From 1a7f232687478744124c41dd655397fb874bc8bb Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?utf8?q?Tr=E1=BA=A7n=20Ng=E1=BB=8Dc=20Qu=C3=A2n?= Date: Sat, 5 Jul 2014 23:18:05 -0400 Subject: [PATCH] po: update vi.po (from translationproject.org) Signed-off-by: Theodore Ts'o --- po/vi.po | 415 +++++++++++++++++++++++---------------------------------------- 1 file changed, 149 insertions(+), 266 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 75bf9ee..1671898 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -66,10 +66,10 @@ #. msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.9\n" +"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.10\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n" "POT-Creation-Date: 2014-05-18 21:45-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2014-01-05 15:17+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2014-05-26 09:10+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -119,9 +119,7 @@ msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng" #: e2fsck/badblocks.c:133 #, c-format msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị " -"xoá.\n" +msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n" #: e2fsck/ehandler.c:55 #, c-format @@ -187,16 +185,13 @@ msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n" #: e2fsck/flushb.c:64 #, c-format msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n" -msgstr "" -"BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n" +msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n" #: e2fsck/iscan.c:44 #, c-format msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n" msgstr "" -"Cách dùng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n" -"\n" -"[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n" +"Cách dùng: %s [-F] [-I khối_đệm_nút] thiết_bị\n" "\n" #: e2fsck/iscan.c:81 e2fsck/unix.c:969 @@ -792,7 +787,6 @@ msgstr "" #. @-expanded: e2fsck -b 32768 \n #. @-expanded: \n #: e2fsck/problem.c:122 -#, fuzzy msgid "" "\n" "The @S could not be read or does not describe a valid ext2/ext3/ext4\n" @@ -806,9 +800,12 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n" -"@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n" -"thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n" -" e2fsck -b %S <@v>\n" +"@v hợp lệ. Nếu @v là hợp lệ và nó đã sẵn chứa một @f kiểu ext2/ext3/ext4\n" +"(và không phải vùng trao đổi hay ufs hay gì khác), thế thì @S\n" +"bị hỏng: thế thì bạn nên thử chạy e2fsck với @S thay thế:\n" +" e2fsck -b 8193 <@v>\n" +" hoặc\n" +" e2fsck -b 32768 <@v>\n" "\n" #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n @@ -927,13 +924,11 @@ msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n" #: e2fsck/problem.c:215 msgid "" "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n" -"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j " -"format.\n" +"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n" "It is also possible the @j @S is corrupt.\n" msgstr "" "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n" -"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j " -"này.\n" +"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n" "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n" #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n @@ -1115,7 +1110,7 @@ msgid "" "Adding dirhash hint to @f.\n" "\n" msgstr "" -"Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n" +"Đang thêm gợi ý dirhash vào @f.\n" "\n" #. @-expanded: group descriptor %g checksum is %04x, should be %04y. @@ -1154,8 +1149,7 @@ msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)" #: e2fsck/problem.c:388 msgid "" "@S last mount time is in the future.\n" -"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly " -"set) " +"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) " msgstr "" "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n" "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)." @@ -1166,8 +1160,7 @@ msgstr "" #: e2fsck/problem.c:394 msgid "" "@S last write time is in the future.\n" -"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly " -"set). " +"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). " msgstr "" "Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n" "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)." @@ -1215,8 +1208,7 @@ msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n" #. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. #: e2fsck/problem.c:440 msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. " -msgstr "" -"hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. " +msgstr "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. " #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n #: e2fsck/problem.c:447 @@ -1379,8 +1371,7 @@ msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n" #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n #: e2fsck/problem.c:579 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n" -msgstr "" -"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" +msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n #: e2fsck/problem.c:585 @@ -1395,8 +1386,7 @@ msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n #: e2fsck/problem.c:596 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n" -msgstr "" -"Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" +msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n #: e2fsck/problem.c:602 @@ -1603,7 +1593,7 @@ msgstr "%B (%b) làm cho tập tin quá lớn. " #: e2fsck/problem.c:797 msgid "%B (%b) causes symlink to be too big. " -msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn." +msgstr "%B (%b) làm cho liên kết mềm quá lớn ." #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n #: e2fsck/problem.c:802 @@ -1736,8 +1726,7 @@ msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n #: e2fsck/problem.c:904 #, c-format msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n" -msgstr "" -"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n" +msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n" #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n #: e2fsck/problem.c:909 @@ -2239,8 +2228,8 @@ msgid "" "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n" "\n" msgstr "" -"Tìm thấy @e “%Dn” trùng\n" -"\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n" +"Tìm thấy @e “%Dn” trùng.\n" +"\tNên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n" "\n" #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n @@ -2261,9 +2250,7 @@ msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UN #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n #: e2fsck/problem.c:1384 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n" -msgstr "" -"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g " -"%g.\n" +msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n" #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1389 @@ -2283,7 +2270,7 @@ msgstr "Chưa cấp phát @r. " #. @-expanded: No room in lost+found directory. #: e2fsck/problem.c:1406 msgid "No room in @l @d. " -msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l. " +msgstr "Không có chỗ còn trống trong @d @l. " #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n #: e2fsck/problem.c:1411 @@ -2507,12 +2494,8 @@ msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n" #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n #: e2fsck/problem.c:1659 -msgid "" -"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B " -"endpoints (%i, %j)\n" -msgstr "" -"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng " -"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" +msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n" +msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" #: e2fsck/problem.c:1665 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n" @@ -2581,8 +2564,7 @@ msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin" #: e2fsck/super.c:190 #, c-format msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d" -msgstr "" -"trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d" +msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d" #: e2fsck/super.c:213 #, c-format @@ -2617,8 +2599,7 @@ msgid "" " -p Automatic repair (no questions)\n" " -n Make no changes to the filesystem\n" " -y Assume \"yes\" to all questions\n" -" -c Check for bad blocks and add them to the badblock " -"list\n" +" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n" " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n" msgstr "" "\n" @@ -2627,8 +2608,7 @@ msgstr "" " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n" " -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n" " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n" -" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là " -"sạch\n" +" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n" #: e2fsck/unix.c:86 msgid "" @@ -2947,12 +2927,8 @@ msgstr "" #: e2fsck/unix.c:1129 #, c-format -msgid "" -"MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please " -"wait...\n" -msgstr "" -"khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng " -"chờ...\n" +msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n" +msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n" # Item in the main menu to select this package #: e2fsck/unix.c:1146 e2fsck/unix.c:1151 @@ -2964,8 +2940,7 @@ msgid "" "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n" "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n" msgstr "" -"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, " -"chạy lệnh:\n" +"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n" "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n" #: e2fsck/unix.c:1204 @@ -3025,9 +3000,7 @@ msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n" #: e2fsck/unix.c:1354 #, c-format msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n" -msgstr "" -"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản " -"trị\n" +msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n" #: e2fsck/unix.c:1360 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n" @@ -3035,8 +3008,7 @@ msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao #: e2fsck/unix.c:1362 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n" -msgstr "" -"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n" +msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n" #: e2fsck/unix.c:1366 msgid "Possibly non-existent device?\n" @@ -3060,12 +3032,8 @@ msgid "while checking ext3 journal for %s" msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s" #: e2fsck/unix.c:1489 -msgid "" -"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem " -"check.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập " -"tin một cách chỉ đọc.\n" +msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n" +msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n" #: e2fsck/unix.c:1501 #, c-format @@ -3297,12 +3265,8 @@ msgid "while allocating zeroizing buffer" msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không" #: e2fsck/util.c:785 -msgid "" -"UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is " -"running.\n" -msgstr "" -"MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang " -"chạy.\n" +msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n" +msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n" #: misc/badblocks.c:69 msgid "done \n" @@ -3312,8 +3276,7 @@ msgstr "hoàn tất \n" #, c-format msgid "" "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n" -" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e " -"max_bad_blocks]\n" +" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n" " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n" " device [last_block [first_block]]\n" msgstr "" @@ -3561,8 +3524,7 @@ msgstr "Phải dùng “-v”, “=”, “-” hay “+”\n" #: misc/dumpe2fs.c:55 #, c-format msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=] [-o blocksize=] device\n" -msgstr "" -"Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=] [-o cỡ_khối=] thiết_bị\n" +msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=] [-o cỡ_khối=] thiết_bị\n" #: misc/dumpe2fs.c:159 msgid "blocks" @@ -3808,12 +3770,8 @@ msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n" #: misc/e2image.c:104 #, c-format -msgid "" -" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs " -"[ dest_fs ]\n" -msgstr "" -" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs " -"[ dest_fs ]\n" +msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n" +msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n" #: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582 #: misc/e2image.c:1178 @@ -3831,9 +3789,8 @@ msgid "error writing block %llu" msgstr "gặp lỗi khi ghi khối %llu" #: misc/e2image.c:191 -#, fuzzy msgid "error in generic_write()" -msgstr "có lỗi trong write()" +msgstr "có lỗi trong generic_write()" #: misc/e2image.c:208 msgid "Error: header size is bigger than wrt_size\n" @@ -3879,11 +3836,8 @@ msgid "Copying " msgstr "Đang chép" #: misc/e2image.c:623 -msgid "" -"Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n" -msgstr "" -"Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn " -"thế\n" +msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n" +msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n" #: misc/e2image.c:649 #, c-format @@ -3896,14 +3850,14 @@ msgid "error reading block %llu" msgstr "gặp lỗi khi đọc khối %llu" #: misc/e2image.c:715 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Copied %llu / %llu blocks (%d%%) in %s " -msgstr "%llu / %llu khối (%d%%)" +msgstr "Đã chép %llu / %llu khối (%d%%) trong %s" #: misc/e2image.c:719 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "at %.2f MB/s" -msgstr " %s còn lại ở tốc độ %.2f MB/s" +msgstr "ở tốc độ %.2f MB/s" #: misc/e2image.c:755 msgid "while allocating l1 table" @@ -3914,12 +3868,8 @@ msgid "while allocating l2 cache" msgstr "trong khi cấp phát bảng l2" #: misc/e2image.c:823 -msgid "" -"Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data " -"will be lost so the image may not be valid.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ " -"mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n" +msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n" +msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n" #: misc/e2image.c:1145 msgid "while allocating ext2_qcow2_image" @@ -3955,7 +3905,6 @@ msgid "while iterating over inode %u" msgstr "trong khi lặp qua nút %u" #: misc/e2image.c:1381 -#, fuzzy msgid "Raw and qcow2 images cannot be installed" msgstr "Ảnh thô và qconw2 không thể được cài đặt" @@ -3968,9 +3917,8 @@ msgid "while opening device file" msgstr "trong khi mở tập tin thiết bị" #: misc/e2image.c:1426 -#, fuzzy msgid "while restoring the image table" -msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin" +msgstr "trong khi phục hồi bảng ảnh" #: misc/e2image.c:1523 msgid "-a option can only be used with raw or QCOW2 images." @@ -4010,7 +3958,7 @@ msgstr "Ảnh QCOW2 không thể ghi ra đầu ra tiêu chuẩn!\n" #: misc/e2image.c:1614 msgid "Can not stat output\n" -msgstr "" +msgstr "Không thể lấy thống kê đầu ra\n" #: misc/e2image.c:1624 #, c-format @@ -4032,9 +3980,8 @@ msgid "The -c option only supported in raw mode\n" msgstr "Tùy chọn “-c” chỉ được hỗ trợ trong chế độ thô\n" #: misc/e2image.c:1644 -#, fuzzy msgid "The -c option not supported when writing to stdout\n" -msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n" +msgstr "Tùy chọn “-c” không được hỗ trợ khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn\n" #: misc/e2image.c:1651 msgid "while allocating check_buf" @@ -4045,9 +3992,9 @@ msgid "The -p option only supported in raw mode\n" msgstr "Tùy chọn “-p” không được hỗ trợ trong chế độ thô\n" #: misc/e2image.c:1667 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%d blocks already contained the data to be copied\n" -msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép.\n" +msgstr "%d khối đã sẵn chứa dữ liệu để sao chép\n" #: misc/e2label.c:58 #, c-format @@ -4207,12 +4154,8 @@ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n" #: misc/fsck.c:884 #, c-format -msgid "" -"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass " -"number\n" -msgstr "" -"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua " -"fsck khác số không\n" +msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n" +msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n" #: misc/fsck.c:911 #, c-format @@ -4229,11 +4172,9 @@ msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n" #: misc/fsck.c:1078 -msgid "" -"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" +msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" msgstr "" -"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] " -"[HTT ...]\n" +"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n" "\n" "HTT: hệ thống tập tin\n" @@ -4271,8 +4212,7 @@ msgid "" "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n" "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n" "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n" -"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-" -"count]\n" +"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n" "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n" @@ -4280,8 +4220,7 @@ msgstr "" "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n" "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n" "\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n" -"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị " -"[số_lượng_khối]\n" +"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" "Từ viết tắt:\n" "\tHDH: hệ điều hành\n" "\tHTTT: hệ thống tập tin\n" @@ -4408,10 +4347,9 @@ msgid "while writing journal superblock" msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký" #: misc/mke2fs.c:624 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Creating filesystem with %llu %dk blocks and %u inodes\n" -msgstr "" -"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n" +msgstr "Đang tạo hệ thống tập tin với %llu (%dk) khối và %u nút.\n" #: misc/mke2fs.c:632 #, c-format @@ -4503,9 +4441,9 @@ msgid "%u inodes per group\n" msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n" #: misc/mke2fs.c:686 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Filesystem UUID: %s\n" -msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n" +msgstr "Mã số định danh thiết bị hệ thống tập tin: %s\n" #: misc/mke2fs.c:687 msgid "Superblock backups stored on blocks: " @@ -4527,9 +4465,9 @@ msgid "Invalid desc_size: '%s'\n" msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n" #: misc/mke2fs.c:796 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid offset: %s\n" -msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:810 misc/tune2fs.c:1206 #, c-format @@ -4537,9 +4475,9 @@ msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n" msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:824 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid # of backup superbocks: %s\n" -msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Số lượng siêu khối dự phòng không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:846 #, c-format @@ -4558,8 +4496,7 @@ msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:891 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n" -msgstr "" -"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" +msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" #: misc/mke2fs.c:915 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n" @@ -4578,7 +4515,7 @@ msgid "Invalid quotatype parameter: %s\n" msgstr "Tham số kiểu hạn ngạch không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:987 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Bad option(s) specified: %s\n" @@ -4608,19 +4545,23 @@ msgstr "" "Tùy chọn đã cho không đúng: %s\n" "\n" "Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" -"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”..\n" +"\tđối số được gán bằng dấu bằng (“=”)\n" "\n" "Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n" +"\tmmp_update_interval=\n" +"\tnum_backup_sb=<0|1|2>\n" "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n" "\tstripe-width=\n" +"\toffset=\n" "\tresize=\n" +"\tpacked_meta_blocks=<0 để tắt, 1 để bật>\n" "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n" "\tlazy_journal_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n" "\troot_uid=\n" "\troot_gid=\n" "\ttest_fs\n" "\tdiscard\n" -"gốc\tnodiscard\n" +"\tnodiscard\n" "\tquotatype=\n" "\n" @@ -4632,8 +4573,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số " -"dương của %u.\n" +"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n" "\n" #: misc/mke2fs.c:1053 @@ -4742,12 +4682,8 @@ msgid "invalid inode size - %s" msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s" #: misc/mke2fs.c:1603 -msgid "" -"Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E " -"nodiscard' extended option instead!\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao " -"giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n" +msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n" +msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n" #: misc/mke2fs.c:1614 msgid "in malloc for bad_blocks_filename" @@ -4850,11 +4786,8 @@ msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiế #: misc/mke2fs.c:1924 #, c-format -msgid "" -"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của " -"thiết bị %d\n" +msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n" +msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n" #: misc/mke2fs.c:1948 #, c-format @@ -4893,12 +4826,8 @@ msgid "invalid reserved blocks percent - %lf" msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf" #: misc/mke2fs.c:2022 -msgid "" -"Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to " -"rectify.\n" -msgstr "" -"Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O " -"phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n" +msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n" +msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n" #: misc/mke2fs.c:2042 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n" @@ -4920,11 +4849,8 @@ msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n" #: misc/mke2fs.c:2072 #, c-format -msgid "" -"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n" -msgstr "" -"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng " -"(lại).\n" +msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n" +msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n" #: misc/mke2fs.c:2093 #, c-format @@ -4933,8 +4859,7 @@ msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)" #: misc/mke2fs.c:2097 #, c-format -msgid "" -"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" +msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" msgstr "" "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n" "nên bị buộc tiếp tục\n" @@ -4948,8 +4873,7 @@ msgid "" "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n" "They can not be both enabled simultaneously.\n" msgstr "" -"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) " -"không tương thích với nhau.\n" +"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n" "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n" #: misc/mke2fs.c:2161 @@ -5187,8 +5111,7 @@ msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n" msgid "" "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n" "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n" -"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p " -"mmp_update_interval]\n" +"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n" "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n" "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n" "\t[-Q quota_options]\n" @@ -5197,10 +5120,8 @@ msgid "" msgstr "" "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n" "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n" -"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p " -"nhịp_cập_nhật_mmp]\n" -"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L " -"nhãn_phân_vùng]\n" +"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n" +"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n" "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n" "\t[-Q tùy_chọn_quota]\n" "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n" @@ -5279,13 +5200,12 @@ msgstr "" "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n" #: misc/tune2fs.c:462 -#, fuzzy msgid "" "Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n" "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n" msgstr "" -"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ " -"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n" +"Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n" +"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n" #: misc/tune2fs.c:475 msgid "" @@ -5390,8 +5310,7 @@ msgid "" "\n" "Bad quota options specified.\n" "\n" -"Following valid quota options are available (pass by separating with " -"comma):\n" +"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n" "\t[^]usrquota\n" "\t[^]grpquota\n" "\n" @@ -5400,8 +5319,7 @@ msgstr "" "\n" "Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n" "\n" -"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách " -"bằng dấu phẩy):\n" +"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n" "\t[^]usrquota\n" "\t[^]grpquota\n" "\n" @@ -5473,10 +5391,8 @@ msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n" #: misc/tune2fs.c:1220 #, c-format msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n" -msgid_plural "" -"Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n" -msgstr[0] "" -"Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n" +msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n" +msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n" #: misc/tune2fs.c:1243 #, c-format @@ -5659,14 +5575,14 @@ msgstr "" "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n" #: misc/tune2fs.c:2092 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Setting the sparse superblock flag not supported\n" "for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n" msgstr "" -"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ " -"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n" +"\n" +"Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n" +"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n" #: misc/tune2fs.c:2103 #, c-format @@ -5678,13 +5594,12 @@ msgstr "" "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s" #: misc/tune2fs.c:2108 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Clearing the sparse superblock flag not supported.\n" msgstr "" "\n" -"Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n" +"Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n" #: misc/tune2fs.c:2116 #, c-format @@ -5701,11 +5616,8 @@ msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n" msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n" #: misc/tune2fs.c:2172 -msgid "" -"The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" -msgstr "" -"Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được " -"gắn kết.\n" +msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" +msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" #: misc/tune2fs.c:2191 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" @@ -5717,16 +5629,13 @@ msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n" #: misc/tune2fs.c:2232 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" -msgstr "" -"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" +msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" #: misc/tune2fs.c:2240 msgid "" "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n" "feature enabled.\n" -msgstr "" -"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ " -"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n" +msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n" #: misc/tune2fs.c:2253 #, c-format @@ -5755,51 +5664,51 @@ msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s #: misc/util.c:90 #, c-format msgid "\n" -msgstr "" +msgstr "<đang xử lý>\n" #: misc/util.c:94 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds) ? (y,n) " -msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)" +msgstr "Vẫn xử lý (hoặc chờ %d giây)? (c,k) " #: misc/util.c:98 msgid "Proceed anyway? (y,n) " msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)" #: misc/util.c:129 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "\tlast mounted on %s on %s" -msgstr "số đếm gắn sai — %s" +msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s trên %s" #: misc/util.c:132 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "\tlast mounted on %s" -msgstr "số đếm gắn sai — %s" +msgstr "\tên lần cuối được gắn vào %s" #: misc/util.c:135 #, c-format msgid "\tcreated on %s" -msgstr "" +msgstr "\tđược tạo lúc %s" #: misc/util.c:138 #, c-format msgid "\tlast modified on %s" -msgstr "" +msgstr "\tsửa lần cuối lúc %s" #: misc/util.c:172 #, c-format msgid "Found a %s partition table in %s\n" -msgstr "" +msgstr "Tìm thấy %s bảng phân vùng trong %s\n" #: misc/util.c:202 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Creating regular file %s\n" -msgstr "tập tin thường" +msgstr "Đang tạo tập tin thường %s\n" #: misc/util.c:205 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not open %s: %s\n" -msgstr "Không thể mở %s: %s" +msgstr "Không thể mở %s: %s\n" #: misc/util.c:208 msgid "" @@ -5815,14 +5724,14 @@ msgid "%s is not a block special device.\n" msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n" #: misc/util.c:252 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s contains a %s file system labelled '%s'\n" -msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi" +msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s có nhãn “%s”\n" #: misc/util.c:255 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s contains a %s file system\n" -msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi" +msgstr "%s chứa hệ thống tập tin %s\n" #: misc/util.c:292 #, c-format @@ -5856,7 +5765,6 @@ msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị nhật ký tương ứng với %s\n" #: misc/util.c:395 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Bad journal options specified.\n" @@ -5876,11 +5784,12 @@ msgstr "" "Đưa ra tùy chọn nhật ký sai.\n" "\n" "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" -"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n" +"đối số cái mà được đặt bằng dấu bằng (“=”).\n" "\n" "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n" -"\tsize=\n" +"\tsize=\n" "\tdevice=\n" +"\tlocation=\n" "\n" "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n" "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n" @@ -5927,8 +5836,7 @@ msgstr "" #: misc/uuidd.c:48 #, c-format msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n" -msgstr "" -"Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n" #: misc/uuidd.c:50 #, c-format @@ -6071,8 +5979,7 @@ msgid "" "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n" "\n" msgstr "" -"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị " -"[kích_cỡ_mới]\n" +"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n" "\n" #: resize/main.c:66 @@ -6112,10 +6019,8 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm " -"đầy đủ.\n" -"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực " -"hiện tiếp.\n" +"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n" +"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n" "\n" #: resize/main.c:272 @@ -6183,8 +6088,7 @@ msgstr "" #: resize/main.c:456 #, c-format msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n" -msgstr "" -"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n" +msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n" #: resize/main.c:465 #, c-format @@ -6215,16 +6119,13 @@ msgid "while trying to truncate %s" msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s" #: resize/online.c:82 -#, fuzzy msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2" -msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến" +msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2" #: resize/online.c:87 #, c-format msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n" -msgstr "" -"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực " -"tuyến\n" +msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n" #: resize/online.c:91 msgid "On-line shrinking not supported" @@ -6240,9 +6141,7 @@ msgstr "Không đủ khối dự trữ gdt để thay đổi kích thước" #: resize/online.c:132 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large" -msgstr "" -"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng " -"hơn" +msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn" #: resize/online.c:140 #, c-format @@ -6269,9 +6168,7 @@ msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực #: resize/online.c:223 #, c-format msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n" -msgstr "" -"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) " -"khối.\n" +msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n" #: resize/online.c:233 msgid "While trying to extend the last group" @@ -6284,12 +6181,8 @@ msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d" #: resize/online.c:298 #, c-format -msgid "" -"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on " -"this system.\n" -msgstr "" -"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ " -"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n" +msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n" +msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n" #: resize/resize2fs.c:402 #, c-format @@ -6305,26 +6198,24 @@ msgid "meta-data blocks" msgstr "khối siêu_dữ_liệu" #: resize/resize2fs.c:1031 resize/resize2fs.c:1828 -#, fuzzy msgid "new meta blocks" -msgstr "khối siêu_dữ_liệu" +msgstr "khối siêu dữ liệu mới" #: resize/resize2fs.c:2046 msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n" -msgstr "" +msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n" #: resize/resize2fs.c:2051 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n" -msgstr "" +msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n" #: resize/resize2fs.c:2129 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n" msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11 -#, fuzzy msgid "EXT2FS Library version 1.42.10" -msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.9" +msgstr "Thư viện EXT2FS phiên bản 1.42.10" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure" @@ -6568,18 +6459,15 @@ msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap" -msgstr "" -"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap" +msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap" -msgstr "" -"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap" +msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap" -msgstr "" -"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap" +msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75 msgid "Too many symbolic links encountered." @@ -6871,8 +6759,7 @@ msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file" -msgstr "" -"Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab" +msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps" @@ -7074,12 +6961,8 @@ msgstr "Giá trị nguyên không hợp lệ" msgid "Bad magic value in profile_file_data_t" msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t" -#~ msgid "" -#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/" -#~ "s \n" -#~ msgstr "" -#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/" -#~ "s \n" +#~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n" +#~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n" #~ msgid "" #~ "\n" -- 1.8.3.1