msgstr ""
"Project-Id-Version: e2fsprogs 1.42.12-pre2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-08-26 21:14+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-05-17 20:31-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2014-08-27 07:33+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng"
#: e2fsck/badblocks.c:72 e2fsck/scantest.c:107 e2fsck/unix.c:1345
-#: e2fsck/unix.c:1434 misc/badblocks.c:1227 misc/badblocks.c:1235
-#: misc/badblocks.c:1249 misc/badblocks.c:1261 misc/dumpe2fs.c:604
+#: e2fsck/unix.c:1434 misc/badblocks.c:1242 misc/badblocks.c:1250
+#: misc/badblocks.c:1264 misc/badblocks.c:1276 misc/dumpe2fs.c:604
#: misc/e2image.c:1396 misc/e2image.c:1580 misc/e2image.c:1599
-#: misc/mke2fs.c:227 misc/tune2fs.c:1953 misc/tune2fs.c:2042 resize/main.c:316
+#: misc/mke2fs.c:227 misc/tune2fs.c:1955 misc/tune2fs.c:2044 resize/main.c:317
#, c-format
msgid "while trying to open %s"
msgstr "trong khi cố mở %s"
#: e2fsck/badblocks.c:133
#, c-format
msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n"
-msgstr "Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: tìm thấy khối %u không hợp lệ trong nút thông tin khối hỏng nên bị "
+"xoá.\n"
#: e2fsck/ehandler.c:55
#, c-format
#: e2fsck/flushb.c:64
#, c-format
msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n"
-msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
+msgstr ""
+"BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa.\n"
#: e2fsck/iscan.c:44
#, c-format
msgid "while opening %s for flushing"
msgstr "trong khi mở %s để đẩy dữ liệu lên đĩa"
-#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:978 resize/main.c:289
+#: e2fsck/iscan.c:86 e2fsck/unix.c:978 resize/main.c:290
#, c-format
msgid "while trying to flush %s"
msgstr "trong khi cố đẩy dữ liệu %s lên đĩa"
msgid "getting next inode from scan"
msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét"
-#: e2fsck/pass1.c:1278
+#: e2fsck/pass1.c:1279
msgid "Pass 1"
msgstr "Lần 1"
-#: e2fsck/pass1.c:1335
+#: e2fsck/pass1.c:1336
#, c-format
msgid "reading indirect blocks of inode %u"
msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u"
-#: e2fsck/pass1.c:1385
+#: e2fsck/pass1.c:1386
msgid "bad inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin sai"
-#: e2fsck/pass1.c:1408
+#: e2fsck/pass1.c:1409
msgid "inode in bad block map"
msgstr "nút thông tin trong ánh xạ khối sai"
-#: e2fsck/pass1.c:1428
+#: e2fsck/pass1.c:1429
msgid "imagic inode map"
msgstr "ánh xạ nút thông tin ma thuật imagic"
-#: e2fsck/pass1.c:1455
+#: e2fsck/pass1.c:1456
msgid "multiply claimed block map"
msgstr "ánh xạ khối đa tuyên bố"
-#: e2fsck/pass1.c:1566
+#: e2fsck/pass1.c:1567
msgid "ext attr block map"
msgstr "ánh xạ khối ext attr (thuộc tính thêm?)"
-#: e2fsck/pass1.c:2514
+#: e2fsck/pass1.c:2516
#, c-format
msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n"
msgstr "%6lu (%c): cần %6lu nhưng lại nhận được %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n"
-#: e2fsck/pass1.c:2896
+#: e2fsck/pass1.c:2898
msgid "block bitmap"
msgstr "mảng ảnh khối"
-#: e2fsck/pass1.c:2902
+#: e2fsck/pass1.c:2904
msgid "inode bitmap"
msgstr "mảng ảnh nút thông tin"
-#: e2fsck/pass1.c:2908
+#: e2fsck/pass1.c:2910
msgid "inode table"
msgstr "bảng nút thông tin"
msgid "Pass 2"
msgstr "Lần 2"
-#: e2fsck/pass2.c:805
+#: e2fsck/pass2.c:806
msgid "Can not continue."
msgstr "Không thể tiếp tục."
#: e2fsck/problem.c:215
msgid ""
"@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n"
-"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n"
+"It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j "
+"format.\n"
"It is also possible the @j @S is corrupt.\n"
msgstr ""
"@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n"
-"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n"
+"Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j "
+"này.\n"
"Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n"
#. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n
#: e2fsck/problem.c:388
msgid ""
"@S last mount time is in the future.\n"
-"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set) "
+"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
+"set) "
msgstr ""
"Giờ gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#: e2fsck/problem.c:394
msgid ""
"@S last write time is in the future.\n"
-"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly set). "
+"\t(by less than a day, probably due to the hardware clock being incorrectly "
+"set). "
msgstr ""
"Giờ ghi nhớ @S cuối cùng nằm trong tương lai\n"
"\t(theo ít nhất một ngày, rất có thể do đồng hồ phần cứng bị sai lập)."
#. @-expanded: superblock 64bit filesystems needs extents to access the whole disk.
#: e2fsck/problem.c:440
msgid "@S 64bit filesystems needs extents to access the whole disk. "
-msgstr "hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
+msgstr ""
+"hệ thống tập tin @S 64bit cần mở rộng để có thể truy cập toàn bộ đĩa. "
#: e2fsck/problem.c:445
msgid "First_meta_bg is too big. (%N, max value %g). "
#. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n
#: e2fsck/problem.c:584
msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n"
-msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
+msgstr ""
+"Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n"
#. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n
#: e2fsck/problem.c:590
#. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n
#: e2fsck/problem.c:601
msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n"
-msgstr "Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
+msgstr ""
+"Lỗi lập trình? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n"
#. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n
#: e2fsck/problem.c:607
#: e2fsck/problem.c:909
#, c-format
msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n"
-msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
+msgstr ""
+"@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n"
#. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n
#: e2fsck/problem.c:914
#. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n
#: e2fsck/problem.c:1404
msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n"
-msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n"
+msgstr ""
+"@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g "
+"%g.\n"
#. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n
#: e2fsck/problem.c:1409
#. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap
#. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n
#: e2fsck/problem.c:1679
-msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n"
-msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
+msgid ""
+"PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B "
+"endpoints (%i, %j)\n"
+msgstr ""
+"LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng "
+"với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n"
#: e2fsck/problem.c:1685
msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n"
#: e2fsck/super.c:190
#, c-format
msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d"
-msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
+msgstr ""
+"trong khi gọi hàm lặp lại khối “ext2fs_block_iterate” cho nút thông tin %d"
#: e2fsck/super.c:213
#, c-format
" -p Automatic repair (no questions)\n"
" -n Make no changes to the filesystem\n"
" -y Assume \"yes\" to all questions\n"
-" -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n"
+" -c Check for bad blocks and add them to the badblock "
+"list\n"
" -f Force checking even if filesystem is marked clean\n"
msgstr ""
"\n"
" -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n"
" -y Giả sử trả lời “Có” mọi câu hỏi\n"
" -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n"
-" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n"
+" -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là "
+"sạch\n"
#: e2fsck/unix.c:86
msgid ""
msgid_plural "%12u files\n"
msgstr[0] "%12u tập tin\n"
-#: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:988 misc/tune2fs.c:2120 misc/util.c:316
-#: resize/main.c:260
+#: e2fsck/unix.c:232 misc/badblocks.c:993 misc/tune2fs.c:2122 misc/util.c:316
+#: resize/main.c:261
#, c-format
msgid "while determining whether %s is mounted."
msgstr "trong khi dò tìm xem %s đã gắn kết chưa."
msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n"
msgstr "Tùy chọn “-t” không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n"
-#: e2fsck/unix.c:868 e2fsck/unix.c:942 misc/tune2fs.c:878 misc/tune2fs.c:1173
-#: misc/tune2fs.c:1191
+#: e2fsck/unix.c:868 e2fsck/unix.c:942 misc/tune2fs.c:879 misc/tune2fs.c:1174
+#: misc/tune2fs.c:1192
#, c-format
msgid "Unable to resolve '%s'"
msgstr "Không thể phân giải “%s”"
#: e2fsck/unix.c:1132
#, c-format
-msgid "MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please wait...\n"
-msgstr "khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng chờ...\n"
+msgid ""
+"MMP interval is %u seconds and total wait time is %u seconds. Please "
+"wait...\n"
+msgstr ""
+"khoảng nhịp MMP là %u giây cộng với tổng thời gian chờ là %u giây. Vui lòng "
+"chờ...\n"
# Item in the main menu to select this package
#: e2fsck/unix.c:1149 e2fsck/unix.c:1154
msgid "while checking MMP block"
msgstr "trong khi kiểm tra khối MMP"
-#: e2fsck/unix.c:1156 misc/tune2fs.c:2047
+#: e2fsck/unix.c:1156 misc/tune2fs.c:2049
msgid ""
"If you are sure the filesystem is not in use on any node, run:\n"
"'tune2fs -f -E clear_mmp {device}'\n"
msgstr ""
-"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, chạy lệnh:\n"
+"Nếu bạn không chắc là hệ thống tập tin không đang sử dụng bất kỳ nút nào, "
+"chạy lệnh:\n"
"“tune2fs -f -E clear_mmp {thiết_bị}”\n"
#: e2fsck/unix.c:1207
#: e2fsck/unix.c:1358
#, c-format
msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n"
-msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản trị\n"
+msgstr ""
+"Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc có quyền siêu quản "
+"trị\n"
#: e2fsck/unix.c:1364
msgid "Possibly non-existent or swap device?\n"
#: e2fsck/unix.c:1366
msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n"
-msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
+msgstr ""
+"Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác?\n"
#: e2fsck/unix.c:1370
msgid "Possibly non-existent device?\n"
msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s"
#: e2fsck/unix.c:1492
-msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n"
-msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n"
+msgid ""
+"Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem "
+"check.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập "
+"tin một cách chỉ đọc.\n"
#: e2fsck/unix.c:1504
#, c-format
msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không"
#: e2fsck/util.c:785
-msgid "UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is running.\n"
-msgstr "MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang chạy.\n"
+msgid ""
+"UNEXPECTED INCONSISTENCY: the filesystem is being modified while fsck is "
+"running.\n"
+msgstr ""
+"MÂU THUẪN: hệ thống tập tin đang được sửa chữa trong khi lệnh fsck đang "
+"chạy.\n"
-#: misc/badblocks.c:69
+#: misc/badblocks.c:72
msgid "done \n"
msgstr "hoàn tất \n"
-#: misc/badblocks.c:92
+#: misc/badblocks.c:97
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n"
-" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n"
+" [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e "
+"max_bad_blocks]\n"
" [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n"
" device [last_block [first_block]]\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-svwnf]\n"
+"Cách dùng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_đầu_vào] [-o tập_tin_đầu_ra] [-"
+"svwnf]\n"
" [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n"
" [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n"
" thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n"
-#: misc/badblocks.c:103
+#: misc/badblocks.c:108
#, c-format
msgid ""
"%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n"
"%s: hai tùy chọn “-n” và “-w” loại từ lẫn nhau.\n"
"\n"
-#: misc/badblocks.c:218
+#: misc/badblocks.c:223
#, c-format
msgid "%6.2f%% done, %s elapsed. (%d/%d/%d errors)"
msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua. (%d/%d/%d lỗi)"
-#: misc/badblocks.c:323
+#: misc/badblocks.c:328
msgid "Testing with random pattern: "
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: "
-#: misc/badblocks.c:341
+#: misc/badblocks.c:346
msgid "Testing with pattern 0x"
msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x"
-#: misc/badblocks.c:373 misc/badblocks.c:446
+#: misc/badblocks.c:378 misc/badblocks.c:451
msgid "during seek"
msgstr "trong khi di chuyển vị trí"
-#: misc/badblocks.c:384
+#: misc/badblocks.c:389
#, c-format
msgid "Weird value (%ld) in do_read\n"
msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc “do_read”\n"
-#: misc/badblocks.c:471
+#: misc/badblocks.c:476
msgid "during ext2fs_sync_device"
msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị “ext2fs_sync_device”"
-#: misc/badblocks.c:491 misc/badblocks.c:753
+#: misc/badblocks.c:496 misc/badblocks.c:758
msgid "while beginning bad block list iteration"
msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai"
-#: misc/badblocks.c:506 misc/badblocks.c:606 misc/badblocks.c:764
+#: misc/badblocks.c:511 misc/badblocks.c:611 misc/badblocks.c:769
msgid "while allocating buffers"
msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm"
-#: misc/badblocks.c:510
+#: misc/badblocks.c:515
#, c-format
msgid "Checking blocks %lu to %lu\n"
msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n"
-#: misc/badblocks.c:515
+#: misc/badblocks.c:520
msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n"
-#: misc/badblocks.c:524
+#: misc/badblocks.c:529
msgid "Checking for bad blocks (read-only test): "
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (kiểm tra ở chế độ chỉ đọc): "
-#: misc/badblocks.c:531 misc/badblocks.c:638 misc/badblocks.c:680
-#: misc/badblocks.c:827
+#: misc/badblocks.c:536 misc/badblocks.c:643 misc/badblocks.c:685
+#: misc/badblocks.c:832
msgid "Too many bad blocks, aborting test\n"
msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n"
-#: misc/badblocks.c:613
+#: misc/badblocks.c:618
msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n"
-#: misc/badblocks.c:615 misc/badblocks.c:777
+#: misc/badblocks.c:620 misc/badblocks.c:782
#, c-format
msgid "From block %lu to %lu\n"
msgstr "Từ khối %lu đến %lu\n"
-#: misc/badblocks.c:670
+#: misc/badblocks.c:675
msgid "Reading and comparing: "
msgstr "Đang đọc và so sánh: "
-#: misc/badblocks.c:776
+#: misc/badblocks.c:781
msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n"
-#: misc/badblocks.c:782
+#: misc/badblocks.c:787
msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n"
msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ở chế độ đọc-ghi không phá hủy)\n"
-#: misc/badblocks.c:789
+#: misc/badblocks.c:794
msgid ""
"\n"
"Interrupt caught, cleaning up\n"
"\n"
"Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n"
-#: misc/badblocks.c:872
+#: misc/badblocks.c:877
#, c-format
msgid "during test data write, block %lu"
msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu"
-#: misc/badblocks.c:993 misc/util.c:321
+#: misc/badblocks.c:998 misc/util.c:321
#, c-format
msgid "%s is mounted; "
msgstr "%s đã được gắn kết; "
-#: misc/badblocks.c:995
+#: misc/badblocks.c:1000
msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n"
msgstr ""
"tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n"
"Mong “/etc/mtab” không đúng.\n"
-#: misc/badblocks.c:1000
+#: misc/badblocks.c:1005
msgid "it's not safe to run badblocks!\n"
msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n"
-#: misc/badblocks.c:1005 misc/util.c:332
+#: misc/badblocks.c:1010 misc/util.c:332
#, c-format
msgid "%s is apparently in use by the system; "
msgstr "Có vẻ là %s đang được hệ thống dùng; "
-#: misc/badblocks.c:1008
+#: misc/badblocks.c:1013
msgid "badblocks forced anyway.\n"
msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n"
-#: misc/badblocks.c:1028
+#: misc/badblocks.c:1033
#, c-format
msgid "invalid %s - %s"
msgstr "%s không hợp lệ — %s"
-#: misc/badblocks.c:1139
+#: misc/badblocks.c:1127
+#, c-format
+msgid "Too big max bad blocks count %u - maximum is %u"
+msgstr ""
+
+#: misc/badblocks.c:1154
#, c-format
msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s"
-#: misc/badblocks.c:1169
+#: misc/badblocks.c:1184
msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode"
msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể chỉ ra tối đa một mẫu thử (test_pattern)"
-#: misc/badblocks.c:1175
+#: misc/badblocks.c:1190
msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode"
msgstr "Không cho phép mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc"
-#: misc/badblocks.c:1189
+#: misc/badblocks.c:1204
msgid ""
"Couldn't determine device size; you must specify\n"
"the size manually\n"
"Không thể xác định kích cỡ của thiết bị;\n"
"bạn cần phải tự chỉ định kích cỡ đó.\n"
-#: misc/badblocks.c:1195
+#: misc/badblocks.c:1210
msgid "while trying to determine device size"
msgstr "trong khi thử dò tìm kích cỡ của thiết bị"
-#: misc/badblocks.c:1200
+#: misc/badblocks.c:1215
msgid "last block"
msgstr "khối cuối"
-#: misc/badblocks.c:1206
+#: misc/badblocks.c:1221
msgid "first block"
msgstr "khối đầu"
-#: misc/badblocks.c:1209
+#: misc/badblocks.c:1224
#, c-format
msgid "invalid starting block (%llu): must be less than %llu"
msgstr "khối đầu không hợp lệ (%llu): phải nhỏ hơn %llu"
-#: misc/badblocks.c:1216
+#: misc/badblocks.c:1231
#, c-format
msgid "invalid end block (%llu): must be 32-bit value"
msgstr "khối cuối không hợp lệ (%llu): phải là giá trị 32 bít"
-#: misc/badblocks.c:1272
+#: misc/badblocks.c:1287
msgid "while creating in-memory bad blocks list"
msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
-#: misc/badblocks.c:1281
+#: misc/badblocks.c:1296
msgid "input file - bad format"
msgstr "tập tin đầu vào - sai định dạng"
-#: misc/badblocks.c:1289 misc/badblocks.c:1298
+#: misc/badblocks.c:1304 misc/badblocks.c:1313
msgid "while adding to in-memory bad block list"
msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ"
-#: misc/badblocks.c:1323
+#: misc/badblocks.c:1338
#, c-format
msgid "Pass completed, %u bad blocks found. (%d/%d/%d errors)\n"
msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai. (%d/%d/%d errors)\n"
#: misc/dumpe2fs.c:55
#, c-format
msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-o superblock=<num>] [-o blocksize=<num>] device\n"
-msgstr "Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [-bfhixV] [-o siêu_khối=<số>] [-o cỡ_khối=<số>] thiết_bị\n"
#: misc/dumpe2fs.c:159
msgid "blocks"
msgid "Bad blocks: %u"
msgstr "Khối sai: %u"
-#: misc/dumpe2fs.c:345 misc/tune2fs.c:346
+#: misc/dumpe2fs.c:345 misc/tune2fs.c:347
msgid "while reading journal inode"
msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký"
msgid "Journal users: %s\n"
msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n"
-#: misc/dumpe2fs.c:456 misc/mke2fs.c:743 misc/tune2fs.c:1210
+#: misc/dumpe2fs.c:456 misc/mke2fs.c:743 misc/tune2fs.c:1211
msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn!\n"
msgid "\tUsing %s\n"
msgstr "\tDùng %s\n"
-#: misc/dumpe2fs.c:606 misc/e2image.c:1582 misc/tune2fs.c:2058
-#: resize/main.c:318
+#: misc/dumpe2fs.c:606 misc/e2image.c:1582 misc/tune2fs.c:2060
+#: resize/main.c:319
msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n"
msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n"
#: misc/e2image.c:104
#, c-format
-msgid " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
-msgstr " %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs [ dest_fs ]\n"
+msgid ""
+" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
+"[ dest_fs ]\n"
+msgstr ""
+" %s -ra [ -cfnp ] [ -o src_offset ] [ -O dest_offset ] src_fs "
+"[ dest_fs ]\n"
#: misc/e2image.c:169 misc/e2image.c:576 misc/e2image.c:582
#: misc/e2image.c:1178
msgstr "Đang chép"
#: misc/e2image.c:623
-msgid "Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
-msgstr "Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn thế\n"
+msgid ""
+"Stopping now will destroy the filesystem, interrupt again if you are sure\n"
+msgstr ""
+"Dừng lại sẽ làm hỏng hệ thống tập tin, ngắt lần nữa nếu bạn thực sự muốn "
+"thế\n"
#: misc/e2image.c:649
#, c-format
msgstr "trong khi cấp phát bảng l2"
#: misc/e2image.c:823
-msgid "Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data will be lost so the image may not be valid.\n"
-msgstr "Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
+msgid ""
+"Warning: There are still tables in the cache while putting the cache, data "
+"will be lost so the image may not be valid.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: Vẫn còn bảng trong bộ nhớ đệm trong khi đặt bộ nhớ này, dữ liệu sẽ "
+"mất do đó ảnh có thể không hợp lệ.\n"
#: misc/e2image.c:1145
msgid "while allocating ext2_qcow2_image"
msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n"
msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n"
-#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2223
+#: misc/e2label.c:97 misc/tune2fs.c:2225
#, c-format
msgid "Warning: label too long, truncating.\n"
msgstr "Cảnh báo: nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n"
msgid "e2label: error writing superblock\n"
msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n"
-#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:870
+#: misc/e2label.c:117 misc/tune2fs.c:871
#, c-format
msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n"
msgstr "Cách dùng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n"
#: misc/fsck.c:884
#, c-format
-msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
-msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n"
+msgid ""
+"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
+"number\n"
+msgstr ""
+"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: đóng kết lắp với số gửi qua "
+"fsck khác số không\n"
#: misc/fsck.c:911
#, c-format
msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n"
#: misc/fsck.c:1078
-msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
+msgid ""
+"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n"
+"Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] "
+"[HTT ...]\n"
"\n"
"HTT: hệ thống tập tin\n"
"\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n"
"\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n"
"\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n"
-"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-count]\n"
+"\t[-t fs-type] [-T usage-type ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] device [blocks-"
+"count]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-C cỡ_liên_cung]\n"
"\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n"
"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o HĐH_tạo]\n"
"\t[-g số-khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin] [-M thư_mục_lắp_cuối]\n"
"\t[-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT] [-E tùy_chọn_mở_rộng[,...]]\n"
-"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
+"\t[-t kiểu_HTTT] [-T kiểu-dùng ] [-U UUID] [-jnqvDFKSV] thiết_bị "
+"[số_lượng_khối]\n"
"Từ viết tắt:\n"
"\tHDH: hệ điều hành\n"
"\tHTTT: hệ thống tập tin\n"
msgid "Invalid offset: %s\n"
msgstr "Khoảng bù không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:812 misc/tune2fs.c:1238
+#: misc/mke2fs.c:812 misc/tune2fs.c:1239
#, c-format
msgid "Invalid mmp_update_interval: %s\n"
msgstr "mmp_update_interval không hợp lệ: %s\n"
#: misc/mke2fs.c:893
msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n"
-msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
+msgstr ""
+"Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n"
#: misc/mke2fs.c:917
msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n"
+"Cảnh báo: chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số "
+"dương của %u.\n"
"\n"
#: misc/mke2fs.c:1055
"Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n"
"\t%s\n"
-#: misc/mke2fs.c:1068 misc/tune2fs.c:448
+#: misc/mke2fs.c:1068 misc/tune2fs.c:449
#, c-format
msgid "Invalid filesystem option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/mke2fs.c:1080 misc/tune2fs.c:389
+#: misc/mke2fs.c:1080 misc/tune2fs.c:390
#, c-format
msgid "Invalid mount option set: %s\n"
msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n"
msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s"
#: misc/mke2fs.c:1623
-msgid "Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E nodiscard' extended option instead!\n"
-msgstr "Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
+msgid ""
+"Warning: -K option is deprecated and should not be used anymore. Use '-E "
+"nodiscard' extended option instead!\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: Không tán thành việc sử dụng tuỳ chọn -K và có lẽ nó sẽ không bao "
+"giờ được sử dụng nữa. Sử dụng tuỳ chọn mở rộng “-E nodiscard” để thay thế!\n"
#: misc/mke2fs.c:1634
msgid "in malloc for bad_blocks_filename"
msgid "filesystem"
msgstr "hệ thống tập tin"
-#: misc/mke2fs.c:1817 resize/main.c:373
+#: misc/mke2fs.c:1817 resize/main.c:395
msgid "while trying to determine filesystem size"
msgstr "trong khi cố xác định kích cỡ của hệ thống tập tin"
#: misc/mke2fs.c:1951
#, c-format
-msgid "Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
-msgstr "Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của thiết bị %d\n"
+msgid ""
+"Warning: specified blocksize %d is less than device physical sectorsize %d\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: kích cỡ khối %d đã ghi rõ vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của "
+"thiết bị %d\n"
#: misc/mke2fs.c:1975
#, c-format
msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ -%lf"
#: misc/mke2fs.c:2049
-msgid "Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to rectify.\n"
-msgstr "Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
+msgid ""
+"Extents MUST be enabled for a 64-bit filesystem. Pass -O extents to "
+"rectify.\n"
+msgstr ""
+"Phần mở rộng PHẢI được bật cho hệ thống tập tin 64-bit. Chuyển -O "
+"phần_mở_rộng để nắn chỉnh.\n"
#: misc/mke2fs.c:2069
msgid "The cluster size may not be smaller than the block size.\n"
#: misc/mke2fs.c:2099
#, c-format
-msgid "This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
-msgstr "Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng (lại).\n"
+msgid ""
+"This may result in very poor performance, (re)-partitioning suggested.\n"
+msgstr ""
+"Trường hợp này có thể gây ra hiệu suất rất yếu thì khuyên bạn phân vùng "
+"(lại).\n"
#: misc/mke2fs.c:2120
#, c-format
#: misc/mke2fs.c:2124
#, c-format
-msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
+msgid ""
+"Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n"
"nên bị buộc tiếp tục\n"
"The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n"
"They can not be both enabled simultaneously.\n"
msgstr ""
-"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n"
+"Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) "
+"không tương thích với nhau.\n"
"Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n"
#: misc/mke2fs.c:2196
msgid "while reserving blocks for online resize"
msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến"
-#: misc/mke2fs.c:2838 misc/tune2fs.c:711
+#: misc/mke2fs.c:2838 misc/tune2fs.c:712
msgid "journal"
msgstr "nhật ký"
"\n"
"trong khi cố thêm nhật ký vào thiết bị %s"
-#: misc/mke2fs.c:2862 misc/mke2fs.c:2893 misc/tune2fs.c:740 misc/tune2fs.c:759
+#: misc/mke2fs.c:2862 misc/mke2fs.c:2893 misc/tune2fs.c:741 misc/tune2fs.c:760
msgid "done\n"
msgstr "hoàn tất\n"
"\n"
"trong khi cố tạo nhật ký"
-#: misc/mke2fs.c:2901 misc/tune2fs.c:515
+#: misc/mke2fs.c:2901 misc/tune2fs.c:516
msgid ""
"\n"
"Error while enabling multiple mount protection feature."
msgid ""
"Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n"
"\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n"
-"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p mmp_update_interval]\n"
+"\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] [-p "
+"mmp_update_interval]\n"
"\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n"
"\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n"
"\t[-Q quota_options]\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n"
"\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n"
-"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
-"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_phân_vùng]\n"
+"\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]] [-p "
+"nhịp_cập_nhật_mmp]\n"
+"\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng] [-C số_đếm_lắp] [-L "
+"nhãn_phân_vùng]\n"
"\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n"
"\t[-Q tùy_chọn_quota]\n"
"\t[-E tùy_chọn_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối] [-U UUID]\n"
msgid "while trying to open external journal"
msgstr "trong khi cố mở nhật ký bên ngoài"
-#: misc/tune2fs.c:267 misc/tune2fs.c:1961
+#: misc/tune2fs.c:267 misc/tune2fs.c:1963
#, c-format
msgid "%s is not a journal device.\n"
msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:277 misc/tune2fs.c:1972
+#: misc/tune2fs.c:277 misc/tune2fs.c:1974
msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n"
msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n"
"Không thể định được thiết bị journal. Nó đã KHÔNG bị gỡ bỏ\n"
"Sử dụng tuỳ chọn -f để gỡ bỏ thiết bị journal bị thiếu.\n"
-#: misc/tune2fs.c:309
+#: misc/tune2fs.c:310
msgid "Journal removed\n"
msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n"
-#: misc/tune2fs.c:353
+#: misc/tune2fs.c:354
msgid "while reading bitmaps"
msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh"
-#: misc/tune2fs.c:361
+#: misc/tune2fs.c:362
msgid "while clearing journal inode"
msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký"
-#: misc/tune2fs.c:372
+#: misc/tune2fs.c:373
msgid "while writing journal inode"
msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký"
-#: misc/tune2fs.c:404 misc/tune2fs.c:417
+#: misc/tune2fs.c:405 misc/tune2fs.c:418
msgid "(and reboot afterwards!)\n"
msgstr "(và khởi động lại sau!)\n"
-#: misc/tune2fs.c:451
+#: misc/tune2fs.c:452
#, c-format
msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:457
+#: misc/tune2fs.c:458
#, c-format
msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n"
msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin “%s” không được hỗ trợ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:466
+#: misc/tune2fs.c:467
msgid ""
"The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
-#: misc/tune2fs.c:475
+#: misc/tune2fs.c:476
msgid ""
"The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n"
"the has_journal flag.\n"
"Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n"
"Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n"
-#: misc/tune2fs.c:494
+#: misc/tune2fs.c:495
msgid ""
"Setting filesystem feature 'sparse_super' not supported\n"
"for filesystems with the meta_bg feature enabled.\n"
"Không được hỗ trợ chức năng “sparse_super”\n"
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
-#: misc/tune2fs.c:507
+#: misc/tune2fs.c:508
msgid ""
"The multiple mount protection feature can't\n"
"be set if the filesystem is mounted or\n"
"đặt được nếu hệ thống tập tin đã được gắn kết\n"
"hay chỉ cho đọc.\n"
-#: misc/tune2fs.c:525
+#: misc/tune2fs.c:526
#, c-format
msgid "Multiple mount protection has been enabled with update interval %ds.\n"
msgstr "Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn đã bật với nhịp cập nhật là %d giây.\n"
-#: misc/tune2fs.c:534
+#: misc/tune2fs.c:535
msgid ""
"The multiple mount protection feature cannot\n"
"be disabled if the filesystem is readonly.\n"
"Đặc tính kỹ thuật bảo vệ đa gắn không thể\n"
"được tắt nếu hệ thống tập tin chỉ đọc.\n"
-#: misc/tune2fs.c:542
+#: misc/tune2fs.c:543
msgid "Error while reading bitmaps\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc mảng\n"
-#: misc/tune2fs.c:551
+#: misc/tune2fs.c:552
#, c-format
msgid "Magic number in MMP block does not match. expected: %x, actual: %x\n"
msgstr "Số mầu nhiệm trong khối MMP không khớp. mong chờ: %x, thực tế: %x\n"
-#: misc/tune2fs.c:556
+#: misc/tune2fs.c:557
msgid "while reading MMP block."
msgstr "trong khi đọc khối MMP."
-#: misc/tune2fs.c:588
+#: misc/tune2fs.c:589
msgid ""
"Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n"
"inconsistent.\n"
msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n"
-#: misc/tune2fs.c:599
+#: misc/tune2fs.c:600
msgid ""
"The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n"
"unmounted or mounted read-only.\n"
"chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n"
"hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n"
-#: misc/tune2fs.c:659
+#: misc/tune2fs.c:660
msgid ""
"\n"
"Warning: '^quota' option overrides '-Q'arguments.\n"
"\n"
"Cảnh báo: tuỳ chọn “^quota” sẽ dè lên đối số “-Q”.\n"
-#: misc/tune2fs.c:704
+#: misc/tune2fs.c:705
msgid "The filesystem already has a journal.\n"
msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:724
+#: misc/tune2fs.c:725
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"trong khi cố mở nhật ký trên %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:728
+#: misc/tune2fs.c:729
#, c-format
msgid "Creating journal on device %s: "
msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: "
-#: misc/tune2fs.c:736
+#: misc/tune2fs.c:737
#, c-format
msgid "while adding filesystem to journal on %s"
msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s"
-#: misc/tune2fs.c:742
+#: misc/tune2fs.c:743
msgid "Creating journal inode: "
msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: "
-#: misc/tune2fs.c:756
+#: misc/tune2fs.c:757
msgid ""
"\n"
"\twhile trying to create journal file"
"\n"
"trong khi cố tạo tập tin nhật ký"
-#: misc/tune2fs.c:831
+#: misc/tune2fs.c:832
msgid "Couldn't allocate memory to parse quota options!\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn hạn ngạch!\n"
-#: misc/tune2fs.c:853
+#: misc/tune2fs.c:854
msgid ""
"\n"
"Bad quota options specified.\n"
"\n"
-"Following valid quota options are available (pass by separating with comma):\n"
+"Following valid quota options are available (pass by separating with "
+"comma):\n"
"\t[^]usrquota\n"
"\t[^]grpquota\n"
"\n"
"\n"
"Đã chỉ định tuỳ chọn hạn ngạch sai.\n"
"\n"
-"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách bằng dấu phẩy):\n"
+"Sau đây là danh sách các tuỳ chọn hạn ngạch được dùng (chấp nhận ngăn cách "
+"bằng dấu phẩy):\n"
"\t[^]usrquota\n"
"\t[^]grpquota\n"
"\n"
"\n"
-#: misc/tune2fs.c:913
+#: misc/tune2fs.c:914
#, c-format
msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s"
msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ: %s"
-#: misc/tune2fs.c:941 misc/tune2fs.c:954
+#: misc/tune2fs.c:942 misc/tune2fs.c:955
#, c-format
msgid "bad mounts count - %s"
msgstr "số đếm gắn sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:970
+#: misc/tune2fs.c:971
#, c-format
msgid "bad error behavior - %s"
msgstr "ứng xử lỗi sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:997
+#: misc/tune2fs.c:998
#, c-format
msgid "bad gid/group name - %s"
msgstr "GID/tên nhóm sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1030
+#: misc/tune2fs.c:1031
#, c-format
msgid "bad interval - %s"
msgstr "sai nhịp - %s"
-#: misc/tune2fs.c:1059
+#: misc/tune2fs.c:1060
#, c-format
msgid "bad reserved block ratio - %s"
msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1074
+#: misc/tune2fs.c:1075
msgid "-o may only be specified once"
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-o” chỉ một lần"
-#: misc/tune2fs.c:1083
+#: misc/tune2fs.c:1084
msgid "-O may only be specified once"
msgstr "có thể đưa ra tùy chọn “-O” chỉ một lần"
-#: misc/tune2fs.c:1100
+#: misc/tune2fs.c:1101
#, c-format
msgid "bad reserved blocks count - %s"
msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1129
+#: misc/tune2fs.c:1130
#, c-format
msgid "bad uid/user name - %s"
msgstr "UID/tên người dùng sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1146
+#: misc/tune2fs.c:1147
#, c-format
msgid "bad inode size - %s"
msgstr "kích cỡ nút sai — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1153
+#: misc/tune2fs.c:1154
#, c-format
msgid "Inode size must be a power of two- %s"
msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s"
-#: misc/tune2fs.c:1247
+#: misc/tune2fs.c:1248
#, c-format
msgid "mmp_update_interval too big: %lu\n"
msgstr "mmp_update_interval quá lớn (%lu)\n"
-#: misc/tune2fs.c:1252
+#: misc/tune2fs.c:1253
#, c-format
msgid "Setting multiple mount protection update interval to %lu second\n"
-msgid_plural "Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
-msgstr[0] "Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
+msgid_plural ""
+"Setting multiple mount protection update interval to %lu seconds\n"
+msgstr[0] ""
+"Đang đặt khoảng thời gian cập nhật bảo vệ chống đa lắp thành %lu giây\n"
-#: misc/tune2fs.c:1275
+#: misc/tune2fs.c:1276
#, c-format
msgid "Invalid RAID stride: %s\n"
msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:1290
+#: misc/tune2fs.c:1291
#, c-format
msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n"
msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:1305
+#: misc/tune2fs.c:1306
#, c-format
msgid "Invalid hash algorithm: %s\n"
msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:1311
+#: misc/tune2fs.c:1312
#, c-format
msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n"
msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n"
-#: misc/tune2fs.c:1330
+#: misc/tune2fs.c:1331
msgid ""
"\n"
"Bad options specified.\n"
"\ttest_fs\n"
"\t^test_fs\n"
-#: misc/tune2fs.c:1796
+#: misc/tune2fs.c:1798
msgid "Failed to read inode bitmap\n"
msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode\n"
-#: misc/tune2fs.c:1801
+#: misc/tune2fs.c:1803
msgid "Failed to read block bitmap\n"
msgstr "Lỗi khi đọc mảng khối\n"
-#: misc/tune2fs.c:1818 resize/resize2fs.c:931
+#: misc/tune2fs.c:1820 resize/resize2fs.c:931
msgid "blocks to be moved"
msgstr "khối cần di chuyển"
-#: misc/tune2fs.c:1821
+#: misc/tune2fs.c:1823
msgid "Failed to allocate block bitmap when increasing inode size\n"
msgstr "Lỗi cấp phát ảnh mảng khối khi tăng kích cỡ inode\n"
-#: misc/tune2fs.c:1827
+#: misc/tune2fs.c:1829
msgid "Not enough space to increase inode size \n"
msgstr "Không đủ sức chứa để tăng kích cỡ inode\n"
-#: misc/tune2fs.c:1832
+#: misc/tune2fs.c:1834
msgid "Failed to relocate blocks during inode resize \n"
msgstr "Lỗi định vị lại khối trong khi thay đổi kích cỡ inode \n"
-#: misc/tune2fs.c:1864
+#: misc/tune2fs.c:1866
msgid ""
"Error in resizing the inode size.\n"
"Run e2undo to undo the file system changes. \n"
"Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n"
"Hãy chạy lệnh “e2undo” để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n"
-#: misc/tune2fs.c:1891
+#: misc/tune2fs.c:1893
msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n"
-#: misc/tune2fs.c:1912
+#: misc/tune2fs.c:1914
#, c-format
msgid "while trying to delete %s"
msgstr "trong khi cố xoá %s"
-#: misc/tune2fs.c:1920
+#: misc/tune2fs.c:1922
#, c-format
msgid ""
"To undo the tune2fs operation please run the command\n"
" e2undo %s %s\n"
"\n"
-#: misc/tune2fs.c:2054
+#: misc/tune2fs.c:2056
#, c-format
msgid ""
"MMP block magic is bad. Try to fix it by running:\n"
"Khối màu nhiệm MMP sai. Hãy thử sửa bằng cách chạy lệnh:\n"
"“e2fsck -f %s”\n"
-#: misc/tune2fs.c:2072
+#: misc/tune2fs.c:2074
#, c-format
msgid "The inode size is already %lu\n"
msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:2079
+#: misc/tune2fs.c:2081
msgid "Shrinking inode size is not supported\n"
msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút\n"
-#: misc/tune2fs.c:2084
+#: misc/tune2fs.c:2086
#, c-format
msgid "Invalid inode size %lu (max %d)\n"
msgstr "Kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %lu (tối đa %d)\n"
-#: misc/tune2fs.c:2131
+#: misc/tune2fs.c:2133
#, c-format
msgid "Setting maximal mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:2137
+#: misc/tune2fs.c:2139
#, c-format
msgid "Setting current mount count to %d\n"
msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:2142
+#: misc/tune2fs.c:2144
#, c-format
msgid "Setting error behavior to %d\n"
msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:2147
+#: misc/tune2fs.c:2149
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:2152
+#: misc/tune2fs.c:2154
#, c-format
msgid "interval between checks is too big (%lu)"
msgstr "khoảng giữa hai lần kiểm tra quá lớn (%lu)"
-#: misc/tune2fs.c:2159
+#: misc/tune2fs.c:2161
#, c-format
msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n"
msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n"
-#: misc/tune2fs.c:2166
+#: misc/tune2fs.c:2168
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%llu blocks)\n"
msgstr "Đang đặt phần trăm khối dự trữ thành %g%% (%llu khối)\n"
-#: misc/tune2fs.c:2172
+#: misc/tune2fs.c:2174
#, c-format
msgid "reserved blocks count is too big (%llu)"
msgstr "số lượng khối dự trữ quá lớn (%llu)"
-#: misc/tune2fs.c:2179
+#: misc/tune2fs.c:2181
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks count to %llu\n"
msgstr "Đang đặt số lượng khối dự trữ thành %llu\n"
-#: misc/tune2fs.c:2185
+#: misc/tune2fs.c:2187
msgid ""
"\n"
"The filesystem already has sparse superblocks.\n"
"\n"
"Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2189
+#: misc/tune2fs.c:2191
msgid ""
"\n"
"Setting the sparse superblock flag not supported\n"
"Không được hỗ trợ chức năng phân tích cờ siêu khối\n"
"cho hệ thống tập tin với đặc tính meta_bg được bật.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2200
+#: misc/tune2fs.c:2202
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s"
-#: misc/tune2fs.c:2205
+#: misc/tune2fs.c:2207
msgid ""
"\n"
"Clearing the sparse superblock flag not supported.\n"
"\n"
"Tính năng xoá sạch cờ siêu khối không được hỗ trợ.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2213
+#: misc/tune2fs.c:2215
#, c-format
msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n"
msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n"
-#: misc/tune2fs.c:2219
+#: misc/tune2fs.c:2221
#, c-format
msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n"
msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:2251
+#: misc/tune2fs.c:2253
msgid "Error in using clear_mmp. It must be used with -f\n"
msgstr "Lỗi không sử dụng clear_mmp. Nó phải được sử dụng cùng với -f\n"
-#: misc/tune2fs.c:2269
-msgid "The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
-msgstr "Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
+#: misc/tune2fs.c:2271
+msgid ""
+"The quota feature may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
+msgstr ""
+"Đặc tính hạn ngạch chỉ có thể được thay đổi khi hệ thống tập tin không được "
+"gắn kết.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2290
+#: misc/tune2fs.c:2292
msgid "The UUID may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
msgstr "chỉ có thể thay đổi UUID khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2320
+#: misc/tune2fs.c:2322
msgid "Invalid UUID format\n"
msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n"
-#: misc/tune2fs.c:2335
+#: misc/tune2fs.c:2337
msgid "Need to update journal superblock.\n"
msgstr "Cần phải cập nhật siêu khối nhật ký.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2356
+#: misc/tune2fs.c:2358
msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n"
-msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
+msgstr ""
+"Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2364
+#: misc/tune2fs.c:2366
msgid ""
"Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n"
"feature enabled.\n"
-msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
+msgstr ""
+"Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ "
+"thống tập tin đã bật tính năng “flex_bg”.\n"
-#: misc/tune2fs.c:2377
+#: misc/tune2fs.c:2379
#, c-format
msgid "Setting inode size %lu\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n"
-#: misc/tune2fs.c:2380
+#: misc/tune2fs.c:2382
msgid "Failed to change inode size\n"
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước của nút\n"
-#: misc/tune2fs.c:2391
+#: misc/tune2fs.c:2393
#, c-format
msgid "Setting stride size to %d\n"
msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:2396
+#: misc/tune2fs.c:2398
#, c-format
msgid "Setting stripe width to %d\n"
msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n"
-#: misc/tune2fs.c:2403
+#: misc/tune2fs.c:2405
#, c-format
msgid "Setting extended default mount options to '%s'\n"
msgstr "Đang đặt tuỳ chọn gắn mặc định mở rộng thành “%s”\n"
#: misc/uuidd.c:49
#, c-format
msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
-msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#: misc/uuidd.c:51
#, c-format
"Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n"
"\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n"
+"Cách dùng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị "
+"[kích_cỡ_mới]\n"
"\n"
#: resize/main.c:66
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm đầy đủ.\n"
-"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực hiện tiếp.\n"
+"Việc thay đổi kích thước của hệ thống tập tin bigalloc chưa được thử nghiệm "
+"đầy đủ.\n"
+"Tự chịu trách nhiệm nếu muốn dùng! Dùng tùy chọn ép buộc nếu bạn muốn thực "
+"hiện tiếp.\n"
"\n"
-#: resize/main.c:272
+#: resize/main.c:273
#, c-format
msgid "while opening %s"
msgstr "trong khi mở %s"
-#: resize/main.c:280
+#: resize/main.c:281
#, c-format
msgid "while getting stat information for %s"
msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s"
-#: resize/main.c:328
+#: resize/main.c:349
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -f %s' first.\n"
"Trước tiên hãy chạy lệnh “e2fsck -f %s”.\n"
"\n"
-#: resize/main.c:347
+#: resize/main.c:368
#, c-format
msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %llu\n"
msgstr "Ước tính tích cỡ tối thiểu của hệ thống tập tin: %llu\n"
-#: resize/main.c:383
+#: resize/main.c:405
#, c-format
msgid "Invalid new size: %s\n"
msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n"
-#: resize/main.c:399
+#: resize/main.c:421
msgid "New size too large to be expressed in 32 bits\n"
msgstr "Kích thước mới quá lớn để có thể dùng số 32 bit\n"
-#: resize/main.c:407
+#: resize/main.c:429
#, c-format
msgid "New size smaller than minimum (%llu)\n"
msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn mức tối thiểu (%llu)\n"
-#: resize/main.c:413
+#: resize/main.c:435
msgid "Invalid stride length"
msgstr "Độ dài stride không hợp lệ"
-#: resize/main.c:437
+#: resize/main.c:459
#, c-format
msgid ""
"The containing partition (or device) is only %llu (%dk) blocks.\n"
"Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %llu khối.\n"
"\n"
-#: resize/main.c:444
+#: resize/main.c:466
#, c-format
msgid ""
"The filesystem is already %llu (%dk) blocks long. Nothing to do!\n"
"Hệ thống tập tin đã có độ dài %llu (%dk) khối. Không cần làm gì!\n"
"\n"
-#: resize/main.c:454
+#: resize/main.c:476
#, c-format
msgid "Resizing the filesystem on %s to %llu (%dk) blocks.\n"
-msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
+msgstr ""
+"Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %llu (%dk) khối.\n"
-#: resize/main.c:463
+#: resize/main.c:485
#, c-format
msgid "while trying to resize %s"
msgstr "trong khi cố thay đổi kích cỡ %s"
-#: resize/main.c:466
+#: resize/main.c:488
#, c-format
msgid ""
"Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n"
"Hãy chạy câu lệnh “e2fsck -fy %s” để sửa chữa hệ thống tập tin\n"
"đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n"
-#: resize/main.c:472
+#: resize/main.c:494
#, c-format
msgid ""
"The filesystem on %s is now %llu (%dk) blocks long.\n"
"Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %llu (%dk) khối.\n"
"\n"
-#: resize/main.c:487
+#: resize/main.c:509
#, c-format
msgid "while trying to truncate %s"
msgstr "trong khi cố cắt ngắn %s"
#: resize/online.c:82
msgid "kernel does not support online resize with sparse_super2"
-msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
+msgstr ""
+"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến với sparse_super2"
#: resize/online.c:87
#, c-format
msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n"
-msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n"
+msgstr ""
+"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực "
+"tuyến\n"
#: resize/online.c:91
msgid "On-line shrinking not supported"
#: resize/online.c:132
msgid "Kernel does not support resizing a file system this large"
-msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng hơn"
+msgstr ""
+"Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ hệ thống tập tin này rộng "
+"hơn"
#: resize/online.c:140
#, c-format
#: resize/online.c:223
#, c-format
msgid "Performing an on-line resize of %s to %llu (%dk) blocks.\n"
-msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) khối.\n"
+msgstr ""
+"Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến thành %llu (%dk) "
+"khối.\n"
#: resize/online.c:233
msgid "While trying to extend the last group"
#: resize/online.c:298
#, c-format
-msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n"
-msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
+msgid ""
+"Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on "
+"this system.\n"
+msgstr ""
+"Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ "
+"trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n"
#: resize/resize2fs.c:402
#, c-format
msgid "new meta blocks"
msgstr "khối siêu dữ liệu mới"
-#: resize/resize2fs.c:2054
+#: resize/resize2fs.c:2056
msgid "Should never happen! No sb in last super_sparse bg?\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Không có sb trong super_sparse bg?\n"
-#: resize/resize2fs.c:2059
+#: resize/resize2fs.c:2061
msgid "Should never happen! Unexpected old_desc in super_sparse bg?\n"
-msgstr "Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
+msgstr ""
+"Không bao giờ nên xảy ra! Gặp old_desc không cần trong super_sparse bg?\n"
-#: resize/resize2fs.c:2137
+#: resize/resize2fs.c:2139
msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n"
msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:72
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_mark_generic_bitmap"
-msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
+msgstr ""
+"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_mark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:73
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_unmark_generic_bitmap"
-msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
+msgstr ""
+"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_unmark_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:74
msgid "Illegal generic bit number passed to ext2fs_test_generic_bitmap"
-msgstr "Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
+msgstr ""
+"Số bít chung không hợp lệ được chuyển qua cho ext2fs_test_generic_bitmap"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:75
msgid "Too many symbolic links encountered."
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:147
msgid "Can't check if filesystem is mounted due to missing mtab file"
-msgstr "Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
+msgstr ""
+"Không thể kiểm tra nếu hệ thống tập tin được gắn bởi vì mất tập tin mtab"
#: lib/ext2fs/ext2_err.c:148
msgid "Filesystem too large to use legacy bitmaps"
msgid "Bad magic value in profile_file_data_t"
msgstr "Giá trị số mầu nhiệm sai trong profile_file_data_t"
-#~ msgid "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/s \n"
-#~ msgstr "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/s \n"
+#~ msgid ""
+#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bCopied %llu / %llu blocks (%llu%%) in %s at %.2f MB/"
+#~ "s \n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\b\b\b\b\b\b\b\bĐã chép %llu / %llu khối (%llu%%) trong %s tốc độ %.2f MB/"
+#~ "s \n"
#~ msgid ""
#~ "\n"