From: Trần Ngọc Quân Date: Wed, 7 Mar 2018 19:23:57 +0000 (-0500) Subject: po: update vi.po (from translationproject.org) X-Git-Tag: v1.44.0~1 X-Git-Url: https://git.whamcloud.com/?a=commitdiff_plain;h=63c528e9e48324d44767a701062bb3d736c2cb50;p=tools%2Fe2fsprogs.git po: update vi.po (from translationproject.org) Signed-off-by: Theodore Ts'o --- diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 51ff8dc..f34f3da 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -4,7 +4,7 @@ # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package. # Clytie Siddall , 2006-2010. -# Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2016, 2017. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2016, 2017, 2018. # #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate, #. since the strings are expanded in two different ways. First of all, @@ -70,10 +70,10 @@ #. msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.43.5\n" +"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.44.0-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n" "POT-Creation-Date: 2018-03-04 16:02-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2017-08-15 07:32+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2018-03-07 08:36+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -124,9 +124,7 @@ msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng" #: e2fsck/badblocks.c:133 #, c-format msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị " -"xóa.\n" +msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xóa.\n" #: e2fsck/ehandler.c:55 #, c-format @@ -196,8 +194,7 @@ msgstr "Cách dùng: %s đĩa\n" #: e2fsck/flushb.c:64 #, c-format msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n" -msgstr "" -"BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n" +msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n" #: e2fsck/iscan.c:44 #, c-format @@ -490,7 +487,7 @@ msgstr "nhóm" #: e2fsck/message.c:488 msgid "project" -msgstr "" +msgstr "dá»± án" #: e2fsck/message.c:491 msgid "unknown quota type" @@ -522,7 +519,7 @@ msgstr "lỗi nội bộ: không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho #: e2fsck/pass1.c:356 #, c-format msgid "while hashing entry with e_value_inum = %u" -msgstr "" +msgstr "trong khi băm các hạng mục với e_value_inum = %u" #: e2fsck/pass1.c:774 e2fsck/pass2.c:1004 msgid "reading directory block" @@ -969,13 +966,11 @@ msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n" #: e2fsck/problem.c:218 msgid "" "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n" -"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j " -"format.\n" +"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n" "It is also possible the @j @S is corrupt.\n" msgstr "" "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n" -"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cÅ© mà/hay không hỗ trợ định dạng @j " -"này.\n" +"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cÅ© mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n" "CÅ©ng có thể là @S @j bị hỏng.\n" #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n @@ -1195,8 +1190,7 @@ msgstr "Cờ “test_fs” được đặt (và ext4 sẵn sàng)" #: e2fsck/problem.c:394 msgid "" "@S last mount time is in the future.\n" -"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly " -"set)\n" +"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n" msgstr "" "Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tÆ°Æ¡ng lai\n" "\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt sai giờ)\n" @@ -1207,12 +1201,10 @@ msgstr "" #: e2fsck/problem.c:400 msgid "" "@S last write time is in the future.\n" -"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly " -"set)\n" +"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set)\n" msgstr "" "Giờ ghi @S cuối cùng nằm trong tÆ°Æ¡ng lai\n" -"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không " -"đúng)\n" +"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị đặt không đúng)\n" #. @-expanded: One or more block group descriptor checksums are invalid. #: e2fsck/problem.c:406 @@ -1257,12 +1249,8 @@ msgstr "ext2fs_check_desc: %m\n" #. @-expanded: superblock metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set #. @-expanded: simultaneously. #: e2fsck/problem.c:447 -msgid "" -"@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set " -"simultaneously." -msgstr "" -"@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng " -"lúc." +msgid "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; both feature bits cannot be set simultaneously." +msgstr "@S metadata_csum supersedes uninit_bg; cả hai bít đó không thể được đặt cùng lúc." #. @-expanded: superblock MMP block checksum does not match MMP block. #: e2fsck/problem.c:453 @@ -1469,8 +1457,7 @@ msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n" #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n #: e2fsck/problem.c:632 msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n" -msgstr "" -"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" +msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n #: e2fsck/problem.c:638 @@ -1485,8 +1472,7 @@ msgstr "Cảnh báo: bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n #: e2fsck/problem.c:650 msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n" -msgstr "" -"Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" +msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n #: e2fsck/problem.c:656 @@ -1820,8 +1806,7 @@ msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n #: e2fsck/problem.c:954 #, c-format msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n" -msgstr "" -"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n" +msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n" #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n #: e2fsck/problem.c:959 @@ -1942,24 +1927,18 @@ msgstr "" #: e2fsck/problem.c:1051 #, c-format msgid "@i %i has inline data, but @S is missing INLINE_DATA feature\n" -msgstr "" -"@i %i có dữ liệu chung dòng, nhÆ°ng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng " -"INLINE_DATA\n" +msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng, nhÆ°ng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng INLINE_DATA\n" #. @-expanded: inode %i has INLINE_DATA_FL flag on filesystem without inline data support.\n #: e2fsck/problem.c:1056 #, c-format msgid "@i %i has INLINE_DATA_FL flag on @f without inline data support.\n" -msgstr "" -"@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung " -"dòng.\n" +msgstr "@i %i có cờ chung dòng INLINE_DATA_FL trên @f không có hỗ trợ dữ liệu chung dòng.\n" #. @-expanded: inode %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n #: e2fsck/problem.c:1063 -msgid "" -"@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n" -msgstr "" -"@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n" +msgid "@i %i block %b conflicts with critical metadata, skipping block checks.\n" +msgstr "@i %i khối %b xung đột với siêu dữ liệu tới hạn, bỏ qua kiểm tra khối.\n" #. @-expanded: directory inode %i block %b should be at block %c. #: e2fsck/problem.c:1068 @@ -2015,15 +1994,13 @@ msgstr "@i %i dường nhÆ° có dữ liệu chung dòng nhÆ°ng cờ @x lại đ #: e2fsck/problem.c:1105 #, c-format msgid "@i %i seems to have @b map but inline data and @x flags set.\n" -msgstr "" -"@i %i dường nhÆ° có ánh xạ @b nhÆ°ng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n" +msgstr "@i %i dường nhÆ° có ánh xạ @b nhÆ°ng dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt.\n" #. @-expanded: inode %i has inline data and extent flags set but i_block contains junk.\n #: e2fsck/problem.c:1110 #, c-format msgid "@i %i has inline data and @x flags set but i_block contains junk.\n" -msgstr "" -"@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhÆ°ng i_block chứa rác.\n" +msgstr "@i %i có dữ liệu chung dòng và cờ @x được đặt nhÆ°ng i_block chứa rác.\n" #. @-expanded: Bad block list says the bad block list inode is bad. #: e2fsck/problem.c:1115 @@ -2071,22 +2048,17 @@ msgstr "@i %i có phần đầu @x bị hỏng. " #: e2fsck/problem.c:1150 #, c-format msgid "Timestamp(s) on @i %i beyond 2310-04-04 are likely pre-1970.\n" -msgstr "" -"Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống nhÆ° là trước 1970.\n" +msgstr "Các dấu thời gian trên @i %i vượt quá 2310-04-04 giống nhÆ° là trước 1970.\n" #. @-expanded: inode %i has illegal extended attribute value inode %N.\n #: e2fsck/problem.c:1155 -#, fuzzy msgid "@i %i has @I @a value @i %N.\n" -msgstr "@i %i có một @b @a %b. " +msgstr "@i %i có @I @a giá trị @i %N.\n" #. @-expanded: inode %i has invalid extended attribute. EA inode %N missing EA_INODE flag.\n #: e2fsck/problem.c:1161 -#, fuzzy msgid "@i %i has @n @a. EA @i %N missing EA_INODE flag.\n" -msgstr "" -"@i %i có dữ liệu chung dòng, nhÆ°ng còn @S thiếu tính năng dữ liệu chung dòng " -"INLINE_DATA\n" +msgstr "@i %i có @n @a. EA @i %N thiếu cờ EA_INODE.\n" #. @-expanded: EA inode %N for parent inode %i missing EA_INODE flag.\n #. @-expanded: @@ -2095,6 +2067,8 @@ msgid "" "EA @i %N for parent @i %i missing EA_INODE flag.\n" " " msgstr "" +"EA @i %N cho cha @i %i thiếu cờ EA_INODE.\n" +" " #. @-expanded: \n #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n @@ -2303,9 +2277,8 @@ msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n" #. @-expanded: i_size_high for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1388 -#, fuzzy msgid "i_size_high @F %Id, @s zero.\n" -msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n" +msgstr "i_size_high @F %Id, @s số không.\n" #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1393 @@ -2567,9 +2540,7 @@ msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UN #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n #: e2fsck/problem.c:1631 msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n" -msgstr "" -"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g " -"%g.\n" +msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n" #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n #: e2fsck/problem.c:1636 @@ -2834,9 +2805,8 @@ msgstr "" #. @-expanded: extended attribute inode %i ref count is %N, should be %n. #: e2fsck/problem.c:1878 -#, fuzzy msgid "@a @i %i ref count is %N, @s %n. " -msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. " +msgstr "@i @i %i có số đếm tham chiếu %N, @s %n. " #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n #: e2fsck/problem.c:1885 @@ -2891,12 +2861,8 @@ msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n" #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n #: e2fsck/problem.c:1965 -msgid "" -"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B " -"endpoints (%i, %j)\n" -msgstr "" -"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tÆ°Æ¡ng ứng " -"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" +msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n" +msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tÆ°Æ¡ng ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" #: e2fsck/problem.c:1971 msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n" @@ -2999,15 +2965,14 @@ msgid "while doing inode scan" msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin" #: e2fsck/super.c:207 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %u" -msgstr "" -"trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d" +msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %u" #: e2fsck/super.c:230 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount2 for inode %u" -msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %d" +msgstr "trong khi gọi hàm “ext2fs_adjust_ea_refcount” cho nút thông tin %u" #: e2fsck/super.c:291 msgid "Truncating" @@ -3036,8 +3001,7 @@ msgid "" " -p Automatic repair (no questions)\n" " -n Make no changes to the filesystem\n" " -y Assume \"yes\" to all questions\n" -" -c Check for bad blocks and add them to the badblock " -"list\n" +" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n" " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n" msgstr "" "\n" @@ -3046,8 +3010,7 @@ msgstr "" " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n" " -y Giả sá»­ trả lời “Có” mọi câu hỏi\n" " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n" -" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là " -"sạch\n" +" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n" #: e2fsck/unix.c:88 msgid "" @@ -3312,7 +3275,6 @@ msgid "Unknown extended option: %s\n" msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ: %s\n" #: e2fsck/unix.c:747 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" @@ -3320,23 +3282,17 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Chỉ ra tùy chọn mở rộng sai: %s\n" -"\n" -"Các tùy chọn đã mở rộng cÅ©ng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" -"đối số được ngụ ý với dấu bằng “=”.\n" +"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy, và có thể chấp nhận\n" +"đối số được đặt với dấu bằng “=”. Các tùy chọn mở rộng hợp lệ là:\n" "\n" -"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" -"\tsuperblock=\n" -"\tblocksize=\n" #: e2fsck/unix.c:751 msgid "\tea_ver=\n" -msgstr "" +msgstr "\tea_ver=\n" #: e2fsck/unix.c:760 -#, fuzzy msgid "\treadahead_kb=\n" -msgstr "Kích cỡ bộ đệm readahead không hợp lệ.\n" +msgstr "\treadahead_kb=\n" #: e2fsck/unix.c:771 #, c-format @@ -3417,12 +3373,8 @@ msgstr "" #: e2fsck/unix.c:1222 #, c-format -msgid "" -"MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please " -"wait...\n" -msgstr "" -"khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng " -"chờ…\n" +msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n" +msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ…\n" # Item in the main menu to select this package #: e2fsck/unix.c:1239 e2fsck/unix.c:1244 @@ -3434,8 +3386,7 @@ msgid "" "If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n" "'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n" msgstr "" -"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sá»­ dụng bất kỳ nút nào, " -"chạy lệnh:\n" +"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sá»­ dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n" "“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n" #: e2fsck/unix.c:1261 @@ -3522,9 +3473,7 @@ msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không?\n" #: e2fsck/unix.c:1549 #, c-format msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n" -msgstr "" -"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản " -"trị\n" +msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n" #: e2fsck/unix.c:1555 msgid "Possibly non-existent or swap device?\n" @@ -3532,8 +3481,7 @@ msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao #: e2fsck/unix.c:1557 msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n" -msgstr "" -"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chÆ°Æ¡ng trình khác?\n" +msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chÆ°Æ¡ng trình khác?\n" #: e2fsck/unix.c:1561 msgid "Possibly non-existent device?\n" @@ -3561,12 +3509,8 @@ msgid "Cannot proceed with file system check" msgstr "Không thể xá»­ lý với kiểm tra hệ thống tập tin" #: e2fsck/unix.c:1690 -msgid "" -"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem " -"check.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập " -"tin một cách chỉ đọc.\n" +msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n" +msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n" #: e2fsck/unix.c:1702 #, c-format @@ -3812,28 +3756,22 @@ msgid "while writing inode %lu in %s" msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" #: e2fsck/util.c:779 -msgid "" -"UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is " -"running.\n" -msgstr "" -"MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sá»­a chữa trong khi lệnh fsck đang " -"chạy.\n" +msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n" +msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sá»­a chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n" #: misc/badblocks.c:75 msgid "done \n" msgstr "hoàn tất \n" #: misc/badblocks.c:100 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnfBX]\n" -" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e " -"max_bad_blocks]\n" +" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n" " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n" " device [last_block [first_block]]\n" msgstr "" -"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-" -"svwnf]\n" +"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-svwnfBX]\n" " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n" " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thá»­ [-t mẫu_thá»­ […]]]\n" " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n" @@ -4248,10 +4186,8 @@ msgstr "trong khi ghi dữ liệu nút" #: misc/dumpe2fs.c:56 #, c-format -msgid "" -"Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=] [-o blocksize=] device\n" -msgstr "" -"Cách dùng: %s [-bfghixV] [-o siêu_khối=] [-o cỡ_khối=] thiết_bị\n" +msgid "Usage: %s [-bfghixV] [-o superblock=] [-o blocksize=] device\n" +msgstr "Cách dùng: %s [-bfghixV] [-o siêu_khối=] [-o cỡ_khối=] thiết_bị\n" #: misc/dumpe2fs.c:159 msgid "blocks" @@ -4470,9 +4406,9 @@ msgstr "" "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n" #: misc/e2image.c:107 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Usage: %s [ -r|Q ] [ -f ] device image-file\n" -msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -fr ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n" +msgstr "Cách dùng: %s [ -r|Q ] [ -f ] thiết_bị tập_tin_ảnh\n" #: misc/e2image.c:109 #, c-format @@ -4481,14 +4417,11 @@ msgstr " %s -I thiết_bị tập_tin_ảnh\n" #: misc/e2image.c:110 #, c-format -msgid "" -" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs " -"[ dest_fs ]\n" -msgstr "" -" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs " -"[ dest_fs ]\n" +msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n" +msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n" -#: misc/e2image.c:175 misc/e2image.c:580 misc/e2image.c:586 misc/e2image.c:1182 +#: misc/e2image.c:175 misc/e2image.c:580 misc/e2image.c:586 +#: misc/e2image.c:1182 msgid "while allocating buffer" msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm" @@ -4550,11 +4483,8 @@ msgid "Copying " msgstr "Đang chép" #: misc/e2image.c:627 -msgid "" -"Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n" -msgstr "" -"Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thá»±c sá»± muốn " -"thế\n" +msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n" +msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thá»±c sá»± muốn thế\n" #: misc/e2image.c:653 #, c-format @@ -4585,12 +4515,8 @@ msgid "while allocating l2 cache" msgstr "trong khi cấp phát bảng l2" #: misc/e2image.c:827 -msgid "" -"Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data " -"will be lost so the image may not be valid.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ " -"mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n" +msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n" +msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n" #: misc/e2image.c:1149 msgid "while allocating ext2_qcow2_image" @@ -4763,12 +4689,9 @@ msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n" msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n" #: misc/e2undo.c:118 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z undo_file] " -"\n" -msgstr "" -"Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-v] \n" +#, c-format +msgid "Usage: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z undo_file] \n" +msgstr "Cách dùng: %s [-f] [-h] [-n] [-o offset] [-v] [-z tập_tin_undo] \n" #: misc/e2undo.c:143 msgid "The file system superblock doesn't match the undo file.\n" @@ -4955,18 +4878,13 @@ msgid "" "[*] probably superblock written in the ext3 journal superblock,\n" "\tso start/end/grp wrong\n" msgstr "" -"[*] gần nhÆ° chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal " -"ext3,\n" +"[*] gần nhÆ° chắc chắn là siêu khối đã được ghi trong siêu khối journal ext3,\n" "\tdo đó đầu/cuối/nhóm sai\n" #: misc/findsuper.c:190 #, c-format -msgid "" -"byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/" -"mount_time sb_uuid label\n" -msgstr "" -"byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/" -"mount_time sb_uuid nhãn\n" +msgid "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid label\n" +msgstr "byte_offset byte_start byte_end fs_blocks blksz grp mkfs/mount_time sb_uuid nhãn\n" #: misc/findsuper.c:264 #, c-format @@ -5043,12 +4961,8 @@ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n" #: misc/fsck.c:886 #, c-format -msgid "" -"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass " -"number\n" -msgstr "" -"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gá»­i qua " -"fsck khác số không\n" +msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n" +msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gá»­i qua fsck khác số không\n" #: misc/fsck.c:913 #, c-format @@ -5065,8 +4979,7 @@ msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n" #: misc/fsck.c:1080 -msgid "" -"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" +msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" msgstr "" "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT …]\n" "\n" @@ -5089,8 +5002,7 @@ msgstr "Gắn chế độ chỉ cho đọc.\n" #: misc/fuse2fs.c:3756 #, c-format msgid "%s: Allowing users to allocate all blocks. This is dangerous!\n" -msgstr "" -"%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n" +msgstr "%s: Cho phép những người dùng phân bổ mọi khối. Hành động này nguy hiểm!\n" #: misc/fuse2fs.c:3768 misc/fuse2fs.c:3782 #, c-format @@ -5106,8 +5018,7 @@ msgstr "" #: misc/fuse2fs.c:3791 msgid "Journal needs recovery; running `e2fsck -E journal_only' is required.\n" -msgstr "" -"Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n" +msgstr "Journal cần được phục hồi; việc chạy “e2fsck -E journal_only” là cần thiết.\n" #: misc/fuse2fs.c:3799 #, c-format @@ -5120,14 +5031,11 @@ msgstr "Cảnh báo: Đang gắn fs chÆ°a kiểm tra, khuyên bạn nên chạy #: misc/fuse2fs.c:3818 msgid "Warning: Maximal mount count reached, running e2fsck is recommended.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy " -"e2fsck.\n" +msgstr "Cảnh báo: Số lượng gắn kết tối đa đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n" #: misc/fuse2fs.c:3823 msgid "Warning: Check time reached; running e2fsck is recommended.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n" +msgstr "Cảnh báo: Thời gian kiểm tra đã bị vượt quá, khuyên bạn nên chạy e2fsck.\n" #: misc/fuse2fs.c:3827 msgid "Orphans detected; running e2fsck is recommended.\n" @@ -5166,8 +5074,7 @@ msgid "" "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n" "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n" "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n" -"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z " -"undo_file]\n" +"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z undo_file]\n" "\t[-jnqvDFSV] device [blocks-count]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n" @@ -5176,8 +5083,7 @@ msgstr "" "\t[-m phần_trăm_khối_chÆ°a_dùng] [-o HĐH_tạo]\n" "\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thÆ°_mục_lắp_cuối]\n" "\t[-O tính_năng[,…]] [-r bản_sá»­a_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,…]]\n" -"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z " -"tập_in_undo]\n" +"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-e errors_behavior][-z tập_in_undo]\n" "\t [-jnqvDFSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" "Từ viết tắt:\n" "\tHDH: hệ điều hành\n" @@ -5423,9 +5329,9 @@ msgid "Invalid desc_size: '%s'\n" msgstr "desc_size không hợp lệ: “%s”\n" #: misc/mke2fs.c:847 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid hash seed: %s\n" -msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n" +msgstr "Hạt mầm băm không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:859 #, c-format @@ -5459,8 +5365,7 @@ msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n" #: misc/mke2fs.c:954 msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n" -msgstr "" -"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hÆ¡n kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" +msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hÆ¡n kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" #: misc/mke2fs.c:978 msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n" @@ -5529,8 +5434,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số " -"dÆ°Æ¡ng của %u.\n" +"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dÆ°Æ¡ng của %u.\n" "\n" #: misc/mke2fs.c:1125 @@ -5649,12 +5553,8 @@ msgid "invalid inode size - %s" msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s" #: misc/mke2fs.c:1703 -msgid "" -"Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E " -"nodiscard' extended option instead!\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: Không tán thành việc sá»­ dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao " -"giờ được sá»­ dụng nữa. Sá»­ dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n" +msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n" +msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sá»­ dụng tùy chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sá»­ dụng nữa. Sá»­ dụng tùy chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n" #: misc/mke2fs.c:1714 msgid "in malloc for bad_blocks_filename" @@ -5772,9 +5672,8 @@ msgid "The HURD does not support the metadata_csum feature.\n" msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng metadata_csum.\n" #: misc/mke2fs.c:2045 -#, fuzzy msgid "The HURD does not support the ea_inode feature.\n" -msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng huge_file (tập tin rất lớn).\n" +msgstr "HURD không hỗ trợ tính năng ea_inode.\n" #: misc/mke2fs.c:2055 msgid "while trying to determine hardware sector size" @@ -5790,11 +5689,8 @@ msgstr "trong khi cài đặt kích cỡ khối ; quá nhỏ đối với thiế #: misc/mke2fs.c:2098 #, c-format -msgid "" -"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hÆ¡n kích cỡ rãnh ghi vật lý của " -"thiết bị %d\n" +msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n" +msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hÆ¡n kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n" #: misc/mke2fs.c:2122 #, c-format @@ -5842,12 +5738,8 @@ msgid "invalid reserved blocks percent - %lf" msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf" #: misc/mke2fs.c:2211 -msgid "" -"Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to " -"rectify.\n" -msgstr "" -"Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O " -"phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n" +msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n" +msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n" #: misc/mke2fs.c:2231 msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n" @@ -5869,11 +5761,8 @@ msgstr "Khoảng sắp hàng %s bị bù theo %lu byte.\n" #: misc/mke2fs.c:2262 #, c-format -msgid "" -"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n" -msgstr "" -"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng " -"(lại).\n" +msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n" +msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n" #: misc/mke2fs.c:2283 #, c-format @@ -5882,20 +5771,15 @@ msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)" #: misc/mke2fs.c:2287 #, c-format -msgid "" -"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" +msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" msgstr "" "Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n" "nên bị buộc tiếp tục\n" #: misc/mke2fs.c:2295 #, c-format -msgid "" -"Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata " -"and journal checksum features.\n" -msgstr "" -"Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng " -"tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n" +msgid "Suggestion: Use Linux kernel >= 3.18 for improved stability of the metadata and journal checksum features.\n" +msgstr "Gợi ý: Dùng Linux kernel >= 3.18 để tăng cường tính ổn định của tính năng tổng kiểm siêu dữ liệu và journal.\n" #: misc/mke2fs.c:2350 #, c-format @@ -5913,9 +5797,9 @@ msgstr "" "\n" #: misc/mke2fs.c:2365 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%d byte inodes are too small for project quota" -msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho hạn ngạch dá»± án; hãy đưa ra cỡ lớn hÆ¡n" +msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho hạn ngạch dá»± án" #: misc/mke2fs.c:2387 msgid "Can't support bigalloc feature without extents feature" @@ -5926,8 +5810,7 @@ msgid "" "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n" "They can not be both enabled simultaneously.\n" msgstr "" -"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) " -"không tÆ°Æ¡ng thích với nhau.\n" +"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tÆ°Æ¡ng thích với nhau.\n" "Do đó không thể hiệu lá»±c đồng thời cả hai.\n" #: misc/mke2fs.c:2402 @@ -5964,8 +5847,7 @@ msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)" #: misc/mke2fs.c:2472 #, c-format msgid "%d byte inodes are too small for inline data; specify larger size" -msgstr "" -"cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hÆ¡n" +msgstr "cỡ nút %d byte là quá nhỏ cho dữ liệu chung dòng; hãy đưa ra cỡ lớn hÆ¡n" #: misc/mke2fs.c:2487 #, c-format @@ -6011,11 +5893,8 @@ msgid "bad error behavior in profile - %s" msgstr "ứng xá»­ lỗi sai trong hồ sÆ¡ — %s" #: misc/mke2fs.c:2877 -#, fuzzy msgid "in malloc for android_sparse_params" -msgstr "" -"trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n" -"“bad_blocks_filename”" +msgstr "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho android_sparse_params" # Item in the main menu to select this package #: misc/mke2fs.c:2890 @@ -6023,27 +5902,14 @@ msgid "while setting up superblock" msgstr "trong khi cài đặt siêu khối" #: misc/mke2fs.c:2906 -msgid "" -"Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas " -"block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata " -"checksumming. Pass -O extents to rectify.\n" -msgstr "" -"Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra " -"tổng kiểm, nhÆ°ng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở " -"rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sá»­a " -"lại cho đúng.\n" +msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Pass -O extents to rectify.\n" +msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhÆ°ng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chuyển mở rộng -O để sá»­a lại cho đúng.\n" #: misc/mke2fs.c:2913 -msgid "" -"64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by " -"this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n" -msgstr "" -"Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hÆ¡n cung cấp bởi tính " -"năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại " -"cho đúng.\n" +msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Pass -O 64bit to rectify.\n" +msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hÆ¡n cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chuyển -O 64bit để chỉnh lại cho đúng.\n" #: misc/mke2fs.c:2921 -#, fuzzy msgid "The metadata_csum_seed feature requires the metadata_csum feature.\n" msgstr "Tính năng metadata_csum_seed cần tính năng metadata_csum.\n" @@ -6174,11 +6040,8 @@ msgstr "trong khi điền số không khối %llu cho tập tin cá»±c lớn" #: misc/mk_hugefiles.c:514 #, c-format -msgid "" -"Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n" -msgstr "" -"Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tÆ°Æ¡ng thích với cỡ liên " -"cung %u.\n" +msgid "Partition offset of %llu (%uk) blocks not compatible with cluster size %u.\n" +msgstr "Vị trí bù phân vùng của %llu (%uk) khối là không tÆ°Æ¡ng thích với cỡ liên cung %u.\n" #: misc/mk_hugefiles.c:581 msgid "Huge files will be zero'ed\n" @@ -6243,6 +6106,8 @@ msgid "" "\n" "This operation requires a freshly checked filesystem.\n" msgstr "" +"\n" +"Thao tác này yêu cầu một hệ thống tập tin đã được kiểm tra làm mới lại.\n" #: misc/tune2fs.c:121 msgid "Please run e2fsck -f on the filesystem.\n" @@ -6253,7 +6118,7 @@ msgid "Please run e2fsck -fD on the filesystem.\n" msgstr "Hãy chạy e2fsck -fD trên hệ thống tập tin.\n" #: misc/tune2fs.c:136 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-f] [-g group]\n" "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n" @@ -6266,9 +6131,9 @@ msgid "" msgstr "" "Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xá»­_lỗi] [-f] [-g nhóm]\n" "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n" -"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,…]]\n" -"\t[-p nhịp_cập_nhật_mmp][-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n" -"\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng][-M thÆ°_mục_lắp_cuối]\n" +"\t[-m phần_trăm_khối_để_dành] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,…]]\n" +"\t[-r số_đếm_khối_để_dành] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp]\n" +"\t[-L nhãn_phân_vùng] [-M thÆ°_mục_lắp_cuối]\n" "\t[-O [^]tính_năng[,…]] [-Q tùy_chọn_quota]\n" "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,…] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n" "\t[-I cỡ_nút_mới] [-z tập_tin_undo] thiết_bị\n" @@ -6446,25 +6311,12 @@ msgid "Cannot enable metadata_csum on a mounted filesystem!\n" msgstr "Không thể bật metadata_csum trên hệ thống tập tin đã gắn!\n" #: misc/tune2fs.c:1286 -msgid "" -"Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas " -"block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata " -"checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n" -msgstr "" -"Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra " -"tổng kiểm, nhÆ°ng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở " -"rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để " -"sá»­a lại cho đúng.\n" +msgid "Extents are not enabled. The file extent tree can be checksummed, whereas block maps cannot. Not enabling extents reduces the coverage of metadata checksumming. Re-run with -O extent to rectify.\n" +msgstr "Các phần mở rộng không được bật. Cây mở rộng tập tin có thể được kiểm tra tổng kiểm, nhÆ°ng trái lại ánh xạ khối lại không thể. Không bật giản lược mở rộng bao phủ của kiểm tra tổng thể siêu dữ liệu. Chạy lại với mở rộng -O để sá»­a lại cho đúng.\n" #: misc/tune2fs.c:1293 -msgid "" -"64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by " -"this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to " -"rectify.\n" -msgstr "" -"Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hÆ¡n cung cấp bởi tính " -"năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại " -"cho đúng.\n" +msgid "64-bit filesystem support is not enabled. The larger fields afforded by this feature enable full-strength checksumming. Run resize2fs -b to rectify.\n" +msgstr "Hệ thống tập tin 64-bít không được bật. Các trường lớn hÆ¡n cung cấp bởi tính năng này bật kiểm tra tổng thể full-strength. Chạy resize2fs -b để chỉnh lại cho đúng.\n" #: misc/tune2fs.c:1319 msgid "Disabling checksums could take some time." @@ -6487,7 +6339,7 @@ msgstr "Không thể tắt chế độ 64-bít trong khi đang gắn!\n" #: misc/tune2fs.c:1424 #, c-format msgid "Cannot enable project feature; inode size too small.\n" -msgstr "" +msgstr "Không thể bật tính năng dá»± án; cỡ nút quá nhỏ.\n" #: misc/tune2fs.c:1445 msgid "" @@ -6507,18 +6359,15 @@ msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1481 msgid "" -"UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be " -"unmounted \n" +"UUID has changed since enabling metadata_csum. Filesystem must be unmounted \n" "to safely rewrite all metadata to match the new UUID.\n" msgstr "" -"UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ " -"gắn kết\n" +"UUID đã thay đổi kể từ khi bật metadata_csum. hệ thống tập tin phải được bỏ gắn kết\n" "để ghi lại một cách an toàn mọi siêu dữ liệu sao cho khớp với UUID mới.\n" #: misc/tune2fs.c:1487 -#, fuzzy msgid "Recalculating checksums could take some time." -msgstr "Bật tổng kiểm có thể mất một ít thời gian." +msgstr "Tình tổng kiểm lại có thể mất một ít thời gian." #: misc/tune2fs.c:1529 msgid "The filesystem already has a journal.\n" @@ -6558,7 +6407,7 @@ msgstr "" #: misc/tune2fs.c:1619 #, c-format msgid "Cannot enable project quota; inode size too small.\n" -msgstr "" +msgstr "Không thể bật giới hạn dá»± án; cỡ nút quá nhỏ.\n" #: misc/tune2fs.c:1632 msgid "while initializing quota context in support library" @@ -6584,8 +6433,7 @@ msgid "" "\n" "Bad quota options specified.\n" "\n" -"Following valid quota options are available (pass by separating with " -"comma):\n" +"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n" "\t[^]usr[quota]\n" "\t[^]grp[quota]\n" "\t[^]prj[quota]\n" @@ -6595,8 +6443,7 @@ msgstr "" "\n" "Đã chỉ định tùy chọn hạn ngạch sai.\n" "\n" -"Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách " -"bằng dấu phẩy):\n" +"Sau đây là danh sách các tùy chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n" "\t[^]usr[quota]\n" "\t[^]grp[quota]\n" "\t[^]prj[quota]\n" @@ -6664,10 +6511,8 @@ msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n" #: misc/tune2fs.c:2113 #, c-format msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n" -msgid_plural "" -"Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n" -msgstr[0] "" -"Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n" +msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n" +msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n" #: misc/tune2fs.c:2136 #, c-format @@ -6690,7 +6535,6 @@ msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n" msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n" #: misc/tune2fs.c:2191 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Bad options specified.\n" @@ -6711,13 +6555,14 @@ msgstr "" "\n" "Chỉ định tùy chọn sai.\n" "\n" -"Các tùy chọn mở rộng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" -"\tđối số được gán với dấu bằng “=”.\n" +"Các tùy chọn mở rộng được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" +"\tđối số được gán với dấu bằng (“=”).\n" "\n" -"Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" +"Tùy chọn mở rộng hợp lệ:\n" "\tclear_mmp\n" "\thash_alg=\n" "\tmount_opts=\n" +"\tmmp_update_interval=\n" "\tstride=\n" "\tstripe-width=\n" "\ttest_fs\n" @@ -6903,29 +6748,20 @@ msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n" msgstr "Lỗi không sá»­ dụng clear_mmp. Nó phải được sá»­ dụng cùng với -f\n" #: misc/tune2fs.c:3196 -msgid "" -"The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" -msgstr "" -"Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được " -"gắn kết.\n" +msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" +msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" #: misc/tune2fs.c:3220 msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" #: misc/tune2fs.c:3223 -msgid "" -"If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' " -"and re-run this command.\n" -msgstr "" -"Nếu bạn chỉ sá»­ dụng hạt nhân mới hÆ¡n v4.4, hãy chạy “tune2fs -O " -"metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n" +msgid "If you only use kernels newer than v4.4, run 'tune2fs -O metadata_csum_seed' and re-run this command.\n" +msgstr "Nếu bạn chỉ sá»­ dụng hạt nhân mới hÆ¡n v4.4, hãy chạy “tune2fs -O metadata_csum_seed” và chạy lại lệnh này.\n" #: misc/tune2fs.c:3232 msgid "Setting UUID on a checksummed filesystem could take some time." -msgstr "" -"Việc đặt UUID trên một hệ thống tập tin được kiểm tra tổng kiểm có thể mất " -"nhiều thời gian." +msgstr "Việc đặt UUID trên một hệ thống tập tin được kiểm tra tổng kiểm có thể mất nhiều thời gian." #: misc/tune2fs.c:3257 msgid "Invalid UUID format\n" @@ -6937,16 +6773,13 @@ msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n" #: misc/tune2fs.c:3299 msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" -msgstr "" -"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" +msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" #: misc/tune2fs.c:3306 msgid "" "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n" "feature enabled.\n" -msgstr "" -"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ " -"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n" +msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n" #: misc/tune2fs.c:3324 #, c-format @@ -6977,9 +6810,9 @@ msgid "\n" msgstr "<đang xá»­ lý>\n" #: misc/util.c:104 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Proceed anyway (or wait %d seconds to proceed) ? (y,N) " -msgstr "Vẫn xá»­ lý (hoặc chờ %d giây)? (y,N,c,K) " +msgstr "Vẫn xá»­ lý (hoặc chờ %d giây để xá»­ lý)? (y,N,c,K) " #: misc/util.c:108 msgid "Proceed anyway? (y,N) " @@ -7083,8 +6916,7 @@ msgstr "" #: misc/uuidd.c:49 #, c-format msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n" -msgstr "" -"Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n" #: misc/uuidd.c:51 #, c-format @@ -7222,14 +7054,12 @@ msgid "#\tNum=%llu, Size=%llu, Cursor=%llu, Sorted=%llu\n" msgstr "#\tSố=%llu, Cỡ=%llu, Con trỏ=%llu, Sắp xếp=%llu\n" #: resize/main.c:49 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" -"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] " -"[-S RAID-stride] [-z undo_file]\n" +"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [-b|-s|new_size] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n" "\n" msgstr "" -"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|" -"kích_cỡ_mới] [-z undo_file]\n" +"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [-b|-s|kích_cỡ_mới] [-S RAID-stride] [-z undo_file]\n" "\n" #: resize/main.c:73 @@ -7269,10 +7099,8 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chÆ°a được thá»­ nghiệm " -"đầy đủ.\n" -"Tá»± chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thá»±c " -"hiện tiếp.\n" +"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chÆ°a được thá»­ nghiệm đầy đủ.\n" +"Tá»± chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thá»±c hiện tiếp.\n" "\n" #: resize/main.c:366 @@ -7335,27 +7163,18 @@ msgstr "Không thể đặt hay bỏ đặt tính năng 64bít.\n" #: resize/main.c:575 #, c-format -msgid "" -"Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 " -"blocks.\n" -msgstr "" -"Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hÆ¡n " -"2^32 khối.\n" +msgid "Cannot change the 64bit feature on a filesystem that is larger than 2^32 blocks.\n" +msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit trên một hệ thống tập tin mà nó lớn hÆ¡n 2^32 khối.\n" #: resize/main.c:581 #, c-format msgid "Cannot change the 64bit feature while the filesystem is mounted.\n" -msgstr "" -"Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n" +msgstr "Không thể thay đổi tính năng 64bit khi hệ thống tập tin đã được gắn kết.\n" #: resize/main.c:587 #, c-format -msgid "" -"Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit " -"feature.\n" -msgstr "" -"Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng " -"64bit.\n" +msgid "Please enable the extents feature with tune2fs before enabling the 64bit feature.\n" +msgstr "Vui lòng bật các tính năng mở rộng với tune2fs trước khi bật tính năng 64bit.\n" #: resize/main.c:593 #, c-format @@ -7389,8 +7208,7 @@ msgstr "Đang chuyển đổi hệ thống tập tin sang 32-bít.\n" #: resize/main.c:617 #, c-format msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n" -msgstr "" -"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n" +msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n" #: resize/main.c:626 #, c-format @@ -7422,15 +7240,12 @@ msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s" #: resize/online.c:81 msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2" -msgstr "" -"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trá»±c tuyến với sparse_super2" +msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trá»±c tuyến với sparse_super2" #: resize/online.c:86 #, c-format msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n" -msgstr "" -"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trá»±c " -"tuyến\n" +msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trá»±c tuyến\n" #: resize/online.c:90 msgid "On-line shrinking not supported" @@ -7446,9 +7261,7 @@ msgstr "Không đủ khối dá»± trữ gdt để thay đổi kích thước" #: resize/online.c:129 msgid "Kernel does not support resizing a file system this large" -msgstr "" -"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng " -"hÆ¡n" +msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hÆ¡n" #: resize/online.c:137 #, c-format @@ -7475,9 +7288,7 @@ msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trá»±c #: resize/online.c:220 #, c-format msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n" -msgstr "" -"Đang thá»±c hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trá»±c tuyến thành %llu (%dk) " -"khối.\n" +msgstr "Đang thá»±c hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trá»±c tuyến thành %llu (%dk) khối.\n" #: resize/online.c:230 msgid "While trying to extend the last group" @@ -7490,12 +7301,8 @@ msgstr "Trong khi cố thêm nhóm số %d" #: resize/online.c:295 #, c-format -msgid "" -"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on " -"this system.\n" -msgstr "" -"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ " -"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n" +msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n" +msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n" #: resize/resize2fs.c:759 #, c-format @@ -7520,17 +7327,15 @@ msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n" #: resize/resize2fs.c:2701 msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n" -msgstr "" -"Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n" +msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n" #: resize/resize2fs.c:2774 msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n" msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng!\n" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:11 -#, fuzzy msgid "EXT2FS Library version 1.44.0-rc1" -msgstr "ThÆ° viện EXT2FS phiên bản 1.43.5" +msgstr "ThÆ° viện EXT2FS phiên bản 1.44.0-rc1" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:12 msgid "Wrong magic number for ext2_filsys structure" @@ -7774,18 +7579,15 @@ msgstr "Siêu khối ext2 bị hỏng" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:72 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap" -msgstr "" -"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap" +msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:73 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap" -msgstr "" -"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap" +msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:74 msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap" -msgstr "" -"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap" +msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:75 msgid "Too many symbolic links encountered." @@ -8077,8 +7879,7 @@ msgstr "Kênh I/O không hỗ trợ số khối 64-bít" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:147 msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file" -msgstr "" -"Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab" +msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab" #: lib/ext2fs/ext2_err.c:148 msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps" @@ -8561,12 +8362,8 @@ msgstr "%s chứa dữ liệu “%s”\n" #~ msgid "%s is entire device, not just one partition!\n" #~ msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n" -#~ msgid "" -#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/" -#~ "s \n" -#~ msgstr "" -#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/" -#~ "s \n" +#~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n" +#~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n" #~ msgid "" #~ "\n"