1 # Vietnamese translation for e2fsprogs.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho e2fsprogs.
3 # Copyright © 2014 Theodore Tso (msgids)
4 # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016, 2017, 2018.
9 #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate,
10 #. since the strings are expanded in two different ways. First of all,
11 #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to
12 #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the
13 #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show
14 #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file.
16 #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so
17 #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c.
18 #. These translation can completely replace an expansion; for example,
19 #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block")
20 #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to
21 #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the
22 #. @-expansion facility at all.
24 #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is
25 #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so
26 #. on. A table of these expansions can be found below. Note that
27 #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character
28 #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id
29 #. ownership field (inode->i_uid). Also the "%B" expansion is special:
30 #. it can expand to either the string "indirect block" (possibly preceded
31 #. by the word "double" or "triple"), or the string "block #" immediately
32 #. followed by an integer indicating a block sequence number.
34 #. %b <blk> block number
35 #. %B "indirect block" | "block #"<blkcount> string | string+integer
36 #. %c <blk2> block number
37 #. %Di <dirent> -> ino inode number
38 #. %Dn <dirent> -> name string
39 #. %Dr <dirent> -> rec_len
40 #. %Dl <dirent> -> name_len
41 #. %Dt <dirent> -> filetype
42 #. %d <dir> inode number
44 #. %i <ino> inode number
45 #. %Is <inode> -> i_size
46 #. %IS <inode> -> i_extra_isize
47 #. %Ib <inode> -> i_blocks
48 #. %Il <inode> -> i_links_count
49 #. %Im <inode> -> i_mode
50 #. %IM <inode> -> i_mtime
51 #. %IF <inode> -> i_faddr
52 #. %If <inode> -> i_file_acl
53 #. %Id <inode> -> i_size_high
54 #. %Iu <inode> -> i_uid
55 #. %Ig <inode> -> i_gid
56 #. %It <str> file type
57 #. %j <ino2> inode number
58 #. %m <com_err error message>
60 #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino>
61 #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as
62 #. the containing directory. (If dirent is NULL
63 #. then return the pathname of directory <ino2>)
64 #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir>
65 #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as
66 #. the containing directory.
67 #. %s <str> miscellaneous string
68 #. %S backup superblock
69 #. %X <num> hexadecimal format
73 "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.44.2\n"
74 "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
75 "POT-Creation-Date: 2018-05-14 19:56-0400\n"
76 "PO-Revision-Date: 2018-05-23 06:42+0700\n"
77 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
78 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
81 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
82 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
83 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
84 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
85 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
86 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
87 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
89 #: e2fsck/badblocks.c:23 misc/mke2fs.c:219
91 msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n"
92 msgstr "Khối hỏng %u nằm ngoài phạm vi nên bị bỏ qua.\n"
94 #: e2fsck/badblocks.c:46
95 msgid "while sanity checking the bad blocks inode"
96 msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng"
98 #: e2fsck/badblocks.c:58
99 msgid "while reading the bad blocks inode"
100 msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
102 #: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1541
103 #: e2fsck/unix.c:1634 misc/badblocks.c:1251 misc/badblocks.c:1259
104 #: misc/badblocks.c:1273 misc/badblocks.c:1285 misc/dumpe2fs.c:593
105 #: misc/e2image.c:1401 misc/e2image.c:1585 misc/e2image.c:1606
106 #: misc/mke2fs.c:235 misc/tune2fs.c:2835 misc/tune2fs.c:2929 resize/main.c:414
108 msgid "while trying to open %s"
109 msgstr "trong khi cố mở %s"
111 #: e2fsck/badblocks.c:83
113 msgid "while trying popen '%s'"
114 msgstr "trong khi cố mở popen “%s”"
116 #: e2fsck/badblocks.c:94 misc/mke2fs.c:242
117 msgid "while reading in list of bad blocks from file"
118 msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin"
120 #: e2fsck/badblocks.c:105
121 msgid "while updating bad block inode"
122 msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng"
124 #: e2fsck/badblocks.c:133
126 msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
127 msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xóa.\n"
129 #: e2fsck/ehandler.c:55
131 msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. "
132 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. "
134 #: e2fsck/ehandler.c:58
136 msgid "Error reading block %lu (%s). "
137 msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). "
139 #: e2fsck/ehandler.c:66 e2fsck/ehandler.c:115
143 #: e2fsck/ehandler.c:67
144 msgid "Force rewrite"
145 msgstr "Ép buộc ghi lại"
147 #: e2fsck/ehandler.c:109
149 msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. "
150 msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. "
152 #: e2fsck/ehandler.c:112
154 msgid "Error writing block %lu (%s). "
155 msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). "
157 #: e2fsck/emptydir.c:57
158 msgid "empty dirblocks"
159 msgstr "khối thư mục rỗng"
161 #: e2fsck/emptydir.c:62
162 msgid "empty dir map"
163 msgstr "ánh xạ thư mục rỗng"
165 #: e2fsck/emptydir.c:98
167 msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n"
168 msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n"
170 #: e2fsck/extend.c:22
172 msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n"
173 msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n"
175 #: e2fsck/extend.c:44
177 msgid "Illegal number of blocks!\n"
178 msgstr "Số lượng khối không hợp lệ!\n"
180 #: e2fsck/extend.c:50
182 msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n"
183 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n"
185 #: e2fsck/extents.c:42
186 msgid "extent rebuild inode map"
187 msgstr "ánh xạ nút tái thiết mở rộng"
189 #: e2fsck/flushb.c:35
191 msgid "Usage: %s disk\n"
192 msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n"
194 #: e2fsck/flushb.c:64
196 msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
197 msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
201 msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n"
203 "Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n"
206 #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:1067
208 msgid "while opening %s for flushing"
209 msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
211 #: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:1073 resize/main.c:383
213 msgid "while trying to flush %s"
214 msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
216 #: e2fsck/iscan.c:110
218 msgid "while trying to open '%s'"
219 msgstr "trong khi cố mở “%s”"
221 #: e2fsck/iscan.c:119 e2fsck/scantest.c:114 misc/e2image.c:1294
222 msgid "while opening inode scan"
223 msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin"
225 #: e2fsck/iscan.c:127 misc/e2image.c:1313
226 msgid "while getting next inode"
227 msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp"
229 #: e2fsck/iscan.c:136
231 msgid "%u inodes scanned.\n"
232 msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n"
234 #: e2fsck/journal.c:594
235 msgid "reading journal superblock\n"
236 msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n"
238 #: e2fsck/journal.c:667
240 msgid "%s: no valid journal superblock found\n"
241 msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
243 #: e2fsck/journal.c:676
245 msgid "%s: journal too short\n"
246 msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n"
248 #: e2fsck/journal.c:969 misc/fuse2fs.c:3779
250 msgid "%s: recovering journal\n"
251 msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n"
253 #: e2fsck/journal.c:971
255 msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n"
256 msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi ở chế độ chỉ-đọc\n"
258 #: e2fsck/journal.c:998
260 msgid "while trying to re-open %s"
261 msgstr "trong khi cố mở lại %s"
263 #: e2fsck/message.c:116
264 msgid "aextended attribute"
265 msgstr "athuộc tính đã mở rộng"
267 #: e2fsck/message.c:117
268 msgid "Aerror allocating"
269 msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát"
271 #: e2fsck/message.c:118
275 #: e2fsck/message.c:119
279 #: e2fsck/message.c:120
283 #: e2fsck/message.c:121
284 msgid "Cconflicts with some other fs @b"
285 msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác"
287 #: e2fsck/message.c:122
291 #: e2fsck/message.c:123
295 #: e2fsck/message.c:124
299 #: e2fsck/message.c:125
300 msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)"
301 msgstr "E@e “%Dn” trong %p (%i)"
303 #: e2fsck/message.c:126
305 msgstr "fhệ thống tập tin"
307 #: e2fsck/message.c:127
308 msgid "Ffor @i %i (%Q) is"
309 msgstr "Fcho @i %i (%Q) là"
311 #: e2fsck/message.c:128
315 #: e2fsck/message.c:129
317 msgstr "hHTREE @d @i"
319 #: e2fsck/message.c:130
321 msgstr "inút thông tin"
323 #: e2fsck/message.c:131
327 #: e2fsck/message.c:132
331 #: e2fsck/message.c:133
335 #: e2fsck/message.c:134
337 msgstr "Llà liên kết"
339 #: e2fsck/message.c:135
340 msgid "mmultiply-claimed"
341 msgstr "mđa tuyên bố"
343 #: e2fsck/message.c:136
345 msgstr "nkhông hợp lệ"
347 #: e2fsck/message.c:137
351 #: e2fsck/message.c:138
353 msgstr "pvấn đề trong"
355 #: e2fsck/message.c:139
359 #: e2fsck/message.c:140
363 #: e2fsck/message.c:141
367 #: e2fsck/message.c:142
371 #: e2fsck/message.c:143
375 #: e2fsck/message.c:144
379 #: e2fsck/message.c:145
383 #: e2fsck/message.c:146
385 msgstr "zdài bằng không"
387 #: e2fsck/message.c:157
388 msgid "<The NULL inode>"
389 msgstr "<nút thông tin vô giá trị>"
391 #: e2fsck/message.c:158
392 msgid "<The bad blocks inode>"
393 msgstr "<Nút thông tin khối hỏng>"
395 #: e2fsck/message.c:160
396 msgid "<The user quota inode>"
397 msgstr "<Nút hạn ngạch người dùng>"
399 #: e2fsck/message.c:161
400 msgid "<The group quota inode>"
401 msgstr "<Nút hạn ngạch nhóm>"
403 #: e2fsck/message.c:162
404 msgid "<The boot loader inode>"
405 msgstr "<Nút thông tin bộ nạp khởi động>"
407 #: e2fsck/message.c:163
408 msgid "<The undelete directory inode>"
409 msgstr "<Nút thông tin hủy xóa thư mục>"
411 #: e2fsck/message.c:164
412 msgid "<The group descriptor inode>"
413 msgstr "<Nút thông tin mô tả nhóm>"
415 #: e2fsck/message.c:165
416 msgid "<The journal inode>"
417 msgstr "<nút thông tin nhật ký>"
419 #: e2fsck/message.c:166
420 msgid "<Reserved inode 9>"
421 msgstr "<Nút thông tin được dành riêng 9>"
423 #: e2fsck/message.c:167
424 msgid "<Reserved inode 10>"
425 msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>"
427 #: e2fsck/message.c:327
429 msgstr "tập tin thường"
431 #: e2fsck/message.c:329
435 #: e2fsck/message.c:331
436 msgid "character device"
437 msgstr "thiết bị ký tự"
439 #: e2fsck/message.c:333
441 msgstr "thiết bị khối"
443 #: e2fsck/message.c:335
445 msgstr "ống dẫn có tên"
447 #: e2fsck/message.c:337
448 msgid "symbolic link"
449 msgstr "liên kết mềm"
451 #: e2fsck/message.c:339 misc/uuidd.c:162
455 #: e2fsck/message.c:341
457 msgid "unknown file type with mode 0%o"
458 msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o"
460 #: e2fsck/message.c:412
461 msgid "indirect block"
462 msgstr "khối gián tiếp"
464 #: e2fsck/message.c:414
465 msgid "double indirect block"
466 msgstr "khối gián tiếp đôi"
468 #: e2fsck/message.c:416
469 msgid "triple indirect block"
470 msgstr "khối gián tiếp gấp ba"
472 #: e2fsck/message.c:418
473 msgid "translator block"
476 #: e2fsck/message.c:420
480 #: e2fsck/message.c:482
484 #: e2fsck/message.c:485
488 #: e2fsck/message.c:488
492 #: e2fsck/message.c:491
493 msgid "unknown quota type"
494 msgstr "kiểu hạn ngạch chưa biết"
496 #: e2fsck/pass1b.c:222
497 msgid "multiply claimed inode map"
498 msgstr "ánh xạ nút thông tin đa tuyên bố"
500 #: e2fsck/pass1b.c:647 e2fsck/pass1b.c:795
502 msgid "internal error: can't find dup_blk for %llu\n"
503 msgstr "lỗi nội bộ: không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %llu\n"
505 #: e2fsck/pass1b.c:905
506 msgid "returned from clone_file_block"
507 msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)"
509 #: e2fsck/pass1b.c:929
511 msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %llu"
512 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %llu"
514 #: e2fsck/pass1b.c:941
516 msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u"
517 msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u"
519 #: e2fsck/pass1.c:356
521 msgid "while hashing entry with e_value_inum = %u"
522 msgstr "trong khi băm các hạng mục với e_value_inum = %u"
524 #: e2fsck/pass1.c:774 e2fsck/pass2.c:1005
525 msgid "reading directory block"
526 msgstr "đang đọc khối thư mục"
528 #: e2fsck/pass1.c:1224
529 msgid "in-use inode map"
530 msgstr "ánh xạ nút thông tin đang được dùng"
532 #: e2fsck/pass1.c:1235
533 msgid "directory inode map"
534 msgstr "ánh xạ nút thông tin thư mục"
536 #: e2fsck/pass1.c:1245
537 msgid "regular file inode map"
538 msgstr "ánh xạ nút thông tin tập tin chuẩn"
540 #: e2fsck/pass1.c:1254 misc/e2image.c:1269
541 msgid "in-use block map"
542 msgstr "ánh xạ khối đang được dùng"
544 #: e2fsck/pass1.c:1263
545 msgid "metadata block map"
546 msgstr "bản đồ khối siêu_dữ_liệu"
548 #: e2fsck/pass1.c:1325
549 msgid "opening inode scan"
550 msgstr "đang mở bản quét nút thông tin"
552 #: e2fsck/pass1.c:1363
553 msgid "getting next inode from scan"
554 msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
556 #: e2fsck/pass1.c:2067
560 #: e2fsck/pass1.c:2128
562 msgid "reading indirect blocks of inode %u"
563 msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
565 #: e2fsck/pass1.c:2179
566 msgid "bad inode map"
567 msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
569 #: e2fsck/pass1.c:2219
570 msgid "inode in bad block map"
571 msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
573 #: e2fsck/pass1.c:2239
574 msgid "imagic inode map"
575 msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
577 #: e2fsck/pass1.c:2266
578 msgid "multiply claimed block map"
579 msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
581 #: e2fsck/pass1.c:2390
582 msgid "ext attr block map"
583 msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
585 #: e2fsck/pass1.c:3638
587 msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
588 msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
590 #: e2fsck/pass1.c:4055
592 msgstr "mảng ảnh khối"
594 #: e2fsck/pass1.c:4061
596 msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
598 #: e2fsck/pass1.c:4067
600 msgstr "bảng nút thông tin"
602 #: e2fsck/pass2.c:307
606 #: e2fsck/pass2.c:1077 e2fsck/pass2.c:1244
607 msgid "Can not continue."
608 msgstr "Không thể tiếp tục."
611 msgid "inode done bitmap"
612 msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất"
616 msgstr "Bộ nhớ cao điểm"
618 #: e2fsck/pass3.c:149
622 #: e2fsck/pass3.c:344
623 msgid "inode loop detection bitmap"
624 msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin"
626 #: e2fsck/pass4.c:267
634 #: e2fsck/pass5.c:102
635 msgid "check_inode_bitmap_checksum: Memory allocation error"
636 msgstr "check_inode_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
638 #: e2fsck/pass5.c:156
639 msgid "check_block_bitmap_checksum: Memory allocation error"
640 msgstr "check_block_bitmap_checksum: Lỗi cấp phát bộ nhớ"
642 #: e2fsck/problem.c:51
644 msgstr "(không nhắc)"
646 #: e2fsck/problem.c:52
650 #: e2fsck/problem.c:53
654 #: e2fsck/problem.c:54
658 #: e2fsck/problem.c:55
662 #: e2fsck/problem.c:56
666 #: e2fsck/problem.c:57
667 msgid "Connect to /lost+found"
668 msgstr "Kết nối đến /mất+tìm"
670 #: e2fsck/problem.c:58
674 #: e2fsck/problem.c:59
678 #: e2fsck/problem.c:60
682 #: e2fsck/problem.c:61
684 msgstr "Xóa sạch nút thông tin"
686 #: e2fsck/problem.c:62
690 #: e2fsck/problem.c:63
694 #: e2fsck/problem.c:64
698 #: e2fsck/problem.c:65
699 msgid "Clone multiply-claimed blocks"
700 msgstr "Nhân bản các khối đa tuyên bố"
702 #: e2fsck/problem.c:66
706 #: e2fsck/problem.c:67
707 msgid "Suppress messages"
708 msgstr "Thu hồi thông điệp"
710 #: e2fsck/problem.c:68
714 #: e2fsck/problem.c:69
715 msgid "Clear HTree index"
716 msgstr "Xóa sạch chỉ mục hHTREE"
718 #: e2fsck/problem.c:70
722 #: e2fsck/problem.c:79
726 #: e2fsck/problem.c:80
730 #: e2fsck/problem.c:81
734 #: e2fsck/problem.c:82
736 msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI"
738 #: e2fsck/problem.c:83
742 #: e2fsck/problem.c:84
746 #: e2fsck/problem.c:85
748 msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI"
750 #: e2fsck/problem.c:86
754 #: e2fsck/problem.c:87
758 #: e2fsck/problem.c:88
762 #: e2fsck/problem.c:89
763 msgid "INODE CLEARED"
764 msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XÓA SẠCH"
766 #: e2fsck/problem.c:90
770 #: e2fsck/problem.c:91
772 msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH"
774 #: e2fsck/problem.c:92
776 msgstr "ĐANG TIẾP TỤC"
778 #: e2fsck/problem.c:93
779 msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED"
780 msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI"
782 #: e2fsck/problem.c:94
784 msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA"
786 #: e2fsck/problem.c:95
790 #: e2fsck/problem.c:96
792 msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT"
794 #: e2fsck/problem.c:97
795 msgid "HTREE INDEX CLEARED"
796 msgstr "CHỈ MỤC HTREE ĐÃ ĐƯỢC XÓA SẠCH"
798 #: e2fsck/problem.c:98
799 msgid "WILL RECREATE"
802 #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
803 #: e2fsck/problem.c:110
804 msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
805 msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
807 #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n
808 #: e2fsck/problem.c:114
809 msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
810 msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
812 #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n
813 #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n
814 #: e2fsck/problem.c:119
816 "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n"
817 "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n"
819 "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n"
820 "CẢNH BÁO: CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n"
823 #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n
824 #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n
825 #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n
826 #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n
827 #. @-expanded: e2fsck -b 8193 <device>\n
829 #. @-expanded: e2fsck -b 32768 <device>\n
831 #: e2fsck/problem.c:125
834 "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n"
835 "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2/ext3/ext4\n"
836 "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n"
837 "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n"
838 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
840 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
844 "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n"
845 "@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n"
846 "(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n"
847 "bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n"
848 " e2fsck -b 8193 <@v>\n"
850 " e2fsck -b 32768 <@v>\n"
853 #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n
854 #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n
855 #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n
856 #: e2fsck/problem.c:136
858 "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n"
859 "The physical size of the @v is %c @bs\n"
860 "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n"
862 "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n"
863 "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n"
864 "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n"
866 #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n
867 #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n
868 #. @-expanded: from the block size.\n
869 #: e2fsck/problem.c:143
871 "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n"
872 "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n"
873 "from the @b size.\n"
875 "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n"
876 "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n"
877 "khác với kích cỡ @b.\n"
879 #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n
880 #: e2fsck/problem.c:150
881 msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n"
882 msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n"
884 #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n
885 #: e2fsck/problem.c:155
886 msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n"
887 msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, nên là %c\n"
889 #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n
891 #: e2fsck/problem.c:160
893 "@f did not have a UUID; generating one.\n"
896 "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n"
899 #: e2fsck/problem.c:165
902 "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n"
903 "of the inode table require relocation, you may wish to try\n"
904 "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n"
905 "may lie only with the primary block group descriptors, and\n"
906 "the backup block group descriptors may be OK.\n"
909 "Ghi chú: nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n"
910 "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n"
911 "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn “-b %S”\n"
912 "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n"
913 "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n"
916 #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n
917 #: e2fsck/problem.c:174
918 msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n"
919 msgstr "Tìm thấy hư hỏng trong @S. (%s = %N).\n"
921 #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n
922 #: e2fsck/problem.c:179
924 msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n"
925 msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n"
927 #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n
928 #: e2fsck/problem.c:184
929 msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n"
930 msgstr "Số lượng @i trong @S là %i, @s %j.\n"
932 #: e2fsck/problem.c:188
933 msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n"
934 msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
936 #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n
937 #: e2fsck/problem.c:193
939 msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n"
940 msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n"
942 #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n
943 #: e2fsck/problem.c:198
944 msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n"
945 msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n"
947 #. @-expanded: Can't find external journal\n
948 #: e2fsck/problem.c:203
949 msgid "Can't find external @j\n"
950 msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n"
952 #. @-expanded: External journal has bad superblock\n
953 #: e2fsck/problem.c:208
954 msgid "External @j has bad @S\n"
955 msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n"
957 #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n
958 #: e2fsck/problem.c:213
959 msgid "External @j does not support this @f\n"
960 msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n"
962 #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n
963 #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal
964 #. @-expanded: format.\n
965 #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n
966 #: e2fsck/problem.c:218
968 "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
969 "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
970 "It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
972 "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
973 "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
974 "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
976 #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
977 #: e2fsck/problem.c:226
978 msgid "@j @S is corrupt.\n"
979 msgstr "@S @j bị hỏng.\n"
981 #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal is present.\n
982 #: e2fsck/problem.c:231
983 msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j is present.\n"
984 msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, nhưng lại có một @j hiện diện ở đây.\n"
986 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n
987 #: e2fsck/problem.c:236
988 msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n"
989 msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j hiện diện.\n"
991 #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n
992 #: e2fsck/problem.c:241
993 msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n"
994 msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, nhưng @j lại có dữ liệu.\n"
996 #. @-expanded: Clear journal
997 #: e2fsck/problem.c:246
1001 #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem.
1002 #: e2fsck/problem.c:251 e2fsck/problem.c:751
1003 msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. "
1004 msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0."
1006 #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n
1007 #: e2fsck/problem.c:256
1008 msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n"
1009 msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n"
1011 #. @-expanded: illegal %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1012 #: e2fsck/problem.c:261
1013 msgid "@I %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1014 msgstr "%B (%b) @l được tìm trong @i @o %i.\n"
1016 #. @-expanded: Already cleared %B (%b) found in orphaned inode %i.\n
1017 #: e2fsck/problem.c:266
1018 msgid "Already cleared %B (%b) found in @o @i %i.\n"
1019 msgstr "Đã xóa sạch %B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n"
1021 #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n
1022 #: e2fsck/problem.c:271
1024 msgid "@I @o @i %i in @S.\n"
1025 msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n"
1027 #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n
1028 #: e2fsck/problem.c:276
1030 msgid "@I @i %i in @o @i list.\n"
1031 msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n"
1033 #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n
1034 #: e2fsck/problem.c:281
1035 msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n"
1036 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n"
1038 #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n
1039 #: e2fsck/problem.c:286
1040 msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n"
1041 msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n"
1043 #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n
1044 #: e2fsck/problem.c:291
1045 msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n"
1046 msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n"
1048 #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n
1050 #: e2fsck/problem.c:296
1053 "Moving @j from /%s to hidden @i.\n"
1056 "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i ẩn.\n"
1059 #. @-expanded: Error moving journal: %m\n
1061 #: e2fsck/problem.c:301
1064 "Error moving @j: %m\n"
1067 "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n"
1070 #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n
1071 #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n
1073 #: e2fsck/problem.c:306
1075 "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n"
1076 "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n"
1079 "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n"
1080 "Đang xóa sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1…\n"
1083 #. @-expanded: Run journal anyway
1084 #: e2fsck/problem.c:312
1085 msgid "Run @j anyway"
1086 msgstr "Vẫn chạy @j"
1088 #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n
1089 #: e2fsck/problem.c:317
1090 msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n"
1091 msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n"
1093 #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n
1095 #: e2fsck/problem.c:322
1097 "Backing up @j @i @b information.\n"
1100 "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n"
1103 #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n
1104 #. @-expanded: is %N; should be zero.
1105 #: e2fsck/problem.c:328
1107 "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n"
1110 "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n"
1113 #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero.
1114 #: e2fsck/problem.c:334
1115 msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. "
1116 msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. "
1118 #. @-expanded: Resize inode not valid.
1119 #: e2fsck/problem.c:339
1120 msgid "Resize @i not valid. "
1121 msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. "
1123 #. @-expanded: superblock last mount time (%t,\n
1124 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1125 #: e2fsck/problem.c:344
1127 "@S last mount time (%t,\n"
1128 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1130 "Giờ gắn kết @S cuối cùng\n"
1131 "(%t, bây giờ = %T) nằm trong thời tương lai.\n"
1133 #. @-expanded: superblock last write time (%t,\n
1134 #. @-expanded: \tnow = %T) is in the future.\n
1135 #: e2fsck/problem.c:349
1137 "@S last write time (%t,\n"
1138 "\tnow = %T) is in the future.\n"
1139 msgstr "Giờ ghi @S cuối cùng(%t, bây giờ = %T) nằm trong thì tương lai.\n"
1141 #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X.
1142 #: e2fsck/problem.c:354
1144 msgid "@S hint for external superblock @s %X. "
1145 msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. "
1147 #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n
1149 #: e2fsck/problem.c:359
1151 "Adding dirhash hint to @f.\n"
1154 "Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n"
1157 #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y.
1158 #: e2fsck/problem.c:364
1159 msgid "@g descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. "
1160 msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm là %04x, phải là %04y."
1162 #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n
1163 #: e2fsck/problem.c:369
1165 msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n"
1166 msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa khởi tạo mà không có tập tính năng.\n"
1168 #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b.
1169 #: e2fsck/problem.c:374
1170 msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. "
1171 msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. "
1173 #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized.
1174 #: e2fsck/problem.c:379
1175 msgid "Last @g @b @B uninitialized. "
1176 msgstr "Chưa khởi tạo @B @b @g cuối cùng. "
1178 #: e2fsck/problem.c:384
1180 msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n"
1181 msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n"
1183 #: e2fsck/problem.c:389
1184 msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). "
1185 msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)"
1187 #. @-expanded: superblock last mount time is in the future.\n
1188 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1189 #. @-expanded: set)\n
1190 #: e2fsck/problem.c:394
1192 "@S last mount time is in the future.\n"
1193 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
1195 "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1196 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt sai giờ)\n"
1198 #. @-expanded: superblock last write time is in the future.\n
1199 #. @-expanded: \t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly
1200 #. @-expanded: set)\n
1201 #: e2fsck/problem.c:400
1203 "@S last write time is in the future.\n"
1204 "\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n"
1206 "Giờ ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1207 "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không đúng)\n"
1209 #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid.
1210 #: e2fsck/problem.c:406
1211 msgid "One or more @b @g descriptor checksums are invalid. "
1212 msgstr "Lỗi: một hay nhiều tổng kiểm bộ mô tả @g @b không phải hợp lệ. "
1214 #. @-expanded: Setting free inodes count to %j (was %i)\n
1215 #: e2fsck/problem.c:411
1216 msgid "Setting free @is count to %j (was %i)\n"
1217 msgstr "Đang đặt số lượng @is thành %j (là %i)\n"
1219 #. @-expanded: Setting free blocks count to %c (was %b)\n
1220 #: e2fsck/problem.c:416
1221 msgid "Setting free @bs count to %c (was %b)\n"
1222 msgstr "Đang đặt số lượng @bs thành %c (là %b)\n"
1224 #. @-expanded: Hiding %U quota inode %i (%Q).\n
1225 #: e2fsck/problem.c:421
1226 msgid "Hiding %U @q @i %i (%Q).\n"
1227 msgstr "Đang ẩn %U @q @i %i (%Q).\n"
1229 #. @-expanded: superblock has invalid MMP block.
1230 #: e2fsck/problem.c:426
1231 msgid "@S has invalid MMP block. "
1232 msgstr "@S có khối MMP không hợp lệ. "
1234 #. @-expanded: superblock has invalid MMP magic.
1235 #: e2fsck/problem.c:431
1236 msgid "@S has invalid MMP magic. "
1237 msgstr "@S có số màu nhiệm MMP không hợp lệ."
1239 #: e2fsck/problem.c:436
1241 msgid "ext2fs_open2: %m\n"
1242 msgstr "ext2fs_open2: %m\n"
1244 #: e2fsck/problem.c:441
1246 msgid "ext2fs_check_desc: %m\n"
1247 msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n"
1249 #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set
1250 #. @-expanded: simultaneously.
1251 #: e2fsck/problem.c:447
1252 msgid "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set simultaneously."
1253 msgstr "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng lúc."
1255 #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block.
1256 #: e2fsck/problem.c:453
1257 msgid "@S MMP @b checksum does not match MMP @b. "
1258 msgstr "Tổng kiểm tra @b MMP @S không khớp với @b MMP. "
1260 #. @-expanded: superblock 64bit filesystem needs extents to access the whole disk.
1261 #: e2fsck/problem.c:458
1262 msgid "@S 64bit @f needs extents to access the whole disk. "
1263 msgstr "@f 64bit @S cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
1265 #: e2fsck/problem.c:463
1266 msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
1267 msgstr "First_meta_bg quá lớn. (%N, giá trị tối đa %g). "
1269 #. @-expanded: External journal superblock checksum does not match superblock.
1270 #: e2fsck/problem.c:468
1271 msgid "External @j @S checksum does not match @S. "
1272 msgstr "Tổng kiểm tra @j @S mở rộng không khớp với @S. "
1274 #. @-expanded: superblock metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum.
1275 #: e2fsck/problem.c:473
1276 msgid "@S metadata_csum_seed is not necessary without metadata_csum."
1277 msgstr "@S metadata_csum_seed là không cần thiết nếu không có metadata_csum."
1279 #: e2fsck/problem.c:478
1281 msgid "Error initializing quota context in support library: %m\n"
1282 msgstr "Lỗi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ: %m\n"
1284 #. @-expanded: Bad required extra isize in superblock (%N).
1285 #: e2fsck/problem.c:483
1286 msgid "Bad required extra isize in @S (%N). "
1287 msgstr "Sai isize mở rộng đã yêu cầu trong @S (%N). "
1289 #. @-expanded: Bad desired extra isize in superblock (%N).
1290 #: e2fsck/problem.c:488
1291 msgid "Bad desired extra isize in @S (%N). "
1292 msgstr "Sai isize mở rộng đã mong muốn trong @S (%N)."
1294 #. @-expanded: Invalid %U quota inode %i.
1295 #: e2fsck/problem.c:493
1296 msgid "Invalid %U @q @i %i. "
1297 msgstr "%U @q @i %i không hợp lệ. "
1299 #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n
1300 #: e2fsck/problem.c:500
1301 msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n"
1302 msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n"
1304 #. @-expanded: root inode is not a directory.
1305 #: e2fsck/problem.c:504
1306 msgid "@r is not a @d. "
1307 msgstr "@r không phải @d. "
1309 #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs).
1310 #: e2fsck/problem.c:509
1311 msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). "
1312 msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). "
1314 #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode.
1315 #: e2fsck/problem.c:514
1316 msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. "
1317 msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n."
1319 #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime.
1320 #: e2fsck/problem.c:519
1322 msgid "@D @i %i has zero dtime. "
1323 msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. "
1325 #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set.
1326 #: e2fsck/problem.c:524
1328 msgid "@i %i is in use, but has dtime set. "
1329 msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. "
1331 #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory.
1332 #: e2fsck/problem.c:529
1334 msgid "@i %i is a @z @d. "
1335 msgstr "@i %i là @d @z. "
1337 #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1338 #: e2fsck/problem.c:534
1339 msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n"
1340 msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n"
1342 #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n
1343 #: e2fsck/problem.c:539
1344 msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n"
1345 msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n"
1347 #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n
1348 #: e2fsck/problem.c:544
1349 msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n"
1350 msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n"
1352 #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad.
1353 #: e2fsck/problem.c:549
1354 msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. "
1355 msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai"
1357 #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad.
1358 #: e2fsck/problem.c:554
1359 msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. "
1360 msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai."
1362 #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N.
1363 #: e2fsck/problem.c:559
1364 msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. "
1365 msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. "
1367 #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N.
1368 #: e2fsck/problem.c:564
1369 msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. "
1370 msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. "
1372 #. @-expanded: illegal %B (%b) in inode %i.
1373 #: e2fsck/problem.c:569
1374 msgid "@I %B (%b) in @i %i. "
1375 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i %i. "
1377 #. @-expanded: %B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i.
1378 #: e2fsck/problem.c:574
1379 msgid "%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. "
1380 msgstr "%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. "
1382 #. @-expanded: inode %i has illegal block(s).
1383 #: e2fsck/problem.c:579
1385 msgid "@i %i has illegal @b(s). "
1386 msgstr "@i %i có @b cấm. "
1388 #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n
1389 #: e2fsck/problem.c:584
1391 msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n"
1392 msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n"
1394 #. @-expanded: illegal %B (%b) in bad block inode.
1395 #: e2fsck/problem.c:589
1396 msgid "@I %B (%b) in bad @b @i. "
1397 msgstr "%B (%b) @l nằm trong @i @b sai. "
1399 #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s).
1400 #: e2fsck/problem.c:594
1401 msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). "
1402 msgstr "@i @b sai có @b cấm. "
1404 #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n
1405 #: e2fsck/problem.c:599
1406 msgid "Duplicate or bad @b in use!\n"
1407 msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n"
1409 #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block.
1410 #: e2fsck/problem.c:604
1411 msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. "
1412 msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. "
1415 #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n
1416 #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n
1417 #. @-expanded: in the filesystem.\n
1418 #: e2fsck/problem.c:609
1421 "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n"
1422 "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n"
1426 "@i @n gần như chắc chắn đã hỏng. Đề nghị bạn dừng ngay bây giờ\n"
1427 "và chạy lệnh “e2fsck -c” để quét tìm khối sai trong @f.\n"
1430 #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n
1431 #: e2fsck/problem.c:616
1434 "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n"
1437 "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n"
1439 #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n
1440 #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n
1442 #: e2fsck/problem.c:621
1444 "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n"
1445 "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n"
1448 "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n"
1449 "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n"
1452 #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n
1453 #: e2fsck/problem.c:627
1454 msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n"
1455 msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n"
1457 #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
1458 #: e2fsck/problem.c:632
1459 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
1460 msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
1462 #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
1463 #: e2fsck/problem.c:638
1464 msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n"
1465 msgstr "Cảnh báo: @S của @g %g (%b) là sai.\n"
1467 #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n
1468 #: e2fsck/problem.c:644
1469 msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n"
1470 msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n"
1472 #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
1473 #: e2fsck/problem.c:650
1474 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
1475 msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
1477 #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
1478 #: e2fsck/problem.c:656
1479 msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n"
1480 msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n"
1482 #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n
1483 #: e2fsck/problem.c:661
1485 msgid "@A @b buffer for relocating %s\n"
1486 msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n"
1488 #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n
1489 #: e2fsck/problem.c:666
1490 msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n"
1491 msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c…\n"
1493 #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n
1494 #: e2fsck/problem.c:671
1496 msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n"
1497 msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c…\n"
1499 #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n
1500 #: e2fsck/problem.c:676
1501 msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n"
1502 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc @b %b trên %s: %m\n"
1504 #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n
1505 #: e2fsck/problem.c:681
1506 msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n"
1507 msgstr "Cảnh báo: không thể ghi @b %b cho %s: %m\n"
1509 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n
1510 #: e2fsck/problem.c:686 e2fsck/problem.c:1763
1511 msgid "@A @i @B (%N): %m\n"
1512 msgstr "@A @B @i (%N): %m\n"
1514 #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n
1515 #: e2fsck/problem.c:691
1516 msgid "@A @b @B (%N): %m\n"
1517 msgstr "@A @B @b (%N): %m\n"
1519 #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n
1520 #: e2fsck/problem.c:696
1522 msgid "@A icount link information: %m\n"
1523 msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n"
1525 #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n
1526 #: e2fsck/problem.c:701
1528 msgid "@A @d @b array: %m\n"
1529 msgstr "@A mảng @d @d: %m\n"
1531 #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n
1532 #: e2fsck/problem.c:706
1534 msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n"
1535 msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n"
1537 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n
1538 #: e2fsck/problem.c:711
1540 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n"
1541 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n"
1543 #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n
1544 #: e2fsck/problem.c:716
1545 msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n"
1546 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n"
1548 #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n
1549 #: e2fsck/problem.c:721
1550 msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n"
1551 msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n"
1553 #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n
1554 #: e2fsck/problem.c:727
1556 msgid "Error reading @i %i: %m\n"
1557 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n"
1559 #. @-expanded: inode %i has imagic flag set.
1560 #: e2fsck/problem.c:735
1562 msgid "@i %i has imagic flag set. "
1563 msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. "
1565 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n
1566 #. @-expanded: or append-only flag set.
1567 #: e2fsck/problem.c:740
1570 "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n"
1571 "or append-only flag set. "
1573 "Tập tin (@v/ổ cắm/FIFO/liên kết mềm) đặc biệt\n"
1574 "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n"
1575 "chỉ phụ thêm (append-only)."
1577 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size.
1578 #: e2fsck/problem.c:746
1580 msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. "
1581 msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không."
1583 #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data.
1584 #: e2fsck/problem.c:756
1585 msgid "@j @i is not in use, but contains data. "
1586 msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu."
1588 #. @-expanded: journal is not regular file.
1589 #: e2fsck/problem.c:761
1590 msgid "@j is not regular file. "
1591 msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. "
1593 #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list.
1594 #: e2fsck/problem.c:766
1596 msgid "@i %i was part of the @o @i list. "
1597 msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. "
1599 #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found.
1600 #: e2fsck/problem.c:772
1601 msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. "
1602 msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết thừa bị hỏng."
1604 #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n
1605 #: e2fsck/problem.c:777
1606 msgid "@A refcount structure (%N): %m\n"
1607 msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n"
1609 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i.
1610 #: e2fsck/problem.c:782
1611 msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. "
1612 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. "
1614 #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b.
1615 #: e2fsck/problem.c:787
1616 msgid "@i %i has a bad @a @b %b. "
1617 msgstr "@i %i có một @b @a %b. "
1619 #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m).
1620 #: e2fsck/problem.c:792
1621 msgid "Error reading @a @b %b (%m). "
1622 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). "
1624 #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %r, should be %N.
1625 #: e2fsck/problem.c:797
1626 msgid "@a @b %b has reference count %r, @s %N. "
1627 msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %r, @s %N. "
1629 #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m).
1630 #: e2fsck/problem.c:802
1631 msgid "Error writing @a @b %b (%m). "
1632 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). "
1634 #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1.
1635 #: e2fsck/problem.c:807
1636 msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. "
1637 msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. "
1639 #. @-expanded: error allocating extended attribute region allocation structure.
1640 #: e2fsck/problem.c:812
1641 msgid "@A @a region allocation structure. "
1642 msgstr "@A @a cấu trúc phân bổ vùng. "
1644 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision).
1645 #: e2fsck/problem.c:817
1646 msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). "
1647 msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)."
1649 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name).
1650 #: e2fsck/problem.c:822
1651 msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). "
1652 msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). "
1654 #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value).
1655 #: e2fsck/problem.c:827
1656 msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). "
1657 msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). "
1659 #. @-expanded: inode %i is too big.
1660 #: e2fsck/problem.c:832
1662 msgid "@i %i is too big. "
1663 msgstr "@i %i là quá lớn. "
1665 #. @-expanded: %B (%b) causes directory to be too big.
1666 #: e2fsck/problem.c:836
1667 msgid "%B (%b) causes @d to be too big. "
1668 msgstr "%B (%b) gây ra @d quá lớn. "
1670 #: e2fsck/problem.c:841
1671 msgid "%B (%b) causes file to be too big. "
1672 msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. "
1674 #: e2fsck/problem.c:846
1675 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. "
1676 msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ."
1678 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n
1679 #: e2fsck/problem.c:851
1681 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n"
1682 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n"
1684 #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n
1685 #: e2fsck/problem.c:856
1687 msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n"
1688 msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n"
1690 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n
1691 #: e2fsck/problem.c:861
1693 msgid "@h %i has an @n root node.\n"
1694 msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n"
1696 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n
1697 #: e2fsck/problem.c:866
1698 msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n"
1699 msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n"
1701 #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n
1702 #: e2fsck/problem.c:871
1704 msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n"
1705 msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n"
1707 #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n
1708 #: e2fsck/problem.c:876
1709 msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n"
1710 msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n"
1712 #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n
1713 #. @-expanded: filesystem metadata.
1714 #: e2fsck/problem.c:882
1716 "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n"
1719 "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n"
1722 #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m.
1723 #: e2fsck/problem.c:888
1725 msgid "Resize @i (re)creation failed: %m."
1726 msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m."
1728 #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n
1729 #: e2fsck/problem.c:893
1730 msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n"
1731 msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n"
1733 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n
1734 #: e2fsck/problem.c:898
1735 msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n"
1736 msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n"
1738 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n
1739 #: e2fsck/problem.c:903
1740 msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n"
1741 msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n"
1743 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n
1744 #: e2fsck/problem.c:908
1745 msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n"
1746 msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n"
1748 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n
1749 #: e2fsck/problem.c:913
1750 msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n"
1751 msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n"
1753 #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n
1754 #: e2fsck/problem.c:918
1755 msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n"
1756 msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n"
1758 #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n
1759 #: e2fsck/problem.c:923
1760 msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n"
1761 msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n"
1763 #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n
1764 #: e2fsck/problem.c:928
1766 msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n"
1767 msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n"
1769 #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n
1770 #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n
1771 #: e2fsck/problem.c:933
1773 "Failed to iterate extents in @i %i\n"
1774 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1776 "Không lặp lại tầm trong @i %i\n"
1777 "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n"
1779 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1780 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
1781 #: e2fsck/problem.c:939
1783 "@i %i has an @n extent\n"
1784 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
1786 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1787 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n"
1789 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n
1790 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n
1791 #: e2fsck/problem.c:944
1793 "@i %i has an @n extent\n"
1794 "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n"
1796 "@i %i có một phạm vi @n\n"
1797 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n"
1799 #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n
1800 #: e2fsck/problem.c:949
1802 msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n"
1803 msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n"
1805 #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n
1806 #: e2fsck/problem.c:954
1808 msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
1809 msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
1811 #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
1812 #: e2fsck/problem.c:959
1814 msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n"
1815 msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n"
1817 #: e2fsck/problem.c:964
1819 msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. "
1820 msgstr "Liên kết mềm nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. "
1822 #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n
1823 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1824 #: e2fsck/problem.c:969
1826 "@i %i has out of order extents\n"
1827 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1829 "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n"
1830 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1832 #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n
1833 #: e2fsck/problem.c:973
1834 msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n"
1835 msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n"
1837 #. @-expanded: Error converting subcluster block bitmap: %m\n
1838 #: e2fsck/problem.c:978
1840 msgid "Error converting subcluster @b @B: %m\n"
1841 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi liên cung con @b @B: %m\n"
1843 #. @-expanded: quota inode is not a regular file.
1844 #: e2fsck/problem.c:983
1845 msgid "@q @i is not a regular file. "
1846 msgstr "@q @i không phải tập tin thông thường. "
1848 #. @-expanded: quota inode is not in use, but contains data.
1849 #: e2fsck/problem.c:988
1850 msgid "@q @i is not in use, but contains data. "
1851 msgstr "@q @i đang không được dùng, nhưng chứa dữ liệu."
1853 #. @-expanded: quota inode is visible to the user.
1854 #: e2fsck/problem.c:993
1855 msgid "@q @i is visible to the user. "
1856 msgstr "@q @i sẵn dùng."
1858 #. @-expanded: The bad block inode looks invalid.
1859 #: e2fsck/problem.c:998
1860 msgid "The bad @b @i looks @n. "
1861 msgstr "The bad @b @i looks @n. "
1863 #. @-expanded: inode %i has zero length extent\n
1864 #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b)\n
1865 #: e2fsck/problem.c:1003
1867 "@i %i has zero length extent\n"
1868 "\t(@n logical @b %c, physical @b %b)\n"
1870 "@i %i có phần mở rộng mà độ dài bằng không\n"
1871 "\t(@n lôgíc @b %c, vật lý @b %b)\n"
1873 #. @-expanded: inode %i seems to contain garbage.
1874 #: e2fsck/problem.c:1008
1876 msgid "@i %i seems to contain garbage. "
1877 msgstr "@i %i có lẽ đã chứa rác. "
1879 #. @-expanded: inode %i passes checks, but checksum does not match inode.
1880 #: e2fsck/problem.c:1013
1882 msgid "@i %i passes checks, but checksum does not match @i. "
1883 msgstr "@i %i các kiểm tra qua, nhưng tổng kiểm không khớp @i. "
1885 #. @-expanded: inode %i extended attribute is corrupt (allocation collision).
1886 #: e2fsck/problem.c:1018
1888 msgid "@i %i @a is corrupt (allocation collision). "
1889 msgstr "@i %i @a bị hỏng (xung đột cấp phát). "
1891 #. @-expanded: inode %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n
1892 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1893 #: e2fsck/problem.c:1026
1895 "@i %i extent block passes checks, but checksum does not match extent\n"
1896 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1898 "@i %i các kiểm tra khối mở rộng đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp phạm vi\n"
1899 "\t(@b lô-gíc %c, @b vật lý %b, dài %N)\n"
1901 #. @-expanded: inode %i extended attribute block %b passes checks, but checksum does not match block.
1902 #: e2fsck/problem.c:1035
1903 msgid "@i %i @a @b %b passes checks, but checksum does not match @b. "
1904 msgstr "@i %i @a @b %b các kiemr tra đã qua, nhưng tổng kiểm không khớp @b. "
1906 #. @-expanded: Interior extent node level %N of inode %i:\n
1907 #. @-expanded: Logical start %b does not match logical start %c at next level.
1908 #: e2fsck/problem.c:1040
1910 "Interior @x node level %N of @i %i:\n"
1911 "Logical start %b does not match logical start %c at next level. "
1913 "Ở trong nút @x mức %N/@i %i:\n"
1914 "Khởi đầu lô-gíc %b không khớp với khởi đầu lô-gíc %c tại mức kế tiếp. "
1916 #. @-expanded: inode %i, end of extent exceeds allowed value\n
1917 #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, len %N)\n
1918 #: e2fsck/problem.c:1046
1920 "@i %i, end of extent exceeds allowed value\n"
1921 "\t(logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n"
1923 "@i %i, điểm kết thúc vượt quá giá trị cho phép\n"
1924 "\t(lô-gíc @b %c, vật lý @b %b, dài %N)\n"
1926 #. @-expanded: inode %i has inline data, but superblock is missing INLINE_DATA feature\n
1927 #: e2fsck/problem.c:1051
1929 msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n"
1930 msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng, nhưng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng INLINE_DATA\n"
1932 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n
1933 #: e2fsck/problem.c:1056
1935 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n"
1936 msgstr "@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung dòng.\n"
1938 #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n
1939 #: e2fsck/problem.c:1063
1940 msgid "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n"
1941 msgstr "@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n"
1943 #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c.
1944 #: e2fsck/problem.c:1068
1945 msgid "@d @i %i @b %b should be at @b %c. "
1946 msgstr "@d @i %i @b %b nên ở tại @b %c. "
1948 #. @-expanded: directory inode %i has extent marked uninitialized at block %c.
1949 #: e2fsck/problem.c:1073
1951 msgid "@d @i %i has @x marked uninitialized at @b %c. "
1952 msgstr "@i @d %i có một @x được đánh dấu là chưa khởi tạo tại @biến %c. "
1954 #. @-expanded: inode %i logical block %b (physical block %c) violates cluster allocation rules.\n
1955 #. @-expanded: Will fix in pass 1B.\n
1956 #: e2fsck/problem.c:1078
1958 "@i %i logical @b %b (physical @b %c) violates cluster allocation rules.\n"
1959 "Will fix in pass 1B.\n"
1961 "@i %i lô-gíc @b %b (vật lý @b %c) vi phạm qui tắc phân bỏ liên cung.\n"
1962 "Sẽ được sửa tại lần 1B.\n"
1964 #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag but extended attribute not found.
1965 #: e2fsck/problem.c:1083
1967 msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag but @a not found. "
1968 msgstr "@i %i có cờ INLINE_DATA_FL nhưng @a không tìm thấy. "
1970 #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) file (inode %i) has extents\n
1971 #. @-expanded: or inline-data flag set.
1972 #: e2fsck/problem.c:1089
1975 "Special (@v/socket/fifo) file (@i %i) has extents\n"
1976 "or inline-data flag set. "
1978 "Tập tin đặc biệt (@v/socket/fifo) (@i %i) có đặt cờ mở rộng\n"
1979 "hay dữ liệu chung dòng. "
1981 #. @-expanded: inode %i has extent header but inline data flag is set.\n
1982 #: e2fsck/problem.c:1095
1984 msgid "@i %i has @x header but inline data flag is set.\n"
1985 msgstr "@i %i có phần đầu @x nhưng cờ dữ liệu chung dòng không được đặt.\n"
1987 #. @-expanded: inode %i seems to have inline data but extent flag is set.\n
1988 #: e2fsck/problem.c:1100
1990 msgid "@i %i seems to have inline data but @x flag is set.\n"
1991 msgstr "@i %i dường như có dữ liệu chung dòng nhưng cờ @x lại được đặt.\n"
1993 #. @-expanded: inode %i seems to have block map but inline data and extent flags set.\n
1994 #: e2fsck/problem.c:1105
1996 msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n"
1997 msgstr "@i %i dường như có ánh xạ @b nhưng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n"
1999 #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n
2000 #: e2fsck/problem.c:1110
2002 msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n"
2003 msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhưng i_block chứa rác.\n"
2005 #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad.
2006 #: e2fsck/problem.c:1115
2007 msgid "Bad block list says the bad block list @i is bad. "
2008 msgstr "Danh sách khối hỏng nói rằng danh sách khối sai @i là sai."
2010 #. @-expanded: error allocating extent region allocation structure.
2011 #: e2fsck/problem.c:1120
2012 msgid "@A @x region allocation structure. "
2013 msgstr "@A @x cấu trúc phân bổ vùng. "
2015 #. @-expanded: inode %i has a duplicate extent mapping\n
2016 #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n
2017 #: e2fsck/problem.c:1125
2019 "@i %i has a duplicate @x mapping\n"
2020 "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n"
2022 "@i %i có ánh xạ @x trùng lặp\n"
2023 "\t(@b lô-gíc %c, @n vật lý @b %b, dài %N)\n"
2025 #. @-expanded: error allocating memory for encrypted directory list\n
2026 #: e2fsck/problem.c:1130
2027 msgid "@A memory for encrypted @d list\n"
2028 msgstr "@A bộ nhớ cho danh sách @d đã mã hóa\n"
2030 #. @-expanded: inode %i extent tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n
2031 #: e2fsck/problem.c:1135
2032 msgid "@i %i @x tree could be more shallow (%b; could be <= %c)\n"
2033 msgstr "@i %i @x cây nên nông hơn (%b; nên <= %c)\n"
2035 #. @-expanded: inode %i on bigalloc filesystem cannot be block mapped.
2036 #: e2fsck/problem.c:1140
2038 msgid "@i %i on bigalloc @f cannot be @b mapped. "
2039 msgstr "@i %i trên @f bigalloc không thể là một ánh xạ @b. "
2041 #. @-expanded: inode %i has corrupt extent header.
2042 #: e2fsck/problem.c:1145
2044 msgid "@i %i has corrupt @x header. "
2045 msgstr "@i %i có phần đầu @x bị hỏng. "
2047 #. @-expanded: Timestamp(s) on inode %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n
2048 #: e2fsck/problem.c:1150
2050 msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n"
2051 msgstr "Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống như là trước 1970.\n"
2053 #. @-expanded: inode %i has illegal extended attribute value inode %N.\n
2054 #: e2fsck/problem.c:1155
2055 msgid "@i %i has @I @a value @i %N.\n"
2056 msgstr "@i %i có @I @a giá trị @i %N.\n"
2058 #. @-expanded: inode %i has invalid extended attribute. EA inode %N missing EA_INODE flag.\n
2059 #: e2fsck/problem.c:1161
2060 msgid "@i %i has @n @a. EA @i %N missing EA_INODE flag.\n"
2061 msgstr "@i %i có @n @a. EA @i %N thiếu cờ EA_INODE.\n"
2063 #. @-expanded: EA inode %N for parent inode %i missing EA_INODE flag.\n
2065 #: e2fsck/problem.c:1166
2067 "EA @i %N for parent @i %i missing EA_INODE flag.\n"
2070 "EA @i %N cho cha @i %i thiếu cờ EA_INODE.\n"
2074 #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n
2075 #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n
2076 #: e2fsck/problem.c:1174
2079 "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n"
2080 "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n"
2083 "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n"
2085 "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n"
2087 #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i:
2088 #: e2fsck/problem.c:1180
2090 msgid "@m @b(s) in @i %i:"
2091 msgstr "@b @m trong @i %i:"
2093 #: e2fsck/problem.c:1195
2095 msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n"
2096 msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n"
2098 #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n
2099 #: e2fsck/problem.c:1200
2101 msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n"
2102 msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n"
2104 #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n
2105 #: e2fsck/problem.c:1205
2107 msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n"
2108 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n"
2110 #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n
2111 #: e2fsck/problem.c:1210 e2fsck/problem.c:1572
2112 msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n"
2113 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n"
2115 #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n
2116 #: e2fsck/problem.c:1220
2117 msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n"
2118 msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n"
2120 #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n
2121 #: e2fsck/problem.c:1226
2122 msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n"
2123 msgstr "Lần qua 1D: đang điều hòa các @b @m\n"
2125 #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n
2126 #. @-expanded: has %r multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n
2127 #: e2fsck/problem.c:1231
2129 "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n"
2130 " has %r @m @b(s), shared with %N file(s):\n"
2132 "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n"
2133 " có %r @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n"
2135 #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n
2136 #: e2fsck/problem.c:1237
2137 msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n"
2138 msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n"
2140 #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n
2141 #: e2fsck/problem.c:1242
2142 msgid "\t<@f metadata>\n"
2143 msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n"
2145 #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n
2147 #: e2fsck/problem.c:1247
2149 "(There are %N @is containing @m @bs.)\n"
2152 "(Có %N @is chứa @b @m.)\n"
2155 #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n
2157 #: e2fsck/problem.c:1252
2159 "@m @bs already reassigned or cloned.\n"
2162 "@b @m đã được gán lại hay nhân bản.\n"
2165 #: e2fsck/problem.c:1265
2167 msgid "Couldn't clone file: %m\n"
2168 msgstr "Không thể nhân bản tập tin: %m\n"
2170 #. @-expanded: Pass 1E: Optimizing extent trees\n
2171 #: e2fsck/problem.c:1271
2172 msgid "Pass 1E: Optimizing @x trees\n"
2173 msgstr "Lần 1E: Đang tối ưu cây @x\n"
2175 #. @-expanded: Failed to optimize extent tree %p (%i): %m\n
2176 #: e2fsck/problem.c:1276
2178 msgid "Failed to optimize @x tree %p (%i): %m\n"
2179 msgstr "Gặp lỗi khi tối ưu hóa cây @x %p (%i): %m\n"
2181 #. @-expanded: Optimizing extent trees:
2182 #: e2fsck/problem.c:1281
2183 msgid "Optimizing @x trees: "
2184 msgstr "Đang tối ưu hóa cây %x: "
2186 #: e2fsck/problem.c:1296
2187 msgid "Internal error: max extent tree depth too large (%b; expected=%c).\n"
2188 msgstr "Lỗi nội bộ: độ sâu cây mở rộng tối đa quá lớn (%b; cần=%c).\n"
2190 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be shorter.
2191 #: e2fsck/problem.c:1301
2192 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be shorter. "
2193 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên ngắn hơn. "
2195 #. @-expanded: inode %i extent tree (at level %b) could be narrower.
2196 #: e2fsck/problem.c:1306
2197 msgid "@i %i @x tree (at level %b) could be narrower. "
2198 msgstr "@i %i @x cây (ở mức %b) nên hẹp hơn. "
2200 #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n
2201 #: e2fsck/problem.c:1313
2202 msgid "Pass 2: Checking @d structure\n"
2203 msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n"
2205 #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n
2206 #: e2fsck/problem.c:1318
2208 msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n"
2209 msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm “.” trong @i @d %i.\n"
2211 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n
2212 #: e2fsck/problem.c:1323
2213 msgid "@E has @n @i #: %Di.\n"
2214 msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n"
2216 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di.
2217 #: e2fsck/problem.c:1328
2218 msgid "@E has @D/unused @i %Di. "
2219 msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. "
2221 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.'
2222 #: e2fsck/problem.c:1333
2223 msgid "@E @L to '.' "
2224 msgstr "@E @L đến “.” "
2226 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n
2227 #: e2fsck/problem.c:1338
2228 msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n"
2229 msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n"
2231 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n
2232 #: e2fsck/problem.c:1343
2233 msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n"
2234 msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n"
2236 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n
2237 #: e2fsck/problem.c:1348
2238 msgid "@E @L to the @r.\n"
2239 msgstr "@E @L tới @r.\n"
2241 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n
2242 #: e2fsck/problem.c:1353
2243 msgid "@E has illegal characters in its name.\n"
2244 msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n"
2246 #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n
2247 #: e2fsck/problem.c:1358
2249 msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n"
2250 msgstr "Thiếu “.” trong @i @d %i.\n"
2252 #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n
2253 #: e2fsck/problem.c:1363
2255 msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n"
2256 msgstr "Thiếu “..” trong @i @d %i.\n"
2258 #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n
2259 #: e2fsck/problem.c:1368
2260 msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n"
2261 msgstr "@e “%Dn” thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s “.”\n"
2263 #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n
2264 #: e2fsck/problem.c:1373
2265 msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n"
2266 msgstr "@e “%Dn” thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s “..”\n"
2268 #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n
2269 #: e2fsck/problem.c:1378
2270 msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n"
2271 msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n"
2273 #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n
2274 #: e2fsck/problem.c:1383
2275 msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n"
2276 msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n"
2278 #. @-expanded: i_size_high for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n
2279 #: e2fsck/problem.c:1388
2280 msgid "i_size_high @F %Id, @s zero.\n"
2281 msgstr "i_size_high @F %Id, @s số không.\n"
2283 #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2284 #: e2fsck/problem.c:1393
2285 msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n"
2286 msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n"
2288 #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2289 #: e2fsck/problem.c:1398
2290 msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n"
2291 msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n"
2293 #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n
2294 #: e2fsck/problem.c:1403
2295 msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n"
2296 msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n"
2298 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory corrupted\n
2299 #: e2fsck/problem.c:1408
2300 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d corrupted\n"
2301 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n"
2303 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: filename too long\n
2304 #: e2fsck/problem.c:1413
2305 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: filename too long\n"
2306 msgstr "@i @d %i, %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n"
2308 #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated %B.
2309 #: e2fsck/problem.c:1418
2310 msgid "@d @i %i has an unallocated %B. "
2311 msgstr "@i @d %i có một %B chưa cấp phát. "
2313 #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2314 #: e2fsck/problem.c:1423
2316 msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2317 msgstr "@e @d “.” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2319 #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n
2320 #: e2fsck/problem.c:1428
2322 msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n"
2323 msgstr "@e @d “..” trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n"
2325 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n
2326 #: e2fsck/problem.c:1433
2327 msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n"
2328 msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n"
2330 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n
2331 #: e2fsck/problem.c:1438
2332 msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n"
2333 msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n"
2335 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n
2336 #: e2fsck/problem.c:1443
2337 msgid "@E is duplicate '.' @e.\n"
2338 msgstr "@E là @e “.” trùng.\n"
2340 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n
2341 #: e2fsck/problem.c:1448
2342 msgid "@E is duplicate '..' @e.\n"
2343 msgstr "@E là @e “..” trùng.\n"
2345 #: e2fsck/problem.c:1453 e2fsck/problem.c:1788
2347 msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n"
2348 msgstr "Lỗi nội bộ: không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n"
2350 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n
2351 #: e2fsck/problem.c:1458
2352 msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n"
2353 msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n"
2355 #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n
2356 #: e2fsck/problem.c:1463
2358 msgid "@A icount structure: %m\n"
2359 msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n"
2361 #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n
2362 #: e2fsck/problem.c:1468
2364 msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n"
2365 msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n"
2367 #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n
2368 #: e2fsck/problem.c:1473
2369 msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n"
2370 msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n"
2372 #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n
2373 #: e2fsck/problem.c:1478
2374 msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n"
2375 msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n"
2377 #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n
2378 #: e2fsck/problem.c:1483
2380 msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n"
2381 msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n"
2383 #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n
2384 #: e2fsck/problem.c:1488
2386 msgid "Error deallocating @i %i: %m\n"
2387 msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n"
2389 #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n
2390 #: e2fsck/problem.c:1493
2392 msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n"
2393 msgstr "@d @e đối với “.” trong %p (%i) quá lớn.\n"
2395 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n
2396 #: e2fsck/problem.c:1498
2397 msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n"
2398 msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n"
2400 #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n
2401 #: e2fsck/problem.c:1503
2402 msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n"
2403 msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n"
2405 #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n
2406 #: e2fsck/problem.c:1508
2407 msgid "Setting filetype for @E to %N.\n"
2408 msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n"
2410 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n
2411 #: e2fsck/problem.c:1513
2412 msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n"
2413 msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n"
2415 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n
2416 #: e2fsck/problem.c:1518
2417 msgid "@E has filetype set.\n"
2418 msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n"
2420 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n
2421 #: e2fsck/problem.c:1523
2422 msgid "@E has a @z name.\n"
2423 msgstr "@E có tên @z.\n"
2425 #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n
2426 #: e2fsck/problem.c:1528
2427 msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n"
2428 msgstr "Liên kết mềm %Q (@i #%i) @n.\n"
2430 #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n
2431 #: e2fsck/problem.c:1533
2432 msgid "@a @b @F @n (%If).\n"
2433 msgstr "@a @b @F @n (%If).\n"
2435 #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n
2436 #: e2fsck/problem.c:1538
2437 msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n"
2438 msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n"
2440 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B not referenced\n
2441 #: e2fsck/problem.c:1543
2442 msgid "@p @h %d: %B not referenced\n"
2443 msgstr "@p @h %d: %B không được tham chiếu\n"
2445 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B referenced twice\n
2446 #: e2fsck/problem.c:1548
2447 msgid "@p @h %d: %B referenced twice\n"
2448 msgstr "@p @h %d: %B được tham chiếu hai lần\n"
2450 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad min hash\n
2451 #: e2fsck/problem.c:1553
2452 msgid "@p @h %d: %B has bad min hash\n"
2453 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối thiểu sai\n"
2455 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has bad max hash\n
2456 #: e2fsck/problem.c:1558
2457 msgid "@p @h %d: %B has bad max hash\n"
2458 msgstr "@p @h %d: %B có chuỗi duy nhất tối đa sai\n"
2460 #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q).
2461 #: e2fsck/problem.c:1563
2462 msgid "@n @h %d (%q). "
2463 msgstr "@h @n %d (%q). "
2465 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n
2466 #: e2fsck/problem.c:1567
2467 msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n"
2468 msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n"
2470 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n
2471 #: e2fsck/problem.c:1577
2473 msgid "@p @h %d: root node is @n\n"
2474 msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n"
2476 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid limit (%N)\n
2477 #: e2fsck/problem.c:1582
2478 msgid "@p @h %d: %B has @n limit (%N)\n"
2479 msgstr "@p @h %d: %B có giới hạn @n (%N)\n"
2481 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid count (%N)\n
2482 #: e2fsck/problem.c:1587
2483 msgid "@p @h %d: %B has @n count (%N)\n"
2484 msgstr "@p @h %d: %B có số đếm @n (%N)\n"
2486 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has an unordered hash table\n
2487 #: e2fsck/problem.c:1592
2488 msgid "@p @h %d: %B has an unordered hash table\n"
2489 msgstr "@p @h %d: %B có một bảng chuỗi duy nhất không đặt thứ tự\n"
2491 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: %B has invalid depth (%N)\n
2492 #: e2fsck/problem.c:1597
2493 msgid "@p @h %d: %B has @n depth (%N)\n"
2494 msgstr "@p @h %d: %B có chiều sâu @n (%N)\n"
2496 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found.
2497 #: e2fsck/problem.c:1602
2498 msgid "Duplicate @E found. "
2499 msgstr "Tìm thấy @E trùng. "
2501 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n
2502 #. @-expanded: Rename to %s
2503 #: e2fsck/problem.c:1607
2506 "@E has a non-unique filename.\n"
2509 "@E có tên tập tin không duy nhất.\n"
2510 "Thay đổi tên thành %s"
2512 #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n
2513 #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n
2515 #: e2fsck/problem.c:1612
2517 "Duplicate @e '%Dn' found.\n"
2518 "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n"
2521 "Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n"
2522 "\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n"
2525 #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2526 #: e2fsck/problem.c:1617
2527 msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n"
2528 msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n"
2530 #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n
2531 #: e2fsck/problem.c:1622
2532 msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n"
2533 msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n"
2535 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n
2536 #: e2fsck/problem.c:1626
2537 msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n"
2538 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n"
2540 #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
2541 #: e2fsck/problem.c:1631
2542 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
2543 msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
2545 #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
2546 #: e2fsck/problem.c:1636
2547 msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n"
2548 msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n"
2550 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node fails checksum.\n
2551 #: e2fsck/problem.c:1641
2553 msgid "@p @h %d: root node fails checksum.\n"
2554 msgstr "@p @h %d: nút gốc có tổng kiểm sai.\n"
2556 #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: internal node fails checksum.\n
2557 #: e2fsck/problem.c:1646
2559 msgid "@p @h %d: internal node fails checksum.\n"
2560 msgstr "@p @h %d: nút nội tại có tổng kiểm sai.\n"
2562 #. @-expanded: directory inode %i, %B, offset %N: directory has no checksum.\n
2563 #: e2fsck/problem.c:1651
2564 msgid "@d @i %i, %B, offset %N: @d has no checksum.\n"
2565 msgstr "@i @d %i, %B, khoảng bù %N: @d không có tổng kiểm\n"
2567 #. @-expanded: directory inode %i, %B: directory passes checks but fails checksum.\n
2568 #: e2fsck/problem.c:1656
2569 msgid "@d @i %i, %B: @d passes checks but fails checksum.\n"
2570 msgstr "@d @i %i, %B: @d qua kiểm tra nhưng lại sai tổng kiểm.\n"
2572 #. @-expanded: Inline directory inode %i size (%N) must be a multiple of 4.\n
2573 #: e2fsck/problem.c:1661
2574 msgid "Inline @d @i %i size (%N) must be a multiple of 4.\n"
2575 msgstr "Chung dòng @d @i %i cỡ (%N) phải là bội của 4.\n"
2577 #. @-expanded: Fixing size of inline directory inode %i failed.\n
2578 #: e2fsck/problem.c:1666
2580 msgid "Fixing size of inline @d @i %i failed.\n"
2581 msgstr "Gặp lỗi khi sửa cỡ của chung dòng @d @i %i.\n"
2583 #. @-expanded: Encrypted entry '%Dn' in %p (%i) is too short.\n
2584 #: e2fsck/problem.c:1671
2585 msgid "Encrypted @E is too short.\n"
2586 msgstr "@E đã mã hóa là quá ngắn.\n"
2588 #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n
2589 #: e2fsck/problem.c:1678
2590 msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n"
2591 msgstr "Lần 3: Đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n"
2593 #. @-expanded: root inode not allocated.
2594 #: e2fsck/problem.c:1683
2595 msgid "@r not allocated. "
2596 msgstr "Chưa cấp phát @r. "
2598 #. @-expanded: No room in lost+found directory.
2599 #: e2fsck/problem.c:1688
2600 msgid "No room in @l @d. "
2601 msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. "
2603 #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n
2604 #: e2fsck/problem.c:1693
2606 msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n"
2607 msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n"
2609 #. @-expanded: /lost+found not found.
2610 #: e2fsck/problem.c:1698
2611 msgid "/@l not found. "
2612 msgstr "/@l không tìm thấy."
2614 #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n
2615 #: e2fsck/problem.c:1703
2616 msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n"
2617 msgstr "“..” trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n"
2619 #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n
2620 #: e2fsck/problem.c:1708
2621 msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n"
2622 msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n"
2624 #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n
2625 #: e2fsck/problem.c:1713
2627 msgid "Could not expand /@l: %m\n"
2628 msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n"
2630 #: e2fsck/problem.c:1718
2632 msgid "Could not reconnect %i: %m\n"
2633 msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n"
2635 #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n
2636 #: e2fsck/problem.c:1723
2638 msgid "Error while trying to find /@l: %m\n"
2639 msgstr "Gặp lỗi khi cố tìm /@l: %m\n"
2641 #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n
2642 #: e2fsck/problem.c:1728
2644 msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n"
2645 msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2647 #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n
2648 #: e2fsck/problem.c:1733
2650 msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n"
2651 msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi cố tạo @d /@l\n"
2653 #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n
2654 #: e2fsck/problem.c:1738
2656 msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n"
2657 msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi đang tạo @b @d mới\n"
2659 #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n
2660 #: e2fsck/problem.c:1743
2662 msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n"
2663 msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n"
2665 #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n
2666 #: e2fsck/problem.c:1748
2668 msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n"
2669 msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n"
2671 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n
2673 #: e2fsck/problem.c:1753
2676 "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n"
2679 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n"
2682 #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n
2684 #: e2fsck/problem.c:1758
2687 "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n"
2690 "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n"
2693 #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n
2694 #: e2fsck/problem.c:1768
2696 msgid "Error creating root @d (%s): %m\n"
2697 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n"
2699 #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n
2700 #: e2fsck/problem.c:1773
2702 msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n"
2703 msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n"
2705 #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n
2706 #: e2fsck/problem.c:1778
2707 msgid "@r is not a @d; aborting.\n"
2708 msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n"
2710 #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n
2711 #: e2fsck/problem.c:1783
2712 msgid "Cannot proceed without a @r.\n"
2713 msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n"
2715 #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n
2716 #: e2fsck/problem.c:1793
2718 msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n"
2719 msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n"
2721 #. @-expanded: /lost+found has inline data\n
2722 #: e2fsck/problem.c:1798
2723 msgid "/@l has inline data\n"
2724 msgstr "/@l có dữ liệu chung dòng\n"
2726 #. @-expanded: Cannot allocate space for /lost+found.\n
2727 #. @-expanded: Place lost files in root directory instead
2728 #: e2fsck/problem.c:1803
2730 "Cannot allocate space for /@l.\n"
2731 "Place lost files in root directory instead"
2733 "Không thể phân bổ không gian cho /@l.\n"
2734 "Đặt các tập tin mất trong thư mục gốc để thay thế"
2736 #. @-expanded: Insufficient space to recover lost files!\n
2737 #. @-expanded: Move data off the filesystem and re-run e2fsck.\n
2739 #: e2fsck/problem.c:1808
2741 "Insufficient space to recover lost files!\n"
2742 "Move data off the @f and re-run e2fsck.\n"
2745 "Không đủ chỗ để khôi phục các tập tin đã mất!\n"
2746 "Xóa bớt dữ liệu ra khỏi và chạy lại e2fsck.\n"
2750 #. @-expanded: /lost+found is encrypted\n
2751 #: e2fsck/problem.c:1813
2752 msgid "/@l is encrypted\n"
2753 msgstr "/@l đã được mã hóa\n"
2755 #: e2fsck/problem.c:1820
2756 msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n"
2757 msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hóa các thư mục\n"
2759 #: e2fsck/problem.c:1825
2761 msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n"
2762 msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n"
2764 #: e2fsck/problem.c:1830
2765 msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n"
2766 msgstr "Lỗi tối ưu hóa thư mục %q (%d): %m\n"
2768 #: e2fsck/problem.c:1835
2769 msgid "Optimizing directories: "
2770 msgstr "Đang tối ưu hóa các thư mục: "
2772 #: e2fsck/problem.c:1852
2773 msgid "Pass 4: Checking reference counts\n"
2774 msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n"
2776 #. @-expanded: unattached zero-length inode %i.
2777 #: e2fsck/problem.c:1857
2779 msgid "@u @z @i %i. "
2780 msgstr "@i @u @z %i. "
2782 #. @-expanded: unattached inode %i\n
2783 #: e2fsck/problem.c:1862
2788 #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N.
2789 #: e2fsck/problem.c:1867
2790 msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. "
2791 msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. "
2793 #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n
2794 #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n
2795 #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n
2796 #: e2fsck/problem.c:1871
2798 "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n"
2799 "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n"
2800 "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n"
2802 "CẢNH BÁO: GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n"
2803 "\tHOẶC NGƯỜI NÀO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n"
2804 "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n"
2806 #. @-expanded: extended attribute inode %i ref count is %N, should be %n.
2807 #: e2fsck/problem.c:1878
2808 msgid "@a @i %i ref count is %N, @s %n. "
2809 msgstr "@i @i %i có số đếm tham chiếu %N, @s %n. "
2811 #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n
2812 #: e2fsck/problem.c:1885
2813 msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n"
2814 msgstr "Lần 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n"
2816 #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set.
2817 #: e2fsck/problem.c:1890
2818 msgid "Padding at end of @i @B is not set. "
2819 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I."
2821 #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set.
2822 #: e2fsck/problem.c:1895
2823 msgid "Padding at end of @b @B is not set. "
2824 msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b."
2826 #. @-expanded: block bitmap differences:
2827 #: e2fsck/problem.c:1900
2828 msgid "@b @B differences: "
2829 msgstr "Khác biệt @B @b: "
2831 #. @-expanded: inode bitmap differences:
2832 #: e2fsck/problem.c:1920
2833 msgid "@i @B differences: "
2834 msgstr "Khác biệt @B @i: "
2836 #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2837 #: e2fsck/problem.c:1940
2838 msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2839 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2841 #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n
2842 #: e2fsck/problem.c:1945
2843 msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n"
2844 msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n"
2846 #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n
2847 #: e2fsck/problem.c:1950
2848 msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n"
2849 msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n"
2851 #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n
2852 #: e2fsck/problem.c:1955
2853 msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n"
2854 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n"
2856 #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n
2857 #: e2fsck/problem.c:1960
2858 msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n"
2859 msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n"
2861 #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
2862 #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
2863 #: e2fsck/problem.c:1965
2864 msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
2865 msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
2867 #: e2fsck/problem.c:1971
2868 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
2869 msgstr "Lỗi nội bộ: đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n"
2871 #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n
2872 #: e2fsck/problem.c:1976
2874 msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n"
2875 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n"
2877 #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n
2878 #: e2fsck/problem.c:1981
2880 msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n"
2881 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n"
2883 #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n
2884 #: e2fsck/problem.c:2006
2886 msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n"
2887 msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n"
2889 #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n
2890 #: e2fsck/problem.c:2011
2892 msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n"
2893 msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n"
2895 #. @-expanded: group %g inode bitmap does not match checksum.\n
2896 #: e2fsck/problem.c:2016
2898 msgid "@g %g @i @B does not match checksum.\n"
2899 msgstr "@g %g @i @B không khớp tổng kiểm.\n"
2901 #. @-expanded: group %g block bitmap does not match checksum.\n
2902 #: e2fsck/problem.c:2021
2904 msgid "@g %g @b @B does not match checksum.\n"
2905 msgstr "@g %g @b @B không khớp tổng kiểm.\n"
2907 #. @-expanded: Recreate journal
2908 #: e2fsck/problem.c:2028
2912 #: e2fsck/problem.c:2033
2913 msgid "Update quota info for quota type %N"
2914 msgstr "Cập nhật thông tin hạn ngạch cho kiểu hạn ngạch %N"
2916 #. @-expanded: Error setting block group checksum info: %m\n
2917 #: e2fsck/problem.c:2038
2919 msgid "Error setting @b @g checksum info: %m\n"
2920 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thông tin tổng kiểm @b @g: %m\n"
2922 #: e2fsck/problem.c:2043
2924 msgid "Error writing file system info: %m\n"
2925 msgstr "Gặp lỗi khi ghi thông tin hệ thống: %m\n"
2927 #: e2fsck/problem.c:2048
2929 msgid "Error flushing writes to storage device: %m\n"
2930 msgstr "Gặp lỗi khi đẩy dữ liệu sau lệnh ghi lên thiết bị lưu trữ: %m\n"
2932 #: e2fsck/problem.c:2053
2933 msgid "Error writing quota info for quota type %N: %m\n"
2934 msgstr "Lỗi khi ghi thông tin hạn ngạch cho kiểu %N: %m\n"
2936 #: e2fsck/problem.c:2174
2938 msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n"
2939 msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n"
2941 #: e2fsck/problem.c:2300 e2fsck/problem.c:2304
2945 #: e2fsck/quota.c:33 e2fsck/quota.c:46
2946 msgid "in move_quota_inode"
2947 msgstr "trong move_quota_inode"
2949 #: e2fsck/scantest.c:79
2951 msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2952 msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n"
2954 #: e2fsck/scantest.c:98
2956 msgid "size of inode=%d\n"
2957 msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n"
2959 #: e2fsck/scantest.c:119
2960 msgid "while starting inode scan"
2961 msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2963 #: e2fsck/scantest.c:130
2964 msgid "while doing inode scan"
2965 msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin"
2967 #: e2fsck/super.c:220
2969 msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %u"
2970 msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %u"
2972 #: e2fsck/super.c:245
2974 msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %u"
2975 msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %u"
2977 #: e2fsck/super.c:370
2979 msgstr "Đang cắt ngắn"
2981 #: e2fsck/super.c:371
2983 msgstr "Đang xóa sạch"
2988 "Usage: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n"
2989 "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n"
2990 "\t\t[-E extended-options] [-z undo_file] device\n"
2992 "Cách dùng: %s [-panyrcdfktvDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n"
2993 "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n"
2994 "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n"
2995 "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
3001 " -p Automatic repair (no questions)\n"
3002 " -n Make no changes to the filesystem\n"
3003 " -y Assume \"yes\" to all questions\n"
3004 " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
3005 " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
3008 "Trợ giúp khẩn cấp:\n"
3009 " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n"
3010 " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
3011 " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
3012 " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
3013 " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
3018 " -b superblock Use alternative superblock\n"
3019 " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n"
3020 " -j external_journal Set location of the external journal\n"
3021 " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n"
3022 " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n"
3023 " -z undo_file Create an undo file\n"
3025 " -v Xuất chi tiết\n"
3026 " -b siêu_khối Dùng siêu khối xen kẽ\n"
3027 " -B cỡ_khối Buộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n"
3028 " -j nhật_ký_bên_ngoài Đặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n"
3029 " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n"
3030 " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n"
3031 " -z undo_file Tạo một tập tin undo\n"
3033 #: e2fsck/unix.c:136
3035 msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %llu/%llu blocks\n"
3036 msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %llu/%llu khối\n"
3038 #: e2fsck/unix.c:162
3042 "%12u inode used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3045 "%12u inodes used (%2.2f%%, out of %u)\n"
3048 "%12u inode đã được dùng (%2.2f%%, vượt quá %u)\n"
3050 #: e2fsck/unix.c:166
3052 msgid "%12u non-contiguous file (%0d.%d%%)\n"
3053 msgid_plural "%12u non-contiguous files (%0d.%d%%)\n"
3054 msgstr[0] "%12u tệp tin không liền kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3056 #: e2fsck/unix.c:171
3058 msgid "%12u non-contiguous directory (%0d.%d%%)\n"
3059 msgid_plural "%12u non-contiguous directories (%0d.%d%%)\n"
3060 msgstr[0] "%12u thư mục không kề nhau (%0d.%d%%)\n"
3062 #: e2fsck/unix.c:176
3064 msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n"
3065 msgstr " # số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n"
3067 #: e2fsck/unix.c:184
3068 msgid " Extent depth histogram: "
3069 msgstr " Đồ thị độ sâu: "
3071 #: e2fsck/unix.c:193
3073 msgid "%12llu block used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3074 msgid_plural "%12llu blocks used (%2.2f%%, out of %llu)\n"
3075 msgstr[0] "%12llu khối đã dùng (%2.2f%%, vượt quá %llu)\n"
3077 #: e2fsck/unix.c:197
3079 msgid "%12u bad block\n"
3080 msgid_plural "%12u bad blocks\n"
3081 msgstr[0] "%12u khối hỏng\n"
3083 #: e2fsck/unix.c:199
3085 msgid "%12u large file\n"
3086 msgid_plural "%12u large files\n"
3087 msgstr[0] "%12u tập tin quá lớn\n"
3089 #: e2fsck/unix.c:201
3093 "%12u regular file\n"
3096 "%12u regular files\n"
3099 "%12u tập tin thường\n"
3101 #: e2fsck/unix.c:203
3103 msgid "%12u directory\n"
3104 msgid_plural "%12u directories\n"
3105 msgstr[0] "%12u thư mục\n"
3107 #: e2fsck/unix.c:205
3109 msgid "%12u character device file\n"
3110 msgid_plural "%12u character device files\n"
3111 msgstr[0] "%12u thiết bị ký tự\n"
3113 #: e2fsck/unix.c:208
3115 msgid "%12u block device file\n"
3116 msgid_plural "%12u block device files\n"
3117 msgstr[0] "%12u tệp tin thiết bị khối\n"
3119 #: e2fsck/unix.c:210
3122 msgid_plural "%12u fifos\n"
3123 msgstr[0] "%12u tập tin fifo\n"
3125 #: e2fsck/unix.c:212
3128 msgid_plural "%12u links\n"
3129 msgstr[0] "%12u liên kết\n"
3131 #: e2fsck/unix.c:214
3133 msgid "%12u symbolic link"
3134 msgid_plural "%12u symbolic links"
3135 msgstr[0] "%12u liên kết mềm"
3137 #: e2fsck/unix.c:216
3139 msgid " (%u fast symbolic link)\n"
3140 msgid_plural " (%u fast symbolic links)\n"
3141 msgstr[0] " (%u liên kết mềm nhanh)\n"
3143 #: e2fsck/unix.c:220
3145 msgid "%12u socket\n"
3146 msgid_plural "%12u sockets\n"
3147 msgstr[0] "%12u socket\n"
3149 #: e2fsck/unix.c:224
3152 msgid_plural "%12u files\n"
3153 msgstr[0] "%12u tập tin\n"
3155 #: e2fsck/unix.c:237 misc/badblocks.c:1002 misc/tune2fs.c:3020 misc/util.c:126
3156 #: resize/main.c:354
3158 msgid "while determining whether %s is mounted."
3159 msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
3161 #: e2fsck/unix.c:258
3163 msgid "Warning! %s is mounted.\n"
3164 msgstr "Cảnh báo! %s đã được gắn.\n"
3166 #: e2fsck/unix.c:261
3168 msgid "Warning! %s is in use.\n"
3169 msgstr "Cảnh báo! %s đang được dùng.\n"
3171 #: e2fsck/unix.c:267
3173 msgid "%s is mounted.\n"
3174 msgstr "%s đã gắn kết.\n"
3176 #: e2fsck/unix.c:269
3178 msgid "%s is in use.\n"
3179 msgstr "%s đang được dùng.\n"
3181 #: e2fsck/unix.c:271
3183 "Cannot continue, aborting.\n"
3186 "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n"
3189 #: e2fsck/unix.c:273
3193 "WARNING!!! The filesystem is mounted. If you continue you ***WILL***\n"
3194 "cause ***SEVERE*** filesystem damage.\n"
3199 "CẢNH BÁO!!! Hệ thống tập tin đã gắn kết. Vẫn tiếp tục thì\n"
3200 "đây có thể là nguyên nhân ***LÀM HỎNG NẶNG*** hệ thống tập tin.\n"
3203 #: e2fsck/unix.c:278
3204 msgid "Do you really want to continue"
3205 msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục"
3207 #: e2fsck/unix.c:280
3208 msgid "check aborted.\n"
3209 msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n"
3211 #: e2fsck/unix.c:373
3212 msgid " contains a file system with errors"
3213 msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi"
3215 #: e2fsck/unix.c:375
3216 msgid " was not cleanly unmounted"
3217 msgstr " chưa tháo gắn kết sạch"
3219 #: e2fsck/unix.c:377
3220 msgid " primary superblock features different from backup"
3221 msgstr " tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu"
3223 #: e2fsck/unix.c:381
3225 msgid " has been mounted %u times without being checked"
3226 msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra"
3228 #: e2fsck/unix.c:388
3229 msgid " has filesystem last checked time in the future"
3230 msgstr " có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai"
3232 #: e2fsck/unix.c:394
3234 msgid " has gone %u days without being checked"
3235 msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra"
3237 #: e2fsck/unix.c:402
3238 msgid "ignoring check interval, broken_system_clock set\n"
3239 msgstr "Bỏ qua kiểm tra khoảng thời gian, đặt broken_system_clock\n"
3241 #: e2fsck/unix.c:408
3242 msgid ", check forced.\n"
3243 msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n"
3245 #: e2fsck/unix.c:441
3247 msgid "%s: clean, %u/%u files, %llu/%llu blocks"
3248 msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %llu/%llu khối"
3250 #: e2fsck/unix.c:461
3251 msgid " (check deferred; on battery)"
3252 msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)"
3254 #: e2fsck/unix.c:464
3255 msgid " (check after next mount)"
3256 msgstr " (kiểm tra sau lần gắn kết kế tiếp)"
3258 #: e2fsck/unix.c:466
3260 msgid " (check in %ld mounts)"
3261 msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)"
3263 #: e2fsck/unix.c:616
3265 msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n"
3266 msgstr "LỖI: không thể mở “/dev/null” (%s)\n"
3268 #: e2fsck/unix.c:686
3269 msgid "Invalid EA version.\n"
3270 msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n"
3272 #: e2fsck/unix.c:699
3273 msgid "Invalid readahead buffer size.\n"
3274 msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n"
3276 #: e2fsck/unix.c:744
3278 msgid "Unknown extended option: %s\n"
3279 msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n"
3281 #: e2fsck/unix.c:752
3284 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
3285 "is set off by an equals ('=') sign. Valid extended options are:\n"
3289 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy, và có thể chấp nhận\n"
3290 "đối số được đặt với dấu bằng “=”. Các tùy chọn mở rộng hợp lệ là:\n"
3293 #: e2fsck/unix.c:756
3294 msgid "\tea_ver=<ea_version (1 or 2)>\n"
3295 msgstr "\tea_ver=<ea_version (1 hoặc 2)>\n"
3297 #: e2fsck/unix.c:765
3298 msgid "\treadahead_kb=<buffer size>\n"
3299 msgstr "\treadahead_kb=<cỡ bộ đệm>\n"
3301 #: e2fsck/unix.c:776
3304 "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n"
3307 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n"
3310 #: e2fsck/unix.c:849
3312 msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n"
3313 msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n"
3315 #: e2fsck/unix.c:853
3316 msgid "Invalid completion information file descriptor"
3317 msgstr "Mô tả tập tin thông tin hòa chỉnh không hợp lệ"
3319 #: e2fsck/unix.c:868
3320 msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified."
3321 msgstr "Có thể chỉ ra một trong những tùy chọn -p/-a, -n và -y."
3323 #: e2fsck/unix.c:889
3325 msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
3326 msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
3328 #: e2fsck/unix.c:920 e2fsck/unix.c:997 misc/e2initrd_helper.c:330
3329 #: misc/tune2fs.c:1739 misc/tune2fs.c:2034 misc/tune2fs.c:2052
3331 msgid "Unable to resolve '%s'"
3332 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3334 #: e2fsck/unix.c:976
3335 msgid "The -n and -D options are incompatible."
3336 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-D” không tương thích với nhau."
3338 #: e2fsck/unix.c:981
3339 msgid "The -n and -c options are incompatible."
3340 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-c” không tương thích với nhau."
3342 #: e2fsck/unix.c:986
3343 msgid "The -n and -l/-L options are incompatible."
3344 msgstr "Hai tùy chọn “-n” và “-l/-L” không tương thích với nhau."
3346 #: e2fsck/unix.c:1010
3347 msgid "The -D and -E fixes_only options are incompatible."
3348 msgstr "Hai tùy chọn “-D” và “-E” không tương thích với nhau."
3350 #: e2fsck/unix.c:1016
3351 msgid "The -E bmap2extent and fixes_only options are incompatible."
3352 msgstr "Hai tùy chọn -E bmap2extent và fixes_only không tương thích với nhau."
3354 #: e2fsck/unix.c:1080
3355 msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n"
3356 msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn “--c” và “--l/L”.\n"
3358 #: e2fsck/unix.c:1127
3361 "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n"
3364 "E2FSCK_JBD_DEBUG “%s” không phải số nguyên\n"
3367 #: e2fsck/unix.c:1136
3371 "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n"
3375 "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (“%s”)\n"
3378 #: e2fsck/unix.c:1227
3380 msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
3381 msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ…\n"
3383 # Item in the main menu to select this package
3384 #: e2fsck/unix.c:1244 e2fsck/unix.c:1249
3385 msgid "while checking MMP block"
3386 msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
3388 #: e2fsck/unix.c:1251 misc/tune2fs.c:2934
3390 "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
3391 "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
3393 "Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
3394 "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
3396 #: e2fsck/unix.c:1266
3397 msgid "while reading MMP block"
3398 msgstr "trong khi đọc khối MMP"
3400 #: e2fsck/unix.c:1286 e2fsck/unix.c:1338 misc/e2undo.c:230 misc/e2undo.c:275
3401 #: misc/mke2fs.c:2602 misc/mke2fs.c:2653 misc/tune2fs.c:2752
3402 #: misc/tune2fs.c:2797 resize/main.c:188 resize/main.c:233
3405 "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n"
3409 "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n"
3413 #: e2fsck/unix.c:1327 misc/e2undo.c:264 misc/mke2fs.c:2642 misc/tune2fs.c:2786
3414 #: resize/main.c:222
3416 msgid "while trying to delete %s"
3417 msgstr "trong khi cố xóa %s"
3419 #: e2fsck/unix.c:1353 misc/mke2fs.c:2668 resize/main.c:243
3420 msgid "while trying to setup undo file\n"
3421 msgstr "trong khi cố cài đặt tập tin undo\n"
3423 #: e2fsck/unix.c:1396
3424 msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n"
3425 msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n"
3427 #: e2fsck/unix.c:1403
3428 msgid "while trying to initialize program"
3429 msgstr "trong khi cố khởi tạo chương trình"
3431 #: e2fsck/unix.c:1426
3433 msgid "\tUsing %s, %s\n"
3434 msgstr "\tDùng %s, %s\n"
3436 #: e2fsck/unix.c:1438
3437 msgid "need terminal for interactive repairs"
3438 msgstr "cần thiết bị cuối để sửa chữa theo kiểu tương tác"
3440 #: e2fsck/unix.c:1499
3442 msgid "%s: %s trying backup blocks...\n"
3443 msgstr "%s: %s đang cố sao lưu dự phòng các khối dự trữ…\n"
3445 #: e2fsck/unix.c:1501
3446 msgid "Superblock invalid,"
3447 msgstr "Siêu khối không hợp lệ,"
3449 #: e2fsck/unix.c:1502
3450 msgid "Group descriptors look bad..."
3451 msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai…"
3453 #: e2fsck/unix.c:1512
3455 msgid "%s: %s while using the backup blocks"
3456 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
3458 #: e2fsck/unix.c:1516
3460 msgid "%s: going back to original superblock\n"
3461 msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n"
3463 #: e2fsck/unix.c:1545
3465 "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n"
3466 "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n"
3469 "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n"
3470 "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n"
3473 #: e2fsck/unix.c:1552
3474 msgid "Could this be a zero-length partition?\n"
3475 msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n"
3477 #: e2fsck/unix.c:1554
3479 msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
3480 msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
3482 #: e2fsck/unix.c:1560
3483 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
3484 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi?\n"
3486 #: e2fsck/unix.c:1562
3487 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
3488 msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
3490 #: e2fsck/unix.c:1566
3491 msgid "Possibly non-existent device?\n"
3492 msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại?\n"
3494 #: e2fsck/unix.c:1569
3496 "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n"
3497 "check of the device.\n"
3499 "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn “-n” để chạy\n"
3500 "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n"
3502 #: e2fsck/unix.c:1637
3503 msgid "Get a newer version of e2fsck!"
3504 msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn!"
3506 #: e2fsck/unix.c:1681
3508 msgid "while checking journal for %s"
3509 msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký cho %s"
3511 #: e2fsck/unix.c:1684
3512 msgid "Cannot proceed with file system check"
3513 msgstr "Không thể xử lý với kiểm tra hệ thống tập tin"
3515 #: e2fsck/unix.c:1695
3516 msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
3517 msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
3519 #: e2fsck/unix.c:1707
3521 msgid "unable to set superblock flags on %s\n"
3522 msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n"
3524 #: e2fsck/unix.c:1713
3526 msgid "Journal checksum error found in %s\n"
3527 msgstr "Tìm thấy lỗi tổng kiểm nhật ký trong %s\n"
3529 #: e2fsck/unix.c:1717
3531 msgid "Journal corrupted in %s\n"
3532 msgstr "Nhật ký bị hỏng ở %s\n"
3534 #: e2fsck/unix.c:1721
3536 msgid "while recovering journal of %s"
3537 msgstr "trong khi phục hồi nhật ký của %s"
3539 #: e2fsck/unix.c:1743
3541 msgid "%s has unsupported feature(s):"
3542 msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ:"
3544 #: e2fsck/unix.c:1802
3546 msgid "%s: %s while reading bad blocks inode\n"
3547 msgstr "%s: %s trong khi đọc nút thông tin khối hỏng\n"
3549 #: e2fsck/unix.c:1805
3550 msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n"
3551 msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng chúng tôi sẽ cố thử…\n"
3553 #: e2fsck/unix.c:1845
3555 msgid "Creating journal (%d blocks): "
3556 msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): "
3558 #: e2fsck/unix.c:1855
3562 #: e2fsck/unix.c:1857
3565 "*** journal has been regenerated ***\n"
3568 "*** nhật ký đã được tạo lại ***\n"
3570 #: e2fsck/unix.c:1863
3574 #: e2fsck/unix.c:1865
3576 msgid "%s: e2fsck canceled.\n"
3577 msgstr "%s: e2fsck bị hủy bỏ.\n"
3579 #: e2fsck/unix.c:1892
3580 msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n"
3581 msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck…\n"
3583 #: e2fsck/unix.c:1896
3584 msgid "while resetting context"
3585 msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh"
3587 #: e2fsck/unix.c:1947
3591 "%s: ***** FILE SYSTEM ERRORS CORRECTED *****\n"
3594 "%s: ***** CÁC LỖI CỦA HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ ĐƯỢC SỬA ĐỔI *****\n"
3596 #: e2fsck/unix.c:1949
3598 msgid "%s: File system was modified.\n"
3599 msgstr "%s: Hệ thống tập tin bị sửa đổi.\n"
3601 #: e2fsck/unix.c:1953 e2fsck/util.c:71
3605 "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n"
3608 "%s: ***** HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI *****\n"
3610 #: e2fsck/unix.c:1958
3612 msgid "%s: ***** REBOOT SYSTEM *****\n"
3613 msgstr "%s: ***** KHỞI ĐỘNG LẠI HỆ THỐNG *****\n"
3615 #: e2fsck/unix.c:1966 e2fsck/util.c:77
3619 "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n"
3623 "%s: ********** CẢNH BÁO: Hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi **********\n"
3626 #: e2fsck/util.c:196 misc/util.c:93
3630 #: e2fsck/util.c:197
3634 #: e2fsck/util.c:198
3638 #: e2fsck/util.c:202
3639 msgid " ('a' enables 'yes' to all) "
3640 msgstr " (“a” bật “yes” cho tất cả) "
3642 #: e2fsck/util.c:218
3646 #: e2fsck/util.c:220
3650 #: e2fsck/util.c:222
3654 #: e2fsck/util.c:245
3655 msgid "cancelled!\n"
3658 #: e2fsck/util.c:278
3659 msgid "yes to all\n"
3660 msgstr "đồng ý với tất cả\n"
3662 #: e2fsck/util.c:280
3666 #: e2fsck/util.c:282
3670 #: e2fsck/util.c:292
3679 #: e2fsck/util.c:296
3688 #: e2fsck/util.c:300
3692 #: e2fsck/util.c:300
3696 #: e2fsck/util.c:316
3698 msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s"
3699 msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s"
3701 #: e2fsck/util.c:321
3702 msgid "reading inode and block bitmaps"
3703 msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối"
3705 #: e2fsck/util.c:333
3707 msgid "while retrying to read bitmaps for %s"
3708 msgstr "trong khi cố đọc mảng ảnh cho %s"
3710 #: e2fsck/util.c:345
3711 msgid "writing block and inode bitmaps"
3712 msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin"
3714 #: e2fsck/util.c:350
3716 msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s"
3717 msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s"
3719 #: e2fsck/util.c:362
3724 "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n"
3725 "\t(i.e., without -a or -p options)\n"
3729 "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG: HÃY TỰ CHẠY fsck.\n"
3730 "\t(tức là không có tùy chọn “-a” hay “-p”).\n"
3732 #: e2fsck/util.c:443
3734 msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3735 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), "
3737 #: e2fsck/util.c:447
3739 msgid "Memory used: %lu, "
3740 msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, "
3742 #: e2fsck/util.c:454
3744 msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3745 msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n"
3747 #: e2fsck/util.c:459
3749 msgid "elapsed time: %6.3f\n"
3750 msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n"
3752 #: e2fsck/util.c:494 e2fsck/util.c:508
3754 msgid "while reading inode %lu in %s"
3755 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s"
3757 #: e2fsck/util.c:522 e2fsck/util.c:535
3759 msgid "while writing inode %lu in %s"
3760 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s"
3762 #: e2fsck/util.c:779
3763 msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
3764 msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
3766 #: misc/badblocks.c:75
3768 msgstr "hoàn tất \n"
3770 #: misc/badblocks.c:100
3773 "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnfBX]\n"
3774 " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
3775 " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
3776 " device [last_block [first_block]]\n"
3778 "Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-svwnfBX]\n"
3779 " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
3780 " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử […]]]\n"
3781 " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
3783 #: misc/badblocks.c:111
3786 "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
3789 "%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
3792 #: misc/badblocks.c:229
3794 msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
3795 msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
3797 #: misc/badblocks.c:337
3798 msgid "Testing with random pattern: "
3799 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
3801 #: misc/badblocks.c:355
3802 msgid "Testing with pattern 0x"
3803 msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
3805 #: misc/badblocks.c:387 misc/badblocks.c:460
3807 msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
3809 #: misc/badblocks.c:398
3811 msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
3812 msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
3814 #: misc/badblocks.c:485
3815 msgid "during ext2fs_sync_device"
3816 msgstr "trong khi đồng bộ hóa thiết bị “ext2fs_sync_device”"
3818 #: misc/badblocks.c:505 misc/badblocks.c:767
3819 msgid "while beginning bad block list iteration"
3820 msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
3822 #: misc/badblocks.c:520 misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:778
3823 msgid "while allocating buffers"
3824 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
3826 #: misc/badblocks.c:524
3828 msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
3829 msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
3831 #: misc/badblocks.c:529
3832 msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
3833 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
3835 #: misc/badblocks.c:538
3836 msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
3837 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
3839 #: misc/badblocks.c:545 misc/badblocks.c:652 misc/badblocks.c:694
3840 #: misc/badblocks.c:841
3841 msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
3842 msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
3844 #: misc/badblocks.c:627
3845 msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
3846 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
3848 #: misc/badblocks.c:629 misc/badblocks.c:791
3850 msgid "From block %lu to %lu\n"
3851 msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
3853 #: misc/badblocks.c:684
3854 msgid "Reading and comparing: "
3855 msgstr "Đang đọc và so sánh: "
3857 #: misc/badblocks.c:790
3858 msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
3859 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
3861 #: misc/badblocks.c:796
3862 msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
3863 msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
3865 #: misc/badblocks.c:803
3868 "Interrupt caught, cleaning up\n"
3871 "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
3873 #: misc/badblocks.c:886
3875 msgid "during test data write, block %lu"
3876 msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
3878 #: misc/badblocks.c:1007 misc/util.c:131
3880 msgid "%s is mounted; "
3881 msgstr "%s đã được gắn kết; "
3883 #: misc/badblocks.c:1009
3884 msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
3886 "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
3887 "Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
3889 #: misc/badblocks.c:1014
3890 msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
3891 msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
3893 #: misc/badblocks.c:1019 misc/util.c:142
3895 msgid "%s is apparently in use by the system; "
3896 msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
3898 #: misc/badblocks.c:1022
3899 msgid "badblocks forced anyway.\n"
3900 msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
3902 #: misc/badblocks.c:1042
3904 msgid "invalid %s - %s"
3905 msgstr "%s không hợp lệ — %s"
3907 #: misc/badblocks.c:1136
3909 msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
3910 msgstr "Số lượng khối sai tối đa %u quá lớn - tối đa là %u"
3912 #: misc/badblocks.c:1163
3914 msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
3915 msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
3917 #: misc/badblocks.c:1193
3918 msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
3919 msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
3921 #: misc/badblocks.c:1199
3922 msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
3923 msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
3925 #: misc/badblocks.c:1213
3927 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
3928 "the size manually\n"
3930 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
3931 "bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
3933 #: misc/badblocks.c:1219
3934 msgid "while trying to determine device size"
3935 msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
3937 #: misc/badblocks.c:1224
3941 #: misc/badblocks.c:1230
3945 #: misc/badblocks.c:1233
3947 msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
3948 msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
3950 #: misc/badblocks.c:1240
3952 msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
3953 msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
3955 #: misc/badblocks.c:1296
3956 msgid "while creating in-memory bad blocks list"
3957 msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3959 #: misc/badblocks.c:1305
3960 msgid "input file - bad format"
3961 msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
3963 #: misc/badblocks.c:1313 misc/badblocks.c:1322
3964 msgid "while adding to in-memory bad block list"
3965 msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
3967 #: misc/badblocks.c:1347
3969 msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
3970 msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
3974 msgid "Usage: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v version] files...\n"
3975 msgstr "Cách dùng: %s [-pRVf] [-+=aAcCdDeijPsStTu] [-v phiên_bản] tập_tin…\n"
3977 #: misc/chattr.c:159
3979 msgid "bad project - %s\n"
3980 msgstr "dự án sai — %s\n"
3982 #: misc/chattr.c:173
3984 msgid "bad version - %s\n"
3985 msgstr "phiên bản sai — %s\n"
3987 #: misc/chattr.c:219 misc/lsattr.c:127
3989 msgid "while trying to stat %s"
3990 msgstr "trong khi cố lấy các thông tin về %s"
3992 #: misc/chattr.c:226
3994 msgid "while reading flags on %s"
3995 msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s"
3997 #: misc/chattr.c:231 misc/chattr.c:243
3999 msgid "Flags of %s set as "
4000 msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành "
4002 #: misc/chattr.c:252
4004 msgid "while setting flags on %s"
4005 msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s"
4007 #: misc/chattr.c:260
4009 msgid "Version of %s set as %lu\n"
4010 msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n"
4012 #: misc/chattr.c:264
4014 msgid "while setting version on %s"
4015 msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s"
4017 #: misc/chattr.c:271
4019 msgid "Project of %s set as %lu\n"
4020 msgstr "Dự án của %s được đặt thành %lu\n"
4022 #: misc/chattr.c:275
4024 msgid "while setting project on %s"
4025 msgstr "trong khi cài đặt dự án trên %s"
4027 #: misc/chattr.c:297
4028 msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc"
4029 msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc"
4031 #: misc/chattr.c:337
4032 msgid "= is incompatible with - and +\n"
4033 msgstr "= không tương thích với “-” và “+”\n"
4035 #: misc/chattr.c:345
4036 msgid "Must use '-v', =, - or +\n"
4037 msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n"
4039 #: misc/create_inode.c:79 misc/create_inode.c:118
4041 msgid "while reading inode %u"
4042 msgstr "trong khi đọc nút thông tin %u"
4044 #: misc/create_inode.c:89 misc/create_inode.c:284 misc/create_inode.c:349
4045 #: misc/create_inode.c:387
4046 msgid "while expanding directory"
4047 msgstr "trong khi mở rộng thư mục"
4049 #: misc/create_inode.c:96
4051 msgid "while linking \"%s\""
4052 msgstr "trong khi liên kết \"%s\""
4054 #: misc/create_inode.c:104 misc/create_inode.c:131 misc/create_inode.c:318
4056 msgid "while writing inode %u"
4057 msgstr "trong khi ghi nút thông tin %u"
4059 #: misc/create_inode.c:148 misc/create_inode.c:172
4061 msgid "while listing attributes of \"%s\""
4062 msgstr "trong khi liệt kê các thuộc tính của \"%s\""
4064 #: misc/create_inode.c:159
4066 msgid "while opening inode %u"
4067 msgstr "trong khi mở nút thông tin %u"
4069 #: misc/create_inode.c:165 misc/create_inode.c:192 misc/create_inode.c:971
4070 #: misc/e2undo.c:176 misc/e2undo.c:473 misc/e2undo.c:479 misc/e2undo.c:485
4071 #: misc/mke2fs.c:358
4072 msgid "while allocating memory"
4073 msgstr "trong khi cấp phát bộ nhớ"
4075 #: misc/create_inode.c:185 misc/create_inode.c:201
4077 msgid "while reading attribute \"%s\" of \"%s\""
4078 msgstr "trong khi đọc thuộc tính \"%s\" của \"%s\""
4080 #: misc/create_inode.c:210
4082 msgid "while writing attribute \"%s\" to inode %u"
4083 msgstr "trong khi ghi thuộc tính \"%s\" của nút thông tin %u"
4085 #: misc/create_inode.c:220
4087 msgid "while closing inode %u"
4088 msgstr "trong khi đóng nút thông tin %u"
4090 #: misc/create_inode.c:271
4092 msgid "while allocating inode \"%s\""
4093 msgstr "trong khi cấp phát nút thông tin \"%s\""
4095 #: misc/create_inode.c:290
4097 msgid "while creating inode \"%s\""
4098 msgstr "trong khi tạo nút thông tin \"%s\""
4100 #: misc/create_inode.c:356
4102 msgid "while creating symlink \"%s\""
4103 msgstr "trong khi tạo liên kết mềm \"%s\""
4105 #: misc/create_inode.c:374 misc/create_inode.c:892
4107 msgid "while looking up \"%s\""
4108 msgstr "trong khi tra tìm \"%s\""
4110 #: misc/create_inode.c:394
4112 msgid "while creating directory \"%s\""
4113 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4115 #: misc/create_inode.c:622
4117 msgid "while opening \"%s\" to copy"
4118 msgstr "trong khi mở \"%s\" để sao chép"
4120 #: misc/create_inode.c:736
4122 msgid "while changing working directory to \"%s\""
4123 msgstr "trong khi đổi thư mục làm việc sang \"%s\""
4125 #: misc/create_inode.c:744
4127 msgid "while opening directory \"%s\""
4128 msgstr "trong khi mở thư mục \"%s\""
4130 #: misc/create_inode.c:754
4132 msgid "while lstat \"%s\""
4133 msgstr "trong khi lstat \"%s\""
4135 #: misc/create_inode.c:804
4137 msgid "while creating special file \"%s\""
4138 msgstr "trong khi tạo tập tin đặc biệt \"%s\""
4140 #: misc/create_inode.c:813
4141 msgid "malloc failed"
4142 msgstr "malloc gặp lỗi"
4144 #: misc/create_inode.c:821
4146 msgid "while trying to read link \"%s\""
4147 msgstr "trong khi cố đọc liên kết \"%s\""
4149 #: misc/create_inode.c:828
4150 msgid "symlink increased in size between lstat() and readlink()"
4151 msgstr "liên kết mềm làm gia tăng kích cỡ giữa lstat() và readlink()"
4153 #: misc/create_inode.c:839
4155 msgid "while writing symlink\"%s\""
4156 msgstr "trong khi ghi liên kết mềm \"%s\""
4158 #: misc/create_inode.c:850
4160 msgid "while writing file \"%s\""
4161 msgstr "trong khi ghi tập tin \"%s\""
4163 #: misc/create_inode.c:863
4165 msgid "while making dir \"%s\""
4166 msgstr "trong khi tạo thư mục \"%s\""
4168 #: misc/create_inode.c:881
4169 msgid "while changing directory"
4170 msgstr "trong khi thay đỏi thư mục"
4172 #: misc/create_inode.c:887
4174 msgid "ignoring entry \"%s\""
4175 msgstr "đang bỏ qua mục \"%s\""
4177 #: misc/create_inode.c:900
4179 msgid "while setting inode for \"%s\""
4180 msgstr "trong khi cài đặt nút cho \"%s\""
4182 #: misc/create_inode.c:907
4184 msgid "while setting xattrs for \"%s\""
4185 msgstr "trong khi cài đặt xattrs cho \"%s\""
4187 #: misc/create_inode.c:933
4188 msgid "while saving inode data"
4189 msgstr "trong khi ghi dữ liệu nút"
4191 #: misc/dumpe2fs.c:56
4193 msgid "Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
4194 msgstr "Cách dùng: %s [-bfghixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
4196 #: misc/dumpe2fs.c:159
4200 #: misc/dumpe2fs.c:168
4204 #: misc/dumpe2fs.c:219
4206 msgid "Group %lu: (Blocks "
4207 msgstr "Nhóm %lu: (Khối "
4209 #: misc/dumpe2fs.c:226
4211 msgid " csum 0x%04x"
4212 msgstr " csum 0x%04x"
4214 #: misc/dumpe2fs.c:228
4216 msgid " (EXPECTED 0x%04x)"
4217 msgstr " (CẦN 0x%04x)"
4219 #: misc/dumpe2fs.c:233
4221 msgid " %s superblock at "
4222 msgstr " %s siêu khối tại "
4224 #: misc/dumpe2fs.c:234
4228 #: misc/dumpe2fs.c:234
4232 #: misc/dumpe2fs.c:238
4233 msgid ", Group descriptors at "
4234 msgstr ", Mô tả nhóm tại "
4236 #: misc/dumpe2fs.c:242
4239 " Reserved GDT blocks at "
4242 " Các khối GDT đã dành riêng tại "
4244 #: misc/dumpe2fs.c:249
4245 msgid " Group descriptor at "
4246 msgstr " Mô tả nhóm tại "
4248 #: misc/dumpe2fs.c:255
4249 msgid " Block bitmap at "
4250 msgstr " Mảng ảnh khối tại "
4252 #: misc/dumpe2fs.c:260 misc/dumpe2fs.c:271
4254 msgid ", csum 0x%08x"
4255 msgstr ", csum 0x%08x"
4257 #: misc/dumpe2fs.c:263
4261 #: misc/dumpe2fs.c:265
4269 #: misc/dumpe2fs.c:266
4270 msgid " Inode bitmap at "
4271 msgstr " Mảng ảnh nút thông tin tại "
4273 #: misc/dumpe2fs.c:273
4279 " Bảng nút thông tin tại "
4281 #: misc/dumpe2fs.c:279
4285 " %u free %s, %u free inodes, %u directories%s"
4288 " %u trống %s, %u nút rảnh, %u thư mục%s"
4290 #: misc/dumpe2fs.c:286
4292 msgid ", %u unused inodes\n"
4293 msgstr ", %u nút không dùng\n"
4295 #: misc/dumpe2fs.c:289
4296 msgid " Free blocks: "
4297 msgstr " Khối rảnh: "
4299 #: misc/dumpe2fs.c:304
4300 msgid " Free inodes: "
4301 msgstr " Nút rảnh: "
4303 #: misc/dumpe2fs.c:340
4304 msgid "while printing bad block list"
4305 msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai"
4307 #: misc/dumpe2fs.c:346
4309 msgid "Bad blocks: %u"
4310 msgstr "Khối sai: %u"
4312 #: misc/dumpe2fs.c:373 misc/tune2fs.c:366
4313 msgid "while reading journal inode"
4314 msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
4316 #: misc/dumpe2fs.c:379
4317 msgid "while opening journal inode"
4318 msgstr "trong khi mở nút thông tin nhật ký"
4320 #: misc/dumpe2fs.c:385
4321 msgid "while reading journal super block"
4322 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4324 #: misc/dumpe2fs.c:392
4325 msgid "Journal superblock magic number invalid!\n"
4326 msgstr "Số ma thuật thấy siêu khối nhật ký không hợp lệ!\n"
4328 #: misc/dumpe2fs.c:409 misc/tune2fs.c:215
4329 msgid "while reading journal superblock"
4330 msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký"
4332 #: misc/dumpe2fs.c:417
4333 msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers"
4334 msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký"
4336 #: misc/dumpe2fs.c:434 misc/mke2fs.c:791 misc/tune2fs.c:2071
4337 msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
4338 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
4340 #: misc/dumpe2fs.c:460
4342 msgid "Invalid superblock parameter: %s\n"
4343 msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n"
4345 #: misc/dumpe2fs.c:475
4347 msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n"
4348 msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n"
4350 #: misc/dumpe2fs.c:486
4354 "Bad extended option(s) specified: %s\n"
4356 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
4357 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
4359 "Valid extended options are:\n"
4360 "\tsuperblock=<superblock number>\n"
4361 "\tblocksize=<blocksize>\n"
4364 "Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n"
4366 "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
4367 "đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n"
4369 "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n"
4370 "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n"
4371 "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n"
4373 #: misc/dumpe2fs.c:550 misc/mke2fs.c:1834
4375 msgid "\tUsing %s\n"
4376 msgstr "\tDùng %s\n"
4378 #: misc/dumpe2fs.c:590
4381 "*** Checksum errors detected in filesystem! Run e2fsck now!\n"
4385 "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong hệ thống tập tin! Hãy chạy ngay e2fsck!\n"
4388 #: misc/dumpe2fs.c:595 misc/e2image.c:1587 misc/tune2fs.c:2947
4389 #: resize/main.c:416
4390 msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
4391 msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
4393 #: misc/dumpe2fs.c:630
4396 "*** Checksum errors detected in bitmaps! Run e2fsck now!\n"
4400 "*** Tìm thấy lỗi tổng kiểm trong ảnh bít! Chạy e2fsck ngay!\n"
4403 #: misc/dumpe2fs.c:634
4407 "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n"
4410 "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n"
4412 #: misc/e2image.c:107
4414 msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -f ] device image-file\n"
4415 msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -f ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4417 #: misc/e2image.c:109
4419 msgid " %s -I device image-file\n"
4420 msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n"
4422 #: misc/e2image.c:110
4424 msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
4425 msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
4427 #: misc/e2image.c:175 misc/e2image.c:580 misc/e2image.c:586
4428 #: misc/e2image.c:1182
4429 msgid "while allocating buffer"
4430 msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
4432 #: misc/e2image.c:180
4434 msgid "Writing block %llu\n"
4435 msgstr "Đang ghi khối %llu\n"
4437 #: misc/e2image.c:194
4439 msgid "error writing block %llu"
4440 msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu"
4442 #: misc/e2image.c:197
4443 msgid "error in generic_write()"
4444 msgstr "có lỗi trong generic_write()"
4446 #: misc/e2image.c:214
4447 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n"
4448 msgstr "Lỗi: kích thước phần đầu lớn hơn wrt_size\n"
4450 #: misc/e2image.c:219
4451 msgid "Couldn't allocate header buffer\n"
4452 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n"
4454 #: misc/e2image.c:247
4455 msgid "while writing superblock"
4456 msgstr "trong khi ghi siêu khối"
4458 #: misc/e2image.c:256
4459 msgid "while writing inode table"
4460 msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin"
4462 #: misc/e2image.c:264
4463 msgid "while writing block bitmap"
4464 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối"
4466 #: misc/e2image.c:272
4467 msgid "while writing inode bitmap"
4468 msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin"
4470 #: misc/e2image.c:506
4472 msgid "Corrupt directory block %llu: bad rec_len (%d)\n"
4473 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: rec_len sai (%d)\n"
4475 #: misc/e2image.c:518
4477 msgid "Corrupt directory block %llu: bad name_len (%d)\n"
4478 msgstr "Hỏng khối thư mục %llu: name_len sai (%d)\n"
4480 #: misc/e2image.c:559
4482 msgid "%llu / %llu blocks (%d%%)"
4483 msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)"
4485 #: misc/e2image.c:590 misc/e2image.c:630
4489 #: misc/e2image.c:627
4490 msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
4491 msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
4493 #: misc/e2image.c:653
4495 msgid " %s remaining at %.2f MB/s"
4496 msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s"
4498 #: misc/e2image.c:665 misc/e2image.c:1192
4500 msgid "error reading block %llu"
4501 msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu"
4503 #: misc/e2image.c:719
4505 msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s "
4506 msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s"
4508 #: misc/e2image.c:723
4510 msgid "at %.2f MB/s"
4511 msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s"
4513 #: misc/e2image.c:759
4514 msgid "while allocating l1 table"
4515 msgstr "trong khi cấp phát bảng l1"
4517 #: misc/e2image.c:804
4518 msgid "while allocating l2 cache"
4519 msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
4521 #: misc/e2image.c:827
4522 msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
4523 msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
4525 #: misc/e2image.c:1149
4526 msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
4527 msgstr "trong khi cấp phát ext2_qcow2_image"
4529 #: misc/e2image.c:1156
4530 msgid "while initializing ext2_qcow2_image"
4531 msgstr "trong khi khởi tạo ext2_qcow2_image"
4533 #: misc/e2image.c:1215 misc/e2image.c:1233
4534 msgid "Programming error: multiple sequential refcount blocks created!\n"
4535 msgstr "Lỗi lập trình: đa khối refcount liên tiếp được tạo ra!\n"
4537 #: misc/e2image.c:1273
4538 msgid "while allocating block bitmap"
4539 msgstr "trong cấp phát mảng ảnh khối"
4541 #: misc/e2image.c:1282
4542 msgid "while allocating scramble block bitmap"
4543 msgstr "trong khi cấp phát mảng ảnh khối scramble"
4545 #: misc/e2image.c:1289
4546 msgid "Scanning inodes...\n"
4547 msgstr "Đang quét các nút…\n"
4549 #: misc/e2image.c:1301
4550 msgid "Can't allocate block buffer"
4551 msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối"
4553 #: misc/e2image.c:1340 misc/e2image.c:1354
4555 msgid "while iterating over inode %u"
4556 msgstr "trong khi lặp qua nút %u"
4558 #: misc/e2image.c:1386
4559 msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed"
4560 msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt"
4562 #: misc/e2image.c:1408
4563 msgid "error reading bitmaps"
4564 msgstr "lặp lỗi khi đọc mảng bit"
4566 #: misc/e2image.c:1420
4567 msgid "while opening device file"
4568 msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị"
4570 #: misc/e2image.c:1431
4571 msgid "while restoring the image table"
4572 msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh"
4574 #: misc/e2image.c:1528
4575 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images."
4576 msgstr "tùy chọn -a chỉ có thể được dùng cùng với các ảnh thô hoặc QCOW2."
4578 #: misc/e2image.c:1534
4579 msgid "Offsets are only allowed with raw images."
4580 msgstr "Chế độ bù chỉ cho phép với ảnh thô."
4582 #: misc/e2image.c:1539
4583 msgid "Move mode is only allowed with raw images."
4584 msgstr "Chế độ di chuyển chỉ cho phép với ảnh thô."
4586 #: misc/e2image.c:1544
4587 msgid "Move mode requires all data mode."
4588 msgstr "Chế độ di chuyển yêu cầu mọi chế độ dữ liệu."
4590 #: misc/e2image.c:1554
4591 msgid "checking if mounted"
4592 msgstr "kiểm tra xem đã gắn kết chưa"
4594 #: misc/e2image.c:1561
4597 "Running e2image on a R/W mounted filesystem can result in an\n"
4598 "inconsistent image which will not be useful for debugging purposes.\n"
4599 "Use -f option if you really want to do that.\n"
4602 "Chạy e2image trên hệ thống tập tin gắn Đọc/Ghi có thể tạo ra một\n"
4603 "ảnh không phù hợp cái mà sẽ không hữu ích khi muốn gỡ lỗi.\n"
4604 "Dùng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn làm thế.\n"
4606 #: misc/e2image.c:1615
4607 msgid "QCOW2 image can not be written to the stdout!\n"
4608 msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n"
4610 #: misc/e2image.c:1621
4611 msgid "Can not stat output\n"
4612 msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n"
4614 #: misc/e2image.c:1631
4616 msgid "Image (%s) is compressed\n"
4617 msgstr "Ảnh (%s) đã được nén lại\n"
4619 #: misc/e2image.c:1634
4621 msgid "Image (%s) is encrypted\n"
4622 msgstr "Ảnh (%s) đã được mã hóa\n"
4624 #: misc/e2image.c:1637
4626 msgid "while trying to convert qcow2 image (%s) into raw image (%s)"
4627 msgstr "khi cố chuyển đổi ảnh qcow2 (%s) thành dạng ảnh thô (%s)"
4629 #: misc/e2image.c:1646
4630 msgid "The -c option only supported in raw mode\n"
4631 msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4633 #: misc/e2image.c:1651
4634 msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n"
4635 msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
4637 #: misc/e2image.c:1658
4638 msgid "while allocating check_buf"
4639 msgstr "trong khi cấp phát check_buf"
4641 #: misc/e2image.c:1664
4642 msgid "The -p option only supported in raw mode\n"
4643 msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n"
4645 #: misc/e2image.c:1674
4647 msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n"
4648 msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n"
4650 #: misc/e2initrd_helper.c:68
4652 msgid "Usage: %s -r device\n"
4653 msgstr "Cách dùng: %s -r thiết-bị\n"
4655 #: misc/e2label.c:58
4657 msgid "e2label: cannot open %s\n"
4658 msgstr "e2label: không thể mở %s\n"
4660 #: misc/e2label.c:63
4662 msgid "e2label: cannot seek to superblock\n"
4663 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc vị trí siêu khối\n"
4665 #: misc/e2label.c:68
4667 msgid "e2label: error reading superblock\n"
4668 msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n"
4670 #: misc/e2label.c:72
4672 msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
4673 msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
4675 #: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:3150
4677 msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
4678 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
4680 #: misc/e2label.c:100
4682 msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n"
4683 msgstr "e2label: không thể di chuyển đầu đọc để lấy lại siêu khối\n"
4685 #: misc/e2label.c:105
4687 msgid "e2label: error writing superblock\n"
4688 msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
4690 #: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:1731
4692 msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
4693 msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
4695 #: misc/e2undo.c:118
4697 msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z undo_file] <transaction file> <filesystem>\n"
4698 msgstr "Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z tập_tin_undo] <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n"
4700 #: misc/e2undo.c:143
4701 msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n"
4702 msgstr "Siêu khối hệ thống tập tin không khớp với tập tin undo.\n"
4704 #: misc/e2undo.c:146
4705 msgid "UUID does not match.\n"
4706 msgstr "UUID không khớp.\n"
4708 #: misc/e2undo.c:148
4709 msgid "Last mount time does not match.\n"
4710 msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không khớp.\n"
4712 #: misc/e2undo.c:150
4713 msgid "Last write time does not match.\n"
4714 msgstr "Giờ ghi cuối cùng không khớp.\n"
4716 #: misc/e2undo.c:152
4717 msgid "Lifetime write counter does not match.\n"
4718 msgstr "Số lượng ghi lifetime không khớp.\n"
4720 #: misc/e2undo.c:166
4721 msgid "while reading filesystem superblock."
4722 msgstr "trong khi đọc siêu khối hệ thống tập tin."
4724 #: misc/e2undo.c:182
4725 msgid "while fetching superblock"
4726 msgstr "trong khi lấy siêu khối"
4728 #: misc/e2undo.c:195
4730 msgid "Undo file superblock checksum doesn't match.\n"
4731 msgstr "Tổng kiểm siêu khối tập tin undo không khớp.\n"
4733 #: misc/e2undo.c:334
4735 msgid "illegal offset - %s"
4736 msgstr "khoảng bù không hợp lệ - %s"
4738 #: misc/e2undo.c:358
4740 msgid "Will not write to an undo file while replaying it.\n"
4741 msgstr "Sẽ không ghi vào một tập tin undo trong khi đang trình diễn lại nó.\n"
4743 #: misc/e2undo.c:367
4745 msgid "while opening undo file `%s'\n"
4746 msgstr "trong khi mở tập tin undo “%s”\n"
4748 #: misc/e2undo.c:374
4749 msgid "while reading undo file"
4750 msgstr "trong khi đọc tập tin undo"
4752 #: misc/e2undo.c:379
4754 msgid "%s: Not an undo file.\n"
4755 msgstr "%s: Không phải là tập tin undo.\n"
4757 #: misc/e2undo.c:390
4759 msgid "%s: Header checksum doesn't match.\n"
4760 msgstr "%s: Tổng kiểm phần đầu không khớp.\n"
4762 #: misc/e2undo.c:397
4764 msgid "%s: Corrupt undo file header.\n"
4765 msgstr "%s: Phần đầu tập tin undo bị hỏng.\n"
4767 #: misc/e2undo.c:401
4769 msgid "%s: Undo block size too large.\n"
4770 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá lớn.\n"
4772 #: misc/e2undo.c:406
4774 msgid "%s: Undo block size too small.\n"
4775 msgstr "%s: Cỡ khối tập tin undo quá nhỏ.\n"
4777 #: misc/e2undo.c:419
4779 msgid "%s: Unknown undo file feature set.\n"
4780 msgstr "%s: Không hiểu tính năng tập tin undo.\n"
4782 #: misc/e2undo.c:427
4784 msgid "Error while determining whether %s is mounted."
4785 msgstr "Gặp lỗi trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
4787 #: misc/e2undo.c:433
4788 msgid "e2undo should only be run on unmounted filesystems"
4789 msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết"
4791 #: misc/e2undo.c:449
4793 msgid "while opening `%s'"
4794 msgstr "trong khi mở “%s”"
4796 #: misc/e2undo.c:460
4797 msgid "specified offset is too large"
4798 msgstr "khoảng bù đã cho là quá lớn"
4800 #: misc/e2undo.c:501
4801 msgid "while reading keys"
4802 msgstr "trong khi đọc khóa"
4804 #: misc/e2undo.c:513
4806 msgid "%s: wrong key magic at %llu\n"
4807 msgstr "%s: sai khóa thần diệu tại %llu\n"
4809 #: misc/e2undo.c:523
4811 msgid "%s: key block checksum error at %llu.\n"
4812 msgstr "%s: tổng kiểm khối khóa lỗi tại %llu.\n"
4814 #: misc/e2undo.c:546
4816 msgid "%s: block %llu is too long."
4817 msgstr "%s: khối %llu là quá dài."
4819 #: misc/e2undo.c:558 misc/e2undo.c:594
4821 msgid "while fetching block %llu."
4822 msgstr "trong khi lấy khối %llu."
4824 #: misc/e2undo.c:570
4826 msgid "checksum error in filesystem block %llu (undo blk %llu)\n"
4827 msgstr "lỗi tổng kiểm trong khối hệ thống tập tin %llu (undo blk %llu)\n"
4829 #: misc/e2undo.c:609
4831 msgid "while writing block %llu."
4832 msgstr "trong khi ghi khối %llu."
4834 #: misc/e2undo.c:615
4836 msgid "Undo file corruption; run e2fsck NOW!\n"
4837 msgstr "Tập tin undo bị hỏng; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4839 #: misc/e2undo.c:617
4841 msgid "IO error during replay; run e2fsck NOW!\n"
4842 msgstr "Lỗi V/R trong khi trình diễn lại; hãy chạy e2fsck NGAY!\n"
4844 #: misc/e2undo.c:620
4846 msgid "Incomplete undo record; run e2fsck.\n"
4847 msgstr "Các bản ghi undo không hoàn thiện; hãy chạy e2fsck.\n"
4849 #: misc/findsuper.c:110
4851 msgid "Usage: findsuper device [skipbytes [startkb]]\n"
4852 msgstr "Cách dùng: findsuper thiết-bị [skipbytes [startkb]]\n"
4854 #: misc/findsuper.c:155
4856 msgid "skipbytes should be a number, not %s\n"
4857 msgstr "skipbytes phải là một con số, không phải %s\n"
4859 #: misc/findsuper.c:162
4861 msgid "skipbytes must be a multiple of the sector size\n"
4862 msgstr "skipbytes phải là bội số của cỡ cung từ\n"
4864 #: misc/findsuper.c:169
4866 msgid "startkb should be a number, not %s\n"
4867 msgstr "startkb phải là một con số, không phải %s\n"
4869 #: misc/findsuper.c:175
4871 msgid "startkb should be positive, not %llu\n"
4872 msgstr "startkb phải là dương, không phải %llu\n"
4874 #: misc/findsuper.c:186
4876 msgid "starting at %llu, with %u byte increments\n"
4877 msgstr "bắt đầu tại %llu, với việc gia thêm %u byte\n"
4879 #: misc/findsuper.c:188
4882 "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n"
4883 "\tso start/end/grp wrong\n"
4885 "[*] gần như chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal ext3,\n"
4886 "\tdo đó đầu/cuối/nhóm sai\n"
4888 #: misc/findsuper.c:190
4890 msgid "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid label\n"
4891 msgstr "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid nhãn\n"
4893 #: misc/findsuper.c:264
4897 "%11Lu: finished with errno %d\n"
4900 "%11Lu: đã kết thúc với lỗi %d\n"
4904 msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
4905 msgstr "CẢNH BÁO: không thể mở %s: %s\n"
4909 msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
4910 msgstr "CẢNH BÁO: gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n"
4914 "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
4915 "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
4916 "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n"
4919 "CẢNH BÁO: /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n"
4920 "\tMáy tính sẽ điều chỉnh tạm thời cho bạn, nhưng bạn nên sửa chữa\n"
4921 "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng càng tốt.\n"
4926 msgid "fsck: %s: not found\n"
4927 msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
4931 msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
4932 msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa?!?\n"
4936 msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
4937 msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
4941 msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
4942 msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
4946 msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
4947 msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n"
4951 msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
4952 msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
4956 "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
4957 "with 'no' or '!'.\n"
4959 "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n"
4960 "cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”.\n"
4963 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
4964 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n"
4968 msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
4969 msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
4973 msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
4974 msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
4977 msgid "Checking all file systems.\n"
4978 msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n"
4982 msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
4983 msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
4986 msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
4988 "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT …]\n"
4990 "HTT: hệ thống tập tin\n"
4994 msgid "%s: too many devices\n"
4995 msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
4997 #: misc/fsck.c:1156 misc/fsck.c:1242
4999 msgid "%s: too many arguments\n"
5000 msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
5002 #: misc/fuse2fs.c:3732
5003 msgid "Mounting read-only.\n"
5004 msgstr "Gắn chế độ chỉ cho đọc.\n"
5006 #: misc/fuse2fs.c:3756
5008 msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n"
5009 msgstr "%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n"
5011 #: misc/fuse2fs.c:3768 misc/fuse2fs.c:3782
5016 #: misc/fuse2fs.c:3769 misc/fuse2fs.c:3784 misc/tune2fs.c:3047
5018 msgid "Please run e2fsck -fy %s.\n"
5020 "Vui lòng chạy lệnh “e2fsck -fy %s”.\n"
5023 #: misc/fuse2fs.c:3791
5024 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n"
5025 msgstr "Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n"
5027 #: misc/fuse2fs.c:3799
5029 msgid "%s: Writing to the journal is not supported.\n"
5030 msgstr "%s: Không hỗ trợ tính năng ghi journal.\n"
5032 #: misc/fuse2fs.c:3814
5033 msgid "Warning: Mounting unchecked fs, running e2fsck is recommended.\n"
5034 msgstr "Cảnh báo: Đang gắn fs chưa kiểm tra, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5036 #: misc/fuse2fs.c:3818
5037 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n"
5038 msgstr "Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5040 #: misc/fuse2fs.c:3823
5041 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n"
5042 msgstr "Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5044 #: misc/fuse2fs.c:3827
5045 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n"
5046 msgstr "Dò thấy mồ côi, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n"
5048 #: misc/fuse2fs.c:3831
5049 msgid "Errors detected; running e2fsck is required.\n"
5050 msgstr "Dò thấy có lỗi: bắt buộc phải chạy e2fsck.\n"
5054 msgid "Usage: %s [-RVadlpv] [files...]\n"
5055 msgstr "Cách dùng: %s [-RVadlpv] [tập_tin…]\n"
5059 msgid "While reading flags on %s"
5060 msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s"
5064 msgid "While reading project on %s"
5065 msgstr "Trong khi đọc dự án trên %s"
5067 #: misc/lsattr.c:102
5069 msgid "While reading version on %s"
5070 msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s"
5072 #: misc/mke2fs.c:129
5075 "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-C cluster-size]\n"
5076 "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n"
5077 "\t[-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-d root-directory]\n"
5078 "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
5079 "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
5080 "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
5081 "\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z undo_file]\n"
5082 "\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n"
5084 "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
5085 "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
5086 "\t[-G cỡ_nhóm-flex] [-N số_lượng_inode] [-d thư-mục-root]\n"
5087 "\t[-m phần_trăm_khối_chưa_dùng] [-o HĐH_tạo]\n"
5088 "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
5089 "\t[-O tính_năng[,…]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,…]]\n"
5090 "\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z tập_in_undo]\n"
5091 "\t [-jnqvDFSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
5093 "\tHDH: hệ điều hành\n"
5094 "\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
5096 #: misc/mke2fs.c:260
5098 msgid "Running command: %s\n"
5099 msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n"
5101 #: misc/mke2fs.c:264
5103 msgid "while trying to run '%s'"
5104 msgstr "trong khi cố chạy “%s”"
5106 #: misc/mke2fs.c:271
5107 msgid "while processing list of bad blocks from program"
5108 msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình"
5110 #: misc/mke2fs.c:298
5112 msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n"
5113 msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n"
5115 #: misc/mke2fs.c:300
5117 msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n"
5119 "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n"
5120 "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n"
5122 #: misc/mke2fs.c:303
5123 msgid "Aborting....\n"
5124 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5126 #: misc/mke2fs.c:323
5129 "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n"
5133 "Cảnh báo: các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n"
5136 #: misc/mke2fs.c:342
5137 msgid "while marking bad blocks as used"
5138 msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng"
5140 #: misc/mke2fs.c:413
5141 msgid "Writing inode tables: "
5142 msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: "
5144 #: misc/mke2fs.c:435
5148 "Could not write %d blocks in inode table starting at %llu: %s\n"
5151 "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %llu: %s\n"
5153 #: misc/mke2fs.c:449 misc/mke2fs.c:2715 misc/mke2fs.c:3120
5155 msgstr "hoàn tất \n"
5157 #: misc/mke2fs.c:464
5158 msgid "while creating root dir"
5159 msgstr "trong khi tạo thư mục gốc"
5161 #: misc/mke2fs.c:471
5162 msgid "while reading root inode"
5163 msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc"
5165 #: misc/mke2fs.c:483
5166 msgid "while setting root inode ownership"
5167 msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc"
5169 #: misc/mke2fs.c:501
5170 msgid "while creating /lost+found"
5171 msgstr "trong khi tạo /mất+tìm"
5173 #: misc/mke2fs.c:508
5174 msgid "while looking up /lost+found"
5175 msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm"
5177 #: misc/mke2fs.c:521
5178 msgid "while expanding /lost+found"
5179 msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm"
5181 #: misc/mke2fs.c:536
5182 msgid "while setting bad block inode"
5183 msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai"
5185 #: misc/mke2fs.c:563
5187 msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n"
5188 msgstr "Hết bộ nhớ nên xóa các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n"
5190 #: misc/mke2fs.c:573
5192 msgid "Warning: could not read block 0: %s\n"
5193 msgstr "Cảnh báo: không thể đọc khối 0: %s\n"
5195 #: misc/mke2fs.c:589
5197 msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n"
5198 msgstr "Cảnh báo: không thể xóa rãnh ghi %d: %s\n"
5200 #: misc/mke2fs.c:605
5201 msgid "while initializing journal superblock"
5202 msgstr "trong khi khởi tạo siêu khối nhật ký"
5204 #: misc/mke2fs.c:613
5205 msgid "Zeroing journal device: "
5206 msgstr "Đang ghi số không thiết bị nhật ký: "
5208 #: misc/mke2fs.c:625
5210 msgid "while zeroing journal device (block %llu, count %d)"
5211 msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %llu, số lượng %d)"
5213 #: misc/mke2fs.c:643
5214 msgid "while writing journal superblock"
5215 msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký"
5217 #: misc/mke2fs.c:658
5219 msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n"
5220 msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n"
5222 #: misc/mke2fs.c:666
5225 "warning: %llu blocks unused.\n"
5228 "cảnh báo: %llu khối chưa dùng.\n"
5231 #: misc/mke2fs.c:671
5233 msgid "Filesystem label=%s\n"
5234 msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n"
5236 #: misc/mke2fs.c:674
5238 msgid "OS type: %s\n"
5239 msgstr "Kiểu HĐH: %s\n"
5241 #: misc/mke2fs.c:676
5243 msgid "Block size=%u (log=%u)\n"
5244 msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n"
5246 #: misc/mke2fs.c:679
5248 msgid "Cluster size=%u (log=%u)\n"
5249 msgstr "Cỡ liên cung=%u (bản ghi=%u)\n"
5251 #: misc/mke2fs.c:683
5253 msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n"
5254 msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n"
5256 #: misc/mke2fs.c:685
5258 msgid "Stride=%u blocks, Stripe width=%u blocks\n"
5259 msgstr "Bước=%u khối, Độ rộng sọc=%u khối\n"
5261 #: misc/mke2fs.c:687
5263 msgid "%u inodes, %llu blocks\n"
5264 msgstr "%u nút thông tin, %llu khối\n"
5266 #: misc/mke2fs.c:689
5268 msgid "%llu blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n"
5269 msgstr "%llu khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n"
5271 #: misc/mke2fs.c:692
5273 msgid "First data block=%u\n"
5274 msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n"
5276 #: misc/mke2fs.c:694
5278 msgid "Root directory owner=%u:%u\n"
5279 msgstr "Chủ sở hữu thư-mục gốc=%u:%u\n"
5281 #: misc/mke2fs.c:696
5283 msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n"
5284 msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n"
5286 #: misc/mke2fs.c:700
5288 msgid "%u block groups\n"
5289 msgstr "%u nhóm khối\n"
5291 #: misc/mke2fs.c:702
5293 msgid "%u block group\n"
5294 msgstr "%u nhóm khối\n"
5296 #: misc/mke2fs.c:704
5298 msgid "%u blocks per group, %u clusters per group\n"
5299 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u liên cung trên mỗi nhóm\n"
5301 #: misc/mke2fs.c:707
5303 msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n"
5304 msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n"
5306 #: misc/mke2fs.c:709
5308 msgid "%u inodes per group\n"
5309 msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n"
5311 #: misc/mke2fs.c:718
5313 msgid "Filesystem UUID: %s\n"
5314 msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n"
5316 #: misc/mke2fs.c:719
5317 msgid "Superblock backups stored on blocks: "
5318 msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: "
5320 #: misc/mke2fs.c:813
5322 msgid "%s requires '-O 64bit'\n"
5323 msgstr "%s cần “-O 64bit”\n"
5325 #: misc/mke2fs.c:819
5327 msgid "'%s' must be before 'resize=%u'\n"
5328 msgstr "“%s” phải trước “resize=%u”\n"
5330 #: misc/mke2fs.c:832
5332 msgid "Invalid desc_size: '%s'\n"
5333 msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n"
5335 #: misc/mke2fs.c:846
5337 msgid "Invalid hash seed: %s\n"
5338 msgstr "Hạt mầm băm không hợp lệ: %s\n"
5340 #: misc/mke2fs.c:858
5342 msgid "Invalid offset: %s\n"
5343 msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
5345 #: misc/mke2fs.c:872 misc/tune2fs.c:2099
5347 msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
5348 msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
5350 #: misc/mke2fs.c:886
5352 msgid "Invalid # of backup superblocks: %s\n"
5353 msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n"
5355 #: misc/mke2fs.c:908
5357 msgid "Invalid stride parameter: %s\n"
5358 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5360 #: misc/mke2fs.c:923
5362 msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n"
5363 msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n"
5365 #: misc/mke2fs.c:946
5367 msgid "Invalid resize parameter: %s\n"
5368 msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n"
5370 #: misc/mke2fs.c:953
5371 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
5372 msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
5374 #: misc/mke2fs.c:977
5375 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
5377 "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n"
5378 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5380 #: misc/mke2fs.c:1003 misc/mke2fs.c:1012
5382 msgid "Invalid root_owner: '%s'\n"
5383 msgstr "root_owner không hợp lệ: %s\n"
5385 #: misc/mke2fs.c:1055
5389 "Bad option(s) specified: %s\n"
5391 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
5392 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
5394 "Valid extended options are:\n"
5395 "\tmmp_update_interval=<interval>\n"
5396 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5397 "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n"
5398 "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n"
5399 "\toffset=<offset to create the file system>\n"
5400 "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n"
5401 "\tpacked_meta_blocks=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5402 "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5403 "\tlazy_journal_init=<0 to disable, 1 to enable>\n"
5404 "\troot_owner=<uid of root dir>:<gid of root dir>\n"
5408 "\tquotatype=<quota type(s) to be enabled>\n"
5412 "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n"
5414 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
5415 "\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n"
5417 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
5418 "\tmmp_update_interval=<khoảng thời gian>\n"
5419 "\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n"
5420 "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n"
5421 "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
5422 "\toffset=<vị trí tương đối để tạo hệ thống tập tin>\n"
5423 "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n"
5424 "\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5425 "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5426 "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n"
5430 "\tquotatype=<kiểu quota sẽ được bật>\n"
5433 #: misc/mke2fs.c:1080
5437 "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n"
5441 "Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
5444 #: misc/mke2fs.c:1124
5447 "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n"
5450 "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
5453 #: misc/mke2fs.c:1137 misc/tune2fs.c:1118
5455 msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
5456 msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
5458 #: misc/mke2fs.c:1149 misc/tune2fs.c:410
5460 msgid "Invalid mount option set: %s\n"
5461 msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
5463 #: misc/mke2fs.c:1285
5467 "Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n"
5470 "Tập tin “mke2fs.conf” của bạn không định nghĩa kiểu hệ thống tập tin %s.\n"
5472 #: misc/mke2fs.c:1289
5474 "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n"
5477 "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin “mke2fs.conf” mới.\n"
5480 #: misc/mke2fs.c:1293
5481 msgid "Aborting...\n"
5482 msgstr "Đang hủy bỏ…\n"
5484 #: misc/mke2fs.c:1334
5488 "Warning: the fs_type %s is not defined in mke2fs.conf\n"
5492 "Cảnh báo: fs_type %s không được định nghĩa trong mke2fs.conf\n"
5495 #: misc/mke2fs.c:1516
5496 msgid "Couldn't allocate memory for new PATH.\n"
5497 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho ĐƯỜNG-DẪN\n"
5499 #: misc/mke2fs.c:1553
5501 msgid "Couldn't init profile successfully (error: %ld).\n"
5502 msgstr "Không thể khởi tạo profile thành công (lỗi: %ld).\n"
5504 #: misc/mke2fs.c:1586
5506 msgid "invalid block size - %s"
5507 msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s"
5509 #: misc/mke2fs.c:1590
5511 msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n"
5512 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n"
5514 #: misc/mke2fs.c:1606
5516 msgid "invalid cluster size - %s"
5517 msgstr "cỡ liên cung không hợp lệ — %s"
5519 #: misc/mke2fs.c:1619
5520 msgid "'-R' is deprecated, use '-E' instead"
5521 msgstr "“-R” không dùng nữa, hãy thay bằng “-E”"
5523 #: misc/mke2fs.c:1633 misc/tune2fs.c:1828
5525 msgid "bad error behavior - %s"
5526 msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
5528 #: misc/mke2fs.c:1645
5529 msgid "Illegal number for blocks per group"
5530 msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm"
5532 #: misc/mke2fs.c:1650
5533 msgid "blocks per group must be multiple of 8"
5534 msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8"
5536 #: misc/mke2fs.c:1658
5537 msgid "Illegal number for flex_bg size"
5538 msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép"
5540 #: misc/mke2fs.c:1664
5541 msgid "flex_bg size must be a power of 2"
5542 msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2"
5544 #: misc/mke2fs.c:1669
5546 msgid "flex_bg size (%lu) must be less than or equal to 2^31"
5547 msgstr "Kích cỡ flex_bg (%lu) phải nhỏ hơn hoặc bằng 2^31"
5549 #: misc/mke2fs.c:1679
5551 msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)"
5552 msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)"
5554 #: misc/mke2fs.c:1689
5556 msgid "invalid inode size - %s"
5557 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
5559 #: misc/mke2fs.c:1702
5560 msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
5561 msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
5563 #: misc/mke2fs.c:1713
5564 msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
5566 "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n"
5567 "“bad_blocks_filename”"
5569 #: misc/mke2fs.c:1722
5572 "Warning: label too long; will be truncated to '%s'\n"
5574 msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn thành “%s”.\n"
5576 #: misc/mke2fs.c:1731
5578 msgid "invalid reserved blocks percent - %s"
5579 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s"
5581 #: misc/mke2fs.c:1746
5583 msgid "bad num inodes - %s"
5584 msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s"
5586 #: misc/mke2fs.c:1759
5587 msgid "while allocating fs_feature string"
5588 msgstr "trong khi cấp phát chuỗi fs_feature"
5590 #: misc/mke2fs.c:1776
5592 msgid "bad revision level - %s"
5593 msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s"
5595 #: misc/mke2fs.c:1781
5597 msgid "while trying to create revision %d"
5598 msgstr "trong khi cố tạo điểm %d"
5600 #: misc/mke2fs.c:1795
5601 msgid "The -t option may only be used once"
5602 msgstr "tùy chọn -t chỉ sử dụng một lần"
5604 #: misc/mke2fs.c:1803
5605 msgid "The -T option may only be used once"
5606 msgstr "Tùy chọn -T chỉ sử dụng một lần"
5608 #: misc/mke2fs.c:1859 misc/mke2fs.c:3204
5610 msgid "while trying to open journal device %s\n"
5611 msgstr "trong khi cố mở thiết bị nhật ký %s\n"
5613 #: misc/mke2fs.c:1865
5615 msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n"
5616 msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n"
5618 #: misc/mke2fs.c:1871
5620 msgid "Using journal device's blocksize: %d\n"
5621 msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n"
5623 #: misc/mke2fs.c:1882
5625 msgid "invalid blocks '%s' on device '%s'"
5626 msgstr "khối “%s” sai trên thiết bị “%s”"
5628 #: misc/mke2fs.c:1912
5630 msgstr "hệ thống tập tin"
5632 #: misc/mke2fs.c:1930 resize/main.c:497
5633 msgid "while trying to determine filesystem size"
5634 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
5636 #: misc/mke2fs.c:1936
5638 "Couldn't determine device size; you must specify\n"
5639 "the size of the filesystem\n"
5641 "Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
5642 "bạn cần phải chỉ định kích cỡ của hệ thống tập tin\n"
5644 #: misc/mke2fs.c:1943
5646 "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n"
5647 "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n"
5648 "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n"
5649 "\tto re-read your partition table.\n"
5651 "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n"
5652 "\tPhân vùng không hợp lệ được đưa ra,\n"
5653 "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n"
5654 "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n"
5655 "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n"
5656 "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n"
5658 #: misc/mke2fs.c:1960
5659 msgid "Filesystem larger than apparent device size."
5660 msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến."
5662 #: misc/mke2fs.c:1980
5663 msgid "Failed to parse fs types list\n"
5664 msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n"
5666 #: misc/mke2fs.c:2029
5667 msgid "The HURD does not support the filetype feature.\n"
5668 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n"
5670 #: misc/mke2fs.c:2034
5671 msgid "The HURD does not support the huge_file feature.\n"
5672 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng huge_file (tập tin rất lớn).\n"
5674 #: misc/mke2fs.c:2039
5675 msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n"
5676 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng metadata_csum.\n"
5678 #: misc/mke2fs.c:2044
5679 msgid "The HURD does not support the ea_inode feature.\n"
5680 msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng ea_inode.\n"
5682 #: misc/mke2fs.c:2054
5683 msgid "while trying to determine hardware sector size"
5684 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng"
5686 #: misc/mke2fs.c:2060
5687 msgid "while trying to determine physical sector size"
5688 msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của rãnh ghi vật lý"
5690 #: misc/mke2fs.c:2092
5691 msgid "while setting blocksize; too small for device\n"
5692 msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiết bị\n"
5694 #: misc/mke2fs.c:2097
5696 msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
5697 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
5699 #: misc/mke2fs.c:2121
5702 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to be expressed\n"
5703 "\tin 32 bits using a blocksize of %d.\n"
5705 "%s: thiết bị (0x%llx blocks) %s có kích cỡ quá lớn để biểu diễn theo 32 bit\n"
5706 "\tdùng kích cỡ khối của %d.\n"
5708 #: misc/mke2fs.c:2133
5711 "%s: Size of device (0x%llx blocks) %s too big to create\n"
5712 "\ta filesystem using a blocksize of %d.\n"
5714 "%s: Cỡ của thiết bị (0x%llx khối) %s có kích cỡ quá lớn để\n"
5715 "\ttạo một hệ thống tập tin dùng cỡ khối của %d.\n"
5717 #: misc/mke2fs.c:2155
5718 msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: "
5719 msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: "
5721 #: misc/mke2fs.c:2162
5722 msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n"
5724 "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5727 #: misc/mke2fs.c:2170
5728 msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n"
5730 "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n"
5731 "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n"
5733 #: misc/mke2fs.c:2180
5734 msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n"
5736 "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n"
5739 #: misc/mke2fs.c:2193
5741 msgid "invalid reserved blocks percent - %lf"
5742 msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
5744 #: misc/mke2fs.c:2210
5745 msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
5746 msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
5748 #: misc/mke2fs.c:2230
5749 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
5750 msgstr "Kích thước liên cung không thể nhỏ hơn kích cỡ khối.\n"
5752 #: misc/mke2fs.c:2236
5753 msgid "specifying a cluster size requires the bigalloc feature"
5754 msgstr "chỉ định kích thước liên cung cần đặc tính bigalloc"
5756 #: misc/mke2fs.c:2256
5758 msgid "warning: Unable to get device geometry for %s\n"
5759 msgstr "cảnh báo: không thể lấy dạng hình thiết bị cho %s\n"
5761 #: misc/mke2fs.c:2259
5763 msgid "%s alignment is offset by %lu bytes.\n"
5764 msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n"
5766 #: misc/mke2fs.c:2261
5768 msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
5769 msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
5771 #: misc/mke2fs.c:2282
5773 msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)"
5774 msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)"
5776 #: misc/mke2fs.c:2286
5778 msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
5780 "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
5781 "nên bị buộc tiếp tục\n"
5783 #: misc/mke2fs.c:2294
5785 msgid "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata and journal checksum features.\n"
5786 msgstr "Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n"
5788 #: misc/mke2fs.c:2349
5792 "Warning: offset specified without an explicit file system size.\n"
5793 "Creating a file system with %llu blocks but this might\n"
5794 "not be what you want.\n"
5798 "Cảnh báo: khoảng bù đã cho không có một cỡ hệ thống tập tin rõ ràng.\n"
5799 "Đang tạo một hệ thống tập tin với %llu khối nhưng đây có lẽ\n"
5800 "không phải là thứ bạn muốn.\n"
5803 #: misc/mke2fs.c:2364
5805 msgid "%d byte inodes are too small for project quota"
5806 msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho hạn ngạch dự án"
5808 #: misc/mke2fs.c:2386
5809 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature"
5810 msgstr "Không thể hỗ trợ đặc tính bigalloc mà không có phần mở "
5812 #: misc/mke2fs.c:2393
5814 "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
5815 "They can not be both enabled simultaneously.\n"
5817 "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
5818 "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
5820 #: misc/mke2fs.c:2401
5823 "Warning: the bigalloc feature is still under development\n"
5824 "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc for more information\n"
5828 "Cảnh báo: đặc tính phân-bổ-lớn vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
5829 "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Bigalloc để biết chi tiết\n"
5832 #: misc/mke2fs.c:2413
5833 msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem"
5835 "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n"
5836 "trên hệ thống tập tin không thưa thớt"
5838 #: misc/mke2fs.c:2422
5839 msgid "blocks per group count out of range"
5840 msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi"
5842 #: misc/mke2fs.c:2444
5843 msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified"
5844 msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg"
5846 #: misc/mke2fs.c:2456
5848 msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)"
5849 msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)"
5851 #: misc/mke2fs.c:2471
5853 msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size"
5854 msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hơn"
5856 #: misc/mke2fs.c:2486
5858 msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?"
5859 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?"
5861 #: misc/mke2fs.c:2493
5863 msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes"
5864 msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), chỉ ra <2³² nút thông tin"
5866 #: misc/mke2fs.c:2507
5869 "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n"
5870 "\tfilesystem with %llu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n"
5871 "\tor lower inode count (-N).\n"
5873 "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_lượng_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n"
5874 "\tcho hệ thống tập tin có %llu khối, hãy chỉ định\n"
5875 "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn hay số lượng nút thông tin\n"
5878 #: misc/mke2fs.c:2694
5879 msgid "Discarding device blocks: "
5880 msgstr "Bỏ qua khối thiết bị: "
5882 #: misc/mke2fs.c:2710
5886 #: misc/mke2fs.c:2769
5887 msgid "while initializing quota context"
5888 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch"
5890 #: misc/mke2fs.c:2776
5891 msgid "while writing quota inodes"
5892 msgstr "trong khi ghi nút hạn ngạch"
5894 #: misc/mke2fs.c:2801
5896 msgid "bad error behavior in profile - %s"
5897 msgstr "ứng xử lỗi sai trong hồ sơ — %s"
5899 #: misc/mke2fs.c:2877
5900 msgid "in malloc for android_sparse_params"
5901 msgstr "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho android_sparse_params"
5903 # Item in the main menu to select this package
5904 #: misc/mke2fs.c:2891
5905 msgid "while setting up superblock"
5906 msgstr "trong khi cài đặt siêu khối"
5908 #: misc/mke2fs.c:2907
5909 msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Pass -O extents to rectify.\n"
5910 msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
5912 #: misc/mke2fs.c:2914
5913 msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n"
5914 msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại cho đúng.\n"
5916 #: misc/mke2fs.c:2922
5917 msgid "The metadata_csum_seed feature requires the metadata_csum feature.\n"
5918 msgstr "Tính năng metadata_csum_seed cần tính năng metadata_csum.\n"
5920 #: misc/mke2fs.c:2946
5921 msgid "Discard succeeded and will return 0s - skipping inode table wipe\n"
5922 msgstr "Loại bỏ thành công và sẽ trả về 0 - bỏ qua xóa bảng nút\n"
5924 #: misc/mke2fs.c:3045
5926 msgid "unknown os - %s"
5927 msgstr "hệ điều hành lạ — %s"
5929 #: misc/mke2fs.c:3108
5930 msgid "Allocating group tables: "
5931 msgstr "Phân bổ bảng nhóm: "
5933 #: misc/mke2fs.c:3116
5934 msgid "while trying to allocate filesystem tables"
5935 msgstr "trong khi cố cấp phát các bảng hệ thống tập tin"
5937 #: misc/mke2fs.c:3125
5940 "\twhile converting subcluster bitmap"
5943 "\ttrong khi chuyển đổi mảng ảnh liên cung con"
5945 #: misc/mke2fs.c:3131
5947 msgid "%s may be further corrupted by superblock rewrite\n"
5948 msgstr "%s có thể hỏng nặng hơn nữa nếu viết lại siêu khối\n"
5950 #: misc/mke2fs.c:3172
5952 msgid "while zeroing block %llu at end of filesystem"
5953 msgstr "trong khi điền số không khối %llu tại kết thúc của hệ thống tập tin"
5955 #: misc/mke2fs.c:3185
5956 msgid "while reserving blocks for online resize"
5957 msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
5959 #: misc/mke2fs.c:3197 misc/tune2fs.c:1536
5963 #: misc/mke2fs.c:3209
5965 msgid "Adding journal to device %s: "
5966 msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: "
5968 #: misc/mke2fs.c:3216
5972 "\twhile trying to add journal to device %s"
5975 "trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
5977 #: misc/mke2fs.c:3221 misc/mke2fs.c:3250 misc/mke2fs.c:3288
5978 #: misc/mk_hugefiles.c:598 misc/tune2fs.c:1565 misc/tune2fs.c:1584
5982 #: misc/mke2fs.c:3227
5983 msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n"
5984 msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n"
5986 #: misc/mke2fs.c:3237
5988 msgid "Creating journal (%u blocks): "
5989 msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): "
5991 #: misc/mke2fs.c:3246
5994 "\twhile trying to create journal"
5997 "trong khi cố tạo nhật ký"
5999 #: misc/mke2fs.c:3258 misc/tune2fs.c:1183
6002 "Error while enabling multiple mount protection feature."
6005 "Lỗi khi bật đặc tính bảo vệ đa gắn"
6007 #: misc/mke2fs.c:3263
6009 msgid "Multiple mount protection is enabled with update interval %d seconds.\n"
6010 msgstr "Bảo vệ đa gắn được bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6012 #: misc/mke2fs.c:3279
6013 msgid "Copying files into the device: "
6014 msgstr "Đang chép các tập tin vào trong thiết: "
6016 #: misc/mke2fs.c:3285
6017 msgid "while populating file system"
6018 msgstr "trong khi di chuyển hệ thống tập tin"
6020 #: misc/mke2fs.c:3292
6021 msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: "
6022 msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: "
6024 #: misc/mke2fs.c:3299
6025 msgid "while writing out and closing file system"
6026 msgstr "trong khi ghi ra và đòng hệ thống tập tin"
6028 #: misc/mke2fs.c:3302
6036 #: misc/mk_hugefiles.c:339
6038 msgid "while zeroing block %llu for hugefile"
6039 msgstr "trong khi điền số không khối %llu cho tập tin cực lớn"
6041 #: misc/mk_hugefiles.c:514
6043 msgid "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n"
6044 msgstr "Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tương thích với cỡ liên cung %u.\n"
6046 #: misc/mk_hugefiles.c:581
6047 msgid "Huge files will be zero'ed\n"
6048 msgstr "Các tập tin cực lớn sẽ bị điền bằng số không\n"
6050 #: misc/mk_hugefiles.c:582
6052 msgid "Creating %lu huge file(s) "
6053 msgstr "Đang tạo tập tin cực lớn %lu"
6055 #: misc/mk_hugefiles.c:584
6057 msgid "with %llu blocks each"
6058 msgstr "với %llu khối cho mỗi"
6060 #: misc/mk_hugefiles.c:593
6062 msgid "while creating huge file %lu"
6063 msgstr "trong khi tạo tập tin cự lớn %lu"
6065 #: misc/mklost+found.c:50
6066 msgid "Usage: mklost+found\n"
6067 msgstr "Cách dùng: mklost+found\n"
6069 #: misc/partinfo.c:43
6072 "Usage: %s device...\n"
6074 "Prints out the partition information for each given device.\n"
6075 "For example: %s /dev/hda\n"
6078 "Cách dùng: %s thiết bị…\n"
6080 "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n"
6081 "Ví dụ: %s /dev/hda\n"
6084 #: misc/partinfo.c:53
6086 msgid "Cannot open %s: %s"
6087 msgstr "Không thể mở %s: %s"
6089 #: misc/partinfo.c:59
6091 msgid "Cannot get geometry of %s: %s"
6092 msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s"
6094 #: misc/partinfo.c:67
6096 msgid "Cannot get size of %s: %s"
6097 msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s"
6099 #: misc/partinfo.c:73
6101 msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n"
6102 msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n"
6104 #: misc/tune2fs.c:119
6107 "This operation requires a freshly checked filesystem.\n"
6110 "Thao tác này yêu cầu một hệ thống tập tin đã được kiểm tra làm mới lại.\n"
6112 #: misc/tune2fs.c:121
6113 msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n"
6114 msgstr "Hãy chạy e2fsck -f trên hệ thống tập tin.\n"
6116 #: misc/tune2fs.c:123
6117 msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n"
6118 msgstr "Hãy chạy e2fsck -fD trên hệ thống tập tin.\n"
6120 #: misc/tune2fs.c:136
6123 "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n"
6124 "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
6125 "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]]\n"
6126 "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count]\n"
6127 "\t[-L volume_label] [-M last_mounted_dir]\n"
6128 "\t[-O [^]feature[,...]] [-Q quota_options]\n"
6129 "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n"
6130 "\t[-I new_inode_size] [-z undo_file] device\n"
6132 "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-f] [-g nhóm]\n"
6133 "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
6134 "\t[-m phần_trăm_khối_để_dành] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,…]]\n"
6135 "\t[-r số_đếm_khối_để_dành] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp]\n"
6136 "\t[-L nhãn_phân_vùng] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
6137 "\t[-O [^]tính_năng[,…]] [-Q tùy_chọn_quota]\n"
6138 "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,…] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
6139 "\t[-I cỡ_nút_mới] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n"
6141 #: misc/tune2fs.c:222
6142 msgid "Journal superblock not found!\n"
6143 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n"
6145 #: misc/tune2fs.c:280
6146 msgid "while trying to open external journal"
6147 msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
6149 #: misc/tune2fs.c:286 misc/tune2fs.c:2843
6151 msgid "%s is not a journal device.\n"
6152 msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
6154 #: misc/tune2fs.c:296 misc/tune2fs.c:2854
6155 msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
6156 msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
6158 #: misc/tune2fs.c:320
6160 "Cannot locate journal device. It was NOT removed\n"
6161 "Use -f option to remove missing journal device.\n"
6163 "Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
6164 "Sử dụng tùy chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
6166 #: misc/tune2fs.c:329
6167 msgid "Journal removed\n"
6168 msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
6170 #: misc/tune2fs.c:373
6171 msgid "while reading bitmaps"
6172 msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
6174 #: misc/tune2fs.c:381
6175 msgid "while clearing journal inode"
6176 msgstr "trong khi xóa sạch nút thông tin nhật ký"
6178 #: misc/tune2fs.c:392
6179 msgid "while writing journal inode"
6180 msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
6182 #: misc/tune2fs.c:428 misc/tune2fs.c:451 misc/tune2fs.c:464
6183 msgid "(and reboot afterwards!)\n"
6184 msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
6186 #: misc/tune2fs.c:479
6188 msgid "After running e2fsck, please run `resize2fs %s %s"
6189 msgstr "Sau khi chạy e2fsck, vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6191 #: misc/tune2fs.c:482
6193 msgid "Please run `resize2fs %s %s"
6194 msgstr "Vui lòng chạy “resize2fs %s %s"
6196 #: misc/tune2fs.c:486
6201 #: misc/tune2fs.c:488
6203 msgid "' to enable 64-bit mode.\n"
6204 msgstr "” để bật chế độ 64-bít.\n"
6206 #: misc/tune2fs.c:490
6208 msgid "' to disable 64-bit mode.\n"
6209 msgstr "” để tắt chế độ 64-bít.\n"
6211 #: misc/tune2fs.c:1085
6213 "WARNING: Could not confirm kernel support for metadata_csum_seed.\n"
6214 " This requires Linux >= v4.4.\n"
6216 "CẢNH BÁO: Không thể xác nhận rằng hạt nhân có hỗ trợ metadata_csum_seed.\n"
6217 " Việc này yêu cầu Linux >= v4.4.\n"
6219 #: misc/tune2fs.c:1121
6221 msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
6222 msgstr "Tính năng xóa sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6224 #: misc/tune2fs.c:1127
6226 msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
6227 msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
6229 #: misc/tune2fs.c:1136
6231 "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6232 "unmounted or mounted read-only.\n"
6234 "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xóa sạch\n"
6235 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6236 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6238 #: misc/tune2fs.c:1144
6240 "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
6241 "the has_journal flag.\n"
6243 "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
6244 "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xóa sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
6246 #: misc/tune2fs.c:1162
6248 "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
6249 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6251 "Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
6252 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6254 #: misc/tune2fs.c:1175
6256 "The multiple mount protection feature can't\n"
6257 "be set if the filesystem is mounted or\n"
6260 "Tính năng bảo vệ chống đa gắn không thể\n"
6261 "đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
6262 "hay chỉ cho đọc.\n"
6264 #: misc/tune2fs.c:1193
6266 msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
6267 msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
6269 #: misc/tune2fs.c:1202
6271 "The multiple mount protection feature cannot\n"
6272 "be disabled if the filesystem is readonly.\n"
6274 "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
6275 "được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
6277 #: misc/tune2fs.c:1210
6278 msgid "Error while reading bitmaps\n"
6279 msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
6281 #: misc/tune2fs.c:1219
6283 msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
6284 msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
6286 #: misc/tune2fs.c:1224
6287 msgid "while reading MMP block."
6288 msgstr "trong khi đọc khối MMP."
6290 #: misc/tune2fs.c:1256
6292 "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
6294 msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
6296 #: misc/tune2fs.c:1267
6298 "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
6299 "unmounted or mounted read-only.\n"
6301 "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xóa sạch\n"
6302 "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
6303 "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
6305 #: misc/tune2fs.c:1278
6306 msgid "Enabling checksums could take some time."
6307 msgstr "Bật tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6309 #: misc/tune2fs.c:1280
6310 msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6311 msgstr "Không thể bật metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6313 #: misc/tune2fs.c:1286
6314 msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n"
6315 msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhưng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để sửa lại cho đúng.\n"
6317 #: misc/tune2fs.c:1293
6318 msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to rectify.\n"
6319 msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hơn cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại cho đúng.\n"
6321 #: misc/tune2fs.c:1319
6322 msgid "Disabling checksums could take some time."
6323 msgstr "Tắt tổng kiểm có thể mất một ít thời gian."
6325 #: misc/tune2fs.c:1321
6326 msgid "Cannot disable metadata_csum on a mounted filesystem!\n"
6327 msgstr "Không thể tắt metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n"
6329 #: misc/tune2fs.c:1384
6331 msgid "Cannot enable 64-bit mode while mounted!\n"
6332 msgstr "Không thể bật chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6334 #: misc/tune2fs.c:1394
6336 msgid "Cannot disable 64-bit mode while mounted!\n"
6337 msgstr "Không thể tắt chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n"
6339 #: misc/tune2fs.c:1424
6341 msgid "Cannot enable project feature; inode size too small.\n"
6342 msgstr "Không thể bật tính năng dự án; cỡ nút quá nhỏ.\n"
6344 #: misc/tune2fs.c:1445
6347 "Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
6350 "Cảnh báo: tùy chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
6352 #: misc/tune2fs.c:1463
6354 "Setting feature 'metadata_csum_seed' is only supported\n"
6355 "on filesystems with the metadata_csum feature enabled.\n"
6357 "Cài đặt chức năng “metadata_csum_seed” chỉ được hỗ trợ\n"
6358 "cho hệ thống tập tin với đặc tính metadata_csum được bật.\n"
6360 #: misc/tune2fs.c:1481
6362 "UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be unmounted \n"
6363 "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n"
6365 "UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ gắn kết\n"
6366 "để ghi lại một cách an toàn mọi siêu dữ liệu sao cho khớp với UUID mới.\n"
6368 #: misc/tune2fs.c:1487
6369 msgid "Recalculating checksums could take some time."
6370 msgstr "Tình tổng kiểm lại có thể mất một ít thời gian."
6372 #: misc/tune2fs.c:1529
6373 msgid "The filesystem already has a journal.\n"
6374 msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
6376 #: misc/tune2fs.c:1549
6380 "\twhile trying to open journal on %s\n"
6383 "trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
6385 #: misc/tune2fs.c:1553
6387 msgid "Creating journal on device %s: "
6388 msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
6390 #: misc/tune2fs.c:1561
6392 msgid "while adding filesystem to journal on %s"
6393 msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
6395 #: misc/tune2fs.c:1567
6396 msgid "Creating journal inode: "
6397 msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
6399 #: misc/tune2fs.c:1581
6402 "\twhile trying to create journal file"
6405 "trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
6407 #: misc/tune2fs.c:1619
6409 msgid "Cannot enable project quota; inode size too small.\n"
6410 msgstr "Không thể bật giới hạn dự án; cỡ nút quá nhỏ.\n"
6412 #: misc/tune2fs.c:1632
6413 msgid "while initializing quota context in support library"
6414 msgstr "trong khi khởi tạo ngữ cảnh hạn ngạch trong thư viện hỗ trợ"
6416 #: misc/tune2fs.c:1647
6418 msgid "while updating quota limits (%d)"
6419 msgstr "trong khi cập nhật giới hạn hạn ngạch (%d)"
6421 #: misc/tune2fs.c:1655
6423 msgid "while writing quota file (%d)"
6424 msgstr "trong khi ghi tập tin hạn ngạch (%d)"
6426 #: misc/tune2fs.c:1673
6428 msgid "while removing quota file (%d)"
6429 msgstr "trong khi xóa bỏ tập tin hạn ngạch (%d)"
6431 #: misc/tune2fs.c:1716
6434 "Bad quota options specified.\n"
6436 "Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
6444 "Đã chỉ định tùy chọn hạn ngạch sai.\n"
6446 "Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
6453 #: misc/tune2fs.c:1774
6455 msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
6456 msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
6458 #: misc/tune2fs.c:1799 misc/tune2fs.c:1812
6460 msgid "bad mounts count - %s"
6461 msgstr "số đếm gắn sai — %s"
6463 #: misc/tune2fs.c:1855
6465 msgid "bad gid/group name - %s"
6466 msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
6468 #: misc/tune2fs.c:1888
6470 msgid "bad interval - %s"
6471 msgstr "sai nhịp - %s"
6473 #: misc/tune2fs.c:1917
6475 msgid "bad reserved block ratio - %s"
6476 msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
6478 #: misc/tune2fs.c:1932
6479 msgid "-o may only be specified once"
6480 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
6482 #: misc/tune2fs.c:1941
6483 msgid "-O may only be specified once"
6484 msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
6486 #: misc/tune2fs.c:1958
6488 msgid "bad reserved blocks count - %s"
6489 msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
6491 #: misc/tune2fs.c:1987
6493 msgid "bad uid/user name - %s"
6494 msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
6496 #: misc/tune2fs.c:2004
6498 msgid "bad inode size - %s"
6499 msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
6501 #: misc/tune2fs.c:2011
6503 msgid "Inode size must be a power of two- %s"
6504 msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
6506 #: misc/tune2fs.c:2108
6508 msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
6509 msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
6511 #: misc/tune2fs.c:2113
6513 msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
6514 msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
6515 msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
6517 #: misc/tune2fs.c:2136
6519 msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
6520 msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
6522 #: misc/tune2fs.c:2151
6524 msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
6525 msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
6527 #: misc/tune2fs.c:2166
6529 msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
6530 msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
6532 #: misc/tune2fs.c:2172
6534 msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
6535 msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
6537 #: misc/tune2fs.c:2191
6540 "Bad options specified.\n"
6542 "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6543 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6545 "Valid extended options are:\n"
6547 "\thash_alg=<hash algorithm>\n"
6548 "\tmount_opts=<extended default mount options>\n"
6549 "\tmmp_update_interval=<mmp update interval in seconds>\n"
6550 "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n"
6551 "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n"
6556 "Chỉ định tùy chọn sai.\n"
6558 "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6559 "\tđối số được gán với dấu bằng (“=”).\n"
6561 "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n"
6563 "\thash_alg=<thuật toán băm>\n"
6564 "\tmount_opts=<các tùy chọn gắn mặc định mở rộng>\n"
6565 "\tmmp_update_interval=<nhịp cập nhật mmp tính bằng giây>\n"
6566 "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n"
6567 "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n"
6571 #: misc/tune2fs.c:2661
6572 msgid "Failed to read inode bitmap\n"
6573 msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
6575 #: misc/tune2fs.c:2666
6576 msgid "Failed to read block bitmap\n"
6577 msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
6579 #: misc/tune2fs.c:2683 resize/resize2fs.c:1276
6580 msgid "blocks to be moved"
6581 msgstr "khối cần di chuyển"
6583 #: misc/tune2fs.c:2686
6584 msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
6585 msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
6587 #: misc/tune2fs.c:2692
6588 msgid "Not enough space to increase inode size \n"
6589 msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
6591 #: misc/tune2fs.c:2697
6592 msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
6593 msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
6595 #: misc/tune2fs.c:2729
6597 "Error in resizing the inode size.\n"
6598 "Run e2undo to undo the file system changes. \n"
6600 "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
6601 "Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
6603 #: misc/tune2fs.c:2941
6606 "MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
6609 "Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
6612 #: misc/tune2fs.c:2953
6613 msgid "Cannot modify a journal device.\n"
6614 msgstr "Không thể sửa thiết bị nhật ký.\n"
6616 #: misc/tune2fs.c:2966
6618 msgid "The inode size is already %lu\n"
6619 msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
6621 #: misc/tune2fs.c:2973
6622 msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
6623 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
6625 #: misc/tune2fs.c:2978
6627 msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
6628 msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
6630 #: misc/tune2fs.c:2984
6631 msgid "Resizing inodes could take some time."
6632 msgstr "Việc đổi cỡ nút thông tin có thể mất nhiều thời gian."
6634 #: misc/tune2fs.c:3032
6637 "Warning: The journal is dirty. You may wish to replay the journal like:\n"
6639 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6641 "then rerun this command. Otherwise, any changes made may be overwritten\n"
6642 "by journal recovery.\n"
6644 "Cảnh báo: Journal đang sai. Bạn có thể muốn trình diễn lại journal như:\n"
6646 "\te2fsck -E journal_only %s\n"
6648 "sau đó trở về lệnh này. Nếu không, mọi thay đổi đã tạo có thể bị ghi đè\n"
6649 "bởi việc phục hồi journal.\n"
6651 #: misc/tune2fs.c:3043
6653 msgid "Recovering journal.\n"
6654 msgstr "Đang phục hồi journal.\n"
6656 #: misc/tune2fs.c:3061
6658 msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
6659 msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
6661 #: misc/tune2fs.c:3067
6663 msgid "Setting current mount count to %d\n"
6664 msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
6666 #: misc/tune2fs.c:3072
6668 msgid "Setting error behavior to %d\n"
6669 msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
6671 #: misc/tune2fs.c:3077
6673 msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
6674 msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
6676 #: misc/tune2fs.c:3082
6678 msgid "interval between checks is too big (%lu)"
6679 msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
6681 #: misc/tune2fs.c:3089
6683 msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
6684 msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
6686 #: misc/tune2fs.c:3096
6688 msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
6689 msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
6691 #: misc/tune2fs.c:3102
6693 msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
6694 msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
6696 #: misc/tune2fs.c:3109
6698 msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
6699 msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
6701 #: misc/tune2fs.c:3114
6704 "The filesystem already has sparse superblocks.\n"
6707 "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
6709 #: misc/tune2fs.c:3117
6712 "Setting the sparse superblock flag not supported\n"
6713 "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
6716 "Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
6717 "cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
6719 #: misc/tune2fs.c:3127
6723 "Sparse superblock flag set. %s"
6726 "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
6728 #: misc/tune2fs.c:3132
6731 "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
6734 "Tính năng xóa sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
6736 #: misc/tune2fs.c:3140
6738 msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
6739 msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
6741 #: misc/tune2fs.c:3146
6743 msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
6744 msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
6746 #: misc/tune2fs.c:3178
6747 msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
6748 msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
6750 #: misc/tune2fs.c:3196
6751 msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6752 msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6754 #: misc/tune2fs.c:3220
6755 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6756 msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6758 #: misc/tune2fs.c:3223
6759 msgid "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' and re-run this command.\n"
6760 msgstr "Nếu bạn chỉ sử dụng hạt nhân mới hơn v4.4, hãy chạy “tune2fs -O metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n"
6762 #: misc/tune2fs.c:3232
6763 msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time."
6764 msgstr "Việc đặt UUID trên một hệ thống tập tin được kiểm tra tổng kiểm có thể mất nhiều thời gian."
6766 #: misc/tune2fs.c:3257
6767 msgid "Invalid UUID format\n"
6768 msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
6770 #: misc/tune2fs.c:3273
6771 msgid "Need to update journal superblock.\n"
6772 msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
6774 #: misc/tune2fs.c:3299
6775 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
6776 msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
6778 #: misc/tune2fs.c:3306
6780 "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
6781 "feature enabled.\n"
6782 msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
6784 #: misc/tune2fs.c:3324
6786 msgid "Setting inode size %lu\n"
6787 msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
6789 #: misc/tune2fs.c:3328
6790 msgid "Failed to change inode size\n"
6791 msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
6793 #: misc/tune2fs.c:3342
6795 msgid "Setting stride size to %d\n"
6796 msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
6798 #: misc/tune2fs.c:3347
6800 msgid "Setting stripe width to %d\n"
6801 msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
6803 #: misc/tune2fs.c:3354
6805 msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
6806 msgstr "Đang đặt tùy chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
6809 msgid "<proceeding>\n"
6810 msgstr "<đang xử lý>\n"
6814 msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds to proceed) ? (y,N) "
6815 msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây để xử lý)? (y,N,c,K) "
6818 msgid "Proceed anyway? (y,N) "
6819 msgstr "Vẫn xử lý? (y,N,c,K)"
6822 msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
6823 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
6827 msgid "will not make a %s here!\n"
6828 msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n"
6831 msgid "mke2fs forced anyway.\n"
6832 msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n"
6835 msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n"
6836 msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n"
6842 "Could not find journal device matching %s\n"
6845 "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n"
6850 "Bad journal options specified.\n"
6852 "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n"
6853 "\tis set off by an equals ('=') sign.\n"
6855 "Valid journal options are:\n"
6856 "\tsize=<journal size in megabytes>\n"
6857 "\tdevice=<journal device>\n"
6858 "\tlocation=<journal location>\n"
6860 "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n"
6864 "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n"
6866 "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n"
6867 "đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n"
6869 "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n"
6870 "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo megabyte>\n"
6871 "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n"
6872 "\tlocation=<vị trí nhật ký>\n"
6874 "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n"
6875 "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n"
6881 "Filesystem too small for a journal\n"
6884 "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n"
6890 "The requested journal size is %d blocks; it must be\n"
6891 "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n"
6894 "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n"
6895 "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n"
6901 "Journal size too big for filesystem.\n"
6904 "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n"
6909 "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n"
6910 "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n"
6912 "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n"
6913 "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n"
6914 "“tune2fs -c” hay “tune2fs -i” để ghi đè lên nó.\n"
6918 msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
6919 msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
6923 msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6924 msgstr " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
6932 msgid "bad arguments"
6948 msgid "bad response length"
6949 msgstr "Độ dài trả về không hợp lệ"
6953 msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n"
6954 msgstr "uuidd daemon đã chạy sẵn rồi tại pid %s\n"
6958 msgid "Couldn't create unix stream socket: %s"
6959 msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng stream UNIX: %s"
6963 msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n"
6964 msgstr "Không thể buộc kết ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6968 msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n"
6969 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n"
6973 msgid "Error reading from client, len = %d\n"
6974 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
6978 msgid "operation %d, incoming num = %d\n"
6979 msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
6983 msgid "Generated time UUID: %s\n"
6984 msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n"
6988 msgid "Generated random UUID: %s\n"
6989 msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n"
6993 msgid "Generated time UUID %s and subsequent UUID\n"
6994 msgid_plural "Generated time UUID %s and %d subsequent UUIDs\n"
6995 msgstr[0] "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
6999 msgid "Generated %d UUID's:\n"
7000 msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
7004 msgid "Invalid operation %d\n"
7005 msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
7007 #: misc/uuidd.c:477 misc/uuidd.c:499
7009 msgid "Bad number: %s\n"
7010 msgstr "Số sai: %s\n"
7012 #: misc/uuidd.c:534 misc/uuidd.c:563
7014 msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n"
7015 msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
7019 msgid "%s and subsequent UUID\n"
7020 msgid_plural "%s and subsequent %d UUIDs\n"
7021 msgstr[0] "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
7024 msgid "List of UUID's:\n"
7025 msgstr "Danh sách của UUID:\n"
7029 msgid "Unexpected reply length from server %d\n"
7030 msgstr "Máy chủ trả lời đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n"
7034 msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n"
7035 msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n"
7039 msgid "Killed uuidd running at pid %d\n"
7040 msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy tại PID %d\n"
7042 #: misc/uuidgen.c:32
7044 msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
7045 msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
7047 #: resize/extent.c:202
7048 msgid "# Extent dump:\n"
7049 msgstr "# Đổ mở rộng:\n"
7051 #: resize/extent.c:203
7053 msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n"
7054 msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n"
7059 "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
7062 "Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|kích_cỡ_mới] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n"
7066 msgid "Extending the inode table"
7067 msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin"
7070 msgid "Relocating blocks"
7071 msgstr "Đang định vị lại các khối"
7074 msgid "Scanning inode table"
7075 msgstr "Đang quét bảng nút thông tin"
7078 msgid "Updating inode references"
7079 msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin"
7082 msgid "Moving inode table"
7083 msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin"
7086 msgid "Unknown pass?!?"
7087 msgstr "Lần qua lạ?!?"
7091 msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n"
7092 msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n"
7094 #: resize/main.c:163
7097 "Resizing bigalloc file systems has not been fully tested. Proceed at\n"
7098 "your own risk! Use the force option if you want to go ahead anyway.\n"
7102 "Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
7103 "Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
7106 #: resize/main.c:366
7108 msgid "while opening %s"
7109 msgstr "trong khi mở %s"
7111 #: resize/main.c:374
7113 msgid "while getting stat information for %s"
7114 msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
7116 #: resize/main.c:451
7119 "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
7122 "Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
7125 #: resize/main.c:470
7127 msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
7128 msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
7130 #: resize/main.c:507
7132 msgid "Invalid new size: %s\n"
7133 msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
7135 #: resize/main.c:526
7136 msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
7137 msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
7139 #: resize/main.c:534
7141 msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
7142 msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
7144 #: resize/main.c:540
7145 msgid "Invalid stride length"
7146 msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
7148 #: resize/main.c:564
7151 "The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
7152 "You requested a new size of %llu blocks.\n"
7155 "Phân vùng chứa (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %llu (%dk) khối.\n"
7156 "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
7159 #: resize/main.c:571
7161 msgid "Cannot set and unset 64bit feature.\n"
7162 msgstr "Không thể đặt hay bỏ đặt tính năng 64bít.\n"
7164 #: resize/main.c:575
7166 msgid "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 blocks.\n"
7167 msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hơn 2^32 khối.\n"
7169 #: resize/main.c:581
7171 msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n"
7172 msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n"
7174 #: resize/main.c:587
7176 msgid "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit feature.\n"
7177 msgstr "Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng 64bit.\n"
7179 #: resize/main.c:593
7182 "The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
7185 "Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
7188 #: resize/main.c:600
7190 msgid "The filesystem is already 64-bit.\n"
7191 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 64-bít.\n"
7193 #: resize/main.c:605
7195 msgid "The filesystem is already 32-bit.\n"
7196 msgstr "Hệ thống tập tin đã sẵn là 32-bít.\n"
7198 #: resize/main.c:613
7200 msgid "Converting the filesystem to 64-bit.\n"
7201 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 64-bít.\n"
7203 #: resize/main.c:615
7205 msgid "Converting the filesystem to 32-bit.\n"
7206 msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 32-bít.\n"
7208 #: resize/main.c:617
7210 msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7211 msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
7213 #: resize/main.c:626
7215 msgid "while trying to resize %s"
7216 msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
7218 #: resize/main.c:629
7221 "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
7222 "after the aborted resize operation.\n"
7224 "Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
7225 "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
7227 #: resize/main.c:635
7230 "The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
7233 "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
7236 #: resize/main.c:650
7238 msgid "while trying to truncate %s"
7239 msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
7241 #: resize/online.c:81
7242 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
7243 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
7245 #: resize/online.c:86
7247 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
7248 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
7250 #: resize/online.c:90
7251 msgid "On-line shrinking not supported"
7252 msgstr "Tính năng thu nhỏ khi đang chạy không được hỗ trợ"
7254 #: resize/online.c:114
7255 msgid "Filesystem does not support online resizing"
7256 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7258 #: resize/online.c:122
7259 msgid "Not enough reserved gdt blocks for resizing"
7260 msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước"
7262 #: resize/online.c:129
7263 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
7264 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
7266 #: resize/online.c:137
7268 msgid "while trying to open mountpoint %s"
7269 msgstr "trong khi cố mở điểm lắp %s"
7271 #: resize/online.c:142
7273 msgid "Old resize interface requested.\n"
7274 msgstr "Đã yêu cầu giao diện thay đổi kích cỡ cũ.\n"
7276 #: resize/online.c:161 resize/online.c:178
7277 msgid "Permission denied to resize filesystem"
7278 msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin"
7280 #: resize/online.c:164 resize/online.c:184
7281 msgid "While checking for on-line resizing support"
7282 msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7284 #: resize/online.c:181
7285 msgid "Kernel does not support online resizing"
7286 msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến"
7288 #: resize/online.c:220
7290 msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
7291 msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
7293 #: resize/online.c:230
7294 msgid "While trying to extend the last group"
7295 msgstr "Trong khi cố mở rộng nhóm cuối cùng"
7297 #: resize/online.c:284
7299 msgid "While trying to add group #%d"
7300 msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d"
7302 #: resize/online.c:295
7304 msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
7305 msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
7307 #: resize/resize2fs.c:759
7309 msgid "inodes (%llu) must be less than %u"
7310 msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u"
7312 #: resize/resize2fs.c:1037
7313 msgid "reserved blocks"
7314 msgstr "khối dành riêng"
7316 #: resize/resize2fs.c:1281
7317 msgid "meta-data blocks"
7318 msgstr "khối siêu_dữ_liệu"
7320 #: resize/resize2fs.c:1385 resize/resize2fs.c:2473
7321 msgid "new meta blocks"
7322 msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
7324 #: resize/resize2fs.c:2696
7325 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
7326 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
7328 #: resize/resize2fs.c:2701
7329 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
7330 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
7332 #: resize/resize2fs.c:2774
7333 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
7334 msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng!\n"
7336 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11
7337 msgid "EXT2FS Library version 1.44.2"
7338 msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.44.2"
7340 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12
7341 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure"
7342 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc ext2_filsys"
7344 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:13
7345 msgid "Wrong magic number for badblocks_list structure"
7346 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúcbadblocks_list"
7348 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:14
7349 msgid "Wrong magic number for badblocks_iterate structure"
7350 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc badblocks_iterate"
7352 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:15
7353 msgid "Wrong magic number for inode_scan structure"
7354 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_scan"
7356 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:16
7357 msgid "Wrong magic number for io_channel structure"
7358 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_channel"
7360 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:17
7361 msgid "Wrong magic number for unix io_channel structure"
7362 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc unix io_channel"
7364 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:18
7365 msgid "Wrong magic number for io_manager structure"
7366 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc io_manager"
7368 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:19
7369 msgid "Wrong magic number for block_bitmap structure"
7370 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc block_bitmap"
7372 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:20
7373 msgid "Wrong magic number for inode_bitmap structure"
7374 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc inode_bitmap"
7376 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:21
7377 msgid "Wrong magic number for generic_bitmap structure"
7378 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc generic_bitmap"
7380 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:22
7381 msgid "Wrong magic number for test io_channel structure"
7382 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc test io_channel"
7384 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:23
7385 msgid "Wrong magic number for directory block list structure"
7386 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc danh sách khối thư mục"
7388 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:24
7389 msgid "Wrong magic number for icount structure"
7390 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc icount"
7392 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:25
7393 msgid "Wrong magic number for Powerquest io_channel structure"
7394 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc Powerquest io_channe"
7396 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:26
7397 msgid "Wrong magic number for ext2 file structure"
7398 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc tập tin ext2"
7400 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:27
7401 msgid "Wrong magic number for Ext2 Image Header"
7402 msgstr "Sai số màu nhiệm cho Ext2 Image Header"
7404 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:28
7405 msgid "Wrong magic number for inode io_channel structure"
7406 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc nút io_channel"
7408 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:29
7409 msgid "Wrong magic number for ext4 extent handle"
7410 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cán mở rộng ext4"
7412 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:30
7413 msgid "Bad magic number in super-block"
7414 msgstr "Sai số màu nhiệm trong siêu khối"
7416 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:31
7417 msgid "Filesystem revision too high"
7418 msgstr "Phiên bản hệ thống tập tin quá cao"
7420 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:32
7421 msgid "Attempt to write to filesystem opened read-only"
7422 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin mà nó chỉ đọc"
7424 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:33
7425 msgid "Can't read group descriptors"
7426 msgstr "Không thể đọc mô tả nhóm"
7428 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:34
7429 msgid "Can't write group descriptors"
7430 msgstr "Không thể ghi mô tả nhóm"
7432 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:35
7433 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for block bitmap"
7434 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng khối"
7436 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:36
7437 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode bitmap"
7438 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho mảng nút"
7440 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:37
7441 msgid "Corrupt group descriptor: bad block for inode table"
7442 msgstr "Bộ mô tả nhóm hỏng: khối sai cho bảng nút"
7444 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:38
7445 msgid "Can't write an inode bitmap"
7446 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh nút"
7448 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:39
7449 msgid "Can't read an inode bitmap"
7450 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh nút"
7452 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:40
7453 msgid "Can't write a block bitmap"
7454 msgstr "Không thể ghi mảng ảnh khối"
7456 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:41
7457 msgid "Can't read a block bitmap"
7458 msgstr "Không thể đọc mảng ảnh khối"
7460 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:42
7461 msgid "Can't write an inode table"
7462 msgstr "Không thể ghi bảng nút thông tin"
7464 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:43
7465 msgid "Can't read an inode table"
7466 msgstr "Không thể đọc bảng nút thông tin"
7468 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:44
7469 msgid "Can't read next inode"
7470 msgstr "Không thể đọc nút tiếp theo"
7472 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:45
7473 msgid "Filesystem has unexpected block size"
7474 msgstr "Hệ thống tập tin có kích cỡ khối bất thường"
7476 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:46
7477 msgid "EXT2 directory corrupted"
7478 msgstr "Thư mục ext2 đã hỏng"
7480 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:47
7481 msgid "Attempt to read block from filesystem resulted in short read"
7482 msgstr "Thử đọc khối từ hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7484 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:48
7485 msgid "Attempt to write block to filesystem resulted in short write"
7486 msgstr "Thử ghi khối tới hệ thống tập tin kết quả dạng ngắn"
7488 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:49
7489 msgid "No free space in the directory"
7490 msgstr "Không còn không gian trống trong thư mục"
7492 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:50
7493 msgid "Inode bitmap not loaded"
7494 msgstr "Mảng nút không được tải lên"
7496 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:51
7497 msgid "Block bitmap not loaded"
7498 msgstr "Mảng khối không được tải lên"
7500 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:52
7501 msgid "Illegal inode number"
7502 msgstr "Sai số lượng nút"
7504 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:53
7505 msgid "Illegal block number"
7506 msgstr "Sai số lượng khối"
7508 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:54
7509 msgid "Internal error in ext2fs_expand_dir"
7510 msgstr "Lỗi nội bộ trong ext2fs_expand_dir"
7512 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:55
7513 msgid "Not enough space to build proposed filesystem"
7514 msgstr "Không đủ sức chứa để xây dựng hệ thống tập tin như đề xuất"
7516 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:56
7517 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_mark_block_bitmap"
7518 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_mark_block_bitmap"
7520 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:57
7521 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_unmark_block_bitmap"
7522 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_unmark_block_bitmap"
7524 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:58
7525 msgid "Illegal block number passed to ext2fs_test_block_bitmap"
7526 msgstr "Sai số lượng khối chuyển tới ext2fs_test_block_bitmap"
7528 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:59
7529 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_mark_inode_bitmap"
7530 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_mark_inode_bitmap"
7532 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:60
7533 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7534 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_unmark_inode_bitmap"
7536 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:61
7537 msgid "Illegal inode number passed to ext2fs_test_inode_bitmap"
7538 msgstr "Sai số lượng nút chuyển tới ext2fs_test_inode_bitmap"
7540 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:62
7541 msgid "Attempt to fudge end of block bitmap past the real end"
7542 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng khối qua phần cuối thật"
7544 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:63
7545 msgid "Attempt to fudge end of inode bitmap past the real end"
7546 msgstr "Thử chuyển cuối của mảng nút qua phần cuối thật"
7548 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:64
7549 msgid "Illegal indirect block found"
7550 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp không hợp lệ"
7552 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:65
7553 msgid "Illegal doubly indirect block found"
7554 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp đôi không hợp lệ"
7556 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:66
7557 msgid "Illegal triply indirect block found"
7558 msgstr "Tìm thấy khối gián tiếp ba không hợp lệ"
7560 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:67
7561 msgid "Block bitmaps are not the same"
7562 msgstr "Mảng ảnh khối không giống nhau"
7564 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:68
7565 msgid "Inode bitmaps are not the same"
7566 msgstr "Mảng ảnh nút không giống nhau"
7568 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:69
7569 msgid "Illegal or malformed device name"
7570 msgstr "Tên thiết bị không hợp lệ hay dị hình"
7572 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:70
7573 msgid "A block group is missing an inode table"
7574 msgstr "Một nhóm khối bị mất một bảng nút"
7576 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:71
7577 msgid "The ext2 superblock is corrupt"
7578 msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng"
7580 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
7581 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
7582 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
7584 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
7585 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7586 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
7588 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
7589 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
7590 msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
7592 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
7593 msgid "Too many symbolic links encountered."
7594 msgstr "Gặp quá nhiều liên kết mềm"
7596 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:76
7597 msgid "The callback function will not handle this case"
7598 msgstr "Hàm gọi ngược callback không được tiếp nhận trong trường hợp này"
7600 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:77
7601 msgid "The inode is from a bad block in the inode table"
7602 msgstr "Nút từ một khối sai trong bảng nút"
7604 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:78
7605 msgid "Filesystem has unsupported feature(s)"
7606 msgstr "Hệ thống tập tin có tính năng không được hỗ trợ"
7608 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:79
7609 msgid "Filesystem has unsupported read-only feature(s)"
7610 msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng chỉ đọc"
7612 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:80
7613 msgid "IO Channel failed to seek on read or write"
7614 msgstr "Kênh IO gặp lỗi khi di chuyển vị trí trên tập tin lúc đọc hay ghi"
7616 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:81
7617 msgid "Memory allocation failed"
7618 msgstr "Lỗi cấp phát vùng nhớ"
7620 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:82
7621 msgid "Invalid argument passed to ext2 library"
7622 msgstr "Đối số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
7624 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:83
7625 msgid "Could not allocate block in ext2 filesystem"
7626 msgstr "Không thể cấp phát khối cho kiểu hế thống tập tin ext2"
7628 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:84
7629 msgid "Could not allocate inode in ext2 filesystem"
7630 msgstr "Không thể cấp phát nút cho hệ thống tập tin ext2"
7632 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:85
7633 msgid "Ext2 inode is not a directory"
7634 msgstr "Nút ext2 không phải là một thư mục"
7636 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:86
7637 msgid "Too many references in table"
7638 msgstr "Có quá nhiều tham chiếu trong bảng"
7640 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:87
7641 msgid "File not found by ext2_lookup"
7642 msgstr "Tập tin không tìm được bởi ext2_lookup"
7644 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:88
7645 msgid "File open read-only"
7646 msgstr "Mở tập tin trong chế độ chỉ cho đọc"
7648 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:89
7649 msgid "Ext2 directory block not found"
7650 msgstr "Khối thư mục ext2 không tìm thấy"
7652 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:90
7653 msgid "Ext2 directory already exists"
7654 msgstr "Thư mục ext2 đã tồn tại rồi"
7656 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:91
7657 msgid "Unimplemented ext2 library function"
7658 msgstr "Chức năng thư viện ext2 chưa được thực hiện"
7660 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:92
7661 msgid "User cancel requested"
7662 msgstr "Người dùng yêu cầu hủy"
7664 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:93
7665 msgid "Ext2 file too big"
7666 msgstr "Tập tin ext2 quá lớn"
7668 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:94
7669 msgid "Supplied journal device not a block device"
7670 msgstr "Áp dụng thiết bị journal không phải thiết bị khối."
7672 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:95
7673 msgid "Journal superblock not found"
7674 msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký (Journal)"
7676 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:96
7677 msgid "Journal must be at least 1024 blocks"
7678 msgstr "Journal phải có ít nhất 1024 khối"
7680 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:97
7681 msgid "Unsupported journal version"
7682 msgstr "phiên bản journal không được hỗ trợ"
7684 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:98
7685 msgid "Error loading external journal"
7686 msgstr "Lỗi tải journal mở rộng"
7688 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:99
7689 msgid "Journal not found"
7690 msgstr "Không tìm thấy Journal"
7692 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:100
7693 msgid "Directory hash unsupported"
7694 msgstr "Thư mục bảng băm không được hỗ trợ"
7696 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:101
7697 msgid "Illegal extended attribute block number"
7698 msgstr "Số khối thuộc tính mở rộng không hợp lệ"
7700 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:102
7701 msgid "Cannot create filesystem with requested number of inodes"
7702 msgstr "Không thể tạo hệ thống tập tin với số nút đã yêu cầu"
7704 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:103
7705 msgid "E2image snapshot not in use"
7706 msgstr "Bản chụp nhanh E2image không được sử dụng"
7708 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:104
7709 msgid "Too many reserved group descriptor blocks"
7710 msgstr "Có quá nhiều khối mô tả nhóm dự trữ"
7712 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:105
7713 msgid "Resize inode is corrupt"
7714 msgstr "Thay đổi kích thước nút bị thất bại"
7716 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:106
7717 msgid "Tried to set block bmap with missing indirect block"
7718 msgstr "Thử đặt khối bmap với khối gián tiếp bị mất"
7720 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:107
7721 msgid "TDB: Success"
7722 msgstr "TDB: Thành công"
7724 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:108
7725 msgid "TDB: Corrupt database"
7726 msgstr "TDB: Cơ sở dữ liệu hỏng"
7728 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:109
7729 msgid "TDB: IO Error"
7730 msgstr "TDB: IO Lỗi"
7732 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:110
7733 msgid "TDB: Locking error"
7734 msgstr "TDB: Lỗi khóa"
7736 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:111
7737 msgid "TDB: Out of memory"
7738 msgstr "TDB: Hết bộ nhớ"
7740 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:112
7741 msgid "TDB: Record exists"
7742 msgstr "TDB: Bản ghi đã sẵn có"
7744 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:113
7745 msgid "TDB: Lock exists on other keys"
7746 msgstr "TDB: Khóa đã tồn tại trên chìa khóa khác"
7748 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:114
7749 msgid "TDB: Invalid parameter"
7750 msgstr "TDB: Đối số không hợp lệ"
7752 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:115
7753 msgid "TDB: Record does not exist"
7754 msgstr "TDB: Bản ghi không tồn tại"
7756 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:116
7757 msgid "TDB: Write not permitted"
7758 msgstr "TDB: Không có quyền ghi"
7760 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:117
7761 msgid "Ext2fs directory block list is empty"
7762 msgstr "Danh sách khối thư mục ext2fs bị rỗng"
7764 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:118
7765 msgid "Attempt to modify a block mapping via a read-only block iterator"
7766 msgstr "Thử chỉnh sửa một mảng khối thông qua bộ lặp khối chỉ đọc"
7768 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:119
7769 msgid "Wrong magic number for ext4 extent saved path"
7770 msgstr "Sai số nhiệm màu cho mở rộng ext4 ghi lại đường dẫn"
7772 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:120
7773 msgid "Wrong magic number for 64-bit generic bitmap"
7774 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap chung 64-bit"
7776 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:121
7777 msgid "Wrong magic number for 64-bit block bitmap"
7778 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap khối 64-bit"
7780 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:122
7781 msgid "Wrong magic number for 64-bit inode bitmap"
7782 msgstr "Sai số nhiệm màu cho bitmap nút 64-bit"
7784 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:123
7785 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_13"
7786 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_13"
7788 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:124
7789 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_14"
7790 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_14"
7792 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:125
7793 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_15"
7794 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_15"
7796 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:126
7797 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_16"
7798 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_16"
7800 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:127
7801 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_17"
7802 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_17"
7804 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:128
7805 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_18"
7806 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_18"
7808 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:129
7809 msgid "Wrong magic number --- RESERVED_19"
7810 msgstr "Sai số nhiệm màu --- RESERVED_19"
7812 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:130
7813 msgid "Corrupt extent header"
7814 msgstr "Phần đầu extent bị hỏng"
7816 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:131
7817 msgid "Corrupt extent index"
7818 msgstr "Chỉ số extent bị hỏng"
7820 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:132
7821 msgid "Corrupt extent"
7822 msgstr "extent hỏng"
7824 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:133
7825 msgid "No free space in extent map"
7826 msgstr "Không còn khoảng đĩa trống cho mảng extent"
7828 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:134
7829 msgid "Inode does not use extents"
7830 msgstr "Inode does not use extents"
7832 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:135
7833 msgid "No 'next' extent"
7834 msgstr "Không có extent “tiếp theo”"
7836 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:136
7837 msgid "No 'previous' extent"
7838 msgstr "Không có extent “liền trước”"
7840 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:137
7841 msgid "No 'up' extent"
7842 msgstr "Không có extent “lên”"
7844 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:138
7845 msgid "No 'down' extent"
7846 msgstr "Không có extent “xuống”"
7848 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:139
7849 msgid "No current node"
7850 msgstr "Không nút hiện hành"
7852 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:140
7853 msgid "Ext2fs operation not supported"
7854 msgstr "Thao tác Ext2fs không được hỗ trợ"
7856 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:141
7857 msgid "No room to insert extent in node"
7858 msgstr "Không còn phòng nào để chèn extent trong nút"
7860 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:142
7861 msgid "Splitting would result in empty node"
7862 msgstr "Phân tách có thể làm nguyên nhân nút bị rỗng"
7864 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:143
7865 msgid "Extent not found"
7866 msgstr "Extent không tìm thấy"
7868 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:144
7869 msgid "Operation not supported for inodes containing extents"
7870 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ cho nút chứa phần mở rộng"
7872 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:145
7873 msgid "Extent length is invalid"
7874 msgstr "Độ dài kích thước không hợp lệ"
7876 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:146
7877 msgid "I/O Channel does not support 64-bit block numbers"
7878 msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít"
7880 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
7881 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
7882 msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
7884 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
7885 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
7886 msgstr "Hệ thống tập tin quá lớn để có thể sử dụng mảng kiểu cũ"
7888 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:149
7889 msgid "MMP: invalid magic number"
7890 msgstr "MMP: sai số màu nhiệm"
7892 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:150
7893 msgid "MMP: device currently active"
7894 msgstr "MMP: thiết bị hiện thời hoạt động"
7896 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:151
7897 msgid "MMP: fsck being run"
7898 msgstr "MMP: fsck đang chạy"
7900 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:152
7901 msgid "MMP: block number beyond filesystem range"
7902 msgstr "MMP: số khối nằm xa ngoài vùng của hệ thống tập tin"
7904 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:153
7905 msgid "MMP: undergoing an unknown operation"
7906 msgstr "MMP: trải qua một thao tác chưa được biết đến"
7908 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:154
7909 msgid "MMP: filesystem still in use"
7910 msgstr "MMP: hệ thống tập tin vẫn đang được sử dụng"
7912 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:155
7913 msgid "MMP: open with O_DIRECT failed"
7914 msgstr "MMP: mở với O_DIRECT gặp lỗi"
7916 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:156
7917 msgid "Block group descriptor size incorrect"
7918 msgstr "Kích thước bộ mô tả nhóm khối không "
7920 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:157
7921 msgid "Inode checksum does not match inode"
7922 msgstr "Tổng kiểm nút không khớp với nút "
7924 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:158
7925 msgid "Inode bitmap checksum does not match bitmap"
7926 msgstr "Tổng kiểm Mảng ảnh nút không khớp nhau"
7928 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:159
7929 msgid "Extent block checksum does not match extent block"
7930 msgstr "Tổng kiểm tra khối mở rộng không khớp với khối mở rộng"
7932 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:160
7933 msgid "Directory block does not have space for checksum"
7934 msgstr "Khối thư mục không có chỗ dành cho tổng kiểm tra"
7936 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:161
7937 msgid "Directory block checksum does not match directory block"
7938 msgstr "Tổng kiểm tra khối thư mục không khớp với khối thư mục"
7940 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:162
7941 msgid "Extended attribute block checksum does not match block"
7942 msgstr "Tổng kiểm tra khối thuộc tính mở rộng không khớp với khối"
7944 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:163
7945 msgid "Superblock checksum does not match superblock"
7946 msgstr "Tổng kiểm siêu khối không khớp với siêu khối "
7948 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:164
7949 msgid "Unknown checksum algorithm"
7950 msgstr "Không hiểu thuật toán băm tổng kiểm "
7952 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:165
7953 msgid "MMP block checksum does not match MMP block"
7954 msgstr "Tổng kiểm tra khối MMP không khớp với khối MMP"
7956 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:166
7957 msgid "Ext2 file already exists"
7958 msgstr "Tập tin ext2 đã sẵn có rồi"
7960 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:167
7961 msgid "Block bitmap checksum does not match bitmap"
7962 msgstr "Tổng kiểm mảng ảnh khối không khớp mảng ảnh"
7964 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:168
7965 msgid "Cannot iterate data blocks of an inode containing inline data"
7966 msgstr "Không thể lặp lại các khối dữ liệu của một nút chứa dữ liệu chung dòng"
7968 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:169
7969 msgid "Extended attribute has an invalid name length"
7970 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài tên không hợp lệ"
7972 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:170
7973 msgid "Extended attribute has an invalid value length"
7974 msgstr "Thuộc tính mở rộng có chiều dài giá trị không hợp lệ"
7976 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:171
7977 msgid "Extended attribute has an incorrect hash"
7978 msgstr "Thuộc tính mở rộng có mã băm không đúng"
7980 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:172
7981 msgid "Extended attribute block has a bad header"
7982 msgstr "Thuộc tính mở rộng có phần đầu sai"
7984 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:173
7985 msgid "Extended attribute key not found"
7986 msgstr "Không tìm thấy khóa thuộc tính mở rộng"
7988 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:174
7989 msgid "Insufficient space to store extended attribute data"
7990 msgstr "Không đủ khoảng trống để lưu trữ dữ liệu thuộc tính mở rộng"
7992 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:175
7993 msgid "Filesystem is missing ext_attr or inline_data feature"
7994 msgstr "Hệ thống tập tin thiếu tính năng ext_attr hay inline_data"
7996 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:176
7997 msgid "Inode doesn't have inline data"
7998 msgstr "Nút không có dữ liệu chung dòng"
8000 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:177
8001 msgid "No block for an inode with inline data"
8002 msgstr "Không khối cho một nút với dữ liệu chung dòng"
8004 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:178
8005 msgid "No free space in inline data"
8006 msgstr "Không còn khoảng trống trong dữ liệu chung dòng"
8008 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:179
8009 msgid "Wrong magic number for extended attribute structure"
8010 msgstr "Sai số màu nhiệm cho cấu trúc thuộc tính mở rộng"
8012 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:180
8013 msgid "Inode seems to contain garbage"
8014 msgstr "Nút hình như có chứa rác"
8016 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:181
8017 msgid "Extended attribute has an invalid value offset"
8018 msgstr "Thuộc tính mở rộng có khoảng bù giá trị không hợp lệ"
8020 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:182
8021 msgid "Journal flags inconsistent"
8022 msgstr "Các cờ journal mâu thuẫn nhau"
8024 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:183
8025 msgid "Undo file corrupt"
8026 msgstr "Tập tin undo bị hỏng"
8028 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:184
8029 msgid "Wrong undo file for this filesystem"
8030 msgstr "Tập tin undo sai cho hệ thống tập tin này"
8032 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:185
8033 msgid "File system is corrupted"
8034 msgstr "Hệ thống tập tin bị hỏng"
8036 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:186
8037 msgid "Bad CRC detected in file system"
8038 msgstr "Tìm thấy CRC sai trong hệ thống tập tin"
8040 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:187
8041 msgid "The journal superblock is corrupt"
8042 msgstr "Siêu khối journal bị hỏng"
8044 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:188
8045 msgid "Inode is corrupted"
8048 #: lib/ext2fs/ext2_err.c:189
8049 msgid "Inode containing extended attribute value is corrupted"
8050 msgstr "Inode chứa giá trị thuộc tính mở rộng bị sai hỏng"
8052 #: lib/support/prof_err.c:11
8053 msgid "Profile version 0.0"
8054 msgstr "Profile phiên bản 0.0"
8056 #: lib/support/prof_err.c:12
8057 msgid "Bad magic value in profile_node"
8058 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_node"
8060 #: lib/support/prof_err.c:13
8061 msgid "Profile section not found"
8062 msgstr "Phần của profile không tìm thấy"
8064 #: lib/support/prof_err.c:14
8065 msgid "Profile relation not found"
8066 msgstr "Mối quan hệ profile không tìm thấy"
8068 #: lib/support/prof_err.c:15
8069 msgid "Attempt to add a relation to node which is not a section"
8070 msgstr "Thử thêm quan hệ vào nút mà nó không là một chương"
8072 #: lib/support/prof_err.c:16
8073 msgid "A profile section header has a non-zero value"
8074 msgstr "Phần đầu chương profile phải có giá trị khác không"
8076 #: lib/support/prof_err.c:17
8077 msgid "Bad linked list in profile structures"
8078 msgstr "Danh sách liên kết không đúng trong cấu trúc profile"
8080 #: lib/support/prof_err.c:18
8081 msgid "Bad group level in profile structures"
8082 msgstr "Mức nhóm không đúng trong cấu trúc profile"
8084 #: lib/support/prof_err.c:19
8085 msgid "Bad parent pointer in profile structures"
8086 msgstr "Con trỏ đến cha không đúng trong cấu trúc profile"
8088 #: lib/support/prof_err.c:20
8089 msgid "Bad magic value in profile iterator"
8090 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile iterator"
8092 #: lib/support/prof_err.c:21
8093 msgid "Can't set value on section node"
8094 msgstr "Không thể đặt giá trị trên nút của đoạn"
8096 #: lib/support/prof_err.c:22
8097 msgid "Invalid argument passed to profile library"
8098 msgstr "Tham số không hợp lệ được chuyển qua cho thư viện profile"
8100 #: lib/support/prof_err.c:23
8101 msgid "Attempt to modify read-only profile"
8102 msgstr "Thử viết vào hệ thống tập tin profile chỉ đọc"
8104 #: lib/support/prof_err.c:24
8105 msgid "Profile section header not at top level"
8106 msgstr "Phần đầu chương profile không ở mức cao nhất"
8108 #: lib/support/prof_err.c:25
8109 msgid "Syntax error in profile section header"
8110 msgstr "Cú pháp lỗi trong khai báo phần đầu chương profile"
8112 #: lib/support/prof_err.c:26
8113 msgid "Syntax error in profile relation"
8114 msgstr "Sai cú pháp trong quan hệ profile"
8116 #: lib/support/prof_err.c:27
8117 msgid "Extra closing brace in profile"
8118 msgstr "Bổ xung dấu ngoặc ôm đóng trong profile"
8120 #: lib/support/prof_err.c:28
8121 msgid "Missing open brace in profile"
8122 msgstr "Thiếu mất dấu ngoặc ôm mở trong profile"
8124 #: lib/support/prof_err.c:29
8125 msgid "Bad magic value in profile_t"
8126 msgstr "Số nhiệm màu sai trong profile_t"
8128 #: lib/support/prof_err.c:30
8129 msgid "Bad magic value in profile_section_t"
8130 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_section_t"
8132 #: lib/support/prof_err.c:31
8133 msgid "Iteration through all top level section not supported"
8134 msgstr "Lặp đi lặp lại qua toàn bộ chương ở mức cao nhất không được hỗ trợ"
8136 #: lib/support/prof_err.c:32
8137 msgid "Invalid profile_section object"
8138 msgstr "Đối tượng profile_section không hợp lệ"
8140 #: lib/support/prof_err.c:33
8141 msgid "No more sections"
8142 msgstr "Không còn thêm phần nào nữa"
8144 #: lib/support/prof_err.c:34
8145 msgid "Bad nameset passed to query routine"
8146 msgstr "Tên sai được chuyển qua cho thủ tục truy vấn"
8148 #: lib/support/prof_err.c:35
8149 msgid "No profile file open"
8150 msgstr "Không mở tập tin profile nào"
8152 #: lib/support/prof_err.c:36
8153 msgid "Bad magic value in profile_file_t"
8154 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_t"
8156 #: lib/support/prof_err.c:37
8157 msgid "Couldn't open profile file"
8158 msgstr "Không thể mở tập tin profile"
8160 #: lib/support/prof_err.c:38
8161 msgid "Section already exists"
8162 msgstr "Phần đã tồn tại rồi"
8164 #: lib/support/prof_err.c:39
8165 msgid "Invalid boolean value"
8166 msgstr "Giá trị lô-gíc không hợp lệ"
8168 #: lib/support/prof_err.c:40
8169 msgid "Invalid integer value"
8170 msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ"
8172 #: lib/support/prof_err.c:41
8173 msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
8174 msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
8176 #: lib/support/plausible.c:118
8178 msgid "\tlast mounted on %s on %s"
8179 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s trên %s"
8181 #: lib/support/plausible.c:121
8183 msgid "\tlast mounted on %s"
8184 msgstr "\tlần cuối được gắn vào %s"
8186 #: lib/support/plausible.c:124
8188 msgid "\tcreated on %s"
8189 msgstr "\tđược tạo lúc %s"
8191 #: lib/support/plausible.c:127
8193 msgid "\tlast modified on %s"
8194 msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s"
8196 #: lib/support/plausible.c:161
8198 msgid "Found a %s partition table in %s\n"
8199 msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n"
8201 #: lib/support/plausible.c:191
8203 msgid "The file %s does not exist and no size was specified.\n"
8204 msgstr "Tập tin %s không tồn tại và cũng chưa chỉ ra kích cỡ.\n"
8206 #: lib/support/plausible.c:199
8208 msgid "Creating regular file %s\n"
8209 msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n"
8211 #: lib/support/plausible.c:202
8213 msgid "Could not open %s: %s\n"
8214 msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
8216 #: lib/support/plausible.c:205
8219 "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n"
8222 "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có đưa ra đúng chưa?\n"
8224 #: lib/support/plausible.c:227
8226 msgid "%s is not a block special device.\n"
8227 msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
8229 #: lib/support/plausible.c:249
8231 msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n"
8232 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n"
8234 #: lib/support/plausible.c:252
8236 msgid "%s contains a %s file system\n"
8237 msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n"
8239 #: lib/support/plausible.c:276
8241 msgid "%s contains `%s' data\n"
8242 msgstr "%s chứa dữ liệu “%s”\n"
8246 #~ "Warning, had trouble writing out superblocks.\n"
8249 #~ "Cảnh báo: gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối.\n"
8251 #~ msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n"
8252 #~ msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n"
8254 #~ msgid "Journal features: "
8255 #~ msgstr "Tính năng nhật ký: "
8257 #~ msgid "Journal size: "
8258 #~ msgstr "Kích cỡ nhật ký: "
8261 #~ "Journal length: %u\n"
8262 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8263 #~ "Journal start: %u\n"
8265 #~ "Chiều dài nhật ký: %u\n"
8266 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8267 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8269 #~ msgid "Journal checksum type: crc32\n"
8270 #~ msgstr "Kiểu tổng kiểm journal: crc32\n"
8273 #~ "Journal checksum type: %s\n"
8274 #~ "Journal checksum: 0x%08x\n"
8276 #~ "Kiểu tổng kiểm journal: %s\n"
8277 #~ "Tổng kiểm journal: 0x%08x\n"
8279 #~ msgid "Journal errno: %d\n"
8280 #~ msgstr "Lỗi Journal: %d\n"
8284 #~ "Journal block size: %u\n"
8285 #~ "Journal length: %u\n"
8286 #~ "Journal first block: %u\n"
8287 #~ "Journal sequence: 0x%08x\n"
8288 #~ "Journal start: %u\n"
8289 #~ "Journal number of users: %u\n"
8292 #~ "Kích cỡ khối nhật ký: %u\n"
8293 #~ "Độ dài nhật ký: %u\n"
8294 #~ "Khối đầu nhật ký: %u\n"
8295 #~ "Dãy nhật ký: 0x%08x\n"
8296 #~ "Đầu nhật ký: %u\n"
8297 #~ "Số người dùng nhật ký: %u\n"
8299 #~ msgid "Journal users: %s\n"
8300 #~ msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
8304 #~ "Warning: enabled project without quota together\n"
8307 #~ "Cảnh báo: đã bật dự án mà không có hạn ngạch đi kèm\n"
8309 #~ msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n"
8310 #~ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n"
8312 #~ msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. "
8313 #~ msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c."
8315 #~ msgid "@A @a @b %b. "
8316 #~ msgstr "@A @b @a %b. "
8318 #~ msgid "%s: warning: compression support is experimental.\n"
8319 #~ msgstr "%s: cảnh báo: sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n"
8322 #~ "%s: e2fsck not compiled with HTREE support,\n"
8323 #~ "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n"
8325 #~ "%s: e2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HTREE,\n"
8326 #~ "\tnhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HTREE.\n"
8328 #~ msgid "while allocating zeroizing buffer"
8329 #~ msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
8331 #~ msgid ", unused inodes %u\n"
8332 #~ msgstr ", nút không dùng %u\n"
8334 #~ msgid "Failed to read the file system data \n"
8335 #~ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n"
8337 #~ msgid "Failed tdb_fetch %s\n"
8338 #~ msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n"
8340 #~ msgid "The file system UUID didn't match \n"
8341 #~ msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n"
8343 #~ msgid "Failed tdb_open %s\n"
8344 #~ msgstr "Lỗi tdb_open %s\n"
8346 #~ msgid "Failed to open %s\n"
8347 #~ msgstr "Lỗi mở %s\n"
8349 #~ msgid "Replayed transaction of size %zd at location %llu\n"
8350 #~ msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %llu\n"
8352 #~ msgid "Failed write %s\n"
8353 #~ msgstr "Lỗi ghi %s\n"
8355 #~ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n"
8356 #~ msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n"
8358 #~ msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
8359 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
8361 #~ msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
8362 #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
8365 #~ "To undo the tune2fs operation please run the command\n"
8366 #~ " e2undo %s %s\n"
8369 #~ "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n"
8370 #~ " e2undo %s %s\n"
8373 #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n"
8374 #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n"
8376 #~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
8377 #~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
8381 #~ "Warning: the quota feature is still under development\n"
8382 #~ "See https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota for more information\n"
8386 #~ "Cảnh báo: đặc tính hạn ngạch vẫn đang trong quá trình phát triển\n"
8387 #~ "Xem https://ext4.wiki.kernel.org/index.php/Quota để biết chi tiết\n"
8390 #~ msgid "Could not stat %s --- %s\n"
8391 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n"
8393 #~ msgid "Clearing extent flag not supported on %s"
8394 #~ msgstr "Chức năng xóa sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s"
8397 #~ "%s: The combination of flex_bg and\n"
8398 #~ "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n"
8400 #~ "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n"
8401 #~ "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n"
8403 #~ msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n"
8404 #~ msgstr "@B @b của @g %g chưa khởi tạo nhưng đang dùng @B @i.\n"
8406 #~ msgid "@i %i should not have EOFBLOCKS_FL set (size %Is, lblk %r)\n"
8407 #~ msgstr "@i %i không nên lập EOFBLOCKS_FL (kích cỡ %Is, lblk %r)\n"
8409 #~ msgid "Couldn't determine journal size"
8410 #~ msgstr "Không thể xác định kích cỡ nhật ký"
8412 #~ msgid "<The ACL index inode>"
8413 #~ msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>"
8415 #~ msgid "<The ACL data inode>"
8416 #~ msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>"
8418 #~ msgid "short write (only %d bytes) for writing image header"
8419 #~ msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh"
8421 #~ msgid "invalid fragment size - %s"
8422 #~ msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s"
8424 #~ msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n"
8425 #~ msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn “-f”\n"
8427 #~ msgid "Calling BLKDISCARD from %llu to %llu "
8428 #~ msgstr "Đang gọi BLKDISCARD từ %llu đến %llu "
8430 #~ msgid "succeeded.\n"
8431 #~ msgstr "đã thành công.\n"
8433 #~ msgid "Journal NOT removed\n"
8434 #~ msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n"
8436 #~ msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n"
8437 #~ msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n"