 msgid "@A @a @b %b. "
1558 msgstr "@A @b @a %b. "
1560 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1561 #: e2fsck/problem.c:761
1562 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1563 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1565 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1566 #: e2fsck/problem.c:766
1567 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1568 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1570 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1571 #: e2fsck/problem.c:771
1572 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1573 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1575 #. @-expanded: inode %i is too big.
1576 #: e2fsck/problem.c:776
1578 msgid "@i %i is too big. "
1579 msgstr "@i %i quá lớn. "
1581 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1582 #: e2fsck/problem.c:780
1583 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1584 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1586 #: e2fsck/problem.c:785
1587 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1588 msgstr "%B (%b) gây ra tập tin quá lớn. "
1590 #: e2fsck/problem.c:790
1591 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1592 msgstr "%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn. "
1594 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1595 #: e2fsck/problem.c:795
1597 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1598 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1600 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1601 #: e2fsck/problem.c:800
1603 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1604 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1606 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1607 #: e2fsck/problem.c:805
1609 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1610 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1612 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1613 #: e2fsck/problem.c:810
1614 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1615 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1617 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1618 #: e2fsck/problem.c:815
1620 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1621 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1623 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1624 #: e2fsck/problem.c:820
1625 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1626 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1628 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1629 #. @-expanded: filesystem metadata.
1630 #: e2fsck/problem.c:825
1632 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1635 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1638 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1639 #: e2fsck/problem.c:831
1641 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1642 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1644 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1645 #: e2fsck/problem.c:836
1646 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1647 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1649 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1650 #: e2fsck/problem.c:841
1651 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1652 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1654 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1655 #: e2fsck/problem.c:846
1656 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1657 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1659 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1660 #: e2fsck/problem.c:851
1661 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1662 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1664 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1665 #: e2fsck/problem.c:856
1666 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1667 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1669 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1670 #: e2fsck/problem.c:861
1671 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1672 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1674 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1675 #: e2fsck/problem.c:866
1676 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1677 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1679 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1680 #: e2fsck/problem.c:871
1682 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1683 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1685 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1686 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1687 #: e2fsck/problem.c:876
1689 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1690 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1692 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1693 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1695 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1696 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1697 #: e2fsck/problem.c:882
1699 "@i %i has an @n extent\n"
1700 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1702 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1703 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1705 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1706 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1707 #: e2fsck/problem.c:887
1709 "@i %i has an @n extent\n"
1710 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1712 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1713 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1715 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1716 #: e2fsck/problem.c:892
1718 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1719 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1721 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1722 #: e2fsck/problem.c:897
1724 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1726 "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1728 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1729 #: e2fsck/problem.c:902
1731 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1732 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1734 #: e2fsck/problem.c:907
1736 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1737 msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1739 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1740 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1741 #: e2fsck/problem.c:912
1743 "@i %i has out of order extents\n"
1744 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1746 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1747 "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1749 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1750 #: e2fsck/problem.c:916
1751 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1752 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1754 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1755 #: e2fsck/problem.c:921
1757 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1758 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1760 #. @-expanded: quota inode is not regular file.
1761 #: e2fsck/problem.c:926
1762 msgid "@q @i is not regular file. "
1763 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1765 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1766 #: e2fsck/problem.c:931
1767 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1768 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1770 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1771 #: e2fsck/problem.c:936
1772 msgid "@q @i is visible to the user. "
1773 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1775 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1776 #: e2fsck/problem.c:941
1777 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1778 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1780 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1781 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1782 #: e2fsck/problem.c:946
1784 "@i %i has zero length extent\n"
1785 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1787 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1788 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1791 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
1792 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
1793 #: e2fsck/problem.c:953
1796 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
1797 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
1800 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
1802 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
1804 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
1805 #: e2fsck/problem.c:959
1807 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
1808 msgstr "@b @m trong @i %i:"
1810 #: e2fsck/problem.c:974
1812 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
1813 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
1815 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
1816 #: e2fsck/problem.c:979
1818 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
1819 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
1821 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
1822 #: e2fsck/problem.c:984
1824 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
1825 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
1827 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
1828 #: e2fsck/problem.c:989 e2fsck/problem.c:1304
1829 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
1830 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
1832 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
1833 #: e2fsck/problem.c:994
1834 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
1835 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
1837 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
1838 #: e2fsck/problem.c:1000
1839 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
1840 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n"
1842 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
1843 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
1844 #: e2fsck/problem.c:1005
1846 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
1847 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
1849 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
1850 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
1852 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
1853 #: e2fsck/problem.c:1011
1854 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
1855 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
1857 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
1858 #: e2fsck/problem.c:1016
1859 msgid "\t<@f metadata>\n"
1860 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
1862 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
1864 #: e2fsck/problem.c:1021
1866 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
1869 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
1872 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
1874 #: e2fsck/problem.c:1026
1876 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
1879 "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n"
1882 #: e2fsck/problem.c:1039
1884 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
1885 msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n"
1887 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
1888 #: e2fsck/problem.c:1045
1889 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
1890 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
1892 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
1893 #: e2fsck/problem.c:1050
1895 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
1896 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n"
1898 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
1899 #: e2fsck/problem.c:1055
1900 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
1901 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
1903 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
1904 #: e2fsck/problem.c:1060
1905 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
1906 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
1908 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
1909 #: e2fsck/problem.c:1065
1910 msgid "@E @L to '.' "
1911 msgstr "@E @L đến « . » "
1913 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
1914 #: e2fsck/problem.c:1070
1915 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
1916 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
1918 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
1919 #: e2fsck/problem.c:1075
1920 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
1921 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
1923 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
1924 #: e2fsck/problem.c:1080
1925 msgid "@E @L to the @r.\n"
1926 msgstr "@E @L tới @r.\n"
1928 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
1929 #: e2fsck/problem.c:1085
1930 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
1931 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
1933 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
1934 #: e2fsck/problem.c:1090
1936 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
1937 msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n"
1939 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
1940 #: e2fsck/problem.c:1095
1942 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
1943 msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n"
1945 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
1946 #: e2fsck/problem.c:1100
1947 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
1948 msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n"
1950 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
1951 #: e2fsck/problem.c:1105
1952 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
1953 msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n"
1955 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
1956 #: e2fsck/problem.c:1110
1957 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
1958 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
1960 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
1961 #: e2fsck/problem.c:1115
1962 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
1963 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
1965 #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
1966 #: e2fsck/problem.c:1120
1967 msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
1968 msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
1970 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1971 #: e2fsck/problem.c:1125
1972 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
1973 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
1975 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
1976 #: e2fsck/problem.c:1130
1977 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
1978 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
1980 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
1981 #: e2fsck/problem.c:1135
1982 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
1983 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
1985 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
1986 #: e2fsck/problem.c:1140
1987 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
1988 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
1990 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
1991 #: e2fsck/problem.c:1145
1992 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
1993 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
1995 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
1996 #: e2fsck/problem.c:1150
1997 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
1998 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2000 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2001 #: e2fsck/problem.c:1155
2003 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2005 "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2007 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2008 #: e2fsck/problem.c:1160
2010 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2012 "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2014 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2015 #: e2fsck/problem.c:1165
2016 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2017 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2019 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2020 #: e2fsck/problem.c:1170
2021 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2022 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2024 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2025 #: e2fsck/problem.c:1175
2026 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2027 msgstr "@E là @e « . » trùng.\n"
2029 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2030 #: e2fsck/problem.c:1180
2031 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2032 msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n"
2034 #: e2fsck/problem.c:1185 e2fsck/problem.c:1485
2036 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2037 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2039 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2040 #: e2fsck/problem.c:1190
2041 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2042 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2044 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2045 #: e2fsck/problem.c:1195
2047 msgid "@A icount structure: %m\n"
2048 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2050 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2051 #: e2fsck/problem.c:1200
2053 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2054 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2056 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2057 #: e2fsck/problem.c:1205
2058 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2059 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2061 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2062 #: e2fsck/problem.c:1210
2063 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2064 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2066 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2067 #: e2fsck/problem.c:1215
2069 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2070 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2072 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2073 #: e2fsck/problem.c:1220
2075 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2076 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2078 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2079 #: e2fsck/problem.c:1225
2081 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2082 msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n"
2084 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2085 #: e2fsck/problem.c:1230
2086 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2087 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2089 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2090 #: e2fsck/problem.c:1235
2091 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2092 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2094 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2095 #: e2fsck/problem.c:1240
2096 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2097 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2099 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2100 #: e2fsck/problem.c:1245
2101 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2102 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2104 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2105 #: e2fsck/problem.c:1250
2106 msgid "@E has filetype set.\n"
2107 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2109 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2110 #: e2fsck/problem.c:1255
2111 msgid "@E has a @z name.\n"
2112 msgstr "@E có tên @z.\n"
2114 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2115 #: e2fsck/problem.c:1260
2116 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2117 msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n"
2119 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2120 #: e2fsck/problem.c:1265
2121 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2122 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2124 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2125 #: e2fsck/problem.c:1270
2126 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2127 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2129 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2130 #: e2fsck/problem.c:1275
2131 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2132 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2134 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2135 #: e2fsck/problem.c:1280
2136 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2137 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2139 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2140 #: e2fsck/problem.c:1285
2141 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2142 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2144 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2145 #: e2fsck/problem.c:1290
2146 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2147 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2149 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2150 #: e2fsck/problem.c:1295
2151 msgid "@n @h %d (%q). "
2152 msgstr "@h @n %d (%q). "
2154 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2155 #: e2fsck/problem.c:1299
2156 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2157 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2159 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2160 #: e2fsck/problem.c:1309
2162 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2163 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2165 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2166 #: e2fsck/problem.c:1314
2167 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2168 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2170 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2171 #: e2fsck/problem.c:1319
2172 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2173 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2175 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2176 #: e2fsck/problem.c:1324
2177 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2178 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2180 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2181 #: e2fsck/problem.c:1329
2182 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2183 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2185 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2186 #: e2fsck/problem.c:1334
2187 msgid "Duplicate @E found. "
2188 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2190 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2191 #. @-expanded: Rename to %s
2192 #: e2fsck/problem.c:1339
2195 "@E has a non-unique filename.\n"
2198 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2199 "Thay đổi tên thành %s"
2201 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2202 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2204 #: e2fsck/problem.c:1344
2206 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2207 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2210 "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n"
2211 "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2214 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2215 #: e2fsck/problem.c:1349
2216 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2217 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2219 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2220 #: e2fsck/problem.c:1354
2221 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2222 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2224 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2225 #: e2fsck/problem.c:1358
2226 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2227 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2229 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2230 #: e2fsck/problem.c:1363
2231 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2233 "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
2236 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2237 #: e2fsck/problem.c:1368
2238 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2239 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2241 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2242 #: e2fsck/problem.c:1375
2243 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2244 msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2246 #. @-expanded: root inode not allocated.
2247 #: e2fsck/problem.c:1380
2248 msgid "@r not allocated. "
2249 msgstr "Chưa cấp phát @r."
2251 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2252 #: e2fsck/problem.c:1385
2253 msgid "No room in @l @d. "
2254 msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l."
2256 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2257 #: e2fsck/problem.c:1390
2259 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2260 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2262 #. @-expanded: /lost+found not found.
2263 #: e2fsck/problem.c:1395
2264 msgid "/@l not found. "
2265 msgstr "/@l không tìm thấy."
2267 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2268 #: e2fsck/problem.c:1400
2269 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2270 msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2272 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2273 #: e2fsck/problem.c:1405
2274 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2275 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2277 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2278 #: e2fsck/problem.c:1410
2280 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2281 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2283 #: e2fsck/problem.c:1415
2285 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2286 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2288 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2289 #: e2fsck/problem.c:1420
2291 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2292 msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n"
2294 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2295 #: e2fsck/problem.c:1425
2297 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2298 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2300 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2301 #: e2fsck/problem.c:1430
2303 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2304 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n"
2306 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2307 #: e2fsck/problem.c:1435
2309 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2310 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n"
2312 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2313 #: e2fsck/problem.c:1440
2315 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2316 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2318 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2319 #: e2fsck/problem.c:1445
2321 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2322 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2324 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2326 #: e2fsck/problem.c:1450
2329 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2332 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2335 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2337 #: e2fsck/problem.c:1455
2340 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2343 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2346 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2347 #: e2fsck/problem.c:1465
2349 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2350 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2352 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2353 #: e2fsck/problem.c:1470
2355 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2356 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2358 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2359 #: e2fsck/problem.c:1475
2360 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2361 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2363 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2364 #: e2fsck/problem.c:1480
2365 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2366 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2368 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2369 #: e2fsck/problem.c:1490
2371 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2372 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2374 #: e2fsck/problem.c:1497
2375 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2376 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n"
2378 #: e2fsck/problem.c:1502
2380 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2381 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2383 #: e2fsck/problem.c:1507
2384 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2385 msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n"
2387 #: e2fsck/problem.c:1512
2388 msgid "Optimizing directories: "
2389 msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: "
2391 #: e2fsck/problem.c:1529
2392 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2393 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2395 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2396 #: e2fsck/problem.c:1534
2398 msgid "@u @z @i %i. "
2399 msgstr "@i @u @z %i. "
2401 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2402 #: e2fsck/problem.c:1539
2407 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2408 #: e2fsck/problem.c:1544
2409 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2410 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2412 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2413 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2414 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2415 #: e2fsck/problem.c:1548
2417 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2418 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2419 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2421 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2422 "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2423 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2425 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2426 #: e2fsck/problem.c:1558
2427 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2428 msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2430 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2431 #: e2fsck/problem.c:1563
2432 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2433 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2435 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2436 #: e2fsck/problem.c:1568
2437 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2438 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2440 #. @-expanded: block bitmap differences:
2441 #: e2fsck/problem.c:1573
2442 msgid "@b @B differences: "
2443 msgstr "Hiệu @B @b:"
2445 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2446 #: e2fsck/problem.c:1593
2447 msgid "@i @B differences: "
2448 msgstr "Hiệu @B @i:"
2450 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2451 #: e2fsck/problem.c:1613
2452 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2453 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2455 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2456 #: e2fsck/problem.c:1618
2457 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2458 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2460 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2461 #: e2fsck/problem.c:1623
2462 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2463 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2465 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2466 #: e2fsck/problem.c:1628
2467 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2468 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2470 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2471 #: e2fsck/problem.c:1633
2472 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2473 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2475 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2476 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2477 #: e2fsck/problem.c:1638
2479 "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
2480 "endpoints (%i, %j)\n"
2482 "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
2483 "với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2485 #: e2fsck/problem.c:1644
2486 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2487 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2489 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2490 #: e2fsck/problem.c:1649
2492 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2493 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2495 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2496 #: e2fsck/problem.c:1654
2498 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2499 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2501 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2502 #: e2fsck/problem.c:1679
2504 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2505 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2507 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2508 #: e2fsck/problem.c:1684
2510 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2511 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2513 #. @-expanded: Recreate journal
2514 #: e2fsck/problem.c:1691
2518 #: e2fsck/problem.c:1696
2519 msgid "Update quota info for quota type %N"
2522 #: e2fsck/problem.c:1815
2524 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2525 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2527 #: e2fsck/problem.c:1940 e2fsck/problem.c:1944
2531 #: e2fsck/scantest.c:79
2533 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2534 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2536 #: e2fsck/scantest.c:98
2538 msgid "size of inode=%d\n"
2539 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2541 #: e2fsck/scantest.c:119
2542 msgid "while starting inode scan"
2543 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2545 #: e2fsck/scantest.c:130
2546 msgid "while doing inode scan"
2547 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2549 #: e2fsck/super.c:188
2551 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
2553 "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d"
2555 #: e2fsck/super.c:211
2557 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %d"
2558 msgstr "trong khi gọi hàm « ext2fs_adjust_ea_refcount » cho nút thông tin %d"
2560 #: e2fsck/super.c:272
2562 msgstr "Đang cắt ngắn"
2564 #: e2fsck/super.c:273
2566 msgstr "Đang xoá sạch"
2571 "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2572 "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n"
2573 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2574 "\t\t[-E extended-options] device\n"
2576 "Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2577 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2578 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2579 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n"
2586 " -p Automatic repair (no questions)\n"
2587 " -n Make no changes to the filesystem\n"
2588 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
2589 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
2591 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
2594 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
2595 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
2596 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
2597 " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n"
2598 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
2599 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
2606 " -b superblock Use alternative superblock\n"
2607 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
2608 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
2609 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
2610 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
2612 " -v \t\tXuất chi tiết\n"
2613 " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n"
2614 " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
2615 " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
2616 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
2617 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
2619 #: e2fsck/unix.c:130
2621 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
2622 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
2624 #: e2fsck/unix.c:137
2628 "%8u inode used (%2.2f%%)\n"
2631 "%8u inodes used (%2.2f%%)\n"
2634 "%8u nút đã được sử dụng (%2.2f%%)\n"
2636 #: e2fsck/unix.c:141
2638 msgid "%8u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
2639 msgid_plural "%8u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
2640 msgstr[0] "%8u tệp tin không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2642 #: e2fsck/unix.c:146
2644 msgid "%8u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
2645 msgid_plural "%8u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
2646 msgstr[0] "%8u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
2648 #: e2fsck/unix.c:151
2650 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
2651 msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
2653 #: e2fsck/unix.c:159
2654 msgid " Extent depth histogram: "
2655 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
2657 #: e2fsck/unix.c:168
2659 msgid "%8llu block used (%2.2f%%)\n"
2660 msgid_plural "%8llu blocks used (%2.2f%%)\n"
2661 msgstr[0] "%8llu khối đã được sử dụng (%2.2f%%)\n"
2663 #: e2fsck/unix.c:171
2665 msgid "%8u bad block\n"
2666 msgid_plural "%8u bad blocks\n"
2667 msgstr[0] "%8u khối hỏng\n"
2669 #: e2fsck/unix.c:173
2671 msgid "%8u large file\n"
2672 msgid_plural "%8u large files\n"
2673 msgstr[0] "%8u tập tin lớn\n"
2675 #: e2fsck/unix.c:175
2679 "%8u regular file\n"
2682 "%8u regular files\n"
2685 "%8u tập tin thường\n"
2687 #: e2fsck/unix.c:177
2689 msgid "%8u directory\n"
2690 msgid_plural "%8u directories\n"
2691 msgstr[0] "%8u thư mục\n"
2693 #: e2fsck/unix.c:179
2695 msgid "%8u character device file\n"
2696 msgid_plural "%8u character device files\n"
2697 msgstr[0] "%8u thiết bị ký tự\n"
2699 #: e2fsck/unix.c:182
2701 msgid "%8u block device file\n"
2702 msgid_plural "%8u block device files\n"
2703 msgstr[0] "%8u tệp tin thiết bị khối\n"
2705 #: e2fsck/unix.c:184
2708 msgid_plural "%8u fifos\n"
2709 msgstr[0] "%8u fifo\n"
2711 #: e2fsck/unix.c:186
2714 msgid_plural "%8u links\n"
2715 msgstr[0] "%8u liên kết\n"
2717 #: e2fsck/unix.c:189
2719 msgid "%8u symbolic link"
2720 msgid_plural "%8u symbolic links"
2721 msgstr[0] "%8u liên kết tượng trưng"
2723 #: e2fsck/unix.c:191
2725 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
2726 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
2727 msgstr[0] " (%u liên kết tượng trưng nhanh)\n"
2729 #: e2fsck/unix.c:195
2731 msgid "%8u socket\n"
2732 msgid_plural "%8u sockets\n"
2733 msgstr[0] "%8u ổ cắm\n"
2735 #: e2fsck/unix.c:198
2738 msgid_plural "%8u files\n"
2739 msgstr[0] "%8u tệp tin\n"
2741 #: e2fsck/unix.c:212 misc/badblocks.c:983 misc/tune2fs.c:1979 misc/util.c:147
2742 #: resize/main.c:247
2744 msgid "while determining whether %s is mounted."
2745 msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa."
2747 #: e2fsck/unix.c:230
2749 msgid "Warning! %s is %s.\n"
2750 msgstr "Cảnh báo: %s đã gắn kết.\n"
2752 #: e2fsck/unix.c:237
2757 #: e2fsck/unix.c:240
2759 "Cannot continue, aborting.\n"
2762 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
2765 #: e2fsck/unix.c:242
2769 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
2770 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
2775 "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
2776 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
2779 #: e2fsck/unix.c:247
2780 msgid "Do you really want to continue"
2781 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
2783 #: e2fsck/unix.c:249
2785 msgid "check aborted.\n"
2786 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
2788 #: e2fsck/unix.c:339
2789 msgid " contains a file system with errors"
2790 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
2792 #: e2fsck/unix.c:341
2793 msgid " was not cleanly unmounted"
2794 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
2796 #: e2fsck/unix.c:343
2797 msgid " primary superblock features different from backup"
2798 msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
2800 #: e2fsck/unix.c:347
2802 msgid " has been mounted %u times without being checked"
2803 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
2805 #: e2fsck/unix.c:354
2806 msgid " has filesystem last checked time in the future"
2807 msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
2809 #: e2fsck/unix.c:360
2811 msgid " has gone %u days without being checked"
2812 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
2814 #: e2fsck/unix.c:369
2815 msgid ", check forced.\n"
2816 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
2818 #: e2fsck/unix.c:402
2820 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
2821 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
2823 #: e2fsck/unix.c:421
2824 msgid " (check deferred; on battery)"
2825 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
2827 #: e2fsck/unix.c:424
2828 msgid " (check after next mount)"
2829 msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)"
2831 #: e2fsck/unix.c:426
2833 msgid " (check in %ld mounts)"
2834 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
2836 #: e2fsck/unix.c:576
2838 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
2839 msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n"
2841 #: e2fsck/unix.c:645
2843 msgid "Invalid EA version.\n"
2844 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
2846 #: e2fsck/unix.c:672
2848 msgid "Unknown extended option: %s\n"
2849 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
2851 #: e2fsck/unix.c:697
2854 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
2857 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
2860 #: e2fsck/unix.c:766
2862 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
2863 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
2865 #: e2fsck/unix.c:770
2866 msgid "Invalid completion information file descriptor"
2867 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ"
2869 #: e2fsck/unix.c:785
2870 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
2871 msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
2873 #: e2fsck/unix.c:806
2875 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
2876 msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
2878 #: e2fsck/unix.c:837 e2fsck/unix.c:909 misc/tune2fs.c:811 misc/tune2fs.c:1100
2879 #: misc/tune2fs.c:1118
2881 msgid "Unable to resolve '%s'"
2882 msgstr "Không thể quyết định « %s »"
2884 #: e2fsck/unix.c:888
2885 msgid "The -n and -D options are incompatible."
2886 msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -D » không tương thích với nhau."
2888 #: e2fsck/unix.c:893
2889 msgid "The -n and -c options are incompatible."
2890 msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -c » không tương thích với nhau."
2892 #: e2fsck/unix.c:898
2893 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
2894 msgstr "Hai tùy chọn « -n » và « -l/-L » không tương thích với nhau."
2896 #: e2fsck/unix.c:943
2898 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
2900 "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n"
2902 #: e2fsck/unix.c:991
2905 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
2908 "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n"
2911 #: e2fsck/unix.c:1000
2915 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
2919 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n"
2922 #: e2fsck/unix.c:1089
2925 "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
2928 "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
2931 # Item in the main menu to select this package
2932 #: e2fsck/unix.c:1106 e2fsck/unix.c:1111
2933 msgid "while checking MMP block"
2934 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
2936 #: e2fsck/unix.c:1113 misc/tune2fs.c:1912
2938 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
2939 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
2941 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tệp tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
2943 "'tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}'\n"
2945 #: e2fsck/unix.c:1163
2947 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
2948 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
2950 #: e2fsck/unix.c:1171
2951 msgid "while trying to initialize program"
2952 msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình"
2954 #: e2fsck/unix.c:1194
2956 msgid "\tUsing %s, %s\n"
2957 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
2959 #: e2fsck/unix.c:1206
2960 msgid "need terminal for interactive repairs"
2961 msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác"
2963 #: e2fsck/unix.c:1256
2965 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
2966 msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n"
2968 #: e2fsck/unix.c:1258
2969 msgid "Superblock invalid,"
2970 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
2972 #: e2fsck/unix.c:1259
2973 msgid "Group descriptors look bad..."
2974 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..."
2976 #: e2fsck/unix.c:1269
2978 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
2979 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
2981 #: e2fsck/unix.c:1273
2983 msgid "%s: going back to original superblock\n"
2984 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
2986 #: e2fsck/unix.c:1301
2988 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
2989 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
2992 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
2993 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
2996 #: e2fsck/unix.c:1307
2997 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
2998 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n"
3000 #: e2fsck/unix.c:1310
3002 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3004 "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ "
3007 #: e2fsck/unix.c:1315
3008 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3009 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n"
3011 #: e2fsck/unix.c:1318
3012 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3014 "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n"
3016 #: e2fsck/unix.c:1321
3017 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3018 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3020 #: e2fsck/unix.c:1324
3022 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3023 "check of the device.\n"
3025 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n"
3026 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3028 #: e2fsck/unix.c:1389
3029 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3030 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn."
3032 #: e2fsck/unix.c:1437
3034 msgid "while checking ext3 journal for %s"
3035 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
3037 #: e2fsck/unix.c:1448
3039 "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
3042 "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
3043 "tin một cách chỉ đọc.\n"
3045 #: e2fsck/unix.c:1461
3047 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3048 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3050 #: e2fsck/unix.c:1467
3052 msgid "while recovering ext3 journal of %s"
3053 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s"
3055 #: e2fsck/unix.c:1492
3057 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3058 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3060 #: e2fsck/unix.c:1507
3062 msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
3063 msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
3065 #: e2fsck/unix.c:1513
3068 "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
3069 "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
3071 "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n"
3072 "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n"
3074 #: e2fsck/unix.c:1565
3076 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3077 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3079 #: e2fsck/unix.c:1568
3080 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3082 "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n"
3084 #: e2fsck/unix.c:1609
3086 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3087 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3089 #: e2fsck/unix.c:1619
3091 msgstr " Hoàn tất\n"
3093 #: e2fsck/unix.c:1620
3096 "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n"
3099 "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n"
3101 #: e2fsck/unix.c:1643
3102 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3103 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n"
3105 #: e2fsck/unix.c:1647
3106 msgid "while resetting context"
3107 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3109 #: e2fsck/unix.c:1654
3111 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3112 msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n"
3114 #: e2fsck/unix.c:1659
3118 #: e2fsck/unix.c:1671 e2fsck/util.c:67
3122 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3125 "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n"
3127 #: e2fsck/unix.c:1675
3129 msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n"
3130 msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n"
3132 #: e2fsck/unix.c:1683 e2fsck/util.c:73
3136 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3140 "%s: •••••••••• CẢNH BÁO: hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n"
3143 #: e2fsck/unix.c:1723
3144 msgid "while setting block group checksum info"
3145 msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối"
3147 #: e2fsck/util.c:189 misc/util.c:70
3151 #: e2fsck/util.c:190
3155 #: e2fsck/util.c:204
3159 #: e2fsck/util.c:206
3163 #: e2fsck/util.c:208
3167 #: e2fsck/util.c:222
3168 msgid "cancelled!\n"
3169 msgstr "bị thôi !\n"
3171 #: e2fsck/util.c:237
3175 #: e2fsck/util.c:239
3179 #: e2fsck/util.c:249
3188 #: e2fsck/util.c:253
3197 #: e2fsck/util.c:257
3201 #: e2fsck/util.c:257
3205 #: e2fsck/util.c:272
3207 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3208 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3210 #: e2fsck/util.c:277
3211 msgid "reading inode and block bitmaps"
3212 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3214 #: e2fsck/util.c:285
3216 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3217 msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s"
3219 #: e2fsck/util.c:297
3220 msgid "writing block and inode bitmaps"
3221 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3223 #: e2fsck/util.c:302
3225 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3226 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3228 #: e2fsck/util.c:314
3233 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3234 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3238 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3239 "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n"
3241 #: e2fsck/util.c:395
3243 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3244 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3246 #: e2fsck/util.c:399
3248 msgid "Memory used: %lu, "
3249 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3251 #: e2fsck/util.c:406
3253 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3254 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3256 #: e2fsck/util.c:411
3258 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3259 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3261 #: e2fsck/util.c:446 e2fsck/util.c:460
3263 msgid "while reading inode %lu in %s"
3264 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3266 #: e2fsck/util.c:474 e2fsck/util.c:487
3268 msgid "while writing inode %lu in %s"
3269 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3271 #: e2fsck/util.c:636
3272 msgid "while allocating zeroizing buffer"
3273 msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
3275 #: e2fsck/util.c:788
3277 "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
3280 "MÂU THUẪN: hệ thống tệp tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
3283 #: misc/badblocks.c:69
3285 msgstr "hoàn tất \n"
3287 #: misc/badblocks.c:93
3290 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
3291 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
3293 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3294 " device [last_block [first_block]]\n"
3296 "Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n"
3297 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3298 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
3299 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3301 #: misc/badblocks.c:104
3304 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3307 "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n"
3310 #: misc/badblocks.c:219
3312 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3313 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3315 #: misc/badblocks.c:322
3316 msgid "Testing with random pattern: "
3317 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3319 #: misc/badblocks.c:340
3320 msgid "Testing with pattern 0x"
3321 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3323 #: misc/badblocks.c:372 misc/badblocks.c:445
3325 msgstr "trong khi tìm nơi"
3327 #: misc/badblocks.c:383
3329 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3330 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n"
3332 #: misc/badblocks.c:469
3333 msgid "during ext2fs_sync_device"
3334 msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »"
3336 #: misc/badblocks.c:489 misc/badblocks.c:749
3337 msgid "while beginning bad block list iteration"
3338 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3340 #: misc/badblocks.c:503 misc/badblocks.c:602 misc/badblocks.c:759
3341 msgid "while allocating buffers"
3342 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3344 #: misc/badblocks.c:507
3346 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3347 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3349 #: misc/badblocks.c:512
3350 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3351 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3353 #: misc/badblocks.c:521
3354 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3355 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): "
3357 #: misc/badblocks.c:528 misc/badblocks.c:634 misc/badblocks.c:676
3358 #: misc/badblocks.c:822
3359 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3360 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3362 #: misc/badblocks.c:609
3363 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3364 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3366 #: misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:772
3368 msgid "From block %lu to %lu\n"
3369 msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n"
3371 #: misc/badblocks.c:666
3372 msgid "Reading and comparing: "
3373 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3375 #: misc/badblocks.c:771
3376 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3377 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3379 #: misc/badblocks.c:777
3380 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3381 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n"
3383 #: misc/badblocks.c:784
3386 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3389 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3391 #: misc/badblocks.c:867
3393 msgid "during test data write, block %lu"
3394 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3396 #: misc/badblocks.c:988 misc/util.c:152
3398 msgid "%s is mounted; "
3399 msgstr "%s đã gắn kết; "
3401 #: misc/badblocks.c:990
3402 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3404 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3405 "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
3407 #: misc/badblocks.c:995
3408 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3409 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3411 #: misc/badblocks.c:1000 misc/util.c:163
3413 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3414 msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; "
3416 #: misc/badblocks.c:1003
3417 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3418 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3420 #: misc/badblocks.c:1023
3422 msgid "invalid %s - %s"
3423 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3425 #: misc/badblocks.c:1133
3427 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3428 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3430 #: misc/badblocks.c:1163
3431 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3433 "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3435 #: misc/badblocks.c:1169
3436 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3437 msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3439 #: misc/badblocks.c:1183
3441 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3442 "the size manually\n"
3444 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
3445 "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n"
3447 #: misc/badblocks.c:1189
3448 msgid "while trying to determine device size"
3449 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị"
3451 #: misc/badblocks.c:1194
3455 #: misc/badblocks.c:1200
3459 #: misc/badblocks.c:1203
3461 msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu"
3462 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu"
3464 #: misc/badblocks.c:1259
3465 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3466 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3468 #: misc/badblocks.c:1274
3469 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3470 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3472 #: misc/badblocks.c:1298
3474 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3475 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3479 msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v version] files...\n"
3480 msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n"
3482 #: misc/chattr.c:154
3484 msgid "bad version - %s\n"
3485 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3487 #: misc/chattr.c:201 misc/lsattr.c:116
3489 msgid "while trying to stat %s"
3490 msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s"
3492 #: misc/chattr.c:208
3494 msgid "while reading flags on %s"
3495 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3497 #: misc/chattr.c:217 misc/chattr.c:236
3499 msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
3500 msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
3502 #: misc/chattr.c:222 misc/chattr.c:241
3504 msgid "Flags of %s set as "
3505 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
3507 #: misc/chattr.c:250
3509 msgid "while setting flags on %s"
3510 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
3512 #: misc/chattr.c:258
3514 msgid "Version of %s set as %lu\n"
3515 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
3517 #: misc/chattr.c:262
3519 msgid "while setting version on %s"
3520 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
3522 #: misc/chattr.c:282
3524 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
3525 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
3527 #: misc/chattr.c:322
3528 msgid "= is incompatible with - and +\n"
3529 msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n"
3531 #: misc/chattr.c:330
3532 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
3533 msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n"
3535 #: misc/dumpe2fs.c:55
3537 msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
3538 msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
3540 #: misc/dumpe2fs.c:159
3544 #: misc/dumpe2fs.c:168
3548 #: misc/dumpe2fs.c:196
3550 msgid "Group %lu: (Blocks "
3551 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
3553 #: misc/dumpe2fs.c:204
3555 msgid " Checksum 0x%04x"
3556 msgstr " Tổng kiểm 0x%04x"
3558 #: misc/dumpe2fs.c:206
3560 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
3561 msgstr " (MONG ĐỢI 0x%04x)"
3563 #: misc/dumpe2fs.c:207
3565 msgid ", unused inodes %u\n"
3566 msgstr ", nút không dùng %u\n"
3568 #: misc/dumpe2fs.c:212
3570 msgid " %s superblock at "
3571 msgstr " %s siêu khối tại "
3573 #: misc/dumpe2fs.c:213
3577 #: misc/dumpe2fs.c:213
3581 #: misc/dumpe2fs.c:217
3583 msgid ", Group descriptors at "
3584 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
3586 #: misc/dumpe2fs.c:221
3590 " Reserved GDT blocks at "
3593 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
3595 #: misc/dumpe2fs.c:228
3597 msgid " Group descriptor at "
3598 msgstr " Mô tả nhóm tại "
3600 #: misc/dumpe2fs.c:234
3601 msgid " Block bitmap at "
3602 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
3604 #: misc/dumpe2fs.c:238
3605 msgid ", Inode bitmap at "
3606 msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại "
3608 #: misc/dumpe2fs.c:242
3614 " Bảng nút thông tin tại "
3616 #: misc/dumpe2fs.c:248
3620 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
3623 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
3625 #: misc/dumpe2fs.c:255
3627 msgid ", %u unused inodes\n"
3628 msgstr ", %u nút không dùng\n"
3630 #: misc/dumpe2fs.c:258
3631 msgid " Free blocks: "
3632 msgstr " Khối rảnh: "
3634 #: misc/dumpe2fs.c:269
3635 msgid " Free inodes: "
3636 msgstr " Nút rảnh: "
3638 #: misc/dumpe2fs.c:300
3639 msgid "while printing bad block list"
3640 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
3642 #: misc/dumpe2fs.c:306
3644 msgid "Bad blocks: %u"
3645 msgstr "Khối sai: %u"
3647 #: misc/dumpe2fs.c:333 misc/tune2fs.c:302
3648 msgid "while reading journal inode"
3649 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
3651 #: misc/dumpe2fs.c:339
3652 msgid "while opening journal inode"
3653 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
3655 #: misc/dumpe2fs.c:345
3656 msgid "while reading journal super block"
3657 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3659 #: misc/dumpe2fs.c:355
3661 msgid "Journal features: "
3662 msgstr "Tính năng nhật ký: "
3664 #: misc/dumpe2fs.c:368
3665 msgid "Journal size: "
3666 msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
3668 #: misc/dumpe2fs.c:379
3671 "Journal length: %u\n"
3672 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3673 "Journal start: %u\n"
3675 "Chiều dài nhật ký: %u\n"
3676 "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
3679 #: misc/dumpe2fs.c:386
3681 msgid "Journal errno: %d\n"
3682 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3684 #: misc/dumpe2fs.c:401 misc/tune2fs.c:218
3685 msgid "while reading journal superblock"
3686 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
3688 #: misc/dumpe2fs.c:409
3689 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
3690 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
3692 #: misc/dumpe2fs.c:413
3696 "Journal block size: %u\n"
3697 "Journal length: %u\n"
3698 "Journal first block: %u\n"
3699 "Journal sequence: 0x%08x\n"
3700 "Journal start: %u\n"
3701 "Journal number of users: %u\n"
3704 "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n"
3705 "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n"
3706 "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3707 "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n"
3708 "Đầu nhật ký: \t\t%u\n"
3709 "Số người dùng nhật ký: \t%u\n"
3711 #: misc/dumpe2fs.c:426
3713 msgid "Journal users: %s\n"
3714 msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
3716 #: misc/dumpe2fs.c:442 misc/mke2fs.c:662 misc/tune2fs.c:1137
3718 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
3719 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n"
3721 #: misc/dumpe2fs.c:468
3723 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
3724 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
3726 #: misc/dumpe2fs.c:483
3728 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
3729 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
3731 #: misc/dumpe2fs.c:494
3735 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
3737 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3738 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
3740 "Valid extended options are:\n"
3741 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
3742 "\tblocksize=<blocksize>\n"
3745 "Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n"
3747 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
3748 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
3750 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
3751 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
3752 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
3754 #: misc/dumpe2fs.c:554 misc/mke2fs.c:1525
3756 msgid "\tUsing %s\n"
3757 msgstr "\tDùng %s\n"
3759 #: misc/dumpe2fs.c:590 misc/e2image.c:1309 misc/tune2fs.c:1923
3760 #: resize/main.c:305
3762 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
3763 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
3765 #: misc/dumpe2fs.c:618
3769 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
3772 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
3774 #: misc/e2image.c:87
3776 msgid "Usage: %s [-rsIQ] device image_file\n"
3777 msgstr "Sử dụng: %s [-rsIQ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
3779 #: misc/e2image.c:135
3781 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
3782 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
3784 #: misc/e2image.c:141
3785 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
3786 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
3788 #: misc/e2image.c:171
3789 msgid "while writing superblock"
3790 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
3792 #: misc/e2image.c:179
3793 msgid "while writing inode table"
3794 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
3796 #: misc/e2image.c:186
3797 msgid "while writing block bitmap"
3798 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
3800 #: misc/e2image.c:193
3801 msgid "while writing inode bitmap"
3802 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
3804 #: misc/e2image.c:1341
3806 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
3807 msgstr "khi thử chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
3809 #: misc/e2label.c:58
3811 msgid "e2label: cannot open %s\n"
3812 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
3814 #: misc/e2label.c:63
3816 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
3817 msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n"
3819 #: misc/e2label.c:68
3821 msgid "e2label: error reading superblock\n"
3822 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
3824 #: misc/e2label.c:72
3826 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
3827 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
3829 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2074
3831 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
3832 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
3834 #: misc/e2label.c:100
3836 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
3837 msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n"
3839 #: misc/e2label.c:105
3841 msgid "e2label: error writing superblock\n"
3842 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
3844 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:803
3846 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
3847 msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
3851 msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n"
3852 msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
3855 msgid "Failed to read the file system data \n"
3856 msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
3858 #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:206
3860 msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
3861 msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
3865 msgid "The file system Mount time didn't match %u\n"
3866 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n"
3869 msgid "The file system UUID didn't match \n"
3870 msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
3872 #: misc/e2undo.c:163
3874 msgid "Failed tdb_open %s\n"
3875 msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
3877 #: misc/e2undo.c:169
3879 msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n"
3880 msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n"
3882 #: misc/e2undo.c:175
3883 msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n"
3884 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n"
3886 #: misc/e2undo.c:184
3888 msgid "Failed to open %s\n"
3889 msgstr "Lỗi mở %s\n"
3891 #: misc/e2undo.c:210
3893 msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
3894 msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
3896 #: misc/e2undo.c:216
3898 msgid "Failed write %s\n"
3899 msgstr "Lỗi ghi %s\n"
3903 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
3904 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
3908 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
3909 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
3913 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
3914 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
3915 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
3918 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
3919 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
3920 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
3925 msgid "fsck: %s: not found\n"
3926 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
3930 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
3931 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n"
3935 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
3936 msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
3940 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
3941 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
3945 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
3946 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
3950 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
3951 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
3955 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
3956 "with 'no' or '!'.\n"
3958 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
3959 "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
3962 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
3963 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
3968 "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
3971 "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua "
3972 "fsck khác số không\n"
3976 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
3977 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
3980 msgid "Checking all file systems.\n"
3981 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
3985 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
3986 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
3990 "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
3992 "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
3994 "HTT: hệ thống tập tin\n"
3998 msgid "%s: too many devices\n"
3999 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4001 #: misc/fsck.c:1153 misc/fsck.c:1239
4003 msgid "%s: too many arguments\n"
4004 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
4008 msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n"
4009 msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n"
4013 msgid "While reading flags on %s"
4014 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
4018 msgid "While reading version on %s"
4019 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
4021 #: misc/mke2fs.c:114
4024 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
4025 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
4026 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes]\n"
4027 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
4028 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
4029 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
4030 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-"
4033 "Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_đoạn]\n"
4034 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
4035 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode]\n"
4036 "\t [-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
4037 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
4038 "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
4039 "\t [-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
4042 "\tHDH: hệ điều hành\n"
4043 "\tHTTT: hệ thống tệp tin\n"
4045 #: misc/mke2fs.c:217
4047 msgid "Running command: %s\n"
4048 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
4050 #: misc/mke2fs.c:221
4052 msgid "while trying to run '%s'"
4053 msgstr "trong khi thử chạy « %s »"
4055 #: misc/mke2fs.c:228
4056 msgid "while processing list of bad blocks from program"
4057 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
4059 #: misc/mke2fs.c:255
4061 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
4062 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
4064 #: misc/mke2fs.c:257
4066 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
4068 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
4069 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
4071 #: misc/mke2fs.c:260
4072 msgid "Aborting....\n"
4073 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4075 #: misc/mke2fs.c:280
4078 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
4082 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
4085 #: misc/mke2fs.c:299
4086 msgid "while marking bad blocks as used"
4087 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
4089 #: misc/mke2fs.c:316
4090 msgid "Writing inode tables: "
4091 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
4093 #: misc/mke2fs.c:337
4097 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
4100 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
4102 #: misc/mke2fs.c:351 misc/mke2fs.c:2175 misc/mke2fs.c:2429
4105 msgstr "hoàn tất \n"
4107 #: misc/mke2fs.c:362
4108 msgid "while creating root dir"
4109 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
4111 #: misc/mke2fs.c:369
4112 msgid "while reading root inode"
4113 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
4115 #: misc/mke2fs.c:383
4116 msgid "while setting root inode ownership"
4117 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
4119 #: misc/mke2fs.c:401
4120 msgid "while creating /lost+found"
4121 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
4123 #: misc/mke2fs.c:408
4124 msgid "while looking up /lost+found"
4125 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
4127 #: misc/mke2fs.c:421
4128 msgid "while expanding /lost+found"
4129 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
4131 #: misc/mke2fs.c:436
4132 msgid "while setting bad block inode"
4133 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
4135 #: misc/mke2fs.c:463
4137 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
4138 msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
4140 #: misc/mke2fs.c:473
4142 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
4143 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
4145 #: misc/mke2fs.c:489
4147 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
4148 msgstr "Cảnh báo: không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n"
4150 #: misc/mke2fs.c:505
4151 msgid "while initializing journal superblock"
4152 msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký"
4154 #: misc/mke2fs.c:513
4155 msgid "Zeroing journal device: "
4156 msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: "
4158 #: misc/mke2fs.c:525
4160 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
4161 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
4163 #: misc/mke2fs.c:543
4164 msgid "while writing journal superblock"
4165 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
4167 #: misc/mke2fs.c:558
4170 "warning: %llu blocks unused.\n"
4173 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
4176 #: misc/mke2fs.c:563
4178 msgid "Filesystem label=%s\n"
4179 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
4181 #: misc/mke2fs.c:566
4183 msgid "OS type: %s\n"
4184 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
4186 #: misc/mke2fs.c:568
4188 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
4189 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
4191 #: misc/mke2fs.c:572
4193 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
4194 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
4196 #: misc/mke2fs.c:576
4198 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
4199 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
4201 #: misc/mke2fs.c:578
4203 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
4204 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
4206 #: misc/mke2fs.c:580
4208 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
4209 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
4211 #: misc/mke2fs.c:582
4213 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
4214 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
4216 #: misc/mke2fs.c:585
4218 msgid "First data block=%u\n"
4219 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
4221 #: misc/mke2fs.c:587
4223 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
4224 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
4226 #: misc/mke2fs.c:591
4228 msgid "%u block groups\n"
4229 msgstr "%u nhóm khối\n"
4231 #: misc/mke2fs.c:593
4233 msgid "%u block group\n"
4234 msgstr "%u nhóm khối\n"
4236 #: misc/mke2fs.c:596
4238 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
4239 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4241 #: misc/mke2fs.c:599
4243 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
4244 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
4246 #: misc/mke2fs.c:601
4248 msgid "%u inodes per group\n"
4249 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
4251 #: misc/mke2fs.c:608
4253 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
4254 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
4256 #: misc/mke2fs.c:687 misc/tune2fs.c:1165
4258 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
4259 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
4261 #: misc/mke2fs.c:701
4263 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
4264 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4266 #: misc/mke2fs.c:716
4268 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
4269 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
4271 #: misc/mke2fs.c:739
4273 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
4274 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
4276 #: misc/mke2fs.c:746
4278 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
4280 "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
4282 #: misc/mke2fs.c:770
4284 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
4286 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
4287 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4289 #: misc/mke2fs.c:808
4291 msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
4292 msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
4294 #: misc/mke2fs.c:819
4298 "Bad option(s) specified: %s\n"
4300 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4301 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4303 "Valid extended options are:\n"
4304 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
4305 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
4306 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
4307 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4308 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
4312 "\tquotatype=<usr OR grp>\n"
4316 "Sai xác định tùy chọn: %s\n"
4318 "Các tùy chọn mở rộng được định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4319 "\tđối số được đặt với dấu bằng ('=').\n"
4321 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
4322 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
4323 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
4324 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
4325 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4326 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
4330 "\tquotatype=<usr HAY grp>\n"
4333 #: misc/mke2fs.c:839
4337 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
4341 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
4345 #: misc/mke2fs.c:878
4348 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
4351 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
4354 #: misc/mke2fs.c:891 misc/tune2fs.c:393
4356 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
4357 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
4359 #: misc/mke2fs.c:903 misc/tune2fs.c:345
4361 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
4362 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
4364 #: misc/mke2fs.c:1043
4368 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
4371 "Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
4373 #: misc/mke2fs.c:1047
4376 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
4379 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin « mke2fs.conf » mới.\n"
4382 #: misc/mke2fs.c:1051
4384 msgid "Aborting...\n"
4385 msgstr "Đang hủy bỏ...\n"
4387 #: misc/mke2fs.c:1091
4391 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
4395 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
4398 #: misc/mke2fs.c:1249
4400 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
4401 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
4403 #: misc/mke2fs.c:1290
4405 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
4406 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
4408 #: misc/mke2fs.c:1330
4410 msgid "invalid block size - %s"
4411 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
4413 #: misc/mke2fs.c:1334
4415 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
4416 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
4418 #: misc/mke2fs.c:1350
4420 msgid "invalid cluster size - %s"
4421 msgstr "cỡ nhóm không hợp lệ — %s"
4423 #: misc/mke2fs.c:1362
4424 msgid "Illegal number for blocks per group"
4425 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
4427 #: misc/mke2fs.c:1367
4428 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
4429 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
4431 #: misc/mke2fs.c:1375
4432 msgid "Illegal number for flex_bg size"
4433 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
4435 #: misc/mke2fs.c:1381
4436 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
4437 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
4439 #: misc/mke2fs.c:1391
4441 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
4442 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
4444 #: misc/mke2fs.c:1401
4447 "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
4448 "nodiscard' extended option instead!\n"
4450 "Cảnh báo: tuỳ chọn -K không được tán thành và có lẽ không còn bao giờ được "
4451 "sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng '-E nodiscard' để thay thế!\n"
4453 #: misc/mke2fs.c:1415
4454 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
4456 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
4457 "« bad_blocks_filename »"
4459 #: misc/mke2fs.c:1425
4461 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
4462 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
4464 #: misc/mke2fs.c:1443
4466 msgid "bad revision level - %s"
4467 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
4469 #: misc/mke2fs.c:1455
4471 msgid "invalid inode size - %s"
4472 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
4474 #: misc/mke2fs.c:1475
4476 msgid "bad num inodes - %s"
4477 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
4479 #: misc/mke2fs.c:1492
4480 msgid "The -t option may only be used once"
4481 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
4483 #: misc/mke2fs.c:1500
4484 msgid "The -T option may only be used once"
4485 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
4487 #: misc/mke2fs.c:1550 misc/mke2fs.c:2508
4489 msgid "while trying to open journal device %s\n"
4490 msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n"
4492 #: misc/mke2fs.c:1556
4494 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
4495 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
4497 #: misc/mke2fs.c:1562
4499 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
4500 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
4502 #: misc/mke2fs.c:1573
4504 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
4505 msgstr "khối '%s' sai trên thiết bị '%s'"
4507 #: misc/mke2fs.c:1583
4509 msgstr "hệ thống tập tin"
4511 #: misc/mke2fs.c:1596 resize/main.c:374
4512 msgid "while trying to determine filesystem size"
4513 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin"
4515 #: misc/mke2fs.c:1602
4517 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
4518 "the size of the filesystem\n"
4520 "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n"
4521 "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
4523 #: misc/mke2fs.c:1609
4525 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
4526 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
4527 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
4528 "\tto re-read your partition table.\n"
4530 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
4531 "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n"
4532 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
4533 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
4534 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
4535 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
4537 #: misc/mke2fs.c:1626
4538 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
4539 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
4541 #: misc/mke2fs.c:1646
4543 msgid "Failed to parse fs types list\n"
4544 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
4546 #: misc/mke2fs.c:1700
4549 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
4550 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
4552 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
4553 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
4555 #: misc/mke2fs.c:1716
4556 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
4557 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
4559 #: misc/mke2fs.c:1723
4561 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
4563 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4566 #: misc/mke2fs.c:1730
4568 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
4570 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
4571 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
4573 #: misc/mke2fs.c:1742
4575 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
4577 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
4580 #: misc/mke2fs.c:1756
4582 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
4583 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
4585 #: misc/mke2fs.c:1772
4588 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
4589 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
4591 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
4592 "không tương thích với nhau.\n"
4593 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
4595 #: misc/mke2fs.c:1789
4596 msgid "while trying to determine hardware sector size"
4597 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
4599 #: misc/mke2fs.c:1795
4600 msgid "while trying to determine physical sector size"
4601 msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
4603 #: misc/mke2fs.c:1828
4604 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
4605 msgstr "trong khi lập kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
4607 #: misc/mke2fs.c:1833
4610 "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
4612 "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
4615 #: misc/mke2fs.c:1864
4617 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
4618 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
4620 #: misc/mke2fs.c:1867
4622 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
4623 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
4625 #: misc/mke2fs.c:1869
4628 "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
4630 "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
4633 #: misc/mke2fs.c:1880
4635 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
4636 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
4638 #: misc/mke2fs.c:1884
4641 "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
4643 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
4644 "nên bị buộc tiếp tục\n"
4646 #: misc/mke2fs.c:1920
4647 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
4649 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
4650 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
4652 #: misc/mke2fs.c:1929
4653 msgid "blocks per group count out of range"
4654 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
4656 #: misc/mke2fs.c:1944
4657 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
4658 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
4660 #: misc/mke2fs.c:1956
4662 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
4663 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
4665 #: misc/mke2fs.c:1974
4667 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
4668 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
4670 #: misc/mke2fs.c:1981
4672 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
4673 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin"
4675 #: misc/mke2fs.c:1995
4678 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
4679 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
4680 "\tor lower inode count (-N).\n"
4682 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
4683 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy xác định\n"
4684 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
4687 #: misc/mke2fs.c:2114
4690 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
4694 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
4698 #: misc/mke2fs.c:2128
4699 msgid "while trying to setup undo file\n"
4700 msgstr "trong khi tử cài đặt tệp tin undo\n"
4702 #: misc/mke2fs.c:2154
4703 msgid "Discarding device blocks: "
4704 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
4706 #: misc/mke2fs.c:2170
4710 # Item in the main menu to select this package
4711 #: misc/mke2fs.c:2277
4712 msgid "while setting up superblock"
4713 msgstr "trong khi thiết lập siêu khối"
4715 #: misc/mke2fs.c:2286
4717 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
4718 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xoá bảng nút\n"
4720 #: misc/mke2fs.c:2369
4722 msgid "unknown os - %s"
4723 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
4725 #: misc/mke2fs.c:2421
4727 msgid "Allocating group tables: "
4728 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
4730 #: misc/mke2fs.c:2425
4731 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
4732 msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
4734 #: misc/mke2fs.c:2434
4737 "\twhile converting subcluster bitmap"
4740 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
4742 #: misc/mke2fs.c:2477
4744 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
4745 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
4747 #: misc/mke2fs.c:2490
4748 msgid "while reserving blocks for online resize"
4749 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
4751 #: misc/mke2fs.c:2501 misc/tune2fs.c:640
4755 #: misc/mke2fs.c:2513
4757 msgid "Adding journal to device %s: "
4758 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
4760 #: misc/mke2fs.c:2520
4764 "\twhile trying to add journal to device %s"
4767 "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s"
4769 #: misc/mke2fs.c:2525 misc/mke2fs.c:2557 misc/tune2fs.c:669 misc/tune2fs.c:683
4774 #: misc/mke2fs.c:2534
4776 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
4777 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
4779 #: misc/mke2fs.c:2545
4781 msgid "Creating journal (%u blocks): "
4782 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
4784 #: misc/mke2fs.c:2553
4787 "\twhile trying to create journal"
4790 "trong khi thử tạo nhật ký"
4792 #: misc/mke2fs.c:2564 misc/tune2fs.c:446
4796 "Error while enabling multiple mount protection feature."
4799 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
4801 #: misc/mke2fs.c:2569
4803 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
4804 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
4806 #: misc/mke2fs.c:2582
4808 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
4809 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
4811 #: misc/mke2fs.c:2589
4815 "Warning, had trouble writing out superblocks."
4818 "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối."
4820 #: misc/mke2fs.c:2591
4829 #: misc/mklost+found.c:50
4831 msgid "Usage: mklost+found\n"
4832 msgstr "Sử dụng: mklost+found\n"
4834 #: misc/partinfo.c:41
4837 "Usage: %s device...\n"
4839 "Prints out the partition information for each given device.\n"
4840 "For example: %s /dev/hda\n"
4843 "Sử dụng: %s thiết bị...\n"
4845 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
4846 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
4849 #: misc/partinfo.c:51
4851 msgid "Cannot open %s: %s"
4852 msgstr "Không thể mở %s: %s"
4854 #: misc/partinfo.c:57
4856 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
4857 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
4859 #: misc/partinfo.c:65
4861 msgid "Cannot get size of %s: %s"
4862 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
4864 #: misc/partinfo.c:71
4866 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
4867 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
4869 #: misc/tune2fs.c:107
4870 msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
4871 msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
4873 #: misc/tune2fs.c:116
4876 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
4877 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
4878 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p "
4879 "mmp_update_interval]\n"
4880 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
4881 "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
4882 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
4883 "\t[ -I new_inode_size ] device\n"
4885 "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
4886 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
4887 "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
4888 "nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
4889 "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
4891 "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
4892 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
4893 "\t[-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n"
4895 #: misc/tune2fs.c:205
4896 msgid "while trying to open external journal"
4897 msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài"
4899 #: misc/tune2fs.c:210
4901 msgid "%s is not a journal device.\n"
4902 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
4904 #: misc/tune2fs.c:225
4905 msgid "Journal superblock not found!\n"
4906 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
4908 #: misc/tune2fs.c:236
4909 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
4910 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
4912 #: misc/tune2fs.c:257
4914 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
4915 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
4917 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
4918 "Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
4920 #: misc/tune2fs.c:265
4921 msgid "Journal removed\n"
4922 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
4924 #: misc/tune2fs.c:309
4925 msgid "while reading bitmaps"
4926 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
4928 #: misc/tune2fs.c:317
4929 msgid "while clearing journal inode"
4930 msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
4932 #: misc/tune2fs.c:328
4933 msgid "while writing journal inode"
4934 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
4936 #: misc/tune2fs.c:363
4938 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
4939 msgstr "(và khởi động lại sau !)\n"
4941 #: misc/tune2fs.c:396
4943 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
4944 msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4946 #: misc/tune2fs.c:402
4948 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
4949 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n"
4951 #: misc/tune2fs.c:411
4953 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
4954 "unmounted or mounted read-only.\n"
4956 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n"
4957 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
4958 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
4960 #: misc/tune2fs.c:419
4962 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
4963 "the has_journal flag.\n"
4965 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
4966 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
4968 #: misc/tune2fs.c:438
4970 "The multiple mount protection feature can't\n"
4971 "be set if the filesystem is mounted or\n"
4974 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
4975 "đặt được nếu hệ thống tệp tin đã được gắn kết\n"
4976 "hay chỉ cho đọc.\n"
4978 #: misc/tune2fs.c:456
4980 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
4981 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
4983 #: misc/tune2fs.c:465
4985 "The multiple mount protection feature cannot\n"
4986 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
4988 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
4989 "được tắt nếu hệ thống tệp tin chỉ đọc.\n"
4991 #: misc/tune2fs.c:473
4992 msgid "Error while reading bitmaps\n"
4993 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
4995 #: misc/tune2fs.c:482
4997 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
4998 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
5000 #: misc/tune2fs.c:487
5001 msgid "while reading MMP block."
5002 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
5004 #: misc/tune2fs.c:519
5006 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
5008 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
5010 #: misc/tune2fs.c:530
5012 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
5013 "unmounted or mounted read-only.\n"
5015 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n"
5016 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
5017 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
5019 #: misc/tune2fs.c:590
5022 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
5025 "Cảnh báo: tuỳ chọn '^quota' sẽ dè lên đối số '-Q'.\n"
5027 #: misc/tune2fs.c:635
5028 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
5029 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
5031 #: misc/tune2fs.c:653
5035 "\twhile trying to open journal on %s\n"
5038 "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n"
5040 #: misc/tune2fs.c:657
5042 msgid "Creating journal on device %s: "
5043 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
5045 #: misc/tune2fs.c:665
5047 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
5048 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
5050 #: misc/tune2fs.c:671
5051 msgid "Creating journal inode: "
5052 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
5054 #: misc/tune2fs.c:680
5057 "\twhile trying to create journal file"
5060 "trong khi thử tạo tập tin nhật ký"
5062 #: misc/tune2fs.c:763
5063 msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
5064 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
5066 #: misc/tune2fs.c:785
5069 "Bad quota options specified.\n"
5071 "Following valid quota options are available (pass by separating with "
5079 "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
5081 "Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
5088 #: misc/tune2fs.c:846
5090 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
5091 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
5093 #: misc/tune2fs.c:870 misc/tune2fs.c:883
5095 msgid "bad mounts count - %s"
5096 msgstr "số đếm lắp sai — %s"
5098 #: misc/tune2fs.c:899
5100 msgid "bad error behavior - %s"
5101 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5103 #: misc/tune2fs.c:926
5105 msgid "bad gid/group name - %s"
5106 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
5108 #: misc/tune2fs.c:959
5110 msgid "bad interval - %s"
5111 msgstr "khoảng sai - %s"
5113 #: misc/tune2fs.c:988
5115 msgid "bad reserved block ratio - %s"
5116 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
5118 #: misc/tune2fs.c:1003
5119 msgid "-o may only be specified once"
5120 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần"
5122 #: misc/tune2fs.c:1012
5123 msgid "-O may only be specified once"
5124 msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần"
5126 #: misc/tune2fs.c:1027
5128 msgid "bad reserved blocks count - %s"
5129 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
5131 #: misc/tune2fs.c:1056
5133 msgid "bad uid/user name - %s"
5134 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
5136 #: misc/tune2fs.c:1073
5138 msgid "bad inode size - %s"
5139 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
5141 #: misc/tune2fs.c:1080
5143 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
5144 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
5146 #: misc/tune2fs.c:1174
5148 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
5149 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
5151 #: misc/tune2fs.c:1179
5153 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
5155 "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
5157 "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
5159 #: misc/tune2fs.c:1202
5161 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
5162 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
5164 #: misc/tune2fs.c:1217
5166 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
5167 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
5169 #: misc/tune2fs.c:1232
5171 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
5172 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
5174 #: misc/tune2fs.c:1238
5176 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
5177 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
5179 #: misc/tune2fs.c:1257
5183 "Bad options specified.\n"
5185 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5186 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5188 "Valid extended options are:\n"
5190 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
5191 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
5192 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
5193 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
5198 "Sai xác định tùy chọn.\n"
5200 "Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5201 "\tđối số được gán với dấu bằng « = ».\n"
5203 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
5205 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
5206 "\tmount_opts=<các tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
5207 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
5208 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5212 #: misc/tune2fs.c:1723
5213 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
5214 msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode\n"
5216 #: misc/tune2fs.c:1728
5217 msgid "Failed to read block bitmap\n"
5218 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
5220 #: misc/tune2fs.c:1745 resize/resize2fs.c:784
5221 msgid "blocks to be moved"
5222 msgstr "khối cần di chuyển"
5224 #: misc/tune2fs.c:1748
5225 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
5226 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
5228 #: misc/tune2fs.c:1754
5229 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
5230 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
5232 #: misc/tune2fs.c:1759
5233 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
5234 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
5236 #: misc/tune2fs.c:1791
5238 "Error in resizing the inode size.\n"
5239 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
5241 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
5242 "Hãy chạy lệnh « e2undo » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
5244 #: misc/tune2fs.c:1818
5245 msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
5246 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
5248 #: misc/tune2fs.c:1840
5250 msgid "while trying to delete %s"
5251 msgstr "trong khi thử xoá %s"
5253 #: misc/tune2fs.c:1850
5256 "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
5260 "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
5264 #: misc/tune2fs.c:1919
5267 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
5270 "Khối màu nhiệm MMP sai. Thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
5273 #: misc/tune2fs.c:1937
5275 msgid "The inode size is already %lu\n"
5276 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
5278 #: misc/tune2fs.c:1943
5280 msgid "Shrinking the inode size is not supported\n"
5281 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n"
5283 #: misc/tune2fs.c:1990
5285 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
5286 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
5288 #: misc/tune2fs.c:1996
5290 msgid "Setting current mount count to %d\n"
5291 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
5293 #: misc/tune2fs.c:2001
5295 msgid "Setting error behavior to %d\n"
5296 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
5298 #: misc/tune2fs.c:2006
5300 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
5301 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
5303 #: misc/tune2fs.c:2011
5305 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
5306 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
5308 #: misc/tune2fs.c:2018
5310 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
5311 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
5313 #: misc/tune2fs.c:2025
5315 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
5316 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
5318 #: misc/tune2fs.c:2031
5320 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
5321 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
5323 #: misc/tune2fs.c:2038
5325 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
5326 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
5328 #: misc/tune2fs.c:2044
5331 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
5334 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
5336 #: misc/tune2fs.c:2051
5340 "Sparse superblock flag set. %s"
5343 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
5345 #: misc/tune2fs.c:2056
5348 "Clearing the sparse superflag not supported.\n"
5351 "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n"
5353 #: misc/tune2fs.c:2064
5355 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
5356 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
5358 #: misc/tune2fs.c:2070
5360 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
5361 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
5363 #: misc/tune2fs.c:2102
5364 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
5365 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
5367 #: misc/tune2fs.c:2120
5369 "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5371 "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
5374 #: misc/tune2fs.c:2153
5375 msgid "Invalid UUID format\n"
5376 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
5378 #: misc/tune2fs.c:2166
5379 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
5381 "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
5383 #: misc/tune2fs.c:2174
5385 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
5386 "feature enabled.\n"
5388 "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
5389 "thống tập tin đã bật tính năng « flex_bg ».\n"
5391 #: misc/tune2fs.c:2187
5393 msgid "Setting inode size %lu\n"
5394 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
5396 #: misc/tune2fs.c:2190
5398 msgid "Failed to change inode size\n"
5399 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
5401 #: misc/tune2fs.c:2201
5403 msgid "Setting stride size to %d\n"
5404 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
5406 #: misc/tune2fs.c:2206
5408 msgid "Setting stripe width to %d\n"
5409 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
5411 #: misc/tune2fs.c:2213
5413 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
5414 msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành '%s'\n"
5417 msgid "Proceed anyway? (y,n) "
5418 msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)"
5422 msgid "Could not stat %s --- %s\n"
5423 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
5428 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
5431 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n"
5435 msgid "%s is not a block special device.\n"
5436 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
5440 msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
5441 msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
5444 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
5445 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n"
5449 msgid "will not make a %s here!\n"
5450 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
5453 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
5454 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
5457 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
5458 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
5464 "Could not find journal device matching %s\n"
5467 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
5472 "Bad journal options specified.\n"
5474 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5475 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5477 "Valid journal options are:\n"
5478 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
5479 "\tdevice=<journal device>\n"
5481 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
5485 "Sai xác định tùy chọn nhật ký.\n"
5487 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5488 "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n"
5490 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
5491 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n"
5492 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
5494 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
5495 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
5501 "Filesystem too small for a journal\n"
5504 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
5510 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
5511 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
5514 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
5515 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
5521 "Journal size too big for filesystem.\n"
5524 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
5529 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
5530 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
5532 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
5533 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
5534 "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n"
5538 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
5539 msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
5543 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5544 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
5552 msgid "bad arguments"
5568 msgid "bad response length"
5569 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
5573 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
5574 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
5578 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
5579 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
5583 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
5584 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5588 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
5589 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
5593 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
5594 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
5598 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
5599 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
5603 msgid "Generated time UUID: %s\n"
5604 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
5608 msgid "Generated random UUID: %s\n"
5609 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
5613 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
5614 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
5615 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
5619 msgid "Generated %d UUID's:\n"
5620 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
5624 msgid "Invalid operation %d\n"
5625 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
5627 #: misc/uuidd.c:476 misc/uuidd.c:498
5629 msgid "Bad number: %s\n"
5630 msgstr "Số sai: %s\n"
5632 #: misc/uuidd.c:533 misc/uuidd.c:562
5634 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
5635 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
5639 msgid "%s and subsequent UUID\n"
5640 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
5641 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
5645 msgid "List of UUID's:\n"
5646 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
5650 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
5651 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
5655 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
5656 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
5660 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
5661 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
5663 #: misc/uuidgen.c:32
5665 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
5666 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
5668 #: resize/extent.c:202
5669 msgid "# Extent dump:\n"
5670 msgstr "# Đổ khoảng:\n"
5672 #: resize/extent.c:203
5674 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
5675 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
5680 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
5683 "Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
5687 msgid "Extending the inode table"
5688 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
5691 msgid "Relocating blocks"
5692 msgstr "Đang định vị lại các khối"
5695 msgid "Scanning inode table"
5696 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
5699 msgid "Updating inode references"
5700 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
5703 msgid "Moving inode table"
5704 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
5707 msgid "Unknown pass?!?"
5708 msgstr "Lần qua lạ ?!?"
5712 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
5713 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
5715 #: resize/main.c:259
5717 msgid "while opening %s"
5718 msgstr "trong khi mở %s"
5720 #: resize/main.c:267
5722 msgid "while getting stat information for %s"
5723 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
5725 #: resize/main.c:331
5728 "%s: The combination of flex_bg and\n"
5729 "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
5731 "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
5732 "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
5734 #: resize/main.c:344 resize/main.c:452
5737 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
5739 msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n"
5741 #: resize/main.c:348
5743 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
5744 msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %llu\n"
5746 #: resize/main.c:384
5748 msgid "Invalid new size: %s\n"
5749 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
5751 #: resize/main.c:392
5752 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
5753 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
5755 #: resize/main.c:404
5757 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
5758 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
5760 #: resize/main.c:410
5761 msgid "Invalid stride length"
5762 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
5764 #: resize/main.c:434
5767 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
5768 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
5771 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
5772 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
5775 #: resize/main.c:441
5778 "The filesystem is already %llu blocks long. Nothing to do!\n"
5781 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu khối. Không có gì cần làm !\n"
5784 #: resize/main.c:456
5786 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
5788 "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
5790 #: resize/main.c:465
5792 msgid "while trying to resize %s"
5793 msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s"
5795 #: resize/main.c:468
5798 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
5799 "after the aborted resize operation.\n"
5801 "Hãy chạy câu lệnh « e2fsck -fy %s » để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
5802 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
5804 #: resize/main.c:474
5807 "The filesystem on %s is now %llu blocks long.\n"
5810 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu khối.\n"
5813 #: resize/main.c:489
5815 msgid "while trying to truncate %s"
5816 msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s"
5818 #: resize/online.c:40
5820 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
5822 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
5825 #: resize/online.c:44
5826 msgid "On-line shrinking not supported"
5827 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
5829 #: resize/online.c:63
5830 msgid "Filesystem does not support online resizing"
5831 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5833 #: resize/online.c:70
5835 msgid "while trying to open mountpoint %s"
5836 msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s"
5838 #: resize/online.c:92 resize/online.c:116
5839 msgid "Permission denied to resize filesystem"
5840 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
5842 #: resize/online.c:95 resize/online.c:122
5843 msgid "While checking for on-line resizing support"
5844 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5846 #: resize/online.c:107
5847 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
5849 "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tệp tin này rộng "
5852 #: resize/online.c:119
5853 msgid "Kernel does not support online resizing"
5854 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5856 #: resize/online.c:152
5858 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
5860 "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
5863 #: resize/online.c:162
5864 msgid "While trying to extend the last group"
5865 msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng"
5867 #: resize/online.c:216
5869 msgid "While trying to add group #%d"
5870 msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d"
5872 #: resize/online.c:227
5875 "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
5878 "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
5879 "trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
5881 #: resize/resize2fs.c:348
5883 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
5884 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
5886 #: resize/resize2fs.c:576
5887 msgid "reserved blocks"
5888 msgstr "khối dành riêng"
5890 #: resize/resize2fs.c:789
5891 msgid "meta-data blocks"
5892 msgstr "khối siêu dữ liệu"
5894 #: resize/resize2fs.c:1735
5896 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
5897 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
5899 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
5901 msgid "EXT2FS Library version 1.42.4"
5902 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42"
5904 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
5905 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
5906 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
5908 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
5909 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
5910 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
5912 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
5913 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
5914 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
5916 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
5917 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
5918 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
5920 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
5921 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
5922 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
5924 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
5925 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
5926 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
5928 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
5929 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
5930 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
5932 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
5933 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
5934 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
5936 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
5937 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
5938 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
5940 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
5941 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
5942 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
5944 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
5945 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
5946 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
5948 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
5949 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
5950 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
5952 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
5953 msgid "Wrong magic number for icount structure"
5954 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
5956 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
5957 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
5958 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
5960 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
5961 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
5962 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tệp tin ext2"
5964 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
5965 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
5966 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
5968 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
5969 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
5970 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
5972 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
5973 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
5974 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
5976 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
5977 msgid "Bad magic number in super-block"
5978 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
5980 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
5981 msgid "Filesystem revision too high"
5982 msgstr "Phiên bản hệ thống tệp tin quá cao"
5984 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
5985 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
5986 msgstr "Thử viết vào hệ thống tệp tin mà nónó chỉ đọc"
5988 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
5989 msgid "Can't read group descriptors"
5990 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
5992 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
5993 msgid "Can't write group descriptors"
5994 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
5996 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
5997 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
5998 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
6000 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
6001 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
6002 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
6004 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
6005 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
6006 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
6008 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
6009 msgid "Can't write an inode bitmap"
6010 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
6012 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
6013 msgid "Can't read an inode bitmap"
6014 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
6016 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
6017 msgid "Can't write an block bitmap"
6018 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
6020 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
6021 msgid "Can't read an block bitmap"
6022 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
6024 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
6025 msgid "Can't write an inode table"
6026 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
6028 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
6029 msgid "Can't read an inode table"
6030 msgstr "Không thể đọcbảng nút thông tin"
6032 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
6033 msgid "Can't read next inode"
6034 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
6036 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
6037 msgid "Filesystem has unexpected block size"
6038 msgstr "Hệ thống tệp tin có kích cỡ khối bất thường"
6040 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
6041 msgid "EXT2 directory corrupted"
6042 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
6044 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
6045 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
6046 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tệp tin kết quả dạng ngắn"
6048 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
6049 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
6050 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tệp tin kết quả dạng ngắn"
6052 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
6053 msgid "No free space in the directory"
6054 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
6056 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
6057 msgid "Inode bitmap not loaded"
6058 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
6060 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
6061 msgid "Block bitmap not loaded"
6062 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
6064 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
6065 msgid "Illegal inode number"
6066 msgstr "Sai số lượng nút"
6068 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
6069 msgid "Illegal block number"
6070 msgstr "Sai số lượng khối"
6072 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
6073 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
6074 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
6076 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
6077 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
6078 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tệp tin như đề xuất"
6080 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
6081 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
6082 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
6084 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
6085 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
6086 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
6088 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
6089 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
6090 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
6092 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
6093 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
6094 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
6096 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
6097 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6098 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
6100 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
6101 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
6102 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
6104 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
6105 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
6106 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
6108 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
6109 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
6110 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
6112 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
6113 msgid "Illegal indirect block found"
6114 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
6116 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
6117 msgid "Illegal doubly indirect block found"
6118 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
6120 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
6121 msgid "Illegal triply indirect block found"
6122 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
6124 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
6125 msgid "Block bitmaps are not the same"
6126 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
6128 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
6129 msgid "Inode bitmaps are not the same"
6130 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
6132 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
6133 msgid "Illegal or malformed device name"
6134 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
6136 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
6137 msgid "A block group is missing an inode table"
6138 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
6140 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
6141 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
6142 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng."
6144 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
6145 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
6147 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
6149 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
6150 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6152 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
6154 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
6155 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
6157 "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
6159 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
6160 msgid "Too many symbolic links encountered."
6161 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết tượng trưng"
6163 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
6164 msgid "The callback function will not handle this case"
6165 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
6167 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
6168 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
6169 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
6171 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
6172 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
6173 msgstr "Hệ thống tệp tin có tính năng không được hỗ trợ"
6175 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
6176 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
6177 msgstr "Hệ thống tệp tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
6179 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
6180 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
6181 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi tìm kiếm trên tệp tin lúc đọc hay ghi"
6183 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
6184 msgid "Memory allocation failed"
6185 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
6187 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
6188 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
6189 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6191 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
6192 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
6193 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
6195 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
6196 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
6197 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
6199 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
6200 msgid "Ext2 inode is not a directory"
6201 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
6203 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
6204 msgid "Too many references in table"
6205 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
6207 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
6208 msgid "File not found by ext2_lookup"
6209 msgstr "Tệp tin không tìm được bởi ext2_lookup"
6211 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
6212 msgid "File open read-only"
6213 msgstr "Mở tệp tin trong chế độ chỉ cho đọc"
6215 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
6216 msgid "Ext2 directory block not found"
6217 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
6219 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
6220 msgid "Ext2 directory already exists"
6221 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
6223 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
6224 msgid "Unimplemented ext2 library function"
6225 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
6227 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
6228 msgid "User cancel requested"
6229 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
6231 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
6232 msgid "Ext2 file too big"
6233 msgstr "Tệp tin ext2 quá lớn"
6235 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
6236 msgid "Supplied journal device not a block device"
6237 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
6239 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
6240 msgid "Journal superblock not found"
6241 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
6243 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
6244 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
6245 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
6247 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
6248 msgid "Unsupported journal version"
6249 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
6251 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
6252 msgid "Error loading external journal"
6253 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
6255 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
6256 msgid "Journal not found"
6257 msgstr "Không tìm thấy Journal"
6259 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
6260 msgid "Directory hash unsupported"
6261 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
6263 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
6264 msgid "Illegal extended attribute block number"
6265 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
6267 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
6268 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
6269 msgstr "Không thể tạo hệ thống tệp tin với số nút đã yêu cầu"
6271 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
6272 msgid "E2image snapshot not in use"
6273 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
6275 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
6276 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
6277 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
6279 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
6280 msgid "Resize inode is corrupt"
6281 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
6283 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
6284 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
6285 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
6287 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
6288 msgid "TDB: Success"
6289 msgstr "TDB: Thành công"
6291 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
6292 msgid "TDB: Corrupt database"
6293 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
6295 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
6296 msgid "TDB: IO Error"
6297 msgstr "TDB: IO Lỗi"
6299 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
6300 msgid "TDB: Locking error"
6301 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
6303 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
6304 msgid "TDB: Out of memory"
6305 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
6307 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
6308 msgid "TDB: Record exists"
6309 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
6311 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
6312 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
6313 msgstr "TDB: Khoá đã tồn tại trên chìa khoá khác"
6315 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
6316 msgid "TDB: Invalid parameter"
6317 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
6319 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
6320 msgid "TDB: Record does not exist"
6321 msgstr "TDB: Bản ghi chưa tồn tại"
6323 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
6324 msgid "TDB: Write not permitted"
6325 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
6327 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
6328 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
6329 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
6331 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
6332 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
6333 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
6335 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
6336 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
6337 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
6339 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
6340 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
6341 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
6343 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
6344 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
6345 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
6347 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
6348 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
6349 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
6351 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
6352 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
6353 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
6355 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
6356 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
6357 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
6359 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
6360 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
6361 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
6363 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
6364 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
6365 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
6367 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
6368 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
6369 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
6371 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
6372 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
6373 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
6375 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
6376 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
6377 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
6379 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
6380 msgid "Corrupt extent header"
6381 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
6383 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
6384 msgid "Corrupt extent index"
6385 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
6387 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
6388 msgid "Corrupt extent"
6389 msgstr "extent hỏng"
6391 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
6392 msgid "No free space in extent map"
6393 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
6395 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
6396 msgid "Inode does not use extents"
6397 msgstr "Inode does not use extents"
6399 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
6400 msgid "No 'next' extent"
6401 msgstr "Không có extent 'tiếp theo'"
6403 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
6404 msgid "No 'previous' extent"
6405 msgstr "Không có extent 'liền trước'"
6407 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
6408 msgid "No 'up' extent"
6409 msgstr "Không có extent 'lên'"
6411 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
6412 msgid "No 'down' extent"
6413 msgstr "Không có extent 'xuống'"
6415 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
6416 msgid "No current node"
6417 msgstr "Không nút hiện thời hành"
6419 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
6420 msgid "Ext2fs operation not supported"
6421 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
6423 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
6424 msgid "No room to insert extent in node"
6425 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
6427 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
6428 msgid "Splitting would result in empty node"
6429 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
6431 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
6432 msgid "Extent not found"
6433 msgstr "Extent không tìm thấy"
6435 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
6436 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
6437 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
6439 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
6440 msgid "Extent length is invalid"
6441 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
6443 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
6444 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
6445 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
6447 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
6448 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
6450 "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tệp tin được gắn bởi vì mất tệp tin mtab"
6452 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
6453 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
6454 msgstr "Hệ thống tệp tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
6456 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
6457 msgid "MMP: invalid magic number"
6458 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
6460 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
6461 msgid "MMP: device currently active"
6462 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
6464 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
6465 msgid "MMP: fsck being run"
6466 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
6468 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
6469 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
6470 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tệp tin"
6472 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
6473 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
6474 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
6476 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
6477 msgid "MMP: filesystem still in use"
6478 msgstr "MMP: hệ thống tệp tin vẫn đang được sử dụng"
6480 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
6481 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
6482 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
6484 #: e2fsck/prof_err.c:11
6485 msgid "Profile version 0.0"
6486 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
6488 #: e2fsck/prof_err.c:12
6489 msgid "Bad magic value in profile_node"
6490 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
6492 #: e2fsck/prof_err.c:13
6493 msgid "Profile section not found"
6494 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
6496 #: e2fsck/prof_err.c:14
6497 msgid "Profile relation not found"
6498 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
6500 #: e2fsck/prof_err.c:15
6501 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
6502 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
6504 #: e2fsck/prof_err.c:16
6505 msgid "A profile section header has a non-zero value"
6506 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
6508 #: e2fsck/prof_err.c:17
6509 msgid "Bad linked list in profile structures"
6510 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
6512 #: e2fsck/prof_err.c:18
6513 msgid "Bad group level in profile structures"
6514 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
6516 #: e2fsck/prof_err.c:19
6517 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
6518 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
6520 #: e2fsck/prof_err.c:20
6521 msgid "Bad magic value in profile iterator"
6522 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
6524 #: e2fsck/prof_err.c:21
6525 msgid "Can't set value on section node"
6526 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
6528 #: e2fsck/prof_err.c:22
6529 msgid "Invalid argument passed to profile library"
6530 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
6532 #: e2fsck/prof_err.c:23
6533 msgid "Attempt to modify read-only profile"
6534 msgstr "Thử viết vào hệ thống tệp tin profile chỉ đọc"
6536 #: e2fsck/prof_err.c:24
6537 msgid "Profile section header not at top level"
6538 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
6540 #: e2fsck/prof_err.c:25
6541 msgid "Syntax error in profile section header"
6542 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
6544 #: e2fsck/prof_err.c:26
6545 msgid "Syntax error in profile relation"
6546 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
6548 #: e2fsck/prof_err.c:27
6549 msgid "Extra closing brace in profile"
6550 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
6552 #: e2fsck/prof_err.c:28
6553 msgid "Missing open brace in profile"
6554 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
6556 #: e2fsck/prof_err.c:29
6557 msgid "Bad magic value in profile_t"
6558 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
6560 #: e2fsck/prof_err.c:30
6561 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
6562 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
6564 #: e2fsck/prof_err.c:31
6565 msgid "Iteration through all top level section not supported"
6566 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
6568 #: e2fsck/prof_err.c:32
6569 msgid "Invalid profile_section object"
6570 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
6572 #: e2fsck/prof_err.c:33
6573 msgid "No more sections"
6574 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
6576 #: e2fsck/prof_err.c:34
6577 msgid "Bad nameset passed to query routine"
6578 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
6580 #: e2fsck/prof_err.c:35
6581 msgid "No profile file open"
6582 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
6584 #: e2fsck/prof_err.c:36
6585 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
6586 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
6588 #: e2fsck/prof_err.c:37
6589 msgid "Couldn't open profile file"
6590 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
6592 #: e2fsck/prof_err.c:38
6593 msgid "Section already exists"
6594 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
6596 #: e2fsck/prof_err.c:39
6597 msgid "Invalid boolean value"
6598 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
6600 #: e2fsck/prof_err.c:40
6601 msgid "Invalid integer value"
6602 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
6604 #: e2fsck/prof_err.c:41
6605 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
6606 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
6608 #~ msgid "%s is mounted. "
6609 #~ msgstr "%s đã gắn kết. "
6611 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
6612 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n"
6614 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
6615 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
6617 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
6618 #~ msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký"
6620 #~ msgid "<The ACL index inode>"
6621 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
6623 #~ msgid "<The ACL data inode>"
6624 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
6626 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
6627 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
6629 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
6630 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
6632 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
6633 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n"
6635 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
6636 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
6638 #~ msgid "succeeded.\n"
6639 #~ msgstr "đã thành công.\n"
6641 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
6642 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
6644 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
6645 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"